Book1 Tuan

  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Book1 Tuan as PDF for free.

More details

  • Words: 1,407
  • Pages: 19
STT I

II

Chỉ tiêu Tổng số Phân theo trình độ 1 Trên đại học 2 Đại học, cao đẳng 3 Trung cấp 4 Công nhân kỹ thuật 5 Chưa đào tạo Phân theo giới tính 1 Nam 2 Nữ

Cơ cấu lao động của Công ty Năm 2005 Năm 2006 Số lượng TT (%) Số lượng TT (%) 124 100.0 141 100.0 124 100.0 141 100.0 0.0 0.0 26 21.0 27 19.1 47 37.9 62 44.0 22 17.7 25 17.7 29 23.4 27 19.1 124 100.0 141 100.0 78 62.9 89 63.1 46 37.1 52 36.9

Năm 2007 TLtăng (%)Số lượng TT (%) TLtăng (%) TT tăng bqTT tăng bq 113.7 149 100.0 105.7 109.7 109.7 113.7 149 100.0 105.7 109.7 109.7 1 0.7 103.8 25 16.8 92.6 98.2 98.2 131.9 69 46.3 111.3 121.6 121.6 113.6 26 17.4 104.0 108.8 108.8 93.1 28 18.8 103.7 98.4 98.4 113.7 149 100.0 105.7 109.7 109.7 114.1 97 65.1 109.0 63.7 63.7 113.0 52 34.9 100.0 106.5 106.5

Biểu : Tình hình tài sản cố định của Công ty Năm 2005 STT Chỉ tiêu Nguyên giá

GTCL

Năm 2006 % GTCL

Nguyên giá

GTCL

Năm 2007 % GTCL

Nguyên giá

GTCL

% GTCL

1

MMTBĐL

20,952,381

10,226,762

48.81

20,952,381

7,233,566 34.52

20,952,381

4,240,370 20.24

2

MMTBCT

2,563,386,527

824,930,061

32.18

2,865,910,164

834,564,103 29.12

2,865,910,164

585,812,082 20.44

3

PTVT

1,108,350,612

111,179,928

10.03

2,041,089,810

993,708,111 48.69

1,871,831,040

800,995,275 42.79

4

DCQL

147,578,166

40,988,182

27.77

157,613,813

58,409,090 37.06

167,470,045

92,213,332 55.06

5

NC,VKT

8,436,174,565

4,240,817,826

50.27

9,928,147,388

5,281,623,108 53.20

9,992,819,325 4,619,627,302 46.23

6

TSCĐVH

2,324,799,190

2,257,249,179

97.09

3,510,711,280

3,437,701,273 97.92

3,510,711,280 3,433,241,277 97.79

Tổng

Chú thích:

14,601,241,441 7,485,391,938 51.27 18,524,424,836 10,613,239,251 57.29 18,429,694,235 9,536,129,638 51.74 MMTBĐL :Máy móc thiết bị động lực MMTBCT :Máy móc thiết bị công tác PTVT :Phương tiện vận tải DCQL :Dụng cụ quản lý NC,VKT :Nhà cửa, vật kiến trúc TSCĐVH :Tài sản cố định vô hình

Bảng khấu hao tài sản cố định của Công ty năm 2007

STT

Tên TSCĐ 1 MMTBĐL 2 MMTBCT 3 PTVT 4 DCQL 5 NC,VKT 6 TSCĐVH

Nguyên giá Mức khấu Giá hao trị còn lại 20,952,381 4,240,370 ### 2,865,910,164 585,812,082 ### 1,871,831,040 800,995,275 ### 167,470,045 92,213,332 ### 9,992,819,325 4,619,627,302 ### 3,510,711,280 3,433,241,277 ###

Sản lượng hàng hóa tiêu thụ tại Công ty

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

năm 2005 Số lượng

năm 2006 Số lượng

Số lượng

A Xăng dầu chính

Lít

1

Xăng Mogas 90

Lít

2

Xăng Mogas 92

Lít

3

Xăng Mogas 95

Lít

4

Dầu Diesel

Lít

5

Dầu hỏa

Lít

438,372

221,763

235796

Dầu Mazut

Lít

879,773

81,184

145631

151,791

196,764

233123

7,846

12,340

13821

143,344

182,743

214971

61

140

639

540

1,541

3692

B

Dầu mỡ nhờn Dầu lon chai Dầu phuy, dầu rời Mỡ lon Mỡ phuy

38,603,907 40,241,382

Tỉ trọng

năm 2007

40315229

1,406,169 16,418,878 17,136,650 438,372

17267754

3,181,205

3648734

18,940,908 19,620,580

19017314

C

Gas và phụ kiện

56,939

58,438

113928

1

Khí Gas

56,585

57,887

112655

2

Bếp Gas và phụ kiện

354

551

1273

Tỉ trọng

### ### ### ### ### ###

năm 2007

stt I

Chỉ tiêu năm 2005 TT (%) Tổng vốn kinh doanh 25,711,746,202 1 2

II 1 2

năm 2006 TT (%)

năm 2007 TT (%)

