Don Gia Xay Dung-dien

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Don Gia Xay Dung-dien as PDF for free.

More details

  • Words: 19,396
  • Pages: 60
THÔNG BÁO GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 7/2004

QUÝ III NĂM 2007

(Theo Thông tư Liên tịch số 38/2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26/4/2004 của Liên tịch Bộ Tài chính và Bộ Xây dựng hướng dẫn việc thông báo và kiểm soát giá vật liệu xây dựng trong lĩnh vực đầu tư xây dựng)

STT

I

Tên hàng - Quy cách

Đơn vị Đơn giá bán tính Tiêu chuẩn chưa có thuế (đ) kỹ thuật giá trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

THÉP XÂY DỰNG

A Công ty Thép Miền Nam a Thép cuộn 1

_Đường kính 6mm CT3

2

_Đường kính 8mm CT3

3

_Đường kính 10mm CT3

4

_Đường kính 11-12mm CT10

5

_Đường kính 14-20mm CT10

Tấn

9,350,000

"

9,350,000

"

TCVN 1651-85

9,350,000

"

9,400,000

"

9,400,000

Tấn

9,850,000

"

9,950,000

b Thép cây vằn 6

_Đường kính 10mm CT5-SD295

7

_Đường kính 10mm SD 390

8

_Đường kính 12 - 13mm SD390

9

_Đường kính 14-32mm SD390

10 _Đường kính 36 - 40 - 41mm SD390 11 _Đường kính 10mm Gr60 12 _Đường kính 12 - 13mm Gr60 13 _Đường kính 14 - 32mm Gr60 14 _Đường kính 36 - 40 - 41mm Gr60

c

"

JIS G 3101

Giá xuất tại các kho của Công ty Thép 9,750,000 miền Nam

"

9,750,000

"

9,850,000

"

10,100,000 9,900,000

" " "

ASTM A 615 / A 615 M - 94

9,900,000 10,000,000

Thép góc (CT3)

15 _20 x 20 x 2mm

Tấn

8,350,000

16 _25 x 25 x 3mm

"

8,350,000

17 _30 x 30 x 3mm

"

8,350,000

18 _40 x 40 x 3,40 x 40 x 4mm

"

8,350,000

19 _50 x 50 x 3mm

"

8,950,000

20 _50 x 50 x 4,5 x 50 x 5mm

"

8,950,000

21 _60 x 60 x 5mm

"

8,950,000

"

8,950,000

23 _63 x 63 x 6mm

"

8,950,000

24 _65 x 65 x 4; 65 x 65 x 5mm

"

25 _65 x 65 x 6; 70 x 70 x 7mm

"

8,950,000

26 _75 x 75 x 5; 75 x 75 x 6mm

"

8,950,000

27 _75 x 75 x 7 ÷ 75 x 75 x 9mm

"

8,950,000

"

8,950,000

"

8,950,000

22 _63 x 63 x 4; 63 x 63 x 5mm

28 _80 x 80 x 6; 80 x 80 x 7mm 29 _80 x 80 x 8mm

TCVN 1651-85

8,950,000

d Thép U (CT3) 30 _50 x 25 x 3mm

Tấn

31 _65 x 30 x 3mm

"

TCVN 1651-85

9,150,000 9,150,000

B Công ty Thép Việt Ý 32 _Thép thanh vằn D10- D12_ SD295 A/CII

Tấn

10,000,000

33 _Thép thanh vằn D10- D12_ SD390/CIII/GR60

"

34 _Thép thanh vằn D13- D32_ SD295 A/CII

"

35 _Thép thanh vằn D13- D32_ SD390/CIII/GR60

"

ASTM/ A 615 M-00

36 _Thép thanh vằn D36- D40_ SD295 A/CII

"

JIS G 3112-1987

9,667,000

37 _Thép thanh vằn D36- D40_ SD390/CIII/GR60

"

ASTM/ A 615 M-00

9,762,000

38 _Thép cuộn đường kính 6- 8 SWRM 12/CI

"

TCVN 1651-1985

8,952,000

JIS G 3112-1987

10,095,000

VP.đại diện phía Nam 9,810,000 453 Lý Thường Kiệt QTân Bình- Giao hàng tại 9,905,000 Cảng Sài Gòn số 157 Nguyễn Tất Thành Q4

C Công ty TNHH Thép Pomina a Thép cuộn - cây vằn 39 _ Thép cuộn S6- CT3*

9,485,714

Tấn TCVN 1651 85

40 _ Thép cuộn S8- CT3 *

"

41 _ Thép cuộn S10- CT 3 *

"

9,485,714

42 _ Thép cây vằn D10 - SD 390

"

9,857,143

43 _ Thép cây vằn D12 ÷ D32-SD390

"

9,657,143

44 _ Thép cây vằn D36 ÷ D40 -SD390

"

9,752,381

45 _ Thép cây vằn D10-Gr 60

"

46 _ Thép cây vằn D12 ÷ D32 - Gr 60

"

47 _ Thép cây vằn D36 ÷ D40 -Gr390

"

9,847,619

48 _ V40 x 40 x 3- SS400

Tấn

9,152,381

49 _ V40 x 40 x 4 - SS400

"

9,142,857

50 _ V50 x 50 x 4 - SS400

"

b

JIS G 3112: 1987

9,485,714

9,952,381 9,752,381

Thép hình

Đ/c giao dịch 289 Lý Thường Kiệt Q11- Giá 9,142,857 giao hàng tại KCN Sóng Thần II, Thị trấn Dĩ An, tỉnh Bình Dương. Thanh toán chậm trong 30 ngày

Thường Kiệt Q11- Giá giao hàng tại KCN Sóng Thần II, Thị trấn Dĩ An, 9,142,857 tỉnh Bình Dương. Thanh toán chậm trong 30 ngày 9,152,381 khi được Ngân hàng bảo lãnh.

51 _ V50 x 50 x 5 - SS400

"

52 _ V60 x 60 x 5 - SS400

"

53 _ V60 x 60 x 6 - SS400

"

54 _ V70 x 70 x 6 - SS400

"

9,152,381

55 _ V70 x 70 x 7 - SS400

"

9,152,381

56 _ V80 x 80 x 6 - SS400

"

9,152,381

57 _ V80 x 80 x 8 - SS400

"

9,152,381

JIS G 3192:2000

9,152,381

II XI MĂNG A XN. Tiêu thụ & Dịch vụ xi măng Hà Tiên 1 a Xi măng 58 _Xi măng Hà Tiên 1 PCB.40 ( bao= 50kg)

bao

TCVN6260:1997

45,909

Giá giao đến khu vực nội thành bao gồm vận chuyển và bốc xuống với số lượng >= 5 Tấn.

b Vữa xây dựng 59 Vữa xây Hà Tiên 1 Mác 75( bao = 50kg) 60 Vữa xây Hà Tiên 1 Mác 50( bao= 50kg)

bao "

TCVN 4314:2003

15,000 Giá giao tại nhà máy km

"

14,091 8 Xa lộ Hà Nội P. Trường

61 Vữa tô Hà Tiên 1 Mác 75( bao=50kg)

"

"

15,000

62 Vữa tô Hà Tiên 1 Mác 50( bao=50kg)

"

"

14,091

Tấn

TCVN 6260

Thọ Q. Thủ Đức

B Công ty Vật tư xây dựng Sài Gòn 63 _Xi măng Nghi Sơn PCB.40 64 _Xi măng Hoàng Thạch (PCB.40)

"

65 _Xi măng trắng Thái Bình

"

1,636,364

C Cty CP KTXD&VLXD (COTEC)

66 _Xi măng xá PCB 40 COTEC

Tấn

67 _ Xi măng bao PCB 40 COTEC

bao

877,273 Đ/c 102 Nguyễn Du Q1- Giá giao tại nội thành Tp HCM 890,909

TCVN 6270:1997

Đ/c Lô A 1 - KCN Hiệp Phước- Nhà Bè - Giao hàng trong phạm vi Tp.HCM. Giá xi măng xá 836,364 áp dụng cho lượng mua >= 1.000T/đơn hàng

45,909

D Cty CPXM Fico Tây Ninh 68 Xi măng FICO bao PCB 40

bao

69 Xi măng FICO xá PCB 40

Tấn

TCVN 62601997

41,818 Giao hàng tại nhà máy xã Hiệp Phước, H. Nhà Bè

818,181

III CÁP ĐIỆN A Công ty CADIVI a Dây điện ruột đồng 70

_ CV-1 -750V (7/0.425)

m

1,900

71

_ CV-1.25 -750V (7/0.45)

"

2,300

72

_ CV-1.5 - 750V (7/0.52)

"

2,700

73

_ CV-2 - 750V (7/0.6)

"

3,480

74

_ CV-2.5 - 750V (7/0.67)

"

4,280

75

_ CV-3.0 - 750V (7/0.75)

"

5,100

76

_ CV-3.5 - 750V (7/0.8)

"

5,910

77

_ CV-4 - 750V (7/0.85)

"

6,580

78

_ CV-5.0 - 750V (7/0.95)

"

8,410

79

_ CV-10 - 750V (7/1.35)

"

16,210

80

_ CV-14 - 750V (7/1.6)

"

21,100

81

_ CV-25 - 750V (7/2.14)

"

37,500

82

_ CV-50 - 750V (19/1.8)

"

72,300

83

_ CV-75 - 750V (19/2.25)

"

112,100

84

_ CV-100 - 750V (19/2.6)

"

149,300

85

_ CV-120 - 750V (19/2.8)

"

172,700

86

_ CV-150 - 750V (37/2.3)

"

228,000

87

_ CV-200 - 750V (37/2.3)

"

290,700

88

_ CV-240 - 750V (61/2.25)

"

359,400

89

_ CV-300 - 750V (61/2.52)

"

449,800

b

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV (3+1) - 0,6/1KV

90 _ 3 x 38 + 1 x 22

m

210,500

91 _ 3 x 50 + 1 x 25

"

269,600

92 _ 3 x 70 + 1 x 35

"

375,400

93 _ 3 x 95 + 1 x 50

"

518,200

94 _ 3 x 120 + 1 x 60

"

635,800

95 _ 3 x 150 + 1 x 95

"

861,200

96 _ 3 x 185 + 1 x 120

"

1,035,900

97 _ 3 x 200 + 1 x 100

"

1,067,600

98 _ 3 x 240 + 1 x 120

"

1,306,400

99 _ 3 x 300 + 1 x 150

"

1,647,500

m

225,000

"

297,300

"

408,500

c

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng ép (CXV/DSTA (3+1) - 0,6/1KV

100 _ 3 x 38 + 1 x 22 101 _ 3 x 50 + 1 x 25 102 _ 3 x 70 + 1 x 35

Đ/c 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q1

103 _ 3 x 95 + 1 x 50

"

558,800

104 _ 3 x 120 + 1 x 60

"

682,500

105 _ 3 x 150 + 1 x 95

"

918,400

106 _ 3 x 185 + 1 x 120

"

1,101,200

107 _ 3 x 200 + 1 x 100

"

1,134,300

108 _ 3 x 240 + 1 x 120

"

1,383,300

"

1,739,100

110 _ Tiết diện > 4mm2 đến = 11 mm2

m

163,000

111 _ Tiết diện > 11mm2 đến = 50 mm2

"

161,800

112 _ Tiết diện > 50 mm2

"

162,300

113 _ 2 x 11 mm2

m

39,800

114 _ 2 x 22 mm2

"

76,000

115 _ 2 x 38 mm2

"

123,500

116 _ 3 x 22 +1 x 11 mm2

m

127,100

117 _ 3 x 38 +1 x 22 mm

"

214,200

118 _ 2 x 11 mm2

m

33,600

119 _ 2 x 22 mm2

"

68,000

120 _ 4 x 11 mm2

m

66,800

121 _ 4 x 22 mm2

"

134,700

122 _ 4 x 38 mm2

"

224,700

m

408,900

"

1,498,900

109 _ 3 x 300 + 1 x 150

d Dây đồng trần xoắn

Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ đ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV2R-0,6/1KV)

e

Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV)

2

g

h

i

Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)

Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)

Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]

123 _ 3 x 50 mm2 124 _ 3 x 240 mm

2

Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột k có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R12/20 (24) KV cách điện 5.5mm] 125 _ 3 x 50 mm2 126 _ 3 x 240 mm

2

l

m

454,500

"

1,593,300

Dây nhôm trần lõi thép các loại

127 _ >50 đến = 95 mm2

( ACSR-TCVN)

m

48,400

"

49,000

129 _ 4 x 70 mm2

m

60,400

130 _ 4 x 95 mm

"

82,500

131 _ 4 x 120 mm2

"

99,100

132 _ 120 mm2

m

50,600

133 _ 240 mm2

"

84,600

m

1,770

135 _CV 1,25mm2

"

2,150

2

136 _CV 1,5mm

"

2,560

137 _CV 2,0mm2

"

3,240

138 _CV 2,5mm

"

4,070

139 _CV 3,0mm

"

4,830

140 _CV 3,5mm

"

5,610

141 _CV 4,0mm

"

6,240

142 _CV 5mm2

128 _ >95 đến = 240 mm

2

m

Cáp xoắn vặn hạ thế (LV - ABC - 0,6 / 1KV ruột nhôm)

2

Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách n điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]

B Cty TNHH SX và TM Thịnh Phát a

Dây điện lực lõi đồng cách điện PVC (750V) 0,6/1KV

134 _CV 1mm2

2 2 2 2

"

7,830

2

143 _CV 10mm

"

15,200

144 _CV 14mm2

"

20,100

145 _CV 25mm2

"

35,400

146 _CV 50mm

"

68,500

2

147 _CV 75mm2

"

106,200

2

148 _CV 100mm

"

141,400

149 _CV 120mm2

"

163,700

150 _CV 150mm2

"

215,900

Giá giao tại nhà máy 144A Hồ Học Lãm phường An Lạc quận Bình Tân

151 _CV 200mm2

"

275,300

2

152 _CV 240mm

"

340,400

153 _CV 300mm2

"

426,000

154 _ 3 x 38 + 1 x 22

m

196,700

155 _ 3 x 50 + 1 x 25

"

252,000

156 _ 3 x 50 + 1 x 35

"

265,400

157 _ 3 x 70 + 1 x 35

"

350,600

158 _ 3 x 95 + 1 x 50

"

483,500

159 _ 3 x 120 + 1 x 70

"

611,800

160 _ 3 x 150 + 1 x 95

"

812,200

161 _ 3 x 185 + 1 x 120

"

976,900

162 _ 3 x 200 + 1 x 120

"

1,029,500

163 _ 3 x 240 + 1 x 120

"

1,232,000

164 _ 3 x 300 + 1 x 150

"

1,553,500

165 _3 x 38 + 1 x 22

m

206,800

166 _3 x 50 + 1 x 25

"

261,700

167 _3 x 70 + 1 x 35

"

366,700

168 _3 x 95 + 1 x 50

"

505,900

169 _3 x 120 + 1 x 70

"

648,800

170 _3 x 150 + 1 x 95

"

812,700

171 _3 x 185 + 1 x 120

"

1,038,000

172 _3 x 200 + 1 x 120

"

1,076,000

173 _3 x 240 + 1 x 120

"

1,280,800

174 _3 x 300 + 1 x 150

"

1,594,500

175 _ Tiết diện > 4mm2 đến 11 mm2

m

151,900

176 _ Tiết diện > 4mm2 đến 50 mm2

"

151,400

177 _ Tiết diện > 50 mm

"

152,400

178 _ 2 x 11 mm2

m

38,500

2

179 _ 2 x 22 mm

"

73,100

180 _ 2 x 38 mm2

"

