GTEL-MOBILE JSC
19 Ladeco Building, 266 Doi Can, Ba dinh, Hanoi th
EMPLOYMENT APPLICATION FORM MẪU ĐƠN ỨNG TUYỂN Instruction: Lưu ý/Chỉ dẫn: Please fill in all the requested information in English and attach a recent color photograph in the space in the bottom right hand side of this application form. Điền đầy đủ các thông tin yêu cầu bằng Tiếng Anh và đính kèm 1 ảnh màu chụp gần đây nhất ở góc dưới cùng bên phải mẫu đơn này. Gtel-Mobile will screen application based on our recruitment policies. Only shortlisted applicants will be notified of further procedure. Gtel-Mobile sẽ xem xét các đơn ứng tuyển trên cơ sở chính sách tuyển dụng. Chỉ những ứng viên đáp ứng yêu cầu sẽ được thông báo [Note by Thành: Người ta sẽ lọc ra và rút ngắn; short-list danh sách ứng viên và sẽ thông báo cho những ứng viên nằm trong danh sách lọc ra về những việc tiếp theo] Applied Position Vị Trí Ứng Tuyển Date of application Ngày A - PERSONAL PARTICULARS A – Thông Tin Cá Nhân Applicant’s name: Tên Ứng Viên Contact address Địa chỉ liên hệ
Residence address [Nơi ở]
Page
1
GTEL-MOBILE JSC
19 Ladeco Building, 266 Doi Can, Ba dinh, Hanoi th
Home town [Nguyên quán] Home contact phone/ mobile Khỏi dịch Office contact phone Paste Photo Here Nơi dán ảnh
Khỏi dịch Date of birth
/
/
Sex [Giới tính]
Male or Female
Marital status: [Tình trạng hôn nhân] Single / Married / Divorced [Độc thân/Đã có gia đình/Đã ly dị
B – EDUCATION/ TRAINING INFORMATION (HIGHEST LEVEL) B – Thông tin về giáo dục/Đào tạo [BẬC HỌC CAO NHẤT] 1. BACKGROUND [Quá trình học tập] Education Years Name of school Level (Bậc (fr - to) học)
Faculty (Khoa/Chuy ên ngành)
Date of graduatio n (Năm tốt nghiệp)
2. COURSES / TRAINING (COMPLETED) 2. Các khóa đào tạo đã hòa thành Types of Years Courses( Loại (fr - to) khóa học)
Name of school
Page
2
Achievement / Attainment (Thành tích/Chứng chỉ đạt được)
GTEL-MOBILE JSC
19 Ladeco Building, 266 Doi Can, Ba dinh, Hanoi th
Example English (Part - 19951996 time)
Foreign language University
Certificate English
of
3. COURSES / TRAINING (UNCOMPLETED OR PLANNED PART - TIME STUDIES) 3. Các khóa học/đào tạo (Chưa hoàn thành hoặc có kế hoạch tham gia bán thời gian)
4. LANGUAGE/COMPUTER SKILLS (EXCELLENT (E); GOOD (G); AVERAGE (A) OR FAIR (F)) 4. Kỹ năng vi tinh/ ngoại ngữ (Xuất sắc: E, Tốt: G, Trung Bình: Name
Level/ ability ( Trình độ/khả năng)
C - EMPLOYMENT HISTORY (START FROM LATEST) C- Quá trình làm việc (Bắt đầu từ việc gần đây nhất _ Ghi việc mới nhất trước, việc cũ sau…ví dụ năm 2007 2006…) Name of current & previous employers Nơi làm việc
Position Vị trí làm việc
Years Fr - to
Salary Mức lương
Reasons for leaving Lý do nghỉ việc
1 2 3 D - WORK EXPERIENCE HISTORY (START FROM LATEST) D – KINH NGHIỆM TRONG CÔNG VIỆC Page
3
GTEL-MOBILE JSC
19 Ladeco Building, 266 Doi Can, Ba dinh, Hanoi th
Each of the following rows corresponds to each of the above rows. Describe in details accordingly to this order. Mỗi dòng dưới đây ứng với mỗi dòng ở trên [chỗ employment history) Mô tả chi tiết theo thứ tự sau đây 1
2
3
Other special skills or experience directly related to position applied: Các kĩ năng hay kinh nghiệm đặc biệt khác liên quan trực tiếp đến vị trí ứng tuyển:
E - SALARY INFORMATION E- THÔNG TIN VỀ LƯƠNG US $
VND
Us $
VND
Current salary per month_ Mức lương hằng tháng hiện tại Expected salary per month_Mức lương mong muốn Page
4
GTEL-MOBILE JSC
19 Ladeco Building, 266 Doi Can, Ba dinh, Hanoi th
Dou you have any relatives working in Gtel-mobile?
Yes/No
Anh/Chị có người thân làm việc trong Gtel-Mobile không? Full Name
Department
Relationship
(bộ phận làm việc)
(Quan hệ)
*ACKNOWLEDGEMENT By signing hereunder, you acknowledge all information provided herein must be true. Khi kí vào mẫu đơn này, anh/chị cam đoan rằng tất cả các thông tin được cung cấp là đúng Signature of the applicant: Ứng viên ký Date:
Please attach documents as required in the attachment
Ngày
Page
5