Tổng lượng mưa 3 ngày, 5 ngày của cấp bão từ 8-11 các nơi Năm
Tháng
Tên bão
1975
VI VIII VII VIII IX IX VIII IX X IX VI IX VI- VII VIII VIII VII IX IX X X VI VI VII IX VI VII VIII X VI VI X VII VII VI VII VII IX VI VI VII VIII IX IX VIII VIII IX IX X
NONAME NONAME VIOLET CLADA FREDA NONAME BONINIE KIT NINA NANCY HERBERT RUTH KELLY ROY LYNN WINONA HOPE GEORGIA JOE LEX VERNON WYNNE BETTY LYNN NONAME NONAME NONAME ROM RUTH VANESSA PAT FAYE I RVING N©THN BRENDAN LEWIS BECKY RUSS SHAPON AMY HA RRY ÞIOEL LURE IRVING LOIS NINA SI BYL TED
1976 1977 1978
1979 1980 1981
1982 1983
1984
1985 1986
1987 1988 1989 1990 1991 1993 1994
1995
Đông Cửu Đoan Hùng Yên Lập Ngày đổ bộ R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n 19/VI 79 81 69.7 70.5 70.6 30/VIII 32.4 132.9 30.2 130.6 37.9 23/VII 7.5 7.5 0 0 0 6/VIII 0 87 20.9 173.9 10.3 25/I X 0 42.7 0 36.2 0 27/I X 42.7 45.5 36.2 36.2 33 12/VIII 0 0 53.8 60.2 77.6 26/I X 45.8 55.2 5.8 5.8 17.1 17/X 0 0 0 0 0 22/IX 41.6 43.1 1 1 3.3 28/VI 0 0 154 220.5 70.5 15/IX 0 0 17.5 17.5 49 4/VII 89.5 89.5 14.5 14.5 78.4 10/VIII 12.5 18.7 29 58 16.4 7/VIII 5.2 12.2 0 9 6.3 18/VII 0 0 37 37 30.3 6/I X 0 0 7 52.5 35.6 1/X 0 0 84 115.1 0 13/ X 0 0 0 0 0 26/ X 0 0 0 0 0 10/VI 0 0 1 44.4 0 26/VI 0 0 134.3 145.7 0 9/VII 0 0 0 16.6 0 28/IX 0 0 26.3 28.6 0 26/VI 0 0 0 0 0 21/VII 10.5 10.5 55 100.2 68 11/VIII 87.7 134.1 0 0 55 11/ X 0 0 0 0 0 19/VI 0 0 0 3.7 0 29/VI 0 0 14.3 14.3 2.5 28/ X 0 0 0 0 0 11/VII 0 0 0 0 40 24/VII 0 0 2.7 12 75 18/VI 0 0 33 72.8 22 24/VII 18.2 44.1 21 21 14 12/VII 154 239.5 24.3 33.9 225 17/ IX 10.9 42.8 0.6 0.6 2 8/VI 122.9 139.6 0 0 109.5 24/VII 46.7 66.4 16.9 34.2 11 30/VII 119 128.2 0 0 93 28/VII 73.9 166.1 0 0 63 7/IX 18.2 35.2 33.2 71.3 0 13/IX 73.2 158.1 5 30.8 59.5 20/VIII 9.6 9.6 23.8 27.3 93.4 29/VIII 212.4 276.8 86.1 150.6 76.7 7/IX 11.3 39.7 10.2 37.8 0 3/ X 9.3 20 0 0 0 13/ X 0 0 3.2 5.7 0
1996 1997 1998 1999
2000 2001
2002
2003 2004 2005
VII IX VIII VIII IX IX X VIII VI VII VIII VIII VIII IX IX VII VI VII VII
VI
Số 2 Số 3 Số 5 Số 6 số 2
VII
ATNĐ
VIII VIII IX 2006
FRANKIE WILIE ZITA PENNY YORK CAM EVE KAEMI DURIAN YUTU U SAGI FITOW VONGFONG HAGUPIT MENKHALA KONI CHANTHU KOMPASU
24/VII 22/IX 23/VIII 11/VIII IX 26/IX 20/ X 22/VIII 2/VII 26/VII 10/VIII 31/VIII 19/VIII 12/IX 28/IX 22/VII 12/VI 16/VII 31/VII
201.1 2.2 90.9 49.1 17.5 0 20.6 54.7 27.7 2.8 64.4 4 9.5 7.9 50.8 250.7 95.4 29.5
237.9 92.6 90.9 49.7 17.5 6.7 25.7 77.4 59.8 14.8 135.8 4 44.7 82 52.2 275.6 144.1 29.5
97.6 67.7 119.1 14 32.4 0 26.4 0 59.8 103.8 30.9 7.8 10 5.3 14 92 29.2 57.2
99.3 157.9 119.1 16 49.5 32 27.2 4 318.4 133.8 65.4 8 37.9 22.3 23.3 140.3 60.6 64
198.5 0 14.1 0 1.6 0 0 16.4 16.3 0 6.8 0 0 10.5 15.5 360.3 65.8 50.8
131.6
134.6
84.5
92.3
80.9
12/VIII
126
133.6
44.4
96.8
55.6
31/VIII
60
60
24.9
24.9
72
18/IX
161.9
166.4
139.4
141.4
171
29/VI
29.2
29.2
26.2
31.2
18.4
4/VII
21.2
43.8
11
17.6
0
Yên Lập R 5n
Thanh Thủy Thạch Kiệt Yên Lương Mỹ Lương Thanh Ba R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n 80.4 3.1 26.9 47.3 51.8 52.7 74 32.9 44.2 64.9 196.3 142.6 142.6 18.6 194.3 76 200 39.9 158.6 166.9 0 0 0 4.2 4.2 0 0 0 0 0 235.8 0 376.9 3.7 286.9 0 45.4 9.2 109.9 14.8 33 0 35.5 0 27.7 45.4 45.4 0 7.3 0 34.1 35.5 35.5 27.7 27.7 88.2 89.2 7.3 7.3 19.5 87.3 109.5 127.5 72.6 147.4 0 0 110.5 110.5 58.1 17.4 71 71 15.1 15.1 0 0 2.7 2.7 12.1 2.4 0 0 0 0 0 0 0 16 0 3.9 0 0 11.7 19.3 42 42 0 4.8 0 70.5 29.5 48.5 96.7 96.7 63.7 63.7 103.3 104.8 0 49.8 98 110.5 45 45 80.5 80.5 42.5 64.5 0 81.5 110 133 108.8 108.8 86 107.5 134.3 158 0 116.6 0 10.2 26.9 26.9 19 47.5 43.4 96.9 0 19 12.8 12.8 9.5 38 0 0 1.3 3.7 0 35.5 0 16 0 0 0 0 0 0 77 74.7 14 21.5 0 0 27.5 198 0 0 35 0 156.3 397.8 97.2 240.9 364.8 590.3 111.5 261.2 69.1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20.5 20.5 8.6 21.5 27.1 32.2 3.1 12.6 5.6 0 55 55 0 0.5 20.5 20.5 48.5 50.4 101.3 0 74.5 76.5 84.2 84.2 202.8 203.3 107.1 148.6 85.6 0 32.5 84 61.8 69.3 0 34.8 81 184 47.1 0 21 61 23.6 31.2 55.8 77.8 15.1 65.5 5.1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 129.3 73.5 181 0 34.9 4 9.5 0 0 14.3 188 32.5 51 22.5 67.7 56.7 94.8 0 0 25 0 0 0 16.9 16.9 0 6.5 0 0 0 0 3.5 3.5 0 0 0 0 0 0 1.4 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 45 24 24 8.7 8.7 3.5 10.5 0 20 0 75 101.5 101.5 21.2 21.2 53 53 98 105.8 0 80 17.5 75.5 4.8 9.2 28.2 65.7 39 88 0 160.5 71.5 167.5 0 0 0 47.5 9 42 0 240 93.5 141.5 109.5 223 163 246.5 80.3 166.4 64.5 2 8 11 24 47 15 59.5 0.3 0.3 6.4 111.5 106.5 106.5 57.5 60.5 138.5 138.5 20.1 20.1 40 34 83.5 96 28 43.5 0 98.5 18 98.4 46.9 88 92 101.5 84.5 43 108.5 92 110.8 110.3 55.9 123 58 119.5 87 130 140.5 232.5 90.7 171 55.2 27.5 5 5 27.5 41.5 268 268 60 60 12 109.5 27.5 50.2 58.5 107.5 147 234.5 90.4 90.4 18 93.4 55.2 59.2 10 12 50 70 6 6 78.3 98 152 164.5 137 154 152.5 166.5 73.9 92 39.3 14.5 2 23 42 49.5 0 4.5 30 30 1.2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17.2 0 1.5 0 0 30 30 0