118,400

b

c

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC (CXV (3+1) - 0,6/1KV)

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC [CXV/DSTA (3+1) - 0,6/1KV]

d Dây đồng trần xoắn

2

Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ đ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV2R-0,6/1KV)

e

Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC- vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 3 + 1- 0,6/1KV)

181 _ 3 x 22 +1 x 11 mm2

m

122,600

182 _ 3 x 38 +1 x 22 mm

"

199,500

183 _ 2 x 11 mm2

m

33,100

184 _ 2 x 22 mm2

"

62,300

185 _ 4 x 11 mm2

m

66,000

186 _ 4 x 22 mm2

"

124,600

187 _ 4 x 38 mm

"

209,200

m

377,000

"

1,328,000

190 _ 3 x 50 mm2

m

351,400

191 _ 3 x 240 mm2

"

1,536,000

192 _ 4 x 70 mm2

m

56,100

193 _ 4 x 95 mm

"

74,000

194 _ 4 x 120 mm2

"

90,100

195 _ 120 mm2

m

48,400

196 _ 240 mm2

"

80,300

2

g

h

Cáp duplex 2 ruột đồng cách điện PVC (DuCV-2R- 0,6/1KV)

Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)

2

i

Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24KV)] cách điện 5.45mm

188 _ 3 x 50 mm2 189 _ 3 x 240 mm

2

Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột k có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R12/20 (24KV)] cách điện 5.45mm

l

Cáp xoắn hạ thế (LV - ABC - 0,6/1KV - ruột nhôm)

2

Cáp treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, m vỏ bọc PVC: AsXEV-1R-12/20 (24KV) cách điện 5.5mm

IV MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNG A MERLIN GRELIN a Abtomate 1 pha hạ thế 197 _ NC 45 a 2P, 32 A

máy

198 _ NC 45 a 2P, 63 A

"

IEC 898

179,091 300,909

b Abtomate 3 pha hạ thế 199 _ EZC 250 F3100 3P 100A

máy

1,675,818

200 _ EZC 250 F3150 3P 150A

"

2,249,818

201 _ EZC 250 F3200 3P 200A

"

2,473,727

202 _ EZC 250 F3259 3P 250A

"

2,473,727

203 _ NB 400N 3P 350A

"

204 _ NB 400N 3P 400A

"

205 _ NB 600N 3P 500A

"

206 _ NB 600N 3P 600A

"

207 _ NS 630N 3P 630A

"

208 _ NS 630B/1600,N 3P 800A

"

22,048,000

209 _ NS 630B/1600,N 3P 1000A

"

26,720,000

210 _ NS 630B/1600,N 3P 1600A

"

46,768,000

IEC 947-2

VP.Schneider Electric 5,440,000 Phòng 2.9 Lầu 2 Tòa nhà E-Town 364 Cộng 5,440,000 Hòa Q.TB. Giá tính đến chân công trình. 8,320,000 Chiết khấu 10% cho tổng giá trị >=1,2 tỷ 9,600,000 đồng; chiết khấu 15% cho tổng giá trị >= 3 tỷ 12,479,200 đồng

B MITSUBISHI a Abtomate 1 pha hạ thế 211 _ NF 63- SW 2P 32A - 15 kA 212 _ NF 63- SW 2P 63A - 15 kA

cái

TCVN 6434:1998

503,000 503,000

"

b Abtomate 3 pha hạ thế 213 _ NF 125 - CW 3P 100A - 10kA 214 _ NF 250 - CW 3P 150A - 18kA

960,000

cái "

2,256,000

"

2,256,000

216 _ NF 250 - CW 3P 250A - 18kA

"

2,256,000

217 _ NF 400 - CP 3P 350A - 36kA

"

5,025,000

218 _ NF 400 - CP 3P 400A - 36kA

"

5,025,000

219 _ NF 630 - CP 3P 500A - 36kA

"

8,327,000

220 _ NF 630 - CP 3P 600A - 36kA

"

215 _ NF 250 - CW 3P 200A - 18kA

8,327,000 TCVN 6434:1998

221 _ NF 630 - CP 3P 630A - 36kA

"

222 _ NF 800 - CEP 3P 700A-36kA

"

13,516,000

223 _ NF 800 - CEP 3P 800A-36kA

"

13,516,000

224 _ NF 1600 - SS 3P 900A-85kA

"

38,831,000

225 _ NF 1600 - SS 3P 1000A-85kA

"

38,831,000

226 _ NF 1600 - SS 3P 1100A-85kA

"

38,831,000

227 _ NF 1600 - SS 3P 1200A-85kA

"

38,831,000

"

38,831,000

228 _ NF 1600 - SS 3P 1300A-85kA

8,327,000

Cty TNHH-TM Sa Giang số 47-49 Hoàng Sa Q1. Giá trị < 500 triệu trả ngay chiết khấu 5%, trả trong vòng 30 ngày chiết khấu 3%. Trị giá mua từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng trả ngay chiết khấu 8%, trả trong vòng 30 ngày chiết khấu 5%. Trị giá mua >1 tỷ đồng trả ngay chiết khấu 10%, trả trong vòng 30 ngày chiết khấu 8%. Giao hàng đến chân công trình.

229 _ NF 1600 - SS 3P 1400A-85kA

"

38,831,000

230 _ NF 1600 - SS 3P 1500A-85kA

"

38,831,000

231 _ NF 1600 - SS 3P 1600A-85kA

"

38,831,000

C LS INDUTRIAL SYSTEM a

Abtomat1 pha hạ thế

232 _ 2P, 32A (ABE 32 -2.5)

cái

178,000

233 _ 2P, 63A (ABE 62b- 5)

"

225,000

234 _3P 100A (ABE 103 b- 10)

cái

378,000

235 _3P 150A (ABE 203b- 18)

"

735,000

236 _3P 200A (ABS 203b-25)

"

890,000

b

Abtomat 3 pha hạ thế

Cty TNHH Thái Sơn

1,470,000 Nam, Đ/c 356 đường 3/2

237 _3P 250A (GBN 203-35)

"

238 _3P 350A (ABE 403- 25)

"

239 _3P 400A (ABS 403b-35)

"

240 _3P 500A (ABE 803b-35)

"

241 _3P 600A (ABS 803b-50)

"

5,020,000

242 _3P 700A (ABE 803b-35)

"

4,550,000

243 _3P 800A (ABS 803b-50)

"

5,600,000

244 _3P 1000A (ABS 1003-65)

"

11,500,000

245 _3P 1200A (ABS 1203-65)

"

12,290,000

246 _3P 1600A (GBN 1603 E-65)

"

27,750,000

Q10. Giá giao tại khu vực 1,920,000 thành phố Hồ Chí Minh. Giá trị < 500 triệu chiết 2,180,000 khấu 2%. Giá trị > 1 tỷ đồng chiết khấu 5%.

3,800,000

V MÁY BIẾN THẾ A Công ty Cơ điện Thủ Đức a Loại 1 pha - Điện áp 12,7 - 8,66/0,2 - 0,4 kv QĐ 2077/EVN/HC M -IV 01/9/2000

247 _ 25 KVA

máy

248 _ 50 KVA

"

249 _ 75 KVA

"

36,639,000

250 _ 100 KVA

"

43,416,000

251 _ 160 KVA

máy

69,431,000

252 _ 250 KVA

"

91,408,000

253 _ 320 KVA

"

254 _ 400 KVA

"

255 _ 560 KVA

"

256 _ 630 KVA

"

Đ/c -Km 9 đường Hà 120,509,000 Nội Q9. Giá giao đến chân công trình, áp 134,153,000 dụng cho thanh toán trước khi nhận hàng, 141,761,000 chưa tính chi phí thử nghiệm tại các Trung 159,390,000 tâm thí nghiệm

257 _ 1000 KVA

"

226,527,000

18,850,000 27,744,000

b Loại 3 pha - Điện áp 22 -15/0,4 kv

B Công ty TNHH 1 thành viên (Cty THIBIDI) a Loại 1 pha - Điện áp 8600 - 12700/230-460V 258 _ 25 KVA

máy

259 _ 50 KVA

"

260 _ 75 KVA

"

261 _ 100 KVA

"

18,850,000

QĐ 2077/EVN/HC M -IV 01/9/2000

Đ/c 824 Trần Hưng 27,744,000 Đạo Q5. Giá giao đến chân công trình, chưa 36,639,000 tính chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí 43,416,000 nghiệm - chiết khấu 3%

b Loại 3 pha - Điện áp 15 - 22/0,4 kv 262 _ 160 KVA

máy

69,431,000

263 _ 250 KVA

"

91,408,000

264 _ 320 KVA

"

120,509,000

265 _ 400 KVA

"

134,153,000

266 _ 560 KVA

"

141,761,000

267 _ 630 KVA

"

159,390,000

268 _ 1000 KVA

"

226,527,000

VI Ống thép _Ống thép đen dài 6 mét 269

_ 21.4 mm x 1.9mmm

270

_ 21.4mm x 2.6mm

271

_ 26.9mm x 2.1mm

272

_ 26.9mm x 2.6mm

273

_ 33.8mm x 2.3mm

274

_ 33.8mm x 3,2mm

275

_ 42.5mm x 2.3mm

276

_ 42.5mm x 3.2mm

277

_ 48.4mm x 2.5mm

278

_ 48.4mm x 3.2mm

279

_ 60.2mm x 2.6mm

280

_ 60.3mm x 3.6mm

281

_ 76.0mm x 2.9mm

282

_ 76.0mm x 3.6mm

283

_ 88.7mm x 2.9mm

284

_ 88.8mm x 4.mm

285

_114.1mm x 3.2mm

ống

57,238

"

74,857

"

79,810

"

96,762

"

110,952 150,000

"

141,619

"

192,667

"

175,810

"

221,524

"

229,429

"

312,667

"

Cty LD SeAH STEEL 324,667 VINA số 7 đường số 3 KCN Biên Hòa II Đồng 399,238 Nai. Giá bán áp dụng cho thanh toán trong 381,143 vòng 30 ngày và giao hàng tại nhà máy 519,524

"

543,619

" " "

_ 114.1mm x 4.5mm

286

755,429

"

_Ống thép tráng kẽm(dài 6 mét) 287

_ 21.4mm x 1.9mm

ống

88,762

288

_ 21.4mm x 2.6mm

"

110,000

289

_26.9mm x 2.1mm

"

117,238

290

_ 26.9mm x 2.6mm

"

142,190

291

_ 33.8mm x 2,3mm

"

163,048

292

_ 33.8mm x 3,2mm

"

220,381

293

_ 42.5mm x 2.3mm

"

208,095

294

_42.5mm x 3.2mm

"

283,048

295

_48.4mm x 2.5mm

"

258,190

296

_48.4mm x 3.2mm

"

325,524

297

_60.2mm x 2.6mm

"

337,048

298

_60.3mm x 3.6mm

"

459,333

299

_76.0mm x 2,9mm

"

477,048

300

_76.0mm x 3,6mm

"

586,571

301

_88.7mm x 2,9mm

"

559,905

302

_88.8mm x 4mm

"

763,333

303

_114.1mm x 3.2mm

"

798,667

304

_114.1mm x 4.5mm

"

1,109,905

VII ỐNG CỐNG A CTy Công trình GTCC - TCTy cấp nước Sài Gòn Ống cống thoát nước _ Cống ly tâm 305

_ đk 300

306

md

"

184,338

_ đk 400

"

217,082

307

_ đk 600

"

308

_ đk 800

"

309

_ đk 1000

359,580 Đ/c 12-14 Phan Đăng Lưu Q.BT- Giá đã bao 553,014 gồm chi phí bốc dỡ 2 đầu với cự ly bình quân 30 km 779,798

310

_ đk 1200

311

_ đk 1500

B Công Ty TNHH XDCT Hùng Vương

"

H 30

"

1,445,598

"

1,756,062

a

Ống cống dài 2,5 mét

312

_ đk 300

313

_ đk 400

314

_ đk 500

315

_ đk 600

316

_ đk 700

"

317

_ đk 800

"

318

_ đk 900

"

Cty TNHH XDCT Hùng Vương 435 - 437 383,400 Hòa Hảo Q.10. Giá bán 432,000 đã bao gồm chi phí vận chuyển bốc dỡ hai đầu 548,600 tới khu vực TP. HCM

319

_ đk 1000

"

621,600

320

_ đk 1200

"

1,069,500

321

_ đk 1500

"

1,392,500

322

_ đk 1800

"

2,060,800

323

_ đk 2000

"

2,355,200

324

_1,0 x 1,0m

md

1,513,200

325

_ 1,2 x 1,2m

"

1,735,400

326

_ 1,6 x 1,6m

"

2,787,800

327

_ 1,6 x 2,0m

"

3,898,500

328

_ 2,0 x 2,0m

"

4,370,200

329

_ 2,0 x 2,5m

"

b

md

143,100

"

168,800

"

235,900

"

277,600 H 30

Cống hộp

5,955,600 H 30

330

_ 2,5 x 2,5m

"

331

_ 3,0 x 3,0m

"

9,194,700

"

5,518,900

6,605,900

332

_ 2 x (1,6 x 1,6)m

333

_ 2 x (1,6 x 2,0)m

"

7,293,700

334

_ 2 x (2,0 x 2,0)m

"

9,053,100

335

_ 2 x (2,5 x 2,5)m

"

13,901,000

336

_ 2 x (3,0 x 3,0)m

"

19,936,800

c Cống ly tâm dài từ 1m đến 4m 337

_ đk 200

338

_ đk 300

339

_ đk 400

340

_ đk 500 d 6cm

md

112,200

"

156,500

"

187,900

"

263,500 H 30

_ đk 600 d 6cm

341 342

_ đk 700 d 8cm

343

_ đk 800

344

_ đk 900

345

_ đk 1000

346

_ đk 1200

347

_ đk 1250

348

_ đk 1500

349 350

"

H 30

309,900

"

407,300

"

482,300

"

609,600

"

685,000

"

1,194,000

"

1,249,300

"

1,554,900

_ đk 1800

"

2,297,200

_ đk 2000

"

2,573,100

m

3,000

"

4,727 8,182

VIII ỐNG NƯỚC

A Công ty TNHH nhựa Minh Hùng Ống uPVC Minh Hùng 351

_đk 21mm x 1,4mm

352

_đk 27mm x 1,8mm

353

_đk 34mm x 2,5mm

"

354

_đk 42mm x 3,5mm

"

355

_đk 49mm x 1,2mm

"

356

_đk 60mm x 1,2mm

"

7,418

357

_đk 73mm x 1,5mm

"

12,000

358

_đk 75mm x 1,8mm

"

15,000

359

_đk 76mm x 1,8mm

"

14,636

360

_đk 90mm x 1,5mm

"

13,955

361

_đk 110mm x 2,2mm

"

25,455

362

_đk 114mm x 1,8mm

"

21,500

363

_đk 140mm x 2,2mm

"

32,182

364

_đk 160mm x 4,7mm

"

78,545

365

_ đk 168mm x 2,5mm

"

366

_ đk 168mm x 3,5mm

"

367

_ đk 200mm x 3,2mm

"

67,364

368

_ đk 200mm x 5,9mm

"

125,000

369

_ đk 220mm x 3,5mm

"

80,655

TCVN 6150-2 , BS 3505, ASTM D2241 hệ inch

14,636 6,000

Đ/c 103/7 đường Ao Đôi, Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân. Giao hàng 44,264 trong phạm vi thành phố. Chiết khấu 5% với 61,091 số lượng >= 300 triệu

370

_ đk 220mm x 6,5mm

"

147,336

371

_ đk 225mm x 4,4mm

"

107,545

372

_ đk 225mm x 10,8mm

"

