Thứ tự
Độ dài (m)
Tên sản phẩm
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT
Giá có VAT (Đ/Kg)
Tổng giá có VAT
Đặt hàng
Thép ray GRADE Q235 (Thời gian hiệu lực từ ngày 18/03/2008) 1
Ray P11 x 6m
6
67,2
17.133
1.151.360
17.990
1.208.928
2
Ray P18 x 9m
9
163,8
17.133
2.806.440
17.990
2.946.762
3
Ray P24 x 9m
9
220,14
17.800
3.918.492
18.690
4.114.417
4
Ray P43 x 12.5m
12,5
558,2
17.800
9.935.960
18.690
10.432.758
5
Ray P38 x 12.5m
12,5
484,13
17.800
8.617.514
18.690
9.048.390
6
Ray P43 x 12.5m ( còn 80%)
12,5
558,2
16.086
8.979.046
16.890
9.427.998
Thứ tự
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT
Giá có VAT (Đ/Kg)
Tổng giá có VAT
Thép I( I - Beam) JIS G3101 SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 18/03/2008) 1
I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN
6
52
17.038
885.981
17.890
930.280
2
I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN
6
62
17.038
1.056.362
17.890
1.109.180
3
I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101
12
168
17.514
2.942.400
18.390
3.089.520
4
I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101
12
218,4
17.800
3.887.520
18.690
4.081.896
5
I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101
12
367,2
17.800
6.536.160
18.690
6.862.968
6
I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101
12
218,4
16.562
3.617.120
17.390
3.797.976
7
I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998
12
260,4
16.848
4.387.120
17.690
4.606.476
8
I 250 x 125 x 6 x 9 Chn - JIS G3101
12
355,2
16.562
5.882.789
17.390
6.176.928
9
I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101
12
308,4
16.848
5.195.806
17.690
5.455.596
10
I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101
12
384
16.848
6.469.486
17.690
6.792.960
11
I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101
12
440,4
16.848
7.419.691
17.690
7.790.676
12
I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101
12
496,8
16.848
8.369.897
17.690
8.788.392
13
I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101
12
595,2
16.848
10.027.703
17.690
10.529.088
Đặt hàng
14
I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101
12
679,2
16.848
11.442.903
17.690
12.015.048
15
I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101
12
792
16.848
13.343.314
17.690
14.010.480
16
I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101
12
912
16.848
15.365.029
17.690
16.133.280
17
I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101
12
954
16.848
16.072.629
17.690
16.876.260
18
I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101
12
1.075
16.848
18.111.190
17.690
19.016.750
19
I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101
12
1.135
17.038
19.338.238
17.890
20.305.150
20
I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101
12
1.272
17.800
22.641.600
18.690
23.773.680
21
I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101
12
2.880,01
18.952
54.583.047
19.900
57.312.199
22
Ia 300 x150 x10x16 cầu trục
12
786
24.667
19.388.000
25.900
20.357.400
23
Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục
12
457,2
24.667
11.277.600
25.900
11.841.480
24
I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101
12
220,8
16.848
3.719.954
17.690
3.905.952
25
I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101
12
794,4
16.848
13.383.749
17.690
14.052.936
26
I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400
12
255,6
16.848
4.306.251
17.690
4.521.564
27
