Danh Sach Nang Luong Nam 2010

  • July 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Danh Sach Nang Luong Nam 2010 as PDF for free.

More details

  • Words: 992
  • Pages: 4
BỘ XÂY DỰNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH CÁN BỘ, VIÊN CHỨC ĐỀ NGHỊ NÂNG BẬC LƯƠNG THEO QUY ĐỊNH (Quý I/2010) (Ban hành kèm theo thông báo số 259/TB -ĐHKT ngày 01/12/2009) STT

Họ và tên

Đơn vị Năm sinh

Nam

1 Phan Thị Phương

Loan

2 Nguyễn Thanh

Bình

3 Đoàn Vinh

Trình độ chuyên môn được đào tạo

Nữ

3/19/1980

Lương hiện hưởng

Lương đề nghị nâng

Mã số Bậc trong Hệ số ngạch ngạch

Thời điểm Bậc trong Hệ số xếp HS ngạch mới lương cũ

Ban QL Các DA

Cử nhân NN

01 003

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

10/15/1973

Phòng HCTH

TĐ Trung cấp

01 010

Bậc 5/12

2.77

1/1/2008 Bậc 6/12

2.95

Quang

8/18/1971

Khoa Quy hoạch

KTS

15 111

Bậc 3/9

3.00

1/1/2007

Bậc 4/9

3.33

4 Võ Ngọc

Lĩnh

3/24/1977

Khoa Kiến trúc

Thạc sỹ - KTS

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

5 Phạm Thị Thanh

Thảo

Khoa Kiến trúc

KTS

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

6 Đào Đình

Nhân

10/11/1979

Khoa Xây dựng

Thạc sỹ kỹ thuật

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

7 Lương Thanh

Dũng

1/8/1975

Khoa Xây dựng

Thạc sỹ kỹ thuật

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

8 Phan Thế

Vinh

12/14/1976

Khoa Xây dựng

Thạc sỹ - XD

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

9 Võ Hoàng

Long

10/23/1978

Khoa Xây dựng

KS -XD

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

10 Nguyễn Văn

Hiếu

9/24/1975

Khoa Xây dựng

Thạc sỹ - XD

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

11 Trần Chí

Hoàng

7/29/1977

Khoa Xây dựng

Thạc sỹ - XD

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

12 Nguyễn Cẩm Dương

Ly

Khoa Quy hoạch

Thạc sỹ - KTS

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

13 Ngô Trùng

Dương

4/5/1979

Khoa KTĐT

Thạc sỹ - Kỹ thuật

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

14 Nguyễn Quang

Huy

6/10/1977

Khoa MTCN

Cử nhân NT - MTCN

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

15 Phạm

Tam

12/12/1972

Khoa MTCN

Cử nhân NT - MTCN

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

16 Nguyễn Thành

Nam

12/4/1969

Khoa MTCN

Cử nhân MTCN

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

17 Lâm Thụy Nguyên

Hồng

Khoa MTCN

Cử nhân MTCN

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

4/8/1979

1/24/1975

6/15/1978

1

Thời điểm tính % Phụ cấp nâng bậc lương thâm niên hoặc phụ cấp vượt thâm niên vượt khung cũ khung cũ

