Hs Truong Dinh

  • July 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Hs Truong Dinh as PDF for free.

More details

  • Words: 2,685
  • Pages: 16
SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT TRƯƠNG ĐỊNH -----***-----

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Kính gửi: Sở Giáo dục - Đào tạo Quảng Ngãi

DANH SÁCH DUYỆT TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2008-2009

TT HỌ VÀ 1 Vi Văn 2 Bùi Minh 3 Nguyễn Thành 4 Trần Anh 5 Phạm Văn 6 Bạch Văn 7 Lê Văn 8 Phan Văn 9 Lê Thị Kim 10 Bùi Quang 11 Quảng Đình 12 Nguyễn Thanh 13 Trần Văn 14 Đỗ Phú 15 Nguyễn Minh 16 Nguyễn Thị Thanh 17 Tạ Văn 18 Phùng Minh 19 Trần Phương 20 Kiều Tấn 21 Trương Quang 22 Nguyễn Ngọc 23 Nguyễn Trung 24 Trần Thanh 25 Đỗ Thị Mỹ 26 Lê Tấn 27 Ngô Văn 28 Đỗ Thị Thu 29 Nguyễn Tấn 30 Đỗ Tấn 31 Nguyễn Đình 32 Bùi Nhất 33 Lý Văn 34 Võ Thị Kim 35 Đinh Tấn 36 Bùi Thị Ngọc

TÊN

Phái Ái Nam Anh Nam Bảo Nam Bảo Nam Bình Nam Cảnh Nam Cảnh Nam Chánh Nam Chi Nữ Chương Nam Chương Nam Danh Nam Đạt Nam Đạt Nam Điệp Nam Điệp Nữ Đình Nam Đôn Nam Đông Nam Đức Nam Đức Nam Dung Nam Dũng Nam Dương Nam Duyên Nữ Hà Nam Hải Nam Hằng Nữ Hiển Nam Hiếu Nam Hiếu Nam Hùng Nam Hùng Nam Kha Nữ Kiên Nam Kiều Nữ

Sinh ngày Nơi sinh 5/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 18/12/1991 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 22/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 29/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 12/4/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 15/6/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 12/11/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 10/11/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 14/3/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 25/11/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 25/11/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 21/9/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2/11/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 8/4/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 1/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 1/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 12/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 26/3/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 20/5/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 10/10/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 10/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 14/2/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 25/6/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 17/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 31/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 9/2/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 10/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 11/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 21/7/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 1/11/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 16/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 20/6/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 15/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 6/7/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

GHI CHÚ

37 Nguyễn Thanh 38 Võ Thị Mỹ 39 Nguyễn Chí 40 Trân Trọng 41 Nguyễn Thị Kim 42 Nguyễn Đức 43 Võ Thanh 44 Trần Thị 45 Trương Thị Minh 46 Nguyễn Thị Trà 47 Nguyễn Thị Yến 48 Nguyễn Thị 49 Tạ Thị 50 Ngô Thị Xí 51 Lê Thị Thuý 52 Đinh Tấn 53 Lý Văn 54 Nguyễn Văn 55 Trân Văn 56 Trần Thị Thanh 57 Võ Thị Bảo 58 Bạch Thị Minh 59 Hồ Nhất 60 Trần Minh 61 Nguyễn Văn 62 Cao Thế 63 Hoàng Đình 64 Phạm Văn 65 Trần Duy 66 Đặng 67 Nguyễn Hữu 68 Pham Thị 69 Từ Anh 70 Nguyễn Minh 71 Nguyễn Anh 72 Tạ Công 73 Võ Văn 74 Phạm Minh 75 Trương Quang 76 Bùi Thanh 77 Lý Minh 78 Huỳnh Ngọc 79 Ngô Tấn 80 Đỗ Thị Thu 81 Nguyễn Văn

Lâm Lệ Linh Linh Loan Lợi Long Lựu Luyện Ly Ly Miền Minh Mụi Mỹ Nam Nam Nam Nam Nga Ngân Nguyệt Nhật Nhất Nhuần Nhượng Phúc Phúc Phúc Phước Quang Quốc Sang Sơn Tài Tài Tài Tân Tân Tấn Tánh Thăng Thành Thảo Thiện

Nam Nữ Nam Nam Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nữ Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nữ Nam

24/9/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2/2/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 31/5/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 21/6/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 12/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 8/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 10/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 8/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 22/7/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 10/6/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 25/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 22/12/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 27/4/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 20/12/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 14/8/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 19/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 8/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 19/5/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 5/10/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 8/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 19/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 30/12/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 1/4/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 12/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 11/2/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 26/3/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 30/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 3/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 6/1/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 9/9/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 31/12/1991 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 18/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 19/11/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 31/12/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 7/2/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 21/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2/11/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 16/3/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 20/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 10/9/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 11/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

