S2

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View S2 as PDF for free.

More details

  • Words: 49,670
  • Pages: 1,359
~ không lắm そんなに~でない 【sonnani denai】 英語:not very ~ 【詳細・例】  Hôm nay thì không lạnh lắm đâu.  今日はそんなに寒くない đi hành quân 行進する 【こうしんする】 @【kousin suru】 英語:march, parade Vùng đất bí hiểm 秘境 【ひきょう】 @【hikyou】 英語:an unexplored region (cái này) dùng để làm gì 何に使いますか 【なんにつかいますか】 @【nani ni tukaimasuka】 英語:what is (this) for? (Những) nước đang phát triển 発展途上(国) 【はってんとじょう(こく)】 @【hattentojyou(koku)】 英語:Developing country (nước) đang phát triển 発展途上(国) 【はってんとじょう(こく)】 @【have a buzzing in one's ears】 英語:developing(country) à này ところで 【tokorode】 英語:by the way 【同意語】  nhân đây, tiện thể  (北)à này  (南)tiện thể ác cảm 反感 【はんかん】 @【hankan】 英語:antipathy  không ưa 【対義語】  thông cảm, thiện cảm、đồng cảm(同感) ai 誰 【だれ】 @【dare】 英語:who  ngườI nào  Châu là ai? Chau さんはだれですか。 Ai oán 哀切 【あいせつ】 @【ai setsu】

英語:Plaintive alô もしもし 【moshi moshi】 英語:Hello  Alô, Công ty VN.Cast xin nghe. もしもし、Vn.Castでございます。 ấm áp 暖かい 【あたたかい】 @【atatakai】 英語:warm  ấm  mát mẽ(涼しい) Âm cao 高音 【こうおん】 @【kouon】 英語:high tone  cao giọng  Giọng trầm(低音) Ẩm kế 湿度計 【しつどけい】 @【situdokei】 英語:Hygrometer Âm lượng do giao thông gây ra 誘発交通量 【ゆうはつこうつうりょう】 @【yuu hatsu kou tsuu ryou】 英語:Induced traffic volume âm nhạc 音楽 【おんがく】 @【ongaku】 英語:music  ca nhạc  Tôi yêu âm nhạc. 音楽が好きです。 âm nhạc dân tộc 民俗音楽 【みんぞくおんがく】 @【minzoku ongaku】 英語:folk music  nhạc dân tộc Ẩm nước 潤いのある 【うるおいのある】 @【uruoi no aru】 英語:liquid  Thanh lịch Âm va chạm 衝撃音 【しょうげきおん】 @【syou geki on】 英語:Impact sound Âm vang 反響音 【はんきょうおと】 @【hankyouon】 英語:Reverberation Amiđan

扁桃腺 【へんとうせん】 @【hentousen】 英語:the tonsils ăn 食べる 【たべる】 @【taberu】 英語:eat  xơi  Tôi muốn ăn táo. リンゴを食べたいです。 ăn cắp 盗む 【ぬすむ】 @【nusumu】 英語:thief  lấy cắp, đánh cắp Ăn chay 精進料理 【しょうじんりょうり】 @【syoujin ryouri】 英語:vegetarian cooking ăn cơm ご飯を食べる、食事をする 【ごはんをたべる、しょくじをする】 @【gohan wo taberu,syokuji wo 英語:eat rice  xơi cơm, dùng bữa  Tôi đi ăn cơm. わたしはご飯を食べに行きます。 ăn cướp 盗難 【とうなん】 @【tounan】 英語:robber  cướp ấn độ インド 【indo】 英語:India ăn kiêng ダイエット 【だいえっと】 @【daietto】 英語:diet  Tôi đang ăn kiêng. ダイエットをしています。 ăn mày 乞食 【こじき】 @【kojiki】 英語:begger  người ăn xin  Hồ Chí Minh市に乞食が多い。 ẩn nấp 潜む 【ひそむ】 @【hisomu】 英語:hide  lẩn trốn  Có một con chuột đang lẩn trốn dướI sàn nhà. 床の下にネズミが潜んでいた。 ân nhân

恩人 【おんじん】 @【onnjin】 英語:benefactor Ẩn nhiệt 潜熱 【せんねつ】 @【sen netsu】 英語:Latent heat Ẩn sĩ 隠者 【いんじゃ】 @【in ja】 英語:Hermit Ẩn số 未知数 【みちすう】 @【mitisuu】 英語:Unknown an toàn 安全 【あんぜん】 @【anzen】 英語:safe  nguy hiểm (危険) An toàn chống lật 防横転安全 【ぼうおうてんあんぜん】 @【bou ou ten an zen】 英語:Safety against overturning An toàn chống nứt 防クラッキング安全 【ぼうくらっきんぐあんぜん】 @【bou kurakkingu an zen】 英語:Safety against cracking An toàn lao động 労働安全 【ろうどうあんぜん】 @【rou dou an zen】 英語:Work safety An toàn thi công 施工安全 【せこうあんぜん】 @【se kou an zen】 英語:Safe in the construction Án treo 執行猶予 【しっこうゆうよ】 @【sikkou yuuyo】 英語:Probation  Tù treo Án treo cổ 絞首刑 【こうしゅけい】 @【kousyukei】 英語:hanging ăn trộm 泥棒 【どろぼう】 @【dorobou】  kẻ trộm ấn tượng 印象 【いんしょう】 @【insyou】 英語:impression  Ấn tượng ban đầu thì quan trọng. 第一印象が重要です。

an ủi 楽 【らく】 @【raku】 英語:easy, comfortable  thoải mái, dễ chịu  khó chịu (苦しい) Anh イギリス 【igirisu】 英語:England  nước Anh ảnh 写真 【しゃしん】 @【syasin】 英語:picture  tranh, bức tranh, hình  Chụp ảnh. 写真を取ります。 anh ấy 彼 【かれ】 @【kare】 英語:he, his, him  anh ta Ảnh chụp trên máy bay 航空写真 【こうくうしゃしん】 @【koukuu syasin】 英語:aerial photograph anh em 兄弟 【きょうだい】 @【kyoudai】 英語:brothers  anh chị em  Bạn có mấy anh chị em? 兄弟は何人いますか。 anh hùng 英雄 【えいゆう】 @【eiyuu】 英語:hero ảnh hưởng 影響 【えいきょう】 @【eikyou】 英語:affect  Sự ảnh hưởng của cách mạng Nga. ロシア革命の影響。 Ánh nắng 陽光 【ようこう】 @【youkou】 英語:Sunlight Ánh sáng 採光 【さいこう】 @【sai kou】 英語:Lighting 光 【ひかり】 @【hikari】 英語:light

 Ánh sáng mặt trăng. 月の光。 Ánh sáng ban ngày 昼の明かり 【ひるのあかり】 @【hiru no akari】 英語:Daylight Ánh sáng bên 側面の明かり 【そくめんのあかり】 @【sokumenn no akari】 英語:Sidelight Ánh sáng bên trên 頭上の明かり 【ずじょうのあかり】 @【zujyou no akari】 英語:Overhead light Ánh sáng bên bức xạ 側面の明かりの放出 【そくめんのあかりのほうしゅつ】 @【sokumenn no akari no housyutu】 英語:Radiated light Ánh sáng bên ngoài 屋外照明 【おくがいしょうめい】 @【oku gai shou mei】 英語:Outdoor lightning Ánh sáng che bớt 薄暗い光 【うすぐらいひかり】 @【usugurai hikari】 英語:Dimmed light Ánh sáng khuếch tán 散光 【さんこう】 @【sankou】 英語:Diffused light Ánh sáng nhân tạo 人工光 【じんこうこう】 @【jinkoukou】 英語:Artificial light Ánh sáng nhấp nháy 明滅する光 【めいめつするひかり】 @【meimetu suru hikari】 英語:Flickering light Ánh sáng phản chiếu 反射する光 【はんしゃするひかり】 @【hansya suru hikari】 英語:Reflected light anh trai 兄 【あに】 @【ani】 英語:brother  anh  Anh trai tôi. 私の兄。 ao 池、沼 【いけ、ぬま】 @【ike, numa】 英語:pond, marsh  Cái ao này sâu 5 mét. この池は5メットルの深さである。 áo bơi

水着 【みずぎ】 @【mizugi】 英語:swimming wear  đồ bơi áo cánh ブラウス 【burausu】 英語:blouse áo choàng マント 【manto】 英語:mantle áo len セーター 【se-ta-】 英語:sweater áo phông Tシャツ 【tli-syatu】 英語:T-shirt  áo thun áo si đa 古着 【ふるぎ】 @【furugi】 英語:second-hand clothing  áo cũ áo sơ mi シャツ 【syatu】 英語:shirt Áo thể thao スポーツシャツ 【supo-tsu shatsu】 英語:Sport shirt Ảo tưởng 幻想 【げんそう】 @【gen sou】 英語:Fantasy  ảo ảnh áo vét 上着 【うわぎ】 @【uwagi】 英語:coat, jacket  áo khoác ジャケット 【jyaketto】 英語:jacket áp đảo 圧倒する 【あっとうする】 @【attou suru】 英語:overwhelm Áp kế マノメータ 【manome-ta】

英語:Manometer Áp thấp nhiệt đới 熱帯低気圧 【ねったいていきあつ】 @【nettai teiki atu】 英語:Tropical depression Ập tới 襲う 【おそう】 @【osou】 英語:Attack Âu Mỹ 欧米 【おうべい】 @【oubei】 英語:Occident Axit clohyđric 青酸 【せいさん】 @【seisan】 英語:hydrocyanic (prussic) acid ba 三、3 【さん】 @【san】 英語:third, three  tam bà 祖母 【そぼ】 @【sobo】 英語:grandmother  bà cụ  Bà tôi có nhiều nếp nhăn trên mặt. 祖母の顔はしわだらけだ。 ba cái 三つ 【みっつ】 @【mittu】 英語:three ba lê バレエ 【baree】 英語:ballet bà vợ 奥様 【おくさま】 @【okusama】 英語:wife  vợ, bà xã  Vợ của thầy Tanaka. 田中先生の奥様。 Bả vữa thạch cao しっくい塗り 【しっくいぬり】 @【sikkui nuri】 英語:Plastering bác 叔父 【おじ】 @【oji】 英語:uncle  chú  Cậu. 母方の叔父。Chú. 父方の叔父。

Bắc 北 【きた】 @【kita】 英語:North  hướng Bắc bạc 銀 【ぎん】 @【gin】 英語:silver Bắc Băng Dương 北洋 【ほくよう】 @【hokuyou】 英語:North-sea Bắc bộ 北部料理 【ほくぶりょうり】 @【hokubu ryouri】  Nam bô(南部料理) Bác bỏ sự khiếu nại 控訴を棄却する 【こうそをききゃくする】 @【kouso wo kikyaku suru】 英語:dismiss the appeal Bậc cửa 戸口の上り段 【とぐちののぼりだん】 @【toguti no noboridan】 英語:Doorstep bác dâu 叔母 【おば】 @【oba】 英語:aunt  dì, cô bác sĩ 医者 【いしゃ】 @【isya】 英語:doctor  thầy thuốc, lương y bác sĩ khoa mắt 眼科 【がんか】 @【ganka】 英語:ophthalmology bác sĩ khoa sản 産婦人科 【さんふじんか】 @【sanfujinka】 英語:obstetrics and gynecology [日本語 → ベトナム語]  [英語 → ベトナム語]  [検索top]  [Top] Bác sĩ trường học 校医 【こうい】 @【koui】 英語:school doctor Bậc thang giành cho trẻ con 子供用踏み段 【こどもようふみだん】 @【ko domo you fumi dan】 英語:Children's step bạch kim

プラチナ 【puratina】 英語:platinum bạch tuộc 蛸 【たこ】 @【tako】 英語:octopus Bài báo 記事 【きじ】 @【ki ji】 英語:Article  kí sự Bãi cỏ 芝生 【しばふ】 @【shibafu】 英語:Lawn Bãi đậu xe 駐車場 【ちゅうしゃじょう】 @【chuu sha jou】 英語:Parking area Bãi đậu xe có mái 屋根付き駐車場 【やねつきちゅうしゃじょう】 @【ya ne tsuki chuu sha jou】 英語:Covered parking space Bãi đậu xe đạp 自転車置場 【じてんしゃおきば】 @【ji ten sha oki ba】 英語:Bicycle park bãi đỗ xe 駐車場 【ちゅうしゃじょう】 @【tyuusyajyou】  chỗ đậu xe bài hát 歌 【うた】 @【uta】 英語:song  ca khúc  Nhạc Việt Nam. ベトナムの歌。 Bài hát dùng trong trường học 校歌 【こうか】 @【kouka】 英語:school (college) song Bãi lầy 沼地 【ぬまち】 @【numati】 英語:Swamp Bài nói chuyện 講話 【こうわ】 @【kouwa】 英語:a lecture  bài giảng bài tập 宿題 【しゅくだい】 @【syukudai】

英語:homework  bài tập về nhà  Làm bài tập. 宿題をする。 Bãi tha ma 墓地 【ぼち】 @【boti】 英語:Graveyard Bám dính 接着 【せっちゃく】 @【settyaku】 英語:Bond Bẩm sinh 先天的な 【せんてんてきな】 @【sententeki na】 英語:inherent  Vốn có, cố hữu  Về sau bán 売る 【うる】 @【uru】 英語:sell  mua (買う) bàn 机 【つくえ】 @【tukue】 英語:table  cái bàn  Trên bàn. 机の上。 bắn 射撃する 【しゃげきする】 @【syageki suru】 英語:shoot bẩn 汚い 【きたない】 @【kitanai】 英語:dirty  dơ  sạch(きれいな)  không khí ô nhiễm 汚い空気。  (北)bẩn  (南)dơ bạn 友達 【ともだち】 @【tomodati】 英語:friend  bạn bè  kẻ thù(敵)  Anh ta không phảI là bạn của tôi 彼は私の友達ではありません。 bận

忙しい 【いそがしい】 @【isogasii】 英語:busy  bận rộn  rãnh, rỗi(暇)  Anh ấy bận rộn vớI công việc mớI 彼は新しい仕事で忙しい。 Bàn ăn 食卓 【しょくたく】 @【shoku taku】 英語:Dinning table bạn bè 友人 【ゆうじん】 @【yuujin】  bạn bàn chải ブラシ 【burasi】 英語:brush  bót  Tôi cần phảI thay bàn chảI mớI thôi そのうちブラシを買い替えなきゃ。 bàn chải đánh răng ハブラシ 【haburasi】 英語:tooth brush  bót đánh răng Bàn chải sắt ワイヤーブラシ 【waiya-burasi】 英語:Wire brush bàn chân 足 【あし】 @【ashi】 英語:leg ban công バルコニー 【barukoni-】 英語:balcony  bao lơn Ban công vách ngăn 隔て板 【へだてばん】 @【hedate ban】 英語:Partition bạn cùng phe cánh 味方 【みかた】 @【mikata】 英語:one's side  người cùng phe Bạn cùng trường 校友 【こうゆう】 @【kouyuu】 英語:schoolmate bán đảo

半島 【はんとう】 @【hantou】 英語:island Bàn để đúc sẵn 既製テーブル 【きせいてーぶる】 @【kisei te-buru】 英語:Precasting table ban đêm 夜 【よる】 @【yoru】 英語:night time  ban ngày(昼) Bàn điều khiển コンソール 【konso-ru】 英語:Console, console desk bản đồ 地図 【ちず】 @【tizu】 英語:map Bản đồ vị trí 案内図 【あんないず】 @【an nai zu】 英語:Location map bạn gái 彼女 【かのじょ】 @【kanojyo】 英語:she, her  cô ấy  bạn trai(彼) Bàn giao công trường 敷地受渡し 【しきちうけわたし】 @【shiki chi uke watashi】 英語:Handing-over of the site Bản gối tựa của dầm ベアリング 【bearingu】 英語:Bearing bán hết rồi 売り切れる 【うりきれる】 @【urikireru】 英語:sell out bạn học lớp クラスメート 【kurasume-to】 英語:classmate  bạn cùng lớp Bản in 青写真 【あおじゃしん】 @【aojyasin】 英語:Blueprint Bán kính 半径 【はんけい】 @【han kei】

英語:Radius bàn là アイロン 【airon】 英語:iron  bàn ủI Bàn làm lễ ban thánh thể 聖餐台 【せいさんだい】 @【seisan dai】 英語:Communion table bán lẻ 小売り 【こうり】 @【kouri】 英語:retail  bán sỉ Bản lề 関節 【かんせつ】 @【kan setsu】 英語:Hinge bản lý lịch 履歴書 【りれきしょ】 @【ri reki syo】 英語:resume Bản mã ガセット板 【がせっといた】 @【gasetto ita】 英語:Gusset ban ngày 昼間 【ひるま】 @【hiruma】 英語:daytime  ngày Bản nhạc giao hưởng 交響楽 【こうきょうがく】 @【koukyou gaku】 英語:symphony ban phúc 恵む 【めぐむ】 @【megumu】 英語:give  ban ơn, ban cho bán rẻ 安売り 【やすうり】 @【yasuuri】 英語:closeout Bàn ren ダイス 【daisu】 英語:Die, dice Bản sàn 平板 【へいばん】 @【heiban】 英語:Slab

Bàn sửi kotatsu 炬燵 【こたつ】 @【kotatu】 英語:Kotatsu bàn tay 手 【て】 @【te】 英語:hand  Vẫy tay 手を振る。 bạn thân 親友 【しんゆう】 @【sinnyuu】 英語:close friend  bạn tốt Bản thảo tự đem nộp cho nhà xuất bản vì mục đích tiếp thị 持ち込み原稿 【もちこみげんこう】 @【mochikomi genkou】 英語:unsolicited manuscripts Bàn thờ 仏壇,祭壇 【ぶつだん,さいだん】 @【butsu dan, sai dan】 英語:Buddhist altar, Altar bằn tốt nghiệp 卒業証書 【そつぎょうしょうしょ】 @【sotu gyou syou syo】 英語:certificate Bàn trang điểm 洗面化粧台 【せんめんけしょうだい】 @【sen men ke shou dai】 英語:Dressing table bàn tròn テーブル 【te-buru】 Bản vẽ 図面 【ずめん】 @【zu men】 英語:Drawing Bản vẽ bố trí đồ gia dụng 家具配置図 【かぐはいちず】 @【ka gu hai chi zu】 英語:Funiture layout drawing Bản vẽ bố trí dụng cụ gia đình 家具配置図 【かぐはいちず】 @【kagu haiti zu】 Bản vẽ chi tiết 詳細図 【しょうさいず】 @【shou sai zu】 英語:Detail drawing Bản vẽ chi tiết mặt bằng 平面詳細図 【へいめんしょうさいず】 @【hei men shou sai zu】 英語:Floor detail plan Bản vẽ cơ khí 機械設備図面 【きかいせつびずめん】 @【ki kai setsu bi zu men】

英語:Mechanical drawing Bản vẽ công trường 敷地図 【しきちず】 @【shiki chi zu】 英語:Site plan Bản vẽ cùng kích thước アイソメ 【aisome】 英語:Isometrics Bản vẽ dàn trang sàn 床割付図 【ゆかわりつけず】 @【yuka wari tsuke zu】 英語:Floor layout drawing Bản vẽ hệ thống 系統図 【けいとうず】 @【kei tou zu】 英語:Genealogy Bản vẽ hình dạng bên ngoài 外面姿図 【がいめんすがたず】 @【gai men sugata zu】 Bản vẽ hình dạng bên trong 内面姿図 【ないめんすがたず】 @【nai men sugata zu】 Bản vẽ hoàn công 竣工図 【しゅんこうず】 @【shun kou zu】 英語:As built drawing Bản vẽ kết cấu 構造図 【こうぞうず】 @【kou zou zu】 英語:Structural drawing 躯体図 【くたいず】 @【ku tai zu】 英語:Skeleton plan Bản vẽ lắp đặt 据付図 【すえつけず】 @【sue tuke zu】 英語:Setting drawing Bản vẽ mặt bằng 平面図 【へいめんず】 @【heimenzu】 英語:Floor plan Bản vẽ mặt bằng cửa 開口平面図 【かいこうへいめんず】 @【kai kou hei men zu】 英語:Door plan Bản vẽ mặt bằng mái 屋根伏図 【やねふせず】 @【ya ne fuse zu】 英語:Roof plan Bản vẽ mặt bằng móng 基礎伏図 【きそふせず】 @【ki so fuse zu】 英語:Foundation plan Bản vẽ mặt bằng tầng hầm

地階平面図 【ちかいへいめん】 @【chi kai hei men zu】 英語:Basement plan Bản vẽ mặt bằng tầng mái 塔屋平面図 【とうやへいめんず】 @【tou ya hei men zu】 英語:Penthouse plan Bản vẽ mặt bằng tầng tiêu chuẩn 基準階伏図 【きじゅんかいふせず】 @【ki jun kai fuse zu】 英語:Base floor plan Bản vẽ mặt bằng trần 天井伏図 【てんじょうふせず】 @【ten jou fuse zu】 英語:Ceiling plan Bản vẽ mặt bằng từng phần 部分平面図 【ぶぶんへいめんず】 @【bu bun hei men zu】 英語:Part plan Bản vẽ mặt bên 側面図 【そくめんず】 @【soku men zu】 英語:Side elevation Bản vẽ mặt cắt 断面図 【だんめんず】 @【dan men zu】 英語:Section drawing Bản vẽ mặt cắt cửa 開口断面図 【かいこうだんめんず】 @【kai kou dan men zu】 英語:Door section drawing Bản vẽ mặt cắt dọc 縦断面図 【たてだんめんず】 @【tate dan men zu】 英語:Longitudinal section Bản vẽ mặt đứng 立面図 【りつめんず】 @【ritsu men zu】 英語:Elevation Bản vẽ mặt đứng phía Bắc 北側立面図 【きたがわりつめんず】 @【kita gawa ritsu men zu】 英語:North elevation Bản vẽ mặt đứng phía Đông 東側立面図 【ひがしがわりつめんず】 @【higashi gawa ritsu men zu】 英語:East elevation Bản vẽ mặt đứng phía Nam 南側立面図 【みなみがわりつめんず】 @【minami gawa ritsu men zu】 英語:South elevation Bản vẽ mặt đứng phía Tây 西側立面図 【にしがわりつめんず】 @【nishi gawa ritsu men zu】 英語:West elevation

Bản vẽ phác họa 見取図 【みとりず】 @【mi tori zu】 英語:Sketch drawing Bản vẽ phác thảo hoàn thiện 仕上げ概要図 【しあげがいようず】 @【shi age gai you zu】 英語:Finishing outline drawing Bản vẽ phác thảo khung bảo vệ 防護フレーム概要図 【ぼうごふれーむがいようず】 @【bou go fure-mu gai you zu】 英語:Security frame outline drawing Bản vẽ phác thảo toàn thể 全体概要図 【ぜんたいがいようず】 @【zen tai gai you zu】 英語:Overall outline drawing Bản vẽ phát 写生図 【しゃせいず】 @【syasei zu】 英語:Sketch Bản vẽ phối cảnh 透視図 【とうしず】 @【tou shi zu】 英語:Perspective drawing Bản vẽ thi công 施工図 【せこうず】 @【se kou zu】 英語:Shop drawing Bản vẽ thiết bị vệ sinh 衛生設備図面 【えいせいせつびずめん】 @【ei sei setsu bi zu men】 英語:Plumbing drawing Bản vẽ thiết kế 設計図 【せっけいず】 @【sekkei zu】 英語:Design drawing Bản vẽ tỉ lệ gạch nhà vệ sinh 洗浄室タイル割図 【せんじょうしつたいるわりず】 @【sen jou shitsi tairu wari zu】 英語:Rest room tile scale drawing Bản vẽ tổng quát 基本図面 【きほんずめん】 @【ki hon zu men】 英語:General drawing Bản vẽ trục 軸組図 【じくぐみず】 @【jiku gumi zu】 英語:Pivot drawing Bàn viết 写本室 【しゃほんしつ】 @【syahonsitu】 英語:Scriptorium Bàn xếp 折畳テーブル 【おりたたみてーぶる】 @【ori tatami te-buru】

英語:Folding table  bàn gập Bàn xoa こて 【こて】 @【kote】 英語:Float bằng 生理用品 【せいりようひん】 @【seiri youhin】 英語:sanitary bằng cái kia あれで 【arede】 英語:by that one bằng cái nào どれで 【dorede】 英語:by which one bằng cái này これで 【korede】 英語:by this one băng cát sét カセットテープ 【kasettote-pu】 英語:cassetle tape  băng bảng chữ cái 字母 【じぼ】 @【jibo】 英語:alphabet bảng chữ cái tiếng Việt ベトナム語の字母 【べとなむごのじぼ】 @【betonamugo no jibo】 英語:The Vietnamese alphabet  BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG VIỆT  A a  Ă ă  Â â  B b  C c  D d  Đ đ  E e  Ê ê  G g  H h  I i  K k  L l  M m  N n  O o  Ô ô  Ơ ơ  P p  Q q  R r  S s  T t  U u  Ư ư  V v  X x  Y y bảng đen 看板 【かんばん】 @【kanban】 英語:black board  bảng con Bảng đen 黒板 【こくばん】 @【koku ban】 英語:Blackboard Bảng điện phân

分電盤 【ぶんでんばん】 @【bun den ban】 băng dính セロテープ 【serote-pu】 英語:Sellotape  băng keo trong Bảng hiệu 英語:signboard Bảng hoàn thiện 仕上げ表 【しあげひょう】 @【siageheyou】 英語:Finishing shcedule Bảng hoàn thiện khu vực ngoài 外部仕上表 【がいぶしあげひょう】 @【gai bu shi age hyou】 英語:Exterior finishing schedule Bảng hoàn thiện phần bên trong 屋内仕上表 【おくないしあげひょう】 @【oku nai shi age hyou】 英語:Interior finish schedule Bằng khen 表彰状 【ひょうしょうじょう】 @【hyou shou jou】 英語:Testimonial  ĐốI vớI những ngườI làm việc tốt thì tặng bằng khen いいことをした人に対し、表彰状が贈られ bằng lái xe 運転免許証 【うんてんめんきょしょう】 @【unten menkyo syou】 英語:Driving licence Bằng miệng 口頭の 【こうとうの】 @【koutou no】 英語:oral , verbal  bằng lờI bằng nhau 等しい 【ひとしい】 @【hitosii】 英語:equal  như nhau Bằng phẳng 高低のない 【こうていのない】 @【kouteino nai】 英語:even  trơn tru 平たい、平坦、平べったい 【ひらたい、へいたん、ひらべったい】 @【hiratai, heitan, hirabettai 英語:flat băng qua 渡る 【わたる】 @【wataru】 英語:cross  đi ngang qua

Băng tải コンベアー 【konbea-】 英語:Conveyor Băng tải đai ベルトコンベアー 【beruto konbea-】 英語:Belt conveyer Bảng tiến độ 工程表 【こうていひょう】 @【kou tei hyou】 英語:Progress schedule Bằng trực giác 直感的に 【ちょっかんてきに】 @【tyokkan teki ni】 英語:intuitively Băng truyền ベルトコンベア 【beruto konbea】 英語:Belt conveyor Bảng vẽ mặt cắt 断面図 【だんめんず】 @【danmenzu】 băng video ビデオテープ 【bideo te-pu】 英語:video tape bánh ケーキ 【ke-ki】 英語:cake  bánh ngọt bánh bao 肉まん 【にくまん】 @【nikuman】 英語:dumpling bánh chuối バナナケーキ 【banana ke-ki】 英語:banana cake bánh cuốn 蒸し春巻き 【むしはるまき】 @【mushi harunaki】 bánh cuốn nóng 蒸しクレープ 【むしくれーぷ】 @【musi kure-pu】  (北)bánh cuốn nóng  (南)bánh ướt bánh flan プリン 【purin】 英語:pudding  (北)kem cẩmen  (南)bánh flan

bánh hamburgar ハンバーガー 【hanba-ga-】 英語:hamburger bánh kẹo 菓子 【かし】 @【kasi】 英語:sweet, candy  kẹo bánh mì パン 【pan】 英語:bread bánh mì nướng トースト 【to-suto】 英語:toast bánh phòng tôm エビスナック 【ebi sunakku】 bánh qui クッキー 【kukki-】 英語:cookie, biscuit bánh rán ドーナツ 【do-natu】 英語:doughnut Bánh sau 後輪 【こうりん】 @【kourin】 英語:rear wheel  Bánh trước(前輪) bánh tráng ライスペーパー 【raisupe-pa-】 英語:rice-paper Bánh Trung thu 月餅 【げっぺい】 @【geppei】  旧暦の8月15日に食べるお菓子 Bánh trước 前輪 【ぜんりん】 @【zenrin】 英語:front wheel  Bánh sau(後輪) bánh xăng quých サンドイッチ 【sandoitti】 英語:sandwich  bánh mì kẹp bánh xèo バインセオ 【bain seo】

 ベトナムのお好み焼きのようなもの Bào 鉋 【かんな】 @【kanna】 英語:Plane  cái bào 削る 【けずる】 @【kezuru】 英語:shave  cạo, nạo bão 台風 【たいふう】 @【taifuu】 英語:storm bao cao su コンドーム 【kondo-mu】 英語:condom Bão cát 砂嵐 【すなあらし】 @【sunaarasi】 英語:Sandstorm Bào chữa bằng miệng 口頭弁論 【こうとうべんろん】 @【koutou benron】 英語:oral pleadings  biện hộ bằng miệng Báo động 警報 【けいほう】 @【keihou】 英語:Alarm bao giờ いつ 【いつ】 @【itu】 英語:when  khi nào bao gồm 含む 【ふくむ】 @【fukumu】 英語:include  gồm có bảo hiểm 保険 【ほけん】 @【hoken】 英語:insurance Bảo hiểm an toàn lao động 労災保険 【ろうさいほけん】 @【rou sai ho ken】 英語:Workmen's accident compensation insurance Bảo hiểm tai nạn 損害保険 【そんがいほけん】 @【songai hoken】 英語:non-life insurance

 Bảo hiểm thiệt hại, bảo hiểm rủi ro bảo hộ 保護(する) 【ほご(する)】 @【hogo (suru)】 英語:protect  bảo vệ  現代では、bảo vệ が通常使われる。 bảo lãnh 保証する 【ほしょうする】 @【hosyusuru】 英語:guarantee bao lâu どれくらい 【dore kurai】 英語:How long  lâu chưa  Anh sẽ ở Việt Nam bao lâu? ベトナム滞在期間は、どれくらいですか?  Một năm ạ. 1年です。 Bão lốc 大暴風 【だいぼうふう】 @【daiboufuu】 英語:Cyclone bao lơn  ban công bạo lực 暴力 【ぼうりょく】 @【bouryoku】 英語:violence Bào mòn 浸食 【しんしょく】 @【sinsyoku】 英語:Erosion Bào nạo 南京鉋 【なんきんかんな】 @【nannkinnkanna】 英語:Spokeshave bao nhiêu 何~、幾つ、どのくらい 【なん、いくつ、どのくらい】 @【nan, ikutu, donokurai】 英語:how many  mấy  10以下の数の場合、mấyを使用する。それ以降は、bao nhiêu を使う。 bao nhiêu cái 何個 【なんこ】 @【nannko】 英語:how many pieces  mấy cái bao nhiêu độ 何度ですか 【なんどですか】 @【nanndo desuka】  mấy độ

bao nhiêu loại 何種類 【なんしゅるい】 @【nannsyurui】 英語:how many type  mấy loạI bao nhiêu người 何人 【なんにん】 @【nannnin】 英語:how many people  mấy ngườI bao nhiêu tiền いくら 【ikura】 英語:how much  mấy tiền bao nhiêu tuổi 何歳ですか 【なんさいですか】 @【nannsai desuka】 英語:how old  mấy tuổI Bào phẳng bảo tàng 博物館 【はくぶつかん】 @【hakubutukann】 英語:museum  viện bảo tàng bảo tàng mỹ thuật 美術館 【びじゅつかん】 @【bijyutukenn】 英語:art museum  bảo tàng nghệ thuật bảo tàng quốc gia 国立博物館 【こくりつはくぶつかん】 @【kokurituhakubutukann】 英語:National Museum bao tay 手袋 【てぶくろ】 @【tebukuro】 英語:glove  găng tay Bão tố 荒天 【こうてん】 @【kouten】 英語:stormy weather Bảo trì 保守 【ほしゅ】 @【hosyu】 英語:Maintenance bảo vệ 守る 【まもる】 @【mamoru】 英語:protect, keep

 gìn giữ  (例)  bảo vệ gia đình 家族を守る Bảo vệ đời tư プライバシー保護 【ぷらいばしーほご】 @【puraibasi-hogo】 英語:privacy protection thành phố 都会 【とかい】 @【tokai】 英語:city, town  vùng quê(田舎) Thành phố vệ tinh 衛星都市 【えいせいとし】 @【ei sei to shi】 英語:Satellite city Thanh sắt dằn cốt pha セパーレーター 【sepa-re-ta-】 英語:Separator Thanh sắt đỡ sắt neo 流し筋 【ながしきん】 @【nagashi kin】 Thanh trên của đồng hồ đo lực kế 分力計上板 【ぶんりょくけいうえいた】 @【bun ryoku kei ue ita】  thanh trên của đồng hồ đo lực Thanh treo màn カーテンレール 【ka-tenre-ru】 英語:Curtain rail Thanh treo tranh ピクチャーレール 【pikucha-re-ru】 英語:Picture rail Thanh vịn bằng nhôm アルミ手摺 【あるみてすり】 @【arumi te suri】 英語:Aluminium handrail Thanh vịn giành cho người tàn tật 身障者用手摺 【しんしょうしゃようてすり】 @【shin shou sha you te suri】 英語:The handrail for the disabled Tháo dỡ 解体する 【かいたいする】 @【kai tai suru】 英語:Dismantle tháo gở 解く 【とく】 @【toku】 英語:unpack  gỡ ra thao tác

操作する 【そうさする】 @【sousa suru】 英語:operate Tháp theo dõi cứu hộ 水難監視塔 【すいなんかんしとう】 @【sui nan kan shi tou】 英語:Lifeguard's tower thất vọng 失望する 【しつぼうする】 @【shitubou suru】 英語:disappointment  chán ngán 挫折 【ざせつ】 @【za setsu】 英語:Defeat  quán triệt (貫徹) Thấu kính diện rộng 広角レンズ 【こうかくれんず】 @【koukaku renzu】 英語:wide-angle lens thay áo 着替える 【きがえる】 @【kigaeru】 英語:change clothing thay đổi 変える、変わる 【かえる、かわる】 @【kaeru, kawaru】 英語:change thầy giáo 男の先生 【おとこのせんせい】 @【otoko no sensei】 英語:male teacher  giáo viên  cô giáo(女の先生) thấy mõi mệt 気だるい 【けだるい】 @【kedarui】 英語:listless thẻ căn cước 身分証明 【みぶんしょうめい】 @【mibun syoumei】 英語:ID card Thế chủ động 主導権 【しゅどうけん】 @【shu dou ken】 英語:Initiative thế giới 世界 【せかい】 @【sekai】 英語:world Thế hệ trước 前世 【ぜんせい】 @【zensei】 英語:previous life

 Hậu thế(後世) thẻ hội viên 会員証 【かいいんしょう】 @【kaiin syou】 英語:member card thẻ ngọai kiều 外国人登録証 【がいこくじんとうろくしょう】 @【gaikoku jin touroku syou】 英語:the Alien Registration card thể thao スポーツ 【supo-tu】 英語:sport thêm môt chút もう少し 【もうすこし】 @【mou sukosi】 英語:a little bit more  thêm môt chút nữa thêm một lần nưã もう一度 【もういちど】 @【mou ichi do】 英語:one more time  thêm môt lần, môt lần nưã thêm vào đó そのうえ 【sonoue】 英語:besides; moreover  hơn nữa, bên cạch đó Thép thường 軟鋼 【なんこう】 @【nannkou】 英語:Mild steel thì giờ rảnh 余暇 【よか】 @【yoka】 英語:leisure, sparetime, freetime thì sao ~はどうですか 【ha doudesuka】  Anh ấy không đến thì sao? 彼が来なかったらどうする? thích hợp ふさわしい 【fusawasii】 英語:suitable Thích hợp 好適の 【こうてきの】 @【kouteki no】  phù hợp thiên chúa giáo カトリック 【katorikku】 英語:Catholicism thiên đường

天国 【てんごく】 @【tengoku】 英語:heaven  thiên đàng  địa ngục(地獄)  Lên thiên đàng 天国へ行きます。 Thiên hoàng 天皇 【てんのう】 @【ten nou】 英語:Mikado, emperor Thiết bị cấp thoát nước 給排水設備 【きゅうはいすいせつび】 @【kyuu hai sui setsu bi】 英語:Plumbing installation Thiết bị công cộng 公共施設 【こうきょうしせつ】 @【koukyou sisetu】 英語:public facilities Thiết bị công trình 建築設備 【けんちくせつび】 @【ken chiku setsu bi】 英語:Building equipment Thiết bị máy móc 機械設備 【きかいせつび】 @【ki kai setsu bi】 英語:Mechanical services Thiết bị thông tin 通信設備 【つうしんせつび】 @【tsuu shin setsu bi】 英語:Communications installation Thiết kế cơ bản 基本設計 【きほんせっけい】 @【ki hon sekkei】 英語:Basic design Thiết kế dưới dạng biểu đồ 基本構想 【きほんこうそう】 @【ki hon kou sou】 英語:Schematic design Thiết kế phần bên trong インテリアデザイン 【interia dezain】 英語:Interior design Thiết kế tối ưu 最適設計 【さいてきせっけい】 @【sai teki sekkei】 英語:Optimal design thiếu niên 少年 【しょうねん】 @【syounen】 英語:boy  cậu con trai thiếu sót 欠点、短所 【けってん、たんしょ】 @【ketten, tansyo】

英語:shortcoming  khuyết điểm, sai sót  ưu điểm(長所) thĩnh thoãng たまに 【tamani】 英語:occasionally  đôi khi thịnh vượng 栄える 【さかえる】 @【sakaeru】 英語:flourish thịt bò 牛肉 【ぎゅうにく】 @【gyuuniku】 英語:beef Thịt chế biến sẵn / thịt đông lạnh 加工肉 【かこうにく】 @【ka kou niku】 英語:Cold [cooked, sliced] meat thịt dơi 蝙蝠肉 【こうもりにく】 @【koumori niku】 thịt heo chiên 豚ステーキ 【ぶたすてーき】 @【buta sute-ki】  thịt lợn rán  (北)thịt lợn rán  (南)thịt heo chiên thịt kho măng 肉と筍の煮物 【にくとたけのこのにもの】 @【niku to takenoko no nimono】 thịt lợn 豚肉 【ぶたにく】 @【buta niku】 英語:pork  thịt heo thịt mèo 猫肉 【ねこにく】 @【neko niku】 thịt nướng バーベキュー 【ba-bekyu-】 英語:BBQ thịt quay kho trứng 豚肉と卵の煮物 【ぶたにくとたまごのにもの】 @【butaniku to tamago no nimono】 thơ 詩 【し】 @【si】 英語:poem Thợ điện 電気技師 【でんきぎし】 @【denki gisi】

英語:Electricians  kĩ sư điện Thợ kính ガラス工 【がらすこう】 @【garasu kou】 英語:Glaziers Thợ lắp ống 配管工 【はいかんこう】 @【haikan kou】 英語:Plumbers Thợ mỏ 坑夫、鉱夫 【こうふ】 @【koufu】 英語:miner thợ mộc 大工 【だいく】 @【daiku】 英語:carpenter Thợ mộc 建具屋 【たてぐや】 @【tateguya】 英語:Joiners Thợ mộc lắp ráp 英語:Carpenters Thổ nhĩ kỳ トルコ 【toruko】 英語:Turkey Thợ sắt 鋼鉄建立者 【こうてつこんりゅうしゃ】 @【koutetu konryuusya】 英語:Steel erectors  thợ lắp dựng khung thép thỗ thẹn 恥ずかしい 【はずかしい】 @【hazukasii】 英語:shy  thẹn thùng, mắc cỡ Thợ trang trí 装飾者 【そうしょくしゃ】 @【sousyoku sya】 英語:Decorators Thợ trát 左官 【さかん】 @【sakan】 英語:Plasterer Thô tục 卑劣な 【ひれつな】 @【hiretsu na】 英語:nasty Thợ xây 煉瓦工 【れんがこう】 @【rebga kou】

英語:Bricklayers thoả mãn 満足する 【まんぞくする】 @【manzoku suru】 英語:sastify  mãn nguyện Thỏa thuận để được trả lương cao hơn 賃上げ交渉 【ちんあげこうしょう】 @【chin age kousyou】 英語:negotiations for higher wages Thoái lui 後退する 【こうたいする】 @【koutai suru】 英語:go back, retreat  rút lui thoáng qua 淡い 【あわい】 @【awai】 英語:pale Thoang thoảng かすかな 【kasukana】 英語:faint Thoát ly 離脱する 【りだつする】 @【ri datsu suru】 英語:Leave Thọc mạch ゴシップ 【goshippu】 英語:Gossip  thóc mách thối 臭い 【くさい】 @【kusai】 英語:stink  hôi, thúi  thơm (香る) thổi 吹く 【ふく】 @【fuku】 英語:blow thời gian 時間 【じかん】 @【jikan】 英語:time Thời gian như mũi tên bay 光陰矢のごとし 【こういんやのごとし】 @【kouin ya no gotoshi】 英語:Time flies thời hạn 期限 【きげん】 @【kigen】

英語:time limit thời hạn có giá trị 有効期限 【ゆうこうきげん】 @【yuukou kigen】 英語:valid time Thời hạn hoàn công 竣工期限 【しゅんこうきげん】 @【shun kou ki gen】 英語:Time of completion Thời hạn sử dụng bệ chấn động 震動台利用期間 【しんどうだいりようきかん】 @【shin dou dai ri you ki kan】 Thời hoàng kim 黄金時代 【おうごんじだい】 @【ou gon ji dai】 英語:the Golden Age thói quen 習慣 【しゅうかん】 @【syuukan】 英語:habit, custom thôi thì vây nhé どれでは 【doredeha】 thời tiết 天気 【てんき】 @【tenki】 英語:weather thời tiết xấu 悪天候 【あっくてんこう】 @【aku tenkou】 英語:Bad weather thời trang ファッション 【fassyon】 英語:fashion thôi việc 退職 【たいしょく】 @【taisyoku】 英語:retirement thơm 香りのよい、芳香 【かおりのよい、ほうこう】 @【kao ri no yoi, hou ka】 英語:good smell  thối, hôi(臭い) Thôn làng (ở rừng núi)  山里 【やまざと】 @【yama zato】 英語:Mountain village  thôn bản thông báo 通知、知らせる 【つうち、しらせる】 @【tuuti, siraseru】 英語:inform, notice  cho biết

bắp nuớng とうもろこしの砂糖炒め 【とうもろこしのさとういため】 @【toumorokoshi no satou itame】  ngô nuớng  (北)ngô nuớng  (南)bắp nuớng bắp thịt 筋肉 【きんにく】 @【kinnniku】 英語:muscle  cơ bắp bắt 捕まえる 【つかまえる】 @【tuka maeru】 英語:catch 逮捕 【たいほ】 @【taiho】 英語:catch, arrest  truy nã, truy bắt Bật つける 【つける】 @【tsukeru】 英語:Turn on  Bật điện 電気をつける。 bật ( công tắc) 入れる 【いれる】 @【ireru】 英語:switch on  ngắt (切る) bắt cá 漁る 【あさる】 @【asaru】 英語:hunt  săn bắt Bất chính 不正な 【ふせいな】 @【fusei na】 英語:dishonest Bắt chước 真似る 【まねる】 @【ma neru】 英語:imitate, copy  mô phỏng, làm theo bất cứ việc gì 何でも 【なんでも】 @【nanndemo】 英語:anything  bất cứ cái gì bắt đầu 始める、始まる 【はじめる、はじまる】 @【hajimeru, hajimaru】 英語:start, begin

 xong, kết thúc, hết (終わる) bắt đâù từ chỗ nào どれから 【どれから】 @【dorekara】 英語:start from where  bắt đầu từ đâu Bật đèn 点ける 【つける】 @【tukeru】 英語:turn on(a light,etc) bất động sản 不動産 【ふどうさん】 @【fudousann】 英語:real estate  đất đai nhà cửa bất hạnh 不幸な 【ふこうな】 @【fu kou na】 英語:unlucky  không may mắn, xúi  may mắn, hạnh phúc (幸運な) bất hiếu 親不孝 【おやふこう】 @【oyafukou】 英語:impiety  mất dạy  có hiếu (親孝行) Bất lợi 不利な 【ふりな】 @【furina】 英語:disadvantageous bật lửa ライター 【raita-】 英語:lighter  hộp quẹt bất ổn chính trị 政情不安 【せいじょうふあん】 @【seijyou fuan】 英語:the fluid of political bất thường 異常 【いじょう】 @【ijyou】 英語:unusual  khác thường bất tiện 不便 【ふべん】 @【fuben】 英語:inconvenience  không tiện  thuận tiện(便利)

bầu cử 選挙 【せんきょ】 @【senkyo】 英語:election  tuyển cử Bậu cửa 土台 【どだい】 @【dodai】 英語:Sill bay 飛ぶ 【とぶ】 @【tobu】 英語:fly, take off  cất cánh Bay bả vữa 鏨 【たがね】 @【tagane】 英語:Bolster bảy cái 七つ 【ななつ】 @【nanatu】 英語:seven Bay đến 飛来する 【ひらいする】 @【hirai suru】 英語:come flying bây giờ 今 【いま】 @【ima】 英語:now  hiện nay, hiện giờ  quá khứ (過去) bay lên 飛んでいった 【とんでいった】 @【tonndeitta】 英語:fly away  bay đi Bay nhỏ バターナイフ 【bata-naifu】 英語:Spreader bảy up セブンアップ 【sebunappu】 英語:7up Bazan 玄武岩 【げんぶがん】 @【genbugan】 英語:Basalt Bệ chân tường 幅木 【はばき】 @【habaki】 英語:Plinth

Bể chứa タンク 【tanku】 英語:Tank Bể chứa nước (ở trên nóc nhà) シスタン 【shisutan】 英語:Cistern Bệ ga ガス台 【がすだい】 @【gasu dai】 英語:Gas platform bề ngang 横 【よこ】 @【yoko】 英語:side  chiều ngang  chiều dọc(縦) bề ngoài 外 【そと】 @【soto】 英語:outside  bên ngoài  bên trong(中) Bề rộng đường giành cho người đi bộ 歩道幅員 【ほどうふくいん】 @【hodou fukuin】 Bề rộng đường xe chạy 車道幅員 【しゃどうふくいん】 @【syadou fukuin】 Bề rộng ron co giãn 伸縮目地幅 【しんしゅくめじはば】 @【shin shuku me ji haba】 英語:Elasticity joint width Bề rộng tường mặt tiền 前面道路巾 【ぜんめんどうろはば】 @【zen men dou ro haba】 Bê tông chống thấm 防水コンクリート 【ぼうすいこんくりーと】 @【bou sui konkuri-to】 英語:Water proof concrete Bê tông làm từ bay gỗ コンクリート木ゴテ 【こんくりーと きごて】 @【konkuri-to ki gote】 英語:Concrete wooden trowel Bê tông làm từ bay kim loại コンクリート金ゴテ 【こんくりーと かなごて】 @【konkuri-to kana gote】 英語:Concrete metal trowel Bê tông nhựa đường アスファルトコンクリート 【Asphalt concrete】 @【asufaruto konkuri-to】 英語:Asphalt concrete Bên bán (nhà)

売り主 【うりぬし】 @【uri nushi】 英語:Vendor  ngườI bán nhà Bến cảng 港湾 【こうわん】 @【kouwan】 英語:harbors  Bến tàu bên cạnh 隣 【となり】 @【tonari】 英語:next  kế Bên cạnh, mép 脇 【わき】 @【waki】 bên kia 向かい 【むかい】 @【mukai】 英語:overthere  đằng kia bên nào どちら、どっち 【dotira, dotti】 英語:where, which one  chỗ nào?, Đâu?, Cái nào? bên ngoài  bề ngoài Bên ngoài phòng 室外 【しつがい】 @【shitsu gai】 英語:Outside the room bên phải 右 【みぎ】 @【migi】 英語:right  phảI  bên tráI(左) Bến tàu 波止場 【はとば】 @【hatoba】 英語:Quay bên trái 左 【ひだり】 @【hidari】 英語:left  trái  bên phảI(右) bến xe tắc xi タクシーのりば 【takusi-noriba】

英語:taxi station  bãi đậu taxi bệnh 病気 【びょうき】 @【byouki】 英語:sick, ill  ốm, đau  khỏe(元気) bệnh cảm 風邪 【かぜ】 @【kaze】 英語:cold, flu  cảm cúm bệnh chó dại 狂犬病 【きょうけんびょう】 @【kyoukenbyou】 英語:hydrophobia bệnh đái đường 糖尿病 【とうにょうびょう】 @【tou nyou byou】 英語:diabetes  bệnh tiểu đường bệnh dịch tả コレラ 【これら】 @【korera】 英語:cholera bệnh hoa liễu 性病 【せいびょう】 @【sei byou】 英語:venereal disease bệnh lao phổi 結核 【けっかく】 @【kekkaku】 英語:tuberculosis bệnh lây 伝染病 【でんせんびょう】 @【densenbyou】 英語:epidemic  bệnh truyền nhiễm Bệnh nan y 難病 【なんびょう】 @【nan byou】 英語:Obstinate disease bệnh nhân 患者 【かんじゃ】 @【kanjya】 英語:patient  ngườI bệnh bệnh tinh thần 精神病 【せいしんびょう】 @【seisinbyou】 英語:intellectural illness

bệnh uốn ván 破傷風 【はしょうふう】 @【hasyoufuu】 英語:tetanus bếp ga ガス焜炉 【がすこんろ】 @【gasu konnro】 英語:gas range Beranda ベランダ 【beranda】 英語:Verandah bị bẩn 汚れる 【よごれる】 @【yogoreru】  bị dơ Bị bao vây tứ phía 四面楚歌 【しめんそか】 @【simen soka】 英語:be surrounded by foes Bị bất lợi 不利である 【ふりである】 @【furide aru】 英語:be against bị cảm 風邪をひく 【かぜをひく】 @【kaze wo hiku】 英語:catch a cold bị mẩn ngứa じんましん 【じんましん】 @【jinmasin】 英語:urticaria bí mật 秘密 【ひみつ】 @【himitu】 英語:secret  chuyện thầm kín Bí mật lịch sử 歴史の謎 【れきしのなぞ】 @【reki shi no nazo】 英語:the mysteries of history Bi quan 厭世的 【えんせいてき】 @【en sei teki】 英語:Pessimistic  yếm thế bị sa thải 首になる 【くびになる】 @【kubi ni naru】 英語:be fired, be sacked  bị đuổI cổ bị thất thần 気を失う 【きをうしなう】 @【ki wo usinau】

 bị mất trí bị thua 負ける 【まける】 @【makeru】 英語:to be lost  thua  thắng(勝ちる) Bia ビール 【bi-ru】 英語:Beer bia hơi 生ビール 【なまびーる】 @【bia hoi】 英語:draft beer  安食堂で、飲める bia lon 缶ビール 【kanbi-ru】 英語:can beer bia tươi 地ビール 【じびーる】 @【jibi-ru】  大きなビールタンクのあるレストランで飲める Biển báo giao thông 交通標識 【こうつうひょうしき】 @【koutuu hyousiki】 英語:traffic sign Biến dạng 変形させる 【へんけいさせる】 @【henkei saseru】 英語:Strain biên giới quốc gia 国境 【こっきょう】 @【kokkyou】 英語:border biên lai 領収書 【りょうしゅうしょ】 @【ryous】 英語:receipt  hóa đơn Biên tập 編集する 【へんしゅうする】 @【hensyuu suru】 英語:edit bình 瓶 【びん】 @【bin】 英語:bottle  lọ, chai Bình chữa lửa 消火器 【しょうかき】 @【syoukaki】

英語:Fire extinguisher bình hoa 花瓶 【かびん】 @【kabin】 英語:flower vase  lọ hoa  (北)lọ hoa  (南)bình hoa Bình quân 平均 【へいきん】 @【hei kin】 英語:Average Bình quân độ cao mặt đường 道路面の高さ平均 【どうろめんのたかさへいきん】 @【dou ro men no takasa hei kin】 bình trà 急須 【きゅうす】 @【kyuusu】 英語:teapot Bít (bằng vữa xi-măng) アザラシ狩り 【アザラシかり】 @【azarashi kari】 英語:Sealing (with the cement past) Block mặc định ブロック定義 【ぶろっくていぎ】 @【burokku tei gi】 英語:Definition block bố 父 【ちち】 @【titi】 英語:father  cha, ba bỏ 取り消す 【とりけす】 @【torikesu】 英語:cancel  xóa bỏ 省く 【はぶく】 @【habuku】 英語:delete, omit Bộ cảm biến センサー 【sensa-】 英語:Sensor Bọ cánh cứng 甲虫 【こうちゅう】 @【koutyuu】 英語:beetle Bộ cánh cứng 甲虫類 【こうちゅうるい】 @【koutyuurui】 英語:coleopteran

Bồ Đào Nha ポルトガル 【purutogaru】 英語:Portugal Bộ điều chỉnh thang máy エレベーター制御器 【えれべーたーせいぎょき】 @【erebe-ta- sei gyo ki】 英語:Lift controllers bộ đồ giường chăn 掛け布団 【かけぶとん】 @【kake buton】 英語:quilt Bộ giảm thanh 消音器 【しょうおんき】 @【shou on ki】 英語:Muffler Bộ giáo dục và đào tạo 教育養成省 【きょういくようせいしょう】 @【kyou iku you sei shou】 bỏ hút thuốc lá 禁煙する 【きんえんする】 @【kinnen suru】 英語:give up smoking  bỏ thuốc bố mẹ 親 【おや】 @【oya】 英語:parents  cha mẹ, ba mẹ Bộ ngoại giao 外務省 【がいむしょう】 @【gai mu shou】 英語:the Department of Foreign Affairs Bộ nối âm thanh 音響カプラ 【おんきょうかぷら】 @【on kyou kapura】 英語:Acoustic coupler Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn 農業農村開発省 【のうぎょうのうそんかいはつしょう】 @【nou gyou nou son kai hatsu shou】 bộ phận 部分 【ぶぶん】 @【bubun】 英語:departure, part, section  khu vực, phần Bộ phận gia cường 補強 【ほきょう】 @【hokyou】 英語:Reinforcement bó sôi Đà Lạt 菠薐草 【ほうれんそう】 @【hourensou】 英語:spinach Bò sữa

乳牛 【にゅうぎゅう】 @【nyuugyuu】 英語:Milk cow, dairy cattle Bỏ tay xuống 手を下ろす 【てをおろす】 @【te o orosu】 英語:Taken down one's hand Bộ tỏa nhiệt 暖房器 【だんぼうき】 @【danbouki】 英語:Radiator Bộ trưởng bộ giáo dục 文部大臣 【もんぶだいじん】 @【monbu daijin】 英語:the Minister of Education Bộ trưởng Bộ ngoại giao 外務大臣 【がいむだいじん】 @【gai mu dai jin】 英語:the Minister of Foreign Affairs Bọc sắt 装甲板 【そうこうばん】 @【soukouban】 英語:Armour plating Bối cảnh 背景 【はいけい】 @【hai kei】 英語:Background bội thực thức ăn 食べ過ぎ 【たべすぎ】 @【ta be sugi】 英語:eat too much, overeat bốn cái 四つ 【よっつ】 @【yottu】 英語:four Bồn cầu kiểu Tây 洋風便器 【ようふうべんき】 @【you fuu ben ki】 英語:stool bốn mùa 四季 【しき】 @【siki】 英語:four seasons Bồn rửa chén シンク 【sinku】 英語:Sink 流し台 【ながしだい】 @【nagashidai】 英語:Dishes washing basin Bồn rửa mặt 洗面カウンター 【せんめんかうんたー】 @【sen men kaunta-】 英語:Lavabo 洗面台 【せんめんだい】 @【sen men dai】

英語:Lavatory basin bồn tắm 風呂 【ふろ】 @【furo】 英語:bath bóng bàn 卓球、ピンポン 【たっきゅう】 @【takkyuu, pinpon】 英語:table tennis bóng bán dẫn トランジスター 【bong bandan】 英語:transistor bóng chày 野球 【やきゅう】 @【ya kyuu】 英語:baseball bóng đá サッカー 【sakka-】 英語:football  đá banh bong gân 捻挫する 【ねんざする】 @【nenza suru】 英語:sprain  bung gân, trật gân Bóng loáng 光沢のある 【こうたくのある】 @【koutaku no aru】 英語:lustrous ,glossy  hào nhoáng bông tai イヤリング 【iyarinngu】 英語:earring bột đánh răng 歯磨き粉 【はみがきこ】 @【hamigakiko】 英語:toothpaste Bột giặt 洗剤 【せんざい】 @【senzai】 英語:Detergent bột giấy パルプ 【parupu】 英語:pulp Bột mì 麦 【むぎ】 @【mugi】 英語:Wheat  lúa mì

Bột tan タルク 【taruku】 英語:Talc Búa 木づち 【きづち】 @【kiduti】 英語:Mallet bữa ăn 食事 【しょくじ】 @【syokuji】 英語:meal  bữa cơm bữa ăn sáng 朝食 【ちょうしょく】 @【tyousyoku】 英語:breakfast  điểm tâm bữa ăn tối 夕食 【ゆうしょく】 @【yuusyoku】 英語:dinner  cơm tốI bữa ăn trưa 昼食 【ちゅうしょく】 @【tyuusyoku】 英語:lunch  cơm trưa Bữa chính 正餐、晩餐 【せいさん、ばんさん】 @【seisan, bansan】  Bữa tốI Bục giảng 教壇 【きょうだん】 @【kyou dan】 英語:Platform bức tranh 絵 【え】 @【e】  bức hoạ, bức vẽ, bức vẽ phát, bức ảnh, chân dung Bức xạ nhiệt 放射熱 【ほうしゃねつ】 @【housyanetu】 英語:Radiant heat Bu-lông chịu lực cao 高力ボルト 【こうりょくぼると】 @【kou ryoku boruto】 Bước chân (của Nhật) 尺 【しゃく】 @【shaku】 英語:Japanese foot buổi hòa nhạc コンサート 【konsa-to】

英語:concert buổi sáng 午前 【ごぜん】 @【gozen】 英語:morning buổi tiệc パーティ 【pa-teli-】 英語:party  bữa tiệc buổi tiệc cuối năm 忘年会 【ぼうねんかい】 @【bounenkai】 英語:year-end party buổi trưa 正午 【しょうご】 @【syougo】 英語:noon  đúng ngọ buôn bán 商売 【しょうばい】 @【syoubai】 英語:trade bút chì bấm シャーペン 【sya-pen】 英語:sharp pen  bút chì kim bưu phẩm 郵便 【ゆうびん】 @【yuubin】 英語:mail cá 魚 【さかな】 @【sakana】 英語:fish cá bơn 平目 【ひらめ】 @【hirame】 英語:flatfish cá chình 穴子 【あなご】 @【anago】 英語:conger cà chua トマト 【tomato】 英語:tomato Cả công lẫn tư 公私共に 【こうしともに】 @【kousi tomoni】 英語:officially and privately cá cược

賭ける 【かける】 @【kakeru】 英語:bet  cá độ cá độ  cá cược cá độ bằng tiền お金を賭ける 【おかねをかける】 @【okane wo kakeru】  cá cược bang tien Cá đồng 淡水魚 【たんすいぎょ】 @【tan sui gyo】 英語:Coarse fish  cá nước ngọt, cá sông cả hai 両方 【りょうほう】 @【ryouhou】 英語:both ca hát 歌う 【うたう】 @【utu】 英語:sing  hát cá hồi 鮭、サーモン 【さけ】 @【sake, sa-mon】 英語:Salmon cá kho tộ 魚の煮付け 【さかなのにつけ】 @【sakana no nituke】 cá mập 鮫 【さめ】 @【same】 英語:shark cá mòi 鰯 【いわし】 @【iwashi】 英語:sardine 鰊 【にしん】 @【nisin】 英語:Herring cá ngừ 鮪 【まぐろ】 @【maguro】 英語:tuna cá ngừ 鯵 【あじ】 @【aji】 英語:horse mackerel cá ngừ đuôi vàng ハマチ、鰤 【はまち、ぶり】 @【hamachi, buri】 英語:yellowtail

cá nhân 個人 【こじん】 @【kojin】 英語:indiviual, private  công cộng(公共) cà phê đá アイスコーヒー 【aisu ko-hi-】 英語:ice coffee cà phê đen ブラックコーヒー 【burakku ko-hi-】 cà phê nóng ホットコーヒー 【hotto ko-hi-】 英語:hot coffee cà phê sữa ミルクコーヒー 【kiruku ko-hi-】 cà phê sữa đá アイスミルクコーヒー 【aisu miruku ko-hi-】 Cà rốt 人参 【にんじん】 @【ninjin】 英語:carrot  củ cà rốt cá saba 鯖 【さば】 @【saba】 英語:mackerel cá sấu ワニ 【wani】 英語:crocodile ca sĩ 歌手 【かしゅ】 @【kasyu】 英語:singer ca si no カジノ 【kajino】 英語:casino cá tai tượng 象耳魚の唐揚げ 【ぞうみみうおのからあげ】 @【zoumimiuo no karaage】 Cá thờn bơn cà tím 茄子 【なす】 @【nasu】 英語:eggplant cá tráp biển 鯛 【たい】 @【tai】 英語:sea bream Cá trê

ナマズ 【namazu】 英語:Catfish cá tuyết 鱈 【たら】 @【tara】 英語:cod  cá moruy cá vàng 金魚 【きんぎょ】 @【kin gyo】 英語:Goldfish cá voi 鯨 【くじら】 @【kujira】 英語:whale các bạn あなた達 【あなたたち】 @【anata tati】 英語:you Các hoạt động theo trình tự 連続する活動 【れんぞくするかつどう】 @【renzoku suru katudou】 英語:Sequence Các khoản thưởng - phạt 報奨・罰則条項 【ほうしょう・ばっそくじょうこう】 @【ho shou / bassoku jou kou】 英語:Bonus and penalty clause các loại 色々 【いろいろ】 @【iro iro】 英語:various  nhiều loạI Các loại 各種 【かくしゅ】 @【kaku shu】 英語:All kind of, A variety of Các thiết bị nhà bếp 厨房設備 【ちゅうぼうせつび】 @【chuu bou setsu bi】 英語:Kitchen equipment Các tông フェルト 【feruto】 英語:Felt Cách âm 遮音 【しゃおん】 @【sha on】 英語:Sound proofing 音の隔離 【おとのかくり】 @【oto no kakuri】 英語:Sound insulation Cách bố trí thép của sàn bê tông rỗng 等方性中空球体ボイド 【とうほうせいちゅうくうきゅうたいぼいど】 @【tou hou sei chuu kuu ky

Cách cư xử tốt 品行方正な 【ひんこうほうせいな】 @【hinkou housei na】 英語:well-behaved cách đây ~前 【~まえ】 @【mae】 英語:before  trước đây  cách đây một năm 1年前 cách đọc 読み方 【よみかた】 @【yomikata】 英語:method of reading Cách đối xử 待遇 【たいぐう】 @【taiguu】 英語:Treatment Cách ly 絶縁させる 【ぜつえんさせる】 @【zetsu en saseru】 英語:Insulate cách mạng 革命 【かくめい】 @【kakumei】 英語:revolution Cách nhiệt 熱の隔離 【ねつのかくり】 @【netu no kakuri】 英語:Thermal insulation cách sử dụng 使い方 【つかいかた】 @【tukaikata】 英語:method of use cách uốn tóc làn sóng giữ được lâu パーマネント 【pa-manennto】 英語:permanent cách viết 書き方 【かきかた】 @【kaki kata】 英語:method of writing 書式 【しょしき】 @【syosiki】 英語:form  mẫu (đơn) Cái am 庵 【いおり】 @【iori】 英語:Hermitage cái ấm 薬缶 【やかん】 @【yakan】 英語:kettle

Cái bấm kiểu bót đi giày 靴べら式押しボタン 【くつべらしきおしぼたん】 @【kutsu bera shiki oshi botan】 英語:Shoehorn style button Cái bao 袋 【ふくろ】 @【fukuro】 英語:Bag  cái túi cải bắp キャベツ 【kyabetsu】 英語:cabbage Cái bay 英語:Trowel Cái biến trở 加減抵抗器 【かげんていこうき】 @【ka gen tei kou ki】 英語:Rheostat cái bóng 影 【かげ】 @【kage】 英語:shadow  ảnh Cải cách 革新する 【かくしんする】 @【kaku shin suru】 英語:Innovation  đổI mớI Cái cách điện 碍子 【がいし】 @【gai shi】 英語:Insulator  chất cách ly cái cân 体重計 【たいじゅうけい】 @【taijyuu kei】 英語:the scales 秤 【はかり】 @【hakari】 英語:balance cái chắn bùn 泥除け 【どろよけ】 @【doro yoke】 英語:mudguard Cái chết cao quý 尊厳死 【そんげんし】 @【songen shi】 英語:death with dignity Cái chung 共通点 【きょうつうてん】 @【kyou tsuu ten】 英語:Mutual

 điểm chung cái diều 凧 【たこ】 @【tako】 英語:kite  con diều, cánh diều cái đó それ 【sore】 英語:that Cái đo nhiệt cao 高温計 【こうおんけい】 @【kouon kei】 英語:pyrometer cái đó thì あれでは 【aredeha】 英語:that is  cái kia thì cái dù 落下傘、パラシュート 【らっかさん】 @【rakkasan, parasyu-to】 英語:parachute cái ghế 椅子 【いす】 @【isu】 英語:chair cái gì 何 【なに】 @【nani】 英語:what cái giỏ 籠、バスケット 【かご】 @【kago, basuketto】 英語:basket  cái rổ cái gối 枕 【まくら】 @【makura】 英語:pillow cái kệ 棚 【たな】 @【tana】 英語:shelf  kệ sách 本棚 cái kéo 鋏 【はさみ】 @【hasami】 英語:Scissors Cái khóa điện 電気錠 【でんきじょう】 @【den ki jou】 英語:Electric lock

cái kia あれ 【are】 英語:that (overthere)  cái nọ Cái lổ trong bu-lông ホールインアンカー 【Hole in Anchor】 @【ho-ru in anka-】 英語:Hole in anchor cãi lộn 口喧嘩する、口論する 【くちげんかする、こうろんする】 @【kuti genka suru, kou ron suru】 英語:argument  cãI nhau, cãi cọ cái lược 櫛 【くし】 @【kusi】 英語:comb  chiếc lược cái ly グラス 【gurasu】 英語:glass  cái cốc コップ cái má 頬 【ほお、ほほ】 @【hoo, hoho】 英語:cheek cái nào どれ 【dore】 英語:which? cái này この 【kono】 英語:this Cái này cho bạn nè どうぞ 【douzo】 英語:This is for you, Here is something for you  Cái này cho bạn này  プレゼントを渡すときの「どうぞ」の意味。 cái ngắt điện ブレーカー 【bre-ka-】 英語:breaker  cái công tắc cải ngọt 小松菜 【こまつな】 @【komatsuna】 英語:komatsuna, ,japaneses green cãi nhau

 cãi lộn Cái quạt giấy 扇 【おうぎ】 @【ougi】 英語:Fan Cái riêng 特質 【とくしつ】 @【toku shitsu】 英語:Individualism cái rổ  cái giỏ cái tăm 爪楊枝 【つまようじ】 @【tuma youji】 英語:toothpick cải thảo 白菜 【はくさい】 @【hakusai】 英語:Chinese cabbage cải tiến 改良する 【かいりょうする】 @【kairyou suru】 英語:improve cái va li トランク 【toranku】 英語:suitcase  小型のトランク:va li  大型のトランク:hòm, rương cái vặn vít ドライバー 【doraiba-】 英語:screwdriver Cái vỗ 平手打ち 【ひらてうち】 @【hirate uchi】 英語:slap  cái tát Cái xà vồng むくり 【むくり】 @【mukuri】 英語:Camber Cái xích đu ブランコ 【buranko】 英語:Swing cấm 禁ずる 【きんずる】 @【kinzuru】 英語:forbide  cản cầm