Tình hình vốn của Công ty Năm 2005 STT Chỉ tiêu Giá trị TT(%) I Tổng vốn KD 25,838,990,420 1 Vốn lưu động 17,569,984,014 2 Vốn cố định 8,269,006,406 II Nguồn vốn 25,838,990,420 1 Nợ phải trả 18,301,392,787 2 Vốn chủ sở hữu 7,537,597,633

Năm 2006 100 68.00 32.00 100 70.83 29.17

30,522,983,464 12,749,550,433 17,773,433,031 30,522,983,464 20,601,262,200 9,921,721,264

TT tăng (%) 100 41.77 58.23 100 67.49 32.51

Năm 2007 TT tăng (%) 41,995,319,611 100 30,325,445,490 72.21 11,669,874,121 27.79 41,995,319,611 100 30,316,073,465 72.19 11,679,246,146 27.81

60.66 39.34 100 70.17 29.83

Tình hình tăng giảm TSCĐ năm 2007 STT

Tên TSCĐ 1 MMTBĐL 2 MMTBCT 3 PTVT 4 DCQL 5 NC,VKT 6 TSCĐVH tổng

STT

Tên TSCĐ 1 MMTBĐL 2 MMTBCT 3 PTVT 4 DCQL 5 NC,VKT 6 TSCĐVH tổng

STT

Tên TSCĐ 1 MMTBĐL 2 MMTBCT 3 PTVT 4 DCQL 5 NC,VKT 6 TSCĐVH tổng

Nguyên giá đầu kỳ Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Còn lại cuối kỳ 20,952,381 20,952,381 2,865,910,164 2,865,910,164 2,041,089,810 169,258,770 1,871,831,040 157,613,813 61,340,000 51,483,768 167,470,045 9,928,147,388 292,293,936 227,621,999 9,992,819,325 3,510,711,280 3,510,711,280 18,524,424,836 353,633,936 448,364,537 18,429,694,235 Nguyên giá đầu kỳ Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Còn lại cuối kỳ 20,952,381 20,952,381 2,563,386,527 302,523,637 2,865,910,164 1,108,350,612 932,739,198 2,041,089,810 147,578,166 26,050,000 16,014,353 157,613,813 8,436,174,563 1,786,884,445 294,911,620 9,928,147,388 2,324,799,190 1,185,412,090 3,510,211,280 14,601,241,439 4,233,609,370 310,925,973 18,523,924,836 Nguyên giá đầu kỳ Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Còn lại cuối kỳ 20,952,381 20,952,381 2,151,066,527

412,320,000

1,079,288,960

29,061,652

104,432,711

43,145,455

5,922,292,539 2,513,882,026 248,000,000 2,076,799,190

9,526,033,118 5,075,208,323

2,563,386,527 1,108,350,612 147,578,166 8,436,174,565 2,324,799,190 0 14,601,241,441

mua mới máy chủ Server IBM X3400 xây dựng nhà bán hàng và hệ thống kiến trúc CHXD Sơn Dương, thanh lý Xe Citerne >=5 và <= 10m3 Thanh lý máy chủ server IBM 3500 và PC 350 tại phòng kinh doanh CHXD thái sơn ???? giảm năm 2007

3922683397

Cét b¬m XD CHXD L­ìng V­îng 206,160,000

412,320,000 Xe con TOYOTA 29,061,652 29,061,652 M¸y photocopy VP CTy 43,145,455 43,145,455 Nhµ b¸n hµng CHXD L­ìng v­îng ### 2,489,758,561 Cét b¬m XD CHXD Trung m«n 206,160,000

Nhµ b¸n hµng CHXD Trung M«n851,924,272 Nhµ b¸n hµng CHXD B×nh ThuËn45,356,047 Kho gas,DMN vµ vËt t­ kh¸c 229,852,395 BÓ 15m3 CHXD L­ìng V­îng 50,000,000 BÓ 15m3 CHXD Trung m«n 50,000,000 BÓ 25m3 CHXD L­ìng V­îng 25,000,000 BÓ 25m3 CHXD Trung m«n 25,000,000 S©n ®­êng CHXD Th¾ng qu©n 73,782,982 Gas ra ®Ó xe cña CBCNV 24,123,465 GTQSD ®Êt CHXD Trung m«n 583,600,000 GTSD ®Êt CHXD L­ìng v­îng ###

