Tkb T13

  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Tkb T13 as PDF for free.

More details

  • Words: 1,778
  • Pages: 2
Trường THPT Vĩnh Chân Năm học 2009 - 2010 Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU

Áp dụng từ ngày 16 tháng 11 năm 2009

BUỔI SÁNG THỨ TIẾT 10A1 1 Chào cờ 2 Lý - Dung 3 Toán - Lâm 4 Tin - Hà (Tin) 5 NNgữ - Bình 1 Lý - Dung 2 Lý - Dung 3 NNgữ - Bình 4 Toán - Lâm 5 Toán - Lâm 1 Toán - Lâm 2 Thể - Hường 3 Thể - Hường Địa - Hạnh.V 4 5 Sinh - Thắm 1 Hoá - Lợi 2 Hoá - Lợi Địa - Hạnh.V 3 4 Sử - Thuỷ 5 1 Sinh - Thắm 2 NNgữ - Bình 3 GDCD - Thảo 4 Văn - Duyên 5 Tin - Hà (Tin) 1 Hoá - Lợi 2 CNghệ - Hạnh 3 Văn - Duyên 4 Văn - Duyên 5 SHL - Lâm

2 3 4 5 6 7

10A2 Chào cờ Toán - Hoà Lý - Dung Lý - Dung Tin - Hà (Tin) Sinh - Thắm NNgữ - Bình Lý - Dung Thể - Hường Toán - Hoà Thể - Hường Văn - Hương.V NNgữ - Bình Toán - Hoà Hoá - Lợi Tin - Hà (Tin) NNgữ - Bình GDCD - Thảo Hoá - Lợi Địa - Hạnh.V Sử - Thuỷ Hoá - Lợi CNghệ - Hạnh Văn - Hương.V Văn - Hương.V Địa - Hạnh.V Sinh - Thắm Toán - Hoà SHL - Thắm

10A3 Chào cờ Tin - Hà (Tin) Văn - Nga Hoá - Lợi Lý - Quảng NNgữ - Bình Toán - An Sinh - Thắm Lý - Quảng GDCD - Thảo Thể - Hân NNgữ - Bình Hoá - Lợi Địa - Thúy Toán - An Sử - Thuỷ Toán - An Văn - Nga Địa - Thúy Thể - Hân Toán - An Địa - Thúy Tin - Hà (Tin) Sử - Thuỷ CNghệ - Hạnh Văn - Nga Văn - Nga NNgữ - Bình SHL - Nga

10A4 Chào cờ Thể - Hân Hoá - Lợi Văn - Hương.V Toán - An Lý - Quảng Hoá - Lợi NNgữ - Hà Sinh - Thắm Toán - An Văn - Hương.V GDCD - Thảo Toán - An Hoá - Lợi Địa - Hạnh.V Thể - Hân Tin - Hà (Tin) Lý - Quảng Toán - An Tin - Hà (Tin) NNgữ - Hà Sử - Thuỷ Lý - Quảng CNghệ - Hạnh NNgữ - Hà Sinh - Thắm Văn - Hương.V Địa - Hạnh.V SHL - Hân

10A5 Chào cờ Sử - Thuỷ Thể - Hân Lý - Quảng Văn - Duyên NNgữ - Hà Toán - Lâm Toán - Lâm Hoá - Lợi Địa - Hạnh.V Sinh - Thắm Lý - Quảng Địa - Hạnh.V Văn - Duyên Toán - Lâm Toán - Lâm Thể - Hân Hoá - Lợi Tin - Hà (Tin) Hoá - Lợi Tin - Hà (Tin) NNgữ - Hà GDCD - Thảo Lý - Quảng Sinh - Thắm Văn - Duyên NNgữ - Hà CNghệ - Hạnh SHL - Duyên

10A6 Chào cờ Hoá - Lợi Tin - Hà (Tin) Sử - Thuỷ Văn - Hương.V Toán - Lâm NNgữ - Hà Hoá - Lợi GDCD - Thảo Lý - Quảng Lý - Quảng Thể - Hân Toán - Lâm Toán - Lâm Văn - Hương.V Lý - Quảng Toán - Lâm Sinh - Thắm Sinh - Thắm NNgữ - Hà Thể - Hân Tin - Hà (Tin) Hoá - Lợi Địa - Hạnh.V Địa - Hạnh.V NNgữ - Hà CNghệ - Hạnh Văn - Hương.V SHL - Hương.V

