Performance Review - Vuthitrang - Summary

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Performance Review - Vuthitrang - Summary as PDF for free.

More details

  • Words: 1,658
  • Pages: 10
Performance Review Summary (for leaders) Review on member: Vu Thi Trang Created date: 18-Jul-2008 Skills (technical, management)

Position: PM1

1

2

3

4

5

N/A

Has technical or management skills meet all work requirements (at his current position)? (Trình độ kỹ thuật hoặc kỹ năng quản lý tương ứng với vị trí hiện tại có đủ 1 đáp ứng được yêu cầu công việc không)

1

4

1

Normally completes assigned work on-time 2 (Thường hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn)

1

3

2

Completes work consistently with high quality 3 (Thường hoàn thành nhiệm vụ với chất lượng cao)

1

4

1

Has good thinking method & problem solving skills 4 (kỹ năng-phương pháp tư duy trong công việc & giải quyết vấn đề)

1

3

2

knowledges & skills improvement in the past 6 months 5 (Tiến bộ thế nào về kỹ năng sau thời gian 2 (hoặc 6) tháng qua)

1

2

2

1

Total Average * Cần chú trọng khả năng 1. Quản lý Scope / Cost của dự án 2. Negotiation với client (đặc biệt trong trường hợp client muốn rút ngắn deadline) 3. Risk management (đặc biệt trong trường hợp client muốn rút ngắn deadline) 4. Motivate team 5. Planning * Chuyên cần, không ngại khó khăn (ở lại trễ, contact khách hàng, documents, giải thích requirements....) có phẩm chất của người PM tốt, gương mẫu. * Lam viec rat tot va co trach nhiem cao

Personal Competence (phẩm chất cá nhân)

1

2

3

4

5

N/A

Completes the work in an organized manner, or by systematical way 6 (Cách làm việc có tổ chức, khoa học họăc có hệ thống)

1

4

1

Works with carefulness and clear comments / discussion/ reports 7 (Làm việc cẩn thận và chú thích, báo cáo rõ ràng)

1

3

2

Ability to study or research new things 8 (Khả năng nghiên cứu & học hỏi cái mới)

3

Willing to learn or research new things 9 (Sẵn sàng nghiên cứu và học hỏi cái mới)

2

1

Has proactive, dynamic attitude in work 10 (Có thái độ tích cực, chủ động trong công việc)

3

3

Works with responsible spirit 11 (Tinh thần trách nhiệm trong công việc)

1

5

Has decisive characteristic in the job 12 (Quyết đoán trong công việc, không ba phải, do dự)

3

2

3

2

Follows company policy and regulation 13 (Tuân thủ quy định làm việc của công ty: quy trình,vai trò trách nhiệm,...)

1

3 3

1

Total Average * Có tinh thần trách nhiệm với công việc, làm việc chăm chỉ tuy nhiên cần chú ý hơn việc tuân thủ process của công ty. * Tích cực hơn trong việc xử lý hoặc yêu cầu giúp đỡ từ các thành viên khác trong các tình huống đặc biệt của project * Luôn chủ động trong công việc * Không than vãn khi phải làm việc với áp lực cao. Tận tình giải thích và confirm với khách hàng rõ ràng khi với những requirements chưa rõ ràng. * Chu dong trong cong viec

Teamworking (làm việc nhóm)

1

2

3

4

5

N/A

Helps and cooperates with other team members to get the job done. 14 (giúp đỡ, phối hợp với thành viên khác trong team để hòan thành công việc)

4

2

Respects others's contributions 15 (Trân trọng đóng góp của members khác)

3

2

1

Discusses the job with others in a constructive & respectful manner (Tranh luận trong công việc với members khác với tính chất xây dựng & tôn 16 trọng, không mang tích phản bác tiêu cực hay châm chích)

2

3

1

Contributes ideas to help the team become more effective. 17 (Tích cực góp ý giúp team làm việc tốt hơn)

2

2

2

Listens carefully to others' 18 (Biết lắng nghe ý kiến người khác)

3

3

3

2

Raises and proposes solutions to resolve problems as soon as they arise 19 (Thẳng thắng nêu ra và đề nghị hướng giải quyết khi nhận thấy có vấn đề)

1

Total Average * Cần nhạy cảm hơn trong việc nhận diện các vấn đề (rủi ro) trong dự án và thẳng thắn đề nghị giúp đỡ nếu cần thiết * Luôn giúp đỡ team làm việc tốt hơn, thái độ hòa nhã * Tinh thần teamwork tốt. Documents rõ ràng, tỗ chức thư mục lưu trữ tốt. * Thuong xuyen hop voi nhom khi thay van de chua ro.

