Thauthuocqnam25!4!11h30 Dia

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Thauthuocqnam25!4!11h30 Dia as PDF for free.

More details

  • Words: 28,181
  • Pages: 81
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG Địa chỉ : 02 Phan Đình Phùng - Tp Đà Nẵng **********

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ********** Đà Nẵng, ngày 25 tháng 4 năm 2008

BIỂU GIÁ DỰ THẦU DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH TRONG TOÀN TỈNH QUẢNG NAM - ĐỢT I NĂM 2008 TT I

1

2 3

4

5 6

TÊN THUỐC TÊN TÊN GỐC THƯƠNG MẠI II III A.THUỐC CÓ NGUỒN GỐC HÓA DƯỢC I.THUỐC GÂY MÊ-TÊ Bupivacaine Marcain hydrochloride Marcain Bupivacain Bupivacain Marcain Spinal Heavy Buvac Heavy Mepivacain Scandinibsa Halothan Fluothan Halothane BTL Halothan Bp Fluothan Lidocain hydrochloride Lidocain Lidocain Lidocain Lidocain Lidocain Spray Xylocain Jelly Oin Kamistab gel Lidocain+Adrenalin+ Medicain bitartrat Lidocain +Adrenalin Lidocain + Adrenalin Medicain

DẠNG BÀO CHẾ

NƠI SẢN XUẤT Số đăng (NHÀ SẢN XUẤT) ký-Visa

IV

V

Tiêm -Dd 0,5%/20ml Tiêm-Lọ Dd 0.5%/4ml Tiêm-Lọ Dd 0.5%/4ml Tiêm -Lọ Dd 0.5%/4ml Tiêm - Lọ Dd 0.5%/4ml Tiêm -Ống Dd 0.5%/4ml Tiêm -Ống dd 2% GM đường hô hấp -lọ 250ml GM đường hô hấp -lọ 250ml GM đường hô hấp -lọ 250ml GM đường hô hấp -lọ 250ml Tiêm-Ống 2ml dd 2% Tiêm-Ống 2ml dd 2% Tiêm-Ống 20ml dd 2% Tiêm -Ống 10ml dd 2% Phun- Lọ 10%-38g Thuốc dạng Gel 2% -30g Bôi miệng Tiêm-Ống 1,8ml dd 2%

Úc Úc Hàn Quốc Pháp Astra zeneca Claris Tây ban Nha Anh Nicholas England Pháp Bidiphar XNDP1 Bidiphar Hung Hung Astra zeneca Hàn Quốc Hàn Quốc

Tiêm- Ống 2ml dd 2% Tiêm- Ống 2ml dd 2%

Hung Hàn Quốc 1

VI

ĐV TÍNH VII

SỐ LƯỢNG VIII

Ống Ống Ống Ống Ống VN-7860-03 Ống VN9534-05 Ống Lọ Lọ VN9113-04 Lọ VN9021-04 Lọ VNA-0093-02 Ống Ống VNA-0093-02 Ống VN.1825.06 Ống VN.8605.06 Lọ Tube VN7994-03 Tube Ống VNB-4441-05

200 200 200 200 180 200 50 100 150 60 200 1,500 500 20 500 30 300 10 800

Ống Ống

50 1,200

VN7920-03 VN7902-03

VN-2976-07 VNB-4534-05

ĐƠN GIÁ THẦU

THÀNH TIỀN X

52,965 51,162

10,593,000 10,232,410

50,654 37,985

9,117,684 7,597,000

343,288 328,275

51,493,215 19,696,528

356

534,240

6,122 11,235 69,657 59,492

122,430 5,617,500 2,089,710 17,847,600

3,531

2,824,800

11,235 3,531

561,750 4,237,200

Ghi CHÚ

7

8 9 10

11 12

Propofol

Procain hydroclorid Etomidate Isofurane (mê)

Sevofluran (mê) Thiopental( Muối)

Lignospan Propol Profol Profol Propofol Diprivan Diprivan Profol Novocain Etomidate Isofurane (mê) Aerrane Isofurane (mê) Isofluran 250ml Forane Sol 250ml Aerrane Isofurane (mê) Sevofuran (mê) Thiopental Thiopental

Tiêm- Ống 1,8ml dd 2% Pháp Tiêm - Lọ 50ml Claris Tiêm - Lọ 1% 10ml Claris Tiêm - Lọ 1% 200mg /20ml Claris Tiêm- Lọ 1% 200mg/20ml B.Braun Tiêm- Lọ 1% 200mg/20ml Astra zeneca Tiêm- Lo 1% 200mg /20ml Hàn Quốc Tiêm- Lo 1% 50ml Claris Tiêm- Ống dung dịch 3% Vĩnh Phúc Tiêm-Ống 20mg/10ml Đức Tiêm - Ống 20mg/100ml Pháp Chai 100ml Baxter Tiêm - Ống 250ml Anh Tiêm - Lọ 250ml Rhodia-UK Tiêm - Lọ 250ml Abbott Lab Chai 250ml Baxter Tiêm - Ống 250ml Pháp Đường hô hấp, K dung 250ml Abbot Tiêm -Lọ bột 1000mg Rotex-Đức Tiêm -Lọ bột 1000mg Korea

VN-1096-06 VN-8880-04 VN-8128-04 VN-8325-04

VN8894-04 VN-8602-04 VN-8868-04 VD 0866-06

VN9268-05

VN9268-05 VN-9397-05

VN-9446-04 VN7477-03

II-THUỐC TIỀN MÊ Atropine Atropine Tiêm - Lọ 0,1% 10ml Bidiphar VNA-0631-03 Atropine Tiêm - Ống 0,25mg/1ml XNDP1 VD 0878-06 Atropine Uống -Viên 0.5mg Traphaco 5013/QLD-KD Atropine Tiêm - Ống 0,25mg/1ml XNDPTW 2 VD 0878-06 Atropine Tiêm - Ống 1mg/1ml Hung VN0966-06 VD-0856-06 14 Chlopromazine Aminazin Tiêm -Ống 1,25%/2ml Danapha VNA-0857-06 hydrochlorid * Aminazin Viên: 25mg Danapha 15 Rotundin (Rotunda) Stilux Uống-Viên 60mg Traphaco VNB 0829-03 Rotundin Tiêm -Ống TW1Pharbaco III -THUỐC GIẢM ĐAU KHÔNG OPI, THUỐC HẠ SỐT, THUỐC CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID. 1- Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid 16 Acetylsalicylic acid Aspirin Uống -Viên 81mg Domesco VD-1316-06 Dospirin Uống -Viên 81mg SPM V492-H12-10 Opeaspirin Uống- Viên 81mg OPC Aspirin PH8 Uống -Viên 500mg Domesco 13

2

Ống Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Ống Ống Ống Chai Ống Lọ Lọ Chai Ống Lọ Lọ Lọ

1,200 500 200 500 10 20 20 100 50 300 10 10 10 200 280 50 100 10 180 10

7,811 197,950 74,900 100,580 112,350 120,996

9,373,200 98,975,000 14,980,000 50,290,000 1,123,500 2,419,912

197,950 216 82,069

19,795,000 10,807 24,620,700

786,450 1,202,787

157,290,000 336,780,360

2,989,901 33,170

29,899,010 5,970,600

Lọ Ống Viên Ống Ống Ống Viên Viên Ống

3,000 3,000 20 2,000 200 120 130 50,000 200

6,455 235 47 235 4,259 562 54 226

19,366,200 706,200 945 470,800 851,720 67,410 6,955 11,287,500

Viên Viên Viên Viên

3,500 1,000 200 500

108 159

378,245 159,000

17

Diclofenac

18

Ibuprofen

19

Ketoprofen

20

Meloxicam

Aspirin PH8 Aspegic Aspegic Aspegic Aspegic Cataflan Diclofenac Diclofenac Zafenak Diclofenac Volgasrene Diclofenac Dicloran SR Diclofenac Diclofenac Voltaren Diclofenac Voltaren Mofen 400 Hagifen Ibuprofen Ibuprofen Profenid Ketofen Ketofen Profenid Profenid Fastum Gel Meloxicam Meloxicam Melanic Dimicox Mebilax Mobimed Anlmet Ametfom

Uống -Viên 500mg Gói 100 mg Uống-Gói 0,1 g, Uống-Gói 0,25g Uống-Gói 0,5g :Uống -Viên 25mg, Uống -Viên 50mg Uống -Viên 50mg Uống -Viên 50mg Uống -Viên 50mg Uống -Viên 75mg Uống -Viên 75mg Uống -Viên 100mg Tiêm - Ống 75mg/3ml Tiêm - Ống 75mg/3ml Tiêm - Ống 75mg/3ml Tiêm - Ống 75mg/3ml Tiêm - Ống 75mg/3ml Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Tiêm - Ống 100mg/2ml Tiêm - Ống100mg/2ml Tiêm - Ống100mg Uống -Viên 50mg Uống -Viên 50mg Tube 30g Uống -Viên 7,5mg Uống -Viên 7,5mg Uống -Viên 7,5mg Uống -Viên 7,5mg Uống -Viên 7,5mg Uống -Viên 7,5mg Uống -Viên 7,5mg Uống -Viên 7,5mg

Mebiphar Sanofi Pháp Pháp Sanofi Novartis Stada (MST) Hậu Giang Đông Nam Pymepharco N.I.C Pharma Mebiphar Tenamyd Danapha India Novartis-Pháp Bidiphar Arventic-Pháp Tenamyd Hậu Giang Stada Pymepharco Arventis Hàn Quốc Đài Loan Arventis Special-VN Đức Ấn Độ Stada (MST) India Medisun Hậu Giang Pymepharco India India 3

V415-H12-05 VNB0983-03

VN7478-03 VN6726-02 VN7477-03 3748/QLD-GN VD-2231-06 VNB-4040-05 VNB-3192-05 VNA-1968-04

VNB-0582-03

VD-0864-06 VN-0967-06 VNB0653-03

VN-1509-06 VD-3354-07 VD-2970-07 VNA-1141-03

VNB2637-04

VN-0786-06 VD-2638-07 VN-9870-05 VD-3362-07 VNA-4234-05

Viên Gói Gói Gói Gói Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Ống Ống Ống Ống Viên Viên Viên Viên Ống Ống Ống Viên Viên Tube Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

200 2,500 200 300 400 200 8,500 5,000 50 100 200 300 500 600 1,000 1,650 1,377 240 1,800 500 600 1,000 50 15 1,500 50 2,000 120 12,000 4,700 200 500 1,000 200 3,000 500

151 883 883 1,177 1,311 2,814 301 98 268 193

30,174 2,206,875 176,550 353,100 524,300 562,820 2,558,840 492,200 13,375 19,260

763 843

381,600 505,896

13,482 779

22,245,300 1,072,821

488 410 334 482

877,680 204,905 200,340 481,500

698

34,882

428 746 900

5,136,000 3,507,328 180,000

1,022 910

1,021,850 181,900

21

22 23

24 25

Ecwin Kibecam NDC-Meloxicam M- Cam Meloxicam Mebilax Mobic Loxocam Loxocam Mobic Nimesulid Nimegesic Novolid(Al-Al) Niluxid 100mg Alu Nimesulid Nigaz Nimesulid Nise Nimetab Nise Kid Nimesulid+Chlozoxazo Mezonit Paracetamon+ Mebivic Dextropropoxyphen Diangesic Dihatansic Diantavic 430mg Pyme Ditavic Eurotalvic Dinavic Tataprovon Dextropropoxyphen Diitansic Ibuprofen Paracetamol + IbuprofenAlaxan Dibulaxan Do Parafen Tatanol-extra Ditanavic Hapacol đau nhức

Uống -Viên 7,5mg Alembic Uống -Viên 7,5mg Hàn Quốc Uống -Viên 7,5mg Nam Dược Uống -Viên 15mg Cipla Uống -Viên 15mg Danapha Uống -Viên 15mg Hậu Giang Tiêm - Ống 15mg Pháp Tiêm - Ống 15mg India Tiêm - Ống 2ml Ấn Độ Tiêm - Ống 7,5mg Đức Uống -Viên 100mg Alembic- Ấn độ Uống -Viên 100mg India Uống -Viên 100mg India Uống -Viên 100mg Vỉ Alu Centerphar Uống -Viên 100mg (Vỉ/10, H/70) Hậu Giang Uống -Viên 100mg Domesco Uống -Viên 100mg India Uống -Viên 100mg Egis -Châu Âu Uống -Viên 50mg Reddyss Uống -Viên 250mg+100mg Việt Nam Uống-Viên (400+30)mg Mebiphar Uống-Viên (400+30)mg Trà Vinh Uống-Viên (400+30)mg Hà Tây Uống-Viên (400+30)mg Roussell VN Uống-Viên (400+30)mg Pymepharco Uống-Viên (400+30)mg Phabarco Uống-Viên (400+30)mg Pharimexico Uống-Viên (400+30)mg Pymepharco Uống-Viên (65+400)mg vỉ nhôm Đồng Nai

Viên Viên VD-2262-06 Viên Viên VD-3339-07 Viên VD3361-07 Viên Ống VN7609-03 Ống Ống Ống VN-0728-06 Viên Viên Viên VD-0702-06 Viên VD-1826-06 Viên VNA-1223-03 Viên Viên Viên Viên Viên Viên VD0057-06 VNB 2799-05 Viên Viên VNB-2266-04 Viên VD-3210-07 Viên Viên Viên VNA-1972-04 Viên Viên

2,000 2,000 1,000 2,000 1,000 500 50 600 100 100 6,500 1,500 500 200 4,000 100 18,000 120 500 100 200 7,000 1,000 3,000 5,000 500 500 100 15,000

Uống-Viên(325+200)mg Uống-Viên(325+200)mg Uống-Viên 500 mg+ 200mg Uống-Viên (325+200)mg Uống-Viên (325+200)mg Uống-Viên (325+200)mg

Viên VD 0863-06 Viên Viên VNA-1971-04 Viên Viên VD-0914-06 Viên

5,000 18,000 100 600 500 100

Unetid Danapha Imexpharm Pymepharco N.I.C Pharma Hậu Giang 4

VN-6455-05

VNB-0925-03

2,033

4,066,000

601

601,340

1,348 1,477 20,223

1,348,200 738,300 1,011,150

786

5,111,925

315 595 193

62,916 2,379,680 19,260

360 612

71,904 4,284,280

1,125 944

3,373,710 4,718,700

1,070

107,000

870 186

4,349,550 3,351,240

696

417,300

541

54,142

26

Acetaminophen

Fartamol Hapacol Paracetamol Bp Cenfena Paracetamol Tatanol Mexcol (Ngọc trai) Paracetamol Temol Bivinadol Frantamol Paracetamol Bp Doganci Befadol Apagan Actadol Farmadol Dopalogan Hapacol Hapacol Acemol E Bé nóng Tatanol trẻ em Hapacol Acemol Tatanol children Eferalgan Panadon Kid Efferalgan Eferalgan Perfalgan Perfalgan Hapacol infants Eferalgan Hapacol infan Fort Hapacol

Uống-Viên 500 mg Stada V592-H12-10 Uống-Viên 500 mg Hậu Giang VNA-2237-04 VNA-1531-04 Paracetamol Bp Danapha Uống-Viên 500 mg Capsul Centerphar VNA-4601-05 Uống-Viên 500 mg Mekophar VD-1315-06 Uống-Viên 500 mg Pymepharco VNA-1148-03 Uống-Viên 500 mg Vỉ/10 Imexpharm VD-2445-07 VD-2150-06 Uống-Viên 500 mg Vỉ/10 Medipharco Uống-Viên 500 mg Sandoz Austria VNB-7188-02 Uống-Viên 500 mg BV-Pharma VNB-3157-05 Uống-Viên 500 mg LD Pháp-VN Uống-Viên 500 mg Cipla-India Uống-Viên 500 mg Đông Nam VD-3007-07 Uống-Viên 500 mg BPC VD 2051-06 Uống-Viên 500 mg Shinpoong daewooVN VNB4197-05 Uống-Viên 500 mg Tenamid VD-4395-07 Uống-Viên 500 mg, Mebiphar Uống-Viên nén dài 500 mg V/10 Domesco VNA-1219-03 Uống-Viên 650mg Hậu Giang VNB-3079-05 Uống-Viên 100 mg, Hậu Giang Uống-Viên 100 mg, Nadyphar Uống-Viên 100mg Hậu Giang VNA-1883-04 Uống-Viên 120mg Pymepharco VD-1719-06 Uống-Viên 325mg Vỉ/10 Hậu Giang VNA-2236-04 Uống-Viên 325mg Nadyphar Uống-Viên 325mg Pymepharco VNA-3908-05 Uống-Viên 80mg Upsa- Pháp VNB-3156-05 Uống-Viên 120mg Úc VD-0234-06 Đạn-Viên 150mg Upsa- Pháp VN9951-05 Đạn-Viên 300mg Upsa- Pháp VN5524-01 Tiêm-Lọ 500mg/50ml Upsa- Pháp VN9437-05 Tiêm-Lọ1000mg/100ml Upsa- Pháp VN7409-05 Uống-Gói bột 80mg Hậu Giang VNB-2697-04 Uống-Gói bột 150mg Pháp VN-8917-04 Uống-Gói bột 150mg Hậu Giang VNB-3385-05 Uống-Gói bột 250mg Hậu Giang VD-0915-06 5

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Lọ Lọ Gói Gói Gói Gói

3,100 10,000 38,000 5,300 5,000 320 280 500 600 500 1,000 500 1,500 18,000 1,000 2,000 1,500 5,000 500 15,000 2,500 9,000 500 15,000 500 500 150 1,200 600 450 100 100 500 100 1,500 500

162 325 90 215 104 360 337 67 415 300

502,758 3,252,800 3,415,440 1,139,871 519,400 115,046 94,374 33,705 249,000 149,800

214 280 449 488

321,000 5,046,120 449,400 975,200

225 456

1,123,500 227,910

77 214 148

693,360 107,000 2,214,900

246 1,691 535 1,840 2,360 36,123 38,039 1,138 2,076 1,310 1,729

123,050 253,590 642,000 1,104,240 1,062,189 3,612,320 3,803,850 569,240 207,580 1,964,520 864,560

27

28

29

30

Paramol Pamin Eferalgan Panadol Effer Hapacol Mypara Prezefev Eferalgan Pacimol Propara Paracetamol Sara Paracetamol Hapacol Sirup Italgan 1g Paracetamol+ Deflucold Chlopheniramin Pamin Slocol Hadocolgen Dehanogen Hapacol Flu Pamin Paracetamol+Chlopheniramin+ Decolgen PS Phenylpropanolamine Fludolfort Wincold Fort Aldol S Paracetamol + Codein Efferalgan codein Tatanol codein Tatanol codein Actadolcodein Actadolcodein Epfepara codein Hapacol Codein Hapacol Extra Paracetamon +Vitamin CHapacol kids Effe-Paracetamin

Uống-Gói bột P 1,5g Domesco Uống-Gói bột P 1,5g Hậu Giang Uống-Viên sủi 500 mg Pháp Uống-Viên sủi 500 mg Australia Uống-Viên sủi 500 mg Hậu Giang Uống-Viên sủi 500 mg SPM Uống-Viên sủi 500 mg Ấn Độ Viên đặt 80mg UPSA, Pháp Tiêm-Ống 450mg/3ml Ấn Độ Tiêm-Ống 450mg/3ml Vĩnh Phúc Tiêm-Ống 0,3mg/2ml India Tiêm-Ống 0,3mg/2ml Tháilan 100mg/ml, Ống 2ml Ấn Độ Siro lọ 60ml Hậu Giang Chai 1g/100ml Italia Uống-Viên (325+4)mg Danapha Uống-Viên (400+2)mg Hậu Giang Uống-Viên Hậu Giang Uống-Viên 500 Hà Tây Uống- Viên 500mg XN Hà Nội Uống-Gói bột 150mg Hậu Giang Uống-Gói (325+2)mg Hậu Giang Uống-Viên 500mg Unetid Uống-Viên 500mg +... Mebiphar Uống-Viên 500mg +... DLTW1 Uống-Viên 500mg+...Vỉ/20 Imexpharm UốngViên sủi (500+30)mg UPSA, Pháp UốngViên sủi(500+30)mg Pymepharco UốngViên (500+30)mg Pymepharco UốngViên sủi(500+30)mg LD-Tenamid Uống-Viên (500+80)mg Tenamid Uống-Viên 500mg Mediplantex UốngViên sủi(500mg+8mg) Hậu Giang Uống-Viên (500mg+65mg) Hậu Giang Uống -gói bột (para150+Vit C75mg) Hậu Giang Uống-gói bột 3g Hậu Giang 6

VN-5881-01 VNB-3193-05

VNB-4043-05 VNB-2057-04 VNB-3157-05 VN1536-06

5127/QLD-KD VN-9445-06 VNB-4389-05 6731-QLD-KD VNA 1735-04 VD-0920-06 VNA-1548-04 6982/QLD-KD

VD-0464-06 VNA-2240-04 VNB 4152-05

VD-2845-07 VN-1149-06 VNB-2583-04

VNA-2408-04 VNB-1078-03 VNB1111-04

VNB-4043-05 VNA-1541-04 VNB-3080-05 VD-2377-07

Gói Gói Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Ống Ống Ống Ống Lọ Chai Viên Viên Viên Viên Viên Gói Gói Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Gói Gói

50 100 17,000 1,000 20,000 500 500 1,000 400 100 100 500 200 200 1,000 18,000 800 500 2,000 3,100 9,800 200 15,000 17,000 5,000 4,000 2,900 500 500 5,000 500 500 2,500 500 500 1,500

2,044 1,733 1,364 1,060

34,742,900 1,733,400 27,285,000 530,000

1,691

1,690,600

8,876 11,235 14,900

887,565 1,123,500 7,450,000

11,449 39,590 534 94 454 86

2,289,800 39,590,000 9,610,740 75,328 226,840 171,200

1,515 360 690

14,848,176 71,904 10,352,250

472 2,852 1,338 1,338 893 901

1,887,480 8,269,495 668,750 668,750 4,462,500 450,500

1,839 364 1,365 976

4,598,325 181,900 682,660 1,463,760

31 32 33

34 35

36 37

38

39

40 41

42

43

Paracetamon +Vitamin Cobifen Uống-gói (200mg+200mg) Paracetamon +EuquimolEuquimol Uống-Gói bột 3g Paracetamol + cafein Panadol Extra Uống-Viên Tatanol Plus Uống-Viên Farmadol F Uống-Viên Paracetamol + cafein+ Thần kinh D3 Uống-Viên Phenobacbital Paracetamol+ Ameflu Uống-Viên Pseudoephedrine HCl+ Coldflu-D Uống-Viên 500mg Dextromethorphan+... Siro Ameflu Uống-Lọ 60ml Chlopheniramin+Paracetamol+ Coryzal Uống Viên Pseudoephedrine HC Acetaminophen+ Rhumenol D,Rhumenol Uống-Viên F1 500 mg Dextromethophan+ Phenylpropanolamine Piroxicam Feldene Tiêm-Ống 20mg Unixicam Tiêm-Ống 20mg Fenxicam Uống-Viên 20mg Rosiden Uống-Viên 20mg Tenoxicam Tilcotil Tiêm-Ống 20 mg Tilcotil Uống-Viên 10mg Tilcotil Uống-Viên 20mg Tenoxicam Uống-Viên 20mg Indometacin Microcid Uống-Viên 25mg Nefopam Mifapan Tiêm -Ống20mg/2ml Mifapan Uống Viên 30mg 2-Thuốc điều trị Gut Allopurenol Allopurenol Uống-Viên100mg Allopurinol Uống-Viên100mg Darinol 100 Uống-Viên100mg Darinol 300 Uống-Viên300mg Milurit Uống-Viên300mg Fexofenadin hydrocloridFenafex 60 Uống Viên 60mg Fexet Uống Viên 60mg Telfadin 60 Uống Viên 60mg Telfor Uống Viên 60mg

Imexpharm Nadyphar Australia Pymepharco Mebiphar Hà Tây

Gói Gói VNB-2491-04 Viên VNB0847-03 VNA-1147-03 Viên Viên VNB-1913-04 Viên VD-0061-06

500 5,000 550 500 1,000 2,500

LD- OPV (USA) Viên Pymepharco VNA-2617-04 Viên LD-OPV (USA) Lọ Sanofi Pharma VNB 3304-05 Viên

500 500 200 500

Tenamid

Viên

500

Ống Ống Viên Viên Ống Viên Viên Viên Viên Ống Viên

200 1,000 500 1,000 200 100 500 2,000 500 500 6,000

Viên VNB-1187-02 Viên VD 2048-07 Viên VD 2049-07 Viên Viên VN-9743-05 Viên VN10143-05 Viên VNA-2218-04 Viên VD-2786-07 Viên

600 600 500 500 600 3,000 2,000 1,000 2,000

Pfizer Hàn Quốc Traphaco Shinpong-HQ Pháp Pháp Pháp Bidiphar India Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Domesco APO Danapha Danapha Hung India Getz-Pharma Danapha Hậu Giang 7

VN-3720-05

VD 0858-06

VNB 1436.04

VN8131-04 VNA-2849-05 VNB3272-05 V963-H12-05 VD-0230-06

1,348 1,236 856 514

674,100 6,179,250 470,800 256,800

594

1,484,625

669

334,375

653

326,350

623

311,640

210 449

105,000 449,400

7,897 1,002

3,948,300 2,003,400

11,770 1,605

5,885,000 9,630,000

483 920 674 1,348

289,542 552,120 337,050 674,100

1,605 2,354 1,607 1,728

4,815,000 4,708,000 1,607,140 3,456,100

44

45 46

47 48

Telfadin 180 Colchicine Colchicine Colchicin Colchicin NDC-Colchicin Colchicine Colchicine Probenecid Probenecid 3- Thuốc chống viêm, phù nề Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin Opetrysin Alpha Aldozen Alphadeka-DK Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin Chymotrypsin 5000UI Alphatrypsin Citicolin Hanacolciti Jeilcitimex Glucosamin Glucon Glucon Phenxycap Rusamin Glucosamin Seajoint Dosaqui NDC-Glucosamin Glusamin Becosamin Jointec Colmitine cap Borxamin

Uống Viên 180mg Uống-Viên 1mg Uống-Viên 1mg Uống-Viên 1mg Uống-Viên 1mg Uống-Viên 1mg Uống-Viên 1mg Uống-Viên 500mg

Danapha Pháp Danapha Mediplantex Nam Dược Ấn Độ TW25 Danapha

Uống-Viên 5mg vỉ nhôm Mebipha Uống-Viên 5mg TW1 Uống-Viên 5mg Sanofi Uống-Viên 5mg Minh Hải Uống-Viên 5mg VN-LD Uống-Viên Vỉ nhôm DLTW1 Uống-Viên 4,2mg SPM Uống-Viên 4,2mg Cty Dược Khoa Uống-Viên 4,2mg Vỉ Al-Al Trà Vinh Tiêm-Ống 5mg+5ml nước cất Trung Quốc Tiêm -Lọ 5000UI Chongqing Tiêm-Ống 5mg+5ml nước cất Bidiphar Tiêm-Ống 500mg Hàn Quốc Tiêm-Ống 500mg Hàn Quốc Uống-Viên 250mg Hàn Quốc Uống-Viên 250mg Merap Uống-Viên 250mg Danapha Uống-Viên 250mg Quảng Bình Uống-Viên 250mg Hà Tây Uống-Viên 250mg Medisun Uống-Viên 250mg Đông Nam Uống-Viên 250mg Nam Dược Uống-Viên 250mg Pymepharco Uống-Viên 250mg BPC Uống-Viên 250mg Nutramed.USA Uống viên Korea Uống viên 200mg TW1 8

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

1,500 300 1,000 500 1,500 500 200 500

Viên Viên VNB-2986-05 Viên VD.0146.06 Viên Viên VNB-2343-04 Viên VNB-0817-03 Viên Viên VD-2479-07 Viên Ống Lọ VNA-4590-05 Ống Ống Ống VNB-3192-05 Viên Viên VNA 2479-04 Viên VD-2468-07 Viên VNB-3162-05 Viên Viên Viên VD-2261-06 Viên VNA-4615-05 Viên VNB 3128-05 Viên Viên Viên Viên

5,000 1,000 8,000 400 200 500 500 1,500 500 200 1,500 2,500 1,500 2,000 1,000 3,000 1,000 500 1,500 2,000 15,000 500 500 600 500 500 1,500

VD-3079-07 VNB-4390-05

VD 3336-07 VD-2260-06 VNB2151-04

VD 3340-07

VD.0504.06

4,494 3,478 1,348

6,741,000 1,043,250 1,348,200

725 1,124

1,088,190 561,750

2,247

1,123,500

337 1,498 337

337,050 11,984,000 134,820

1,177 848

588,500 424,000

1,050

525,000

20,479

51,198,000

1,733

1,733,400

663 1,700 1,712

663,400 850,000 2,568,000

601 942 641

300,670 470,800 384,558

49 50 51

52

53

54

55

Glucotin Uống viên 500mg Úc Oriostin Uống-Viên 750mg Australia Ostoflex Uống-Viên 750mg Ampharco Glucosamin+Grapesced+Joint Care Uống Viên Australia Green tea +lecithin Glucosamin+Vit D3,B1+SunSamine Uống Viên Hà Tây Calci gluconat Glucosamin +chondroitin+ Cartilon MS Forte Uống Viên (500mg+250mg+100mg) USA Vitacontrol Uống Viên 500mg Korea Cartiligins Uống Viên (500mg+250mg+100mg) Baxco USA Serratiopeptidase Serratiopeptidase Uống-Viên 10mg Stada Serratiopeptidase Uống-Viên 10mg Danapha Serrata Uống-Viên 10mg Traphaco Medotase Alu Uống-Viên 10mg Tenamid Medidangren Uống-Viên 10mg Mediplantex Anaforte Uống-Viên 10mg Hàn Quốc Septidase Uống-Viên 10mg SPM Medidangren Uống-Viên 10mg Tenamyd Lyzozyme Noribux Uống-Viên 90mg Minh Hải Lozym Uống-Viên 90mg Hàn Quốc Tizym Uống-Viên 90mg Hàn Quốc K-Zym Uống-Viên 90mg Hàn Quốc Denti Uống-Viên 90mg Korea K-Zym Uống-Viên 90mg India Suzyme Uống-Viên 90mg Pymepharco IV-THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNGTRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN Alimemazine Theralen Uống-Viên 5mg Arventis Azecin Uống-Viên 5mg Hậu Giang Thelergil Uống-Viên 5mg Bidiphar Theralen Uống-Viên 5mg Special-VN Theralen Uống-Viên 5mg LD -Pháp Tussilen Uống-Viên 5mg XNDTW25 Theralen Uống-Siro lọ 90ml Special-VN Alimemazine Uống-Siro lọ 90ml Hậu Giang Theralen Uống-Siro lọ 125ml Pháp Chlorpheniramine Chlorpheniramine Uống-Viên 4 mg H/200 v Hậu Giang 9

Viên Viên Viên Viên

200 7,000 2,000 100

Viên

1,000

Viên Viên VNB-4048-05 Viên Viên VD-0181-06 Viên VNB 1104-02 Viên VN-1988-06 Viên Viên VN-5273-08 Viên Viên VD-0190-06 Viên Viên Viên Viên Viên Viên VNB-0022-02 Viên VNA-4236-05 Viên

5,000 1,500 2,000 300 350 5,000 2,200 100 500 500 1,500 200 3,000 3,000 2,500 1,500 1,000 2,500

Viên Viên Viên Viên VD-0152-06 Viên VD-0144-06 Viên Lọ VN2484-06 VNB-3379-05 Lọ Lọ VD-3743-07 Viên

8,500 3,300 1,200 500 2,000 3,000 500 250 500 2,500

VD-1696-06 VN-0808-06

VD-0142-06

VNA-1535-04 VNA-1967-04

1,808 3,210

3,616,600 321,000

3,150 423

6,300,000 126,882

473 1,060

2,362,500 2,332,000

1,270 424

635,000 212,000

749 1,049

749,000 2,621,500

383 81 167 383 383

3,256,010 268,356 200,976 191,530 766,120

10,647 8,667

5,323,250 2,166,750

41

101,650

56

57 58 59

60

61

62

Chlorpheniramine Chlorpheniramine Chlorpheniramine Chlorpheniramine Loratadine Loratas Loratadine Lormeg LonLor Chlorpheniramine+ Allergy for phenylpropanolaminHCl Betamethazol+ Almetamin Dexchlopheniramin Colergis Diphenhydramin Nautamin Dimedron Dimedron Fexofenadin hydrocloridTelfadin Ultigra Fexihist Telfast Cetirizine Cetirizine Cetirizine Cetinax Cerlergic Zetop Cetirizine Cezil Cetirizine CetirizineCZ10 softcap Cetrine Simenta Zyrrigin Cinnarizine Stugeron Cinnarizin Vertizon Devomir Cenzitax

Uống-Viên 4 mg V/20v Uống-Viên 4 mg Lọ/500v Uống-Viên 4 mg V/10v Uống-Viên 4 mg Uống-Viên10mg Uống-Viên10mg Uống-Viên10mg Uống-Viên10mg Uống-Viên

Khánh Hòa Bidiphar Domesco Meyer BPC Stada(MST) Domesco Alembic- Ấn độ India Bepharco

Uống, Viên Tiêm -Lọ Uống-Viên 90mg Uống-Viên 10mg Tiêm-Ống 10mg/1ml Uống-Viên 60mg Uống-Viên 120mg Uống-Viên 120mg Uống-Viên 180mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Vỉ Alu Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Tiêm- Lọ Uống- viên 25mg Uống- viên 25mg Uống- viên 25mg Uống- viên 25mg Uống- viên 25mg

Korea Indonexia Pháp VD-4576-07 XNDTW 2 XNDTW 2 Danapha VNA 2218-04 Ấn Độ India Pháp VN0744-06 Danapha VD 3726-07 Stada (MST) VD-3251-07 Tenamid VNB 4159-05 SPM VD 3336-07 Cadila Pharma-India Medisun VNB.4510.05 USA Centerphar VD-0699-06 Pymepharco VNA-1662-04 India BV Pharma Thái Lan Jassen VNB 1396-04 Traphaco VNB 0476-03 Toren-India VN-9761-05 SPM VD 3340-07 Centerpharco VD-0232-06 10

