Rp_tonkho25.1xlsx.xlsx

  • Uploaded by: Thuong le Van
  • 0
  • 0
  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Rp_tonkho25.1xlsx.xlsx as PDF for free.

More details

  • Words: 1,907
  • Pages: 14
BÁO CÁO TỒN KHO Thời gian : 25/01/2019 -> 25/01/2019 HÀNG HÓA Mã hàng

Tên hàng

GIÁ TRỊ ĐVT

Nghành hàng

SL

Giá trị

93,094

Nhóm hàng

19,473

0000100001001

BỘT VĨNH HƯNG

BAO

43

0000100001002

BỘT XỬ LÝ

BAO

8

0000100001003

TẤM TCAO MI NI

TẤM

593

0000100001004

T CAO TRANG TRÍ DIAMOND

TẤM

16

0000100001005

T CAO SHEETROCK USG

TẤM

305

0000100001006

T/C MOISTBLOCK USG BORAL

TẤM

178

0000100001007

T CAO CÁCH NHIỆT

TẤM

161

0000100001008

T CAO GYPROC INDO (NK)

TẤM

0

0000100001009

T CAO GYPROC VN

TẤM

564

0000100001010

T CAO CHỐNG ẨM GYPROC

TẤM

304

0000100001011

TẤM

380

TẤM

0

0000100001015

TCAO KNAUF CA TCAO 8LY SƠN TRẮNG ( 605 * 1210) T CAO VT 6 ( 605 * 1210 )

TẤM

88

0000100001016

T CAO VT 11( 605 * 1210 )

TẤM

464

0000100001017

T CAO VT 34 ( 605 * 1210 )

TẤM

51

0000100001018

T CAO VT 17 ( 605 * 1210 )

TẤM

202

0000100001019

T CAO VTF 14 ( 605 * 1210 )

TẤM

0

0000100001021

T CAO VT 5( 605 * 1210 )

TẤM

584

0000100001022

T CAO PALAZOL ( 605 * 605 )

TẤM

1,462

0000100001023

T CAO PALAZOL ( 605 x 1210 )

TẤM

137

0000100001024

T/CAO VT 262 ( 605 * 1210 )

TẤM

389

0000100001025

T/CAO LÁ BẠC

TẤM

253

0000100001026

T/CAO LÁ VÀNG

TẤM

527

TẤM

0

0000100001014

0000100001028A T/CAO CHÀO XUÂN 0000100001029

T/CAO BAMBOOZLE

Tấm

0

0000100001030

T/CAO YOSINO 8LY

Tấm

1,427

0000100001031

TẤM

24

TẤM

46

0000100001033

T/CAO HI-CLEAN T/CAO SHEETROCK FIREBLOCK TẤM T/CAO NHẬT YOSHINO

TẤM

1,083

0000100001034

TẤM T/CAO CA YOSHINO

TẤM

138

0000100001044

SMATBOARD VT F14

TẤM

7

0000100001045

SMATBOARD VT 6

TẤM

27

0000100001032

0000100001046

SMATBOARD VT 11 (

TẤM

41

0000100001047

SMATBOARD VT 34

TẤM

0

0000100001049

SMATBOARD VT 17

TẤM

91

0000100001050

SMATBOARD LÁ VÀNG

TẤM

82

0000100001051

SMATBOARD LÁ BẠC

TẤM

88

0000100001053

SMATBOARD CHÀO XUÂN

TẤM

14

0000100001054

SMATBOARD BAMBOOZLE

TẤM

0

0000100001056

SMATBOARD CARA

TẤM

3

0000100001057

SMATBOARD PHÁO HOA

TẤM

14

0000100001058

SMATBOARD HOA ĐĂNG

TẤM

4

0000100001059

SMATBOARD OLYMPIC

TẤM

0

0000100001060

SMATBOARD 4Ly ( 1210 x 2440 )

TẤM

50

0000100001063

LUCKY 996 ( 605 x 1210 )

TẤM

480

0000100001064

LUCKY 239 ( 605 x 1210 )

TẤM

0

0000100001065

LUCKY 567 ( 603 x 603 )

TẤM

37

0000100001066

LUCKY 567 ( 603 x 1210 )

TẤM

183

0000100001070

CN CÁT TƯỜNG P2

CUỘN

15

0000100001072

CÁCH NHIỆT - P NAM

Cuộn

0

0000100001075

Xốp Bạc 1M ( 3Ly )

Cuộn

1

0000100001076

Xốp Bạc 1M ( 5Ly )

Cuộn

1

0000100001078

Xốp Trắng 3LY

Cuộn

1

0000100001093

CN CÁT TƯỜNG P 02

M2

60

0000100001100

TẤM PRIMA ( 605 x 1220 )

