Repeat(s): 60 Source: ftps.com.vn
Stock Unit: 10 Amo Unit:1000 đ Mã CK CSM ▲ KDC ▲ PIT ▲ TMP ▲ TNA ▼ VHC ▲ VNL ▲ VSH ▲
Trần Sàn 60 61 16.3 19.3 26.8 43.4 31.2 38.1
55 56 14.9 17.5 24.3 39.4 20.8 34.5
-1.5 Đợt 1: 505.49 (▼ -1.5 -0.3 %) -5.58 Đợt 2: 501.41 (▼ -5.58 -1.1 %) -6.91 Đợt 3: 500.08 (▼ -6.91 -1.36 %) TC 57.5 58.5 15.6 18.4 38.9 41.4 0 36.3
Giá 3 59.0 60.0 15.9 19.0 25.8 40.0 29.0 37.7
KL 3 4,180 1,300 201 165 180 600 250 2,070
Dư mua Giá 2 KL 2 59.5 60.5 16.0 19.1 25.9 40.1 29.5 37.8
2,555 213 15,301 600 50 400 120 10,219
Giá 1 60.0 61.0 16.3 19.3 26.0 43.4 31.0 37.9
KL: 3,970,780 KL: 35,582,490 KL: 43,957,070
GT: GT: GT:
KL 1 Giá khớp
Khớp lệnh KL +/-
88,143 12,359 94,884 6,891 165 2,576 50 700
10 2.5 200 2.5 925 0.7 316 0.9 747 ### 37 2.0 729 31.2 12,793 1.7
60.0 61.0 16.3 19.3 26.0 43.4 31.2 38.0
152.32 tỷ 1,405.34 tỷ 1,743.70 tỷ
hớp lệnh Tổng KL Giá 1 1,555 16,420 13,168 10,927 7,278 26.7 9,060 4,628 31.2 118,348 38.0
KL 1
Dư bán Giá 2 KL 2
155 26.8 552 565 38.1
839
3,995
Giá 3
KL3
Lịch sử giá NN mua Mở Cao Thấp 60.0 61.0 16.3 19.2 26.8 43.4 31.2 38.1
60.0 61.0 16.3 19.3 26.8 43.4 31.2 38.1
60.0 60.5 16.3 19.2 26.0 41.4 31.2 37.5
138
5,500 20 80