MÃ KS : HDCX-330-03
HƯỚNG DẪN CHẤT XẾP A330 GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO KHAI THÁC MẶT ĐẤT
Lần sửa đổi : 00
Chương IX : Giới hạn chất xếp
Trang : IX- 1/2
GIỚI HẠN TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA HẦM HÀNG 1. Hầm hàng trước Limitations Maximum Allowed Weight Total FWD Hold Weight
Compt.1
Compt.2
10 206kg
20 412kg
22 861kg
Maximum Floor Loading
672 kg/ m2
Maximum Contact Load
635kg/0.305m x 0.305m
Maximum Running Load
2070kg/m
Door Open Dimensions
W 2.701m x H 1.699m
2. Hầm hàng sau Limitations Maximum Allowed Weight Total AFT Hold Weight
Compt.3
Compt.4
13 878kg
10 206kg
18 507kg
Maximum Floor Loading
672 kg/ m2
Maximum Contact Load
635kg/0.305m x 0.305m
Maximum Running Load
2070kg/m
Door Open Dimensions
W 2.721m x H 1.682m
MÃ KS : HDCX-330-03
HƯỚNG DẪN CHẤT XẾP A330 GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO KHAI THÁC MẶT ĐẤT
Lần sửa đổi : 00
Chương IX : Giới hạn chất xếp
Trang : IX- 2/2
3. Hầm hàng rời Limitations Maximum Allowed Weight & Volume Total
Hold 5 3468kg & 19.68m
³
Maximum Floor Loading
732 kg/ m2
Maximum Running Load
-
Maximum Contact Load
906kg/0.305m x 0.305m
Door Open Dimensions
W 0.950m x H 0.620m