持つ 【もつ】 @【motu】 英語:hold, carry  mang cảm cấm chụp ảnh 撮影禁止 【さつえいきんし】 @【satuei kinsi】 英語:don't take photoghraph!  không được chụp ảnh cấm đỗ xe 駐車禁止 【ちゅうしゃきんし】 @【tyuusya kinsi】 英語:no parking  Cấm đậu xe Cảm động sâu sắc 感慨深く 【かんがいぶかく】 @【kangai bufaku】 英語:with deep emotion căm ghét 憎い 【にくい】 @【nikui】 英語:hate  ghét cay ghét đắng cảm giác 感覚 【かんかく】 @【kankaku】 英語:feeling  cảm xúc Cảm giác mệt mỏi 疲労感 【ひろうかん】 @【hirou kan】 英語:a tired feeling Cấm hút thuốc 禁煙 【きんえん】 @【kinnen】 英語:no smoking cảm ơn ありがとう 【arigatou】 英語:thanks  cám ơn Cám ơn vì đã mời tôi dùng bữa 食事をありがとう 【しょくじをありがとう】 @【syokuji wo arigatou】 英語:Thank you for the meal  客として招かれて、食べる前にいうことばとして、「いただきます」  と同意。 cảm phục 感心する 【かんしんする】 @【kansin suru】 英語:admire

 tâm phục cảm thấy dễ chịu 気分がいい 【きぶんがいい】 @【kibun ga ii】 英語:feel well  thoảI mái  khó chịu (気分が悪い) Cảm thấy ớn lạnh ひんやりする 【hinnyari suru】 英語:feel chilly Cảm thấy thân thiện 好感をいだく 【こうかんをいだく】 @【koukan wo idaku】 英語:feel friendly  có cảm tình cảm tưởng 感想 【かんそう】 @【kansou】  cảm thấy, cảm xúc Camera quan sát phòng chống trộm 防犯監視カメラ 【ぼうはんかんしかめら】 @【bou han kan shi kamera】 英語:Crime prevention monitor camera Campuchia カンボジア 【kanbojia】 英語:Combodia Cán 圧延する 【あつえんする】 @【atsu en suru】 英語:Mill  xay, nghiền cân 計る 【はかる】 @【hakaru】 英語:measure  đo lường cần 要る、必要です 【いる、ひつようです】 @【iru, hituyou desu】 英語:need  có nhu cầu, muốn cắn 噛む 【かむ】 @【kamu】 英語:bite cạn 浅い 【あさい】 @【asai】 英語:shallow  nông

Cân bằng バランス 【baransu】 căn cứ quân sự 基地 【きち】 @【boti】 英語:base Căn hộ chung cư アパート 【apa-to】 英語:Apartment Căn hộ không có thang máy エレベーターなしのアパート 【erebe-ta- nashi no apa-to】 英語:Walk-up cân nặng 体重 【たいじゅう】 @【taijyuu】 英語:weight  trọng lượng Cân nhắc じっくり 【jikkuri】 英語:Contemplate cẩn thận 気をつける 【きをつける】 @【ki wo tukeru】 英語:take care  bảo trọng, để ý cận thị 近眼 【きんがん】 @【kinngan】 英語:nearsightedness cần thiết 必要とする 【ひつようとする】 @【hituyou to suru】 英語:neccesary Cản trở người thi hành công vụ 公務執行妨害 【こうむしっこうぼうがい】 @【koumu sikkou bougai】 英語:obstruction of a performance of official duties Canada カナダ 【kanada】 英語:Canada cảng 港 【みなと】 @【minato】 英語:port cẳng chân 脛 【すね】 @【sune】 英語:leg, shin căng kéo

張る 【はる】 @【haru】 英語:stretch, draw  kéo rộng ra căng thẳng 緊張する 【きんちょうする】 @【kintyou suru】 英語:stressful  hồI hộp canh 汁、スープ 【しる】 @【siru, su-pu】 英語:soup  súp cánh 翼 【つばさ】 @【tubasa】 英語:wing Cảnh cáo 警告する 【けいこくする】 @【keikoku suru】 英語:Warn Cạnh dài (hcnhật) 長辺 【ちょうへん】 @【chou hen】 英語:Long sides cảnh đẹp 眺めがいい 【ながめがいい】 @【nagame ga ii】 英語:scenic Cạnh ngắn (hcnhật) 短辺 【たんぺん】 @【tan pen】 英語:Short sides cảnh sát 警察 【けいさつ】 @【keisatu】 英語:police cảnh sát viên 警察官 【けいさつかん】 @【keisatukan】 英語:police officer Canh tác lúa 米作 【べいさく】 @【beisaku】 英語:Rice crop  trồng lúa cảnh tầm rộng パノラマ 【panorama】 英語:panorama cánh tay 腕 【うで】 @【ude】

英語:arm cạnh tranh 競争 【きょうそう】 @【kyousou】 英語:competition  tranh đua cao 高い 【たかい】 @【taka i】 英語:tall  mắc, đắt  thấp(低い)  身長、給料などの高いを表す cạo 剃る 【そる】 @【sorue】 Cao cấp 高級な(の) 【こうきゅうな(の)】 @【koukyuu na(no)】 英語:high-class  Cấp thấp(低級な) cao dán 湿布 【しっぷ】 @【sippu】 英語:pack Cao độ 高度の、高等の 【こうどの、こうとうの】 @【koudono, koutouno】 英語:higher, advanced  cao cấp, bậc cao Cao độ công trình 建物の高さ 【たてもののたかさ】 @【atemono no takasa】 英語:Height of building cao huyết áp 高血圧 【こうけつあつ】 @【kou ketu atu】 英語:high blood pressure  Huyết áp thấp(低血圧) cao lâu カオラウ 【kaorau】  中部・ホイアンの名物麺 Cao ngạo 高慢な 【こうまんな】 @【kouman na】 英語:haughty  kiêu căng cao quý 高貴な(の) 【こうきな(の)】 @【kouki na(no)】 英語:noble

 quý tộc, quý phái  thấp hèn(卑賤の) Cao su tổng hợp 合成ゴム 【ごうせいごむ】 @【gou sei gomu】 英語:Synthetic rubber Cao tăng 高僧 【こうそう】 @【kousou】 英語:high priest Cao tuổi 高齢 【こうれい】 @【kourei】 英語:an advanced age Cao tuổi hóa 高齢化 【こうれいか】 @【koureika】 英語:aging Cáp điện コンジット 【konjitto】 英語:Conduit  ống dẫn cấp dưới 部下 【ぶか】 @【buka】 英語:subordinate  thuộc hạ  cấp trên(上司) Cấp thấp 低級な 【ていきゅうな】 @【teikyuu na】 英語:inferior, low-class  cấp dưới  Cao cấp(高級の) Cấp thoát nước 給排水 【きゅうはいすい】 @【kyu hai sui】 英語:Water supply Cát 砂 【すな】 @【suna】 英語:Sand cắt 切る 【きる】 @【kiru】 英語:cut cắt may 裁つ 【たつ】 @【tatu】 英語:cut out Cắt nhau

交差する 【こうさする】 @【kousa suru】  phân chia cắt tóc 散髪 【さんぱつ】 @【sanpatu】 英語:haircut  hớt tóc cầu 橋 【はし】 @【hasi】 英語:bridge câu cá 釣り 【つり】 @【turi】 英語:fishing Cầu chì ヒューズ 【hu-zu】 英語:Fuse Câu chuyện buồn 悲話 【ひわ】 @【hiwa】 英語:a sad story câu hỏi 質問 【しつもん】 @【situmon】 英語:question Cấu kiện 構成要素 【こうせいようそ】 @【kousei youso】 英語:Components Câu lạc bộ đêm cao cấp サパークラブ 【sapa- kurabu】 英語:Supper club Câu lạc bộ sức khỏe ヘルスクラブ 【herusu kurabu】 英語:Health club Cầu lông バドミントン 【badominton】 英語:Badminton Cau mày 顰蹙を買う 【ひんしゅくをかう】 @【hinsyuku wo kau】 英語:be frowned at.  khó chịu cầu nguyện 祈る 【いのる】 @【inoru】 英語:pray cẩu thả

いいかげん 【iikagen】 英語:random, irresponsible  vô trách nhiệm Cầu thang bên ngoài 外部階段 【がいぶかいだん】 @【gai bu kai dan】 英語:Outdoor stair Cầu thang thoát nạn 避難階段 【ひなんかいだん】 @【hi nan kai dan】 英語:Escape stairs cầu thang tự động エスカレーター 【esukare-ta-】 英語:escalator Cấu thành 構成する 【こうせいする】 @【kousei suru】 英語:compose  tạo thành cầu thủ 選手 【せんしゅ】 @【sensyu】 英語:athlete  vận động viên Cầu treo 架橋 【かきょう】 @【kakyou】 英語:the hang bridge Cấu trúc 構築する 【こうちくする】 @【koutyaku suru】 英語:construct  xây dựng câu văn 文章 【ぶんしょう】 @【bunsyou】 英語:writer  văn cầu xin 求める 【もとめる】 @【motomeru】 英語:seek, look for  đòi hỏI, tìm kiếm cay 辛い 【からい】 @【karai】 英語:hot, spicy cây 木, ~本 【き,ほん】 @【ki, hon/bon/pon】 英語:tree

 木やその他細長いものを数える時にも、使う  3 cây bút chì 3本の鉛筆 cây bạc hà cay 薄荷 【はっか】 @【hakka】 英語:peppermint cây cải dầu 菜の花、西洋油菜、菜種菜 【なのはな、せいようあぶらな、なたねな】 @【nanohana, seiyouabu 英語:rape Cây có quả hình nón 針葉樹 【しんようじゅ】 @【shinyoujyu】 英語:a conifer  Cây thuốc có lá rộng(広葉樹) cây đinh 釘 【くぎ】 @【kugi】 英語:nail cây dừa ヤシ 【yasi】 英語:palm cây hoa cúc 菊 【きく】 @【kiku】 英語:chrysanthemum cây hoa tím 菫 【すみれ】 @【sumire】 英語:violet cây hướng dương 向日葵 【ひまわり】 @【himawari】 英語:sunflower cây lạc 落花生、ピーナッツ 【らっかせい】 @【rakkasei, pi-nattu】 英語:peanut  củ lạc, đậu phụng cáy này これ 【kore】 cây sắt 鉄棒 【てつぼう】 @【tetsu bou】 英語:iron bar  体操用の鉄棒:xà ngang  鉄棒:cây sắt cây số キロメートル 【kirome-toru】 英語:kilometter

 kilo mét Cây tạo vát cạnh 面木 【めんぎ】 @【men gi】 英語:Chamfer strip Cây thánh giá 十字架 【じゅうじか】 @【juu ji ka】 英語:Crucifix Cây thuốc có lá rộng 広葉樹 【こうようじゅ】 @【kouyoujyu】 英語:a broadleaf tree  Cây có quả hình nón(針葉樹) cây tre 竹 【たけ】 @【take】 英語:bamboo tree Cây vợt バット 【batto】 英語:Bat  cây gậy bóng chày cha cố 神父 【しんぷ】 @【sin pu】 英語:priest  cha đạo chả giò 揚げ春巻き 【あげはるまき】 @【age haru maki】  (北)nem rán  (南)chả giò chắc おそらく 【osoraku】 英語:perhaps  Chắc có lẽ mùa mưa năm nay sẽ có mưa nhiều.  今年の雨期は、おそらく雨がたくさん降るでしょう。 chắc chắn 確かな、本当に 【たしかな、ほんとうに】 @【tasikani, hontouni】 英語:certain  thực là chắc chắn nhất định きっと 【kitto】 英語:surely chắc chắn nhất quyết 必ず 【かならず】 @【kanarazu】 chai

瓶、~本 【びん、ほん】 @【bin, hon】  lọ  3chai 3本(瓶の場合) chậm 遅い、ゆっくり 【おそい、ゆっくり】 @【oso i, yukkuri】 英語:slow, late  trễ  nhanh(速い) Châm biếm 風刺 【ふうし】 @【fuu shi】 英語:Satire  mỉa mai chăm chỉ 勤勉な 【きんべんな】 @【kinbenna】 英語:diligent  chuyên cần chăm chú chịu khó 一生懸命 【いっしょうけんめい】 @【issyou kenmei】 英語:hard  chăm chỉ chạm khắc 刻む 【きざむ】 @【kizamu】 英語:chop chậm lại ゆっくり 【yukkuri】 英語:slowly chăm sóc 世話する 【せわする】 @【sewa suru】 英語:take care of S.O  giúp đỡ châm thủng パンクする 【panku suru】 英語:puncture  lủng, chọc thủng Chạm trổ 鑿 【のみ】 @【nomi】 英語:Chisel chán つまらない 【つまらない】 @【tumaranai】 英語:Boring  thú vị (面白い)

飽きる 【あきる】 @【akiru】 英語:tire  ngán ngẫm, mệt mỏI chân 英語:foot chăn 毛布 【もうふ】 @【moufu】 英語:blanket  mền chân chất 素直 【すなお】 @【sunao】 英語:obedient  chính trực Chẩn đoán 診断 【しんだん】 @【shin dan】 英語:Diagnosis Chấn động 揺れ 【ゆれ】 @【yure】 英語:Tremble chán ngán 失望 【しつぼう】 @【situbou】  thất vọng  hy vọng (希望) chán ngắt 退屈 【たいくつ】 @【taikutu】 英語:boredom  chán phèo chán ngấy うんざりする 【unzari suru】  ngán Chân núi 麓 【ふもと】 @【fumoto】 英語:Root, foot Chân tường 巾木 【はばき】 @【haba ki】 英語:Foot of the wall Chân tường bằng gỗ 木製巾木 【もくせいはばき】 @【moku sei haba ki】 英語:Wooden wall footing Chân tường bằng tấm nhựa Poly vinyl 塩ビシート巾木 【えんびしーとはばき】 @【enbi shi-to haba ki】

英語:Polyvinyl wall footing Chân tường bằng vật liệu mềm ソフト巾木 【そふとはばき】 @【sofuto haba ki】 英語:Soft wall footing Chân tường vinyl ビニール巾木 【びにーるはばき】 @【bini-ru haba ki】 英語:Vinyl wall footing chẳng bao lâu nữa まもなく 【mamonaku】 英語:as soon as chanh ライム 【raimu】 英語:lime cháo お粥 【おかゆ】 @【okayu】 英語:rice soup chào 挨拶 【あいさつ】 @【aisatu】 英語:greeting  chào hỏI chảo 鍋 【なべ】 @【nabe】 英語:pan, pot chảo chuiên フライパン 【furai pann】 英語:skillet Chào đón 歓迎する 【かんげいする】 @【kan gei suru】 英語:Welcome  Chúng tôi thật sự chào đón doanh nghiệp của bạn わが国は御社を大いに歓迎します。 cháo lòng 豚肉入りおかゆ 【ぶたにくいりおかゆ】 @【butaniku iri okayu】 英語:Rice gruel with pork chạo tôm えびのすり身揚げ 【えびのすりみあげ】 @【ebi no surimi age】 Chảo, đế 英語:Pan chát 渋い 【しぶい】 @【sibui】 英語:astringent Chất bán dẫn

半導体 【はんどうたい】 @【handoutai】 英語:Semiconductor chất dẻo プラスチック 【purasutikku】 英語:plastic  nhựa Chất diệt trùng 殺菌剤 【さっきんざい】 @【sakkin zai】 英語:Germicide  chất sát trùng, chất tẩy uế chất độc 毒 【どく】 @【doku】 英語:poison Chất keo 膠質 【こうしつ】 @【kousitu】 英語:colloid Chất kết dính 接着剤 【せっちゃくざい】 @【secchaku zai】 英語:Adhesive Chất làm giảm độ axit trong dạ dày 制酸剤 【せいさんざい】 @【seisanzai】 英語:antacid chất lượng 品質 【ひんしつ】 @【hinsitu】 英語:quality  phẩm chất cháu 孫 【まご】 @【mago】 英語:grandchild châu á アジア 【ajia】 英語:Asia châu âu ヨーロッパ 【yo-roppa】 英語:Europe Cháu bé お子さん 【おこさん】 @【o ko san】 英語:Child Châu phi アフリカ 【afurika】 英語:Africa

cháy 燃える 【もえる】 @【moeru】 英語:burn, fire  đốt chảy 流れる 【ながれる】 @【nagareru】 英語:flow chạy 走る 【はしる】 @【hasiru】 英語:run chạy bộ ハイキング 【haikingu】 英語:hiking chảy máu 出血 【しゅっけつ】 @【syukketu】 英語:bloody  đổ máu cháy nhà 火事 【かじ】 @【kaji】 英語:fire  hỏa hoạn cháy sém 焦げる 【こげる】 @【kogeru】 英語:scorch chạy trốn 逃げる、逃亡する 【にげる、とうぼうする】 @【nigeru, toubou suru】 英語:run away Chảy xuyên qua 貫流する 【かんりゅうする】 @【kanryuusuru】 英語:flow (run) through  Chảy thông suốt Che lấp 遮る 【さえぎる】 @【saegiru】 英語:Block  gián đoạn, cản trở Che sáng 遮光 【しゃこう】 @【sha kou】 英語:Shade chế tạo 作る 【つくる】 @【tukuru】 英語:produce, make

 sản xuất chênh lệch thi giờ 時差 【じさ】 @【jisa】 英語:time difference  chênh lệch thờI gian chênh lệch thu nhập 所得格差 【しょとくかくさ】 @【syo toku kaku sa】 英語:an income differential chết 死ぬ 【しぬ】 @【sinu】 英語:die  mất, khuất, qua đờI chị gái 姉 【あね】 @【ane】 英語:older sister Chi nhánh, nhánh sông 支流 【しりゅう】 @【shi ryuu】 英語:Branch Chi phí bảo quản 管理費 【かんりひ】 @【kanrihi】 英語:upkeep Chi phí sản xuất 生産コスト 【せいさんこすと】 @【seisan kosuto】 英語:production costs chỉ ra 指す 【さす】 @【sasu】 英語:point Chi tiết phần phụ 下部詳細 【かぶしょうさい】 @【ka bu shou sai】 英語:Subdimension Chi tiết từng phần 部分詳細 【ぶぶんしょうさい】 @【bu bun shou sai】 英語:Part details chia cắt 割る 【わる】 @【waru】 英語:crack, break chìa khóa 鍵 【かぎ】 @【kagi】 英語:key chia rẻ ra 離す 【はなす】 @【hanasu】

英語:separate  chia ra chia tay 別れる 【わかれる】 @【wakareru】 英語:broke up Chia tay (với ai) 英語:Part  Chia tay vớI bạn bè 友達と別れる。 Chiến dịch (trong chiến tranh) 戦役 【せんえき】 @【sen eki】 英語:Campaign Chiến loạn 戦乱 【せんらん】 @【sen ran】 英語:War chiến tranh 戦争 【せんそう】 @【sensou】 chiêu đãi 招待 【しょうたい】 @【syoutai】 英語:invitation  lờI mờI chiếu sáng 光る 【ひかる】 @【hikaru】 英語:shine chín cái 九つ 【ここのつ】 @【kokonotu】 英語:nine chính đáng 正しい 【ただしい】 @【tadasii】  đúng Chính đảng 政党 【せいとう】 @【seitou】 英語:Political party Chính khách 政治家 【せいじか】 @【sei ji ka】 英語:Politician  chính trị gia chỉnh lý 整理する 【せいりする】 @【seiri suru】 英語:tidy, order  sửa đổI chính nghĩa

正義 【せいぎ】 @【seigi】 英語:justice chính xác 正確な 【せいかくな】 @【seikakuna】 英語:exactly chính xác rõ ràng きちんと 【kitinto】 英語:decently  đúng vị trí Chịu thiệt hại 損害を被る 【そんがいをこうむる】 @【songai wo koumuru】 英語:suffer damage  chịu tổn thất cho ~してあげる 【siteageru】  đưa chợ đầu mối 卸売市場 【おろしうりいちば】 @【orosiuri ichiba】 英語:wholesale market  thị trường bán sỉ chợ đầu mối nông sản 農産卸売市場 【のうさんおろしうりいちば】 @【nousan orosiuri ichiba】 英語:agricultural wholesale market chợ đầu mối thủy sản 水産卸売市場 【すいさんおろしうりいちば】 @【suisan orosiuri ichiba】 英語:fisheries wholesale market Chỗ để giày dép 下足入 【げそくいれ】 @【gesoku ire】 英語:Shoes putting place Chỗ để giấy vệ sinh ペーパーホルダー 【pe-pa-horuda-】 英語:Paper holder Chỗ để khăn giấy ペーパータオルホルダー 【pe-pa-taoruhoruda-】 英語:Paper towel holder Chỗ máng khăn タオル掛 【たおるかけ】 @【taoru kake】 英語:Towel hanger chổ nào 何処 【どこ】 @【doko】 英語:where

 ở đâu chỗ này ここ 【koko】 英語:here  ở đây Chỗ rửa xe 洗車場 【せんしゃじょう】 @【sen sha jou】 英語:Car wash room cho thuê 貸す(対価あり) 【かす(たいかあり)】 @【kasu】 英語:rent, loan  cho vay Chỗ treo giẻ lau sàn モップ掛け 【もっぷがけ】 @【moppu gake】 英語:Mop hanging place cho vào 英語:put st in  bỏ vào cho vay 英語:loan Cho vay với lãi suất cao 高利貸 【こうりがし】 @【kourigashi】 英語:a high interest loan lender chơi bài トランプ 【toranpu】 英語:card chơi đàn 弾く 【ひく】 @【hiku】 英語:play  đánh đàn chói sáng まぶしい 【mabusii】 英語:glaring  lóe mắt Chống ẩm ướt 防湿 【ぼうしつ】 @【bou shitsu】 英語:Damp-proof Chống ăn mòn 腐食の抵抗 【ふしょくのていこう】 @【fusyoku no teikou】 英語:Corrosion resistant Chống axít

耐酸 【たいさん】 @【tai san】 英語:Acid proof Chống chấn động 防振 【ぼうしん】 @【bou shin】 英語:Shaking proof Chống cháy 火災抵抗 【かさいていこう】 @【kasai teikou】 英語:Fire resistance chống đối たいこうする、あたる 【対抗する、当たる】 @【taikou suru, ataru】 英語:face, confront, oppose  Đoi khang Chống hỏa hoạn 防火 【ぼうか】 @【bou ka】 英語:Fire proof Chống lại chủ nghĩa hiện đại ポストモダン 【posuto modan】 英語:Post-modern chóng mặt 目眩 【めまい】 @【memai】 英語:dizziness  choáng váng Chống thấm 防水 【ぼうすい】 @【bou sui】 英語:Water proof 耐水性 【たいすいせい】 @【taisui sei】 英語:waterproof Chống thiên tai 防災 【ぼうさい】 @【bou sai】 英語:Natural calamity proof Chốt gắn máy lạnh クーラー用インサート 【くーらーよういんさーと】 @【ku-ra- you insa-to】 英語:Air conditioner insert chủ đề 題名 【だいめい】 @【daimei】 英語:subject, topic  tựa đề Chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch 保護貿易主義 【ほごぼうえきしゅぎ】 @【hogo boueki syugi】 英語:Protectionism Chủ nghĩa cá nhân

個人主義 【こじんしゅぎ】 @【ko jin shu gi】 chủ nghĩa cộng sản 共産主義 【きょうさんしゅぎ】 @【kyousan syugi】 英語:communism chủ nghĩa dân chủ 民主主義 【みんしゅしゅぎ】 @【minsyu syugi】 英語:democracy chủ nghĩa tư bản 資本主義 【しほんしゅぎ】 @【sihon syugi】 英語:capitalism chủ nhật 日曜日 【にちようび】 @【niti you bi】 英語:Sunday Chữ thập 十字 【じゅうじ】 @【juu ji】 Chữ thập đỏ 赤十字 【せきじゅうじ】 @【seki juu ji】 英語:Red Cross Chữ viết tắt 略語 【りゃくご】 @【ryaku go】 英語:Abbreviation chua 酸っぱい 【すっぱい】 @【suppai】 英語:sour chúa 神 【かみ】 @【kami】 英語:God  thần chùa 寺院 【じいん】 @【jiin】 英語:temple chưa まだ 【mada】 英語:not yet  Ăn cơm chưa ? もうご飯をたべましたか?  Ăn rồi. 食べました。  Chưa ăn. まだです。 chữa bệnh 治療する 【ちりょうする】 @【tiryou suru】 英語:treat  trị liệu, trị bệnh

chưa có まだない 【madanai】 英語:don't have yet chưa có gia đình 未婚 【みこん】 @【mikon】 英語:single  chưa kết hôn chưa đuợc một lần 一度も 【いちども】 @【itidomo】 英語:have never  chưa từng Chưa rõ 未詳 【みしょう】 @【mi shou】  bất minh chuẩn bị 準備、用意 【じゅんび、ようい】 @【jyunbi, youi】 英語:preparation  sắp xếp, trang bị Chức danh 肩書き 【かたがき】 @【kata gaki】 英語:Handle Chúc may mắn 幸運を祈る 【こううんをいのる】 @【kouun wo inoru】 英語:Good luck Chúc một ngày tốt lành いってらっしゃい 【itte rassayi】 英語:Have a nice day, See you, Bye  Chúc một ngày tốt đẹp  Bảo trọng(気をつけてね, Take care)でも、  いってらっしゃい と同意。 chúc mừng Giáng sinh メリークリスマス 【meri-kurisumasu】 英語:Merry Christmas  Giáng sinh vui vẻ chúc mừng năm mới あけましておめでとう 【akemasiteomedetou】 英語:Happy New Year Chức năng chính 主な機能 【おもなきのう】 @【omona kinou】 英語:Main function Chức vụ quản lý

管理職 【かんりしょく】 @【kanrisyoku】 英語:administrative(managerial) post chủng loại 種類 【しゅるい】 @【syurui】 英語:kind, sort  loạI chứng mất ngủ 不眠症 【ふみんしょう】 @【fuminsyou】 英語:insomnia Chung quanh 周辺 【しゅうへん】 @【shuu hen】 英語:Periphery Chứng sợ nơi cao 高所恐怖症 【こうしょきょうふしょう】 @【kousyo kyoufusyou】 英語:acrophobia, great dread of heights chúng ta 私たち(聞き手含む) 【わたしたち(ききてふくむ)】 @【watashi tachi】 英語:we, our, us Chúng ta hãy ăn! いただきます 【itadakimasu】 英語:Let's eat  家族との食事時:Chúng ta hãy ăn!  招待された場合など:Nhìn có vẻ ngon quá ha!  Cám ơn vì đã mời tôi dùng bữa! Chứng viêm thanh quản 喉頭炎 【こうとうえん】 @【koutouen】 英語:laryngitis chuối cau モンキーバナナ 【monki- banana】 chụp ảnh 写真を撮る 【しゃしんをとる】 @【syasin wo toru】 英語:take a picture  chụp hình chút xiú nữa 後で 【あとで】 @【atode】 英語:later Chuyện bí mật 秘話 【ひわ】 @【hiwa】 英語:a secret story Chuyến đi picnic 行楽 【こうらく】 @【kouraku】

英語:excursion  tham quan, du ngoạn Chuyển giao công nghệ 技術移転 【ぎじゅついてん】 @【gi jutsu I ten】 英語:Technology transfer Chuyện giật gân センセーショナルな話 【センセーショナルなはなし】 @【sense-shonaru na hanashi】 英語:Sensational story chuyện ma 怪談 【かいだん】 @【kaidan】 英語:ghost story chuyên nghiệp プロ 【puro】 英語:professional  chuyên gia chuyển nhà 引っ越す 【ひっこす】 @【hikkosu】 英語:move the house  dờI nhà chuyển nhượng 移籍 【いせき】 @【iseki】 英語:transfer  sang, chuyển giao chuyển sang 渡す 【わたす】 @【watasu】 英語:turn to Chuyển sang đỏ 紅葉する 【こうようする】 @【kouyou suru】 英語:turn red  Chuyển sang vàng chuyện thàn kỳ おとぎ話 【おとぎばなし】 @【otogi banashi】 英語:fairy tale cổ áo 襟 【えり】 @【eri】 英語:collar cơ bản 基本 【きほん】 @【kihon】 英語:basis co ca co la コカコーラ 【kokako-la】

英語:coke  coca cô dâu 嫁 【よめ】 @【yome】 英語:bride có dịch cảm cúm 風邪が流行る 【かぜがはやる】 @【kaze ga hayaru】  O Nhật bây giờ đang có dịch cảm cúm.  今、日本では、風邪が流行っています cố gắng 頑張る 【がんばる】 @【ganbaru】 英語:try best có gia đinh 既婚 【きこん】 @【kikon】 英語:got married  đã kết hôn có giá trị 値打ちがある 【ねうちがある】 @【neuti ga aru】 英語:valuable Co giãn 伸縮 【しんしゅく】 @【shin shuku】 英語:Stretch, elasticity cô giáo 女の先生 【おんなのせんせい】 @【onna no sensei】 英語:female teacher  thầy giáo(男の先生) có hại 有害 【ゆうがい】 @【yuugai】 英語:harmful  có lợI(有益) có hẹn 約束する 【やくそくする】 @【yakusoku suru】 英語:have appointment, promise  hẹn,hứa có hiệu quả 効く 【きく】 @【kiku】 英語:effective Có hiệu quả 効率の良い 【こうりつのよい】 @【kouritu no yoi】 英語:efficient  có hiệu suất

 Không có hiệu quả(効率の悪い) 効用がある 【こうようがある】 @【kouyou ga aru】 英語:be effective  có hiệu lực có liên quan đến 関係がある 【かんけいがある】 @【kankei ga aru】 英語:to have a connection with  có liên quan Cố nhân 故人 【こじん】 @【kojin】 英語:the deceased  người đã khuất Có phạm vi rộng 広範な 【こうはんな】 @【kouhan na】 英語:extensive cơ quan chữa cháy 消防署 【しょうぼうしょ】 @【syoubou syo】 英語:fire station  cơ quan cứu hỏa Cơ quan công cộng 公共機関 【こうきょうきかん】 @【koukyou kikan】 英語:public institution cơ quan sinh dục 性器 【せいき】 @【sei ki】 英語:genitals có thai 妊娠 【にんしん】 @【nin sin】 英語:conception, pregnancy  mang thai Có tính chất quan liêu 官僚的 【かんりょうてき】 @【kanryouteki】 英語:bureaucratic có trách nhiệm 責任がある 【せきにんがある】 @【sekinin ga aru】 英語:have responsibility Cọc bằng gỗ 木杭 【きくい】 @【ki kui】 英語:Timber pile Cọc bằng ống thép 鋼管杭 【こうかんくい】 @【kou kan kui】 英語:Steel pipe pile

Cọc bê tông đúc sẵn 既製コンクリート杭 【きせいこんくりーとくい】 @【ki sei konkuri-to kui】 英語:Precast concrete pile Cọc hợp chất 合成杭 【ごうせいくい】 @【gou sei kui】 英語:Composite pile cốc tai カクテル 【kakuteru】 英語:cocktail cởi 脱ぐ 【ぬぐ】 @【nugu】 英語:take off  cởi áo Cơm bình dân 大衆食堂 【たいしゅうしょくどう】 @【taisyuu syokudou】 英語:cheap restaurant cơm cà-ri カレーライス 【kare- raisu】 英語:Rice with curry sauce cơm gà 鳥ご飯 【とりごはん】 @【tori gohan】 英語:Chicken meal Cơm trưa 昼飯 【ひるめし】 @【hirumeshi】 con cái?(con dao dùng trong y học) メス 【mesu】 英語:scalpel con cáo 狐 【きつね】 @【kitune】 英語:fox con cầy hương ジャコウネコ 【jyakou neko】 英語:Civet con cháu 子孫 【しそん】 @【sison】 英語:descendant con chim bồ câu 鳩 【はと】 @【hato】 英語:pigeon còn chút xiú nữa もうすぐ 【mou sugu】

 ngay còn có まだある 【mada aru】 英語:still have  còn nữa con cua 蟹 【かに】 @【kani】 英語:crab Con đại bàng 鷲 【ワシ】 @【washi】 英語:Eagle  chim đạI bàng Còn đang thỏa thuận 交渉中 【こうしょうちゅう】 @【kousyou tyuu】 英語:under negotiation con dao ナイフ 【naifu】 英語:knife Con dấu 捺印 【なついん】 @【natsu in】 英語:Seal 印鑑 【いんかん】 @【inkan】 英語:seal, signet Con đỉa 蛭 【ひる】 @【hiru】 英語:leech Con đường vòng quanh thành phố để giả tỏa giao thông 環状型道路 【かんじょうがたどうろ】 @【kan jou gata dou ro】 英語:Ring road con gà 鶏 【にわとり】 @【niwatori】 英語:chicken con gái 娘 【むすめ】 @【musume】 英語:daughter Con gái rượu 愛娘 【まなむすめ】 @【mana musume】 英語:One's beloved daughter  ái nữ, con gái yêu Con gấu 熊 【くま】 @【kuma】

英語:Bear con gián ゴキブリ 【gokiburi】 英語:corkroach con hàu 牡蠣 【かき】 @【kaki】 英語:oyster con heo quay 豚の丸焼き 【ぶたのまるやき】 @【buta no maruyaki】 còn lại 残る 【のこる】 @【nokoru】 英語:remain  còn sót lạI con ngựa 馬 【うま】 @【uma】 英語:horse con quạ 烏 【からす】 @【karasu】 英語:crow con rắn 蛇 【へび】 @【hebi】 英語:snake Con rắn độc 毒蛇 【どくへび】 @【doku hebi】 英語:Poisonous snake con rùa 亀 【かめ】 @【kame】 英語:tortoise, turtle con súc sắc サイコロ 【saikoro】 英語:dice con trai 男の子 【おとこのこ】 @【otoko no ko】  nam con ve sầu 蝉 【せみ】 @【semi】 英語:cicada cõng 背負う 【せおう】 @【seou】 英語:hump  vác lên vai

công an 公安 【こうあん】 @【kou an】 英語:public peace ,safety công bằng 公平 【こうへい】 @【kouhei】 英語:equity 公正な 【こうせいな】 @【kousei na】 英語:just, fair 公平な 【こうへいな】 @【kouhei na】 英語:fair, impartial Công báo 公報 【こうほう】 @【kouhou】 英語:an official report Công bố 公布する 【こうふする】 @【koufu suru】 英語:promulgate  ban bố công chúa 王女 【おうじょ】 @【oujyo】 英語:princess Công chức nhà nước 官吏 【かんり】 @【kanri】 英語:government official Công dân bỏ phiếu bầu cử 公選 【こうせん】 @【kousen】 英語:public election Cổng giành cho các chuyến bay quốc nội 国内便ゲート 【こくないびんげーと】 @【koku nai bin ge-to】 英語:Dosmetic gate Công khai 公開する 【こうかいする】 @【koukai suru】 英語:open to the public Công luận 公論 【こうろん】 @【kouron】 英語:public opinion Công minh chính đại 公明正大な 【こうめいせいだいな】 @【koumeiseidai na】 英語:fair and square công nghiệp khai khoáng 鉱業 【こうぎょう】 @【kougyou】 英語:mining

công nhân 工員 【こういん】 @【kouin】 英語:employer, worker 工夫 【こうふ】 @【koufu】 英語:worker  thợ Cổng ra vào ゲートウエイ 【ge-to uei】 英語:Gateway  cửa ngõ Cống rãnh 下水渠 【げすいきょ】 @【ge sui kyo】 英語:Sewer công tác 勤める 【つとめる】 @【tutomeru】 英語:work  làm việc Công trình cao tầng 高層建築 【こうそうけんちく】 @【kou sou ken chiku】 英語:High rise building công trình xây dựng 工事 【こうじ】 @【kouji】 英語:construction công ty bảo hiểm 保険会社 【ほけんがいしゃ】 @【hoken gaisya】 英語:insurance company công ty cổ phần 株式会社 【かぶしきがいしゃ】 @【kabusiki gaisya】 英語:coporation công ty hàng không 航空会社 【こうくうがいしゃ】 @【koukuu gaisya】 英語:airlines công ty thương mại 商社 【しょうしゃ】 @【syousya】 英語:trading company công viên quốc gia 国立公園 【こくりつこうえん】 @【kokuritu kouen】 英語:national park Cổng xe lửa 踏み切り 【ふみきり】 @【fumikiri】 英語:Railway crossing

cột lại 縛る 【しばる】 @【sibaru】 英語:bind  kết lạI, nốI lạI cốt pha 型枠 【かたわく】 @【kata waku】 英語:Form work Cốt pha bằng giấy 紙製型枠 【かみせいかたわく】 @【kami sei kata waku】 英語:Paper form Cốt pha bằng thép 鋼製型枠 【こうせいかたわく】 @【kou sei kata waku】 英語:Steel form Cốt pha kim loại 金属製型枠 【きんぞくせいかたわく】 @【kin zoku sei kata waku】 英語:Metal form Cốt pha kim loại vĩnh viễn 金属製捨て型枠 【きんぞくせいすてかたわく】 @【kin zoku sei sute kata waku】 英語:Permanent metal form Cốt pha vĩnh viễn 捨て型枠 【すてかたわく】 @【sute kata waku】 英語:Permanent form Cột(để đóng ván làm vách) 間柱 【まばしら】 @【ma bashira】 英語:Stud Củ cải trắng 大根 【だいこん】 @【daikon】 英語:radish cửa ドア 【doa】 英語:door Cửa 建具 【たてぐ】 @【tate gu】 英語:Fixture 扉 【とびら】 @【tobira】 Cửa Bắc 北口 【きたぐち】 @【kitaguti】 英語:North exit của bạn 貴方の 【あなたの】 @【anatano】 英語:yours

Cửa có bản lề 開き戸 【ひらきど】 @【hirakido】 英語:a hinged door cũa địa phương 現地の 【げんちの】 @【gentino】 英語:local Cửa Đông 東口 【ひがしぐち】 @【higasi guti】 英語:East exit cửa hàng 店 【みせ】 @【mise】 英語:shop  tiệm cửa hàng bán rau 八百屋 【やおや】 @【yaoya】 英語:grocery  cửa hàng thực phẩm cửa hàng bánh mì パン屋 【パンや】 @【pannya】 英語:bread shop  tiệm bánh mì cửa hàng miễn thuế 免税店 【めんぜいてん】 @【menzeiten】 英語:duty free shop cửa hàng thịt 肉屋 【にくや】 @【nikuya】 英語:meat market, butcher  quầy bán thịt cửa hàng tổng hợp デパート 【depa-to】 英語:dapartment store  cửa hàng bách hóa cửa kéo シャッター 【syatta-】 英語:shutter Cửa kéo 障子 【しょうじ】 @【shou ji】 英語:Sliding paper door  vách ngăn Cửa kiểm tra 点検口 【てんけんこう】 @【ten ken kou】

英語:Checking gate cua kình たらば蟹 【たらばがに】 @【taraba gani】 英語:king crab Cửa lò xo スイングドア 【suingu doa】 英語:Swing-door  cửa tự động Cửa mắt cáo 格子戸 【こうしど】 @【kousido】 英語:lattice door Cửa Nam 南口 【みなみぐち】 @【minami guti】 英語:South exit Cưa ngang 羽目板のこ 【はめいたのこ】 @【hame ita noko】 英語:Panel saw cửa ra 出口 【でぐち】 @【deguti】 英語:exit  lốI thoát, lốI ra cửa ra khẩn cấp 非常口 【ひじょうぐち】 @【hijyou guti】 英語:emergency exit Cửa ra vào 出入口 【しゅつにゅうぐち】 @【shutsu nyuu guchi】 英語:Vomitory cua rang me 蟹のタマリンドソース炒め 【かにのたまりんどそーすいため】 @【kani no tamarindo itame】 cua rang muối 蟹の丸揚げ 【かにのまるあげ】 @【kani no maruage】 Cửa sập, cửa hầm ハッチ 【hacchi】 英語:Hatch cửa sổ 窓 【まど】 @【mado】 英語:window Cửa sổ chống khói (đẩy khói ra ngoài) bằng nhôm アルミ排煙窓 【あるみはいえんまど】 @【arumi hai en mado】 英語:Alumina smoke eliminate window Cửa sổ con (trên cửa lớn)

欄間 【らんま】 @【ran ma】 英語:Transom window Cửa sổ dùng để thu ánh sáng トップライト 【toppu raito】 英語:Top light Cửa sổ mắt cáo 格子窓 【こうしまど】 @【kousimado】 英語:lattice window Cửa sổ nhô ra 出窓 【でまど】 @【demado】 英語:Bay window Cửa sổ ở mái nhà 屋根窓 【やねまど】 @【ya ne mado】 英語:Dormer window cửa soát vé 改札口 【かいさつぐち】 @【kaisatu guti】 英語:barrier  cửa kiểm vé Cửa Tây 西口 【にしぐち】 @【nisi guti】 英語:West exit Cửa thoát hiểm 非常出口 【ひじょうでぐち】 @【hi jou de guchi】 Cửa thóat hiểm Cửa thông khí 通気口 【つうきこう】 @【tsuu ki kou】 英語:Airway của tôi 私の 【わたしの】 @【watasi no】 英語:mine  của tui Cửa trao đổi khí 換気口 【かんきこう】 @【kan ki kou】 英語:Vent cửa vào 入口 【いりぐち】 @【iriguti】 英語:entrance  lốI vào Cửa xuống 降車口 【こうしゃぐち】 @【kousya guchi】 Cực khoái

恍惚 【こうこつ】 @【koukotu】 英語:ecstasy  đê mê, ngây ngất cục tẩy 消しゴム 【けしごむ】 @【kesi gomu】 英語:eraser  cục gôm, tẩy cùi chỏ 肘 【ひじ】 @【hiji】 英語:elbow  khuyủ tay Cúi đầu nhận lỗi 平謝り 【ひらあやまり】 @【hira ayamari】 英語:make a humble apology cung cap 供給する 【きょうきゅうする】 @【kyoukyuu suru】 英語:Supply Cung lửa điện アーク放電 【あーくほうでん】 @【a-ku hou den】 英語:Arcing cùng nhau 一緒に 【いっしょに】 @【issyo ni】 英語:together  cùng Cuộc cách mạng công nghiệp 産業革命 【さんぎょうかくめい】 @【san gyou kaku mei】 英語:Industrial revolution cuộc đấu トーナメント 【to-namento】 英語:tournament Cuộc diễn tập 模擬運転 【もぎうんてん】 @【mo gi un ten】 英語:Dummy run Cuộc gặp mặt 交歓会、歓迎会 【こうかんかい、かんげいかい】 @【koukankai , kangei kai】 英語:reception  cuộc gặp gỡ, cuộc họp mặt cuộc họp mặt thân mật 懇親会 【こんしんかい】 @【konshinkai】 英語:reunion Cuộc họp mặt thân mật trong lớp

同窓会 【どうそうかい】 @【dousoukai】 英語:alumni association Cuộc thăm dò ý kiến 世論調査 【よろんちょうさ】 @【yo ron chou sa】 英語:Public opinion poll cuộc thi đấu 試合 【しあい】 @【siai】 英語:match  cuộc tranh tài, trận đấu Cuộc thi vấn đáp 口頭試験 【こうとうしけん】 @【koutou shiken】 英語:oral examination cuối năm 年末 【ねんまつ】 @【nen matu】 英語:end of year cuối năm nay 今年末 【ことしまつ】 @【kotosimatu】 英語:end of this year cuối tháng 月末 【げつまつ】 @【getu matu】 英語:end of month cuối tháng nay 今月末 【こんげつまつ】 @【kongetu matu】 英語:end of this monh cuối tuần 週末 【しゅうまつ】 @【syuu matu】 英語:weekend cuối tuân nay 今週末 【こんしゅうまつ】 @【kon syuu matu】 英語:this wekend cuốn sách hướng dẫn ガイドブック 【gaido bukku】 英語:guidebook  sách hướng dẫn Cường độ thiết kế tiêu chuẩn 設計基準強度 【せっけいきじゅんきょうど】 @【sekkei ki jun kyou do】 英語:Design standard Strength da 皮、皮膚 【かわ、ひふ】 @【kawa, hifu】 英語:skin  vỏ

đá 蹴る 【ける】 @【keru】 英語:kick 石 【いし】 @【ishi】 英語:Stone Đà 梁 【はり】 @【hari】 英語:Beam Đá cẩm thạch 大理石 【だいりせき】 @【dai ri seki】 英語:Marble Đá cẩm thạch thiên nhiên 天然大理石 【てんねんだいりせき】 @【ten nen dai ri seki】 英語:Natural Marble Đà chính 大梁 【おおばり】 @【oo bari】 Đà chịu lực một bên 片持梁 【かたもちばり】 @【katamochi bari】 Đá dăm 砂利 【じゃり】 @【jyari】 英語:Gravel dạ dày 胃 【い】 @【i】 英語:stomache  bao tử Đà giằng つなぎ梁 【つなぎばり】 @【tsunagi bari】 英語:Tie beam  dầm giằng Đá Granite 御影石 【みかげいし】 @【mika gei shi】 英語:Granite Đà kèo トラス梁 【とらすばり】 @【torasu bari】 英語:Trussed girder Đà liên tục 連続梁 【れんぞくばり】 @【ren zoku bari】 英語:Continuous beam Đà mái 屋根梁 【やねはり】 @【ya ne hari】 英語:Roof beam

Đà móng 基礎梁 【きそばり】 @【ki so bari】 英語:Foundation beam Đà nghiêng 勾配梁 【こうばいばり】 @【kou bai bari】 英語:Slope beam Đà ngược 逆梁 【さかばり】 @【saka bari】 Đá núi lửa 噴出岩 【ふんしゅつがん】 @【fun shutsu gan】 英語:Volcanic rock Đá phiến スレート 【sure-to】 英語:Slate Đà phụ 小梁 【こばり】 @【ko bari】 đá quý 宝石 【ほうせき】 @【houseki】 英語:jewel đã rồi すでに 【sudeni】 英語:already  xong rồI Đà sàn 床梁 【ゆかはり】 @【yuka hari】 英語:Floor beam Đà tăng cường một phần hông 側面一部フカシの梁 【そくめんいちぶふかしのはり】 @【soku men ichi bu fukashi no hari】 Đá tạo thành từ tro núi lửa 凝灰岩 【ぎょうかいがん】 @【gyou kai gan】 英語:Tuff Đà thông thường 通常梁 【つうじょうばり】 @【tsuu jou hari】 英語:Common beam Đá vôi 石灰石 【せっかいせき】 @【sekkai seki】 英語:Limestone Đá vụn 砕石 【さいせき】 @【sai seki】 英語:Aggregate Đá xây ở góc

コイン 【koin】 英語:Quoin  gạch xây ở góc đặc biệt 特別 【とくべつ】 @【tokubetu】 英語:special Đặc điểm 品性 【ひんせい】 @【hinnsei】 英語:character  tính chất Đặc điểm chung 共通の特徴 【きょうつうのとくちょう】 @【kyou tsuu no toku chou】 英語:A common characteristics đặc sắc 独特 【どくとく】 @【dokutoku】 đặc sản 特産物 【とくさんぶつ】 @【tokusan butu】 英語:speciality Đặc tính kỹ thuật 仕様書、スペック 【しようしょ】 @【siyousyo, supekku】 英語:Specification Đặc tính lực chống đỡ của nguyên liệu dạng hạt 粒状材料の支持力特性 【りゅうじょうざいりょうのしじりょくとくせい】 @【ryu jou zai ryou no Đặc tính thiết kế 設計図書 【せっけいとしょ】 @【sekkei to sho】 đặc trưng 特徴 【とくちょう】 @【tokutyou】 英語:characteristic Đắc ý 得意 【とくい】 @【tokui】 英語:Pride  tự mãn dài 長い 【ながい】 @【naga i】 英語:long  ngắn (短い) đại học 大学 【だいがく】 @【daigaku】 英語:university Đại học Khoa học công nghiệp 工科大学 【こうかだいがく】 @【kouka daigaku】

英語:institute of technology Đại học quốc gia 帝国大学 【ていこくだいがく】 @【tei koku dai gaku】 英語:National University đài loan 台湾 【たいわん】 @【taiwan】 英語:Taiwan đại lục 大陸 【たいりく】 @【tairiku】 英語:continent  lục địa Đại lý quảng cáo 広告代理店 【こうこくだいりてん】 @【koukoku dairiten】 英語:advertising agency Đại sảnh ホール 【ho-ru】 英語:Hall đại sứ 大使 【たいし】 @【taisi】 英語:ambassador đại sứ quán 大使館 【たいしかん】 @【taisi kan】 英語:embassy Đại Tây Dương 大西洋 【たいせいよう】 @【tai sei you】 英語:Atlantic đại tiện 大便 【だいべん】 @【daiben】 英語:excrement  ỉa dám わざわざ~する 【waza waza suru】 英語:trouble dấm 酢 【す】 @【su】 英語:vinegar Dầm 英語:Joist, beam đâm 刺す 【さす】 @【sasu】 英語:stick

Đầm 圧縮 【あっしゅく】 @【assyuku】 英語:Compression  nen đám cưới 結婚式 【けっこんしき】 @【kekkon siki】 英語:wedding party  tiệc cướI, lễ cướI đậm đà 濃い 【こい】 @【koi】 英語:strong Dầm giằng つなぎ梁 【つなぎばり】 @【tunagi bari】 Dầm mái 屋根梁 【やねはり】 @【yane hari】 đâm phải ぶつかる 【butukaru】 英語:strike  đụng phảI, trúng phảI đàm phán 交渉する 【こうしょうする】 @【kousyou suru】 英語:negotiate  thỏa thuận Dầm sàn 床梁 【ゆかばり】 @【yuka bari】 Đám tang do công ty tổ chức 社葬 【しゃそう】 @【syasou】 英語:a funeral conducted by the company which the deceased worked for Đám tang do trường tổ chức 校葬 【こうそう】 @【kousou】 英語:school funeral đâm tới 突く 【つく】 @【tuku】 英語:push  lao tớI Dầm tường 壁梁 【かべばり】 @【kabe bari】 英語:Wall girder dán 貼る 【はる】 @【haru】 Đàn anh

先輩 【せんぱい】 @【sen pai】 英語:Senior  ngườI đi trước đàn bà 女性 【じょせい】 @【jyosei】 英語:woman, lady, girl  phụ nữ, con gái dân ca フォークソング 【fo-ku songibikuu】 英語:folk song dân cư 住民 【じゅうみん】 @【juu min】 英語:People dần dần từ từ だんだん 【dan dan】 英語:gradually dẫn dắt 導く 【みちびく】 @【mit】 英語:guide  hướng dẫn, chỉ đạo đần độn 鈍い 【にぶい】 @【nibui】 英語:dull dẫn đường 道案内する 【みちあんないする】 @【michi an nai suru】 英語:to guide đàn ghita ギター 【gita-】 英語:guitar Dàn giáo 桟橋 【さんばし】 @【san bashi】 英語:Wharf đàn hạc ハープ 【ha-pu】 英語:harp Dàn khung 枠組み 【わくぐみ】 @【waku gumi】 英語:Framework Dân làng 村民 【そんみん】 @【sonnmin】 英語:villager

dân lập 私立 【しりつ】 @【siritu】 英語:private detective  tư thục Dân nghèo 貧民 【ひんみん】 @【hinnmin】 英語:poor people Dàn nhạc giao hưởng 交響楽団 【こうきょうがくだん】 @【koukyou gakudan】 英語:symphony orchestra đàn ông 男性 【だんせい】 @【dansei】 英語:man Đàn piano ピアノ 【piano】 英語:Piano dân số 人口 【じんこう】 @【jinkou】 英語:population Dân sự 民事 【みんじ】 @【min ji】 英語:Civil dân tộc 民族 【みんぞく】 @【minzoku】 英語:social worker dân tộc it người 小数民 【しょうすうみん】 @【syou suu min】 英語:minority group  dân tộc thiểu số Dàn trang レイアウト 【reiauto】 英語:Layout đàn violon バイオリン 【baiorin】 英語:violin đang ~しています 【siteimasu】 英語:doing  Tôi đang làm việc.  私は仕事をしています。 đắng 苦い 【にがい】 @【nigai】

英語:bitter Dạng bồn cầu có thể di chuyển sang trái hay phải 大便器用左右可動式 【だいべんきようさゆうかどうしき】 @【dai ben ki you sa yuu ka dou shik đảng cộng sản 共産党 【きょうさんとう】 @【kyousan tou】 英語:the Communist Party dáng đẹp かっこいい 【kakko ii】 英語:cool đáng kính 尊い 【とうとい】 @【toutoi】 英語:respectfully đăng ký 登録する 【とうろくする】 @【touroku suru】 英語:register  đăng nhập đáng nghi 怪しい 【あやしい】 @【ayasii】 英語:suspect  khả nghi, nghi ngờ đằng sau 裏 【うら】 @【ura】 英語:behide  phía sau Dang tay 手を広げる 【てをひろげる】 @【te o hirogeru】 英語:to open wide one's hand  Dang tay chào đón 手を広げて歓迎する。 đáng tiếc 悔しい 【くやしい】 @【kuyasii】 英語:regrettable Đảng tự do dân chủ 自由民主党 【じゆうみんしゅとう】 @【ji yuu min shu tou】 英語:the Liberal Democratic Party đánh 叩く、タイプを打つ 【たたく、たいぷをうつ】 @【tataku, taipu wo utu】 英語:type  gõ đánh bạc 賭事 【かけごと】 @【kake goto】 英語:gamble

đánh bóng 磨く 【みがく】 @【migaku】  đánh(răng) Đánh bóng tư tưởng 構想を練る 【こうそうをねる】 @【kouso wo neru】 英語:work out a plan Đánh giá 評価 【ひょうか】 @【hyou ka】 英語:Evaluation Danh gia vọng tộc 名門 【めいもん】 @【mei mon】 英語:Noble family đánh lộn 殴る、喧嘩する(暴力) 【なぐる、けんかする】 @【nagu ru, ken ka suru (bou ryoku)】 英語:fighting  đánh nhau Danh nghĩa 公称 【こうしょう】 @【kousyou】 英語:nominal  hình thức đánh nhau  đánh lộn đánh rơi 無くす、落す 【なくす、おとす】 @【nakusu, otosu】 英語:drop  rớt, mất Danh sách 名簿 【めいぼ】 @【meibo】 英語:List  mục lục Danh sách bản vẽ 図面リスト 【ずめんりすと】 @【zumen risuto】 英語:Drawing list Danh sách cột 柱リスト 【はしらりすと】 @【hashira risuto】 英語:Pillar list Danh sách cửa 建具表 【たてぐひょう】 @【tate gu hyou】 英語:Door and windown schedule Danh sách đà 梁リスト 【はりりすと】 @【hari risuto】

英語:Beam list Danh sách đà phụ 小梁リスト 【こばりりすと】 @【ko bari risuto】 Danh sách đồ vật 品目 【ひんもく】 @【hinnmoku】 英語:an item Danh sách mặt cắt 断面リスト 【だんめんりすと】 @【dan men risuto】 英語:Section list Danh sách sàn スラブリスト 【surabu risuto】 英語:Slab list Danh sách tường chịu chấn động 耐震壁リスト 【たいしんかべりすと】 @【tai shin kabe risuto】 英語:Earthquake-resistant wall list danh thắng 名所 【めいしょ】 @【meisyo】 英語:sight  cảnh đẹp danh thiếp 名刺 【めいし】 @【meisi】 英語:business card danh từ 名詞 【めいし】 @【meishi】 英語:noun Danh xưng kích thước 呼び寸法 【よびすんぽう】 @【yobi sun pou】 英語:Nominal dimension đào 桃 【もも】 @【momo】 英語:peach 掘る 【ほる】 @【horu】 英語:dig  đào bới dao cạo カミソリ 【kamisori】 英語:shaver dao cạo râu 髭剃り 【ひげそり】 @【hige sori】 英語:shaving Đào đất

地面を掘る 【ちめんをほる】 @【jimen wo horu】 英語:Excavating ground đạo hin du ヒンズー教 【ヒンズーきょう】 @【hinzu- kyou】 英語:Hinduism đạo hồi イスラム教 【イスラムきょう】 @【isuramu kyou】 英語:Islam  HồI giáo dao mài 下ろし金 【おろしがね】 @【oroshi gane】 英語:grater dạo phố 散歩する 【さんぽする】 @【sanpo suru】 英語:walk  tản bộ đào tạo 研修 【けんしゅう】 @【kensyuu】 英語:training  tu nghiệp đạo tin lành キリスト教 【キリストきょう】 @【kirisuto kyou】 英語:Christal  Thiên chúa giáo Đạo tu hành 仏教修行 【ぶっきょうしゅぎょう】 @【bukkyou shugyou】 英語:Buddhism training  Ngày đêm học đạo tu hành 仏教修行に励む。 Dập 沈める 【しずめる】 @【shizumeru】 英語:Sink, lower  nhấn chìm đạp 踏む 【ふむ】 @【fumu】 英語:step  giẫm Dập lửa 消火 【しょうか】 @【syouka】 英語:Extinction đập phá 打ち壊す 【うちこわす】 @【uti kowasu】

英語:destroy  phá hủy đất 土、土地 【つち、とち】 @【toti】 英語:land đắt 高い、高価な 【たかい、こうかな】 @【takai, koukana】 英語:expensive  mắc  rẻ(安い) đặt 置く、作る 【おく、つくる】 @【oku】 英語:put  để Đất cảng 後背地 【こうはいち】 @【kouhaichi】 英語:the hinterland Đất cát 砂質土 【さしつど】 @【sa shitsu do】 đặt cọc 前金 【まえきん】 @【maekin】 英語:deposit Đạt đến cực điểm 最高潮に達する 【さいこうちょうにたっする】 @【saikoutyou ni tassuru】 英語:reach the climax Đất giành cho người di bộ 歩行者用デッキ 【ほこうしゃようでっき】 @【ho kou sha you dekki】 英語:Pedestrian deck đặt hàng 注文する 【ちゅうもんする】 @【tyuumon suru】 英語:order Đất kế bên 隣地 【りんち】 @【rin chi】 đất nước 国 【くに】 @【kuni】 英語:Country Đất san lấp 埋立地 【うめたてち】 @【ume tate chi】 英語:Reclaimed ground Đất sét 粘性土 【ねんせいど】 @【nen sei do】

英語:Clay Đất trống 空き地 【あきち】 @【aki chi】 英語:Vacant land Đất trồng 耕作地 【こうさくち】 @【kousaku chi】 英語:arable land  đất canh tác 耕地 【こうち】 @【kouchi】 đặt trước 予約 【よやく】 @【yoyaku】 英語:reservation  đặt chỗ Đất xây dựng 敷地 【しきち】 @【shiki chi】 英語:Construction site dầu 油 【あぶら】 @【abura】 英語:oil đau 痛い 【いたい】 @【itai】 英語:painful đâu đầu 頭 【あたま】 @【atama】 英語:head đậu 豆 【まめ】 @【mame】 英語:bean đậu bấp オクラ 【okura】 英語:okra đầu bếp コック 【kokku】 英語:cooker đau bụng 腹痛 【ふくつう】 @【fuku tuu】 英語:stomachache dầu cải dầu 菜種油 【なたねあぶら】 @【natane abura】 英語:rape oil

Đầu cọc 杭頭 【くいあたま、くいがじら】 @【kui atama】 英語:Pile head Dấu đặt sau số đơn vị khi ghi phân số thập phân 小数点 【しょうすうてん】 @【shou suu ten】 英語:Decimal point đau đầu 頭痛 【ずつう】 @【du tuu】 英語:headache Đầu đề 見出し 【みだし】 @【mi da shi】 英語:Title, headline đậu đỏ 小豆 【あずき】 @【azuki】 英語:small beans đầu gối 膝 【ひざ】 @【hiza】 英語:knee dầu gội đầu シャンプー 【syanpu-】 英語:shampoo đậu hà lan đậu váng 莢豌豆、絹さや 【さやえんどう、きぬさや】 @【sayaendou】 英語:snow pea Đầu hàng 降伏する 【こうふくする】 @【koufuku suru】 英語:surrender 降参する 【こうさんする】 @【kousan suru】  khuất phục dấu hiệu 合図 【あいず】 @【aizu】 英語:signal đậu hủ 豆腐 【とうふ】 @【toufu】 英語:tofu  tàu hủ dầu mỏ 石油 【せきゆ】 @【sekiyu】 英語:oil, petroleum Dấu mũi tên 矢印 【やじるし】 @【yajirusi】

英語:Arrow đầu mút 端 【はし】 @【hasi】 英語:end đậu nành xanh 枝豆 【えだまめ】 @【eda mame】 英語:green [fresh] soybeans đậu phụ đậu phụng  cây lạc, củ lạc đậu que 莢隠元 【さやいんげん】 @【sayainngenn】 英語:green beans dâu tây 苺 【いちご】 @【itigo】 英語:strawberry Dầu thô 鉱油 【こうゆ】 @【kouyu】 英語:mineral oil Dầu thơm 香油 【こうゆ】 @【kouyu】 英語:perfumed oil đầu tiên 始めの、最初 【はじめの、さいしょ】 @【hajimeno, saisyo】 英語:beginning  cuốI cùng(終わり、最後) đấu tranh 戦う 【たたかう】 @【tatakau】 英語:fight 抗争する 【こうそうする】 @【kousou suru】 英語:struggle Đầu trên, mặt trên 天端 【てんば】 @【ten ba】 英語:Upper surface Đầu tư 投資する 【とうしする】 @【tou shi suru】 英語:Invest  Hãy đầu tư vào Việt Nam ベトナムに投資しませんか。 dày 厚い 【あつい】 @【atui】 英語:thick

 mỏng(薄い) dậy 起きる 【おきる】 @【okiru】 英語:get up  thức giấc đáy 底 【そこ】 @【soko】 英語:bottom đầy いっぱい 【ippai】 英語:full đẩy 押す 【おす】 @【osu】 英語:push, press  ấn, nhấn  kéo(引く) dây chuyền ネックレス 【nekkuresu】 英語:necklace  dây đeo cổ Dây chuyền sản xuất 生産ライン 【せいさんらいん】 @【seisan rain】 英語:production line dây điện 電線 【でんせん】 @【densen】 英語:electric wire đầy đủ 充分 【じゅうぶん】 @【jyuubun】 英語:enough  đủ  thiếu(不足) dạy học 教える 【おしえる】 @【osieru】 英語:teach  dạy dậy muộn 寝坊 【ねぼう】 @【nebou】 英語:get up late  dậy trễ  dậy sớm(早起き) Dãy núi

山脈 【さんみゃく】 @【sanmyaku】 英語:Mountain chain Dãy phố mua sắm ショッピングアーケード 【shoppingu a-ke-do】 英語:Shopping arcade dậy sớm 早起き 【はやおき】 @【hayaoki】 英語:get up early  dậy muộn, dậy trễ(ねぼう) dây thun 輪ゴム 【わごむ】 @【wagomu】 英語:rubber band  dây cao su Đề cập tới 述べる 【のべる】 @【noberu】 英語:Mention để cho chắc 念のために 【ねんのために】 @【nenn no tameni】 英語:to make sure Đế của đồng hồ đo lực kế 分力計台座 【ぶんりょくけいだいざ】 @【bun ryoku kei dai za】 Đế máy giặt 洗濯機パン 【せんたくきぱん】 @【sen taku ki pan】 英語:Washing machine pan đề phòng 予防 【よぼう】 @【yobou】 英語:prevention  phòng ngừa để sau 後で、追って 【あとで、おって】 @【atode, otte】 英語:later on  lát nữa đem đến 持って来る 【もってくる】 @【motte kuru】 英語:bring to  mang đến  đem đi(持って行く) đem đi 持って行く 【もっていく】 @【motte iku】 英語:bring out  mang đi

 đem đến(持って来る) Đệm vữa モルタル層 【morutaru sou】 英語:Mortar bed đến 来る、~まで 【くる、~まで】 @【kuru, made】 英語:come, until  sang, qua  もうすぐベトナムに着きます。  Anh sap sang VietNam roi.  Anh sap qua VietNam roi.  ベトナムに着く。  Anh den VietNam roi. Đèn bàn 電気スタンド 【でんきすたんど】 @【denki sutando】 英語:Desk lamp Đèn dụ cá 集魚灯 【しゅうぎょとう】 @【syuugyotou】 英語:Light to attract fish đèn giao thông 信号 【しんごう】 @【singou】 英語:traffic light Đến Nhật 来日する 【らいにちする】 @【rai nichi suru】 英語:Come to Japan Đến Việt Nam 来越する 【らいえつする】 @【rai etsu suru】 英語:Come to Vietnam Đeo mắt kiếng めがねをかける 【めがねをかける】 @【megane wo kakeru】 英語:Put on one's glasses đẹp trai 男前、ハンサム 【おとこまえ】 @【otokomae, hansamu】 英語:handsome  điển trai dệt 縫製 【ほうせい】 @【housei】 英語:sewing  may đi bắt đi 捕まえて 【つかまえて】 @【tuka maete】

英語:catch him (her) Đi dã ngoại Dị dạng 異様な 【いような】 @【I you na】 英語:Strange forms đi ngoài 下痢をする 【げりをする】 @【geri wo suru】 英語:shit  đi ỉa đi ngoại tình 浮気する 【うわきする】 @【uwaki suru】 英語:cheat đi qua 通過する 【つうかする】 @【tuu ka suru】 英語:pass  đi ngang đi ra 出る 【でる】 @【deru】 英語:go out  đi vào(入る) đi tắm お風呂へいく 【おふろにいく】 @【ofuro he iku】 英語:take shower đi thăm 訪問する 【ほうもんする】 @【houmon suru】 英語:visit  đi viếng đi thăm quan 観光にいく 【かんこうにいく】 @【kankou ni iku】 英語:sightseeing Đi thơ thẩn さまよう 【samayou】 英語:Wander  đi lang thang đi tuần tra 巡回する、パトロールする 【じゅんかいする】 @【jyunkai suru, patoro-ru suru】 英語:patrol đi vắng 留守 【るす】 @【rusu】 英語:absence đi vào

入る 【はいる】 @【hairu】 英語:get in đi xe đạp サイクリング 【saikuringu】 英語:cycling đĩa 皿 【さら】 @【sara】 英語:dish  dĩa địa cầu 地球 【ちきゅう】 @【tikyuu】 英語:earth  trái đất đĩa cd CD 【しーでぃ】 @【cd】 英語:CD địa chỉ 住所 【じゅうしょ】 @【jyuusyo】 英語:address  nơi cư trú. Chỗ ở địa chỉ e mail メールアドレス 【me-ru adoresu】 英語:mail address địa điểm 場所 【ばしょ】 @【basyo】 英語:place, area  nơi chốn địa lý 地理 【ちり】 @【tiri】 英語:geography địa ngục 地獄 【じごく】 @【jigoku】  thiên đàng(天国) Địa thế 地勢 【ちせい】 @【chi sei】 英語:Topography  địa hình Dịch cúm gà 鳥インフルエンザ 【とりいんふるえんざ】 @【tori infuruenza】 英語:Bird influenza Điểm ảo

消点 【しょうてん】 @【shou ten】 英語:Vanishing point Điểm rải sắt 背筋要領 【はいきんようりょう】 @【hai kin you ryou】 英語:Reinforce arrangement point điện ảnh 映画 【えいが】 @【eiga】 英語:movie  phim điện áp 電圧 【でんあつ】 @【denatu】 英語:tension Điện áp cao 高圧 【こうあつ】 @【kou atsu】 英語:High voltage Điện áp dòng điện 回路の電圧 【かいろのでんあつ】 @【kairo no denatu】 英語:Voltage of a circuit diễn tấu 演奏する 【えんそうする】 @【ensou suru】  biểu diễn điện thoại 電話 【でんわ】 @【denwa】 英語:phone điện thọai cầm tay 携帯電話 【けいたいでんわ】 @【keitai denwa】 英語:cell phone  tayđiện thoại di động Điện thoại công cộng 公衆電話 【こうしゅうでんわ】 @【kou shuu den wa】 英語:Public telephone Diện tích đất canh tác 耕地面積 【こうちめんせき】 @【kouti menseki】 英語:Cultivated acreage Diện tích đất xây dựng 敷地面積 【しきちめんせき】 @【shiki chi men seki】 英語:Site area Diện tích sàn của tầng tiêu chuẩn 基準階床面積 【きじゅんかいゆかめんせき】 @【ki jun kai yuka men seki】 英語:Typical floor area Diện tích tầng tiêu chuẩn