255,909

373

_ đk 250mm x 3,9mm

"

105,382

374

_ đk 250mm x 7,3mm

"

196,818

375

_ đk 315mm x 6,2mm

"

215,609

376

_ đk 315mm x 8,0mm

"

270,836

377

_ đk 450mm x 8,0mm

"

415,000

378

_ đk 450mm x 13,2mm

"

660,273

379

_ đk 500mm x 12,3mm

"

869,273

380

_ đk 500mm x 14,6mm

"

Ống HDPE ( ống đen , chỉ xanh dương/ ống xanh dương)

ISO 4427:199 6

1,029,091

381

_ đk 20 x 1,9mm

m

3,900

382

_ đk 20 x 2,3mm

"

4,609

383

_ đk 25 x 1,9mm

"

4,964

384

_ đk 25 x 2,3mm

"

6,027

385

_đk 32 x 1,9mm

"

6,736

386

_ đk 32 x 2,4mm

"

8,155

387

_ đk 40 x 2,4mm

"

10,282

388

_ đk 40 x 3,0mm

"

12,764

389

_ đk 50 x 2,4mm

"

13,118

390

_ đk 50 x 2,9mm

"

15,600

391

_ đk 63 x 3,0mm

"

20,564

392

_ đk 63 x 3,8mm

"

25,527

Phụ tùng ống uPVC Co 393

_ đk 21

cái

394

_ đk 27

"

1,136

395

_ đk 34

"

1,945

396

_ đk 42

"

2,891

397

_ đk 49

"

4,145

398

_ đk 73

"

5,636

891

399

_ đk 140

"

22,236

400

_ đk 168

"

37,782

401

_ đk 220

"

99,900

402

_ đk 21

cái

1,282

403

_ đk 27

"

1,773

404

_ đk 34

"

2,591

405

_ đk 42

"

4,345

406

_ đk 49

"

5,864

407

_ đk 140

"

29,545

408

_ đk 168

"

54,455

409

_ đk 80

cái

4,291

410

_ đk 90

"

12,273

411

_ đk 114

"

23,818

Chữ T

Chữ Y

Phụ tùng ống HDPE Co 412

_ đk 20

cái

2,073

413

_ đk 25

"

2,945

414

_ đk 32

"

4,418

415

_ đk 40

"

7,873

416

_ đk 50

"

14,855

417

_ đk 63

"

26,945

418

_ đk 20

cái

2,091

419

_ đk 25

"

3,436

420

_ đk 32

"

5,700

421

_ đk 40

"

10,182

422

_ đk 50

"

18,309

423

_ đk 63

"

29,545

_ đk 20

cái

1,255

Chữ T

Lơi 424

425

_ đk 25

"

2,273

426

_ đk 32

"

3,727

427

_ đk 40

"

7,000

428

_ đk 50

"

12,864

429

_ đk 63

"

20,209

430

_ đk 20

cái

431

_ đk 25

"

1,518

432

_ đk 32

"

2,955

433

_ đk 40

"

5,436

434

_ đk 50

"

7,482

435

_ đk 63

"

15,864

m

3,700

Nối 982

B Công ty CP Nhựa Bình Minh a Ống uPVC Bình Minh 436

_đk 21mm x 1,6mm

437

_đk 27mm x 1,8mm

"

5,300

438

_đk 34mm x 2mm

"

7,300

439

_đk 42mm x 2,1mm

"

9,800

440

_đk 49mm x 2,4mm

"

12,700

441

_đk 60mm x 2mm

"

442

_đk 60mm x 2,8mm

"

443

_đk 90mm x 1,7mm

"

444

_đk 90mm x 2,9mm

"

Đ/c 240 Hậu Giang Q6. 17,500 Giá giao trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh với 29,000 giá trị mua >= 50 triệu

445

_đk 90mm x 3,8mm

"

37,500

446

_đk 114mm x 3,2mm

"

40,100

447

_đk 114mm x 3,8mm

"

47,200

448

_đk 114mm x 4,9mm

"

60,400

449

_đk 168mm x 4,3mm

"

79,100

450

_đk 168mm x 7,3mm

"

132,100

451

_đk 220mm x 5,1mm

"

122,400

452

_đk 220mm x 6,6mm

"

157,300

453

_đk 220mm x 8,7mm

"

205,200

b Ống PEHD (PE 80)

BS 3505-1968

13,500 18,600

454

_ đk 25 x 2,3mm

m

6,400

455

_ đk 32 x 3mm

"

10,300

456

_ đk 32 x 3,6mm

"

12,100

457

_đk 40 x 3,7mm

"

15,900

458

_đk 40 x 4,5mm

"

18,800

459

_đk 50 x 4,5mm

"

24,600

460

_đk 50 x 5,6mm

"

29,300

461

_đk 63 x 4,7mm

"

32,500

462

_đk 63 x 5,8mm

m

39,100

463

_đk 75 x 4,5mm

"

37,500

464

_đk 75 x 6,8mm

"

54,700

465

_đk 90 x 5,4mm

"

54,200

466

_đk 90 x 8,2mm

"

79,000

467

_đk 110 x 5,3mm

"

65,500

468

_đk 110 x 10mm

"

469

_đk 125 x 7,4mm

"

103,000

470

_đk 125 x 11,4mm

"

152,500

471

_đk 140 x 8,3mm

"

129,100

472

_đk 140 x 12,7mm

"

190,300

473

_đk 160 x 9,5mm

"

168,900

474

_đk 160 x 14,6mm

"

249,200

c

TC 301:1999

117,400

Nắp đậy ống PEHD

475

_ 20

cái

200

476

_ 25

"

200

477

_ 29

"

400

478

_ 32

"

400

479

_ 40

"

900

480

_ 50

"

1,200

481

_63

"

1,600

482

_ 75

"

2,200

483

_ 90

"

3,300

484

_ 63

cái

7,000

485

_ 90(m)

"

10,000

486

_ 100

"

12,000

487

_ 110

"

13,000

488

_ 114

"

13,000

d Joint ống uPVC

489

_ 140

"

15,000

490

_ 150

"

25,000

491

_ 160

"

19,000

492

_ 168

"

23,000

493

_ đk 21

cái

1,000

494

_ đk 27

"

1,400

495

_ đk 34

"

2,200

496

_ đk 42

"

3,100

497

_đk 49

"

4,700

498

_ đk 60

"

7,300

499

_ đk 90

"

15,500

500

_ đk 114

"

31,400

501

_ đk 21

cái

1,300

502

_ đk 27

"

1,900

503

_ đk 34

"

2,800

504

_ đk 42

"

4,600

505

_đk 49

"

6,800

506

_ đk 60

"

10,700

507

_ đk 90

"

26,800

508

_ đk 114

"

50,700

509

_ đk 21

cái

1,600

510

_ đk 27

"

2,700

511

_ đk 34

"

4,400

512

_ đk 42

"

5,800

513

_đk 49

"

8,800

514

_ đk 60

"

14,700

515

_ đk 90

"

36,900

516

_ đk 114

"

78,500

517

_ 25gr

Túyp

2,100

518

_ 50gr

"

3,600

519

_100gr

"

6,800

m

3,600

"

5,000

đ Nối trơn

e

Co

g Chữ T

h Keo dán

C Công ty CP Nhựa Tân Tiến a Ống uPVC Tân Tiến 520

_đk 21mm x 1,7mm

521

_đk 27mm x 1,9mm

522

_đk 34mm x 2,1mm

523

_đk 42mm x 3,5mm

524

_đk 49mm x 2,0mm

525

_đk 60mm x 2,3mm

526

_đk 73mm x 3,0mm

527

_đk 75mm x 3,0mm

"

528

_đk 90mm x 3,0mm

"

27,500

529

_đk 114mm x 3,2mm

"

38,800

530

_đk 165mm x 4,5mm

"

79,800

531

_đk 168mm x 7mm

"

123,800

_đk 20mm x 2mm

m

4,400

_đk 25mm x 2,3mm

"

6,300

_đk 32mm x 3mm

"

9,800

_đk 40mm x 3,7mm

"

15,100

_đk 50mm x 4,6mm

"

24,000

_đk63mm x 5,8mm

"

38,000

_đk 75mm x 6,8mm

"

52,200

_đk 90mm x 10,1mm

"

76,800

_đk 110mm x 10mm

"

114,000

_đk 125mm x 11,4mm

"

145,400

_đk 140mm x 12,7mm

"

181,500

_đk 160mm x 14,6mm

"

237,600

_đk 180mm x 16,4mm

"

310,600

_đk 200mm x 18,2mm

"

383,000

_đk 225mm x 20,5mm

"

488,500

_đk 250mm x 22,7mm

"

599,700

_ 20mm x 20mm

cái

17,600

_25mm x 25mm

"

22,000

_32mm x 32mm

"

29,700

"

7,200

"

14,500

"

10,700

" "

BS 3505 : 1968 (hệ inch); ISO 4422-21996 (hệ mét)

14,900 23,500 Đ/c 169/105 Chu Văn An Q. Bình Thạnh 24,100

Ống nhựa HDPE 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542 543 544 545 546 547

Phụ kiện ống nhựa HDPE Nối thẳng 548 549 550

551 552 553 554

_40mm x 40mm

"

96,800

_50mm x 50mm

"

104,500

_63mm x 63mm

"

139,700

_ 90mm x 90mm

"

638,000

_ 20mm x 20mm

cái

20,900

_25mm x 25mm

"

23,100

_32mm x 32mm

"

33,000

_40mm x 40mm

"

179,300

_50mm x 50mm

"

137,500

_63mm x 63mm

"

184,800

_ 90mm x 90mm

"

858,000

Co 90o 555 556 557 558 559 560 561

Phụ kiện ống nhựa uPVC Co 90o 562 563 564 565 566 567 568 569

_ 21

cái

1,300

_ 27

"

1,600

_ 34

"

2,800

_ 42

"

4,400

_49

"

5,800

_60

"

9,400

_90

"

25,700

_114

"

58,600

_ 21

cái

1,500

_ 27

"

1,600

_ 34

"

3,600

_ 42

"

5,800

_49

"

8,600

_60

"

18,800

_90

"

27,900

_114

"

59,500

Chữ T 570 571 572 573 574 575 576 577

Joint cao su 578 579 580 581 582 583 584 585

_ D 90

cái

8,800

_D 100

"

9,900

_ D 110

"

11,000

_D 114

"

11,000

_D150

"

17,600

_ D 160

"

17,600

_ D168

"

19,300

_ D200

"

26,600

m

1,773

"

5,909

"

3,636

"

7,682

"

4,818

"

9,818

"

6,409

"

12,591

"

8,909

D Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa a

Ống PVC cứng

586

_đk 16mm x 1mm

587

_đk 21mm x 3mm

588

_đk 21mm x 1,7mm

589

_đk 27mm x 3mm

590

_đk 27mm x 1,8mm

591

_đk 34mm x 3mm

592

_đk 34mm x 1,9mm

593

_đk 42mm x 3mm

594

_đk 42mm x 2,1mm

595

_đk 49mm x 2,8mm

596

_đk 49mm x 2,4mm

597

_đk 60mm x 4mm

598

_đk 60mm x 3mm

599

_đk 76mm x 4mm

600

_đk 76mm x 3mm

601

_đk 76mm x 2,5mm

602

_đk 90mm x 5mm

603

_đk 90mm x 4mm

604

_đk 90mm x 2,6mm

" " "

TCVN 61512:2003 ( hệ inch)

Đ/c D6/42 T Bà Hom Q. Bình Tân. Giá giao 13,773 trong phạm vi thành phố Hồ Chí Minh. 11,773 Tổng gía trị mua hàng > 300 triệu đồng, chiết 24,545 khấu từ 3% đến 5%

"

18,455

"

31,409

"

23,364

"

19,045

"

45,545

"

36,364

"

23,773

605

_đk 90mm x 2,1mm

606

_đk 114mm x 5mm

607

_đk 114mm x 4mm

608

_đk 114mm x 3,5mm

609

_đk 114mm x 3,2mm

610

_đk 114mm x 2,9mm

611

_đk 168mm x 6,5mm

612

_đk 168mm x 4,5mm

613

_đk 220mm x 8mm

614

_đk 220mm x 6,5mm

615

_đk 110 mm x 3,6mm

616

_đk 110mm x 3mm

617

_đk 140mm x 6,5mm

618

_đk 140mm x 5mm

619

_đk 140mm x 4mm

b

"

19,136

"

58,636

"

47,000

"

41,136

"

37,818

"

34,545

"

111,909

"

78,091

"

181,636

"

148,273

"

41,273

"

34,364

"

93,273

"

72,682

"

57,955

m

3,800

"

3,600

"

5,600

"

7,400

"

9,100

"

13,100

Ống PVC cứng 2A dùng cho cấp nước

620

_đk 21mm x 1,7mm

621

_đk 21mm x 1,6mm

622

_đk 27mm x 2mm

623

_đk 34mm x 2,1mm

624

_đk 42mm x 2,1mm

625

_đk 49mm x 2,5mm

626

_đk 49mm x 2,4mm

627

_đk 60mm x 3mm

628

_đk 60mm x 2,5mm

629

_đk 73mm x 3,3mm

630

_đk 73mm x 3,5mm

631

_đk 76mm x 3,3mm

632

_đk 76mm x 3mm

633

_đk 90mm x 3,8mm

634

_đk 90mm x 3mm

" "

TCVN 61512:2003 (hệ inch)

12,000 19,100

"

15,800

"

25,700

"

28,400

"

27,300

"

24,600

"

35,200

"

28,900

635

_đk 114mm x 7mm

636

_đk 114mm x 5mm

637

_đk 114mm x 3,4mm

638

_đk 114mm x 3,2mm

639

_đk 168mm x 7,3mm

640

_đk 168mm x 7,mm

641

_đk 168mm x 4,5mm

642

_đk 168mm x 4,3mm

643

_đk 220mm x 8,7mm

644

_đk 220mm x 8mm

645

_đk 110mm x 5,3mm

646

_đk 140mm x 6,7mm

647

_đk 160mm x 7,7mm

648

_đk 200mm x 9,6mm

c

"

83,400

"

59,500

"

41,500

"

38,600

"

126,800

"

124,800

"

81,800

"

75,200

"

197,000

"

187,500

"

62,000

"

100,000

"

132,000

"

205,000

m

3,700

"

4,300

"

5,600

"

6,700

"

7,400

"

9,300

"

10,700

"

11,600

"

14,000

"

16,600

"

14,800

"

17,600

"

21,600

"

25,700

Ống HDPE 80 dùng cho dẫn nước sinh họat

649

_ đk 20mm x 1,9mm

650

_ đk 20mm x 2,3mm

651

_ đk 25mm x 2,3mm

652

_ đk 25mm x 2,8mm

653

_ đk 32mm x 2,4mm

654

_ đk 32mm x 3mm

655

_ đk 32mm x 3,6mm

656

_ đk 40mm x 3mm

657

_ đk 40mm x 3,7mm

658

_ đk 40mm x 4,5mm

659

_ đk 50mm x 3mm

660

_ đk 50mm x 3,7mm

661

_ đk 50mm x 4,6mm

662

_ đk 50mm x 5,6mm

663 Cống nhựa HDPE (hai vách)

Độ cứng vòng loại B

664

_ đk 150mm x 176mm x13mm

665

_ đk 200mm x 230mm x15mm

666

_ đk 250mm x 282mm x16mm

667

_ đk300mm x 334mm x17mm

668

_ đk 350mm x 386mm x18mm

669

_ đk 400mm x 444mm x22mm

670

_ đk 450mm x 494mm x22mm

671

_ đk 500mm x 550mm x25mm

672

_ đk 600mm x 658mm x29mm

673

_ đk 700mm x 768mm x34mm

674

_ đk 800mm x 878mm x39mm

675

_ đk 900mm x 988mm x44mm

676

_ đk 1000mm x 1100mm x50mm

677

_ đk 1200mm x 1300mm x60mm

m

116,000

"