198.5 37.8 14.1 0 1.6 36.7 21.7 19 140.8 112.8 65.1 0 0 20.2 15.5 374 65.8 50.8
205.5 0 130.5 0 31.5 0 13 60.5 37 54 39.8 12.2 0.2 0 12.5 171 84.5 5.2
205.5 41 130.5 18 31.5 0 25 93 77 54 88 12.2 24.1 17.8 12.5 210.2 132.9 5.2
240.9 0 105.7 7.8 25.1 0 13.9 23.7 20.5 18 76.2 0 1.7 0 5.5 280.3 43.5 42
240.9 80.5 105.7 35.9 25.1 38.6 19.6 25.2 183.5 23.4 142.5 0 15.2 35.4 5.5 300.3 50.5 42
220 20 99.5 1 11 0 17 54 51 7 69.5 3.5 0 0 16.5 253.5 53 7.5
254.5 47.5 102.5 7 13 7.5 20 64.5 178 38 96 3.5 22 34 17 278 111 7.5
200.5 0.5 185.4 0 16 0 23.6 20.5 24 0 74.5 0 0 70.4 0 157.5 18 17.5
235.5 91 185.4 0.5 102.5 40.6 28.9 20.5 171.8 0 177.5 0 28.8 70.4 18 210.5 27.4 18.5
137 118.6 10.7 35.5 10.1 39.9 8.4 0 166.7 22.2 28.1 4.2 8.4 3.7 6.3 138 57.9 6.3
85
41
41
89
117
74
81.5
69.8
104.8
34.8
55.6
38.5
103.5
130.5
130.5
122
122
79.9
90.1
3.6
72
44
44
37
37
98.5
110.5
52.8
52.8
5.6
178.8
92
92
126.1
126.1
108
122
171.5
191.8
12.8
18.4
33
33
20.3
20.3
38.5
38.5
12.4
12.9
3
0
15
15
0
0
6
16
40.3
40.3
9.1
Thanh Ba Hạ Hòa CẩmKhê LâmThao R 5n R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n R 5n 136.1 55.1 55.1 22.7 73.5 51.1 51.1 293.8 32.6 134 25.3 169.2 21.6 182.8 0 0 10.3 0 0 0 0 178.9 0 93.1 12.5 176.3 0 458.8 19.5 0 0 0 21.7 0 29 19.5 0 0 21.7 21.7 29 29 58.1 65.2 67 57.4 69.1 41.6 49.8 12.1 9.4 17.7 10.7 10.7 0 4.7 0 0 0 0 0 0 0 23.5 0 0 4.5 4.5 0 0 0 158.6 158.6 97.9 97.9 85 181 0 0 0 46.4 46.4 60.7 60.7 0 0 0 80.2 80.2 55 55 0 0 0 20.8 152.3 13 25 0 0 0 45 60.1 0 13 80 7.3 13.4 31 31 0 0 82 32 117.2 42 73.7 0 0 176.9 80 144.4 0 0 88.2 254.4 0 1 11 0 0 0 0 13.7 6.6 16.9 0 0 0 37.2 101.3 31.4 31.4 79 79 13 14.7 123.3 118.2 153.4 137.3 211.7 68.4 68.4 47.1 12.8 13.9 25.5 35.7 36 88 60.3 27.2 74.9 36.3 110.2 0 2.5 0 0 0.2 0 0 0 0 48.4 49.1 137.8 7.5 15 0 0 27.4 1.2 14.3 28.6 37.1 0 0 3.4 12.3 12.3 0 0 0 0 1.4 3.4 3.4 0 17.5 0 0 0 73.4 110.7 57 70 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 80.8 80.8 10 10 39.5 53 0 86.2 86.2 63.5 63.5 87.3 87.4 0 0 0 70.4 75.4 0.3 68.8 0 25.8 83.6 46 156 20.6 202 131.1 73 129.9 55 138.5 59 68.1 21.4 0 35.8 8 11.8 9.8 10.8 40 10.9 42.9 83 83 0.5 21.9 48.5 44.1 97.7 10 11.6 41.8 73.1 100.6 104.1 122.1 51 53 94.2 60.8 110.4 17.3 118.3 20.7 65.2 45.7 106.5 16 64.8 102.9 35.5 35.5 76.2 76.2 63.4 64.4 111 46 75 13.3 13.3 78.3 81.8 81.8 73.3 73.3 3.3 6.3 66.4 50.7 80.6 53.1 68.4 50.4 84.6 1.2 33.8 42.1 0 0 20.6 35.1 0 0 0 0 0 0 0 45.5 0 1.8 0 72.4 0 36.4
183 119.8 25.8 72.7 34.3 39.9 8.4 0 166.7 48 87 8.9 14.5 13.5 14.6 145.7 81.4 34.8
90.9 15.3 172.9 34 0 0 13.7 0 70.1 51.7 52.4 2.4 8.5 6.2 10 158.5 20 25.9
101.2 73.2 176.4 62.1 5.3 35.3 17.5 8.3 164.5 78.6 130.5 2.4 19.9 9.5 116.3 171.8 53.8 27.1
206.3 17 123.4 10 25.5 0 23.2 3.1 14.2 21.5 22.8 17.5 0.3 0 49.7 259.9 58 51.5
206.3 178.5 123.4 10 47 63 27.6 9.8 114.7 26.7 59.4 17.5 24.8 7.8 66.3 275.6 99.8 52.1
167.1 24.1 150.2 11.1 9 0 20.7 16.9 11.6 47.3 8.3 12.5 0 3.4 26.5 160.2 49.8 19.2
168.7 83.2 150.2 31.9 18.8 48.8 22.5 19 82.7 51.6 57.2 13.4 22.1 8.6 58.1 174.6 86.9 19.3
41.1
12
80.4
88.5
152.6
116.9
118.7
3.6
85.3
85.3
53.5
53.5
56.9
56.9
24.3
40.1
40.1
62.8
62.8
32.7
37.8
20.7
197.1
198.4
189
194
184.3
184.3
3
27
27
13.4
13.4
15.9
23.5
9.1
18.3
18.3
29.5
29.5
10.6
15.1
Tổng hợp các yếu tố mưa (3 ngày, 5 ngày), nhiệt , gió(hướng, tốc độ) Trạm Khí tượng Phú Hộ đối với bão cấp 8-11
Ngày đổ Thông tin bộ 19/VI ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam
Năm
Tháng
Tên bão
1975
VI VIII VII
NONAME NONAME VIOLET
VIII IX IX VIII IX X IX VI IX VI- VII VIII VIII VII IX IX X X VI VI
CLADA FREDA NONAME BONINIE KIT NINA NANCY HERBERT RUTH KELLY ROY LYNN WINONA HOPE GEORGIA JOE LEX VERNON WYNNE
6/VIII 25/I X 27/I X 12/VIII 26/I X 17/X 22/IX 28/VI 15/IX 4/VII 10/VIII 7/VIII 18/VII 6/I X 1/X 13/ X 26/ X 10/VI 26/VI