Viên VNA-0856-03 Viên VNB-1618-04 Viên 21NP/TPBS010-05 Viên VNB-1171-03 Viên VD-2207-06 Viên VN-6177-02 Viên VNB-0823-03 Viên Viên V593-H12-10 Viên Lọ Viên Viên Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Lọ Viên Viên Viên Viên Viên

1,500 1,500 5,000 2,000 5,000 500 6,000 100 500 5,000 1,500 1,500 3,000 400 500 1,500 500 500 5,000 10,000 8,000 8,200 1,500 5,000 500 500 2,500 19,500 500 1,500 1,500 5,000 4,500 500 800

34 92 37 907 749 1,605 856 169

50,880 460,100 74,900 4,536,800 374,500 9,630,000 85,600 84,530

1,712

2,568,000

1,607

803,570

6,606 193 301 689 318

3,303,090 963,000 3,010,400 5,512,000 2,607,600

717 535 963

358,450 267,500 2,407,500

559 53 300 318 262

838,773 262,500 1,350,000 159,000 209,720

63

64 65 66

67 68

69

70 71 72 73

74

Becosturon Alu Epinephrine Adrenalin Adrenalin Adrenalin Nor Adrenalin Levonor Levonor Mazipredone Depersolon Promethazine (HCl) Pipolphen Prometan Promethazin Phenergan Cyproheptadin Peritol V-THUỐC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Adenosine Adenosine Triphosphat ATP ATP Calcigluconate+ Calcium Sandoz calcicarbonat Calcium Sandoz Divacal Calcium Sandoz Calci Fluconate Calci folinat Calci Glubionate Calci fort Cerebrolysin Cerebrolysin Cerebrolysin Natri hydrocarbonat Natri bicarbonat Natri bicarbonat Natri bicarbonat Bicarbonat de sodium Bicarbonat de sodium Natri bicacbonate Natri bicarbonat Natri hydrocarbonat Natri bicarbonat Natri bicarbonat Na Bicarbonat Pralidoxim iodide PAM Para

Uống- viên 25mg Tiêm-Ống 1mg /1ml Tiêm-Ống 1mg /1ml Tiêm-Ống 1mg /1ml Tiêm-Ống 0,4mg /1ml Tiêm-Ống 1mg Tiêm-Ống 30mg Tiêm-Ống 50mg/2ml Uống-Viên 10 mg Uống-Viên 10 mg Uống-Siro 0,1% chai 60ml Uống- Viên 4mg

Bến Tre-BPC XNDP2 TW1 Dopharma Tiệp Poland Hung Hung Nadyphar Hậu Giang Domesco Hung

Tiêm-Ống 20mg/1ml Đài Loan Tiêm-Ống 20mg/1ml Meyer Uống-Viên 20mg TW I Tiêm-Ống 10ml dd10% Novatis, Pháp Tiêm-Ống 5ml 0,6875g Novatis, Pháp Uống-Viên sủi (2970+300mg)Imexpharm Uống-Viên 500mg Novatis, Pháp Tiêm-Ống 10ml dd10% Ebewe-Áo Tiêm-Ống 0,6875g Bidiphar Tiêm-Ống 215mg/ml ống10ml,Ebewe-Áo Tiêm-Ống 215mg/ml ống 5ml,Ebewe-Áo Tiêm truyền-dd1,4% 250ml (TT) Bidiphar Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml Pháp Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml(TT) Bidiphar Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml Aguettant Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml France Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml Agetta Tiêm truyền dd 4,2% 250ml B.Braun 8,4% Lọ 10ml VN 8,4% Lọ 10ml France Uống-Viên 500mg Bidiphar Gói 5gam Hộp/10 Pharmedic Tiêm-Ống 500mg/10ml Đài Loan 11

VD 2049-07 VNB-3385-05 VNB-3383-05

VN5064-07

VN.8751.04 VNS-0391-06 GC-0024-06

VD-0923-06 VD 0885-06

VN10239-05 VN-6841-02

VNB-1042-03 VNB-4043-05

VN-3969-07 VNA-2156-04 VN-2976-07 VN-2976-07 VNA-4210-05 VNA-4210-05

VN4166-07

VD-1517-06 VD-0155-06

VN-1038-06

Viên Ống Ống Ống Ống Ống Ống Ống Viên Viên Lọ Viên

500 1,500 6,000 1,500 500 600 900 100 1,500 500 500 2,500

Ống Ống Viên Ống Ống Viên Viên Ống Ống Ống Ống Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Chai Lọ Ống Viên Gói Ống

50 300 500 150 250 4,500 1,500 500 1,000 650 500 150 150 1,200 150 1,000 250 60 600 200 3,050 1,200 100

270 1,873 1,873

134,820 2,808,750 11,235,000

20,865 13,257 4,109 90 43

12,519,000 11,931,570 410,880 134,820 21,400

257

642,000

5,618

1,685,250

28,647

4,297,067

2,921 3,103 180,884 3,339 76,398 45,475 27,981

13,144,950 4,654,500 90,441,750 3,339,000 49,658,700 22,737,500 4,197,075

33,705

40,446,000

67,838

4,070,280

29 404 56,175

87,291 485,352 5,617,500

75 76 77 78 79

80 81

82

83 84 85 86 87 88

PAM Pam A Than hoạt -(Carbophos) Carbogast Than hoạt +Sorbitol+Na Antipois CMC Sorbitol Sorbitol Sorbitol Martenor Martenor Naloxone hydroclorid Naloxon Naloxon Norcan Naloxone Calci clorid Calci clorid Glutathion Glutathion Glutathion VI-Thuốc hướng thần 1-Thuốc chống loạn thần Haloperidol Haloperidol Haloperidol Haloperidol Haloperidol Haloperidol Haloperidol Haloperidol Levomepromazine Levomepromazine Tisercin Magnesi sulfat Magne sulfat Magnesi sulfat Olanzapin Olanzapin Fluoxetine Fluoxetine Risperidol Risperidol Sulpiride Dotapine Sulpiride DNP Sulpiride Sulpiride Dogatina Dogracil

Tiêm-Ống 500mg (2.5%)/20mlTaiwan Tiêm-Ống 500mg/20ml Hàn Quốc Uống-Viên Nadyphar Uống-Chai 120ml Bidiphar Dung dịch 3,3% -500ml Bidiphar Dung dịch 3,3% -1000ml Bidiphar Uống-Viên Tenamid Tiêm-Ống 0,4mg/ml, Ba Lan Tiêm-Ống 0,4mg/ml, B.Braun Tiêm-Ống 0,4mg/ml, England Tiêm-Ống 0,4mg/ml, Rotex-Đức Tiêm-Ống 500mg/ml, TW I Tiêm- Lọ 600mg Taiwan Tiêm-Lọ 200mg Taiwan

Ống Ống VNB 1104-02 Viên Chai VN-6842-02 VNA-1444-04 Chai VNA-1444-04 Chai Viên VN-1511-06 Ống VN7777-03 Ống Ống Ống Ống Lọ Lọ

300 500 3,000 150 2,500 500 5,000 500 200 50 30 500 50 50

Tiêm-Ống 0,5%/1ml Danapha Tiêm-Ống 5mg/ml Rotex-Đức Uống-Viên 2mg Pharmedic Uống-Viên 2mg Danapha Uống-Viên 1,5mg Traphaco Uống-Viên 1,5mg lọ/400 viênDanapha Uống-Viên 1,5mg Vỉ/25 viên Danapha Uống-Viên - 25mg Danapha Uống-Viên - 25mg Hung Tiêm-Ống 10ml dd 15% Aguettant-Pháp Tiêm-Ống 10ml dd 15% Bidiphar Uống viên 10mg Danapha Uống viên 20mg Danapha Uống viên 2mg Danapha Uống-Viên 50mg Khánh Hòa Uống-Viên 50mg Đông Nam Uống-Viên 50mg Danapha Uống-Viên 50mg Vidipha Uống- Viên 50mg XNDTW 25 Uống- Viên 50mg N.I.C Pharma

VD-0868-06

Ống Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

1,000 150 500 500 1,500 2,500 5,000 2,500 3,000 300 500 5,000 1,500 7,000 1,500 5,000 15,000 15,000 15,000 500

12

VD-3729-07 VNB 0476-03 VNA-1737-04 VNA-1737-07 VNA-1738-04 VNB-0465-03 VNB4589-05

VNA-0486-03 VNA-3973-05 VD-2050-06 VD-3343-07 VD 0613-06

VD-0772-06 VNA-2689-04

539 28,620 8,904 11,130 8,480 48,685

1,617,840 4,293,000 22,260,000 5,565,000 42,400,000 24,342,500

1,124

1,123,500

112 147 90 135 477 764 3,745 2,271 2,472 1,573 2,472 214 353 202

56,175 220,500 224,700 674,100 1,193,050 2,291,940 1,123,500 1,135,260 12,358,500 2,359,350 17,301,900 321,000 1,765,500 3,033,450

Dogmatil Uống-Viên 200mg 2 - Thuốc điều chỉnh và dự phòng rối loạn cảm xúc 89 Amitryptyline Amitryptyline Uống-Viên 25mg Amitryptyline Uống-Viên 25mg Amitryptyline Uống-Viên 25mg Amitryptylen Amitryptylen Uống-Viên 25mg 90 Thioridazin Thioridazin Uống-Viên 50mg VII- THUỐC CHỐNG ĐỘNG KINH - PARKINSON 91 Diethazin hydroclorid Deparkin Uống-Viên 200mg 92 Carbamazepine Carbamazepine Uống-Viên 200mg Tegretol Uống-Viên 200mg Carbamazepine Uống-Viên 200mg Taver Uống-Viên 200mg 93 Phenitoin Phenitoin 100mg Uống-Viên 100mg 94 Trihexyphenidyl Trihexy Phenidyl Uống-Viên 2mg hydrocloride Danapha-Trihex 2 Uống-Viên 2mg Artan Uống-Viên 2mg 95 Natri Valproat Dalekin 200 mg Uống-Viên 200mg Deparkin Uống-Viên 200mg 96 Valproat Magnesi Dipromal Uống-Viên 200mg 97 Carbidopa10mg+ Sinemet Uống-Viên 300mg Levodopa 100mg 98 Levodopa+Benserazide Madopar Uống-Viên (50mg+200mg) VIII-THUỐC TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN 1-Thuốc trị giun, sán 99 Mebendazole Mebendazole Uống-Viên 100mg Fubenzon Uống-Viên 100mg Fugacar Uống-Viên 500mg Fubenzon Uống-Viên 500mg Mebendazole Uống-Viên 500mg Fubenzon Uống-Viên 500mg Ben ca Uống-Viên 500mg Mebendazole Uống-Viên 500mg Ben da Uống-Viên 500mg Fucavina Uống-Viên 500mg 100 Albendazole T.E.N Uống-Viên 200mg

Pháp Canada APO Danapha Canada Danapha

Viên

1,500

Viên Viên Viên Viên Viên

300 6,000 3,000 300 1,500

Viên Viên VNB-4043-05 Viên VNB-2339-04 Viên Viên VNA-1744-04 Viên Viên VNA-3228-05 Viên Viên VD 0876-06 VD-1624-06 Viên Viên VNB3659-05 Viên Viên

VN-7479-03

VD 0873-06

VD-3724-07 VD-3733-07

Pháp Danapha Pháp APO Euro Danapha Pharmedic Danapha Canada Danapha Sanofi Poland Pháp

VN-7221-02 VNA-2214-04

France

VN-8127-04

Mekophar Hậu Giang Jansen Hậu Giang Danapha Mekophar Imexpharm Centerphar Thái Lan Cophavina Tenamid 13

Viên

Viên Viên Viên VN-3720-05 VD-4633-08 Viên Viên VD.0146.06 Viên VNB-1351-04 Viên VD-0233-06 Viên Viên Viên Viên VD-1035-06

3,817

5,725,035

230 124

1,380,300 372,360

899

1,348,200

850 3,000 200 400 300 10,000 400 3,000 600 2,000 1,000 6,000 500

2,235 427 3,050 1,156

1,899,946 1,280,790 609,900 462,240

124

1,241,200

102 230 786 2,235

304,950 138,030 1,572,900 2,235,230

200

4,173

834,600

133

159,000

13,482 5,457

3,370,500 2,728,500

684 5,618 1,605

1,367,824 2,808,750 802,500

1,200 500 250 500 400 2,000 500 500 1,000 500 1,000

Cenbezol Albendazole Fucaris Medo-T.E.N 400 Albendazole Alzental Tab Albendazole 101 Combantrin (Pyrantel) Panaten Panaten -125 Combantrin Hemiltox Pyrantel Hemiltox 102 Praziquantel Dostocid Billtricide 2- Thuốc chống nhiễm khuẩn a - Nhóm beta-lactam 103 Amoxicilline Amoxycillin Amoxycillin Hagimox Pharmox Amoxipen Amoxipen Euromox 500 Amoxicilline Franmoxy 500 Uparomax Amoxipen Amoxipen Hagimox Amoxicilline Pharmox Ospamox Clamoxyl Amoxicilline Uparomax Pharmor

Uống-Viên 400mg Uống-Viên 400mg Uống-Viên 400mg Uống-Viên 400mg Uống-Viên 400mg Uống-Viên 400mg Uống-Viên 400mg Uống-Viên125mg Uống-Viên125mg Uống-Viên125mg Uống-Viên125mg Uống-Viên 250mg Uống-Viên 600mg Uống-Viên 600mg

Centerphar Stada (MST) Hà Tây Tenamid Danapha Shinpoong Pymepharco Tenamid Ấn Độ Innotech VCND Innotech Hàn Quốc Euro

Uống - Viên 500mg (Hộp/100 Mekophar VNA) Uống - Viên 500mg (Viên Nang) Bidiphar Uống - Viên 500mg Hậu Giang Uống - Viên 500mg Imexpharm Uống - Viên 500mg LD-Tenamid Uống - Viên 500mg Tenamid Uống - Viên 500mg Hà Tây Uống - Viên 500mg Tiền Giang Uống - Viên 500mg LD -Pháp Uống - Viên 500mg Uphace Uống-Viên 250mg LD-Tenamid Uống-Viên 250mg Tenamid Uống-Viên 250mg Hậu Giang Uống-Viên 250mg (Hộp/100 Mekophar VNA) Uống-Viên 250mg Imexpharm Uống-Viên 250mg Sandoz-Austria Uống- Gói bột 250mg Pháp Uống- Gói bột 250mg Mekophar Uống-Gói 250mg Uphace Uống- Gói bột 250mg Imexpharm 14

Viên Viên Viên Viên VN-2503-06 Viên VD-3567-07 Viên VNA-1655-04 Viên VN-3730-07 Viên Viên VNB-4274-05 Viên Viên Viên VNB2151-04 Viên Viên

5,000 2,000 1,500 2,500 5,000 400 300 2,400 500 300 900 500 600 600

1,605 1,670 5,730 10,600

8,025,000 3,339,000 8,595,000 26,500,000

9,550 4,066 1,767

3,819,900 1,219,800 4,240,848

3,371

1,011,150

8,988

5,392,800

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Gói Gói Gói Gói

8,000 8,000 10,000 8,000 1,000 7,000 500 1,500 500 5,000 500 500 9,000 5,000 9,000 500 2,500 600 500 1,500

838 1,113 1,271 1,236 1,376 1,389 1,325

6,707,680 8,904,000 12,711,600 9,886,800 1,375,500 9,720,200 662,500

938 947 727 467 753 6,623 4,473 762

468,825 473,290 6,538,770 2,337,300 6,779,520 3,311,650 11,181,500 457,284

1,573

2,359,350

VD-0230-06 VD-2965-07 VNB-0749-03

VD-4425-07 VNB-2124-04

VD-3752-07 VD-3852-07 VNB-2794-05

VNB-4131-05 VNB-1769-04

VNB-1618-04

VNB-4130-05 VNB-2490-04 VNB-0465-03 VD-3849-07 VN10367-05 VN-0971-06

VNB-1078-03 VD-3846-07

104 Amoxicilline + Acide Clavulanic

105 106

107

108

Haetamox Hagimox Augmentin

Klamentin Augmex Augmentin BD Klamentin Claminat Amoksiklav Klamentin Clamentrin Termibex Klamentin Claminat Enhancin Augbactam Vigentin Riclapen Amoxicilline + Sulbactam Gromentin Ampicillin Pamecil ( Muối natri ) Ampiciline Ampiciline Ampiciline Pamecil Ampicillin + SulbactamUnasyne Sulbacin Sentram Sulbacin Unasyne Saldic Sulbaci Grobactam Sultampi Phenoxy methyl Penicilin V peniciline Penicilin V

Uống- Gói bột 250mg Uống- Gói bột 250mg Uống-Viên (500+125)mg

Hà Tây Hậu Giang Pháp

VD-1655-06 VN3124-07

Uống-Viên (500+125)mg Hậu Giang VD-0918-06 Uống-Viên (875 +125)mg Hàn Quốc VN1359-06 Uống-Viên (875 +125)mg Glaxo-Anh VN4384-07 Uống-Viên (875 +125)mg Hậu Giang VD-0918-06 Uống-viên 625mg Imexpharm VD-3166-07 Uống-viên 625mg Tiệp VNA-0993-03 Uống- Viên (250mg+ 31,25mg) Hậu Giang Uống-Gói bột 1g +125mg Glaxo Uống lọ 60ml Pakistan Uống gói 1,5g Hậu Giang VNA-0993-03 Uống- gói (250mg+62,5mg) Imexpharm VD-3164-07 Tiêm- Lọ bột 1,2g Ranbaxy Tiêm- Lọ bột 1,25g Mekophar VNB-2978-05 Tiêm- Lọ bột 1,2g XNDTW1 -Pharbaco Tiêm- Lọ bột 1,2g Tây Ban Nha VN-8868-04 Amox 1g+ Sulbactam 0,2g LD Việt - Trung VD-1534-06 Tiêm- Lọ bột 0,5g EU VNS-4369-05 Tiêm- Lọ bột 1g TW1 VNB-4173-05 Tiêm- Lọ bột 1g Mekophar-TW24 VD-2912-07 Tiêm- Lọ bột 1g Bidiphar VD-2617-05 Tiêm- Lọ bột 1g Medochemie-EU VNS-4751-05 Uống-Viên (220+147)mg Pháp Tiêm-Lọ bột 0,5g+250mg Cipla VN2391-06 Tiêm-Lọ bột 1g+500mg TW1-LD VN7478-03 Tiêm-Lọ bột 1g+500mg Cipla VN2390-06 Tiêm-Lọ bột 1g+500mg Pháp Tiêm-Lọ bột 1g+500mg India Tiêm-Lọ bột 1g+500mg India Tiêm-Lọ bột 1g+500mg LD Việt - Trung VD-2659-07 Tiêm-Lọ bột 1g+500mg India VN-6763-08 Uống-Viên 400.000UI TW1 V963-H12-05 Uống-Viên 400.000UI TW25 15

Gói Gói Viên

500 5,000 1,000

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Gói Lọ Gói Gói Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Viên

10,000 500 200 500 1,500 600 1,300 150 50 500 1,500 1,200 500 1,200 500 1,500 1,800 1,600 3,000 2,000 500 1,000 1,500 600 250 200 2,000 3,000 500 250 2,000 5,000

1,301 11,896

6,505,600 11,896,260

7,027 12,840 17,910 10,786 7,527

70,266,900 6,420,000 3,581,932 5,392,800 11,291,175

5,944

7,727,005

5,947 6,404

2,973,530 9,605,925

35,616

17,808,000

54,000 47,500 4,224 3,317 3,483 3,339 4,224

27,000,000 71,250,000 7,603,848 5,307,200 10,448,550 6,678,000 2,112,180

21,400 33,705 34,775

32,100,000 20,223,000 8,693,750

39,900 29,000 202

19,950,000 7,250,000 404,460

109

110

111 112

113

Penicilin Uống-Viên 400.000UI Mekophar Penicilin V Uống-Viên1000.000UI TW1 Penicilin V Uống-Viên1000.000UI VCN Benzyl Peniciline Penicilin G Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI TW1 (K+, Na+) Penicilin G Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI Mekophar Zentopeni CPC 1 Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI VCP Benzathin benzylpeniciline Penzaethinum G Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI Pháp (Dẫn chất Penicillin G) Benzathyl benzylpeniciline Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI VCP Peniciline Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI LD Việt-Trung Benzathin peniciline Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI Germany Benzathin peniciline Tiêm-Lọ bột 2,4 triệu UI Germany Benzathin peniciline Tiêm-Lọ bột 2,4 triệu UI France Cloxaciline Cloxaciline Tiêm-Lọ bột 0,5g Đức Cloxaciline Uống - viên 500mg Mekophar Cefadroxil Cefadroxil Uống - viên 500mg Ấn Độ Aticef Uống - viên 500mg Hậu Giang Inbionet Ceroxyl Uống - viên 500mg Hàn Quốc Drofacin Uống - viên 500mg Tenamid Cefadroxil PMP Uống - viên 500mg Pymepharco Cefa Plus Uống - viên 500mg Ammed Pharco Cefadrox Uống - viên 500mg Egis Châu Âu Dadroxil Uống - viên 500mg Uphace Franroxil Uống - viên 500mg LD pháp-VN Ceopazol Uống - viên 500mg Hàn Quốc Cefadroxil PMP Uống - viên 250mg Pymepharco Dadroxil Uống - Gói bột 250mg Uphace Cefadur Uống - Gói bột 250mg Cipla Wincocef Uống - Gói bột 250mg India Cephdrocin Uống - Gói 250mg Domesco Drofacin Uống - Gói 250mg Tenamid Mekocefal Uống - Gói 250mg Mekophar Droxikid 250 Uống - Gói 250mg Pymepharco Cein Lọ 60ml (125mg/5ml ) India Cefadroxil For Lọ 100ml (250mg/5ml) India Cephalexin Cephalexin Uống- Viên 500mg Domesco Cephalexin MKP Uống- Viên 500mg (Hộp /100VNA) Mekophar 16

VD-2921-07

VNB-1390-04

VN-6843-02

VNA-1753-04 VD-4402-07 VNA-3612-05 VN-2743-07

VNA-3611-05 VN9021-04 VNB-2290-05

VD-4401-07 VNB-2343-04 VD-0711-06

VD-3553-07 VD-2916-07

Viên Viên Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Gói Gói Gói Gói Gói Gói Gói Lọ Lọ Viên Viên

9,000 5,900 500 2,000 300 250 150 200 1,000 500 500 1,000 2,000 500 2,000 5,000 10,000 1,500 5,000 500 1,500 500 600 5,000 5,000 500 550 1,500 600 500 2,000 1,500 500 500 15,000 5,000

279

2,509,020

1,503

450,924

28,890

57,780,000

2,269

11,347,350

2,671 2,140 1,761

4,006,800 10,700,000 880,610

1,284

6,420,000

3,424

1,883,200

1,150 2,385 1,058 1,712

690,150 1,192,500 2,115,760 2,568,000

947 907

14,204,250 4,536,800

114 Cefaclor

115 Cefazolin

116 Cefradrin

Cephalexin Opxil Medofalexin Siporidex Hapenxin Cephalexin PMP Franlex 500 Cephalexin MKP Siporidex Opxil Hapenxin Cephalexin Cephalexin Cephalexin PMP Hapenxin Opxil Upcefar Brokocef Cefakid 250 Kefcin Clorfast Cefaclor Panacef Celocom Imeclo Medocler Cefaclor Cidilor Bearclor Pyfaclor Reflin Cefazolin Cefazolin Cefazolin Cefazolin ACS Ticef

Uống- Viên 500mg (Nang mới)Bidiphar Uống- Viên 500mg Imexphar Uống- Viên 500mg LD-Tenamid Uống- Viên 500mg LD-Ấn Độ Uống- Viên 500mg V/10 Hậu Giang Uống- Viên 500mg Pymepharco Uống- Viên 500mg LD Pháp-VN Uống- Viên 250mg (Hộp /100VNA) Mekophar Uống- Viên 250mg LD-Ấn Độ Uống- Viên 250mg Imexphar Uống- Viên 250mg Hậu Giang Uống- Viên 250mg Đồng Tháp Uống- Viên 250mg Bidiphar Uống- Viên 250mg Pymepharco Uống-Gói bột 250mg Hậu Giang Uống-Gói bột 250mg Imexpharm Uống-Gói bột 250mg Uphace Uống-Gói bột 250mg Mekophar Uống-Gói bột 250mg Pymepharco Uống-Gói bộ125 mg Hậu Giang Uống-Gói bộ125 mg Tenamid Uống-Viên 250 mg Domesco Uống-Viên 250 mg Hàn Quốc Uống-Viên 250 mg Hàn Quốc Uống-Viên 250 mg Imexpharm Uống-Viên 250 mg Tenamid Uống-Viên 250 mg Pymepharco Uống-Viên 250 mg Ranbaxy-VN Uống-Viên 250 mg Hàn Quốc Uống-Viên 500 mg Pymepharco Tiêm - Lọ bột 1g Ranbaxy-India Tiêm - Lọ bột 1g USA-China Tiêm - Lọ bột 1g Bidiphar Tiêm - Lọ bột 1g TW1 Tiêm - Lọ bột 1g Italia Tiêm - Lọ bột 1g Hàn Quốc 17

VNA-2842-05 VD-3847-07 VNB-3263-05

VNB-2491-04 VNA-1660-04 VD-2915-07 VD-3845-07 VNA-2026-04 VD-1096-06 VNA-1659-04 VD-0009-06 VD-3846-07 VNB-2778-05 VD-0234-06 VD-1410-06 VD-4399-07 VNB-3863-05

VD-3167-07 VNA-3010-05

VNA-3011-05

VNA-2393-04

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Gói Gói Gói Gói Gói Gói Gói Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ

15,000 5,000 5,000 500 1,500 500 5,000 13,500 500 8,000 8,250 3,000 5,000 500 1,500 500 1,500 2,000 500 1,500 2,000 2,500 3,500 9,000 1,500 500 500 600 6,000 500 1,000 5,000 1,500 2,500 1,500 500

1,224 1,685 1,786

18,364,500 8,426,250 8,930,250

1,589 1,498

2,383,425 749,000

524

7,069,140

1,011 682

8,089,200 5,623,118

668 856 1,382 1,685

3,339,000 428,000 2,073,660 842,625

948 1,263 1,644 3,869 2,247

1,895,280 631,300 2,465,280 7,738,000 5,617,500

7,865

11,796,750

4,815

2,407,500

8,560

4,280,000

13,356

20,034,000

117 Cefradrin+Arginin 118 Cefixim trihydrat

119 Cefuroxime

Cephradin Radincef Bifradin Cefrin Bifradin Dicophaxin Dicofradin Cefixim Myroken Cifatax Gram Ovacef - O 100 Cipcef Crocin 100 Franfixim 100 Hafixim Hepime Cefixim Oralxim 100 Ceftacef 100 Cefibiotic Myroken Gram Ovacef - O 200 Crocin 200 Cefibiotic Unifix 200 mg Cemax 200 Ceftacef 200 Franfixim 200 Oralxim 200 Hafixim Mifixal Cefubiotic Cemax Hafixim Haginat Cehex

Tiêm - Lọ bột 1g TW1 Tiêm - Lọ bột 1g Hàn Quốc Tiêm - Lọ bột 1g Bidiphar Uống- Viên 500mg Hàn Quốc Uống- Viên 500mg Bidiphar Uống- Viên 500mg Midaphar Tiêm -Ống (1g+ 0,5g) Germany Uống-Viên 100mg Domesco Uống-Viên 100mg Ấn Độ Uống-Viên 100mg India Uống-Viên 100mg Ấn Độ Uống-Viên 100mg Cipla Uống-Viên 100mg Pymepharco Uống-Viên 100mg LD Pháp-VN Uống-Viên 100mg vỉ/10 viên Hậu Giang Uống-Viên 100mg India Uống-Viên 100mg Vỉ Alu/Alu India- Clesstra Uống-Viên 100mg Vỉ Alu/Alu Cophavina Uống-Viên 100mg India Uống-Viên 100mg Tenamid Uống-Viên 200mg Ấn Độ Uống-Viên 200mg Ấn Độ Uống-Viên 200mg Pymepharco Uống-Viên 200mg Tenamid Uống-Viên 200mg Ấn độ Uống-Viên 200mg Hàn Quốc Uống-Viên 200mg India Uống-Viên 200mg LD Pháp-VN Uống-Viên 200mg Vỉ Alu/Alu Cophavina Uống-Viên 200mg Vỉ /10 viên Hậu Giang Uống-gói 100mg India Uống-gói 100mg Tenamid Uống-gói 50mg Hàn quốc Uống-gói 50mg Hậu Giang Uống - Gói 125mg Hậu Giang Uống - Gói 125mg Ấn Độ 18

VN-0787-06 VNA-3592-05 VNA-3896-05

VD-4053-07

VN9019-04 VNA-1663-04 VD-0461-06

VN-2690-07 VD-4396-07

VNA-1664-04 VD-4398-07

VN-2691-07

VD-0462-06 VD-4397-07 VD-0463-06 VNB-3749-05

Lọ Lọ Lọ Viên Viên Viên Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Gói Gói Gói Gói Gói Gói

300 1,500 500 1,500 500 1,000 500 1,500 1,000 600 800 3,000 500 500 600 800 500 500 500 5,000 500 600 800 3,000 500 500 1,500 2,500 500 500 800 1,500 800 800 1,500 500

22,470 15,026

33,705,000 7,512,750

2,226

1,113,000

6,420

9,630,000

10,700 6,955

32,100,000 3,477,500

7,608

4,564,620

10,112 7,235

5,055,750 36,172,500

11,235 10,574

8,988,000 31,720,500

15,729

23,593,500

10,272

5,136,000

6,890

10,335,000

3,574 9,651

2,859,040 14,477,100

Zaniat Zincap Haginat Zanimex Quinsef Zaniat Euzimnat Negacef Zincap 250 Rofucef Cefusan Cefurobiotic Cefuroxime Euzimnat Haginat Quinsef Zanimex Zincap Negacef Furoxime Cefutan Huonsfuroxim Cavumox Cefaxil Axurocef Rucef Hanfurox Cefuroxim LG 120 Cefoperazon Dardum Karezon Rocacef Kephazon Hana Sefezol TV-Perazol Etexforazone 121 Cefoperazon + sulbactamHuons Barazone

Uống - Gói 125mg Uống - Gói 125mg Uống, Viên 250mg Uống, Viên 250mg Uống, Viên nhộng 250mg Uống, Viên 250mg Uống, Viên 250mg Uống, Viên 250mg Uống, Viên 250mg Uống, Viên 250mg Uống, Viên 250mg Uống, Viên 250mg Uống, Viên 200mg Uống, Viên 500mg Uống, Viên 500mg Uống, Viên 500mg Uống, Viên 500mg Uống, Viên 500mg Uống, Viên 500mg Tiêm-Lọ bột 750mg Tiêm-Lọ bột 750mg Tiêm-Lọ bột 750mg Tiêm-Lọ bột 750mg Tiêm-Lọ bột 750mg Tiêm-Lọ bột 750mg Tiêm-Lọ bột 750mg Tiêm-Lọ bột pha tiêm 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g

Vidiphar Cophavina Hậu Giang Imexpharm Mekophar Vidiphar Mebiphar Pymepharco Cophavina India India Tenamyd Hàn Quốc Mebiphar Hậu Giang Mekophar Imexpharm Cophavina Pymepharco LBS- Thái Lan Hàn Quốc Hàn Quốc Tenamid India CPC Taiwan Ấn Độ Hàn Quốc Hàn Quốc India Italia Hà Tây Italia Hàn Quốc TV.Pharm Hàn Quốc Hàn Quốc 19

VNA-2235-04 VD-3423-07 VD-4023-07

VNA-2857-05

VD-4855-08

VD-3753-07 VNB-1391-04 VD-3854-07 VNA-2858-05 VN-9446-04 VN-7729-03

VN-8127-04

VD-1890-06

VN7482-03

VN8718-04 VN-9603-05

Gói Gói Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ

600 1,500 1,000 5,000 600 800 600 700 1,500 500 1,500 6,000 1,200 600 800 600 1,000 1,500 1,000 2,000 600 300 350 200 400 420 300 500 300 200 1,500 150 1,000 500 1,000 3,000

8,111 8,700 4,452

8,110,600 43,500,000 2,671,200

7,490

5,243,000

7,235

43,407,000

16,211 8,348 17,300

12,968,400 5,008,500 17,300,000

14,766

14,766,000

38,900

23,340,000

44,520

15,582,000

73,830

22,149,000

49,290

73,935,000

34,240 59,385 69,000

17,120,000 59,385,000 207,000,000

122 Cefotaxim

123 Ceftriaxone

Avepzon Uniozon Beesencef Mesutyl Cefapezone Astasul Shintaxim Ceforin Claforan Medotaxime Cefotaxim MJ Cefatal Cefxamox Cefotaxim Clacef Aurocefa Siasim Shintaxim Zentotacxim CPC1 Cefotaxim -KMP Cbinesfol Tarfotaxim Beecetam Cbinesfol Viataxim Cefotaxime ACS Tazif Cefxamox Zyfitax Orchidcefogram Cefaxone Ceftriaxone-KMP Triaxo-B Trikaxon Lykalyfaxon Rocephine

Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 2g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g

General Pharm Hàn Quốc Hàn Quốc VN8131-04 Trung Quốc Italia Astral Hàn Quốc VN-6858-02 Hàn Quốc VN7478-03 Roussel-Pháp GC-0041-07 Tenamid VN-7732-03 Ấn Độ VN-9103-04 Alembic -Ấn Độ VN-7606-03 Hàn Quốc VN-8296-04 VCP Indonexia Hà Tây VD-1841-06 Siam-Thái Lan Shinpoong daewoo VD-2614-07 VN VN-LD Arterium-Ucraina Asia-Korea Ba Lan Kukje Korea LD Việt - Trung VD-2253-06 Italia Tây Ban Nha Ando-Canada Ấn Độ VN-9013-04 Ấn Độ VN-0971-06 Shinpoong H.Quốc VD-2613-07 Arterium-Ucraina Tenamid VD-2572-07 TW1 Pharbaco VNA-0699-03 Lyka Pháp VN8655-04 20

Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ

500 2,000 200 1,500 200 100 500 300 1,500 600 500 200 200 500 150 500 200 1,500 1,000 500 500 1,500 2,500 200 250 1,500 1,000 150 3,000 1,000 500 1,500 100 100 200 500

78,645

15,729,000

29,739 29,425 48,198 26,500 26,000 2,390 37,450

14,869,523 8,827,500 72,297,225 15,900,000 13,000,000 478,000 7,490,000

26,500

13,250,000

30,335

45,501,750

15,500

3,875,000

39,000 37,450 50,558

117,000,000 37,450,000 25,278,750

28,938 28,088

2,893,800 2,808,750

179,423

89,711,475

124 125

126

127 128 129 130 131

Torocef Ceftriomax Cefpixone Trixonex TV-Ceftri Ceftriaxone ACS Beecetrax Medocephine Cefphixon Dexanecef H anmi Zoncef Unicefphaloz Rocephine Ceftriaxone+Sulbactam Cefjoy Ceftazidime Ceftidin Cefodimex Etexcfz Ceftiozime Tazicef Ceftum Ceftazidime Zytaz -1000 Ceracef Medozidim Pamcezef Siamzid Oxacilline Cloxilan Oxalipen Oxaxcilline Cloxilan Fosfomycin Fosfomycin Imipenem Tienam Lemibet Piperacillin +TazobactamTazopar Cefepim Suprapime Cefotiam Cefobacter

Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ 250mg, Pha tiêm Tiêm-Lọ bột 1,5g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1 g Uống-Viên 500mg Tiêm-Lọ bột 1g Tiêm-Lọ bột 1g Uống-Viên 250mg Tiêm-Lọ 1g Tiêm-Lọ 500mg Tiêm-Lọ 500mg Lọ (4g+500mg) Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g

Torrent-India VN-7606-03 Hàn Quốc VN8655-04 Yungjin-Korea LBS- Thái Lan VN-7731-03 TV.Pharm VN-6895-02 Italia Korea VN-8069-04 Tenamid VN-7731-03 Korea Daehan new- Korea Korea VN-7732-03 Union Pháp VN-8128-04 India Ấn Độ LBS- Thái Lan VN9113-04 Hàn Quốc Hàn Quốc Shinpoong daewooVN VD-3569-07 Indonexia India VN-9688-05 India LD Việt - Trung VD-2250-06 Tenamid VD-2560-07 India Siam-Thái Lan EU VN10143-05 Rumani VN7901-03 Trung Quốc EU Japan MSD Asia AL Phachem VN9020-04 India Alembic -Ấn Độ VN-0731-06 Samchungdang VN-8180-04 21

Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Lọ Lọ Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ

3,000 1,000 500 200 500 500 200 200 200 250 500 500 1,000 1,000 200 300 3,000 500 1,500 200 200 200 500 500 500 200 1,000 500 500 450 200 100 50 300 200 1,500

35,524 44,940

106,572,000 44,940,000

46,000 29,960

9,200,000 14,980,000

47,294 47,700

9,458,800 9,540,000

44,940

22,470,000

74,900

74,900,000

62,060

18,618,000

61,793

92,688,750

48,150

9,630,000

46,000 50,085

23,000,000 25,042,500

4,601 50,825

4,601,000 25,412,500

316,506

15,825,300

155,150 85,600

31,030,000 128,400,000

132 Cefamandole Shindocef b-Nhóm Aminoglycoside 133 Amikacine Amikacine Likacin Amikaye Amikacine Amikacine Siam Amikacin Likacin Amikacin Amikacin 134 Gentamicin sulfat Gentamincin Gentamincin Gentamincin Gentamincin Gentamincin Gentamincin Gentamincin Gentamincin Gentamincin 135 Netilmicin Genentan 136 Kanamicine Kanamicine 137 Tobramicin Biracin c-Nhóm Phenicol 138 Chloramphenicol Chloramphenicol Chloramphenicol Chloramphenicol Chloramphenicol Chloramphenicol Chloramphenicol Chloramphenicol Chloramphenicol d-Nhóm Imidazol 139 Metronidazol Metronidazol Tritrogyl Metronidazol

Tiêm-Lọ bột 1 g

Shinpoong daewooVN VD4080-07

Lọ

500

66,089

33,044,275

Tiêm-Lọ bột 250mg/2ml Tiêm-Lọ bột 250mg/2ml Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml Tiêm-Lọ bột 500mg Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml Tiêm-Lọ bột 500mg Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml Tiêm-Lọ 500mg / 100ml Tiêm-Lọ 500mg / 100ml Tiêm- Ống 80mg Tiêm- Ống 80mg H/20 Tiêm- Ống 80mg Tiêm- Ống 80mg Tiêm- Ống 80mg Tiêm- Ống 80mg Tiêm- Ống 80mg Tiêm- Ống 80mg (NK) Tiêm- Ống 40mg Tiêm-Ống 100mg/2ml Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Ống 80mg

Bidiphar Italia Shinpoong Bidiphar Korea Thailand Italia Korea Chongwae LD-Tenamid Bidiphar LD-Ấn Độ LD-Đài loan LD Ampharco Italia Đức Tenamid Bidiphar Hàn Quốc Ấn Độ Bidiphar

VNA-3588-05

Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Ống Ống Ống Ống Ống Ống Ống Ống Ống Ống Lọ Ống

100 1,500 500 1,000 300 1,500 1,100 500 500 2,000 12,000 1,800 50 1,500 500 500 1,500 3,000 300 1,000 200

13,356

1,335,600

42,693 16,695

21,346,500 16,695,000

64,200

70,620,000

1,344 1,113

2,688,000 13,356,000

1,338

2,006,250

1,484 579

2,226,000 1,736,280

27,825

5,565,000

Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Tiêm-Lọ bột 1 g Uống-Viên 250mg Uống-Viên 250mg Uống-Viên 250mg H/100 Uống-Viên 250mg Uống-Viên 250mg

Ấn Độ TW1 Bidiphar Vidiphar CND Bidiphar Khánh Hoà Mekophar

Lọ Lọ VNA-2397-04 Lọ Viên Viên VNA-0855-03 Viên Viên VNB-3287-05 Viên

830 1,000 1,000 2,750 3,000 9,000 200 9,300

5,565

5,565,000

289

2,604,420

292

2,710,950

11,130 15,370 11,130

13,411,650 614,800 556,500

VN-0810-06 VNA-3589-05

VN8015-03

VNB-2697-04

VNA-0859-03

VNB-2580-04

VNA-7727-03 VNA-1651-04

VNA-2613-04

Tiêm-Lọ 500mg/100ml (nhựa)Tenamid - Ấn Độ VN-3093-07 Tiêm-Lọ 500mg/100ml (TT) Tenamid - Ấn Độ VN-1511-06 Tiêm-Lọ 500mg/100ml (TT) Bidiphar VN-2976-07 22

Lọ Lọ Lọ

1,205 40 50

140 141 142 143

144

145

Metronidazol Metronidazol Metronidazol Metronidazol Metronidazol Metronidazol Metronidazol Metronidazol Metronidazol Metronidazol Metrogyl- Gel Metronidazol+ neomycin+ Neotergynan Nystatin Ternidazol+ neomycin+ Neotergynan Nystatin Nitrofurantoin Nitrofurantoin Tinidazol Tinidazol Enidazol Mekotigyl Midazol Sindazole Sernidazol Flagentyl Tagera Fort e-Nhóm Lincomycin Clindamycin Clintas Clinda Stad Pyclin150 Dalacin C Clinecid Clinecid Dalacin C Unilimadin Dalacin C Unilimadin Clintaxin Clindamycin

Tiêm-Lọ 500mg/100ml (nhựa)Bidiphar Tiêm-Lọ 200mg/100ml Tenamid Tiêm-Lọ 200mg/100ml Ấn Độ Chai 0,5 % 100ml Hung Uống-Viên 250mg Mekophar Uống-Viên 250mg Bepharco Uống-Viên 250mg Domesco Uống-Viên 250mg Hà Tĩnh Uống-Viên 250mg Hậu Giang Uống-Viên 400mg Stada (MST) Dùng ngoài-Gel -Tube30g Ấn Độ Viên 500mg+6500UI+1MUI Pháp Viên

France

50 120 100 500 9,000 5,000 500 1,000 3,000 9,300 40 100

8,125

406,245

94

849,060

236

118,235

121 318

362,730 2,957,400

VN8015-03

Lọ Lọ Lọ Chai Viên Viên Viên Viên Viên Viên Tube Viên

9,145

914,529

VN-1835-06

Viên

300

8,949

2,684,844

460

690,150

9,898

989,750

921 913 899

46,064 2,829,246 89,880

36,000

1,800,000

VN-1149-06

VNB-0818-03 VNB-3563-05 VNB-4390-05 VD-2975-07

Uống-Viên 100mg Apotex CND Uống-Viên 500mg (Hộp 30viên) Ấn Độ Uống-Viên 500mg Ấn Độ Uống-Viên 500mg Mekophar Uống-Viên 500mg India DD tiêm truyền 500mg/100ml Tai wan Uống-Viên 500mg Aventis-Pháp Uống-Viên 1000mg India

Viên Viên Viên Viên Viên Lọ VNB0983-03 Viên Viên

1,500 1,500 800 900 1,500

Uống-Viên 150mg Uống-Viên 150mg Uống-Viên 150mg Uống-Viên 300mg Uống-Viên 300mg Uống-Viên 300mg Tiêm-Ống 300mg/2ml Tiêm-Ống 300mg/2ml Tiêm-Ống 300mg/2ml Tiêm-Ống 600mg/4ml Tiêm-Ống 600mg/4ml Tiêm-Ống 600mg/4ml

Viên VNB-1314-02 Viên VNA-1145-03 Viên Viên Viên Viên Ống Ống Ống Ống VN-2503-06 Ống Ống

50 3,100 100 50 600 200 400 400 150 400 50 60

MST Stada-Ấn Độ Pymepharco UpJhone Tenamid Mediplantex Pfizer-Pháp Hàn Quốc UpJhone Hàn Quốc Ấn Độ Đức 23

VD-0226-06

VNB-1345-04

100 100

146 Lincomycin

147 Bleomycin f- Nhóm Macrolide 148 Azithromycin

149 Clarithromycin

Lincomycin, Lincomycin, Lincomycin, Lincople Lincomycin Lincomycin Blenamax 15U

Tiêm-Ống 600mg/2ml Bidiphar Tiêm-Ống 600mg/2ml Đài Loan Tiêm-Ống 600mg/2ml Tenamid Tiêm-Ống 600mg/2ml Shinpoong-HQ Tiêm-Ống 300mg/2ml Tenamid Uống- Viên nang 500mg Vỉ/10 Hậu Giang Lọ Pharmachem

Azithromycin Azicin Azee NDC-Azithromycin Azimax Neazi Neazi Azithromycin Azithromycin Azithromycin Azimax Doromac NDC-Azithromycin Azithral Clarithromycin Clarithromycin Clathrimax Clar-250 PMPClarithromycin Pymeclarocil Clacbact Clazexin Clarithromycin Cleron 250 Hasanclar Hadiclacin 250mg Ifimycin 250 Clarithromycin

Uống-Viên 250mg India Uống-Viên 250mg Stada (MST) Uống-Viên 250mg Cipla Uống-Viên 250mg Nam Dược Uống-Viên 250mg Imexpharm Uống-Viên 250mg Tenamid Uống-Viên 250mg Mediplantex Uống-Viên 250mg Danapha Uống-Viên 250mg Bidiphar Uống-Viên 500mg Danaphar Uống-Viên 500mg Imexpharm Uống-Viên 500mg Domesco Uống-Gói 250mg Nam Dược Tiêm-Lọ bột 500mg Alempic Uống-Viên 250mg Stada (MST) Uống-Viên 250mg Ấn Độ Uống-Viên 250mg SPM Uống-Viên 250mg Lyka Uống-Viên 250mg Pymepharco Uống-Viên 250mg Pymepharco Uống-Viên 250mg Hậu Giang Uống-Viên 250mg Sao kim Uống-Viên 250mg Traphaco Uống-Viên 250mg Cyprus Uống-Viên 250mg Hasan Uống-Viên 250mg vỉ 10 Hà Tĩnh Uống-Viên 250mg Vỉ Alu /Alu Ấn Độ Uống-Viên 250mg Hàn Quốc 24

VNB-2632-04

VD-4270-07 VN9265-05

VD-2226-06 VN-3990-07

VD-2008-06 VNB-4440-05

VNA-3893-05 VNB-4441-05 VD-4942-08 VD-2257-06 VN-1095-06 VD-2633-07 VNB-3941-05

VNA-3322-05 VD-3515-07 VNA-1755-04 VNB 2350-04 VN-9397-05 VD.1012.06

Ống Ống Ống Ống Ống Viên Lọ

500 650 1,500 2,000 60 400 150

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Gói Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

50 80 100 500 500 1,500 300 1,000 3,000 500 1,500 600 150 30 6,000 600 3,000 4,500 90 3,000 60 500 500 500 1,500 50 2,500 400

1,336

667,800

545 545,700

217,852 81,855,000

3,247 15,159 2,290 8,426

259,742 1,515,869 1,144,900 4,213,125

2,226

6,678,000

16,853 12,127 2,862 96,300 2,894

25,278,750 7,276,428 429,338 2,889,000 17,362,800

2,862

8,586,000

3,638 4,066 2,841

327,420 12,198,000 170,451

1,785 12,840

892,500 6,420,000

2,461

123,050

150

151 152 153

Clarithro Ifimycin Clarithromycin Biclary Hasanclar Cleron 500 Clazexin PMPClarithromycin Pymeclarocil Claritab Clacbact Claritek Baxplex Clathrimax Erythromycin Erythromycin Erythromycin Erythromycin Erythromycin Erythromycin Erythromycin Erythromycin Athrocin Emycin Eryfa Tadaery Ery Enfan Erycin Erythromycin + Cotrim Sufelricin Erybact Erythromycin + Metronidazol Cendagyl Roxythromycin Roxl-DT 50mg Roxid kidtab Roxy-150 Roxythromycin Ecogyn Roxythromycin

Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg (vỉ nhôm) Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 250mg Uống-Viên 250mg Uống-Viên 250mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg (vỉ nhôm) Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Gói bột 250mg Uống-Gói bột 250mg Uống-Gói bột 250mg Uống-Gói bột 250mg Uống-Gói bột 250mg Uống-Gói bột 3g H/25 Uống-Gói bột 365mg Uống Viên Uống-Viên: 50mg Uống-Viên: 50mg Uống-Viên 150 mg Uống-Viên 150 mg Uống-Viên 150 mg Uống-Viên 150 mg

Alempic Ấn Độ Đông Nam BV Pharma Hasan Cyprus Sao kim Pymepharco Pymepharco Bidiphar Hậu Giang Getz-Pharma BV Pharma SPM Mekophar. Bidiphar Vidiphar Mekophar. Stada (MST) Bidiphar Centerpharco Alempic Hậu Giang XNDPTW 25 Uphace Pháp Mekopha Hậu Giang Mekopha Centerpharco India Alempic Cipla-India Alempic Đông Nam Bến Tre 25

VNB-4274-05 VN2391-06

VN-6576-02 VNA-3323-05 VD-3516-07 VNA-1817-04 VD-2061-06 VN-6977-02 VN-10151-05

VNB-3853-05 VD-0158-06

VD-2917-07 VNB-2546-04

VNA-3599-05 VNA-4214-05 VN-6115-02 VD-1408-06

VN4565-00 VNB-0269-02 VNA-1549-04 VD-0144-06 VD-0231-06 VN-0020-06 VN-8880-04 VNB-3663-05 VNB-0271-02

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Gói Gói Gói Gói Gói Gói Gói Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

50 1,500 500 1,500 500 500 550 600 500 2,000 50 500 60 200 12,000 4,000 500 3,000 500 3,000 500 500 2,300 1,000 1,000 500 2,100 4,400 350 900 160 800 4,500 1,800 200 100

5,136 10,486

2,568,000 15,729,000

23,540

11,770,000

6,848 7,276 3,339 5,678 10,379

4,108,800 3,638,000 6,678,000 283,925 5,189,500

4,770 436 412

954,000 5,227,920 1,649,360

825 1,280 1,113 963 1,348 1,365

2,474,040 640,240 3,339,000 481,500 674,100 3,140,236

3,745 779 800 682 760

1,872,500 1,636,110 3,521,584 238,553 683,730

2,033

1,626,400

2,568 856 764

4,622,400 171,200 76,398

154

155

156 157

Roxythromycin Roxid 150mg Roxid Liquid Roxythromycin Roxythromycin Spiramycin Rovas Rovamycin Spiramycin Spiramycin Rovacent Spiramycin Rovahadin Spiramycin 1.5 Rovamycin Spiramycin Novomycin Rovas Doropycin Rovacen Infecin Spiramycin 3.0 Novomycin Rovas Spiramycin Infecin Rovacen Baby Spiramycin + Metronidazol Rodogyl Dorogyl Zolgyl Cendagyl Bedogyl Riostamycin Ribotacin g. Nhóm Quinolon Ciprofloxacin Ciprofloxacin Scannax Ciprofloxacin

Uống-Viên:150mg (Alu) Ceterpharco Uống-Viên 150 mg India Uống-Lọ 50mg Alempic-Ấn Độ Uống-Gói bột 50mg Mekophar Uống-Gói bột 2g (50mg) Ceterpharco Uống-Viên:1,5 triệu UI Hậu Giang Uống-Viên:1,5 triệu UI Aventis Uống-Viên:1,5 triệu UI Vidiphar Uống-Viên:1,5 triệu UI Imexpharm Uống-Viên:1,5 triệu UI Ceterpharco Uống-Viên:1,5 triệu UI Nam Dược Uống-Viên:1,5 triệu UI Hà Tĩnh Uống-Viên:1,5 triệu UI Danapha Uống-Viên 3 triệu UI Aventis Uống-Viên 3 triệu UI Mebiphar Uống-Viên 3 triệu UI Mekophar Uống-Viên 3 triệu UI Hậu Giang Uống-Viên 3 triệu UI Domesco Uống-Viên 3 triệu UI Cetenpharco Uống-Viên 3 triệu UI SPM Uống-Viên 3 triệu UI Danapha Uống-Gói 750.000 UI Mekophar Uống-Gói 750.000 UI Hậu Giang Uống-Gói 750.000 UI Nam Dược Uống-Gói 750.000 UI SPM Uống-Gói 750.000 UI Ceterpharco Uống-Viên 750.000 UI+125mgAventis Uống-Viên 750.000 UI+125mgDomesco Uống-Viên 750.000 UI+125mgBidiphar Uống-Viên 750.000 UI+125mgCeterpharco Uống-Viên 750.000 UI+125mgMeyer BPC Lọ Hàn Quốc Uống-Viên 500mg (vỉ Alu) Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Vỉ PVC

Ceterpharco Stada (MST) Ceterpharco 26

Viên Viên Lọ Gói Gói Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Gói Gói Gói Gói Gói Viên Viên Viên Viên Viên Lọ

100 10,000 450 100 100 850 100 2,000 100 100 100 150 500 200 150 100 500 100 100 1,000 500 1,100 3,500 200 100 150 100 100 1,650 150 1,800 50

Viên VD-2240-06 Viên VNA-4603-05 Viên

3,800 2,250 200

VD-0707-06 VN-1096-06 VNB-0022-02 VNA-1886-04 VN3749-07 VNB-2551-04 VNA-4607-05 VD-2210-06 VD.1014.06 VN2484-06 VD-0155-06 VNA-1887-04 VNB-2290-05 VNB-4143-05

VD-0153-06 VNA-1888-04 VNB-2497-04

VD-0705-06 VNB4589-05

VD-0181-06 VD-0694-06 VD-0231-06 VNB-0749-03 VN-7710-03 VNB-0269-02

764

76,398

20,865 1,052

9,389,250 105,152

1,846 4,013

1,568,888 401,250

3,371 1,826 1,931 1,819

337,050 182,649 193,135 272,850

8,025

1,605,000

2,505 3,467 2,568

250,478 1,733,400 256,800

3,180

3,180,000

1,224 1,481

1,346,730 5,183,080

1,272 1,177 3,542 803 657 760 843 39,590

127,200 176,550 354,170 80,250 1,084,380 113,955 1,517,688 1,979,500

753 646 468

2,862,464 1,452,465 93,518

158 Nalidixic acid

159 Norfloxacin

160

Ofloxacin

Ciprofloxacin Ciprofloxacin Ciprofloxacin Citrio Pycip Cifga Hadipro 500mg Cstab Ciplox Ciprotil Cipad Ciprofloxacin Ciprotil Ciplox Ciprotil Nalicid Negram Negradixid Nergamdicin Itadixic Norflox Norflox Norfloxacin Norfloxacin Uriflox Ofloxacin Ofcin Ofloxacin Ofloxacin Ofloxacin Ofloxacin Ofloxacin Obenacin Fugacin Etaroxe Okaflox

Uống-Viên 500mg Ấn độ Uống-Viên 500mg (vỉ nhôm) Bidiphar VNA-3598-05 Uống-Viên 500mg Imexpharm VNB-2057-04 Uống-Viên 500mg Đông Nam Uống-Viên 500mg (Alu-Alu) Pymepharco VNA-1668-04 Uống-Viên 500mg Hậu Giang VNA-1540-04 VNA.4220.05 Uống-Viên 500mg vỉ /10 Hà Tĩnh Uống-Viên 500mg Ấn Độ Tiêm truyền-Lọ 100mg/50ml India Tiêm truyền-Lọ 100mg/50ml Tenamid VN-505-06 Tiêm truyền-Lọ 100mg/50ml India Tiêm truyền-Lọ 200mg/100mlBidiphar (TT) VNA-1129-03 Tiêm truyền-Lọ 200mg/100mlTenamid Tiêm truyền-Lọ 200mg/100mlCipla-India VN-4888-07 Tiêm truyền-Lọ 500mg Tenamid Uống-Viên 500mg Toren-Ấn Độ VN-8325-04 Uống-Viên 500mg India Uống-Viên 500mg Bepharco VNB-1462-04 Uống-Viên 500mg Khánh Hòa Chai 100ml (300mg/5ml) Italia VN-5647-08 Uống-Viên 200mg India Uống-Viên 400mg India Uống-Viên 400mg India Uống-Viên 400mg Khánh Hòa Uống-Viên 400mg India Uống-Viên 200mg Centerpharco VD-0703-06 Uống-Viên 200mg Hậu Giang VNA-1546-04 Uống-Viên 200mg Danapha Uống-Viên 200mg Domesco VNB-3874-05 Uống-Viên 200mg Imexpharm VNB-2062-04 Uống-Viên 200mg BPC VNB 3128-05 Uống-Viên 200mg Stada (MST) VNB-1187-02 Uống-Viên 200mg Hàn Quốc VN-7758-03 Uống-Viên 200mg Shinpoong daewooVNB-1643-04 VN Uống-Viên 200mg Korea Uống-Viên 200mg India VN-7948-03 27

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Viên Viên Viên Chai Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

2,100 1,500 500 6,000 450 500 100 50 500 100 300 100 100 2,000 1,000 1,800 300 150 500 100 100 3,000 10,000 12,000 500 150 5,000 5,000 500 9,500 9,000 5,000 1,200 500 100 150

668 1,685

1,001,700 842,625

1,049 824 756

471,870 411,950 75,614

20,670

2,067,000

16,515

1,651,545

21,400

42,800,000

1,000

1,800,000

954

143,166

81,320

8,132,000

764 840

114,597 4,199,750

578 1,348 642 974 3,157 3,033

288,900 12,807,900 5,778,000 4,870,700 3,787,800 1,516,725

2,400

360,000

161 Pefloxacin

162 Gatifloxacin 163 Levofloxacin

164 Cefpodoxime

h- Nhóm Sulfamide 165 Sulfamethoxazol + Trimethoprim

166 167 168

169

Peflacin Pefloxacin Peflacin Proflox Omniflox Levibact Getzlox Sanuflox Getzlox IV Macoxy -100 CEFXL CEFXL -200 Macoxy -200

Bidiseptol Cotrisepton Sumetrolime Trimocozol Cotrim Cotrim Pymeprim Cotrim Cotrim Trimocozol F Bidi-Cotrim F Sulfaprim F Sulfaguanidin Sulfaguanidin Strepgadin Sulfadimidin (muối Na) Sulfaguanidin Sulfadiazin bạc Silvirine Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc Silvirine Silvin i-Nhóm Cycline Doxycyclin Doxycyclin

Tiêm-Lọ 400mg/10ml Uống-Viên 400mg Uống-Viên 400mg Uống-Viên 400mg Uống-Viên 400mg Uống-Viên 250mg Uống-Viên 250mg Uống-Viên 500mg Chai 500mg/100ml Uống-Viên 100mg Uống-Viên 100mg Uống-Viên 200mg Uống-Viên 200mg

LD - Aventis Domesco LD-Aventis Cipla-India India India Getz-Pharma India Getz-Pharma India India India India

Uống-Viên 400mg+80mg (vỉ đỏ) Bidiphar Uống-Viên 400mg+80mg Quảng Bình Uống-Viên 400mg+80mg LD - Hung Uống-Viên 400mg+80mg Hậu Giang Uống-Viên 400mg+80mg Imexpharm Uống-Viên 400mg+80mg Stada Uống-Viên 400mg+80mg Pymepharco Uống-Viên 400mg+80mg Mekophar Uống-Viên 800mg+160mg Stada (MST) Uống-Viên 800mg+160mg Hậu Giang Uống-Viên 800mg+160mg Bidiphar Uống-Viên 800mg+160mg Mekophar Uống-Viên 500mg Mekophar Uống-Viên 500mg XNDPTW 25 Uống-Viên 500mg Trà Vinh Dùng ngoài-Kem1% 250g Ấn Độ Dùng ngoài-Kem1% 20g Medipharco Dùng ngoài-Kem1% 200g Medipharco Dùng ngoài-Kem1% 20g Ấn Độ Dùng ngoài-Kem1% Pakistan Uống-Viên 100mg

Đồng Tháp 28

Lọ Viên Viên Viên Viên Viên VN-10151-05 Viên Viên VN-0353-06 Chai Viên Viên VN2948-07 Viên VN4168-07 Viên

500 500 200 12,000 200 500 200 100 300 500 1,500 500 600

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Tube Tube Tube Tube Tube

5,000 1,470 2,600 2,550 5,000 2,000 4,200 500 6,900 3,500 200 500 1,000 100 100 980 50 20 10 20

Viên

5,000

VN7777-03 VD-2591-07 VNB0986-03 VN3956-07

VNA-1814-04 V551-H12-10

VD-3768-07 VD-2228-06 VNA-1670-04 VNB.4545.05 VD-2229-06 VNA-2241-04 VD-1744-06 VD-0599-06 VNB-0822-03 NNK-CTQN

VN.7977.03 VNA-3586-05 VNA-3586-05 VN7977-03

18,832 956 8,614 3,050

9,416,000 477,755 1,722,700 36,594,000

12,091

2,418,200

160,500

48,150,000

11,235 16,585

16,852,500 8,292,500

173 164

863,900 240,654

188

480,216

301 337 139 429 335 257 296 111

602,080 1,415,610 69,451 2,962,170 1,172,185 51,304 147,870 111,300

123 88,168 10,112 53,928 11,342

12,305 86,404,640 505,575 1,078,560 113,420

170 Tetracyclin hydrochloride

Doxycyclin Doxycyclin Doxycyclin Doxycyclin Doxycyclin Tetracycline Tetracycline Tetracycline Tetracycline Tetracycline Tetracycline Tetracycline

k- Nhóm Glycopeptide 171 Vancomycin Beevacocin Vancomycin Vancomycin Vanmycos-CP Vancolecin 3- Thuốc chống Virut 172 Acyclovir Acyclovir Acyclovir Avircream Avircream Acytomax Cream Acyclovir Acyclovir Lovir Acyclovir Avirtab Acyclovir Acyclovir Mediplex 173 Lamivudin Vifix Lamivudin Pilafix 4 -Thuốc chống Nấm

Uống-Viên 100mg Uống-Viên 100mg Uống-Viên 100mg Uống-Viên 100mg Uống-Viên 100mg Uống-Viên 250mg( Cap) Uống-Viên 250mg( Cap) Uống-Viên 500mg( Cap) Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Thuốc mỡ 1% -Tube 5g Thuốc mỡ 1% -Tube 5g

India Stada (MST) Mekophar DP Nam Hà Domesco VCN Khánh Hòa Vidiphar Mekophar Bidiphar Medipharco VCN

Tiêm- Lọ 500mg /2ml Tiêm- Lọ 500mg Tiêm- Lọ 1g Tiêm- Lọ 1g Tiêm- Lọ 1g

Korea Bidiphar India India Korea

Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g Hàn Quốc Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g Medipharco Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g Traphaco Dùng ngoài-Mỡ 5%, 5g Traphaco Dùng ngoài-Mỡ 5%, 5g VCPharma Uống - Viên 200mg Korea Uống - Viên 200mg Đức Uống - Viên 200mg Rabanxy Ấn độ Uống - Viên 200mg DLTW 1 Uống - Viên 200mg Traphaco Uống - Viên 200mg Domesco Uống - Viên 200mg Stada (MST) Uống - Viên 800mg Mediphar Uống - Viên bao phim 100mg Pymepharco Uống - Viên 100mg Stada (MST) Uống - Viên 100mg Pymepharco 29

VD-3588-07 VD-2193-06 VD-1961-06

VNB-0823-03 VNA-1135-03 VNA-3587-05

VNA-3607-05

VN-8610-04 VN4167-07

VNB 3128-05 VNB 3128-05

VNB 2799-05 VNB-0925-03 VNB-2415-04 VN-1923-04

VD-2637-07 VD-1717-06

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Tube Tube

100 6,000 100 5,000 6,000 450 150 4,620 5,600 1,500 600 100

Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ

20 1,000 15 50 100

Tube Tube Tube Tube Tube Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

290 20 150 120 180 200 200 2,010 600 5,400 150 600 500 50 190 3,000

323 257

1,939,800 25,652

292

1,752,660

312 312 1,348

1,745,184 467,460 808,920

55,650

55,650,000

141,240

14,124,000

16,050

4,654,500

8,400 8,400

1,260,000 1,008,000

1,680 856 1,336 8,988

9,072,000 128,400 801,360 4,494,000

10,574 10,165

2,008,965 30,495,000

174 Clotrimazol

175 176 177 178 179 180

181

182

183

Clomaz Clotrimazol Colposeptyl Cristal Calcrem Canesten Vigirmazone Clovagine Calcream Canesten Clotrimazol+Beclometasol Caldid-B Econazole Ecodax - G Gyno-Pevaryl Depot Miconazol Daktarin Oral Gel Miconazol+Hydrocortison Decocort Hydrocortison Hydrocortison Itraconazole Sporal Itcon Itransta Fluconazon Funcan Fluconazole Flucozal Forcan Griseofulvin Griseofulvin Griseofulvin Griseofulvin Griseofulvin Griseofulvin Griseofulvin Ketoconazole Ketoconazole Etoral Ketoconazole Antanazol Ketoconazole Ketoconazole Ketoconazole

Viên đặt âm đạo 50mg Viên đặt âm đạo 50mg Viên đặt âm đạo100mg Viên đặt âm đạo100mg Viên đặt âm đạo100mg Viên đặt âm đạo100mg Viên đặt âm đạo100mg Viên đặt âm đạo100mg Dùng ngoài-Kem1%,10g Dùng ngoài-Kem1%,10g Viên đặt âm đạo100mg Dùng ngoài tube 30g Viên đặt âm đạo 150mg Dùng ngoài-Kem 2%,10g Dùng ngoài-Tube mỡ 15g Dùng ngoài-Tube mỡ1% Uống-Viên 100mg Uống-Viên 100mg Uống-Viên 100mg Uống-Viên 150mg. Uống-Viên 150mg. Uống-Viên 150mg. Uống-Viên 150mg. Uống-Viên 250mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên 500mg Dùng ngoài- Mỡ 5%, 10g Dùng ngoài- Mỡ 5%, 10g Uống-Viên 200mg Uống-Viên 200mg Uống-Viên 200mg Uống-Viên 200mg Uống-Viên 200mg Uống-Viên 200mg Uống-Viên 200mg

Cipla Medipharco Pháp Shinpoong Raptakok-India Bayer Bliss Pharma Korea India Bayer Mayer Tenamid Janssen Cilag Janssen Cilag Malaysia Medipharco Janssen Cilag India Stada (MST) Ampharco Stada (MST) Sip Cipla Pharmadic Mekophar VCN TW I Pharmedic Traphaco Stada-VN Hậu Giang Traphaco Shinpoong Malaysia Mekophar Meyer BPC 30

VNB-4048-05

VD-2499-07 VND-2695-04

VNB2154-04 VN-2743-07 VN-1095-06

VN.7976.03 VN-2690-07

VN-4660-07 VN7478-03 VN-7612-03 VN6589-02

VD-1294-06 VN-4373-07

VN-9903-05 VD-2968-07 VN7975-03

VN8597-04 VD-1034-06

VNB3653-05

VD 2929-07 VD-2971-07 VNA-1884-04 VNB 0772-01 VNB1111-04 VNB-2112-04 VNB-1769-04

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Tube Tube Viên Tube Viên Tube Tube Tube Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Tube Tube Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

150 2,000 400 500 200 100 300 1,200 30 100 100 200 300 200 200 500 600 500 150 500 100 600 150 100 150 1,600 100 1,550 600 2,000 1,700 6,000 150 200 150 2,000

3,121 803 3,809 2,809 11,235 7,811

468,179 1,605,000 1,523,680 1,404,375 2,247,000 781,100

11,235 10,786

337,050 1,078,560

13,250 33,705 37,450 25,246 10,673 17,291

2,650,000 10,111,500 7,490,000 5,049,116 5,336,625 10,374,720

28,357 13,356 58,850 24,610

14,178,570 1,335,600 35,310,000 3,691,500

557

83,475

2,092 2,625 808 1,135 1,680 2,584

3,242,368 1,575,000 1,615,440 1,929,959 10,080,000 387,608

668 1,011

100,170 2,022,300

184

185 186

187 188

189 190

Ketoconazole Nizoral Cream Nizoral Etoral cream T/5g Leivis -2% Ketoconazole Skineal Nizoral Cream Antanazol Nystatin+Chloramphenicol+ Mycogynax Metronidazol Degynal Polyvagyl Meclogynal Dogynaxa Gynoxa Estradiol Ovestin Nystatin Nystatin Nystatin Nystatin Nystatin Nystatin Nystatin Nystatin Nystatin + Chloramphenicol Merynal Megyna Lactoserum atomisate+ Lactacyd FH,BB acid lactic Lactacyd FH,BB Lactacyd FH,BB Lactacyd Nystatin + MetronidazolMerynal Nystatin + Metronidazol+ Fungitor

