Dieu Hang

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Dieu Hang as PDF for free.

More details

  • Words: 500
  • Pages: 2
(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất | 50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh

Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816

SBD 77415

Họ tên

Khối

Đoàn Thanh Diệu Hằng

D1

Khu vực

Môn 1

2

Môn 2

3.75

5.00

Môn 3 6.00

Tổng điểm 14.75

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất | 50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh

Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816

SBD 28580

Họ tên

Khối

Đoàn Thanh Diệu Hằng

A

Khu vực

Môn 1

2

Môn 2

4.00

3.25

Môn 3 4.50

Tổng điểm 11.75

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất | 50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816

SBD 60515

Họ tên Lê Hùng Vinh

Khối B

Khu vực 2

Môn 1 6.50

Môn 2 6.25

Môn 3 5.25

Tổng điểm 18.00

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất | 50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh

Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816

SBD 6979

Họ tên Lê Vũ Hùng Vinh

Khối A

Khu vực 1

Môn 1 1.00

Môn 2 2.50

Môn 3 3.00

Tổng điểm 6.50

8103

Lê Hùng Vinh

A

2

0

0

0

0

8104

Lê Hùng Vinh

A

2

7.75

7.50

7.25

22.50

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất | 50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816

SBD 66985

Họ tên

Khối

Phạm Trần Quốc Bảo

C

Khu vực

Môn 1

2NT

6.75

Môn 2

Môn 3

6.00

Tổng điểm

6.00

18.75

(81 trường) 50 cao nhất | 100 cao nhất | 50 thấp nhất | 100 thấp nhất | 50 cao nhất cả nước Nhập tên hoặc số báo danh

Chấp nhận gõ tên có dấu hoặc không dấu, tên đầy đủ hoặc một phần tên

Thí dụ: Thu Giang, Hien, 801, 816

SBD

Họ tên

Khối

Khu vực

Môn 1

Môn 2

Môn 3

Tổng điểm

27918

Phạm Vũ Tiến

A

1

0

0

0

0

28943

Phạm Vũ Tiến

A

1

1.50

3.50

3.00

8.00

54770

Phạm Vũ Tiến

B

1

6.25

3.25

3.00

12.50

Related Documents

Dieu Hang
November 2019 30
Hang
November 2019 30
Hang
November 2019 31
Dieu
May 2020 19
Dieu
May 2020 29