Điền vào mẫu đơn 書式に記入する 【しょしきにきにゅうする】 @【syosiki ni kinyuu suru】 英語:fill out a form Điều chỉnh sản xuất 生産調整 【せいさんちょうせい】 @【seisan tyousei】 英語:production adjustment điều hòa 冷房 【れいぼう】 @【reibou】 英語:air conditioner điêu khắc 彫刻 【ちょうこく】 @【chou koku】 英語:sculpture Điều kiện trao đổi 交換条件 【こうかんじょうけん】 @【koukan jyouken】 英語:exchange condition Điều kiện xã hội 世相 【せそう】 @【sesou】 英語:Social conditions  tình hình xã hộI Đỉnh phần kết cấu 構造天端 【こうぞうてんば】 @【kou zou ten ba】 Đinh tán 鋲 【びょう】 @【byou】 英語:Rivet dính vào 付く 【つく】 @【tuku】 độ ẩm 湿度 【しつど】 @【situdo】 英語:humidity Độ ẩm tương đối 相対湿度 【そうたいしつど】 @【soutai situdo】 英語:Relative humidity dơ bẩn  vết bẩn  sạch(きれいな) Độ bắt lửa 燃焼力 【ねんしょうりょく】 @【nensyou ryoku】 英語:Combustibility Đổ bê tông láng mặt 打ち放しコンクリート 【うちはなしこんくりーと】 @【uchi hanashi konkuri-to】 英語:Fair faced concrete

Đổ bê tông, phun bê tông hoàn thiện Độ cao 高さ 【たかさ】 @【takasa】 英語:Height Độ cao công trình 建物の高さ 【たてもののたかさ】 @【tate mono no takasa】 Độ cao nhất của công trình 建物の最高高さ 【たてもののさいこうたかさ】 @【tate mono no sai kou takasa】 英語:Maximum height of building Độ cao tường ranh giới 境界壁高さ 【きょうかいかべたかさ】 @【kyou kai kabe takasa】 英語:Border wall height Độ chấn động 振幅 【しんぷく】 @【shin puku】 英語:Amplitude  độ giao động đồ da 毛皮 【けがわ】 @【kegawa】 英語:fur Đo đạc 測定 【そくてい】 @【sokutei】 英語:Measurement Độ dài 長さ 【ながさ】 @【nagasa】 英語:Length Độ dẫn nhiệt 伝導性 【でんどうせい】 @【dendousei】 英語:Conductivity đồ đánh rơi 落し物 【おとしもの】 @【otosimono】 英語:the lost article  của rơi Độ dày sàn スラブ符号 【すらぶふごう】 @【surabu fu gou】 英語:Thick slab đồ hải sản シーフード 【si-fu-do】 英語:seafood Đồ họa グラフィックス 【gurafikkusu】 英語:Graphics

đồ khác 他の 【ほかの】 @【hokano】 英語:other things  thứ khác đô la ドル 【doru】 英語:dollar Đó là lý do tại sao こうこうこういうわけで 【kouiuwakede】 英語:such being the case Đỏ lên 紅潮する 【こうちょうする】 @【koutyou suru】 英語:blush  chuyển sang màu đỏ đỏ mặt 赤面する 【せきめんする】 @【sekimen suru】 đồ mỹ phẩm 化粧品 【けしょうひん】 @【kesyou hin】 英語:cosmetic  đồ trang điểm Độ phản xạ 反射度 【はんしゃど】 @【hansyado】 英語:Reflectance Độ phản xạ trung bình 平均反射率 【へいきんはんしゃりつ】 @【heikin hansyaritu】 英語:Average reflectance đồ quý giá 貴重品 【きちょうひん】 @【kitou hin】 英語:treasure  của quý đồ rửa chén スポンジ 【suponji】 英語:sponge Độ sáng 照度 【しょうど】 @【shou do】 英語:Illumination Độ sâu 見込み 【みこみ】 @【mi komi】 英語:Depth Độ sâu của biển 海深 【かいしん】 @【kaisin】

英語:the depth of the sea Độ thấm nước 浸透性 【しんとうせい】 @【shin tou sei】 英語:Permeability đồ trang sức アクセサリー 【akusesari-】 英語:jewelry Đỏ và trắng 紅白 【こうはく】 @【kouhaku】 英語:red and white đoàn 団体 【だんたい】 @【dantai】 英語:group  đoàn thể Đọan đường dốc thoai thoải 斜路 【しゃろ】 @【sha ro】 英語:Ramp Đoàn thể công cộng 公共団体 【こうきょうだんたい】 @【koukyou dantai】 英語:public body độc lập 個性的 【こせいてき】 @【koseiteki】 英語:independence đọc sách 読書 【どくしょ】 @【dokusyo】 英語:reading độc thân 独身 【どくしん】 @【dokusin】  chưa có gia đình Đồi cát 砂丘 【さきゅう】 @【sakyuu】 英語:Sand hill Đổi chỗ 置換する 【ちかんする】 @【tikan suru】 英語:replace  chuyển vị trí, thay thế dời nhà  chuyển nhà Đối thủ ngang sức 好敵手、ライバル 【こうてきしゅ】 @【koutekisyu】 英語:rival

Đối xử công bằng 公平に扱う 【こうへいにあつかう】 @【kouhei ni atukau】 英語:treat 〈a person〉with justice đồn cảnh sát 警察署 【けいさつしょ】 @【keisatusyo】 英語:police office  sở cảnh sát dọn dẹp 掃除する、片付ける 【そうじする、かたづける】 @【souji suru, katazukeru】 英語:clean up  lau chùi đơn giản 簡単 【かんたん】 @【kantan】 英語:simple  phức tạp(複雑) Đơn giản hóa 単一化 【たんいつか】 @【tan itu ka】 英語:Simplification Đón taxi タクシーを拾う 【たくしーをひろう】 @【takushi- o hirou】 英語:Hire a taxi Đơn xin khiếu nại 控訴状 【こうそじょう】 @【kouso jyou】 英語:petition of appeal đóng (cửa) 閉める 【しめる】 @【simeru】 英語:close (the door)  mở (cửa) đông á 東アジア 【ひがしアジア】 @【higasi ajia】 英語:East Asia đông âu 東ヨーロッパ 【ひがしヨーロッパ】 @【higasi yo-roppa】 英語:East Europe đóng băng 凍る 【こおる】 @【kooru】 英語:freeze 凍結 【とうけつ】 @【tou ketsu】 英語:Frezze Động cơ cửa tự động オートドアエンジン 【o-to doa enjin】

英語:Auto door engine đông đặc 英語:frost đông đảo 賑やかな 【にぎやかな】 @【nigiyakana】 英語:noisy, lively  ồn ào, náo nhiệt  yên tĩnh(静かな) động đất 地震 【じしん】 @【jisin】 英語:earthquake  Có động đất vào tốI hôm qua. 昨夜地震があった。 Dòng điện xoay chiều 交流 【こうりゅう】 @【kouryuu】 英語:alternating current (AC)  Dòng điện một chiều(直流) Dòng hải lưu 海水 【かいすい】 @【kaisui】 英語:Seawater  dòng nước biển đồng hồ đeo tay 腕時計 【うでどけい】 @【ude dokei】 英語:watch Đồng hồ đo áp suất âm thanh 音圧メーター 【おなつめーたー】 @【onatu me-ta-】 英語:Sound pressure meter Đồng hồ đo biến dạng 歪みゲージ 【ゆがみげーじ】 @【yugami ge-ji】 英語:Strain gauge Đồng hồ đo độ sáng 昼光率メーター 【ちゅうこうりつめーたー】 @【tyuukouritu me-ta-】 英語:Daylight factor meter đông nam á 東南アジア 【とうなんアジア】 @【tounan ajia】 英語:Southeast Asia Dòng nước ấm 暖流 【だんりゅう】 @【danryuu】 英語:warm current Dòng nước lạnh 寒流 【かんりゅう】 @【kanryuu】 英語:cold current

Đồng thau 真鍮 【しんちゅう】 @【shin chuu】 英語:Brass  bằng đồng thau Đồng tính luyến ái 同性愛 【どうせいあい】 @【dou sei ai】 英語:Homosexuality động vật 動物 【どうぶつ】 @【doubutu】 英語:animal Động vật bậc cao 高等動物 【こうとうどうぶつ】 @【koutou doubutu】 英語:higher animals Động vật biến nhiệt 変温動物 【へんおんどうぶつ】 @【henon doubutu】 英語:poikilotherm  Động vật có thân nhiệt ổn định(恒温動物) Động vật có ruột khoang 腔腸動物 【こうちょうどうぶつ】 @【koutyou doubutu】 英語:coelenterate Động vật có thân nhiệt ổn định 恒温動物 【こうおんどうぶつ】 @【kouon doubutu】 英語:homeotherm  Động vật biến nhiệt(変温動物) đồng yên nhật bản 日本円 【にほんえん】 @【nihon en】 英語:Japanese Yen dư 余る 【あまる】 @【amaru】 英語:be left  thừa dự báo 予報 【よほう】 @【yohou】 英語:forcast dự báo thời tiết 天気予報 【てんきよほう】 @【tenki yohou】 英語:weather forcast dự đoán 予想 【よそう】 @【yosou】 英語:expectation du khách

観光客 【かんこうきゃく】 @【kan kou kyaku】 英語:tourist, visitor dự toán 予算 【よさん】 @【yosan】 英語:budget dừa ココナッツ 【kokonattu】 英語:coconut  trái dừa đũa 箸 【はし】 @【hasi】 英語:chopstick đưa 英語:get across đua chó ドッグレース 【doggu re-su】 英語:dog race đứa con 子供 【こども】 @【kodomo】 dưa hấu スイカ 【suika】 英語:watermelon  quả dưa hấu đưa lên 上げる 【あげる】 @【ageru】 英語:raise  giơ lên dưa leo 胡瓜 【きゅうり】 @【kyuuri】 英語:Cucumber đua ngựa 競馬 【けいば】 @【keiba】 英語:horse racing Đưa tay lên 手を上げる 【てをあげる】 @【te o ageru】 英語:Raise one's hand Đưa tin về 報道する 【ほうどうする】 @【hou dou suru】 英語:Report Đức vua 王様 【おうさま】 @【ou sama】

英語:King dụng cụ âm nhạc 楽器 【がっき】 @【gakki】 英語:instrument Dụng cụ chiếu sáng 照明器具 【しょうめいきぐ】 @【shou mei ki gu】 英語:Light instrument Dụng cụ đo độ cao 高度計 【こうどけい】 @【koudokei】 英語:altimeter đừng đùa ふざけるな 【fuzakeruna】 英語:don't joke  đừng giỡn dừng lại 止まる、停止する 【とまる、ていしする】 @【tomaru. teisisuru】 英語:stop  ngừng lạI Dung tích, công suất 容積 【ようせき】 @【you seki】 英語:Capicity Đứng trên lập trường bất lợi 不利な立場に立つ 【ふりなたちばにたつ】 @【furina tatiba ni tatu】 英語:be (placed) at a disadvantage Đứng trên lập trường thuận lợi 有利な立場に立つ 【ゆうりなたちばにたつ】 @【yuuri na tatiba ni tatu】 英語:be (placed) at a advantage Được đông đảo quần chúng ưa chuộng 好評 【こうひょう】 @【kouhyou】 英語:favorable comment Được dư luận quý trọng 高評 【こうひょう】 @【kouhyou】 英語:esteemed opinion  Không được quần chúng ưa thích(不評) được lãi 儲ける 【もうける】 @【moukeru】 英語:profit  có lờI  lỗ(失う) được may mắn 幸運に恵まれる 【こううんにめぐまれる】 @【kouun ni megumareru】

英語:have fortune on one's side  được hạnh phúc được mở ra 灰汁 【あく】 @【aku】 英語:scum được phép chụp ảnh 撮影可 【さつえいか】 @【satueika】 英語:allow for taking picture Được sinh ra 生まれる 【うまれる】 @【umareru】 được ưa chuộng 人気がある 【にんきがある】 @【ninki ga aru】 英語:popular dưới đây この下 【このした】 @【konosita】 英語:following  sau đây dưới lòng đất 地下 【ちか】 @【tika】 英語:underground Đường cao tốc 高速道路 【こうそくどうろ】 @【kousoku douro】 英語:Highway Đường chấm 点線 【てんせん】 @【ten sen】 英語:Dotted line Đường dây điện コンセント 【konsento】 英語:Electrical outlet Đường giành cho người đi bộ 歩道 【ほどう】 @【hou do】 英語:Sidewalk  vỉa hè, lề đường Đường giành cho người đi bộ băng qua ngã tư 横断歩道 【おうだんほどう】 @【oudan hodou】 英語:Pedestrian crossing Đường giành cho người đi bộ trên không 歩道橋 【ほどうきょう】 @【hodoukyou】 英語:Footbridge  Cầu vượt giành cho ngườI đi bộ Đường giành cho xe chạy

車道 【しゃどう】 @【sha dou】 英語:Driveway Đường giành cho xe cứu hỏa 消防自動車通路 【しょうぼうじどうしゃつうろ】 @【shou bou ji dou sha tsuu ro】 英語:Fire truck access Đường giữa, đường trung gian 中間線 【ちゅうかんせん】 @【chuu kan sen】 đường hầm トンネル 【トンネル】 @【ton neru】 英語:tunnel đường hàng không 航空便 【こうくうびん】 @【koukuubin】 Đường nằm ngang 水平線 【すいへいせん】 @【sui hei sen】 英語:Horizontal line Đường ngắt quãng, đường đứt khúc 破線 【はせん】 @【ha sen】 英語:Broken line Đường nhựa アスファルト道路 【あすふぁるとどうろ】 @【asufaruto dou ro】 英語:asphalt road Đường Parabol 放物線 【ほうぶつせん】 @【hou butsu sen】 英語:Parabola Đường rãnh 溝 【みぞ】 @【mizo】 英語:Groove Đường ranh giới của con đường 道路境界線 【どうろきょうかいせん】 @【dou ro kyou kai sen】 Đường ranh giới đất kế bên 隣地境界線 【りんちきょうかいせん】 @【rin chi kyou kai sen】 Đường ranh giới đất xây dựng (công trường) 敷地境界線 【しきちきょうかいせん】 @【shiki chi kyou kai sen】 英語:Cutoff line of the site Đường ron, đường chạy viền 目地 【めじ】 @【me ji】 英語:Joint Đường sắt 鉄道 【てつどう】 @【tetsu dou】 英語:Railway Đường sắt một ray

モノレール 【mono re-ru】 英語:Monorail Đường thẳng hay mặt phẳng song song với đường chân trời 水平 【すいへい】 @【sui hei】 英語:Level Đường thông (cho thang máy qua các tầng khác) シャフト 【shafuto】 英語:Shaft dương vật 男性器 【だんせいき】 @【danseiki】 英語:penis Duy nhất 比類ない 【ひるいない】 @【hirui nai】 英語:unique Duyên hải 沿岸 【えんがん】 @【engan】 英語:Coast ếch xào 蛙の炒め物 【かえるのいためもの】 @【kaeru no itamemono】 em gái 妹 【いもうと】 @【imouto】 英語:younger sister em trai 弟 【おとうと】 @【otouto】 英語:younger brother fax ファックス 【fakkusu】 英語:fax ga đã đốt 排気ガス 【はいきがす】 @【haiki gasu】 英語:exhaust gas Gác lửng 中二階 【ちゅうにかい】 @【chuu ni kai】 英語:Mezzanine 英語:Mezzanize Gạch タイル 【tairu】 英語:Tile Gạch cao su ゴムタイル 【gomu tairu】 英語:Rubber Tile

Gạch chạy viền ボーダータイル 【bo-da- tairu】 英語:Border tile Gạch men かわら 【かわら】 @【kawara】 Gạch Mozaic モザイクタイル 【mozaiku tairu】 英語:Mozaic tile Gạch phun 吹付タイル 【ふきつけたいる】 @【fuki tsuke tairu】 英語:Spray tile Gạch sàn Vinyl ビニール床タイル 【びにーるゆかたいる】 @【bini-ru yuka tairu】 英語:Vinyl floor Tile Gạch thủy tinh 磁器タイル 【じきたいる】 @【ji ki tairu】 英語:Vitreous tile gái mãi dâm 売春婦 【ばいしゅんふ】 @【bai syun fu】 英語:hooker, prostitute gái trinh 処女 【しょじょ】 @【syojyo】 英語:vigrin galăng 女性に親切な 【じょせいにしんせつ】 @【jyosei ni shinsetu na】 英語:gentlemanly gan 肝臓、レバー 【かんぞう】 @【kan zou, reba-】 英語:liver gần 近い 【ちかい】 @【tikai】 英語:near  xa(遠い) Gắn しっかり固定する 【しっかりこていする】 @【shikkari ko tei suru】 英語:Fix  lắp, đóng, bố trí, cố định lạI gần bên 英語:beside Gan dạ 大胆な 【だいたんな】 @【dai tan na】

英語:Bold  táo bạo gần đây 最近 【さいきん】 @【saikin】 英語:recently  dạo này Gang tay スパン 【supan】 英語:Span gạo 米 【こめ】 @【kome】 英語:rice gạo nếp 餅米 【もちごめ】 @【moti gome】 英語:sticky rice gấp 急ぐ 【いそぐ】 @【isogu】 英語:hurry  nôn gập 折りたたむ 【おりたたむ】 @【ori tatamu】 英語:fold  gấp lạI gặp 会う 【あう】 @【au】 英語:meet gặp khó khăn 困る 【こまる】 @【komaru】 英語:embrass  bốI rốI, lúng túng gặp lại 再会する 【さいかいする】 @【saikai suru】 英語:meet again gấp lần 倍 【ばい】 @【bai】  gấp bộI Gara ガレージ 【gare-ji】 英語:Garage 車庫 【しゃこ】 @【sha ko】  nhà xe, nhà để ô tô

gas ガス 【gasu】 英語:gas gạt tàn thuốc lá 灰皿 【はいざら】 @【haizara】 英語:ashtray  gạt tàn thuốc Gấu trúc パンダ 【panda】 英語:Panda gầy 痩せた 【やせた】 @【yaseta】 英語:lean  ốm  béo(太った) gẫy 折る 【おる】 @【inoru】 英語:break  bẻ gãy gây go 辛い 【つらい】 @【tura i】  khó khăn gây khó khăn 邪魔をする 【じゃまをする】 @【jyama wo suru】 英語:disturb, bother  làm khó, gây khó dễ Gây ra 引き起こす 【ひきおこす】 @【hiki okosu】 英語:Cause  Xe gắn máy gây ra tai nạn giao thông 交通事故はバイクが引き起こす。 Gây thiệt hại 損害を与える 【そんがいをあたえる】 @【songai wo ataeru】 英語:cause damage, inflict a loss  gây tổn hại gãy xương 骨折 【こっせつ】 @【kossetu】 英語:fracture Ghế bành 肘掛け椅子 【ひじかけいす】 @【hiji kake isu】 英語:Armchair ghế cấm hút thuốc lá

禁煙席 【きんえんせき】 @【kinnennseki】 英語:non-smoking seat Ghế giành cho khán giả 観客用椅子 【かんきゃくよういす】 @【ka kyaku you I su】 英語:Spectator seating ghê quá とても恐ろしい 【とてもおそろしい】 @【totemo osorosii】 英語:very scare  thật đáng sợ ghé vào 寄る 【よる】 @【yoru】 英語:drop by  đến ghen tị 羨ましい 【うらやましい】 @【urayamasii】 英語:envious  ganh ghét ghi âm 録音する 【ろくおんする】 @【rokuon suru】 英語:record ghi vào 記入する 【きにゅうする】 @【kinyuu suru】 英語:write  ghi giá もやし 【もやし】 @【moyasi】 英語:beansprout già 歳をとった 【としをとった】 @【tosi wo totta】 英語:old  trẻ(若い) giả bộ ふりをする 【furi wo suru】 英語:pretend  làm bộ, giả vờ  giả bộ quên 忘れたふりをする giá cả 値段 【ねだん】 @【nedan】 英語:price Giá cả hợp lý 公正価格 【こうせいかかく】 @【kousei kakaku】

英語:fair price Giá cả thị trường 相場 【そうば】 @【souba】 英語:the market price Gia cầm 家禽 【かきん】 @【ka kin】 英語:Poultry Giá để điện thoại 電話台 【でんわだい】 @【den wa dai】 英語:Phone rest gia đình 家族 【かぞく】 @【kazoku】 英語:family giả định 仮定する 【かていする】 @【katei suru】 英語:suppose  cho là Giá gỗ để rau quả 青果木製台 【せいかもくせいだい】 @【sei ka moku sei dai】 英語:Greengrocery wooden rest gia hạn 延長する 【えんちょうする】 @【entyou suru】 英語:extend Giá nhân công 工賃 【こうちん】 @【kouchin】 英語:cost of labor gia súc 家畜 【かちく】 @【katiku】 英語:domestic animal gia tăng 増える 【ふえる】 @【fueru】 英語:increase  tăng lên Giá thị trường lên 相場が上がる 【そうばがあがる】 @【souba ga agaru】 英語:The market rises Giá thị trường xuống 相場が下がる 【そうばがさがる】 @【souba ga sagaru】 英語:The market falls Giả thuyết 仮定 【かてい】 @【katei】

英語:Supposition  giả định giá tiền 料金 【りょうきん】 @【ryoukinou】 英語:fee  tiền thù lao gia vị 調味料 【ちょうみりょう】 @【tyoumiry】 英語:seasoning giấc mơ 夢 【ゆめ】 @【yume】 英語:dream  ước mơ Giai đoạn thi công 実施段階 【じっしだんかい】 @【jisshi dan kai】 英語:Execution phase Giải Nobel ノーベル賞 【のーべるしょう】 @【no-beru shou】 英語:Nobel Prize Giải Oscar アカデミー賞 【あかでみーしょう】 @【akademi- shou】 英語:The Academy Award giải phóng 解放する 【かいほうする】 @【kaihou suru】 英語:liberate  giảI thoát giải quyết 解決する 【かいけつする】 @【kaihou suru】 英語:solve Giải tán 更迭する 【こうてつする】 @【koutetu suru】 英語:dismiss giải thích 説明 【せつめい】 @【setumei】 英語:explain giải thưởng 賞 【しょう】 @【syou】 英語:prize giảm 減る 【へる】 @【heru】 英語:decrease

 tăng(増える) giăm bông ハム 【hamu】 英語:ham giám đốc 社長、所長 【しゃちょう、しょちょう】 @【sya chou, syo chou】 英語:director giảm giá 値引きする 【ねびきする】 @【nebiki suru】 英語:reduce the price, discount  hạ giá Giam giữ 拘置する 【こうちする】 @【kouchi suru】 英語:detain  bắt giữ giảm sốt 解熱 【げねつ】 @【ge netu】 英語:alleviate fever  hạ sốt giảm xuống  tăng lên(増える) Giảm xuống 降下する 【こうかする】 @【kouka suru】 英語:descend  hạ xuống, rơi xuống, giáng xuống  Lên cao (上昇する) giận 怒る 【おこる】 @【okoru】 英語:angry  hờn dỗI gián đoạn 中止 【ちゅうし】 @【tyuusi】 英語:discontinuance gian khổ Giản lược 簡略な 【かんりゃくな】 @【kanryakuna】 Giảng đường 講堂 【こうどう】 @【kou dou】 英語:Auditorium Giảng giải 講釈する 【こうしゃくする】 @【kousyaku suru】

英語:lecture  diễn thuyết Giảng hòa 講和する 【こうわする】 @【kouwa suru】 英語:make peace Giảng viên 講師 【こうし】 @【kousi】 英語:lecturer, instructor giành số một 優勝する 【ゆうしょうする】 @【yuusyou suru】 英語:win  dẫn đầu Giao ai cho nhà chức trách 拘引する 【こういんする】 @【kouin suru】 英語:take〈a person〉into custody Giao bóng sau 後攻である 【こうこうである】 @【koukou de aru】 英語:be up last  Giao bóng trước(先攻する) Giao bóng trước 先攻する 【せんこうする】 @【senkou suru】 英語:attack first  Giao bóng sau(後攻である) giao cấu 性交 【せいこう】 @【seikou】 英語:lovemaking, sex  giao hợp Giao chiến 交戦する 【こうせんする】 @【kousen suru】 Giao dịch 交易 【こうえき】 @【koueki】 Giao điểm 交点 【こうてん】 @【kouten】 英語:intersection giao du 社交 【しゃこう】 @【syakou】 英語:society  xã giao giáo dục 教育 【きょういく】 @【kyouiku】 英語:educative

Giáo dục bậc cao 高等教育 【こうとうきょういく】 @【koutou kyouiku】 英語:higher education giáo dục bắt buộc 義務教育 【ぎむきょういく】 @【gimu kyouiku】 英語:compulsory education giao lưu 英語:community giao phó 任せる 【まかせる】 @【makaseru】 英語:entrust Giao tế 交際する 【こうさいする】 @【kousai suru】 英語:associate giao thông 交通 【こうつう】 @【koutuu】 英語:traffice Giao thừa 大晦日 【おおみそか】 @【oo miso ka】 英語:New Year's Eve giáo viên 先生 【せんせい】 @【sensei】 英語:teacher giặt áo 洗濯する 【せんたくする】 @【sentaku suru】 英語:washing  giặt đồ Giật cấp 段差 【だんさ】 @【dan sa】 英語:Bump giặt khô クリーニング 【kuri-ninngu】 英語:cleaning giật mình 驚いて飛び上がる、身震いする 【おどろいてとびあがる、みぶるいする】 @【odoroite tobiagaru, 英語:start giàu 金持ち 【かねもち】 @【kanemoti】 英語:rich giấu 隠す 【かくす】 @【kakusu】

Giàu nghèo 貧富 【ひんぷ】 @【hinnpu】 英語:wealth and poverty giày 靴 【くつ】 @【kutsu】 英語:shoes giây 秒 【びょう】 @【byou】 英語:seconds giấy 紙 【かみ】 @【kami】 英語:paper giấy bạc 紙幣 【しへい】 @【sihei】 英語:paper money giấy bảo hành 保証書 【ほしょうしょ】 @【hosyousyo】 giấy chứng nhận 証明書 【しょうめいしょ】 @【syoumeisyo】 giấy chứng nhận cư trú 住民票 【じゅうみんひょう】 @【juu min hyou】 英語:resident card giấy chứng nhận hộ khẩu 家族証明書 【かぞくしょうめいしょ】 @【ka zoku syou mei syo】 英語:family certificate giấy chứng nhận tốt nghiệp 卒業証明書 【そつぎょうしょうめいしょ】 @【sotu gyou syou mei syo】 英語:graduation certificate giấy dán 張り紙 【はりがみ】 @【harigami】 英語:notice, poster Giấy giới thiệu 推薦状 【すいせんじょう】 @【sui sen jou】 英語:Letter of recommendation  giấy tiến cử giấy mời パス、無料切符 【ぱす、むりょうきっぷ】 @【pasu, muryou kippu】 Giấy nhám 研磨紙 【けんまし】 @【ken ma shi】 英語:Sandpaper  giấy ráp

giấy phép 許可証 【きょかしょう】 @【kyokasyou】 英語:licence giấy tờ 書類 【しょるい】 @【syorui】 英語:doccument  tài liệu giày vải スニーカー 【suni-ka-】 英語:sneaker giấy vệ sinh トイレットペーパー 【toiretto pe-pa-】 英語:toilet paper giờ làm việc 仕事の時間 【しごとのじかん】 @【sigoto no jikan】 英語:working time Gió mùa 季節風 【きせつふう】 @【kisetu fuu】 英語:the Monsoon Giỏ xách tay ハンドバッグ 【hando baggu】 英語:Handbag Gió xoáy サイクロン 【saikuron】 giờ xuất phát 出発時間 【しゅっぱつじかん】 @【syuppatu jikan】 英語:starting time giới hạn 限る 【かぎる】 @【kagiru】 英語:limit Giới văn học 文壇 【ぶんだん】 @【bun dan】 英語:the Literary world giống nhau 同じ、似ている 【おなじ、にている】 @【onaji】 英語:same  khác, khác nhau(違う) giống như cái này このように 【konoyouni】 英語:like this Giọng trầm

低音 【ていおん】 @【teion】 英語:low voice  tiếng động có tần số thấp  Âm cao(高音) Giữ chân 拘禁する、拘留する 【こうきんする、こうりゅうする】 @【koukin suru】  cản trở giữa 間 【あいだ】 @【aida】 英語:during, between  trong lúc giữa mùa 旬 【しゅん】 @【syun】 英語:be in season giữa trung tâm 真中 【まんなか】 @【mann naka】 英語:center Giường cũi của trẻ con 子供用寝台 【こどもようしんだい】 @【ko domo you shin dai】 英語:Cot  võng Gờ 軒蛇腹 【のきじゃばら】 @【noki ja bara】 英語:Cornice  mái đua Gỗ cây tần bì トネリコ材 【とねりこざい】 @【toneriko zai】 英語:Ash gỗ làm bột giấy パルプ材 【ぱるぷざい】 @【parupu zai】 英語:pulpwood Gỗ thanh 材木 【ざいもく】 @【zaimoku】 英語:Timber gọi dậy 起こす 【おこす】 @【okosu】 英語:wake gôm lại 集める 【あつめる】 @【atumeru】 英語:collect gram

グラム 【guramu】 英語:gram gửi lời thăm よろしく伝える 【よろしくつたえる】 @【yorosiku tutaeru】 gửi thông qua bưu điện 郵送する 【ゆうそうする】 @【yuusou suru】 gửi tiền vào tài khoản 預金する 【よきんする】 @【yokin suru】 英語:bank, deposit hạ cánh 着陸 【ちゃくりく】 @【tyakuriku】 英語:landing  cất cánh(離陸) há cảo 餃子 【ぎょうざ】 @【gyouza】 英語:ch(i)aotzu hạ cấp 降格する 【こうかくする】 @【koukaku suru】 英語:demote  hạ bậc hà lan オランダ 【oranda】 英語:Holland Hạ nghị viện 衆議院 【しゅうぎいん】 @【shuu gi in】 英語:The House of Representatives hạ tầng cơ sở インフラ、社会的生産基盤 【しゃかいてきせいさんきばん】 @【infura, sya kai teki sei san ki ba 英語:infrastructure Hạ xuống 降臨する 【こうりんする】 @【kourin suru】 hai 二、2 【に】 @【ni】 英語:two hái 摘む、摘み取る 【つむ、つみとる】 @【tumu, tumitoru】 英語:pick hai cái 二つ 【ふたつ】 @【futatu】 Hài hòa 一致する 【いっちする】 @【icchi suru】

英語:Harmonize  cân đốI, phù hợp hài hước ユーモア 【yu-moa】 英語:humor Hài kịch 喜劇 【きげき】 @【ki geki】 英語:Comedy Hài lòng 会心 【かいしん】 @【kaisin】 英語:satisfaction hải lý ノット 【notto】 英語:knot 海里 【かいり】 @【kairi】 英語:Nautical mile hải ngoại 海外 【かいがい】 @【kaigai】 英語:foreign Hải phận 領海 【りょうかい】 @【ryoukai】 英語:Territorial waters  Lãnh hảI hải quân 海軍 【かいぐん】 @【kaigun】 英語:navy Hầm 地下 【ちか】 @【chi ka】 英語:Basement hâm mộ 憧れる 【あこがれる】 @【akogareru】 ham muốn 欲 【よく】 @【yoku】 英語:want  muốn Hầm nước, mương nước ピット 【pitto】 英語:Pit Hàn 溶接 【ようせつ】 @【you setsu】 英語:Weld

hạn chế 制限 【せいげん】 @【seigen】  có giớI hạn  vô hạn(無限) Hạn hán 干害 【かんがい】 @【kangai】 英語:damage from a drought hân hạnh 光栄な 【こうえいな】 @【kouei na】 英語:honor Hàn lưới dây thép 溶接金網 【ようせつかなあみ】 @【you setsu kana ami】 英語:Weld the wire netting hàn quốc 韓国 【かんこく】 @【kan koku】 英語:Korea Hán tự 漢字 【かんじ】 @【kan ji】 英語:Chinese character Hàn vi 貧苦 【ひんく】 @【hin ku】 英語:Poor and humble  nghèo khổ Hạng cao 高位 【こうい】 @【koui】 英語:high rank hàng dệt 織物 【おりもの】 @【orimono】 英語:fabric hàng giả 偽物 【にせもの】 @【nisemono】 英語:imitation hàng hải 航海 【こうかい】 @【koukai】 英語:voyage hạng hai 2等 【2とう】 @【nitou】 英語:second class  hạng nhì hàng hóa 商品 【しょうひん】 @【syouhin】

英語:goods Hàng hóa chở trên máy bay 航空貨物 【こうくうかもつ】 @【koukuu kamotu】 英語:air cargo hàng mỹ nghệ 民芸品 【みんげいひん】 @【mingeihin】 英語:folkcraft hàng ngoại 外国製 【がいこくせい】 @【gaikokusei】 英語:import product  hàng nhập Hàng rào フェンス 【fensu】 英語:Fence Hàng sau 後列 【こうれつ】 @【kouretu】 英語:the back row  Hàng trước(前列) hàng thật 本物 【ほんもの】 @【honmono】 英語:original Hằng tinh 恒星 【こうせい】 @【kousei】 英語:fixed star Hàng trước 前列 【ぜんれつ】 @【zenretu】 英語:the front row  Hàng sau(後列) hàng xóm 近所 【きんじょ】 @【kinjyo】 英語:neighbor hành 葱 【ねぎ】 @【negi】 英語:leek Hành động đáng khen 功績 【こうせき】 @【kouseki】 英語:distinguished services  công tích hành khách 乗客 【じょうきゃく】 @【jyoukyaku】 英語:passenger

hành lá 青ネギ 【あおねぎ】 @【aonegi】 英語:scallion hành lang ロビー 【robi-】 英語:lobby 廊下 【ろうか】 @【rou ka】 英語:Corridor Hành lang liên kết 渡り廊下 【わたりろうか】 @【watari rou ka】 英語:Connecting corridor Hành lang ngoài 外廊下 【そとろうか】 @【soto rou ka】 英語:Outside Corridor hành lý 荷物 【にもつ】 @【nimotu】 英語:luggage hành lý xách tay 手荷物 【てにもつ】 @【tenimotu】 英語:hand luggage Hành lý xách tay lên máy bay 機内持ち込み手荷物 【きないもちこみてにもつ】 @【kinai motikomi tenimotu】 英語:carry-on luggage Hành phẩm 品行 【ひんこう】 @【hinkou】 英語:behavior  cách cư xử hạnh phúc 幸福 【こうふく】 @【koufuku】 英語:happiness hành tây 玉葱 【たまねぎ】 @【tamanegi】 英語:onion Hành tinh 惑星 【わくせい】 @【waku sei】 英語:Planet Hành vi 行為 【こうい】 @【koui】 英語:act, action Hành vi phi pháp 不法行為 【ふほうこうい】 @【fuhou houi】

英語:an illegal act  hành động bất hợp pháp Hào hùng 豪快 【ごうかい】 @【gou kai】 英語:Magnanimous hào phóng 気が大きい 【きがおおきい】 @【ki ga ookii】 英語:generous  keo kiệt, bủn xỉn, ti tiện Háo sắc 好色な 【こうしょくな】 @【kou shoku na】 英語:Amorous 好色の 【こうしょくの】 @【kousyoku no】 英語:lecherous  dâm đãng hấp 蒸す 【むす、ふかす】 @【musu, fukasu】 英語:steam hấp dẫn 魅力的 【みりょくてき】 @【miryokuteki】 英語:attractive, charming Hấp hối 瀕死の 【ひんしの】 @【hinnsi no】 英語:dying  gần chết hấp tấp 焦る 【あせる】 @【aseru】 英語:impatient hát 歌う 【うたう】 @【utau】 hạt hướng dương 向日葵の種 【ひまわりのたね】 @【himawari no tane】 英語:seed of sunflower hạt tiêu コショウ 【kosyou】 英語:pepper Hậu bối 後輩 【こうはい】 @【kouhai】 英語:one's junior hầu hết ほとんど 【hotondo】

英語:almost hậu môn 肛門 【こうもん】 @【koumon】 英語:anus Hậu quân 後衛 【こうえい】 @【kouei】 英語:the rear guard Hậu thế 後世 【こうせい】 @【kousei】 英語:posterity  Thế hệ trước(前世) Hậu trường 舞台裏 【ぶたいうら】 @【bu tai ura】 英語:Backstage  Hậu trường chính trị 政治の舞台裏 hay 旨い 【うまい】 @【umai】 英語:good, delicious  ngon, giỏI hay đúng よく 【yoku】 英語:good , often  thường thường Hãy giữ gìn sức khỏe! お元気で 【おげんきで】 @【o gen ki de】 hãy gọi phiên dịch cho tôi 通訳を呼んで 【つうやくをよんで】 @【tuuyaku wo yonde】 英語:call a translator for me hay là それとも 【soretomo】 英語:or あるいは 【あるいは】 @【aruiha】 英語:or, perhaps hay lo lắng 神経質 【しんけいしつ】 @【sinkeisitu】 英語:nervous hãy nhắc lại cho tôi 繰り返して 【くりかえして】 @【kurikaesite】 英語:repeat hay nói xấu 口が悪い 【くちがわるい】 @【kutiga warui】

Hay quá ha ! いいですね。 【いいですね】 @【iidesune】 英語:That's good.  được quá ha Hệ thống cống rãnh 下水道 【げすいどう】 @【ge sui dou】 英語:Sewerage hệ thống cung cấp nước 水道 【すいどう】 @【suidou】 Hệ thống cung cấp nước nóng 給湯設備 【きゅうとうせつび】 @【kyuu tou setsu bi】 英語:Hot-water-supply system Hệ thống dây điện 配線工事 【はいせんこうじ】 @【hai sen kou ji】 英語:Wiring work Hệ thống điều khiển bật tắt ánh sáng tự động 自動照明点滅システム 【じどうしょうめいてんめつしすてむ】 @【ji dou shou mei ten metsu sh 英語:Automatic on/off control Hệ thống điều khiển đối phó khi có động đất 地震時対応制御システム 【じしんじたいおうせいぎょしすてむ】 @【ji shin ji tai ou sei gyo shisu 英語:Earthquake response system Hệ thống điều khiển nhiệt độ, độ ẩm tự động 温湿自動調整制御システム 【おんしつじどうちょうせいしすてむ】 @【on shitsu ji dou chou sei s 英語:Automatic temperature/ humidity control system Hệ thống điều khiển từ xa 遠隔制御装置 【えんかくせいぎょそうち】 @【en kaku sei gyo sou chi】 英語:Telecontrol system Hệ thống kiểm soát không lưu 航空管制システム 【こうくうかんせいしすてむ】 @【koukuu kansei sisutemu】 英語:air traffic control system Hệ thống làm đẩy khói ra 排煙オペレータ装置 【はいえんおぺれーたそうち】 @【han en opere-ta sou chi】 英語:Smoke eliminate operate system Hệ thống ống dẫn 配管 【はいかん】 @【hai kan】 英語:Piping Hệ thống ống dẫn cao tốc 高速ダクト方式 【こうそくだくとほうしき】 @【kou soku dakuto hou shiki】 英語:High velocity duct system Hệ thống quan sát ngăn ngừa tội phạm 防犯警備監視システム 【ぼうはんけいびかんししすてむ】 @【bou han kei bi kan shi shisutemu

英語:Crime-prevention monitoring system Hệ thống tòa án 法体系 【ほったいけい】 @【hottai kei】 英語:Judicial system hẹn 英語:make an appointment  hứa, có hẹn hẹn gặp lại ngày mai また明日 【また あした】 @【mata asita】 英語:see u tomorrow Heo sữa 子豚 【こぶた】 @【kobuta】 hết sức cố gắng Hiên 縁側 【えんがわ】 @【en gawa】  hè, ban công hiện đại hóa 近代化 【きんだいか】 @【kindaika】 英語:morden hiện nay 英語:now, nowadays  bây giờ hiến pháp 憲法 【けんぽう】 @【kenpou】 英語:constitution hiện tại 現在 【げんざい】 @【genzai】 英語:now, rightnow, present hiếp bách 脅迫する 【きょうはくする】 @【kyou haku suru】 英語:threaten, menace  hiếp bức, hiếp tróc hiếp dâm 強姦する 【ごうかんする】 @【goukan suru】 英語:rape, violation  hãm hiếp, cưỡng dâm hiệu ảnh 写真屋 【しゃしんや】 @【syasinya】 英語:picture shop  tiệm ảnh hiệu cầm đồ

質屋 【しちや】 @【sitiya】 英語:pawn shop Hiệu chỉnh sự tăng giá của đồng yên 円高是正 【えんだかぜせい】 @【endaka zesei】 英語:correcting the high yen hiệu giầy 靴屋 【くつや】 @【kutuya】 英語:shoes shop hiểu lầm 誤解する 【ごかいする】 @【gokai suru】 英語:misunderstand Hiệu năng 効能 【こうのう】 @【kounou】 英語:effectiveness hiệu quả 効果 【こうか】 @【kouka】 Hiệu quả 効率 【こうりつ】 @【kouritu】 英語:efficiency  hiệu suất hiệu sách 本屋 【ほんや】 @【honn ya】 英語:bookstore  nhà sách Hình ảnh 映像 【えいぞう】 @【ei zou】 英語:Imagine, picture Hình chữ nhật 長方形 【ちょうほうけい】 @【chou hou kei】 英語:Rectangle hình dáng 形 【かたち】 @【katati】 英語:shape Hình dạng hoàn thành 完了形 【かんりょうけい】 @【kanryou kei】 英語:the perfect form Hình lục giác 六角形 【ろっかくけい】 @【rokkaku kei】 英語:Hexagonal Hình tam giác 三角 【さんかく】 @【san kaku】

英語:Triangle Hình thức giải trí 娯楽形式 【ごらくけいしき】 @【go raku kei shiki】 英語:Form of entertainment hít xà 懸垂 【けんすい】 @【ken sui】 英語:chin-up Hố cát 砂場 【すなば】 @【suna ba】 英語:Sandpit Hố ga 釜場 【かまば】 @【kama ba】 英語:Soakage pit họ hàng 親戚 【しんせき】 @【sinseki】 英語:relative  bà con họ và tên 氏名 【しめい】 @【simei】 英語:full name hoa 花 【はな】 @【hana】 英語:flower hoa anh đào 桜 【さくら】 @【sakura】 英語:cherry blossoms hòa bình 平和 【へいわ】 @【heiwa】 英語:peace Hóa đơn 送り状 【おくりじょう】 @【okuri jou】 英語:Invoice 領収書 【りょうしゅうしょ】 @【ryousyuu syo】 hỏa hoạn 火事 【かじ】 @【ka ji】  cháy nhà hóa học 化学 【かがく】 @【kagaku】 英語:chemical hoa hồng バラ 【bara】

英語:rose  bông hồng hoa mắt 目まいがする 【めまいがする】 @【mimai ga suru】 英語:be dazzled Họa sĩ 画家 【がか】 @【ga ka】 英語:Painter Hòa tan 溶ける 【とける】 @【tokeru】 英語:soluble Hỏa thiêu 火葬 【かそう】 @【kasou】 英語:cremation  Việc chôn cất(土葬) Hòa thượng 和尚 【おしょう】 @【o shou】 英語:Buddhist priest Họa viên 製図工 【せいずこう】 @【sei zu kou】 英語:Draftsman hoãn 延期する 【えんきする】 @【enki suru】 英語:postpone Hoàn công 竣工 【しゅんこう】 @【shun kou】 英語:Completion of works Hoàn lại 還付する 【かんぷする】 @【kan pu suru】 英語:Reimburse  trả lạI hoãn lại 延ばす 【のばす】 @【nobasu】 Hoàn tất việc đọc và sửa bản in thử 校了にする 【こうりょうにする】 @【kouryou ni suru】 英語:OK the final proofs Hoàn thành 完了する 【かんりょうする】 @【kanryou suru】 英語:complete  kết thúc Hoàn thiện

仕上 【しあげ】 @【shi age】 英語:Finishing hoàn toàn 全然、まるで 【ぜんぜん、まるで】 @【zenzen, marude】 英語:completely Hoàn toàn tự động 全自動 【ぜんじどう】 @【zen ji dou】 英語:Completely automatic Hoang dã 荒野 【こうや】 @【kouya】 英語:the wilds Hoàng đế 皇帝 【こうてい】 @【kou tei】 英語:Emperor Hoàng gia 王室 【おうしつ】 @【ou shitsu】 英語:Royal Hoàng Hải 黄海 【こうかい】 @【koukai】 英語:the Yellow Sea  Biển màu vàng hoảng sợ 狼狽、パニック 【ろうばい】 @【roubai, panikku】 英語:panic Hoàng thất 皇居 【こうきょ】 @【koukyo】 英語:the Imperial Palace 皇室 【こうしつ】 @【kou shitsu】 英語:Imperial  hoàng gia Hoàng tử 王子 【おうじ】 @【ouji】 英語:Prince Học đòi buôn bán 相場に手を出す 【そうばにてをだす】 @【souba ni te wo dasu】 英語:dabble in speculation học tập 学習、勉学 【がくしゅう、べんがく】 @【gaku syuu, ben gaku】 英語:study học tiếp lên cao 進学する 【しんがくする】 @【singaku suru】

英語:go to a higher school Hốc tường(để đặt tượng) ニッチ 【nicchi】 英語:Niche Hốc tường, góc phòng thụt vào(để đặt giường) アルコーブ 【aruko-bu】 英語:Alcove Hơi ẩm 湿気 【しっけ】 @【sikke】 英語:Moisture Hội chợ triển lãm cạnh tranh 品評会 【ひんぴょうかい】 @【hinpyou kai】 英語:an exhibition hói đầu はげ 【はげ】 @【hage】 英語:baldness Hối đoái đồng Yên 円為替 【えんかわせ】 @【enkawase】 英語:the yen exchange Hội đồng nhân dân xã 村議会 【そんぎかい】 @【son gi kai】 英語:Village council hối hận 後悔する 【こうかいする】 @【koukai suru】 英語:regret  hốI tiếc Hội quán sinh viên 学生会館 【がくせいかいかん】 @【gaku sei kai kan】 英語:Students' hall hỏi thăm 尋ねる 【たずねる】 @【tazuneru】 英語:ask  hỏi hội thảo シンポジウム 【sinpojiumu】 英語:symposium hội thoại 会話 【かいわ】 @【kaiwa】 英語:conversation hôm kia 一昨日 【おととい】 @【ototoi】

英語:the day before yesterday hôm nay 今日 【きょう】 @【kyou】 英語:today hôm qua 昨日 【きのう】 @【kinou】 英語:yesterday hôm sau ~日後、後日 【~にちご、ごじつ】 @【nitigo, gojitu】  ngày sau  3 hôm sau : 3日後 hôm xưa 昔 【むかし】 @【mukasi】 英語:in the old days  xưa, ngày xưa hơn bất cứ ai 誰よりも 【だれよりも】 @【dareyorimo】 英語:more than anyone  hơn ai hết  世界の誰よりも、あなたを愛しています  Tôi yêu em hơn bất cứ ai trên thế giới này. hòn đảo 島 【しま】 @【sima】 hổn loạn 乱れる 【みだれる】 @【midareru】 英語:be in disorder hơn nữa それに 【soreni】 英語:besides, moreover また 【mata】 英語:also  ngoài ra Hồng Hải 紅海 【こうかい】 @【koukai】 英語:the Red Sea  Biển Đỏ hợp 似合う 【にあう】 @【niau】 英語:becom  vừa Hợp chất hóa học Olefin

オレフィン 【orefin】 Hộp cửa sập 戸袋 【とぶくろ】 @【to bukuro】 英語:Shutter case  hộp cửa chớp Hợp đồng thanh toán 支払保証 【しはらいほしょう】 @【shi harai ho shou】 英語:Payment bond Hộp màn cửa カーテンボックス 【ka-ten bokkusu】 英語:Curtain box hợp nhau 気が合う 【きがあう】 @【ki ga au】 英語:compatible hợp tác 協力する 【きょうりょくする】 @【kyouryoku suru】 英語:contribute  hiệp lực hợp với 合う 【あう】 @【au】 英語:fit  vừa vặn hợp xướng 合唱 【がっしょう】 @【gassyou】 英語:chorus  đồng ca hư 行儀が悪い 【ぎょうぎがわるい】 @【gyougi ga warui】 英語:bad behaviour  hư đốn, xấu xa Hư cấu 虚構 【きょこう】 @【kyo kou】 英語:Fiction hứa 英語:promise  hẹn, có hẹn hứa hẹn 約束を守る 【やくそくをまもる】 @【yakusoku wo mamoru】 英語:keep the promise  giữ lời hứa  thất hứa, trái hứa(約束を破る)

 hứa hẹn は、大切な約束や、結婚の約束などに使われる Hứa hẹn bằng lời 口約束する 【くちやくそくする】 @【kuchi yakusoku suru】 英語:make a verbal promise Hứa miệng 口約 【こうやく】 @【kouyaku】 英語:verbal promise Huấn luyện viên コーチ 【ko-chi】 英語:Coach hướng dẫn 案内する 【あんないする】 @【annai suru】 Hướng dẫn đặc tính kỹ thuật ガイド仕様書 【がいどしようしょ】 @【gaido shi you sho】 英語:Guide specification 仕様書 【しようしょ】 @【siyousyo】 Hướng dẫn kĩ thuật 技術指導 【ぎじゅつしどう】 @【gi jutsu shi dou】 英語:Technical guidance hướng dâñ viên ガイド 【gaido】 英語:tour guide Hưởng lạc 享楽 【きょうらく】 @【kyou raku】 英語:Enjoyment hút thuốc 煙草を吸う 【たばこをすう】 @【tabako wo suu】 英語:smoking  hút thuốc lá huyết áp 血圧 【けつあつ】 @【ketuatu】 英語:blood pressure Huyết áp thấp 低血圧 【ていけつあつ】 @【teiketuatu】 英語:low blood pressure  cao huyết áp(高血圧) im lặng 黙る 【だまる】 @【damaru】 英語:be silent indonesia インドネシア 【indonesia】

英語:Indonesia Kali xyanua 青酸カリ 【せいさんかり】 @【seisankari】 英語:potassium cyanide Kệ để đồ vật 棚入 【たないれ】 @【tana ire】 kế hoạch 計画 【けいかく】 @【keikaku】 英語:plan Kệ quần áo 脱衣棚 【だついたな】 @【datsu i tana】 英語:Clothing shelf Kệ rửa, trang điểm 化粧洗面台 【けしょうせんめんだい】 @【ke shou sen men dai】 英語:Washbowl Kẻ sát nhân 加害者 【かがいしゃ】 @【kagaisya】 英語:Murderer kế toán 会計 【かいけい】 @【kaikei】 英語:accounting Kệ trang điểm 飾棚 【かざりたな】 @【kazari tana】 英語:Make-up shelf Kệ treo phía trên 上部吊戸棚 【じょうぶつりとだな】 @【jou bu tsuri to dana】 英語:Above hanging shelf kềm bấm ペンチ 【penti】 英語:cutting pliers kem chống nắng 日焼けどめ 【ひやけどめ】 @【hiyake dome】 英語:sunlight advoid cream kem dứa ココナッツアイス 【kokonattu aisu】 kèn acmônica ハーモニカ 【ha-monika】 英語:harmonica kèn baritone バリトン 【bariton】 英語:baritone

Kênh đào Panama パナマ運河 【パナマうんが】 @【panama un ga】 英語:Panama Canal Kênh Panama パナマ運河 【ぱなまうんが】 @【panama unga】 英語:the Panama Canal kẹo cao su ガム 【gamu】 英語:chewing gum kẹo caramen キャラメル 【kyarameru】 英語:caramel Keo dán 接着剤 【せっちゃくざい】 @【settyaku zai】 英語:Glue Keo dán tường 壁紙 【かべがみ】 @【kabe gami】 英語:Wallpaper  Giấy dán tường kéo ra 引き出す 【ひきだす】 @【hikidasu】 英語:pull out Kết cấu 1 tầng 一階建ての構造 【いちかいだてのこうぞう】 @【ikkai dateno kouzou】 英語:Single-storey Kết cấu kèo トラス構造 【とらすこうぞう】 @【torasu kou zou】 英語:Trussed structure Kết cấu mái 屋根構造 【やねこうぞう】 @【yane kou zou】 英語:Roof structure Kết cấu phụ 下部構造 【かぶこうぞう】 @【ka bu kou zou】 英語:Substructure Kết cấu sàn 床構造 【ゆかこうぞう】 @【yuka kou zou】 英語:Floor structure kết hôn 結婚する 【けっこんする】 @【kekkon suru】 英語:marry  lập gia đình, đám cướI

kết quả 結果 【けっか】 @【kekka】 英語:result Kết thân 交歓する 【こうかんする】 @【koukan suru】 英語:build a friendship khá dư 随分 【ずいぶん】 @【zuibun】 英語:very  khá Khả năng trực giác 直観力 【ちょっかんりょく】 @【tyokkanryoku】 英語:intuition khác 違う 【ちがう】 @【tigau】 英語:different  khác nhau  giống nhau(同じ) khác biệt 異なる 【ことなる】 @【kotonaru】 英語:differ khắc chạm 彫る 【ほる】 @【horu】 英語:carve khách 顧客 【こきゃく】 @【kokyaku】 英語:customer Khách quý 賓客 【ひんかく、ひんきゃく】 @【hinkaku, hinkyaku】 英語:a guest khách sạn ホテル 【hoteru】 英語:hotel khách tạm trú 宿泊客 【しゅくはくきゃく】 @【syukuhaku kyaku】 英語:guest khách tham quan 観光客 【かんこうきゃく】 @【kankou kyaku】 英語:visitor khai báo 申告 【しんこく】 @【sinkoku】

英語:declaration Khai mạc 開始 【かいし】 @【kai shi】 khai quốc 開国 【かいこく】 @【kaikoku】 英語:the opening of a country to the world  tỏa quốc Khai sáng 啓蒙 【けいもう】 @【kei mou】 英語:Enlighten Khai thác dự án プロジェクトの発掘 【ぷろじぇくとのはっくつ】 @【purojekuto no hakkutsu】 英語:Project finding khám bệnh 診察 【しんさつ】 @【sinsatu】 英語:examination  kiểm tra khám phá ra 見つける 【みつける】 @【mitukeru】 英語:find  tìm ra, phát hiện ra khấn 祈る、拝む 【いのる、おがむ】 @【inoru, ogamu】  vái khăn ăn ナプキン 【napukin】 英語:napkin khẩn cấp 緊急、ピンチ 【きんきゅう、ピンチ】 @【kinkyuu, pinti】 英語:emergency khăn giấy ティッシュペーパー 【telissyu pe-pa-】 英語:tissue paper 英語:tissue khăn lau tay おしぼり 【osibori】 英語:a rolled hand towel khăn mặt タオル 【taoru】 英語:towel  khăn tắm

khăn tay ハンカチ 【hankati】 英語:hand towel Kháng cáo 控訴する 【こうそする】 @【kouso suru】 英語:appeal  chống án, khiếu nạI 抗告する 【こうこくする】 @【koukoku suru】 kháng chiến 抗戦する 【こうせんする】 @【kousen suru】 英語:offer resistance, resist Khẳng định 肯定 【こうてい】 @【kou tei】 英語:Affirmation  xác định kháng nghị 抗議する 【こうぎする】 @【kougi suru】 英語:against kháng sinh 抗生物質 【こうせいぶっしつ】 @【kou sei bussitu】 英語:antibiotic Kháng thể 抗体 【こうたい】 @【koutai】 英語:antibody Khảo cổ học 考古学 【こうこがく】 @【koukogaku】 英語:archaeology Khảo sát 考察する、考慮する 【こうさつする、こうりょする】 @【kousatu suru, kouryo suru】 英語:consider khát 渇く 【かわく】 @【kawaku】 英語:thirsty Khát vọng 意欲 【いよく】 @【iyoku】 英語:Eagerness Khâu 縫う 【ぬう】 @【nuu】 英語:Sew  Tôi bị thương ở cằm, khâu 2 mũi私はあごをけがして、二針縫いました。 khay

盆 【ぼん】 @【bon】 英語:tray Khay để máy giặt 防水パン 【ぼうすいぱん】 @【bou sui pan】 Khí áp cao 高気圧 【こうきあつ】 @【koukiatu】 英語:high atmospheric pressure  Khí áp thấp(低気圧) Khí áp thấp 低気圧 【ていきあつ】 @【teikiatu】 英語:low atmospheric pressure  Khí áp cao(高気圧) khí hậu 気候 【きこう】 @【kikou】 英語:climate khi nào いつ 【itu】  bao giờ, lúc nào khiêu dâm わいせつな 【waisetuna】 英語:obscene Kho chứa giáo án 教材倉庫 【きょうざいそうこ】 @【kyou zai sou ko】 英語:Teaching materials storage Kho chứa thực phẩm 食品庫 【しょくひんこ】 @【shoku hin ko】 英語:Food storage khó khăn なかなか 【なかなか】 @【nakanaka】 英語:quite Khô khan 潤いのない 【うるおいのない】 @【uruoi no nai】 英語:dry, prosaic  Dung tục, tầm thường Kho lưu trữ văn bản 証書庫 【しょうしょこ】 @【shou sho ko】 英語:Deed safe khổ qua 苦瓜 【にがうり】 @【nigauri】 英語:Bitter cucumber khổ qua kho nhồi thịt

苦瓜の肉詰め煮 【にがうりのにくはさみに】 @【nigauri no niku dume ni】 khóa 鍵を掛ける 【かぎをかける】 @【kagi wo kakeru】 英語:lock khoa da liễu 皮膚科 【ひふか】 @【hifu ka】 英語:dermatologist khoa học 科学 【かがく】 @【kagaku】 英語:science khoa ngoại 外科 【げか】 @【geka】 英語:surgery Khoa ngoại ngữ 外語学部 【がいごがくぶ】 @【gai go gaku bu】 英語:Foreign language faculty khoa nhi 小児科 【しょうにか】 @【syouni ka】 英語:pediatrics khoa tai mũi họng 耳鼻咽喉科 【じびいんこうか】 @【jibi inkou ka】 英語:otolaryngology khoa thần kinh 神経科 【しんけいか】 @【sinkei ka】 khoa tinh thần 精神科 【せいしんか】 @【seisin ka】 英語:psychiatrist khoai lang 薩摩芋 【さつまいも】 @【satumaimo】 英語:sweet potato khoai mài 山芋 【やまいも】 @【yamaimo】 英語:yam khoai môn 芋 【いも】 @【imo】 里芋 【さといも】 @【satoimo】 英語:taro khoai tây じゃがいも 【jyagaimo】 英語:potato khoai tây chiên

フライドポテト 【furaido poteto】 英語:French fries  khoai tây rán  (北)khoai tây rán  (南)khoai tây chiên Khoản mục 項目 【こうもく】 @【kou moku】 英語:Item Khoan tay 鎹 【かすがい】 @【kasugai】 英語:Brace khoảng およそ、約 【およそ、やく】 @【oyoso, yaku】 英語:about, around  ước chừng Khoảng cách 行程 【こうてい】 @【koutei】 英語:distance Khoảng cách Ron 目地間隔 【めじかんかく】 @【me ji kan kaku】 英語:Joint distance khoảng chừng だいたい 【daitai】  cỡ chừng khoảng chừng nào どれくらい 【dorekurai】 英語:how much, how many  khỏang bao nhiêu khoảng giữa 半ば 【なかば】 @【nakaba】 英語:the middle  khoảng giữa tháng 6 6月半ば Khoang khảo sát địa chất ボーリング 【bo-ringu】 khoảng này この位 【このくらい】 @【konokurai】 英語:this, so  chừng này, cỡ này khoáng sản 鉱物 【こうぶつ】 @【koubutu】 英語:mineral

Khoảng trống 開口 【かいこう】 @【kai kou】 英語:Opening  cửa,lỗ khoe 自慢する 【じまんする】 @【jimansuru】 英語:boast  khoe khoang không cần いらない、必要ない 【いらない、ひつようない】 @【iranai, hituyounai】 英語:no need Không có hiệu quả 効率の悪い 【こうりつのわるい】 @【kouritu no warui】 英語:inefficient  Có hiệu quả(効率の良い) Không có niềm tin vào sự thành công 成算がない 【せいさんがない】 @【seisan ga nai】 英語:have little hope of success Không có sức mạnh 非力である 【ひりきである】 @【hiriki de aru】 英語:very weak Không có trần 直天 【じかてん】 @【jika ten】  trực thiên không có việc làm 無職 【むしょく】 @【musyoku】 英語:unemployed  thất nghiệp không đâu 少しも~ない 【すこしも~ない】 @【sukosi mo nai】  Không mắc đâu. 少しも高くない。 全然~ない、~などない、 【ぜんぜん~ない】 @【zenzen nai, nado nai】 英語:not at all  Vải này không ngọt đâu. このライチは、全然甘くないです。  5000 đồng thì mắc đâu. 5000ドンは、高くなどありません。 không để ý 気にしない 【きにしない】 @【ki ni sinai】 英語:doesn't care  không quan tâm Không được quần chúng ưa thích 不評 【ふひょう】 @【fuhyou】

英語:unpopularity  Được dư luận quý trọng(高評) không giống nhau 似ていない、同じでない 【にていない、おなじでない】 @【niteinai, onajidenai】 英語:not same  giống nhau(似ている、同じ) Không hào nhoáng 光沢のない 【こうたくのない】 @【koutaku no nai】 英語:lusterless, not glossy không khí mở cửa? 開放的 【かいほうてき】 @【kaihouteki】 không nhận 断る 【ことわる】 @【kotowaru】 英語:refuse  từ chốI  nhận lờI(受理する) không nhớ ra 思い出せない 【おもいだせない】 @【omoi dasenai】 英語:forget  nhớ ra(思い出す) không quân 空軍 【くうぐん】 @【kuugun】 英語:Air force không sao 問題ない、大丈夫 【もんだいない、だいじょうぶ】 @【mon dai nai, dai jyou bu】 英語:No problem  có vấn đề(問題ある) Không thấm 通さない 【とおさない】 @【toosanai】 英語:Impervious Không thuận tiện 差し支え 【さしつかえる】 @【sashi tsukae】 khu tập thể  chung cư khu vực 地方 【ちほう】 @【tihou】  địa phương Khu vực cấm vào 立て入り禁止 【たていりきんし】 @【tate iri kin shi】 英語:Keep out Khu vực quản lý

管理部門 【かんりぶもん】 @【kanribumon】 英語:up front Khu vực sản xuất 生産地 【せいさんち】 @【seisan chi】 英語:producing district Khu vực tham quan 観光地 【かんこうち】 @【kan kou chi】 英語:Sightseeing area Khu vực trưng bày hàng hóa 商品展示場 【しょうひんてんじじょう】 @【shou hin ten ji jyou】 英語:Sales display area Khu vực xanh tươi bao quanh thành phố 緑地帯 【りょくちたい】 @【ryoku chi tai】 英語:Green belt Khu vui chơi giải trí 遊園地 【ゆうえんち】 @【yuu en chi】 英語:Theme park khuấy かき混ぜる 【かきまぜる】 @【kaki mazeru】 英語:stir  quấy Khúc giao hưởng 交響曲 【こうきょうきょく】 @【koukyou kyoku】 Khung bản vẽ 図面枠 【ずめんわく】 @【zu men waku】 英語:Framework drawing Khung của hai cửa sổ đôi trượt bằng nhôm liên tiếp nhau アルミ引違い連窓サッシ 【アルミひきちがいれんまどサッシ】 @【arumi hiki chigai ren mado sa 英語:An aluminum double sliding window sash Khung cửa sổ サッシ 【sasshi】 英語:Sash khủng hoảng kinh tế 経済危機 【けいざいきき】 @【keizai kiki】 英語:economic crisis Khung lập phương bằng gỗ 木製三方枠 【もくせいさんぽううわく】 @【moku sei san pou waku】 英語:Wooden three sides frame khuya 夜更け、夜遅い 【よふけ、よるおそい】 @【yufuke, yoru osoi】 英語:late

khuyết điểm  thiếu sót, sai sót Kí hiệu bản vẽ 図面記号 【ずめんきごう】 @【zu men ki gou】 英語:Plan code Kĩ thuật sản xuất 生産技術 【せいさんぎじゅつ】 @【seisan gijyutu】 Kĩ thuật số デジタル 【dejitaru】 英語:Digital Kĩ thuật tiên tiến 先端技術 【せんたんぎじゅつ】 @【sentan gijyutu】 英語:High technology  Kĩ thuật cao kia あそこ、あの 【asoko, ano】 英語:that(overthere)  ở đằng kia, cái kia kịch bản 脚本 【きゃくほん】 @【kyaku hon】 英語:Script Kích thước đà 梁サイズ 【はりさいず】 @【hari saizu】 英語:Beam size Kiểm sát viên 検察官 【けんさつかん】 @【ken satsu kan】 英語:Prosecutor Kiểm soát 制御 【せいぎょ】 @【seigyo】 英語:Control kiểm tra 調べる 【しらべる】 @【siraberu】 英語:examine  tra, điều tra kiểm tra 検査 【けんさ】 @【ken sa】 英語:examination, examine(V)  xét nghiệm kiểm tra định kỳ 定期検診 【ていきけんしん】 @【teiki kenshin】 英語:routine medical checkup

Kiểm tra trần 天井点検 【てんじょうてんけん】 @【ten jou ten ken】 英語:Ceiling checking kiến tập 見学する 【けんがくする】 @【kengaku suru】 英語:visit, look around Kiến trúc hiện đại 近代建築 【きんだいけんちく】 @【kin dai ken chiku】 英語:Modern architecture Kiến trúc sư cộng tác 協力建築家 【きょうりょくけんちくか】 @【kyou ryoku ken chiku ka】 英語:Collaborating architect Kiệt tác 傑作 【けっさく】 @【kessaku】 英語:Masterpiece kiêu căng 威張る 【いばる】 @【ibaru】 英語:arrogant kiểu mẫu 模様 【もよう】 @【moyou】 英語:parttern  hoa văn Kiêu ngạo 尊大な 【そんだいな】 @【sondaina】 英語:arrogant, haughty  ngạo mạn, tự cao tự đại Kiểu xe lăn có thể quay vòng 車椅子回転可能タイプ 【くるまいすかいてんかのうたいぷ】 @【kuruma i si kai ten ka nou taipu 英語:Turnable wheelchair type kilôgram キログラム 【kiroguramu】 英語:kilogram  ký lô, cân kim loại 金属 【きんぞく】 @【kinzoku】 英語:metal kinh キン族(ベトナム人) 【きんぞく】 @【kinnzoku】 英語:Vietnamese  dân tộc Kinh, dân tộc Việt Nam kính áp tròng

コンタクトレンズ 【kontakuto renzu】 英語:contact lens  kính sát tròng kinh doanh 経営する 【けいえいする】 @【keiei suru】 英語:practice, do business kinh tế gặp khó khăn 不景気 【ふけいき】 @【fukeiki】 英語:hard times kinh thánh 聖書、バイブル 【せいしょ】 @【seisyo, baiburu】 英語:Bible Ký giả nhà báo 新聞記者 【しんぶんきしゃ】 @【shin bun ki sha】 英語:Journalist kỳ hạn 期間 【きかん】 @【kikan】 英語:period, term Ký hiệu bản vẽ 図面記号 【ずめんきごう】 @【zumen kigou】 kỳ lạ 奇妙な、変 【きみょうな、へん】 @【kimyouna, hen】 英語:strange  kỳ cục kỹ năng 技能 【ぎのう】 @【ginou】 英語:skill  kỹ xảo Kỹ sư âm thanh 音響技師 【おんきょうぎし】 @【onkyougisi】 英語:Acoustic engineer Kỹ sư ánh sáng 照明技師 【しょうめいぎし】 @【syoumei gisi】 英語:Lighting engineer Kỹ sư cơ khí địa chất 土質工学技師 【どしつこうがくぎし】 @【do shitsu kou gaku gi shi】 英語:Soil mechanics engineer Kỹ sư kết cấu 建築士 【けんちくし】 @【kentikusi】 英語:Structural engineer kỹ thuật

