Bang Gia - Gui Tan

  • August 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Bang Gia - Gui Tan as PDF for free.

More details

  • Words: 8,861
  • Pages: 23
Tháng 04 năm 2007 Tel: 04.9342764 / 04.9361251 - Fax: 04.9364977

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM Căn cứ vào tình hình tiêu thụ sản phẩm Tổng Giám đốc quyết định giá bán các loại sản phẩm của Công ty cho khách như sau :

STT

Tên sản phẩm

Mã số

Quy cách

(1)

(2)

(3)

(4)

Bút máy ABC

2200

Bút máy ABC(25c/cốc)

Giá bán buôn Giá tính thuế

Thuế VAT

Thanh toán

Giá bán lẻ

5.00

6.00

7

8

360c/thùng

26,818.20

2,681.82

29,500

35,000

2220

1200c/thùng

19,909.10

1,990.91

21,900

26,000

Hồng Hà 2201

2201

400c/thùng

23,090.90

2,309.09

25,400

32,000

Hồng Hà 2202

2202

400c/thùng

23,090.90

2,309.09

25,400

32,000

Hồng Hà 920

2013

960c/thùng

10,500.00

1,050.00

11,550

14,500

Hà Nội 84

2015

1104c/thùng

5,863.60

586.40

6,450

8,000

new Hà Nội 07

2247

14,090.90

1,409.10

15,500

19,000

I

BÚT CÁC LOẠI

1.1 BÚT MÁY CÁC LOẠI

Hồng Hà 192 nam

2003

960c/thùng

6,227.30

622.73

6,850

8,500

Hồng Hà 192 nữ

2005

960c/thùng

5,590.90

559.09

6,150

8,000

Hồng Hà 2000 (12c/h)

2007

1104c/thùng

7,318.20

731.82

8,050

10,000

Hồng Hà 2001

2009

960c/thùng

9,181.80

918.18

10,100

12,500

Hồng Hà 2002

2011

960c/thùng

8,954.50

895.45

9,850

12,500

Trường Sơn FP 06

2001

1560c/thùng

2,636.40

263.64

2,900

3,500

Trường Sơn FP 07

2143

1500c/thùng

2,454.50

245.45

2,700

3,000

Bút máy Hồng Hà 880 - F01

2232

400c/thùng

19,090.90

1,909.10

21,000

29,000

Bút máy Hồng Hà 663 - F01

2233

400c/thùng

20,000.00

2,000.00

22,000

30,000

Bút máy Hồng Hà 836 - F01

2234

400c/thùng

18,181.80

1,818.20

20,000

27,000

Bút máy Hồng Hà 857

2229

400c/thùng

63,636.40

6,363.60

70,000

120,000

Bút máy Hồng Hà 300

2235

35,000.00

3,500.00

38,500

58,000

Bút máy Hồng hà 300

2230

26,363.60

2,636.36

29,000

45,000

145,454.50

14,545.50

160,000

220,000

Bút máy HH 857 +Bút bi nước 222 2710

400c/thùng

Bút máy HH 663 +Bút bi HH 663

2711

43,181.80

4,318.20

47,500

65,000

Bút máy HH 663 +WIN 014 - S

2712

23,636.40

2,363.60

26,000

36,000

Bút máy HH 211

2243

18,818.20

1,881.80

20,700

27,000

Bút máy HH 857+ WLB

2421

81,818.20

8,181.80

90,000

140,000

Trang 1 / 23

Bút nét hoa Bút máy HH 2000 nét hoa i(50c/lố) 2239

1200c/thùng

8,500.00

850.00

9,350

12,000

Bút máy HH 2001 nét hoa i(60c/lố) 2236

1440c/thùng

10,818.20

1,081.82

11,900

15,000

Bút máy HH 2001 nét hoa H

2238

338c/thùng

19,000.00

1,900.00

20,900

26,000

Bút máy HH nét hoa 2006

2244

15,909.10

1,590.90

17,500

22,000

new Bút máy HH nét hoa 2008

2248

16,272.70

1,627.30

17,900

22,000

Bút máy nét hoa

2216

1200 c/thùng

3,636.40

363.64

4,000

5,000

Bút máy nét hoa 9x

2228

800c/thùng

4,909.10

490.90

5,400

7,000

Bút máy Hồng hà nét hoa 300

2231

400c/thùng

26,363.60

2,636.36

29,000

45,000

Bút máy HH nét hoa 321

2237

27,818.20

2,781.80

30,600

39,500

Bút máy nét hoa 2007

2245

19,090.90

1,909.10

21,000

30,000

1.2 BÚT BI CÁC LOẠI Bút bi Gel Hồng Hà 222

2707

150c/thùng

63,636.40

6,363.60

70,000

120,000

Bút Gel 8 & 9 X

2709

800c/thùng

4,181.80

418.20

4,600

5,000

Bút bi HH 663 + WIN 014 - S

2713

22,272.70

2,227.30

24,500

34,000

Bút bi Hồng Hà 836 - B

2410

400c/thùng

17,272.70

1,727.30

19,000

26,000

Bút bi Hồng Hà 663 - B

2411

400c/thùng

18,636.40

1,863.60

20,500

28,000

Bút bi Hồng Hà 880 - B

2412

400c/thùng

17,272.70

1,727.30

19,000

26,000

Bút bi Hồng Hà 568 - B

2413

400c/thùng

17,272.70

1,727.30

19,000

26,000

Bút bi Hồng Hà 662 - B

2414

400c/thùng

18,181.80

1,818.20

20,000

27,000

Bút bi HH 901

2424

19,090.90

1,909.10

21,000

28,000

Bút bi HH 903

2422

21,818.20

2,181.80

24,000

32,000

Bút bi HH 905 (hộp đơn)

2423

Bút bi 568+Win 006

2415

25,636.40

2,563.60

28,200

37,000

Bút bi W016+WLB

2416

72,727.30

7,272.70

80,000

104,000

Bút bi HH 288

2417

14,090.90

1,409.10

15,500

20,000

Bút bi HH L006

2418

21,272.70

2,127.30

23,400

31,000

Bút Gel HH 222+WLB

2419

81,818.20

8,181.80

90,000

140,000

Bút bi nước Study Gel ink

2160

1500c/thùng

3,000.00

300.00

3,300

4,000

Bút bi gỗ

2403

400c/thùng

21,272.70

2,127.27

23,400

28,000

Bút bi HH 2145

2145

1,090.90

109.10

1,200

1,500

Bút bi HH 2406

2406

400c/thùng

20,000.00

2,000.00

22,000

28,000

Bút bi HH 2152

2152

2400c/thùng

1,790.91

179.09

1,970

2,500

Bút bi HH 2161

2402

360c/thùng

5,454.55

545.45

6,000

7,500

Bút bi HH 2161.1(25c/cốc)

2161

1200c/thùng

4,063.64

406.36

4,470

6,000

Bút bi OFFICE

2404

1800c/thùng

2,727.27

272.73

3,000

4,000

Bút bi HH 2162

2162

1500c/thùng

1,000.00

100.00

1,100

1,500

Bút bi HH 2163

2163

1500c/thùng

1,045.45

104.55

1,150

1,500

24,000

Trang 2 / 23

Bút bi HH - 4 mùa

2211

2400c/thùng

772.73

77.27

850

1,000

Bút bi HH TC08 (35c/cốc)

2144

1680c/thùng

818.20

81.80

900

1,000

Bút bi Red River (6 cạnh-36c/cốc) 2149

1728c/thùng

636.40

63.64

700

1,000

Bút bi 2 màu(22c/cốc)

2408

1050c/thùng

2,545.50

254.50

2,800

3,500

Bút bi xoay

5119

50c/gói

1,818.20

181.80

2,000

2,500

Bút dạ kim Đức

5462

10c/hộp

9,090.90

909.10

10,000

12,000

Bút Dạ kim FL 01

2017

2500c/thùng

1,409.10

140.90

1,550

2,000

Bút Dạ bi FL 01

2019

2500c/thùng

1,909.10

190.90

2,100

2,500

Bút dạ 6 màu Cầu vồng

2021

250vỉ/thùng

5,727.30

572.73

6,300

7,500

Bút dạ 12 màu Cầu vồng

2022

220vỉ/thùng

11,454.50

1,145.45

12,600

15,000

Bút dạ bảng Bibo

2701

1400c/thùng

1,318.20

131.82

1,450

1,900

Bút dấu dòng Magic

2703

6c/vỉ

1,727.30

172.73

1,900

2,500

Star Vở Star Mimi 48T, ĐT 84

0706

400q/thùng

845.50

84.55

930

1,200

Class Vở SuperClass 48tr, ĐL:100-95

0332

240q/thùng

2,681.82

268.18

2,950

3,800

Vở SuperClass Skew 48tr 4 ôly nghiêng 0343

240q/thùng

2,681.82

268.18

2,950

3,800

Vở Class Digimon 48T, 58-82

0257

320q/thùng

1,227.30

122.73

1,350

1,700

Vở Class Xu Xu, 48T, 58-84

0309

320q/thùng

1,818.20

181.80

2,000

2,500

Vở Pôkêmon 48T, 60-84

0115

320q/thùng

1,363.64

136.36

1,500

1,800

Vở Class Mi Tu 48 T, 60-90

0304

320q/thùng

1,500.00

150.00

1,650

2,000

Vở Class Hello Kitti 48T, 70-92

0089

320q/thùng

1,454.50

145.50

1,600

2,000

Vở Class Đôrêmon 48T, 70-92(TM) 0320

320q/thùng

1,636.40

163.60

1,800

2,200

Vở tập viết Pôkêmon 48T, 70-92

0145

320q/thùng

1,545.50

154.55

1,700

2,200

Vở Class Lâm Nhi 48T, 70-92(h)

0131

320q/thùng

1,863.64

186.36

2,050

2,500

Vở Class Hello Kitti 48T, 80-94

0261

320q/thùng

1,727.27

172.73

1,900

2,500

Vở Class Kit Ki 48T, 80-94 D.Gáy 0310

320q/thùng

2,454.55

245.45

2,700

3,500

0168

320q/thùng

1,545.45

154.55

1,700

2,200

Vở School Pôkêmon 48T, 70-92

0255

200q/thùng

2,181.82

218.18

2,400

3,000

Vở School Pokêmon 48T, 70-92

0504

200q/thùng

2,454.55

245.45

2,700

3,500

4,818.20

481.80

5,300

7,000

1.3 BÚT KHÁC

II

VỞ CÁC LOẠI ÔLY

2.1 VỞ 48 TRANG 2.1.1 Vở 48 trang 4 ôly vuông

School Vở School Digimon 32T, 70-92

Vở School Pokêmon 80T, 4ly, 100 0515 Vở School 48tr, 80-94(2.5*2.5)

