Diem Thanh Toan Quoc Te 08

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Diem Thanh Toan Quoc Te 08 as PDF for free.

More details

  • Words: 1,153
  • Pages: 4
BẢNG THEO DÕI HỌC TẬP CÁC SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI

Số đơn vị học trình

Lớp : KTB 47 _ ĐH 2 Khoa:………..Học phần……………. Học kỳ : ……….Năm học:200 -200

LT

n

Công thức :

TT

X =

∑Xi

; Z = 0.2X + 0.8Y (víi n = 2) ; Z = 0.3X + 0.7Y (víi n = 3) ; Z = 0.4X + 0.6Y (víi n =4)

i =1

n

Họ và tên

Mã SV

1

Nguyễn Thị Tú Anh

26770

2

Trần Thị Quỳnh Anh

26771

3

Vũ Trần Tuấn Anh

26772

4

Bùi Thị Ngọc Ánh

26773

5

Lê Quý Diện

26924

6

Đỗ Thị Duyên

26774

7

Phan Thị Duyên

26775

8

Phạm Thị Thùy Dương

26777

9

Nguyễn Quang Đức

10

T1 T2

T3

T4

T5

T6

T7 T8

T9

T10

T11

T12

4

T13

T15

Tổng số Tổng số d1 vắng có mặt

L1

L2

X1

L3

X2

X3

X4

6

6

5

10

5.67

8.00

8

2

6

7

5

10

6.00

9.00

8

3

57

95

7

6

7

10

6.67

6.00

8

0

5

8

4

10

5.67

9.00

8

2

60 100 96.6 58 7

8

9

6

10

7.67

9.00

8

3

57

95

8

8

6

10

7.33

9.00

7

0

60 100

7

8

5

10

6.67

8.00

6

3

57

95

8

7

6

10

7.00

8.00

6

26778

3

57

7

8

10

7.33

7.00

6

26780

10

50

6

5

5

9

5.33

6.00

6

11

Phạm Thị Giang

26781

7

8

6

10

7.00

7.00

6

12

Vũ Thị Hà

26782

95 83.3 3 93.3 56 3 96.6 58 7

7

Nguyễn Trường Giang

6

5

5

10

5.33

7.00

6

13

Nguyễn Thị Hiên

26784

0

7

8

5

10

6.67

8.00

6

14

Phạm Quang Hiệp

26785

8

60 100 86.6 52 7

7

5

7

9

6.33

4.00

7

15

Nguyễn Thị Hoa

26786

0

9

6

6

10

7.00

8.00

7

16

Nguyễn Hữu Hoàng

26787

2

60 100 96.6 7 58

6

7

6

10

6.33

9.00

7

17

Nguyễn Thị Vân Hồng

26788

0

9

9

6

10

8.00

9.00

7

18

Nguyễn Sơn Hùng

26789

5

7

4

10

5.33

9.00

7

19

Đặng Đức Huy

25457

60 100 96.6 58 7 91.6 55 7

6

2

5

10

4.33

5.00

7

20

Nguyễn Thị Thu Hương

26790

0

9

8

10

8.67

9.00

7

Phạm Thị Hương

26791

4

60 100 93.3 56 3

9

21

8

7

7

10

7.33

10.00

7

22

Đoàn Duy Khôi

26792

0

6

7

10

6.67

6.00

7

Trần Nguyên Khôi

25150

5

60 100 91.6 55 7

7

23

8

7

6

10

7.00

9.00

7

24

Nguyễn Thị Liên

26794

0

60 100

6

6

5

10

5.67

5.00

7

25

Đinh Thị Thùy Linh

26795

0

60 100

8

8

6

10

7.33

9.00

8

26

Lê Thị Thùy Linh

26796

6

54

90

8

6

7

9

7.00

7.00

8

27

Phạm Thị Thùy Linh

26797

0

60 100

8

7

6

10

7.00

7.00

8

4 4

4

0

Điểm kiểm tra

60 100 96.6 7 58

4

2

T14

4 4

2

4

2 4

4