技術 【ぎじゅつ】 @【gijyut】 英語:technique Kỹ thuật điện 電気工学 【でんきこうがく】 @【den ki kou gaku】 英語:Electrical engineering ký túc xá 寮 【りょう】 @【ryou】 英語:dormitory la 叫ぶ 【さけぶ】 @【sakebu】 英語:shout  khóc la lá cây 葉 【は】 @【ha】 英語:leaf Lá đỏ 紅葉 【こうよう】 @【kouyou】 英語:autumn leaves  Lá vàng, lá mùa thu lắc 振る 【ふる】 @【furu】 英語:shake lạc đường 道に迷う 【みちにまよう】 @【miti ni mayou】 英語:lost way Lạc hậu 前近代性 【ぜんきんだいせい】 @【zen kin dai sei】 英語:Old-fashioned Lai lịch 由来 【ゆらい】 @【yu rai】 英語:Origin  nguồn gốc lái đò 船頭 【せんどう】 @【sen dou】 英語:boatman Lãi suất cao 高利 【こうり】 @【kouri】 英語:high interest Lãi suất pháp định 公定歩合 【こうていぶあい】 @【koutei buai】 英語:an off discount rate

lái xe 運転する 【うんてんする】 @【unten suru】 英語:drive làm 行う、する、創る、なる 【おこなう、する、つくる、なる】 @【okonau, suru, tukuru,naru】 英語:do 工作する 【こうさくする】 @【kousaku suru】 英語:work, make  chế tạo lắm とても 【totemo】 英語:very, too  rất Lẩm bẩm 呟く 【つぶやく】 @【tsubuyaku】 英語:Mumble làm bộ  giả bộ làm cho ~させる 【saseru】 英語:make  bắt làm Làm cho cứng 硬化する 【こうかする】 @【kouka suru】 英語:harden  làm cho rắn  Làm cho mềm (軟化する) làm cho dính くっつける 【kuttukeru】 Làm cho mềm 軟化する 【なんかする】 @【nannka suru】 英語:soften  Làm cho cứng (硬化する) làm cho nhớ ra 思い出させる 【おもいださせる】 @【omoidasaseru】 英語:make S.O remember Làm cứng 硬直する 【こうちょくする】 @【koutyoku suru】 英語:stiffen  củng cố làm dơ

汚す 【よごす】 @【yogosu】  làm bẩn làm gì 何故、どうして、仕事は何ですか 【なぜ、どうして、しごとはなにですか】 @【naze, dousite, sig 英語:why?, what do you do?  làm việc gì, làm cái gì, tạI sao làm giả (tiền, tài liệu) 偽造する 【ぎぞうする】 @【gizou suru】 英語:Forge làm khô 乾かす 【かわかす】 @【kawa kasu】 英語:dry Làm lại bằng lái xe 運転免許を更新する 【うんてんめんきょをこうしんする】 @【untenmenkyo wo kousin suru】 英語:renew one's driver's license Lắm lời くどい 【くどい】 @【kudoi】 英語:Verbose  dài dòng, dông dài Lâm nghiệp 林業 【りんぎょう】 @【ringyou】 英語:Forestry làm như thế nào どうやって 【douyatte】 英語:how? làm phiền 迷惑 【めいわく】 @【meiwaku】 làm phiên dịch 通訳する 【つうやくする】 @【tuuyaku suru】 英語:translate  thông dịch làm phô tô コピーする 【kopi- suru】 英語:copy  phô to, copy, sao chép Làm riêng (do công ty khác hoặc bộ phận khác làm) 別途 【べっと】 @【betto】 làm thêm アルバイト 【arubaito】 英語:part-time job  việc làm thêm

lâm thời 臨時 【りんじ】 @【rinji】 英語:provisional làm tiếp 続ける 【つづける】 @【tudukeru】 英語:continue làm tổn thương 傷つける 【きずつける】 @【kizutukeru】 英語:hurt làm tròn số 四捨五入する 【ししゃごにゅうする】 @【shi sha go nyuu suru】 英語:Round off  Số tiền chưa đủ 100 yên thì làm tròn số có được không? 千円未満の金額は四捨五入してもいいで làm việc 働く、仕事をする 【はたらく、しごとをする】 @【hataraku, sigoto wo suru】 lần 回 【かい】 @【kai】 Lan can (tường chắn, tường phòng hộ) パラペット 【parapetto】 英語:Parapet  tường chắn, tường phòng hộ lần đầu tiên 初めて 【はじめて】 @【hajimete】 英語:first time lần này 今回 【こんかい】 @【konkai】 英語:this time lần sau 今度、次回 【こんど、じかい】 @【kondo, jikai】 英語:next time  lần tớI làng 村 【むら】 @【mura】 英語:village  thôn lằng nhằng しつこい 【situkoi】 英語:persistent Lãng phí 浪費する 【ろうひする】 @【rou hi suru】 英語:Waste

 Biết bao nhiêu tiền của đã bị lãng phí いかに多くの財貨が浪費されたことか。 もったいない 【mottainai】 英語:mottainai lạnh 寒い、冷たい 【さむい、つめたい】 @【samui, tumetai】 英語:cold  nóng(暑い) Lãnh đạo 指導者 【しどうしゃ】 @【shi dou sha】 英語:Leader lãnh sự quán 領事館 【りょうじかん】 @【ryoujikan】 英語:consular office lãnh thổ 領土 【りょうど】 @【ryoudo】 英語:domonion lao động 働く 【はたらく】 @【hataraku】 英語:labor Lão luyện ベテラン 【beteran】 英語:Veteran Lắp đặt hệ thống nước sạch dùng trong s/hoạt 浄活水装置 【じょうかっすいそうち】 @【jou kassui sou chi】 Lắp ráp 据え付ける 【すえつける】 @【sue tsukeru】 英語:Install  lắp đặt lập tức 直ちに 【ただちに】 @【tadatini】 英語:immediately lạp xường サラミ 【sarami】 英語:salami (sausage) Lát đá Granite 花崗岩張り 【かこうがんはり】 @【ka kou gan hari】 英語:Granite-paved Lát gạch gốm 陶器質タイル貼り 【とうきしつたいるばり】 @【tou ki shitsu tairu bari】 lẩu 英語:pot

lau chùi 拭く 【ふく】 @【fuku】 英語:wipe Lâu dài 恒久の 【こうきゅうの】 @【koukyuu no】  vĩnh cửu lẩu dê 山羊鍋 【やぎなべ】 @【yagi nabe】 lâu ngày 長い間 【ながいあいだ】 @【nagai aida】 英語:in a long time lâu quá không gặp ha 久しぶりですね 【ひさしぶりですね】 @【hisasi buridesune】 英語:Long time no see lấy 取る 【とる】 @【toru】 英語:take Lấy làm tiêu chuẩn 準ずる 【じゅんずる】 @【jun zu ru】 Lay lắt 英語:dim  hiu hắt  Ánh sáng lay lắt của ngọn nến ろうそくのかすかな明り lây nhiễm 感染 【かんせん】 @【kansen】 英語:Infection 感染する 【かんせんする】 @【kan sen suru】 英語:Infect Lễ ban thánh thể 聖餐 【せいさん】 @【seisan】 英語:the Holy Communion 聖餐式 【せいさんしき】 @【seisan siki】 英語:Holy Communion Lễ hoàn công 竣工式 【しゅんこうしき】 @【shun kou shiki】 英語:Completion ceremony lễ hội 行事、祭 【ぎょうじ、まつり】 @【gyouji】 英語:festival  liên hoan Lệ phí cầu đường

有料道路 【ゆうりょうどうろ】 @【yuu ryou dou ro】 英語:Toll road lễ tân 受付 【うけつけ】 @【uketuke】  tiếp tân lễ tang 葬式 【そうしき】 @【sousiki】 英語:funeral  đám tang Lên cao 上昇する 【じょうしょうする】 @【jyoujyou suru】 英語:rise   tăng lên  Giảm xuống (降下する) Lều của người Zulu ズールー族の小屋 【ずーるーぞくのこや】 @【zu-ru zoku no koya】 英語:Zulu hut lịch giờ vận hành 時刻表 【じこくひょう】 @【jikokuhyou】 英語:schedule  thờI gian biểu Liên doanh ジョイントベンチャー 【jointo bencha-】 英語:Joint venture liên hoan パーティー 【pa-teli-】  tiệc Liên hoan chia tay 送別会 【そうべつかい】 @【sou betsu kai】 英語:Farewell party Liên hoan phim 映画祭 【えいがさい】 @【ei ga sai】 英語:Movie festival liên lạc 連絡する 【れんらくする】 @【renraku suru】 英語:contact liên quan về ~に関する、…と関係がある 【~にかんする、…とかんけいがある】 @【ni kansuru】 英語:concern  liên quan đến Lò đốt rác

焼却炉 【しょうきゃくろ】 @【shou kyaku ro】 英語:Incinerator Lỗ gắn bu-lông bàn テーブルボルト穴 【てーぶるぼるとあな】 @【te-buru boruto ana】 英語:Table bolt hole Lỗ gắn bu-long cố định 固定ボルト穴 【こていぼるとあな】 @【ko tei boruto ana】 英語:Fixed bolt hole Lỗ gắn máy lạnh クーラー用スリーブ 【くーらーようすりーぶ】 @【ku-ra- you suri-bu】 英語:Coller sleeves Lỗ gen thoát nước 水抜き用スリーブ 【みずぬきようすりーぶ】 @【mizu nuki you suri-bu】 英語:Water outlet lọ hoa  bình hoa Lỗ lãi 損益 【そんえき】 @【sonneki】 英語:profit and loss lo lắng 心配、心配する 【しんぱい、しんぱいする】 @【sinpai, sinpai suru】 英語:worry  nỗi lo Lò mổ 肉加工室 【にくかこうしつ】 @【niku ka kou shitsu】 英語:Butchery  phong chuan bi thit lò nướng bánh トースター 【to-suta-】 英語:toaster Lò phản ứng hạt nhân 原子炉 【げんしろ】 @【gen shi ro】 英語:Nuclear reactor Lò sấy オーブン 【o-bun】 英語:Oven Lỗ thoát khí máy điều hòa エアコンスリーブ 【eakon suri-bu】 英語:Air conditional sleeves Lỗ thoát nạn 避難ハッチ 【ひなんはっち】 @【hi nan hacchi】

Lỗ thoát nước ドレイン 【dorein】 英語:Drain Lỗ trao đổi khí 換気スリーブ 【かんきすりーぶ】 @【kan ki suri-bu】 Lỗ trao đổi khí dưới sàn 床下換気孔 【ゆかしたかんきこう】 @【yuka shita kan ki kou】 英語:Underfloor vent lò viba 電子レンジ 【でんしれんじ】 @【denshi renji】 英語:electronic cooking range Loa phóng thanh 拡声器 【かくせいき】 @【kaku sei ki】 英語:Loundspeaker loại 種別 【しゅべつ】 @【shu betsu】 英語:Classification  phân loại 品種 【ひんしゅ】 @【hinsyu】 英語:a kind loài cây 植物 【しょくぶつ】 @【syokubutsu】 英語:vegetation Loài giáp xác 甲殻類 【こうかくるい】 @【koukaku rui】 英語:crustacean Loại kiến trúc 建築様式 【けんちくようしき】 @【ken chiku you shiki】 英語:Architectural style  dạng kiến trúc loài người 人類 【じんるい】 @【jin rui】 英語:human loài vật 動物 【どうぶつ】 @【doubutsu】 Locker giành cho nhân viên nam 男子従業員ロッカー 【だんしじゅうぎょういんろっかー】 @【dan shi juu gyou in rokka-】 英語:Male staff lockers Locker giành cho nhân viên nữ 女子従業員ロッカー 【じょしじゅうぎょういんろっかー】 @【jo shi juu gyou in rokka-】 英語:Female staff lockers

Lóe sáng 閃く 【ひらめく】 @【hirameku】 英語:flash  vụt sáng, chiếu sáng lời bài hát 歌詞 【かし】 @【kasi】 英語:libretto Lời cám ơn お礼 【おれい】 @【o rei】 英語:Gratitude lời chào Lối đi bộ có mái che 屋根付き屋外通路 【やねつきおくがいつうろ】 @【ya ne tsuki oku gai tsuu ro】 英語:Covered walkway lời nhắn 伝言 【でんごん】 @【dengon】 英語:message Lợi nhuận kiếm được từ đồng Yên tăng giá 円高差益 【えんだかさえき】 @【endaka saeki】 英語:exchange profits from the yen's appreciation Lợi nhuận kiếm được từ giá cả thị trường 相場で儲ける 【そうばでもうける】 @【souba de moukeru】 英語:make money in speculation lời nói đùa 冗談 【じょうだん】 @【jyoudan】 英語:joke  nói chơi Lối vào công cộng 公衆入口 【こうしゅういりぐち】 @【kou shuu iri guchi】 英語:Public entrance Lối vào cửa hàng 店舗入口 【てんぽいりぐち】 @【ten po iri guchi】 英語:Store entry Lối vào của nam 男子入口 【だんしいりぐち】 @【dan shi iri guchi】 英語:Male entrance Lối vào của nữ 女子入口 【じょしいりぐち】 @【jo shi iri guchi】 英語:Female entrance Lối vào giành cho nhân viên 従業員入口 【じゅうぎょういんいりぐち】 @【juu gyou in iri guchi】

英語:Staff entrance Lối vào giành cho tài xế バス等運転手入口 【ばすとううんてんしゅいりぐち】 @【basu tou un ten shu iri guchi】 英語:Transport drivers entrance lông mày 眉、眉毛 【まゆげ】 @【mayu, mayu ge】 英語:eyebrow  chân mày Lồng vào 挿入する 【そうにゅうする】 @【sounyuu suru】 英語:insert  cài vào, tra vào, chèn vào Lớp cách âm 岩綿吸音板 【がんめんきゅうおんばん】 @【gan men kyuu on ban】 英語:Sound proofing board Lớp cách âm, cách nhiệt bằng len thủy tinh グラスウール 【gurasu u-ru】 英語:Glass wool Lớp cách nhiệt スタイロフォーム 【sutairofo-mu】 Lớp chống ẩm 防湿シート 【ぼうしつしーと】 @【bou shitsu shi-to】 英語:Dampproof sheet Lớp đất sét ローム層 【ろーむそう】 @【ro-mu sou】 英語:Loam layer Lớp láng nền 仕上下地モルタル 【しあげしたじもるたる】 @【shi age shita ji morutaru】 英語:Screeding Lớp men chống axít 耐酸琺瑯 【たいさんほうろう】 @【tai san hou rou】 英語:Acid resisting enamel Lớp nhựa đường chống thấm アスファルト防水 【あすふぁるとぼうすい】 @【asufaruto bou sui】 英語:Asphalt water proof Lớp vữa chống thấm làm từ bay kim loại 防水モルタル金コテ 【ぼうすいもるたるかなごて】 @【bou sui morutaru kana kote】 Lớp vữa làm từ bay kim loại モルタル金コテ 【もるたるかなごて】 @【morutaru kana kote】 Lớp(lớp đất sét) レイヤー 【reiya-】

英語:Layer Lữ quán 旅館 【りょかん】 @【ryo kan】 英語:Inn  nhà trọ kiểu Nhật lúa 稲 【いね】 @【ine】 lụa 絹、シルク 【きぬ】 @【kimu, siruku】 英語:silk lừa だます、選ぶ、乗ずる 【だます、えらぶ、じょうずる】 @【damasu, erabu, jyouzuru】 英語:deceive, cheat lửa 火 【ひ】 @【hi】 lựa chọn 選ぶ 【えらぶ】 @【erabu】 英語:choose lừa dối 騙す 【だます】 @【damasu】 Lừa gạt カンニング 【kann nin gu】 Luận chứng về tính khả thi フィージビリティ・スタディ 【fi-jibiriti /sutadi】 英語:Feasibility Study Luật công 公法 【こうほう】 @【kouhou】 英語:public law Luật giao thông 交通ルール 【こうつうるーる】 @【koutuu ru-ru】 英語:traffic rules Luật lao động 労働法 【ろうどうほう】 @【rou dou hou】 英語:Labor law Luật lệ giao thông 交通規制 【こうつうきせい】 @【koutuu kisei】 英語:traffic regulations luật sư 弁護士 【べんごし】 @【bengosi】 英語:lawyer lúc đầu

最初、始め 【さいしょ、はじめ】 @【saisyo, hajime】 lục địa 陸地 【りくち】 @【rikuti】  mặt đất lúc lâu 英語:after long time lúc nào lúc nào cũng いつでも 【itudemo】 英語:whenever lúc nãy さっき 【sakki】 英語:recent, a little time ago lục quân 陸軍 【りくぐん】 @【rikugun】 英語:Army Lưới bắt công trùng 捕虫網 【ほちゅうあみ】 @【hochuu ami】 英語:Butterfly net Lưới dây thép ワイヤメッシュ 【waiya messhu】 英語:Welded wire mesh Lưới sắt 格子 【こうし】 @【kousi】 英語:lattice Lưới thu mỡ ngăn kg cho chảy xuống cống ステンレスタラップ 【sutenresu tarappu】 英語:Stainless trap Lương cao 高給 【こうきゅう】 @【koukyuu】 英語:high salary  Lương thấp(薄給) Lượng mưa 降水量 【こうすいりょう】 @【kousuiryou】 英語:precipitation Lượng mưa rơi 降雨量 【こううりょう】 @【kouuryou】 英語:rainfall, precipitation Lượng sản xuất 生産量 【せいさんりょう】 @【seisan ryou】 英語:Production

Lương thấp 薄給 【はっきゅう】 @【hakkyuu】 英語:small salary  Lương cao(高給) Lượng thu hoạch cá 漁獲量 【ぎょかくりょう】 @【gyokaku ryou】 lưu trú bất hợp pháp 不法滞在 【ふほうたいざい】 @【fuhou taizai】 英語:illegal stay luyện tập 練習 【れんしゅう】 @【rensyuu】 英語:practice ma お化け 【おばけ】 @【obake】 英語:ghost mả 墓 【はか】 @【haka】 英語:tomb Mạ 鍍金 【めっき】 @【mekki】 英語:Plating Mạ kẽm 亜鉛鍍金 【あえんめっき】 @【a en mekki】 英語:Zinc plate Mạ kẽm nóng chảy 溶融亜鉛鍍金 【ようゆうあえんめっき】 @【you yuu a en mekki】 英語:Melt galvanize mạ kền ニッケルめっきの 【nikkeru mekki no】 英語:nickel-plated Mã số cột 柱符号 【はしらふごう】 @【hashira fu gou】 英語:Pillar code Mã số đà 梁符号 【はりふごう】 @【hari fugou】 英語:Beam code mã số điện thoại theo khu vực 郵便番号 【ゆうびんばんごう】 @【yuubin bangou】 英語:zip code mã số ngoại tỉnh 市外局番 【しがいきょくばん】 @【sigai kyokuban】

英語:area code ma túy 麻薬 【まやく】 @【mayaku】 英語:drug  thuốc phiện mắc  đắt  値段が高いの意 mặc 着る 【きる】 @【kiru】 英語:wear Mắc bệnh 病気になる 【びょうきになる】 @【byou ki ni naru】 英語:Become ill Mắc nợ 恩恵を被る 【おんけいをこうむる】 @【onkei wo koumuru】 英語:be indebted  hàm ơn, mang ơn mặc thử 試着する 【しちゃくする】 @【sityaku suru】 英語:try on Mạch điện 回路 【かいろ】 @【kai ro】 英語:Circuit 電気回路 【でんきかいろ】 @【denki kairo】 英語:Power circuit Mạch điện mắc song song 並列回路 【へいれつかいろ】 @【hei retsu kai ro】 英語:Parallel circuit Mạch khoáng 鉱脈 【こうみゃく】 @【koumyaku】 英語:a vein of ore Mạch tích hợp 集積回路 【しゅうせきかいろ】 @【shuu seki kai ro】 英語:Intergrated circuit mafia マフィア 【mafia】 英語:Mafia mài 英語:scrub  đánh, chảI

mãi ずっと 【ずっと】 @【zutto】 英語:during, always  suốt Mái bằng 平屋根 【ひらやね】 @【hira ya ne】 英語:Flat roof Mái che cửa 天蓋 【てんがい】 @【tengai】 英語:Canopy mại dâm 売春(婦) 【ばいしゅん(ふ)】 @【bai syun fu】 英語:prostitution, prostitute  mãi dâm Mài giũa 研磨 【けんま】 @【ken ma】 英語:Grind  đánh bóng Mái hai mảng マンサード屋根 【まんさーどやね】 @【mansa-do ya ne】 英語:Mansard roof Mái hắt ルーバー 【ru-ba-】 英語:Louver Mái hiên gie ra 庇 【ひさし】 @【hisashi】 英語:Eaves Mái hiên gie ra bằng nhôm chế sẵn 既製アルミ庇 【きせいあるみひさし】 @【ki sei arumi hisashi】 英語:Established aluminum eaves Mái lều テント屋根 【てんとやね】 @【tento ya ne】 英語:Tent roof Mái ngói かわら屋根 【かわらやね】 @【kawara ya ne】 英語:Tiled roof Mái ngói acđoa スレート屋根 【すれーとやね】 @【sure-to ya ne】 英語:Slate roof Mái tôn トタン屋根 【とたんやね】 @【totan ya ne】

英語:Tin roof Mái tranh わらぶき屋根 【わらぶきやね】 @【warabuki ya ne】 英語:Thatched roof  Mái rạ, mái lá Mái vòm アーチ形屋根 【あーちがたやね】 @【a-ti gata yane】 英語:Vault Mái vòm (hình bát úp) 丸屋根 【まるやね】 @【maru ya ne】 英語:Dome mận レンブ 【renbu】 英語:water apple すもも 【sumomo】 英語:plum mặn 塩辛い 【しおからい】 @【sio karai】 英語:salty Màn chắn gió 防風スクリーン 【ぼうふうすくりーん】 @【bou fuu sukuri-n】 英語:Wind screen Màn chống cháy 防火幕 【ぼうかまく】 @【bou ka maku】 英語:Fire curtain, safety curtain Màn hình 画面 【がめん】 @【ga men】 英語:Screen Máng 樋 【とい】 @【toi】 英語:Gutter とい 【とい】 @【toi】 mắng 叱る 【しかる】 @【sikaru】  rầy, la mãng cầu 釈迦頭、カスタードアップル 【しゃかとう】 @【syakatou】 英語:sweetsop măng cụt マンゴスチン 【mango su tin】 英語:Mangosteen

mang giầy 履く 【はく】 @【haku】 Mang lời phàn nàn 苦情を持ち込む 【くじょうをもちこむ】 @【kujyou wo mochikomu】 英語:bring a complaint Mạng lưới thông tin cao cấp 高度情報ネットワーク 【こうどじょうほうねっとわーく】 @【koudo jyouhou nettowa-ku】 英語:advanced information network Mang ra tòa 裁判に持ち込む 【さいばんにもちこむ】 @【saiban ni mochikomu】 英語:take…to court Mang vào 持ち込む 【もちこむ】 @【mochikomu】 英語:carry in, bring in Mảng xanh 緑地 【りょくち】 @【ryoku chi】 英語:Wooded area Máng xối, ống nước 竪樋 【たてとい】 @【tate toi】 英語:Arris-gutter mảnh 細い 【ほそい】 @【hosoi】 英語:slim mạnh 強い 【つよい、パワー】 @【tuyoi】  yếu(弱い) mạo hiểm 冒険 【ぼうけん】 @【bouken】 英語:risk mập 太い 【ふとい】 @【futoi】 英語:fat  ốm(やせる) mát 涼しい 【すずしい】 @【suzu sii】 mất 消える 【きえる】 @【kieru】 英語:disappear 損する 【そんする】 @【son suru】 英語:lose mắt

目 【め】 @【me】 英語:eyes mặt 顔 【かお】 @【kao】 英語:face Mặt bằng tầng 1 一階平面図 【いっかいへいめんず】 @【ikkai hei men zu】 英語:1st floor plan Mặt bằng tầng mái 屋上平面図 【おくじょうへいめんず】 @【oku jou hei men zu】 Mặt bằng từng phần 部分平面図 【ぶぶんへいめんず】 @【bubun heimenzu】 Mặt cắt 展開 【てんかい】 @【ten kai】 英語:Section  trien khai 断面 【だんめん】 @【dan men】 Mặt cắt chi tiết 矩計 【かなばかり】 @【kanabakari】 英語:Section detail Mặt cắt ngang 横断面 【よこだんめん】 @【yoko dan men】 英語:Cross section Mặt cắt tiêu chuẩn 標準断面 【ひょうじゅんだんめん】 @【hyou jun dan men】 英語:Standard section Mật độ cư trú 居住密度 【きょじゅうみつど】 @【kyo juu mitsu do】 英語:Dwelling population density Mật độ dân số 人口密度 【じんこうみつど】 @【jinkou mitudo】 英語:population density Mật độ xe cộ đông 交通量が多い 【こうつうりょうがおおい】 @【koutuu ryou ga ooi】 英語:There is heavy traffic.  mật độ giao thông đông đúc Mật độ xe cộ ít 交通量が少ない 【こうつうりょうがすくない】 @【koutuu ryou ga sukunai】 英語:There is not much traffic.  mật độ giao thông thưa thớt mật khẩu

暗証番号 【あんしょうばんごう】 @【ansyou bangou】 英語:code number  ám hiệu mắt kính メガネ 【megane】 英語:glasses Mất liên lạc 交信が途絶える 【こうしんがとだえる】 @【kousin ga todaeru】 英語:lose contact mặt nạ お面 【おめん】 @【omen】 英語:mask  khuẩu trang mật ong 蜂蜜 【はちみつ】 @【hati mitu】 英語:honey Mặt tiền nhà 間口 【まぐち】 @【ma guchi】 英語:Frontage mặt trái đất 地面 【じめん】 @【jimen】 英語:ground mặt trăng 月 【つき】 @【tuki】 英語:moon Mặt trăng 月面 【げつめん】 @【getsu men】 英語:the Surface of the moon mặt trời 太陽 【たいよう】 @【taiyou】 英語:sun  thái dương mặt trời mọc 日の出 【ひので】 @【hinode】 英語:sunrise mặt trước 表 【おもて、ひょう】 @【hyou】 英語:surface  bề mặt máu 血液、血 【けつえき、ち】 @【ketueki, ti】

英語:blood màu 色 【いろ】 @【iro】 英語:colour mẫu 見本 【みほん】 @【mihon】 英語:sample  vật mẫu Màu be ベージュ色 【べーじゅいろ】 @【be-ju iro】 英語:Beige màu cam 橙 【だいだい】 @【daidai】 英語:orange(colored)  cam Màu crôm パールクローム 【pa-ru kuro-mu】 英語:Pearl Crom mậu dịch đổi chác バーター貿易 【ばーたーぼうえき】 @【ba-ta- boueki】 英語:barter trade màu đỏ 赤色 【あかいろ】 @【aka iro】 英語:red mẫu hàng màu hồng ピンク、桃色 【ぴんく、ももいろ】 @【pinku】 英語:pink  hồng màu nâu 茶色 【ちゃいろ】 @【tya iro】 英語:brown  nâu Màu ngà, ngà アイボリー 【aibori-】 英語:Ivory  ngà màu nước biển 水色 【みずいろ】 @【mizu iro】 英語:light blue  màu xanh nước biển

Mẫu thí nghiệm 標本 【ひょうほん】 @【hyouhon】 英語:Specimen mâu thuẫn 矛盾 【むじゅん】 @【mujyun】 英語:conflicting  đốI lập 葛藤 【かっとう】 @【kattou】 英語:Conflict  xung đột, đốI lập màu tím 紫色 【むらさきいろ】 @【murasaki iro】  tím màu trắng 白色 【しろいろ】 @【siro iro】 英語:white  trắng màu tro 灰色 【はいいろ】 @【hai iro】 英語:grey  màu xám, xám màu vàng 黄色 【きいろ】 @【ki iro】 英語:yellow  vàng màu xanh 青色 【あおいろ】 @【ao iro】 英語:blue  xanh màu xanh lá cây 緑色 【みどりいろ】 @【midori iro】 英語:green  xanh lá cây may mày お前 【おまえ】 @【omae】 mây 雲 【くも】 @【kumo】 英語:cloud mấy 何~、いくつ 【なん、いくつ】 @【nani, ikutu】

 bao nhiêu may áo 仕立てる 【したてる】 @【sitateru】 英語:tailor  may đồ máy bán tự động 自動販売機 【じどうはんばいき】 @【jidou hanbaiki】 英語:vending machine Máy bán vé tự động 自動券売機 【じどうけんばいき】 @【jidou ken baiki】 英語:Ticket machine máy bay 飛行機 【ひこうき】 @【hikouki】 英語:airplane 航空機 【こうくうき】 @【koukuuki】 英語:aircraft máy bay ném bom 爆撃機 【ばくげきき】 @【bakugeki ki】 英語:bomber, bombing plane  máy bay oanh tạc Máy biến thế 変圧器 【へんあつき】 @【hen atsu ki】 英語:Transformer Máy bơm ポンプ 【ponpu】 英語:Pump Máy bơm thoát nước 排水ポンプ 【はいすいぽんぷ】 @【hai sui ponpu】 英語:Drainage pump Máy cày 耕耘機 【こううんき】 @【kouunki】 英語:Cultivator Máy chỉnh lưu 整流器 【せいりゅうき】 @【sei ryuu ki】 英語:Rectifier máy chụp ảnh カメラ 【kamera】 英語:camera máy đánh chữ タイプライター 【taipu raita-】 英語:typewriter

máy điều hòa エアコン 【eakon】 Máy dò tìm những bầy cá 魚群探知機 【ぎょぐんたんちき】 @【gyogun tantiki】 英語:Fishfinder Máy đổi điện インバーター 【inba-ta-】 英語:Inverter Máy ghi âm テープレコーダー 【te-pu reko-da-】 英語:Tape recorder mấy giờ 何時 【なんじ】 @【mai gio】 英語:what time  Bây giờ mấy giờ rồi? 今、何時ですか? Máy hút bụi 掃除機 【そうじき】 @【sou ji ki】 英語:Cleaner 空気清浄器 【くうきせいじょうき】 @【kuuki seijyouki】 英語:air cleaner máy kéo トラクター 【torakuta-】 英語:tractor mấy lần 何回 【なんかい】 @【nankai】 英語:how often? máy lạnh クーラー 【ku-ra-】  máy điều hòa máy móc 機械 【きかい】 @【kikai】 英語:machine Máy nén 圧縮機、コンプレッサー 【あっしゅくき】 @【assyukuki, konpuressa-】 英語:Compressor mấy ngày hôm nay 近頃 【ちかごろ】 @【tikagoro】  gần đây Máy nước nóng 給湯器 【きゅうとうき】 @【kyuu tou ki】 英語:Boiler

Mấy phen 何回も 【なんかいも】 @【nan kai mo】 英語:Several times Máy quạt 送風機 【そうふうき】 @【sou fuu ki】 Máy rửa chén tự động 自動皿洗い機 【じどうさらあらいき】 @【ji dou sara arai ki】 英語:Dishwashing machine Máy sấy 乾燥機 【かんそうき】 @【kan sou ki】 英語:Dryer máy sưởi 暖房 【だんぼう】 @【danbou】 英語:heating máy thu bán dẫn トランジスターラジオ 【toranjisuta- rajio】 英語:transistor radio mấy tiếng 何時間 【なんじかん】 @【nannjikan】 英語:how many hour?, hours  mấy giờ đồng hồ Máy trợ thính 補聴器 【ほちょうき】 @【ho chou ki】 英語:Aural aid Máy ướp lạnh 凍結器 【とうけつき】 @【tou ketsu ki】 英語:Freezer 冷凍室 【れいとうしつ】 @【rei tou shitsu】 máy vi tính コンピューター 【konpyu-ta】 英語:computer máy vi tính cá nhân パソコン 【pasokon】 英語:personal computer  máy vi tính máy xay sinh tố ミキサー 【mikisa-】 英語:blender Máy xới 耕作機械 【こうさくきかい】 @【kousaku kikai】 Mentola

メントール 【mento-ru】 英語:menthol Mệt mỏi chồng chất 疲労がたまる 【ひろうがたまる】 @【hirou ga tamaru】 英語:get more and more tired mì ăn liền インスタントラーメン 【insutanto ra-men】 英語:instant noodle mì Quảng ミークアン 【mi-kuan】  中部・ダナンの名物麺 mía 砂糖黍 【さとうきび】 @【satoukibi】 英語:Sugar cane miền bắc mở cửa 開放する 【かいほうする】 @【kaihou suru】 英語:open Mở khóa dạy 講習をする 【こうしゅうをする】 @【kousyuu wo suru】 英語:give a course mở nắp chai 栓抜き 【せんぬき】 @【sen nuki】 英語:bottle opener mở ra 開く 【ひらく】 @【hiraku】  mở  Tôi muốn mở tài khỏan. 口座を開きたい。 Móc trần 天井フック 【てんじょうふっく】 @【ten jou fukku】 英語:Ceiling hook Móc treo mũ sau cửa ドア裏帽子掛け戸当り 【どあうらぼうしかけとあたり】 @【doa ura bou shi kake to atari】 Mối hàn 溶接 【ようせつ】 @【yousetu】 英語:Welding mỗi ngày 毎日 【まいにち】 @【mainiti】 英語:every day mối quan hệ 間柄 【あいだがら】 @【aidagar】

英語:relationship mơí toanh まあたらしい 【ma atarasii】 英語:brand-new món ăn 料理 【りょうり】 @【ryouri】 英語:dish, food  thức ăn món ăn dân dã 郷土料理 【きょうどりょうり】 @【kyoudo ryouri】 英語:local dishes  món ăn đồng quê món ăn nhật bản 日本食 【にほんしょく】 @【nihon syoku】 英語:Japanese food  thức ăn Nhật món giăm bông trứng ハムエッグ 【hamu eggu】 英語:ham and eggs Móng để máy móc 機械基礎 【きかいきそ】 @【ki kai kiso】 Móng độc lập 独立基礎 【どくりつきそ】 @【doku ritsu ki so】 英語:Isolated footing Mỏng manh, dễ vỡ 脆い 【もろい】 @【moroi】 英語:Fragile Mống mắt 虹彩 【こうさい】 @【kousai】 英語:iris  tròng đen Móng từng mảng べた基礎 【べたきそ】 @【beta ki so】 英語:Raft foundation Một cách thiện cảm 好意的に 【こういてきに】 @【kouiteki ni】 英語:favorably, out of kindness Một cách tích cực 積極的に 【せっきょくてきに】 @【sekkyoku tekini】 英語:Actively một cái

一つ 【ひとつ】 @【hitotu】 英語:one một lần nữa 再び 【ふたたび】 @【futatabi】 英語:again Một ngàn tỷ 兆 【ちょう】 @【tyou】 英語:Trillion một ngày 一日 【いちにち】 @【itiniti】 英語:one day một nửa 半分 【はんぶん】 @【hanbun】 英語:half một tá ダース 【da-su】 英語:dozen Một trăm triệu 億 【おく】 @【oku】 英語:Hundred million một tuần 一週間 【いっしゅうかん】 @【issyuukan】 英語:one week mũ bảo hiểm ヘルメット 【herumetto】 英語:helmet  nón bảo hiểm mù tạt xanh 山葵 【わさび】 @【wasabi】 英語:horseradish mua 買う、購入する 【かう、こうにゅうする】 @【kau, kounyuu suru】 英語:buy  bán(売る) múa 踊る 【おどる】 @【odoru】 英語:dance mùa 季節 【きせつ】 @【kisetu】 英語:season mưa

雨 【あめ】 @【ame】 英語:rain  trời đẹp(晴れ) múa ba lê バレエを踊る 【ばれえをおどる】 @【baree wo odoru】 英語:ballet dancing mua bán 売買 【ばいばい】 @【baibai】 英語:buying and selling Mưa bóng mây 村雨 【むらさめ】 @【mura same】 英語:Intermittent rain Mưa đá あられを伴う嵐 【あられをともなうあらし】 @【arare wo tomonau arasi】 英語:Hailstorm Mưa dầm 長雨 【ながあめ】 @【naga ame】 英語:countinous rain  mưa ngâu múa dân tộc 民族舞踊 【みんぞくぶよう】 @【minzoku butou】 英語:folk dance mùa đông 冬 【ふゆ】 @【fuyu】 英語:winter mùa hè 夏 【なつ】 @【natu】 英語:summer mùa mưa 雨季 【うき】 @【uki】 英語:rainy season mùa nắng 乾季 【かんき】 @【kanki】 英語:dry season Mưa rơi 降雨 【こうう】 @【kouu】 英語:rainfall mua sắm 買い物 【かいもの】 @【kaimono】 英語:shopping mùa thu

秋 【あき】 @【aki】 英語:autumn mùa xuân 春 【はる】 @【haru】 英語:spring Mục tiêu sản xuất 生産目標 【せいさんもくひょう】 @【seisan mokuhyou】 英語:production target Mũi chống thấm 防水アゴ 【ぼうすいあご】 @【bou sui ago】 Mũi cọc bằng kim loại 金属製杭先 【きんぞくせいくいさき】 @【kin zoku sei kui saki】 英語:Metal point pile mũi đất 岬 【みさき】 @【misaki】 英語:headland Mũi tên 矢印 【やじるし】 @【yajirushi】 mười cái 十、10 【とお、じゅう】 @【too, jyuu】 英語:ten Muối hòa tan 溶ける塩 【とけるしお】 @【tokeru sio】 英語:Soluble salts mỹ nhân 美人 【びじん】 @【bijin】 英語:beauty, beautiful girl  đẹp gái mỹ thuật 美術 【びじゅつ】 @【bijyutu】 英語:art Na uy ノルウェー 【noruwe-】 英語:Norway Nài nỉ 強要する 【きょうようする】 @【kyou you suru】 英語:Compel  ép buộc, thúc ép Nam 南 【みなみ】 @【minami】 英語:South

 hướng Nam năm 五、5 【ご】 @【go】 英語:five nấm 椎茸 【しいたけ】 @【shiitake】 英語:shiitake mushroom nắm 握る 【にぎる】 @【nigiru】 英語:hold, grip nằm 横になる 【よこになる】 @【yoko ni naru】 英語:lie Năm ánh sáng 光年 【こうねん】 @【kounen】 英語:light-year Nam bô 南部料理 【なんぶりょうり】 @【nannbu ryouri】  Bắc bộ(北部料理) năm cái 五つ 【いつつ】 @【itutu】 nắm lấy 捕らえる 【とらえる】 @【toraeru】  bắt lấy, đón lấy nấm lùn 小人 【こびと】 @【kobito】 英語:dwarf nằm mơ 夢を見る 【ゆめをみる】 @【yume wo miru】 英語:have a dream  nằm chiêm bao năm nay 今年 【ことし】 @【kotosi】 英語:this year năm ngoái 去年 【きょねん】 @【kyonen】 英語:last year Năm nhuần 閏年 【うるうどし】 @【uruudosi】 英語:leap year nằm rạp

伏せる 【ふせる】 @【fuseru】 英語:lie down năm sau ~年後 【ねんご】 @【nengo】 英語:year later  5 năm sau 5年後 nản chí 弛む 【たるむ】 @【tarumu】 英語:slack  nản nạn đắm tàu 難破 【なんぱ】 @【nannpa】 英語:shipwreck Nạn đói 飢饉 【ききん】 @【ki kin】 英語:Famine nặng 重い 【おもい】 @【omoi】 英語:heavy  nhẹ(軽い)  rượu nặng 強い(アルコール度の高い)酒 Nàng Bạch Tuyết 白雪姫 【しらゆきひめ】 @【shira yuki hime】 英語:Lady BachTuyet Nâng cao 高揚する 【こうようする】 @【kouyou suru】 英語:uplift năng lực 能力 【のうりょく】 @【nouryoku】 英語:ability  khaả năng nặng nhọc きつい 【kitui】 nắng sáng 朝日 【あさひ】 @【asahi】 英語:morning sun Năng suất 生産性 【せいさんせい】 @【seisan sei】 英語:productivity nào どの、いずれの 【dono, izureno】

英語:how não 脳 【のう】 @【nou】 英語:brain nạp vào 納める 【おさめる】 @【osameru】 英語:store naptalin ナフタリン 【nafutarin】 英語:naphthalene natri ナトリウム 【natoriumu】 英語:sodium náu 隠れる 【かくれる】 @【kakureru】  ẩn nấu 煮る、炊く 【にる、たく】 @【niru, taku】 英語:boil nấu ăn 料理を作る、料理する 【りょうりをつくる、りょうりする】 @【ryouri wo tukuru, ryouri suru】 英語:cook nấu sôi 煮る 【にる】 @【niru】 này 此の 【この】 @【kono】  kia, đó(あの) ném bom 爆撃 【ばくげき】 @【bakugeki】 英語:bombing  oanh tạc nem chua 酸っぱい発酵ソーセージ 【すっぱいはっこうそーせーじ】 @【suppai hakkou so-se-ji】 Nền đất 地盤 【じばん】 @【ji ban】 Nền đất xấu 軟弱地盤 【なんじゃくじばん】 @【nan jaku ji ban】 Nẹp sàn 床見切り 【ゆかみきり】 @【yuka mi kiri】 Nét chấm, đường chấm 鎖線 【させん】 @【sa sen】

 đường chấm Nét dày 太線 【ふとせん】 @【futo sen】  nét bự Nét mảnh, nét nhỏ 細線 【さいせん】 @【sai sen】  nét nhỏ nét mặt tươi cười 笑顔 【えがお】 @【egao】 英語:smiling face Nét ngoài 輪郭ライン 【りんかくらいん】 @【rin kaku rain】 Nga ロシア 【rosia】 英語:Russia ngã 転ぶ 【ころぶ】 @【korobu】 英語:fall down ngã tư 交差点 【こうさてん】 @【kou sa ten】 英語:intersection,Crossing ngạc nhiên 驚く 【おどろく】 @【odoroku】 英語:surprise ngại 遠慮する 【えんりょする】 @【enryo suru】 英語:refrain ngâm 浸す 【ひたす】 @【hitasu】 英語:dip, soak ngắn 短い 【みじかい】 @【mijika i】 英語:short  dài(長い) ngắn hạn 短期 【たんき】 @【tanki】 英語:short term  dài hạn(長期) ngân hàng 銀行 【ぎんこう】 @【ginkou】 英語:bank

Ngân khố 公庫 【こうこ】 @【kouko】 英語:government finance corporation Ngăn tác động thời tiết 天気の抵抗 【てんきのていこう】 @【tenki no teikou】 英語:Weather resistance Ngăn trở 阻止する 【そしする】 @【so shi suru】 英語:Stop, interrupt  làm gián đoạn Ngang ngửa 甲乙付け難い 【こうおつつけがたい】 @【kouotu tukegatai】 英語:It is difficult to say which is better  khó phân biệt ai hơn ai kém Ngành chăn nuôi 牧畜業 【ぼくちくぎょう】 @【bokutiku gyou】 英語:Pasturage ngành chế tạo 製造業 【せいぞうぎょう】 @【seizou gyou】 英語:industry  ngành sản xuất, ngành công nghiệp Ngành hàng hải 航海術 【こうかいじゅつ】 @【koukai jyutu】 英語:navigation Ngáp あくびをする 【あくびをする】 @【akubi o suru】 英語:Yawn ngẫu nhiên 偶然 【ぐうぜん】 @【guuzen】 英語:accident  tình cờ ngày 日 【にち、ひ】 @【niti, hi】 英語:day Ngày ba 三日 【みっか】 @【mikka】 英語:third Ngày bảy 七日 【なのか】 @【nanoka】 英語:seventh Ngày bốn

四日 【よっか】 @【yokka】 英語:fourth Ngày chín 九日 【ここのか】 @【kokonoka】 英語:ninth ngày đã định 期日 【きじつ】 @【kijitu】 英語:day, term Ngày hai 二日 【ふつか】 @【futuka】 英語:second Ngày hai mươi 二十日 【はつか】 @【hatuka】 英語:twentieth Ngày hai mươi bốn 二十四日 【にじゅうよっか】 @【nijyuu yokka】 英語:twenty fourth Ngày hoàn công 竣工日 【しゅんこうび】 @【shun kou bi】 英語:Completion date Ngày hôm nay sao rồi おかえり 【okaeri】 英語:How was your day, How was your work  直訳すると、今日はどうだった ですが、「おかえり」の意味として使えます。  Hôm nay công việc sao rồi(仕事どうだった?)でも同意 Ngày khởi công 着工日 【ちゃっこうび】 @【chakkou bi】 英語:Date of commencement of work ngày kia 明後日 【あさって】 @【asatte】 英語:the day after tomorrow  ngày hôm kia ngày kỷ niệm 記念日 【きねんび】 @【kinenbi】 英語:anniversary ngày kỷ niệm cưới 結婚記念日 【けっこんきねんび】 @【kekkon kinenbi】 英語:wedding anniversary Ngày Kỷ Niệm Thành lập Đất Nước 建国記念日 【けんこくきねんび】 @【kenkoku kinen bi】  Ngày Quốc Khánh

ngay lập tức すぐに 【suguni】  ngay tức thì, ngay tức khắc ngày lễ 祭日、公休日 【さいじつ、こうきゅうび】 @【saijitu, koukyuubi】 英語:holiday ngay liền 今にも 【いまにも】 @【imanimo】 英語:nearly ngày mai 明日 【あした】 @【asita】 英語:tomorrow Ngày mai bạn rảnh không? 明日暇ですか 【あしたひまですか】 @【asita himadesuka】 英語:Are you free tomorrow?  ngày mai có rảnh không? Ngày mấy 何日 【なんにち】 @【nannniti】 英語:which day of the month Ngày một 一日 【ついたち】 @【tuitati】 英語:first day of the month Ngày mười 十日 【とおか】 @【tooka】 英語:tenth Ngày mười bốn 十四日 【じゅうよっか】 @【jyuu yokka】 英語:fourteenth Ngày năm 五日 【いつか】 @【ituka】 英語:fifth ngày nghỉ 休日 【きゅうじつ】 @【kyuujitu】 英語:day-off Ngày sáu 六日 【むいか】 @【muika】 英語:sixth ngày sinh 生年月日 【せいねんがっぴ】 @【seinenn gappi】 英語:date of birth ngày sinh nhật

誕生日 【たんじょうび】 @【tanjyoubi】 英語:birthday Ngày tám 八日 【ようか】 @【youka】 英語:eighth Ngày tháng năm sinh 生年月日 【せいねんがっぴ】 @【sei nen gappi】 英語:One's date of birth Ngày thu phân 秋分の日 【しゅうぶんのひ】 @【syuu bun no hi】 英語:the Autumn Equinox Day ngày xưa Ngày xuân phân 春分の日 【しゅんぶんのひ】 @【syunbun no hi】 英語:the Vernal Equinox day nghệ nhân 芸術家 【げいじゅつか】 @【geijyutu ka】 英語:artist nghệ thuật 芸術 【げいじゅつ】 @【gei jutsu】 Nghèo nàn 貧窮、貧困 【ひんきゅう、ひんこん】 @【hinkyuu, hinkon】 英語:poverty nghỉ ngơi 休憩 【きゅうけい】 @【kyuukei】 英語:rest  nghỉ giảI lao nghỉ trưa 昼休み 【ひるやすみ】 @【hiru yasumi】 英語:lunch break nghi vấn 疑問 【ぎもん】 @【gimon】  hỏI Nghỉ xuân 春休み 【はるやすみ】 @【haru yasumi】 英語:Spring vacation nghĩa vụ 義務 【ぎむ】 @【gimu】 英語:duty nghiêm khắc 厳しい 【きびしい】 @【kibisii】

英語:strict  khó tính 手痛い 【ていたい】 @【teitai】 英語:serious  nghiêm trọng Nghiên cứu kĩ thuật 技術検討 【ぎじゅつけんとう】 @【gi jutsu ken tou】 英語:Technical study ngộ độc thức ăn 食あたり 【しょくあたり】 @【syoku atari】 英語:food poisoning ngoài ngoại giao 外交 【がいこう】 @【gaikou】 英語:diplomacy ngoại lệ 例外 【れいがい】 @【reigai】 英語:Exception ngoại ô 郊外 【こうがい】 @【kougai】 英語:suburb  ngoạI thành ngoại quốc 外国 【がいこく】 @【gaikoku】  nước ngoài ngoại tệ 外貨 【がいか】 @【gaika】 英語:foreign currency ngoại thương 貿易 【ぼうえき】 @【boui ga yoieki】 ngoan 行儀が良い 【ぎょうぎがいい】 @【gyoug】 英語:have good manners Ngoảnh lại 振り返る 【ふりかえる】 @【furi kaeru】 英語:Look back  nhìn lạI Ngọc hoàng thượng đế 天の神様 【てんのかみさま】 @【ten no kami sama】 英語:the Jade Emperor ngọc trai

真珠 【しんじゅ】 @【sinjyu】 英語:pearl Ngôi vua 皇位 【こうい】 @【koui】 英語:the (Imperial) Throne  ngai vàng ngón giữa 中指 【なかゆび】 @【naka yubi】 英語:middle finger Ngọn lửa 炎 【ほのお】 @【honoo】 英語:Flame ngón nhẫn 薬指 【くすりゆび】 @【kusuri yubi】 英語:ring finger ngón tay 指 【ゆび】 @【yubi】 英語:finger Ngủ gật 居眠り 【いねむり】 @【inemuri】 英語:Doze ngữ pháp 文法 【ぶんぽう】 @【bunpou】 英語:grammar Ngủ trưa 昼寝 【ひるね】 @【hirune】 英語:siesta ngu xuẩn 馬鹿、頭の悪い 【ばか、あたまのわるい】 @【baka, atama no waru i】 英語:fool  ngu  thông mình (頭のいい) ngứa 痒い 【かゆい】 @【kayui】 英語:itch ngược đãi 虐待 【ぎゃくたい】 @【gyaku tai】 英語:ill-treatment, cruelties người ăn xin  ăn mày người bán hàng

セールスマン 【se-rusuman】 英語:salesman Người bàng quan 傍観者 【ぼうかんしゃ】 @【bou kan sha】 英語:Looker-on  ngườI ngoài cuộc người bảo lãnh 保証人 【ほしょうにん】 @【hosyou nin】 người bảo trợ 後援者、パトロン 【こうえんしゃ】 @【kouensya, patoron】 英語:patron Người bảo vệ 後見人 【こうけんにん】 @【kouken nin】 英語:guardian Người bị thiệt hại 被災者 【ひさいしゃ】 @【hisaisya】 英語:Sufferer  ngườI bị hạI Người cấp giấy phép thi công 実施権許諾者 【じっしけんきょだくしゃ】 @【jisshi ken kyo daku sha】 英語:Licensor người chung phần パートナー 【pa-tona-】 英語:partner người chụp ảnh カメラマン 【kamera man】 英語:photographer Người có phẩm chất thấp hèn 品性の卑しい人 【ひんせいのいやしいひと】 @【hinnsei no iyasii hito】 英語:a person of low  Người có phẩm chất tốt Người có phẩm chất tốt 品性の立派な人 【ひんせいのりっぱなひと】 @【hinnsei no rippa na hito】 英語:a person of fine  Người có phẩm chất thấp hèn Người dẫn chương trình 司会 【しかい】 @【shi kai】 英語:Master of Ceremonies  MC Người duyệt lại 校閲者 【こうえつしゃ】 @【kouetu sya】

英語:revise, proofreader người già 老人 【ろうじん】 @【roujin】 英語:oldman  ngườI trẻ(若い者) người hàn quốc 韓国人 【かんこくじん】 @【kan koku jin】 英語:Korean người hay uống rượu 酒飲み 【さけのみ】 @【sake nomi】 英語:drinker Người kế thừa 後継者 【こうけいしゃ】 @【koukeisya】 英語:successor người khác 他人 【たにん】 @【tanin】 英語:other people  kẻ khác người kia あの人 【あのひと】 @【ano hito】 英語:that one, that person Người kiên định lập trường 硬派 【こうは】 @【kouha】 英語:the uncompromising elements Người lai 交配 【こうはい】 @【kouhai】 英語:crossbreeding  cây lai, vật lai người lái パイロット 【pairotto】 英語:Pilot  phi công người lao động 労働者 【ろうどうしゃ】 @【roudousya】 英語:worker, laborer người môi giới bất động sản 不動産屋 【ふどうさんや】 @【fudousan ya】 英語:real estate man người mua 買手、バイヤー 【かいて、ばいやー】 @【kaite, baiya-】 英語:buyer

購入者 【こうにゅうしゃ】 @【kounyuusya】 英語:purchaser người Na uy ノルウェー人 【のるうぇーじん】 @【noruwe- jin】 英語:Norwegian người nhật bản 日本人 【にほんじん】 @【nihon jin】 英語:Japanese Người nhát gan 卑怯者 【ひきょうもの】 @【hikyou mono】 英語:a coward Người nữ duy nhất trong nhóm 紅一点 【こういってん】 @【kou itten】 英語:the only woman in the group người nước ngoài 外国人 【がいこくじん】 @【gaikoku jin】 英語:foreigner người Pháp フランス人 【ふらんすじん】 @【furansu jin】 英語:Frenchman, Frenchwoman người phục vụ ở quầy rượu バーテン 【ba-ten】 英語:bartender Người quản lý 管理人 【かんりにん】 @【kanrinin】 英語:manager, caretaker Người quét rác ごみ収集人 【ごみしゅうしゅうにん】 @【gomi syuusyuu nin】 英語:Garbage collector, rubbish collector Người sáng chế 考案者 【こうあんしゃ】 @【kouansya】 英語:deviser  người phát minh Người sau 後者 【こうしゃ】 @【kousya】 英語:the latter  Người trước(前者) người thắng 勝者 【しょうしゃ】 @【syousya】 英語:winner  người thua(敗者)

Người thay phiên 交代員 【こうたいいん】 @【koutaiin】 英語:replacement, relief người thích giao du 社交家 【しゃこうか】 @【syakou ka】 英語:sociable person  người thích kết bạn người thua 敗者 【はいしゃ】 @【haisya】 英語:loser  người thắng (勝者) Nguồn lao động 労働力 【ろうどうりょく】 @【roudouryoku】 英語:Labor force Ngưỡng cửa 敷居 【しきい】 @【shiki I】 英語:Threshold Nguyên liệu hợp thành 集成材 【しゅうせいざい】 @【shuu sei zai】 nguyên nhân 原因 【げんいん】 @【gennin】 英語:reason nhà 家 【うち、いえ】 @【uti, ie】 英語:house nhã 地味な 【じみな】 @【jimina】 英語:quiet, plain  nhã nhặn, thanh nhã  sặc sỡ(派手な) Nhà ăn giành cho nhân viên 従業員食事室 【じゅうぎょういんしょくじしつ】 @【juu gyou in shoku ji shitsu】 英語:Staff dinning room nhà bếp 台所 【だいどころ】 @【dai dokoro】 英語:kitchen nhà cao tầng 高層ビル 【こうそうびる】 @【kousou biru】 英語:high building nhà chính trị 政治家 【せいじか】 @【seijika】

nhà cho thuê 貸家 【かしや】 @【kasiya】 英語:house for rent Nhà chung vách với nhà khác 二戸建住宅 【にこだてじゅうたく】 @【ni ko date juu taku】 英語:Semi-detached house Nhà đầu tư 投資家 【とうしか】 @【tou shi ka】 英語:Investor Nhà để xe đạp 自転車小屋 【じてんしゃごや】 @【ji ten sha go ya】 英語:Bicycle-shed nhà ga 駅 【えき】 @【eki】 英語:station Nhà hai mái dốc cân nhau 切妻屋根 【きりづまやね】 @【kiri duma yane】 英語:Span roof Nhà hai tầng 二階建住宅 【にかいだてじゅうたく】 @【ni kai date juu taku】 英語:Two-story house nhà hàng レストラン 【resutoran】 英語:restaurant Nhà hàng hải 航海士 【こうかいし】 @【koukai shi】 英語:navigator Nhà hàng hải hạng nhất 一等航海士 【いっとうこうかいし】 @【ittou koukaishi】 英語:first officer Nhà khảo cổ 考古学者 【こうこがくしゃ】 @【kouko gakusya】 英語:archaeologist Nhà kho 倉庫 【そうこ】 @【sou ko】 英語:Warehouse nhà kho xấu xí 簡易住居、バラック 【かんいじゅうきょ】 @【barakku】 英語:barracks nhà kinh doanh 経営者 【けいえいしゃ】 @【kei ei sya】

英語:management Nhà kính trồng cây 温室 【おんしつ】 @【on shitsu】 英語:Greenhouse Nhà làm bằng gỗ 木製住宅 【もくせいじゅうたく】 @【moku sei juu taku】 英語:Wooden house Nhà lắp ghép 組立て式の建物 【くみたてしきのたてもの】 @【kumi tate shiki no tate mono】 英語:Prefabricated building Nhà mái bằng 平屋 【ひらや】 @【hiraya】 英語:a one-story house nhà máy 工場 【こうじょう】 @【koujyou】 英語:factory Nhà máy phát điện nguyên tử 原発(原子力発電所) 【げんぱつ(げんしりょくはつでんしょ)】 @【gen patsu (gen shi ryoku 英語:Atomic power plant station Nhà nghỉ cho người có ôtô モーテル 【mo-teru】 英語:Motel Nhà nhiếp ảnh 写真家 【しゃしんか】 @【sha shin ka】  thợ chụp hình Nhà nhiệt đới 熱帯風の家 【ねったいふうのいえ】 @【nettaifuu no ie】 英語:Tropical house Nhà ở công cộng 公営住宅 【公営住宅】 @【kouei jyuutaku】 英語:public housing  nhà tập thể Nhà riêng マイホーム 【maiho-mu】 英語:One's own house nhà sách 本屋 【ほんや】 @【honnya】  hiệu sách Nhà sản xuất 生産者 【せいさんしゃ】 @【seisan sya】 英語:producer

nha sĩ 歯医者 【はいしゃ】 @【ha isya】 英語:dentist Nhà số 番地 【ばんち】 @【ban chi】 英語:House number Nhà thầu 契約者 【けいやくしゃ】 @【kei yaku sha】 英語:Contractor 請負人 【うけおいにん】 @【uke oi nin】 Nhà thầu mái 屋根ふきの請負人 【やねふきのうけおいにん】 @【yanefuki no ukeoinin】 英語:Roofing contractor Nhà thầu phụ サブコン 【sabukon】 英語:Subcontractor nhà thổ 売春宿 【ばいしゅんやど】 @【baisyun yado】 英語:brothel nhà thờ 教会 【きょうかい】 @【kyoukai】 英語:church Nhà thờ Đức Bà サイゴン大教会 【さいごんだいきょうかい】 @【saigon dai kyoukai】 【Hinh】 Nhà trẻ 幼稚園 【ようちえん】 @【youtien】 英語:Kindergarten 託児所 【たくじしょ】 @【taku ji sho】 英語:Nursery school nhà tù 刑務所 【けいむしょ】 @【keimusyo】 英語:prison nhà vệ sinh 便所 【べんじょ】 @【benjyo】 英語:toilet  独立した便所の意味 Nhà vệ sinh công cộng giành cho nam 男子公衆便所 【だんしこうしゅうべんじょ】 @【dan shi kou shuu ben jo】 英語:Men's public WCs Nhà vệ sinh công cộng giành cho nu

女子公衆便所 【じょしこうしゅうべんじょ】 @【jo shi kou shuu ben jo】 英語:Woman's public WCs Nhà vệ sinh giành cho người lớn 大人用便所 【おとなようべんじょ】 @【otona you ben jo】 英語:Adult toilet room Nhà vệ sinh giành cho tài xế lái xe 運転手便所 【うんてんしゅべんじょ】 @【un ten shu ben jo】 英語:Transport driver's WCs Nhà vệ sinh giành cho trẻ con 子供用便所 【こどもようべんじょ】 @【ko domo you ben jo】 英語:Children's toilet room Nhà vệ sinh, phòng rửa mặt 洗面室 【せんめんしつ】 @【sen men shitsu】 英語:Rest room nhắc lại 繰り返す 【くりかえす】 @【kurikaesu】  lặp lạI Nhấc lên 持ち上げる 【もちあげる】 @【mochi ageru】 英語:Lift Nhạc sĩ 音楽家 【おんがくか】 @【on gaku ka】 英語:Musician nhầm 間違い 【まちがい】 @【ma tiga i】 英語:mistake  sai  đúng (ただしい) nhằm 目指す 【めざす】 @【mezasu】 英語:aim nhãn 竜眼 【りゅうがん】 @【ryuu gan】 英語:Longan nhẫn 指輪 【ゆびわ】 @【yubi wa】 英語:ring  Đeo nhẫn ゆびわを取る。 nhận 受け取る、貰う 【うけとる、もらう】 @【uketoru, morau】 英語:receive, get

 cho (あげる) Nhận biết bằng trực giác 直感する 【ちょっかんする】 @【tyokkan suru】 英語:know〈a thing〉intuitively nhân chứng 証人 【しょうにん】 @【syou nin】 英語:witness nhân dân 国民、公民 【こくみん、こうみん】 @【kokumin, koumin】 英語:citizen Nhân đạo 人道的な 【じんどうてきな】 @【jin dou teki na】 英語:Humanity  Làm nhiệm vụ nhân đạo 人道的な任務を行う。 nhẫn nại 我慢する 【がまんする】 @【gaman suru】 英語:endure  chịu đựng nhận ra 気になる 【きになる】 @【kini naru】 Nhàn rỗi 閑静 【かんせい】 @【kan sei】 英語:Free Nhan sắc 容色 【ようしょく】 @【you shoku】 英語:good looks nhân tạo 人工の、人造の 【じんこうの、じんぞうの】 @【jinkou no, jinzou no】 英語:artificial  tự nhiên(自然の) nhận thức 認める 【みとめる】 @【mitomeru】 英語:admit  thừa nhận Nhân vật chính 主人公 【しゅじんこう】 @【shu jin kou】 英語:Hero, Heroine nhân viên bán hàng 店員 【てんいん】 @【tennin】 英語:salesclerk Nhân viên bình thường

平社員 【ひらしゃいん】 @【hira syain】 英語:a mere clerk nhân viên chính thức 正社員 【せいしゃいん】 @【sei syain】 英語:the regular staff nhân viên công ty 会社員 【かいしゃいん】 @【kaisyain】 英語:staff Nhân viên ngân hàng 行員、銀行員 【こういん、ぎんこういん】 @【kouin, ginkouin】 英語:bank clerk Nhân viên nhà ga 駅員 【えきいん】 @【eki in】 英語:Station attendant nhanh 速い 【はやい】 @【haya i】 英語:quick  chậm(遅い) nhanh tay 手早い 【てばやい】 @【tebayai】 nhập cảnh 入国 【にゅうこく】 @【nyuukoku】 英語:entry nhập cảnh trái phép 不法入国 【ふほうにゅうこく】 @【fuhou nyuukoku】 英語:illegal entry nhập học 入学 【にゅうがく】 @【nyuugaku】 nhập khẩu 輸入 【ゆにゅう】 @【yunyuu】 英語:import  xuất khẩu(輸出) nhập lậu 密輸 【みつゆ】 @【mituyu】 英語:smuggling nhấp nhô 漂う 【ただよう】 @【tadayou】 nhập viện 入院 【にゅういん】 @【nyuu in】 英語:enter hospital nhất

一番、最も 【いちばん、もっとも】 @【itiban. mottomo】 英語:most nhạt うすい 【usui】  lạt  đậm(濃い)  (味の)うすい nhặt 拾う、拾い上げる 【ひろう、ひろいあげる】 @【hirou】 英語:pick up  đón Nhật bản 日本 【にほん】 @【nihon】 英語:Japan nhất định 是非、必ず 【ぜひ】 @【zehi, kanarazu】 英語:do(emphasize) nhật ký 日記 【にっき】 @【nikki】 英語:diary Nhật ký hàng hải 航海日誌 【こうかいにっし】 @【koukai nissi】 英語:logbook nhảy múa 躍る 【おどる】 @【odoru】 nhảy múa giao du 社交ダンス 【しゃこうだんす】 @【syakou dansu】 英語:social dance, ballroom dance  khiêu vũ giao du Nhẹ nhàng ひらりと 【hirarito】 英語:lightly Nhiệt độ cao 高温 【こうおん】 @【kouon】 英語:high temperature  Nhiệt độ thấp (低温) 高熱 【こうねつ】 @【kounetu】 Nhiệt độ độ ẩm cao 高温多湿 【こうおんたしつ】 @【kouon tasitu】 英語:high temperature and high humidity Nhiệt độ ổn định

一定の温度 【いっていのおんど】 @【ittei no ondo】 英語:Constant temperature  nhiệt độ không thay đổI Nhiệt độ thấp 低温 【ていおん】 @【teion】 英語:low temperature  Nhiệt độ cao (高温) nhiều quá quá mức あまり 【amari】 英語:too, very Nhìn có vẻ ngon quá ha おいしそうですね 【oishi soudesune】 英語:Looks delicious nhớ lại 思い出す 【おもいだす】 @【omoidasu】 英語:recollect,recall  hồI tưởng Nhờ trời mưa thuận gió hòa 好天に恵まれる 【こうてんにめぐまれる】 @【kouten ni megumareru】 英語:be lucky to have nice weather nhóm máu 血液型 【けつえきがた】 @【ketueki gata】 英語:blood group Như thế này こういうふうに 【kouiufuuni】 英語:in this way,like this Nhựa đường アスファルト 【asufaruto】 英語:Asphalt Nhựa mủ ラテックス 【ratekkusu】 英語:Latex Nhựa tổng hợp 合成樹脂 【ごうせいじゅし】 @【gou sei ju shi】 英語:Synthetic resin Nhựa vinyl(rất mỏng) ビニール 【bini-ru】 英語:Vinyl nhưng しかし、けれども 【sikasi, keredomo】 英語:however、but

 tuy nhiên, nhưng ma  Chúng tôi đã thua cuộc nhưng mà trận đấu rất thú vị.  試合は負けたけれど、おもしろかった。 những cái đó それら 【sorera】 英語:those Những đồ dùng trong phòng tắm(bồn tắm,..) ユニットバス 【yunitto basu】 英語:Unit bath nhưng mà 但し 【ただし】 @【tadashi】 英語:but, however  tuy nhiên Những năm cuối đời 晩年 【ばんねん】 @【ban nen】 英語:One's declining years Những ngành phục vụ công cộng 公益事業 【こうえきじぎょう】 @【koueki jigyou】 英語:public utility những ngày gần dây この頃 【このごろ】 @【konogoro】 nĩa フォーク 【fo-ku】 英語:fork nồi  chảo Nổi bật 功名を立てる 【こうみょうをたてる】 @【koumyou wo tateru】 英語:distinguish oneself Nơi bị thiệt hại 災害地 【さいがいち】 @【saigaiti】 英語:Disaster area nội các 内閣 【ないかく】 @【naikaku】 英語:Ministry nói cách khác つまり 【tumari】 英語:after all nơi chốn  địa điểm Nơi để máy móc

機械置場 【きかいおきば】 @【ki kai oki ba】 Nơi để xe đẩy (để bỏ hàng mua trong siêu thị) カート置場 【かーとおきば】 @【ka-to oki ba】 英語:Cart putting place nói lại もう一度言ってください 【もういちどいってください】 @【mouitido itte kudasai】 英語:repeat again Nơi nghỉ mát 避暑地 【ひしょち】 @【hisyochi】 英語:summer resort Nơi nhận lại hành lý 手荷物受取場 【てにもつうけとりじょう】 @【te ni motsu uke tori jyou】 英語:Baggage reclaim area nối nhau 接続 【せつぞく】 @【setuzoku】 英語:connection nói thật thì 実は 【じつは】 @【jituha】 英語:actually  thật ra thì nông dân 農民 【のうみん】 @【noumin】 英語:farmer nông lâm 農林 【のうりん】 @【nourin】 英語:agriculture Nông phẩm 耕作物 【こうさくぶつ】 @【kousaku butu】 英語:farm products nữ diễn viên ba lê バレリーナ 【bareri-na】 英語:ballerina  nữ diễn viên kịch múa nữ diễn viên kịch múa  nữ diễn viên ba lê Nữ hoàng 女王 【じょおう】 @【jo ou】 英語:Queen Nữ hoàng (đế) 女帝 【じょてい】 @【jo tei】 英語:Empress

nữ tiếp viên hàng không スチュワーデス 【sutyuwa-desu】 英語:stewardess, air hostess nữa さらに 【sarani】 英語:still nửa đêm 夜中 【よなか】 @【yonaka】 英語:midnight nửa năm 半年 【はんとし】 @【hantosi】 英語:half year nửa ngày 半日 【はんにち】 @【hann niti】 英語:half day Nửa rắn 半固体 【はんこたい】 @【han ko tai】 英語:Semi-solid Nửa sau 後半 【こうはん】 @【kouhan】 英語:the second half  Nửa trước(前半) nửa tháng 半月 【はんつき】 @【han tuki】 英語:half month Nửa trước 前半 【ぜんはん】 @【zenhan】 英語:the first half  Nửa sau(後半) núi lửa 火山 【かざん】 @【kazan】 英語:volcano Núi lửa đang họat động 火山活動 【かざんかつどう】 @【kazan katudou】 英語:volcanic activity nước cam オレンジジュース 【orenji jyu-su】 nước cam vắt 絞りたてオレンジジュース 【しぼりたておれんじじゅーす】 @【siboritate orenji jyu-su】 Nước cất 蒸留水 【じょうりゅうすい】 @【jou ryuu sui】