Neomycin Neo-tergynan Nystatin+ Chloramphenicol Metronidazol+Dexamet 191 hason Danagynax

Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Dùng ngoài -Kem 2%, 5g Dùng ngoài -Kem 2%,10g Dùng ngoài -Kem 2%,10g Dùng ngoài -Kem 2%,10g Dùng ngoài -Kem 2%,10g Viên đặt âm đạo Viên đặt phụ khoa Viên đặt phụ khoa Viên đặt phụ khoa Viên đặt phụ khoa Thuốc bột gói Viên đặt âm đạo 50mg. Uống -Viên 500.000UI Uống -Viên 500.000UI Uống -Viên 500.000UI Uống -Viên 500.000UI Viên đặt âm đạo100000UI Viên đặt âm đạo100000UI Gói 3 gam Viên đặt âm đạo Viên đặt âm đạo Dd rữa phụ khoa-Lọ 60ml Dd rữa phụ khoa-Lọ150ml Dd rữa phụ khoa-Lọ250ml Dd 60ml (TE) Viên đặt 500mg+100000UI Viên đặt Viên đặt 200mg+500mg+ 100000UI

Medipharco Janssen Cilag Hàn Quốc Hậu Giang Traphaco Medipharco Trung Quốc Janssen Cilag Shinpoong Mekophar DLTW1 Hataphar Nam Hà Hà Tây Hà Tây Organon Pháp Vidiphar Mekophar Medipharco Bidiphar Pharmadic Hà Tây OPC Medipharco XN 3/2 Sanofi-VN Sanofi-VN Sanofi-VN Sanofi XN3/2 India Pháp

Viên dặt 100000UI+ 200mg + 80mg + 0,5mg Danapha 31

VNA-1120-03 VN3973-07

VND-2695-04 VNB 4159-05 VNA-1120-03 VN-5922-01

VNB0847-03 VNB-0819-03 VD-2432-07

VD-1712-06 VNA-4553-01

VD-2510-07 VNB1832-04 VN-7479-03

VNB-1832-04 VN4166-07

Tube Tube Tube Tube Tube Tube Tube Tube Tube Viên Viên Viên Viên Viên Gói Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Gói Viên Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Viên

40 250 100 450 220 830 500 20 120 3,700 500 500 600 1,500 500 100 3,000 1,900 3,500 100 100 3,500 500 100 500 15 20 15 3,000 20 500

Viên

50

Viên

560

2,022 14,595

80,892 3,648,700

4,601 3,675 3,371

2,070,450 808,500 2,797,515

23,540 12,359 640

470,800 1,483,020 2,368,888

1,391

695,500

452

857,964

445

44,520

674

67,410

15,194 34,240 42,800 15,194

227,910 684,800 642,000 45,582,000

192 Neomycin+Nystatin+ Polymycin B

Polygynax Eurogyno Wellginax 193 Terbinafin hydrochlorideLamisil 5-Thuốc điều trị KST sốt rét 194 Chloroquin 195 Quinin Sulfat 196 Artesunat 197 Fansidar Mekofan IX -THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU 198 Dihydroergotamine Mesylat Tamik Ergotamine tartrate Methyl Ergotamine Methyl Ergotamine 199 Flunarizin Hydroclorid Flunarizin Sobelin Sibelium Sibelium Prizine Sobelin Furunas X. THUỐC ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 200 Alfuzosin Xatral Xatral 201 Cao Pygeum Africanum Tadenan 202 Malvapurpurea+camphorMictazolbleu + Onobrominat+metylenblue 203 Chloramphenicol + Micbibleucin Methylen Bleu XI . THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU 1-Thuốc tác dụng lên cơ quan tạo máu ApoFolic 204 Folic acide Folicet ApoFolic 205 Folic acide+ sắt+Kẽm sulfat Folex Z

Viên đặt Viên Viên đặt âm đạo Dùng ngoài-Tube 1%, 5g

Pháp Hà Tây Bliss Pharma Novatis

VN-8031-03 VNB-1345-04

Viên Viên Viên Tube

100 2,000 500 180

Uống viên nén 250mg Uống viên nén 250mg Uống viên nén 250mg Uống viên 50mg Tiêm- Lọ 60mg Uống viên nén

CT hoá DP Mekophar Mekophar Mekophar Mekophar Mekophar

Viên Viên VNB-3537-05 Viên VNB-2339-04 Viên Lọ VN-1535-06 Viên

150 2,000 5,000 150 150 200

Uống - Viên 3mg Ống 0,5g/ ml Tiêm -Ống 0,2mg/ ml Uống - Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg

Pháp Rotex-Đức Rotex Hàn Quốc Australia Jansen Pháp Hàn Quốc Hàn Quốc Vĩnh phúc

1831/QLD-GN

Viên Ống Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

5,000 50 50 1,820 100 20,000 100 7,000 100 150

Uống - Viên 5mg Uống - Viên 10mg Uống - Viên 50mg Uống-Viên (250+20+20)mg

Aventis-Pháp Pháp Pháp Cà Mau

Viên Viên VN-10223-05 Viên Viên

Uống-Viên (125mg+20mg)

Bidiphar

VNA-1132-03

Uống - Viên 5 mg Uống - Viên 5 mg Uống - Viên 5 mg Uống - Viên

Pharmedic USA Apotex Indian 32

VN-9178-04

VN-10146-05

VN7994-03 VN-3730-07

600 100 900 900

Viên

3,600

Viên Viên Viên Viên

100 200 400 1,000

5,216 4,770

521,625 9,540,000

406 1,066 8,608

2,029,900 159,954 1,291,239

2,461

12,305,000

10,433

521,625

4,708

94,160,000

6,441 13,733 8,186

3,864,840 1,373,345 7,366,950

190

683,064

206 207 208 209

210

211 212

213

214

Saferon Folic acide+ sắt(muối vi Obimin lượng)+ B12+B6+C.... Sắt gluconat+ (Mangan +Đồng) Nadyfer Gluconat Sắt fumarat+ B6 +B12+C Tothema Đồng sulfate+Acid folicNew -Hema

Uống- nhỏ giọt 15ml Uống - Viên

Glenmark United

Lọ Viên

500 40,000

Uống- Ống 10ml

Nadyphar

VNB-3242-05

Ống

200

1,742

348,392

Uống- Ống 10ml Uống- Ống 10ml

Tot,hema Sắt sulfat + folic acid + Vitamin Adofex B6 + B12 Fumafer Ferovit Humared Feryfol Feryfol Hemovit Pymeferon B9 Tophem Sắt + folic acid + Globac -PM Polymaltose complex Sắt fumarat+ acid ascorbic+ Siderfol Acid folic+ cyanocobalamin Rolivit Fe Folic-Extra Fevintamax Saferon Erythropoietin Eprex Eprex Eprex Eprex Hemax Pronivel Eprex Eprex 2-Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu Carbazochrome Adona Adona

Uống- Ống H/20 Uống - Viên Uống - Viên Uống - Viên 60,25mg Uống - Viên Uống - Viên Uống - Viên Uống -Viên Uống -Viên Uống -Viên Uống -Viên

Inotech Choa pharmaHàn Quốc Pháp SPM Sanofi Medicap Medisun Danapha BV Pharma Hà Tây Pymepharco Đông Nam India

VNS 3234-05

Ống Ống

100 500

4,013 3,420

401,250 1,710,000

Ống Viên VD-0066-06 VNB-1462-04 Viên Viên VD-4995-08 Viên VNA-1530-04 Viên Viên VNB-0752-03 Viên VD-0713-06 Viên VD-1574-06 Viên Viên

100 5,000 500 500 500 1,500 100 150 100 10,000 10,000

4,013 371 1,402

401,250 1,855,000 700,850

600 337

300,000 505,575

600 856 482

90,000 85,600 4,815,000

Uống - Viên Uống - Viên Uống - Viên Uống - Viên Uống - Viên Tiêm-Ống 1000UI Tiêm-Ống 1000UI Tiêm-Ống 2000UI Tiêm-Ống 2000UI Tiêm-Ống 2000UI Lọ 2000UI Tiêm-Ống 4000UI Tiêm-Ống 4000UI

Raptakok-India VN1977-06 Viên Imexpharm VNB-0770-03 Viên N.I.C-Pharma Viên Hà Tây VNB-0582-03 Viên India Viên Cilag Ống Jansen Thái Lan VN-8626-04 Ống Cilag Ống Jansen -Thái Lan VN-9013-04 Ống Argentina VN-0210-06 Ống Argentina lọ Cilag Ống Jansen Thái Lan Ống VN9266-05

1,500 5,000 25,000 100 150 500 10 500 2,400 200 500 10 50

936 562

1,404,375 2,808,750

381

38,092

144,450

1,444,500

288,900 257,500

693,360,000 51,500,000

577,800

28,890,000

Tiêm-Ống 1,5mg/3,6ml Tiêm-Ống 25mg/Ống

Nhật Nhật

18,383

5,514,780

33

VN-1961-06 VNP-4371-00

VN-1892-06

Ống Ống

60 300

215

216

217 218

219

220

221

222

Adrenoxyl Uống - Viên10mg Adona Uống - Viên 30mg Heparin Heparin-ferein Tiêm-Lọ 5000UI/ml Anticlot Tiêm-Lọ 25000UI/5ml Heparin Tiêm-Lọ 25000UI/5ml Heparin Tiêm-Lọ 25000UI/1ml Enoxaparin Natri Lovenox Tiêm-Ống 40mg/0,4ml Lovenox Tiêm-Ống 40mg/0,4ml Lovenox Tiêm-Ống 20mg/0,2ml Nadroparin Praxiparin Tiêm-Ống 0,3ml Praxiparin Tiêm-Ống 2850 UI/0,3ml Phytomenadiol Phytomenadiol Tiêm-Ống 10mg Vitacon Tiêm-Ống 10mg Phytomenadiol Tiêm-Ống 10mg Phytomenadiol Tiêm-Ống 5mg/ml Vitamin K1 Tiêm Óng 5mg Vitamin K1 Tiêm Óng 5mg Phytomenadiol Tiêm Óng 5mg Tranexamide Acid Transamin Uống-Viên 250mg Medisamin Uống-Viên 250mg Azeptil Uống-Viên 250mg Transamin Tiêm-Ống Esamin Tiêm-Ống 250mg Hexamic Tiêm-Ống 250mg Hexamic Tiêm-Ống 250mg/5ml Transamin Tiêm - Ống 250mg Transamin Tiêm - DD 10%/ Ống5ml 3-Máu, các chế phẩm máu - Thuốc cao phân tử Gelatin tiêm (G.F.M) Gelofusine Dd 4 % Chai 500ml Gelofusine Dd 5% Chai 500ml Gelofusine * Ecoflac Dung dịch Chai 500ml Tinh bột Este hóa Heasterin Dd 6% - Chai 500ml (Hydroxyetyl Strarch) Stabisol Dd 6% - Chai 500ml Refortan Dd 6% - Chai 500ml Haes - Steril Dd 10% Chai 500ml Dextran 40 Polygukin 40 Dd 10% Chai 400ml

Sanofi VNB-2632-04 VNB-3382-05 Nhật Nga India VN4386-07 Đức VN-505-06 Germany Pháp VN9265-05 Sanofi VN-8069-04 Pháp VN9266-05 Pháp Glaxo (Singapo) Đức Poland Đài Loan VN-LD Vĩnh Phúc Italia Đức Nhật DLTW 1 Đài Loan Pakistan Hàn Quốc Euro Medochemie-euro Japan Nhật

Viên Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Ống Ống Ống Ống Ống Ống Ống Ống Ống Ống Ống Ống Viên Viên Viên Ống Ống Ống Ống Ống Ống

160 50 20 10 20 150 120 60 10 50 450 3,600 500 2,000 300 1,200 1,200 1,100 3,000 3,000 500 15 500 270 5 270 160

Braun-Đức Braun-Đức Malaysia Claris Đức Berlin-Đức Đức Nga

Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai

300 20 500 20 15 25 20 50

34

VN1117-06

VN4386-07

1,338 1,873

214,000 93,625

19,100 32,421

190,995 648,420

73,409 73,409 46,010

8,809,139 4,404,569 460,100

93,732

28,119,600

223 Dextran 70

Chai 400ml Dd- Chai: 500 ml

224

Uống-Viên 50mg AstraZeneca Uống-Viên 50mg Đức Uống-Viên 50mg Stada Uống-Viên 50mg Đức Uống-Viên 50mg Pháp Uống-Viên 100mg Apotex Uống-Viên 100mg Stada-(MST) Ống 5mg/ 10ml Astra ( France) Uống-Viên 2,5 mg Hung Uống-Viên 2,5mg Stada Uống-Viên 2,5mg Domesco Tiêm- Ống15mg/10ml Hàn Quốc Tiêm- Ống15mg/10ml Korea Tiêm- Ống10mg/10ml Đức Miếng cao dán 10mg/miếng Novatis(Pháp) Miếng cao dán 10mg/miếng Aventis Viên ngậm dưới lưỡi Pháp Uống-Viên 5mg Bidiphar Uống-Viên 10mg Canada Uống-Viên 10mg Apotex-Canada Uống-Viên 10mg Úc Uống-Viên 10mg Alphar,Úc Tiêm-Ống 0,1%/10ml Đức Lọ xịt 20ml Mack Ngậm -Viên 60mg vỉ/10viênAstra Zeneca Ngậm -Viên 60mg Đức Ngậm -Viên 60mg Sandoz Uống- Viên 20mg Stada-MST Uống- Viên 20mg Pháp Uống- Viên 20mg Domesco Uống- Viên 20mg Hàn Quốc Uống- Viên 20mg Korea

225

226

227

228

Dextran 70 Dextran 70 XII -THUỐC TIM MẠCH 1-Thuốc chống đau thắt ngực Atenolon Tenormin Atenolon Atenolon Atenolon-Denk Atenolon Apo -Atenol Atenolon Tenormine Glyceryl trinitrate Nitromin Nitrostad Domitral Nitro Lenitral Glyceryl trinitrate Netriderm Trinipatch Isosorbide dinitrate Risordan Biresort Apo -ISND Isosorbide ISND Sorbidin Sorbidin Isosorket Iso mack Spray Isosorbide-5- mononitrate Imdur Tab 60mg Isomonit retard Isomonit 60 Retard Trimetazidine Trimetazidine Vastaren Vastaren Trimetazidine Tritasdine

Nga Tiệp

35

VN-10349-05

VNB-1643-04

VNB-0154-02

VNB-2124-04

VNA-3899-05 VD 3355-07 VD 3726-07

VNB-3387-05

VD-3597-07 VD-0190-06

Chai Chai

5 15

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Viên Viên Viên Ống Ống Ống Miếng Miếng Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

50 3,000 600 1,000 200 100 50 10 1,500 250 100 500 20 150 10 100 300 600 5,000 2,000 1,200 1,300 100 50 1,000 3,000 500 500 6,800 3,700 1,200 1,200

774

464,280

995

99,510

742 824

185,500 82,390

334 332 332

200,340 1,658,500 663,400

1,873 531

936,250 265,530

549

2,030,967

229

230

231 232 233 234

235 236

Vastaren MR 35mg Metazin Aminophyllin + phenobarbital+ Sedocar Papaverin hydroclorid Secardin 2 Thuốc chống loạn nhịp Amiodaron Cordarone Sedacoron Amiodaron Sedacoron Cordaron Aldaron Propranolol Propranolol Dorocardin Imidapril Tanatril Tanatril Clopidogrel Plavix 3 -Thuốc điều trị tăng huyết áp Amlodipine Amtas-5 Amlodipine Amlodipine Normodipin Amlopres-5 Amlodipine Matronyl Amaday 5 Stamlo 5 Amoldac-5 Stamlo 10 Amlodipine Amlodipine+ Atenolol Amtas-at Captopril Captopril Captogel Captoril Captopril Capto Hasan Tensiomin

Uống- Viên 35mg Uống- Viên 500mg Uống- Viên Uống- Viên

Sirvier (France) Hàn Quốc TW25 Tiền Giang

Viên Viên Viên Viên

4,500 6,000 3,000 300

Tiêm-Ống 150mg Tiêm-Ống 150mg Uống-Viên 200mg, Uống-Viên 200mg, Uống-Viên 200mg, Uống-Viên 200mg, Uống-Viên 40mg Uống-Viên 40mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 75mg

Aventis Astra India Ebewer Aventis India APO Canađa Domesco Seiyaku Seiyaku Aventis

Ống Ống Viên VN-6858-02 Viên Viên VN-10349-05 Viên Viên VD 0166-06 VNB-4169-05 Viên VN-0463-06 Viên VN-0462-06 Viên VN4610-07 Viên

30 20 2,300 100 1,000 1,000 3,100 600 150 100 200

Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên (5mg + 50mg) Uống-Viên 25mg Uống-Viên 25mg Uống-Viên 25mg Uống-Viên 25mg Uống-Viên 25mg Uống-Viên 25mg

India India Stada (MST) Hung Cipla-India Pymepharco SPM India Reddy" S-India India Reddy" S-India Pymepharco India Danapha Ấn Độ Traphaco Stada (MST) Hasan Pharma Egis- Hung

Viên Viên VD-4493-07 Viên VNB-4145-05 Viên VN4385-07 Viên VNA-1657-04 Viên Viên VNB1950-04 Viên Viên Viên Viên VNA-1656-04 Viên Viên VN 1222-06 Viên Viên VNB 1797-04 Viên VD-2632-07 Viên Viên VN.0338.06 Viên

750 150 500 4,000 2,000 100 200 100 500 100 3,500 150 50 50 550 2,800 2,850 100 1,000

36

VN-7220-02 VN-6895-02

31,030 13,819

930,900 276,381

2,978 6,313

297,781 6,313,000

209 161 3,638 4,986 28,049

646,815 96,300 545,700 498,620 5,609,796

668 3,221 2,354 1,391 1,060

333,900 12,882,800 4,708,000 139,100 212,000

2,033

304,950

281

14,071

560 534

1,567,020 1,522,584

888

888,100

237 Enalapril

238 Bissoprolol 239 Methyldopa

240 Nifedipine

241 Nimodipin

Captohexal Captohexal Comp Benalapril Enalapril Stada Enyd 5 Cerepril Enalapril Bagopril Enarenal 5 Enahexal Enyd 10 Hasitec Cerepril Enalapril Enahexal Berater Concor Dopegyt, Methyldopa Aldomet Nifedipin stada Nifedipine Nifedipin Pyme Nife 10 Nifedipine Nifedipine Timol SR 20 Adalat Cordaflex Adalat retar Nifedipine Calnifretard Adalat LA Nimotop Berdin Inimod

Uống-Viên 25mg Uống-Viên 25/12.5mg Uống - Viên: 5mg Uống - Viên: 5mg Uống - Viên: 5mg Uống - Viên: 5mg Uống - Viên: 5mg Uống - Viên: 5mg Uống - Viên: 5mg Uống - Viên: 5mg Uống - Viên 10mg Uống - Viên 10mg Uống - Viên 10mg Uống - Viên 10mg Uống - Viên 10mg Uống - Viên 10mg Uống - Viên 5mg Uống - Viên nén 250mg Uống - Viên nén 250mg Uống - Viên nén 250mg Uống -Viên 10mg Uống -Viên 10mg Uống -Viên 10mg Uống -Viên 10mg Uống -Viên 20mg Uống -Viên 20mg Uống -Viên 20mg Viên ngậm 10mg Uống -Viên 20mg Uống-Viên 20mg TD chậm Uống-Viên 20mg TD chậm Uống-Viên 20mg Uống-Viên 30mg TD chậm Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg

Đức Sandoz Đức Stada (MST) Hung SPM Domesco Argentina Poland Sandoz Hung Hasan Pharma SPM Stada-(MST) Sandoz Hàn quốc Pháp Hung Apotex Pakistan Stada (MST) Traphaco Hasan Pymepharco Italia Hasan Pharma Ampharco Đức Hung Bayer-Đức Stada Cadila Italia Bayer-Đức Bayer Sinpoong Tây Ban Nha 37

Viên Viên VNB1113-04 Viên VD-0249-06 Viên Viên VNB3657-05 VNB-0818-03 Viên VNB-2366-04 Viên Viên Viên VNB-2496-04 Viên VN.1313.06 Viên Viên VNB-1947-04 Viên VNB-0649-03 Viên VNB-2778-05 Viên Viên VNB-4040-05 Viên VNB-1042-03 Viên VNB-1314-02 Viên Viên VD-3593-07 Viên VD 1055-06 Viên Viên VD-1953-06 Viên Viên Viên Viên Viên VN-10124-05 Viên Viên VN-0628-06 Viên Viên Viên Viên Viên Viên VNB-1037-03

1,800 500 8,000 1,000 150 8,300 100 1,000 2,000 500 100 100 200 200 500 150 280 1,500 200 15 6,500 100 150 930 500 500 1,000 3,000 1,000 200 9,500 150 100 500 500 1,000

899 910

1,617,840 454,750

594 2,140 848 809

593,600 321,000 7,038,400 80,892

1,284 2,921

642,000 292,110

1,060 872 1,391

212,000 174,476 695,500

2,985 899 920

835,884 1,348,200 184,040

245 221

1,591,590 22,050

728

676,668

1,150

1,150,000

769

7,300,750

242 243 244 245

246 247

248 249

250 251

252

253

254

Inimod 30 Nimotop Inimod Inimod Clonidin HCl Catapresan Sedo-carena Sedal-cardin Irbesartan Aprovel Irovel Metoprolol Succinate Betaloc zok Metohexal Metohexal Perindoprin Coversyl 4- Thuốc điều trị hạ huyết áp Heptaminol Heptamyl (hydrochloride ) Heptaminol Heptaminol Heptaminol 5 -Thuốc điều trị suy tim - trợ tim Carvedilol Dilatrend Cardivas Digoxin Digoxin Digocin Digoxin Strophantine G Ouabain Dobutamin (dạng muốibaze) Dobutamin Dobutamin -Hameln Dobutamin Dobutamin Dopamine hydroclorid Dopamine Dopamine Dopamine Niketamid Meko-Coramin Nika Niketamid Camphosulphonat Natri Camphona Nacampho

Uống-Viên 30mg Celsius- Uruguay Viên Tiêm-Lọ10mg/50ml Bayer Lọ Tiêm-Lọ10mg/50ml Tây Ban Nha Lọ Tiêm-Lọ10mg/50ml Chai 50ml Celsius- Uruguay Chai Tiêm-Ống 0,15mg/ml Boehringer-Đức Ống Uống-Viên Tipharco Viên Uống-Viên 150mg Pháp 7975/QLD-KD Viên Uống-Viên 150mg Sun Pharma Viên Uống-Viên 50mg Thụy Điển Viên Uống-Viên 100mg Đức Viên Uống-Viên 100mg Sandoz VNB-2551-04 Viên Uống-Viên 4mg Pháp Viên

200 100 20 15 10 1,500 40 900 100 1,000 500 750

Uống-Viên 187,8mg Uống-Viên 187,8mg Uống-Viên 187,8mg Tiêm-Ống 313 mg/5ml

Pháp Bidipha Domesco Bidiphar

VN7476-03 VNA-4552-01 VD-2206-06 VNA-4725-02

Viên Viên Viên Ống

1,000 100 600 300

Uống-Viên 12,5mg Uống-Viên 6,25mg Uống-Viên 0,25mg Tiêm-Ống 0,5mg Tiêm-Ống 0,5mg Tiêm-Ống 0,25mg/1ml Tiêm-Ống 250mg/20ml Tiêm-Ống 250mg/20ml Lọ 250mg Tiêm-Ống 250mg/20ml Tiêm - Ống 200mg Tiêm - Ống 200mg Tiêm - Ống 200mg/5ml Viên ngậm Tiêm-Ống 250mg Tiêm-Ống 250mg Tiêm-Ống 0,2g Tiêm-Ống 0,2g

Hàn Quốc Sun Pharma Hung VN-8610-04 Spofa, Sec (Tiệp) Balan (Poland) 1794/QLS XNDP2 Rotex-Ba Lan Đức Achentina Rotex-Germany VN8597-04 Germany VN-3831-07 Rotexmedical,Đức Ewebe Mekopha VNB-4534-05 Đài Loan Bidiphar VNA-1821-04 VCN Danapha VNB2154-04

Viên Viên Viên Ống Ống Ống Ống Ống Lọ Ống Ống Ống Ống Viên Ống Ống Ống Ống

50 500 2,500 150 180 50 80 50 90 100 30 90 20 600 60 150 300 60

38

8,828

353,100

1,327

663,400

1,926 690 742 3,339

1,926,000 69,006 444,906 1,001,700

562

1,404,375

19,346

3,482,208

118,267 14,188

11,826,710 425,646

1,202

721,224

1,447

217,035

1,124

67,410

255

256

257

258

259

260

Camsonat Natri camphosulfonat+ Cortonyl Cao lạc tiên 6-Thuốc chống huyết khối Streptokinase Durakinase Strase Duonase Natase Clopidogrel bisulfate Plavix Plavix Clocardigel 7- Thuốc hạ lipid máu Fenofibrate Lipanthyl Fenohexal 100 Fenohexal 300 Lipanthyl Simvartatin Simvartatil Simhasan Simvastatil Vida-up Simvahexal Simvasterol Atorvastatin AVSA-10 Ator hasan 10 Cholter-10mg Lipiget Livastan Lipvar Atroact Atocor 10 Alipit Atobaxil Atocor 20 Zydusator va 20 Lipiget Lipiget

Uống-Lọ 20ml Uống, nhỏ giọt

Hậu Giang OPC

Lọ Lọ

50 40

Tiêm- Lọ 1.500.000UI/50ml Uống-Viên Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống- Viên 75mg Uống- Viên 75mg Uống- Viên 75mg

Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Cellart pharm Aventis Sanofi Imexpharm

Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Viên

6 5,000 500 5,000 1,000 300 200

Uống- Viên 100mg Pháp VN7408-03 Viên Uống- Viên 100mg Sandoz VN7901-03 Viên Uống- Viên 300mg Sandoz VN7902-03 Viên Uống- Viên 300mg Pháp VN7920-03 Viên Uống- Viên 20mg OPV Viên Uống- Viên 20mg Hasan Pharma Viên Uống- Viên 20mg Imexpharm Viên Uống- Viên10mg United pharmma Viên Uống- Viên10mg Sandoz VNB-3863-05 Viên Uống- Viên 10mg Poland Viên Uống- Viên 10mg India Viên Uống- Viên 10mg Hasan Pharma Viên Uống- Viên 10mg India Viên Uống- Viên 10mg USA Viên Uống- Viên 10mg SPM Viên VNB3658-05 VD-1238-06 Viên Uống- Viên 10mg (vỉ/10, H/30) Hậu Giang Uống- Viên 10mg India Viên Uống- Viên 10mg Reddy S-India Viên Uống- Viên 10mg OPV-Việt Nam Viên Uống- Viên 10mg India Viên Uống- Viên 20mg Reddy S-India Viên Uống- Viên 20mg Ấn độ Viên Uống- Viên 20mg Getz pharma VN-10156-05 Viên Uống- Viên 20mg USA Viên

160 500 500 600 20 100 150 500 500 500 20 100 1,200 400 3,000 100 150 3,500 500 150 500 500 500 300

39

VNB-4038-05

VN-6763-08

6,313

315,650

28,049

8,414,758

2,065 1,070 1,980 5,278

330,416 535,000 989,750 3,166,986

2,482

1,241,200

2,120 9,726

6,360,000 972,630

7,490

3,745,000

261

262

263

264 265

266

NDC-Atorvastatin Lipvar Atroact Lovastatin Lovastatin Lovameg Medostatin Losartan Losartan Potassium Resilo-25 Resilo-50 8- Thuốc tăng cường tuần hoàn não Ginkgo biloba Tanakan (Cao Bạch quả) Cerkan, Cebral Jeloton Ginkgo-E Ginkgotan Nextgin Ginkgo biloba NDC-Ginkgo biloba Korime Flavone Pymeginmacton Ginko Vita Barokin Gitako Cardio Cirring Seozirae Cao Ginkgo +Heptaminol Ginkgo fort Meclophenoxate Lucitab Lucinero Lucidrin Piracetam Nootropyl Piracetam Piracetam Piracetam

Uống- Viên 20mg Nam Dược VD-2256-06 VD-1239-06 Uống- Viên 20mg (vỉ/10, H/30) Hậu Giang Uống- Viên 20mg India Uống- Viên 20mg Domesco VD-3223-07 Uống- Viên 20mg Alembic VN-1098-06 Uống- Viên 20mg Medochemie-Cyprus VN-6924-02 Uống- Viên 25 mg India Uống- Viên 25 mg Reddy S-India Uống- Viên 50 mg Reddy S-India Uống- Viên 40mg Pháp Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Uống- Viên 40mg Traphaco Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Uống- Viên 40mg Lọ/60viênBaxco USA Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Uống- Viên 40mg Nadyphar Uống- Viên 40mg Nam Dược Uống- Viên 40mg Korea Uống- Viên 40mg Korea Uống- Viên 40mg Pymepharco Uống- Viên 40mg Đức Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Uống- Viên 40mg Hàn Quốc Uống- Viên 40mg Korea Uống- Viên 40mg Hần Quốc Tiêm-Ống 17,5mg/5ml Korea Uống- Viên Pháp Uống- Viên 250mg Danapha Uống- Viên 250mg Hà Nội Uống- Viên 250mg Pháp Tiêm - Ống 1g Pháp Tiêm - Ống 1g Hung Tiêm - Ống 1g Danapha Tiêm - Ống 1g Nga 40

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

500 300 50 100 150 100 600 500 2,500

Viên Viên VNB 2348-04 Viên VNB-3243-05 Viên Viên VNB3652-05 Viên Viên Viên V493-H12-10 Viên Viên VN-8626-04 Viên VD-1718-06 Viên Viên Viên Viên Viên Viên VN-3233-07 Ống Viên VD 1225-06 Viên Viên Viên Ống VN-7860-03 Ống VD 0876-06 Ống VN-9446-05 Ống

500 1,800 620 500 500 150 500 100 500 500 1,500 100 500 20,000 20,000 500 100 500 150 1,130 100 500 200 500 500 500

3,606 14,049

1,802,950 4,214,730

1,124 4,438 6,516

112,350 665,754 651,630

578 1,783 2,150

358,050 891,310 1,075,000

363

181,365

2,354 1,348

3,531,000 134,820

69,550

34,775,000

843

952,771

7,490 5,618 6,800

3,745,000 2,808,750 3,400,000

Nootropyl Nootropyl Piracetam Nootropyl Memotropil Piracetam Piracetam Piracetam Piracetam Piracetam Medotam Newsetam Piracetam Philsetam 400 Neu-stam Piracetam Piaracetam Neuropyl Hasan Cetam Fuxacetam Medotam 267 Raubasine + Almitrine Duxil 268 Vincpocetin Vinpocetine Cavinton Cavinton Forte Cavinton 269 Buflomedil Buflomedil Fonzylan Buvasodil Buflomedil Fogyldin Fonzylane Fonzylan 270 Flumarizin Hoselium 271 N- Acetyl DI leucin Gatanin Gatanin

Tiêm - Ống 3g Tiêm - Ống 3g Tiêm - Ống3g Tiêm truyền- Chai 12g Tiêm truyền- Chai 12g/60ml Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống -Viên 400mg Uống- Viên 800mg Uống- Viên 800mg Uống- Viên 800mg Uống- Viên 800mg Uống- Viên 800mg Uống-Viên10mg+ 30mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 10mg Tiêm-Ống 10mg/2ml Uống Viên 150mg Uống-Viên 150mg Uống-Viên 150mg Ống 50mg/5ml Ống 50mg Tiêm -Ống 50mg/5ml Tiêm -Ống 150mg Uống-Viên 25mg Uống - Viên 500mg Uống - Viên 500mg

Nga Pháp Hung Pháp Poland Danapha Centerphar Traphaco Khánh Hòa Hung Tenamid Hàn Quốc Uphace Seoul-Pharma Pymepharco Hà Tĩnh Hung Danapha Hasan pharma VN Tenamid Servier-Pháp Traphaco Hung Hung Hung Danapha Pháp Poland Danapha Korea PhápIspen (France) Thanh Hoá TW25 Coapha- VN 41

VN-5881-01 VN8526-04

VNA 2480-04 VD-0705-06 VNB 1277-02 VD 1055-06 VNB-2108-04

VN-3093-07

VD -1716-06 VNB.4510.05 VN3973-07 VD 0872-06

VD 1057-06 VN.8749.04 VN.7364.03 VN.8750.04 VNA 3970-05

VD 1221-06

Ống Ống Ống Chai Chai Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Viên Viên Viên Ống Ống Ống Ống Viên Viên Viên

500 100 1,200 500 1,200 2,700 1,000 1,220 120 15,000 150 1,800 3,000 150 100 3,000 100 500 1,000 1,000 150 9,000 200 150 3,000 500 2,000 400 2,000 180 500 200 180 150 6,000 500

22,470

26,964,000

107,000 259 378 315 257 1,086 742

128,400,000 699,138 377,710 384,300 30,816 16,290,750 111,300

428 202 2,097 899

42,800 606,690 209,720 449,400

452 2,135 3,595 14,606 2,584

90,300 320,198 10,785,600 7,302,750 5,168,100

10,336

1,860,516

272 273 274 275 276 277 278 279 280 281

282

283 284 285 286

Tadizin Aleucin Tanganil Cenganyl Fangalrin Tanginil Tanganil XIII . THUỐC NGOÀI DA Promethazin Phenergan Prometarin Cloramphenicol+ Korcin Dexamethazin Benzoic acid+Salicylic acid Benzosali Betacylic Methyl salicylate+ dicamphor+ Salonpas Tocophenol acetat Sinsinpas Metronidazol+ Metrogyl * D10 Chlorhexidine Metrogyl * D20 Dexamethasone Beproson Aspirin+Natri salicylat+ASA Alcol 70 độ Acid Boric+ Maica Xanh metylen+ Glycerin Hydrocortison Hydrocortison Mỡ Erythromicin Eigteen gel Mỡ Erythromicin Mỡ Erythromicin Diethylphtalat DEP DEP DEP nước Berberin hydroclorid, phenol, Gynopic nhôm & Kali sunfat Gynapax Gynapax Natrisulfododecanoat đồng+... Gynofar Đồng sulffat+NatrilaurylGyterbac S0 Gyterbac