167,000

"

212,000

"

232,000

"

303,000

"

414,000

"

TCVN-2722002

538,000

"

618,000

"

988,000

"

1,284,000

"

1,679,000

"

2,107,000

"

2,600,000

"

3,753,000

Phụ kiện uPVC cao cấp loại 2A Khâu nối 678

_ đk 21

679

_ đk 27

680

_ đk 34

681

_ đk 42

682

_ đk 49

683

_ đk 60

684

_ đk 76

685

_ đk 90

686

_ đk 114

cái

773

"

1,091

"

1,591

"

2,318

"

3,773

"

5,591

"

8,091

"

11,818

"

21,955

Lơi 687

_ đk 21

688

_ đk 27

689

_ đk 34

690

_ đk 42

691

_ đk 49

cái

864

"

1,091

"

1,818

"

2,955

"

4,591

692

_ đk 60

693

_ đk 76

694

_ đk 90

695

_ đk 114

696

_ đk 168 Co 90o

"

6,636

"

10,000

"

14,727

"

28,091

"

93,273

cái

697

_ đk 21

698

_ đk 27

699

_ đk 34

700

_ đk 42

701

_ đk 49

702

_ đk 60

703

_ đk 76

704

_ đk 90

705

_ đk 114

706

_ đk 168 Chữ T

"

1,000

"

1,318

"

2,091

"

3,273

"

5,045

"

7,545

"

12,136

"

18,909

"

37,273 160,909

cái

707

_ đk 21

708

_ đk 27

709

_ đk 34

710

_ đk 42

711

_ đk 49

712

_ đk 60

713

_ đk 76

714

_ đk 90

715

_ đk 114

"

1,318

"

1,909

"

2,773

"

4,318

"

6,818

"

10,727

"

16,727

"

27,000

"

44,182

Đ Tôn lợp a Tole kẽm sóng vuông, sóng tròn, khổ 1,07m 716

_ đk 0,35mm

717

_ đk 0,40mm

md

Lọai 1

40,000

"

"

45,000

718

_ đk 0,45mm

719

_ đk 0,50mm

720

_ đk 0,55mm

"

"

50,000

"

"

54,000

"

"

58,000

b Tole lạnh sóng vuông, sóng tròn, khổ 1,07m 721

_ đk 0,35mm

722

_ đk 0,40mm

723

_ đk 0,45mm

724

_ đk 0,50mm

725

_ đk 0,55mm

Tham khảo giá thị trường tại Tp. Hồ Chí 48,000 Minh.

md

Lọai 1

"

"

54,000

"

"

62,000

"

"

68,000

"

"

73,000

md

Lọai 1

51,000

"

"

58,000

"

"

63,000

"

"

69,000

c Tole mạ màu sóng vuông, sóng tròn, khổ 1,07m 726

_ đk 0,35mm

727

_ đk 0,40mm

728

_ đk 0,45mm

729

_ đk 0,50mm

d Lưới thép B40 đk 3mm 730 _ Khổ 1,2m

md

23,000

"

28,000

"

31,000

"

39,000

"

47,000

735 _ Màu sáng

thùng

48,182

736 _ Màu đậm

"

49,545

"

55,455

731 _ Khổ 1,5m 732 _ Khổ 1,8m 733 _ Khổ 2,0m 734 _ Khổ 2,4m

IX GẠCH NGÓI (loại 1) A Cty CP VITALY Gạch Ceramic Vitaly a Gạch lát : 30 x 30 loại 1A - 11 viên/ thùng

737 _ Màu đặc biệt (đỏ, đen, xanh Coban)

b Gạch lát: 40 x 40 lọai 1A - 06 viên/ thùng 738 _ Màu sáng 739 _ Màu đậm 740 _ Màu đặc biệt (đỏ, đen, xanh Coban)

TCVN 6415:1998 thùng

57,273

"

58,182

"

61,818

Tham khảo giá thị trường tại Tp. Hồ Chí Minh.

741 _ Moderne M (men Matt chống trầy, xướt)

"

62,727

742 _ Màu sáng

thùng

50,000

743 _ Màu đậm

"

52,000

744 _ Màu đặc biệt (đỏ, đen, xanh Coban)

"

54,000

745 _ Màu sáng

thùng

59,091

746 _ Màu đậm

"

60,000

747 _ Màu đặc biệt ( đỏ, đen, xanh Coban)

"

63,636

748 _ Moderne M ( men Matt chống trầy, xướt)

"

63,636

749 _ Gạch sàn nước 20 x 20 Lọai 1A - 20 viên/thùng

"

47,273

750 _ Gạch sàn nước 25 x 25 Lọai 1A - 16 viên/thùng

"

51,818

751 _ Gạch viền 8 x 25 Lọai 1A - 30 viên/thùng

"

139,091

"

109,091

c

d

Gạch ốp : 20 x 25 Lọai 1A - 20 viên/ thùng

Gạch ốp : 25 x 40 Loại 1A - 25 viên/ thùng

752 _ Gạch viền 7 x 20 Lọai 1A - 40 viên/thùng

B Cty TNHH SXTM Kim Phong Gạch men Ceramic - Marcopolo a

_ Gạch men ốp tường 20 x 25 - 25 viên/ thùng

753

+ Màu thường, nhũ bạc

754

+ Màu đậm

m2

TCVN 02-2005

49,091

"

51,818

thùng

58,182

b _ Gạch men ốp tường 25 x 40 - 10 viên/ thùng 755

+ Màu thường, nhũ bạc

756

+ Màu đậm

"

757

+ Men Matt

"

61,818

m2

50,909

TCVN 02-2005

60,909

_ Gạch lát 30 x 30 - 15 viên/ thùng 758

+ Màu thường

759

+ Màu đậm

"

760

+ Men Matt chống trầy

"

TCVN 02-2005

53,636 Giá giao tại kho Tp.HCM. Nhận hàng tại Nhà máy

54,545 xã Phước Thiền , Huyện

_ Gạch lát 40 x 40 - 06 viên/ thùng 761

+ Màu thường

762

+ Màu đậm

"

763

+ Men Matt chống trầy

"

60,000

m2

50,909

56,364

thùng TCVN 02-2005

59,091

đ _ Gạch lát sàn nước 20 x 20 - 36 viên/ thùng 764

+ Màu thường

765

+ Màu đậm

"

TCVN 02-2005

53,636

766 _ Gạch len tường 10 x 30 - 30 viên/ thùng

viên

2,364

767 _ Gạch len tường 12 x 40 - 30 viên/ thùng

"

2,545

Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai giảm 2.000 đồng/thùng

C XN. Tiêu thụ & Dịch vụ Hà Tiên a Gạch Block Hà Tiên 1

TCVN6477:1999

768 _10 x 20 x 40 cm

viên

Mác 100

3,521

769 _10 x 20 x 20 cm

"

"

1,899

770 _20 x 20 x 20 cm

"

"

3,322

771 _20 x 20 x 40 cm

"

"

5,876

772 _10 x 20 x 40 cm

"

Mác 75

3,376

773 _10 x 20 x 20 cm

"

"

1,703

774 _20 x 20 x 20 cm

"

"

3,181

775 _20 x 20 x 40 cm

"

"

5,481

776 _10 x 20 x 40 cm

"

Mác 50

2,703

777 _10 x 20 x 20 cm

"

"

1,367

"

2,545

778 _20 x 20 x 20 cm 779 _20 x 20 x 40 cm

" "

"

4,649

780 _8 x 18 x 18 cm

"

"

1,099

781 _8 x18 x 38 cm

"

"

2,162

782 _18 x 18 x 18 cm

"

"

2,100

783 _18 x 18 x 38 cm

"

"

4,040

784 _8 x 18 x 18 cm

"

Mác 75

1,353

785 _8 x18 x 38 cm

"

786 _18 x 18 x 18 cm 787 _18 x 18 x 38 cm 788 _8 x 18 x 18 cm 789 _8 x18 x 38 cm

" " " "

790 _18 x 18 x 18 cm

"

791 _18 x 18 x 38 cm

"

b Gạch trồng cỏ Viên

793 _ 265 x 400 x 60mm 794 _ 266 x 400 x 60mm

796 _ 268 x 400 x 60mm

c

Q1. Giá giao đến khu vực 2,600 nội thành (bao gồm vận chuyển và bốc xuống)

"

4,740

Mác 100

1,499

"

2,771

"

2,709

"

5,140

Mác 100

4,393

"

Mác 75

3,358

"

"

3,993

"

Mác 50

3,267

"

"

3,748

Gạch tự chèn chữ I

797 _ dày 60mm

"

2,662 Đ/c 9-19 Hồ Tùng Mậu

TCCS-PKCS-13

792 _ 266 x 400 x 60mm

795 _ 267 x 400 x 60mm

"

TCVN6476:1999

Viên

Mác 100

1,968

798 _ demi dày 60mm

"

"

990

799 _ dày 50mm

"

"

1,759

800 _ demi dày 50mm

"

"

888

801 _ dày 60mm

"

Mác 200

2,168

802 _ demi dày 60mm

"

"

1,090

803 _ dày 50mm

"

"

1,959

804 _ demi dày 50mm

"

"

988

d Gạch tự chèn chữ S 805 _ dày 60mm

TCVN6476:1999

viên

Mác 100

806 _ demi dày 60mm

"

"

892

807 _ dày 50mm

"

"

1,595

808 _ demi dày 50mm

"

"

806

809 _ dày 60mm

"

Mác 200

810 _ demi dày 60mm

"

"

983

811 _ dày 50mm

"

"

1,777

812 _ demi dày 50mm

"

"

895

đ Gạch tự chèn hình chìa khóa

1,781

1,963

TCVN-6477:1999

813 _ dày 60mm

viên

814 _ dày 50mm

"

815 _ dày 60mm 816 _ dày 50mm

Mác 100

1,736

"

1,554

"

Mác 200

1,909

"

"

1,736

D Cty CP KTXD & VLXD Cotec Gạch các loại a _ Gạch đinh 40 x 80 x 180 (loại A) 817

+ Giá giao tại nhà máy

818

viên

409

+ Giá giao tại Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi

"

471

819

+ Giá giao tại Quận 1, 3, 9, 12, Q. Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, H.Hóc môn.

"

481

820

+ Giá giao tại Quận 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Bình, Tân Phú.

"

486

"

491

viên

409

+ Giá giao tại Huyện Bình Chánh, KCN Lê

821 Minh Xuân, KCN Tân Tạo, KCN Biên Hòa II,

KCN Hiệp Phước, Bình Phước. b _ Gạch ống 80 x 80 x180 (loại A) 822

+ Giá giao tại nhà máy

823

+ Giá giao tại Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi

"

471

824

+ Giá giao tại Quận 1, 3, 9, 12, Q. Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, H.Hóc môn.

"

481

825

+ Giá giao tại Quận 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Bình, Tân Phú.

"

486

"

491

viên

205

"

235

+ Giá giao tại Huyện Bình Chánh, KCN Lê

826 Minh Xuân, KCN Tân Tạo, KCN Biên Hòa II,

KCN Hiệp Phước, Bình Phước. c

_ Gạch Demie 80 x 80 x 90 (loại A)

827

+ Giá giao tại nhà máy

828

+ Giá giao tại Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi

829

+ Giá giao tại Quận 1, 3, 9, 12, Q. Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, H.Hóc môn.

"

241

830

+ Giá giao tại Quận 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Bình, Tân Phú.

"

243

+ Giá giao tại Huyện Bình Chánh, KCN Lê Minh Xuân, KCN Tân Tạo, KCN Biên Hòa II, KCN Hiệp Phước, Bình Phước.

"

245

831

Ngói các loại a _ Ngói 22v /m2 chống thấm (loại A) 832

+ Giá giao tại nhà máy

833

+ Giá giao tại Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi

834

+ Giá giao tại Quận 1, 3, 9, 12, Q. Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, H.Hóc môn.

835

836

+ Giá giao tại Quận 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Bình, Tân Phú. + Giá giao tại Huyện Bình Chánh, KCN Lê Minh Xuân, KCN Tân Tạo, KCN Biên Hòa II, KCN Hiệp Phước, Bình Phước.

viên "

"

"

Nhà máy gạch COTEC 3,182 Đồi 29 Ấp 2 Thị trấn Mỹ Phước Bến Cát 3,341 Bình Dương. Giảm 10đ/viên đối với số lượng gạch mua >= 3,372 500.000 viên. Giảm 200đ/viên đối với số lượng ngói mua >= 3,388 2.500 viên. Thanh toán trong vòng 15 ngày sau khi nhận hàng.

"

3,398

viên

4,682

"

4,892

b _ Ngói úp nóc không chống thấm ( lọai A ) 837

+ Giá giao tại nhà máy

838

+ Giá giao tại Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi

839

+ Giá giao tại Quận 1, 3, 9, 12, Q. Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, H.Hóc môn.

"

4,924

840

+ Giá giao tại Quận 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Bình, Tân Phú.

"

4,939

"

4,949

842 _ Gạch ống 8 x18

viên

381.8

843 _ Gạch đinh 8 x 18

"

844 _ Gạch Demi 8 x 18

"

+ Giá giao tại Huyện Bình Chánh, KCN Lê

841 Minh Xuân, KCN Tân Tạo, KCN Biên Hòa II,

KCN Hiệp Phước, Bình Phước. D Cty Vật liệu & Xây dựng Bình Dương a Gạch TUNNEL Bến Cát

Đ/c Cty đường 743 Bình Thắng Dĩ An, Bình Dương. Giá giao tại nhà 381.8 máy H. Bến Cát

176

b Nhóm gạch xây dựng 845 _ Gạch 4 lỗ 8 x 18

viên

418.2

846 _ Gạch đinh 8 x 18

"

418.2

847 _ Gạch Demi 8 x 18

"

202

c

Nhóm ngói lợp

848 _ Ngói 22 v/m (đã chống thấm) 2

Giá giao tại Nhà máy Công ty - Đồi 29 Thị 3,090.9 trấn Mỹ Phước, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương 1,455

viên

d Nhóm gạch trang trí 849 _ Gạch thông gió Hauydi

viên

850 _ Gạch Hourdis

"

4,864

851 _ Gạch chữ U

"

1,727

Đ Cty CP Đầu tư XD & VL Đồng Nai a Nhà máy gạch Tuynel Long Thành _ Gạch ống 4 lỗ và gạch đinh 2 lỗ 8 x 8 x18 852

+ Giá giao tại nhà máy

853

+ Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức

390

viên

Đ/c nhà máy gạch Tuynel Long Thành xã 448 Phước Tân huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. 460 Thanh toán ngay khi nhận hàng

"

854

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

855

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú

"

464

856

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn, Củ Chi

"

476

b Nhà máy Ngói màu DNC _ Gạch màu DNC 857

+ Giá giao tại nhà máy

858

+ Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức

m2

62,000

"

66,762

859

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

860

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú

"

861

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn, Củ Chi

"

68,667 69,619 69,619

_ Ngói lợp ITALY-DNC 862

+ Giá giao tại nhà máy

863

+ Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức

864

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

865

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú

6,300

viên

6,681

"

6,871

" "

TCVN 1453:1986

6,967

1453:1986

866

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn, Củ Chi

c

_Ngói nóc ITALY-DNC

867

+ Giá giao tại nhà máy

868

+ Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức

6,967

"

Đ/c nhà máy ngói màu DNC Khu phố 1 phường Trảng Dài 9,600 thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai. Thanh 9,981 toán ngay khi nhận hàng

viên "