82 Phạm Chí Thiện Nam 10/7/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 83 Nguyễn Hùng Thịnh Nam 10/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 84 Phạm Dy Thôi Nam 20/5/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 85 Phạm Văn Thuấn Nam 22/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 86 Mai Trường Thuận Nam Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 87 Đặng Quang Thức Nam 16/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 88 Lương Văn Thương Nam 15/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 89 Trần Thị Thu Thuỷ Nữ Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 90 Trần Tự Thy Nam 8/7/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 91 Bùi Văn Tiến Nam 24/4/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 92 Phạm Hữu Tiến Nam 29/8/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 93 Từ Sỹ Tịnh Nam 16/6/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 94 Ngô Văn Trí Nam 10/3/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 95 Trần Minh Trí Nam 7/4/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 96 Huỳnh Thị Yến Trinh Nữ 1/8/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 97 Nguyễn Thị Trinh Nữ Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 98 Nguyễn Trung Trực Nam 4/3/1992 Nghĩa Hành,Quảng Ngãi 99 Trần Thanh Tùng Nam 23/12/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 100 Đỗ Ngọc Thảo Uyên Nam 29/6/1993 Xuân Lộc, Đồng Nai 101 Phạm Viết Thanh Vân Nam 28/9/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 102 Đinh Thế Viễn Nam 14/11/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 103 Lê Trí Viễn Nam 26/5/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 104 Phạm Hồng Việt Nam 7/3/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 105 Võ Văn Vĩnh Nam 1/7/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 106 Đặng Tấn Vũ Nam 29/1/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 107 Tạ Thị Kim Vui Nữ 30/12/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 108 Võ Thành Vương Nam 2/6/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 109 Nguyễn Thị Vy Nữ 28/8/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 110 Võ Tấn Ý Nam 9/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 111 Hồ Kim Yến Nam 22/7/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 112 Đinh Thị Hồng Yến Nữ 29/10/1993 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 113 Nguyễn Thanh Hùng Nam 30/10/1992 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 114 Huỳnh Phước Thời 16/4/1990 Sơn Tịnh, Quang ngãi Danh sách gồm 112 học sinh ) Sơn Tịnh, ngày 01/09/2008 DUYỆT CỦA SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI HIỆU TRƯỞNG

SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT BC HUỲNH THÚC KHÁNG -----***-----

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Kính gửi: Sở Giáo dục - Đào tạo Quảng Ngãi DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ GIÁO VIÊN COI THI TỐT NGHIỆP NGHỀ PHỔ THÔNG TT

HỌ VÀ TÊN 1 Nguyễn Thị Khánh Hoa 2 Nguyễn Thành Quí 3 Dương Văn Nam 4 Lê Văn Linh 5 Nguyễn Thị Nhân 6 Trần Thanh Hậu 7 Nguyễn Đắc Vương 8 Nguyễn Văn Luận 9 Lê Huyền Chung 10 Tôn Ngọc Vịnh 11 Lê Văn Hanh 12 Đặng Xuân Hùng 13 Võ Thế Thiện 14 Võ Thị Kim Sen 15 Lê Thanh Hải 16 Nguyễn Hoài Bảo 17 Từ Tấn Phúc 18 Bùi Thị Trang 19 Trần Thị Ngọc Quỳnh 20 Phan Ng Hoàng Thuyên 21 Đoàn Thị Minh Tâm 22 Nguyễn Hoàng Nhân 23 Nguyễn Văn Hùng 24 Võ Kim Hoàng

Chức vụ Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên Giáo viên

DẠY MÔN Sử-CD Sử-CD Địa Sử-CD Sử-CD Sử-CD Địa Thể dục Thể dục Thể dục Công nghệ Tin Tin Sinh-KT Sinh-KT Hoá Hoá Hoá Anh Anh Văn Toán Lý-KT Lý-KT