Uống - Viên 500mg Uống - Viên 500mg Uống - Viên 500mg Uống - Viên 500mg Uống - Viên 500mg Uống - Viên 500mg Tiêm-Ống 500mg/5ml

Bepharco Bidiphar Pháp TW3 Minh Hải Fuordiphar Pháp

Viên VNA-1440-04 Viên VN0556-06 Viên Viên Viên Viên Ống VN3382-07

500 3,000 5,400 500 200 2,000 570

845 1,336 4,280

422,650 4,006,800 23,112,000

12,680

7,227,315

Dùng ngoài-Thuốc mỡ 2% Dùng ngoài-Thuốc mỡ 2% Dùng ngoài-Thuốc mỡ 8g

Aventis Medipharco Hậu Giang

VNB3172-05 VNA-2391-04

Tube Tube VD-1237-06 Tube

10 10 1,900

7,169 2,696 1,297

71,690 26,964 2,463,996

Dùng ngoài kem 3% 10g Dùng ngoài, kem 3% 15g Dùng ngoài- Miếng Dùng ngoài- Miếng Dùng ngoài-Tube 10g Dùng ngoài-Tube 20g Tube 15g (Cream+Oint) Dùng ngoài- Lọ 10ml

Medipharco Mekophar Nhật Hàn Quốc India India Malaysia Bidiphar

Tube Tube Miếng Miếng Tube Tube Tube VN6587-02 Lọ VNS-4369-05

10 10 2,800 200 20 50 20 210

8,459

84,588

24,976 1,336

499,519 280,476

Dùng ngoài -Lọ 10ml

Quang Minh

Dùng ngoài- Kem 1% Gel -Tube 5g Gel 4% -Tube 10g Gel 4% -Tube 10g Dùng ngoài -mỡ Lọ Dùng ngoài- Nước Dùng ngoài- Nước Dùng ngoài -Gói 5g

Hàn Quốc Hàn Quốc Medipharco Nam Hà Mekophar Hội Dược HN Nadyphar Bidiphar

7,265 1,536

145,306 1,366,987

123

1,844

Dùng ngoài -Gói 5g Dùng ngoài - lọ 90ml Dùng ngoài- Lọ 90 ml Dùng ngoài- Lọ 250 ml

Vidiphar Phamedic Hậu Giang Hậu Giang

1,605 9,095

818,550 4,547,500

42

VNB-0755-03

VNB-2108-04

Lọ Tube Tube Tube Tube VN10368-05 Lọ VNS-4751-05 Lọ Lọ Gói V108-H12-10

VNS-0391-06 VNS-0391-06

gói Lọ Lọ Lọ

100 20 10 10 20 890 790 2,000 15 3,000 100 510 500

287 Triamcinolon Orrepast Dùng ngoài - Tube 5g Malaysia 288 Triamcinolon+Econazol Ecocort Dùng ngoài -Mỡ tube 15g Malaysia Gentri Creem Dùng ngoài -Mỡ tube 10g Hàn Quốc Nazol -G Dùng ngoài tube 10g Hàn Quốc 289 Triamcinolon+NeomycinNeocimex Dùng ngoài 10g Mediphaco Mekoder-neomycin Dùng ngoài Tube 10g Mekophar 290 Rifampicin Dùng ngoài-Mỡ 1% 5g VN 291 Fluocinolone +Clioquinol Flucinar Dùng ngoài Tube 15g Ba Lan 292 Fluocinolone +Clioquinol+ Dùng ngoài -Tube mỡ15g Ba Lan Acid salicylic 293 Acid salicylic+ Lorinden A Dùng ngoài Tube 15g Ba Lan Flumethason pivalate 294 Fucidic Acid Foban Cream Dùng ngoài- Kem 2%,Tube 5gMalaysia Acid salicylic + Betamethason+Dipropi 295 onate Beprosalic Dùng ngoài- Tube 15g Malaysia Betamethason+Dipropi 296 onate+Acid Fusidic Bividerm Dùng ngoài Tube 5g BV Pharma 297 Acid salicylic +Betamethason Diprosalic Dùng ngoài - Tube 15g Pháp 298 Natri Hydrocarbonat Nabica Dùng ngoài-Gói 10g VN Nabica Dùng ngoài- Lọ 100g Pharmedic Natribicarbonat Dùng ngoài- Viên 500mg Bidiphar Natribicarbonat Viên 500mg (Khoa RHM) VN 299 Natri chlorid Natri chlorid dùng ngoàiD/d rửa V.thương 0,9% chai 500ml Bidiphar Natri chlorid dùng ngoàiD/d rửa V.thương 0,9% chai 500ml XN 3/2 Natri chlorid dùng ngoàiD/d rửa V.thương 0,9% chai 1000ml Bidiphar 300 Urea Sofrin Dùng ngoài-Mỡ 20% Hàn Quốc Mimona Dùng ngoài-Mỡ 20% Hàn Quốc 301 Diclofenat1%, menthol 7%, Rhomatic Dùng ngoài-Gel 20g Hà Tĩnh cam phor 3,5 % 302 Xanh Methylen Xanh Methylen Dùng ngoài -dd- Lọ 15ml Mediphar Xanh Methylen Ống 1% 1ml VN 303 Najatox Najatox Tube 40g Mekophar 304 Dầu mù u Trăn mù u Lọ10g, 30ml Quang Minh 305 Vaselin Vaselin Miếng Milophar Vaselin Lọ Bidiphar Vaselin Tube Sanna 43

Tube Tube VN7483-03 VNB3004-05 Tube Tube VNS-0391-06 Tube VD-1036-06 Tube Tube Tube Tube VN-5273-08

20 10 300 700 410 15 10 20 5

21,400 34,775 12,359

428,000 347,750 3,707,550

4,045 3,450

1,658,286 51,755

Tube

1,200

VN4610-07

Tube

10

19,960

199,598

VN-7758-03

Tube

30

46,010

1,380,300

VNB-3156-05

Tube Tube Gói Lọ Viên Viên Chai Chai Chai Tube Tube Tube

10 10 10 20 7,600 1,200 350 20 30 10 20 10

18,725

187,250

29

217,512

6,179

2,162,738

7,865

235,935

8,988

89,880

Lọ Ống VD-0152-06 Tube Lọ Miếng Lọ 056-A-51-05 Tube

600 300 500 50 2,500 130 130

5,565

2,782,500

2,783

361,725

VD-1517-06 VNA-2884-06 VNA-2884-05

VNA.4557.01

306

307 308

309

310

311 312

313 314 315 316 317 318

XIV- THUỐC CHUYÊN KHOA DA LIỄU Dexpanthenol Bepanthene Bepanthene Panthenol Spray Panthenol Spray Panthenol Spray Betamethasone + Beprosalic Acid salicylic Betacylic Vitamin H Biotin Biotin Vincotin Betamethasone + Celesder Neomycin Celesder Betaderm cream Clobetasol Eumovat Clobate (CLOBAP) Uniderm Ketoconazole +Clobetasol Skineal Neomycin sulfate Betamethasone+gentamicin+ Dipolac G Clotrimazol Silkron Genskinol Dipolac G Gentri-sone Cr Gentrison Begenderm Gentrideame Betametason+Clotrimazol+ Tribestazon Gentamicin Beclometason+Clotrimazol+ Stadgentri Cream Gentamicin Erythromicin Eigteen gel Crotamitol Eurax 10% Fluocinolon+ NeomycinFlucort-N Flucort-N Fluocinolon acetonid Fluocin 0,025 %

Tiêm-Ống 500mg/2ml Uống-Viên 100mg Bình nhủ dịch130mg Bình 4,63g Nhũ dịch -Lọ phun 130mg Dùng ngoài-Tube15g Dùng ngoài- Tube 10g Uống - Viên 5mg Tiêm - Ống 5mg/ml Tiêm - Ống 5mg/ml Dùng ngoài - Tube 10g Dùng ngoài - Tube 10g Dùng ngoài - Tube 10g Dùng ngoài - Tube 5g Dùng ngoài - Tube 5g,10g Dùng ngoài - Tube Dùng ngoài -Kem 2%, 5g

Pháp Pháp Chauvin -Đức Germany Pháp Pháp Medipharco Pháp Pháp Vĩnh Phúc Medipharco Vidiphar Hàn Quốc Glaxo BV Pharma Thái Lan Trung Quốc

Dùng ngoài - Tube 10g Dùng ngoài -Tube 10g Dùng ngoài - Tube 10g Dùng ngoài - Tube 10g Dùng ngoài - Tube 10g Dùng ngoài - Tube 15g Dùng ngoài - Tube Dùng ngoài - Tube Dùng ngoài - Tube 10g

Medipharco Korea VD.0504.06 Hà Tĩnh Ampharco VNA-1645-04 Shinpoong daewooVNB3004-05 VN Korea Korea Korea Hà Tây

Tube Tube Tube Tube Tube Tube Tube Tube Tube

500 10 15 50 500 10 10 50 75

Dùng ngoài - Tube 10g

Stada

VNB-0154-02

Tube

Dùng ngoài - Tube 20g Dùng ngoài - Tube 10g Dùng ngoài - Tube 15g Dùng ngoài - Tube 10g Dùng ngoài - Tube 10g

Korea Pháp India India Traphaco

VNB-4131-05

Tube Tube Tube Tube Tube

44

Ống Viên Lọ Bình Lọ Tube VNA-3580-05 Tube VN6589-02 Viên Ống VN6590-02 Ống Tube Tube Tube Tube VNB-3159-05 Tube Tube Tube VN6588-02 VN6587-02

10 400 40 50 5 100 250 240 15 10 80 15 70 10 10 500 300

9,202 1,905

92,020 761,840

12,861 3,007 9,202

3,215,350 721,608 138,030

16,050

160,500

7,490 12,305 12,359

112,350 615,250 6,179,250

300

5,565

1,669,500

10 75 300 160 480

3,150

1,512,000

319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336

337 338 339

Flucinolon Tretinoin+ErythromycinHiteen Gel Hiteen Gel Lidocain Kamistad Gel Kamistad Polytar Polytar Bar Polytar Liquid Sulphonate Surfactan Acne acid Acne acid Triamcinolone+Neomycin Neciomex Triamcinolone+Methylpropyl Orepaste Lưu huỳnh, Salicylic Sastid Bar Clotrimazol+methylpropyl Calcream Benzoyl Peroxide Panoxyl Acnegel 5 Panoxyl Acnegel 10 Viên kẽm Farzincol 70mg Hydroquinone 4% Domina Polytar, Pyrithione Fongitar Liquid Parafin (Oilatum) Oilatum Bar Oilatum Bar Lactic acid+Na pyrrolidone+ Lacticare Lot Carboxylat Salicylic acid, Lactic acidDuofilm Miconazol+Hydrocortisone Decocort Portulaca extract+Saccharide Ellgy Plus Mangiferin Mangohergfin Mangohergfin Mangohergfin Mangohergfin Mangohergfin Azelaic Acid Scene Cream Hồ nước Hồ nước 100g XV-THUỐC DÙNG TRONG CHẨN ĐOÁN Barisulfat Bari - Sup Bari - Sup Barisulfat suspension Bari susp

Dùng ngoài - Tube Dùng ngoài - Tube 20g Dùng ngoài - Tube 10g Dùng ngoài - Tube10g Gel -tube 10g Dùng ngoài - Bánh 100g Dùng ngoài - Bánh 150g Dùng ngoài -Bánh 50g Dùng ngoài -Bánh 100g Dùng ngoài - Tube10g Dùng ngoài - Tube10g Dùng ngoài - Bánh 100g Dùng ngoài Tube 10g Dùng ngoài - Tube gel 10g Dùng ngoài - Tube gel 10g Uống -Viên 70mg Dùng ngoài-Tube 10g Dung dịch chai 150ml Bánh 50g Bánh 100g Tube 100g

Medipharco Korea Korea Korea Stađa Stiefel Stiefel Stiefel Stiefel Medipharco Malaysia Stiefel India Stiefel Stiefel CTDPDL Hàn Quốc Stiefel Stiefel Stiefel Stiefel

Chai 15ml Dùng ngoài -Tube 15g Dùng ngoài -Tube 10g Uống -Viên 100mg Dùng ngoài -Tube 5g 2% Dùng ngoài -Tube 10g 2% Dùng ngoài -Tube 5g 5% Dùng ngoài -Tube 10g 5% Dùng ngoài -Tube Lọ

Stiefel Malaysia Malaysia BV Pharma BV Pharma BV Pharma BV Pharma BV Pharma Hàn Quốc Việt Nam

Uống-Hổn dịch túi 275g Uống-Lọ bột 550g Chai 550g

Hải Dương Hải Dương VN 45

VNA-3581-05

VN4385-07 VNB3651-05

VN.7976.03

VN6588-02

VNB-3162-05 VD-0254-06 VD-0254-06 VD-0255-06 VD-0255-06

Tube Tube Tube Tube Tube Bánh Bánh Bánh Bánh Tube Tube Bánh Tube Tube Tube Viên Tube Chai Bánh Bánh Tube

150 20 10 25 30 10 20 10 10 10 20 15 10 25 10 60 20 5 5 10 15

Chai Tube Tube Viên Tube Tube Tube Tube Tube Lọ

10 15 10 100 15 20 15 10 500 100

Gói Lọ Chai

22 115 300

2,809

421,313

17,808 2,013

534,240 20,130

11,235

112,350

25,246

378,684

2,515 18,190 28,890 20,330 29,960

251,450 272,850 577,800 304,950 299,600

340 Ioxitalamic acid Telebrix Lọ 375mg/50ml Pháp 341 Sodium and meglumine Telebrix 35( 17,.5g/50ml) Lọ France ioxitalamate 35 342 Pilocarpine Isotop Nhỏ mắt dd: 1% -15ml Alcon Isotop Nhỏ mắt dd: 2% -15ml Alcon-Pháp Pilocarpine Dung dịch nhỏ mắt 1% Lọ 15ml Alcon Isopto Carpine Dro Dung dịch nhỏ mắt 20% /15mlAlcon (Belgium) 343 Iopamidol Iopamiron 300 Lọ Schering -SA 344 Iobitriol Xenetix 300 Lọ (15g/50ml) France 345 Iodolipol Lipiodol Ống 4,8g/10ml France XVI- THUỐC KHỬ TRÙNG 346 Hydroperoxyt Nước Oxy già Dùng ngoài 3% - Lọ 30ml Quanapharco 347 Povidone iodine PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 20ml Danapha Povidone Dùng ngoài 10%-Lọ 20ml DPDL-Pharmadic Betadin Dùng ngoài 10%-Lọ 125ml Germany Povidon iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 30ml Bidiphar Povidin Dùng ngoài 10%-Lọ 90ml pharmadic PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 100ml Danapha PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 500ml Danapha PVP -iodine Dùng ngoài 10%-Lọ 1000ml Danapha Povidine(ST Mắt-Collyre) Dung dịch 5% Lọ 20ml DPDL-Pharmadic XVII- THUỐC LỢI TIỂU 348 Hydroclorothiazid Hypothiazid Uống-Viên 25mg Apo-Canada Hypothiazid Uống-Viên 50mg Canada 349 Furosemid Furosemid Uống-Viên 40mg Apo-Canada Furosemid Uống-Viên 40mg LD-Bepharco Furosemid Uống-Viên 40mg Traphaco Furosemid Tiêm-Ống 20mg Germany Suopinchon Tiêm-Ống 20mg/2ml Đài Loan Furosemid Tiêm-Ống 20mg Taiwan Furosemid * Tiêm-Ống 20mg/2ml Italia 350 Spironolacton Verospiron Uống-Viên 25mg Hung Verospiron Uống-Viên 75mg Hung XVIII.THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA 1-Thuốc chống loét dạ dày-Chống xuất huyết dạ dày: 46

VN-8917-04 VN-9103-04

VD 0878-06

VNP-4371-00 VD 0878-06 VD 0878-06 VD 0878-06

lọ Lọ

90 600

Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Ống

30 5 10 30 30 120 120

Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ

1,200 120 3,000 1,400 40 60 2,000 500 30 300

Viên Viên Viên VD 0882-06 Viên VNB 0066-02 Viên Ống Ống Ống Ống VNB-4440-05 Viên VNB3655-05 VNB-4038-05 Viên V265-H12-06

2,100 100 3,000 9,500 600 1,000 10 1,500 500 2,700 3,000

262,150 342,507

31,458,000 41,100,840

2,359

283,122

3,339

133,560

8,426 40,446 78,645

16,852,500 20,223,000 2,359,350

139

292,110

241

722,250

263

157,500

3,531 2,135 2,921

1,765,500 5,763,555 8,763,300

Actapulgite hoạt hoá+ 351 Magne carbonat + nhôm hydroxide 352 Actapulgite 353 Bismuth subcitrat 354 Cimetidin

355 Domperidom

356 Famotidin

357 Lansoprazol

Actapulgite Sac

Uống-Gói bột 2,5g + 0,5g

Pháp

New Diatabs Trymo Cimetidin Cimetrone Cimetidin Cimetrone Cimetrone NDC-Cimetidin Brumetidin Cimetidin Cimetidin Cimetidin Brumetina Cimetidin stada Domperidom-Sta Motilium-M Dompil Tab Peridom M Modom-S Domperidone Motilium Susp Motilium Siro Medofadin Medofadin Quamatel Lancus -30 Alu Lancus Lansoprazol Lansoprazol Lansec Lanspro Bivilans Lanzonium

Uống -Viên 600mg Uống-Viên 120mg Tiêm-Ống 200mg/2ml Tiêm-Ống 300mg/2ml Tiêm-Ống 300mg/2ml Tiêm-Ống 300mg/2ml Tiêm-Ống 300mg Uống-Viên 200mg Uống-Viên 300mg Uống-Viên 300mg Uống-Viên 300mg Uống-Viên 300mg Uống-Viên 400mg Uống-Viên 400mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Uống-Viên 10mg Huyền dịch1mg/ml-Lọ30ml Uống-lọ Uống-Viên 40mg Uống-Viên 40mg Tiêm-Lọ 20mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg

United pharmma India Bidiphar Đài Loan Bidiphar Daewon, H.Quốc Korea Nam Dược Hậu Giang Danapha Mekophar TW 25 Tenamid Stada (MST) Stada (MST) Janssen Cilag Shinpoong Tenamid Hậu Giang Meyer-BPC Janssen Cilag Thái Lan Tenamid LD-TW25 Hung Ấn Độ India Stada (MST) Danapha Cipla India BV Pharma Pymepharco 47

VN7975-03 VNA-0632-03 VNA-0633-03

VD-2258-06 VNA 2475-04 VNB-4143-05 VD-0153-06

VD-2967-07 VD-2635-07 VNB3004-05

VNB1113-04 VNB-0892-03

VD-1658-06 VD.1014.06 VN-4660-07

VN-10206-05 VN-7728-03 VNB-1832-04 VN-7729-03

VNB-1171-03 VD 1625-06 VN4384-07 VD-1118-06 VNA-1674-04

Gói

15

Viên Viên Ống Ống Ống Ống Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Lọ Lọ Viên Viên Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

500 620 40 890 330 210 300 500 500 1,400 540 1,100 3,400 6,000 6,000 3,000 500 8,000 500 5,000 2,500 40 5,200 100 400 50 4,000 50 500 2,000 50 60 4,000

1,496 1,670

927,433 66,780

2,048

675,814

137

68,480

147 172

205,226 92,729

382 428 323 1,513 719 848 364 337 20,192 19,795 1,007 998 42,693

1,297,440 2,569,440 1,939,800 4,538,940 359,520 6,784,000 181,900 1,685,250 50,479,925 791,800 5,236,400 99,750 17,077,200

1,670 1,124 6,527

83,475 561,750 13,054,000

1,605 2,087

96,300 8,346,000

358 359

360

361 362 363

Lanlife Lan-30 Franso Lansoprazol +Tinidazol+Inde Kít Clarithromycin Cinezole Aluminium Phosphat Stoccel Phosphalugel Varogel Stafos Gel Aluminium Phosphat Magnesi hydroxid+ Malogel Nhôm hydroxyt Malocid Stomafar Mociflox Amaloxa Malusi Magnesi hydroxid+ Varogel Nhôm hydroxyt+Simethicone Trimafort Magnesi hydroxid+ Gastropin Nhôm hydroxyt+Atropin Omeprazol Dafrazon Omevigt Cpolit Ometac Omeprazol Omeprazol OM Omeprazol Omez Helinzole Ulcigard Getzome Omemax Moprazol Lomac Losec inj 40mg Lomac

Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 40mg Uống Viên Uống Viên 1Kid/6viên Uống-Gói12,38g Uống-Gói12,38g Uống-Gói12,38g Uống-Gói12,38g Uống-Gói 20% Uống-Viên 400mg+400mg Uống-Viên 400mg+400mg Uống -Viên Uống -Viên Uống-Viên 400mg+400mg Uống-Gói bột 6g Uống-Gói 10ml Uống-Gói Uống Viên

India VN-9453-05 India LD Pháp- VN India India VD-1412-06 Hậu Giang Pháp VN-7612-03 Shinpoong-Hàn Quốc VNB4589-05 Taiwan Stada (MST) VD-2225-06 Hậu Giang VNA-2239-04 Mekopha VNB-2580-04 Pharmadic India Uphace An Giang VNB-1391-04 Shinpoong VNB4589-05 Hàn Quốc Danapha

Uống-Viên 20mg Uống-Viên 20mg Uống-Viên 20mg Uống-Viên 20mg Uống-Viên 20mg V/7 Uống-Viên 20mg Uống-Viên 20mg Uống-Viên 20mg Uống-Viên 20mg Uống Viên 20mg Uống Viên 20mg Uống Viên 20mg Uống Viên 20mg Tiêm -Lọ bột 40 mg Tiêm -Lọ bột 40 mg Tiêm -Lọ 40 mg

Traphaco Tenamid Cadila-Ấn Độ Ấn Độ Hậu Giang Pymepharco Centerpharco Reddy" S-India SPM Banglades Getz pharma India Imexpharm Cipla Astra Zeneca Cipla-Ấn Độ 48

Viên Viên Viên Viên Viên Gói Gói Gói Gói Gói Viên Viên Viên Viên Viên Gói Gói Gói Gói

50 100 500 100 500 500 3,380 12,000 500 1,450 2,050 1,000 1,800 2,000 500 1,000 12,000 5,000 200

5,899

294,946

1,703 3,157 2,140

851,720 10,668,970 25,680,000

1,402 125 158

2,033,451 256,640 157,940

942 2,140

941,600 25,680,000

Viên Viên Viên Viên VD-3764-07 Viên VNA-1667-04 Viên Viên Viên VNB-0822-03 Viên Viên VN-10152-05 Viên VN-9291-05 Viên VD-0066-06 Viên Lọ VN9020-04 Lọ Lọ

2,600 2,000 200 11,500 500 200 200 12,000 6,000 5,000 2,000 500 500 200 500 150

563 2,257

1,463,280 4,513,480

907 1,017

453,680 203,300

848

5,088,000

3,210 600 899 69,550

6,420,000 300,000 449,400 13,910,000

VD 2928-07 VN-8652-04

364 Pantoprazole

365 Sucralfat

366 Ranitidin

Ome -20 Getzome Prasocid 40 Hepen Patoprazol Proton-p Proton-p Penzole Panum 40 Panotox Panlife Hepent 40 Pantoloc Sucrafar Sucra Hasan Sucrafar Sucrafat gel Histac Zantac Quicran Rantac Lanithin Niraldin Ranitidin Ranitidin Histac Ef Ranitidin Ranitidin Histac Albis

367 Ranitidin+Bismuth+ Suralfate 368 Al(OH)3-MgCO3+Dimethyl Kremil-S Polysioxane+Dicyclomine Kremil-S HCl Kremil-S Dobio 369 Gel của AL+Mg+simethicone Zerocid

Uống Viên Ấn Độ-Tenamid Tiêm -Lọ 40 mg Getz pharma Uống-Viên 40mg Ấn Độ Uống-Viên 40mg Korea Uống-Viên 40mg Pharmadic Uống-Viên 40mg India Uống-Viên 40mg Bangladesh Uống-Viên 40mg India Uống-Viên 40mg India Uống-Viên 40mg India Uống-Viên 40mg India Uống-Viên 40mg Helix life-India Lọ 40mg/ 2ml Altana Uống-Viên1g Vidiphar-VCN Uống-Viên 1g Hasan Pharma Uống-Viên1g Pharmadic Uống-Nhũ dịch gói 1g Italia Tiêm-Ống 50mg/2ml Ranbaxy-India Tiêm-Ống 50mg/2ml Glaxo Tiêm-Ống 50mg/2ml Đài Loan Tiêm-Ống 50mg/2ml India Tiêm-Ống 50mg/2ml Hàn Quốc Tiêm-Ống 50mg/2ml India Uống-Viên 150mg India Uống-Viên 150mg Danapha Uống-Viên 150mg Ranbaxy Uống-Viên 300mg Cadila -India Uống-Viên 300mg India Uống-Viên 300mg Ranbaxy Uống-Viên (84mg+100mg+300mg) Hàn Quốc Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống - Gói 1g Gói nhũ dịch

VN0314-06

Viên Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Lọ Viên Viên Viên Gói Ống Ống Ống Ống Ống Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

500 100 500 80 30 150 500 150 100 1,000 100 100 500 6,000 90 120 100 600 30 2,800 80 500 1,000 500 500 3,000 8,600 360 4,750 1,000

Philippin Khánh Hòa United Pharma VN Hàn Quốc SCD - Korea VN-6698-02

Viên Viên Viên Gói Gói

11,800 100 2,000 320 100

49

VN-0352-06

VN-9455-05 VN-8881-04

VD 3341-07

85,600

8,560,000

4,173

417,300

139,100

69,550,000

674

337,050

9,095

9,095,000

2,580

258,000

370 Normogastryl 371 Rabeprazole Sodium

372 Các loại Natri (sulfat, nitrat) 2-Thuốc chống nôn 373 Dimenhydrinat 374 375

376 377

378 379 380

Uphagel Normo XL- Raz Borivampi Ramprozole Opzozol Bidigaspain

Gói khô 1,88g Uống -Viên Uống -Viên Uống -Viên 20mg Uống -Viên 20mg Uống-Viên 20mg Uống-Gói bột

TW 25 OPC India Oversea India Ấn Độ Bidiphar

Dimenhydrinat Uống-Viên 50mg Canada Dimenhydrinat Uống-Viên 50mg Vỉ/10Viên Traphaco Promethazin (hydroclorid) Promethazin Uống-Viên bao đường15mg Nadyphar Metocloramid Primperan Tiêm-Ống 10mg/2ml Sanofi -Pháp (Metoclopramide) Primperan Uống-Viên 10mg Pháp Primperan Uống-Viên 10mg TW 25 Primperan Uống-Viên 10mg Sanofi Metoclopramid Uống-Viên 10mg APO 3-Thuốc chống rối loạn vi khuẩn đường ruột và men trợ tiêu hóa: Alpha amylase +Papain+Neopeptine Uống-Viên(100mg+100mg+300mg) India Simethicone X-Zyme Uống-Viên(100mg+100mg+30mg) India Lactobacillus Biolactyl Uống-Gói 75mg Paster Nha Trang acidophilus Antibio Uống-Gói 75mg Organon Bidisubtilis Uống-Gói 10mũ 8 H/20 Bidiphar Propio Uống-Gói 75mg Imexpharm Ybio Uống-Gói 1g Hậu Giang Dobio Uống-Gói 1g Hàn Quốc Biolus Uống-Gói 75mg Cophavina Abio Uống-Gói 1g Pháp Biolac Uống-Gói Biopharco Vitamin+ men tiêu hóa Biovita Cốm bột thơm 100g Hàn Quốc Biobaby Uống-chai 50g cốm Hàn Quốc Calcilacta+Nhôm hydroxyt+kaolin Enteric Uống-Gói bột 3g Nadyphar 4-Thuốc chống co thắt Alverine (citrat) Alverine Uống-Viên nén 40mg, Danapha (Dipropyline) Dospasmin Uống-Viên nén 40mg, Domesco Alverine Uống-Viên nén 40mg, Meyer-BPC 50

Gói Viên Viên Viên Viên VN1977-06 Viên VN1067-06 V479-412-05 Gói

20 860 500 500 450 600 640

9,630 7,490 289

4,333,500 4,494,000 185,203

Viên Viên Viên Ống Viên Viên Viên Viên

100 100 100 500 1,550 630 10,000 1,000

209 131 90 3,039 1,712

20,865 13,125 8,988 1,519,400 2,653,600

Viên Viên Gói Gói Gói VD-0224-06 VNB-2546-04 Gói VD-3368-07 Gói Gói Gói Gói VNB-2494-04 Gói Chai Chai Gói VNB0986-03

2,000 500 1,070 20,000 30,000 300 500 260 500 100 500 30 10 720

1,380

2,760,600

557 1,348 1,477

16,695,000 404,460 738,300

1,258

629,160

891

641,743

Viên Viên Viên

1,700 100 1,000

107 240 337

181,900 23,968 337,050

V976-H2-05

VNB 0771-01 GC-0025-06

VN7482-03 VN7483-03

VN5064-07

VNA 2684-04 VD-2587-07 VD.1012.06

381

382

383

384

385

386

387

Newstomax Spastop Spasvina Dofopam Spalaxin Phloroglucinol+ Spasfon TrimethylphloroglucinolSpasfon Senspa Spasfon Drotaverin hydroclorid Nospa Pyme Nospain Nospa Nospa Nos- Bra Papaverin hydroclorid Papaverin Papaverin Papaverin Papaverin Papaverin Papaverin Hyoscine butylbromid Hyoscon Buscopan Hayospan Pyme Hyospan Hyoscine butylbromid Buscopan Buscopan Hyoscon Spasmaverin Spasnamedil Spasmaverin Spasmaverin Trimebutine maleate Detriat Rekelat Trimebutine Trimebutin + Ruscogenines Proctolog 5-Thuốc tẩy-nhuận tràng

Uống-Viên Medisun Uống-Viên nén 40mg, Sanofi Uống-Viên nén 40mg, Cophavina Uống-Viên nén 40mg, Đông Nam Uống-Viên nén 40mg, SPM Tiêm-Ống 80mg+40mg Ipsen -Pháp Uống - Viên 80mg+80mg Ipsen -Pháp Uống - Viên 80mg Hàn Quốc Viên (0,15g+ 0,15g) Pháp Uống-Viên 40mg Sanofi-VN Uống-Viên 40mg Pymepharco Tiêm-Ống 40mg Hung Tiêm-Ống 40mg Sanofi-VN Tiêm-Ống 40mg Nga Uống-Viên 40mg XND HN Uống-Viên 40mg XNDP I Uống-Viên 40mg VCN Tiêm-Ống 40mg Balan (Poland) Tiêm-Ống 40mg/2ml Hung Tiêm-Ống 40mg Hàn Quốc Uống-Viên 10mg Đài Loan Uống-Viên 10mg Germany Uống-Viên 10mg India Uống-Viên 10mg Pymepharco Tiêm-Ống 20mg/1ml Đức Tiêm-Ống 20mg/1ml Pháp Tiêm-Ống 20mg Germany Tiêm-Ống 20mg Đài Loan Uống-Viên nén 40mg, Vỉ nhôm DLTW1 Uống-Viên nén 40mg, Mebiphar Uống-Viên nén 60mg Pháp Uống-Viên 0,1g SPM Uống-Viên 0,1g Korea Uống-Viên 0,1g Hàn Quốc Đặt hậu môn(120 +10)mg Pfizer-pháp 51

Viên Viên Viên VD-2276-06 Viên Viên VD 3341-07 Ống Viên Viên Viên VND4250-05 Viên VD-2579-07 Viên Ống VN1028-06 Ống VN-10223-05 Ống Viên Viên Viên Ống Ống Ống Viên VN1130-07 Viên Viên VD-2925-07 Viên Ống Ống VN-1038-06 Ống VN7297-03 Ống Viên Viên Viên VNB-0819-03 Viên Viên Viên Viên VD-4997-08

500 200 300 500 1,000 1,800 3,000 2,000 100 15,000 500 890 15 10 150 1,600 10 300 110 300 100 900 100 500 500 1,130 1,500 2,100 500 600 100 3,000 3,000 600 1,500

1,200

600,000

428 318

214,000 318,000

482 449 5,243 5,222

7,222,500 224,700 4,666,270 78,324

1,049

943,740

856

428,000

7,438 7,469

8,404,454 11,202,900

848

2,544,000

388 Lactulose 389 Bisacodyl

Laxaton Forlax Microlax Microlax Macrogol+các muối Na+Fortrans Sac Kalichloride Sorbitol Sorbitol Sorbitol Sorbitol Sorbitol Sorbitol Sorbitol Sorbitol (canyl) Microlax canyl Sorbitol+ Natri Citrat Bibonlax Glyceryl Rectalin Rectiofar Rectadin Vỏ hạt Isapagyhyl Igol Igol 7 - Chống tiêu chảy -Chống mất nước Berberine (hydrochloride) Berberine Berberine Berberine Berberine Berberine Berberine + Mộc hương Cenberin Bermoric Diosmectite Smecta Smanetta Hamett Smenter

390 Macrogol (polyoxyethylen) 391 392

393 394

395

396

397 398

Duphalac Medobisa Bisacodyl Solril

Uống-Gói 10g Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg

Gói VNB 1277-02 Viên VNB 1275-02 Viên Viên

150 100 1,000 100

3,852 551 105

577,800 55,120 105,000

Uống-Viên 15mg Uống-Gói bột 10g Uống-Gói bột 10g Tube mỡ thụt tháo Uống -gói 73.69g

Pháp Tenamid Traphaco AristopharmaBangladesh Tenamid Pháp Italia Việt Nam Ipsen -Pháp

Viên Gói Gói Tube Gói

100 1,000 150 300 900

371

37,100

Uống-Gói bột 5g Uống-Gói bột 5g Uống-Gói bột 5g Uống-Gói bột 5g Uống-Gói bột 5g Uống-Gói bột 5g Ống Tube Ống thụt 3g Ống thụt 3ml Bơm hậu môn ,tube5ml Uống-Gói 6gam Uống-Gói 6gam

Danapha Centerphar Stada (MST) Domeco Hậu Giang LD-Pháp VN Hà Nội Quanapharco DPDL Quanapharco Raptakos-Ấn Hàn Quốc

VNA 2688-04

Gói Gói Gói VD-2242-06 Gói VD-0628-06 VD-3766-07 Gói Gói GC-0035-06 Ống Tube Ống Ống Tube Gói VN9711-05 Gói

6,000 15 8,900 1,550 6,000 500 300 500 570 300 150 15 20

292

1,752,660

457 321 867 1,707

4,066,054 497,550 5,200,200 853,325

1,980

29,693

Viên Viên Viên Viên VNA-0090-02 Viên Viên VD 2929-07 Viên Gói Gói VNB-3246-05 Gói VNB-3668-05 Gói VD0057-06

2,700 100 150 500 1,830 200 3,000 1,200 15 500 1,000

40 39

108,756 3,852

134 292

244,415 58,422

1,819 2,273 2,354

27,285 1,136,340 2,354,000

Uống-Viên 50mg Bidiphar Uống-Viên 50mg Centerphar Uống-Viên 10mg Viên bao Centerphar Uống-Viên 100mg (caps) Đồng Tháp Uống-Viên 100mg (caps) Lọ/100v Bidiphar Uống-Viên (caps) Centerphar Uống-Viên Hà Tĩnh Uống-gói bột pha hd 3g Ispen-Pháp Uống-gói bột pha hd 3g Nam Hà Uống-gói bột pha hd 3g Hậu Giang Uống-gói bột pha hd 3g Hà Tây 52

VN-1535-06

VD-0141-06

VNA-4202-05 VNA-4599-05

399 Loperamid

Imodium Loperamide Loperamide Loperamide Diarlomid-F Amufast Ecefuryl

400 Nifuroxazid 8 -Thuốc điều trị trĩ 401 Flavonoid (cao gingko-biloba+ Ginko fort Heptaminolclohydrat+Troxerutine) Ginko fort Ginko fort Memloba Alsuperan Ginko - Branin 402 Flavonoid + Rutin Rutin C 403 Diosmin + Hesperidin Daflon 404 Dịch chiết Yeast + Preparation H Dầu gan cá mập+Butoform Preparation H Preparation H 9-Thuốc lợi mật-bảo vệ gan 405 Cynarascolymus Chophytin Chophytol Com Cophytol Choliver Cinaphytil 406 CaoArtiso + Cao biển súc BAR + bột hạt khiên ngưu +...... 407 CaoArtiso+bột nghệ+caoArtisonic biển súc 408 DDB (Diphenyl Fortec dimethyl dicarbo) Lefotil RB 25 409 Silymarin+B1,B2,B6,Calcium Libiarac Sivylar Berdoryl Euhepamin Levogin

Uống-Viên 2mg Uống-Viên 2mg Uống-Viên 2mg Uống-Viên 2mg Uống-Viên 2mg Uống-Viên 2mg Uống-Viên 200mg

Jansen Stada (MST) Centerphar India Medisun Ampharco Sanofi

VNB-3749-05 VD-0009-06

VD-0701-06

VD-538-06 VN5755-08

Uống-Viên14mg+300mg+300mg Korea Uống-Viên14mg+300mg+300mg Pháp Uống-Viên14mg+300mg+300mg Beaufour Ipsen Uống-Viên14mg+300mg+300mg Medisun Uống Viên Korea Uống Viên Hà Tây Uống-Viên 500mg Thanh Hoá Uống-Viên 450mg+50mg Pháp Đặt hậu môn-Viên đạn Mỹ Dùng ngoài -Tube 28g Mỹ Dùng ngoài, tybe Wyethe

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

20 800 3,500 3,000 500 3,000 200

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Tube Tube

300 200 200 500 100 200 500 1,800 50 50 10

2,274 339 112

45,475 271,360 393,225

803 1,380

2,407,500 276,060

Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên 200mg Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên

Phong Phú Pháp Ladophar Hậu Giang Lâm Đồng Pharmadic

Viên Viên Viên VNA-2231-04 Viên Viên Viên V548-H12-10

1,800 5,000 600 12,000 100 2,000

107 535

192,600 2,675,000

129

1,553,640

161

322,070

Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên25mg Uống-Viên25mg Uống-Viên 70mg Uống-Viên 70mg Uống Viên 70mg+... Uống Viên 70mg Uống Viên 70mg+...