VII IX VI VII VIII
BETTY LYNN NONAME NONAME NONAME
9/VII 28/IX 26/VI 21/VII 11/VIII
X VI VI X VII VII VI
DOM RUTH VANESSA PAT FAYE IRVING NATHAN
11/ X 19/VI 29/VI 28/ X 11/VII 24/VII 18/VI
VII VII IX VI VI VII VIII IX
BRENDAN LEWIS BECKY RUSS SHARON AMY HA RRY JOEL
24/VII 12/VII 17/ IX 8/VI 24/VII 30/VII 28/VII 7/IX
1976
1977 1978
1979 1980 1981
1982 1983
1984
1985 1986
1987 1988 1989 1990 1991 1993 1994
30/VIII 23/VII
ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam Bão đổ bộ TQ, tiếp tục đi sâu vào đất liền sau suy yếu thành ATNĐ rồi tan trước khi vào VN Bão đổ bộ TQ, sau suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ và tan nhanh ATNĐ đổ bộ vào đất liền Bão đổ bộ vào VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ vào VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ vào TQ, tan nhanh ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam ATNĐ đổ bộ vào biên giới VN - TQ Bão đổ bộ vào VN Bão đổ bộ, suy yếu thành ATNĐ rồi tan ATNĐ đổ bộ Bão đổ bộ TQ ATNĐ đổ bộ vào VN Bão đổ bộ VN tiếp tục đi sâu vào đất liền Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ ATNĐ đổ bộ VN Bão vượt qua Lôi Châu, qua biển suy yếu thành ATNĐ đổ bộ vào VN Bão đổ bộ TQ tiếp tục đi sâu vào đất liền ATNĐ đổ bộ rồI tan nhanh Bão đổ bộ biên giới VN-TQ Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ Sau khi vượt qua đảo Hải Nam, suy yếu thành ATNĐ đổ bộ VN và tan nhanh Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ ATNĐ đổ bộ vào VN và tan nhanh Bão đổ bộ VN suy yếu nhanh thành ATNĐ Bão đổ bộ VN suy yếu nhanh thành ATNĐ Bão đi qua LC, qua biển suy yếu thành ATNĐ đổ bộ vào TQ tiếp tục đi sâu vào VN Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ rồi tan nhanh Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền thành ATNĐ Bão đổ bộ LC đi lên phía bắc suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ ATNĐ đổ bộ VN Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
1995
1996 1997 1998 1999
2000 2001
2002
2003 2004 2005
IX VIII VIII IX IX X VII IX VIII VIII IX IX X VIII VI
LUKE IRVING LOIS NINA SIBYL TED FRANKIE WILIE ZITA PENNY YORK CAM EVE KAEMI DURIAN
13/IX 20/VIII 29/VIII 7/IX 3/ X 13/ X 24/VII 22/IX 23/VIII 11/VIII IX 26/IX 20/ X 22/VIII 2/VII
VII VIII VIII VIII IX
YUTU USAGI FITOW VONGFONG HAGUPIT
26/VII 10/VIII 31/VIII 19/VIII 12/IX
IX VII VI VII VII
MENKHALA KONI CHANTHU KOMPASU
28/IX 22/VII 12/VI 16/VII 31/VII
Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Qua LC suy yếu thành ATNĐ đổ bộ TQ Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ Vượt qua LC đổ bộ vào TQ suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ đi sâu vào đất liền thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ ATNĐ đổ bộ TQ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Vượt qua LC qua biển đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ, đi dọc biên giới Việt - Trung Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Khi đổ bộ suy yếu nhanh thành ATNĐ và tan Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền sau đó vòng ra biển cuối cùng đổ bộ vào đảo Hải Nam Bão đổ bộ LC suy yếu thành ATNĐ vòng ra ngoài và tan Bão đổ bộ VN đi sâu vào đất liền và tan Bão đổ bộ vào VN Bão đổ bộ vào TQ, suy yếu thành ATNĐ Đổ bộ Thái bình-Nam Định
12/VIII
Đổ bộ vào Thanh Hoá
31/VIII
ATNĐ đổ bộ Nghệ An. Cấp 7
18/IX
Bão biển đông-phạm vi rộng. Cấp 9
29/VI
Bão biển đông suy yếu thành ATNĐ khi đổ bộ
4/VII
Đổ bộ vào Quảng Ninh
VI
Số 2 Số 3 Số 5 Số 6 số 2
VII
ATNĐ
VIII VIII IX 2006
ú Hộ đối với bão cấp 8-11
Vị trí đổ bộ Vĩ độ Kinh độ
R 3ngày
R 5ngày
PHÚ HỘ Hướng Tốc độ TTB truoc TTB min R 3ngày gió lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ
VIỆT TR R 5ngày
20.71 20.95 21.81
106.99 107.06 111.71
162.1 42.9 0
214.7 ESE 146.2 ESE 0 SE
14 14 6
26.5 26.4 30
24.5 24.2 29.8
73.2 35.9 0
90.4 117.1 0
22.04 21.47 20.43 17.53 17.77 21.43 17.05 21.66 19.48 19.43 20.24 21.85 21.66 15.91 20.19 22.04 17.48 15.53 21.09
112.76 110.86 106.39 106.63 106.44 110.57 107.06 107.91 105.77 105.68 106.34 112.47 107.87 108.25 106.25 112.06 106.53 108.67 107.3
17 2.5 18.1 28.5 0 0 1.7 162.6 23.2 41.3 44 0.1 24.7 41.1 59.7 0.4 8.6 52.3 71.7
281.2 SW 20.6 NE-WNW 18.1 WNW 31.5 NW 0x 0 NW 1.7 SE 186.6 SE 24.8 NW 41.3 SE 219.6 SE 35.3 SE 26.1 SE 81.1 NW 142.2 NW 0.4 SE 19.2 NW 53.7 NW 72.7 NW
6 6 6 8 x 10 14 12 10 14 8 10 8 8 10 8 6 12 14