0512

200q/thùng

2,863.64

286.36

3,150

4,000

Vở School Pôkêmon 48tr, 100 - 94 0509

160q/thùng

3,454.55

345.45

3,800

4,800

Vở School Tuổi thơ 48 T 5ly (80-92) 001

200q/thùng

2,863.64

286.36

3,150

4,000

Vở Tuổi Thơ 80tr Kitten

120q/thùng

4,272.70

427.30

4,700

6,000

2,136.40

213.60

2,350

3,000

003

Vở Tuổi Thơ Pokêmon 48T 4ly, 70 005

Trang 3 / 23

HT Vở Học trò Pokemon 48T

0714 320q/thùng

2,136.36

213.64

2,350

3,000

new Vở School Nuna 48tr, 100-82

0518

3,409.10

340.90

3,750

4,500

2.1.2 Vở 48 trang 4 ôly ngang Class Vở Harry Poster 48T, 70-92

0158

320q/thùng

1,418.18

141.82

1,560

2,000

Vở Pôkêmon 48T, 60-82

0155

320q/thùng

1,181.82

118.18

1,300

1,600

School Vở School Digimon 32T, 70-92

0166

320q/thùng

1,363.64

136.36

1,500

2,000

Vở School Pôkêmon 48T, 70-92

0165

200q/thùng

2,181.82

218.18

2,400

3,000

MT Vở Mực tím 9X 72T 4ôly ngang

0711

160q/thùng

4,409.09

440.91

4,850

6,000

0712

100q/thùng

6,545.45

654.55

7,200

9,000

Vở Mực tím I 96T 4ôly ngang, 60-90310

200q/thùng

2,545.50

254.50

2,800

3,500

Vở Mực tím I200T 4ôly ngang, 60-90311

120q/thùng

5,000.00

500.00

5,500

6,500

Vở SuperClass Anpha48tr, ĐL100-95 0330

240q/thùng

2,681.82

268.18

2,950

3,800

Vở SuperClass 48tr, ĐL100-82

240q/thùng

2,681.82

268.18

2,950

3,800

2,681.80

268.20

2,950

3,800

Vở Mực tím 9X 120T 4ôly ngang

2.1.3 Vở 48 trang 5 ôly vuông

0339

Vở SuperClass 48tr, ĐL ôly nghiêng0345 Vở Star Pokemon 48 Tr 82-84 5ôly 0704

400q/thùng

845.50

84.50

930

1,200

Class Vở Class Đôremon 48tr, ĐL 58-84 0328

400q/thùng

1,272.73

127.27

1,400

1,800

Class Vở Class Mi sa 48 T , 60-90

0307

320q/thùng

1,500.00

150.00

1,650

2,000

Vở Class Đôrêmon 48T, 70-92(BB) 0300

320q/thùng

1,636.36

163.64

1,800

2,200

Vở Class Babi 48T, 70-92

0315

320q/thùng

2,000.00

200.00

2,200

2,800

Vở Class Bibi 48T, 80-92

0316

320q/thùng

2,454.55

245.45

2,700

3,500

Vở Class Đôrêmon 48T, 70-92(TM) 0322

320q/thùng

1,681.82

168.18

1,850

2,200

0500

200q/thùng

2,181.82

218.18

2,400

3,000

Vở School Kaka 48tr, 70-92

0508

200q/thùng

2,181.82

218.18

2,400

3,000

Vở School Tiny 48T, 70-92

0502

200q/thùng

2,454.55

245.45

2,700

3,500

Vở School Pôkêmon 48tr, 80-95

0510

200q/thùng

2,863.64

286.36

3,150

4,000

3,409.10

340.90

3,750

4,500

School Vở School 48T, 70-92

new Vở School ZZO 48tr, 100-82

0517

2.2 VỞ 96 TRANG 2.2.1 Vở 96 trang 4 ôly vuông Star Vở Star Mimi 96T, ĐT 84

0707

240q/thùng

1,681.80

168.18

1,850

2,200

Class Vở Class Pôkêmon 80T, 58-82

0272

240q/thùng

1,863.60

186.36

2,050

2,400

Vở Pôkêmon 96T, 58-82

0034

200q/thùng

1,818.20

181.80

2,000

2,500

Vở Pôkêmon 96T, 58-82

0302

200q/thùng

1,727.30

172.70

1,900

2,200

Vở Class Đôrêmon 96T, 60-84

0301

200q/thùng

2,363.64

236.36

2,600

3,200

Vở Class Đôrêmon 96T, 60-84

0116

200q/thùng

2,409.09

240.91

2,650

3,200

Vở Class Lô Lô 96T, 60-90

0305

200q/thùng

2,590.91

259.09

2,850

3,500

Vở Pôkêmon 96T, 70-92

0090

200q/thùng

2,863.64

286.36

3,150

4,000

Vở Class Lâm Nhi 96T, 70-92(h)

0130

200q/thùng

3,318.18

331.82

3,650

4,500

Trang 4 / 23

Vở Class Xu Xu 96T, 58-84

0308

200q/thùng

2,136.40

213.60

2,350

3,000

Vở Class Pôkêmon 96T, 80-94

0262

160q/thùng

2,909.09

290.91

3,200

4,000

Vở Class KitKi 96T, 80-94

0311

160q/thùng

3,681.82

368.18

4,050

5,000

Vở Class Đinô 96tr, 70-92

0321

200q/thùng

2,954.55

295.45

3,250

4,000

Vở ôly 200T, 60-84

0096

120q/thùng

4,636.36

463.64

5,100

6,500

Star Vở Star Pôkêmon 96T, ĐT 84

0705

240q/thùng

1,681.80

168.18

1,850

2,200

Vở Class Đôrêmon 96T, 58-84

0329

200q/thùng

2,272.73

227.27

2,500

3,000

0306

200q/thùng

2,909.09

290.91

3,200

4,000

Vở Class Đôrêmon 96T, 70-92(TM) 0323

200q/thùng

2,954.55

295.45

3,250

4,000

Vở Class Babi 96tr,70-94

0324

200q/thùng

3,500.00

350.00

3,850

5,000

Vở Class Bibi 96tr,80-94

0325

160q/thùng

3,818.18

381.82

4,200

5,200

Vở Misa 96tr ĐL 60-90(TM)

0326

200q/thùng

2,590.91

259.09

2,850

3,500

Vở Super Class 96tr,100-95

0338

120q/thùng

4,863.64

486.36

5,350

6,500

Vở Super Class 96tr,100-95, kids

0348

120q/thùng

4,863.60

486.40

5,350

6,500

2.2.2 Vở 96 trang 5 ôly vuông

Class Vở Đôrêmon 96T, 70-92(BB)

2.2.3 Các loại vở school khác, KT (170x240 )mm Vở chép nhạc lò so 80tr

4437

140q/thùng

6,681.82

668.18

7,350

9,500

Vở chép nhạc, 70-92

0235

320q/thùng

1,545.45

154.55

1,700

2,200

Vở School chép nhạc 48T, 70-92

0503

320q/thùng

1,545.45

154.55

1,700

2,200

Vở tập viết Digimon 48T, 70-92

0250

200q/thùng

1,863.60

186.36

2,050

2,500

Vở Teen Style 72 tr

0708

200q/thùng

2,818.18

281.82

3,100

4,000

Vở Teen Style 120 tr

0709

4,500.00

450.00

4,950

6,000

Vở School 80tr, 70-92

0249

140q/thùng

3,090.91

309.09

3,400

4,200

Bé làm hoạ sĩ tập I

7002

400q/thùng

3,181.80

318.18

3,500

5,500

Bé làm hoạ sĩ tập II

7003

400q/thùng

3,181.80

318.18

3,500

5,500

Bé làm hoạ sĩ tập III

7004

400q/thùng

3,181.80

318.18

3,500

5,500

Bé làm hoạ sĩ tập V

7006

400q/thùng

3,181.80

318.18

3,500

5,500

Vở bé làm hoạ sĩ(hoa đẹp bé yêu)

7034

400q/thùng

3,181.80

318.20

3,500

5,500

Vở bé làm hoạ sĩ(Nhân vật em yêu) 7009

400q/thùng

3,181.80

318.18

3,500

5,500

Vở bé làm hoạ sĩ(quả ngon của bé) 7011

400q/thùng

3,181.80

318.20

3,500

5,500

Vở bé làm hoạ sĩ(rau,củ, quả)

7033

400q/thùng

3,181.80

318.20

3,500

5,500

Vở tập viết chữ số

7035

3,000.00

300.00

3,300

5,000

Vở em tập vẽ & em tập tô

7014

260q/thùng

4,545.50

454.55

5,000

8,000

Vở em tập vẽ & tập tô màu

7015

260q/thùng

4,545.50

454.50

5,000

8,000

Vở em tập vẽ tập tô màu q4

7017

4,545.50

454.50

5,000

8,000

Em tập vẽ tập tô màu IX

7024

4,545.50

454.50

5,000

8,000

Vở tập tô màu

7029

4,545.50

454.50

5,000

8,000

2.2.5 Vở Tập tô

Trang 5 / 23

*

Vỏ tập tô chữ hoa

7025

400q/thùng

3,818.18

381.82

4,200

6,500

Vỏ tập tô chữ số

7026

400q/thùng

3,000.00

300.00

3,300

5,000

Vở tập viết chữ hoa

7027

4,090.90

409.09

4,500

7,000

Vở "em tập tô" tập I

7000

340q/thùng

2,000.00

200.00

2,200

3,500

Vở "em tập tô" tập II

7001

340q/thùng

2,000.00

200.00

2,200

3,500

Vở tập tô chữ tập I

0505

200q/thùng

2,818.20

281.20

3,100

4,500

Vở tập tô chữ tập II

0506

200q/thùng

2,818.20

281.20

3,100

4,500

Vở luyện viết chữ đẹp 1

7013

400q/thùng

3,000.00

300.00

3,300

5,000

Vở luyện viết chữ đẹp 2

7012

400q/thùng

3,000.00

300.00

3,300

5,000

Vở ôly có mẫu chữ T1

7076

3,000.00

300.00

3,300

5,000

Vở ôly có mẫu chữ T2

7077

3,000.00

300.00

3,300

5,000

Hoạ sỹ tí hon I (Bọ cánh cứng)

7036

400q/thùng

3,181.80

318.20

3,500

5,500

Hoạ sỹ tí hon II (Bọ cánh mềm)

7037

400q/thùng

3,181.80

318.20

3,500

5,500

Hoạ sỹ tí hon III (Thú nuôi)

7038

400q/thùng

3,181.80

318.20

3,500

5,500

Hoạ sỹ tí hon IV (Thú hoang dã)

7039

400q/thùng

3,181.80

318.20

3,500

5,500

Hoạ sỹ tí hon VI (Chim cảnh)

7041

400q/thùng

3,181.80

318.20

3,500

5,500

Hoạ sỹ tí hon VII(Chim hoang dã)

7042

400q/thùng

3,181.80

318.18

3,500

5,500

Hoạ sỹ tí hon VIII (Cá biển)