Sơn Tịnh, ngày 26/08/2008 HIỆU TRƯỞNG

GHI CHÚ

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 A19 - NĂM HỌC 2008-2009 TT

Họ và 1 Nguyễn Thành 2 Bạch Văn 3 Bùi Quang 4 Nguyễn Thanh 5 Đỗ Phú 6 Nguyễn Minh 7 Tạ Văn 8 Phùng Minh 9 Trần Phương 10 Trương Quang 11 Nguyễn Ngọc 12 Đỗ Tấn 13 Bùi Nhất 14 Nguyễn Thanh 15 Trân Trọng 16 Nguyễn Đức 17 Võ Thanh 18 Trần Thị 19 Trương Thị Minh 20 Nguyễn Thị Trà 21 Nguyễn Thị Yến 22 Nguyễn Thị 23 Tạ Thị 24 Ngô Thị Xí 25 Lê Thị Thuý 26 Lý Văn 27 Nguyễn Văn 28 Trân Văn 29 Trần Thị Thanh 30 Võ Thị Bảo 31 Bạch Thị Minh 32 Hồ Nhất 33 Hoàng Đình 34 Phạm Văn 35 Phạm Thị 36 Võ Văn 37 Trương Quang 38 Bùi Thanh 39 Lý Minh 40 Huỳnh Ngọc 41 Ngô Tấn 42 Đỗ Thị Thu 43 Phạm Chí 44 Trần Thị Thu 45 Phạm Hữu 46 Trần Minh 47 Huỳnh Thị Yến 48 Nguyễn Trung 49 Trần Thanh 50 Đỗ Ngọc Thảo 51 Phạm Viết Thanh 52 Đinh Thế 53 Lê Trí 54 Võ Văn 55 Đặng Tấn

tên Bảo Cảnh Chương Danh Đạt Điệp Đình Đôn Đông Đức Dung Hiếu Hùng Lâm Linh Lợi Long Lựu Luyện Ly Ly Miền Minh Mụi Mỹ Nam Nam Nam Nga Ngân Nguyệt Nhật Phúc Phúc Quốc Tài Tân Tấn Tánh Thăng Thành Thảo Thiện Thuỷ Tiến

Phái Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nam Nữ Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nữ Nam Nữ Nam

Trí

Nam

Trinh Trực Tùng Uyên Vân Viễn Viễn Vĩnh Vũ

Nữ Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam

KT Toán căn bản

Ghi chú 4

6 6.25 2.75 3 5.8 3 4 4.75 6 3 7 5.75 2 6 8 7.5 7.5 5.3 1.25 3.75 3.4 2 7.5 4 4.6 5.5 3

4.8 1.75 3.3 4 5.6 6.3 5

5 7.25 3.3 3.25

56 Võ Thành 57 Võ Tấn 58 Hồ Thị Kim

Vương Ý Yến

Nam Nam Nam

5.6 4.75 1

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 A20 - NĂM HỌC 2008-2009 TT

Họ và 1 Vi Văn 2 Bùi Minh 3 Trần Anh 4 Phạm Văn 5 Lê Văn 6 Phan Văn 7 Lê Thị Kim 8 Quảng Đình 9 Trần Văn 10 Nguyễn Thị Thanh 11 Kiều Tấn 12 Nguyễn Trung 13 Trần Thanh 14 Đỗ Thị Mỹ 15 Lê Tấn 16 Ngô Văn 17 Đỗ Thị Thu 18 Nguyễn Tấn 19 Nguyễn Đình 20 Lý Văn 21 Võ Thị Kim 22 Đinh Tấn 23 Bùi Thị Ngọc 24 Võ Thị Mỹ 25 Nguyễn Chí 26 Nguyễn Thị Kim 27 Đinh Tấn 28 Trần Minh 29 Nguyễn Văn 30 Cao Thế 31 Trần Duy 32 Đặng 33 Nguyễn Hữu 34 Từ Anh 35 Nguyễn Minh 36 Nguyễn Anh 37 Tạ Công 38 Phạm Minh 39 Nguyễn Văn 40 Nguyễn Hùng 41 Phạm Dy 42 Phạm Văn 43 Mai Trường 44 Đặng Quang 45 Lương Văn 46 Trần Tự 47 Bùi Văn 48 Từ Sỹ 49 Ngô Văn 50 Nguyễn Thị 51 Phạm Hồng 52 Tạ Thị Kim 53 Nguyễn Thị 54 Đinh Thị Hồng

tên Ái Anh Bảo Bình Cảnh Chánh Chi Chương Đạt Điệp Đức Dũng Dương Duyên Hà Hải Hằng Hiển Hiếu Hùng Kha Kiên Kiều Lệ Linh Loan Nam Nhất Nhuần Nhượng Phúc Phước Quang Sang Sơn Tài Tài Tân Thiện Thịnh Thôi Thuấn Thuận Thức Thương Thy Tiến Tịnh Trí Trinh Việt Vui Vy Yến

Phái Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nữ Nam Nam Nữ Nam Nam Nam Nữ Nam Nam Nữ Nam Nam Nam Nữ Nam Nữ Nữ Nam Nữ Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nữ Nam Nữ Nữ Nữ