28.1 25 25.6 26.2 x 22 27.2 27.8 27.6 26.1 31.4 28.3 30.8 26.5 26.4 25.5 24.2 29.1 29.8
24.3 22.9 22.9 26.2 0 22 26.9 26.2 24.5 26.1 27.4 27.4 26.8 25.7 24.2 25.4 18.6 27.3 25.2
1.3 0.3 54.2 58.8 7.9 0 46.7 132.4 39.9 25.4 27.8 0.4 11.6 10.8 81.6 28 10 22.9 104.5
447.8 34.5 55.5 58.8 7.9 0 46.7 521.7 39.9 26.1 27.8 17.1 14.9 23.7 330.4 28 31.2 23.5 118
21.81 16.34 21.52 21.66 21.14
111.86 107.82 110.53 109.2 107.2
20.6 109.9 0.4 7.6 14.3
47.2 SE 144 SE 2.1 SW 25 SE 68.6 SE
6 8 6 10 10
27.8 26.9 31.3 27.6 28.3
26.5 24.5 29.1 25.8 26.5
90.7 2.9 0.1 15.8 16.6
92.7 30.3 0.2 35.8 22.9
16.82 21.62 22 20.62 21.47 19.48 21.85
107.3 111.43 112.71 106.53 107.68 105.68 108.39
2.6 18.1 38.6 0 39.1 44.5 17.5
8.9 SE 21.3 SE 51.9 SE 0 SW 45.5 SE 44.5 SE 145.2 SE
6 8 6 8 6 6 8
20.3 29.8 26.6 23.2 29.5 29.3 30.2
20.3 29.1 26.6 18.7 27.3 25.4 27
0.2 2.3 13.5 0 13.8 81.5 2.9
11.5 25.3 29.2 0 17.3 81.6 94.4
22.19 19.38 22 21.09 21.26 19.76
112.9 105.68 112.57 110 111.52 105.82
21.05
106.96
29.2 47 0.1 23.2 23.1 63.1 36.6 55.2
204 E 50.1 SE 3.6 SE 24.9 W 26.4 SE 61.4 NW 73.4 NW 55.2 SW
6 8 12 6 8 10 10 8
25.5 28.9 29 28.3 27.7 27.4 27.1 28.3
25.5 25.4 25.9 25.7 26.6 25.8 25.8 25.3
10.4 53.1 3.5 13.9 51.3 80.7 55 77.6
132.2 94.1 7.5 14.2 60.2 115.9 103.7 77.6
18.96 21.71 19.29 21.62 21.62 21.71 20.14 18.48 20.9 21.52 22.57 22.66 17.39 15.82 21.85
105.68 108.82 105.73 109.39 111.19 108.82 105.92 105.92 106.72 110.91 113.76 114.04 106.82 108.25 108.53
32 12.8 50 0.8 0 0.4 161.2 2.4 113.6 17.5 39.6 0 18.3 1 23
43.9 NW 12.8 SE 75.2 NW 13.8 SE 0 SE 13.1 SE 162.6 ENE 2.6 SW 113.6 NW 19.4 SE 42.4 W 29.8 N 22.9 SE 2.9 ESE 118.3 SE
8 9 8 10 14 8 8 7 15 11 8 7 8 15 11
26.5 28 26.9 29.3 28.3 26.2 27.5 27.4 29.2 28.8 28 25.9 21.9 30.1 29.8
23.6 27 26.1 26.6 24.9 25 26.3 24.8 25.2 27.3 27.2 24.6 20 28 26.3
18.4 4.4 56.1 36.4 0 1.2 180.5 6.1 164.7 25 5.7 0 26.1 16.2 16
25.1 34.4 72.1 48.2 0 14 182.5 6.1 166 25 9.2 52.5 30 27.6 121.2
21.57 18.29 21.76 21.52 21.62
110.67 106.11 108.25 110.72 111.57
37.2 13.7 7.8 0.3 3.5
37.4 SE 39.2 NW 7.8 SE 31.7 N 48.8 NW
6 9 7 8 13
29 30.7 28.8 24.1 28.6
26.2 26.3 26.8 24.1 25.3
33.8 10.1 7.1 0 23.9
34.8 65.4 7.1 25.6 31.3
21.52 20.14 14.06 22.66 20.5
109.91 106.11 109.1 114.09
25.8 108.5 21.2 22.7
44.7 NNW 133 MW 46.9 SE 23.9 W
13 13 16 9
28.4 30.4 261 278
24.6 25.6 265 271
12.9 102.1 48.1 3.8
13.4 132.3 104.9 4.3
106.5
79.8
82.9
NW
16
289
268
70.2
72.7
19.5
105.8
24.7
24.7
NW
13
279
271
46.4
46.4
18.8
105.5
38.2
38.2
SE
9
287
279
16.8
27.1
18.7
105.4
145
146.6
NE
12
278
254
84.9
89.5
21
110.5
14.6
17.3
SE
8
294
265
23.1
29.1
21
107.5
1.9
1.9
SE
7
291
288
1.5
1.5
VIỆT TRÌ Hướng gió Tốc độ TTB truoc TTB min R 3ngày lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ NE NW W
12 10 8
26.3 27.2 29.9
24.6 24.5 29.9
59.3 45 0
W NW NW W NW SE NW SE NW E E SW SW-SE NW-SE NW W W E NW
10 10 10 4 6 5 16 8 4 14 6 16 8 10 8 4 8 10 16
28.4 25.5 25.4 26.8 26 23.4 27.9 27.8 28.6 26.3 31.9 28.5 31 27 27.4 25.6 25.1 29.4 30.2
24.4 23 23 26.8 22.8 23.4 27.3 26.2 25 26.3 27.5 27.6 27.2 26.8 24.6 25.6 18.8 27.2 25
0.3 0 31.5 69.1 33.9 0 12.6 72.7 59.4 72.2 29.7 31.2 36.5 44.9 160.5 0.8 11.1 57 131.1
SW SE W E NW
6 6 6 6 8
27.8 28.2 31.6 27.7 28.6
26.7 24.7 30.6 26 27
19.8 34.6 0 14.4 35
SE W SE NW SE NE SE
6 9 12 7 8 12 8
21 30 27 23.5 30 29.2 30.6
21 27.4 27 18.3 27.4 26 27.2
5.8 12.3 8.6 0 6.9 151.6 0.5
NE E SE W SE NW SW-NW NW
7 9 6 6 12 8 8 9
25.8 29.2 29.6 28.8 27.4 26.8 27.3 28.5
25 25.9 26 26 26.7 25.7 25.7 26.1
13.9 160.6 2 71.6 24.4 57.6 52.8 30.3
R 5ngày
MINH ĐÀI Hướng gió Tốc độ TTB truoc TTB min lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ
71.2 E-NW 260 E 14.4 SW
6 6 12
25.5 26.2 28.5
24.3 23.8 28.2
6 12 6 14 8 6 12 8 10 16 6 8 8 6 14 3 6 10 7
28.6 22.6 24.4 26.1 23.8 20.4 27 29 26.8 26.5 30.1 26.5 27.6 26.8 25.1 24.9 23.9 28 29.1
24.1 22.6 22.8 25.8 21.9 20.4 26 25.7 24.3 26 27.1 26.5 26.6 25.6 22.9 24.2 18.8 25.8 24.7
8 5 10 6 10
27.5 27.2 30.4 27.7 28.9
25.4 24.4 29.6 26.4 26.8
9.6 NW 12.4 E 32.4 E 0N 8.8 NW 151.7 W 0.9 E
6 10 6 12 7 7 3
20.1 29.2 26.8 21.2 28.2 27.8 28.8
20.1 28.4 26.8 18.6 26.4 24.4 27.4
74.5 SE 232.5 NW 27.2 E 72.8 SE-E 33.1 NW 72.7 NE 88.2 E 41.7 E
3 9 7 5 8 10 3 5
24.7 27.3 27.5 27.1 26.9 26.7 26.6 28.1
24.7 24.4 25.6 24.4 26.4 25.2 25.2 25.6
281.9 E 31.5 NE 36 SE 153.7 SW 33.9 N 0W 13.6 E 73.2 S 59.4 NE 72.9 NE 67.3 SE 53.8 E 82.1 W 204.6 E 351.1 NW 0.8 E 22.5 NE 63.3 E 135.7 S 42 E 64.5 NE-E 0W 94.2 NE 41 NE