7043

400q/thùng

3,181.80

318.18

3,500

5,500

Hoạ sỹ tí hon IX (Cá nước ngọt)

7044

400q/thùng

3,181.80

318.20

3,500

5,500

Hoạ sỹ tí hon X (Thế giới gia cầm) 7045

400q/thùng

3,181.80

381.20

3,500

5,500

Hoạ sỹ tí hon (mới) (Ngôi nhà của bé)7060

4,818.20

481.80

5,300

9,000

Vở bé chơI và học (điều ước gấu con)7046

3,500.00

350.00

3,850

6,000

Vở Bé tập cắt dán I (hình cơ bản)

7056

4,545.50

454.50

5,000

8,000

Vở Bé tập cắt dán II (hình cơ bản)

7057

4,545.50

454.50

5,000

8,000

Lô tô giấy (rau củ quả)

7058

6,090.91

609.09

6,700

8,500

Lô tô giấy (các loại hoa)

7069

6,090.91

609.09

6,700

8,500

Lô tô giấy (các loại chim)

7070

6,090.91

609.09

6,700

8,500

120q/thùng

Bảng chữ cái Bảng chữ cái và số mẫu giáo (có ozê)

7007

100bảng/T

2,954.55

295.45

3,250

4,000

Bảng chữ cái và số mẫu giáo (có nẹp lịch)

7008

200bảng/T

3,500.00

350.00

3,850

5,000

III VỞ KẺ NGANG CÁC LOẠI 3.1 VỞ STUDY CÁC LOẠI, KT (180X252 )MM Vở Study 72T, 60-84 in, may

0035

200q/thùng

2,954.55

295.45

3,250

4,000

Vở Study 120T, 60-84 in, may

0038

120q/thùng

4,590.91

459.09

5,050

6,500

Vở Study 200T, 60-84 in, may

0041

80q/thùng

7,000.00

700.00

7,700

9,500

Vở Study Trống đồng 72T 70-92

0170

200q/thùng

3,318.18

331.82

3,650

4,500

Trang 6 / 23

Vở Study Trống đồng 120T 70-92 0171

100q/thùng

5,090.91

509.09

5,600

7,000

Vở Study Trống đồng 200T70-92

0172

60q/thùng

8,045.45

804.55

8,850

11,000

Vở Study 72T, 60-84 in ghim

0078

200q/thùng

2,772.73

277.27

3,050

4,000

Vở Study 120T,60-84 in cán láng

0079

120q/thùng

4,318.18

431.82

4,750

6,000

Vở Study 200T,60-84 in cán láng

0080

80q/thùng

6,681.82

668.18

7,350

9,000

Vở Study 72T, 60-84 in hoa

0173

200q/thùng

2,772.73

277.27

3,050

4,000

Vở Study 120T, 60-84 in hoa

0174

120q/thùng

4,318.18

431.82

4,750

6,000

Vở Study 200T, 60-84 in hoa

0175

80q/thùng

6,681.82

668.18

7,350

9,000

Vở Study Flowers 72T, 70-92

1306

200q/thùng

3,909.09

390.91

4,300

5,500

Vở Study Flowers 120T, 70-92

1307

100q/thùng

5,909.09

590.91

6,500

8,000

Vở Study 72tr 4 mùa ghim in, 70-921308

200q/thùng

3,045.45

304.55

3,350

4,000

Vở Study120tr 4 mùa ghim in, 70-921309

120q/thùng

4,727.27

472.73

5,200

6,500

Vở Study200tr 4 mùa ghim in, 70-921310

80q/thùng

7,000.00

700.00

7,700

9,500

Vở Lucky 72T, 70-92, dán gáy

1602

200q/thùng

3,909.09

390.91

4,300

5,500

Vở Lucky 120T, 70-92, dán gáy

1607

100q/thùng

5,909.09

590.91

6,500

8,000

Vở Study 72T Intel, 82-84 , 60

1316

200q/thùng

2,863.60

286.40

3,150

5,000

3.2 VỞ PUPIL CÁC LOẠI ( 175X250)MM Vở Pupil Bốn mùa 60T, 60-84

0277

200q/dây

1,818.18

181.82

2,000

2,500

Vở Pupil Bốn mùa 72T, 60-84

1004

200q/thùng

2,045.45

204.55

2,250

2,800

Vở Pupil Bốn mùa 120T, 60-84

1001

120q/thùng

3,409.10

340.90

3,750

4,500

Vở Pupil Bốn mùa 200T, 60-84

1002

80q/thùng

5,545.50

554.50

6,100

7,500

Vở Pupil Bốn mùa 300T, 60-84

1032

50q/thùng

7,772.73

777.27

8,550

10,500

Vở Friend Intel-Creat 72T, ĐT 84 1603

160q/dây

1,636.40

163.60

1,800

2,500

Vở Friend Intel-Creat 120T, ĐT 84 1604

100q/dây

2,772.70

277.30

3,050

4,000

Vở Friend Intel-Creat 200T, ĐT 84 1605

50q/dây

4,409.10

440.90

4,850

6,000

Vở Friend Intel-Creat 300T, ĐT 84 1606

40q/dây

6,363.60

636.40

7,000

8,500

Vở Friend 72tr Double S

1612

160q/dây

1,545.50

154.50

1,700

2,000

Vở Friend 120tr Double S

1613

100q/dây

2,590.90

259.10

2,850

3,500

Vở Friend 72tr Double S (I Creat) 1630

160q/dây

1,636.40

163.60

1,800

2,500

Vở Friend 120tr Double S (I Creat) 1631

100q/dây

2,772.70

277.30

3,050

4,000

4,409.10

440.90

4,850

6,000

3.3 VỞ FRIEND CÁC LOẠI (180X250)MM

new Vở Friend 200tr Double S (I Creat) 1632 Vở Student Pupil 72 Tr ĐL 58-80

0109

160q/dây

1,590.90

159.09

1,750

2,200

Vở Student Pupil 120 Tr ĐL 58-80

1010

100q/dây

2,545.50

254.55

2,800

3,500

Sổ Student Pupil 200 Tr ĐL 58-80 1017

50q/dây

4,545.45

454.55

5,000

6,300

Sổ Student Pupil 300 Tr ĐL 58-80 1018

40q/dây

6,727.27

672.73

7,400

9,500

Vở Pupil S 72T

1021

160q/dây

2,000.00

200.00

2,200

2,800

Vở Pupil S 120T, 58-82

1022

100q/dây

3,318.18

331.82

3,650

4,500

Trang 7 / 23

Vở Pupil S 200T, 58-82

1023

50q/dây

4,727.30

472.70

5,200

6,500

Vở Friend 72tr Priston Tale

1624

200q/thùng

1,727.30

172.70

1,900

2,500

Vở Friend 120tr Priston Tale

1628

120q/thùng

2,954.50

295.50

3,250

4,000

Vở Pupil Fantasy 72tr

1029

200q/thùng

2,000.00

200.00

2,200

2,800

Vở Pupil Fantasy120tr

1030

120q/thùng

3,318.18

331.82

3,650

4,500

Sổ Fantasy 200tr

1024

80q/thùng

4,909.09

490.91

5,400

6,500

Vở Junior Joyful 72 T

1025

200q/thùng

2,590.91

259.09

2,850

3,500

Vở Junior Joyful 120T

1026

120q/thùng

3,772.73

377.27

4,150

5,000

Vở Junior Joyful 200T

1027

80q/thùng

6,090.91

609.09

6,700

8,500

Vở Junior Joyful 300T

1028

50q/thùng

8,727.27

872.73

9,600

12,000

Sổ Pupil Work book 200tr

1013

80q/thùng

4,909.09

490.91

5,400

6,500

Sổ Pupil Work book 300tr

1014

40q/dây

7,000.00

700.00

7,700

9,500

Sổ Pupil A4 120tr, Clear Book

1015

100q/thùng

5,590.91

559.09

6,150

7,500

Vở mực tím Sakura 120 T

301

120

5,636.36

563.64

6,200

7,500

Vở mực tím Sakura (1618) MT2

300

200

3,272.73

327.27

3,600

4,500

Vở mực tím III (MT3)

306

200

3,181.80

318.18

3,500

4,500

Vở MTím III PTV 120Tr

307

4,590.90

459.10

5,050

6,500

Vở Sinh viên 72tr Square

200

3,909.10

390.90

4,300

5,500

Vở Sinh viên 120tr Square

201

5,909.10

590.90

6,500

8,000

new Vở Sinh viên 200tr Square

202

7,500.00

750.00

8,250

10,500

Vở Sinh viên 72tr Auditon

204

4,545.50

454.50

5,000

6,000

Vở Sinh viên 72tr New wave

1312

160q/thùng

4,454.55

445.45

4,900

6,000

Vở Sinh viên 120tr New wave

1313

100q/thùng

6,500.00

650.00

7,150

9,000

Vở Ngày mới 72tr DoubleS

700

1,772.70

177.30

1,950

2,500

Vở Ngày mới 120tr DoubleS

701

2,909.10

290.90

3,200

4,000

Vở Ngày mới 72tr IntelCreat

704

200q/thùng

1,909.10

190.90

2,100

2,500

Vở Ngày mới 120tr IntelCreat

705

100q/thùng

3,181.80

318.20

3,500

4,200

Vở Ngày mới 200tr IntelCreat

706

80q/thùng

5,090.90

509.10

5,600

6,800

Vở Ngày mới 300tr IntelCreat

707

40q/dây

7,681.80

768.20

8,450

10,500

Vở Ngày mới 72tr IntelCreat

708

160q/dây

1,636.40

163.60

1,800

2,500

Vở Ngày mới 120tr IntelCreat

709

100q/dây

2,772.70

277.30

3,050

4,000

Vở Ngày mới 200tr IntelCreat

710

50q/dây

4,409.10

440.90

4,850

6,000

Vở Ngày mới 300tr IntelCreat

711

6,363.60

636.40

7,000

8,500

*

CÁC LOẠI VỞ KHÁC

3.4 CÁC LOẠI KN VỞ KHÁC *

Vở dán gáy, lò xo Vở Study A5 100T, 60-84, gáy keo 0135

180q/thùng

2,863.60

286.36

3,150

4,000

Vở Study A5 120T, 60-84, gáy keo 0133

120q/thùng

3,227.30

322.73

3,550

4,500

Trang 8 / 23

Vở Study B5 80T, 60-84, gáy keo

*

*

0124

80q/thùng

3,045.50

304.55

3,350

4,500

Vở Study B5 120T, 60-84, gáy keo 0126

120q/thùng

4,045.50

404.50

4,450

5,500

Vở Study A4 100T, 70-92 nilon, LX 0182

70q/thùng

11,318.18

1,131.82

12,450

15,500

Vở Study A4 160T, 70-92 nilon,LX 0183

50q/thùng

15,090.91

1,509.09

16,600

21,000

Vở Study A4 200T, 70-92 nilon, LX 0184

40q/thùng

20,181.82

2,018.18

22,200

28,000

Vở lò so 140tr KT24,1*15,2

4037

80q/thùng

6,318.18

631.82

6,950

8,500

Vở lò so 300tr KT24,1*15,2

4038

60q/thùng

9,045.45

904.55

9,950

12,500

Vở lò so 150tr (DOG)

