Bảng cơ cấu Chi phí sản xuất/giá thành của Phả lại năm 2008
stt Tên thành phần chi phí
Đơn vị (triệu đồng)
1 Nhiên liệu
phần trăm giá thành (%)
1350362
48.27
2 Vật liệu phụ 3 Tiền lương, BHXH, BHYT, KPCĐ
65890 100181
2.36 3.58
4 Khấu hao TSCĐ
952206
34.04
6376
0.23
220000
7.86
2750
0.10
6201 9450 23830 60051 2797301
0.22 0.34 0.85 2.15 100.00
5 Dịch vụ mua ngoài 6 Chi phí sửa chữa lớn 7 Thuế tài nguyên 8 Thuế đất 9 Tiền ăn ca 10 Chi phí dự phòng 11 Chi phí bằng tiền khác 12 Tổng chi phí sản xuất điện 13 Giá thành, VND/kWh
481,33