Tấm

2,216

0000100001101

Duraflex Sơn Trắng

Tấm

0

0000100001102

Duraflex Chào Xuân

Tấm

126

0000100001103

Duraflex Bồ Công Anh

Tấm

0

0000100001104

Duraflex Pháo Hoa

Tấm

422

0000100001106

Duraflex Sao Biển

Tấm

119

0000100001107

Duraflex Sao Đêm

Tấm

201

0000100001108

Duraflex CARA

Tấm

200

0000100001109

Duraflex TS Sơn Trắng

Tấm

0

0000100001110

Duraflex Vinh Hoa

Tấm

0

0000100001111

Duraflex Bamboozle

Tấm

132

0000100001112

Duraflex Olympic

Tấm

0

0000100001113

Duraflex Thăng Hoa

Tấm

335

0000100001114

Duraflex Hoa Sứ

Tấm

138

0000100001115

Duraflex Vàng AK

Tấm

0

0000100001116

Duraflex PHÚC Vàng AK ( 605 )

Tấm

0

0000100001117

Duraflex LỘC Vang AK( 605 )

Tấm

0

0000100001118

Duraflex AN Vàng AK ( 605 )

Tấm

0

0000100001119

Duraflex KHANG vàng AK (605 )

Tấm

0

0000100001120

Duraflex Hoà Hợp

TẤM

7

0000100001133

DURAFLEX 3.5 Ly nhỏ (

TẤM

4,124

0000100001134

DURAFLEX 18LY

Tấm

0

0000100001135

DURAFLEX 16Ly

Tấm

15

0000100001150

Duraflex PVC VT 34

Tấm

212

0000100001151

Duraflex PVC VT6

Tấm

109

0000100001152

Duraflex VT 11

Tấm

336

0000100001171

Duraflex TS 077

TẤM

12

0000100001172

Duraflex TS 177

TẤM

18

0000100001174

Duraflex TS 101

TẤM

2

0000100001175

Duraflex TS 102

TẤM

0

0000100001176

Duraflex TS 109

TẤM

3

0000100001177

Duraflex TS 080

TẤM

39

0000100001178

Duraflex TS Pháo Hoa

TẤM

0

0000100001179

Duraflex TS Chào Xuân

0000100001180

Duraflex TS CARA

Tấm

11

0000100001181

Duraflex TS Olympic

Tấm

2

0000100001182

Duraflex TS Thăng Hoa

Tấm

63

0000100001183

Duraflex TS Hoà Hợp

Tấm

2

3

Nhóm hàng

14,724

0000100002001

THANH U ( ĐẶC BiỆT )

THANH

0

0000100002004

THANH U TC VÀNG ( Thường )

THANH

0

0000100002005

THANH U THƯỜNG

THANH

200

0000100002007

THANH U TC VÀNG

THANH

654

0000100002008

THANH U ĐẠI VĨNH TiẾN

THANH

0

0000100002010

THANH U ĐẶC BIỆT 4.0 ( M )

THANH

0

0000100002011

THANH U TC 3.5 AL ( M )

THANH

31

0000100002012

THANH U ĐẠI VĨNH TIẾN 4.2

THANH

249

0000100002021

THANH U ( Boral Xtracell)

THANH

0

0000100002022

THANH V ( Boral XTracell)

THANH

1,032

0000100002023

THANH U BORAL ( PTCell)

THANH

0

0000100002024

THANH U PRO_CELL

THANH

3

0000100002025

THANH U DS 3.2

Thanh

0

0000100002026

THANH V DS

Thanh

0

0000100002031

THANH U VT ANPHA

THANH

358

0000100002032

THANH U VT TIKA ( M32 )

THANH

313

0000100002033

THANH U VT 29

THANH

1,171

0000100002034

THANH V TIKA

THANH

960

0000100002037

U RĂNG ( BASI)

THANH

142

0000100002038

U RĂNG ( XTRAFLEX )

THANH

73

0000100002039

THANH U VÀNG 3.5 ( Lê Trần )

Tấm

460

0000100002040

THANH U 2.9 TC Vàng ( K)

THANH

976

0000100002041

Thanh V TỐT

THANH

0

0000100002042

THANH V THƯỜNG

THANH

869

0000100002043

THANH V TC VÀNG ( Thường )

THANH

726

0000100002044

THANH V TC VÀNG ( A )

THANH

720

0000100002045

THANH V Vàng LT

THANH

0

0000100002046

THANH V XANH

THANH

647

0000100002047

THANH U ĐVT 3.8

THANH

127

0000100002048

THANH U (VPH Vàng ) 2.9

THANH

952

0000100002049

THANH U VÀNG 3.5 ( VP )