11A1 Chào cờ CNghệ - Thọ Toán - Anh Thể - Hương Tin - Dũng Địa - Thúy

11A2 Chào cờ Lý - Chí Thể - Hương Văn - Loan.A

Toán - Anh NNgữ - Giang Hoá - Hưng Sử - Hiền Toán - Anh Tin - Dũng Sinh - Huy GDCD - Thảo Hoá - Hưng Lý - Chí Hoá - Hưng Văn - Tuấn

Toán - Thắng Tin - Dũng NNgữ - Giang Địa - Thúy

Sinh - Huy Toán - Anh Lý - Chí Văn - Tuấn Văn - Tuấn NNgữ - Giang Toán - Anh NNgữ - Giang Văn - Tuấn Lý - Chí Thể - Hương SHL - Anh

Hoá - Hưng Văn - Loan.A

Tin - Dũng CNghệ - Thọ Toán - Thắng Văn - Loan.A Sinh - Huy Văn - Loan.A Sinh - Huy Lý - Chí Hoá - Hưng Toán - Thắng Hoá - Hưng GDCD - Thảo Sử - Hiền Toán - Thắng Lý - Chí Toán - Thắng Thể - Hương NNgữ - Giang NNgữ - Giang SHL - Loan.A

11A3 Chào cờ Sử - Hiền Toán - Thắng Lý - Chí Văn - Đại

11A4 Chào cờ Văn - Đại Tin - Dũng Địa - Thúy

Toán - Thắng Tin - Dũng GDCD - Thảo Hoá - Hưng Thể - Ngọc Thể - Ngọc Lý - Kiên Sử - Hiền Toán - Thắng CNghệ - Thọ Toán - Thắng Văn - Đại Toán - Thắng Văn - Đại Toán - Thắng Tin - Dũng Lý - Kiên NNgữ - Giang Tin - Dũng Địa - Thúy Văn - Đại Văn - Đại NNgữ - Giang GDCD - Thảo NNgữ - Giang Địa - Thúy Hoá - Hưng Toán - Thắng Lý - Kiên Văn - Đại Sinh - Huy Toán - Thắng Sử - Hiền Toán - Thắng NNgữ - Giang NNgữ - Giang Sinh - Huy Lý - Chí Thể - Ngọc Sinh - Huy Hoá - Hưng Văn - Đại Hoá - Hưng Toán - Thắng Thể - Ngọc Văn - Đại SHL - Hiền

NNgữ - Giang CNghệ - Thọ Hoá - Hưng SHL - Đại

Trường THPT Vĩnh Chân Năm học 2009 - 2010 Học kỳ 1

THỜI KHOÁ BIỂU

Áp dụng từ ngày 16 tháng 11 năm 2009

BUỔI SÁNG THỨ TIẾT 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

2 3 4 5 6 7

11A5 Chào cờ NNgữ - Giang NNgữ - Giang Tin - Dũng GDCD - Thảo Hoá - Hưng Tin - Dũng Toán - Trang Toán - Trang Lý - Kiên NNgữ - Giang Sinh - Huy CNghệ - Thọ Lý - Kiên Toán - Trang Văn - Tuấn Văn - Tuấn Lý - Kiên Toán - Trang Toán - Trang Địa - Thúy Thể - Ngọc Hoá - Hưng Văn - Tuấn Sử - Hiền Văn - Tuấn Thể - Ngọc Hoá - Hưng Sinh - Huy SHL - Ngọc

11A6 Chào cờ Tin - Dũng Toán - Trang NNgữ - Giang Sinh - Huy Thể - Ngọc NNgữ - Giang Địa - Thúy Lý - Kiên Hoá - Hưng Sử - Hiền Lý - Kiên Toán - Trang CNghệ - Thọ Tin - Dũng Toán - Trang Lý - Kiên NNgữ - Giang Văn - Tuấn GDCD - Thảo Toán - Trang Toán - Trang Thể - Ngọc Hoá - Hưng Văn - Tuấn Sinh - Huy Hoá - Hưng Văn - Tuấn Văn - Tuấn SHL - Tuấn