5,075,208,323

607,723,465 3,582,009,133

XD Sơn Dương,

phòng kinh doanh

Doanh thu theo kênh tiêu thụ

STT Kênh tiêu thụ

2006 Giá trị

2007 tỉ trọng

Giá trị

2008

tỉ trọng θlh (%)

Giá trị

tỉ trọng θlh (%)

1 Kênh trực tiếp

220,358,835,764

68.63 285,075,903,648

75.77 129.37 415,429,259,726

79.07 145.73

2 Kênh gián tiếp

100,730,080,096

31.37

24.23

20.93 120.63

Tổng

321,088,915,860

91,140,485,487

90.48 109,938,937,635

100.00 376,216,389,135 100.00 117.17 525,368,197,361 100.00 139.65

Doanh thu tiêu thụ theo phương thức bán

STT

Năm 2006

Phương thức bán Giá trị

1 Bán buôn trực tiếp

Năm 2007 TT (%) Giá trị

TT (%)

Năm 2008 θlh (%)

Giá trị

θlh bq(%)

TT (%) θlh (%)

6,881,276,574

2.14

7,531,827,718

2.00

109.45

13,655,861,056

2.60

181.31 145.38

2 Bán buôn cho đại lý

100,730,080,096

31.37

91,140,485,487

24.23

90.48

102,845,594,964

19.58

112.84 101.66

3 Bán lẻ

213,477,559,190

66.49

277,544,075,930

73.77

130.01

401,773,398,670

76.47

144.76 137.39

7,093,342,671

1.35

525,368,197,361

100.00

4 Xuất bán nội bộ Tổng

321,088,915,860

100.00

376,216,389,135

100.00

117.17

139.65 128.41

Kết quả kinh doanh của Công ty trong ba năm gần đây STT

a b

c d

Chỉ tiêu Năm 2006 1 Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2 Các khoản giảm trừ 3 Doanh thu thuần 4 Giá vốn hàng bán 5 Lợi nhuận gộp (5 = 3 - 4) 6 Lợi nhuận từ hoạt động tài chính (6 = a-b) Doanh thu hoạt động tài chính Chi phí tài chính 7 Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp 8 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (8 = 5+6-7) 9 Lợi nhuận khác (9 = c-d) Thu nhập khác Chi phí khác 10 Tổng lợi nhuận trước thuế (10 = 8+9) 11 Chi phí thuế TNDN 12 Lợi nhuận sau thuế (12 = 10-11)

Năm 2007

Năm 2008 ### ### ### 24611127017

Doanh thu tiêu thụ theo hàng hóa dịch vụ

STT

Loại sản phẩm

Năm 2006 Giá trị

Năm 2007

TT (%) Giá trị

Năm 2008

TT (%) θlh (%) Giá trị

θlh bq (%)

TT (%) θlh (%)

I

Xăng dầu

315,089,643,245

98.13

367,618,118,760

97.71

116.67 511,527,896,023

97.37

139.15

127.91

1

Xăng

170,898,305,198

53.22

207,266,489,037

55.09

121.28 275,695,809,619

52.48

133.02

127.15

2

Dầu hỏa

3,143,464,415

0.98

1,795,425,356

0.48

2,999,244,726

0.57

167.05

112.08

3

Dầu Diezel

136,485,587,040

42.51

158,104,496,591

42.02

115.84 231,445,667,973

44.05

146.39

131.11

4

Dầu Mazut

4,562,286,592

1.42

451,707,776

0.12

9.90

1,378,173,705

0.26

305.10

157.50

II

Hóa dầu

3,771,790,612

1.17

5,821,157,113

1.55

154.33

8,437,954,575

1.61

144.95

149.64

III

Gas và phụ kiện

1,036,727,306

0.32

1,298,546,129

0.35

125.25

2,286,237,693

0.44

176.06

150.66

IV

Dịch vụ khác

1,175,182,136

0.37

1,437,938,722

0.38

122.36

2,970,965,397

0.57

206.61

164.49

V

Dịch vụ vận tải

15,572,561

0.005

40,628,411

0.01

260.90

145,143,673

0.03

357.25

309.07

321,088,915,860

100.00

117.17 525,368,197,361

100.00

139.65

128.41

Tổng

376,216,389,135 100.00

57.12

Related Documents

Book1 Tuan
June 2020 0
Tuan
June 2020 13
Tuan
May 2020 14
Book1
August 2019 38
Book1
June 2020 19
Book1
October 2019 29