STT

Họ và tên

Đơn vị Năm sinh

Nam

18 Nguyễn Thị Việt



19 Trần Thanh

Hòa

20 Nguyễn Thị Bích

Ngọc

21 Nguyễn Thanh

Tùng

22 Nguyễn Thị Ngọc

Điệp

23 Đặng Ngọc Niệm

Trình độ chuyên môn được đào tạo

Nữ

10/28/1979

Lương hiện hưởng

Lương đề nghị nâng

Mã số Bậc trong Hệ số ngạch ngạch

Thời điểm Bậc trong Hệ số xếp HS ngạch mới lương cũ

Khoa MTCN

Cử nhân MTCN

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/1/2007

Bậc 3/9

3.00

Khoa KHCB

Thạc sỹ - Vật lý

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/2/2007

Bậc 3/9

3.00

Khoa Quy hoạch

Thạc sỹ - KTS

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/2/2007

Bậc 3/9

3.00

Khoa MTCN

Cử nhân NT - MTCN

15 111

Bậc 1/9

2.34

1/2/2007

Bậc 2/9

2.67

8/3/1980

Khoa MTCN

Cử nhân MTCN

15 111

Bậc 1/9

2.34

1/2/2007

Bậc 2/9

2.67

Thư

12/15/1981

Khoa MTCN

Cử nhân MTCN

15 111

Bậc 1/9

2.34

1/2/2007

Bậc 2/9

2.67

24 Võ Thị Thùy

Dương

6/15/1984

Thư viện

Cử nhân ngành Tin học Quản lý

01.003

Bậc 1/9

2.34

15/2/2007

Bậc 2/9

2.67

25 Lai Văn

Đồng

5/2/1958

TT Tin học

Cử nhân Khoa học

01 003

Bậc 1/9

2.34

15/2/2007

Bậc 2/9

2.67

26 Vũ Ngọc

Tuyên

11/13/1975

Khoa Kiến trúc

Thạc sỹ Quy hoạch

15.111

Bậc 2/9

2.67

1/2/2007

Bậc 3/9

3.00

27 Nguyễn Hoàng Minh



11/16/1974

Khoa KTĐT

Thạc sỹ Kỹ thuật

15 111

Bậc 3/9

3.00

1/2/2007

Bậc 4/9

3.33

28 Nguyễn Thị Lan

Anh

6/2/1979

Khoa Quy hoạch

Thạc sỹ Xã hội học

15.111

Bậc 2/9

2.67

1/2/2007

Bậc 3/9

3.00

29 Phạm Thị Kim

Dung

6/26/1976

Phòng KH - TC

Cử nhân Kinh tế

06 031

Bậc 2/9

2.67

1/3/2007

Bậc 3/9

3.00

30 Trần Thị Thu

Hằng

3/21/1976

Khoa Quy hoạch

Thạc sỹ - KTS

15 111

Bậc 2/9

2.67

1/3/2007

Bậc 3/9

3.00

31 Phan Thị Phương

Diễm

12/11/1982

Khoa Kiến trúc

KTS

15 111

Bậc 1/9

2.34

1/3/2007

Bậc 2/9

2.67

32 Đinh Trần Gia

Hưng

Khoa Kiến trúc

KTS

15 111

Bậc 1/9

2.34

15/3/2007

Bậc 2/9

2.67

33 Trần Thị Phương

Lan

Bô môn LLCT

Cử nhân KT - CT

15 111

Bậc 1/9

2.34

1/3/2007

Bậc 2/9

2.67

34 Trương Quang

Thành

Khoa Xây dựng

Thạc sỹ Kỹ thuật

15.111

Bậc 3/9

3.00

01/03/2007

Bậc 4/9

3.33

35 Hồ Thị Mai

Hoa

Khoa ĐKCQ

Trung cấp LĐXH

01.004

Bậc 1/12

1.86

17/3/2008 Bậc 2/12

2.06

8/21/1980 5/11/1977 9/8/1980

4/6/1982 8/24/1982 12/31/1973 12/2/1984

2

Thời điểm tính % Phụ cấp nâng bậc lương thâm niên hoặc phụ cấp vượt thâm niên vượt khung cũ khung cũ

NÂNG BẬC LƯƠNG THEO QUY ĐỊNH (Quý I/2010) số 259/TB -ĐHKT ngày 01/12/2009)

% Phụ cấp thâm niên vượt khung mới

Thời điểm tính nâng bậc lương hoặc phụ cấp thâm niên vượt khung mới 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010 1/1/2010

3

Ghi chú

% Phụ cấp thâm niên vượt khung mới

Thời điểm tính nâng bậc lương hoặc phụ cấp thâm niên vượt khung mới 1/1/2010 2/1/2010 2/1/2010 2/1/2010 2/1/2010 2/1/2010 2/15/2010 2/15/2010 2/1/2010 2/1/2010 2/1/2010 3/1/2010 3/1/2010 3/1/2010 3/15/2010 3/1/2010 3/1/2010 3/17/2010

4

Ghi chú

Related Documents

Nang Luong
October 2019 17
Danh Sach
October 2019 20
Danh Sach
November 2019 23