869

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

870

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Bình Tân, Tân Bình, Tân Phú

"

871

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn, Củ Chi

"

TCVN 1453:1986

10,171 10,267 10,267

E Cty CP Gạch ngói Đồng Nai a

Gạch xây _ Gạch 4 lỗ và Gạch đinh 9 x19 ( G01-03)

872

+ Giá giao tại nhà máy

873

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

viên

491

"

577

874

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

586

875

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

596

876

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

"

610

_ Gạch 4 lỗ và Gạch đinh 8 x18 ( G02-04) 877

+ Giá giao tại nhà máy

878

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò 879 Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận 880

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

881

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

viên "

482

"

555

"

563

"

572 582

b Gạch lát lọai A _ Gạch chữ U (L10) 882

+ Giá giao tại nhà máy

883

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

viên

2,500

"

2,629

Đ/c giao dịch 119 Điện Biên Phủ Q1

884

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

2,652

885

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

2,671

886

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

"

2,700

viên

4,545

"

4,707

_ Gạch tàu 30 có chân (L02) 887

+ Giá giao tại nhà máy

888

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

889

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

4,717

890

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

4,736

891

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh

"

4,760

viên

4,727

"

4,889

_ Gạch tàu 30 ( L04, L043, L044) 892

+ Giá giao tại nhà máy

893

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

894

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

4,899

895

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

4,918

896

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

"

4,942

viên

4,000

"

4,143

c

Ngói lợp lọai A _ Ngói 22v/m2 (N01)

897

+ Giá giao tại nhà máy

898

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

899

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

4,145

900

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

4,162

901

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

"

4,171

viên

2,500

"

2,552

_ Ngói 22 demi (N011) có chống thấm 902

+ Giá giao tại nhà máy

903

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

904

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

2,557

905

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

2,571

906

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

"

2,576

_ Ngói 10v/m2 (N13-2, 13-1) có chống thấm 907

+ Giá giao tại nhà máy

908

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

viên

8,182

"

8,449

909

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

8,468

910

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

8,487

911

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

"

8,515

viên

4,636

"

4,779

_ Ngói 20 (N02) có chống thấm 912

+ Giá giao tại nhà máy

913

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

914

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

4,788

915

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

4,798

916

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

"

4,807

viên

2,136

"

2,260

d Gạch trang trí lọai A _Gạch Hudi, Đồng Tiền, Hoa Mai (T01-02-04) 917

+ Giá giao tại nhà máy

918

+ Giá giao tại khu vực Q.2, 9

919

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

2,279

920

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

2,289

921

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

"

2,298

viên

2,227

"

2,351

"

2,370

"

2,379

"

2,389

viên

4,000

"

4,124

"

4,143

_Gạch Hoa Phượng, Tứ Diệp (T05- T21) 922

+ Giá giao tại nhà máy

923

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò 924 Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, 925 Tân Phú 926

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh _ Gạch Bánh Ú (T09)

927

+ Giá giao tại nhà máy

928

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

929

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, 931 Hóc Môn, Bình Chánh 930

"

4,152

"

4,162

viên

8,364

"

8,506

đ Ngói tráng men ( men bóng 301,516) lọai A _ Ngói 22 (N01) 932

+ Giá giao tại nhà máy

933

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

934

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

8,516

935

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

8,526

936

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

"

8,535

_ Ngói 20 (N02) 937

+ Giá giao tại nhà máy

938

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

viên

8,364 "

8,507

939

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

8,516

940

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

8,526

941

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh

"

8,535

viên

4,500

"

4,548

"

4,557

"

4,562

"

4,567

viên

6,136

"

6,198

"

6,203

"

6,207

"

6,212

_ Ngói tiểu ( N04) 942

+ Giá giao tại nhà máy

943

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò 944 Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, 945 Tân Phú 946

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh _ Ngói âm dương ( N05)

947

+ Giá giao tại nhà máy

948

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, 950 Tân Phú 949

951

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh _ Ngói viền âm dương ( N051- 041)

952

+ Giá giao tại nhà máy

953

+ Giá giao tại khu vực Q 2, 9

bộ

36,364

"

36,507

954

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận

"

36,516

955

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân Bình, Tân Phú

"

36,526

956

+ Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh

"

36,554

G Cty TNHH SXTM Kim Phong Gạch thạch anh ( Granite) a 957

_ Gạch không mài bóng - có mài cạnh 40 x 4006 viên/ thùng + Màu nhạt-GM 0007, GM 0005, GM 0011

958

+ Màu trung - GM 0003; 0004; 006; 0010; 0012

959

+ Màu đậm- GM0009

67,273

thùng

"

TCVN 68832001

"

72,727 Giá giao tại kho thành 79,091

phố Hồ Chí Minh

b _ Gạch bóng kính 60 x60 - 4 viên/ thùng 960

+ Màu nhạt - GB 0101; 0102; 0103; 030; 0303

961

+ Màu trung - GB0105; 0305; 0325

962

+ Màu đậm - GB0310

c 963 d

m2

TCVN 68832001

159,091

"

168,182

"

186,364

m2

213,636

bộ

32,727

"

40,000

thùng

101,120

_ Gạch bóng kính 80 x 80 - 2 viên/ thùng + Màu nhạt- GB0301; 0305 _ Gạch cầu thang 30 x 60 + Mặt dựng 20 x 60 không mài bóng

964

+Màu nhạt

965

+ Màu trung

H Cty CP HHCN gốm sứ Taicera a Đá thạch anh - G 40 x 40 - 08 viên/ thùng _ Đá phủ men màu nhạt 966 G 48902; 48911; 48912; 48913; 48915; 48918

_ Đá phủ men màu đậm 967 G 48914; 48919

_ Đá giả cổ

"

116,480 Giá giao trong phạm vi thành phố Hồ Chí Minh. Thanh toán bằng tiền mặt chiết khấu 2%

968 G 48204; 48209

b

Minh. Thanh toán bằng tiền mặt chiết khấu 2% "

107,520

"

223,200

"

201,600

"

266,400

thùng

244,800

"

223,200

"

201,600

"

266,400

"

273,600

m2

65,000

"

68,143

"

68,429

Đá thạch anh không mài bóng các lọai M60 x 60- 04 viên / thùng _ Đá mờ màu nhạt

969 M 67302; 67303; 67312; 67322 970 M 67502; 67503; 67532

_ Đá mờ màu đậm 971 M 67049; 67304; 67609 c

Đá thạch anh bóng kiếng P60 x 60 - 04 viên/ thùng _ Đá bóng kiếng hạt mịn

972 P 67302; 67303; 67308; 67311; 67312; 67322; 67615 973 _ Đá bóng kiếng phân bổ nhiều ống 974 P 67502; 67503; 67532; 67552

_ Đá bóng kiếng thẩm thấu 975

P 67594; 67595; 67596; 67597; 67402; 67404; 67414; 67424

_ Đá bóng kiếng vân cẩm thạch 976 P67392; 67393

_ Bóng kiếng màu đậm 977 P 67049; 67304; 67609

K Cty CP KTXD & VLXD Cotec a _Gạch Terrazzo ( mài) 300x300mm 978

+ Giá giao tại nhà máy

979

+ Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức

980

+ Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh

981

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3 ,4, Phú Nhuận

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình 983 Chánh, Củ Chi b _Gạch Terrazzo ( mài) 400x400mm 982

984

+ Giá giao tại nhà máy

"

Đ/c Nhà máy gạch TERRAZZO COTEC 68,810 lô 65A đường số 5 KCN Đông An - Bình Dương. Gạch màu xanh 69,095 cộng thêm 2.000đ/m2

"

69,381

m2

66,818

"

985

+ Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức

986

+ Giá giao tại khu vực Q 9,12, Gò Vấp, Bình Thạnh

987

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận

988

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình 989 Chánh, Củ Chi c _Gạch Terrazzo (không mài) 300x300mm

"

70,342

"

70,818

"

71,104

"

71,390

"

71,771

m2

60,455

"

63,597

"

63,883

990

+ Giá giao tại nhà máy

991

+ Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức

992

+ Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh

993

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận

"

64,264

994

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn

"

64,550

995

+ Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi

"

64,835

m2

63,182

"

66,706

"

67,182

"

67,468

"

67,753

"

68,134

m2

63,636

d _Gạch Terrazzo (không mài) 400x400mm 996

+ Giá giao tại nhà máy

997

+ Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức

998

+ Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân 1000 Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình 1001 Chánh, Củ Chi 999

L Cty CP Gạch Terrazzo Sài Gòn a

Gạch Terrazzo 300 x 300 - màu vàng, đỏ, xám ( không mài)

1002

+ Giá giao tại nhà máy

1003

+ Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức

"

66,779

1004

+ Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh

"

67,065

1005

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận

"

67,446

"

67,732

"

68,017

m2

66,364

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình 1007 Chánh, Củ Chi 1006

b 1008

Gạch Terrazzo 400 x 400 - màu vàng, đỏ, xám ( không mài) + Giá giao tại nhà máy

1009

+ Giá giao tại khu vực Q 2,Thủ Đức

"

69,887

1010

+ Giá giao tại khu vực Q 9,1 2, Gò Vấp, Bình Thạnh

"

70,364

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân 1012 Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình 1011

1013 Chánh,

Củ Chi c

Đ/c 161 Chu Văn An Q 70,649 Bình Thạnh - Khách hàng mua với số lượng 70,935 >= 1.000m2 và thanh tóan trước khi giao hàng được giảm 71,316 2.000đ/m2

" " "

Gạch Terrazzo 300 x 300 - màu vàng, đỏ, xám ( mài)

1014

+ Giá giao tại nhà máy

1015

m2

68,182

+ Giá giao tại khu vực Q 2,Thủ Đức

"

71,325

1016

+ Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh

"

71,610

1017

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận

"

71,991

"

72,277

"

72,563

m2

70,000

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình 1019 Chánh, Củ Chi 1018

d

Gạch Terrazzo 400 x 400 - màu vàng, đỏ, xám ( mài)

1020

+ Giá giao tại nhà máy

1021

+ Giá giao tại khu vực Q 2,Thủ Đức

"

73,524

1022

+ Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh

"

74,000

1023

+ Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận

"

74,286

"

74,571

"

74,952

+ Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân Bình, Hóc Môn + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình 1025 Chánh, Củ Chi 1024

M Cty CP Gạch Thanh Bình 1026 Gạch xi măng khía 20x20

m2

TCVN 6476-1999

1027 Gạch xi măng khía 30x30 1028 Gạch bông 20 x 20 Thanh Bình L.1

55,500 60,000

"

1029 Gạch TB mã số 16 , 17

TCVN 6065-1995

60,000 74,000

1030 Gạch TB mã số 1,2, 6, 7, 12,14

"

74,000

1031 Gạch TB - 14 ( lót cho bãi đậu xe- trồng cỏ- bờ kè-

"

78,000

1032 Gạch len 10 x20 (L1) ốp chân tường

viên

1,600

1033 Gạch TB Terrazzo 400 x 400 x30

m2

74,000

bó vỉa góc cây

1034 Gạch TB Terrazzo 300 x 300 x 25

72,000

Đ/c 383 A Lê Đại Hành Q11.Giao hàng trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh

N

Gạch Bê tông tự chèn CINCO (độ chịu lực 200 kg/cm2 )

1035 Gạch Cinco mã số 1, 9, 10, 11, 12, 19 đk 50mm (màu xanh-L) 1036 Gạch Cinco mã số 1, 9, 10, 11, 12, 19 đk 50mm (màu vàng) 1037 Gạch Cinco mã số 1, 3, 4, 6, 8 đk 60mm (màu xanh-L) 1038 Gạch Cinco mã số 16 đk 76mm (màu xanh-L)

TC01-2004/XN.TN

64,500

m2

"

XN. SX Gạch Thanh niên- Ấp 5 xã Xuân THới 61,000 Sơn, H.Hóc Môn . Giao hàng tại khu vực nội 66,500 thành Tp. Hồ Chí Minh

"

66,500

"

X ĐÁ, CÁT a Đá xây dựng các lọai 1039 _Đá 1 x 2

Giá giao tại bãi khai thác. Lượng mua từ 100,000 1.500T - 4.000T giảm 500đ/T. Lượng mua từ 69,524 4.001 - 6.000T giảm 800đ/T. Lượng mua > 57,720 6.001 T giảm 1.000đ/T 64,762

m3

1040 _Đá 4 x 6 (xay máy)

"

1041 _Đá hộc

"

1042 _Đá 0 x 4

"

1043 _Đá mi bụi (đã sàn)

"

55,300

m3

70,000

1044 _Cát xây tô 1045 _ Cát thường ( cát chưa sàng)

"

1046 _ Cát san lấp thường

Giá giao tại các bãi An Bình; Tam An; Đông Tân 64,000 Bình Dương

"

44,000

m3

85,000

1046 _ Cát bê tông vừa ( nhuyển vừa)

Giá giao trong phạm vi 121,000 Tp. HCM. Thanh toán ngay khi nhận hàng 78,000

1047 _ Cát bê tông to

"

1048 _ Cát xây

"

1049 _ Cát san lấp

"

58,000

m3

40,000

1051 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm

m2

850,000

1052 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm

"

950,000

1053 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm

m2

520,000

1054 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm

"

600,000

1050 Đất cấp phối sỏi đỏ

Giá bán tại bãi Q9

A Cty CN Xây dựng Sài Gòn ( TNHH) a

Đá Granite màu đỏ tươi - Mã số 5600

b Đá Granite màu đỏ - Mã số 5602

c

Đá Granite màu đen - Mã số 5701- 5604

m2

TCVN 1772:1987

Đ/c 1/1 Tân Thới Nhứt 17- phường Tân Thới Nhứt quận 12. Giá giao

1055 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm

"

1056 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm

"

TCVN 1772:1987

d Đá Granite màu hồng - Mã số 5902- 5702

Đ/c 1/1 Tân Thới Nhứt 520,000 17- phường Tân Thới Nhứt quận 12. Giá giao 600,000 đến chân công trình trong phạm vi Tp. Hồ Chí Minh

đ Đá Granite màu xám - Mã số 5801- 5802 1056 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm

m2

450,000

1057 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm

"

500,000

1058 _ Đá đỏ Ruby lọai 1 ( dày 20mm)- TGF-10R1

m2

650,000

1059 _ Đá đỏ Ruby lọai 2 ( dày 20mm)- TGF-10R 2

"

509,091

1060 _ Đá đỏ Bình Định ( dày 20mm)- TGF- 10N

"

409,091

1061 _ Đá đen An Khê ( dày 20mm)- TGF- 22

"

1062 _ Đá đen Sông Hinh ( dày 20mm)-TGF -32

"

1063 _ Đá vàng Bình Định ( dày 20mm)- TGF -11

"

1064 _ Đá tím Bình Định ( dày 20mm)- TGF -18

"

1065 _ Đá tím Khánh Hòa ( dày 20mm)- TGF -408

"

459,091 Nhà máy đá granite Tín Nghĩa Đc: Khu phố 8 431,818 Long Bình, Biên Hòa, 390,909 Đồng Nai. Mức giá trên đã bao gồm phí 363,636 vận chuyển trong vòng bán kính 30km. 327,273

1066 _ Đá hồng Gia Lai ( dày 20mm)- TGF- 20

"

345,455

1067 _ Đá hồng nhạt Phú Yên ( dày 20mm)- TGF- 34

"

354,545

1068 _ Đá hồng Hòa Tâm ( dày 20mm)- TGF- 37

"

345,455

1069 _ Đá trắng Suối Lâu( dày 20mm)- TGF- 41

"