I 700 x 300 x 13 x 24 Chn
12
2.220,01
17.800
39.516.178
18.690
41.491.987
Thứ tự
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT
Giá có VAT (Đ/Kg)
Tổng giá có VAT
Đặt hàng
ThépU (U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 18/03/2008) 1
Thép U50TN
6
15,7
17.419
273.479
18.290
287.153
2
Thép U 65 TN
6
20,5
17.419
357.090
18.290
374.945
3
Thép U 80 TN
6
33
17.419
574.829
18.290
603.570
4
Thép U 100x46x4,5 TN
6
45
17.419
783.857
18.290
823.050
5
Thép U120x52x4,8 TN
6
55
17.419
958.048
18.290
1.005.950
6
U140x58x4.9 TN
6
69
17.419
1.201.914
18.290
1.262.010
7
U150x75x6,5x10 SS400 Chn
12
223,2
17.705
3.951.703
18.590
4.149.288
8
U 160 x 64 x 5 x 8,4SNG
12
170,4
17.419
2.968.206
18.290
3.116.616
9
U 180 x75 x 7.5 SNG
12
255,6
17.229
4.403.623
18.090
4.623.804
10
U180x68x7 Chn
12
242,4
17.705
4.291.634
18.590
4.506.216
11
U 200 x 76 x 5,2 SNG
12
220,8
17.705
3.909.211
18.590
4.104.672
12
U 200 x 80 x 7,5 Korea
12
295,2
17.705
5.226.446
18.590
5.487.768
13
U 250 x 90 x 9 Korea
12
415,2
0
0
0
0
14
U 270 x 95 x 6 SNG
12
336
17.705
5.948.800
18.590
6.246.240
15
U 300 x 90 x 9 x 13 Korea
12
457,2
0
0
0
0
16
U 380 x 100 x 10,5 x 16 Korea
12
655,2
0
0
0
0
17
U250 x 78 x 7 China
12
329,9
17.705
5.840.801
18.590
6.132.841
18
U300x87x9x12 China
12
414
17.705
7.329.771
18.590
7.696.260
19
U400x100x10.5 Chn
12
708
19.905
14.092.571
20.900
14.797.200
20
U360x98x11 Chn
12
642
17.705
11.366.457
18.590
11.934.780
21
U200x75x9x11 China
12
308,4
17.705
5.460.149
18.590
5.733.156
22
U180x74x5.1
12
208,8
17.705
3.696.754
18.590
3.881.592
23
U200x80x8 Chn
12
302,4
17.705
5.353.920
18.590
5.621.616
24
U250x76x6 Chn
12
300,1
17.705
5.313.199
18.590
5.578.859
Bảng giá Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 18/03/2008) Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.
Hot line : 04.6888115/ 6888145/ 0913526545.Mr Trung
Chi nhánh tại TP.HCM: 137A Cộng Hoà - P.12 - Tân Bình - Tel: 08.8421948 Hot line: 0903419728
Thứ tự
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT
Giá có VAT (Đ/Kg)
Tổng giá có VAT
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 18/03/2008) 1
Thép lá cán nguội 0.8 x 1250 x 2500mm
19,6
16.181
317.147
16.990
333.004
2
Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm
24,53
16.181
396.919
16.990
416.765
3
Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm
30,4
16.181
491.901
16.990
516.496
4
Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm
36,79
16.181
595.297
16.990
625.062
5
Thép lá cán nguội 0,5x1000 x 2000mm
7,85
16.181
127.020
16.990
133.372
6
Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm
31,4
14.943
469.206
15.690
492.666
7
Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm
61,3
14.943
915.997
15.690
961.797
8
Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm
176,62
14.562
2.571.924
15.290
2.700.520
9
Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm
212
14.562
3.087.124
15.290
3.241.480
10
Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm
282,6
14.562
4.115.194
15.290
4.320.954
11
Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm
353,25
14.562
5.143.993
15.290
5.401.193
12
Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm
423,9
14.562
6.172.791
15.290
6.481.431
13
Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm
565,2
14.562
8.230.389
15.290
8.641.908
14
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm
706,5
14.562
10.287.986
15.290
10.802.385
15
Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm
1.130,4
14.562
16.460.777
15.290
17.283.816
Đặt hàng
16
Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm
989,1
15.610
15.439.380
16.390
16.211.349
17
Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm
1.507,2
15.610
23.526.674
16.390
24.703.008
18
Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm
1.271,7
16.086
20.456.203
16.890
21.479.013
19
Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm
1.884
16.086
30.305.486
16.890
31.820.760
20
Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm
2.072,4
16.086
33.336.034
16.890
35.002.836
21
Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm
2.355
16.086
37.881.857
16.890
39.775.950
22
Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm
2.826
16.181
45.727.371
16.990
48.013.740
23
Thép tấm SS400 40ly x 1500 x 6000mm
2.826
16.181
45.727.371
16.990
48.013.740
24
Thép tấm SS400 50 x 1500 x 6000mm
2.961
16.181
47.911.800
16.990
50.307.390
25
Thép tấm SS400 60mm ->100mm
1
16.752
16.752
17.590
17.590
26
Thép lá nguội 0,5-0,6x1250mm xcuộn
1
15.895
15.895
16.690
16.690
27
Thép lá cán nguội 0,7-0,9x1250mm xcuộn
1
15.895
15.895
16.690
16.690
28
Thép lá cán nguội 1,0-1,1x1250mm xcuộn
1
15.895
15.895
16.690
16.690
29
Thép lá cán nguội 1,2-1,5x1250mm xcuộn
1
15.895
15.895
16.690
16.690
30
Thép lá cán nguội 2.0x1410x2500mm
55,34
15.895
879.642
16.690
923.625
31
Tấm SS400 110mm ->150mm
1
16.752
16.752
17.590
17.590
32
Tấm 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK
1
15.133
15.133
15.890
15.890
33
Tấm 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK
1
16.181
16.181
16.990
16.990
Bảng giá Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G (Thời gian hiệu lực từ ngày 18/03/2008) Bán hàng đúng mác thép.
Hãy liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất, và được tư vấn miễn phí về sản phẩm. Hot line : 04.6888115/ 6888145/ 0913526545
Thứ tự
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT
Giá có VAT (Đ/Kg)
Tổng giá có VAT
Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G (Thời gian hiệu lực từ ngày 18/03/2008) 1
Tấm 16Mn 6x1800x6000mm
508,68
15.895
8.085.590
16.690
8.489.869
2
Tấm 16Mn 8x1800x6000mm
678,24
15.895
10.780.786
16.690
11.319.826
3
Tấm 16Mn 10x1800x6000mm
847,8
15.895
13.475.983
16.690
14.149.782
4
Tấm 16Mn 12x1800x6000mm
1.017,36
16.181
16.461.854
16.990
17.284.946
5
Tấm 16Mn 14x1800x6000mm
1.186,92
16.181
19.205.496
16.990
20.165.771
6
Tấm 16Mn 16x1800x6000mm
1.356,48
16.181
21.949.138
16.990
23.046.595
7
Tấm 16Mn 20x1800x6000mm
1.695,6
16.181
27.436.423
16.990
28.808.244
8
Tấm 16Mn 25x1800x6000mm
2.119
16.181
34.287.438
16.990
36.001.810
9
Tấm 16Mn 30x1800x6000mm
2.543
16.181
41.148.162
16.990
43.205.570
10
Tấm C45 6 x 1100 x 6000mm
310,86
17.133
5.326.068
17.990
5.592.371
11
Tấm C45 14x1500x6000
989,1
17.133
16.946.580
17.990
17.793.909
12
Tấm C45 10x1500x6000
706,5
17.133
12.104.700
17.990
12.709.935
13
Tấm 65G 6 x 1540 x 6000
435,2
17.133
7.456.427
17.990
7.829.248
14
Tấm 65G 7 x 1540 x 6000mm
507,7
17.133
8.698.593
17.990
9.133.523
15
Tấm 65G 8 x 1540 x 6000mm
580,3
17.133
9.942.473
17.990
10.439.597
16
Tấm 65G 10 x 1540 x 6000mm
725,3
17.133
12.426.807
17.990
13.048.147
17
Tấm 65G 12 x 1540 x 6000mm
870,4
17.133
14.912.853
17.990
15.658.496
Đặt hàng
18
Lá hợp kim S50C 2.5 x 1060 x 2500
52
15.229
791.886
15.990
831.480
19
Lá hợp kim SK5 2.5 x 1060 x 2500
52
15.229
791.886
15.990
831.480