Other Soft Skills (những kỹ năng hỗ trợ khác)

1

2

3

4

Communicates in foreign languages (English) 20 (Khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc)

Writing skill in English 21 (Kỹ năng viết tài liệu bằng tiếng Anh)

5

N/A

3

1

4

3

1

Presentation skill: Expresses ideas, opinions and explanations in a wellorganized and understandable manner. (Kỹ năng trình bày hoặc truyền đạt vấn đề, ý kiến,… một cách rõ ràng & dễ 22 hiểu) Negotiation & persuasion skill: how well to give reasons in a logical and reasonable way to negotiate the opposites 23 (Kỹ năng thương thuyết, thuyết phục)

1

4

1

1

2

1

2

Total Average * Tiếng anh tốt * Tốt. * Truyen dat van de rat tot

Communication (giao tiếp trong công việc)

1

2

4

5

Communicates with honesty & straightforward ? 24 (Giao tiếp trung thực, thẳng thắn)

4

2

Communicates with openess ? (allows and encourages me to have freely any questions, discussions) (Cởi mở trong giao tiếp, cho phép & khuyến khích tôi trong việc đưa ra ý 25 kiến, tranh luận, thảo luận)

3

2

3

2

Communicates clearly project info to team or staff members in work ? 26 (Truyền thông rõ ràng trong việc thực hiện dự án cho mọi thành viên)

3

1

N/A

1

Total Average * Giao tiếp cởi mở, nhiệt tình, vui vẻ. * Phan phoi cong viec ro rang.

Staff relation & development (Quan he phat trien thanh vien trong công việc)

1

2

3

4

5

N/A

Encourages me to be innovative in work ? 27 (Khích lệ tôi có nhiều động lực hơn trong công việc)

5

1

Be fair in the management & asssessment on members. 28 (Công bằng trong quản lý công việc & đánh giá thành viên)

4

2

Creates good environment where I am motivated to do my job 29 (Tạo môi trường tốt giúp tôi có động cơ làm việc)

4

2

Provides me with relevant coaching/training opportunities 30 (Tạo cơ hội học hỏi, được đào tạo, huấn luyện… cho tôi trong công việc)

2

4

Total Average

Management Characteristics (năng lực, phẩm chất quản lý)

1

2

3

4

5

N/A

Organises the job well 31 (Tổ chức công việc tốt)

1

3

2

Has long-term and broad view on the leading, planning 32 (Có tầm nhìn xa & rộng trong việc lập kế họach & hướng dẫn)

1

2

2

1

Does task assignment properly base on my capability and role. 33 (Giao việc hợp lý dựa trên năng lực & vai trò của tôi)

3

1

2

Resolves conflict effectively 34 (Giải quyết tranh chấp, xung đột hiệu quả nếu có)

1

1

4

4

1

Manages the job well and constructively under high pressure. 35 (Quản lý công việc tốt & có tính chất xây dựng cho dù dưới áp lực cao)

1

Total Average * Luôn tạo điều kiện tốt để team làm việc với chất lượng cao, chân thành đề xuất ý kiến đóng góp và phối có khả năng phối hợp các nhóm lại với nhau rất tốt (dev, flash, html, QC). Làm plan rõ ràng, dẽ hiễu. Các vấn đề khó luôn được meeting để mọi thành viên cùng đóng góp và tìm hướng giải quyết. * Rat sieng nang, va san sang lam buoi toi de hoan thanh du an.

Average in all Skills: Performance of last period (Nhận xét chung về kết qủa làm việc trong thời gian qua). Established Objectives (Mục tiêu được thiết lập) Thích nghi với môi trường làm việc của công ty. Học và làm việc theo qui trình của công ty đưa ra Quản lý tốt các dự án được giao & khách hàng cảm thấy hài lòng Nâng cao khả năng quản lý, học hỏi kinh nghiệm thực tế qua các dự án

Results Archived (Kết quả đạt được) Thích nghi với môi trường làm việc của công ty. Học và làm việc theo qui trình của công ty đưa ra Nâng cao khả năng quản lý, học hỏi kinh nghiệm thực tế qua các dự án Một số dự án kết thúc và khách hàng hài lòng

Objectvies for next period (Mục tiêu trong thời gian tới ) Remember objectives should be S.M.A.R.T (Specific, Measurable, Attainable, Relevant, Target Driven) Hãy nhớ rằng mục tiêu phải dựa theo tiêu chuẩn S.M.A.R.T (Cụ thể, Đo lường được, Có thể Đạt được, Thích hợp, Thời gian đạt được cụ thể)

Rèn luyện các kỹ năng còn yếu: ngoại ngữ, kỹ năng thương thuyết, tạo động lực làm việc trong team. Mục tiêu đặt ra cho các dự án là: thành công (về phía client & về phía nội bộ công ty) Giúp các members làm việc theo đúng qui trình của công ty.

Average

SelfAssessment

4

3

4.17

3

4

3

4.17

4

4.2

4

4.11

3.4

Average

SelfAssessment 4

3

4.17

4

4

4

4.33

4

4.5

4

4.83

5

4.4

4

4.17

4

4.3

Average

4

SelfAssessment

4.33

4

4.4

5

4.6

5

4.5

4

4.5

5

4.17

4

4.42

4.5

Average

SelfAssessment

4

3

4

3

4.2

4

4

3

4.05

3.25

Average

SelfAssessment

4.33

4

4.4

5

4.17

4

4.3

4.33

Average

Average

SelfAssessment 4

4

4

4

4

4

4

4

4

4

SelfAssessment

4.17

3

4.2

3

4.25

4

4.5

4

4

4

4.22

3.6

4.2

3.87

Related Documents