SE SE NW ENE SE NW E NW NW N W N SW SE E
8 8 10 24 10 6 18 6 13 10 6 5 5 10 8
27.7 28 27.8 29.5 28.3 26.3 26.9 27.8 29.2 28.9 29.2 26.6 22.6 30.3 30.1
23.6 27 26.3 26.7 24.7 26.2 26.2 24.6 25.2 27.2 27.5 24.7 20 28.2 26.4
75.6 14.3 99.9 25.5 0 0.6 171.7 10.6 86.7 0.3 6.2 0 16.3 51.7 40.5
191.1 E 15.2 E 116 N 33.2 E 0E 6.3 E 174.7 N 10.6 NW 87.1 NW 35.4 SW 7.5 NW 31.7 SW 22 NW 59.2 N 107.9 N
5 5 9 10 3 2 20 5 10 8 5 4 7 15 12
26.2 26.3 26 28.2 27 24.1 26.7 27 27.8 28.2 27.6 24.2 20.3 28.5 28.8
22.5 25.4 25.1 25.5 23.8 24.1 25.2 23.6 24.4 27.5 26.8 23.1 19 26.4 25.7
SE S W NW E
8 7 7 9 12
29.1 31.2 28.7 24.7 28.9
26.3 26.5 26.6 24.7 25
56.6 44.6 1.3 1.7 2.1
75.2 NE 175.7 S 1.3 E 22.9 NW 15.3 NE
5 18 4 6 12
28.7 29.3 27.4 24.3 26.9
26.7 25.2 26.5 24.3 25.9
E NE S E
5 14 16 8
28.8 30.1 262 279
25.3 25.7 262 276
16.9 266.1 77.8 5.2
18.5 E 292.5 NNW 110.1 SE 5.2 E
5 12 10 4
27.3 28.9 265 267
25 25.1 247 271
E
14
297
262
56.6
58.6
NE
14
274
266
N
8
282
268
150.6
152.8
NW
8
272
256
E
14
286
276
74.5
74.5
E
10
274
258
NE
15
285
256
98.6
100.5
NNE
14
266
244
SE
7
306
272
16.8
18.9
NW
10
279
271
SE
5
291
293
16.8
30.6
E-S
6
285
287
Tổng lượng mưa 3 ngày và 5 ngày
Tên bão
Năm
Tháng
1975
9 10 9 7 8 9 7 8 7 9 10 7 7 9 9 10 7 8 10 8 8 5 6 7 10 10 10 8 9 7 8 6 7 7
alice flossie iris sarah elaine lola ellis hope joe irving nancy tip vera ike tess dot peggy wayne ellen betty cary brenda dot gordon angela dan Brian Becky Ed Zeke Fred Churk Eli Gary
6 8 9 11 8 8
Koryn Tasha Dot Ira Kent Niki
1976 1977 1978 1979 1980 1982 1983 1984 1985 1986
1987 1989
1989 1990 1991 1992
1993
1995 1996
Vị trí đổ bộ Ngày đổ Thông tin bộ Vĩ độ 20/09 ATNĐ đổ bộ, suy yếu rồi tan 19.67 23/10 Bão đổ bộ vào TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.62 20/09 Bão độ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.47 21/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.71 27/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.66 02/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.38 06/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.9 02/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ khi vào VN 22.9 23/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.81 15/09 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.52 18/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 19.81 13/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.38 18/07 Bão đổ bộ VN 20.9 1h/6/9 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.85 06/09 Bão đổ bộ TQ, 7/9 suy yếu thành ATNĐ 21.9 22/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.91 11/07 Bão đổ bộ TQ, 12/7 suy yếu thành ATNĐ 22.85 05/09 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.29 19/10 Bão đổ bộ Lôi Châu, suy yếu thành ATNĐ 21.24 16/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.86 22/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.77 20/05 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22 11/06 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.76 18/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.52 10/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.24 13/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.2 03/11 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.81 29/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.77 20/09 Bão suy yếu thành ATNĐ, đổ bộ VN 19.57 14/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.9 17/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.96 29/06 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.86 13/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.14 23/07 Bão đổ bộ Lôi Châu, 21.14 suy yếu nhanh thành ATNĐ, đi vào VN 27/06 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.76 20/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.62 26/09 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.95 04/11 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.76 31/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.9 22/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20
9 1999 2000 2001 2003
2005 2006
6 9 7 7 8 8 11 9 9
Sally
