Smc

  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Smc as PDF for free.

More details

  • Words: 1,869
  • Pages: 12
124 Ung Văn Khiêm_Phường 25_Quận Bình Thạnh_TP Hồ Chí Minh BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Ngày 31 tháng 12 năm 2007 Chú ý: Phần tô màu là phần các nhóm nhập các thông số TÀI SẢN A TÀI SẢN NGẮN HẠN I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu 1. Phải thu khách hàng 2. Trả trước cho người bán 3. Phải thu nội bộ 4. Phải thu theo tiến độ HĐXD 5. Các khoản phải thu khác 6. Dự phòng các khoản thu khó đòi IV. Hàng tồn kho 1. Hàng tồn kho 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho V. Tài sản ngắn hạn khác 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2. Thuế GTGT được khấu trừ 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4. Tài sản ngắn hạn khác B. TÀI SẢN DÀI HẠN I. Các khoản phải thu dài hạn 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 3. Phải thu dài hạn nội bộ 4. Phải thu dài hạn khác 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi II. Tài sản cố định 1. Tài sản cố định hữu hình

- Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 2. Tài sản cố định thuê tài chính - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 2. Tài sản cố định vô hình - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 3. Chi phí xây dựng cơ bản III. Bất động sản đầu tư - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1. Đầu tư vào công ty con 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3. Đầu tư dài hạn khác 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn V. Tài sản dài hạn khác 1. Chi phí trả trước dài hạn 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3. Tài sản dài hạn khác VI. Lợi thế thương mại TỔNG CỘNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN A. NỢ PHẢI TRẢ I. Nợ ngắn hạn 1. Vay và nợ ngắn hạn 2. Phải trả người bán 3. Người mua trả tiền trước 4. Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 5. Phải trả người lao động 6. Chi phí phải trả 7. Phải trả nội bộ 8. Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐXD 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn II. Nợ dài hạn

1. Phải trả dài hạn người bán 2. Phải trả dài hạn nội bộ 3. Phải trả dài hạn khác 4. Vay và nợ dài hạn 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7. Dự phòng phải trả dài hạn B. VỐN CHỦ SỞ HỮU I. Vốn chủ sở hữu 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Vốn khác của chủ sở hữu 4. Cổ phiếu quỹ 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7. Quỹ đầu tư phát triển 8. Quỹ dự phòng tài chính 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2. Nguồn kinh phí 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG TỐI THIỂU TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ_THƯƠNG MẠI SMC BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2007 CHỈ TIÊU 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ 4 Giá vốn hàng bán

5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 6 Doanh thu tài chính 7 Chi phí tài chính 8 Trong đó: Chi phí lãi vay 9 Chi phí bán hàng 10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12 Thu nhập khác 13 Chi phí khác 14 Lợi nhuận khác 15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 17 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp - Thanh toán cổ tức - Lợi nhuận giữ lại trong kỳ Hint: - Cổ tức năm 2006: đợt 1 là 2.250 (thuyết minh 2006) và đợt 2 là 4.800 (th - Cổ tức năm 2007 (thuyết minh năm 2008) - Cổ tức năm 2008: 16% bằng tiền (đợt 1: 4%, đợt 2:4% và đợt 3 là 8%)

A. I.

II.

A. I.

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Bảng 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN TÀI SẢN LƯU ĐỘNG 1 Tiền mặt 2 Khoản phải thu 3 Tồn kho 4 Tài sản ngắn hạn khác Tổng tài sản lưu động TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 1 Tài sản cố định ròng 2 Tài sản dài hạn khác TỔNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN NỢ NGẮN HẠN

1 Khoản phải trả 2 Vay ngắn hạn II. NỢ DÀI HẠN III. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2 Thặng dư vốn 3 Lợi nhuận giữ lại 4 Cổ phiếu quỹ 5 Nguồn kinh phí và quỹ khác IV. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NGUỒN VỐN Bảng 2: BÁO CÁO THU NHẬP Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Lãi gộp Chi phí hoạt động Thu nhập trước thuế và lãi Lãi phải trả Thu nhập trước thuế Thuế thu nhập doanh nghiệp Thu nhập từ hđ sxkd (Lãi ròng) Thu nhập khác Bảng 3: BẢNG TÍNH CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH NHÓM TỶ SỐ TÀI CHÍNH Nhóm 1: Đánh giá khả năng thanh toán - Tỷ số thanh toán nợ ngắn hạn CR - Tỷ số thanh toán nhanh QR - Tỷ số thanh toán lãi vay TIE Nhóm 2: Phân tích hiệu quả sử dụng vốn - Vòng quay tài sản cố định - Kỳ thu tiền bình quân Vòng quay khoản phải thu - Thời gian tồn kho Vòng quay tồn kho - Thời gian thanh toán khoản phải trả

Phân tích vốn lưu động - Vốn lưu động thuần - Chu kỳ luân chuyển vốn lưu động Nhóm 3: Đánh giá cơ cấu/cấu trúc vốn - Tỷ số nợ/tài sản D/A - Tỷ số nợ dài hạn/vốn chủ sở hữu D/E Nhóm 4: Đánh giá suất sinh lợi - Suất sinh lợi trên doanh thu ROS - Suất sinh lợi trên tài sản ROA - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROE Nhóm 5: Phân tích cổ phiếu - Số cổ phiếu đang lưu hành - Thu nhập trên một số cổ phiếu - Thị giá cổ phiếu (Giá đóng cửa PGD 31/12/200X) - Thư giá cổ phiếu Các tỷ số: - Tỷ số thị giá trên thu nhập P/E - Tỷ số thị giá trên thư giá M/B Nhóm 6: Phân tích tốc độ tăng trưởng - Vốn chủ sở hữu đầu kỳ - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROEbop - Tỷ lệ %LNGL Suy ra: - Tốc độ tăng trưởng bền vững - Tốc độ tăng trưởng doanh thu Hint: Các thông số tài chính năm 2005 - Vốn chủ sở hữu - Nguồn kinh phí và quỹ khác - Doanh thu