英語:Distilled water  nước chung cất nước chanh レモンジュース 【remon jyu-su】 nước dừa ココナッツジュース 【kokonattu jyu-su】 英語:coconut juice nước hoa 香水 【こうすい】 @【kousui】 英語:perfume Nước hoa 香料 【こうりょう】 @【kouryou】 nước Malaysia マレーシア 【mare-sia】 英語:Malaysia Nước mặn 海水 【かいすい】 @【kai sui】  nước biển nước mắt 涙 【なみだ】 @【namida】 英語:tear  lệ nước máy 水道水 【すいどうすい】 @【suidousui】 英語:water nước mía サトウキビジュース 【satoukibi jyu-su】 英語:sugar cane juce  (北)mía đá  (南)nước mía nước ngòai  ngoạI quốc nước sản xuất 原産地 【げんさんち】 @【gensanti】 英語:the place of origin nước Singapore シンガポール 【singa po-ru】 英語:Sigapore nước sô đa ソーダ 【so-da】 英語:soda water

nước xoài マンゴージュース 【mango- jyu-su】 Nuôi gà 養鶏 【ようけい】 @【youkei】 英語:Chicken farming Nút 栓 【せん】 @【sen】 英語:Stopper  nút chai ở cắm điện 英語:outlet ổ chuột tồi tàn スラム 【suramu】 英語:slum ở đằng kia あそこ 【asoko】 英語:everthere ở đâu どこ 【doko】 ở đâu cũng どこでも 【dokodemo】 英語:wherever ở đây  ở chỗ này ở đây cũng ここでも 【kokodemo】 英語:here also Ô mai 梅干し 【うめぼし】 @【ume boshi】 英語:Umeboshi  mơ muốI oán giận 怨む 【うらむ】 @【uramu】 英語:score oanh tạc  ném bom ồn ào 騒がしい 【さわがしい】 @【sawagasii】 英語:noisy  yên tĩnh (静かな) ôn hòa

おとなしい 【otonasii】 英語:gentle  dịu dàng ôn lại 復習する 【ふくしゅうする】 @【fukusyuu suru】 英語:go over Ống bằng đất sét tráng men 硬質陶管 【こうしつとうかん】 @【kou shitsu tou kan】 英語:Vitrified clay pipe Ống đa chức năng 多目的スリーブ 【たもくてきすりーぶ】 @【ta moku teki suri-bu】 ống dẫn パイプ 【paipu】 英語:pipe Ống dẫn khí 通気管 【つうきかん】 @【tuukikan】 英語:Duct  ống thông gió Ống dẫn nước 通水口 【つうすいこう】 @【tsuu sui kou】 Ống dầu 油の管 【あぶらのくだ】 @【abura no kuda】 英語:Oil pipe Ống mạ kẽm 亜鉛鍍金管 【あえんめっきかん】 @【a en mekki kan】 英語:Galvanized pipe ong mật 蜂 【はち】 @【hati】 英語:bee Ống nhựa tổng hợp PVC 塩化ビニル管 【えんかびにるかん】 @【en ka biniru kan】 英語:PVC pipe Ống nước thải 排水管 【はいすいかん】 @【hai sui kan】 英語:Sewer pipe ống sáo 横笛、フルート 【よこぶえ】 @【yokobue, furu-to】 英語:flute Ống thoát nước 水抜きパイプ 【みずぬきぱいぷ】 @【mizu nuki paipu】 Ống thoát nước bẩn

雑排水管 【ざつはいすいかん】 @【zatu hai sui kan】 英語:Waste pipe  Ống thoát nước thảI Ống thông khí ở đà móng 地中梁通気管 【ちちゅうばりつうきかん】 @【chi chuu bari tsuu ki kan】 Ống xuyên đặt trong bê tông パイプスリープ 【paipu suri-pu】 英語:Pipe sleeve ông, bà, anh, chị, cô, em 私、貴方 【わたし、あなた】 @【watashi, anata】 英語:I, you  ông 自分より年上の男性  bà  自分より年上の女性  anh 自分と同年配以上の男性  chị,cô 自分と同年配以上の女性  em  自分より年下の男女 Ốp đá cẩm thạch 大理石貼り 【だいりせきばり】 @【dai ri seki bari】 英語:Marble ashlar paving Ốp gạch, lát gạch タイル張り 【たいるばり】 @【tairu bari】 英語:To tile  lát gạch Ớt Đà lạt ピーマン 【pi-man】 英語:sweet pepper Panama パナマ 【panama】 英語:Panama Panel đúc sẵn 既製パネル 【きせいぱねる】 @【kisei paneru】 英語:Precast panel parafin パラフィン 【parafin】 英語:paraffin patê パテ 【pate】 英語:pate phá phà フェリー 【feri-】

英語:ferry pha cà phê コーヒーを入れる 【こーひーをいれる】 @【ko-hi- wo ireru】 英語:make coffee phá hoại 壊す 【こわす】 @【kowasu】 phá hoại môi trường 環境破壊 【かんきょうはかい】 @【kankyou hakai】 英語:environment destruction phá thai 妊娠中絶 【にんしんちゅうぜつ】 @【ninnsin tyuuzetu】 英語:abortion phải ~ねばならない 【nebanaranai】 英語:must  Anh phải đi ngay bây giờ. きみは、今すぐ行かなければなりません。  bên phảI  trái(左) phải không ~ですね? 【desune】 英語:aren' t you  Anh la người Nhật Bản, phải không? あなたは、日本人ですか?  Dạ, tôi là người Nhật Bản. はい、日本人です。  Không phải, tôi là người Trung Quốc. いいえ、中国人です。 phải trả tiền 有料 【ゆうりょう】 @【yuuryou】 英語:pay Phẩm cách 品格 【ひんかく】 @【hinnkaku】 英語:dignity phạm lỗi 愚れる 【ぐれる】 @【gureru】 英語:turn delinquent phạm nhân 犯人 【はんにん】 @【hann nin】 英語:criminal phạm pháp 不法 【ふほう】 @【fuhou】 英語:illegality phạm vi 範囲 【はんい】 @【hanni】

英語:range, scope Phạm vi công trình 工事範囲 【こうじはんい】 @【kou ji han I】 英語:Scope of works Phạm vi rộng 広範囲 【こうはんい】 @【kouhanni】 英語:wide range Phạm vi tác vụ エス オー エス 【esu o- esu】 英語:Scope of services phân 糞 【ふん、くそ】 @【fun, kuso】 便 【べん】 @【ben】 英語:feces, bowel movement phần ăn 定食 【ていしょく】 @【tei syoku】 英語:set meal Phân biệt 甲乙を付ける 【こうおつをつける】 @【kouotu wo tukeru】 英語:grade, discriminate phân biệt chủng tộc 人種差別 【じんしゅさべつ】 @【jinsyu sabetu】 英語:segregation phản bội 裏切る 【うらぎる】 @【uragiru】 英語:betray Phân bón 肥料 【ひりょう】 @【hiryou】 英語:fertilizer phản đối 反対する 【はんたいする】 @【hantai suru】 英語:oppose Phần đường giành cho xe cỡ trung 中型車程度の道路 【ちゅうがたしゃていどのどうろ】 @【chuu gata sha tei do no dou ro】 英語:Medium-sized car extent road Phần đường giành cho xe hơi chạy 乗用車程度の道路 【じょうようしゃていどのどうろ】 @【jou you sha tei do no dou ro】 英語:Car extent road Phân hóa học 化学肥料 【かがくひりょう】 @【kagaku hiryou】 英語:chemical fertilizer

Phân lực kế 分力計 【ぶんりょくけい】 @【bun ryoku kei】  đồng hồ đo lực phàn nàn 苦情を言う 【くじょうをいう】 @【kujyou wo iu】 英語:complain、claim Phần ngoài hành lang 開放廊下 【かいほうろうか】 @【kai hou rou ka】 Phần nhỏ, chia thành lô, chia ra từng phần 振り分け 【ふりわけ】 @【furi wake】 英語:Apportion phân phối 配る、配布 【くばる、はいふ】 @【kubaru, haifu】 英語:deliver, distribution  phân phát, giao Phân ranh giới 境界を示す 【きょうかいをしめす】 @【kyou kai wo shimesu】 英語:Demarcate Phần sau 後編 【こうへん】 @【kouhen】 英語:the latter part  tập sau, cuốn tiếp theo  Phần trước(前編) Phần sau của đầu 後頭部 【こうとうぶ】 @【koutoubu】 英語:the back of the head Phần thi công hoàn thiện 仕上げ施工箇所 【しあげせこうかしょ】 @【shi age se kou ka sho】 英語:Finishing construction part phần thưởng 賞品 【しょうひん】 @【syouhin】 英語:prize, award phần trăm パーセント 【pa-sennto】 英語:percent phần trước 前編 【ぜんぺん】 @【zenpen】 英語:the first part  Phần đầu  Phần sau(後編) pháo

爆竹 【ばくちく】 @【bakutiku】 英語:firecracker Pháp フランス 【furansu】 英語:French pháp luật 法律 【ほうりつ】 @【houritu】 英語:law phạt 罰する 【ばっする】 @【bassuru】 英語:punish phát âm 発音 【はつおん】 @【hatuon】 英語:pronunciation phát ban 発疹 【ほっしん、はっしん】 @【hossin, hassin】 英語:eruption Phát biểu 発表する 【はっぴょうする】 @【happyousuru】 英語:Announce  công bố phát chuyển nhanh 速達 【そくたつ】 @【sokutatu】 英語:express delivery phật giáo 仏教 【ぶっきょう】 @【bukkyou】 英語:Buddhism phát hành 発行する 【はっこうする】 @【hakkou suru】 英語:issue Phát sinh 追加 【ついか】 @【tuika】 英語:Additional phát thanh 放送 【ほうそう】 @【housou】 英語:boardcasting Phát thanh công cộng 公共放送 【こうきょうほうそう】 @【koukyou housou】 英語:public broadcasting phật thích ca 釈迦 【しゃか】 @【syaka】

英語:Buddha phật tử 仏教徒 【ぶっきょうと】 @【bukkyouto】 英語:Buddhist phẫu thuật 手術 【しゅじゅつ】 @【syu jyutu】 英語:operation  mổ Phép màu nhiệm 不思議な力 【ふしぎなちから】 @【fu shi gi na chikara】 英語:A mysterious power Phí lắp đặt điện thoại 電話回線使用料 【でんわかいせんしようりょう】 @【den wa kai sen shi you ryou】 英語:Telephone connection fee Phí phúc lợi xã hội 福利厚生費 【ふくりこうせいひ】 @【fukuri kousei hi】 英語:welfare costs Phí quảng cáo 広告料 【こうこくりょう】 @【koukoku ryou】 英語:the advertisement rates phí vận chuyển 運賃 【うんちん】 @【untin】 英語:transportation Phí vận chuyển 交通費 【こうつうひ】 @【koutuu hi】 英語:transportation expenses Phí xây dựng 工費 【こうひ】 @【kouhi】 英語:the cost of construction phía đằng kia あちら、あっち 【atira, atti】 phía đông 東 【ひがし】 @【higasi】 英語:East phía kia そちら、そっち 【sotira, sotti】 英語:that way, there phía nam phía này こちら、こっち 【kotira, kotti】 英語:this way, here

phía phản đối 反対側 【はんたいがわ】 @【hantai gawa】 英語:opposite side  phía đốI diện phía sau 後方、裏、後ろ 【こうほう、うら、うしろ】 @【kouhou, ura, usiro】 英語:behind, back  đằng sau  phía trước(前) phía tây 西 【にし】 @【nisi】 phía trước 前方、正面 【ぜんぽう、しょうめん】 @【zenpou, syoumen】 英語:front  chính diện  phía sau(後ろ) phích cắm スイッチ 【suitti】 英語:switch Phiên tòa giải quyết đơn khiếu nại 控訴審 【こうそしん】 @【kouso sin】 英語:appeal hearing Phiên tòa xử 公判 【こうはん】 @【kouhan】 英語:trial Phiếu ăn 食券 【しょっけん】 @【shokken】 英語:Meal ticket phiếu nhập cảnh 入国カード 【にゅうこくカード】 @【nyuukoku ka-do】 英語:immigration card phiếu xuất cảnh 出国カード 【しゅっこくカード】 @【syukkoku ka-do】 英語:embarkation card, exit card phim ảnh フィルム 【firumu】 phim câm サイレント、無声映画 【むせいえいが】 @【sairento, musei eiga】 英語:silent  phim nói(トーキー) phim màu

カラーフィルム 【kara- firumu】 英語:colour film Phim nhạy sáng 高感度フィルム 【こうかんどふぃるむ】 @【koukando firumu】 英語:high-speed film phó giám đốc 副所長、副社長 【ふくしょちょう、ふくしゃちょう】 @【fuku syo tyou, fuku sya tyou】 英語:vice-president Phó-mát チーズ 【chi-zu】 英語:Cheese Phòng ăn 食堂 【しょくどう】 @【shoku dou】 英語:Dining room  Tiệm ăn, Hiệu ăn, Quán ăn Phòng bảo vệ 守衛室 【しゅえいしつ】 @【shu ei situ】 英語:Guard room phong cảnh 景色 【けしき】 @【kesiki】 英語:scene Phòng cầu thang 階段室 【かいだんしつ】 @【kai dan shitsu】 英語:Stair room Phòng chắn gió 防風室 【ぼうふうしつ】 @【bou fuu shitsu】 英語:Wind proof room Phòng chế biến cá tươi 鮮魚加工室 【せんぎょかこうしつ】 @【sen gyo ka kou shitsu】 Phòng chế biến thịt thượng hạng 精肉加工室 【せいにくかこうしつ】 @【sei niku ka kou shitsu】 Phòng chế biến thức ăn 調理室 【ちょうりしつ】 @【chou ri shitsu】 英語:Cooking room Phòng chơi đồ hàng おもちゃ遊び場 【おもちゃあそびば】 @【omocha asobi ba】 英語:Toy room Phòng đặt bồn nước 受水槽室 【じゅすいそうしつ】 @【jyu sui sou shitsu】 英語:Water tank putting place Phòng dạy kèm

個人指導室 【こじんしどうしつ】 @【ko jin shi dou shitsu】 英語:Tutorial room Phòng điều chỉnh ánh sáng 照明操作室 【しょうめいそうさしつ】 @【shou mei sou sa shitsu】 英語:Lightning control room Phòng doanh nghiệp 営業部 【えいぎょうぶ】 @【ei gyou bu】 英語:Sales department Phòng đợi, phòng chờ (để dẫn vào phòng khác lớn hơn hay quan trọng hơn) 控室 【ひかえしつ】 @【hikae shitsu】 英語:Anteroom Phòng giải trí 娯楽室 【ごらくしつ】 @【go raku shitsu】 英語:Recreation room Phòng giáo viên 職員室 【しょくいんしつ】 @【shoku in shitsu】 英語:Teacher's office Phòng giặt ủi 洗濯室 【せんたくしつ】 @【sen taku shitsu】 英語:Laundry room Phóng hỏa 火をつける 【ひをつける】 @【hi o tsukeru】  châm lửa Phòng hội nghị, hội thảo カンファレンス室 【かんふぁれんすしつ】 @【kanfarensu shitsu】 英語:Conference room Phòng khách 客室 【きゃくしつ】 @【kyaku shitsu】 英語:Guest room 居間 【いま】 @【ima】 英語:Livingroom Phòng kiểm soát 督備員室 【とくびいんしつ】 @【toku bi in shitsu】 英語:Control bureau Phòng máy móc 機械室 【きかいしつ】 @【ki kai shitsu】 英語:Machine room Phòng nghỉ giải lao 休憩室 【きゅうけいしつ】 @【kyuu kei shitsu】 英語:Greenroom Phòng ngủ của bố mẹ

両親用寝室 【りょうしんようしんしつ】 @【ryou shin you shin shitsu】 英語:Parent's bed room Phòng ngủ của con 子供用寝室 【こどもようしんしつ】 @【ko domo you shin shitsu】 英語:Children's bed room phòng ngừa 防ぐ 【ふせぐ】 @【fusegu】 英語:prevent Phòng nhân viên スタッフルーム 【sutaffu ru-mu】 英語:Staff room Phòng Nhật 和室 【わしつ】 @【wa shitsu】 英語:Japanese room Phòng phát thuốc 薬局 【やっきょく】 @【yakkyoku】 英語:Dispensary Phòng quản lý 管理事務室 【かんりじむしつ】 @【kan ri ji mu shitsu】 英語:Administration office Phòng rửa mặt, thay đồ 洗面・脱衣室 【せんめん・だついしつ】 @【sen men datsu i shitsu】 英語:Washing/Dressing room phòng sinh hoạt 英語:Living room Phòng tắm 浴室 【よくしつ】 @【yoku shitsu】 英語:Bath room Phòng tắm công cộng 銭湯 【せんとう】 @【sen tou】 英語:Public bath 公衆浴場 【こうしゅうよくじょう】 @【kousyuu yokujyou】 Phòng tắm hơi サウナ風呂 【さうなぶろ】 @【sauna bu ro】 英語:Sauna bath Phòng tập thể dục 体育室 【たいいくしつ】 @【tai iku shitsu】 英語:Gymnastic room Phòng tập thể dục hằng ngày 日常動作訓練室 【にちじょうどうさくんれんしつ】 @【nichi jou dou sa kun ren shitsu】 英語:Daily gym

Phòng Tây 洋室 【ようしつ】 @【you shitsu】 英語:Western room Phòng thay đồ 更衣室 【こういしつ】 @【kou i shitsu】 英語:Changing room Phòng thay đồ Nam 男子更衣室 【だんしこういしつ】 @【dan shi kou i shitsu】 英語:Male changing room Phòng thay đồ Nữ 女子更衣室 【じょしこういしつ】 @【jo shi kou i shitsu】 英語:Female changing room Phòng thí nghiệm vật lý hóa học 物理化学実験室 【ぶつりかがくじっけんしつ】 @【butsu ri ka gaku jikken shitsu】 英語:Physical chemistry laboratory Phòng tiếp khách 英語:Reception room Phòng tiếp tân 応接室 【おうせつしつ】 @【ousetusitu】 Phòng trà 湯沸室 【ゆわかししつ】 @【yu wakashi shitsu】 Phòng vệ sinh dùng cho nhân viên 職員便所 【しょくいんべんじょ】 @【shoku in ben jo】 英語:Toilet for staff Phòng vệ sinh Nam 男子便所 【だんしべんじょ】 @【dan shi ben jo】 英語:Male toilet Phòng xử lý rác thải 汚物処理室 【おぶつしょりしつ】 @【o butsu sho ri shitsu】 英語:Muck disposal room Phụ lòng tốt của ai 好意を無にする 【こういをむにする】 @【koui wo muni suru】 英語:waste one's kindness phúc lợi xã hội 社会福祉 【しゃかいふくし】 @【syakai fukusi】 英語:social welfare phức tạp 複雑 【ふくざつ】 @【fukuzatu】 英語:complexity Phun màu 多彩色模様吹付 【たさいしょくもようふきつけ】 @【ta sai syoku mo you fuki tsuke】

英語:Color spray Phun nhựa cứng 発泡ポリスチレン 【はっぽうぽりすちれん】 @【happou porisuchiren】 英語:Polystyrene spray Phương châm 指針 【ししん】 @【shi shin】 英語:Precept  Châm ngôn, kim chỉ nam Phương châm sống 座右の銘 【ざゆうのめい】 @【zayuu no mei】 英語:motto phương pháp 方法 【ほうほう】 @【houkou】 英語:method, way Phương pháp quản lý 管理法 【かんりほう】 @【kanrihou】 英語:Control method phương tây 西欧、西洋 【せいおう、せいよう】 @【seiou, seiyou】 英語:West  Tây Âu Phương thức đơn giản 略式の 【りゃくしきの】 @【ryakusikino】 英語:informal  không trang trọng Phương tiện giao thông 乗り物 【のりもの】 @【nori mono】 英語:Vehicle piano pijama パジャマ 【pajyama】 英語:pajamas, pyjamas  quần áo ngủ quá とても~だなあ 【totemo danaa】 英語:too  形容詞+qua! とても~だなあ quà 土産、プレゼント 【みやげ、ぷれぜんと】 @【miyage, purezento】 英語:sourvenir  quà lưu niệm

Quả bầu 瓢箪 【ひょうたん】 @【hyou tan】 英語:Gourd quả bí ngô 南瓜、カボチャ 【なんきん、かぼちゃ】 @【nannkin, kabotya】 英語:squash, vegetable marrow Quả bóng ボール 【bo-ru】 英語:Ball quả cam オレンジ 【orenji】 英語:orange Quả đấm (cửa) 取っ手 【とって】 @【totte】 英語:Knob Quả dọi おもり 【omori】 英語:Plumb-bob quả dưa 瓜 【うり】 @【uri】 英語:squash, melon quả dưa chuột quá khứ 過去 【かこ】 @【kako】 英語:past Quá mật 過密 【かみつ】 @【kamitu】 英語:congestion quá mức 甚だしい 【はなはだしい】 @【hanahadasii】 英語:serious, gross, incredible Qua Mỹ 訪米 【ほうべい】 @【hou bei】 英語:Go to America qua ngang quà tặng プレゼント 【purezento】 英語:present  món quà Quá thưa 過疎 【かそ】 @【kaso】

英語:depopulation Qua Trung Quốc 訪中 【ほうちゅう】 @【hou chuu】 英語:Go to China quái vật 怪物 【かいぶつ】 @【kaibutu】 英語:monster quần ズボン 【zubon】 英語:pants, trouser quận 区 【く】 @【ku】 英語:district Quán ăn tự phục vụ công cộng 公衆用カフェテリア 【こうしゅうようかふぇてりあ】 @【kou shuu you kafeteria】 英語:Public cafeteria Quán ăn tự phục vụ giành cho tài xế バス等運転手カフェテリア 【ばすとううんてんしゅかふぇてりあ】 @【basu nado un ten shu kaf 英語:Transport drivers cafeteria quần áo 服 【ふく】 @【fuku】 英語:clothes   áo quần áo lót 下着 【したぎ】 @【sitagi】 英語:underwear  đồ lót quần áo ngủ  pijama Quán bar バー 【ba-】 英語:Bar Quán BAR-KARAOKE カラオケ 【karaoke】 英語:karaoke Quán cà phê コーヒーショップ 【ko-hi-shoppu】 英語:Coffee shop 喫茶店、カフェ 【きっさてん】 @【kissa ten, kafe】 quản đốc 監督 【かんとく】 @【kantoku】

英語:supervision quân đội 軍隊 【ぐんたい】 @【guntai】 quần đùi パンツ 【pantu】 quan hệ 関係 【かんけい】 @【kankei】 Quan hệ hữu nghị 交友関係 【こうゆうかんけい】 @【kouyuu kankei】 英語:friendship Quan hệ quần chúng 広報 【こうほう】 @【kouhou】 英語:public relations (PR) quần jean ジーンズ 【ji-nzu】 英語:Jean Quan liêu 官僚 【かんりょう】 @【kanryou】 英語:bureaucrat, bureaucracy Quản lý 管理 【かんり】 @【kanri】 英語:control, management, administration Quản lý sản xuất 生産管理 【せいさんかんり】 @【seisan kanri】 英語:production control quân nhân 軍人 【ぐんじん】 @【gunjin】 英語:military, soldier Quan quân 将兵 【しょうへい】 @【shou hei】 英語:Officers and soldiers quán rượu パブ 【pabu】 英語:pub Quan sát 観察 【かんさつ】 @【kansatu】 英語:Observation quán triệt 貫徹(する)、貫く 【かんてつ(する)、つらぬく】 @【kantetu (suru), turanuku】 英語:accomplish,  thất vọng (挫折)

quan trọng 大切、大事な 【たいせつ、だいじな】 @【taisetsu, daiji na】 英語:importance  quí quần vợt テニス 【tenisu】 英語:tenis Quặng 鉱石 【こうせき】 @【kouseki】 英語:ore Quang cảnh 見晴らし 【みはらし】 @【mi harashi】 英語:View  Càng leo lên cao thì quang cảnh càng đẹp 高く登るにしたがって、見晴らしがよくなった。 quảng cáo 広告 【こうこく】 @【koukoku】 英語:advertisement Quảng cáo công cộng 公共広告 【こうきょうこうこく】 @【koukyou koukoku】 英語:public advertisement Quang minh 光明 【こうみょう】 @【koumyou】 英語:a gleam of hope quảng trường 広場 【ひろば】 @【hiroba】 英語:square quạt 扇ぐ 【あおぐ】 @【aogu】 quầy 売り場 【うりば】 @【uriba】 英語:counter カウンター 【kaunta-】 Quầy bán săn-quýt mang về 持ち帰りサンドイッチ売場 【もちかえりさんどいっちうりば】 @【mochi kaeri sandoicchi uri ba 英語:Take-away sandwich bar Quầy bán thức ăn nhẹ スナックバー 【sunakku ba-】 英語:Snack bar quầy bar  quán bar Quầy đứng bán hàng

売場カウンター 【うりばかうんたー】 @【uri ba kaunta-】 英語:Sales counter Quầy hàng 売り場 【うりば】 @【uri ba】  cua hang Quầy tiếp tân 受付カウンター 【うけつけかうんたー】 @【uke tsuke kaunta-】 英語:Reception counter Quầy tính tiền レジカウンター 【reji kaunta-】 英語:Checkout counter Quay trở lại 還流する 【かんりゅうする】 @【kanryuusuru】 英語:flow back que gỗ truyền tay バトン 【baton】 英語:baton quét 吐く 【はく】 @【haku】 英語:spin, vomit  xoay vòng vòng, ói quở mắng ののしる 【nonosiru】 英語:curse  chửI quốc ca 国歌 【こっか】 @【kokka】 英語:national anthem Quốc doanh 公営の、公共の、公設の、公有の、公立の 【こうえいの、こうきょうの、こうせつの、こうゆうの、こ 英語:public quốc gia 英語:national Quỹ đạo 軌道 【きどう】 @【kidou】 英語:Orbit Quỷ quyệt 狡猾な 【こうかつな】 @【koukatu na】 英語:cunning, shifty, sly  ranh mãnh, gian giảo quy tắc

規則 【きそく】 @【kisoku】 英語:rule Quyền cai trị 統治権 【とうちけん】 @【tou chi ken】 英語:Sovereignty Quyền mặc cả 交渉権 【こうしょうけん】 @【kousyou ken】 英語:bargaining rights  quyền thương lượng Quyền thực thi pháp lý 管轄権 【かんかつけん】 @【kan katsu ken】 英語:Jurisdiction quyết tâm 決心 【けっしん】 @【kessin】 英語:determination ra hoa ra hoa 実る 【みのる】 @【minoru】 英語:ripen ra khỏi 英語:go out, leave ra ngoài 出掛ける 【でかける】 @【dekakeru】 Ra tay 干渉する 【かんしょうする】 @【kan shou suru】 英語:Meddle  can thiệp ra trải giường シーツ 【si-tu】 英語:sheet rác 塵 【ごみ】 @【gomi】 英語:rubbish rắc rối 面倒くさい 【めんどうくさい】 @【mendou kusai】 英語:messy, troublesome rađiô ラジオ 【rajio】 英語:radio Rải nhựa đường アスファルト舗装する 【あすふぁるとほそうする】 @【asufaruto ho sou suru】 Rải sắt

配筋 【はいきん】 @【hai kin】 英語:Reinforcement steel bar rắm おなら 【onara】 英語:wind, fart rám nắng 日焼け 【ひやけ】 @【hiyake】 英語:sunburn rán 揚げる 【あげる】 @【ageru】 英語:fry  chiên răng 歯 【は】 @【ha】 英語:tooth răng sâu 虫歯 【むしば】 @【musiba】 英語:decayed tooth rãnh 暇 【ひま】 @【hima】  rỗi  bận(忙しい) Ranh giới giữa đường bộ và đường xe chạy 歩車道境界 【ほしゃどうきょうかい】 @【ho sha dou kyou kai】 英語:The division between sidewalk and driveway Rãnh nước thải 排水溝 【はいすいみぞ】 @【hai sui mizo】 英語:Drain ditch Rãnh thoát nước ドレイン溝 【どれいんみぞ】 @【dorein mizo】 Rãnh thoát nước phía trên 上部排水溝 【じょうぶはいすいみぞ】 @【jou bu hai sui mizo】 英語:Upside gutter rào ハードル 【ha-doru】 英語:hurdle rạp chiếu phim 映画館 【えいがかん】 @【eigakan】 英語:cinema rất 大変、非常に、とても 【たいへん、ひじょうに、とても】 @【taihen, hijyouni, totemo】

 rất lắm rau 野菜 【やさい】 @【yasai】 英語:vegetables râu 髭 【ひげ】 @【hige】 英語:beard, mustache rau cải cúc 春菊 【しゅんぎく】 @【syungiku】 英語:garland chrysanthemum, shungiku rau cỏ 青物 【あおもの】 @【aomono】 英語:vegetable rau diếp レタス 【retasu】 英語:lettuce  xà lách rau diếp cá どくだみ 【dokudami】 英語:Houttuynia cordata  香草の一種 rau muống 空芯菜 【くうしんさい】 @【kuushinsai】 rau muống lá lốt 空芯菜のニンニク炒め 【くうしんさいのにんにくいため】 @【kuu sin sai no ninniku itame】 rau nghiếp サラダ菜 【さらだな】 @【saradana】 rau quế ミント 【minto】 英語:Mint rau răm 蓼 【たで】 @【tade】 英語:smartweed  ホビロンと一緒に食べる rau thơm 香草 【こうそう】 @【kousou】 英語:herb ray rức とげとげしい 【togetogesii】 英語:acrimonious rẽ 曲がる 【まがる】 @【magaru】

英語:turn  quẹo, cua rèm cửa カーテン 【ka-ten】 英語:curtain  màn  (北)rèm cửa  (南)màn Rìa xiên オフセット 【ofusetto】 英語:Offset rõ ràng はっきり 【hakkiri】 英語:clear rỗi  rãnh Ron co giãn 伸縮目地 【しんしゅくめじ】 @【shin shuku me ji】 英語:Elasticity joint rũ xuống 垂れる 【たれる】 @【tareru】 英語:hang out  xỏa xuống rửa 洗う 【あらう】 @【arau】 英語:wash rửa ảnh 現像 【げんぞう】 @【genzou】 英語:development rửa mặt 洗顔 【せんがん】 @【sengan】 英語:wash the face Rủi ro ngoài ý muốn 危険除外 【きけんじょがい】 @【ki ken jo gai】 英語:Excepted risks Ruộng bậc thang 段々畑 【だんだんばたけ】 @【dan dan batake】 英語:Terraced fields ruột thừa 盲腸 【もうちょう】 @【mou tyou】 英語:appendix

rươu champaine シャンパン 【syanpan】 英語:champagne rượu mạnh ブランデー 【burande-】 英語:brandy rượu sake nhật bản 日本酒 【にほんしゅ】 @【nihonsyu】 英語:Japanese sake Rượu vang ワイン 【wain】 英語:Wine rượu vang đỏ 赤ワイン 【あかワイン】 @【aka wain】 英語:red wine rượu vang trắng 白ワイン 【しろワイン】 @【siro wain】 英語:white wine Rút lại 怯む 【ひるむ】 @【hirumu】 英語:shrink  co lại Rút lại đơn khiếu nại 控訴を取り下げる 【こうそをとりさげる】 @【kouso wo torisageru】 英語:withdraw the appeal rụt rè nhút nhát 気が小さい 【きがちいさい】 @【ki ga tiisai】 英語:be timid, be coy sả レモングラス 【remon gurasu】 英語:Lemon Grass sà lách son クレソン 【kureson】 英語:watercress sa mạc 砂漠 【さばく】 @【sabaku】 英語:desert Sa thạch (đá do cát kết lại mà thành) 砂岩 【さがん】 @【sa gan】 英語:Sandstone sắc

鋭い 【するどい】 @【surudoi】 英語:sharp  bén Sắc lệnh 勅命 【ちょくめい】 @【choku mei】 英語:Decree sặc sỡ 派手な 【はでな】 @【hadena】 英語:showy  nhã(地味な) sách 本 【ほん】 @【hon】 英語:book sạch 清潔な 【せいけつな】 @【seisona】 英語:clean  không sạch, dơ(汚い) Sách giáo khoa テキスト 【tekisuto】 英語:Textbook 教科書 【きょうかしょ】 @【kyoukasyo】 sách tham khảo 参考書 【さんこうしょ】 @【sankousyo】 英語:reference book sai 英語:wrong  không đúng, khác  đúng(正しい) sai lầm 誤る 【あやまる】 @【ayamaru】 Sai lệch 誤差 【ごさ】 @【go sa】 英語:Error sam bô che サポディラ、サボチェ 【sabodelira】 英語:sapodilla  xa bô chê Sấm chớp 激しい雷雨 【はげしいらいう】 @【hagesii raiu】 英語:Thunderstorm 雷 【かみなり】 @【kaminari】

英語:thunder sấm sét 雷鳴と閃光 【らいめいとせんこう】 @【raimei to senkou】 英語:roll of thunder and flash Sàn 床 【ゆか】 @【yuka】 英語:Floor San bằng 平たくする、平らにする 【ひらたくする、たいらにする】 @【hirataku suru, taira ni suru】 sân bay 空港 【くうこう】 @【kuukou】 英語:airport  phi trường Sân chơi 遊び場 【あそびば】 @【asobi ba】 英語:Playground court Sân chơi có mái 屋根付き屋外遊び場 【やねつきおくがいあそび】 @【ya ne tsuki oku gai asobi ba】 英語:Covered play area Sân chơi những trò chơi mạo hiểm 冒険遊び場 【ぼうけんあそびば】 @【bou ken asobi ba】 英語:Adventure play-ground Sân chơi ở trên sân thượng 屋上遊び場 【おくじょうあそびば】 @【oku jou asobi ba】 英語:Rooftop playground Sàn của phòng này ở vào nửa chừng phòng bên cạnh スキップフロア 【sukippu furoa】 英語:Skip floor san hô 珊瑚 【さんご】 @【sango】 英語:coral sân khấu 舞台 【ぶたい】 @【butai】 英語:stage San lấp 埋め立てる 【うめたてる】 @【umetateru】 英語:Reclaim Sàn lát bằng tấm vinyl ビニール床シート貼 【びにーるゆかしーとばり】 @【bini-ru yuka shi-to bari】 英語:Vinyl pavement floor Sản lượng

生産高 【せいさんだか】 @【seisan daka】 英語:output Sàn móng スラブ基礎 【すらぶきそ】 @【surabu ki so】 英語:Slab foundation Sàn nghiêng 勾配スラブ 【こうばいすらぶ】 @【kou bai surabu】 英語:Slope slab sàn nhà Sàn nhà, sàn bê tông nhẹ 土間 【どま】 @【doma】 英語:Earth floor sản phẩm 製品 【せいひん】 @【sei hin】 英語:product 生産物 【せいさんぶつ】 @【seisan butu】 英語:product, produce Sân quần vợt テニスコート 【tenisu ko-to】 英語:Tennis court Sàn sơn bằng nhựa tổng hợp 合成樹脂塗り床 【ごうせいじゅしぬりゆか】 @【gou sei ju shi nuri yuka】 英語:Synthetic resin floor Sàn thông thường 通常スラブ 【つうじょうすらぶ】 @【tsuu jou surabu】 英語:Common slab Sân thượng 英語:Terraced roof Sàn trang trí クッションフロアー 【kusshon furoa-】 英語:Cushion floor Sân trời 中庭 【なかにわ】 @【naka niwa】 英語:Terrace Sân trong 英語:Courtyard Sân trường 校庭 【こうてい】 @【kou tei】 英語:Schoolyard Sân vận động 運動場 【うんどうじょう】 @【un dou jou】

英語:Playground sân vận động thi đấu 競技場 【きょうぎじょう】 @【kyougi jyou】 英語:stadium Sàn ván gỗ フローリング貼り 【ふろーりんぐばり】 @【furo-ringu bari】 英語:Flooring pavement Sản vật 産物 【さんぶつ】 @【san butsu】 英語:Produce Sân vườn 庭 【にわ】 @【niwa】 英語:Garden sản xuất 生産する 【せいさんする】 @【seisan suru】 Sản xuất 生産 【せいさん】 @【seisan】 英語:production, manufacture Sàn(tổng thể sàn) 床シート 【ゆかしーと】 @【yuka shi-to】 英語:Floor sheet Sáng chế 考案する 【こうあんする】 @【kouan suru】 英語:devise  phát minh sáng hôm sau 翌朝 【よくあさ】 @【yoku asa】 英語:next morning Sảng khoái 爽快な 【そうかいな】 @【sou kai na】 英語:Refreshed sáng kiến アイデア 【aidea】 英語:idea  ý tưởng Sáng lập dự án プロジェクトの創出 【ぷろじぇくとのそうしゅつ】 @【purojekuto no sou shutsu】 英語:Project creation sáng mai 明朝 【みょうちょう】 @【myoutyou】 英語:tomorrow morning

sang năm 来年 【らいねん】 @【rainen】 英語:next year  năm sau, năm tớI sáng nay 今朝 【けさ】 @【kesa】 英語:this morning  sáng hôm nay sáng sớm 早朝 【そうちょう】 @【soutyou】 英語:early morning sáng sủa 明るい 【あかるい】 @【aka rui】 英語:bright  sáng  tối (暗い) sang xe 乗り換える 【のりかえる】 @【nori kaeru】 Sảnh thang máy エレベーターホール 【erebe-ta-ho-ru】 英語:Elevator hall sảnh vào エントランスホール 【entoransu ho-ru】 英語:Entrance hall sao 星 【ほし】 @【hosi】 英語:star  ngôi sao sáo 笛 【ふえ】 @【fue】 sao cũng được なんでもいい 【なんでもいい】 @【nandemo ii】 英語:anything will be fine sao thế どうして 【dousite】 英語:why  sao vây sắp chết 死に瀕する 【しにひんする】 @【si ni hinsuru】 英語:be dying Sắp xếp - chuẩn bị

手配、準備 【てはい、じゅんび】 @【te hai , jun bi】 英語:Arrangement - Preparation sashimi 刺身 【さしみ】 @【sasimi】 英語:sashimi Sắt 鉄筋 【てっきん】 @【tekkin】 鉄 【てつ】 @【tetu】 英語:steel  thép sắt bén Sắt chêm 挿し筋 【さしきん】 @【sashi kin】  sắt trộn Sắt chính 主筋 【しゅきん】 @【shu kin】 英語:Main reinforcement Sắt chính của cột 柱主筋 【はしらしゅきん】 @【hashira shu kin】 英語:Main reinforcement of pillar Sắt chính của đà 梁主筋 【はりしゅきん】 @【hari shu kin】 英語:Main reinforcement of beam Sắt có độ co giãn cao 高張力鋼 【こうちょうりょくこう】 @【kou chou ryoku kou】 英語:High tensible strength steel  sắt có độ căng cao Sắt của sàn スラブ筋 【すらぶきん】 @【surabu kin】 英語:Slab reinforcement Sắt của tường 壁筋 【かべきん】 @【kabe kin】 英語:Wall reinforcement Sắt cường độ cao 高強度鉄筋 【こうきょうどてっきん】 @【kou kyou do tekkin】 英語:High strength steel bar Sắt đai あばら筋、フープ 【あばらきん】 @【abara kin, fu-pu】 英語:Stirrup Sắt đai của cột 柱帯筋 【はしらおびきん】 @【hashira obi kin】

Sắt đỡ 受け金物 【うけかなもの】 @【uke kane mono】 Sắt dọc 縦筋 【たてきん】 @【tate kin】 英語:Vertical reinforcement Sắt gân 異型筋 【いけいきん】 @【i kei kin】 英語:Deformed bar Sắt lưới メッシュ筋 【めっしゅきん】 @【messhu kin】 英語:Mesh reinforcement Sắt neo 引き金物 【ひきかなもの】 @【hiki kane mono】 Sắt ngang 横筋 【よこきん】 @【yoko kin】 英語:Horizontal reinforcement sắt thép 鉄鋼 【てっこう】 @【tekkou】 Sát với, tiếp giáp với 接する 【せっする】 @【sessuru】 英語:Abut sau 後ろ 【うしろ】 @【usiro】 英語:back, behind  phía sau, đằng sau  trước(前) sáu 六、6 【ろく】 @【roku】 英語:six sâu 深い 【ふかい】 @【fukai】 英語:deep  sâu sắc sáu cái 六つ 【むっつ】 @【muttu】 sau đây これから 【korekara】 英語:from now on  sau đây là sau dó それから 【sorekara】

英語:then sau này 今後 【こんご】 @【kongo】 英語:in future sầu riêng ドリアン 【doriann】 英語:Durian say mê 夢中 【むちゅう】 @【mutyuu】 say rượu 酔う、酔っぱらう 【よう、よっぱらう】 @【you, yopparau】 英語:get drunk say sóng 船酔い 【ふなよい】 @【funayoi】 英語:nausea, seasickness say xe 車酔い 【くるまよい】 @【kuruma yoi】 英語:get carsick Sét đánh 雷が落ちる 【かみなりがおちる】 @【kaminari ga ochiru】 si đa エイズ 【eizu】 英語:AIDS Sĩ quan 将校 【しょうこう】 @【shou kou】 英語:Military Siêu nhân スーパーマン 【su-pa-man】 英語:Superman Silicat 珪酸塩 【けいさんえん】 @【kei san en】 英語:Silicate sinh hoạt 生活 【せいかつ】 @【seikatu】 英語:life  cuộc sống sinh ra 英語:be born sinh viên 学生、大学生 【がくせい】 @【gakusei, daigakusei】 英語:student, university [college] student

 sinh viên đại học Số bản vẽ 図面番号 【ずめんばんごう】 @【zu men ban gou】 英語:Drawing number sơ cấp 初級 【しょきゅう】 @【syokyuu】 英語:primary số còn lại 残り 【のこり】 @【nokori】 英語:remaining số điện thoại 電話番号 【でんわばんごう】 @【denwa bangou】 英語:phone number sổ điện thoại 電話帳 【でんわちょう】 @【denwa tyou】 英語:phone book so sánh 比べる、比較 【くらべる、ひかく】 @【kuraberu, hikaku】 英語:compare, comparison số tài khoản 口座番号 【こうざばんごう】 @【kouza bangou】 英語:account number Số tầng 階数 【かいすう】 @【kai suu】 英語:Number of floor soạn 準備する、用意する 【じゅんびする、よういする】 @【jyunbi suru, youi suru】 英語:to prepare, to compose, to compile soạn bài 予習(する) 【よしゅう(する)】 @【yosyuu suru】 英語:preparation, prepare soạn giả 作者 【さくしゃ】 @【sakusya】 英語:author, compiler sơn dầu ニス 【nisu】 英語:varnish  véc ni  ニスを塗る:đánh véc ni, quét sơn dầu  Sơn nhựa tổng hợp 合成樹脂調合ペイント 【ごうせいじゅしちょうごうぺいんと】 @【gou sei ju shi chou gou peinto

英語:Synthetic resin painting Song cửa sổ bằng nhôm アルミ面格子 【あるみめんこうし】 @【arumi men kou shi】 Sóng thần 津波 【つなみ】 @【tunami】 英語:Tsunami sốt thương hàn デング熱 【でんぐねつ】 @【dengu netu】 英語:dengue Sự bão hòa 飽和 【ほうわ】 @【houwa】 英語:Saturation Sự bất lợi 不利 【ふり】 @【furi】 英語:disadvantage Sự biến động về dầu mỏ 石油ショック 【せきゆしょっく】 @【seikyu syokku】 英語:Oil-shock Sự cải tâm 回心 【かいしん】 @【kaisin】 英語:conversion  sự cải tà quy chánh Sự cảm thông 共感 【きょうかん】 @【kyou kan】 英語:Sympathy  sự thông cảm Sự cao quý 品位 【ひんい】 @【hinni】 英語:grace  vẻ phong nhã Sự cầu hôn 求婚 【きゅうこん】 @【kyuu kon】 英語:Proposal Sự chán nản 不況、不景気 【ふきょう、ふけいき】 @【fukyou, fukeiki】 英語:depression  sự phiền muộn  Sự thịnh vượng(好況) Sự chiếu sáng xung quanh 環境照明 【かんきょうしょうめい】 @【kan kyou shou mei】 英語:Ambient lightning

Sự chuyển vào 搬入 【はんにゅう】 @【han nyuu】 英語:Carry into Sự công nhận 公認の 【こうにんの】 @【kounin no】 英語:official, approved Sự đầu hàng vô điều kiện 無条件降伏 【むじょうけんこうふく】 @【mujyouken koufuku】 英語:unconditional surrender Sự đổ nát 荒廃 【こうはい】 @【kouhai】 英語:ruin sự gặp nhau 逢引 【あいびき】 @【aibiki】 英語:sneak dating  chạm trán Sự giảm phát do đồng Yên tăng giá 円高デフレ 【えんだかでふれ】 @【endaka defure】 英語:deflation caused by the strong yen Sự giảm sức chịu đựng của kim loại 金属疲労 【きんぞくひろう】 @【kinzoku hirou】 英語:metal fatigue Sự gom lại 納り 【おさまり】 @【osamari】 英語:Compact Sự gom vào 納まり 【おさまり】 @【osamari】 Sự hoàn thành 遂行 【すいこう】 @【sui kou】 英語:Accomplishment 完了 【かんりょう】 @【kanryou】 英語:completion Sự khác nhau cơ bản 基本的な相違点 【きほんてきなそういてん】 @【kihonteki na souiten】 英語:Fundamental difference Sự khác nhau giữa giàu và nghèo 貧富の差 【ひんぷのさ】 @【hinnpu no sa】 英語:a gap between the rich and the poor Sự khai thác 開拓 【かいたく】 @【kataku】 英語:Exploitation

Sự khám bệnh định kỳ 回診する 【かいしんする】 @【kaisin suru】 英語:visit [go the round of] one's patients Sự kháng cự triệt để 徹底抗戦 【てっていこうせん】 @【tettei kousen】 英語:do or die resistance sự kiểm soát giao thông 交通整理 【こうつうせいり】 @【koutuu seiri】 英語:traffic control Sự lắp đặt 据付け 【すえつけ】 @【sue tsuke】 英語:Installation Sự luân phiên của thời gian 交代時間 【こうたいじかん】 @【koutai jikan】 英語:the time of a (shift) change Sự mãn kinh 更年期 【こうねんき】 @【kounenki】 英語:menopause Sự miêu tả 描写 【びょうしゃ】 @【byou sha】 英語:Description sự nhảy múa 踊り 【おどり】 @【odori】 英語:dancing Sự nhờ cậy 依存 【いぞん】 @【I zon】 英語:Reliance  nơi nương tựa Sự nổ ra 爆発 【ばくはつ】 @【baku hatsu】 英語:Explosion  tiếng nổ, vụ nổ Sự nóng chảy 溶融 【ようゆう】 @【you yuu】 英語:Melt Sự phá sản 倒産 【とうさん】 @【tou san】 英語:Bankruptcy Sự phân chia 間仕切 【まじきり】 @【najikiri】 Sự phát triển cao độ về mặt kinh tế

高度経済成長 【こうどけいざいせいちょう】 @【koudo keizai seichou】 英語:high economic growth Sự rối loạn do mãn kinh 更年期障害 【こうねんきしょうがい】 @【kounenki syougai】 英語:menopausal disorder Sự sản xuất thừa 生産過剰 【せいさんかじょう】 @【seisan kajyou】 英語:overproduction Sự suy thoái 衰微 【すいび】 @【sui bi】 英語:Decline  sự suy tàn, suy sụp Sự tấn công 攻勢 【こうせい】 @【kousei】 英語:the offensive  thế tấn công Sự tăng vọt về mặt giá cả 高騰 【こうとう】 @【koutou】 英語:sudden rise Sự thấm qua 浸透 【しんとう】 @【shin tou】 英語:Seepage, Penetration  sự rỉ ra, sự xuyên vào Sự thanh toán 清算 【せいさん】 @【seisan】 英語:liquidation sự thật 真実、本当に 【しんじつ、ほんとうに】 @【sinjitu, hontouni】 英語:fact, really  quả thật Sự thu hút 誘致 【ゆうち】 @【yuu chi】 英語:Attraction  đưa lạI, dẫn đến, hấp dẫn Sự thương lượng hợp đồng 契約交渉 【けいやくこうしょう】 @【kei yaku kou shou】 英語:Contract negotiation  sự thỏa thuận hợp đồng Sự thường xuyên xảy ra 頻発する 【ひんぱつする】 @【hinnpatu suru】 英語:occur frequently

Sự tồn tại 存在 【そんざい】 @【sonzai】 英語:existence, being Sự tuyên bố 披露 【ひろう】 @【hirou】 英語:announcement  loan báo Sự vi phạm lời thề 公約違反 【こうやくいはん】 @【kouyaku ihan】 英語:breach of pledge Sự việc xảy ra bất ngờ 偶発事件 【ぐうはつじけん】 @【guu hatsu ji ken】 英語:Contingencies Sự xây dựng công trình dân dụng 土木工学 【どぼくこうがく】 @【do boku kou gaku】 英語:Civil engineering Sự xoắn ねじり 【nejiri】 英語:Torsion  cái xoắn sữa 牛乳、ミルク 【ぎゅうにゅう】 @【gyuunyuu, miruku】 英語:milk sửa 直す 【なおす】 @【naosu】 英語:repair Sửa 手直す 【てなおす】 @【tenaosu】 英語:Rectifying sữa chua ヨーグルト 【yo-guruto】 英語:yogurt sửa chữa Sửa đổi 改心する 【かいしんする】 @【kaisin suru】 英語:reform (oneself), turn over a new leaf  cải cách Sửa mình 更生する 【こうせいする】 @【kousei suru】 英語:be rehabilitated, reform Sữa nhân tạo

人工乳 【じんこうにゅう】 @【jinkou nyuu】 Sửa sang 修築する 【しゅうちくする】 @【shuu chiku suru】 英語:Repair, restore  tu bổ sức ăn 食欲 【しょくよく】 @【syokuyoku】 英語:appetite Sức mạnh của ý chí 意志力 【いしりょく】 @【isiryoku】 英語:Willpower sui gia 姻戚 【いんせき】 @【inseki】 英語:relative by marriage Súng bắn tia 光線銃 【こうせんじゅう】 @【kousen jyuu】 英語:ray gun Suối khoáng 鉱泉 【こうせん】 @【kousen】 英語:mineral spring Sương khói quang hóa học 光化学スモッグ 【こうかがくすもっぐ】 @【koukagaku sumoggu】 英語:photochemical smog Suốt một ngày 一日中 【いちにちじゅう】 @【ichi nichi juu】 英語:All day long súp  canh súp cua 蟹入りスープ 【かにいりすーぷ】 @【kani iri su-pu】 英語:Soup with crab súp rau 野菜スープ 【やさいすーぷ】 @【yasai su-pu】 英語:Vegetable soup tạ lỗi 謝罪する 【しゃざいする】 @【syazai suru】 英語:apologize  tạ tội, xin lỗi tạ tội Tác dụng phụ 副作用 【ふくさよう】 @【fuku sa you】

英語:Aftereffect tắc đường 渋滞 【じゅうたい】 @【jyuutai】 英語:traffic jam  kẹt đường Tác phẩm 作品 【さくひん】 @【saku hin】 英語:Composition tắc xi タクシー 【takusi-】 英語:taxi tai 耳 【みみ】 @【mimi】 英語:ear tái bản 再発行 【さいはっこう】 @【saihakkou】 英語:reissue Tái bút 後記、追伸 【こうき、ついしん】 @【kouki, tuishin】 英語:postscript Tái hiện 再現 【さいげん】 @【saigen】 英語:Re-creation tài khoản 口座 【こうざ】 @【kouza】 英語:account tái kiểm tra 再検査 【さいけんさ】 @【sai ken sa】 英語:reexamine tài liệu 材料 【ざいりょう】 @【zairyou】 英語:document tai nạn 事故 【じこ】 @【jiko】 Tai nạn 故障 【こしょう】 @【kosyou】 tai nạn giao thông 交通事故 【こうつうじこ】 @【kou tsuu ji ko】 英語:traffic accident tài năng 才能 【さいのう】 @【sainou】

英語:talent tài nguyên 資源 【しげん】 @【sigen】 英語:resource Tái phát 再発 【さいはつ】 @【saihatu】 英語:Relapse  Tái phát bệnh 病気の再発 tại sao なぜ 【naze】  vì sao, sao tải trọng 積荷 【つみに】 @【tsumi ni】 英語:Load Tai ương 災厄 【さいやく】 @【sai yaku】 英語:Great disaster  tai họa tài xế 運転手 【うんてんしゅ】 @【untensyu】 英語:driver tám 八、8 【はち】 @【hati】 英語:eight tấm 枚 【まい】 @【mai】 英語:sheet, piece  Anh phải nộp 2 tấm hình. 写真を2枚提出しなければなりません tắm 浴びる、風呂 【あびる、ふろ】 @【abiru, furo】 Tấm bảng 板 【いた】 @【ita】 英語:Board  tấm ván Tấm bảng (ván) làm bằng cây tuyết tùng 杉板 【すぎいた】 @【sugi ita】 英語:Cedar board tạm biêt さようなら 【sayounara】 英語:good bye Tấm cách âm

吸音材 【きゅうおんざい】 @【kyuu on zai】 英語:Sound proofing panel tám cái 八つ 【やっつ】 @【yattu】 Tấm Calcium ケイカル板 【けいかるばん】 @【keikaru ban】 英語:Calcium panel Tấm chắn bằng kính ガラスパネル 【garasu paneru】 英語:Glass panel Tấm chống cháy 耐火ボード 【たいかぼーど】 @【tai ka bo-do】 英語:Fireproof board Tấm cốt pha 型枠パネル 【かたわくぱねる】 @【kata waku paneru】 英語:Form panel Tâm cửa 建具芯 【たてぐしん】 @【tate gu shin】 英語:Center of the door tam giác 三角 【さんかく】 @【sankaku】 Tam giác đều 正三角形 【せいさんかくけい】 @【sei sankakukei】 英語:equilateral triangle Tam giác vuông 直角三角形 【ちょっかくさんかくけい】 @【tyokkaku sankaku kei】 英語:right (angled) triangle Tấm gỗ dán 合板 【ごうばん】 @【gou ban】 英語:Plywood tắm hơi サウナ 【sauna】 Tâm khung cửa sổ サッシ芯 【さっししん】 @【sasshi shin】 英語:Center of sash tấm lòng 心 【こころ】 @【kokoro】 英語:heart Tấm lượn sóng 波形板 【なみがたいた】 @【namigata ita】 英語:Corrugated

Tầm nhìn 視野 【しや】 @【shi ya】 Tấm sàn 床板 【とこいた】 @【tokoita】 英語:Floorboard Tấm sàn không cháy 不燃クロス 【ふねんくろす】 @【fu nen kurosu】 英語:Nonflammable cross Tấm thạch cao 石膏ボード 【せっこうぼーど】 @【sekkou bo-do】 英語:Plasterboard Tấm thảm カーペット 【ka-petto】 英語:Carpet 絨毯 【じゅうたん】 @【jyuutan】 Tầm thường  品の悪い 【ひんのわるい】 @【ninn no warui】 英語:vulgar tâm trạng 気持ち 【きもち】 @【kimoti】 tâm trạng buồn 気持ち悪い 【きもちわるい】 @【kimoti warui】 英語:bad feeling tâm trạng nặng nề 気が重い 【きがおもい】 @【ki ga omoi】 英語:feel depressed tâm trạng vui 気持ちいい 【きもちいい】 @【kimoti ii】 英語:good feeling Tâm trục 通り芯 【とおりしん】 @【toori shin】 英語:Center of axle Tấm vinyl dài(rất mỏng) 長尺塩ビシート 【ながじゃくえんびしーと】 @【naga jyaku enbi shi-to】 英語:Long vinyl sheet Tấm vữa プラスターボード 【purasuta- bo-do】 tấn トン 【ton】 英語:ton Tấn công

攻略する 【こうりゃくする】 @【kouryaku suru】 英語:capture  Xâm lược Tấn công và phòng thủ 攻守 【こうしゅ】 @【kousyu】 英語:offense and defense Tàn phá 荒涼とした、荒れ果てた 【こうりょうとした、あれはてた】 @【kouryoutosita, arehateta】 英語:desolate  làm tan hoang 損壊する 【そんかいする】 @【sonkai suru】 英語:be damaged and destroyed  phá hại Tàn sát 虐殺する 【ぎゃくさつする】 @【gyaku satsu suru】 英語:Slauhgter Tần số cao 高周波 【こうしゅうは】 @【kousyuuha】 英語:high frequency  Tần số thấp(低周波) Tần số thấp 低周波 【ていしゅうは】 @【teisyuuha】 英語:low frequency  Tần số cao(高周波) tán thành 賛成する 【さんせいする】 @【sansei suru】 英語:agree  đồng ý  phản đốI(反対する) Tan vỡ 破滅する 【はめつする】 @【ha metsu suru】  lụI tàn tăng 増える、増やす 【ふえる、ふやす】 @【fueru, fuyasu】 tầng 階 【かい】 @【kai】 tặng 与える、上げる 【あたえる、あげる】 @【ataeru, ageru】  biếu. cho Tầng cao nhất 最上階 【さいじょうかい】 @【sai jou kai】

英語:The highest floor Tăng cường フカシ 【fukashi】 英語:Additional concrete Tăng cường, đổ bồi 増し打ち 【ましうち】 @【mashi uchi】 Tăng giá đột ngột 高騰する 【こうとうする】 @【koutou suru】 英語:rise sharply Tầng hầm 地下階 【ちかかい】 @【chi ka kai】 英語:Basement floor tăng lên 増す 【ます】 @【masu】 tầng một 1階 【1かい】 @【1 kkai】 英語:first floor Tầng thấp nhất 最下階 【さいかかい】 @【sai ka kai】 英語:The lowest floor Tầng tiêu chuẩn 基準階 【きじゅんかい】 @【ki jun kai】 英語:Typical floor Tầng trên mặt đất 地上階 【ちじょうかい】 @【chi jyou kai】 英語:Floors above ground tăng trưởng 成長する 【せいちょうする】 @【seityou suru】 英語:growth tăng trưởng kinh tế 経済成長 【けいざいせいちょう】 @【keizai seityou】 英語:economic growth Tầng ức chế 抑制層 【よくせいそう】 @【yoku sei sou】  lớp ức chế tanh 生臭い 【なまぐさい】 @【nama gusai】 英語:fishy tạnh mưa 雨がやむ 【あめがやむ】 @【ame ga yamu】 英語:stop raining

 tạnh, trời tạnh tao 俺 【おれ】 @【ore】 英語:me, I táo りんご 【ringo】 英語:apple  quả táo táo bón 便秘 【べんぴ】 @【benpi】 英語:constipation Tạo được thiện cảm 好感を与える 【こうかんをあたえる】 @【koukan wo ataeru】 英語:make a good impression  gây thiện cảm táo ta 姫リンゴ 【ひめりんご】 @【hime ringo】 Tạo thành góc vuông 直角になる 【ちょっかくになる】 @【tyokkaku ni naru】 英語:form a right angle tập 練習する 【れんしゅうする】 @【rensyuu suru】 tạp chí 雑誌 【ざっし】 @【zassi】 英語:magazine Tập đoàn công lập 公益法人 【こうえきほうじん】 @【koueki houjin】 英語:a public official, a public-service corporation 公社 【こうしゃ】 @【kousya】 英語:public corporation tập trung 集まる 【あつまる】 @【atumaru】 英語:gather  tập hợp tất 靴下 【くつした】 @【kutusita】 英語:sock  vớ tắt 英語:fade tất cả

全部で 【ぜんぶで】 @【zenbude】 英語:all tất cã mọi nguời みんなで 【min nade】 英語:everybody tất dài ストッキング 【sutokkingu】 英語:stocking  vớ dài Tắt đèn 消す 【けす】 @【kesu】 英語:turn off(a light,etc) tất nhiên 当前、勿論 【あたりまえ】 @【touzen, motiron】 英語:certainly Tàu cao tốc 新幹線 【しんかんせん】 @【shin kan sen】 英語:Shinkansen train tàu đắm 難破船 【なんぱせん】 @【nannpa sen】 英語:wrecked ship tàu tốc hành 急行列車 【きゅうこうれっしゃ】 @【kyuukou ressya】 英語:express tàu xe 列車 【れっしゃ】 @【ressya】 英語:train  tàu lửa, tàu hỏa tay tây âu 西ヨーロッパ 【にしよーろっぱ】 @【nisi yo-roppa】 英語:West Europe Tây ban nha スペイン 【supein】 英語:Spainish Tay cầm(cửa) ドアハンドル 【doa handoru】 英語:Door handle tẩy lông 脱毛 【だつもう】 @【datumou】 英語:removal of hair

Tay vịn 手摺 【てすり】 @【te suri】 英語:Handrail  thanh vịn Tay vịn bằng gỗ 木製手摺 【もくせいてすり】 @【moku sei te suri】 英語:Wooden handrail Tay vịn bằng nhôm của Beranda ベランダアルミ手摺 【べらんだあるみてすり】 @【beranda arumi te suri】 英語:Verandah aluminium handrail Tay vịn cố định 固定手摺 【こていてすり】 @【ko tei te suri】 英語:Fixed handrail  thanh vịn cố định Tay vịn có thể di chuyển được 可動手摺 【かどうてすり】 @【ka dou te suri】 英語:Movable handrail tệ nhất 最悪 【さいあく】 @【saiaku】 英語:worst  dở nhất Tên lửa ロケット 【roketto】 英語:Rocket tên thường gọi 愛称 【あいしょう】 @【aisyou】 英語:nick name  bí danh tha 釈放する 【しゃくほうする】 @【syakuhou suru】 英語:release, set free  thả, phóng thích thả lõng 放す 【はなす】 @【hanasu】 英語:release  phóng ra Thạch cao 石膏 【せっこう】 @【sekkou】 英語:Gypsum 膏薬 【こうやく】 @【kouyaku】 英語:plaster

thạch sùng 家守 【やもり】 @【yamori】 英語:gecko Thái bình 太平 【たいへい】 @【tai hei】 Thái Bình Dương 太平洋 【たいへいよう】 @【taiheiyou】 英語:Pacific Thái độ cậy quyền 高姿勢 【こうしせい】 @【kou sisei】 英語:high-handed attitude  Ra vẻ cao tay  Thái độ cúi đầu(低姿勢) Thái độ cúi đầu 低姿勢 【ていしせい】 @【tei sisei】 英語:low posture  Thái độ cậy quyền(高姿勢) thái độ tốt 態度が良い 【たいどがよい】 @【taido ga yoi】 英語:good behaviour thái độ xấu 態度が悪い 【たいどがわるい】 @【taido ga warui】 Thái lan タイ 【tai】 英語:Thailand thăm 訪れる 【おとずれる】 @【otozureru】 thẫm 英語:dark  tốI, đậm tham ăn 食いしん坊 【くいしんぼう】 @【kuisinbou】 英語:gluttonous  ham ăn Thảm dạng hình gạch タイルカーペット 【tairu ka-petto】 英語:Tile carpet Tham dự khóa học 講習を受ける 【こうしゅうをうける】 @【kousyuu wo ukeru】 英語:take a course tham khảo

参考にする 【さんこうにする】 @【sankou ni suru】 英語:refer thẩm mỹ viện 美容院 【びよういん】 @【biyouin】 英語:beauty salon tham quan 観光 【かんこう】 @【kankou】 英語:vistit, sightseeing  ngắm cảnh Thám tử スパイ 【supai】 英語:Spy thâm vào 英語:dip than 炭 【すみ】 @【sumi】 英語:charcoal thận 腎臓 【じんぞう】 @【jin zou】 英語:kidney Thần biển 海神 【かいしん】 @【kaisin】 英語:Neptune than đá 石炭 【せきたん】 @【sekitan】 英語:coal thần kinh 神経 【しんけい】 @【sinkei】 英語:nerve Thần kinh giao cảm 交感神経 【こうかんしんけい】 @【koukan shinkei】 英語:the sympathetic nerve thân nhiệt 体温 【たいおん】 @【taion】 英語:heat  nhiệt độ cơ thể thân thể 体 【からだ】 @【karada】 英語:body  cơ thể thân thiện

親切 【しんせつ】 @【sinsetu】 英語:kind  tử tế Than thở 嘆く 【なげく】 @【nageku】 英語:Moan  than van Thần thoại 神話 【しんわ】 @【shin wa】 英語:Myth thân thương 懐かしい 【なつかしい】 @【natukasii】 英語:good old Thần tiên 神仙 【しんせん】 @【shin sen】 英語:the Immortals, the Gods tháng 月、~ヶ月 【つき、かげつ】 @【tuki, kagetu】 英語:month thắng 勝つ 【かつ】 @【katu】  thắng cuộc  thua(負ける) thẳng 真っすぐ 【まっすぐ】 @【massugu】 英語:straight tháng ba 3月 【3がつ】 @【sangatu】 英語:March tháng bảy 7月 【7がつ】 @【hitigatu】 英語:July tháng chín 9月 【9がつ】 @【kugatu】 英語:September thẳng đứng 縦 【たて】 @【tate】 英語:vertical  dọc tháng hai 2月 【2がつ】 @【nigatu】

英語:Febuary Thang leo タラップ 【tarappu】 英語:Trap thang máy エレベーター 【erebe-ta-】 英語:Elevator Thang máy dùng cho khách 乗用エレベーター 【じょうようえれべーたー】 @【jyou you erebe-ta-】 英語:Passengers lift Thang máy dùng để tải hàng hóa 荷物用エレベーター 【にもつようえれべーたー】 @【ni motsu you erebe-ta-】 英語:Goods lift tháng một 1月 【1がつ】 @【itigatu】 英語:January tháng mười 10月 【10がつ】 @【jyuugatu】 英語:October tháng mười hai 12月 【12がつ】 @【jyuunigatu】 英語:December tháng mười một 11月 【11がつ】 @【jyuuitigatu】 英語:November tháng năm 5月 【5がつ】 @【gohatu】 英語:May tháng này 今月 【こんげつ】 @【kongetu】 英語:this month tháng sau 来月 【らいげつ】 @【raigetu】 英語:next month tháng sáu 6月 【6がつ】 @【rokugatu】 英語:June tháng tám 8月 【8がつ】 @【hatigatu】 英語:August Thẳng thắn

率直な 【そっちょくな】 @【socchoku na】 英語:Frank tháng trước 先月 【せんげつ】 @【sengetu】 英語:last month tháng tư 4月 【4がつ】 @【sigatu】 英語:April Thang xoắn 回転はしご 【かいてんはしご】 @【kai ten hashigo】 英語:Rotating ladder thành công 成功する、出世する 【せいこうする、しゅっせする】 @【seikousuru, syussesuru】 英語:succeed Thanh giằng 筋交い 【すじかい】 @【sujikai】 英語:Bracing thành lập 設立 【せつりつ】 @【seturitu】 英語:etabblish Thành lập chính phủ 官立の 【かんりつの】 @【kanrituno】 英語:government thanh lịch 上品 【じょうひん】 @【jyouhin】 英語:elegance 品の良い 【ひんのよい】 @【hinn no yoi】 英語:elegant  tao nhã  Tầm thường  thanh long ドラゴンフルーツ 【doragon furu-tu】 英語:pitaya Thanh lý 清算する 【せいさんする】 @【seisan suru】 英語:liquidate Thành ngữ 慣用句 【かんようく】 @【kannyouku】 英語:idiom 熟語 【じゅくご】 @【juku go】 thanh niên