09/09 Bão đi qua Lôi Châu, suy yếu thành ATNĐ đổ bộ vào VN Maggie 07/06 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Wukong 10/09 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ UTOR 06/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Imbudo 24/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Krovanh 25/08 Bão đổ bộ VN đi sâu vào đất liền Dujuan 02/09 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Nepartak 19/11 Bão đổ bộ TQ, tiếp tục đi lên phía bắc Damray 27/9 Bão đổ bộ Thanh Hoá, phạm vi ảnh hưởng rộng Xanasane 01/10 Bão đổ bộ vào Đà Nẵng, cấp 13
21.66 21.9 18.1 22.76 21.57 21.33 22.42 21.71 18.5 18.1
Vị trí đổ bộ Kinh độ 105.68 111.29 110.72 106.58 111.24 107.34 112.14 114.52 106.72 107.53 105.63 110.43 106.72 108.63 112.24 105.58 114.76 106.3 110.15 106.34 105.73 112.57 106.62 111.05 106.72 106.06 105.54 106.39 105.77 106.77 106.3 106.63 107.3 110.15 111.67 111.43 112.62 111.62 115.04 105.96
Đông Cửu R 3n R 5n 240.5 274 0 0 0 6 124 129.4 0 0 85.5 143.7 69 72.2 26.8 153.7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 26.5 70 73 32.3 32.3 150.3 160.2 33.8 33.8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10.8 10.8 47.9 85.4 83.1 83.1 57.9 57.9 156.3 156.3 60.2 68.4 81.4 120.3 34.1 83.9 0 0 186.4 159.4
34.1 83.9 0 0 205.1 159.4
Yên Lập R 3n R 5n 355 355 0 0 2.3 6.6 110.3 111.9 67.5 289.3 63.4 118.7 109.3 118.3 41.5 283.7 150 246.2 0 0 2.2 10.7 0 0 0 0 0 0 0 53.3 64.5 64.5 0 57.5 149 150.5 0 0 0 0 0 0 0 0 313 372.2 20 30 0 0 286 316 0 0 16 18 136.3 136.3 76 76 59 59 155 190 113 113 113 157 110 0 0 0 61.1 81.6
208 0 10 0 149.2 96.7
Đoan Hùng R 3n R 5n 127 127 0 0 0 1.3 27.2 35.6 59.3 152 48 118.5 17 17 27.5 134.1 0 0 5 5 2 2 0 0 0 0 0 37.9 8 54 29 31.5 0 142 0 0 0 0 0 0 98.1 98.9 0 0 145.3 294.2 0 0 0 23 80 159.6 0 0 11.6 11.6 55.2 62.5 101.9 101.9 0 0 125.2 146.8 51.6 51.6 64 92.9 19.7 6.6 7.5 0 40.7 90.1
59.4 6.6 22.6 0 79.3 99.6
Thanh Thủy R 3n R 5n 465.7 499.7 0 0 0 0 67 69.2 18 271 48 214 83 83 0 0 342 342 174.8 174.8 16.5 16.5 0 61 65 65 18.5 21.5 1.5 41.5 109 109 14.5 32 179.5 276 0 0 205 223 141.5 184.5 0 0 181 208.5 5 12 49 71.5 224 287.5 0 0 37 40 88.2 109 107.5 107.5 21.2 81.8 106 120.5 72.5 79 58.7 124.3 23 27.4 0 0 114.5 146.7
52 77.4 0 5.7 246.5 205.7
Thạch Kiệt R 3n 303 0 0 126.8 63.8 75.2 99.3 39.4 209.8 0 0 0 66.5 0 9.2 59.6 28.3 180.8 0 73.2 0 0 140 5.6 0 16 4.7 11.8 22.9 0 0 143 0 114.5 0 138.5 0 0 128 83.7
108.1
30.8
61.8
40.1
40.1
9.2
9.2
23.2
23.2
81.9
112.47 106.3 114.57 111.79 107.39 113.62 109.05 105.7 108
12.1 77.5 3 146.9 96.9 46 0 244.3 20
47.6 110.1 56.4 175.7 103.8 66.6 0.7 265.1 24.1
21.7 15.1 7.8 346.6 61.1 50.5 0 205.2 3.6
39 15.1 36.4 346.6 111.1 50.5 0 227.9 3.6
13 3 2.6 97.3 109.7 53.7 0 137.2 0
61 3 24.7 97.3 109.7 74.8 7.8 139.2 0
13 11 0 166.6 101 73.6 0 218 0
62 11 79.5 168.1 114.8 77.9 0 230 0
66.1 18.3 15 243 81 50 0 250.6 3.2
Thạch Kiệt R 5n 324.5 0 2.5 130.5 120.2 146.8 111.3 201.3 333.1 0 0 45.7 66.5 20.1 19 59.6 61.1 207.4 30.2 94.1 0 0 204 5.6 0 31.5 4.7 11.8 27 0 0 162 0 218.5 44 147 0 0 165 83.7
Yên Lương R 3n R 5n 330.3 490.3 0 0 0 1.4 109 110.5 38.3 93 120 180.5 96 101.5 17.1 186.3 222 319 1.5 1.5 18.5 43.5 0 68 75.5 88 2.5 32.5 2.2 26.7 69.2 71.7 38 85.5 96.5 124.2 0 0 8.5 34 252.6 252.6 0 0 181 196.5 0 27.2 0 212 240.7 264.2 0 0 11 11 160.2 166.2 76 76 0 0 179.5 182.5 130 130 42.5 126.5 75 0 9 0 154 3.5
89.5 49.5 47.5 0 195 3.5
Mỹ Lương R 3n R 5n 227.8 239.3 0 0 0 0 69.8 95.3 55.7 228.2 40 170 91 91 22.3 293.6 164 185.6 0 0 0 0 0 63.7 43.3 43.3 0 6 3.2 44.5 50.4 51.4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 228.9 260.9 0 13 332.9 636.9 387 448 0 0 0 0 55 75.8 0 29 4 4 320 352 4 4 17 29 80.2 0 0 0 48.2 35
160.3 30.3 70.4 0 228.6 285
Thanh Ba R 3n R 5n 262.5 273.5 0 0 0.7 1.1 56.2 155.1 38.7 224.9 42.5 93.4 48 48.5 30.7 249.7 0 0 46 56 0 0 0 84 51 51 0 16.1 5.2 201.4 41.2 46.5 11.1 14.3 122.5 151.6 3.5 8.1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 140.5 153.5 74.4 74.4 276.7 306.7 0 19.4 0 0 48 140
28.4 25.6 0 0 170.5 495
Hạ Hòa R 3n R 249 0 0 0 94.1 72.7 0 0 237.1 0 18.2 0 38.5 0 4.4 37.6 3.9 167.9 0 135 138.6 0 161.7 0 0 0 0 0 151.9 101.1 38.8 118.4 50 203.3
5n 261.1 0 0 0 250 184.7 0 0 268.5 0 18.2 172 38.5 45.9 75.5 39.9 38.2 167.9 0 174.9 143.1 0 190.7 83.1 0 8.4 0 0 189.8 105.5 45.7 146.5 57.4 280.6
Cẩm Khê R 3n 114.3 0 0.4 68.5 225.9 75.1 80 45.4 283.6 117 0 0 44 0 0 25 19.4 59.1 0 170 75 0 120.1 7.4 12 160.8 0 5 145 145 55 169.1 60 94.7
0 14.3 0 0 58.3 40.1
131 65.2 0 0 198.6 44.3
0 44.5 0 0 39.4 101
81.9
55
79.5
98
98.5
10
10
10.3
10.3
40
100 19.5 69.8 260.5 81 55.5 0 271.1 6.7