4050

100q/thùng

15,000

Vở lò so 140tr (Perfectly Plaid)

4051

80q/thùng

14,000

Vở vẽ A3 20T, 100-90, BB

0237

60q/thùng

8,954.55

895.45

9,850

12,500

Vở vẽ A4 20T, 100-90, BB

0236

120q/thùng

4,636.36

463.64

5,100

6,500

Vở vẽ A4 200T, 80-94khuyên nhựa 0233

40q/thùng

6,818.20

681.80

7,500

10,000

Vở vẽ B5 200T, 80-94khuyên nhựa 0234

55q/thùng

6,363.60

636.40

7,000

9,000

Vở vẽ

Giáo án Vở giáo án A4 120T,60-84, may

1600

100q/thùng

6,000.00

600.00

6,600

8,500

Vở giáo án A4 200T,60-84, may

0169

60q/thùng

8,954.55

895.45

9,850

12,500

Vở giáo án 160tr, 58-90

4056

54q/thùng

10,500.00

1,050.00

11,550

14,500

Vở giáo án B5 120T (70-92)

1616

80q/thùng

5,272.73

527.27

5,800

7,500

Vở giáo án B5 200T (70-92)

1617

50q/thùng

7,863.64

786.36

8,650

11,000

new Vở giáo án A4 120T (70-92)

4449

100q/thùng

6,363.60

636.40

7,000

9,000

Vở nháp loại nhỏ

0213

50q/dây

1,363.64

136.36

1,500

2,000

Vở nháp loại to

0214

50q/dây

1,818.18

181.82

2,000

2,500

*

Vở nháp

Vo19 Vở 48T L2 các loại

1915

636.40

63.60

700

Vo19 Vở 96T L2 các loại

1916

1,000.00

100.00

1,100

Vo19 Vở Pupil, Friend 72T loại 2

1905

1,045.50

104.50

1,150

Vo19 Vở Pupil, Friend 120T loại 2

1906

1,727.30

172.70

1,900

Vo19 Vở Pupil, Friend 200T loại 2

1907

2,909.10

290.90

3,200

Vo19 Vở Pupil, Friend 300T loại 2

1908

3,818.20

381.80

4,200

Vo19 Giấy thếp in kẻ loại 2

1921

1,090.90

109.10

1,200

IV SỔ CÁC LOẠI 4.1 SỔ CÔNG TÁC CÁC LOẠI Sổ ghi nhớ bìa nilon ( 100x180 )

4416

100q/thùng

6,681.82

668.18

7,350

9,000

Sổ ghi nhớ bìa da ( 100x180 )

4425

100q/thùng

8,590.91

859.09

9,450

12,000

Sổ ghi nhớ Study-Smart(84*144)

4433

160q/thùng

7,318.18

731.82

8,050

10,000

Sổ lịch lò so bìa da A5

4027

30q/thùng

34,545.45

3,454.55

38,000

48,000

Sổ lịch Study mart B5

4424

21,863.64

2,186.36

24,050

30,000

Trang 9 / 23

Sổ lịch Study 200tr (155*235), nilon 4409

60/thùng

13,727.27

1,372.73

15,100

19,000

Sổ Study Smart khuy bấm

4441

110q/thùng

8,136.36

813.64

8,950

11,000

Sổ Study Smart B5 72 tr

4021

200q/thùng

5,045.45

504.55

5,550

7,000

Sổ Study Smart B5 200tr

4025

20q/thùng

40,272.73

4,027.27

44,300

55,500

12,727.30

1,272.70

14,000

17,500

Sổ office bìa nilon 200tr(180*265) 4438 Sổ office bìa nilon 300tr(180*265) 4439

30q/thùng

18,181.82

1,818.18

20,000

25,000

Sổ công tác A5, 200T,70-92 da

4410

60q/thùng

18,045.45

1,804.55

19,850

25,000

Sổ công tác A5, 200T70-92 nilon

4413

60q/thùng

11,454.55

1,145.45

12,600

16,000

Sổ Study B5 200T, 70-92 nilon

0207

40q/thùng

11,181.82

1,118.18

12,300

15,500

Sổ Study B5 300T, 60-84 nilon

0245

40q/thùng

13,772.73

1,377.27

15,150

19,000

Sổ Study B5 400T, 60-84 nilon

0252

30q/thùng

17,727.27

1,772.73

19,500

24,500

Sổ Study B5 500T, 60-84 nilon

0253

25q/thùng

20,500.00

2,050.00

22,550

28,000

Sổ Study B5 600T, 60-84, nilon

0254

20q/thùng

23,909.09

2,390.91

26,300

33,000

Sổ Study A6 200T, 60-84bìa cứng

0280

90q/thùng

5,045.45

504.55

5,550

7,000

Sổ Study A5 200T, 70-92bìa cứng

0271

50q/thùng

8,863.64

886.36

9,750

12,000

Sổ Study B5 300T, 60-84bìa cứng

4403

22q/thùng

16,909.09

1,690.91

18,600

23,500

Sổ Study B5 400T, 60-84bìa cứng

4404

18q/thùng

20,181.82

2,018.18

22,200

27,500

Sổ Study B5 500T, 60-84 bìa cứng 4405

15q/thùng

23,500.00

2,350.00

25,850

32,500

Sổ Study B5 600T, 60-84bìa cứng

4406

12q/thùng

26,818.18

2,681.82

29,500

37,000

Sổ Friend A4 bìa nilon 200tr

4422

50q/thùng

10,636.36

1,063.64

11,700

14,500

Sổ Friend A4 bìa nilon 300tr

4423

40q/thùng

13,727.27

1,372.73

15,100

19,000

Sổ Book 200tr

4446

11,136.40

1,113.64

12,250

15,500

Sổ Book 150tr

4445

9,636.40

963.64

10,600

13,500

4448

13,181.80

1,318.20

14,500

18,000

15,318.20

1,531.80

16,850

21,000

new Sổ Kế toán 200tr Sổ Message Book B5

6509

54q/thùng

4.2 SỔ LÒ XO , SỔ PUPIL Sổ lò so 140tr(102*102)

4033

2,772.73

277.27

3,050

4,000

Sổ lò so 140tr(127*177)

4034

4,909.09

490.91

5,400

6,500

Vở lò so KT 20,3*26,6

4035

10,227.27

1,022.73

11,250

14,000

Sổ lò so ngang A5, 100tr

4017

100q/thùng

5,181.82

518.18

5,700

7,000

Sổ lò so Study Mart A6

4026

300q/thùng

3,863.64

386.36

4,250

5,500

Sổ lò so Study Smart

4028

20q/thùng

42,818.18

4,281.82

47,100

59,000

Sổ lò so Study Fantasy 144tr

4018

80q/thùng

9,772.73

977.27

10,750

13,500

Sổ lò so B5 100tr, 2 bìa

4013

120q/thùng

8,000.00

800.00

8,800

11,000

Sổ Lò xo Pattern Audition

4057

9,090.90

909.10

10,000

12,500

Sổ lịch Study200T, 70-92LX,nilon 0199

70q/thùng

9,545.50

954.50

10,500

13,000

Sổ Study B5 100T, 60-84LX,nilon

0110

100q/thùng

9,045.45

904.55

9,950

12,500

Sổ B5 80T, 60-84, LX 3 khoanh

0212

120q/thùng

5,454.55

545.45

6,000

7,500

Sổ File B5 100T, 70-92, LX bấm

0192

90q/thùng

14,409.09

1,440.91

15,850

20,000

Trang 10 / 23

Sổ Study B5 100T, 60-84 LX rút

0044

120q/thùng

8,954.55

895.45

9,850

12,500

Sổ lò so Lovely(67*95), 72tr

4020

1000q/thùng

1,500.00

150.00

1,650

2,000

Sổ Memoler 107x77 LXN, PP

0093

500q/thùng

1,818.18

181.82

2,000

2,500

Sổ Memoler 127x91 LXN, PP

0094

320q/thùng

2,500.00

250.00

2,750

3,500

Sổ Memoler 105x152, LXN, PP

0095

270q/thùng

3,590.91

359.09

3,950

5,000

Sổ Hello Kitty 127x91 LXN, PP

0099

320q/thùng

2,727.27

272.73

3,000

4,000

Sổ Hello Kitty 105x152 LXN

4004

320q/thùng

2,727.27

272.73

3,000

4,000

Sổ Hello Kitty 105x152 LXD

4005

320q/thùng

2,727.27

272.73

3,000

4,000

Sổ lưu bút 105x148, 160T, 70-92

4008

160q/thùng

5,409.09

540.91

5,950

7,500

Sổ lưu bút 205x148, 160T, 70-92

4009

100q/thùng

11,090.91

1,109.09

12,200

15,500

Sổ lưu bút Funny Cat

312

72q/thùng

8,681.80

868.20

9,550

12,000

4.3 SỔ LƯU BÚT

4.4 CÁC LOẠI SỔ KHÁC Sổ xé A4 dán gáy 100tr(lố 3q)

4440

16,363.64

1,636.36

18,000

22,500

Sổ xé A4 dán gáy 100tr(lố 5q)

4442

17,090.91

1,709.09

18,800

23,500

Sổ xé office A5

4429

140q/thùng

8,090.91

809.09

8,900

11,000

Sổ xé office A5 bìa da

4430

40q/thùng

25,818.18

2,581.82

28,400

35,500

Sổ xé office A4

4431

70q/thùng

16,136.36

1,613.64

17,750

22,000

Sổ xé office A4 bìa da

4432

20q/thùng

38,681.82

3,868.18

42,550

53,000

Sổ Study xé A7, 300T, 60-84 vân

0197

200q/thùng

2,454.55

245.45

2,700

3,500

Sổ Study xé B6, 300T, 60-84, vân

0266

80q/thùng

4,636.36

463.64

5,100

6,500

Sổ lệch A4 dọc 200tr

4443

35q/thùng

16,681.82

1,668.18

18,350

23,000

Sổ lệch A3 ngang 200tr

4444

29,863.64

2,986.36

32,850

41,000

Sổ theo dõi A4160T60-84,lệch N

4400

25q/thùng

14,954.55

1,495.45

16,450

20,500

Sổ theo dõi A4,160T 60-84,lệch Đ

4401

25q/thùng

12,090.90

1,209.09

13,300

16,000

Sổ tay từ vựng (72*171)

4434

300q/thùng

3,772.73

377.27

4,150

5,000

Sổ tay từ vựng (82*165)

4435

4,090.91

409.09

4,500

5,500

Sổ tay từ vựng (102*147)

