Bach Khoa Xa Hoi

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Bach Khoa Xa Hoi as PDF for free.

More details

  • Words: 2,506
  • Pages: 8
Bách Khoa Tri Thức Phổ Thông

Tư Liệu Địa Lý 11

BẢNG 1: DÂN SỐ, MẬT ĐỘ DÂN SỐ, TỶ LỆ GIA TĂNG TỰ NHIÊN, TUỔI THỌ TRUNG BÌNH CỦA MỘT SỐ NƯỚC VÀ VÙNG LÃNH THỔ NĂM 2005. STT

Tên nước, vùng lãnh thổ

Các nước EU 1 CH Síp 2 Ê xtô ni a 3 Phần lan 4 Ai len 5 Lát vi a 6 Lít va 7 Thụy Điển 8 Vương quốc Anh 9 Bun ga ri 10 CH Séc 11 Hung ga ri 12 Ba lan 13 Ru ma ni 14 Xlô va ki a 15 Hi lap 16 I ta li a 17 Ma xê đô ni a 18 Man ta 19 Bồ đào nha 20 Xlô ven ni a 21 Tây ban nha 22 Áo 23 Bỉ 24 Pháp 25 Đức 26 Lúc xăm bua 27 Hà Lan Đông Nam Á 1 Bru nây 2 Cam pu chia 3 Đông ty mo 4 In đô nê xi a 5 Lào

SyHung, Quy Nhơn

Dân số (giữa Mật độ Tỷ lệ dân năm 2005, dân số thành thị Tuổi thọ trung bình Triệu người) Tổng Nam Nữ 1.0 1.3 5.2 4.1 2.3 3.4 9.0 600.0 7.7 10.2 10.1 38.2 21.6 5.4 11.1 58.7 2.0 0.4 10.6 2.0 43.5 8.2 10.5 60.7 82.5 0.5 16.3 556.0 0.4 13.3 0.6 221.9 5.9

108 29 15 58 36 52 20 245 69 429 109 118 91 110 84 195 78 1245 115 99 86 98 344 110 231 193 399 124 69 73 60 116 25

10/15/2008

69 62 60 68 67 84 89 70 77 65 62 53 56 60 90 59 91 53 51 76 54 97 76 88 91 62 38 74 15 8 42 19

77 72 79 78 72 72 81 78 72 75 73 75 71 74 79 80 73 78 77 77 80 79 79 80 79 78 79 69 74 56 55 68 54

75 66 75 75 66 66 78 76 69 72 68 71 68 70 76 77 71 76 74 73 77 76 76 77 76 75 76 66 72 52 54 66 53

79 77 82 80 77 78 83 81 75 79 77 79 75 78 81 83 76 80 81 81 84 82 82 84 81 82 81 71 77 60 56 70 56

Tỷ lệ tăng tự nhiên 0.4 -0.3 0.2 0.8 -0.5 -0.3 0.1 0.2 -0.5 -0.1 -0.4 0.0 -0.2 0.0 0.0 0.0 0.4 0.2 0.0 -0.1 0.1 0.1 0.1 0.4 -0.1 0.4 0.4 1.5 1.9 2.2 2.7 1.6 2.3

1

Bách Khoa Tri Thức Phổ Thông

6 Ma lai xi a 7 Mi an ma 8 Phi lip pin 9 Xin ga po 10 Thái Lan 11 Việt Nam Tây Nam Á 1 Ác mê ni a 2 A déc bai dan 3 Ba ren 4 G ru di a 5 I rắc 6 I xra en 7 Gióc đan ni 8 Cô oét 9 Li băng 10 Ô man 11 Pa le xtin 12 Ca ta 13 Ả rập xê út 14 Xi ry 15 Thổ Nhĩ kỳ Tiểuvươngquốc 16 A rập thống nhất 17 Y ê men Châu Phi Bắc Phi 1 An giê ri 2 Ai cập 3 Li bi 4 Ma rốc Đông Phi 1 Ê ti ô pi a 2 Kê ni a 3 Ma đa gát xca 4 Mô dăm bích 5 Ru an đa 6 Tan da ni a 7 U gan đa 8 Dăm bi a 9 Dim ba buê Nam Phi 1 Na mi bi a

SyHung, Quy Nhơn

Tư Liệu Địa Lý 11

26.1 50.5 84.8 4.3 65.0 83.1 214.0 3.0 8.4 0.7 4.5 28.8 7.1 5.8 2.6 3.8 2.4 3.8 0.8 24.6 18.4 72.9

79 75 183 6947 127 252 45 101 97 1016 65 66 337 65 146 365 11 603 75 11 99 94

62 29 48 100 31 27 65 65 51 87 52 58 ? 79 ? ? 75 57 92 86 50 65

73 60 70 79 71

72 57 67 77 68

76 63 72 81 75

68 71 72 74 72 59 80 72 78 74 74 72 70 70 72 69

66 67 70 73 68 57 78 71 77 72 72 71 69 72 71 66

70 75 75 75 75 60 82 72 79 75 75 74 72 74 73 71

2.1 1.2 2.3 0.6 0.7 1.3 2.0 0.3 1.0 1.8 0.0 2.7 1.6 2.4 1.7 1.6 1.8 3.4 1.8 2.7 2.7 1.4