15 76 7 233 77 45 0 196.5 10.5
67.5 81.5 100 286.5 80.5 63 0 252.5 10.5
0 21.2 23.8 85 56 12.2 0 170.6 1.3
0 21.2 65.8 146 56 12.8 5.5 170.6 1.3
3.7 6.3 0 49.1 0 0 0 9.6 0
11.1 10.9 20.5 51 1.3 19.3 0 9.6 0
20.3 8.8 0 132.2 87.9 96 0 87.8 0
48.6 8.8 100 138.2 87.9 102.2 5 89.6 0
5 4.9 0 154.1 73.2 21.5 0 118.1 0
Cẩm Khê R 5n 114.3 0 0.4 97.8 225.9 75.1 80 302.9 307.9 117 17 77.5 44 12 51 25 19.4 110.6 3.5 190 75 0 153.7 7.4 109 235.8 0 13 170 145 55 184.1 65 149.9 22 102 0 0 139.4 127
Lâm Thao R 3n R 5n 275.1 293.1 0 0 1.5 1.5 87.9 132.9 171.2 224.2 43.5 43.5 0 0 0 0 90.5 100.5 0 5 0 0 0 73 76.5 76.5 0 2.7 3 136 50.7 50.7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 173 231 0 0 0 11.1 210.6 209.5 0 0 38.7 38.7 178.8 225 86.8 86.8 22.3 25.8 53.6 150.3 60.9 60.9 100.6 229.7 0 33.1 0 0 67.2 63.9
76.4 87.5 0 0 145.3 67.4
42.6
39.4
39.4
32.2 5.7 19.7 160.1 77.7 26.1 0 120.2 0.5
24 6.3 0 137.1 92.6 45.6 0 96.2 1.5
58.5 6.9 21.2 137.6 92.6 46.2 0 96.2 2.1
Tổng hợp các yếu tố mưa, nhiệt (3 ngày, 5 ngày), gió(hướng, tốc độ) Trạm Khí tượng Phú Hộ Nam
Than g
1975
9 10
Ten bao
Ngay Thông tin do bo
Vị trí đổ bộ R 3ngày Vĩ độ Kinh độ
alice
20/09 ATNĐ đổ bộ, suy yếu rồi tan
19.67 105.68
203.3
flossie
23/10 Bão đổ bộ vào TQ, suy yếu thành ATNĐ
21.62 111.29
0
1976
9
iris
20/09 Bão độ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
21.47 110.72
0
1977
7
sarah
21/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
20.71 106.58
42.6
1978
8
elaine
27/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
21.66 111.24
39
9
lola
02/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
21.38 107.34
43.9
7
ellis
06/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
21.9 112.14
21.9
8
hope
02/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ khi vào VN
22.9 114.52
26.6
1980
7
joe
23/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
20.81 106.72
735
1982
9
irving
15/09 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
21.52 107.53
29.7
10
nancy
18/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
19.81 105.63
1.1
7
tip
13/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
21.38 110.43
31.3
7
18/07 1h/6/ Bão đổ bộ VN 9 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
20.9 106.72
24.7
21.85 108.63
2.4
21.9 112.24
8.9
1979
1983
1984
9
vera ike
1985
9
tess
06/09 Bão đổ bộ TQ, 7/9 suy yếu thành ATNĐ
10
dot
22/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
18.91 105.58
35
7
peggy
11/07 Bão đổ bộ TQ, 12/7 suy yếu thành ATNĐ
22.85 114.76
1.7
8
wayne
05/09 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
20.29
106.3
50.8
10
ellen
19/10 Bão đổ bộ Lôi Châu, suy yếu thành ATNĐ
21.24 110.15
0
8
betty
16/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
17.86 106.34
106.9
8
cary
22/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
18.77 105.73
66.3
5
brenda
20/05 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
22 112.57
0
6
dot
11/06 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
20.76 106.62
153.5
7
gordon
18/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
21.52 111.05
9.3
10
angela
10/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
17.24 106.72
0
1986
1987
1989
1989
1990
1991
1992
1993
10
dan
13/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
18.2 106.06
157.3
10
Brian
03/11 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
18.81 105.54
0
8
Becky
29/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
17.77 106.39
23.1
9
Ed
20/09 Bão suy yếu thành ATNĐ, đổ bộ VN
19.57 105.77
168.4
7
Zeke
14/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
20.9 106.77
122
8
Fred
17/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
17.96
106.3
37.1
6
Churk
29/06 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
20.86 106.63
142.2
7
Eli
13/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
21.14
107.3
86.2
7
Gary
23/07 Bão đổ bộ Lôi Châu, suy yếu nhanh thành ATNĐ, đi vào VN
21.14 110.15
137.2
6
Koryn
27/06 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
21.76 111.67
0
8
Tasha
20/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
21.62 111.43
69.5
9
Dot
26/09 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
21.95 112.62
0
11
Ira
04/11 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
21.76 111.62
0
1995
8
Kent
31/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
22.9 115.04
33.3
1996
8
Niki