4436

3,590.91

359.09

3,950

5,000

1,863.60

186.36

2,050

2,500

4.5 SỔ THEO DÕI

4.6 SỔ TỪ VỰNG

4.7 SỔ ĐIỆN THOẠI Sổ điện thoại nhỏ

0216

1000q/thùng

Sổ điện thoại to

0215

2,045.45

204.55

2,250

3,000

Sổ điện thoại ABC

5276

2,318.18

231.82

2,550

3,000

4.8 SỔ KARÔ Sổ tay 130x90, 72T, 60-84 karô

4408

800q/thùng

954.55

95.45

1,050

1,500

Sổ ghi nhớ130x90,120T 60-84 karô 4407

400q/thùng

1,681.82

168.18

1,850

2,500

Vở Karo A4 100T, 60-84, BB

100q/thùng

5,318.18

531.82

5,850

7,500

0203

Trang 11 / 23

V

Vở Karo A4 200T, 60-84, BB

0075

50q/dây

10,181.82

1,018.18

11,200

14,000

Sổ Karo A4, 300T, 60-84, nilon

4402

25q/thùng

19,636.36

1,963.64

21,600

27,000

Vở Karo B5 100T, 60-84, BB

0206

120q/thùng

4,045.45

404.55

4,450

5,500

Vở Karo B5 200T, 60-84, BB

0074

50q/dây

6,863.64

686.36

7,550

9,500

Vở Karo 200tr

4447

7,045.45

704.55

7,750

9,500

BỌC VỞ CÁC LOẠI Bọc sách giáo khoa

3398

1200%

636.36

63.64

700

1,000

Bọc vở nilon (156x205)

3156

2400c/thùng

372.73

37.27

410

500

Bọc vở nilon in màu (156x205)

3265

2400c/thùng

345.50

34.50

380

450

Bọc vở nilon (vở kẻ ngang)

3157

2000c/thùng

463.64

46.36

510

700

Bọc vở nilon cải cách (170x240) 1-6 3245

2000c/thùng

463.64

46.36

510

700

372.73

37.27

410

500

527.27

52.73

580

800

Bọc vở nilon cải cách (170x240)

3275

Bọc toán

3269

2000c/thùng

Bọc vở 10 tờ (365x255)

4883

240%

2,772.73

277.27

3,050

4,000

Bọc vở 10 tờ (300x415)

4884

200%

3,090.91

309.09

3,400

4,500

Giấy thủ công dính 6 màu

0220

800tờ/thùng

1,636.36

163.64

1,800

2,500

Giấy thủ công 7 màu

0221

500tờ/thùng

1,681.82

168.18

1,850

2,500

Giấy thủ công 12 màu

3363

520

2,954.55

295.45

3,250

4,000

Giấy thủ công 8 màu

3381

280

2,954.55

295.45

3,250

4,000

Nhãn vở dính to

0219

20000c/t

63.64

6.36

70

100

Nhãn vở dính nhỏ

0200

20000c/t

54.55

5.45

60

80

Nhãn vở nhỏ HH

3405

54.50

5.50

60

80

Giấy gói quà (510x740)

4885

1,136.36

113.64

1,250

1,500

Thời khoá biểu

3072

5000tờ/dây

181.82

18.18

200

300

Giấy KT C1 4ôly (2x2), 60-84

0055

560t/thùng

681.80

68.20

750

1,000

Giấy KT C1 4ôly (2,5x2,5)70-92

4800

560t/thùng

1,036.36

103.64

1,140

1,500

Giấy KT C1 4 ôly(2x2) 70-92, Inđô 4844

560t/thùng

727.27

72.73

800

1,000

Giấy KT C1 5ôly (2x2,70- 92

4811

560t/thùng

727.27

72.73

800

1,000

Giấy KT C1 5ôly

4875

560t/thùng

790.91

79.09

870

1,200

Giấy KT C1 5ôly (2x2), 80-94

4812

560t/thùng

727.27

72.73

800

1,000

Giấy KT C1 5ôly,(17*24), ĐL 100 4876

360t/thùng

1,718.18

171.82

1,890

2,500

VI GIẤY CÁC LOẠI 6.1 GIẤY KIỂM TRA

Giấy KT C1 5ôly, ĐL 80-82

4880

1,472.73

147.27

1,620

2,000

Giấy KT C1 5ôly School, 80-95

4889

1,618.20

161.80

1,780

2,500

Giấy KT cấp 2, 60-84

0056

500t/thùng

1,027.27

102.73

1,130

1,500

Giấy KT cấp 2,70- 92

4813

500t/thùng

1,081.82

108.18

1,190

1,500

Giấy KT cấp 2,70- 93

4866

500t/thùng

1,081.82

108.18

1,190

1,500

Trang 12 / 23

Giấy KT cấp 2, 80-82

4882

360t/thùng

1,618.18

161.82

1,780

2,500

Bộ Pokemon ( 108 con )

0223

350b/thùng

2,318.18

231.82

2,550

4,000

Bộ Pokemon ( 38 con )

0224

700b/thùng

590.90

59.09

650

1,000

Giấy viết thư Tomorrow

4870

200t/thùng

5,181.82

518.18

5,700

7,000

Sổ viết thư Tomorow 120tr

4874

150t/thùng

7,500.00

750.00

8,250

10,000

Giấy đề can A4

0238

1000t/dây

454.55

45.45

500

600

Giấy tập Karo A4, 80T

0217

160t/thùng

3,318.18

331.82

3,650

4,500

Giấy tập Karo B5, 80T

0241

200t/thùng

2,136.36

213.64

2,350

3,000

Giấy thếp (180*252) 1 màu

4863

100t/dây

1,318.18

131.82

1,450

2,000

Giấy thếp (180*252) 2 màu

4862

100t/dây

1,454.55

145.45

1,600

2,000

Giấy thếp 2 màu không lề (180*252)4865

100t/dây

1,454.55

145.45

1,600

2,000

240t/thùng

1,545.50

154.50

1,700

2,000

6.2 GIẤY TẬP,GIẤY ĐỘT LỖ

Giấy thếp in

0164

Giấy thếp in A4 ĐL 60-84

4838

3,318.18

331.82

3,650

4,500

Giấy đột lỗ B5, 200T

0064

6,045.50

604.55

6,650

8,000

Giấy đột lỗ A5 bước 9,5mm100T

0243

160t/thùng

2,863.64

286.36

3,150

4,000

Giấy đột lỗ B5 bước 9,5mm100T

0193

120t/thùng

4,227.27

422.73

4,650

6,000

Giấy thếp đột lỗ 300tr

4041

8,181.82

818.18

9,000

11,000

Giấy vẽ A4, 20T, 100-90

0263

200q/thùng

2,909.09

290.91

3,200

4,000

Giấy vẽ A3, 20T, 100-90

0264

100q/thùng

5,863.64

586.36

6,450

8,000

Giấy vẽ khổ 620x870

4810

863.60

86.36

950

1,500

6.3 GIẤY PHOTOCOPY Giấy photô A4 450 tờ ĐL: 70-92

4855

5ram/thùng

30,000.00

3,000.00

33,000

37,000

Giấy photô A4 500 tờ ĐL: 70-92

4877

5ram/thùng

29,772.73

2,977.27

32,750

37,000

Giấy Photo A4 500 tờ, 70-92

0240

5ram/thùng

33,227.27

3,322.73

36,550

41,000

Giấy Photo A4 500 tờ, 70-92TM

4833

5ram/thùng

34,090.91

3,409.09

37,500

42,000

Giấy Photo A4, 500 T, 70-92IN

4806

5ram/thùng

38,954.55

3,895.45

42,850

48,000

Giấy Photo A4, 500 T,80-94INDO 4808

5ram/thùng

49,181.82

4,918.18

54,100

60,000

Giấy photô A4,480tờ,ĐL58,85-87(VĐ) 4853

5ram/thùng

23,590.91

2,359.09

25,950

29,000

Giấy photô A4,500tờ,ĐL58,85-87(VĐ) 4854

5ram/thùng

24,590.91

2,459.09

27,050

30,000

Giấy photô A4,480tờ,ĐL58,85-87(VĐ) 4860

5ram/dây

23,090.91

2,309.09

25,400

28,000

Giấy photô A4,500tờ,ĐL58,85-87(VĐ) 4859

5ram/dây

24,227.27

2,422.73

26,650

29,500

Giấy Photo A3, 480 T, 70-92 VĐ

4867

5ram/dây

46,136.36

4,613.64

50,750

56,000

Giấy Photo A3, 500 T, 70-92BB

4805

5ram/thùng

64,545.45

6,454.55

71,000

79,000

Giấy Photo A3, 500 T, 70-92 IĐ

4840

5ram/thùng

77,909.09

7,790.91

85,700

95,000

Giấy Photo A3, 500 T, 70 - 92

4887

69,818.18

6,981.82

76,800

85,000

Giấy photo 480tờ (ĐL:58) A3

0269

43,954.55

4,395.45

48,350

54,000

Giấy photo 480tờ (ĐL:60) A3

0053

49,772.73

4,977.27

54,750

61,000

Trang 13 / 23

6.4 GIẤY, BÌA Giấy A0 Định lượng 80g/m( 1tờ)

4868

1,727.27

172.73

1,900

2,500

Giấy A0 Định lượng 100g/m(1tờ)

4869

2,090.91

209.09

2,300

3,000

Bìa vân A3

4878

909.09

90.91

1,000

1,200

Bìa vân A4

4879

454.55

45.45

500

600

Bìa Mica A3

4817

863.64

86.36

950

1,500

Bìa Mica A4

4818

545.45

54.55

600

800

Bìa màu A4 (tờ đơn)