KT Toán căn bản 5.5 4.75 5.5

4.8 7 6.25 5.8 3.5

7 3.5 3

6.5 3.25 7.3 2.3 3.75 2 1 5 3 2 3.25 6 2.25 5.3 3 3 5 4.25

6.75 1 6.3

1.8 4 1.25 3.5 3.3

Ghi chú Ghi chú

DS ĐIỂM DIỆN GHI ĐIỂM GDQP - NĂM HỌC 2008 - 2009 TT

HỌ VÀ

TÊN

1 Vi Văn

Ái

2 Bùi Minh

Anh

3 Nguyễn Thành

Bảo

4 Trần Anh

Bảo

5 Phạm Văn

Bình

6 Bạch Văn

Cảnh

7 Lê Văn

Cảnh

8 Phan Văn

Chánh

9 Lê Thị Kim

Chi

10 Bùi Quang

Chương

11 Quảng Đình

Chương

12 Nguyễn Thanh

Danh

13 Trần Văn

Đạt

14 Đỗ Phú

Đạt

15 Nguyễn Minh

Điệp

16 Nguyễn Thị Thanh

Điệp

17 Tạ Văn

Đình

18 Phùng Minh

Đôn

19 Trần Phương

Đông

20 Trương Quang

Đức

21 Kiều Tấn

Đức

22 Nguyễn Ngọc

Dung

23 Nguyễn Trung

Dũng

24 Trần Thanh

Dương

25 Đỗ Thị Mỹ

Duyên

26 Lê Tấn



27 Ngô Văn

Hải

28 Đỗ Thị Thu

Hằng

29 Đỗ Tấn

Hiếu

30 Nguyễn Đình

Hiếu

31 Phạm Văn

Huấn

32 Bùi Nhất

Hùng

33 Lý Văn

Hùng

34 Nguyễn Thị Ngọc

Huyền

35 Võ Thị Kim

Kha

36 Đinh Tấn

Kiên

37 Bùi Thị Ngọc

Kiều

38 Nguyễn Thanh

Lâm

39 Võ Thị Mỹ

Lệ

40 Trân Trọng

Linh

41 Nguyễn Chí

Linh

42 Nguyễn Thị Kim

Loan

43 Nguyễn Đức

Lợi

44 Nguyễn Thị

Lợi

45 Võ Thanh

Long

Miệng

15 phút

1 tiết

Thi

TB Môn

Ghi chú

46 Trương Thị Minh

Luyện

47 Nguyễn Thị Trà

Ly

48 Nguyễn Thị Yến

Ly

49 Nguyễn Thị

Miền

50 Tạ Thị

Minh

51 Ngô Thị Xí

Mụi

52 Lê Thị Thuý

Mỹ

53 Lý Văn

Nam

54 Nguyễn Văn

Nam

55 Trân Văn

Nam

56 Đinh Tấn

Nam

57 Trần Thị Thanh

Nga

58 Võ Thị Bảo

Ngân

59 Bạch Thị Minh

Nguyệt

60 Hồ Nhất

Nhật

61 Trần Minh

Nhất

62 Nguyễn Văn

Nhuần

63 Cao Thế

Nhượng

64 Hoàng Đình

Phúc

65 Phạm Văn

Phúc

66 Trần Duy

Phúc

67 Đặng

Phước

68 Nguyễn Hữu

Quang

69 Từ Anh

Sang

70 Nguyễn Minh

Sơn

71 Võ Văn

Tài

72 Nguyễn Anh

Tài

73 Tạ Công

Tài

74 Trương Quang

Tân

75 Phạm Minh

Tân

76 Bùi Thanh

Tấn

77 Lý Minh

Tánh

78 Huỳnh Ngọc

Thăng

79 Ngô Tấn

Thành

80 Đỗ Thị Thu

Thảo

81 Phạm Chí

Thiện

82 Nguyễn Văn

Thiện

83 Nguyễn Hùng

Thịnh

84 Phạm Dy

Thôi

85 Mai Trường

Thuận

86 Đặng Quang

Thức

87 Lương Văn

Thương

88 Trần Thị Thu

Thuỷ

89 Trần Tự

Thy

90 Phạm Hữu

Tiến

91 Bùi Văn

Tiến

92 Từ Sỹ

Tịnh

93 Đỗ Thị

Trang

94 Ngô Văn

Trí

95 Huỳnh Thị Yến

Trinh

96 Nguyễn Thị

Trinh

97 Nguyễn Trung

Trực

98 Trần Thanh

Tùng

99 Đỗ Ngọc Thảo

Uyên

100 Phạm Viết Thanh

Vân

101 Đinh Thế

Viễn

102 Lê Trí

Viễn

103 Phạm Hồng

Việt

104 Võ Văn

Vĩnh

105 Đặng Tấn



106 Tạ Thị Kim

Vui

107 Võ Thành

Vương

108 Nguyễn Thị

Vy

109 Võ Tấn

Ý

110 Trần Thị Như

Ý

111 Hồ Thị Kim

Yến

112 Đinh Thị Hồng

Yến

Related Documents

Hs Truong Dinh
July 2020 3
Hs
November 2019 35
Hs
June 2020 32