Đ/C : Lô D14, KDC số 5 – Nguyễn Hữu Thọ,Q.Cẩm Lệ, Tp ĐN ĐT : 0511.2469361 – Fax : 0511.3699202 * EMail:
[email protected]
Đà Nẵng, ngày 05 tháng 03 năm 2009
BÁO GIÁ Kính gởi: QUÝ KHÁCH HÀNG ĐT:
/FAX :
Trước tiên, Công ty cổ phần Thép THUỴ SĨ chân thành cảm ơn sự quan tâm hợp tác của quý khách. Chúng tôi trân trọng báo giá các loại thép tại thời điểm như sau : ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) TT
QUY CÁCH - CHỦNG LOẠI
Thép Miền Nam (V)
1
Thép buộc D1
2
Thép cuộn D6, D8
3
Thép D10SD295-11,7m/c
4
Thép D12 SD295-11,7m/c
5
Thép D13-32SD295-11,7m/c
11.500
6
Thép D10 SD390 –11,7m/c
11.750
7
Thép D12 SD390-11,7m/c
8
Thép Pomina (ý)
n v .
d l i u b 11.550
11.350
Việt Ý (VIS)
Việt Nhật (HPS) Vinakansai
Hoà Phát (HP)
Việt Hàn (VPS)
11.350
11.550
15.000
11.550
11.600
11.450
11.500
11.300
11.550
11.400
11.350
11.500
11.250
11.500
11.400
11.250
11.400
11.200
11.450
11.400
11.700
11.600
11.600
11.400
11.650
11.600
11.250
11.500
11.500
11.600
11.350
11.600
Thép D13-32SD390-11,7m/c
11.600
11.250
11.500
11.400
11.500
11.300
11.550
9
Thép D10 GR60 – 11,7m/c
11.750
11.500
11.800
11.700
10
Thép D12 GR60 – 11,7m/c
11.600
11.350
11.650
11.600
11
ThépD13-32GR60 – 11,7m/c
11.600
11.350
11.650
11.500
i . w w w
11.650
Thép Úc Việt Úc (SSE-VUC)
11.500
Ghi chú: - Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 5%. - Phương thức thanh toán: Thanh toán trước khi nhận hàng. - Địa điểm giao hàng: Hàng giao trên phương tiện bên bán tại công trình bên mua trong TP Đà Nẵng. - Phương thức giao nhận: Thép cuộn giao qua cân hoặc etiket nhà máy, thép cây đếm số lượng theo cây tính khối lượng theo parem chuẩn (TCVN 1651-1985). - Thời gian giao hàng: Ngay sau khi bên mua chuyển tiền. - Báo giá này chỉ có giá trị tại thời điểm. Trân trọng kính chào !
XÁC NHẬN CỦA QUÝ ĐƠN VỊ
CÔNG TY CP THÉP THUỴ SĨ
Đ/C : Lô D14, KDC số 5 – Nguyễn Hữu Thọ,Q.Cẩm Lệ, Tp ĐN ĐT : 0511.2469361 – Fax : 0511.3699202 * EMail:
[email protected]
Đà Nẵng, ngày 05 tháng 03 năm 2009
BÁO GIÁ Kính gởi: QUÝ KHÁCH HÀNG. ĐT:
/FAX :
Trước tiên, Công ty cổ phần thép THUỴ SĨ chân thành cảm ơn sự quan tâm hợp tác của quý khách. Chúng tôi trân trọng báo giá các loại xi mămg, thép tấm và thép hình tại thời điểm như sau :
TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
CHỦNG LOẠI Xi măng Phúc Sơn PC30 Xi măng Phúc Sơn PC40 Xi măng Hải Phòng PC30 Xi măng Hải Phòng PC40 Xi măng Kim Đỉnh PC30 Xi măng Kim Đỉnh PC40 Xi măng Sông Gianh PC40 Xi măng Hoàng Thạch PC40 Thép tấm 5ly x (1,5x6) Thép tấm 6-12ly x (1,5x6) Thép V40-75 (6m/c) HN Thép V80-100 (6m/c) HN Thép V120-130 (12m/c) HN Thép V150 (12m/c) HN Thép V175 (12m/c) HN Thép V40-80 (6m/c)MN Thép V90-100 (6m/c)MN Thép U140,160 (6m/c)HN Thép U200 (6 or 12m/c)HN
i . w w w
ĐVT Tấn Tấn Tấn Tấn Tấn Tấn Tấn Tấn Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg Kg
SỐ LƯỢNG
n v . ld
i u b
Đơn giá có VAT (Đ) 1.060.000 1.080.000 1.040.000 1.070.000 1.100.000 1.150.000 1.070.000 1.170.000 9.550 9.350 11.500 12.100 13.600 15.600 16.400 12.750 12.200 12.700 15.600
Ghi chú: - Đơn giá đã bao gồm thuế VAT: đối với Xi măng là 10%, thép 5%. - Phương thức thanh toán: Thanh toán trước khi nhận hàng. - Địa điểm giao hàng: Hàng giao tại công trình bên mua tại Đà Nẵng >= 4 tấn. - Phương thức giao nhận: Đếm số lượng tính khối lượng theo parem tiêu chuẩn. - Thời gian giao hàng: Ngay sau khi bên mua chuyển tiền. - Báo giá này chỉ có giá trị tại thời điểm đến khi có giá mới. Trân trọng kính chào !
XÁC NHẬN CỦA QUÝ ĐƠN VỊ
CÔNG TY CP THÉP THUỴ SĨ
i . w w w
i u b
n v . ld