Tong Hop Cac De On_lop He.pdf

  • Uploaded by: MèoNguyễn
  • 0
  • 0
  • April 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Tong Hop Cac De On_lop He.pdf as PDF for free.

More details

  • Words: 1,800
  • Pages: 8
ĐỀ 1 Câu 1.

k

 = 60 2



.

a/ Tính gia t c c a h v t? ă

b/ Tính l

?

c/ V ờng h p không có l c Fk, ròng r c tr Tính gia t c c a h ?

c có kh

ng 1 kg, bán kính 0,2 m.

Câu 2. 0

max = 60

2

ă

Hình 2

bằ T



?

b T

bằng? bằ ằ ?

Câu 3.

b T = 1 lít, p1 = 106

T T

a/ Bi u di n l i chu trình này trên gi

b T2 = 450 K.

(lít) 1

OVp?

b/ G i tên các quá trình và chỉ ra quá trình nào h nh n nhi t, quá trình nào h t a nhi t? Gi i thích? c/ Tính nhi

ng h nh n vào?

d/ Tính nhi

ng h t a ra?

Hình 3 (K)

ĐỀ 2 Câu 1: (3 điểm) M

n kh c b n th ng vào m t kh i gỗ n ng c treo trên s i dây mãnh. Sau khi b n dính ch t vào kh i gỗ ời ta th y kh i gỗ cao h = 50 cm so v i v b u. Cho gia t c tr ờng g = 10 m/s2 a/ Tính t

c

m

M

c khi ch m vào kh i gỗ.

b/ N u kh i gỗ c giữ ch t không chuy m n s = 10 cm . Tính l c c n trung bình c a kh i gỗ

i gỗ

c

n.

Câu 2: (3 điểm) Hai v t có kh ng và n i v i nhau bằng s i dây không kh ng không giãn v t qua ròng r c ở ỉnh m t ph ng nghiêng. Bi t m t ph ng nghiêng m t góc so v i y . V t m2 ma sát v i m t nghiêng v i h s t là 0,10. Bi t h chuy ng theo chi ẽ. Tìm gia t c chuy ng c a h m1và m2 và l ă trong ờng h p: a/ Ròng r c không có kh b/ Ròng r c có kh nó.

ng. ĩ

ng m=1 kg d

ng ch t và quay quanh tr c qua tâm c a

Câu 3: (4 điểm) ý ở ử trình (1)ở và quá trình (3)o o 1 = 27 C, t2 = 327 a/ ẽ b/T c/ T

b



b

b ở ỉ

3/V1

= 16.

ổ ở

: (1)

ĐỀ 3 Câu 1: M t v t có kh t không ma sát từ tr ng thái nghỉ trên m t m t ph ng nhẵn, nghiêng m t góc 30 so v i m t sàn nằ S dời s1 = 2 m trên m t nghiêng, v t ti p trên m t sàn m dời s2 = 4 m thì dừng h n. L y g = 10 m/s2 x nh: a/ V n t c c a v t ở cu i m t ph ng nghiêng b/ H s ma sát giữa v t và sàn Đ gi

ă

Hình 2 A

a v t do ma sát.

Câu 2: M t ch m chuy quy chi u Oxyz có các t v + 3, z = 2ct b

B

iv ih ổi theo thời gian theo quy lu t x = 2at3, y = 5bt2 ững hằng s X nh:

a/ Vecto v n t c t c thời ⃗ c a ch

m này.

b/ Vecto gia t c t c thời ⃗ c a ch

m này.

c/ Áp d = -7.

l n c a v n t c và gia t c t i thờ

m t = 1 giây, v i a = 5, b = 10, c

Câu 3: Cho h v ẽ, v i v t 1 có kh ng m1, v t 2 có kh ng m2, ma sát giữa v t 1 và m t ph ng ngang , s i dây không giãn, b qua kh ng ròng r c. X

nh:

a/ X

nh gia t c c a h theo m1, m2 và 

b/ X

nh l

c/ Khi h + +

ă

C

T c a s i dây theo m1, m2 và  ng v i v n t c v, s i dây b

t.

ĐỀ 4 Câu 1. (3 điểm) M b c th không v n t u t i A xu ng m t AC r i ti p t c di chuy n trên m Đ cao c a A so v i g c th ă  = 60, g = 10 m/s2 (xem Hình 1). M t AB không ma sát. a/ Tìm v n t c c a v t t ? n BC n u b BC. b/ N u m t BC có h s n BC?

cao c

h

Hình 1

i mà v t n cao c

i mà v

c và công c a l c

Câu 2. (3 điểm) Hai v t có kh ng là m1 = 100g và m2=200g n i v i nhau bằng 1 s i dây không dãn v t qua ròng r c có d ĩ Kh ng c a ròng r c là M =5 và g =10m/s2. Giữ m1 ch t thì m2 cách m t 2m. Tìm a/ Gia t c c a các v t. ă

b/ S T

m1

T1 và T2 c a dây treo. cao c

i mà m1

c khi m2 ch

t m2

Câu 3.