327,273

1070 _ Đá trắng Xuân Hòa( dày 20mm)- TGF- 70

"

345,455

1071 _ Đá xám Phước Hòa( dày 20mm)- TGF- 72

"

327,273

B Đá Granite

XI COFFA NHỰA; GỖ; CÂY Công ty TNHH Cơ khí Phú Vinh ( FUVI) 1072 _ Coffa nhựa EH

m2

TCVN 7690:2005

1073 _ Coffa nhựa EE

"

"

236,364 Giá giao tại nhà máy số 6

1074 _Coffa nhựa sàn MPP

"

"

243,636

1075 _Coffa nhựa sàn MO 2

"

"

220,000

1076 Gỗ Coffa pha thông, dài trên 3,5m

327,273 đường Song hành KCN Tân Tạo Q.Bình Tân

m3

2,400,000

1077 Gỗ Coffa tạp, dài trên 3,5m

"

1,900,000

1078 Gỗ Coffa ván ép đỏ

"

1,950,000

1079 Gỗ tạp, dài dưới 3m

"

1,600,000

1080 Gỗ xẻ nhóm 4, dài 3,5-4m

"

5,000,000 Tham khảo giá thị trường

1081 Gỗ dầu gió dài 3-4m

"

6,200,000

tại Tp. Hồ Chí Minh

1082 Gỗ sao dài 3-4m

"

7,000,000

1083 _Cừ tràm đk 100-120mm, dài 4,5m

cây

15,000

1084 _Cừ tràm đk 80-100mm, dài 4,5m

cây

12,000 Tham khảo giá thị trường

1085 _Cừ tràm đk 80-100mm, dài 2,5m

cây

9,000

1086 _Cây chống (bạch đàn)

cây

7,000

1087 _ Bàn cầu VI77 (phụ kiện tay gạt)

bộ

780,000

1088 _ Bàn cầu VI105 (phụ kiện tay gạt)

"

780,000

1089 _ Bàn cầu VI128 (phụ kiện 1 nút nhấn siêu nhẹ)

"

848,000

1090 _ Bàn cầu VI66 (phụ kiện 2 nút nhấn)

"

985,000

"

1,350,000

cái

1,643,000

"

4,104,000

tại thành phố Hồ Chí Minh

XII THIẾT BỊ VỆ SINH A Công ty Sứ Thanh Trì a Bàn cầu

1091 _ Bàn cầu VI7 (phụ kiện 2 nút nhấn, giả khối)

_ Bàn cầu khối BL5 (phụ kiện 2 nút nhấn, phủ men chống dính) _ Bàn cầu khối BL1 (phụ kiện tay gạt, nút rơi 1093 êm) 1092

1094

_ Bàn cầu khối B767 (phụ kiện tay gạt, nút rơi êm)

"

1095

_ Bàn cầu trẻ em BTE (cầu khối, phụ kiện 1 nút nhấn)

"

b Lavabo 1096 _ Lavabo VTL 2; VTL 3 1097 _ Lavabo bàn dương CD1

cái "

Chi nhánh Miền Nam 3,588,000 số 2 bis P. Trung Mỹ Tây Q.12. Giao hàng tại kho Chi nhánh. Màu 689,000 xanh nhạt, cốm, ngà, hồng cộng thêm 5.000đ/cái10.000đ/bộ. Màu xanh 140,000 đậm, màu mận cộng thêm 20.000đ/cái335,000 40.000đ/bộ

1098 _ Lavabo bàn dương CA2

"

335,000

1099 _ Chậu VI 5 chân treo VI 5

"

335,000

1100 _ Tiểu nam TT1

cái

151,000

1101 _ Tiểu nam TT5

"

533,000

1102 _ Tiểu nữ VB 1

"

351,000

"

490,000

c

Sản phẩm phụ

1103 _ Xổm ST 8M = két treo VI 15

XIII THIẾT BỊ ĐIỆN A Máy lạnh 1104 _Máy lạnh National 1HP, 2 cục 1105 _Máy lạnh National 1,5HP, 2 cục

chiếc

5,524,000

"

7,333,000

1106 _Máy lạnh National 2HP, 2 cục

"

10,860,000

1107 _Máy lạnh Toshiba 1HP, 2 cục- Nhật- Thái

"

5,409,091

1108 _Máy lạnh Toshiba 1,5HP, 2 cục

"

7,090,909

1109 _Máy lạnh Toshiba 2HP, 2 cục

"

9,714,000

1110 _Máy lạnh LG, 1HP, 2 cục

"

1111 _Máy lạnh LG, 1,5HP, 2 cục

"

Tham khảo giá thị 3,952,000 trường tại thành phố Hồ Chí Minh 5,900,000

1112 _Máy lạnh LG, 2HP, 2 cục

"

8,670,000

1113 _Máy lạnh Misubishi 1HP, 2 cục

"

5,090,909

1114 _Máy lạnh Misubishi 1,5HP, 2 cục

"

6,909,091

1115 _Máy lạnh Misubishi 2HP, 2 cục

"

9,140,000

B Cty Điện cơ LIDICO 1116 _Quạt hút VN đk 15cm

cái

119,000

1117 _Quạt hút VN đk 20cm

"

128,000

1118 _Quạt hút VN đk 25cm

"

1119 _Quạt hộp vuông đk30 cm

"

Đ/c 181 Điện Biên Phủ 138,000 Q.BT. Giá giao tại nhà máy 120,000

1120 _Quạt hộp đk 40cm

"

170,000

1121 _JL 56-307 không hộp số

"

381,818

1122 _AK 56- 308 không hộp số

"

345,455

C Công ty TNHH SX TM Hùng Phong a

Quạt trần

b Quạt hút

1124 _ Quạt hút lưới vuông 200mm ( H5120)

"

1125 _ Quạt hút lưới vuông 250mm ( H5125)

"

Đ/c 105B Ngô Quyền phường 11 quận 5. Giao hàng trong phạm 145,455 vi thành phố 154,545

1126 _ Quạt hút lưới tròn 150mm ( H6150)

"

127,273

1127 _ Quạt hút lưới tròn 200mm ( H6120)

"

136,364

1128 _ Quạt hút lưới tròn 250mm ( H6125)

"

145,455

1123 _ Quạt hút lưới vuông 150mm ( H5150)

bộ TC:01-2005/CTYHP

136,364

XIV DỤNG CỤ ĐIỆN KHÁC A Cty CP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông a

Bóng đèn Hùynh Quang T8 Rạng Đông

1129 _ HQ 1m2 T8

cái

8,182

1130 _ HQ 1m2 Super DeluxeT8

"

12,727

1131 _ HQ 0m6 T8

"

6,364

1132 _HQ 0m6 Super Deluxe

"

10,909

b Bóng Compact Rạng Đông màu vàng, trắng 1133 _ CFS 5-7-9-11W-4000h 1134 _ CFS 13-15W

cái "

Chi nhánh Cty CP Bóng đèn phích nước Rạng Đông tại TP. HCM số 6 đường 26 17,273 phường 11 quận 6. 23,636 Giao hàng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh

1135 _ CFS 18-20W

"

26,364

1136 _ CFH-S/15WT4

"

25,455

1137 _ CFH/ 20WT4

"

29,091

1138 _ CFH/ 50W- 4U E 27

"

81,818

1139 _ CFH/ 50W- 4U E 40

"

83,636

cái

45,455

"

40,909

c

Tăng phô tiết kiệm điện

1140 _ Tăng phô điện tử EBD 1141 _ Tăng phô điện từ tổn hao thấp 40/36W FL

d Máng tăng cường độ rọi sáng 1142

_ Máng âm trần 1m2 đôi (máng và 02 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn

bộ

281,818

1143

_ Máng âm trần 1m2 đôi (máng và 02 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn

"

322,727

1144

_ Máng âm trần 1m2 đôi (máng và 02 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn

"

327,273

1145

_ Máng âm trần 1m2 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn

"

503,636

1146

_ Máng âm trần 1m2 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn

"

563,636

1147

_ Máng âm trần 1m2 ba bóng (máng và 03 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn

"

578,182

1148

_ Máng âm trần 0m6 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn

"

309,091

1149

_ Máng âm trần 0m6 ba bóng (máng và 03 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn

"

368,182

1150

_ Máng âm trần 0m6 ba bóng (máng và 03 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn

"

377,273

"

363,636

"

440,909

"

459,091

"

72,727

"

68,182

"

87,273

"

92,727

"

98,182

_ Máng âm trần 0m6 bốn bóng (máng và 04 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn _ Máng âm trần 0m6 bốn bóng (máng và 04 1152 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn 1151

1153

_ Máng âm trần 0m6 bốn bóng (máng và 04 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn

_ Máng đèn huỳnh quang mica hoặc bộ máng dèn 1154 huỳnh quang chia quang- không bao gồm bóng đèn _ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui 1155 đơn không bao gồm bóng đèn-máng + balast sắt từ _ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui 1156 đơn (không bao gồm bóng đèn), máng + balast sắt từ tổn hao thấp (6W) _ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui 1157 đơn (không bao gồm bóng đèn), máng + balast

điện tử EBD _ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi 1158 (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast sắt

từ

Giao hàng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh

_ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi 1159 (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast sắt

từ tổn hao thấp (6W) _ Máng đèn huỳnh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi 1160 (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast điện tử EBD 1161

_ Bộ đèn 1m2-36W ( FXS-36-M1) máng hợp kim nhôm + bóng HQ 36W+ tăng phô điện tử

"

136,364

"

145,455

"

50,909

bộ

176,364

"

162,000

"

212,727

"

289,091

cái

19,008

"

1,240

cái

17,355

"

20,661

1162 Đèn chiếu sáng chuyên dụng trong trường học

_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM1* chao đèn 1163 + balast điện tử EBD 8000h+ đèn HQ T8-36W +

cần treo _ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM1 chao đèn + 1164 balast điện tử EBD 8000h + đèn HQ T8-36W +

cần treo _ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM4 đơn, máng 1165 cao cấp + chao đèn + balast điện tử EBD 8000h

+ đèn HQ T8-36W + cần treo _ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM4 đôi, máng 1166 cao cấp + chao đèn + 02 balast điện tử EBD

8000h + 02 đèn HQ T8-6W+ cần treo

B Công ty TNHH SX TM Hùng Phong a Chấn lưu (tăng phô) 1167 _ NK 20W hoặc 40W 1168 Chuột đèn (Starter)

b Bóng đèn tiết kiệm 1169 _ Bóng đèn tiết kiệm T5 0m6 1170 _ Bóng đèn tiết kiệm T5 1m2

Đ/c 105B Ngô Quyền phường 11 quận 5. Giao hàng trong phạm 22,314 vi thành phố

1171 _ Bộ chuyển đổi tiết kiệm điện (chưa bóng)

bộ

1172 _ Bóng tiết kiệm 2U 7W/220V

cái

1173 _ Bóng tiết kiệm 2U 9W/220V

"

22,314

"

26,446

"

28,099

"

34,711

"

34,711

"

36,364

"

41,323

1174 _ Bóng tiết kiệm 2U 13W/220V 1175 _ Bóng tiết kiệm 2U 15W/220V 1176 _ Bóng tiết kiệm 3U 15W/220V 1177 _ Bóng tiết kiệm 3U 18W/220V 1178 _ Bóng tiết kiệm 3U 20W/220V 1179 _ Bóng tiết kiệm 3U 26W/220V

c

Máng bộ trun g cấp (có tăng phố + chuột đèn)

TC.01-2006/Cty HP

56,198

1180 _ Máng đơn 0m6 (MB-6T)

bộ

31,405

"

34,711

bộ

34,545

"

66,364

1184 _ Máng heo đôi 0m6

"

71,818

1185 _ Máng heo đơn 0m6

"

40,000

"

44,545

"

78,182

"

80,000

"

54,545

bộ

80,000

"

85,455

"

99,174

bộ

227,273

"

355,372

"

338,843

"

528,925

1181 _ Máng đơn 1m2 (MB-12M)

d Máng cao cấp HP (có tăng phô + chuột đèn) 1182 _ Máng đơn 0m6 1183 _ Máng đôi 0m6

1186 _ Máng đơn 1m2 1187 _ Máng đôi 1m2 1188 _ Máng heo đôi 1m2 1189 _ Máng heo đơn 1m2

đ

Máng bộ cao cấp siêu mỏng dùng bóng đèn tiết kiệm T5

1190 _ Máng đơn siêu mỏng 0m6 (MBSM-6T) chưa có bóng 1191 _ Máng đơn siêu mỏng 1m2 (MBSM-1.2T) chưa có bóng

1192 _ Máng đôi siêu mỏng 1m2 (MBDSM-1.2T) chưa có bóng

e

Máng ốp trần phản quang cao cấp dùng bóng đèn tiết kiệm T5

1193 _ Máng ốp trần T5 02 bóng 0m6 (chưa có bóng) 1194 _ Máng ốp trần T5 02 bóng 1m2 (chưa có bóng) 1195 _ Máng ốp trần T5 03 bóng 0m6 (chưa có bóng) 1196 _ Máng ốp trần T5 03 bóng 1m2 (chưa có bóng)

1197 Que hàn điện C.47 :

_ loại thường _ loại đặc biệt

1198

kg

6,700 Tham khảo giá thị trường

"

9,500

XV CÁC LOẠI VẬT TƯ KHÁC Sơn A Cty CP Sơn Bạch Tuyết 1199

_Màu trắng, cam, vàng đồng, trắng xanh, trắng xám, tím, tím môn, đỏ (thùng 16kg)

thùng

670,182

1200

_Màu trắng, cam, vàng đồng, trắng xanh, trắng xám, tím, tím môn, đỏ (hộp 0,8kg)

hộp

35,182

1201

_Màu trắng, cam, vàng đồng, trắng xanh, trắng xám, tím, tím môn, đỏ (hộp 0,4kg)

"

17,727

_Màu bạc, dương, yamaha, nâu, đen, dầu bóng, xanh ngọc, cẩm thạch, kem, vert, hồng phấn, 1202 xám, hòa bình, vàng, vàng chanh, lá mạ, xanh rêu, vert mat, café sữa (thùng 16kg) _Màu bạc, dương, yamaha, nâu, đen, dầu bóng, xanh ngọc, cẩm thạch, kem, vert, hồng 1203 phấn, xám, hòa bình, vàng, vàng chanh, lá mạ, xanh rêu, vert mat, café sữa (hộp 0,8kg) _Màu bạc, dương, yamaha, nâu, đen, dầu bóng, xanh ngọc, cẩm thạch, kem, vert, hồng 1204 phấn, xám, hòa bình, vàng, vàng chanh, lá mạ, xanh rêu, vert mat, café sữa (hộp 0,4kg) 1205 _Sơn chống rỉ (thùng 16kg) 1206 _Sơn chống rỉ (hộp 0,8kg)

thùng

642,545

"

33,818

Đ/c 414 Nơ Trang Long Q.BT. Giá bán đã 17,273 bao gồm chiết khấu 5% áp dụng đối với khách hàng mua thường xuyên, thanh toán 504,364 100% ngay khi nhận hàng

"

" hộp

26,909

1207 _Sơn nước (trong nhà) (thùng nhựa 18lít)

"

310,909

1208 _Sơn nước (trong nhà) (thùng nhựa 3,5lít)

thùng

62,000

1209 _Sơn nước (ngoài trời) (thùng nhựa 18lít)

"

345,182

1210 _Sơn nước (ngoài trời) (thùng nhựa 3,5lít)

"

68,636

1211 _ Sơn EPOXY (các màu)

kg

63,000

1212 _ Sơn lót (các màu)

"

33,636

B Sơn Levis 1213 _ Bột trét tường trong nhà

kg

TCSX 20: 2006/ANCV

3,936

1214 _ Bột trét tường bên ngoài

"