Mã CK: SMC Ngày niêm yết: 27/10/2006 tài chính của minh Mã số 2006 100 386,253 110 22,115 111 22,115 112 120 22,845 121 22,845 129 130 220,619 131 216,489 132 1,902 133 134 135 2,228 139 140 53,183 141 53,183 149 150 67,491 151 29 152 1,548 154 158 65,914 200 10,791 210 0 211 212 213 218 219 220 7,610 221 4,053

vào 2007 2008 487,199 549,159 58,123 180,889 58,123 180,889 35,924 35,924

10,724 19,797 -9,073 230,263 227,571 206,121 209,924 22,437 17,202 1,705 102,944 102,944

1,454 -1,009 97,728 97,728

59,945 109 2,902

32,247 415 353

56,934 31,479 94,971 192,033 0 0

39,424 122,385 26,969 47,043

222 223 224 225 226 227 228 229 230 240 241 242 250 251 252 258 259 260 261 262 268 269 Mã số 300 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 330

5,820 -1,767 0

31,855 -4,886 0

106 106 3,451 0

2,330 2,456 -126 10,125 0

62,905 -15,862 27,323 31,419 -4,096 36,157 36,426 -269 11,862 0

3,181

53,631

65,682

2,931 250

2,931 50,700

0

1,916 5

5,209 76,491 -16,018 3,966 840

1,911 397,044 2006 295,122 287,162 107,288 173,834 2,885 41

582,170 2007 373,871 357,339 150,409 191,395 9,175 1,368 2,270 480 2,423

3,126 10,068 751,260 2008 490,017 461,273 112,901 292,815 50,292 2,408 1,214 1,550

2,634

299

93

7,960

16,532

28,744

331 332 333 334 335 336 337 400 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 430 431 432 433

7,928

16,481

28,661

32

51

83

101,922 208,299 259,284 102,100 208,448 258,199 60,000 99,973 109,968 18,171 59,925 59,925 -100

-142

3,296 336

1,345 1,152

13,847 3,179

20,297

46,153

71,422

-178 -178

-149 -149

1,085 1,085

1,959 397,044 582,170 751,260

Mã số 2006 1 1,910,058 2 461 10 1,909,597 11 1,876,187

2007 ### 1,328 ### ###

2008 ### 1,515 ### ###

20 21 22 23 24 25 30 31 32 40 50 51 52 60

33,410 12,507 9,155 8,811 10,663 4,153 21,946 766 41 725 22,671 61

78,034 170,217 22,385 21,847 18,587 54,426 17,721 25,679 22,764 38,662 6,265 18,648 52,803 80,328 1,313 3,716 239 1,106 1,074 2,610 53,877 82,938 7,723 10,857

22,610 7,050 15,560

46,154 15,490 30,664

72,081 17,595 54,486

đợt 2 là 4.800 (thuyết minh 2007)

và đợt 3 là 8%)

2006

2007

2008

44,960 94,047 191,613 220,619 230,263 227,571 53,183 102,944 97,728 67,491 59,945 32,247 386,253 487,199 549,159 4,159 29,299 110,523 6,632 65,672 91,578 397,044 582,170 751,260 287,162 357,339 461,273

179,874 107,288 7,960 101,922 60,000 18,171 23,929 0 -178 0 397,044 2006 1,909,597 1,876,187 33,410 14,816 18,594 8,811 9,783 61 9,722 12,888

206,930 150,409 16,532 208,299 99,973 59,925 48,650 -100 -149 0 582,170

348,372 112,901 28,744 259,284 109,968 59,925 88,448 -142 1,085 1,959 751,260

2007 2008 ### ### ### ### 78,034 170,217 29,029 57,310 49,005 112,907 17,721 25,679 31,284 87,228 7,723 10,857 23,561 76,371 22,593 -4,290

2006

2007

2008

1.345 0.925 2.110

1.363 0.908 2.765

1.191 0.909 4.397

459.148 102.344 42 28 8.656 13.022 10 13 35.278 28.370 35 26

38.126 19 18.516 9 41.376 31

99,091 129,860 17 15

87,886 -3

74.330% 64.220% 65.226% 7.810% 7.937% 11.086% 0.509% 0.786% 1.812% 2.449% 4.047% 10.166% 9.522% 11.303% 29.578% 10,192 2.218 37.0 10.0

20,830 2.216 60.0 10.0

25,928 2.780 20.8 10.0

16.679 3.694

27.079 5.996

7.482 2.073

40,736 102,100 208,448 23.866% 23.076% 36.638% 68.819% 66.438% 75.590% 16.424% 15.332% 27.695% 22.536% 57.027% 40.527% 41,295 559 1,558,400

Related Documents

Smc
November 2019 22
Smc
May 2020 20
Smc 090507
April 2020 13
C6 Smc
October 2019 29
Switch Smc
November 2019 18