(4 ý



b 

p

m) ở :

ừ  ừ  T T1,T2 (Hình 3).

p1 = p2

Nhận nhiệt

.

.

(1)

(2) T2

T1

Q=0

.

Nhả nhiệt

T1

(3)

0

V

V1

Hình 3

V2

V3

ĐỀ 5 ờ

Câu 1.

x

b m/s

b

2

x S

b

b ú

ờ ổi k

b/ Vân t c c a ô tô và t Câu 2.

1

bằ b và m2 ở ù

ổ v1 ờ

ù



x

a từng v t ở v

b/ Tính th

ă

a từng v t ở v trí m2

b

a mỗi v t ă

1

u x

c 1 m. m?



Câu 3.

b a/ Bi u di n quá trình trên gi

P,V

T2 c a khí ở cu i quá trình

b/ Nhi

Q’

c/ Nhi e/

p

, g = 10 m/s2 b 1ở ă

ă

d/ Đ

:

= 1 kg và m2

α

ă

b

lúc hai xe g p nhau

a/ Tính th

c/ Cho bi t th

x

ă

ă

ra U c a khí c hi n

b

T1 = 420K.

ĐỀ 6 Câu 1. α = 45

ở b

0

2



a) Tính chi u cao c

= 20√ ờ ic

b) Tính thời gian từ ú ch m vào tòa nhà. c) V

c có th c phóng ra kh

c ch m vào tòa nhà cách m

c. n khi

t kho ng h bằng bao

nhiêu ? Câu 2. kg

2=

b b

2 kg

1=

ữ 2 và g = 10 m/s2.



=

1

a) Tác d ng lên m2 l l n F =30 N t o m θ =30 v X nh gia t c c a hai v t và l ă Các v t chuy ng theo chi b) Cho m t bàn nghiêng m t góc h p v α .( Hình.3) α) Tính gia t c c a m1 và m2. ) Tính kho từ lúc h b

ờng c a m2 u chuy ng . kmol ở ử S bằ

Câu 3. x ù

c sau 2 giây, k T1 b

a/ Vẽ các quá trình trên gi

p, V

b/ Quá trình nào thu và quá trình nào t a nhi Q

c/ Nhi d/ e/ Đ

p th c hi n

ă

ă



U c a khí

ng

ĐỀ 7 Câu 1. m2

ẽ ĩ

R

1



1

ằ a/ Gia t c chuy b/ L

= 1 kg,

ng c a h

ă

n dây

b/ Lúc h b u chuy ng thì m1 còn cách ròng r c m n s = 1 m. Tính v n t c c a m1 khi ch m ròng r c và thời gian th c hi n chuy ng y. ở

Câu 2. ú bằ x b

ù

bằ

b ằ

xú ờ



Q :

a/ Va ch

i

b/ Va ch m m m ử

Câu 3. b

V2 a/ Vẽ

th c

2

2

S

t ph ng (p,V) và (V,T)

b/ Quá trình nào thu và quá trình nào t a nhi c/ Tính V2 và p2.

1

ng



1

= 0,5 atm. Nó

ữ 3 = 1 atm.

ĐỀ 8 Câu 1.

1



α



2

2

bằ a/ B qua kh ng ròng r c, cho bi t v t m2 s ma sát giữa m t ph ng nghiêng v i v t m1. b/ Thay m1 bằng m t v t khác nhẹ Kh ng c a ròng r c bây giờ = 2 kg và có d ĩ t m2 sẽ

x

x

= 10 kg

ổi. Tính h

ng v i v n t

ng m3 = 2 kg và h s c b qua, cho bi t ròng r c có kh ng v i gia t c bằng bao nhiêu?

’ ng m

c/ Trong câu b, gi sử ú u v t m2 cách m t h = 6 m. Tính thời gian từ lúc m2 b t u chuy n khi ch t và v n t c m2 lúc ch t. Sau khi m2 ch t, v t m3 t ph ng nghiêng m n bao nhiêu r i dừng l ? x ng) bằ Ở

Câu 2.

ú



7 cm ờ

b ma sát. a/ Tính v n t c c a qu c u lúc va ch m b/ Tính v n t c c a kh i thép ngay sau va ch m. c/ N u m t ph ng nằm ngang có ma sát 0,2, h i kh i thép sẽ di chuy n xa bao nhiêu thì ngừng. ở

Câu 3.

ằ a/ Nhi

b

c a kh

b

b/ Th tích c a bình Đ

ă

7

ă

a khí trong bình

n bao nhiêu?

b :

Related Documents

Tong Hop Cac Van De
May 2020 5
Tong Hop
July 2020 26
Tong Hop
July 2020 15
Tong Hop
August 2019 53
Tong Hop
November 2019 38