4872

163.64

16.36

180

250

Bìa màu A3, nội

4873

309.09

30.91

340

500

VII DỤNG CỤ ĐỒ DÙNG HỌC SINH ( THUẾ 5%) 7.1 EKE CÁC LOẠI Eke 4 sản phẩm

3023

500b/thùng

2,000.00

100.00

2,100

2,500

Eke 2 sản phẩm

3267

540b/thùng

1,238.10

61.91

1,300

2,000

Bộ eke bốn mùa

3356

450b/thùng

2,952.40

147.62

3,100

4,000

Bộ Eke đôi 30cm

3092

17,971.43

898.57

18,870

20,000

Bộ Eke đôi 40cm

3207

24,000.00

1,200.00

25,200

26,500

Bộ thước cong học sinh

3027

600b/thùng

1,142.90

57.10

1,200

2,000

Thước kẻ T30

3390

1000c/thùng

2,000.00

100.00

2,100

3,000

Thước kẻ T20

3391

1500c/thùng

952.40

47.62

1,000

1,500

Thước kẻ 20cm

3385

1400c/thùng

761.90

38.10

800

1,000

Thước kẻ 18cm

3384

1500c/thùng

761.90

38.10

800

1,000

Thước kẻ 18cm

3026

1500c/thùng

476.20

23.80

500

600

Thước kẻ 20cm

3025

1500c/thùng

523.80

26.19

550

800

Thước kẻ 16cm

3367

2500c/thùng

619.00

31.00

650

1,000

Thước kẻ Lucky Star 30cm

3364

700c/thùng

2,476.20

123.81

2,600

3,500

Thước kẻ 30cm

3112

2,381.00

119.00

2,500

3,000

Thước kẻ 100cm in nhiệt

3209

18,952.38

947.62

19,900

23,000

3,750

4,500

7.2 THƯỚC KẺ CÁC LOẠI

7.3 COMPA CÁC LOẠI Compa chì

3410

3,571.40

178.60

Compa giáo viên

3276

40c/thùng

14,285.70

714.29

15,000

18,000

Compa ABC

3369

2000c/thùng

2,857.10

142.86

3,000

4,000

Compa sơn có chì

3215

1000c/thùng

2,428.60

121.43

2,550

3,500

Compa sơn, núm nhựa có chì

3205

500c/thùng

2,428.60

121.43

2,550

3,500

Compa CP 1

3392

85c/thùng

7,381.00

369.05

7,750

10,000

Gọt bút chì Đức - 01

5477

24c/hộp

2,727.30

272.70

3,000

4,000

Bút chì bấm

5461

10c/hộp

7,727.30

772.70

8,500

10,000

7.4 BÚT CHÌ , GỌT CHÌ, PHẤN, TẨY

Trang 14 / 23

Bút chì HH 123-2B có tẩy

3399

2880c/thùng

904.80

45.20

950

1,500

Bút chì HH 123-HB có tẩy

3400

3000c/thùng

876.20

43.80

920

1,500

Bút chì HH -2B không tẩy

3404

3432c/thùng

876.20

43.80

920

1,500

Bút chì HH 12 màu nước

2723

16,190.50

809.50

17,000

22,000

Bút chì HH 12 màu

2724

14,285.70

714.30

15,000

19,500

Bút chì 2B có tẩy

3292

3120c/thùng

809.50

40.48

850

1,000

Bút chì HH ABC 2B có tẩy

3371

3120c/thùng

809.50

40.48

850

1,000

Bút chì HB

2076

3432c/thùng

781.00

39.05

820

1,000

Bút chì 2B

2077

3432c/thùng

781.00

39.05

820

1,000

Tẩy chì

3397

2600c/thùng

1,428.60

71.43

1,500

2,000

Tẩy chì (6c/vỉ)

50013

300c/thùng

4,666.70

233.30

4,900

6,500

Bút chì HB (72c/túi)

50014 1800c/thùng

2,476.20

123.80

2,600

3,500

Bút chì 2B (40c/túi)

50015 1280c/thùng

2,476.20

123.80

2,600

3,500

Bút chì màu 6 màu / hộp

50016

180h/thùng

12,381.00

619.00

13,000

17,000

Bút chì màu 12 màu / hộp

50017

84h/thùng

22,190.50

1,109.50

23,300

31,000

Bút chì sáp 8 màu

2714

120h/thùng

3,809.50

190.48

4,000

5,000

Bút chì sáp 12 màu

2718

80h/thùng

5,523.80

276.19

5,800

7,500

Bút chì sáp 16 màu

2719

7,047.60

352.40

7,400

9,500

7.5 QUE TÍNH Que tính học sinh tròn

3065

1500v/thùng

809.50

40.50

850

1,500

Que tính học sinh dẹt

3264

1900v/thùng

809.50

40.50

850

1,500

Dao trổ nhỏ

5078

120c/hộp

1,571.40

78.57

1,650

2,000

Dao trổ nhỡ

5079

120c/hộp

2,476.20

123.81

2,600

3,500

Kéo học sinh

5548

12c/vỉ

8,190.50

409.53

8,600

10,500

Kéo thủ công học sinh nhỏ

5093

12c/vỉ

1,666.70

83.34

1,750

2,500

Kéo thủ công học sinh nhỡ

5094

12c/vỉ

2,238.10

111.91

2,350

3,000

Kệ chặn sách

3073

50c/thùng

15,238.10

761.91

16,000

18,000

Kệ chặn vở học sinh 2

3142

50c/thùng

11,857.10

592.86

12,450

15,000

Kệ chặn sách Mimi

3340

100c/thùng

8,666.70

433.30

9,100

11,000

Kệ chặn vở Mimi

3342

50c/thùng

10,381.00

519.00

10,900

13,000

Kệ chặn sách đa năng

3314

25c/thùng

11,857.10

592.86

12,450

15,000

Kệ chặn sách H còng

3368

80c/thùng

17,857.10

892.86

18,750

25,000

Kệ chặn sách HS

3409

13,333.30

666.70

14,000

17,000

7.6 KÉO

7.7 KỆ CHẶN SÁCH

7.8 HỘP ĐỰNG BÚT CÁC LOẠI Khay cắm bút xoay học sinh

6041

27c/thùng

15,809.50

790.48

16,600

20,000

Cốc cắm bút học sinh vuông

3335

140c/thùng

2,909.10

290.90

3,200

4,000

Trang 15 / 23

Hộp đựng bút HS LeXe 2 màu

*

3370

170c/thùng

4,381.00

219.05

4,600

6,000

Hộp dụng cụ học sinh Bibo có khay 3262

100c/thùng

6,571.40

328.57

6,900

8,500

Hộp dụng cụ học sinh TiNo

3272

75c/thùng

4,619.00

230.95

4,850

6,000

Hộp bút Kin kin

3362

100c/thùng

4,000.00

200.00

4,200

5,500

Hộp bút đơn WinNo 14 - S

6512

4,090.90

409.10

4,500

6,000

Hộp bút đơn Win XY 03

6514

20,909.10

2,090.90

23,000

32,000

Hộp Win XB 2

6520

17,272.70

1,727.30

19,000

25,000

Hộp Win 00959

6521

20,454.50

2,045.50

22,500

30,000

Hộp Win XB 3

6522

17,454.50

1,745.50

19,200

25,000

Hộp WLB

6523

49,090.90

4,909.10

54,000

70,000

Hộp Win 006

6524

9,545.50

954.50

10,500

14,000

Phấn ( VAT 5%) Bút phấn

5140

3120c/thùng

809.50

40.50

850

1,000

Phấn không bụi Hồng Hà

3365

100h/thùng

1,428.60

71.43

1,500

2,000

Lau bảng

3261

1600c/thùng

523.80

26.19

550

1,000

Lau bảng

3388

140c/thùng

4,285.70

214.29

4,500

6,000

Lau bảng loại nhỡ

3401

5,381.00

269.00

5,650

7,000

Lau bảng loại to

3380

11,428.60

571.40

12,000

15,000

Chân bảng có bánh xe (2x1.8)

3413

529,523.80

26,476.20

556,000

667,000

Bảng HS (mặt xanh + trắng, ko bo) 3411

2,761.90

138.10

2,900

4,000

Bảng HS (hai mặt xanh, ko bo)

3414

3,714.30

185.70

3,900

5,000

Bảng HS không loá 2 tác dụng

3251

6,000.00

300.00

6,300

7,500

Bảng học sinh Frendly

3289

9,333.30

466.70

9,800

11,500

Bảng học sinh Frendly

3376

3,095.20

154.76

3,250

4,000

Bảng học sinh Frendly

3377

3,095.20

154.80

3,250

4,000

Bảng giáo viên

3250

39,781.00

1,989.05

41,770

49,000

Bảng gỗ HS bo ảnh (600*800)

6060

95,666.70

4,783.34

100,450

117,000

Bảng gỗ HS bo ảnh (800*1200)

6061

139,428.60

6,971.43

146,400

170,000

Bảng gỗ HS bo ảnh (600*400)

6062

71,238.10

3,561.91

74,800

87,000

Bảng gỗ HS bo ảnh (600*1000)

6063

106,857.10

5,342.86

112,200

130,000

Bảng HS nhựa bo ảnh (600*400)

6064

85,523.80

4,276.19

89,800

104,000

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh 3336 (0.8*1.2) lót gỗ

229,523.80

11,476.19

241,000

276,000

Bảng HS chống loá mặt nhựa 3338 (0.8*1.2)

152,381.00

7,619.05

160,000

184,000

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh 3337 (0.6*1.0) lót gỗ

173,333.30

8,666.67

182,000

210,000

7.9 BẢNG CÁC LOẠI(VAT 5%)

100c/thùng

60c/thùng

200c/thùng

Trang 16 / 23

Bảng HS chống loá mặt nhựa 3339 (0.6*1.0)

117,142.90

5,857.15

123,000

141,000

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh 3349 màu xanh (0.8*0.6) lót gỗ

140,476.20

7,023.81

147,500

170,000

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh 3350 màu trắng (0.8*0.6) lót gỗ

150,000.00

7,500.00

157,500

180,000

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh 3351 màu trắng (0.8*1.2) lót gỗ

239,047.60

11,952.38

251,000

286,000

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh 3352 màu trắng (0.6*1) lót gỗ

182,857.10

9,142.86

192,000

220,000

Bảng chống loá xanh trắng (0.8*1.2)m, cốt ván dăm

3319

325,714.30

16,285.70

342,000

393,000

Bảng chống loá xanh trắng (0.8*1.2)m, cốt nhựa

3320

356,190.50

17,809.50

374,000

430,000

Bảng viết phấn(1,2x2,4)m, màu xanh3273

809,523.81

40,476.19

850,000

980,000

Bảng viết bút dạ(1,2x2,4)m

3274

809,523.81

40,476.19

850,000

980,000

Bảng chống loá màu xanh, trắng theo m2 (< 1m2) cốt ván dăm

3315

325,714.30

16,285.70

342,000

393,000

Bảng chống loá màu xanh, trắng theo m2 (< 1m2) cốt nhựa

3316

356,190.50

17,809.50

374,000

430,000

Bảng chống loá màu xanh, trắng theo m2 (< 2m2 - 2.88m2) cốt ván dăm

3317

292,095.20

14,604.80

306,700

353,000

Bảng chống loá màu xanh, trắng theo m2 (< 2m2 - 2.88m2) cốt nhựa

3318

320,571.40

16,028.60

336,600

387,000

280,952.38

14,047.62

295,000.00

350,000

295,238.10

14,761.90

310,000.00

370,000

3402

20c/thùng

77,333.30

3,866.70

81,200

99,000

3403

20c/thùng

60,095.20

3,004.80

63,100

79,000

Đèn trần treo tường

3394

20c/thùng

65,285.70

3,264.29

68,550

85,500

Đèn học sinh chống loá

3373

10c/thùng

58,666.70

2,933.34

61,600

74,000

Đèn HS Compac bảo vệ thị lực

3382

10c/thùng

74,285.70

3,714.29

78,000

94,000

Đèn bàn HS chống loá

3415

69,381.00

3,469.00

72,850

89,000

1,809.50

90.48

1,900

2,500

9,545.50

954.50

10,500

13,000

Bảng HS tính theo m2 mặt lót bằng gỗ dăm > 2.88 m2 Bảng HS tính theo m2 mặt lót

u bằng nhựa >2.88 m2 7.1 ĐÈN HỌC SINH Đèn kẹp bàn HS Hồng Hà (bóng compac) Đèn kẹp bàn HS Hồng Hà