TCSX 17: 2006/ANCV

4,697

1215 _ Sơn phủ ngoại thất mờ

"

TCSX 14: 2005/ANCV

17,686

1216 _ Sơn bóng nội thất mờ mịn công nghệ Aso Max

"

TCSX 14: 2005/ANCV

32,293

1217 _ Sơn phủ ngoại thất mờ

"

TCSX 16: 2005/ANCV

24,698

1218 _ Sơn phủ nội thất bán bóng

"

TCSX 20: 2006/ANCV

65,416

1219 _ Sơn phủ ngoại thất bóng mờ

"

TCSX 21: 2006/ANCV

70,476

1220 _ Sơn lót chống thấm, kiềm, rêu mốc

"

TCSX 19: 2006/ANCV

46,006

1221 _ Dung dịch diệt rêu mốc

"

TC 11:2001/ANC-VN

1222 _ Sơn ngọai thất sử dụng công nghệ Nano Filter

"

TCSX 09: 2005/ANCV

1223 _ Sơn ngọai thất Silicone chống thấm

"

TCSX 10: 2005/ANCV

Cty TNHH AKZO NOBEL COASTINGS 16,459 VN- 92 Nguyễn Trọng Tuyển P15 Q.Phú 52,105 Nhuận. Giá giao đến chân công trình 82,513

1224 _ Sơn ngoại thất Nano tự làm sạch

"

TCSX 11: 2005/ANCV

98,613

TC 41-2005/ICI

38,306

D Sơn ICI Dulux 1225 _ Dulux Platinium Sealer A.931-18177B

kg

1226 _Dulux Interior PrimerA.934-75007

1227 _Sơn lót Maxilite A 526 - 74001 1228 _Super Maxilite Interrior A 901 1229 _ Super Maxilite ngoài trời A.919 1230 _Dulux Weathershield ngoài trời A.915 1231 _Dulux Supreme 3 in 1+ A.900 1232 _ Dulux Gloss A.365 1233 _Maxilite Enamel A.393

" TC 04-2001/ICI

27,312

TC 01-2005/ICI

22,999

" "

19,075

"

TC 44-2005/ICI

24,359

"

TC 92-2005/ICI

"

TC 01-2003/ICI

"

66,154 CTy TNHH ICI Việt Nam- 02 Ngô Đức Kế 55,665 Q1 TP Hồ Chí Minh. Giá giao trên địa bàn 37,343 TP. Hồ Chí Minh

"

29,604

1234 _Bột trét Dulux Cemfiller A 502-29131 (bao = 25kg)bao 1235 _Bột trét ICI CemuttyA 502-29130 (bao = 40kg)

209,091

"

TC 92-2005/ICI

kg

22 TCN 282-02

176,364

Sơn phản quang - Sơn lót A Công ty TNHH Yên Sinh 1236

_ Bột sơn nóng màu trắng, vàng hiệu CALMAXTaiwan (20 % hạt phản quang)

1237 _ Sơn lót

kg

Đ/c 36 B Nguyễn 9,850 Thiện Thuật Q.BT- Giá giao đến kho công trình 39,900

B Công ty TNHH . LQ JOTON 1238 _ Bột sơn nóng màu trắng ( 20% hạt phản quang)

kg

1239 _ Bột sơn nóng màu vàng ( 20% hạt phản quang)

kg

1240 _ Sơn lót

kg

Đ/c 188 Lê Văn Sỹ Q.PN.

9,510 Giao hàng trong phạm vi 11,026

Tp.HCM - Thanh toán trong vòng 7 ngày với số lượng mua lớn, chiết khấu 3%

36,977

C Cty TNHH Sơn SEAMASTER (Việt Nam) a Sơn giao thông 1241 _Sơn đường nhiệt dẽo (5200 Thermoplastic) 1242 _ Keo lót ( RV-22 Road Marking Primer )

kg

9,090

kg

41,322

bao

154,545

Sơn kiến trúc và trang trí b

Sơn tường ngọai thất

1243 _ Mastic- Seamaster 1003- Nice N-Easi (bao = 40 kg) 1244 _ Sơn lót

Đ/c 19 Đại lộ Tự Do KCN VN -Sing, Thuận

1245 + Seamaster Sealer 1800 (thùng 6,2-6,6kg) 1246 + Seamaster Sealer 8601 (thùng 19,6-20,7kg)

281,818 Đ/c 19 Đại lộ Tự Do KCN VN -Sing, Thuận An, Bình Dương. Chiết 654,545 khấu 3-5% đối với sơn giao thông có lượng mua >= 5 T. Giao 409,091 hàng tại chân công trình. Chiết khấu 5363,636 10% đối với sơn kiến trúc và trang trí. Giao 763,636 hàng tại chân công trình. Cộng thêm 10527,273 20% đối với sơn phủ tùy theo màu đặc biệt. Thanh toán ngay khi nhận hàng 113,636

thùng "

_ Sơn phủ 1247 + Seamaster Syntasilk 9800 (thùng 6 -6,5kg)

thùng

1248 + Seamaster Weather Care 9000 (thùng 6 - 6,7kg)

"

1249 + Seamaster Syntalite 8800 (thùng 24,4 - 26,1kg) 1250 + Seamaster Super WT 8820 (thùng 23,4 - 27kg)

c

" "

Sơn tường nội thất

1251 _ Mastic- Seamaster 1005- Nice N-Easi (bao = 40 kg) 1252 Sơn lót Seamaster Sealer 8602 (thùng 21,6-23,4kg)

bao

thùng

418,182

thùng

745,455

"

381,818

"

263,636

"

218,182

_ Sơn phủ 1253 + Seamaster Higlos 8500 (thùng 20,5 - 22,6kg) 1254 + Seamaster Wall Tex 7700( thùng 24,8 - 25,2kg) 1255 + Seamaster Win Tex 7300( thùng 24,8 - 25,2kg) 1256 + Seamaster Pan Tex 7200( thùng 25,2 - 26,6kg)

d Sơn kim lọai 1257 _ Sơn lót Seamaster Red Qxide Primer 750 ( thùng 4,5 - 5,2kg)

thùng

109,091

"

145,455

"

118,182

bao

300,000

bao

78,000

1262 _ HP 120 ( bao 40kg)

"

90,000

1263 _Vina Orient ( bao 40kg)

"

96,000

_ Sơn phủ 1258 + Seamaster Super Glo 6600( thùng 3,15 - 4,2kg) 1259 + Seamaster Superjet 7600 ( thùng 3,15- 4,2kg)

đ Sơn gai 1260

_ Seamaster Texture Compound 1400 ( bao 25 kg)

Chất trét tường A Cty TNHH-SX TM Đại Phương Đông a Bột trét nội thất 1261 _ Fantes.Int ( bao 40kg)

b Bột trét ngọai thất 1264 _ Fantes.Ext ( trắng) ( bao 40kg)

bao

Đ/c 53/5 Đinh Bộ Lĩnh quận Bình Thạnh. Giao 110,000 hàng trong phạm vi thành phố Hồ Chí Minh 118,000

1265 _ HP 124 xám ( bao 40kg)

"

1266 _ HP 124 trắng ( bao 40kg)

"

128,000

1267 _ HP 126 xám ( bao 40kg)

"

140,000

TCVN 72392003

1268 _ HP 126 trắng ( bao 40kg)

"

150,000

hộp

22,000

1270 _ trắng ( hộp 1kg)

hộp

8,000

1271 _ nhạt ( hộp 1kg)

"

10,000

1272 _ đậm ( hộp 1kg)

"

15,000

thùng

209,500

thùng

190,500

thùng

190,500

m2

81,000

m2

93,300

m2

Tham khảo giá thị trường tại thành phố Hồ Chí Minh 61,900

m2

55,200

m2

44,800

1269 Keo dán gạch màu xám- Vina Orient ( hộp 5kg)

c

Bột trám Joint - Vina Orient

XVI LỌAI KHÁC 1273 _Flinkote Thái (thùng 20 lít) 1274 _Sankote VN (thùng 20 lít) 1275 _Rainkote Thái (thùng 20 lít)

A Kính 1276 Kính trắng 5ly ngoại, cắt theo quy cách 1277 Kính màu trà 5ly ngoại, cắt theo quy cách

B Tấm trần, giấy dán tường 1278

Trần thạch cao, khung nhôm chìm 0,6 x 1,2 (nhân công + vật tư)

1279

Trần thạch cao, khung nhôm nổi thông thường 0,6 x 1,2 (nhân công + vật tư)

1280 Tấm trần thạch cao 1,22 x 2,44 - 9ly KCC

C Cửa sổ, cửa đi, vách ngăn Eurowindow 1281

_ Hộp kính 6.38 -12-5, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5m x 1m

m2

TC02/EW-2004

867,414

m2

TC02/EW-2004

951,848

m2

TC01/EW-2004

1,302,084

1282 _ Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5x1m

_ Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 1283 5mm, kích thước 1,4m x1,4m, PKKK hãng GU

chốt rời _Cửa sổ 2 cánh, mở quay vào trong, kính trắng Việt 1284 Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 1,4m, PKKK hãng GU chốt rời _ Cửa sổ 2 cánh, mở quay-lật vào trong (1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay & lật), kính trắng Việt Nhật 1285 5mm, kích thước 1,4m x 1,4m; PKKK hãng ROTO chốt rời _ Cửa sổ 1 cánh, mở hất ra ngoài (loại chịu trọng lượng 24kg/1 bản lề), kính trắng Việt Nhật 5mm, kích 1286 thước 1,4m x 0,6m; PKKK hãng GU có thanh hạn vị gốc mở 1287

_ Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong; PKKK hãng ROTO, kính trắng Việt Nhật 5mm

m2

TC01/EW-2004

m2

TC01/EW-2004

Cty TNHH Cửa sổ Châu Âu- Chi nhánh 1,993,915 Phía Nam 39 Bis Mạc Đỉnh Chi Q1. Giao hàng đến các quận, huyện TPHCM 2,297,120

m2

TC01/EW-2004

2,319,388

m2

TC01/EW-2006

2,562,376

_ Cửa đi ban công, 1 cánh, mở quay vào trong, có khoá,PKKK GU& ROTO, bản lề ROTO lọai 1288 80kg, kính trắng Việt Nhật 5mm, panô-kính, kích thước 2,2m x 0,9m _ Cửa đi ban công, 2 cánh, mở quay vào trong, có khoá, PKKKGU&ROTO, bản lề ROTO lọai 80kg, 1289 kính trắng Việt Nhật 5mm, panô-kính, kích thước 2,2m x 1,2m 1290

_ Cửa đi 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK GU, kích thước 2,2m x 2m

_ Cửa đi 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính hộp trắng 1291 5mm-11-5mm, sử dụng phôi kính Việt Nhật, PKKK hãng GU, kích thước 2,2m x 2m _ Cửa sổ 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính hộp trắng: 1292 5mm-11-5mm, sử dụng phôi kính Việt Nhật, PKKK hãng GU, kích thước 1,4m x 1,4m

m2

TC01/EW-2004

2,721,021

m2

TC01/EW-2004

3,090,145

m2

TC01/EW-2004

1,757,095

m2

TC01/EW-2004

1,992,241

m2

TC01/EW-2004

1,627,300

m2

TC02/EW-2004

758,520

TC01/EW-2004

1,140,841

"

1,904,217

"

2,051,521

"

1,453,271

"

1,876,689

"

2,093,869

"

994,514

Cửa sổ, cửa đi, vách ngăn Asiawindow

1293

Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5m x 1m

1294

Cửa sổ 2 cánh mở trượt, PKKK GQ, kính trắng Việt- Nhật 5mm. Kích thước 1,4m x 1,4m "

Cửa sổ 1 cánh, mở quay lật vào trong, PKKK 1295 GQ, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m

x 0,7m

"

Cửa sổ 1 cánh, mở hất ra ngòai, PKKK GQ , có 1296 thanh hạn vị gốc mở hãng GU, kính trắng Việt

Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 0,6m

1297

"

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngòai, PKKK GQ, kính trắng Việt - Nhật. Kích thước 1,4m x 1,4m "

Cửa đi thông phòng/ ban công 1 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có 1298 khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kính trắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 0,9m x 1,2 m "

Cửa đi thông phòng/ ban công 2 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có 1299 khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kính trắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 1,2 m " 1300

Cửa đi 2 cánh mở trượt, có khoá, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK GQ, kích thước 2m x 2,2m "

Cửa sổ 2 cánh mở trượt, PKKK GQ. Kính hộp 1301 trắng 5mm- 11- 5mm, sử dụng phôi kính Việt -

Nhật. Kích thước 1,4m x 1,4m

"

1,474,823

"

1,211,068

"

Cửa đi, 2 cánh mở trượt, có khóa, PKKK GQ. 1302 Kính hộp trắng 5mm- 11- 5mm, sử dụng phôi

kính Việt - Nhật. Kích thước 2m x 2,2m

"

1303 Cửa sổ, cửa đi, vách ngăn Viet Window

1304

Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5m x 1m

1305

Cửa sổ 2 cánh mở trượt, PKKK GQ, kính trắng Việt- Nhật 5mm. Kích thước 1,4m x 1,4m

m2

TC 02 EW-2004

667,498

"

TC01/EW-2004

901,265

"

"

1,657,711

"

"

1,723,278

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngòai, PKKK GQ, kính trắng Việt - Nhật. Kích thước 1,4m x 1,4m

"

"

1,220,747

Cửa đi thông phòng/ ban công 1 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có 1309 khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kính trắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 0,9m x 1,2 m

"

"

1,651,486

Cửa đi thông phòng/ ban công 2 cánh, mở quay vào trong, PKKK GQ ( thanh chốt đa điểm có 1310 khóa bản lề 2D, chốt rời), dùng panô và kínhtrắng Việt- Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 1,2 m

"

"

1,842,605

"

"

835,392

Cửa sổ 1 cánh, mở quay lật vào trong, PKKK 1306 GQ, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m

x 0,7m Cửa sổ 1 cánh, mở hất ra ngòai, PKKK GQ , có 1307 thanh hạn vị góc mở hãng GU, kính trắng Việt

Nhật 5mm, kích thước 1,2m x 0,6m

1308

1311

Cửa đi 2 cánh mở trượt, có khoá, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK GQ, kích thước 2m x 2,2m

1312 _Cửa nhựa (WC)

m2

160,000

1313 _Cửa sổ bật nhôm trắng, kính trắng 5mm

m2

290,000

1314 _Cửa sổ lùa nhôm trắng, kính trắng 5mm

m2

310,000

1315 _Vách ngăn bật nhôm cố định, kính trắng 5mm

m

2

Tham khảo giá thị trường 280,000 tại thành phố Hồ Chí Minh

tại thành phố Hồ Chí Minh 1316 _Mặt dựng nhôm cố định, kính trắng 5mm

m2

290,000

cái

1,200,000

1318 _1.000 lít (đk 0,6mm)

"

1,600,000

1319 _1.500 lít (đk 0,7mm)

"

2,400,000

"

3,900,000

"

4,600,000

"

5,000,000

"

8,363,636

"

17,000,000

cái

1,000,000

1326 _1.000 lít (đk 0,6mm)

"

1,750,000

1327 _1.500 lít (đk 0,7mm)

"

3,000,000

1328 _2.000 lít (đk 0,9mm)

"

3,500,000

1329 _2.500 lít (đk 0,9mm)

"

4,200,000

1330 _3.000 lít (đk 0,9mm)

"

4,700,000

1331 _5.000 lít (đk 0,9mm)

"

7,727,273

1332 _ 10.000 lít (đk 1mm)

"