THANH

0

0000100002050

TY THÉP

THANH

3,351

0000100002051

TY THÉP 4 LY

THANH

3

0000100002054

TY 4LY ( 2.7 )

THANH

1

0000100002055

Thanh V Lưới

Thanh

0

0000100002056

Thanh Z Lưới

Thanh

0

0000100002057

Thanh Shadownline Nhôm ( 9mm )

Thanh

100

0000100002061

U VÁCH ĐỨNG 65

THANH

36

0000100002062

U VÁCH NẰM 66

THANH

101

0000100002063

U VÁCH ĐỨNG 75

THANH

92

0000100002064

U VÁCH NẰM 76 THANH U VÁCH NẰM 76 ( VT Vàng ) THANH U VÁCH ĐỨNG VT

THANH

147

THANH

102

Thanh

128

0000100002067 0000100002068 Nhóm hàng

7,977

0000100003001

KHUNG TRẦN NỖI VT 3660

THANH

223

0000100003004

0 1,856

0000100003013

THANH GÓC 24 VT THANH KHUNG TRẦN NỖI T3660 Thanh TOPLINE KHUNG TRẦN NỖI T 1220 VT Thanh (F3) KHUNG TRẦN NỖI VT T610 THANH ( F3 ) KHUNG TRẦN NỖI BORAL 3660 THANH

0000100003014

KHUNG TRẦN NỖI BORAL 1220 THANH

111

0000100003016

KHUNG TRẦN NỖI BORAL 610

THANH

338

0000100003017

THANH GÓC 24 BR

THANH

15

0000100003024

KHUNG TRẦN NỖI TC 3660 (2)

THANH

6

0000100003025

Khung Traàn Noãi TC1220( 2)

THANH

184

0000100003026

Khung Traàn Noãi TC 610 ( 2)

THANH

222

0000100003027

THANH GÓC TC 22 KHUNG TRẦN NỖI TC 3660 VÀNG K TRẦN NỖI ĐVT 1220

THANH

16

THANH

0

THANH

124

0000100003005 0000100003009 0000100003010

0000100003028 0000100003032

16 1,758 22

0000100003033

K TRẦN NỖI ĐVT 610

THANH

0000100003034

V Góc ĐVT

Thanh

0

0000100003065

KTN T 3660 VPH ( Vàng )

Thanh

1

0000100003066

KTN T 1220 VPH ( Vàng )

Thanh

27

0000100003067

KTN T 610 VPH ( Vàng )

THANH

23

0000100003071

V Góc VPH

THANH

0

0000100003073

KTN Rãnh Đen T 3.6

Thanh

7

0000100003074

KTN rãnh Đen T 1.210

Thanh

1,086

0000100003075

KTN Rãnh Đen T610

Thanh

1,088

0000100003076

KTN 3.6 DS

Thanh

0

0000100003077

KTN T1220 DS

Thanh

0

0000100003078

KTN T610 DS

Thanh

457

0000100003079

KTN V GÓC DS

Thanh

1

0000100003080

KTN FUT T3.6

Thanh

0

0000100003081

KTN FUT 1.2

Thanh

0

0000100003082

KTN FUT 610

Thanh

0

Nhóm hàng

396

41,005

0000100004000

KHÓA LIÊN KẾT (A )

Cái

4,700

0000100004001

KHÓA LIÊN KẾT

CÁI

0

0000100004002

KHÓA LIÊN KẾT VT

CÁI

4,840

0000100004003

KHÓA LIÊN KẾT BR

CÁI

760

0000100004004

TĂNG DER

CÁI

3,654

0000100004007

TĂNG DER BORAL

CÁI

3,410

0000100004008

BAT TREO

CÁI

3,700

0000100004010

TÍC KEÂ FE 6LY

CÁI

16,900

0000100004011

VÍT HORSE 2.5 ĐL

KG

0

0000100004012

VÍT TOP ONE

KG

43

0000100004013

VÍT HORSE 5P

KG

12

0000100004014

ĐINH THÉP 1.6

KG

38

0000100004016

KEO LƯỚI AC

Cuộn

0

0000100004017

KEO LƯỚI TOP

Cuộn

1,045

0000100004018

KEO GIẤY

CUỘN

0000100004019

VÍT HORSE

KG

104

0000100004020

VÍT CÁ MẬP VÀNG

KG

2

0000100004021

VÍT HORSE 4 P

Kg

59

0000100004022

VÍT SUMY 2.5

KG

2

0000100004025

TĂNG DÊR INOX

Cái

411

0000100004026

TANGDER INOX ( VT )