7.2 KHĂN QUÀNG ĐỎ

3372

600c/thùng

7.3 ÁO MƯA áo mưa HH 5-6-7 tuổi

8800

Trang 17 / 23

áo mưa HH 8-9-10-11 tuổi

8801

11,363.60

1,136.40

12,500

15,500

áo mưa HH 12-13 tuổi

8802

11,818.20

1,181.80

13,000

16,000

13,181.80

1,318.20

14,500

18,000

18,500

23,000

áo mưa HH 14-15 tuổi áo mưa người lớn

8803 8804

16,818.20

1,681.80

VIII ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG 8.1 CẶP HỒ SƠ Cặp 3 dây

3063

50c/thùng

11,227.27

1,122.73

12,350

15,500

Hộp hồ sơ có nắp

3057

15c/dây

15,454.55

1,545.45

17,000

21,500

Cặp hộp vuông A4 3.5cm

6305

16c/dây

11,454.50

1,145.50

12,600

16,000

Cặp hộp khóa móc

6303

200c/thùng

7,454.50

745.45

8,200

11,000

Hộp File chéo

3059

50c/thùng

12,272.73

1,227.27

13,500

17,000

Snatch File 3 layers

6088

150c/thùng

8,181.80

818.18

9,000

11,500

Cặp file chéo 3 ngăn

3366

35c/thùng

32,500.00

3,250.00

35,750

44,500

Trình ký office A4

6083

90c/thùng

7,181.80

718.18

7,900

9,500

Trình ký office A5

6084

150c/thùng

5,090.90

509.09

5,600

7,000

Cặp 2 khoá (kep , trình ký)

6534

13,454.50

1,345.50

14,800

18,500

Cặp tài liệu Briefcase A4

6306

20c/thùng

10,636.40

1,063.64

11,700

14,000

Cặp tài liệu khổ A4 dọc

6304

60c/thùng

10,727.30

1,072.73

11,800

15,000

Cặp trình ký

3062

100c/thùng

9,909.09

990.91

10,900

13,500

Cặp trình ký office

6048

110c/thùng

9,909.10

990.91

10,900

13,000

Cặp trình ký office bìa da

6050

25c/thùng

24,500.00

2,450.00

26,950

33,500

Cặp office khoá chun

6510

200c/thùng

6,545.50

654.50

7,200

9,000

Cặp còng office 4cm

6015

20c/thùng

12,545.45

1,254.55

13,800

16,500

Cặp còng office

6042

20c/thùng

11,818.18

1,181.82

13,000

15,500

Cặp còng cua HH A4 2cm

6304

60c/thùng

10,727.30

1,072.73

11,800

15,000

Cặp còng cua A4 3cm

6085

50c/thùng

11,454.50

1,145.50

12,600

16,000

Cặp càng cua A4 5cm

6506

16c/thùng

17,363.60

1,736.40

19,100

24,000

Cặp càng cua 7P Eagle

6004

50c/thùng

12,727.27

1,272.73

14,000

17,500

Cặp càng cua 5P Eagle

6003

50c/thùng

12,727.27

1,272.73

14,000

17,500

Cặp càng cua A4 2.5cm

6080

40c/thùng

11,818.20

1,181.82

13,000

15,500

Cặp may A4 cài khuy chun

6307

19,800

25,000

Kẹp tài liệu chữ Z

6518

60c/thùng

19,272.73

1,927.27

21,200

25,000

Dập ghim SDI

5089

360c/thùng

7,272.70

727.27

8,000

9,500

Dây đeo thẻ

3243

100c/gói

1,181.80

118.18

1,300

1,700

Dây đeo thẻ có núm

3244

100c/gói

1,545.50

154.50

1,700

2,200

Mặt thẻ nhân viên ID Card mềm

6001

100c/gói

1,090.91

109.09

1,200

1,500

Mặt thẻ nhân viên ID Card cứng

6002

100c/gói

1,090.91

109.09

1,200

1,500

70c/thùng

18,000.00

1,800.00

8.2 DẬP GHIM & VPP KHÁC

Trang 18 / 23

Thẻ nhân viên dọc loại to

6081

50c/thùng

3,090.90

309.10

3,400

4,500

Thẻ nhân viên dọc loại nhỏ

6082

50c/thùng

1,863.60

186.40

2,050

2,500

Khoá thẻ nhân viên

5908

10c/gói

1,000.00

100.00

1,100

1,500

Giấy than nhỏ ( 2 mặt )

3214

200h/thùng

10,090.90

1,009.09

11,100

13,500

Giấy than to

3071

100h/thùng

18,181.80

1,818.18

20,000

24,000

Giấy than cuộn khổ 51(kg)

3248

109,182.00

10,918.20

120,100

145,000

Hồ khô 8g

3143

960l/thùng

2,272.70

227.27

2,500

3,000

Hồ khô 25g

3153

480l/thùng

3,636.40

363.64

4,000

5,000

Băng keo PVC

5098

150c/thùng

7,272.70

727.27

8,000

9,500

Băng keo PVC

5099

150c/thùng

7,272.70

727.27

8,000

9,500

Băng keo OPP 4,8cm đục

5095

5,000

6,000

Băng keo OPP 4,8cm trong

5096

150c/thùng 150c/thùng

4,545.50

454.50

4,545.50

454.50

5,000

6,000

8.3 KẸP TÀI LIỆU, HỒ SƠ, PHONG BÌ, GIÁ VẼ File kẹp mỏng

3254

400c/thùng

1,181.82

118.18

1,300

1,500

File kẹp dày

3255

400c/thùng

1,590.91

159.09

1,750

2,500

18,454.50

1,845.50

20,300

25,500

2,727.27

272.73

3,000

3,700

4,500.00

450.00

4,950

6,000

new Cặp hai ngăn

6541

Kẹp tài liệu office

6023

20c/túi

Kẹp tài liệu office

6005

File kẹp xoay

6504

504c/thùng

3,818.20

381.82

4,200

5,000

File kẹp xoay

6505

216c/thùng

5,272.70

527.27

5,800

7,000

File kẹp xoay

6051

120c/thùng

4,909.10

490.91

5,400

7,000

File kẹp 2 màu 2 khoá lò xo

6532

13,272.70

1,327.30

14,600

18,000

File kẹp 2 màu 2 khoá kẹp

6533

13,636.40

1,363.60

15,000

19,000

Túi nilon đục lỗ

0229

100c/túi

372.73

37.27

410

500

Túi 2 ngăn " 2 layer''

6049

300c/thùng

2,727.30

272.73

3,000

4,000

Túi 1 ngăn "1-layer"