青年、若者 【せいねん、わかもの】 @【seinen, wakamono】 英語:youth, young man Thanh niên tốt 好青年 【こうせいねん】 @【kouseinenn】 英語:fine young man, nice guy 市 【し】 @【si】 英語:city Thanh quản 喉頭 【こうとう】 @【koutou】 英語:the larynx thành tích 成績 【せいせき】 @【seiseki】 英語:grade Thanh trên cùng トップレール 【toppure-ru】 英語:Toprail thành ý 誠意 【せいい】 @【seii】 英語:sincerity Tháp タワー、塔 【たわー、とう】 @【tawa-. tou】 英語:Tower thấp 低い 【ひくい】 @【hiku i】 英語:low, short  cao(高い)  身長、給料などの低いを表す thấp hèn 卑賤の 【ひせんの】 @【hisen no】 英語:humble  cao quý(高貴な) thật 本当に 【ほんとうに】 @【hontouni】 英語:really thất bại 失敗 【しっぱい】 @【sippai】 英語:lose, failure  thua, rớt Thắt cà vạt ネクタイを締める 【ねくたいをしめる】 @【nekutai wo shimeru】 英語:Wear a tie

thất lễ 失礼な 【しつれいな】 @【situreina】 英語:rude  vô lễ thắt lưng ベルト 【beruto】 英語:belt  dây nịt thất nghiệp 失業する 【しつぎょうする】 @【situgyou suru】 英語:lose one's job  mất việc thật thà 正直 【しょうじき】 @【syoujiki】 英語:honesty thất tình 失恋する 【しつれんする】 @【situren suru】 英語:broken heart thau ボウル、ボール、はち 【bouru, bo-ru, hachi】 英語:bowl Thay phiên 交代する、交替する 【こうたいする】 @【koutai suru】 英語:take turns, rotate  luân phiên, đến lượt thay thế 代わる 【かわる】 @【kawaru】 thế à なるほど、そうですか 【naruhodo, soudesuka】 英語:I see, indeed, really  vậy à  (北)thế à  (南)vậy à thế nay thì これでは 【koredeha】 英語:so Thềm lục địa 大陸棚 【たいりくだな】 @【tairiku dana】 英語:Continental sheft thị thực ビザ 【ビザ】 @【biza】

英語:Visa  visa thìa スプーン 【supu-n】 英語:spoon  muỗng  (北)thìa  (南)muỗng thìa là ディル 【deliru】 英語:Dill Thích khách 刺客 【しかく】 @【shi kaku】 英語:Assassin Thiện cảm 好感 【こうかん】 @【koukan】 英語:good feelings  cảm tình Thiên nga 白鳥 【はくちょう】 @【haku chou】 英語:Swan thiên tài 天才 【てんさい】 @【tensai】 英語:genius  Cô ấy là một thiên tài về toán học 彼女は数字の天才です。 thiệt hại 損害 【そんがい】 @【songai】 英語:damage thiệt hại 被害 【ひがい】 @【higai】 損 【そん】 @【son】 英語:loss  tổn hại, tổn thất Thiết kế bản vẽ 建築製図 【けんちくせいず】 @【ken chiku sei zu】 英語:Architectural drafting Thiết kế kết cấu 構造設計 【こうぞうせっけい】 @【kou zou sekkei】 英語:Structural design Thiệt mạng 命を失う 【いのちをうしなう】 @【inochi o ushinau】

英語:to lose one's life thiếu máu 貧血 【ひんけつ】 @【hin ketu】 英語:anemia thỉnh cầu 願う 【ねがう】 @【negau】 英語:wish thịnh hành 流行 【りゅうこう】 @【ryuukou】 英語:fashion, mode  lưu hành, mốt thịt cầy 犬肉料理 【いぬにくりょうり】 @【inu niku ryouri】  (北)thịt chó  (南)thịt cầy Thịt gà 鶏肉、鳥肉 【とりにく】 @【tori niku】 thịt rắn 蛇肉 【へびにく】 @【hebi niku】 thịt tắc kè 蜥蜴肉 【とかげにく】 @【tokage niku】 thông cảm 勘弁して 【かんべんして】 @【kanbensite】 英語:permit, admit, forgive Thông lượng ánh sáng 光束 【こうそく】 @【kou soku】 英語:lumen Thông tấn xã 通信社 【つうしんしゃ】 @【tsuu shin sha】 英語:News agency thông thạo 詳しい 【くわしい】 @【kuwashii】 英語:familiar  thành thạo thứ ba 火曜日 【かようび】 @【kayoubi】 英語:Tuesday thứ bảy 土曜日 【どようび】 @【doyoubi】 英語:Saturday thư đảm bảo

書留 【かきとめ】 @【kakitome】 英語:registered letter Thư gửi bằng máy bay 航空郵便 【こうくうゆうびん】 @【koukuu yuubin】 英語:airmail thứ hai 月曜日 【げつようび】 @【getuyoubi】 英語:Monday Thu hoạch 収穫 【しゅうかく】 @【shuu kaku】 英語:Crop thứ nam 次男 【じなん】 @【jinan】 英語:the second son  con trai kế thứ năm 木曜日 【もくようび】 @【mokuyoubi】 英語:Thursday thu nhập 収入 【しゅうにゅう】 @【syuunyuu】 英語:income  kiếm được thu nhập 所得 【しょとく】 @【syo toku】 thu nhập một năm 年収 【ねんしゅう】 @【nensyuu】 英語:annual income Thụ pháp 仏門に入る 【ぶつもんにはいる】 @【butsu mon ni hai ru】 英語:become a Buddhist priest thứ sáu 金曜日 【きんようび】 @【kinnyoubi】 英語:Friday thu thập Thu thập thông tin 情報集中 【じょうほうしゅうしゅう】 @【jou hou shuu chuu】 英語:Information gathering thú vị 面白い 【おもしろい】 @【omosiroi】 英語:interesting  hay

 nhàm chán(面白くない) thua  thắng(勝つ) Thừa nhận 公認する 【こうにんする】 @【kounin suru】 英語:authorize  công nhận thuần khiết 純粋 【じゅんすい】 @【jyunsui】 英語:purity Thuận lợi 好都合な 【こうつごうな】 @【koutugou na】 英語:convenient  thích hợp, phù hợp thuận tiện 便利 【べんり】 @【benri】 英語:convenience  thuận lợI thức ăn 食べ物 【たべもの】 @【tabemono】 英語:food  thực phẩm, đồ ăn おかず 【おかず】 @【okazu】 英語:food, dish  đồ ăn Thức ăn chủ yếu 主食 【しゅしょく】 @【syusyoku】 英語:Staple food thức giấc 英語:wake up  thức dậy thực hành 実行 【じっこう】 @【jikkou】 thực phẩm 食品 【しょくひん】 @【syoku hin】 Thực phẩm đông lạnh 冷凍食品 【れいとうしょくひん】 @【rei tou shoku hin】 英語:Frozen food thực tế 実際は 【じっさいは】 @【jissaiha】 英語:in fact, actually

 thực ra thì thực vật 植物 【しょくぶつ】 @【syokubutu】 英語:plant Thuế môn bài 税理士 【ぜいりし】 @【zeirishi】 英語:a licensed tax accountant thuê nhà 借家 【しゃくや】 @【syakuya】 英語:leasehold, rented house  mướn nhà, nhà thuê mướn thuế sân bay 空港税 【くうこうぜい】 @【kuukouzei】 英語:airport tax Thuế thu nhập 所得税 【しょとくぜい】 @【sho toku zei】 英語:Income tax Thùng chứa nước cứu hỏa 消火水槽 【しょうかすいそう】 @【shou ka sui sou】 英語:Extinction water tank thùng rác ごみ箱 【ごみばこ】 英語:Waste-paper basket, trash can  giỏ đựng rác thuốc cảm 風薬 【かぜぐすり】 @【kaze gusuri】 英語:a cold remedy Thước cuộn bằng thép lá スチール巻尺 【すちーるまきじゃく】 @【suti-ru makijyaku】 英語:Steel tape thuốc đánh móng tay マニキュア 【manikyua】 英語:manicure  thuốc sơn móng tay Thước để kẻ đường song song 平行定規 【へいこうじょうぎ】 @【hei kou jyougi】 英語:Parallel rule thuốc đi ngoài 下痢どめ 【げりどめ】 @【geridome】 英語:binding medicine thuộc địa

植民地 【しょくみんち】 @【syokuminti】 英語:plantation thuốc giảm sốt 解熱剤 【げねつざい】 @【ge netu zai】 英語:antifebrile  thuốc hạ sốt thuốc lá たばこ 【たばこ】 @【tabako】 英語:cigarette thuốc nam 漢方薬 【かんぽうやく】 @【kanpouyaku】 英語:herbal medicine thuốc nhỏ mắt 目薬 【めぐすり】 @【megusuri】 英語:eyewash thuốc nhuận tràng 下剤 【げざい】 @【gezai】 英語:laxative  thuốc nhuận trường thước tam giác 三角定規 【さんかくじょうぎ】 @【sankaku jyougi】 英語:triangle, set square Thước thăng bằng アルコール水準器 【あるこーるすいじゅんき】 @【aruko-ru suijyunki】 英語:Spirit level thuốc tiêu hóa 胃腸薬 【いちょうやく】 @【ityou yaku】 英語:assimilation medicine thuốc tránh thai 避妊薬 【ひにんやく】 @【hinin yaku】 英語:contraceptive Thuộc về trực giác 直観的 【ちょっかんてき】 @【tyokkanteki】 英語:intuitive, intuitional, instinctive thương nhân 商人 【しょうにん】 @【syounin】 英語:businessman thủy sản 水産 【すいさん】 @【suisan】 英語:fisheries Thuyết chức năng

機能主義 【きのうしゅぎ】 @【ki nou shu gi】 英語:Functionalism Tỉ lệ mưa 降水確率 【こうすいかくりつ】 @【kousui kakuritu】 英語:precipitation percentage Tỉ lệ sắt 鉄筋比 【てっきんひ】 @【tekkin hi】 英語:Reinforcement ratio Tỉ suất chiếu sáng hiệu quả 有効照明率 【ゆうこうしょうめいりつ】 @【yuu kou shou mei ritsu】 英語:Lightning efectiveness factor Tia nắng 太陽光線 【たいようこうせん】 @【taiyou kousen】 英語:rays of the sun, a sunbeam Tia sáng 光線 【こうせん】 @【kousen】 英語:light, a beam, a ray tía tô 赤紫蘇 【あかじそ】 @【akajiso】 英語:Aka-jiso tiệc パーティー、宴会 【パーティー、えんかい】 @【pa-teli-, enkai】 Tiệm bán lẻ 小売り店 【こうりてん】 @【kouriten】 英語:Retail store tiệm cầm đồ 質屋、質店 【しちや、しちてん】 @【shichiya, shichiten】 英語:pawnshop tiễn 見送る 【みおくる】 @【miokuru】 英語:see off tiền bảo lãnh 保証金 【ほしょうきん】 @【housyoukin】  tiền đặt cọc Tiền bồi thuờng thiệt hại 損害賠償金 【そんがいばいしょうきん】 @【son gai bai shou kin】 英語:Damages Tiền bồi thường thiệt hại 損害額 【そんがいがく】 @【songai gaku】 英語:the amount of damage Tiền chi phí cho việc thắp sáng

光熱費 【こうねつひ】 @【kounetu hi】 英語:lighting and heating expenses Tiền của 財貨 【ざいか】 @【zai ka】 英語:Property  tài sản Tiền đặt cọc thầu 入札供託金 【にゅうさつきょうたくきん】 @【nyuu satsu kyou taku kin】 英語:Tender deposit tiền dịch vụ サービス料 【サービスりょう】 @【sa-bisuryou】 英語:tip  tiền tip, tiền boa Tiền dùng cho xã giao 交際費 【こうさいひ】 @【kousai hi】 英語:social expenses tiền giấy 英語:paper money, bank note tiến hành 行なう 【おこなう】 @【okonau】 英語:do, make  thực hiện tiền lãi 利息、利子 【りそく、りし】 @【risoku, rishi】 英語:interest  lợi tức Tiền phạt 罰則 【ばっそく】 @【bassoku】 英語:Penalty  tiền đền bù 罰金 【ばっきん】 @【bakkin】 tiền sinh hoạt 生活費 【せいかつひ】 @【seikatuhi】 英語:the cost of living  phí sinh hoạt Tiền thù lao 報酬 【ほうしゅう】 @【hou shuu】  lệ phí tiền thừa おつり 【oturi】  tiền thối

tiền trả lại 釣り銭 【つりせん】 @【turisen】 Tiền trợ cấp 交付金 【こうふきん】 @【koufukin】 英語:a grant 厚生年金 【こうせいねんきん】 @【kousei nennkin】 英語:welfare pension Tiền vé máy bay 航空運賃、航空料金 【こうくううんちん、こうくうりょうきん】 @【koukuu unchin, koukuu ryo 英語:air fare tiền vé vào 入場料 【にゅうじょうりょう】 @【nyuujyouryou】 英語:admission, entrance fee  vé vào cổng tiếng Anh 英語 【えいご】 @【eigo】 英語:English tiếng địa phương 方言 【ほうげん】 @【hougen】 英語:dialect tiếng động 音 【おと】 @【oto】 英語:sound, noise  âm thanh tiếng Nhật 日本語 【にほんご】 @【nihongo】 英語:japanese language Tiếng vang 響き 【ひびき】 @【hibiki】 英語:Peal tiếp đãi もてなす 【motenasu】  đốI xử tiếp sau 次 【つぎ】 @【tugi】  tiếp theo tiếp tân ウエイトレス 【ueitoresu】 英語:waitress  nữ phục vụ, bồI bàn tiết canh

血を固めた軽食 【ちをかためたけいしょく】 @【chi wo katameta keisyoku】 tiêu chuẩn 標準 【ひょうじゅん】 @【hyoujyun】 英語:standard Tiêu chuẩn kĩ thuật 技術標準 【ぎじゅつひょうじゅん】 @【gi jutsu hyou jun】 英語:Technical standard Tiêu chuẩn thiết kế 設計基準 【せっけいきじゅん】 @【sekkei ki jun】 英語:Design criteria tin cậy 頼る、信頼 【たよる、しんらい】 @【tayoru, sinrai】 英語:trust Tin chắc là thành công 成算がある 【せいさんがある】 @【seisan ga aru】 英語:be confident of success Tín nhiệm đầu tư 投資信託 【とうししんたく】 @【tou shi shin taku】 英語:Investment trust Tin vào sự thành công 成算 【せいさん】 @【seisan】 英語:confidence of success tình bạn 友情 【ゆうじょう】 @【yuujyou】 英語:friendly tính cách 性格 【せいかく】 @【seikaku】  cá tính, tính tình tình cảm 感情 【かんじょう】 @【kanjyou】 英語:emotion Tính chất 特性 【とくせい】 @【tokusei】 英語:Properties 気質 【きしつ】 @【kisitu】 英語:Temperament tinh hoàn 睾丸 【こうがん】 @【kougan】 英語:groin Tính khả thi フィージビリティ 【fi-jibiriti】

英語:Feasibility Tính lâu dài 恒久性 【こうきゅうせい】 @【koukyuu sei】 英語:permanency  tính vĩnh viễn tính mạng 命 【いのち】 @【inoti】  sinh mạng Tính năng cao 高性能 【こうせいのう】 @【kouseinou】 英語:high performance Tính năng phòng cháy 防火性能 【ぼうかせいのう】 @【bou ka sei nou】 英語:Fire prevention performace tính ngoan cố 頑固 【がんこ】 @【ganko】 英語:sturbborn  bướng bỉnh Tính nhát gan 卑怯な 【ひきょうな】 @【hikyou na】 英語:mean  keo kiệt tinh thần 精神 【せいしん】 @【seisin】 英語:spirit Tính theo ngày 日割り計算する 【ひわりけいさんする】 @【hiwari keisan suru】 英語:figure out a daily rate tính toán 計算する 【けいさんする】 @【keisan suru】 英語:calculate Tính toán một cách chính xác 精算する 【せいさんする】 @【seisan suru】 英語:keep an accurate account Tình trạng giao chiến 交戦状態 【こうせんじょうたい】 @【kousen jyoutai】 英語:the state of war Tình trạng suy thoái do đồng yên tăng giá 円高不況 【えんだかふきょう】 @【endaka fukyou】 英語:recession caused by the strong yen Tình yêu mong manh

淡い恋 【あわいこい】 @【awai koi】 英語:Pale love tờ báo 新聞 【しんぶん】 @【sinbun】 tờ khai 申告書 【しんこくしょ】 @【shin koku syo】 tờ khai hành lý 税関申告書 【ぜいかんしんこくしょ】 @【zeikan shinkoku syo】 英語:customs report tờ khai sức khỏe 健康調査書 【けんこうちょうさしょ】 @【kenkou tyousa syo】 英語:medical examination report Tỏ thái độ thách thức người khác 開き直る 【ひらきなおる】 @【hiraki naoru】 英語:take a defiant attitude toward a person toa ăn 食堂車 【しょくどうしゃ】 @【syokudousya】 英語:dining car tòa àn 裁判所 【さいばんじょ】 @【saibansyo】 英語:court tòa nhà 建物、ビル 【たてもの、ビル】 @【tatemono, biru】 英語:building tỏa quốc 鎖国 【さこく】 @【sakoku】 英語:national isolation  khai quốc(開国) Tòa Thánh La-mã ローマ法王庁、バチカン 【ろーまほうおうちょう、ばちかん】 @【ro-ma hououtyou, batikan】 英語:The Vatican (City) toa xe có giường 寝台車 【しんだいしゃ】 @【sindaisya】 英語:sleeping car toàn bộ 全て、全部 【すべて、ぜんぶ】 @【subete, zenbu】  hết thảy, tất cả toán học 算数 【さんすう】 @【sansuu】 英語:mathematics tóc vàng

金髪 【きんぱつ】 @【kinpatu】 英語:blond tối 夜、暗い 【よる、くらい】 @【yoru, kurai】 英語:night, dark  khuya  sáng (朝、明るい) tội ác 犯罪 【はんざい】 @【hanzai】 英語:crime  tộI phạm Tôi ăn xong rồi ごちそうさま(でした) 【gotisousama (deshita)】 英語:I'm finished, I'm done  直訳すると、「食べ終わりました」ですが、「ごちそうさま」の意味で  使えます。  「Tôi no rồi」(おなかいっぱい)  「Món nào cũng ngon」(どれもおいしかったです)  「Ngon quá」(おいしかったです)  「Thật là một bữa ăn ngon」(おいしい食事でした)  の表現でも、「ごちそうさま」と同意。 tối cao nhất 最高の 【さいこうの】 @【saikouno】 英語:highest, top  cao nhất tối đa 最大 【さいだい】 @【saidai】 英語:maximum  nhiều nhất tôi đã về rồi たった今 【たったいま】 @【tatta ima】 英語:I am home  TớI nhà rồI Tôi đi đây いってきます 【itte kimasu】 英語:I'm going, I'm leaving, Bye, See you  Em đi đây!  Ba đi đây!  Me đi đây!  Anh đi đây! tới gần

近付く 【ちかづく】 @【tikaduku】 英語:approach  tiến đến tối hôm qua 昨晩 【さくばん】 @【sakuban】 英語:last night tối mai 明晩 【みょうばん】 @【myouban】 英語:tomorrow night tối nay 今晩 【こんばん】 @【konban】 英語:this evening, tonight Tôi sẽ trở lại sau また来ます 【またきます】 @【mata kimasu】 英語:I will come again  tôi sẽ quay lạI tối tân 最新 【さいしん】 @【saisin】 英語:newest  mớI nhất tồi tàn 見窄らしい 【みすぼらしい】 @【misubo rashii】 英語:shabby  shabby Tôi về tới nhà rồi ただいま 【tada ima】 英語:I'm home, I'm back  直訳すると、家に帰りました ですが、「ただいま」として使えます。 Toilet giành cho người tàn tật 身障者用便所 【しんしょうしゃようべんじょ】 @【shin shou sha you ben jo】 英語:The toilet for the disabled Toilet xe lăn (giành cho người tàn tật) 車椅子便所 【くるまいすべんじょ】 @【kuruma i su ben jo】 英語:Wheelchair toilet tôm bao bột chiên 海老の天ぷら 【えびのてんぷら】 @【ebi no tenpura】  tôm bao bột rán  (北)tôm bao bột rán  (南)tôm bao bột chiên tôn giáo 宗教 【しゅうきょう】 @【syuukyou】

英語:religion tồn tại 居る 【いる】 @【iru】 英語:be, exist  có Tồn tại 存在する 【そんざいする】 @【sonzai suru】 英語:exist, be existent Tồn tại mãi mãi 恒久化 【こうきゅうか】 @【koukyuu ka】 英語:perpetuation  bất diệt Tổn thất do giá cả thị trường 相場で損する 【そうばでそんする】 @【souba de sonsuru】 英語:lose money in speculation Tổng chi phí cho toàn bộ công trình 総工事費 【そうこうじひ】 @【sou kou ji hi】 英語:Toatal construction cost Tổng đài điện thoại 交換機 【こうかんき】 @【kou kan ki】 英語:Switchboard Tổng diện tích sàn 述べ床面積 【のべゆかめんせき】 @【nobe yuka men seki】 英語:Total floor area tốt lành 幸運な 【こううんな】 @【kou unnna】 英語:fortunate, lucky Tra 引く、検索する 【ひく、けんさくする】 @【hiku, kensaku suru】 英語:Look up, pull  Tra từ điển 辞書を引く。  Tra những từ không biết trên Internet.  インターネットで、わからない言葉を検索する tra cứu 英語:check, search  tra tìm trà đá 冷たいお茶 【つめたいおちゃ】 @【tumetai otya】  trà lạnh trả góp ローン 【ro-n】

trả lại 返す 【かえす】 @【kaesu】 英語:return trả lại hàng 返品する 【へんぴんする】 @【henpin suru】 trả lời 答える、返事 【こたえる、へんじ】 @【kotaeru, henji】 英語:answer trà nhài jasmin ジャスミン茶 【じゃすみんちゃ】 @【jyasumin tya】 英語:jasmine tea trả phòng チェックアウト 【tyekku auto】 英語:check out trà sen ハス茶 【はすちゃ】 @【hasu tya】 trả thù 復讐 【ふくしゅう】 @【tra thu】 英語:revenge trả tiền 払う 【はらう】 @【harau】 trả tiền trước 前払い 【まえばらい】 @【maebarai】 英語:advance payment  tạm ứng trà trung quốc 中国茶 【ちゅうごくちゃ】 @【tyuu goku tya】 英語:chinese tea trà Việt Nam ベトナム茶 【べとなむちゃ】 @【betonamu tya】 trà xanh 緑茶 【りょくちゃ】 @【ryokutya】 英語:green tea Trách nhiệm 責任 【せきにん】 @【seki nin】 英語:Responsibility trái  phải(右) trải 敷く 【しく】 @【shiku】 英語:lay trái cây

果物、フルーツ 【くだもの】 @【kudamono, furu-tu】 英語:fruit  hoa quả trái đất, mặt đất アース 【a-su】 Trại gà 養鶏場 【ようけいじょう】 @【you kei jou】 英語:Chicken yard trái hồng 柿 【かき】 @【kaki】 英語:persimmon  quả hồng, hồng Trái lê 梨 【なし】 @【nashi】 英語:pear  quả lê trái ổi グアバ 【guaba】 英語:guava  quả ổI Trại phục hồi sau khi ra tù 更生施設 【こうせいしせつ】 @【kousei shisetu】 英語:rehabilitation facilities Trải Tatami 畳敷き 【たたみじき】 @【tatami jiki】 英語:Tatami spread trái thơm パイナップル 【painappuru】 英語:pineapple  trái dứa, quả dứa, thơm trái tim 心臓 【しんぞう】 @【sin zou】  tim ハート 【ha-to】 Trạm cứu hỏa 消防署 【しょうぼうしょ】 @【shou bou sho】 Trạm phát điện 発電所 【はつでんしょ】 @【hatsu den sho】 英語:Generating station  nhà máy phát điện trạm xăng

ガソリンスタンド 【gasorin sutando】 英語:gasoline stand  trạm bán xăng Trạm xe 停留所 【ていりゅうじょ】 @【tei ryuu jo】 Tràn ngập あふれる 【あふれる】 @【afureru】 英語:Flood trần nhà 天井 【てんじょう】 @【ten jou】 英語:ceiling trần truồng 裸 【はだか】 @【hadaka】 英語:nake, undress  khỏa thân trang ページ 【pe-ji】 英語:page, sheet trắng 白い 【しろい】 @【siroi】  đen (黒い) trang điểm 化粧する 【けしょうする】 @【kesyou suru】 英語:make up  làm đẹp tráng miệng デザート 【deza-to】 Trạng thái cân bằng 釣合 【つりあい】 @【tsuri ai】 英語:Equilibrium  thăng bằng tráng thêm 焼き増し 【やきまし】 @【yaki masi】 英語:additional copy  thêm vào Trang trí nội thất 室内装飾 【しつないそうしょく】 @【shitsu nai sou shoku】 英語:Interior decoration Trang trọng 公式の 【こうしきの】 @【kousiki no】 英語:formal, official

 chính thức, theo nghi thức tránh 避ける 【さける】 @【sakeru】 英語:avoid  tránh né tranh đá quý 宝石絵 【ほうせきえ】 @【houseki e】 英語:gemstone picture tránh thai 避妊する 【ひにんする】 @【hinin suru】 英語:birth control tranh thêu 刺繍の絵 【ししゅうのえ】 @【sisyuu no e】 trao đổi 交換する 【こうかんする】 @【koukan suru】 英語:exchange  hoán đổI trào phúng 風刺 【ふうし】 @【fuusi】 英語:lampoon  châm biếm Trễ nãi なおざりにする 【naozari ni suru】 英語:Disregard, Slight  coi thường, coi nhẹ trị an tốt 治安が良い 【ちあんがいい】 @【tian ga yoi】  an ninh  không an ninh(治安が悪い) trị an xấu 治安が悪い 【ちあんがわるい】 @【tian ga warui】 英語:unsafe  không an ninh  an ninh(治安が良い) Trinh thám 探偵 【たんてい】 @【tan tei】 英語:Detective Trợ cấp 交付する 【こうふする】 @【koufu suru】 Trợ cấp bảo hiểm sức khỏe 厚生年金保険 【こうせいねんきんほけん】 @【kousen nenkin hoken】

英語:welfare insurance Trọ lại 泊まる 【とまる】 @【tomaru】 英語:Stay  Trọ ở khách sạn ホテルに泊まる。 trở̀ lại 戻る 【もどる】 @【modoru】 Trở ngại 支障 【ししょう】 @【shi shou】 英語:Hidrance trời mưa 雨が降る 【あめがふる】 @【ame ga furu】  trời đẹp(晴れる) trong ngoài 内外 【ないがい】 @【nai gai】 英語:internal and external Trong những năm 年代 【ねんだい】 @【nen dai】 英語:Era Trọng tài 仲裁者 【ちゅうさいしゃ】 @【chuu sai sha】 英語:Arbiter trong thời gian dài Trong tình trạng tốt 好調である 【こうちょうである】 @【koutyou de aru】 英語:be in good condition Trồng trọt 耕作する、耕す、栽培する 【こうさくする、たがやす、さいばいする】 @【kousaku suru, tagaya 英語:cultivate  canh tác, cày cấy trừ 以外 【いがい】 @【igai】 英語:except  ngoài ra, ngoạI trừ Trú ẩn 隠棲 【いんせい】 @【in sei】 英語:Live in seclusion  sống ẩn dật trưa 昼 【ひる】 @【hiru】 Trực giác

直観、直感 【ちょっかん】 @【tyokkan】 Trực giác nói cho tôi biết rằng … 私の直観では…. 【わたしのちょっかんでは】 @【watasi no tyokkan deha】 英語:My intuition tells me that …. Trục treo 掛け軸 【かけじく】 @【kake jiku】 英語:hanging scroll  thanh treo Trục trung lập 中立軸 【ちゅうりつじく】 @【chuu ritsu jiku】 英語:Neutral axis trứng cá hồi イクラ 【ikura】 英語:salmon roe trung cấp 中級 【ちゅうきゅう】 @【tyuukyuu】 英語:intermediate, medium-grade Trung gian 中間的 【ちゅうかんてき】 @【chuu kan teki】 英語:Intermediate trứng ốp la 目玉焼き 【めだまやき】 @【me dama yaki】 英語:fried egg, sunny-side up trung tâm 中心 【ちゅうしん】 @【tyuusin】 Trung tâm Đào tạo & Hướng nghiệp 公共職業訓練施設 【こうきょうしょくぎょうくんれんしせつ】 @【koukyou syokugyou kunnren 英語:public vocational training center Trung tâm hành chính 行政センター 【ぎょうせいせんたー】 @【gyou sei senta-】 英語:Administration center Trung tâm mua sắm 買物広場 【かいものひろば】 @【kai mono hiro ba】 英語:Market plaza Trung tâm việc làm 授産所 【じゅさんじょ】 @【ju san jo】 英語:Jobcentre  nơi giớI thiệu việc làm Trung tâm vui chơi giải trí 娯楽場 【ごらくじょう】 @【gorakujyou】 英語:Amusement centers

Trúng thầu 落札 【らくさつ】 @【raku satsu】 英語:Successful bid trước đây  vừa rồI trứơc nhất 最初に 【さいしょに】 @【saisyoni】  đầu tiên trưởng ban 係長 【かかりちょう】 @【kakari chou】 英語:chief clerk trường cấp ba 高校 【こうこう】 @【koukou】 英語:high school  trường phổ thông trung học trường cấp hai 中学校 【ちゅうがっこう】 @【tyuugakkou】 英語:secondary school  trường trung học cơ sở trường cấp một 小学校 【しょうがっこう】 @【syougakkou】 英語:primary school  trường tiểu học trưởng nam 長男 【ちょうなん】 @【tyounan】 英語:one's oldest son  con trai cả, anh hai truyền đạt 伝える 【つたえる】 @【tutaeru】 英語:tell, inform Truyền động bánh sau 後輪駆動 【こうりんくどう】 @【kourin kudou】 英語:rear-wheel drive  Truyền động bánh trước(前輪駆動) Truyền động bánh trước 前輪駆動 【ぜんりんくどう】 @【zenrin kudou】 英語:front-wheel drive  Truyền động bánh sau(後輪駆動) truyện tranh 漫画 【まんが】 @【manga】 英語:cartoon

Truyền xuống 通す 【とおす】 @【toosu】 英語:transmit  truyền qua, truyền đi tư cách 資格 【しかく】 @【sikaku】 英語:qualification  khả năng Từ chỉ mùa 季語 【きご】 @【ki go】 英語:Season word Tủ chứa dụng cụ lau chùi 掃除具入れ 【そうじぐいれ】 @【sou ji gu ire】 英語:Janitor's closet tử đá 冷凍庫 【れいとうこ】 @【reitouko】 từ dạo đó trở đi あれから 【あれから】 @【arekara】 英語:since then  từ đó trở đi Tủ để đồ vật 物入 【ものいれ】 @【mono iri】 Từ điển Bách khoa 百科事典 【ひゃっかじてん】 @【hyakka ji ten】 英語:Encyclopedia tự do hóa 自由化 【じゆうか】 @【jiyuuka】 英語:freely Tủ đựng quần áo 洋服入 【ようふくいれ】 @【you fuku ire】 英語:Wardrobe tự hào 誇り 【ほこり】 @【hokori】 英語:proud Tủ kiểu Tây クローゼット 【kuro-zetto】 英語:Closet tủ lạnh 冷蔵庫 【れいぞうこ】 @【rei zou ko】 英語:refrigerator Tủ lạnh đúc sẵn

プレハブ冷蔵庫 【ぷれはぶれいぞうこ】 @【purehabu rei zou ko】 英語:Prefabricated refrigerator Từ loại 品詞 【ひんし】 @【hinnsi】 英語:a part of speech Tủ ly tách, chén bát 食器戸棚 【しょっきとだな】 @【syokkidana】 英語:Cupboard tự sát 自殺 【じさつ】 @【jisatu】 英語:suicide  tự tử Tủ trong phòng Nhật(tủ kiểu Nhật) 押入 【おしいれ】 @【oshi ire】 英語:Japanese closet  tủ kiểu Nhật từ từ chuẫn bị そろそろ 【soro soro】 Tư tưởng chống Nhật 抗日感情 【こうにちかんじょう】 @【kounichi kanjyou】 英語:anti-Japanese feeling tuần 週 【しゅう】 @【syuu】 英語:week Tuần hoàn 循環 【じゅんかん】 @【jyunkan】 英語:Circulate tuần lễ 週間 【しゅうかん】 @【syuukan】 tuần này 今週 【こんしゅう】 @【kon syuu】 英語:this week tuần sau 来週 【らいしゅう】 @【raisyuu】 英語:next week  tuần tớI Tuần tới nữa 再来週 【さらいしゅう】 @【sa rai shuu】 英語:The week after next week tuần trăng mật 新婚旅行 【しんこんりょこう】 @【sinkon ryokou】

英語:honeymoon tuần trước 先週 【せんしゅう】 @【sensyuu】 英語:last week  tuần vừa rồI túi xách 英語:hand bag Tuổi ta 数え年 【かぞえどし】 @【kazoe doshi】 Tuổi tây 満年齢 【まんねんれい】 @【man nen rei】 Tuổi thọ bình quân 平均寿命 【へいきんじゅみょう】 @【heikin jyumyou】 Tường 2 vách và có khoảng trống giữa 2 vách 中空壁 【ちゅうくうかべ】 @【chuu kuu kabe】 英語:Cavity wall Tường bằng tấm bê tông コンクリートブロック壁 【こんくりーとぶろっくかべ】 @【konkuri-to burokku kabe】 英語:Concrete block wall Tường cách lửa 防火壁 【ぼうかへき】 @【bou ka heki】 英語:Fire wall Tường cánh 袖壁 【そでかべ】 @【sode kabe】 Tường chịu chấn động liên tầng 連層耐震壁 【れんそうたいしんかべ】 @【ren sou tai shin kabe】  tường chịu chấn động nhiều tầng tương đối khá かなり 【kanari】 英語:fairly Tường hạ 下垂壁 【したたれかべ】 @【shita tare kabe】 Tường hai lớp và có khoảng trống giữa hai lớp 二重壁 【にじゅうかべ】 @【ni juu kabe】 Tường hai vách và có khoảng trống giữa hai vách tương lai 将来、未来 【しょうらい、みらい】 @【syourai, mirai】 英語:future Tường ngăn 隔壁 【かくへき】 @【kaku heki】 間仕切壁 【まじきりかべ】 @【ma ji kiri kabe】 英語:Partition wall

Tường ngoài 外壁 【がいへき】 @【gai heki】 英語:Exterior wall tượng phật 仏像 【ぶつぞう】 @【butuzou】 英語:Image of Buddha Tường ranh giới 境界壁 【きょうかいかべ】 @【kyou kai kabe】 英語:Border wall Tường rào 塀 【へい】 @【hei】 英語:Fence, wall Tường vách 障壁 【しょうへき】 @【shou heki】  tường ngăn Tường xây trong đất 土留壁 【どどめかべ】 @【do dome kabe】 Tường xung quanh bên ngoài 外周壁 【がいしゅうへき】 @【gai shuu heki】 英語:External perimeter wall Tùy lòng hảo tâm 好意に甘える 【こういにあまえる】 @【koui ni amaeru】 英語:depend on one's kindness Tuyến đi của tàu biển 航路 【こうろ】 @【kouro】 英語:route Tuyên ngôn độc lập 独立宣言 【どくりつせんげん】 @【dokuritu sengen】 英語:the Declaration of Independence tuyệt đôí 絶対に 【ぜったいに】 @【zettaini】 英語:completely, absolutely  hòan tòan tỷ giá レート 【re-to】 英語:rate Tỷ giá đồng Yên 円レート 【えんれーと】 @【enre-to】 英語:the yen rate Tỷ giá hối đoái 為替相場 【かわせそうば】 @【kawase souba】

英語:the rate of exchange Tỷ giá Yên so với các ngoại tệ khác 円相場 【えんそうば】 @【ensouba】 英語:the exchange rate of the yen, yen quotation u ám 曇 【くもり】 @【kumori】 英語:cloudy u sầu 憂鬱 【ゆううつ】 @【yuutu】 英語:despression  chán nản ù tai 耳鳴り 【みみなり】 @【mimi nari】 英語:have a buzzing in one's ears ưa thích 好む 【このむ】 @【konomu】 英語:like Ước số chung lớn nhất 最大公約数 【さいだいこうやくすう】 @【saidai kouyaku suu】 英語:the greatest common divisor Uống rượu bia khi điều khiển xe 飲酒運転 【いんしゅうんてん】 @【in shu un ten】 英語:Drive drunk ướp lạnh 冷やす 【ひやす】 @【hiyasu】 英語:chill Ủy ban giao dịch công bằng 公正取引委員会 【こうせいとりひきいいんかい】 @【kousei torihiki iinkai】 英語:the Fair Trade Commission Ủy ban nhân dân 人民委員会 【じんみんいいんかい】 @【jin min I in kai】 英語:People committee ủy ban nhân dân thành phố 市役所 【しやくしょ】 @【siyakusyp】 英語:city hall và そして、と 【sosite, to】 英語:and Va chạm 衝撃 【しょうげき】 @【syougeki】 英語:impact

va li スーツケース 【su-tuke-su】 Vách bằng thép スチールパーテンーション 【suchi-ru pa-ten-shon】 英語:Steel partition Vách ngăn 間仕切り 【まじきり】 @【ma ji kiri】 Vách ngăn di động 可動間仕切り 【かどうまじきり】 @【ka dou ma ji kiri】 英語:Movable partitioning wall va-dơ-lin ワセリン 【waserin】 英語:vaseline vai 肩 【かた】 @【kata】 英語:shoulder vải 布 【ぬの】 @【nuno】 英語:cloth vải ライチ 【raiti】 英語:Lychee Vai chính 主役 【しゅやく】 @【shu yaku】 英語:Major role Vai phụ 脇役 【わきやく】 @【waki yaku】 英語:Supporting role Van 弁 【べん】 @【ben】 英語:Valve バルブ 【barubu】 vạn 万 【まん】 @【man】 英語:ten thousand  mườI ngàn Văn bản công chứng 公正証書 【こうせいしょうしょ】 @【kousei syousyo】 英語:notarial deed vạn bãt đắc dĩ 万一 【まんいち】 @【manniti】

英語:by any chance vận chuyển 運ぶ 【はこぶ】 @【hakobu】 英語:transport  mang, vác, chuyên chở Vận chuyển bằng đường thủy 水上輸送 【すいじょうゆそう】 @【sui jou yu sou】 英語:Waterborne traffic vấn đề 問題 【もんだい】 @【mondai】 英語:problem vấn đề môi trường 環境問題 【かんきょうもんだい】 @【kankyou mondai】 英語:enviroment problem vận động 運動する 【うんどうする】 @【undou suru】 英語:exercise  tập thể dục Ván ép ベニヤ 【benya】 Ván ép chống thấm 耐水合板 【たいすいごうばん】 @【tai sui gou ban】 英語:Waterproof plywood văn hóa 文化 【ぶんか】 @【bunka】 英語:culture văn học 文学 【ぶんがく】 @【bungaku】 英語:literature Văn học Nhật bản 日本文学 【にほんぶんがく】 @【ni hon bun gaku】 英語:Japanese literature Ván lợp 屋根板 【やねいた】 @【ya ne ita】 英語:Shingle vận may 運がいい 【うんがいい】 @【un ga ii】 英語:lucky  may mắn vận mệnh 運 【うん】 @【un】

英語:fortune Văn phạm 文法 【ぶんぽう】 @【bun pou】  ngữ pháp Văn phòng 事務室 【じむしつ】 @【ji mu shitsu】 英語:Office 事務所 【じむしょ】 @【jimusyo】 Văn phòng hải quan 税関事務所 【ぜいかんじむしょ】 @【zei kan ji mu sho】 英語:Customs office Văn phòng nhà thầu xây dựng 工務店 【こうむてん】 @【koumuten】 英語:a building contractor's office Văn phòng phẩm 文房具 【ぶんぼうぐ】 @【bun bou gu】 英語:Stationery Văn phòng thám tử tư 興信所 【こうしんじょ】 @【kousinjyo】 英語:inquiry agency Vận tải 運輸 【うんゆ】 @【unnyu】 Vận tải biển 海上輸送 【かいじょうゆそう】 @【kai jou yu sou】 英語:Ocean transportation vẫn thế 相変わらず 【あいかわらず】 @【aikawarazu】 Văn xuôi 散文 【さんぶん】 @【san bun】 英語:Prose vàng 金 【きん】 @【kin】 英語:gold  tiền vàng vâng はい 【hai】 英語:yes  không(いいえ) vắng mặt 欠席 【けっせき】 @【kesseki】 英語:absent

vàng ròng 純金 【じゅんきん】 @【jyunkin】 英語:pure gold vào vắt 絞る 【しぼる】 @【siboru】 英語:squeeze Vật cản trở 障害物 【しょうがいぶつ】 @【shou gai butsu】 英語:Obstructions  điều trở ngạI, sự tắc nghẽn Vát cạnh 面取り 【めんとり】 @【mentori】 英語:Chamfering vật chướng ngại バリケード 【barike-do】 英語:barricade vật giá 物価 【ぶっか】 @【bukka】 Vạt góc, vát cạnh 面取り 【めんとり】 @【men tori】 Vật liệu bao che kết cấu tường クラット法の壁の構造 【くらっとほうのかべのこうぞう】 @【kuratto hou no kabe no kouzou】 英語:Cladding wall structure Vật liệu cách nhiệt 断熱材 【だんねつざい】 @【dan netsu zai】 英語:Insulated materials Vật liệu để đệm kín 詰め物 【つめもの】 @【tsume mono】 英語:Packing Vật liệu phun cách nhiệt 発泡断熱材 【はっぽうだんねつざい】 @【happou dan netsu zai】 英語:Sparkling insulator Vật lý 物理 【ぶつり】 @【butsu ri】 英語:Physics vật nuôi trong nhà ペット 【petto】 英語:pet Vật tư 材料 【ざいりょう】 @【zai ryou】

英語:Material  vật liệu Vật tư sử dụng 使用材料 【しようざいりょう】 @【shi you zai ryou】 英語:Using material  vật liệu sử dụng vất vả 大変 【たいへん】 @【taihen】  khó Vật vã もがく 【mogaku】 英語:Writhe vay 借りる 【かりる】 @【kariru】 英語:borrow  mượn váy スカート 【suka-to】 英語:skirt Vẫy 翻す 【ひるがえす】 @【hirugaesu】 英語:flutter, wave  vỗ  vỗ cánh 羽を翻す  vẫy tay 手を翻す  Siêu nhân vẫy áo choàng bay lên.  スーパーマンはマントを翻して、飛んでいった。 vậy à  thế à Vây cá 鰭 【ひれ】 @【hire】 英語:fin vậy nên bằng cái đó それで 【sorede】 vậy thì それでは 【soredeha】  vậy Vay vốn đồng Yên 円借款 【えんしゃっかん】 @【ensyakkan】 英語:yen loan, yen credit vé máy bay

航空券 【こうくうけん】 @【koukuu ken】 英語:air ticket vẻ ngoài 様子 【ようす】 @【yousu】 英語:appearance  ngoạI hình Về sau 後天的な 【こうてんてきな】 @【koutenteki na】 英語:posteriori  Đến sau  Bẩm sinh vé tháng パス、定期券 【ぱす、ていきけん】 @【pasu, teiki ken】 英語:commuter pass, commuter's ticket Vệ tinh nhân tạo 人工衛星 【じんこうえいせい】 @【jinkou eisei】 英語:Manmade satellite vẽ tranh 絵を書く 【えをかく】 @【e wo kaku】 英語:painting  vẽ hình vết cháy 火傷 【やけど】 @【yakedo】 英語:burn  bỏng, phỏng vĩ đại 偉大 【いだい】 @【idai】 英語:great  to lớn, khởng lồ vị giác 味 【あじ】 @【aji】 英語:taste 味覚 【みかく】 @【mikaku】 英語:味覚 vi khuẩn バクテリア 【bakuteria】 英語:bacteria vi nin  nilon, nhựa vi phạm 違反 【いはん】 @【ihan】

英語:violation Vi phạm giao thông 交通違反 【こうつういはん】 @【koutuu ihan】 英語:traffic violation Vị trí bố trí khung bảo vệ 防護フレーム設置位置 【ぼうごふれーむせっちいち】 @【bou go fure-mu secchi i chi】 英語:Security frame place Vị trí bố trí phân lực kế 分力計設置位置 【ぶんりょくけいせっちいち】 @【bun ryoku kei secchi i chi】  vị trí đặt đồng hồ đo lực Vị trí đặt bàn thờ 仏壇置場 【ぶつだんおきば】 @【butsu dan oki ba】 Vị trí để máy giặt 洗濯機置場 【せんたくきおきば】 @【sen taku ki oki ba】 英語:Washing machine place vỉa hè 歩道 【ほどう】 @【hodou】 Vỉa hè 舗装 【ほそう】 @【ho sou】 英語:Pavement Vỉa hè bê tông コンクリート舗装 【こんくりーとほそう】 @【konkuri-to ho sou】 英語:Concrete pavement Vỉa hè có rải nhựa đường 英語:Asphalt pavement Vỉa hè đường bộ 歩道舗装 【ほどうほそう】 @【ho dou ho sou】 英語:Sidewalk pavement Việc chôn cất 土葬 【どそう】 @【dosou】 英語:burial  Hỏa thiêu(火葬) Việc công 公用 【こうよう】 @【kouyou】 英語:official business  việc quốc gia Việc đồng Yên lên giá 円高 【えんだか】 @【endaka】 英語:strong yen rate Việc đồng Yên mất giá 円安 【えんやす】 @【enyasu】

英語:weak yen rate việc gấp 急用 【きゅうよう】 @【kyuuyou】 英語:urgent business việc làm 用事 【ようじ】 @【youji】 英語:business  công việc việc làm thêm  việc làm bán thờI gian việc nhà 家事 【かじ】 @【kaji】 英語:housework việc tuần tra 巡回、パトロール 【じゅんかい】 @【jyunkai, patoro-ru】 Viêm amiđan 扁桃腺炎 【へんとうせんえん】 @【hentousenen】 英語:tonsillitis viêm gan 肝炎 【かんえん】 @【kan en】 英語:hapatitis Viên chức ngoại giao 外交官 【がいこうかん】 @【gai kou kan】 英語:Diplomat Viên khóa vòm かなめ石 【かなめいし】 @【kanameisi】 英語:Keystone Viện kiểm sát 検察庁 【けんさつちょう】 @【ken satsu chou】 英語:the Public Prosecutor's office Viền sàn viện thẩm mỹ エステ 【esute】 viếng thăm 訪問 【ほうもん】 @【houmon】 英語:visit, call Việt Nam ベトナム 【betonamu】 英語:Vietnam Vinh quang 栄華 【えいが】 @【ei ga】

英語:Glory Vỏ (sò, ốc) 甲羅 【こうら】 @【koura】 英語:a shell  , mai (rùa) Vỗ cánh ひらひらする 【hira hira】 英語:flutter Vô lý 荒唐無稽の 【こうとうむけいの】 @【koutou mukei no】 英語:absurd, nonsensical  vô nghĩa, hoang đường Vô nghĩa ナンセンス 【nannsennsu】 英語:Nonsense vóc người 身長 【しんちょう】 @【sintyou】  chiều cao  Em cao bao nhiêu? あなたの身長はどれぐらいですか? Vòi chữa cháy 消火栓 【しょうかせん】 @【shou ka sen】 英語:Hydrant Vòi tắm hoa sen シャワー 【shawa-】 英語:Shower vội vàng  vộI vã, hấp tấp Vôi, đá vôi ライムストーン 【raimu suto-n】 英語:Lime stone vòng đeo tay ブレスレット 【buresuretto】 英語:bracelet vú sữa ミルクアップル 【suta-appuru】 英語:milk apple vũ trụ 宇宙 【うちゅう】 @【utyuu】 英語:universe, space  không gian vua

王様 【おうさま】 @【ousama】 vừa ちょうど良い 【ちょうどよい】 @【tyoudo yoi】 Vữa モルタル 【morutaru】 英語:Mortal ラスモルタル 【rasu morutaru】 英語:Lath mortal Vữa lót 下塗り 【したぬり】 @【shita nuri】 英語:Rendering vừa phải 適正な 【てきせいな】 @【teki sei na】 英語:proper vưà ý 好ましい 【このましい】 @【konomasii】 英語:pleasant  hài lòng Vùng ẩm ướt 湿気の多い地方 【しっけのおおいちほう】 @【sikke no ooi tihou】 英語:Humid region  vùng khô Vùng cao nguyên của xứ Xcốtlen 高地 【こうち】 @【kouchi】 英語:highlands vững chắc chắn しっかり 【sikkari】 英語:tight  chặt Vùng đất thấp 低地 【ていち】 @【teichi】 英語:low ground  đồng bằng vườn bách thảo 植物園 【しょくぶつえん】 @【syokubutuen】 英語:botanical garden vườn bách thú 動物園 【どうぶつえん】 @【doubutuen】 英語:zoo  sở thú vườn quả

果樹園 【かじゅえん】 @【kajyuen】 英語:fruit farm  vườn cây ăn trái Vườn trên sân thượng 屋上庭園 【おくじょうていえん】 @【oku jou tei en】 英語:Roof garden Vượt ẩu 無理な追い越し 【むりなおいこし】 @【mu ri na oi koshi】 英語:to be careless in passing vượt qua 超える 【こえる】 @【koeru】 英語:get over  trèo qua Vượt quá 上回る 【うわまわる】 @【uwa mawaru】 英語:Exceed  vượt trộI Vượt ra ngoài 飛び出る 【とびでる】 @【tobideru】 英語:cantilever x quang レントゲン 【rentogen】 英語:roentgen xa 遠い 【とおい】 @【tooi】 英語:far  gần(近い) Xà đá まぐさ石 【まぐさいし】 @【magusaisi】 英語:Lintel xã hội 社会 【しゃかい】 @【syakai】 xà lách サラダ 【sarada】 英語:salad xà ngang 英語:horizontal bar xà phòng 石鹸 【せっけん】 @【sekken】 英語:soap  xà bông

xả toa lét nước 水洗トイレ 【すいせんトイレ】 @【suisen toire】 xa xỉ 贅沢な 【ぜいたくな】 @【zeitakuna】 英語:luxurions  phung phí Xác chết do bị bóp cổ 絞殺死体 【こうさつしたい】 @【kousatu shitai】 英語:strangulated corpse Xác chết cứng đơ 死後硬直 【しごこうちょく】 @【sigo koutyoku】 英語:rigor mortis xác định 確かめる 【たしかめる】 @【tasikameru】 英語:make sure Xác lập 確立する 【かくりつする】 @【kakuritu suru】 英語:establish xác nhận 確認(する) 【かくにん(する)】 @【kakunin (suru)】 英語:confirmation, confirm  chứng thực Xác xuất 確率 【かくりつ】 @【kakuritu】 英語:Probability xăng ガソリン 【gasorin】 英語:gasoline xanh 青い 【あおい】 @【aoi】  xanh da trờI, xanh dương xào 炒める 【いためる】 @【itameru】 xạo でたらめの、嘘 【でたらめの、うそ】 @【detarameno, uso】 xấu 悪い 【わるい】 @【warui】 英語:bad, ugly  tốt(良い) xấu hổ 英語: shy

 mắc cỡ, bẻ bàng xấu xí みにくい 【みにくい】 @【minikui】 英語:illegible, can not see well  khó nhìn xây cất 建つ 【たつ】 @【tatu】 英語:built xây dựng 建てる 【たてる】 @【tateru】 Xây dựng 建設 【けんせつ】 @【ken setsu】 Xe buýt nhỏ (chứa khoảng 12 người) マイクロバス 【maikuro basu】 英語:Minibus, microbus xe cấp cứu 救急車 【きゅうきゅうしゃ】 @【kyuukyuusya】 英語:ambulance Xe chở rác ごみ収集車 【ごみしゅうしゅうしゃ】 @【gomi syuusyuusya】 英語:Dustcart, garbage xe đạp 自転車 【じてんしゃ】 @【jitensya】 英語:bicycle Xe đẩy 屋台 【やたい】 @【yatai】 英語:stand xe điện ngầm 地下鉄 【ちかてつ】 @【tikatetu】 英語:subway Xe giặt ủi tự động ランドリーカート 【randori- ka-to】 英語:Launderette cart Xe lửa 汽車  【きしゃ】 @【ki sha】 xe máy オートバイ、バイク 【o-tobai, baiku】 英語:motorbike  xe ô tô xé phá tan 破る 【やぶる】 @【yaburu】

xe tải トラック 【torakku】 英語:lorry, truck xe tăng 戦車 【せんしゃ】 @【sensya】 xét nghiệm 検査 【けんさ】 @【kensa】 英語:test Xí nghiệp quốc doanh 公営企業、公共事業 【こうえいきぎょう、こうきょうじぎょう】 @【kouei kigyou, koukyou jigyo 英語:public enterprise Xích đạo 赤道 【せきどう】 @【sekidou】 英語:Equator Xi-măng 充填材 【じゅうてんざい】 @【juu ten zai】 英語:Cement セメント 【semento】 xin chào 今日は 【こんにちは】 @【konnitiha】 英語:good afternoon Xin mời đi lối này どうぞこちらへ 【どうぞこちらへ】 @【douzo kotirahe】 英語:This way, please Xin mời vào いらっしゃいませ 【irassyaimase】 xin nói chậm ゆっくり話して 【ゆっくりはなして】 @【yukkuri hanasite】 英語:please speak slowly xinh xắn 愛らしい 【あいらしい】 @【airasii】 英語:lovely  đáng yêu xíu mại シュウマイ, シューマイ 【syuumai, syu-mai】 英語:shaomai xóa 消す、無くす 【けす、なくす】 @【kesu, nakusu】 英語:delete xoa hóp マッサージ 【massa-ji】

英語:massage  mát -xa xoài マンゴー 【mango-】 英語:mango xoay 回す 【まわす】 @【mawasu】 英語:rotate  xoay quay Xoay quanh 公転する 【こうてんする】 @【kouten suru】 英語:revolve Xu hướng tạo dựng 構成主義 【こうせいしゅぎ】 @【kou sei shu gi】 英語:Constructivism Xuất bản 出版する 【しゅっぱんする】 @【shuppan suru】 英語:Publish, issue  phát hành xuất cảnh 出国 【しゅっこく】 @【syuttkoku】 英語:exodus  xuất ngoạI Xuất hiện 発生する 【はっせいする】 @【hassei suru】 英語:Occur 出演する 【しゅつえんする】 @【shutsu en suru】 英語:Appear Xuất hiện thường xuyên 頻出する 【ひんしゅつする】 @【hinsyutu suru】 英語:appear requently xuất khẩu 輸出 【ゆしゅつ】 @【yusyutu】 英語:export xuất phát 出発、出発する 【しゅっぱつ、しゅっぱつする】 @【syuppatu, syuppatu suru】 英語:start, Departure xuất sắc 立派 【りっぱ】 @【rippa】 英語:excellent xuất viện

退院 【たいいん】 @【taiin】 英語:discharge  nhập viện(入院) Xức nước hoa 香水をつける 【こうすいをつける】 @【kousui wo tukeru】 xúi  bất hạnh, không may mắn xuyên thấu 貫通 【かんつう】 @【kantuu】 英語:penetrate; pass through; shoot through; pierce  xuyên (意)貫く、横断する y chang ぴったり 【pittari】 英語:exactly, tight, right ý nghĩa 意味 【いみ】 @【imi】 英語:meaning y tá 看護婦 【かんごふ】 @【kangofu】 英語:nurse yên tâm 安心 【あんしん】 @【ansin】 英語:relief  an tâm  lo lắng(心配) yêu cầu 頼む 【たのむ】 @【tanomu】 英語:ask, request Bê tông đổ bồi ふかし 【ふかし】 @【fukashi】 Bệnh di truyền 後遺症 【こういしょう】 @【kouisyou】 英語:an aftereffect of a disease, sequelae Bệnh truyền nhiễm 伝染病 【でんせんびょう】 @【den sen byou】 bệnh viện 病院 【びょういん】 @【byouin】 英語:hospital  nhà thương bị bệnh 具合が悪い 【ぐあいがわるい】 @【gu ai ga waru i】

英語:be unwell  bị ốm  (北)bị ốm  (南)bị bệnh 病気になる 【びょうきになる】 @【byouki ni naru】 英語:sick  khỏI bệnh (病気が治る) bị côn trùng đốt 虫刺され 【むしさされ】 @【musi sasare】 英語:insect bites  bị côn trùng chích bị điên 気が狂う 【きがくるう】 @【ki ga kuruu】 英語:crazy, mad, lose mind bị hỏng 故障する 【こしょうする】 @【kosyousuru】 英語:broken  bị hư, bị vỡ, bị gãy bị hư 壊れる 【こわれる】 @【kowareru】  bị hỏng  (北)bị hỏng  (南)bị hư  bị hỏng, bị vỡ, bị gãy Bị lệch ずれる 【ずれる】 @【zureru】 英語:Be shifted bị ợ ゲップ 【geppu】 英語:belch bị sốt 熱が出る、熱がある 【ねつがでる、ねつがある】 @【netu ga deru, netu ga aru】 英語:high temperator bị tê しびれる 【しびれる】 @【sibireru】 英語:numb  bị mất cảm giác bì thư 封筒 【ふうとう】 @【fuutou】 英語:envelope Bị thương

傷 【きず】 @【kizu】 bị trễ 遅れる 【おくれる】 @【okureru】 英語:to be late  trễ, chậm  sớm(早い) biển 海 【うみ】 @【umi】 英語:sea Biển chỉ đường 道案内 【みちあんない】 @【michi an nai】 Biển công 公海 【こうかい】 @【koukai】 英語:the high seas, the open sea biên dịch 翻訳する 【ほんやくする】 @【honnyaku suru】 英語:translator Biển động 海が荒れる 【うみがあれる】 @【umi ga areru】 英語:Choppy sea  Hôm nay biển động, không cho thuyền ra khơi 今日は海が荒れているので船が出せない。 biện hộ 弁解 【べんかい】 @【benkaiuusyo】 英語:excuse  cãi lý Biển thủ 横領する 【おうりょうする】 @【ouryou suru】 英語:embezzle  thụt két biết 知る 【しる】 @【siru】 英語:know  không biết(知らない) biết ơn 知恵 【ちえ】 @【tie】 英語:wisdom Biệt thự 別荘 【べっそう】 @【bessou】 英語:Villa biếu 贈る 【おくる】 @【okuru】

 cho, tặng Biểu đồ thi công 施工図表 【せこうずひょう】 @【sekouzuhyou】 英語:Works chart biểu hiện 表現する 【ひょうげんする】 @【hyougensuru】 英語:show  thể hiện biểu quyết 採決する 【さいけつする】 @【saiketu suru】 英語:decide Biểu thị 表示する 【ひょうじする】 @【hyouji suru】 英語:indicate Bình đun ボイラー 【boira-】 bình minh 暁 【あかつき】 @【akatuki】  hoàng hôn(夕焼け) Bình ngưng 凝縮器 【ぎょうしゅくき】 @【gyou shuku ki】 英語:Condenser bình thường 普通 【ふつう】 @【futuu】 英語:common  thông thường  bất thường(不通) bình tĩnh 気が長い 【きがながい】 @【kiga nagai】 英語:calm  mất bình tĩnh(気が短い) bit tết ステーキ 【sute-ki】 英語:beefsteak bít tết 英語:Steak bờ biển 海岸 【かいがん】 @【kaigan】 英語:coast, seaside Bộ bốc hơi 蒸発乾燥器 【じょうはつかんそうき】 @【jyouhatu kansouki】

英語:Evaporator Bộ chuyển đổi (tín hiệu) 変換器 【へんかんき】 @【henkankih】 英語:Transducer Bố cục kiến trúc 建築構成 【けんちくこうせい】 @【kentiku kousei】 英語:Architectural composition bỏ đi 省略する 【しょうりゃくする】 @【syouryaku suru】 英語:omit  bỏ quên, bỏ sót bộ đồ giường 布団 【ふとん】 @【futon】 英語:bedding bộ đồ giường nệm 敷布団 【しきぶとん】 @【siki buton】 英語:mattress Bộ lọc không khí 空気濾過器 【くうきろかき】 @【kuuki rokaki】 英語:Filter Bộ ổn nhiệt サーモスタット 【sa-mosutatto】 英語:Thermostat bộ pin 電池、バッテリー 【でんち】 @【denchi, batteri-】 英語:battery Bộ pin khô 乾電池 【かんでんち】 @【kan den chi】 英語:Dry battery bỏ sót  bỏ quên, bỏ đi bỏ ý định 諦める 【あきらめる】 @【akirameru】 英語:abandon  từ bỏ bơi 泳ぐ 【およぐ】 @【oyogu】 英語:swim  bơi lộI Bơi ếch 平泳ぎ 【ひらおよぎ】 @【hira oyogi】

英語:the breast stroke bơi lội 英語:swimming  bơi bồi thường 補償 【ほしょう】 @【hosyou】 英語:compensation  đền bù  Chúng tôi sẽ xem xét về vấn đề bồI thường cho ngườI bị hạI 被害者に対する補償問題を検討する bột mì 小麦粉 【こむぎこ】 @【komugiko】 英語:flour Bớt một chút đi ちょっと負けてよ 【ちょっとまけてよ】 @【tyotto makete yo】  Bớt đi Bụi 塵 【ちり】 @【chiri】 英語:Dust 埃 【ほこり】 @【hokori】 bủn rủn ひもじい 【himojii】 英語:hungry  đói lả ngườI bủn xỉn 浅ましい 【あさましい】 @【asamasii】 英語:sordid  bẩn thỉu, vô đạo đức buộc 繋ぐ 【つなぐ】 @【tunagu】 英語:tie  cột, nốI bưởi ザボン 【zabon】 英語:Citrus grandis buổi chiều 午後 【ごご】 @【gogo】 英語:afternoon Buổi diễn thuyết 講演会 【こうえんかい】 @【kouen kai】 英語:lecture (meeting) buổi học

授業 【じゅぎょう】 @【jyugyou】 英語:lesson  giờ học buổi họp 会議 【かいぎ】 @【kaigi】 英語:meeting  cuộc họp buổi tối 晩 【ばん】 @【ban】 英語:night buồn cười おかしい 【okasii】 英語:funny buồn nôn 吐き気 【はきけ】 @【hakike】 英語:sickness, nausea  muốn ói bút ペン 【pen】 英語:pen  viết bút chì 鉛筆 【えんぴつ】 @【enpitu】 英語:pencial  viết chì bưu điện 郵便局 【ゆうびんきょく】 @【yuubin kyoku】 英語:post office bưu thiếp 葉書 【はがき】 @【hagaki】 英語:post card chè đen 紅茶 【こうちゃ】 @【koutya】 英語:tea  trà, trà lipton chỉ có だけ 【dake】 英語:only  Hôm nay chỉ có 3 người đến công ty. 今日は、3人だけ会社に来ています。 Chỉ định 任命する 【にんめいする】 @【ninnmei suru】

英語:Appoint chị em 姉妹 【しまい】 @【simai】 英語:sister Chí lớn 大志 【たいし】 @【taisi】 英語:Ambition chỉ một mình 一人で 【ひとりで】 @【hitoride】 英語:alone chi phí 経費、費用 【けいひ、ひよう】 @【keihi】  kinh phí Chi phí chung 公費 【こうひ】 @【kouhi】 英語:public expenditure Chi tiết 詳細 【しょうさい】 @【shou sai】 英語:Detail Chi viện 支援 【しえん】 @【sien】 英語:support chích 注射する 【ちゅうしゃする】 @【chuu sha suru】 英語:Inject  tiêm  (北)tiêm  (南)chích chiếc ~台 【~だい】 @【dai】  1 chiếc = 1 chiếc xe = 1 xe máy :1台のバイク  1 chiếc xe hơi : 1台の車  1 chiếc xe buýt : 1台のバス  1 chiếc xe lửa : 1両の列車 chiên Chiến dịch (trên thị trường) キャンペーン 【kyanpe-n】 chiều 夕方 【ゆうがた】 @【yuugata】  buổI chiều Chiêu mộ

募集する 【ぼしゅうする】 @【bo shuu suru】 英語:Look for chìm 沈む 【しずむ】 @【sizumu】 Chim non 小鳥 【ことり】 @【ko tori】 英語:Little bird chín 熟した 【じゅくした】 @【jyuku sita】 英語:ripe 九、9 【く】 @【ku】 chính ngọ 英語:at noon chính phủ 政府 【せいふ】 @【seifu】  nhà nước Chinh phục 征服する 【せいふくする】 @【sei fuku suru】 英語:Conquest Chính quyền đô thị tự trị 地方自治体 【ちほうじちたい】 @【chi hou ji chi tai】 英語:Municipality Chính quyền liên minh 連立政権 【れんりつせいけん】 @【ren ritsu sei ekn】 英語:Coalition power Chính thức 正式な 【せいしきな】 @【sei shiki na】 英語:Official chính trị 政治 【せいじ】 @【seiji】 英語:policy chịu đựng 耐える 【たえる】 @【taeru】 chờ 待つ 【まつ】 @【matu】 英語:wait  đợI cho biết 告げる 【つげる】 @【tugeru】 英語:inform  thông báo

chỗ đi tiểu 小便器 【しょうべんき】 @【syoubenki】 英語:urinal chờ đợi chỗ キャンセル待ち 【キャンセルまち】 @【kyanseru mati】 英語:cancel waiting chỗ kém 弱点 【じゃくてん】 @【jyakuten】 英語:weak point  nhược điểm, điểm yếu cho tôi đến ~まで行って下さい 【までいってください】 @【made itte kudasai】 英語:please take me to cho tôi hỏi お聞きしたいのですが 【おききしたいのですが】 @【okiki sitai nodesuga】 英語:can I ask you a question? cho tôi xem 見せて 【みせて】 @【misete】 英語:show me  cho tôi coi cho xem 見せる 【みせる】 @【miseru】  cho coi chơi 遊ぶ 【あそぶ】 @【asobu】 Chống chọi 抵抗する 【ていこうする】 @【tei kou suru】 英語:Resist Chống gió 防風 【ぼうふう】 @【bou fuu】 英語:Wind proof Chống mối 防シロアリ 【ぼうしろあり】 @【bou shiro ari】 英語:Anti-termite Chống ô nhiễm 防塵 【ぼうじん】 @【bou jin】 英語:Polluted proof Chú thích 凡例 【はんれい】 @【han rei】 英語:Legend  ghi chú

Chủ tịch 主席 【しゅせき】 @【shu seki】 英語:Chairman Chu vi 周囲 【しゅうい】 @【syuui】 英語:Perimeter Chui xuống 潜り込む 【もぐりこむ】 @【moguri komu】 英語:climb under  chui vào chưng diện お洒落 【おしゃれ】 @【osyare】 英語:fashionable chứng nhiễm độc nicôtin ニコチン中毒 【にこちんちゅうどく】 @【nikochin tyuudoku】 英語:nicotinism Chứng thối mồm 口臭 【こうしゅう】 @【kousyuu】 英語:bad [foul] breath  hơi thở thối chúng tôi 私たち(聞き手含まない) 【わたしたち(ききてふくまない)】 @【watashi tachi】 chuối バナナ 【banana】 英語:banana  quả chuốI, trái chuốI chuối chìên 揚げバナナ 【あげばなな】 @【agebanana】 英語:fried banana chút xíu ちょっと 【tyotto】 英語:little, few  một chút Chuyển biến tốt 好転する 【こうてんする】 @【kouten suru】 英語:take a turn for the better chuyến đi 行き 【いき】 @【iki】 英語:bound chuyển dời 移す 【うつす】 @【utusu】