Danapha Hàn Quốc Ấn Độ Hàn Quốc Hàn Quốc Ranbaxy-Ấn Việt Nam Đông Nam Ấn Độ

Viên Viên Viên 6982/QLD-KD Viên Viên Viên VNB-3159-05 Viên Viên VNB-4389-05 Viên

1,000 600 5,000 300 100 100 150 500 500

157

157,290

2,247

674,100

1,712

256,800

3,424

1,712,000

53

VN-8526-04 VN8526-04

VNA 3969-05

410 411 412

413

414

415

416 417

418

Berdorin Uống Viên 70mg+... Autralia Inde Liver Uống Viên 70mg Hataphar Welliver Uống Viên 100mg Korea Hepnol Uống Viên 70mg+... Ấn Độ Cao Carduusmarinaus Sylgan-S Uống-Viên 70mg Ampharco Macpower Uống-Viên 70mg Korea Methionin Methionin Uống, Viên 250mg (C/100VNA) Mekophar Arnithin Hepa- Merz Uống -gói bột5g Đức XIX - HORMON NỘI TIẾT TỐ 1- Hormon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế Methylprednisolon Solumedron Tiêm-Lọ 40mg/ml Pfizer acetat Methylprednisolon Tiêm-Lọ 40mg Đức Soli-Medon Tiêm-Lọ 40mg Bidiphar Solu-Medron Tiêm-Lọ 500mg Pfizer-Belgium Methylprednisolon Tiêm-Lọ 500mg Đức Solumedron Tiêm-Lọ 125mg/ml Pfizer Methylprednisolon Methylprednisolon Tiêm-Lọ 125mg Medica natri succinat Methylprednisolon Tiêm-Lọ 500mg Medica Methylprednisolon Tiêm-Lọ 40mg/1ml Hung Methylprednisolon Uống -Viên 4mg Medica Methylprednisolon Uống -Viên 16mg Medica Dexamethason Dexamethasone Uống -Viên 0,5mg. Imexpharm (Natriphosphate) Dexamethasone Uống -Viên 0,5mg. Bến Tre Dexacin Uống -Viên 0,5mg. BPC Dexamethasone Uống -Viên 0,5mg. Bidiphar Dexamethasone Tiêm-Ống 4mg Tenamid Dexamethasone Tiêm-Ống 4mg Bidiphar Dexamethason acertate Dectancyl Tiêm-Lọ 15mg/3ml Roussell Fluocinolon acetonic Fluocinolon Mỡ 0,025% - Tube 10g Mediphaco Traphalucin Mỡ 0,025% - Tube 10g Traphaco Flucinar Mỡ 0,025% - Tube 10g Balan Flunolone Mỡ Tube 0,025g Nga Fluocinolon Thuốc nhỏ mắt 0,1%-Lọ 5ml Senten Flumetholon Thuốc nhỏ mắt 0,02%- Lọ 5mlSenten Morcina Mỡ 0,025g SPM Fluocinolon acetonic+ Morcina Mỡ 0,025% - Tube 10g SPM 54

Viên Viên VN-0788-06 Viên Viên VD-1469-06 Viên Viên VNB-0271-02 Viên Gói

100 200 600 300 200 600 5,000 200

Lọ Lọ Lọ VD-0689-06 Lọ Lọ Lọ Lọ VN-8031-03 Lọ VN8718-04 Lọ VN7476-03 VNB-1351-04 Viên VNB-4130-05 Viên Viên 1831/QLD-GN Viên 3748/QLD-GN Viên VNA-0857-03 Viên Ống Ống VNB-0649-03 Lọ Tube VNB 3983-05 Tube Tube Tube lọ VN-6177-02 Lọ VN5755-08 VN-10206-05 Tube VN-10152-05 Tube

100 1,000 1,000 1,000 200 20 15 20 50 30 20 70 200 2,000 500 1,000 1,000 100 1,200 100 40 180 20 15 100 100

2,354

1,412,400

3,100

620,000

147

736,700

20,591

20,590,500

69,764 192,600 33,170 926 3,199

1,046,460 3,852,000 1,658,500 27,767 63,986

37 43 45

7,415 85,600 22,260

779

779,100

3,150

315,000

24,182 22,470 5,088 5,088

483,640 337,050 508,800 508,800

mỡ trăn 419 Hydrocortison

420

421 422

423 424

425 426 427 428 429

430

Solu - cortef Solu - cortef Solu - cortef Solu cortef Hydrocortison Hydrocortison Prednisolon Prednisolon Prednisolon Prednisolon Prednisolon Prednisolon Hydrocolacyl Prednisolon Prednisolon Triamcinolon acetonic K-Cort Silkcort Betamethasone Diprospan Diprospan 2-Các chất Androgen Methyl testosteron Andriol Testosterone Andriol Testosterone Testosteron 25mg Sustanon Testosteron 25mg Lynestreol Orgametril Estriol Ovestin Ovestin Ethinyl Estradiol Mikrofollin Ethinyl Estradiol+ Mercilon Desogestrel Nandrolon decanoat Durabolin Retabolil 3-Những chất Progerterone Progesteron Progesterone

Tiêm-Lọ 100mg Tiêm-Lọ 100mg Tiêm-Lọ 100mg Tiêm-Lọ 100mg Tiêm-Lọ 100mg Tiêm-Hổn dịch 125mg Uống-Viên: 5mg Uống-Viên: 5mg Uống-Viên: 5mg Uống-Viên: 5mg Lọ/1000v Uống-Viên: 5mg vỉ/20 Uống-Viên: 5mg Vỉ/20Viên Uống-Viên: 5mg Uống-Viên: 5mg Tiêm-Dịch treo1%-Lọ 5ml Tiêm-Dịch treo1%-Lọ 5ml Tiêm-Ống 1ml Tiêm-Ống 2,7mg/ml

Pháp USA Pharmacia,Bỉ Belgium Bidiphar Hung Tenamid APO Hâu Giang Bidiphar Rotex Khánh Hòa Meyer-BPC Canada USA Đài Loan Cherring Pháp

Lọ Lọ Lọ Lọ VNA-0685-06 Lọ Lọ VN-6327-08 VN-9867-05 Viên Viên V550-H12-10 VNB-2494-04 Viên VNA-0310-02 Viên Viên Viên Viên V493-H12-10 V180-1812-10 Viên Lọ Lọ Ống Ống

400 20 370 250 15 60 2,500 1,500 2,100 730 30,000 7,000 30,000 30,000 5 25 30 5

Uống-Viên 40mg Uống-Viên 40mg Tiêm-Ống 25mg Tiêm-Ống 25mg Tiêm-Ống 25mg Tiêm-Ống 25mg Uống-Viên 5mg Đặt- viên 0,5mg Uống-Viên 1mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên (20mcg+150mg)

Organon Holand Đài Loan Rotex Organon Germany Organon Pháp Pháp Hung Organon

Viên Viên Ống Ống Ống Ống Viên Viên Viên Viên Viên

20 300 180 50 20 100 2,500 150 90 600 420

Tiêm-Ống dầu 50mg/ml Tiêm-Ống dầu 50mg/1ml

Organon Richter

Ống Ống

30 200

Tiêm-Ống 25mg/1ml

Đài Loan

Ống

850

55

VN1117-06

9,683 24,289 127 163 136 111

145,247 1,457,340 318,000 243,960 285,369 81,249

161 125

4,815,000 3,755,700

7,929

396,435

431 432

433

434

435 436

437

Progesterone Progesterone 25mg Progesterone 25mg Utrogestan Progeffix Progeffix Dydrogesteron Duphaston 4 - Insulin nhóm thuốc hạ đường máu Glibenclamid Maninil 5 Maninil 5 Euclamin Glillexal Glimepiride Glimetoz-2 Glymepia Getzglim Gliclazid Predian Predian Gliclazid Zanycron Reclide Glicozide Diapro Glume Ron 80 Diamicron Reclide MR Clazic SR 30 Riclide Acarbose Glucobay Glucobay Insulin( td chậm "30/70")ActrapideHM Insulin tác dụng nhanh Insulatard NPH Insulin tác dụng bán chậm Mixtart 30HM Insulin 400UI Insulin Maxirapid Insulin 400UI Insulin Lente Insulin 400UI Insulin Scilin Metformin Glucophage

Tiêm-Ống 25mg Tiêm-Ống 25mg/1ml Tiêm-Ống 25mg Uống-Viên100mg Uống-Viên100mg Uống-Viên 200mg Uống-Viên10mg

Đức Rotex Taiwan Pháp Pháp Pháp Pháp

Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 5mg Uống-Viên 3.5mg Uống-Viên 2mg Uống-Viên 2mg Uống-Viên 3mg Uống-Viên 80mg Uống-Viên 80mg Uống-Viên 80mg Uống-Viên 80mg Uống-Viên 80mg Uống-Viên 80mg Uống-Viên 80mg Uống-Viên 80mg Uống-Viên 80mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 30mg Uống-Viên 500mg, Uống-Viên 100mg, Tiêm 100UI/ml Lọ10ml Tiêm 100UI/ml Lọ10ml Tiêm 100UI/ml Lọ10ml Tiêm 400UI/10ml Tiêm 400UI/10ml Tiêm 400UI/10ml Uống-Viên 500mg

Đức Viên VD-0231-06 Canada Viên VD-0231-06 Poland Viên VNB.4545.05 Sandoz Viên India Viên Hàn Quốc Viên Getz pharma VN-10146-05 Viên Sanofi VNB-0892-03 Viên Pháp Viên Domesco VNB-1947-04 Viên Hà Tây Viên Reddy" S-India Viên India Viên Hàn Quốc Viên Hậu Giang VD-2783-07 Viên Servier-France Viên Reddy" S-India Viên United-Pharma Viên India Viên Pháp-Bayer Viên Pháp-Bayer Viên Novo-Nordi SK VN-6841-02 Lọ Novo-Nordi KK VN-6842-02 Lọ Novo-Nordi KK VN-6843-02 Lọ Poland Lọ Poland Lọ Poland Lọ Mepck VNB-2490-04 Viên 56

Ống Ống VN-10156-05 Ống VN-8668-04 Viên VN10367-05 Viên VN10368-05 Viên VN1536-06 Viên

50 40 50 250 300 200 200 6,000 100 6,000 500 100 1,000 1,000 1,270 200 100 200 16,000 200 2,000 500 1,000 500 1,000 3,000 600 800 5 5 5 90 150 120 100

5,056

202,230

5,885 4,636 9,273 5,778

1,471,250 1,390,893 1,854,524 1,155,600

490 490

2,942,286 49,038

749

374,500

3,210 1,659

3,210,000 2,106,295

708

70,834

1,362

681,055

265,467 265,467 265,467

1,327,335 1,327,335 1,327,335

1,214

121,445

438

439

440

441 442

443 444

Glucofine Uống-Viên 500mg Diametil Uống-Viên 500mg Diametil Uống-Viên 500mg Glumeform Uống-Viên 500mg Glucophacyl Uống-Viên 500mg Pymetphage 500 Uống-Viên 500mg Glumin Uống-Viên 500mg Meformax Uống-Viên 500mg Meformax Uống-Viên 850mg Siofor Uống-Viên 850mg Meglucon hexal Uống-Viên 850mg Glucophage Uống-Viên 850mg Fordia Uống-Viên 850mg Glumeform Uống-Viên 850mg 5 - Hormon giáp trạng và thuốc kháng giáp trạng Carbimazol Carbiosel Uống-Viên 5mg Thycar Uống-Viên 5mg Carbimazol Uống-Viên 5mg Bicarmol Uống-Viên 5mg Neomercazole Uống-Viên 5mg Levothyroxine L-thyroxin Uống-Viên nén 25 Mcg Ber-Thyrox Uống-Viên nén 50 Mcg Berlthyrox Uống-Viên nén100 Mcg L-Thyroxin Uống-Viên nén 100 Mcg Levothyroxine Uống-Viên nén 100 Mcg Propylthiouracil PTU Uống-Viên nén 50mg PTU Uống-Viên nén 50mg PTU Uống-Viên nén 25mg Kaliiod (KI) Uống-Viên nén 1mg XX . HUYẾT THANH VÀGLUBIN MIỄNN DỊCH Huyết thanh kháng uốn ván SAT-Tetanea Tiêm-Ống 1.500 UI HT kháng uốn ván Tiêm-Ống 1.500 UI/ml XXI-THUỐC GIẢN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE 1-Thuốc giản cơ và ức chế cholinesterase Neostigmine bromid Neo-prostimin Tiêm-Ống 0,5mg/1 ml Neostigmine methylsulfat Protisgmin Tiêm-Ống 0,5mg/1 ml

Domesco Cyprus India Hậu Giang Ampharco Pymepharco Indonexia Polfa Polfa Đức Sandoz Đức United-Pharma Hậu Giang Malaysia Ấn Độ India Sip India Traphaco Berlinchem Germany Traphaco France Hàn Quốc Phú Thọ France Hà Tây Paster Nha Trang Biophar

Đức Đức 57

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

500 1,000 500 3,000 200 50 4,500 500 600 10,000 500 3,600 3,000 100

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

1,900 500 1,000 1,000 400 7,000 500 10 300 300 8,000 200 300 1,200

VN-3969-07

Ống Ống

VN1359-06

Ống Ống

VD-0182-06

VD-1653-06 VNB-0770-03

VD-0714-06

VNB-3079-05 VNB3172-05

VN-1928-06 VD-1654-06

V593-H12-10

V479-412-05

VD 2051-06 VNB-1390-04

VN-1509-06

471

235,400

779 851 803

2,336,880 170,130 40,125

1,605 1,712 2,557

16,050,000 856,000 9,206,280

1,297

129,684

171

171,200

152

1,065,750

152 936

45,675 280,875

3,600 500

14,445

52,002,000

40 50

8,202 8,202

328,062 410,078

445 446 447 448

449

450 451 452 453

454 455 456 457

458 459 460

Juvasmin Tiêm-Ống 0,5mg/1 ml Neostigmin Tiêm-Ống 0,5mg Pipecurium bromide Arduan Tiêm-Lọ bột 4mg/2ml Arduan Tiêm- Lọ 4mg Suxamethonium chlorid Suxamethonium Tiêm-Ống 100mg/2ml Suxamethonium Tiêm-Ống 100mg Rocuronium Bromid Esmeron Tiêm-Ống 25mg/5ml Esmeron Tiêm-Ống 50mg/5ml Vecuronium Norcuron Tiêm-Lọ bột 4mg Norcuron Tiêm-Lọ bột 4mg/ 2ml 2-Thuốc giản cơ, giảm đau Mephenesine Myolaxyl Uống-Viên 250mg Decontractyl Uống-Viên 250mg Decontractyl Uống-Viên 250mg Dorotyl Uống-Viên 250mg Patest Uống-Viên 250mg Decontractyl Uống- Viên 250mg Decontractyl Uống- Viên 250mg Tetrazepam Epezan Uống-Viên 50mg Myonal Uống-Viên 50mg Thiocolchicosid Coltramyl Uống-Viên 50mg Tolperisone (Dx Hydroclorid) Mydocalm Uống-Viên 50mg Mydocalm Uống-Viên 150mg Actracurium besilate Tracrium Tiêm-Ống 25mg/ 2,5ml XXII-THUỐC DÙNG CHO MẮT-TAI-MŨI-HỌNG 1-Thuốc làm co đồng tử và giảm nhãn áp Atropin Atropin Dung dịch nhỏ mắt 1% 10ml Acetazolamid Diamox Uống-Viên 250mg Acetazolamid Uống-Viên 250mg Timolol Nyolon Dung dịch nhỏ mắt 0,25% Hyaluronidase Hinidaz Tiêm-Ống 1500UI Hyaluronidase Tiêm-Ống 1500UI 2-Thuốc điều trị các bệnh về mắt Antazoline + TetrazilineSpersallerg Dd nhỏ mắt 5mg/ml/lọ10ml Argyrol Argyrol Dd nhỏ mắt 1% 5ml Aciclovir Mediclovir Mỡ tra mắt 3% - 4,5g

Hàn Quốc Rotex-Đức Hung Hung Rotex-Đức Trung Quốc Organon-Hà Lan Organon-Hà Lan Organon-Hà Lan Pháp Danapha Sanofi Pháp Domesco Hậu Giang Danapha LD-Sanofi Hàn Quốc Thailand Roussell Hung Richter (Hung) Glaxo

Alcon APO-Canada DPDL Novatis India Shanghai Novatis Danapha Medipharco 58

Ống Ống Lọ Lọ Ống Ống Ống Ống Lọ Lọ

50 30 1,350 50 500 10 180 360 800 10

Viên VNB-0745-03 Viên Viên VNB-4173-05 Viên VD-0922-06 Viên Viên V594-H12-10 VD-0268-06 Viên Viên VN-8602-04 Viên Viên VN.9589.05 Viên Viên VNB3652-05 Ống

6,000 7,000 7,200 12,000 150 500 500 200 2,000 100 300 5,000 20

Lọ Viên Viên Lọ Ống Ống Lọ Lọ Tube

VN1130-07 VN-6115-02 VN4565-00 VN2390-06

VNA 1741-04

VNB 3127-05

VN-5922-01

VN3124-07 VD 0858-06 VNA-3889-05

8,100 23,594 19,100 10,433

242,997 31,851,225 954,975 5,216,250

171 835

1,027,200 5,842,200

193 126 171 811

2,311,200 18,939 85,600 405,530

3,146

6,291,600

1,236 2,022

370,755 10,111,500

50 1,300 1,200 5 60 60

618 51,146

741,510 255,730

10 180 75

34,775 3,595 11,235

347,750 647,136 842,625

461 Chloramphennicol+ Dexamethason 462 Chloramphenicol+ Hydrocortison 463 464 465 466

467 468

469

470 471

472 473 474 475

Ticoldex Dexatifo Cloran H Clorocid H Chlorocide H Hydrocortison Hydrocortison Polyvidon+Na+K+Ca+Mg) Oculotect Oculotect fluid Oculotect fluid Chloramphenicol Chloramphenicol Chloramphenicol Chloramphenicol Chloramphenicol+Sulfacelamid Speracet C Ciprofloxacin Ciplox Ciplox Naclof Neocip Cipolon Ciloxan Ciplus Ofloxacin Oflovid Ofloxacin Unitacin Flojocin Oflovid Lomefloxacin Okacin Euronamicin Gentamicin Gentamicin Gentamicin Bactigen Gentamicin+ Bethamethason Gentrison Gentadex Kali iodid+ Naiodid + Vitreolen chlosirheidine acetat Neomycin (sulfate ) Neocin Neomicin + Opsardex Dexamethason Polydexa Upha

Thuốc nhỏ mắt 20mg+5mg/5ml Danapha Thuốc nhỏ mắt 4ml Bidiphar Mỡ tra mắt- Tube 5g Mekophar Mỡ tra mắt- Tube 5g Hung Mỡ tra mắt- Tube 1% Quảng Bình Mỡ tra mắt 1%-Tube 5g Medipharco Thuốc nhỏ mắt-Lọ10ml Novatis-Pháp Thuốc nhỏ mắt-Lọ5ml Novatis Dd nhỏ mắt 0,4%-10ml Danapha Dd nhỏ mắt 0,4%-5ml Bidiphar Dd nhỏ mắt 0,4% XNDTW Huế Thuốc nhỏ mắt Thụy Sỹ Dd nhỏ mắt 3% /5ml India Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml India Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Ciba DD 0,3% -Lọ 5ml India DD 0,3% -Lọ 5ml India Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Alcon Dd nhỏ mắt 3% 5ml Hàn Quốc Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Saten Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Traphaco Dd nhỏ mắt 0,3% /5ml Hàn Quốc Dd nhỏ mắt 3g Lọ 5ml India Mỡ tra mắt 3,5g Saten Dd nhỏ mắt 3mg/1ml Novatis Dd nhỏ mắt 0,3mg/5ml Singapore Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Bidiphar Mỡ 0,3% - Tube 10g Medipharco Lọ 0,3%-5ml India Tuýp 10g Hàn Quốc Lọ 5ml India Dd nhỏ mắt1ml (3+3)mg/10mlNovatis Dd nhỏ mắt 0,5 % 5ml Dd nhỏ mắt-Lọ 5ml Dd nhỏ mắt-Lọ 5ml

Pharmedic Thái Lan TW25 59

VD 0882-06 VD-0683-06 VD-0142-06

VN8505-04 VNA 0404-02 VD-081-06

VN4167-07

VN10237-05 VN-8049-03 VNB 0278-02 VN-6924-02

VN-7851-03 VN6673-02 VNA-4206-05 VNA-0850-03

VN3706-07

VN-6710-02

lọ Lọ Tube Tube Tube Tube Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Tube Lọ Lọ Lọ Tube lọ Tube Lọ Lọ

2,500 15 170 20 300 20 15 20 1,500 50 1,500 50 300 300 20 15 50 6 300 100 30 300 500 15 60 500 790 15 20 340 500 115

Lọ Lọ Lọ

600 100 415

1,607 1,113 2,783

4,017,850 16,695 473,025

29,746 1,461 1,113

594,920 2,190,825 55,650

16,050

4,815,000

21,400 48,150 6,825 29,960

6,420,000 4,815,000 204,750 8,988,000

60,776 50,504

911,640 3,030,240

1,135 2,584

896,855 38,761

30,816

3,543,840

26,536

2,653,600

476 477 478 479

480 481 482

483

484

485 486 487 488 489 490

Polydeson Neomicin + Polymicin +Opsacine. Opsacine. Neomicin + Polymicin +Ofsacine Collyre Gramicidin Sulfacetamid Sulfatylen Tobramycine +Dexamethson Tobradex Tobradex Videto Clesspra Dx Hali Oclex Dexamethasone Spersadex comp Spersadex comp Prednisolon Optalan Dexamethasone+ Spersadesolin Chloramphenicol Dacle Tetryzolin HCl Spersadesolin Synthotop-F Tobramycine Toracin Tobrex Drop Vitoral Tobramycine Todencin Eurotobramin Tobrex Oint Tetracyclin hydroclorid Tetracycline Tetracycline Tetracycline Tolazoline Divascol Diclophenac Natri Naclof Aipexin Natamycin Natadrop Mydrin P Mydrin P Natriclorid Natriclorid Natriclorid Panthenol+Kali AspartatV-Rhoto +B6+

Dd nhỏ mắt-Lọ 5ml VCND Dd nhỏ mắt 3,5mg/ml-Lọ5ml Thái Lan Mỡ tra mắt3.500UI+100.000UIThái Lan Dd nhỏ mắt 5ml Thái Lan Dd nhỏ mắt 10%- 5ml Dd nhỏ mắt 3mg+1mg/5ml Dd nhỏ mắt 5ml Dd nhỏ mắt lọ5ml Dd nhỏ mắt lọ5ml Dd nhỏ mắt lọ Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Tiêm-Lọ 1,2mg/10ml Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Dd nhỏ mắt 10ml Thuốc nhỏ mắt-0,1% Lọ5ml Lọ 15ml Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Dd nhỏ mắt 0,3% 5ml Mỡ tra mắt 0,3% 3.5g Mỡ tra mắt 1% - Tube 5g Mỡ tra mắt 1% - Tube 5g Mỡ tra mắt 1% - Tube 5g Tiêm-Ống 10mg/1ml Nhỏ mắt- dd 0.1% Dung dịch nhỏ mắt 1mg/1ml Nhỏ mắt- dd 5% Lọ 10ml Nhỏ mắt-Lọ 10ml Nhỏ mắt- dd 0,9% Lọ10ml Nhỏ mắt- dd 0,9% lọ 10ml Dd 0,1% -Lọ 15ml

Danapha Pháp Belgium Hàn Quốc India Hanlim Pharm Ciba Novatis Hàn Quốc Ciba Hàn Quốc Novatis Korea Hàn Quốc Alcon Hàn Quốc Hàn Quốc Cty Dược Khoa India Alcon Medipharco Quảng Bình VCND Prague-Tiệp Novatis Hàn Quốc Cipla Santen Pharmedic Bidiphar LD-VN 60

Lọ Lọ Tube Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ VN7297-03 Lọ Lọ Lọ Lọ VN0966-06 Lọ VN-5647-08 Lọ Lọ VN5524-01 Lọ VN0535-06 Lọ Lọ VN-6698-02 Lọ Lọ VN-7221-02 Lọ VN10239-05 Lọ V976-H2-05 Lọ Tube Tube VNB-2415-04 Tube Tube Ống Lọ VN8641-04 Lọ Lọ Lọ VN7609-03 Lọ VNB-3080-05 Lọ VD-0226-06 Lọ VN7409-05 VD 0881-06

50 200 40 300 140 155 20 80 500 20 15 20 60 100 30 20 500 320 15 600 300 500 100 10 470 600 600 120 20 20 720 10 1,000 50 65

1,483

207,623

31,458

2,516,640

31,565 22,267

631,300 1,336,002

22,267 32,635

668,001 652,700

26,322

8,423,040

30,816 26,215 16,050

18,489,600 7,864,500 8,025,000

1,180

708,126

91,057

1,821,140

36,380 1,607 1,002 31,185

363,800 1,606,605 50,085 2,027,025

491

492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 505 502 503

504 505

506

Dikali glycyrrhizinat+Naphtazolin. Dexa+Neomycin+ Maxitrol Dung dịch nhỏ mắt 5ml Alcon -Belgium polymycin B Polyuphace Dung dịch nhỏ tai lọ 5ml TW 25 Polydeson Lọ 5ml Vidiphar Polydexa Lọ 10,5ml France Maxitrol Mỡ tra mắt tube 3,5g Alcon Neomycin+ Gramicidin Ofsacine Collyre Lọ 5ml Thailand polymycin B Natri hyaluronate Unial Lọ 5ml Hàn Quốc Sparfloxacin Spardrop Lọ 5ml Hàn Quốc Unitear Nhỏ mắt Dd5mg/ml Lọ10ml Hàn Quốc Ketotifen Uniten Nhỏ mắt Dd5mg/ml Lọ10ml Hàn Quốc Vinadrop Dung dịch nhỏ mắt Lọ 10ml Hàn Quốc Hydroxypropyl Methy 2% I-Gel (nhầy) Dung dịch Lọ 10 ml Ấn độ Hydroxypropyl Methy cellulose Hydroxypropyl 5ml Methy cellulose Lọ 5ml India Tropicamid Mydriacil Dung dịch nhỏ mắt 1% Lọ 10ml Alcon Tetracain Dicecain Dung dịch nhỏ mắt 2% Lọ 10ml Astra 2-Propanol, 1phenoxyl Betoptic Dung dịch nhỏ mắt 0,25% LọAlcon 10ml Moxifloxocin Vigamox Dro Dung dịch nhỏ mắt 0,5% 6ml Alcon 3 -Thuốc tai-mũi-họng Naphtazolin Naphtazolin Dùng ngoài dd 0,5%-10ml Danapha Rhisolin Dùng ngoài dd 0,5%-10ml Hậu Giang Xylometazolin Xylometazolin Dùng ngoài dd 0,05%-10ml Danapha Farmazolin Dùng ngoài dd 0,05%-10ml Ucraina Otrivin Dùng ngoài dd 0,05%-10ml Novartis Otrivin 0,1% Nhỏ mũi 10ml Novatis Oxymetazolin Coldi B Phun mù- Lọ15ml Nam Hà Thuốc súc miệng TB Chai 500ml Traphaco Cinelin Chai 250ml Stada (MST) Thuốc súc miệng (Methylsalicylate) Caviden Chai 380ml Tenamid XXIII-THUỐC THÚC ĐẺ -CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ 1-Thuốc thúc đẻ Oxytoxin Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI Hung Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI /1ml Hàn Quốc Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI /1ml Retex Oxytoxin Tiêm-Ống 5UI /1ml Nga 61

VN-7220-02 VN-6455-05 VN6590-02 VN-6977-02

Lọ Lọ Lọ Lọ Tube

600 30 200 300 30 300

Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ

750 180 20 20 30 30 50 500 500 200 100

30,602

22,951,500

24,289 25,359 29,960

485,780 507,180 898,800

720 15 30 60 50 40 150 200 15 50

1,405 3,317 2,247

1,011,535 49,755 67,410

9,550 4,515 9,461 25,970

1,432,463 903,000 141,908 1,298,500

3,708

27,806,625

3,970

1,984,850

Lọ Lọ VNA 5030-02 Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ VN-1961-06 VNS 3234-05 Chai VNS-0881-03 Chai Chai VN6673-02 VD 0870-06 VD-3365-07

