THêI KHO¸ BIÓU
(häc k× 1,n¨m häc 2008-2009)
Sinh viªn:Hoµng C«ng Dòng MSSV:40.0968.K40Q Líp:K40CCM06 TT
Mã môn
Lớp HP
Hình thức
TC
Thứ
1
110704
40C1
Đồ án công nghệ chế tạo máy 1a
H.BT
2
0
2
110609
40C
CNC và hệ thống CAD/CAM 2a
H.BT
2
2
---456----------
A9-205
12 456 890 2
3
110711
40C
Tự động hoá QTSX 1a
H.BT
2
2
123-------------
A9-205
12 456 89 12
4
110710
40C
TK nhà máy cơ khí
H.BT
1
3
1234------------
A9-205
12 4
5
110700
40C
Đồ gá 1a
H.BT
2
4
123-------------
A9-205
12 456 890 2
6
110703
40C
Công nghệ CTM 3a
H.BT
2
4
---456----------
A9-205
12 456 890 2
7
110908
42S
Kỹ thuật thuỷ khí 1a
H.Lai
3
5
----------12----
A9-203
12 4 67 9012 45
8
110908
42S
Kỹ thuật thuỷ khí 1a
H.Lai
3
5
--------90------
A9-203
12 4 67 9012 45
9
110608
40C
Máy công cụ 3a
H.BT
2
5
123-------------
A9-205
123 56 8 012
10 170404
40B
Tư tưởng HCM
H.BT
2
6
------789-------
HTL
123 56 890 2
Tên môn học
Tiết học
Phòng
Tuần học 1234567890123
LÞCH TH¶O LUËN TT
Mã môn
Lớp HP
1
T10609
40C1
2
T10711
3
Tuần học
Hình thức
TC
Thứ
Tiết học
Phòng
H.BT
0
2
---456----------
A9-102
3
7
1 3
40C1 Thảo luận tự động hoá QTSX 1a
H.BT
0
2
123-------------
A9-102
3
7
0 3
T10710
40C1 Thảo luận TK nhà máy cơ khí
H.BT
0
3
1234------------
A9-102
4
T10700
40C1 Thảo luận đồ gá 1a
H.BT
0
4
123-------------
A9-102
3
7
1 3
5
T10703
40C1 Thảo luận công nghệ CTM 3a
H.BT
0
4
---456----------
A9-102
3
7
1 3
6
T10908
42S
Thảo luận KT thuỷ khí 1a
H.Lai
0
5
----------12----
A9-203
3 5
3
7
T10908
42S
Thảo luận KT thuỷ khí 1a
H.Lai
0
5
----------12----
A9-203
3 5
3
8
T10908
42S
Thảo luận KT thuỷ khí 1a
H.Lai
0
5
--------90------
A9-203
3 5
3
9
T10908
42S
Thảo luận KT thuỷ khí 1a
H.Lai
0
5
--------90------
A9-203
3 5
3
4
Tên môn học
Thảo luận CNC và TH CAD/CAM 2a
10 T10608
40C1 Thảo luận máy công cụ 3a
H.BT
0
5
123-------------
A9-102
11 T10710
40C1 Thảo luận TK nhà máy cơ khí
H.BT
0
5
--------9012----
A9-102
12 T70404
40B3 Thảo luận TT Hồ Chí Minh
H.BT
0
6
------789-------
A9-102
5
7 9
3
3 4
7
1 3