英語:move  di chuyển Chuyển đổi phương hướng 方向転換 【ほうこうてんかん】 @【hou kou ten kan】 英語:Change the direction Chuyện đời tư 私生活 【しせいかつ】 @【shi si katsu】 英語:Private life  chuyện riêng tư, đờI tư có chênh lệch 差がある 【さがある】 @【sa ga aru】 英語:have the difference  có sự khác biệt Có dịch 感染がある 【かんせんがある】 @【kan sen ga aru】 cổ điển クラシック 【kurasikku】 英語:classical có hiếu 親孝行 【おやこうこう】 @【oya koukou】 英語:filial piety  bất hiếu (親不孝) Có hiệu lực 効力のある 【こうりょくのある】 @【kouryoku no aru】  Không có hiệu lực(効力のない) cơ hội 機会 【きかい】 @【kikai】 英語:chance  dịp có ích 役に立つ 【やくにたつ】 @【yaku ni tatu】 英語:be useful  hữu ích cố lên đi 頑張れ 【がんばれ】 @【ganbare】 英語:Try your best!  gắng lên có lời 英語: profit, earn  lỗ(失う) Có lợi

有利な、有利である 【ゆうりな、ゆうりである】 @【yuurina, yuuride aru】 英語:profitable, paying, have the advantage co rút 縮む 【ちぢむ】 @【tijimu】  giãn ra(広げる) Có thiện chí 好意的な 【こういてきな】 @【kouiteki na】 英語:friendly, favorable, kind  có thiện cảm Có thiện ý 好意を持つ 【こういをもつ】 @【koui wo motu】 英語:be favorably disposed có tự tin 自信がある 【じしんがある】 @【jisin ga aru】 英語:have confidence có ý kiến 意見がある 【いけんがある】 @【iken ga aru】 cơm chiên 焼飯、チャーハン 【やきめし】 @【tya-han】 英語:fried rice.  (北)cơm rang  (南)cơm chiên con chim 鳥 【とり】 @【tori】 英語:bird con chim sẻ 雀 【すずめ】 @【suzume】 英語:sparrow con chim yến 燕 【つばめ】 @【tubame】 英語:swallow Con chó sói 狼 【オオカミ】 @【ookami】 英語:Wolf con dơi 蝙蝠 【こうもり】 @【kou mori】 con khỉ 猿 【さる】 @【saru】 英語:monkey con kiến アリ 【ari】

英語:ant con muỗi 蚊 【か】 @【ka】 英語:mosquite con người 人間、人 【にんげん、ひと】 @【ningen, hito】 英語:human being con ruồi 蝿 【はえ】 @【hae】 英語:fly con vịt 家鴨 【あひる】 @【ahiru】 英語:duck con vịt rừng 鴨 【かも】 @【kamo】 英語:wild duck con voi 象 【ぞう】 @【zou】 英語:elephant Công binh 工兵 【こうへい】 @【kouhei】 英語:an engineer Công chức 公職 【こうしょく】 @【kousyoku】 英語:public office  cán bộ nhân viên nhà nước Công chứng viên 公証人 【こうしょうにん】 @【kou shou nin】 英語:Notary public Công diễn 公演 【こうえん】 @【kouen】 英語:public performance Công diễn định kỳ 定期公演 【ていきこうえん】 @【teiki kouen】 英語:regular performance Cống hiến 貢献する 【こうけんする】 @【kouken suru】 英語:make a contribution  đóng góp, góp phần Công ích 公益 【こうえき】 @【koueki】

英語:the public good Công minh 公明 【こうめい】 @【koumei na】 英語:fairness công nghiệp 工業 【こうぎょう】 @【kougyou】 công trình 施設 【しせつ】 @【sisetu】 英語:facility công ty du lịch 旅行会社 【りょこうがいしゃ】 @【ryokou gaisya】 英語:travel company công việc 仕事 【しごと】 @【sigoto】 英語:job  việc làm Công việc tưới 灌漑工事 【かんがいこうじ】 @【kangai kouji】 英語:irrigation works công viên 公園 【こうえん】 @【koouen】 英語:park Công viên ven sông 河岸公園 【かがんこうえん】 @【ka gan kou en】 英語:Riverside park Cột điện 電柱 【でんちゅう】 @【den chuu】 英語:Telegraph pole Cốt liệu 砕石 【さいせき】 @【saiseki】 Cột thu lôi 避雷針 【ひらいしん】 @【hiraishin】 英語:lightning rod củ kiệu 辣韮 【らっきょう】 @【rakkyou】 英語:shallot Cực đỉnh 極み 【きわみ】 @【kiwami】 英語:Sublime Cung đình 宮廷 【きゅうてい】 @【kyuu tei】

cùng với 一緒 【いっしょ】 @【issyo】 英語:with Cuộc đời 生涯 【しょうがい】 @【shou gai】 英語:Lifetime  trọn đờI cuộc gọi quốc tế 国際電話 【こくさいでんわ】 @【kokusai denwa】 英語:international call cứơc phí bưu điện 郵便料金 【ゆうびんりょうきん】 @【yuubin ryoukin】 英語:call fee cuối 末 【すえ】 @【sue】 cười 笑う 【わらう】 @【warau】 英語:laugh cuối cùng 最後に 【さいごに】 @【saigoni】 英語:at last Cưới hỏi linh đình 盛大な結婚式 【せいだいなけっこんしき】 @【sei dai na kekkon shiki】 英語:Magnificent marriage  đám cướI linh đình cuốn 巻く 【まく】 @【maku】 英語:roll  cuộn lạI, quấn cường điệu おおげさ 【oogesa】 英語:exaggerate  khuếch trương cúp điện 停電 【ていでん】 @【teiden】 英語:blackout, cut off đẻ 産む 【うむ】 @【umu】  sinh dễ bị thiu 腐りやすい 【くさりやすい】 @【kusari yasui】

英語:perishable dể chịu 快い 【こころよい】 @【kokoroyoi】 英語:harmonious dê cụ スケベ 【sukebe】 英語:womanizer  già dê, dê sòm đề nghị 提案 【ていあん】 @【teian】 英語:suggestion đèn điện 電灯 【でんとう】 @【dentou】 Đèn hơi 水銀ランプ 【すいぎんらんぷ】 @【sui gin ranpu】 英語:Mercury vapor lamp  đèn phóng điện thủy ngân đến muộn 遅刻する 【ちこくする】 @【ti koku suru】  tớI trễ đến nơi 着く、到着 【つく、とうちゃく】 @【tuku, toutyaku】 英語:arrive, reach  tớI nơi đèn pin 懐中電灯 【かいちゅうでんとう】 @【kait】 英語:flashlight đi 行く 【いく】 @【iku】 英語:go ~なさい 【nasai】  文末につけて、うがなしの表現になる  Anh ăn đi. 食べなさい đi bộ 歩く、徒歩 【あるく、とほ】 @【aruku, toho】 đi chơi 遊びに行く 【あそびにいく】 @【asobi ni iku】 Đi chu du 遍歴する 【へんれきする】 @【hen reki suru】 英語:Travel around Di chứng

後遺障害 【こういしょうがい】 @【koui syougai】 英語:aftereffects di chuyển đi lên 乗る 【のる】 @【noru】 英語:get on  bước lên di tích 遺跡 【いせき】 @【iseki】 英語:relic đi tiểu 小便 【しょうべん】 @【syouben】 英語:urine  đi đái di truyền 遺伝 【いでん】 @【iden】 英語:inheritance dị ứng アレルギー 【arerugi-】 英語:allergy đi xuống 下がる 【さがる】 @【sagaru】 英語:sink, drop  chìm xuống Điểm chính 綱目 【こうもく】 @【koumoku】 英語:the main points Diễm lệ 麗しい 【うるわしい】 @【uruwashii】 英語:beautiful Điểm lưới 出発点 【しゅっぱつてん】 @【syuppatu ten】 英語:Grid point  điểm mốc Điểm nút 結節点 【けっせつてん】 @【kessetsu ten】 英語:Nodal point diêm quẹt マッチ 【matti】 điện 電気 【でんき】 @【denki】

英語:electric điện học 電気学 【でんきがく】 @【denki gaku】 英語:electricity Điện lưu 電流 【でんりゅう】 @【denryuu】 英語:(Electric) current Diễn thuyết 講演する 【こうえんする】 @【kouen suru】  thuyết trình diện tích 面積 【めんせき】 @【menseki】 英語:floor space Diện tích công trình 建築面積 【けんちくめんせき】 @【ken chiku men seki】 英語:Building area Điện tín 電報 【でんぽう】 @【den pou】 英語:Telegraph  Đánh điện cho gia đình 家族に電報を打つ。 điện trở 抵抗 【ていこう】 @【teikou】 英語:resistance diễn viên 俳優 【はいゆう】 @【haiyuu】 英語:actor, actress  nam diễn viên 男優、 nữ diễn viên 女優 điều chỉnh 調整する 【ちょうせいする】 @【tyousei suru】 英語:adjust  chỉnh lạI Điều động 動員する 【どういんする】 @【dou in suru】 英語:Call up điều khiển 運転 【うんてん】 @【unten】  lái xe điều kiện 条件 【じょうけん】 @【jyouken】 英語:condition điều ước (quốc tế)

条約 【じょうやく】 @【jouyaku】 英語:treaty dính くっつく 【kuttuku】 định ~するつもりです 【suru tumori desu】 英語:to be going to  Tôi định mua xe máy. わたしは、オートバイを買うつもりです。 Đỉnh (núi) 頂上 【ちょうじょう】 @【tyoujyou】 英語:Top đính chính 訂正する 【ていせいする】 @【teisei suru】 英語:Correct đính hôn 婚約する 【こんやくする】 @【konnyaku suru】 英語:engage  hôn ước định kiến 偏見 【へんけん】 @【henken】 英語:prejudice  thành kiến Đinh ốc ねじ 【ねじ】 @【neji】 英語:Screw  con vít đồ chơi おもちゃ 【omotya】 英語:toy đồ điện 電気製品 【でんきせいひん】 @【denki seihin】 英語:electrical appliance Độ dốc 勾配 【こうばい】 @【kou bai】 英語:Inclination  độ nghiêng đô thị 都市 【とし】 @【tosi】  thành phố, thành thị Độ tinh vi 精度 【せいど】 @【seido】

英語:Accuracy Dối 嘘 【うそ】 @【uso】  xạo đói お腹がすく(へる) 【おなかがすく(へる)】 @【onaka ga suku(heru)】  đói bụng, đói lòng  no, no rồi(おなかがいっぱい)  Tôi đói. お腹がすいた。 đòi 要求する、請求する 【ようきゅうする、せいきゅうする】 @【yokyuu suru, seikyuu suru】  yêu cầu, thỉnh cầu Đôi ダブル 【daburu】 英語:Double đổi 交換する、取り換える 【こうかんする、とりかえる】 @【koukan suru, torikaeru】 đợi  chờ đói bụng đối diện 反対側、対面 【はんたいがわ、たいめん】 @【hantaigawa, taimen】 英語:confront Dời đô 遷都 【せんと】 @【sen to】 英語:Relocate the capital đôi khi 時々 【ときどき】 @【toki doki】 英語:sometimes  thỉnh thoảng Đổi mới 更新する 【こうしんする】 @【kousin suru】 英語:renew Đội ngũ thi công エンジニアリング要員 【えんじにありんぐよういん】 @【enjiniaringu you in】 英語:Engineering staff đội nón かぶる 【かぶる】 @【kaburu】 英語:wear (a hat)  độI mũ Đối phó

対応 【たいおう】 @【taiou】 英語:Correspondence  ứng phó đổi tiền 両替する 【りょうがえする】 @【ryougae suru】 Đời tư プライバシー 【puraibasi-】 英語:privacy đối với ~にとって 【ni totte】 英語:for  Đối với tôi, bạn là quan trọng nhất. わたしにとって、あなたは一番大切なひとです。 đổi xe đối xử 扱う 【あつかう】 @【atukau】 đơn xin 申請 【しんせい】 @【sinsei】 英語:application 申し込み書 【もうしこみしょ】 @【mousi komi syo】 英語:an application form Dòng điện một chiều 直流 【ちょくりゅう】 @【tyokuryuu】 英語:direct current (DC)  Dòng điện xoay chiều(交流) Đồng minh 同盟 【どうめい】 @【dou mei】 英語:Alliance đông người 混雑する 【こんざつする】 @【konzatu suru】 英語:over crowd đốt  thiêu đột nhiên 突然 【とつぜん】 @【totuzen】 英語:suddenly  bất ngờ dự định 予定 【よてい】 @【yotei】  kế hoạch dữ dội 手強い 【てごわい】 @【tegowai】

英語:tough du học sinh 留学生 【りゅうがくせい】 @【ryuugakusei】 英語:overseas student  lưu học sinh Dữ kiện データ 【de-ta】 英語:Data  dữ liệu du lịch 旅行 【りょこう】 @【ryokou】 英語:travel du lịch trọn gói パックツアー 【pakku tua-】 英語:packing tour Dữ liệu đủ thứ いろいろ 【iroiro】  nhiều thứ đùi 太股 【ふともも】 @【futo momo】 英語:thigh đúng rồi 正しいです 【そうです、そのとおり、ただしいです】 @【tadasii desu】 英語:That's right  sai rồI(ちがう、正しくない) dưới 下 【した】 @【sita】 英語:below đường biển 船便 【ふなびん】 @【funabin】 英語:sea mail Đường chính 幹線道路 【かんせんどうろ】 @【kan sen dou ro】 英語:Arterial road Đường chui アンダーパス 【あんだーぱす】 @【anda-pasu】 英語:Underpass  đường hầm, đường ngầm Đường kích thước 寸法線 【すんぽうせん】 @【sun pou sen】

英語:Dimension line Đường kích thước hỗ trợ 寸法補助線 【すんぽうほじょせん】 @【sun pou ho jo sen】 英語:Dimension auxiliary line Đường kính 径 【けい】 @【kei】 英語:Diameter dương lịch 西暦 【せいれき】 @【seireki】 英語:Christian Era Đường liền 実線 【じっせん】 @【jissen】 英語:Solid line Đường một chiều 片側通行 【かたがわつうこう】 @【kata gawa tsuu kou】 英語:One way road Đường nội bộ 内線 【ないせん】 @【nai sen】 英語:Internal-way Đường viền ボーダー 【bo-da-】 回り縁 【まわりぶち】 @【mawari buchi】 Đường xiên, đường chéo 斜線 【しゃせん】 @【sha sen】 英語:Oblique line Đường xoi みぞ 【みぞ】 @【mizo】 英語:Channel ghế 席 【せき】 @【seki】 英語:seat  chỗ ngồI ghế ngồi 座席 【ざせき】 @【zaseki】 ghế ngồi tự do 自由席 【じゆうせき】 @【jiyuu seki】 英語:free seat  ghế ngồI miễn phí ghê sợ 恐ろしい 【おそろしい】 @【osorosii】 英語:awful

 kinh khủng Ghi chép 書き写す 【かきうつす】 @【kaki utsusu】 英語:Copy, transcribe Ghi chú 凡例 【はんれい】 @【hanrei】 giền アマランス、赤紫色 【あまらんす、あかむらさきいろ】 @【amaransu】 英語:amaranth  dền  植物:アマランス (ヒユ属) giết 殺す 【ころす】 @【korosu】 英語:kill gió 風 【かぜ】 @【kaze】 英語:wind giờ giờ đến nơi 到着時刻 【とうちゃくじこく】 @【toutyaku jikan】 英語:arrive time gio hoc 英語:class Gió lốc 旋風 【せんぷう】 @【sen puu】 英語:Whirlwind  gió xoáy giờ nghỉ 英語:rest time  nghỉ ngơi giỏi 上手な 【じょうずな】 @【jyouzuna】 英語:good  kém(下手な) giới thiệu 紹介する 【しょうかいする】 @【syoukaisuru】 英語:introduce giới tính 性 【せい】 @【sei】 英語:sex Giới tính

性別 【せいべつ】 @【sei betsu】 giới từ 前置詞 【ぜんちし】 @【zenchishi】 英語:preposition giòn さくさくした、ぱりぱりした 【sakusaku shita, paripari shita】 英語:crunchy giọng nói 声 【こえ】 @【koe】 英語:voice giọt sương 水玉 【みずたま】 @【mizutame】 英語:polkadot giữ gìn 維持する 【いじする】 @【iji suru】 英語:maintain Giữ nhiệt 熱維持 【ねついじ】 @【netu iji】 英語:Heat retention giường ベッド 【beddo】 英語:bed giúp 手伝う 【てつだう】 @【tetudau】 英語:help, give a hand giúp đỡ 助ける 【たすける】 @【tasukeru】 英語:help giúp ích 役に立つ 【やくにたつ】 @【yakuni tatu】 英語:useful Gỗ cứng (sồi) 硬材 【こうざい】 @【kouzai】 英語:Hardwood(oak) Gỗ sồi ブナ材 【ぶなざい】 @【buna zai】 英語:Beech gói 包む 【つつむ】 @【tutumu】 英語:hold gối

gọi 叫ぶ、呼ぶ 【さけぶ、よぶ】 @【sakebu, yobu】 英語:call gởi 送る、預かる 【あずかる】 @【okuru, azukaru】 英語:send  gửi gỏi cuốn 生春巻き 【なまはるまき】 @【nama haru maki】 gọi điện 電話する 【でんわする】 @【denwa suru】 英語:make a phone call gỏi thịt bò 牛肉サラダ 【ぎゅうにくさらだ】 @【gyuuniku sarada】  nộm thịt bò  (北)nộm thịt bò  (南)gỏi thịt bò gửi 送る、預ける 【おくる、あずける】 @【okuru, azukeru】  gởi Gửi 派遣する 【はけんする】 @【ha ken suru】  phái gửi kèm 同封する 【どうふうする】 @【doufuu suru】 英語:enclose hiếm 珍しい 【めずらしい】 @【mezurasii】 英語:rare hiếm khi めったにない 【metta ni nai】 英語:seldom テラス 【terasu】 hiền 優しい 【やさしい】 @【yasasii】 hiếp 脅す、暴行する 【おどす、ぼうこうする】 @【odosu, boukou suru】 英語:threaten, menace, frighten, scare hiểu 解る 【わかる】 @【wakaru】 英語:understand

 Tôi hiễu rồi . わかりました。  Tôi không hiễu. わかりません。 Hiếu chiến 好戦的な 【こうせんてきな】 @【kousen tekina】 英語:warlike Hiệu chỉnh 校正する 【こうせいする】 @【kousei suru】 英語:proofread Hiệu đính 校閲する 【こうえつする】 @【kouetu suru】 英語:look over, revise  duyệt lạI Hiệu lực 効力 【こうりょく】 @【kouryoku】 英語:effect hiệu thuốc 薬屋、薬局 【くすりや、やっきょく】 @【kusuriya, yakkyoku】 英語:pharmacy  tiệm thuốc tây hiệu trưởng 校長 【こうちょう】 @【koutyou】 英語:rector, president hình dung 想像する 【そうぞうする】 @【souzou suru】 英語:imagine  tưởng tượng Hình sự 刑事 【けいじ】 @【kei ji】 hình thức 形式 【けいしき】 @【keisiki】 Hình tròn 輪 【わ】 @【wa】 英語:Circle Hình vuông 正方形 【せいほうけい】 @【seihoukei】 Hồ bơi 水泳プール 【すいえいぷーる】 @【sui ei pu-ru】 英語:Swimming pool hộ chiếu パスポート 【pasu po-to】 英語:passport

học phí 学費 【がくひ】 @【gakuhi】 英語:school fee học sinh 学生、生徒 【がくせい、せいと】 @【gakusei, seito】 英語:student  học sinh は、小,中,高等学校の生徒を指す。  大学生の場合は、sinh viên Học thi 試験勉強 【しけんべんきょう】 @【shi ken ben kyou】 英語:Cram hôi 英語:sting  thối, thúi  thơm (芳香) hỏi 問う、尋ねる 【とう、たずねる】 @【tou, tazuneru】 hơi 少し、やや 【すこし、やや】 @【sukosi, yaya】 英語:little  1 chút, 1 ít Hội giúp đỡ 後援会 【こうえんかい】 @【kouen kai】 英語:a society for the support of a person  tổ chức viện trợ Hồi ký 手記 【しゅき】 @【shu ki】 英語:Memoir hối lộ 賄賂 【わいろ】 @【wairo】 英語:bribe  đút lót hội nghị 英語:conference  buổI họp Hội nghị tiếp thu ý kiến 公聴会 【こうちょうかい】 @【koutyou kai】 英語:public hearing hồi phục 回復する 【かいふくする】 @【kaifuku】 英語:recover

 họp Hội trường 会場 【かいじょう】 @【kaijyou】 英語:Meeting place. The hall hồi ức 思い出 【おもいで】 @【omoide】 英語:memory hội viên 会員 【かいいん】 @【kaiin】 英語:member hỏi ý kiến 相談 【そうだん】 @【soudan】 英語:discuss, talk  thảo luận hớn hở 明朗な 【めいろうな】 @【meirouna】 英語:cheerful  vui vẻ hồn nhiên hơn tuổi 歳上の 【としうえの】 @【tosiue no】 英語:older  lớn hơn Hợp đồng chính thức 方式契約 【ほうしきけいやく】 @【hou shiki kei yaku】 英語:Formal contract Hợp đồng miệng 口頭契約 【こうとうけいやく】 @【koutou keiyaku】 英語:verbal contract hột vịt lộn ホビロン 【hobiron】  孵化寸前のアヒルの卵をゆでたもの  (北)trứng vịt lộn  (南)hột vịt lộn hủ tíu フーティウ 【fu-teliu】  南部名物、 米から作った平打ち乾麺  hủ tíu kho 汁なしフーティウ Hùng biện スピーチ 【supi-chi】 英語:Speech

Hứng chí 調子に乗る 【ちょうしにのる】 @【hou shi ni noru】 Hướng gió 風向 【ふうこう】 @【fuu kou】 英語:Wind direction hương liệu 香辛料 【こうしんりょう】 @【kousinryou】 英語:spice Hương liệu 英語:flavor hương muỗi 蚊取り線香 【かとりせんこう】 @【katori senkou】 英語:mosquito coils hương vị huy hiệu バッジ 【bajji】 英語:badge huyền bí 不思議 【ふしぎ】 @【fusigi】 英語:mystery  kỳ lạ hy sinh 犠牲 【ぎせい】 @【gisei】 英語:sacrifice in 刷る、印刷 【する、いんさつ】 @【suru, insatu】 英語:print internet インターネット 【inta-netto】 英語:internet ít 少ない 【すくない】 @【sukunai】 英語:a little, less (than)  ít ỏI  nhiều(多い) ít tuổi hơn 歳下の 【とししたの】 @【tosisita no】 英語:younger  nhỏ hơn Kệ di chuyển được 可動棚 【かどうたな】 @【ka dou tana】

英語:Moving shelf Kệ dưới(đặt dưới một cái kệ khác) 地袋 【じぶくろ】 @【ji bukuro】 Kệ lửng, kệ trên 天袋 【てんぶくろ】 @【ten bukuro】  Kệ dướI đất(地袋) kẻ móc túi スリ 【suri】 英語:pickpokect kẻ thù 敵 【てき】 @【teki】 英語:enemy  phe đối lập  bạn cùng phe cánh, người cùng phe (味方) kém cỏi 劣る 【おとる】 @【otoru】 英語:beneath Kênh truyền hình テレビチャンネル 【terebi channeru】 英語:Television channel Kênh tưới tiêu 灌漑用水路 【かんがいようすいろ】 @【kangai yousuiro】 英語:irrigation canal Kèo トラス 【torasu】 英語:Truss  giàn keo kiệt けち 【keti】 英語:meanness khéo mồm 口が旨い 【くちがうまい】 @【kuti ga umai】  dẻo miệng, nói ngọt Khiêm tốn 謙虚な 【けんきょな】 @【kenkyo na】 英語:modest  thùy mị khinh miệt 軽蔑する 【けいべつする】 @【keibetu suru】 英語:despise khó chịu

苦しい 【くるしい】 @【kurusii】 英語:rough 気分が悪い 【きぶんがわるい】 @【kibun ga warui】 英語:feel ill  cảm thấy dễ chịu (気分がいい) khó coi 見苦しい 【みぐるしい】 @【migurusii】 英語:ugly  xấu khó hiểu 分かり難い 【わかりにくい】 @【wakari nikui】 英語:difficult to understand khó tin 信じ難い 【しんじがたい】 @【sinji gatai】 英語:unbelievable khó tính きびしい 【きびしい】 @【kibisii】  nghiêm khắc 気難しい 【きむずかしい】 @【kimuzuka sii】 英語:particular  khó chiều Khốc liệt 激しい 【はげしい】 @【hagesii】 英語:Fierce, hard khói 煙 【けむり】 @【kemuri】 英語:smoke khỏi 治る 【なおる】 @【naoru】  lành Khởi công 着工 【ちゃっこう】 @【chakkou】 英語:Commencement of works Khởi kiện 訴訟を起こす 【そしょうをおこす】 @【so shou o okosu】 英語:to institute a suit khôi phục 克服 【こくふく】 @【kokufuku】 英語:overcome khởi sự 初める 【はじめる】 @【hajimeru】

 bắt đầu Khởi tố 公訴する 【こうそする】 @【kouso suru】 英語:prosecute  truy tố khốn khổ 英語:puzzle  lúng túng, gặp rắc rốI không biết 知らない 【しらない】 @【siranai】 英語:don't know không có chi どういたしまして 【dou itashi mashite】 英語:You are welcome  không có gì Không có hiệu lực 効力のない 【こうりょくのない】 @【kouryoku no nai】 英語: ineffective  Có hiệu lực(効力のある) Không có sự chênh lệch 甲乙無し 【こうおつなし】 @【kouotu nasi】 英語:There is nothing to choose  khó phân biệt Không đều 高低のある 【こうていのある】 @【koutei no aru】 英語:uneven  không bằng phẳng không hiểu わからない、理解できない 【わからない、りかいできない】 @【wakaranai, rikai dekinai】 英語:don't understand không khí 雰囲気 【ふんいき】 @【funniki】 英語:atmosphere, mood  tính khí, tâm trạng 空気 【くうき】 @【kuuki】 英語:air Không khung フレームレス 【waku no nai】 英語:Frameless  không sườn, không giàn Khu công nghiệp

工区 【こうく】 @【kouku】 khứ hồi 往復 【おうふく】 @【oufuku】 英語:both ways, lap  đi về  một lượt, một chiều(片道) khủng khiếp ひどい 【hidoi】 英語:terrible Kí hiệu 記号 【きごう】 @【ki gou】 英語:Sign, symbol kịch 劇 【げき】 @【geki】 英語:drama  vở kịch ドラマ 【dorama】 kích động あおる、興奮 【あおる、こうふん】 @【aoru, koufun】 英語:excitement Kích thước 寸法 【すんぽう】 @【sun pou】 英語:Dimension  kích cỡ Kích thước cột 柱サイズ 【はしらさいず】 @【hahsira saizu】 英語:Pillar size Kích thước đo (chứ không cho sẵn trong bản vẽ thiết kế)  スケールアップ 【suke-ru appy】 英語:Measurement size Kích thước tổng thể 総合的なサイズ 【そうごうてきなさいず】 @【sou gou teki na saizu】 英語:Overall size kiện 訴える 【うったえる】 @【uttaeru】 英語:sue kiến thức 知識、学識 【ちしき、がくしき】 @【chisiki, gakusiki】 英語:knowledge  tri thức, học thức kiến trúc

建築 【けんちく】 @【kentiku】 英語:architecture Kiếng cong カーブミラー 【ka-bu mira-】 英語:Curve mirror kiểu tóc ヘアスタイル 【heasutairu】 英語:hair style kilô mét 英語:kilometer  cây số kim cương ダイヤモンド 【daiyamondo】 英語:diamond Kìm nhổ đinh くぎ抜き 【くぎぬき】 @【kuginuki】 英語:Pincers kính ガラス、メガネ 【garasu, megane】  gương, kiếng kinh dị 英語:horrible  khủng khiếp kinh giới 青紫蘇 【あおじそ】 @【aojiso】 英語:Ao-shiso 紫蘇 【しそ】 @【siso】 英語:Perilla frutescens  赤ジソ:tía tô  青ジソ:kinh giới Kinh khủng 凄惨な 【せいさんな】 @【seisan na】 英語:ghastly, gruesome, appalling  GẦN ĐÂY Ở NHẬT, CÓ NHIỀU HIỆN TƯỢNG KINH HOÀNG VỀ VIỆC TRẺ CON BỊ GIẾT.  最近、日本では、子供が殺される凄惨な事件が多い kinh nghiệm 経験 【けいけん】 @【keiken】 英語:experience kinh nguyệt 月経 【げっけい】 @【gekkei】 英語:period

Kinh phí 経費 【けいひ】 @【kei hi】 英語:Expense kinh tế 経済 【けいざい】 @【keizai】 英語:economic kinh tế học 経済学 【けいざいがく】 @【kei zai gaku】 英語:economics kính trọng 尊敬する 【そんけいする】 @【sonkei suru】 英語:respect Kính viễn vọng 反射望遠鏡 【はんしゃぼうえんかがみ】 @【hansya bouenkyou】 英語:Reflecting telescope kịp 間に合う 【まにあう】 @【mani au】 英語:catch, in time  kịp lúc, đuổI kịp kỳ nghỉ 休暇 【きゅうか】 @【kyuuka】 kỷ niệm 記念 【きねん】 @【kinen】 ký sinh trùng 寄生虫 【きせいちゅう】 @【kiseityuu】 英語:parasite Kỹ sư thông gió ボイラー技士 【ぼいらーぎし】 @【boira-gisi】 英語:Heating and ventilating engineer Lễ khởi công 点火式 【てんかしき】 @【ten ka shiki】 英語:Start-up ceremony 起工式 【きこうしき】 @【ki kou shiki】 英語:Ground-breaking ceremony Lễ kỷ niệm 記念式典 【きねんしきてん】 @【ki nen shiki ten】 英語:Jubilee lệ phí dịch vụ 手数料 【てすうりょう】 @【tesuuryou】 英語:service charge  phí phục vụ

lẽ tự nhiên もちろん 【mitiron】 英語:of course  tất nhiên rồi Lên ngôi 即位する 【そくいする】 @【soku I suru】 英語:Succeed to the throne lệnh giới nghiêm 戒厳令 【かいげんれい】 @【kaigenrei】 英語:martial law Lều chiếu テント小屋 【てんとごや】 @【tento goya】 英語:Wigwam lịch 暦 【こよみ】 @【koyomi】 英語:calendar lịch sử 歴史 【れきし】 @【rekisi】 英語:history lịch sự 丁寧 【ていねい】 @【teinei】 英語:polite liếc nhìn 覗く 【のぞく】 @【nozoku】 英語:peek, see through Liên Hiệp Quốc 国連 【こくれん】 @【kokuren】 英語:the United Nations liên tiếp 連接する 【れんせつする】 @【rensetu suru】  liên tục liên từ 接続詞 【せつぞくし】 @【setuzokushi】 英語:conjunction liên tục 連読する 【れんどくする】 @【rendoku suru】 liệt dương インポテンツ 【inpotentu】 英語:impotence Lính 兵士 【へいし】 @【hei shi】

英語:Soldier linh hồn 霊 【れい】 @【rei】 英語:soul lìxì お年玉 【おとしだま】 @【otoshidama】 英語:New Year's present Lỗ 不利益 【ふりえき】 @【furieki】  tổn thất, không có lợi Lờ đi 無視する 【むしする】 @【mu shi suru】 英語:Ignore  không để ý đến lỗ mũi 鼻 【はな】 @【hana】 英語:nose  mũi Lỗ người chui 人通口、人通孔 【じんつうこう】 @【jin tuu kou】 英語:Man hole lo phiền 憂い悲しむ 【うれいかなしむ】 @【urei kanasimu】  lo buồn, lo ngại Lò sửi 暖房器 【だんぼうき】 @【dan bou ki】 Lò sửi đối lưu コンベクター 【konbekuta-】 英語:Convector Lò thiêu Lõi 核、コア 【かく】 @【kaku, koa】 英語:Core  lõi dây Lõi cứng ハードコア 【ha-dokoa】 英語:Hardcore Lôi cuốn 魅了する 【みりょうする】 @【mi ryou suru】 英語:Fascinate  mê hoặc, quyến rũ

Lối đi bên hông 通路 【つうろ】 @【tsuu ro】 英語:Aisle lợi dụng 惚ける 【とぼける】 @【tobokeru】 英語:feign Lõi gỗ xẻ ランバーコア 【ranba- coa】 英語:Lumber core Lời khuyên 忠告 【ちゅうこく】 @【chuu koku】 英語:Advice Lời phê bình 評論 【ひょうろん】 @【hyou ron】 英語:Criticism  lờI bình phẩm, lờI chỉ trích Lời thề 公約 【こうやく】 @【kouyaku】 英語:pledge lợi thế 利点 【りてん】 @【riten】 英語:advantage  khuyết điểm(短所) lỗi thời 時代遅れ 【じだいおくれ】 @【jidai okure】 lông mi 睫毛 【まつげ】 @【matuge】 英語:eyelash lúc ~の時 【~のとき】 @【no toki】 英語:when, at the time  khi lúc đó あの頃 【あのころ】 @【anokoro】 英語:at that time  khi đó lúng túng 英語:puzzle, be in trouble  bốI rốI lưỡi 舌 【した】 @【sita】

英語:tongue Lượng tiêu thụ 消費量 【しょうひりょう】 @【syouhi ryou】 英語:Consumption Lượng tuyết rơi 降雪量 【こうせつりょう】 @【kouseturyou】 英語:snowfall mê tín 迷信 【めいしん】 @【meisin】 英語:superstition Men enzim 酵素 【こうそ】 @【kouso】 英語:ferment, an enzyme mệt 疲れる 【つかれる】 @【tukareru】 英語:tired  mệt mõi Mét khối 立方メートル 【りっぽうめーとる】 @【rippou me-toru】 英語:cubic metre mì chính 味の素 【あじのもと】 @【aji no moto】 英語:AJINOMOTO  bột ngọt, vị tinh mì ý スパゲッティ 【supagetteli】 英語:spaghetti miến 春雨、ミエン 【はるさめ】 @【harusame, mien】  春雨  miến xào 春雨炒め  miến lươn ウナギ入り春雨 Miến điện ミャンマー 【myanma-】 英語:Mianma miễn phí 無料 【むりょう】 @【muryou】 miễn thuế 免税 【めんぜい】 @【menzei】 英語:duty free Miệng cống, lỗ cống

マンホール 【manho-ru】 英語:Manhole  lỗ cống mỉm cười 微笑み 【ほほえみ】 @【hohoemi】 英語:smile mình 自分 【じぶん】 @【jibun】 英語:oneself  bản thân Miso súp 味噌汁 【みそしる】 @【misosiru】 英語:Miso soup mít ジャックフルーツ 【jyakkufuru-tu】 英語:jackfruit Mô hình 模型 【もけい】 @【mokei】 英語:Model  mẫu 原寸模型 【げんすんもけい】 @【gen sun mo kei】 英語:Mock-up mồ hôi 汗 【あせ】 @【ase】 英語:sweat môi 唇 【くちびる】 @【kutibiru】 英語:lip Mối シロアリ 【siroari】 英語:Termite  con mốI mỗi 毎 【まい】 @【mai】 英語:every mới 新しい、~したばかり 【あたらしい、~したばかり】 @【atara shii, sitabakari】 英語:new  cũ(古い)  Tôi mới mua tivi này. 私はこのテレビを買ったばかりです。 mời

招待する 【しょうたいする】 @【syoutai suru】 英語:invite mới cưới 新婚 【しんこん】 @【sinkon】 英語:newly married  tân hôn Mọi lĩnh vực あらゆる分野 【あらゆるぶんや】 @【arayuru bunnya】 英語:Every field mời mọc 招く 【まねく】 @【maneku】 môi muôi 御玉 【おたま】 @【otama】 英語:ladle mỗi người 誰も、誰でも、各人 【だれも、だれでも、かくじん】 @【daremo, daredemo, kakujin】 英語:everyone, everybody mọi người みんな 【みんな】 @【minna】 英語:all of them, all of you môi son 口紅 【くちべに】 @【kutibeni】 英語:lipstick môi trường 環境 【かんきょう】 @【kankyou】 英語:enviroment mồm 口 【くち】 @【kuti】 英語:mouth  miệng mông 尻 【しり】 @【siri】 英語:hips, buttocks  cái mông mong đợi 期待する 【きたいする】 @【kitai suru】 英語:expect Móng hình dốc スロープ式フーチング 【すろーぷしきふーちんぐ】 @【suro-pu shiki fu-chingu】 英語:Slop footing Móng kiểu phức hợp

複合基礎 【ふくごうきそ】 @【fuku gou ki so】 英語:Combined footing Móng liên tục 布基礎 【ぬのきそ】 @【nuno ki so】 英語:Continuos footing một chiều 一方の 【いっぽうの】 @【ippouno】 英語:one way một chút ほんの少し 【ほんのすこし】 @【hon no sukoshi】 英語:a few một mình một nghìn 千、1000 【せん】 @【sen】 英語:one thousand  một ngàn mục đích 目的 【もくてき】 @【moku teki】 英語:purpose  Với mục đích gì? なんの目的で?  (Với mục đích) Du lịch ạ. 旅行(の目的)です。 Mục đích sử dụng công trình 建物の用途 【たてもののようと】 @【tate mono no you to】 英語:Building use mục tiêu 目標 【もくひょう】 @【mokuhyou】 英語:objective mùi 匂い 【におい】 @【nioi】 英語:smell Mũi cọc 杭先 【くいさき】 @【kui saki】 英語:Pile tip mùi khét 焦げ臭い 【こげくさい】 @【koge kusai】 英語:a burning smell muối 塩 【しお】 @【sio】 英語:salt muỗi 英語:mosquito

mười nếm mùi 味わう 【あじわう】 @【ajiwau】 英語:savor, taste Nghề chính 本業 【ほんぎょう】 @【hon gyou】 英語:Main occupation Nghèo đói 貧弱 【ひんじゃく】 @【hinjyaku】 英語:meagre nghỉ 休み、休む 【やすみ、やすむ】 @【yasumi, yasumu】 Nghỉ đông 冬休み 【ふゆやすみ】 @【fuyu yasumi】 英語:Winter recess nghỉ hè 夏休み 【なつやすみ】 @【natsu yasumi】 英語:summer holiday Nghỉ hè 避暑する 【ひしょする】 @【hisyo suru】 英語:pass the summer  nghỉ mát nghi ngờ 疑う 【うたがう】 @【utagau】  ngờ vực Nghỉ thu 秋休み 【あきやすみ】 @【aki yasumi】 英語:Autumn vacation Nghiêm trọng 厳重な 【げんじゅうな】 @【gen juu na】 英語:Close 深刻 【しんこく】 @【sinkokuna】  nghiêm túc nghiên cứu 研究する 【けんきゅうする】 @【kenkyuu suru】 英語:research nghiên cứu sinh 研修生 【けんしゅうせい】 @【ken syuu sei】 英語:trainee  tu nghiệp sinh Nghiên cứu thị trường

市場調査 【しじょうちょうさ】 @【shijyou chou sa】 英語:Market research ngọc bích 翡翠 【ひすい】 @【hisui】 英語:jade Ngói 屋根のかわら 【やねのかわら】 @【yane no kawara】 ngồi 座る 【すわる】 @【suwaru】 英語:sit  đứng(立て) Ngôi trường 校舎 【こうしゃ】 @【kousya】 英語:school building, schoolhouse Ngôn ngữ chính thức 公用語 【こうようご】 @【kouyou go】 英語:an official language Ngư nghiệp 漁業 【ぎょぎょう】 @【gyogyou】 英語:Fishery nguôi 温い 【ぬるい】 @【atatakai】 英語:lukewarm nguội 冷たい 【つめたい】 @【tumetai】  lạnh  nóng(厚い) người phục vụ 給仕 【きゅうじ】 @【kyuuji】 英語:waiter, waitress, steward, stewardess, flight attendant  phục vụ viên Người bị thương 負傷者 【ふしょうしゃ】 @【fu shou sha】 英語:the People who are injured người chiều vợ 愛妻家 【あいさいか】 @【aisaika】 英語:devoted husband nguội đi 冷める 【さめる】 @【sameru】 英語:cool, get cold người du lịch

旅行者 【りょこうしゃ】 @【ryoukousya】 英語:traveler người được ủy quyền 代理人 【だいりにん】 @【dairinin】 英語:agent Người ghi tên ứng cử 立候補者 【りっこうほしゃ】 @【rikkouhosya】 英語:candidate người gửi 差出人 【さしだしにん】 @【sasidasinin】 英語:sender ngừơi không tốt 不親切 【ふしんせつ】 @【fusinsetu】 英語:unkindness  không tử tế  tử tế(親切) người lớn 大人 【おとな】 @【otona】 英語:adult  trẻ con(子供) người nô lệ 奴隷 【どれい】 @【dorei】 英語:slave Người nối nghiệp 後任 【こうにん】 @【kounin】  người kế vị người Thổ nhĩ kỳ トルコ人 【とるこじん】 @【toruko jin】 英語:Turk Người thuyết trình 講演者 【こうえんしゃ】 @【kouen sya】 英語:lecturer  người phát biểu Người tiêu thụ 消費者 【しょうひしゃ】 @【syouhisya】 英語:Consumer, buyer người tình 愛人 【あいじん】 @【aijin】 英語:lover  ngườI yêu người tốt

親切な 【しんせつな】 @【sinsetuna】  không tử tế(不親切) người trung quốc 中国人 【ちゅうごくじん】 @【tyuu goku jin】 英語:Chinese Người trước 前者 【ぜんしゃ】 @【zensya】 英語:the former  Người sau(後者) người Úc オーストラリア人 【おーすとらりあじん】 @【o-sutoraria jin】 英語:Australian người yêu 恋人 【こいびと】 @【koibito】 英語:sweetheart nguy hiểm 危ない、危険な 【あぶない、きけんな】 @【abunai】 英語:dangerous  an tòan(安全) nguy kịch 重体 【じゅうたい】 @【jyuutai】 英語:a serious condition nguyên liệu 原料 【げんりょう】 @【genrou】 Nhi đồng 児童 【じどう】 @【ji dou】 英語:Infant nhiễm 引く 【ひく】 @【hiku】 英語:pull  kéo, rê Nhiệm vụ 任務 【にんむ】 @【nin mu】 Nhiên liệu 燃料 【ねんりょう】 @【nennryou】 英語:Fuel Nhiệt 熱 【ねつ】 @【netu】 nhiệt độ 温度、気温 【おんど、きおん】 @【ondo, kion】 英語:temperature

nhiệt kế 体温計 【たいおんけい】 @【taionkei】 英語:clinical thermometer Nhiệt kế 温度計 【おんどけい】 @【ondokei】 英語:Thermometer nhiều 多い、たくさん 【おおい、たくさん】 @【ooi, takusan】 英語:many  ít(少ない) nhiều khi しばしば 【siba siba】 英語:often  thường xuyên nhiều người 多くの人々 【おおくのひとびと】 @【ooku no hitobito】 nhím biển 海胆 【うに】 @【uni】 英語:sea urchin nhỏ nhoi 細かい 【こまかい】 @【komakai】 英語:fine, little nhộn nhịp 英語:busy, lively  náo nhiệt nhược điểm 短所 【たんしょ】 @【tansyo】  sở trường, ưu điểm(長所) nhược điểm  điểm yếu, chỗ kém ni lông ナイロン 【nairon】 英語:nylon nicôtin ニコチン 【nikochin】 英語:nicotine Nịnh hót お世辞 【おせじ】 @【o se ji】 英語:Flattery nịt vú ブラジャー 【burajya-】

英語:brassiere nói 話、言う 【はなし、いう】 @【hanasi】 英語:speak, tell nơi 所 【ところ】 @【tokoro】 英語:place  chỗ nổi 浮く、浮かぶ 【うく、うかぶ】 @【uku, ukabu】 Nơi chế biến sushi 寿司作業場 【すしさぎょうば】 @【su shi sa gyou ba】 英語:workshop of Sushi nói chung 一般的 【いっぱんてき】 @【ippanteki】 英語:general nói chuyện 話す、会話する 【はなす、かいわする】 @【hanasu, kaiwa suru】 英語:talk nồi cơm điện 炊飯器 【すいはんき】 @【suihanki】 英語:rice cooker Nơi điều chỉnh tiền vé 精算所 【せいさんじょ】 @【seisan jyo】 英語:fare adjustment office nói dối 英語:tell a lie  nói xạo nội dung 内容 【ないよう】 @【naiyou】 英語:content nỗi lo 心配 【しんぱい】 @【sinpai】 nơi mục đích 目的地 【もくてきち】 @【mokuteki ti】 英語:destination  đích đến Nối ngôi 皇位継承 【こういけいしょう】 @【koui keisyou】 英語:succession to the Throne nói nhỏ

声が小さい 【こえがちいさい】 @【koe ga tiisai】 英語:whisper  nói to(声が大きい) nổi tiếng 有名な、高名な 【ゆうめいな、こうめいな】 @【yuumeina, koumeina】 英語:famous nói to 声が大きい 【こえがおおきい】 @【koega ookii】 英語:speak loudly  nói nhỏ(声が小さい) nội trợ 主婦 【しゅふ】 @【syufu】 英語:housewife nội trong 以内 【いない】 @【i nai】 英語:within nôn 英語:spit  ói nông nghiệp 農業 【のうぎょう】 @【nougyou】 nóng tính 気が短い 【きがみじかい】 @【ki ga mijikai】 英語:hot núi 山 【やま】 @【yama】 英語:mountain núi Phú Sĩ 富士山 【ふじさん】 @【fujisan】 英語:mountain Fuji nước mũi 鼻水 【はなみず】 @【hanamizu】 英語:snivel nước Philippin フィリピン 【firipin】 英語:Philippin nước sôi 湯 【ゆ】 @【yu】 英語:hot water  nước nóng nước suối

ミネラルウオーター 【mineraru wuo-ta-】 英語:mineral water Nước tưới 潅漑用水 【かんがいようすい】 @【kangai yousui】 英語:irrigation water nuôi 飼う 【かう】 @【kau】 英語:feed nuôi dưỡng 栄養、育てる 【えいよう、そだてる】 @【eiyou, sodateru】 英語:raise, bring up Nuôi trồng 養殖 【ようしょく】 @【yousyoku】 英語:Cultivation Nườm nượp 頻繁な 【ひんぱんな】 @【hinpanna】 英語:frequent  tấp nập, tới tấp Ổ dịch 感染場所 【かんせんばしょ】 @【kan sen ba sho】 英語:Infection place ô nhiễm 公害 【こうがい】 @【kougai】 英語:pollution ốc nhồi タニシの肉詰め 【たにしのにくづめ】 @【tanishi no nikudume】 ói  (北)nôn  (南)ói Ống đúc 継ぎ目なし管 【つぎめなしかん】 @【tsugi me nashi kan】 英語:Seamless pipe  ống kim loạI không có mốI hàn Ống khói 煙突 【えんとつ】 @【en totsu】 英語:Chimney Ống tiêu 縦笛、リコーダー 【たてぶえ】 @【tate bue, riko-da-】 英語:recorder phi công  người lái

Phí công cộng 公共料金 【こうきょうりょうきん】 @【koukyou ryoukin】 英語:public utility charges phi kim 非鉄金属 【ひてつきんぞく】 @【hitetu kinzoku】 英語:nonferrous metal Phi lý 非論理的な 【ひろんりてきな】 @【hi ronriteki na】 英語:illogical  không logíc  Hợp lý phiền 煩わしい 【わずらわしい】 @【wazurawasii】 英語:troublesome, annoying phiến diện 一方的 【いっぽうてき】 @【ippouteki】 英語:one-side phim phim nói トーキー、発声映画 【はっせいえいが】 @【to-ki-, hassei eiga】 英語:talkie  phim câm (サイレント、無声映画)  音声を伴った映画 phổ biến 普及する、大衆的な 【ふきゅうする、たいしゅうてきな】 @【fukyuu suru】 英語:spread, popular phổi 肺 【はい】 @【hai】 英語:lung phồn vinh 繁栄 【はんえい】 @【hannei】 英語:prosperity phong bì phòng chờ 待合室 【まちあいしつ】 @【matiaisitu】 英語:waiting room  phòng đợI Phòng điện 電気室 【でんきしつ】 @【den ki shitsu】 英語:Electrical room phòng đôi

ダブルルーム 【daburu ru-mu】 英語:double-room Phòng dự bị 予備室 【よびしつ】 @【yo bi shitsu】 英語:Reserve room Phòng hiệu trưởng 園長室 【えんちょうしつ】 @【en chou shitsu】 英語:Head master's office Phòng kiểm dịch 検疫室 【けんえきしつ】 @【ken eki shitsu】 英語:Quarantine  phoòng cách ly Phòng nghỉ mệt 休養室 【きゅうようしつ】 @【kyuu you shitsu】 Phòng nghiên cứu 研究室 【けんきゅうしつ】 @【kenn kyuu shitsu】 英語:Research bureau Phòng ngủ chính 主寝室 【しゅしんしつ】 @【shu shin shitsu】 英語:Master bed room Phòng thí nghiệm 実験室 【じっけんしつ】 @【jikken shitsu】 英語:Laboratory Phòng tiếp thị phòng vệ sinh トイレ 【toire】  nhà vệ sinh Phòng vệ sinh 便所 【べんじょ】 @【ben jo】  部屋の中の便所の意味 phòng vệ sinh công cộng 公衆トイレ 【こうしゅうトイレ】 @【kousyuu toire】 英語:public toilet  nhà vệ sinh công cộng Phòng vệ sinh Nữ 女子便所 【じょしべんじょ】 @【jo shi ben jo】 英語:Female toilet phong vũ biểu バロメーター 【barome-ta-】 英語:barometer Phúc lợi giữ gìn sức khỏe

厚生 【こうせい】 @【kousei】 英語:public welfare phục vụ 英語:serve pic nic ピクニック 【pikunikku】 英語:picnic quít 蜜柑 【みかん】 @【mikan】 英語:mandarin(orange) quốc kì 国旗 【こっき】 @【kokki】 英語:national flag quốc tịch 国籍 【こくせき】 @【kokuseki】 英語:nationality quy định 規制 【きせい】 @【kisei】 英語:regulation  nộI quy Quy trình thiết kế 設計プロセス 【せっけいぷろせす】 @【sekkei purosesu】 英語:Design process quyền lợi 権利 【けんり】 @【kenri】 quyết định 決める,決定する 【きめる,けっていする】 @【kimeru, kettei suru】 Riêng tư プライベート 【praibe-to】 英語:private  cá nhân roi 鞭 【むち】 @【muti】 英語:rod  cây rồi もう 【mou】 rơi 散る、落ちる 【ちる、おちる】 @【tiru, otiru】  rớt rơi rớt

降る 【ふる】 @【furu】 英語:fall rồi thì すると 【suruto】 英語:then, and Ron nối 打継目地 【うちつぎめじ】 @【uchi tsugi me ji】 英語:Joint junction Rong biển 海藻 【かいそう】 @【kaisou】 英語:Seaweed  tảo biển Rủi ro 障害 【しょうがい】 @【shou gai】 英語:Hazard  mốI nguy hiểm rượu whisky ウイスキー 【ulisuki-】 英語:whisky  rượu chát rút khí 排気 【はいき】 @【haiki】 英語:exhaust séc du lịch トラベラーズチェック 【torabera-zu tyekku】 英語:travel check siêu thị スーパーマーケット 【su-pa-ma-ketto】 英語:supermarket Silic đioxýt 珪酸 【けいさん】 @【kei san】 英語:Silica sinh đẻ 産む、出産 【うむ、しゅっさん】 @【umu, syussan】 英語:birth Sinh động 活気 【かっき】 @【kakki】 英語:Vigor sình tố フルーツシェイク 【furu-tu syeiku】 英語:fruit juice

số hộ chiếu 旅券番号 【りょけんばんごう】 @【ryoken bangou】 英語:passport number số người 人数 【にんずう】 @【ninnzuu】 英語:number sở thích 趣味 【しゅみ】 @【syumi】 英語:hobby sở trường 長所 【ちょうしょ】 @【tyousyo】 英語:merit  điểm mạnh, ưu điểm  khuyết điểm(短所),thiếu sót, sai sót soi 照らす 【てらす】 @【terasu】 英語:lighten sôi 沸かす 【わかす】 @【waka su】 Sỏi 野石 【のいし】 @【no ishi】 英語:Rubble sợi 繊維 【せんい】 @【senni】 英語:fiber Sợi bền 繊維強化 【せんいきょうか】 @【senn i kyou ka】 英語:Intensification string sơị chỉ 糸 【いと】 @【ito】 英語:thread Sợi gỗ 木毛 【もくもう】 @【mokumou】 英語:Wood-wool sôi nổi 活発 【かっぱつ】 @【kappatu】 英語:activity  hoạt bát sơn 漆 【うるし】 @【urusi】 英語:lacquer

 sơn mài  quét sơn :漆を塗る sống 生きる、生活する 【いきる、せいかつする】 @【ikiru, seikatu suru】 英語:live  sinh hoạt Sự bốc hơi 蒸発 【じょうはつ】 @【jyouhatu】 英語:Evaporation Sự công bố 公表 【こうひょう】 @【kouhyou】 英語:official announcement  phát biểu Sự đệ trình 提出 【ていしゅつ】 @【tei shutsu】 英語:Submission Sự đình chỉ thi công 工事の中止 【こうじのちゅうし】 @【kou ji no chuu shi】 英語:Suspension of work Sự đính chính 更正 【こうせい】 @【kousei】 英語:reassessment Sự định hướng オリエンテーション 【oriente-shon】 英語:Orientation Sự dính kết 膠着 【こうちゃく】 @【koutyaku】 英語:agglutination Sự đối lưu 対流 【たいりゅう】 @【tairyuu】 英語:Convection sự ghi nhớ メモ 【memo】 英語:momo  sự ghi chú Sự kích động 激動する 【げきどうする】 @【geki dou suru】 英語:Turbulent Sự mệt mỏi 疲労 【ひろう】 @【hirou】 英語:fatigue

Sự ngon miệng 食欲 【しょくよく】 @【shoku yoku】  sự thèm ăn Sự phồn vinh 繁栄 【はんえい】 @【han ei】 Sự thiếu ngủ 寝不足 【ねぶそく】 @【nebusoku】 英語:Lack of sleep Sự thịnh vượng 好況、好景気 【こうきょう、こうけいき】 @【koukyou, koukeiki】  phát đạt  Sự chán nản(不況) Sức gió 風力 【ふうりょく】 @【fuu ryoku】 英語:Wind force sức khoẻ tồi 機嫌が悪い 【きげんがわるい】 @【kigen ga warui】 英語:not fine  sức khỏe kém  sức khỏe tốt(機嫌がいい) suối nước nóng 温泉 【おんせん】 @【onsen】 英語:hot spring Sườn 枠組 【わくぐみ】 @【waku gumi】  khung, giàn Sườn núi 斜面 【しゃめん】 @【syamen】 suốt đời 一生 【いっしょう】 @【issyou】 英語:all life suy nghĩ 考える、推測する 【かんがえる、すいそくする】 @【kanga eru, sui soku suru】 英語:thinking thẻ rút tiền キャッシュカード 【kyassyu ka-do】 英語:cash card, ATM card thẻ tín dụng クレジットカード 【kurejitto ka-do】 英語:credit card thi

試験 【しけん】 @【siken】 英語:exam  kỳ thi thích 好き、気に入る 【すき、きにいる】 @【suki, kini iru】 Thiện chí 好意 【こうい】 @【koui】 英語:goodwill, favor  thiện ý Thiết bị 設備 【せつび】 @【setsu bi】 英語:Equipment Thiết bị điện 電気設備 【でんきせつび】 @【den ki setsu bi】 英語:Electrical installation 英語:Electrical equipment Thiết bị vệ sinh 衛生設備 【えいせいせつび】 @【ei sei setsu bi】 英語:Sanitery services Thiết định vị trí 位置設定 【いちせってい】 @【i chi settei】 英語:Setting out thiết kế デザイン 【dezain】 英語:design Thiết kế chi tiết 詳細設計 【しょうさいせっけい】 @【shou sai sekkei】 英語:Detail design Thiết kế kiến trúc 建築設計 【けんちくせっけい】 @【ken chiku sekkei】 英語:Architectural design thiếu 足りない 【たりない】 @【tarinai】 英語:not enough thiếu nữ 少女 【しょうじょ】 @【syoujyo】 英語:girl  cô gái Thịnh tình 厚意、厚情 【こうい、こうじょう】 @【koui, koujyou】 英語:kindness

thịt 肉 【にく】 @【niku】 英語:meat thịt khỉ 猿肉 【さるにく】 @【saru niku】 thiu 腐る 【くさる】 @【kusaru】 英語:decay Thông gió 風通し 【かぜとおし】 @【kaze toosi】 英語:Ventilation thông minh 頭がいい 【あたまがいい】 @【atama ga ii】 英語:smart thông tin 情報、通知 【じょうほう、つうち】 @【jyouhou, tuuchi】 英語:information Thông tri 交信する 【こうしんする】 @【kousin suru】 英語:communicate  truyền đạt thông xuốt ? 率いる 【ひきいる】 @【hikiiru】 英語:head, lead  dẫn đầu, tiên phong thư điện tử Eメール 【e-me-ru】 英語:email thu được 得する 【とくする】 @【tokusuru】 英語:benefit thứ nữ 次女 【じじょ】 @【jijyo】 英語:the second daughter  con gái kế Thư viện 図書館 【としょかん】 @【to sho kan】 英語:Library thúi 臭い 【くさい】 @【kusa i】  thối, hôi

thuốc giọt 点滴 【てんてき】 @【ten teki】 英語:drippings Thượng nghị viện 参議院 【さんぎいん】 @【san gi in】 英語:House of Councilors Thương nghiệp 商業 【しょうぎょう】 @【syougyu】 英語:Commerce  thương mạI Thường xuyên 頻度 【ひんど】 @【hinndo】 英語:frequency  nhiều lần Thụy sĩ スイス 【suisu】 英語:Switzerland Thủy tinh 硝子 【がらす】 @【garasu】  kính thuyết trình 説く 【とく】 @【toku】 英語:preach  kể Tỉ lệ 縮尺 【しゅくしゃく】 @【shuku shaku】 英語:Scale tích cực 積極的 【せっきょくてき】 @【sekkyokuteki】 英語:positive  tiêu cực(消極的) Tịch thu 没収する 【ぼっしゅうする】 @【bosshuu suru】 英語:Impound  Tịch thu bằng lái xe 免許証を没収する。 tích trữ 積む 【つむ】 @【tumu】  chất tiếc 惜しい、残念 【おしい、ざんねん】 @【osii, zannen】 英語:pity, regret

Tiệc cưới 結婚披露宴 【けっこんひろうえん】 @【kekkon hirouen】 英語:a wedding banquet tiêm 注射 【ちゅうしゃ】 @【tyuusya】 英語:injection  chích tiền お金 【おかね】 @【okane】 英語:money Tiền bối 先輩 【せんぱい】 @【senpai】 英語:one's senior Tiền công 公金 【こうきん】 @【koukin】 英語:public money Tiến cử 撰進する 【せんしんする】 @【sen shin suru】 英語:to Commend, recommend Tiến độ 工程 【こうてい】 @【koutei】 英語:process  công đoạn Tiến độ thi công 工事進歩、工事進捗 【こうじしんぽ、こうじしんちょく】 @【kou ji shinpo, kouji shintyoku】 英語:Progress of work Tiền kên 硬貨 【こうか】 @【kou ka】 英語:Coin tiền lương 給料 【きゅうりょう】 @【kyuuryou】 英語:salary Tiên nữ 仙女 【せんにょ】 @【sen nyo】 英語:Fairy Tiến sĩ 博士 【はかせ】 @【hakase】 tiền sử dụng 使用料 【しようりょう】 @【siyouryou】 英語:charge tiền tệ

通貨 【つうか】 @【tuuka】 英語:money, currency tiện thể  nhân đây, à này tiền thuế 税金 【ぜいきん】 @【zeikin】 英語:tax fee tiền thuê phòng 家賃 【やちん】 @【yatin】 英語:rent  tiền thuê nhà tiền thưởng ボーナス、報奨 【ぼーなす、ほうしょう】 @【bo-nasu, housyou】 英語:bonus Tiến trình 行路 【こうろ】 @【kouro】 英語:the course  dòng tiền xu 硬貨、小銭 【こうか、こぜに】 @【kouka, kozeni】 tiếng đồn 噂 【うわさ】 @【uwasa】 英語:rumor  tin đồn, lờI đồn đạI Tiếng ọc ọc trong ống dẫn nước (khi mở hoặc tắt nước) 水撃 【すいげき】 @【sui geki】 英語:Water hammer tiếng Thổ nhĩ kỳ トルコ語 【とるこご】 @【toruko go】 英語:Turkish tiếng Trung Quốc 中国語 【ちゅうごくご】 @【tyuu goku go】 英語:chinese language tiếng Việt ベトナム語 【べとなむご】 @【betonamugo】 英語:Vietnamese language tiếp thị 営業職 【えいぎょうしょく】 @【eigyou syoku】 英語:marketting tiếp tục 続く 【つづく】 @【tuduku】

Tiếp tục (tồn tại) 存続する 【そんぞくする】 @【sonzoku suru】 英語:continue, keep up, maintain Tiếp viện 後援する 【こうえんする】 @【kouen suru】 tiết kiệm 節約、節約する 【せつやく、せつやくする】 @【setuyaku,setuyaku suru】 英語:save  để dành tiêu 胡椒 【こしょう】 @【kosyou】 tiểu 尿 【にょう】 @【nyou】  đái tiêu độc 消毒 【しょうどく】 @【syoudoku】 英語:disinfection  giảI độc Tiêu hủy 処分する 【しょぶんする】 @【sho bun suru】 英語:Proceed tiểu thuyết 小説 【しょうせつ】 @【syousetu】 英語:novel tím 紫 【むらさき】 @【murasaki】 tìm 探す 【さがす】 @【sagasu】 英語:look for, search  tìm kiếm tin 信じる 【しんじる】 @【sinjiru】 tín hiệu 英語:sign  dấu hiệu tin tức ニュース 【nyu-su】 英語:information, news tin tưởng 確信する 【かくしんする】 @【kakusin suru】 英語:believe, trust

tỉnh 県 【けん】 @【ken】 英語:prefecture Tình buồn 悲恋 【ひれん】 @【hiren】 英語:tragic love tính dễ mến 愛想 【あいそう】 @【aisou】 Tĩnh điện 静電気 【せいでんき】 @【sei den ki】 英語:Static electricity Tính hiếu kỳ 好奇心 【こうきしん】 @【koukisin】 英語:curiosity  tính tò mò Tỉnh ngộ 目覚める 【めざめる】 @【mezameru】 tình nguyện ボランティア 【borantlia】 英語:volunteer  tình nguyện viên Tinh tế 繊細 【せんさい】 @【sen sai】 英語:Precise tính tiền 勘定する、お勘定、おあいそ 【かんじょうする、おかんじょう】 @【kanjyou suru, okanjyou, oa 英語:check bill tính từ 形容詞 【けいようし】 @【keiyoushi】 英語:adjective tinh vi 精密 【せいみつ】 @【seimitu】 英語:precision tình yêu 愛する 【あいする】 @【aisuru】 英語:love tivi テレビ 【terebi】 英語:television  truyền hình tờ lịch

暦、カレンダー 【こよみ】 @【koyomi, karenda-】 tổ tiên 先祖 【せんぞ】 @【senzo】 英語:ancestor tôi 私 【わたし】 @【watasi】 英語:I, me  tui tôí 暗い 【くらい】 @【kurai】  sáng (明るい) tỏi 葫 【にんにく】 @【ninniku】 英語:garlic tội 罪 【つみ】 @【tumi】 tới lui 通う 【かよう】 @【kayou】 英語:commute tội nghiệp 可哀想 【かわいそう】 @【kawaisou】 英語:poor tối thiểu 最小 【さいしょう】 @【saisyou】 英語:minimum  ít nhất Tôi xin phép về trước おさきに(しつれいします) 【おさきに(しつれいします)】 @【osakini(situreisimasu)】 英語:Excuse me(for leaving before you) Tôn nghiêm 尊厳 【そんげん】 @【songen】 英語:dignity, prestige tổng bs thư 書記長、総秘書 【しょきちょう、そうひしょ】 @【syokichou, sou hisyo】 英語:secretary-general, chief secretary tốt nghiệp 卒業 【そつぎょう】 @【sotu gyou】 英語:graduate trên đường đi 途中で 【とちゅうで】 @【totyuu de】 英語:on the way

tri thức 知識 【ちしき】 @【tisiki】  kiến thức, học thức Triệt để 徹底的に 【てっていてきに】 @【tettei teki ni】 英語:Thoroughly Triều cường 高潮 【たかしお】 @【takasio】 英語:Spring tide trò chơi ゲーム 【ge-mu】 英語:game trói 縛る、結ぶ 【しばる、むすぶ】 @【sibaru, musubu】  buộc trời 空 【そら】 @【sora】 英語:sky  bầu trời trời đẹp 晴れ 【はれ】 @【hare】 英語:fair weather  trời mưa(雨) trời ơi えっ 【eltu】 英語:Oh, my God  驚いたとき、感動したとき、あきれたときなどに使える感嘆詞 trong trẻo 清い 【きよい】 @【kiyoi】 英語:pure  tinh khiết Trữ tình 叙情的な 【じょじょうてきな】 @【jo jou teki na】 英語:Lyric trung bình 平均 【へいきん】 @【heikin】 trứng chiên 卵焼き 【たまごやき】 @【tamago yaki】 英語:Omelette  trứng rán  (北)trứng rán

 (南)trứng chiên Trước hiên, hiên 玄関 【げんかん】 @【gen kan】 英語:Front door trước tiên 先に 【さきに】 @【sakini】 英語:first Trường luyện thi 予備校 【よびこう】 @【yo bi kou】 英語:Preparatory school for university entrance examination trưởng nữ 長女 【ちょうじょ】 @【tyoujyo】 英語:one's oldest daughter  con gái lớn, chị cả truy 追う 【おう】 @【ou】 英語:pursue  đuổI Truyền miệng 口承 【こうしょう】 @【kou shou】 英語:Oral literature từ chối từ điển 辞書 【じしょ】 @【jisyo】 英語:dictionary tự mình 自分で 【じぶんで】 @【jibunde】 英語:by oneself  tự bản thân tự nhiên 自然(の) 【しぜん(の)】 @【sizen no】 英語:natural  nhân tạo(人工の) tự tin 自信 【じしん】 @【jisin】 英語:confidence Tục tĩu 卑俗 【ひぞく】 @【hi zoku】  thô tục, thô bỉ 卑猥な 【ひわいな】 @【hiwai na】 túi

鞄、ポケット 【カバン、ポケット】 @【kaban, poketto】 英語:pocket  ví tuổi 年齢 【ねんれい】 @【nennrei】 英語:age  độ tuổI tươi 新鮮 【しんせん】 @【sinsen】 英語:fresh  mớI Tưới 潅漑する 【かんがいする】 @【kangai suru】 英語:irrigate Tuổi thọ 寿命 【じゅみょう】 @【jyumyou】 tươi tỉnh すがすがしい 【sugasugasii】 英語:refreshing Tường chịu lực 耐力壁 【たいりょくかべ】 @【tai ryoku kabe】 英語:Bearing wall Tường đôi 英語:Double wall Tường không chịu lực 非耐力壁 【ひたいりょくかべ】 @【hi tai ryoku kabe】 英語:Nonbearing wall Tường xiên 斜め壁 【ななめかべ】 @【naname kabe】 英語:Aglewall tùy tiện 勝手な 【かってな】 @【kattena】 英語:liberty  tự do tuyệt 素晴らしい 【すばらしい】 @【subarasii】 英語:wonderful  tuyệt vờI, xuất sắc Tỷ lệ biết chữ 識字率 【しきじりつ】 @【shiki ji ritsu】 Uể oải