VN.8753.04 VND4250-05

Ống Ống Ống Ống

7,500 50 500 30

507

508 509 510

511 512

513

514

515

2-Thuốc cầm máu sau đẻ Methylergometrine Methylergometrine Tiêm-Ống 0,2mg/ml Germany VN-1988-06 Evurin Tiêm-Ống 0,2mg/ml Hàn Quốc XXIV -THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP 1-Thuốc chữa hen VN.8752.04 Aminophyllin Diaphyllin Tiêm-Ống 4,8 % /5ml Hung Fenoterol + Berodual-Sol Dạng khí dung-Lọ 20ml Đức VN-8181-04 Ipratrropium Berodual HFA Xịt mũi-họng-Lọ 0,05+0,02mg/Liều Germany VN-8526-04 Salbutamol Hasalbu Uống-Viên 2mg. H/50 Hâu Giang VNA-1542-04 Salbutamol Uống-Viên 2mg. Meyer BPC-Bến Tre 5127/QLD-KD Salbutamol Uống-Viên 2mg. Ấn độ Salbutamol Uống-Viên 2mg. Vỉ / 10 Nadyphar Salbutamol Uống-Viên 2mg. Domesco VD-2593-07 Ventolin CR Uống-Viên 4mg td kéo dài Glaxo Salbutamol Uống -Siro lọ 60ml Glaxo Salbutamol Tiêm-Ống 0,5mg/1ml Bidiphar VNA-0312-02 Salbutamol Tiêm-Ống 0,5mg Poland Ventolin Lọ thuốc xịt- 0,1mg/liều Pháp Ventolin Inhalor Lọ thuốc xịt- 0,1mg/liều Úc Ventolin Nebule Đường hh2,5mg/nang nhựa Úc Salbutamol: Aerosol Ventolin aerosol 200liều100mcg/liều Australia Salbair Lọ thuốc xịt- 100mcg/liều India Salbutamol + Ventolin Nebul Khí dung -2,5mg Úc Pratropium Ventolin Nebul Khí dung -2,5mg Glaxo VNS-0881-03 Ventolin Nebul Khí dung- 5mg Úc Ventolin Nebul Khí dung- 5mg Glaxo VN-1098-06 Theophyllin Theostat Uống-Viên 100mg Pháp VNB3004-05 Theophylline Uống-Viên100mg TW1 056-A-51-05 Theostat Uống-Viên 300mg Pháp VD 0881-06 Terbutalin Bricanyl Uống-Viên 5mg Sweden Bricanyl Tiêm-Ống 0,5mg / 1ml Pháp Bricanyl Tiêm-Ống 0,5mg / 1ml Astra Zeneca Bricanyl Tiêm -Ống 5mg Sweden Bricanyl Siro Uống-Lọ Siro 0,3mg/ml (60ml/lọ) Astra Zeneca Bricanyl Khí dung 5mg/2,5ml Glaxo VN-6576-02 Phenobacbital + Asmin Uống-Viên TW25 VD 0870-06 62

Ống Ống

250 10

10,411

2,602,775

Ống Lọ Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Viên Lọ Ống Ống Lọ Lọ Viên Loj Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Viên Viên Viên Ống Ống Ống Lọ Lọ Viên

400 520 60 2,000 920 1,000 4,500 4,500 100 20 4,700 600 5 20 300 50 50 620 15 3,000 10 3,200 5,700 200 1,000 850 2,700 500 15 70 1,200

6,966 86,670 117,165 71 48

2,786,280 45,068,400 7,029,900 141,240 44,298

86

385,200

5,676

26,678,610

4,210

63,157

7,824 1,514 29 239

78,238 4,844,960 164,673 47,829

24,965 225

1,747,567 269,640

theophylin+Ephedrin 2-Thuốc chữa ho 516 Acetylcystein

517

518

519 520

521

522

523

Asimal

Acemuc Nac- Stada Acemuc Mitux Myercough Mechomuk Acetylcystein Stada Acetylcystein Bromhexin hydroclorideBromhexine Broma Paxirasol Biovon Bromhexine Dextromethorphan Dexipharm Dextromethorphan Dextrophan Sakdazym Terpin+ Dextromethorphan Topsill Oxomemazin+ +Para Becotopxil Guaifenesin + Natri Benzoat Toplezil Toplexil Terpin hydrat + Terpin Codein Codein phosphat Terpin Codein Clospan Terpicodin Fort Terpicodin Fort Terpin Codein Ciospan Acodin Dextromethorphan+ Touxirup Chlopheniramin+Natribenzoat Sp.Contussin pseudoEphedrin Promethazin Promethazin Phenergan

Uống-Viên nén

Hâu Giang

Uống-Gói bột 100mg Sanofi VN Uống-Gói bột 200mg Stada (MST) Uống-Gói bột 200mg Sanofi VN Uống-Gói bột 200mg Hậu Giang Uống-Gói bột 200mg Bepharco Uống-Gói bột 200mg Mebiphar Uống-Viên 200mg Stada (MST) Uống-Viên 200mg Khánh Hòa Uống-Viên 4 mg H/40 Hâu Giang Uống-Viên 8mg Hàn Quốc Uống-Viên 8mg Hung Uống-Viên 8mg Mebiphar Uống-Viên 8mg H/30 Domesco Uống-Viên 10 mg (Vỉ)) Imephar Uống-Viên 10mg (viên nang) Bepharco Uống-Viên 10 mg Hậu Giang Uống-Viên 150 mg Đông Nam Uống-Viên (100mg+5mg) FT Pharma Uống-Viên cap Bepharco Uống-Viên cap Trà Vinh Uống-Viên cap Aventis Uống-Viên 100mg/150mg Bepharco(BPC) Uống-Viên 100mg/150mg Danapha Uống-Viên Đông Nam Phar Uống-Viên 200mg/10mg V/10Hậu Giang Uống-Viên 200mg/10mg C/100 Hậu Giang Uống-Viên 200mg/10mg Bepharco Uống-Viên 100mg/5mg Đông Nam Uống -Viên 10mg Sanofi Uống-Lọ siro 30ml Bepharco Uống-Lọ siro 30ml Danapha Uống-Lọ siro 1% - 60ml Uống-Lọ siro 1% - 90ml

Domesco Aventis 63

VNA-0557-03

Viên

3,200

GC-0024-06 VD-2239-06 GC-0025-06 VD-3363-07

Gói Gói Gói Gói Gói Gói Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Lọ lọ Lọ Lọ

VNB-1046-03

VD-2224-06 VD 3080-07

VD-1233-06

VD-2201-06 V806-H12-05

VNB-3383-05 VNB-3668-05 VD 2928-07 V489-H12-10 VNB 2350-04 VD 1221-06

VNA 2481-04 VNA-1760-04 VNA-1760-04 VD 1057-06

VNB-3941-05 VNB 1275-02 VN10237-05

VD 0861-06 VN1028-06

173

554,688

4,500 1,250 600 2,500 30 500 1,400 150 3,000 200 1,500 500 300 200 150 1,050 10,000 100 125,200 2,800 200 6,000 2,900 6,000 6,200 6,200 1,200 500 100 100 550

1,198 1,068 1,696 1,002 899

5,392,800 1,335,600 1,017,570 2,503,800 26,964

323 310 73

452,620 46,545 218,280

128

38,520

202 121 642

30,335 126,956 6,420,000

281 156 610 258 202

35,165,550 437,416 121,980 1,547,220 586,467

425 400 258 364 555 5,393 3,371

2,633,698 2,481,116 309,444 181,900 55,533 539,280 1,853,775

10 20

5,618

56,175

524 Dextromethophan+ Atussin Uống - Viên United-VN Chlopheniramin Atussin Uống -Lọ 30ml United Phenylpropanolamin+natricitrat... Atussin Uống -Lọ 60ml Philipin Atussin Uống -Lọ 60ml United Atussin Uống -Lọ30ml Novatis 525 Eprazinole Mucitux Uống-Viên 50mg Pháp 526 Carbocystein Fluditec Sp Uống Lọ 5g/125ml Pháp Fluditec Sp Uống Lọ 2g/100ml Pháp 527 Eucalyptol+mentol+Tràm Eucabro Uống- Viên Vimedimex II Eugica fort Uống- Viên Hậu Giang Tacidin Uống- Viên HD Pharma Eugica Syrup Uống - Lọ100ml Hậu Giang Eugica Syrup Uống - Lọ 60ml Hậu Giang 528 Tyrothricin Mekotricin Viên ngậm 1mg Mekopha Lysopain Viên ngậm 1mg Pháp Tyropat Viên ngậm 1mg Pharmadic XXV- DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC ĐIỆN GIẢI VÀ CÂN BẰNG ACID 1-Thuốc uống 529 Oresol Oresol Uống-Gói 27,9g Centerpharco Orezol Uống-Gói 27,5g Bidiphar ORS Uống-Gói 27,5g Paster Oresol Uống-Gói 27,9g Domesco Oresol Baby Uống-Gói 5,58g (baby) Centerphar ORS Viên (0,35g+0,25g;+0,15g+2g)Paster Oresol II thơm Uống-Gói 5,63g (Hương cam)Biophar Hydrit Uống-Gói 29,7g United 530 Kaligluconat + Magnesi KMG gluconat Uống-Viên 200mg + 200mg Mekophar 531 Magnesi aspartat + Panagin Uống-Viên140/158mg Hung kali aspartat Panagin Ống (400mg+452mg) /10ml Hung 532 Kalichlorid (potassium) Kaldyum Uống-Viên 600mg Hung Kaleorid Uống-Viên 600mg Pháp Kalium Chloratum Uống-Viên 500mg (Bao phim)CH Séc 2- Thuốc tiêm truyền 533 Dung dịch acid amin Alversin 40 Tiêm truyền-Chai 250ml Germany Alversin 40 Tiêm truyền-Chai 500ml Germany Alversin 6E Tiêm truyền-Chai 500ml Germany 64

Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Lọ Lọ Viên Viên Viên Lọ Lọ Viên Viên Viên

600 400 640 15 10 18,000 30 20 2,500 100 500 10 50 900 500 820

Gói Gói Gói Gói VNB2637-04 VNA-4605-05 Gói Viên Gói VNB 1616-04 Gói VNB-4145-05 Viên Viên VNB1832-04 Ống VN-3988-07 VNB-1408-04 Viên Viên Viên

500 500 3,100 700 500 3,100 30 1,000 200 3,000 300 500 500 200

VN6726-02

VNB-3243-05 VNB-3387-05 VNB-3387-05 VNB-0817-03 VD 0872-06

VD-4959-08 VNA-4597-05

VN-7851-03 VN-8179-04 VN-8181-05

Chai Chai Chai

150 280 600

26,500

795,000

540

54,035

14,659 11,449 141

146,590 572,450 126,882

225

184,254

899 947

449,400 473,290

1,348 495

943,740 247,705

562

16,853

308 1,011 14,606 984

61,692 3,033,450 4,381,650 492,200

48,792 80,357 87,740

7,318,800 22,499,960 52,644,000

534 Calcium chloride 535 Kalichloride

536

Glucoza

Morihepamine Aminoplasma 5% Infusamin 5% Aminoplasma 5% Amiparen-5 Infusamin 5% Amiparen-5 Aminoplasma 10% Aminoplasma 10% Kidmin 7,2% Neo-Amiyu Aminoleban Panamin G Nephosteril ACD Amin (Gan) Calci cloride10% Kalicloride Kaliclorid Kalicloride Potassium Chloride Glucoza 5% Glucoza 5% Dextrose 5 % Glucoza 5% Glucoza 10 % Dextrose 10 % Glucoza 10 % Glucoza 10 % Glucoza 20 % Glucoza 20 % Dextrose 20 % Glucoza 20 % Dextrose 30% Glucoza 30 % Glucoza 30 % Glucoza 30 %

Tiêm truyền-Chai 200ml Nhật Tiêm truyền-Chai 250ml 5 % B.Braun Tiêm truyền-Chai 250ml 5 % Hungari Tiêm truyền-Chai 500ml 5% B.Braun Tiêm truyền-Chai 500ml Otsuka Tiêm truyền-Chai 500ml 5% Hungari Tiêm truyền-Chai 200ml Otsuka Tiêm truyền-Chai 250ml B.Braun Tiêm truyền-Chai 500ml B.Braun Tiêm truyền-Chai 200ml Otsuka Tiêm truyền-Chai 200ml Nhật Tiêm truyền-Chai 200ml Otsuka Tiêm truyền-Chai 500ml Otsuka Tiêm truyền-Lọ 250ml Germany Tiêm truyền-Lọ Otsuka Tiêm TM, d.d10%/ống 5ml XNTW1 Tiêm truyền-Ống 10%, 5ml Pháp Tiêm truyền-Ống 10%5ml Bidiphar Tiêm truyền-Ống 10%, 5ml Vĩnh Phúc Tiêm truyền-Ống 10% France Tiêm truyền-Chai 5% 250ml Bidiphar Tiêm truyền-Chai 5% 500ml(nhựa) Bidiphar Tiêm truyền-Chai 5% 500ml Otsuka Tiêm truyền-Chai 5% 500ml B.Braun Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,Bidipha (nhựa) Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,Otsuka Tiêm truyền-Chai 10% 500ml,B.Braun Tiêm truyền-Chai 10% 250ml(Bidiphar nhựa) Tiêm truyền- Chai 20% 500ml(nhựa) Bidiphar Tiêm truyền- Chai 20% 500mlB.Braun Tiêm truyền- Chai 20% 500mlOtsuka Tiêm truyền-Chai 20% 250ml(nhựa) Bidiphar Tiêm truyền-Chai 30% 500ml Braun Tiêm truyền-Chai 30% 500ml(nhựa) Bidiphar Tiêm truyền-Chai 30% -250ml(nhựa) Bidiphar Tiêm-Ống 30% 5ml Danapha 65

VN4168-07 VN-7728-03

VN4168-07 VNB3652-05 VNB3652-05 VN4167-07 VN4167-07 VNB3658-05 VNB3651-05 VNB3660-05

VNB3660-05

VNA-0092-02 VNA-0092-02 VNB3657-05 VD2945-07 VNA-3600-05 VNB3655-05 VD2942-07 VNA-3600-05 VNA-3601-05 VD2943-07 VNA-3601-05 VD2944-07 VNA-1965-04 VNA-1965-04 VD 0866-06

Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Lọ Lọ Ống Ống Ống Ống Ống Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Ống

20 400 500 500 50 300 20 100 20 600 10 600 20 50 25 100 300 300 10 1,000 50 6,000 200 1,650 1,200 2,000 1,000 10 20 400 2,000 20 60 1,800 20 21,500

49,755 42,265 82,176 78,106

19,902,000 21,132,500 41,088,000 3,905,286

44,828 75,756 110,745 97,632

896,553 7,575,600 2,214,900 58,579,290

88,222 60,990

52,932,900 1,219,800

2,226

667,800

6,516 6,966 7,527 8,100 8,423 9,095 10,165 7,432 9,556 12,412

325,815 41,794,200 1,505,490 13,364,835 10,107,648 18,190,000 10,165,000 74,322 191,123 4,964,800

7,865 13,482 10,853 8,988 562

157,290 808,920 19,535,418 179,760 12,077,625

537

538 539

540 541

542 543 544 545

546

Glucoza 30 % Glucolyte 2 Mannitol Mannitol Osmofaldin Mannitol Nhũ dịch lipide Lipofuldine.MCT/LCT Lipofuldine Sodium chloride Natri cloride Natri cloride Natri cloride Natri cloride Natri cloride Natri cloride Natri cloride Natri cloride Natri cloride Natri cloride Sodium Phosphat Fleet Enema Fleet phospho soda Ringerlactat Ringer lactat Ringer lactat Ringer lactat Ringer lactat Dextrose + Natriclorid Dextro/Natriclorua Dextro/Natriclorua Dextro/lactatringer Dextro/lactat N-Methylamonium Reamberine Reamberine Albumin 50ml Albutein l Human Albumin XXVI . VITAMIN VÀ CÁC CHẤT VÔ CƠ Calcium gluconate + Calvit - D Vitamin D3 Canci D Dopiro D Zoscal Softaps Calcium

Tiêm-Ống 30% 5ml Bidiphar Tiêm truyền-Chai 500ml Otsuka Tiêm truyền-dd 20%-500ml (nhựa) Bidiphar Tiêm truyền-dd 20%-500ml B.Braun Tiêm truyền dd 20% chai 250ml Bidiphar Tiêm truyền dd 10% 250ml B.Braun Tiêm truyền dd10% 500ml B.Braun Tiêm truyền dd 0,9% chai nhựaBidiphar 500ml Tiêm truyền dd 0,9% chai TT 500ml Bidiphar Tiêm truyền dd 0,9% chai 500ml Otsuka Tiêm truyền dd 0,9% chai 500ml Braun DD 0,9% chai 500ml (rửa ổ bụng) Bidiphar DD 0,9% chai 1000ml (rửa ổ Bidiphar bụng) Tiêm truyền dd 0,9% chai 250ml Bidiphar Tiêm truyền dd 3% chai 100mlBidiphar Tiêm truyền dd 10% chai 250ml Bidiphar Tiêm truyền dd 10% chai 500ml Bidiphar )nhựa) Chai 133ml USA Chai 45ml USA Tiêm truyền dd 500ml B.Braun Tiêm truyền dd 500ml (nhựa) Bidiphar Tiêm truyền dd 500ml Otsuka Tiêm truyền dd 1000ml Otsuka Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500ml B.Braun Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500ml Otsuka Tiêm truyền-dd 5%+0,9%/500ml Bidiphar Tiêm truyền-dd 1,5%-400ml Nga Tiêm truyền-dd 1,5%-400ml Polysan Tiêm truyền 20% 500ml Human Tiêm 20% 500ml Hung Uống-Viên 500mg +0,2mg Uống-Viên 500mg Uống-Viên Uống-Viên Uống-Lọ330ml

Hâu Giang Mekophar Đông Nam DLTW1 Stada (MST) 66

VNA-0091-02 VNB3654-05 VNA-0858-03 VNB1950-04 VNA-1443-04 VN3382-07 VN8641-04

VNA-1820-04 VNA-1820-04 VNB3661-05 VD2947-07 VNA-2844-05 VNA-2844-05 VNA-1820-04 VN-10124-05 VN-1928-06 VD-0224-06

VD2949-07 VNA-1653-04 VNB3659-05 VN2948-07 VNB3653-05 VNA-1131-03 VN-8181-04 VN-8181-05

VD-3741-07 VD-0141-06 VD-2698-07 VD-2227-06

Ống Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai Chai

600 20 300 120 15 300 120 4,800 20 740 1,500 5,100 2,100 1,500 40 15 300 50 50 12,000 800 620 15 15 20 10 20 15 15 20

467 12,840 20,223 21,828 14,044 114,490 160,500 6,629 14,606 7,340 8,100 6,179 7,865 6,292 4,494 8,988 449

280,476 256,800 6,066,900 2,619,360 210,656 34,347,000 19,260,000 31,817,520 292,110 5,431,748 12,149,850 31,514,175 16,515,450 9,437,400 179,760 134,820 134,820

8,100 6,966 7,527

97,198,800 5,572,560 4,667,019

10,165 8,775 6,966 166,278 166,278

152,475 175,501 69,657 3,325,560 2,494,170

Viên Viên Viên Viên Lọ

3,000 1,500 500 500 10,500

167 157 321

500,760 235,320 160,500

13,356

140,238,000

547 548 549 550

551

552

553 554

555

556

Calcium -Stada Calcitonin Caci Baby Calci+ Vit D3+Vit A Zoscal Softgel Calcin Plus Calcium + Vitamin D Calciplex Morecal Tricalcium phosphat Ostram Arginine + B1, B2, C Liboton Leboton Secdona Newliboton Arginine Tidiacicat Arginine Dopharm Alpil cap Melivo Arginine Liboton Daganine Calcium lactac Calcinol SP Neogadin Calcitonic Calciglubionate Calcifore Calcitriol Rocaltrol Bonical Ancatrol Bonky Neobon Rocitriol Morital Carabena Calciglucoheptonat + Vita Calcium PP+D stada Acid Ascorbic + Calcigluconat Calcicorbier Calcicorbier Calcibone Calci,VTM C,VTM PP,Calciferon Calci PP Pecaldex CancivitaCD&PP

Uống -Ống Stada (MST) Ống VNB-3537-05 Ống 5UI Balan Ống Uống-Lọ Hà Tây Lọ Uống-Viên Thành Công Viên Uống-Viên Hà Tây VNB-0745-03 Viên Uống-Viên 500mg India Viên VD 3335-07 Uống-Viên Hàn Quốc VNB-3663-05 Viên Uống-Gói 0,6g Pháp Gói VNB-3853-05 Uống-Viên Stada (MST) Viên Uống-Viên 200mg Hàn Quốc Viên VNB3272-05 Uống -Viên Đông Nam VN Viên Uống-Viên 200mg Korea VNB-3379-05 Viên Uống-Viên nang mềm 200mgĐông Nam Viên Uống-Viên 400mg Korea Viên Uống-Viên Hà Tây Viên Uống-Viên 200mg Hàn Quốc VNB-3287-05 Viên Uống-Viên 200mg Hà Tây VNB4069-05 Viên VN.6705.02 Uống-Lọ 60ml Raptakos-Ấn Lọ Uống-Lọ 150ml Raptakos-Ấn Lọ Uống-Ống 10ml Choa-pharma-HQ VNB4197-05 Ống Tiêm-Ống 5ml Bidiphar VNA-2156-04 Ống Uống-Viên 0,25mg Pháp Viên VN-0967-06 Uống-Viên 0,25mg Hàn Quốc Viên Uống-Viên 0,25mcg Hàn Quốc VN-7452-03 Viên Uống -Viên 0,25mcg USA Viên Uống -Viên 0,25mcg Hàn Quốc Viên Uống -Viên 0,25mcg Medisun Viên Uống -Viên Hà Tây Viên Uống -Viên Korea Viên Uống -Ông 10ml Stada-VN Ống VNB-3563-05 Uống -Ông 10ml Sanofi VN VNB0653-03 Ống Uống -Ông 5ml Sanofi VN VNB0653-03 Ống Uống -Ông 5ml Tenamid 21NP/TPBS010-05 Ống Uống-Ống 10ml Stada (MST) VD-2631-07 Ống Uống -Ông 10ml Nadyphar Ống VNB-2817-05 Uống-Ống 10ml Bidiphar VNA-4326-01 Ống 67

50 500 50 2,000 5,000 3,000 3,000 45 3,000 500 200 20 800 500 500 30,000 5,000 50 40 30 200 550 150 200 3,000 5,000 500 200 300 7,400 1,500 15 500 5,000 15,000 900

1,994

99,706

635 300 2,247 2,461

3,175,000 900,000 6,741,000 110,745

1,849

924,480

1,849

36,979

1,849 2,830 29,211

55,468,800 14,150,000 1,460,550

3,260 3,339 4,259

97,800 667,800 2,342,230

2,520

504,000

1,994 3,702 2,996 2,385 1,995 1,414 1,558

14,756,917 5,553,300 44,940 1,192,500 9,974,600 21,206,063 1,402,380

557 Glutamin + Vitamin B6 Glutamin B6 Glutamin B6 558 Lutein+ Zeeaxanthin + AMax-Go +E Lutein 559 Magnesi + Vitamin B6 Magnesi B6 Magnesi B6 Magnesi B6 Magnesi B6 Magnesi B6 Magnesi B6 Mg B6 Magne B6 Magnesi B6 Magnesi B6 Mg B6- Corbier 560 Magne+ Vitamin B6+E MBE 561 Vitamin A Vitamin A Vitamin A 562 Vitamin A + D Enpovid AD Vitamin A- D ADO Motella Vitamin A- D Vitamin AD Franvit A-D Vit AD 563 Tinh dầu cá hồi Omega 3 Omega 3 564 Thiamin Vitamin B1 Vitamin B1 Vitamin B1 Vitamin B1 Vitamin B1 Vitamin B1 Vitamin B1 Franvit B1 Vitamin B1

Uống-Viên 400mg+2mg Uống-Viên 400mg+2mg Uống-Viên Uống-Viên 470mg + 5mg Uống-Viên 470mg + 5mg Uống-Viên 470mg + 5mg Uống-Viên 470mg + 5mg Uống-Viên 470mg + 5mg Uống-Viên 470mg+125mg Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên 500mg Uống-Viên bao đường Uống -Ống 10ml Uống-Viên Uống-Viên nang 5.000UI Uống-Viên nang 5.000UI Uống-Viên 10.000 + 500 UI Uống-Viên 5.500UI Uống-Viên 5.000 + 400 UI Uống-Viên 5.000 + 400 UI Uống-Viên nang 5.000UI+D Uống-Viên 5.500UI Uống-Viên 2500 + 250 UI Uống Viên 2mg A+0,3mgD Uống-Viên sofgel Uống-Viên Uống-Viên 100mg Uống-Viên 100mg Uống-Viên 50mg Vỉ/10viên Uống-Viên 250mg Uống-Viên 250mg Uống-Viên 250mg vỉ Uống-Viên 250mg vỉ/10 Uống-Viên 250mg Uống-Viên 250mg

TW25 Danapha GC-0041-07 Imexpharm VNB-1046-03 Danapha VNA 1739-04 Vidiphar TW1 Sanofi VD1524-06 Mediplantex VD-3761-07 Hậu Giang BPC VD-0182-06 Bidiphar VNA-0308-02 Cà Mau XNDP& sinh phẩm Sanofi VD1178-03 Poland Nadyphar V408-H12-10 Mekophar VNB-2794-05 SPM V72-H12-10 Medisun VD-5001-08 Hâu Giang VNB-3242-05 Đông Nam VD 0878-06 Tenamid V489-H12-10 Hâu Giang LDPháp-VN Hâu Giang VNB-3388-05 Pymepharco VNB-1913-04 Thụy Điển Quảng Bình V35A-H12-10 Medipharco Traphaco GC-0035-06 Bepharco VD 1225-06 Mekophar VD-0157-06 Khánh Hòa VD 1723-06 Domesco VNB-2817-05 LD Pháp-VN Mebiphar 68

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

5,500 500 3,600 500 7,500 15,000 2,500 300 8,000 5,000 12,000 4,000 200 300 5,000 6,000 1,360 24,000 500 25,000 500 500 9,000 500 6,000 5,000 200 2,700 2,500 3,000 8,700 150 200 3,000 500 500

102 1,742 259

50,825 6,271,056 129,470

1,059

2,648,250

287 428 223

2,294,080 2,140,000 2,671,200

2,943

882,750

147 139 191 230 324 235 154

879,540 188,850 4,579,200 115,000 8,105,250 117,700 76,850

85 1,049

507,180 5,243,000

141

381,348

95 258 183 268 300

283,500 2,243,469 27,507 53,500 898,800

565 Vitamin B2 566 Pyridoxin

Vitamin B1 Vitamin B1 Vitamin B2 Vitamin B6 Vitamin B6 Vitamin B6 Vitamin B6 Vitamin B6 Vitamin B6 Vitamin B6 Vitamin B12

567 Cyanocobalamin (hydroxocobalamin) 568 Dibencozid + Mecobalamin Bidicozan 569 Dibencozid Cobazid 570 Mecobalamin Methylcobal Methylcobal Mevrabal 571 Vitamin B1,B2,B5, Becozym B6, PP Bidizym Vicozym Beplex Poly B Metaplex 572 Vtamin B1, B2, B6, PP, Pentazozym Calcipantonat Enpovid 3B Davita 100ml Davita Bone Cam Davita Bone Chanh 573 Vtamin B1, B2,B5, B6,B12, Bidizym PP Bvitab B12 Multivita Multivitamin 574 Vitamin B1+B6+B12 Vitamin B1+B6+B12 Vitamin B1+B6+B12 Becomplex Scaneuron

Tiêm-Ống 100mg Bidiphar Uống-Viên 250mg Meyer BPC Uống-Viên 2mg Vỉ/30viên Traphaco Uống-Viên 100mg Mekophar Uống-Viên 100mg Bidiphar Uống-Viên 100mg Quảng Bình Uống-Viên 250mg Khánh Hòa Uống-Viên 250mg Mekophar Uống-Viên 250mg viên nang Imexpharm Tiêm-Ống 100mg Bidiphar Tiêm-Ống 1000mcg Bidiphar

VNA-3608-05

Tiêm-Lọ bột (20mg+70mg) Uống- Viên 3mg Tiêm-Ống 500mcg/1ml Uống Viên 500mcg Uống Viên 500mcg Tiêm-Ống 2ml Tiêm-Ống 2ml Tiêm-Ống 2ml Uống -Viên Lọ 100 viên Uống -Viên Lọ 500 viên Siro 100ml Uống-Viên Uống-Viên Uống -siro lọ 100ml Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống -Viên Uống -Viên Chai/200 Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên 125mcgH/100 Uống-Viên 125mcg Uống-Viên 125mcg

VNA-4591-05 VD-1952-06

Bidiphar Pymepharco Eisai Eisai Indonesia Pháp Bidiphar Vĩnh Phúc Hậu Giang Danapha Ấn độ Danapha SPM Hậu Giang Hậu Giang Hậu Giang Bidiphar Danapha Hâu Giang Bidiphar Danapha Mekophar Danapha Stada (MST) 69

VD 1625-06

VNB 1396-04 VNA-4727-02 VD 2048-07

VD-0158-06 VNA-3609-05 VNA-0095-02

VN7408-03 VNB-4169-05

5013/QLD-KD VN-1892-06

VNA-1815-04 VD 0863-06 6731-QLD-KD

VNA 4729-05 VD -1716-06

VNB-3382-05 VNB-3388-05 VNB-3390-05

VNA-4324-00 VD 3355-07 VD-3763-07 VNA-3492-01 VD 0885-06 VNB-2583-04 1794/QLS

VD-2241-06

Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Ống

20 8,000 5,000 5,000 8,700 2,500 150 2,000 220 150 120

334 258 32

6,678 2,067,240 157,500

106

922,200

268 174

40,125 347,680

334 390

50,085 46,810

Lọ Viên Ống Viên Viên Ống Ống Ống Viên Viên Lọ Viên Viên Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

50 500 20 12,000 5,000 30 18,000 20 150 200 20 150 200 120 500 600 4,500 2,300 500 1,500 15,000 190 4,000 12,300

66,780 1,445 31,565 3,264 2,675 8,988 1,781

3,339,000 722,250 631,300 39,162,000 13,375,000 269,640 32,054,400

216 74

32,421 14,766

169 265 8,667 1,915 1,915 156 81 71 106 225 231 34 340

25,359 53,000 1,040,040 957,650 1,149,180 701,190 187,036 35,310 159,000 3,370,500 43,905 136,960 4,185,198

575 576

577

578 579

Bidi-Optrivit 3B-Medi Vit 3B Medtri B Neurobeco Vitamin 3B Vitamin 3B Trivimaxi 3B Franvit 3B (nang mềm) Becofort Trivita B Neutrivit 5000 Neorin Reyoung fort Neuvit- B Record Bfort Neutrivit 2000 Vitamin B1+B6+B12+PP B.complex Multivitamin Vitasoft Vitagro Varocomin Tab Dicomulti VTM: A,B1,B2,B5,B6,PP Bcomlex C Bcomlex C Zoposec Beplex C VTM: A,B1,B2,B3,,PP,CMultiplex Multivitamin C Sám+A,B1,B2,B6,B12, Amorvitaginsen C,PP,D3 Vitatone plus Reddigitone Amorvita Soft Vitamax plus Nutriginseng Phargington Vitamx Plus

Uống-Viên 125mcg-M.mới Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên 125mcg Uống-Viên 125mcg Uống-Viên 125mcg Vỉ/10 Uống-Viên Uống-Viên Viên 125mg+125mg+50mcg Uống -Ống Uống-Viên bao đường Tiêm - Lọ Tiêm-Lọ bột + dung môi Tiêm-Lọ bột + dung môi Tiêm-Lọ bột + dung môi Tiêm- Ống 5ml Tiêm - Lọ + Ống Uống-Viên Nang Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên C300mg, Lọ 100 Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống, sofcaps Uống-Viên 1000mg Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên nang mềm Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên

Bidiphar VNA-1126-03 Medisun DLTW1 VD-1295-06 Medipharco Meyer BPC 7975/QLD-KD Imexpharm VD-3169-07 LD Pháp-VN N.I.C Pharma LD Pháp-VN Ampharco VNB-4482-05 DPDL Bidiphar VNA-0309-02 Balan Shandong Đức VN3706-07 Italia Bidiphar VNA-3143-05 Bepharco V491-H12-10 Thành Công Thành Công Shinpoong daewooVNB1117-03 VN Hadupharm Bidiphar VNA-0854-03 Vidiphar Đông Nam VNB-3193-05 VD-3740-07 Hậu Giang Pymepharco VNA-1144-03 Phapharco Traphaco VNB 4152-05 Ấn độ VN-6327-08 Medisun VD-4999-08 Traphaco VNB 2348-04 India VNB-2366-04 SPM VNB-2062-04 N.I.C Pharma India 70

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Ống Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

10,000 500 600 3,600 200 150 10,000 30,000 600 500 200 3,000 20 500 20 40 8,500 2,000 25,000 12,000 600 500 15,700 3,100 500 2,000 3,000 3,000 1,500 1,890 500 3,700 50,000 10,000 10,000 200

334

3,339,000

166 90 899

597,060 17,976 134,820

44,520

133,560,000

13,108

262,150

22,260 157

189,210,000 314,580

1,236

741,510

200

3,145,338

375 216 556

187,250 432,280 1,669,200

945 1,100 1,150 399 1,100 1,060

1,417,500 2,079,000 575,000 1,476,300 55,000,000 10,600,000

580 581

582

583

Sumfaton Gingseng Haetamin plus Bestgin Homtamin Gingseng Franmaton Vitamin+Ginseng Ginlive Fusultiamine,B6,B12 Trineuron Acid Ascorbic Vitamin C Vitamin C Vitamin C Vitamin C Vitamin C Vitamin C Vitamin C Vitamin C Vitamin C Franvit C Vitamin C Laroscorbin Vitamin C Vitamin C Vitamin C Laroscorbin Vitamin C Ossan C 3g Vit C+ B1+B2+B6+B12+ Enervon PP+ Calci C Bocalex Enerve C DL Alpha -Tocopheryl -Acetate Vitamin E Vitamin E Vitamin E Vitamin E Tocofer Vitamin E Vitamin E Vitamin E

Uống-Viên Mebiphar Uống-Viên nang mềm Hà Tây Uống-Viên nang mềm Hàn Quốc Uống-Viên Triều Tiên Uống-Viên LD Pháp-VN Uống-Viên TC-Việt Nam Uống-Viên (50mg+250mg+250mg) Pymepharco Uống-Viên:100mg Vidiphar Uống-Viên:100mg Hậu Giang Uống-Viên 250mg Hậu giang Uống-Viên 250mg Bidiphar Uống-Viên 500mg Hậu giang Uống-Viên 500mg Khánh Hòa Uống-Viên 500mg v/10 Domesco Uống-Viên 500mg Vidiphar Uống-Viên 500mg H/200VNAMekophar Uống-Viên 500mg LD Pháp-VN Tiêm - Ống 500mg/5ml Vidiphar Tiêm - Ống 500mg/ 5ml Roche,Pháp Tiêm - Ống 500mg Bidiphar Tiêm - Ống 500mg Roche,Pháp Tiêm - Ống 500mg Tiệp Khắc Uống-Viên sủi 1000mg Roche Uống-Viên sủi 1000mg OPC Uống-Viên sủi 1000mg Trường Thọ Uống-Viên (500mg Vita C) United Uống-Viên Hậu Giang Uống-Viên (500mg Vita C) Vidiphar Uống-Viên 100UI Hậu Giang Uống-Viên 400UI LD Pháp Uống-Viên 400UI Medisun Uống-Viên 400UI Lọ/100 Hậu Giang Uống-Viên 400UI India Uống-Viên 400UI Traphaco Uống-Viên 400UI LD-Amphaco Uống-Viên 400UI Hải Dương 71