15,454,545

D Bồn nước Inox a Bồn nằm (cả chân đế, phao và van xả) 1317 _500 lít (đk 0,5mm)

1320 _2.000 lít (đk 0,9mm) 1321 _2.500 lít (đk 0,9mm) 1322 _3.000 lít (đk 0,9mm) 1323 _5.000 lít ( đk 0,9mm) 1324 _ 10.000 lít ( đk 1mm)

Tham khảo giá thị trường tại thành phố Hồ Chí Minh

b Bồn đứng (cả chân đế, phao và van xả) 1325 _500 lít (đk 0,5mm)

c

Chậu rửa chén bằng INOX

1333 _Chậu rửa chén đơn nhỏ 470 x 420 x 200 x 0,6

cái

200,000

1334 _Chậu rửa chén đơn trung 590 x 480 x 200 x 0,6

cái

236,364

1335 _Chậu rửa chén đơn lớn 620 x 480 x 200 x 0,6

"

272,727

1336 _Chậu rửa chén đơn lớn 620 x 480 x 25 x 0,6

"

500,000

1337 _Chậu rửa chén đơn nhỏ 420 x 370 x 200 x 0,6

"

120,000

1338 _Chậu rửa chén đơn trung 500 x 410 x 200 x 0,6

"

154,545

1339 _Chậu rửa hình bán nguyệt 420 x 510 x150 x1,0

"

454,545

1340 _Chậu rửa hình vuông 465 x 570 x 150 x 1,0

"

454,545

1341 _Chậu rửa chén đơn trung 500 x 450 x 200 x 0,6

"

168,182

1342 _Chậu rửa một hộc cánh nhỏ 790x430x200x0,6

"

272,727

1343 _Chậu rửa một hộc cánh trung 750x460x200x0,6

"

300,000

1344 _Chậu rửa một hộc cánh lớn 860x500x200x0,6

"

381,818 Cty TNHH HWATA

1345 _Chậu rửa một hộc một cánh 860x460x200x0,6

"

272,727

1346 _Chậu rửa một hộc một cánh 750x410x150x0,6

"

163,636

1347 _Chậu rửa một hộc một cánh 810x460x200x0,6

"

1348 _Chậu rửa một hộc một cánh 750x410x150x0,6

"

Cty TNHH HWATA VINA Lô II 1, Cụm 1, 300,000 Nhóm khu CN II, Khu CN Tân Bình 178,182

1349 _ Chậu rửa hai hộc 860x 500x 200x 0,6

"

545,455

_ Chậu rửa hai hộc một cánh giữa 860x 500x 200x 0,6

"

654,545

1351 _ Chậu rửa hai hộc 960x 460x 200x 0,6

"

572,727

"

500,000

1350

1352 _ Chậu rửa hai hộc trung 870x 470x 150x 0,7 1353

_ Chậu rửa hai hộc một cánh lớn 1200x 500x 200x 0,6

"

681,818

1354

_ Chậu rửa hai hộc một cánh nhỏ 1160x 460x 200/100 x 0,6

"

454,545

1355

_ Chậu hai hộc một cánh 1230 x 460 x 200/100 x 0,6

"

654,545

"

681,818

1357 Loại C7542, đk 0,42mm BMT

m

16,900

1358 Loại C7575, đk 0,75mm BMT

"

24,160

"

30,080

1356 _ Chậu rửa ba hộc 1160 x 460 x 200/100 x 0,6

Đ Giàn thép mạ a Thanh dàn SMARTRUSS

1359 Loại C7510, đk 1,00mm BMT

1362 Loại TS4048, đk 0,48mm MBT

m

Công ty TNHH BLUESCOPE 31,520 LYSAGHT Việt Nam, giá xuất xưởng tại Nhà 38,720 máy BlueScope Lysaght tại KCN2, Biên Hòa, Đồng Nai 16,160

1363 Loại TS4060, đk 0,60mm MBT

"

18,400

1364 Loại TS6175, đk 0,75mm MBT

"

28,800

1365 Loại TS6110, đk 1,00mm MBT

"

35,840

1360 Loại C10075, đk 0,75mm BMT

"

1361 Loại C10010, đk 1,00mm BMT

b Đòn tay (batten-làm rui hoặc mè)

E Lưới thép a Lưới hàn dạng ô vuông 1366

_ A 12- đk 12mm - ô lưới 200mm

1367

TCXDVN-267:2002

m2

94,128

_ A 11- đk 11mm - ô lưới 200mm

"

79,076

1368

_ A 10 - đk 10mm - ô lưới 200mm

"

65,402

1369

_ A 9 - đk 9mm - ô lưới 200mm

"

51,896

1370

_ A 8 - đk 8mm - ô lưới 200mm

"

41,080

1371

_ A 7 - đk 7mm - ô lưới 200mm

"

31,408

1372

_ A 6 - đk 6mm - ô lưới 200mm

"

23,088

Công ty Lưới thép hàn VRC - 69 Nguyễn Khắc Nhu Q1. Giá đã bao gồm phí vận

1373

_ A 5 - đk 5mm - ô lưới 200mm

"

16,016

1374

_ E 12 - đk 12mm - ô lưới 150mm

"

125,504

1375

_ E 11 - đk 11mm - ô lưới 150mm

"

105,470

1376

_ E 10 - đk 10mm - ô lưới 150mm

"

87,132

1377

_ E 9 - đk 9mm - ô lưới 150mm

"

69,264

1378

_ E 8 - đk 8mm - ô lưới 150mm

"

54,704

1379

_ E 7 - đk 7mm - ô lưới 150mm

"

41,912

1380

_ E 6 - đk 6mm - ô lưới 150mm

"

30,784

1381

_ E 5 - đk 5mm - ô lưới 150mm

"

21,424

1382

_ D12 - đk 12mm - ô lưới 100mm

"

188,468

1383

_ D11 - đk 11mm - ô lưới 100mm

"

158,046

1384

_ D10 - đk 10mm - ô lưới 100mm

"

130,698

1385

_ D9 - đk 9mm - ô lưới 100mm

"

103,896

1386

_ D8 - đk 8mm - ô lưới 100mm

"

82,056

1387

_ D7 - đk 7mm - ô lưới 100mm

"

62,816

1388

_ D6 - đk 6mm - ô lưới 100mm

"

46,176

1389

_ D5 - đk 5mm - ô lưới 100mm

"

32,032

1390 _ B12 - đk 12mm - ô lưới 100mm

m2

115,010

1391 _ B11 - đk 11mm - ô lưới 100mm

"

99,958

1392 _ B10 - đk 10mm - ô lưới 100mm

"

86,284

1393 _ B9 - đk 9mm - ô lưới 100mm

"

72,488

1394 _ B8 - đk 8mm - ô lưới 100mm

"

61,568

1395 _ B7 - đk 7mm - ô lưới 100mm

"

47,112

1396 _ B7A - đk 7mm - ô lưới 100mm

"

52,416

1397 _ B6 - đk 6mm - ô lưới 100mm

"

38,792

1398 _ B5 - đk 4mm - ô lưới 100mm

"

31,720

1399 _ B5A - đk 5mm - ô lưới 100mm

"

26,728

1400 _ C12 - đk 12mm - ô lưới 100mm

"

99,958

1401 _ C11 - đk 11mm - ô lưới 100mm

"

84,906

1402 _ C10 - đk 10mm - ô lưới 100mm

"

71,232

1403 _ C9 - đk 9mm - ô lưới 100mm

"

57,720

1404 _ C8 - đk 8mm - ô lưới 100mm

"

45,032

1405 _ C7 - đk 7mm - ô lưới 100mm

"

35,464

1406 _ C6 - đk 6mm - ô lưới 100mm

"

27,040

1407 A dao

kg

18,000

1408 Keo dán gạch (xám)

"

3,000

b Lưới hàn ô chữ nhật

Công ty Lưới thép hàn VRC - 69 Nguyễn Khắc Nhu Q1. Giá đã bao gồm phí vận chuyển đến chân công trình. Thanh toán: 30% đặt cọc, 70% còn lại thanh toán trong vòng 30 ngày kể từ ngày giao hàng. Chiết khấu 1%.

1409 Giấy nhám nước

m2

14,000

1410 Giấy nhám khô

"

8,000

1411

Len thủy tinh 16kg/m3, không giấy bạc 5cm, khổ 1m, cuộn 10m

1412 C2H2 (Sovigaz) 1413 Oxigen

Tham khảo giá thị trường tại thành phố 45,000 Hồ Chí Minh

225,000

cuộn m3 "

7,500

1414 Khoá tay nắm TQ

bộ

44,000

1415 Khoá tay nắm tròn Trung quốc Solex

bộ

24,000

1416 Khoá cửa sắt kéo Trung quốc Yale

"

34,000

1417 Đất đèn

kg

7,000

XVII BÊ TÔNG Bê tông tươi

TCXDVN-374-2006

A Cty TNHH Trà My 1418 Bê tông tươi, mác M20 1419 Bê tông tươi, mác M25 1420 Bê tông tươi, mác M30 1421 Bê tông tươi, mác M35 1422 Bê tông tươi, mác M40 1423 Công bơm trên 20m3 1424 Công bơm dưới 20m3

m3

533,333

"

566,667 Đ/c 241 QL 1 K- P.Linh

"

600,000

"

652,381

"

685,714

m3

50,000

lần

1,000,000

m3

495,238

"

533,333

"

571,429

"

609,524

m3

514,286

"

552,381

"

590,476

"

628,571

m3

50,000

Xuân Q.TĐ. Giá giao tại chân công trình

B XN Bê tông Đồng Nai a

_ Trong bán kính 25 km từ XN Bê tông

1425 Bê tông tươi mác - M15 1426 Bê tông tươi mác - M20 1427 Bê tông tươi mác - M25 1428 Bê tông tươi mác -M 30

b _ Nội thành thành phố Hò Chí Minh 1429 Bê tông tươi mác - 150 1430 Bê tông tươi mác - 200 1431 Bê tông tươi mác - 250 1432 Bê tông tươi mác - 300 1433 Công bơm trên 20m3

Đ/c- Khu phố 10 P.An Bình Tp Biên Hòa tỉnh Đồng Nai

1434 Công bơm dưới 20m3

lần

1,000,000

tấn

510,000

"

505,000

"

495,000

Bê tông nhựa nóng A Cty Công trình GTCC- TCTy Cấp nước 1435 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt mịn 1436 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt trung 1437 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt thô 1438 Nhũ tương M60

Giá giao tại Xưởng SX Ấp Bến Đò P.Long Bình Q9

5,841 Giá giao tại Xưởng SX 360 Hà Nội P.Phước Long A Q9 6,116

kg

1439 Nhũ tương CRS - 1M60 "

B Cty Quản lý CTGT Sài gòn - Sở GTCC 1440 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt mịn 1441 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt trung

tấn

550,000

"

545,000

1442 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt thô

"

1443 Nhựa đường phuy 60/70

kg

Sản phẩm nhũ tương

Giá giao tại Trạm Bê tông nhựa nóng Ấp Thái Bình P.Long Bình 540,000 Q9 6,100

ASTMD2397

A Cty TNHH COLLAS VN 1444 _ R65 1445 _ R69 1446 _ C55 1447 _ SS60 1448 _ SS65

B

tấn

CRS-1

"

CRS-2

"

ECL 55

"

CSS-1

"

CSS-1h

Cty TNHH ĐTXD Địa ốc MTT- Chi nhánh tỉnh Bình Dương

1449 _ CRS- 1 1450 _ CRS- 2 1451 _ CSS - 1h

1452 Nhựa đường phuy 60/70 (Cty hóa dầu Petrolimex)

7,194,615

Xa lộ Hà Nội Q9-Giá xuất xưởng ( kể cả bao 7,551,240 bì). Chuyển khỏan 100% trước khi nhận hàng và tổng số hàng mua trong 6,785,275 năm >= 500 T, chiết khấu 2%

7,690,275 7,754,615

Giá đã bao gồm bao bì, giao tại ấp Bình Chuẩn B, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương. Chiết khấu 6,200,000 2% với lượng mua >= 350 Tấn/năm

tấn

CRS-1/22TCN 279-01

"

CRS-2/22TCN 279-01

6,600,000

"

CSS-1h/22TCN 279-01

6,700,000

kg

6,400 Giao tại kho Nhà Bè

XVIII TRỤ - ĐÀ CẢN

A Cty CP BTLT Thủ Đức 1453 _ Trụ BTLT 14m - 650 kg -ƯST 1454 _ Trụ BTLT 12m - 540 kg -ƯST 1455 _ Trụ BTLT 12m - 350 kg -ƯST 1456 _ Trụ BTLT 10,5m - 320 kg -ƯST 1457 _ Trụ BTLT 8,5m - 300 kg -ƯST 1458 _ Đà cản BT 1,2m 1459 _ Đà cản BT 1,5m 1460 _ Đà cản BT 2m 1461 _ Đà cản BT 2,5m

Trụ

2,285,714

"

1,428,571

"

1,333,333

"

1,028,571

"

647,619

"

76,190 Đ/c 356 A đường Hà Nội- P. Phước long Q9180,952 Giá xuất xưởng tại kho Công ty 238,095

"

333,333

Cái "

B Cty SX Trụ điện & Cơ khí Tiền Phong 1462

1463

1464

1465

1466

1467

_Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 14m - 650kgf _Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 12m - 350kgf _Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 10,5m - 350kgf _Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 8,4m - 200kgf _Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 8m (2 đọan)- 200kgf _Trụ điện BTLT (không có tiếp địa dây đồng bên trong) 6m - 100kgf

1468 _ Đà cản 1,5m

Trụ TCVN 5847:1994

2,461,905

"

"

1,433,333

"

"

1,090,476

"

"

"

"

Giá giao tại kho số 1069 Bình Quới 971,429 Q.Bình Thạnh - Thanh toán ngay khi nhận hàng 719,048

"

"

480,952

cái

216,190

m2

7,300

"

8,900

"

10,500

XIX VÃI ĐỊA KỸ THUẬT & RỌ ĐÁ Cty CP SX TM Liên Phát Vải địa kỹ thuật Polyfelt (Australia) - không A dệt, sợi dài liên tục, 100% PP chính phẩm, ổn định hóa UV 1469 _ Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m 1470 _ Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m 1471 _ Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m

1472 _ Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m 1473 _ Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m 1474 _ Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m 1475 _ Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m 1476 _ Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m

"

11,500

"

14,700

"

16,300

"

18,400

"

22,000

Rọ đá Thép mạ kẽm trung bình > 50g/m2

TCVN 2053: 1993

Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai PVC, loại P8 (8x10)cm 1477 _ Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 1478 _ Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 1479 _ Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4

m2

35000

"

40,000

"

47,000

m2

33,000

"

36,000

"

42,000

Giá giao tại kho Cty Liên Phát tại số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh

Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai PVC, lọai P10 ( 10 x 12)cm 1480 _ Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 1481 _ Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 1482 _ Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4

Ghi chú : - Giá thông báo trên làm cơ sở để lập dự toán, việc thanh quyết toán theo hóa đơn thực tế nhưng không vượt quá mức giá ở bảng thông báo này. - Theo Thông tư số 38 /2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26 tháng 4 năm 2004 của Liên tịch Bộ Tài chính và Bộ Xây dựng. Từ quý IV/2005 trở về sau, Thông báo giá vật liệu xây dựng và trang trí nội thất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh sẽ phát hành định kỳ hàng quý.

Tp.Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 7 năm 2007 KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG PHÓ GIÁM ĐỐC

NGUYỄN VĂN HIỆP

KT. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH PHÓ GIÁM ĐỐC

TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT

Related Documents

Don Gia Xay Dung-dien
November 2019 13
Don Gia Nhap Chsvnk
November 2019 11
Gia
June 2020 21