だるい 【darui】  mệt mỏI  Cơ thể uể oảI 体がだるい。 Ứng cử viên 候補者 【こうほしゃ】 @【kouhosya】 ước mơ 憧れる、望み、夢 【あこがれる、のぞみ、ゆめ】 @【akogareru, nozomi, yume】  giấc mơ, hy vọng ưu điểm  sở trường, điểm mạnh Vé đi một lượt 片道切符 【かたみちきっぷ】 @【katamiti kippu】 英語:One-way ticket  vé đi, vé một chiều Vé khứ hồi 往復切符 【おうふくきっぷ】 @【oufuku kippu】 英語:Return ticket vé một chiều 英語:one way ticket vệ sinh 衛生的 【えいせいてき】 @【eisei teki】 Vệ sinh công cộng 公衆衛生 【こうしゅうえいせい】 @【kousyuu eisei】 英語:public health Vé, phiếu 券 【けん】 @【ken】 英語:Ticket, card véc ni  sơn dầu ví 財布 【さいふ】 @【saifu】  bóp vì なぜならば、~だから 【nazenara, dakara】 英語:because  bởi vì ví dụ 例えば、例 【たとえば、れい】 @【tatoeba, rei】 英語:example Vị kỷ エゴイズム 【egoizumu】

英語:Egoism Vị lợi 功利的な 【こうりてきな】 @【kouri tekina】 英語:utilitarian  thiết thực vì thế そこで、それゆえ 【sokode, soreyue】 英語:accordingly  cho nên vị trí 地位 【ちい】 @【tii】 英語:position Vị trí công trình 配置 【はいち】 @【hai chi】 英語:Location arragement Vị trí công trường 敷地位置 【しきちいち】 @【shiki chi i chi】 英語:Site location Vị trí thiết định 設置位置 【せっちいち】 @【secchi i chi】 英語:Buddhist altar place vi trùng 細菌 【さいきん】 @【saikin】 英語:germ, bacteria việc thêu 刺繍 【ししゅう】 @【sisyuu】 英語:embroidery viêm 炎症 【えんしょう】 @【ensyou】 英語:inflammation Viêm miệng 口内炎 【こうないえん】 @【kounaien】 英語:stomatitis viêm phổi 肺炎 【はいえん】 @【hai en】 英語:pneumonia viên chức 公務員 【こうむいん】 @【kou mu in】 英語:officer, public official viễn thị 老眼 【ろうがん】 @【rougan】

英語:presbyopia viện trợ 援助する 【えんじょする】 @【enjyo suru】 英語:help, support, assist viết 書く 【かく】 @【kaku】 vịnh 湾 【わん】 @【wan】 英語:bay vĩnh cửu 永久 【えいきゅう】 @【eikyuu】 英語:forever  mãi mãi vô hiệu 無効 【むこう】 @【mukou】 英語:invalidity  không hiệu quả vở kịch 戯曲 【ぎきょく】 @【gikyoku】 英語:Play, drama vô ơn 恩知らず 【おんしらず】 @【onsirazu】 英語:ingratitude  khong biết ơn võ sĩ 武士 【ぶし】 @【busi】 英語:samurai, warrior vở viết ノート 【no-to】 英語:notebook  tập, vở  (北・中)vở viết  (南)tập Vòi nước 英語:Cock Vòi phun nước 散水栓 【さんすいせん】 @【san sui sen】 英語:Sprinkler head vui 嬉しい、楽しい 【うれしい、たのしい】 @【uresii, tanosii】 英語:happy

vui lòng どうぞ~して下さい 【どうぞ~してください】 @【douzo sitekudasai】 英語:please  Xin mời  Xin mời は、please という意味では、同意ですが、使い方が少し違います。  Xin mời ăn cơm. どうぞめしあがれ(どうぞたべてください)  Vui lòng chờ một chút. ちょっとまってください。  Vui lòng giúp tôi. たすけてください(Please help me) vui mừng めでたい、喜ぶ 【めでたい、よろこぶ】 @【medetai, yorokobu】 vui vẻ 気が楽になる 【きがらくになる】 @【ki ga rakuninaru】 vứt 捨てる 【すてる】 @【suteru】 英語:throw away  vứt đi, bỏ , ném xe điện 電車 【でんしゃ】 @【densya】 英語:electric train xe hơi 自動車、車 【じどうしゃ、くるま】 @【jidousya, kuruma】 英語:car  xe con, xe ô tô xi líp パンティー 【panteli-】 英語:panties  quần lót xiên nướng thịt 串 【くし】 @【kusi】 xin 申し込み 【もうしこみ】 @【mousikomi】 英語:apply  đăng ký xin chúc mừng おめでとうございます 【おめでとうございます】 @【omedetougozaimasu】 英語:congratulation xin lỗi ごめんなさい 【gomen nasai】 英語:sorry xin mời   vui lòng

xinh 可愛い 【かわいい】 @【kawaii】 英語:pretty  dễ thương xôi おこわ 【okowa】 xúc xích ソーセージ 【so-se-ji】 英語:sausage ý 意識、意志、意見 【いしき、いし、いけん】 @【isiki, isi, iken】 英語:sense  ý thức, ý kiến, ý chí Ý chí 意志 【いし】 @【isi】 英語:Will Ý đồ 構想 【こうそう】 @【kousou】 英語:conception  ý niệm, cấu tứ, suy nghĩ ý kiến 意見 【いけん】 @【iken】 ý nghĩ 考え 【かんがえ】 @【kangae】  suy nghĩ Ý tưởng thiết kế 意匠設計 【いしょうせっけい】 @【i shou sekkei】 yên tĩnh 静か 【しずか】 @【sizuka】 英語:quiet  ồn ào(騒がしい) Yếu tố công trình 建築部位 【けんちくぶい】 @【ken chiku bu i】 英語:Building element (Những) nước công nghiệp tiên tiến 先進工業(国) 【せんしんこうぎょう(こく)】 @【sensinkougyou(koku)】 英語:Industrial advanced Country Bề rộng đường 道路幅員 【どうろふくいん】 @【douro fukuin】 Bê tông thông thường 普通コンクリート 【ふつうこんくりーと】 @【fu tsuu konkuri-to】

英語:Common concrete bền 丈夫 【じょうぶ】 @【jyoubu】 英語:durable  bền lâu bệnh ung thư 癌 【がん】 @【gan】 英語:cancer  ung thư Bố cục 構成 【こうせい】 @【kousei】 Bộ ngưng 蓄電器 【ちくでんき】 @【tikudenti】 Bộ ngưng tụ 濃縮器 【のうしゅくき】 @【nousykuki】 Bổ sung 追加 【ついか】 @【tsui ka】 Bộ trưởng 大臣、部長 【だいじん、ぶちょう】 @【daijin, buchou】 英語:Minister bom nguyên tử 原子爆弾 【げんしばくだん】 @【gensi bakudan】 英語:atom bomb bóng chuyền バレーボール 【bare-bo-ru】 英語:volleyball Bu lông アンカーボルト 【anka-boruto】 英語:Anchor bolt bún ブン 【bun】  米からできたゆで麺  bún chả  ブンチャー  bún bò huế ブンボーフエ  bủn riêu  ブンリィウ  など、たくさん種類がある bùn 泥 【どろ】 @【doro】 英語:mud bùng nổ ブーム 【bu-mu】

英語:boom buồn 悲しい 【かなしい】 @【kanasii】 英語:sad  vui (うれしい、楽しい) buồn ngủ 眠い 【ねむい】 @【nemui】 英語:sleepy búp bê 人形 【にんぎょう】 @【ningyou】 英語:doll Bút lông 筆 【ふで】 @【fude】 chở  vận chuyển cho mượn 貸す(対価なし) 【かす(たいかなし)】 @【kasu】 英語:lend  mượn(借りる) chú  bác, cậu chữ 字 【じ】 @【ji】 英語:letter Chu du 遍歴 【へんれき】 @【hen reki】 英語:Itineracy chú ý 注意 【ちゅうい】 @【tyuui】 英語:notice chúc mừng おめでとう 【omedetou】 chúc ngủ ngon お休みなさい 【おやすみなさい】 @【oyasumi nasai】 英語:Sleep well!, good night  ngủ ngon! chúc sức khỏe 乾杯 【かんぱい】 @【kanpai】 英語:cheer!  cạn ly! Chung

公的な 【こうてきな】 @【kouteki na】 英語:public, official  công cộng chứng cứ 証拠 【しょうこ】 @【syouko】 英語:proof  bằng chứng, bằng cớ chứng thực  xác nhận chuồn chuồn 蜻蛉 【とんぼ】 @【tonbo】 英語:dragonfly Chuồng 小屋 【ごや】 @【koya】  tổ, ổ chuột đồng 鼠肉 【ねずみにく】 @【nezumi niku】 chuyện 話、事柄 【はなし、ことがら】 @【hanasi, koto gara】 英語:matter Chuyến đến Tokyo 東京行き 【とうきょういき】 @【toukyou iki】 英語:Bound for Tokyo chuyển động 動く 【うごく】 @【ugoku】 Chuyên môn 専門 【せんもん】 @【sen mon】 英語:Specialty 専攻 【せんこう】 @【senkou】 英語:major  chuyên ngành Có thể thương lượng được 交渉の余地がある 【こうしょうのよちがある】 @【kousyou no yochi ga aru】 英語:be negotiable cờ tướng 中国象棋 【ちゅうごくしょうぎ】 @【tyuugoku syougi】 con bướm 蝶 【ちょう】 @【tyou】 英語:butterfly  bươm bướm con chuột

鼠 【ねずみ】 @【nezumi】 英語:mouse con cừu 羊 【ひつじ】 @【hituji】 英語:sheep con đực オス 【osu】 英語:ox con đường 道 【みち】 @【miti】 英語:road con đường 道路 【どうろ】 @【douro】 Con heo rừng 猪 【いのしし】 @【inoshishi】 英語:Razorback con mực イカ 【ika】 英語:squid Con sếu 鶴 【ツル】 @【tsuru】 英語:Crane  con hạc Con sư tử 獅子 【しし】 @【shi shi】 英語:Lion ライオン 【raion】 côn trùng 虫 【むし】 @【musi】 英語:insect  sâu bọ con út 末っ子 【すえっこ】 @【suekko】 英語:the youngest child in the family Công sứ 公使 【こうし】 @【kousi】 Công thức 式、公式 【しき、こうしき】 @【siki, kousiki】 英語:formula công trường 工事中 【こうじちゅう】 @【kouji tyuu】

Công trường 現場 【げんば】 @【gen ba】 英語:Site Cổng trường 校門 【こうもん】 @【koumon】 英語:a school gate Công tư 公私 【こうし】 @【kousi】 英語:public and private matters Công vụ 公務 【こうむ】 @【koumu】 英語:official duties Cột đứng 柱立上り 【はしらたちあがり】 @【hashira tachi agari】 英語:Stand pole Cốt truyện 粗筋 【あらきん】 @【ara kin】 英語:Synopsis cũ 古い 【ふるい】 @【furui】  mới(新しい) cự ly 距離 【きょり】 @【kyori】 Cự ly, khoảng cách 距離 【きょり】 @【kyo ri】 củ sen 蓮根 【れんこん】 @【renkon】 英語:lotus root cư trú 在住 【ざいじゅう】 @【zaijyuu】 英語:residence Cục chêm スペーサー 【supe-sa-】 英語:Spacer Cục phòng vệ 防衛庁 【ぼうえいちょう】 @【bou ei chou】 英語:the Defense Agency Cục thú y 獣医局 【じゅういきょく】 @【juu I kyoku】 英語:Veterinary office Cục trưởng Cục phòng vệ

防衛庁長官 【ぼうえいちょうちょうかん】 @【bou ei chou chou kan】 英語:the Director General of the Defense Agency cũng ~も 【mo】  Tôi cũng hân hạnh. わたしも光栄です。 cứng 硬い 【かたい】 @【kata i】  mềm (やわらかい) Củng cố 強固 【きょうこ】 @【kyouko】 英語:Consolidation cứng họng 口が重い 【くちがおもい】 @【kuti ga omoi】 英語:reduced to silence  lẻo mép (口がかるい) 冊 【さつ】 @【satsu】 英語:volume  quyển  Cho tôi ba cuốn sách này. この本を3冊ください。 Cường độ 強度 【きょうど】 @【kyoudo】 英語:Strength Cường quốc công nghệ 技術大国 【ぎじゅつたいこく】 @【gi jutsu tai koku】 英語:Technical power cướp 強盗 【ごうとう】 @【goutou】  kẻ cướp cúp トロフィー 【torofi-】 英語:trophy cứt 糞 【ふん】 @【funn】  phân Cứu trợ 救助 【きゅうじょ】 @【kyuujyo】 英語:rescue Đế quốc 帝国 【ていこく】 @【te koku】 英語:Empire dễ thương

可愛らしい 【かわいらしい】 @【kawairasii】 好感の持てる 【こうかんのもてる】 @【koukan no moteru】 英語:likable, pleasant  đáng yêu, dễ chịu Đệ tử 門人 【もんじん】 @【mon jin】 英語:Pupil  học trò đền bù 弁償する 【べんしょうする】 @【bensyou suru】 英語:compensate đỗ 合格 【ごうかく】 @【goukaku】  đậu  Tôi thi đậu rồI. わたしは、試験に合格しました。 Độ cứng 硬度 【こうど】 @【kou do】 英語:Hardness do dự ためらう 【tamerau】 英語:hesitate  lưỡng lự đồ sứ 陶器 【とうき】 @【touki】 英語:pottery đồ uống 飲物 【のみもの】 @【nomimono】 英語:beverage  thức uống đỗ xe 駐車する 【ちゅうしゃする】 @【tyuusya suru】 英語:parking  đậu xe đông phương 東洋 【とうよう】 @【touyou】 英語:orient động từ 動詞 【どうし】 @【doushi】 英語:verb đủ 結構、足りる 【けっこう、たりる】 @【kekkou, tariru】

 thiếu(たりない) đu đủ パパイヤ 【papaiya】 英語:Papaya du học 留学 【りゅうがく】 @【ryuugaku】 英語:study abroad Đục 彫る道具 【ほるどうぐ】 @【horu dougu】 Đừc ドイツ 【doitu】 英語:Germany Dục vọng 欲望 【よくぼう】 @【yoku bou】 英語:Desire đúng 正しい 【ただしい】 @【tada sii】  sai (まちがい) dụng cụ 道具、ツール 【どうぐ】 @【dougu, tu-ru】 英語:tool đứng lên 立つ 【たつ】 @【tatu】 英語:stand up được 可能、出来る 【かのう、できる】 @【kanou, dekiru】 英語:can  có khả năng, có thể được không? いいですか、できますか 【iidesuka, dekimasuka】 英語:Is it ok?  Tôi hút thuốc dược không ? たばこを吸ってもいいですか?  (Dạ) Được. いいです。  (Dạ) Không được. だめです。 đường 道 【みち】 @【michi】 砂糖 【さとう】 @【satou】 英語:sugar Đường cong 曲線 【きょくせん】 @【kyoku sen】 英語:Curve

 đường vòng Đường dốc 道路斜線 【どうろしゃせん】 @【dou ro sha sen】 英語:Slant road Đường hỗ trợ 補助線 【ほじょせん】 @【ho jo sen】 英語:Auxiliary line Đường mương Đường nứt 活断層 【かつだんそう】 @【katsu dan sou】 英語:Active fault Đường phố 街路 【がいろ】 @【gai ro】 英語:Street đường vòng ngực バスト(胸まわり) 【ばすと(むねまわり)】 @【basuto (mune mawari)】 英語:bust  ngực Đường vuông góc 垂直線 【すいちょくせん】 @【sui choku sen】 英語:Perpendicular line  đường thẳng đứng ép buộc させる 【させる】 @【saseru】 góc đường 角 【かど】 @【kado】 英語:corner Góc vuông 直角 【ちょっかく】 @【tyokkaku】 英語:right angle gừng 生姜 【しょうが】 @【syouga】 英語:ginger Gương 鏡 【かがみ】 @【kagami】 英語:Mirror Hệ thống ống nước 配管工事 【はいかんこうじ】 @【hai kan kou ji】 英語:Plumbing Hệ thống phòng chống lũ lụt 水防装置 【すいぼうそうち】 @【sui bou sou chi】

英語:Flood protection system Học thuộc lòng 暗記する 【あんきする】 @【an ki suru】 英語:Learn by heart  Học thuộc lòng chữ Hán 漢字を暗記する。 hôm trước ~日前、このまえ 【~にちまえ、このまえ】 @【nitimae, konomae】 英語:last  3 hôm trước : 3日前 Hợp đồng đơn phương 片務契約 【へんむけいやく】 @【hen mu kei yaku】 英語:Unilateral contract  hợp đồng độc vụ Hộp đựng thư ポストホーム 【posuto ho-mu】 英語:Post home Hợp lưu 合流 【ごうりゅう】 @【gouryuu】 英語:Concourse Hộp thư ポスト 【posuto】 英語:Mailbox  thùng thư húng バジル 【bajiru】 英語:Basil hung dữ 荒い、粗い 【あらい】 @【arai】  độc ác hứng thú 興味を持つ 【きょうみをもつ】 @【kyoumi wo motu】 英語:interested hương 香り 【かおり】 @【kaori】 hướng 方面 【ほうめん】 @【houmen】 英語:direction hương thơm 良い香り 【いいかおり】 @【yoi kaori】 hút 吸う 【すう】 @【suu】

hủy キャンセルする 【kyanseru suru】  hủy bỏ Kệ tủ 収納棚 【しゅうのうたな】 @【shuu nou tana】 kết thúc 終わり、済む 【おわり、すむ】 @【owari, sumu】 英語:finish  xong, hết  bắt đầu(始まる) kêu 鳴く、鳴る 【なく、なる】 @【naku, naru】  reo khô mực スルメ(イカ) 【surume (ika)】 英語:dried cuttlefish  (北)mực khô  (南)khô mực khó ngủ 寝苦しい 【ねぐるしい】 @【negurusii】 英語:can not sleep well Khô nức 干割れる 【ひわれる】 @【hiwareru】 英語:dry up and crack khó quên 忘れられない 【わすれられない】 @【wasurerarenai】 英語:can not forget không được できない、~してはいけない 【dekinai, siteha ikenai】 英語:can not  không thể  không được + V ~してはいけない Khu phố 丁目 【ちょうめ】 @【chou me】 英語:Chome Khu vực 棟 【とう】 @【tou】 英語:Area Khu vực rộng lớn 広域 【こういき】 @【kouiki】 英語:wide area

khung 額縁、額 【がくぶち、がく】 @【gaku buchi, gaku】 英語:frame  khung hình 写真用の額縁  Khung tranh 絵画用の額縁 枠 【わく】 @【waku】 Khung thép 鉄骨 【てっこつ】 @【tekkotu】 英語:Steel skeleton kỳ cục くだらない 【kudaranai】 英語:trashy Kỹ sư 技術者、エンジニア 【ぎじゅつしゃ】 @【gijyutusya, enjinia】 英語:Engineer ký ức 記憶 【きおく】 @【kioku】 lạnh buốt 肌寒い 【はだざむい】 @【hadazamui】 英語:chilly Lệ thường 恒例の 【こうれいの】 @【kourei no】 英語:customary Lều tuyết イグルー 【iguru-】 英語:Igloo lòng yêu nước 愛国心 【あいこくしん】 @【aikokusin】 英語:nationalism Lư hương 香炉 【こうろ】 @【kouro】 英語:an incense burner lù khù 英語:dull, blunt  nhạy bén, nhanh nhạy Lực 力 【ちから】 @【tikara】 英語:Force Lực bên 側面の力 【そくめんのちから】 @【sokumen no tikara】 英語:Sideways force

Lún 陥没 【かんぼつ】 @【kanbotu】 英語:subsidence lưng 背、背中 【せ、せなか】 @【se, senaka】 英語:the back 腰 【こし】 @【kosi】 英語:waist luộc 茹でる 【ゆでる】 @【yuderu】 lươn 鰻 【うなぎ】 @【unagi】 英語:eel luôn luôn いつも 【itumo】 英語:always  lúc nào cũng lượng 量 【りょう】 @【ryou】 英語:quantity lương hưu 年金 【ねんきん】 @【nennkin】 英語:pension Luồng nước 動線 【どうせん】 @【dou sen】  Sự lưu thông, luồng lướt sóng サーフィン 【sa-fin】 英語:surfing lụt 洪水 【こうずい】 @【kouzui】 lựu 柘榴 【ざくろ】 @【zakuro】 英語:pomegranate Lưu vực 流域 【りゅういき】 @【ryuuiki】 英語:Basin Lý thú 趣のある 【おもむきのある】 @【omomuki no aru】 lý thuyết 理想 【りそう】 @【risou】

英語:ideal  lý tưởng Men sứ 琺瑯 【ほうろう】 @【hou rou】 英語:Porcelain enamel mơ ước 望む、夢 【のぞむ、ゆめ】 @【nozomu, yume】 英語:hope, dream  hy vọng mũ 帽子 【ぼうし】 @【bousi】 英語:cap, hat  nón Mù chữ 文盲 【もんもう】 @【mon mou】 英語:Illiteracy múc 汲む 【くむ】 @【kumu】 英語:pump, scoop mực 烏賊 【いか】 @【ika】 英語:cuttlefish, squid Mực 墨 【すみ】 @【sumi】 英語:Ink Mục lục 目録 【もくろく】 @【mokuroku】 英語:a list of articles mụn 潰瘍 【かいよう】 @【kai you】 英語:ulcer  lở, loét muốn 欲しい、~したい 【ほしい、~したい】 @【hosii, sitai】  Tôi muốn uống cà phê đá. 私は、アイスコーヒーが飲みたい。 muộn 遅い 【おそい】 @【osoi】  sớm(早い) mượn  cho mượn(貸す) mứt

ジャム 【jyamu】 英語:jam mứt sen 蓮の実の砂糖漬け 【はすのみのさとうづけ】 @【hasu no mi no saou duket】 Nền đường (đá) 路床 【ろしょう】 @【ro shou】 英語:Road-bed nếu もし~ならば 【mosi naraba】 英語:if  Nếu mọi người đến họp lớp thì vui lắm ha.  もしもクラス会にみんなが来たら、うれしいな。 ngón út 小指 【こゆび】 @【koyubi】 英語:little finger ngủ 寝る 【ねる】 @【neru】 英語:sleep  thức(起きる) Ngư trường 漁場 【ぎょじょう】 @【gyojyou】 英語:Fishery, Fishing grounds ngực 胸 【むね】 @【mune】 ngực  đường vòng ngực ngưng 辞める、止まる 【やめる、とまる】 @【yameru, tomaru】  dừng ngược 逆 【ぎゃく】 @【gyaku】 英語:contrary nguyên tử 原子力 【げんしりょく】 @【gensi ryoku】 英語:atomic energy nhớ nhung 恋しい 【こいしい】 @【koisii】 英語:homesick, think of  nhớ đến như thế そんな 【sonna】

英語:such như trẻ con 子供っぽい 【こどもっぽい】 @【kodomoppoi】 英語:childish Nhũ tương エマルション 【emarushon】 英語:Emulsion những từ 言葉 【ことば】 @【kotoba】 英語:words  từ ngữ nhuộm 染める 【そめる】 @【someru】 英語:dye nỗ lực 奮闘 【ふんとう】 @【funntou】 nước 水、国 【みず、くに】 @【mizu, kuni】 英語:water, country nước chè 茶 【ちゃ】 @【tya】  nước trà Nước cống 下水 【げすい】 @【ge sui】 英語:Sewage Nước cứng 硬水 【こうすい】 @【kousui】 英語:hard water  Nước mềm(軟水) Nước mềm 軟水 【なんすい】 @【nannsui】 英語:soft water  Nước cứng(硬水) nước mơ 梅ジュース 【うめじゅーす】 @【ume jyu-su】 nước ngọt ジュース 【jyu-su】 英語:juice Nước ngọt 淡水 【たんすい】 @【tan sui】 英語:Fresh water

 nước lã nước nóng ホットシャワー 【hotto syawa-】 英語:hot shower nước sốt ソース 【so-su】 英語:sauce nước tương 醤油 【しょうゆ】 @【syouyu】 英語:soy sauce nước uống 飲料水 【いんりょうすい】 @【inryousui】 英語:drinking water nương 畑 【はたけ】 @【hatake】 英語:field  ruộng nướng 焼く 【やく】 @【yaku】 英語:roast 釦 【ボタン】 @【botan】 英語:button Nữu-ước ニューヨーク 【nyu-yo-ku】 英語:New York ở đó cũng あそこでも 【asokodemo】 英語:there, too ống hút ストロー 【sutoro-】 英語:straw Ông trùm 親分 【おやぶん】 @【oya bun】 英語:the Magnate Phê duyệt 承認 【しょうにん】 @【shou nin】 英語:Approval  phê chuẩn Phễu nước 目皿 【めざら】 @【me zara】 phó từ

副詞 【ふくし】 @【fukushi】 英語:adverb Phỏng hút thuốc 喫煙室 【きつえんしつ】 @【kitsu en shitsu】 英語:Smoking room Phòng ngủ 寝室 【しんしつ】 @【shin shitsu】 英語:Bed room Phòng nhuộm 紺屋、染物屋 【こうや、そめものや】 @【kouya, somemonoya】 英語:dyer phong phú 豊か 【ゆたか】 @【yutaka】 Phòng thể dục 体育館 【たいいくかん】 @【tai iku kan】 英語:Gymnasium Phòng thử đồ 試着室 【しちゃくしつ】 @【shi chaku shitsu】 英語:Dressing rooms phù hợp Phụ lục 付録 【ふろく】 @【furoku】 phủ phục 平伏す 【ひれふす】 @【hirefusu】 英語:prostrate oneself phụ thêm 追加する、加える 【ついかする、くわえる】 @【tui ka suru, kuwa eru】 英語:add  bổ sung Phủ Thủ tướng 首相官邸 【しゅしょうかんてい】 @【shu shou kan tei】 英語:the Official residence of the Prime Minister Phục hưng 復興する 【ふっこうする】 @【fukkou suru】 英語:Rehabilitate Phun 吹付 【ふきつけ】 @【fuki tsuke】 英語:Spray 吐き出す 【はきだす】 @【haki dasu】  bắn Phun nước

水を噴く 【みずをふく】 @【mizu o fuku】 英語:Emit water phương hướng 方向 【ほうこう】 @【houkou】 phút 分 【ふん】 @【fun】 英語:minute quê 故郷 【こきょう】 @【kokyou】 英語:hometown  quê hương, cố hương Quê hương que thẻ おみくじ 【omikuji】 英語:fortune slip  que thăm, xăm quen 慣れろ 【なれろ】 @【narero】 英語:get accustomed to quên 忘れる 【わすれる】 @【wasureru】  nhớ(覚える) quẹo 曲る 【まがる】 @【magaru】  rẽ quét sơn 漆塗りの 【うるしぬりの】 @【urushi nuri no】 英語:lacquered 塗る 【ぬる】 @【nuru】 英語:paint quý 好き 【すき】 @【suki】  thích Quy mô 規模 【きぼ】 @【kibo】 Quý tộc 貴族 【きぞく】 @【kizoku】 英語:Nobleman Quyền cư trú 居住権 【きょじゅうけん】 @【kyo juu ken】 英語:Right of residence

quyên góp 寄付する 【きふする】 @【kifu suru】 Rú 鳴く 【なく】 @【naku】 英語:Sing, chirp, call  kêu rủ 誘う 【さそう】 @【sasou】 rủ rê 英語:invite, ask rực rỡ 豪華な 【ごうかな】 @【goukana】 英語:luxurious rừng 森 【もり】 @【mori】 英語:forest ruốc 田麩 【でんぶ】 @【dennbu】 英語:fish flakes cooked with soy sauce and sugar ruộng 田んぼ 【たんぼ】 @【ta nbo】 英語:rice field  cánh đồng rương 英語:trunk  hòm ruột 腸 【ちょう】 @【tyou】 英語:bowel rượu 酒 【さけ】 @【sake】 英語:alcohol rút gọn 英語:shrink, contract  thu gọn  giãn ra, trải ra(広げる) Sò 貝 【かい】 @【kai】 英語:shellfish  nghêu, hến Số lượng lớn

大量 【たいりょう】 @【tai ryou】 英語:A large quantity Số lượng, lượng sốt ruột いらいらする 【iraira suru】 英語:annoy Sự đo vẽ 測量 【そくりょう】 @【soku ryou】  sự đo lường sử dụng 使う 【つかう】 @【tukau】 英語:use Sử dụng 行使する 【こうしする】 @【kousi suru】  hành xử Sử học 史学 【しがく】 @【shi gaku】 Sự hút サクション 【sakushon】 英語:Suction sự lưu thông 流通 【りゅうつう】 @【ryuutuu】 英語:Distribution sự phê duyệt Sự sụp đổ 崩壊 【ほうかい】 @【hou kai】 英語:Collapse Sự ứng cử 候補 【こうほ】 @【kouho】 英語:candidacy sức khoẻ 健康 【けんこう】 @【kenkou】 英語:health sức khoẻ tốt 機嫌が良い 【きげんがいい】 @【kigen ga yoi】 英語:good health  sức khỏe kém(機嫌が悪い) Sức nén 加圧 【かあつ】 @【ka atsu】 英語:Pressure  sức căng, sức ép

Sức nước 水力 【すいりょく】 @【sui ryoku】 英語:Waterpower Súng phòng không 高射砲 【こうしゃほう】 @【kousyahou】 英語:antiaircraft gun sưng phù 腫れる 【はれる】 @【hareru】 英語:swell sửng sốt 気が遠くなる 【きがとおくなる】 @【ki ga tooku naru】 英語:disposition sương mù 朝もや、霧 【あさもや、きり】 @【asamoya, kiri】 英語:foggy suốt luôn 英語:during Sụp 倒壊 【とうかい】 @【toukai】 suy xét 察する 【さっする】 @【sassuru】 英語:guess Suýt chết 死にかける 【しにかける】 @【shi ni kakeru】 英語:to escape death by an inch  Tôi suýt chết vì bệnh đau dạ dày 胃の病気で死にかける。 Suýt kết hôn 結婚しかける 【けっこんしかける】 @【kekkon shikakeru】 英語:almost marry Tết trung thu 中秋節 【ちゅうしゅうせつ】 @【chuusyuu setu】  旧暦の8月15日 Thể dục 体育 【たいいく】 @【tai iku】 英語:Gym Thế tục 世俗 【せぞく】 @【se zoku】 英語:Secular Thép đúc 鋳鋼 【ちゅうこう】 @【chuu kou】 英語:Cast steel

thông thường たいてい 【taitei】 英語:generally thư 手紙 【てがみ】 @【tegami】 thử 試す 【ためす】 @【tamesu】 英語:try thủ đô 首都 【しゅと】 @【syuto】 英語:capital Thu được 得る 【える、うる】 @【eru, uru】 英語:get, have  có được thư ký 秘書 【ひしょ】 @【hisyo】 英語:secretary Thư phòng 書斎 【しょさい】 @【sho sai】 thứ tư 水曜日 【すいようび】 @【suiyoubi】 英語:Wendnesday thủ tục 手続き 【てつづき】 @【tetuduki】 英語:procedure Thủ tục 手順 【てじゅん】 @【tejyun】  trình tự thủ tướng 首相 【しゅしょう】 @【syusyou】 英語:prime minister thực đơn メニュー 【menyu-】 英語:menu Thức uống 飲料 【いんりょう】 @【in ryou】 英語:Drink thuê 英語:borrow, rent thuế

税 【ぜい】 @【zei】 英語:tax thuê mướn 雇う 【やとう】 @【yatou】 英語:employ thuê phòng チェックイン 【tyekkuin】 英語:check in  mướn phòng thùng 箱 【はこ】 @【hako】 英語:box thung lũng 谷 【たに】 @【tani】 英語:valley thuốc 薬 【くすり】 @【kusuri】 英語:medicine Thước đo góc 分度器 【ぶんどき】 @【bun do ki】 英語:Protractor Thước vuông 定規、ものさし 【じょうぎ】 @【jyougi, monosashi】 thuyền 船、ボート 【ふね、ボート】 @【fune, bo-to】 英語:boat Thuyết phục 説得する 【せっとくする】 @【settoku suru】 英語:Persuade Tố tụng 訴訟 【そしょう】 @【so shou】 英語:Suit tôm ruộc 蝦蛄 【しゃこ】 @【syako】 英語:squilla tour ツアー 【tua-】 英語:tour trễ  muộn  sớm(早い)

 時間が遅いの意味 trêu trọc いたずら 【itazura】 英語:mischief  phá phách, nghịch ngợm trộm cướp 泥棒 【どろぼう】 @【doro bou】  ăn trộm trọng lượng 重さ 【おもさ】 @【omosa】 trong nước 国内 【こくない】 @【koku nai】 英語:internal Trụ 柱 【はしら】 @【hasira】 英語:Post  cột trú ngụ 住む 【すむ】 @【sumu】  ở Trụ sở lớn 公会堂 【こうかいどう】 @【koukai dou】 英語:public [town] hall trực thuộc 蓋 【ふた】 @【futa】 英語:be directly dependent on Trực thuộc 所属 【しょぞく】 @【sho zoku】 英語:Affiliation trúng 当てる 【あてる】 @【ateru】 英語:get, hit trứng 卵 【たまご】 @【tamago】 英語:egg Trúng cử 当選 【とうせん】 @【tou sen】 trung đông 中近東 【ちゅうきんとう】 @【tyuukintou】 英語:the middle and near east trứng luộc

茹で卵 【ゆでたまご】 @【yudetamago】 英語:boiled egg Trung Quốc 中国 【ちゅうごく】 @【tyuu goku】 英語:China Trùng tu 修復する 【しゅうふくする】 @【shuu fuku suru】 英語:Restore trung ương 中央 【ちゅうおう】 @【tyuu ou】 英語:central trước 前、以前 【まえ、いぜん】 @【mae, izen】 trước hết まず 【mazu】 trường 学校 【がっこう】 @【gakkou】 英語:school trường chuyên 専門学校 【せんもんがっこう】 @【senmon gakkou】 英語:technical school  trường dạy nghề trường hợp 場合 【ばあい】 @【baai】 英語:case trưởng phòng 室長 【しつちょう】 @【situ tyou】 英語:the head of an office trượt 滑る 【すべる】 @【suberu】 英語:slide trượt tuyết スキー 【suki-】 英語:skiing Trừu tượng 抽象 【ちゅうしょう】 @【chuu shou】 英語:Abstract truyện cho trẻ nhỏ 童話 【どうわ】 @【douwa】 英語:fairy [nursery] tale Truyền lệnh

命じる 【めいじる】 @【meijiru】 英語:Command truyền thống 伝統的 【でんとうてき】 @【dentouteki】 英語:traditional từ 単語 【たんご】 @【tango】 英語:word tử cung 子宮 【しきゅう】 @【sikyuu】 英語:uterus tự do 自由 【じゆう】 @【jiyuu】 英語:freedom tự động 自動 【じどう】 @【jidou】 英語:automatic tự học 独学する 【どくがくする】 @【dokugaku suru】 英語:educate oneself từ ngữ  những từ từ từ  chậm chậm  nhanh nhanh(速く) từ vựng 語彙 【ごい】 @【goi】 英語:vocabulary tục ngữ ことわざ 【kotowaza】 英語:proverb  cách ngôn từng chút 少しずつ 【すこしずつ】 @【sukosi zutu】 英語:a little a little tường 壁 【かべ】 @【kabe】 英語:wall Tường đứng 垂壁 【たれかべ】 @【tare kabe】 Tường lửng

腰壁 【こしかべ】 @【koshi kabe】 Tường thông thường 通常壁 【つうじょうかべ】 @【tsuu jou kabe】 英語:Common wall Tùy bút 随筆 【ずいひつ】 @【zui hitsu】 英語:Essay tuyến 線 【せん】 @【sen】 英語:line  đường, dây Tuyên ngôn 宣言 【せんげん】 @【sengen】 Tuyển thủ 英語:player tuyết 雪 【ゆき】 @【yuki】 英語:snow tuyệt vọng 絶望 【ぜつぼう】 @【zetubou】 英語:despair ừ  同等または、目下への同意の語 Úc オーストラリア 【o-sutoraria】 英語:Australia ủng hộ 応援する 【おうえんする】 @【ouensuru】 英語:cheer Ước số chung 公約数 【こうやくすう】 @【kouyaku suu】 英語:a common divisor uốn tóc パーマ 【pa-ma】 英語:perm uống 飲む 【のむ】 @【nomu】 ướt 湿った 【しめった】 @【simetta】 英語:wet  khô(乾いた) về hưu

引退する 【いんたいする】 @【intai suru】 英語:retire về nước 帰国(する) 【きこく(する)】 @【kikoku (suru)】 英語:return, go back vết thương 傷、怪我 【きず、けが】 @【kizu, kega】 英語:injury  bị thương vú 乳、乳房 【ちち、ちぶさ】 @【titi, tibusa】 英語:the breast vú dê nướng 山羊のおっぱい焼肉 【やぎのおっぱいやきにく】 @【yagi no oppai yakiniku】 vũ trường ディスコ 【delisuko】 英語:disco  sàn nhảy vùng 辺、地域 【へん、ちいき】 @【hen, tiiki】  khu vực Vùng khô 湿気のない地方 【しっけのないちほう】 @【sikke no nai tihou】 英語:Arid regions  vùng ẩm ướt vùng quê 田舎 【いなか】 @【inaka】 英語:countryside  thành phố(都会) vuông 四角 【しかく】 @【sikaku】 Vương quốc 王国 【おうこく】 @【ou koku】 英語:Kingdom xe buýt バス 【basu】 英語:bus Xe công chức 公用車 【こうようしゃ】 @【kouyou sya】 英語:an official car xe thuê

レンタカー 【rentaka-】 英語:rent car Xử lý lớp lót プライマー処理 【ぷらいまーしょり】 @【puraima- sho ri】 xuống 降りる、下がる 【おりる、さがる】 @【oriru, sagaru】 英語:get down  xuống xe xương 骨 【ほね】 @【hone】 英語:bone Xương sống 背骨 【せぼね】 @【sebone】 英語:Spine Xuống xe 降車する 【こうしゃする】 @【kousya suru】 英語:get off, get out of a car Y nguyên 依然 【いぜん】 @【I zen】 Ý thức 意識 【いしき】 @【isiki】 英語:Consciousness yêu 愛する、恋 【あいする、こい】 @【aisuru】  thương yếu 弱い 【よわい】 @【yowai】 英語:weak  yếu ớt  mạnh(強い) yếu ớt 弱々しい 【よわよわしい】 @【yowayowasii】  ốm yếu Bệ cột 台座 【だいざ】 @【daiza】 英語:Pedestal Bệ đỡ パレット 【paretto】 英語:Pallet Bệ nén 杭打ち機 【くいうちき】 @【kuiutiki】

英語:Ram Bê tông コンクリート 【konkuri-to】 英語:Concrete Bê tông cốt thép 鉄筋コンクリート 【てっきんこんくりーと】 @【tekkin conkuri-to】 英語:Reinforced concrete Bê tông lót 捨コンクリート 【すてこんくりーと】 @【sute kon】 英語:Blinding concrete Bê tông nhẹ 軽量コンクリート 【けいりょう こんくりーと】 @【kei ryou konkuri-to】 英語:Light concrete bến 船着き場 【ふなつきば】 @【funatukiba】  cảng Bến ô tô カーポート 【ka-po-to】 英語:Carport bệnh lý 赤痢 【せきり】 @【seki ri】 英語:dysentery béo 太った 【ふとった】 @【futotta】  mập  gầy, ốm(痩せた) bộ véc スーツ 【su-tu】 bóng đèn 電球 【でんきゅう】 @【denkyuu】 英語:lamp chè ぜんざい 【zenzai】 英語:sweetened porridge  chè thập cẩm 五目ぜんざい chế độ nô lệ 奴隷制度 【どれいせいど】 @【dorei seido】 英語:slavery chén 茶碗 【ちゃわん】 @【tyawan】 英語:rice-bowl

故人となる 【こじんとなる】 @【kojin to naru】  từ trần chồng lên 乗せる 【のせる】 @【noseru】 英語:take on  chất lên Cô bé lọ lem シンデレラ姫 【しんでれらひめ】 @【shinderera hime】 英語:Cinderella có khỏe không 元気ですか 【げんきですか】 @【genki desuka】 英語:How are you? có lẽ たぶん 【tabun】 英語:probably, maybe  có thể  Ngày mai có lẽ trờI sẽ mưa. たぶん明日は、雨だろう。 có thể 出来る 【できる】 @【dekiru】 英語:probably  có lẽ có vẻ ~そう、~のようである 【sou, no youde aru】 英語:look like, seem like  dường như, hình như  có vẻ vui lắm  楽しそう  có vẻ buồn lắm 悲しそう Cọc bê tông コンクリート杭 【こんくりーとぐい】 @【konkuri-to gui】 英語:Concrete pile Cọc thép 鋼杭 【こうくい】 @【kou kui】 英語:Structural steel pile cơm sen 蓮の実ご飯 【はすのみごはん】 @【hasunomi gohan】 Con bê 子牛 【こうし】 @【kousi】 英語:calf Con dê 羊 【ひつじ】 @【hitsuji】 con ếch

蛙 【かえる】 @【kaeru】 英語:frog con lợn 豚 【ぶた】 @【buta】 英語:pig  con heo  (北)con lợn  (南)con heo con mèo 猫 【ねこ】 @【neko】 英語:cat con nhện 蜘蛛 【くも】 @【kumo】 英語:spider còn nhỏ bé 幼い 【おさない】 @【osanai】 英語:immature, childish  ngây thơ con tem 切手 【きって】 @【kitte】 英語:postage stamp  tem Cột thép 鉄支柱 【てつしちゅう】 @【tetu sityuu】 英語:Steel stanchion dê 山羊 【やぎ】 @【yagi】 英語:goat dễ 易しい、~しやすい 【やさしい、~しやすい】 @【yasa sii, siyasui】 英語:easy  khó (難しい)  dễ nhớ 覚えやすい Đê 堤防 【ていぼう】 @【teibou】  bờ đê để 置く 【おく】 @【oku】 英語:put, let  đặt để

~のために 【no tameni】 英語:to, in order to  vì, do đếm 数える 【かぞえる】 @【kazoeru】 英語:count đen 黒 【くろ】 @【kuro】 英語:black 到着 【とうちゃく】 @【toutyaku】 英語:Arrival Đèn neon 蛍光灯 【けいこうとう】 @【kei kou tou】 英語:Fluorescent light đền ơn 報いる 【むくいる】 @【mukuiruyuu dentou】 英語:reward, repay  trả ơn Đền thờ 神社 【じんじゃ】 @【jinjya】 英語:Shrine dẻo 粘りのある 【ねばりのある】 @【nebari no aru】 英語:sticky dép サンダル 【sandaru】 英語:sandal đẹp 綺麗、美しい 【きれい、うつくしい】 @【kirei, utukusii】 英語:beautiful, nice  xấu(醜い) dép lê スリッパ 【surippa】 英語:slipper Đổ bê tông 打ち込み 【うちこみ】 @【utikomi】 英語:Concrete casting đồ mỹ nghệ 芸術品 【げいじゅつひん】 @【geijyutuhin】 em bé 赤ちゃん 【あかちゃん】 @【akatyann】

英語:baby ghê gớm 凄い 【すごい】 @【sugoi】 ghen 嫉妬する 【しっとする】 @【sitto suru】 英語:jealous ghẹo からかう 【karakau】 英語:tease  chọc ghét 嫌い 【きらい】 @【kirai】  không thích  yêu, thích(好き) Gỗ mềm (thông) 軟材 【なんざい】 @【nann zai】 英語:Softwood(pine) Gỗ tếch チーク材 【ちーくざい】 @【chi-ku zai】 英語:Teak wood hẹ 韮 【にら】 @【nira】 Hệ thống bếp システムキッチン 【shisutemu kicchin】 英語:System kitchen hẹp 狭い 【せまい】 @【semai】 英語:narrow  rộng(広い) hết 終わり、終わる、尽きる 【おわり、おわる、つきる】 @【owari, owaru, tukiru】  xong, kết thúc hết chỗ 満員 【まんいん】 @【mannin】 英語:full house học thêm もっと勉強する 【もっとべんきょうする】 @【motto benkyou suru】 英語:study more Hộp đèn 照明ボックス 【しょうめいぼっくす】 @【shou mei bokkusu】 Kẽ hở

すき間 【すきま】 @【sukima】 英語:gaps Kệ treo 吊戸棚 【つりとだな】 @【tsuri to tana】 英語:Hanging shelf Kem アイスクリーム 【aisukuri-mu】 英語:Ice-cream kém 下手、不得意 【へた、ふとくい】 @【heta, futokui】 英語:bad  dở, tệ  giỏi(上手な) Kẽm 亜鉛 【あえん】 @【aen】 英語:Zinc kền ニッケル 【nikkeru】 英語:nickel kèn trompet トランペット 【toranpetto】 英語:trumpet kéo kẹo 飴、キャンデー 【あめ】 @【ame, kyande-】 英語:candy kẹp はさむ 【hasamu】 英語:pinch kẹt xe 交通渋滞 【こうつうじゅうたい】 @【koutuu jyuutai】 Khe hở スリット 【suritto】 英語:Slit Khe nhòm 拡大透視鏡 【かくだいとうしかがみ】 @【kaku dai tou shi kagami】 英語:Spyhole  kính lúp khen 褒める 【ほめる】 @【homeru】 英語:commend, praise

Khéo léo 巧みな、巧妙な、器用な、利口な 【たくみな、こうみょうな、きような、りこうな】 @【takumi na 英語:Clever khét khoẻ 元気 【げんき】 @【genki】 英語:healthy  khoỏe mạnh không thể 不可能 【ふかのう】 @【fukanou】 英語:impossible  không có khả năng  có thể(可能) ký tên サイン 【sain】 英語:signature lễ độ 敬虔な 【けいけんな】 @【keiken na】 英語:pious lễ Nô en キリスト降誕祭、クリスマス 【きりすとこうたんさい】 @【kirisuti koutansai, kurisumasu】 英語:Christmas len 羊毛、ウール 【ようもう】 @【youmou, u-ru】 英語:wool lên 上がる、上る、アップする 【あがる、のぼる、あっぷする】 @【agaru, noboru, appu suru】 英語:go up, upload Lên bờ 上陸する 【じょうりくする】 @【jou riku suru】 英語:Disembark lên xe  xuống xe(降りる) leo 登る 【のぼる】 @【noboru】 英語:climb  trèo  leo núi 山に登る lẻo mép 口が軽い 【くちがかるい】 @【kuti ga karui】 英語:glib

 cứng họng (口がおもい) me タマリンド 【tamarinndo】 英語:tamarind mẹ 母 【はは】 @【hah】 英語:mother  má Mềm ソフト 【sofuto haba ki】 英語:Soft 柔らかい 【やわらかい】 @【yawa rakai】  cứng(硬い) mèo mét メートル 【me-toru】 英語:meter Mọc lên 聳える 【そびえる】 @【sobieru】 Móc neo アングル 【anguru】 英語:Angle Móc treo ハンガーパイプ 【hanga- paipu】 英語:Hanger pipe ném 投げる 【なげる】 @【nageru】 英語:throw  vứt 命中する、当たる 【めいちゅうする、あたる】 @【meityuu suru, ataru】 英語:hit, strike  đấm nếm 味見する 【あじみする】 @【ajimi suru】 nên それ故、~したほうがよい 【それゆえ】 @【soreyue, sitahou ga ii】 英語:should  Anh ấy nên về nhà sớm.  彼は、早く帰った方がよい nến ろうそく 【rousoku】 英語:candle

nghe 聞く 【きく】 @【kiku】 英語:hear, listen nghèo 貧乏な 【びんぼうな】 @【binbou na】 nhé ~ね 【ne】  文末につけて、親しみを表す  Vậy,em dẫn đường cho chị nhé. じゃ、道案内するね。 nhẹ 軽い 【かるい】 @【karui】  nặng(重い)  rượu nhẹ 弱い(アルコール度の低い)酒 Nhẹ nhõm ほっとする 【ほっとする】 @【hottosuru】 英語:Feel relief Nhéo 抓る 【つねる】 @【tuneru】  Cô ấy nhéo tay tôi 私の手をつねった。 Ống thép 鋼管 【こうかん】 @【kou kan】 英語:Steel pipe rẻ 安い 【やすい】 @【yasui】 英語:cheap  mắc, đắt(高い)  値段が安いの意 séc 小切手 【こぎって】 @【kogitte】 英語:check sexy セクシー 【sekusi-】 英語:sexy sơ đồ tổng thể 基本計画 【きほんけいかく】 @【ki hon kei kaku】 英語:Master plan số ghế 座席番号 【ざせきばんごう】 @【zaseki bangou】 英語:seat's number sốt rét マラリア 【mararia】

英語:malaria tem 英語:stamp tên 名前 【なまえ】 @【namae】 英語:name tết 正月 【しょうがつ】 @【syougatu】 英語:Tet's holiday thề 誓う 【ちかう】 @【tikau】 英語:swear thẻ カード 【ka-do】 thế kỷ 世紀 【せいき】 @【seiki】 英語:century Thép 鋼鉄 【こうてつ】 @【koutetu】 trẻ 若い 【わかい】 @【wakai】 英語:young  nhỏ trên 上 【うえ】 @【ue】 英語:up, on, above treo 掛ける 【かける】 @【kakeru】 英語:hang trở nên なる 【なる】 @【naru】 英語:become  trở thành trở về 帰る 【かえる】 @【kaeru】 英語:go back, return Trông có vẻ nghèo hèn 貧相な 【ひんそうな】 @【hinsou na】 英語:poor-looking tỷ lệ 比率 【ひりつ】 @【hiritu】

英語:ratio Tỷ lệ 比例 【ひれい】 @【hirei】 英語:proportion vẽ 描く 【えがく】 @【kaku】 英語:write, draw  Vẽ bản đồ. 地図を描く。 về 帰る、(~に)ついて 【かえる、(~に)ついて】 @【kaeru, (ni)tuite】 英語:go back vé xổ số 宝くじ 【たからくじ】 @【takara kuji】 英語:lottery  vé số Vô lễ 非礼 【ひれい】 @【hirei na】 英語:impoliteness  bất lịch sự Vôn kế 電圧計 【でんあつけい】 @【denatukei】 英語:Volmeter Vòng đệm 座金 【ざがね】 @【za gane】 英語:Washer xé xe ôm バイクタクシー 【baiku takusi-】 xem 見る 【みる】 @【miru】 英語:watch, see Xẻng シャベル 【syaberu】 英語:Shovel bơ バター 【bata-】 英語:butter Bồ hóng 煤 【すす】 @【susu】 英語:Soot Bộ lọc

濾過器 【ろかき】 @【rokaki】 bỏ trống 空いている 【あいている】 @【aiteiru】 英語:vacancy  trống không bốn 四 【よん】 @【yonn】 bóng rổ バスケットボール 【basuketto bo-ru】 英語:basketball bóp bóp cổ 絞殺する 【こうさつする】 @【kousatu suru】 英語:strangle Bọt 泡 【あわ】 @【awa】 英語:Foam bớt 引く、減じる 【ひく、げんじる】 @【hiku, gen jiru】 英語:reduce, discount chợ 市場 【いちば】 @【itiba】 英語:market chợ バザー 【baza-】 英語:bazaar chỗ đó そこ 【soko】 英語:there chọc  ghẹo chôm chôm ランプータン 【ranpu-tann】 英語:Rambutan chồng 夫 【おっと】 @【otto】 英語:husband  ông xã có 有る、居る、持っている 【ある、いる、もっている】 @【aru, iru, motteiru】 英語:have got

 không có(ない、持っていない) cỏ 草 【くさ】 @【kusa】 英語:grass cổ 首 【くび】 @【kubi】 英語:neck cờ 旗 【はた】 @【hata】 英語:flag  lá cờ Cỡ 口径 【こうけい】 @【koukei】 英語:caliber  đường kính サイズ 【saizu】 英語:size  kích cỡ, kích thước Có công 功労のある 【こうろうのある】 @【kourou no aru】 英語:meritorious Cô độc 孤独 【こどく】 @【ko doku】 英語:Loneliness  cô đơn cô đơn 寂しい、孤独 【さびしい、こどく】 @【sabisii】  cô độc Cô đồng 巫女 【みこ】 @【mi ko】 英語:Medium cố ý わざと 【wazato】 英語:deliberately  cố tình cốc コップ 【koppu】 英語:cup  tách Cọc 杭 【くい】 @【kui】

英語:Pile Cọc móng 杭基礎 【くいきそ】 @【kui ki so】 英語:Pile foundation cơm ご飯 【ごはん】 @【gohan】 cơm hộp 弁当 【べんとう】 @【bentou】 英語:lunch box còn con bò 牛 【うし】 @【usi】 英語:cow, cattle con chó 犬 【いぬ】 @【inu】 英語:dog Con cò 鸛 【こうのとり】 @【kounotori】 英語:stork con hổ 虎 【とら】 @【tora】 英語:tiger  con cọp con nhộng 蚕 【かいこ】 @【kaiko】 英語:silkworm con sò 帆立 【ほたて】 @【hotate】 英語:scallop 英語:shell con số 数字 【すうじ】 @【suuji】 con thỏ ウサギ 【usagi】 英語:rabbit cổng 門 【もん】 @【mon】 英語:gate cộng 加える 【くわえる】 @【kowaeru】 英語:add, plus

アナウンス 【anaunsu】 công ty 会社 【かいしゃ】 @【kaisya】 英語:company Cổng vòm ポーチ 【po-chi】 英語:Porch Cột 柱 【はしら】 @【hashira】 英語:Pillar, pole, post Cột chống 柱石 【ちゅうせき】 @【chuu seki】 英語:Pillar Cột móng 柱フーチング 【はしらふーちんぐ】 @【hashira fu-chingu】 英語:Column footing cotton 綿 【めん】 @【men】 英語:cotton dơ  dơ bẩn dở つまらない 【tumaranai】 英語:boring, dull  nhàm chán  hay, thú vị(面白い) đồ 物 【もの】 @【mono】 英語:thing  đồ vật đổ 倒れる 【たおれる】 @【taoreru】  sụp đổ do đó それで、そこで 【sorede, sokode】 英語:and, so, thereupon スロープ 【suro-pu】 Đồ gốm 陶磁器 【とうじき】 @【tou ji ki】 英語:Ceramic  đồ sứ

đồ hộp 缶詰 【かんづめ】 @【kanzume】 英語:can, tin độ lớn 大きさ 【おおきさ】 @【ookisa】 Độ rộng 見付け 【みつけ】 @【mi tsuke】 英語:Width 広さ 【ひろさ】 @【hirosa】 dốc 坂 【さか】 @【saka】 英語:slope dọc 英語:lenghth  ngang(横) đọc 読む 【よむ】 @【yomu】 英語:read  Tôi thích đọc sách. わたしは、本を読むことがすきです。 Đốc công 英語:Foreman Dốc lòng 心を傾ける 【こころをかたむける】 @【kokoro o katamukeru】 英語:to do one's utmost, to be dedicated đờm 痰 【たん】 @【tan】 英語:phlegm đón 迎える 【むかえる】 @【mukaeru】 Đơn シングル 【singuru】 đóng  mở(あける) đồng ドン 【don】  ベトナムの貨幣単位 銅 【どう】 @【dou】 英語:Copper động cơ エンジン 【enjin】 英語:engine đồng hồ

時計 【とけい】 @【tokei】 英語:clock gồm có 英語:contain, include gôn ゴルフ 【gorufu】 英語:golf ho 咳 【せき】 @【seki】 英語:cough Hồ 池 【いけ】 @【ike】 英語:Pool 湖 【みずうみ】 @【mizu umi】 英語:lake họ 彼ら 【かれら】 @【karera】 英語:they Hỗ trợ 援助 【えんじょ】 @【en jo】 英語:Assistance học 勉強する 【べんきょうする】 @【benkyou suru】 英語:learn hòm  rương hôm nọ 先日、この前 【せんじつ、このまえ】 @【senjitu, konomae】 英語:the other day  ngày nọ hôn キス 【kisu】 英語:kiss hông  lưng hồng ピンク 【pinku】 họng 喉 【のど】 @【nodo】 英語:throat hồng kông

香港 【ほんこん】 @【honkon】 英語:Hongkong hợp đồng 契約書 【けいやくしょ】 @【keiyaku syo】 英語:contract  khế ước họp lớp クラス会 【くらすかい】 @【kurasukai】 英語:class meeting Hợp lý 論理的な 【ろんりてきな】 @【ronriteki na】 英語:logical  Phi lý hy vọng 希望する 【きぼうする】 @【kibou suru】 英語:hope  chán ngán, thất vọng(失望),tuyệt vọng(絶望) kho 倉庫 【そうこ】 @【souko】 khó 難しい、~しにくい 【むずかしい、~しにくい】 @【muzuka sii, sinikui】 英語:difficult  dễ(易しい、~しやすい)  khó nhớ 覚えにくい khô 乾燥した 【かんそうした】 @【kansou sita】  cạn  ướt khổ sở 悩む 【なやむ】 @【nayamu】  lo lắng khóc 泣く 【なく】 @【naku】 英語:cry, weep khôn 賢い 【かしこい】 @【kasikoi】 英語:wise không いいえ、ゼロ、0 【iie, zero】 英語:no  vâng(はい)

không có 無い 【ない】 @【nai】 英語:don't have không ngon おいしくない、まずい 【oisikunai,mazui】 英語:not delicious  ngon(おいしい) không nhớ 覚えていない 【おぼえていない】 @【oboeteinai】 英語:don't remember không rõ 曖昧 【あいまい】 @【aimai】 英語:ambiguity  mờ nhạt  rõ ràng(はっきり) không tốt 英語:not kind 穴 【あな】 @【ana】 英語:hole lon 缶、~本 【かん、ほん】 @【kan, hon】  3 lon 3本(缶の場合) lớn 大きい 【おおきい】 @【oo kii】 英語:big  nhỏ (小さい) lông 毛 【け】 @【ke】 英語:hair, bristle Lớp sơn 塗装 【とそう】 @【to sou】 英語:Coat lót ly コースター 【ko-suta-】 英語:coaster lý do 理由 【りゆう】 @【riyuu】 ly hôn 離婚 【りこん】 @【rikon】 英語:divorce mỡ

脂肪 【しぼう】 @【sibou】 mở 開ける 【あける】 @【akeru】 mở rộng 広げる 【ひろげる】 @【hirogeru】 Môn học 科目 【かもく】 @【ka moku】 英語:Subject móng 爪 【つめ】 @【tume】 基礎 【きそ】 @【kiso】 英語:Foudation  (Romanji) kiso mỏng 薄い 【うすい】 @【usui】 英語:thin Móng đỡ 支持基礎 【しじきそ】 @【shi ji ki so】 英語:Support foundation một 一、壱、1 【いち】 @【iti】 một chốc ほんの暫く 【ほんのしばらく】 @【hon no sibaraku】  một lát một con 一人っ子 【ひとりっこ】 @【hitorikko】 英語:only child ngò コリアンダー 【korianda-】 英語:Coriander  (北)rau mùi  (南)ngò ngô とうもろこし 【toumorokosi】 英語:corn  bắp ngon おいしい 【oisii】 英語:delicious  dở(おいしくない) ngọt

甘い 【あまい】 @【amai】 英語:sweet  cay(辛い) nho 葡萄 【ぶどう】 @【budou】 英語:grape nhỏ 小さい 【ちいさい】 @【tiisai】 英語:small  lớn(大きい) nhổ 抜く 【ぬく】 @【nuku】  kéo nhớ 英語:good old, miss  tưởng nhớ, thân nhớ nhờ Nho khô 干し葡萄 【ほしぶどう】 @【hoshi budou】 英語:raisins nhòm 英語:look in  dòm, nhìn nhột くすぐったい 【kusuguttai】 英語:tickle no 満腹 【まんぷく】 @【manpuku】 英語:fullness  đói, đói bụng, đói lòng(おなかがすく) nó あいつ 【aitu】 英語:he  thằng đó nổ 爆発する 【ばくはつする】 @【bakuhatu suru】 英語:explode nở 咲く 【さく】 @【saku】 英語:bloom nợ

借金 【しゃっきん】 @【syakkin】 英語:debt nóng 熱い、暑い 【あつい】 @【atui】  lạnh(寒い) nông thôn 農村 【のうそん】 @【nou son】 英語:farm village nộp 納める、提出する 【おさめる、ていしゅつする】 @【osameru, teisyutu suru】 英語:submit ô 傘 【かさ】 @【kasa】 英語:umbrella  dù  (北)cai ô  (南)cây dù ở 英語:live, stay  sống, cư trú ở đó ôm 抱く 【だく】 @【daku】 om sòm うるさい 【urusai】  ồn ào ồn ơn 恩 【おん】 @【on】 英語:obligation, favor ông 祖父 【そふ】 @【sofu】 英語:grandfather Ống cống 下水管 【げすいかん】 @【ge sui kan】 ớt とうがらし 【tougarasi】 英語:red pepper phở フォー 【fo-】  水につけた米を挽き、蒸してから細く切った平打ち麺

 phở gào 鶏肉入りフォー  phở bò  牛肉入りフォー  phở bò tái 牛肉(生)入りフォー phố cổ 旧市街 【きゅうしがい】 @【kyuu si gai】 英語:former city phổ thông 一般的な、普通の 【いっぱんてきな、ふつうの】 @【ippan teki na, futuu no】 phòng 部屋 【へや】 @【heya】 英語:room phòng chống 防ぐ、防止 【ふせぐ、ぼうし】 @【fusegu, bousi】 phòng đơn シングルルーム 【singuru ru-mu】 英語:single-room Phòng học 教室 【きょうしつ】 @【kyou shitsu】 英語:Classrooms Phòng họp 会議室 【かいぎしつ】 @【kai gi shitsu】 英語:Meeting room Phòng kho 納戸 【なんど】 @【nanndo】 Photon 光子 【こうし】 @【kousi】 英語:photon  lượng tử ánh sáng rõ  thường rổ 笊 【ざる】 @【zaru】 英語:draining basket Ron 目地 【めじ】 @【meji】 rốn 臍 【へそ】 @【heso】 英語:navel rộng 広い 【ひろい】 @【hiroi】 英語:wide

 hẹp(狭い) số 数、番号 【かず、ばんごう】 @【kazu, ban gou】 sờ 触る 【さわる】 @【sawaru】 英語:touch sợ 怖い 【こわい】 @【kowai】 英語:scare sò lông 赤貝 【あかがい】 @【akagai】 英語:ark shell sờ mó  rờ số một 一番 【いちばん】 @【itiban】 英語:number one sớm 早い 【はやい】 @【hayai】 英語:early  muộn, trễ(遅い)  時間が早いの意味 sóng 波 【なみ】 @【nami】 英語:wave sông 川 【かわ】 @【kawa】 英語:river sốt to  lớn tổ 巣 【す】 @【su】 英語:nest  ổ Tô chống dơ 防塵塗装 【ぼうじんとそう】 @【bou jin to sou】 英語:Polluted proof painting tò mò 興味がある 【きょうみがある】 @【kyoumi ga aru】 英語:curious tóc

髪 【かみ】 @【kami】 英語:hair tốc độ スピード 【supi-do】 英語:speed tokyo 東京 【とうきょう】 @【toukyou】 英語:Tokyo tôm 海老 【えび】 @【ebi】 英語:shrimp, prawn, lobster tốn かかる 【kakaru】  mất tôn trọng 崇める 【あがめる】 @【agameru】  kính trọng Tồn vong 存亡 【そんぼう】 @【sonbou】 英語:life or death tông đơ バリカン 【barikan】 英語:hair clippers Tổng số 総数 【そうすう】 @【sou suu】 英語:Total number tổng thống 大統領 【だいとうりょう】 @【daitouryou】 英語:president tốt 良い、善良な 【よい、ぜんりょうな】 @【yoi, zenryouna】  xấu(悪い) tro 灰 【はい】 @【hai】 tròn 丸い 【まるい】 @【marui】 trốn 逃げる 【にげる】 @【nigeru】 trong 中 【なか】 @【naka】 英語:in, inside

 bên trong trống 空く 【あく】 @【aku】 英語:empty trông rỗng むなしい 【munasii】 Tỷ trọng 密度 【みつど】 @【mitsu do】 英語:Density vô  cụng ly vợ 妻 【つま】 @【tuma】  bà xã Vỏ bọc 額縁 【がくぶち】 @【gaku buchi】 英語:Casing vợ chồng 夫婦 【ふうふ】 @【fuufu】 英語:husband and wife Vòm アーチ 【a-ti】 英語:Arch xô バケツ 【baketu】 英語:bucket xong 終わる 【おわる】 @【owaru】  kết thúc, hết 意図 【いと】 @【ito】 英語:Intention y học 医学 【いがく】 @【igaku】 英語:medical science  y Zo  (南部のみ)乾杯の掛け声:một,hai,ba,Zo! (モッ,ハイ,バー,ヨー!) ly コップ、~杯 【コップ、はい】 @【koppu, hai】  3 ly 3杯(コップの場合) Ly kỳ

風変わりな 【ふうがわりな】 @【fuu gawari na】 mỳ ミー 【mi-】  小麦粉から作られる中華麺  mỳ vằn thắn ワンタン麺 Mỹ アメリカ 【amerika】 英語:America phất cờ 旗を翻す 【はたをひるがえす】 @【hata wo hirugaesu】 英語:wave flag  vẫy cờ イタリア 【itaria】 英語:Italia

n wo taberu,syokuji wo suru】

akari no housyutu】

ai you zu】

u wari zu】

に対し、表彰状が贈られる。

atai, heitan, hirabettai】

nokurai】

o nimono】

shi no satou itame】

kasa hei kin】

son kai hatsu shou】

ku jou kou】

ou hou sei chuu kuu kyuu tai boido】

hi botan】

suru, kou ron suru】

【nanohana, seiyouaburana, natanena】

に歓迎します。

na hanashi】

tamarindo itame】

u fukashi no hari】

@【ryu jou zai ryou no shi ji ryoku toku sei】

ou sa yuu ka dou shiki】

u (bou ryoku)】

tsuu ro】

@【odoroite tobiagaru, miburui suru】

a kai teki sei san ki ban】

hou mei ten metsu shisutemu】

n ji tai ou sei gyo shisutemu】

shitsu ji dou chou sei sei on shisutemu】

bi kan shi shisutemu】

ouryo suru】

iki chigai ren mado sasshi】

si kai ten ka nou taipu】

uru, tukuru,naru】

 @【naze, dousite, sigoto ha nani desuka】

yo wo kousin suru】

額は四捨五入してもいいですか。

kansuru】

gyou in rokka-】

you in rokka-】

shu iri guchi】

kana kote】

u, jyouzuru】

hou nettowa-ku】

hi kake to atari】

tukuru, ryouri suru】

kou so-se-ji】

patsu (gen shi ryoku hatsu den sho)】

kudasai】

orenji jyu-su】

ei do no dou ro】

do no dou ro】

you ryou】

uku sya tyou】

n trọng hơn)

un ren shitsu】

n shitsu】

u fuki tsuke】

afeteria】

u nado un ten shu kafeteria】

turanuku】

らしがよくなった。

kaeri sandoicchi uri ba】

うせつの、こうゆうの、こうりつの】 @【kouei no, koukyou no, kousetu no, kouyuu no, kouritu no】

ouni, totemo】

no ninniku itame】

ru, taira ni suru】

asobi ba】

u shutsu】

ju shi chou gou peinto】

osita, arehateta】

ssesuru】

uu unchin, koukuu ryoukin】

hououtyou, batikan】

【kousaku suru, tagayasu, saibai suru】

u syokugyou kunnren sisetu】

rokku kabe】

no kabe no kouzou】

secchi i chi】

kigyou, koukyou jigyou】

で船が出せない。

対する補償問題を検討する。

shi tachi】

u, seikyuu suru】

rikaeru】

なひとです。

i, rikai dekinai】

CON BỊ GIẾT.

emo, kakujin】

o, kouji shintyoku】

ou suru, okanjyou, oaiso】

situreisimasu)】

こうな】 @【takumi na, koumyou na, kiyou na, rikou na】

nsai, kurisumasu】

boru, appu suru】

o, kouritu no】

Related Documents

S2
November 2019 47
S2
November 2019 405
S2
July 2020 22
S2
November 2019 43
S2
November 2019 41
S2
November 2019 43