VN-3831-07

VNA-1149-03 VNA-3247-04 VD-3367-07 V72-H12-10

VNB-2496-04 VD 0878-06

VNB-1408-04 VNB-2584-04

VN3956-07 VNB-2112-04 VNB-3874-05 VNB3661-05

VD-4632-08 VNB-2497-04 VD-5002-08 VNB-3390-05 VNB 3984-05 VD-0232-06

Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Ống Ống Ống Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên

600 600 800 700 6,000 500 5,000 300 500 3,000 600 5,000 600 400 2,100 3,500 5,000 30 138 3,000 25 2,000 2,150 200 300 1,750 3,500 500 500 600 800 600 330 3,300 1,400 1,800

1,100

660,000

1,156

5,778,000

46 153 190 248 235 315

23,005 459,030 113,844 1,241,200 141,240 125,832

187

652,960

14,445 1,091 2,836

1,993,410 3,272,220 70,888

2,247

4,831,050

1,547

5,415,270

129

64,735

500 431

400,000 258,726

420 500

1,386,000 699,566

E NIC-400 Franvit E Vitamin E 400 Enpovid E Natural Vitamin E Vitamin E 400 E-NIC-400 Vitamin E Vtamin E+Dầu cây rum+Serecu Y-Oryzarol 584 Nicotinamide Vitamin PP Vitamin PP Vitamin PP Vitamin PP 585 Vitamin + Chất khoáng Phargington Amorvita Centrivit Sofcaps TC Daily Vitasoft TC Daily Vitasoft Centivit Pharnargel Vitagro CPvit Dailytonic Superton Sumfaton Phannewminton Hompolamin Viapharton Kidton Nutroplex Nutroplex Nutravit Bikidton Bivikiddy Bikidton

Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên Uống-Viên

400UI 400UI 400UI 400UI 400UI 400UI 400UI 400UI

Uống-Viên nén 50mg Uống-Viên nén 500mg Uống-Viên nén 500mg Uống-Viên 500mg Uống, Viên Uống, Viên Uống, Viên Uống, Viên Hộp/30viên Uống, Viên Hộp/100viên Uống, Viên chai 30viên Uống, Viên Uống, Viên Uống, Viên nang mềm Uống, Viên nang mềm Uống, Viên Uống, Viên Uống, Viên Uống, Viên nang mềm Uống, Viên nang mềm Uống Sirup 15ml Uống Sirup 60ml Uống Sirup 60ml Uống Sirup 60ml Uống Sirup 60ml Uống Sirup 60ml Uống Sirup 15ml

N.I.C Pharma Viên LD Pháp-VN Viên Pymepharco V806-H12-05 Viên SPM VNB-2584-04 Viên Đông Nam VNB-4282-05 Viên HD pharma Viên N.I.C Pharma Viên OPC Viên Korea United VN Viên

600 9,000 3,000 100 200 600 900 150 100

Traphaco Khánh Hòa Long An Mekophar OPC Traphaco Imexpharm TC Pharma TC Pharma Imexpharm Hà Tây India India Medisun SPM HD pharma TC Pharma Trà Vinh Hà Tây Philipin Ấn độ United Malaysia Bidiphar Việt Nam Ấn độ

600 4,200 1,270 6,000 1,500 150 3,600 600 600 3,600 300 5,000 500 600 400 600 500 200 250 840 660 420 320 270 15 270

72

Viên Viên Viên VNB-2986-05 Viên Viên VNB 3984-05 Viên VD-4329-07 Viên Viên Viên VD-0932-06 Viên VNB-0755-03 Viên Viên VN-4373-07 Viên VD-4993-08 Viên Viên VD-0233-06 Viên Viên VNB 3983-05 Viên Viên Lọ Lọ Lọ Lọ NNK-CTQN Lọ VD-1094-06 Lọ Lọ VNB 1091-03 V646-H12-10

533 1,336 1,391

1,598,580 133,560 278,200

47 171

28,350 719,040

183

1,100,280

672 1,348

100,800 4,853,520

899 487

3,235,680 146,055

700 600 509

350,000 360,000 203,520

674

134,820

42,800 16,695

13,696,000 4,507,650

586

587

588 589 590 591

592 593 594 595 596

Nutroplex Vitarals Envitase Meditonic Grow BaBy L-Cystin+ Trajordan vitamin A,D,E,B1.B2,C,PP,B6 Vitalysine Siro Elbas L-Cystin Fokids Unikids Unikids Alvesin 6E Freshkin Acid Amin Astymin liquid Astymin Covinton Nautravit Moriamin Ozia-M Oravita Myvita C Casmorin Sắt Oxolat Sắt Oxolat Sắt III (Iron Sucrose) Dixafer 100mg Hagin Hagin Eye Nutritions (Na Chondrroitin Eyecom Sulfate+A+B1+B6...) XXVI- CÁC THUỐC KHÁC Strichnin sulfat Ambroxol HCl Amocoxon Amucap Betahistin Ser C Misoprostol Alsoben Cytotec Dầu nóng Quảng Đà

Uống Sirup 120ml Uống Sirup 100ml Uống 100ml Uống 60ml Uống Sirup 150ml Uống- Sirup Lọ 100ml Uống chai Sirup 80ml Uống -Viên Uống -Viên Uống Sirup 100ml Uống Sirup 100ml Uống Sirup 70ml Uống-lọ 250ml Uống, Viên Uống- Sirup lọ 60ml Uống- Sirup lọ 110ml Uống- Sirup lọ 60ml Uống- Sirup lọ 60ml Uống Viên Uống Viên Uống Viên Uống Viên (Tube/10) Uống Viên Uống-Viên Tiêm -Ống Uống-Viên Uống-Viên

United Phamedic Ấn độ Hataphar VN4168-07 C.ty cổ phần Vita Traphaco VNB 3304-05 Hà Tây V415-H12-05 Korea VNB3654-05 Medisun VD-4996-08 Hà Tây V265-H12-06 Hậu Giang VNB-3246-05 Hậu Giang VNB-3246-05 Đức VN-7948-03 Pymepharco VD-2578-07 Tenamid- Canada VN3749-07 Tenamid- Canada VN-6710-02 India India Russel VN Hàn Quốc Hà Tây VNB-1037-03 SPM VNB1117-03 Hàn Quốc Việt Nam Arghentina Triều Tiên Hà Tây VNB-2266-04

Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Viên Viên

50 20 600 600 10 2,700 40 60 600 60 20 600 1,500 600 1,100 20 600 500 400 300 200 20 100 400 600 500 3,000

Tiêm-Ống 1mg Uống, Viên 30mg Uống, Viên 30mg Uống-Viên 8mg Uống-Viên 200mg Uống-Viên 200mg Dùng ngoài- Lọ 30ml

XNDP2 Hàn Quốc Mebiphar Pháp Korea Pháp Danapha

Ống Viên Viên Viên Viên Viên Lọ

200 170 500 200 210 100 4,900

73

VNB-2978-05

VNA 0550-03

17,120

10,272,000

15,225 19,153 2,100 1,200 24,380 34,133 27,285 53,714 1,685 13,674 22,260

41,107,500 766,120 126,000 720,000 1,462,800 682,660 16,371,000 80,571,000 1,011,150 15,041,400 445,200

900 901

180,000 18,020

1,470

4,410,000

1,434

286,760

4,494

22,020,600

597 Nước cất tiêm

Nước cất Nước cất pha tiêm

598 Isuprel 599 Cloramphenicol+Fazazolidon Gynotab 600 Eperisone HCL Exoperine Esrisone 601 Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate Bipheran 602 Hydralazin Hydrapress 603 Arginin+Carboxylate Alpil 604 Acenocumarol Mini-Sintrom Sintrom 605 Alendronate sodium Alenta Alenrote-10 606 Allylestrenol Premaston 607 Clorquinaldol+Promestrien Colposeptin 608 Benzogynoetryl Benzoate 609 Danazol Anargil 610 Dimecrotate deMagnesium Hepadial 611 Diltiazem Tildiem Tilhasan 612 Ephedrine Chlohydride Ephedrine 613 Extra Pumpkin seed Peponen 614 Hyaluronidase Hynidase Hyaluronidase 615 Isoprenalin Isuprel Isootrex Cre 616 Ketorolac Kerola 617 Lisinopril Lisopress 618 Lisinopril+ Co-Trupril Hydrochlorathiazid 619 L-ornithine L-aspartate Lebos Korulive Unigance 620 Mesalamine Tidocol Mesacol Melitis

Tiêm-Ống 5ml Chai 500ml Tiêm Ống Viên Uống- Viên bọc đường 50mg Uống- Viên 50mg Uống-Viên 75mg Ống-Tiêm 20mg/1ml Uống Viên Uống- Viên 1mg Uống- Viên 4mg Uống- Viên 10mg Uống- Viên 10mg Uống- Viên 5mg Uống- Viên 210mg Ống 5mg/1ml Uống- Viên 100mg Uống- Viên 50mg Uống- Viên 60mg Uống- Viên 60mg Ống 30mg/1ml Uống- Viên 300mg Ống 1500UI/10ml Ống 1500UI/10ml Ống 0,2mg/1ml Tube 0,05% Ống 30mg Viên 5mg Viên (20mg+12,5mg)

Danapha VD 0873-06 Bidiphar VNA-2847-05 Abbot Pharmedic Hàn Quốc Hàn Quốc Hàn Quốc Tây Ban Nha Korea Novartis-France Novartis-France Get-Pharma VN-1835-06 India Kalbe pharma France VNB-7188-02 Taiwan Medochemie Biocodex VNB-3387-05 Sanofi VN0756-08 Hasan Pharma Aguettant (France) Egis India China VN-8049-03 Abbott (France) Stiefel Korea Hungari Get-Pharma VN-3988-07

Ống Chai Ống Viên Viên Viên Viên Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Ống Viên Viên Viên Viên Ống Viên Ống Ống Ống Tube Ống Viên Viên

48,000 3,600 150 2,020 150 200 300 150 200 100 100 500 500 120 300 45 1,000 3,000 1,800 1,000 50 200 300 200 100 180 200 1,000 1,000

Ống 500mg/5ml Ống 5ml Lọ 500mg Viên 400mg Viên 400mg Viên 500mg

Korea Korea Korea Torrent (India) Sun pharma Korea

Ống Ống Lọ Viên Viên Viên

100

74

VN-7452-03

VN1067-06

200 1,000 1,500 2,000

506 6,179

24,293,280 22,245,300

5,885

2,942,500

3,804

1,141,316

1,873 2,033

5,617,500 3,659,400

70,962

14,192,480

3,210

3,210,000

32,100

3,210,000

3,210

3,210,000

621 Maltodextrin 622 623 624 625

626 627 628 629 630 631 632 633

634 635 636 637 638 639 640

641

Multidex (Bột) Multidex (Gel) Methoxsalen Meladinine Meladinine Methyl Salicylate Methyl Salicylate Nicardipine ChlohydrateLoxen Nitroglycerin Nitro Nitrocor retard Nitromint Spray Nitroprusside natri Nipride Nitriate Octreotid Sandostatin Sandostatin Oxybutynin clorid Ditropan Pentoxifylline Torental Piribedil Triastal retard Protamine sulfate Protamin Protamin choay Rosuvastatin Richstatin Simethicone Espumisan Simethicone+Biodiastase+ Acapella-S Lipase II+Cellulase AP3H Verapamid Isoptin Direxiod Octreotid Diiodohydroxyl quinolinDiariod XXVII-THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ Acridone + Cycloferon Tab N-Methylglucamine Acide Acridone acetic Cycloferon ampoule Bleomycin sufate Blenamax 15 UI Carboplatin Kemocarb Carbosin Carboplatin Calcium Folinat Calcium Folinat Leucovorine Calcium Folinat

Tube 25g Tube 14g Viên 10mg Lọ 1% 24ml Tube 27% Ống 10mg/10ml Ống 10mg/10ml Viên 2,5mg Lọ 10 G Lọ 50mg/2ml Lọ 50mg/2ml Ống 0,1mg Ống 0,1mg/ 2ml Viên 5mg Ống 100mg/5ml Viên 50mg Ống 1% 5ml Lọ 1000 UAH/ml Viên 10mg Viên 40mg Uống -Viên

VnRoyal Tube VnRoyal Tube CLS pharma Viên Euro Lọ Pharmadic Tube France Ống Taiwan Ống Pymepharco VNA-4235-05 Viên Hung Lọ VN7977-03 France Lọ France Lọ Thuỵ Sỹ VN-7710-03 Ống Pháp Ống France Viên France Ống Servier-France Viên France Ống France Lọ Get-Pharma VN-3990-07 Viên Berlin Chemie Viên Korea United HQ Viên

Ống Uống-viên 210mg Uống-viên 210mg

Knoll (France) Bepharco Pymepharco

50 30 200 180 300 10 60 100 500 10 10 150 500 1,000 20 1,200 60 30 300 6,000 100

910 59,128

90,950 29,564,100

218,815

32,822,250

9,630

2,889,000

VD-2577-07

Ống Viên Viên

10 50 600

410 631

20,504 378,780

Uống viên (0,15g+0,146g)

Poloysan (Russia) VN-8180-04

Viên

200

14,381

2,876,160

Ống Lọ 15 UI Lọ 150mg/15ml Lọ 150mg/15ml Lọ 150mg/15ml Ống 100mg/5ml Lọ 50mg/5ml Ống 50mg/5ml

Russia Holand Dabur Medochemie Pfizer Ebewe Dabur Ebewe

Ống Lọ Lọ Lọ Lọ Ống Lọ Ống

50 10 30 30 30 60 30 30

70,556 545,700 306,020

3,527,790 5,457,000 9,180,600

180,884 104,860

10,853,010 3,145,800

75

VD-0157-06

VN-8179-04 VN-9178-04 VN9019-04

VN-8668-04 VN8505-04

642

643

644

645

646

647 648

649 650 651 652

Rescuvolin Cisplatin Cisplatin Cisplatin Platosin Platosin Cyclophosphamide Endoxan Alkaloxan Alkyloxan Endoxan Alkaloxan Alkyloxan Endoxan Docetaxel Daxotel Docetere Daxotel Docetere Doxorubicin Doxorubin Adriamycin Adriamycin Doxorubin Ardin Epirubicin hydrochlorideEpirubicin Famorubicin Epirubicin Famorubicin Etoposide Fytoside Eposin Fluorouracil (5-FU) Fivoflu 250 5-Fluorouracil 5-FU(Fluorouracil) Filgrastim Grastim Glutathion Glutathion Glutathion Hydroxyurea Hydran Irinotecan Campto Irnotecan

Lọ 50mg/5ml Ống 10mg/2ml Ống 10mg/2ml Lọ 50mg Lọ 50mg Uống viên 50mg Uống viên 50mg Uống viên 50mg Lọ 200mg Lọ 200mg Lọ 200mg Lọ 500mg Lọ 20mg/0,5ml Lọ 20mg/0,5ml Lọ 80mg/20ml Lọ 80mg/20ml Lọ 50mg/25ml Lọ-Tiêm 2mg/ml 25ml Lọ 2mg/ml x 5ml Lọ 10mg/5ml Lọ 10mg/5ml Lọ 10mg/5ml Lọ 10mg Lọ 50mg/30ml Lọ 50mg/30ml Lọ 100mg/5ml Lọ 100mg/5ml Lọ-Tiêm 250mg/5ml Lọ-Tiêm 250mg/5ml Uống-Viên 100mg Lọ Lọ 600mg Lọ 200mg Uống-Viên 500mg Lọ-Tiêm 40mg Lọ 40mg/2ml

Medochemie Ebewe Pfizer Pharmachemie Holand Baxter Korea Choongwae Baxter Korea Choongwae Baxter Dabur (India) DR Reddys Dabur (India) DR Reddys Pharmachemie Pfizer Pfizer Medochemie Dabur Ebewe Pfizer Ebewe Pfizer Dabur Pharmachemie Dabur Ebewe Kyowa (Japan) DR Reddys Taiwan Taiwan Korea Pfizer DR Reddys 76

VN-8296-04 VN-8881-04

VN9437-05 VN-9446-05

VN-8652-04

VN-4888-07

Lọ Ống Ống Lọ Lọ Viên Viên Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Lọ Lọ Lọ Viên Lọ Lọ

30 50 50 50 50 6,000 1,500 300 100 100 100 100 10 10 10 5 20 50 30 30 30 50 50 50 50 30 30 100 100 200 10 30 50 100 10 10

89,880 203,300

2,696,400 10,165,000

1,571,830

15,718,300

5,199,130

51,991,300

164,780

4,943,400

20,330

2,033,000

653 654

655 656 657 658

659

660

1 2 3 4

5 6

Campto Lọ-Tiêm 100mg Irnotecan Lọ 100mg/5ml L-Asparaginase Leunase Lọ 10000 KU Methotrexate Methotrexate Lọ-Tiêm 25mg/ml Methotrexate Lọ 50mg/2ml Methotrexate Uống-Viên 2,5mg Mitoxantronum Mitoxantron Ống 2mg/1ml Mitomycin C Mitomycin C Lọ 10mg Ondansetron Emistop Ống-Tiêm 8mg/4ml Emeset Ống-Tiêm 8mg/4ml Paclitaxel Mitotax Lọ 30mg/5ml Paclitacin Lọ 30mg/5ml Intaxel Lọ 30mg/5ml Mitotax Lọ 100mg/17ml Intaxel Lọ 100mg/17ml Tamoxifen Gynatam Uống-Viên 10mg Tamifen Uống-Viên 10mg Tamifen Uống-Viên 20mg Vincristin sulfate Vincristin Lọ-Tiêm 1mg/1ml Vincristin sulfate Ống 1mg/1ml B-THUỐC THÀNH PHẨM Y HỌC CỖ TRUYỀN Thuốc bổ từ thảo dược thiên Fitovit Uống - Siro 30ml nhiên Fitovit Uống -viên Livbilnic Uống-Viên Diệp hạ châu Diệp hạ châu (Phyllanthus) Uống-Viên 250mg Hamega Uống - viên nang Hoạt huyết dưỡng não Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên 5Vỉ/hộp Hoạt huyết dưỡng não1vỉUống-Viên bao đường Hoạt huyết dưỡng não5vỉUống-Viên bao đường Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên Fori Hoạt huyết dưỡng não Uống-Viên Phong thấp nang Uống-Viên nang Ích mãu Uống-Chai 160ml Uống-Viên

Pfizer DR Reddys Kyowa (Japan) Pfizer Russia Ebewe Germany Kyowa (Japan) India Korea DR Reddys Pharmachemie Dabur (India) DR Reddys Dabur (India) Dabur (India) Medochemie Medochemie Pharmachemie Pfizer India India Traphaco Danapha Nam Dược Traphaco Nam Dược Nam Dược AC Pharma Quảng Bình Trường Thọ Hải Phòng Khang Minh Quảng Trị Danapha 77

VNB-3246-05 VN8894-04

VN-9291-05 VN-9445-06

VNB4069-05

VNB 0067-02 VNA 2477-04 V490-H12-10 VD 1723-06 V593-H12-10 V593-H12-10 VNB-3263-05 VN-1923-04

VD-0061-06

Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Ống Lọ Ống Ống Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Viên Viên Lọ Ống

10 10 50 50 30 6,000 100 50 50 50 10 10 10 10 5 1,500 1,500 6,000 100 100

Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Chai Viên

600 60 4,000 2,000 2,000 10,230 2,000 500 600 200 1,000 300 400 30 500

1,819

10,914,000

203,300

10,165,000

1,070,054

10,700,535

2,901,840

14,509,200

3,167

19,003,200

945 332 1,145 473 458 401

3,780,000 663,400 2,289,800 4,833,675 915,920 200,625

498

99,510

428

128,400

360

179,760

Ích mãu Cao ích mẫu

7

8 9 10

11 12 13 14 15 16

17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27

Uống -Viên nang AC Pharma Cao lỏng - Chai 100ml OPC Ho bổ phế Uống-Lọ siro 125ml Nam Dược Uống-Chai 120ml Centerpharco Viên ngậm Ho bổ phế Viên ngậm AC Pharma Ampelop Uống-Viên-Hộp 90 viên Traphaco Lục vị nang Uống-Viên nang Khang Minh Philatop Antot Uống-Ống 10ml Traphaco Uống-Ống 10ml Hà Tĩnh Uống-Ống 5ml Khánh Hòa Kim tiền thảo Uống-Viên Hậu Giang Uống-Viên OPC Kim tiền thảo râu ngô Uống-Viên AC Pharma Hoàn xích hương Uống-Viên hoàn Hà Tĩnh Bát trân nang Uống-Viên nang Khang Minh Hoàn phong thấp Uống-Viên hoàn Ninh Bình Phong thấp nang Uống-Viên Khang Minh Tràng vị khang Uống-Viên hoàn Trung Quốc Tràng vị khang có đườngHộp/ 6gói Trung Quốc Đại tràng khang 1 vỉ Uống-Viên nang Nam Dược Đại tràng khang 5 vỉ Uống-Viên nang Nam Dược Hoa Đà tái tạo hoàn Uống-Viên hoàn Trung Quốc Nam dược đại bổ Nam dược đại bổ 1vỉ Uống-Viên nang Nam Dược Nam dược đại bổ 5 vỉ Uống-Viên nang Nam Dược Bổ thận âm Lục vị hoàn Uống-Viên hoàn OPC Hộ tâm đơn Nhân sâm+Tam thất+camphor Uống-Viên Danapha Lục vị địa hoàng Uống-Hoàn mềm-Hộp 24 hoànTraphaco Sáng mắt Uống- Gói/ 5g Hộp10gói Traphaco Hoàn Sáng mắt ACP Hộp/ 10Túi AC Pharma Dương cốt hoàn Uống-Gói Hộp/20 góiTraphaco Boganic Uống-Viên Hộp40 v Traphaco Nhân sâm-tâm thất Uống-Viên 12 viên/ vỉ Traphaco Uống - viên 15v/vỉ Traphaco Độc hoạt tang ký sinh Uống-Gói 5g Hoàn cứngTraphaco / Gói Đại tràng hoàn P/H Uống-Viên Phúc Hưng Đại tràng hoàng ACP Uống-Viên AC Pharma 78

VN-2691-07

V180-1812-10 VNB 1436.04

V489-H12-10 V489-H12-10 VNB-4048-05 VNB-4048-05 VNB-0752-03

VNB 1797-04 VNB 3127-05 V35A-H12-10 VNB 1086-03 VNB 1616-04 VD 0861-06

V108-H12-10

Viên Chai Lọ Chai Viên Viên Viên Ống Ống Ống Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Hộp Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Viên Gói Hộp Gói Viên Viên Viên Gói Viên Viên

500 60 400 10 600 370 300 800 60 40 1,400 300 500 400 600 1,560 400 170 600 4,000 600 260 100 200 300 500 1,200 600 600 2,100 6,000 5,000 5,000 600 1,350 500

10,877

4,350,620

840

310,800

551

441,000

1,432 1,259

5,726,640 755,634

1,030 858

103,041 171,628

843 1,440 767

421,580 1,727,460 459,900

893 271 210 210 1,418

1,874,250 1,625,400 1,050,000 1,050,000 850,500

28 29

Siro Slaska Dưỡng tâm an thần

30 31 32 33

VG-5 Nghệ +Ngưu tất + Hoa hòe Cholestin Kim tiền thảo +Hậu phác... Bài thạch Cao sao vàng

34 35 36 37 38 39 40 41 42

Cao( Actiso+Biển Súc+Nghệ) Artisonic Nam dược Tiêu độc thủy Hoàn an thần Nam dược dưỡng tâm ích khí Thuốc uống hoạt huyết Hòan khớp lưng tọa ( cứng) Sitar Alpha Gel Thập tòan đại bổ

43 44 45

Nam dược sáng mắt Bổ tỳ trẻ em Livsin-94

46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58

Lục vị ẩm Hà Sâm hòan Viên Dưỡng não Viên Phong Thấp Viên Tiêu ThựcLinh Chi -OPC Dentanalgi Thuốc ho người lớn Bổ phế dịu ho Khởi đơn dương Nagantec Opcardio Bát vị hòan

Lục vị ẩm OP.Can Fengshi Ganopan-G Dentanalgi

Nagantec 5vỉ Bổ thận dương

Uống-Lọ100ml Uống-Viên bao đường Uống-Viên bao Phim Uống-Viên bao -Lo 40 Uống-Viên Uống-Viên 45viên/Lọ Dùng ngoài-Hộp 5g Dùng ngoài-Hộp 3g Dùng ngoài-Hộp 4g Uống - viên Uống - lọ siro Viên hòan Viên bao phim Uống -Chai Uống -gói 5g Gói 5g Dùng ngoài -Tube 50ml Uống -viên Uống -viên Uống -viên Siro Uống -viên Uống -viên Siro Uống- Viên hoàn Uống- Viên vỉ/10 Uống- Viên vỉ/10 Uống- Viên vỉ/10 Uống- Viên vỉ/10 Chai 7ml Chai 100ml Uống - Viên Uống - Viên Uống - viên bao đường Uống - viên hoàn Uống - viên hoàn

Traphaco Danapha Danapha Danapha Danapha Danapha Danapha Centerpharco Centerpharco Danapha Nam Dược Traphaco Nam Dược Nam Dược Ninh Bình Traphaco Tiệp Trapharco OPC Nam Dựơc Nam Dựơc Pharma Hà Tây Nam Dược OPC-VN OPC-VN OPC-VN OPC-VN OPC-VN OPC-VN OPC-VN Đông Dược Pidopuar Nam Dược OPC OPC 79

V408-H12-10 VNA 2686-04 VD 3080-07 VD 3335-07 VNA 0403-02 VNB0653-03

V490-H12-10

V492-H12-10 VD 0166-06 V550-H12-10

VD 0613-06 VNB 1094-03 V594-H12-10 VN-3233-07

V646-H12-10

V491-H12-10

Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Hộp Hộp Hộp Viên Lọ Viên Viên Chai Gói Gói Tube Viên Viên Viên Lọ Viên Viên Lọ Viên Viên Viên Viên Viên Chai Chai Viên Viên Viên Viên Viên

600 7,800 10,500 3,000 1,000 9,000 60 40 30 500 1,000 300 5,000 500 50 40 20 3,200 500 220 350 500 500 600 600 400 300 700 100 200 500 600 300 400 100 600

14,175 281 506

8,505,000 2,194,998 5,314,155

641 809 829

640,930 7,280,280 49,755

157 15,456 1,785 801

78,645 15,456,150 535,500 4,007,150

1,418

56,700

1,890

6,048,000

1,053 12,021

231,634 4,207,508

14,311

8,586,750

287

114,704

59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93

Viên dạ dày -Đờm kim hòan Viên an thần Mimosa Viên thanh nhiệt giải độc-Cabovis Clove Gel Viên đen tóc -Extracap Viên tỏi nghệ- Gaplicap Kidneyton Emulsion Viên Gan mật Liverbil Viên kháng viêm -Opzen Viên mũi xoang -Rhinassin Lesana Gel Viên trị ho-Eucarose EUCA-OPC Opetux Thuốc ho trẻ em OPC trẻ em Siro ho trẻ em Tinh sâm nhung Cồn xoa bóp Dầu nóng mặt trời phong thấp hàn thống phiến Acid Citric 5,4g+NaHCO3 Cốm 6,92g tiêu Giải độc gan Sâm Quy tinh Xuân nữ Cao Kim tiền thảo Sâm quy đại bổ Kiện não Hoàn Andiabet Andiabet TM Bổ Phổi (Nhỏ) TM Bổ Phổi (Lớn) 280ml Cốm bổ Trẻ em Dầu gió Trường Sơn Cao bạch hổ Dầu phật linh 2ml Thiên sứ hộ tâm đan Thiên sứ hộ tâm đan

Uống - viên hoàn Uống - viên vỉ/10 Uống - viên vỉ/10 Dùng ngoài -Tube 50ml Uống - viên vỉ/10 Uống - viên vỉ/10 Uống - viên vỉ/10 Dùng ngoài -Tube 50ml Uống - viên vỉ/10 Uống - viên vỉ/10 Uống - viên vỉ/10 Dùng ngoài -Tube 50ml Uống - viên vỉ/6 Uống - viên mềm Siro Chai 100ml Siro Chai 100ml Siro Lọ Chai 100ml Chai 100ml Lọ 60ml Hộp/60viên Uống Lọ Uống Lọ Uống Lọ Uống Lọ Uống -viên H/100viên Uống-Chai 250ml Lọ/300viên Uống -viên Uống-lọ Uống-lọ Uống-lọ 100g Lọ 7ml Lọ Lọ 2ml Hộp/200 viên

OPC OPC OPC Tiệp OPC OPC OPC Tiệp OPC OPC OPC Tiệp OPC OPC OPC OPC DNDQ5 OPC OPC OPC Trung Quốc Hậu Giang VD-1235-06 Bình đông Đông nam Dược Vĩnh Quang OPC OPC Trung Quốc Traphaco VNB 1085-03 Bình đông Bình đông Hậu Giang Trường Sơn Đà Nẵng Trường Sơn Trung Quốc 80

Viên Viên Viên Tube Viên Viên Viên Tube Viên Viên Viên Tube Viên Viên Chai Chai Lọ Chai Chai Lọ Hộp Lọ Lọ Lọ Lọ Viên Chai Lọ Viên Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Lọ Hộp

700 300 200 20 200 500 700 40 500 400 300 20 400 15 20 60 30 20 15 40 60 60 20 29 12 5,000 300 60 300 10 15 20 40 40 10 50

2,033

121,980

735

220,500

94 95 96 97 98 99

Cồn tỏi Tadimax Nam Dược giải độc Phì nhi đại bổ Bổ phế chỉ khái lộ Bổ huyết ích não

Dogarlic

Uống-Viên Domesco Viên 500 Uống -viên Danapha 600 3,371 2,022,300 VNB-4282-05 Viên Uống -viên Nam Dược 200 916 183,184 V551-H12-10 Viên Uống -viên OPC Viên 350 Uống-Lọ siro 125ml Nam Dược Lọ 600 10,877 6,525,930 V548-H12-10 Bổ huyết ích não 1vỉ Uống-Viên bao phim Nam Dược 250 716 178,958 V72-H12-10 Viên Bổ huyết ích não 5vỉ Uống-Viên bao phim Nam Dược Viên 600 630 378,138 V72-H12-10 100 Trà râu ngô Lọ/ 200gr AC Pharma Lọ 520 101 Thuốc ho an hoà khí Lọ/100ml AC Pharma Lọ 500 102 Khung phong hoàn Hộp /10túi x 5g Hanaphar Hộp 600 103 Op.Liz Viêm bao phim OPC Viên 120 104 Colper Uống -viên Nang Nam Dược 600 916 549,552 V592-H12-10 Viên tông cộng: Mười tỷ, bốn trăm tám mươi bảy triệu, sáu trăm năm mươi ba triệu, không trăm bốn mươi đồng y 10,487,653,040 * GHI CHÚ : 1- GIÁ CẢ & CHẤT LƯỢNG * Đơn giá trên đã bao gồm thuế gía trị gia tăng và các chi phí khác để giao hàng đến tận khoa dược của Bệnh viện. * Hàng hóa đảm đúng nước sản xuất, hãng sản xuất được Bộ y tế Việt Nam cho phép lưu hành, đạt chất lượng như đã nêu trong Hồ sơ và bảng giá danh mục dự thầu. * Cam kết thực hiện cung ứng đúng theo giá trúng thầu đồng thời các sản phẩm còn hạn sử dụng từ 12 tháng trở lên đối với thuốc có hạn dùng dưới hoặc bằng 02 năm, còn hạn sử dụng 18 tháng đối với thuốc có hạn dùng 03 năm trở lên (kể từ ngày giao hàng). 2- ĐIỀU KIỆN THANH TOÁN & HÓA ĐƠN BÁN HÀNG * Thanh toán bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt 100% giá trị hàng cung ứng trong mỗi tháng, cam kết không tính lãi và cho chậm trả sau 60 ngày (sau 02 tháng) kể từ thời điểm giao hàng. * Khi giao nhận hàng Công ty sẽ cung cấp Hóa đơn tài chính (Hóa đơn GTGT) kèm theo . 3- TIẾN ĐỘ CUNG ỨNG & ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG * Thời gian giao hàng trước 48 giờ kể từ ngày giờ nhận dự trù của Bệnh viện (không kể ngày lễ và ngày nghỉ theo quy định của nhà nước Việt Nam). * Địa điểm giao hàng : Hàng được giao đến tận nơi mà Bệnh viện yêu cầu (Khoa dược của Bệnh viện). 4- CÁC CAM KẾT KHÁC * Công ty cam kết cung cấp đầy đủ phiếu kiểm nghiệm chứng nhận chất lượng hàng hóa khi giao hàng cho khoa dược Bệnh viện hoặc khi có yêu cầu đột xuất của quý Bệnh viện * Cam kết thu hồi hàng hóa trong trường hợp đã giao nhưng không đảm bảo chất lượng, hoặc có thông báo thu hồi của cơ quan có thẩm quyền nhung nguyên nhân không phải do lỗi của nhà thầu * Cam kết đảm bảo tiến độ cung ứng hàng theo từng đợt tùy theo hợp đồng cụ thể với Bệnh viện; hàng hóa giao có nhãn hàng hóa theo đúng quy chế nhãn, có tờ hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NĂNG TỔNG GIÁM ĐỐC 81

Related Documents

Dia
November 2019 46
Dia Dia 531
May 2020 16
Etica Dia A Dia
May 2020 17
Versiculos Dia Dia
November 2019 32
Dia A Dia
October 2019 34
El Acuario Dia A Dia
July 2020 15