6052

360c/thùng

2,045.50

204.50

2,250

3,000

Túi My Clear buộc dây ngang

6516

600c/thùng

2,545.50

254.50

2,800

3,500

Túi My Clear 2 ngăn 2 cúc bấm

6104

12c/túi

3,363.60

336.40

3,700

5,000

Túi My Clear khoá dây

6103

12c/túi

2,954.50

295.50

3,250

4,000

Túi My Clear Hồng Hà mỏng

3218

25c/túi

909.10

90.90

1,000

1,500

Túi My Clear Hồng Hà dày

3217

25c/túi

1,181.80

118.18

1,300

1,500

Túi My Clear HH dầy

6109

1,363.60

136.40

1,500

2,000

Túi My Clear HH dầy khổ F

6110

480c/cái

1,590.90

159.10

1,750

2,500

Túi MyClear

6302

600c/thùng

2,363.60

236.40

2,600

3,500

Clear Book 10 lá

6535

8,909.10

890.90

9,800

12,500

Clear Book 20 lá

6536

10,909.10

1,090.90

12,000

15,000

Túi đựng bài kiểm tra

3361

500c/thùng

1,227.30

122.70

1,350

2,000

Túi hở Hồng Hà

6107

1140c/thùng

1,109.10

110.91

1,220

1,500

Trang 19 / 23

Túi hở HH

6108

1140c/thùng

1,000.00

100.00

1,100

1,500

Túi hở 2 ngăn

6519

780c/thùng

1,727.30

172.73

1,900

2,500

Giá vẽ A3

3305

55c/thùng

14,500.00

1,450.00

15,950

20,000

Giá vẽ A3 treo

3354

50c/thùng

22,500.00

2,250.00

24,750

31,000

Bảng vẽ A3

3330

55c/thùng

9,545.50

954.50

10,500

12,500

Phân trang A4

6517

200t/thùng

5,272.70

527.27

5,800

7,000

Kẹp TL Hồng Hà mỏng,PP+vân

3223

460c/thùng

1,545.45

154.55

1,700

2,500

Kẹp File treo

3091

500c/thùng

1,409.09

140.91

1,550

2,000

Kẹp tài liệu Krap

6036

460c/thùng

1,363.64

136.36

1,500

2,000

Kẹp tài liệu PP A4

6507

300c/thùng

4,772.70

477.30

5,250

7,000

Kẹp tài liệu xoay A4

6508

200c/thùng

4,545.50

454.50

5,000

7,000

Hộp đựng giấy office

6040

150c/thùng

5,045.45

504.55

5,550

7,000

Túi tài liệu khoá dây

6106

420c/thùng

3,090.90

309.09

3,400

4,000

Túi Myclear Krapline office

6043

1,136.36

113.64

1,250

1,500

Túi office bìa Krap

6105

1,500.00

150.00

1,650

2,000

Phong bì Kraft có ôzê

0256

800.00

80.00

880

1,200

Phong bì Kraft có nắp

6014

1,000.00

100.00

1,100

1,500

Hồ sơ có ruột

0246

540c/thùng

1,318.18

131.82

1,450

2,000

Hồ sơ có ruột có ôzê

0265

300c/thùng

1,545.45

154.55

1,700

2,500

Hồ sơ có ruột có nắp

6037

1,500.00

150.00

1,650

2,000

Túi đựng hồ sơ có ôzê

6019

1,000.00

100.00

1,100

1,500

909.09

90.91

1,000

1,500

1,045.50

104.50

1,150

1,500

Túi đựng hồ sơ

3233

Sổ khám bệnh

400c/thùng

300c/thùng 400c/thùng

4424

IX MỰC VIẾT VÀ PHỤ TÙNG BÚT Mực lọ 60 cc

3032

216l/thùng

1,818.18

181.82

2,000

2,500

Mực lọ đỏ 60cc

3375

216l/thùng

3,090.90

309.09

3,400

4,500

ống mực Đức

2156

6ống/hộp

772.73

77.27

850

1,000

Ngòi bút 192

2157

1000c/gói

772.73

77.27

850

1,000

Ngòi bút Trường Sơn

2158

1000c/gói

772.73

77.27

850

1,000

Ngòi bút 2000

2204

1000c/gói

863.64

86.36

950

1,500

Ngòi bút 2001

2205

1000c/gói

863.64

86.36

950

1,500

Ngòi bút 2002

2206

1000c/gói

863.64

86.36

950

1,500

Ngòi bút 2004

NB2004

1000c/gói

863.64

86.36

950

1,500

Ngòi bút 84

2207

1000c/gói

863.64

86.36

950

1,500

Ngòi bút HH 2201, 2202

2213

1,681.82

168.18

1,850

2,500

Ngòi bút nét hoa 2216

2221

1,681.82

168.18

1,850

2,500

Ngòi bút nét hoa 2214

2222

2,090.91

209.09

2,300

3,000

Ngòi bút nét hoa 2223

2227

2,090.91

209.09

2,300

3,000

Trang 20 / 23

X

Ngòi nét hoa 2000i

2240

2,181.80

218.20

2,400

3,000

Ngòi nét hoa 2001i

2241

2,181.80

218.20

2,400

3,000

Ngòi nét hoa 9X

2242

2,181.80

218.20

2,400

3,000

Ruột bút bi cao cấp

2407

3,045.50

304.50

3,350

4,200

Ruột bút 920

2208

Ruột bút bi đầu 0,5mm

2142

200c/gói

318.18

31.82

350

500

Ruột bút bi đầu 0,8mm

2141

200c/gói

272.73

27.27

300

500

Ruột bút Study Gel ink

2166

100c/gói

1,727.30

172.73

1,900

2,500

Ruột bút Gel 8 & 9X

2715

50c/hộp

2,045.50

204.50

2,250

3,000

Ruột bút bi Gel 222

2708

20c/gói

3,818.20

381.80

4,200

6,000

Ruột chì Đức

5463

12c/hộp

6,818.20

681.80

7,500

9,000

150c/gói

6,000

GIÁ, KỆ Giá kệ 300*1000*2000

3066

689,090.90

68,909.00

758,000

Giá kệ 400*1000*2001

3067

771,818.20

77,182.00

849,000

Giá kệ 500*1000*2002

3068

861,818.20

86,182.00

948,000

Giá siêu thị đơn 350*900*1800

3069

900,000.00

90,000.00

990,000

Giá siêu thị kép 1000*900*1350

3070

1,127,272.70

112,727.00

1,240,000

Đầu siêu thị tròn (4 tầng)

6044

527,272.70

52,727.00

580,000

Giá siêu thị càng tròn

6045

1,090,909.10

109,091.00

1,200,000

Giá siêu thị kép (4 tầng)

6046

1,200,000.00

120,000.00

1,320,000

Giá siêu thị đơn

6047

963,636.40

96,364.00

1,060,000

Giá siêu thị kép 2005(900*700*1550)6053

1,672,000

Giá siêu thị mini 2005(900*500*1250) 6057

1,078,000

Đầu siêu thị tròn (5 tầng)

6058

756,000

Đầu siêu thị tròn mini 4 tầng đợt

6059

473,000

XI KHĂN ĂN, GIẤY VS Khăn ăn 2 lớp, 50tờ/gói,330*330mm

5599

gói

4,545.50

454.50

5,000

6,000

Khăn ăn 2 lớp, 100tờ/gói,330*330mm

5600

gói

9,090.90

909.10

10,000

11,500

Khăn ăn 1 lớp, 100tờ/gói,330*330mm

5601

gói

5,000.00

500.00

5,500

6,500

Khăn lau mặt 2lớp, 100tờ/hộp,210*200mm

5602

hộp

5,454.50

545.50

6,000

7,000

Khăn lau mặt 2lớp, 150tờ/hộp,210*200mm

5603

hộp

6,363.60

636.40

7,000

8,500

Khăn lau mặt 2lớp, 170tờ/hộp,210*200mm

5604

hộp

6,818.20

681.80

7,500

9,000

Khăn lau mặt 2lớp, 200tờ/hộp,210*200mm

5605

hộp

7,727.30

772.70

8,500

10,000

Trang 21 / 23

Khăn lau 2lớp bỏ túi, 10tờ/gói, 10gói/túi, QC210*210mm

5606

túi

4,545.50

454.50

5,000

6,000

Khăn lau mặt Watersilk 2lớp, 150 tờ/hộp, 210*200mm

5402

hộp

7,272.70

727.30

8,000

9,000

Khăn lau mặt Watersilk 2lớp, 150 tờ/hộp, 210*200mm

5608

hộp

9,000.00

900.00

9,900

11,500

Giấy vệ sinh Watersilk 2lớp, loại 21m/cuộn

5607

cuộn

1,236.40

123.60

1,360

1,600

Giấy vệ sinh Watersilk 2lớp, loại 24m/cuộn

5401

gói

2,854.50

285.50

3,140

3,800

Giấy vệ sinh Comfy loại 2lớp, 21m/cuộn

5596

cuộn

1,136.40

113.60

1,250

1,500

Giấy vệ sinh Comfy loại 2lớp, 24m/cuộn, 5597 2 cuộn/gói gói Giấy vệ sinh Comfy loại 2lớp, 24m/cuộn, 5598 10 cuộn/túi túi

2,727.30

272.70

3,000

3,500

13,636.40

1,363.60

15,000

17,500

XII CẶP SÁCH TÚI CÁC LOẠI ( VAT 10%) Túi vẽ (loại I)

3293

50c/thùng

13,000.00

1,300.00

14,300

17,500

Túi đựng bút Halô

3976

50c/thùng

3,863.60

386.36

4,250

5,500

Túi trống Poly nhỏ

3970

60c/thùng

8,000.00

800.00

8,800

11,000

Túi trống Simi nhỏ

3971

60c/thùng

9,636.40

963.64

10,600

13,500

Túi trống Poly

3968

60c/thùng

9,818.18

981.82

10,800

14,000

Túi trống Simi

3969

60c/thùng

11,636.36

1,163.64

12,800

16,000

Túi đựng bút B11

3756

200c/thùng

3,272.70

327.27

3,600

4,500

Túi đựng bút B12

3757

200c/thùng

3,272.70

327.27

3,600

4,500

Túi đựng bút B14

3759

300c/thùng

3,272.70

327.30

3,600

4,500

Túi đựng bút Funny

3939

5,227.30

522.70

5,750

7,000

Túi đựng bút Funny (thủng)

3940

6,818.20

681.80

7,500

9,000

Túi đựng bút (vải thô)

3945

8,636.40

863.60

9,500

12,000

Cặp học sinh Friendly quả táo

3803

10c/thùng

57,000.00

5,700.00

62,700

75,000

Cặp học sinh Friendly

3804

15c/thùng

66,700.00

6,670.00

73,370

87,000

Cặp học sinh Friendly

3805

10c/thùng

77,500.00

7,750.00

85,250

102,500

Cặp học sinh Friendly

3809

10c/thùng

67,000.00

6,700.00

73,700

88,500

Cặp teen

3822

25c/thùng

50,500.00

5,050.00

55,550

67,000

Cặp teen

3824

25c/thùng

69,318.20

6,931.82

76,250

90,000

Cặp teen

3825

20c/thùng

62,000.00

6,200.00

68,200

82,000

Cặp teen

3826

20c/thùng

81,818.20

8,181.82

90,000

108,000

Cặp học sinh Friendly

3823

15c/thùng

34,818.20

3,481.82

38,300

46,000

Cặp teen

3827

25c/thùng

86,000.00

8,600.00

94,600

114,000

Cặp vải Poly 600 PVC lót lưng chữ U 3800

10c/thùng

63,318.18

6,331.82

69,650

83,500

Cặp SV Santa

3806

15c/thùng

30,000.00

3,000.00

33,000

39,500

Cặp SV Santa

3819

25c/thùng

47,363.60

4,736.36

52,100

63,000

Cặp SV Santa

3820

15 C/thùng

40,818.20

4,081.82

44,900

53,000

Trang 22 / 23

Cặp SV Santa

3821

30c/thùng

43,090.90

4,309.09

47,400

57,000

Cặp học sinh Funny

3923

25c/thùng

64,545.50

6,454.50

71,000

89,000

Cặp học sinh

3946

70,500.00

7,050.00

77,550

97,000

new Cặp học sinh

3943

86,900

Cặp office

3905

10c/thùng

87,727.27

8,772.73

96,500

115,000

Cặp giáo viên

3912

10c/thùng

132,727.30

13,272.73

146,000

175,000

Balô Gain

3700

12c/thùng

47,000.00

4,700.00

51,700

62,000

Ba lô G

3704

15c/thùng

37,000.00

3,700.00

40,700

49,000

Balô sinh viên

3951

12c/thùng

92,000.00

9,200.00

101,200

127,000

Balô Friendly

3752

15c/thùng

36,363.60

3,636.36

40,000

48,000

Balô Friendly

3753

40c/thùng

18,500.00

1,850.00

20,350

25,000

Balô Friendly

3760

30c/thùng

31,000.00

3,100.00

34,100

41,000

Balô học sinh Cat

3761

50c/thùng

36,363.60

3,636.40

40,000

49,000

Balô SV ZZO

3830

20c/thùng

48,545.50

4,854.50

53,400

64,000

Cặp học sinh

3924

74,454.50

7,445.45

81,900

99,500

Cặp học sinh

3941

72,727.30

7,272.70

80,000

105,000

Cặp học sinh

3942

79,090.90

7,909.10

87,000

109,000

Ba lô

3927

28,500.00

2,850.00

31,350

36,000

Ba lô

3928

28,500.00

2,850.00

31,350

36,000

Ba lô sinh viên

3935

58,636.40

5,863.64

64,500

80,500

Túi đeo sinh viên

3930

44,500.00

4,450.00

48,950

59,000

Túi đeo sinh viên

3931

37,500.00

3,750.00

41,250

49,000

Túi đeo sinh viên

3925

61,727.30

6,172.73

67,900

79,000

Túi đeo sinh viên chéo

3929

49,318.20

4,931.82

54,250

65,000

Túi sinh viên

3947

48,000.00

4,800.00

52,800

66,000

Túi sinh viên

3948

48,000.00

4,800.00

52,800

66,000

Túi sinh viên

3949

48,000.00

4,800.00

52,800

66,000

Túi sinh viên

3944

37,272.70

3,727.30

41,000

54,000

Túi Teen

3936

Vali nhỏ

3960

20c/thùng

30,500.00

3,050.00

33,550

42,000

300,000.00

30,000.00

330,000

415,000

Hà nội, ngày 01 tháng 04 năm 2007 Tổng Giám đốc (đã ký)

BÙI KỲ PHÁT

Trang 23 / 23

Related Documents

Bang Gia - Gui Tan
August 2019 34
Gui Tan
November 2019 26
Bang Gia
November 2019 57
Bang Gia
October 2019 36
Bang Tan So 7
June 2020 9
Bang Gia Adsl- Moi
June 2020 24