4

5

91.6 7

28

Đặng Đình Long

27070

5

55

7

7

6

10

6.67

9.00

8

29

Nguyễn Phú Lộc

26799

0

7

7

7

10

7.00

9.00

8

30

Đỗ Thị Luận

26800

5

60 100 91.6 55 7

9

9

9

10

9.00

9.00

8

31

Phạm Huy Lượng

26801

6

54

6

4

6

9

5.33

5.00

8

32

Đỗ Thị Phương Mai

26802

5

90 91.6 55 7

7

8

6

10

7.00

9.00

9

33

Lê Văn Minh

25473

9

51

85

6

6

4

9

5.33

6.00

9

34

Bùi Thị Hồng Mỵ

26803

0

60 100

7

8

5

10

6.67

9.00

6

35

Vương Huy Nam

26804

0

60 100

8

8

6

10

7.33

8.00

7

36

Vũ Thị Thanh Nga

26805

0

8

8

10

7.67

8.00

9

Vũ Thị Thu Ngân

26806

7

7

5

8

6.33

9.00

6

38

Đặng Hữu Nghĩa

23636

2

5

5

6

10

5.33

6.00

7

39

Nguyễn Thị Nguyệt

26807

2

9

9

7

10

8.33

9.00

8

40

Nguyễn Thị Phượng

26809

2

5

7

6

10

6.00

7.00

7

41

Phan Thị Phượng

26810

2

60 100 73.3 44 3 96.6 58 7 96.6 58 7 96.6 58 7 96.6 58 7

7

37

6

6

5

10

5.67

8.00

7

42

Phạm Hồ Quang

26811

0

60 100

6

3

6

10

5.00

2.00

7

43

Nguyễn Thị Thanh Tâm

26812

0

60 100

6

8

8

10

7.33

9.00

7

44

Ngô Phương Thảo

26813

0

60 100

8

7

6

10

7.00

7.00

7

45

Nguyễn Đức Thịnh

26940

0

60 100

7

6

5

10

6.00

9.00

7

46

Đoàn Thị Thu

26815

0

60 100

7

6

6

10

6.33

8.00

7

47

Hứa Văn Thuân

26816

0

60 100

8

6

8

10

7.33

7.00

8

48

Phạm Thị Hương Thùy

26817

0

60 100

8

7

6

10

7.00

8.00

7

49

Nguyễn Thị Hương

26818

0

7

6

6

10

6.33

10.00

9

50

Lê Thu Trang

26819

7

7

6

10

6.67

9.00

8

51

Trần Thị Trang A

26821

2

7

9

5

10

7.00

9.00

9

52

Trần Thị Trang B

26822

4

60 100 91.6 55 7 96.6 58 7 93.3 56 3

6

5

4

10

5.00

4.00

7

53

Trần Thị Thu Trang

26823

3

57

95

7

8

6

10

7.00

9.00

8

54

Vũ Thị Trang

26824

0

60 100

6

9

6

10

7.00

9.00

8

55

Bùi Sỹ Trung

26825

0

60 100

6

9

8

10

7.67

10.00

7

56

Nguyễn Kim Trung

26942

3

57

95

7

7

6

10

6.67

9.00

7

57

Trần Minh Tuấn

19338

12

48

0

0

0

8

0.00

0.00

7

58

Đoàn Thị Tuyết

26826

59

Vũ Thị Yến

26827

80 91.6 55 96.67 7 58

8 8

7 7

6 8

10 10

7.00 7.67

9.00 9.00

8 8

Trưởng bộ môn

4 4

4

16

4 4

4 4

4 4

4

4

4

4

Giảng viên phụ trách

4

4

5

5 2

Hải phòng, ngày…....tháng……năm 200

Số đơn vị học trình BTL

Tổng

Có Không

X 8 8 8 8 9 8 8 8 8 7 8 7 8 7 8 8 9 8 7 9 9 7 8 7 9 8 8

Y

Z

Ghi chú

8 9 9 7 9 7 8 8 9 7 7 9 8 8 6 8 8 8 8 8 8 9 8 9 7 9 9 9 8 4 9 9

Hải phòng, ngày…....tháng……năm 200

Related Documents