Dong Tu Khuyet Thieu

  • July 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Dong Tu Khuyet Thieu as PDF for free.

More details

  • Words: 1,218
  • Pages: 3
ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU A. Đặc điểm chung - Có một dạng thức nguyên mẫu, ngôi thứ 3 số ít không thêm “S, ES” & không có dạng V-ing - Câu phủ định: S + V_khuyết thiếu + not + V - Câu nghi vấn: V_khuyết thiếu + S + V ? B. Sử dụng 1. CAN - Diễn tả khả năng có thể làm được việc gì đó ở hiện tại hoặc tương lai. Ex: Can you speak English? Can you play Organ but I can’t play Guitar -

Lời thỉnh cầu hay lời đề nghị dành cho ai Ex: It’s tool hot. We can’t go out You can meet him tomorrow

-

Sự cho phép Ex: It’s very hot here. Can I open the window? You can’t smoke in the room.

2. COULD - Diễn tả về khả năng có thể làm được việc gì trong quá khứ Ex: She could play the Piano when she was five. (cô ấy có thể chơi Piano khi cô ấy 5 tuổi) He couldn’t drive when he was a child. I could see it clearly. (tôi có thể nhìn thấy nó một cách rõ ràng) -

Lời yêu cầu đề nghị lịch sự Ex: Could you pick me up when I’ve finished? (bạn có thể đón tôi khi tôi xong việc được không?)

3. HAVE / HAVE GOT - Dùng ở thì hiện tại thường + Đối với câu (+): Ex: We have got a new car. (tôi có một cái otô mới) I have a brother. (tôi có một em trai) She has got a headache. (Cô ấy bị đau đầu) I have got a bathroom. Tôi có một buồng tắm + Đối với câu (-) và (?): Ex: Have you got a car? What time do you have luch? (bạn ăn trưa lúc mấy giờ) I don’t usually have a big breakfast. (tôi thường không ăn điểm tâm nhiều) + Have dùng trong các trường hợp (action): Have: A breakfast, a lunch, a dinner, a drink, a cup of tea, a swim, a rest (nghỉ ngơi, thư giãn) A party, a nice time A bath, a shower, a wash, a baby… Ex: I have got a bath every morning. (tôi hay tắm vào mỗi sáng) Động từ khuyết thiếu

1/3

She has drink a cup of milk befor she goes to bad (Cô ấy thường uống một ly sữa trước khi đi ngủ) Good bye! I hope you have a nice time. (tôi hy vọng bạn sẽ vui vẻ) I usually have a lunch at 12 o’clock. (tôi thường ăn trưa lúc 12giờ) I usually have a sandwiches for my lunch. (tôi thường ăn bánh sandwiches và buổi trưa) -

HAVE được dùng trong thì quá khứ: She had a baby recently. (Cô ấy mới sinh em bé). Did you have any difficuly learning English? (Bạn có khả năng gì trong việc học tiếng anh không?) I didn’t have enough money to buy this house. (Tôi không đủ tiền để mua ngôi nhà này) + Have got không dùng trong các trường hợp trên + Have got không dùng trong thì quá khứ

4. USED TO: diễn tả một thói quen trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa. I never used to like coffe before. (trước đây tôi không bao giờ thích cafe) I used to live in a small village, but now I live in Hanoi City. (Trước đây tôi sống tại một ngôi làng nhỏ nhưng bây giờ tôi sống ở Hanoi) My father used to watch TV after dinner. (Ba tôi thường xem TV sau bữa tối) 5. MUST: 1. Trách nhiệm hay nghĩa vụ của ai phải làm gì. We must live up to our parents expectation. (Chúng ta phải có trách nhiệm sống như ba mẹ chúng ta mong đợi) We must protect the environment frombeing polluted. (Chúng ta phải có trách nhiệm bảo vệ môi trường khỏi bị ô nhiễm) I must prepare for your future. (Tôi phải có trách nhiệm chuẩn bị cho tương lai của mình) 2. Việc phải làm ngay lập tức. I must go now or I’ll miss the train. (Tôi phải đi ngay bây giờ hoặc tôi sẽ bị nhỡ tàu) People must try to be more tolerant each other. (Mọi người phải khoan dung hơn với người khác) We must keep silent in bedroom. (Chúng ta phải giữ trật tự trong phòng ngủ) 6. MUST NOT: Cấm ai đó làm gì Ex: Everybody mustn’t walk on the grass. (Mọi người không được giẫm chân lên cỏ) You mustn’t smoke in the zoom. (Bạn không được hút thuốc trong phòng) 7. MAY / MIGHT: MAY / MIGHT + V : Suy đoán điều gì đó xảy ra ở hiện tại , tương lai nhưng mức độ chắc chắn khác nhau. Ex: Look at those clouds. It may rain. (Nhìn những đám mây. Trời chắc chắn sắp mưa) Look at those clouds. It might rain. (Nhìn những đám mây. Có lẽ trời sắp mưa) Don’t clim on that tree. You might fall. (Đừng trèo lên cây đó. Có thể bạn sẽ bị ngã) Chú ý: - May có khả năng xảy ra gần hơn với Might - Đối với cách nói thân mật của người Mỹ, May thường được thay bằng Can khi diễn tả (được) xin phép  trang trọng hơn - Ex: may (can) I help you? / May (can) I smoke here. (Tôi có thể hút thuốc ở đây không) - Ta dùng Can not = Can’t , chứ không dùng “May not”. - Khi dùng “May not” - Cấm đoán. Ex: you may not smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây) 8. NEED + V: thường được dùng trong câu (-), (?) để diễn tả sự không cần thiết làm việc gì đó. - Need + V (nguyên thể) - chủ ngữ là vật thể sống Ex: You needn’t take your umbrella. It isn’t hot. (Bạn không cần phải mang dù, trời không nắng) Need I meet him when he left? Tôi có cần gặp khi anh ấy đi không?

Động từ khuyết thiếu

2/3

-

Need + V-ing hoặc câu bị động  chủ ngữ không phải là vật thể sống Ex: The grass needs cutting The TV needs repairing

9. SHOULD (tốt hơn hết là làm việc gì đó ở thì hiện tai) Ex: You should do morning exercise regularly. Tốt hơn hết là bạn nên tập thể dục buổi sáng đều đặn. (Regularly: trạng từ bổ nghĩa cho động từ DO) You shouldn’t drink strong coffe late at night. Bạn không nên uống café đặc vào ban đêm. Chú ý: Chúng ta thường dùng Should với: I think, I don’t think, do you think? I think you shouldn’t work so hard. Tôi nghĩ bạn không nên làm việc vất vả như vậy. Do you think we should study English frequently? (Bạn có nghĩ chúng ta nên học tiếng anh thường xuyên hay không?)

10. Ought TO + V: bổn phận, trách nhiệm nên làm trong hiện tại He ought not to go bed so late. Anh không nên đi ngủ quá muộn như vậy. You ought to be more respnsible with money. Bạn nên có trách nhiệm hơn với đồng tiền.

Động từ khuyết thiếu

3/3

Related Documents