22/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
20 105.96
136.2
9
Sally
09/09 Bão đi qua Lôi Châu, suy yếu thành ATNĐ đổ bộ vào VN
1999
6
Maggie
2000
9
2001 2003
2005 2006
108.1
34.8
07/06 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
21.9 112.47
6.6
Wukong
10/09 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ
18.1
106.3
3.4
7
UTOR
06/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
22.76 114.57
1.6
7
24/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
21.57 111.79
110.2
8
Imbudo Krovanh
25/08 Bão đổ bộ VN đi sâu vào đất liền
21.33 107.39
67.5
8
Dujuan
02/09 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ
22.42 113.62
18.7
21.71 109.05 18.5 105.7 18.1 108
0 116.4 0.9
11 9 9
Nepartak 19/11 Bão đổ bộ TQ, tiếp tục đi lên phía bắc Số 7 Damray 27/9 Bão đổ bộ Thanh Hoá, phạm vi ảnh hưởng rộng Xanasane 01/10 Bão đổ bộ vào Đà Nẵng, cấp 13
21.66
PHÚ HỘ Hướng Tốc độ TTB truoc TTB min R 3ngày gió lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ
R 5ngày
NE
10
NW
8
3.9
N
10
87.2
SE
20
186.3
NW
12
88.3
WNW
14
24.4
SE
8
200.2
SE
10
206.5 0
774.5 NW - SE
14
29.7
NE
8
12.9
SE
10
31.3
NW
14
278
226
238
233
286
236
292
268
292
249
266
240
308
274
278
244
281
238
251
251
254
229
314
269
297
268
276
270
287
260
202
179
279
266
268
244
269
246
294
255
26.1 NW - SE
14
16.4
SE
10
117.9
SE
6
44.2
NW
10
15.2
SE
8
91.5
NW
14
2.7
SE
8
131.1
SE
8
SE
14
282
268
0
SE
8
278
274
198.3
NW
10
278
242
16.6
SE
6
311
273
11
N
8
246
241
66.4
R 5ngày
135.1
VIỆT TRÌ Hướng gió Tốc độ TTB truoc lớn nhất khi đổ bộ
136.8 NW
12
0
0 NNW
7
0
6.7 NNW
10
60.5
67.7 SE
20
51.4
154.6 NW
8
82.1
224.3 NW
8
36.2
38.7 W-SE-E
4
61.6
240.2 E
8
566.1
580.6 E
20
13.4
13.4 NW
12
7
92 NW
6
0
22.1 NW
10
41.7
41.7 NW
14
2.7
3.3 SE -E
8
9.9
58.1 NW
6
43.6
46.8 NW
14
11.8
51.9 E
8
67.4
123.6 NW
16
0
10.4 SE-NW
7
63.7
70.2 SE
10
39.7
39.7 NW-SE
10
0 156.1 8.1 0
0E
7
193 NW
16
17.2 SE
15
14.8 NW
10
279 244 290 290 300 274 310 278 283 253 260 309 301 282 290 207 286 270 274 296 285 277 278 310 250
176.2
E
12
0
SE
8
23.1
N
6
212.5
SE
10
123.9
SW
14
45.1
NW
10
162.5
NW
16
97.2
NW
10
221.1
SE
10
49.4
SE
14
96
SE
12
0
SE
10
0
NW
5
116.8
SE
10
160.3
NE
12
34.8
SE
7
32.8
NW
7
4.6
NW
7
7.8
SE
9
113.5
SE
12
67.5
W
8
23.7
NE
8
0.9 117.6 2
NW NE NW
5 12 7
254
242
252
256
311
265
262
242
295
254
286
263
293
242
280
258
253
252
303
262
263
262
271
266
206
209
263
261
284
251
286
260
307
254
278
255
289
270
258
256
284
256
259
248
244
200
275 272
255 248
126.7 0 34.4 277.1
137.7 E 0 SE 34.4 NW 352.5 E
12 8 6 10
98.6
98.6 NW
18
18.8
21.2 NW
12
122.9
127.6 W
14
63.8
109.9 SE
12
81.9
147.3 E
10
0
69.2 E
7
10.4
92.3 E
9
0
5.2 SE
6
0
0 SE
5
47.1
74.7 NW-SE
10
20.6
73.7 E
18
31.9
31.9 NE
8
25.4
66.2 E
9
4.3
4.3 W
5
0
10.7 E
8
112.2
113.5 NE
13
113.9
122.2 SW
8
58
59.4 N-E
8
0 121.9 0.5
0 SE 123.7 E 1.1 NW
5 14 5
259 254 311 268 296 288 290 279 258
304 271 275 213 263 287 292
312 278 291 266 285 262 241 281 286
TTB min R 3ngày Sau đổ bộ 234
238.1
257.3
0
0
0.2
1.6
85.5
90
69.3
136.6
67.5
132.1
66.4
71.5
26.3
201.8
165.8
182.3
3.2
3.2
7
7.2
0
0
1.4
1.4
0.3
20
3.3
33.8
48.4
53.2
56.5
67
102.5
130.9
0.4
9.1
236 240 270 252 240 278 247 237 253 230 274 274 268 260 197 266 244 252 260
164.9
266
168.8
274 242 274 248
MINH ĐÀI Hướng gió Tốc độ TTB truoc TTB min lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ
R 5ngày
186.4 171.1 0
44.6
159.9
188.7
4.8
4.8
0
9.8
N
12
266
226
NE
5
224
232
NE
10
278
232
N
24
278
259
N
10
287
249
W-E
6
262
242
N
20
303
276
W-E
7
283
256
N
16
278
244
E
8
247
254
E
6
246
220
E
5
303
269
NW
10
295
266
NE
6
263
260
E
4
272
259
NE
6
200
181
E
7
279
268
N
12
273
240
E
5
262
239
NE
8
284
248
E
15
279
258
E
4
271
256
N
10
270
241
E
4
305
269
N
5
230
225
242 254 261 241 257 264 244
108.8
112
0
0
52.3
56.9
119.8
124.5
67.7
68
30.4
31.7
150.4
160.2
261
48.8
251
102.2
263 262 272 213 262 268 261
245 254 271 257 261 252 201 255 255
57.5 182.3
0
59.1
98.6
106.7
0
0
0
0
89.1
119.2
97
101
63.8
79
49.5
87.3
9.3
9.3
1.5
31.9
229.7
239.9
87.7
89.6
15.3
39.7
0 236.3 14.5
1.4 237.4 15.6
N
7
237
228
NE
3
236
236
N
6
293
256
SE
3
245
236
NW
10
294
249
W
6
276
254
SE
12
271
250
E
10
268
256
NE
5
245
245
E
7
286
259
SE
6
265
260
NE
7
256
250
NE
9
182
189
N
9
251
255
NNE
14
274
250
NW
6
274
256
N
6
298
251
W
4
264
236
N
5
279
268
NW
12
251
254
NW
6
251
250
NE
12
241
237
E
7
208
188
NE NW
18 6
255 260
240 238