Cái

1,300

0000100004028

VÍT SÀN 4P

Gói

0

0000100004030

VÍT SÀN 4P

Gram

0

7

0000100004032 0000100004033

KEO XỬ LÝ MỐI NỐI ( 1 Kg / Hủ ) KEO SỮA ATM

Hộp

0

GÓI

18

Nhóm hàng

113

0000100005005

TRẦN NHỰA MH 770A

TẤM

0

0000100005008

TRẦN NHỰA HT 09

TẤM

0

0000100005009

TRẦN NHỰA HT 16

TẤM

0

0000100005010

TRẦN NHỰA HT 17

TẤM

0

0000100005011

TRẦN NHỰA HT 20

TẤM

0

0000100005012

TRẦN NHỰA HT13

TẤM

0

0000100005013

TRẦN NHỰA HT 14

TẤM

0

0000100005014

TRẦN NHỰA HT 18

TẤM

28

0000100005015

TRẦN NHỰA HT 23

TẤM

0

0000100005016

TRẦN NHỰA HT 22

TẤM

0

0000100005017

TRẦN NHỰA HT 19

TẤM

0

0000100005020

TRẦN NHỰA HT 08 (600 x 600 )

TẤM

0

0000100005021

TRẦN NHỰA HT 16 ( 600 x 600 )

TẤM

0

0000100005023

TRẦN NHỰA HT 18 ( 600 x 600 )

TẤM

0

0000100005025

TRẦN NHỰA HT 23 ( 600 x 600 )

TẤM

0

0000100005026

TRẦN NHỰA HT 19 (600 x 600 )

TẤM

85

Nhóm hàng 0000100001035

9,728

0000100006002

SMATBOARD 8LY (1220 x 2440 ) SMATBOARD 18 Ly ( 1220 x 2440 ) SMATBOARD 16 LY( 1.2 x 2.4 x 16 ) SMATBOARD 3.5 LY ( Thô) SMATBOARD 9Ly ( 1.2 x 2.4 x 9.0 ) SMARTBOARD 6.0 ( 1.2 x 2.4 x 6.0) SMARTBOARD 4.5 ( 1.2 x 2.4 x 4.5) SMATBOARD 12LY ( 1220 x 2440 x 12mm) MÀNG PVC VT6

0000100006003

0000100001036 0000100001037 0000100001038 0000100001039 0000100001041 0000100001042 0000100001043

TẤM

31

TẤM

36

Tấm

7

TẤM

0

Tấm

55

TẤM

95

TẤM

50

TẤM

37

Md

3,135

MÀNG PVC VT 262

Md

700

0000100006004

MÀNG PVC LÁ BẠC

Md

1,200

0000100006005

MÀNG PVC VT F14

Md

290

0000100006006

MÀNG PVC VT 34

Md

2,378

0000100006007

MÀNG PVC LÁ VÀNG

Md

700

0000100006008

MÀNG PVC VT 11

Md

1,014

Nhóm hàng 0000100007019

0 CHỈ Ụ Vuông

Cây

Nhóm hàng

0 74

0000100013002

BÔNG KHOÁNG REMAK - T40

0000100013020

MÚT XỐP EPS ( 1.0 x 1.0 x 5)

44 TẤM

16

0000100013025

MÚT XỐP EPS ( 1.0 x 2.0 x 5)

M3

6

0000100013026

MÚT XỐP EPS ( 1.0 x 1.0 x 2)

M3

4

0000100013030

MÚT TRỨNG 5P

TẤM

4

0000100013031

MÚT TRỨNG 3P

TẤM

0

Nghành hàng

12

Nhóm hàng

12

0000100005001

TRẦN NHỰA VAC 014

TẤM

0

0000300005004

POLY TWINLITE 5LY CLEAR

TẤM

0

0000300005006

POLY TWINLITE 5LY TOSCA

TẤM

9

0000300005007

POLY TWINLITE 5Ly BLUE

TẤM

2

0000300005016

POLY XLITE GREEN

TẤM

1

Nghành hàng

284

Nhóm hàng

284

0000100040001

XE 51D 183 07 ( Ngoại Thành )

Chuyến

68

0000100040002

XE 47K 86 69 ( Ngoại Thành )

Chuyến

60

0000100040003

Xe V/C Nội Thành (51D 183 - 07 ) Vận Chuyển Nội Thành ( 47K 86 69 ) Chi Phí Khác

Chuyến

13

Chuyến

87

Chuyến

56

0000100040004 0000100040005 Nghành hàng

0

Nhóm hàng 0002000050002

0 VÍT KỲ LÂN ( KM) TỔNG

KG

0 93,390



á trị

More Documents from "Thuong le Van"

Rp_tonkho25.1xlsx.xlsx
November 2019 4
June 2020 10
6_sql.pdf
August 2019 10
Bien Ngau Nhien Thi Gvdg.
December 2019 10