11C Chào cờ Toán - Thắng Hoá - Hưng Sinh - Huy Sử - Hiền Toán - Thắng Địa - Thúy Hoá - Hưng Văn - Hạnh.V Văn - Hạnh.V Lý - Phong Lý - Phong Sinh - Huy Văn - Hạnh.V Toán - Thắng Toán - Thắng SHL - Hạnh.V Nghề - Hạnh Nghề - Hạnh Nghề - Hạnh

12A1 Chào cờ Văn - Nga Thể - Hường Tin - Anh Hoá - Lợi Sử - Hiền Thể - Hường Toán - An CNghệ - Thọ NNgữ - Bình Toán - An Toán - An Địa - Thúy Lý - Quảng Lý - Quảng Toán - An Văn - Nga NNgữ - Bình GDCD - Thảo Sinh - Thắm NNgữ - Bình Hoá - Lợi Lý - Quảng Tin - Anh Toán - An Văn - Nga Hoá - Lợi Sử - Hiền Sinh - Thắm SHL - Thọ

12A2 Chào cờ Thể - Hường GDCD - Thảo Văn - Nga Địa - Thúy Thể - Hường Lý - Quảng Toán - Trường Toán - Trường Tin - Anh Hoá - Hưng Toán - Trường Toán - Trường NNgữ - Bình Sử - Hiền Văn - Nga Toán - Trường Tin - Anh Lý - Quảng Hoá - Hưng Lý - Quảng Hoá - Hưng NNgữ - Bình Sinh - Thắm Sinh - Thắm Sử - Hiền CNghệ - Thọ NNgữ - Bình Văn - Nga SHL - Hường

12A3 Chào cờ NNgữ - Bình Toán - An GDCD - Thảo Sử - Thuỷ Toán - An Sử - Thuỷ Tin - Anh Văn - Duyên Văn - Duyên NNgữ - Bình Địa - Thúy Hoá - Hưng Toán - An Văn - Duyên Hoá - Hưng Lý - Chí Toán - An Tin - Anh Địa - Thúy Thể - Hương Thể - Hương Toán - An Sử - Thuỷ Văn - Duyên NNgữ - Bình Lý - Chí Sinh - Huy CNghệ - Thọ SHL - Hương

12A4 12A5 12C Chào cờ Chào cờ Chào cờ Thể - Hương Văn - Loan.A Sinh - Huy Lý - Chí CNghệ - Thọ Toán - Hoà Toán - Hoà Toán - Trang Hoá - Hưng Tin - Anh Toán - Trang Lý - Chí Hoá - Lợi NNgữ - Giang Sử - Thuỷ GDCD - Thảo Toán - Trang Toán - Hoà Văn - Loan.A CNghệ - Thọ Toán - Hoà Địa - Thúy Văn - Loan.A Toán - Hoà Sinh - Thắm Hoá - Lợi Văn - Loan.A Địa - Thúy Hoá - Lợi Hoá - Lợi Toán - Trang Toán - Hoà Toán - Hoà GDCD - Thảo Văn - Loan.A Sinh - Thắm Sử - Hiền Hoá - Hưng NNgữ - Bình Văn - Loan.A Địa - Thúy NNgữ - Bình Tin - Anh Văn - Loan.A Sử - Thuỷ Tin - Anh Văn - Loan.A Toán - Trang Sử - Thuỷ Văn - Loan.A NNgữ - Giang Lý - Chí Hoá - Lợi Sử - Thuỷ Tin - Anh Lý - Chí Địa - Thúy NNgữ - Bình Thể - Hương Toán - Hoà Toán - Hoà Lý - Chí SHL - Hoà

Lý - Chí NNgữ - Giang Lý - Chí Thể - Hương Sinh - Huy Hoá - Lợi Lý - Chí Sinh - Huy Thể - Hương Sử - Hiền SHL - Trang

SHL - Thuỷ Văn - Loan.A Văn - Loan.A Toán - Hoà Toán - Hoà

Related Documents

Tkb T13
June 2020 8
Tkb
June 2020 5
Tkb
November 2019 5
Tkb Asngment
October 2019 2
Tkb-tinhoc
May 2020 3
T13 Q4
August 2019 18