THỜI KHOÁ BIỂU-HỌC KỲ 1 Thời gian: từ 17/03/2008 đến 05/05/2008
Thứ 2 Lớp
Tiết
Môn
Thứ 3 GĐ
1-3
DBSIB1
DBSIB2
GĐ
Môn
CMN318A
206 ADM305A
206 MKG402A
206 CMN405A
4-6
CMN405A
7-9
ADM305A
N1-607
10-12
ADM305A
N2-607
Thứ 5 GĐ
Môn
N1-607 CMN318A 206
CMN405A
Thứ 6 GĐ
Môn
206 MKG402A
ADM305A
N1-607
4-6
ADM305A
N2-607
MKG402A
206 CMN405A
206 ADM305A
N1-607 CMN405A
206 CMN318A
10 - 12 CMN405A
206 CMN318A
206 ADM305A
N2-607 MKG402A
206
Code CMN318A CMN 405A MKG402A ADM305A
Unit Write simple documents Analyse/present reseach info Analyse consumer behaviour Create and use databases
Lecturer Ngô Chinh Đức Nguyễn Thị Hoài Thu Ngô Phúc Hạnh Nguyễn Quang Huy
Thời gian học: - Tiết 1: Bắt đầu từ 7h00 - Tiết 7: Bắt đầu từ 12h30 Riêng môn học ADM 305A các lớp chia thành hai nhóm học tại phòng máy tính 607. Danh sách chia nhóm cụ thể được GVCN thông báo
GĐ
206 ADM305A N2-607
1-3
7-9
Chú ý:
Môn
Thứ 4
206
206
PDU-DBS/IB-INTAKE1(V)-DELIVERY SCHEDULE - SEM 1 - 2008- 02 - 22
3
4
5
6
7 28/4/2008
2
21/4/2008
1
7/4/2008 14/4/2008
Period
31/3/2008
Nom Total
24/3/2008
Unit
17/3/2008
Code
Nom inal hrs
9 10 13 17 18 19 21 22
11/8/2008 18/8/2008
20 4/8/2008
28/7/2008
16 21/7/2008
15 7/7/2008 14/7/2008
14 30/6/2008
23/6/2008
12 9/6/2008 16/6/2008
11 2/6/2008
26/5/2008
12/5/2008 19/5/2008
5/5/2008 8 23
THỜI KHOÁ BIỂU-HỌC KỲ II - LỚP DBS/IB Từ tuần 22/09/2008 đến tuần 10/11/2008 Thứ 2 Tiết
Môn
Thứ 3 GĐ
Môn
Thứ 4 GĐ
Môn
Thứ 5 GĐ
Môn
1 -3
BS401A
208
4-6
ADM310A
208 ADM309A
208
ADM310A
GE
208 BS401A
208
ADM408A
7-9 10 - 12
GE
208
ADM408A
208
GĐ 208 208
NOTE: BS401A ADM309A ADM310A ADM408A GE
Introduction to management Process accounts pay/receive Maintain a general ledger Prepare financial reports General English
Ngô Phúc Hạnh Đặng Thị Lan Anh Phạm Thanh Huyền Nguyễn Thị Như Hoa Nguyễn Thị Trung Ki
Thứ 6 Môn
GĐ
BS401A
208
ADM309A
208
ADM408A
208
ô Phúc Hạnh ng Thị Lan Anh ạm Thanh Huyền uyễn Thị Như Hoa guyễn Thị Trung Kiên