4.6 20.7 906.0 194.0 32.8 74.0 5.8 30.7 281.0 77.4 33.8 17.3 19.4 8.7 36.5 26.9 11.2 13.0 53.0 2.0

55 39 30 23 14 74 3 69 44 70 58 29 24 330 41 112 15 33 20 2

78 25 36 47 49 43 86 57 24 15 36 26 32 17 32 12 35 34 50 33

77 61 52 68 73 70 76 70 47 48 47 53 42 44 44 48 37 41 50 46

75 59 51 66 73 67 74 68 46 47 48 55 41 42 43 48 38 40 49 46

80 63 53 70 74 72 78 72 47 49 46 57 43 45 45 48 37 41 51 46

1.4 3.3 2.3 2.0 1.5 2.0 2.4 1.6 2.5 2.5 2.2 2.7 2.2 2.3 2.4 3.2 1.9 1.1 0.7 1.1

10/15/2008

2

Bách Khoa Tri Thức Phổ Thông

2 Nam phi Tây Phi 1 Bê nanh 2 Ghi nê 3 Ni giê ri a 4 Xê nê gan Trung Phi 1 Ăng gô la 2 Ca mơ run 3 Công gô

Tư Liệu Địa Lý 11

46.9 264.0 8.4 9.5 131.5 11.7 113.0 15.4 16.4 40.0

38 43 75 39 142 59 17 12 34

53 40 40 33 44 43 35 33 48 52

52 47 54 49 44 56 48 40 48 52

50 46 53 48 43 54 47 39 47 51

53 48 55 50 44 57 50 42 49 53

0.7 2.5 2.9 2.9 2.4 2.7 2.8 2.6 2.3 3.1

Bảng 2: GDP, tốc độ tăng GDP, GDP bình quân đầu người năm 2004 Chỉ số phát triển con người (HDI) năm 2003 Tốc độ tăng GDP/ngư GDP ời Chỉ GDP (USD) Số Xếp STT Tên quốc gia (triệu USD) (%) (2003) HDI Hạng 1 CH Síp 15418.3 3.70 19878.8 0.891 29 2 Ê xtô ni a 10807.9 6.16 8035.6 0.853 38 3 Phần lan 186597.0 3.70 35780.8 0.941 13 4 Ai len 183559.6 4.90 45673.0 0.946 8 5 Lát vi a 13628.6 8.53 5917.8 0.836 48 6 Lít va 22262.7 6.67 6473.6 0.852 39 7 Thụy Điển 346404.1 3.60 38553.6 0.949 6 8 Vương quốc Anh 2140898.1 3.10 36039.0 0.939 15 9 Bun ga ri 24130.6 5.56 3101.6 0.808 55 10 CH Séc 107046.8 4.03 10511.9 0.874 81 11 Hung ga ri 99712.0 4.01 9899.9 0.862 38 12 Ba lan 241832.5 5.30 6337.3 0.858 36 13 Ru ma ni 73166.8 8.30 3347.4 0.792 64 14 Xlô va ki a 41091.9 5.49 7623.3 0.849 42 15 Hi lap 203401.0 4.20 18366.2 0.912 24 16 I ta li a 1672301.9 1.20 29046.5 0.934 18 17 Ma xê đô ni a 5246.0 2.50 0.797 59 18 Man ta 5388.8 1.42 0.867 32 19 Bồ đào nha 168281.4 1.00 16125.1 0.904 27 20 Xlô ven ni a 32181.8 4.57 16131.2 0.904 26 21 Tây ban nha 991441.6 3.10 24013.8 0.928 21 22 Áo 290109.5 2.20 35749.8 0.936 17 23 Bỉ 349829.8 2.90 33621.3 0.945 9 24 Pháp 2001582.1 2.30 33381.6 0.938 16 25 Đức 2714417.8 1.60 32850.0 0.930 20

SyHung, Quy Nhơn

10/15/2008

3

Bách Khoa Tri Thức Phổ Thông

26 Lúc xăm bua 27 Hà Lan Đông Nam Á 1 Bru nây 2 Cam pu chia 3 Đông ty mo 4 In đô nê xi a 5 Lào 6 Ma lai xi a 7 Mi an ma 8 Phi lip pin 9 Xin ga po 10 Thái Lan 11 Việt Nam Tây Nam Á 1 Ác mê ni a 2 A déc bai dan 3 Ba ren 4 G ru di a 5 I rắc 6 I xra en 7 Gióc đan ni 8 Cô oét 9 Li băng 10 Ô man 11 Pa le xtin 12 Ca ta 13 Ả rập xê út 14 Xi ry 15 Thổ Nhĩ kỳ Tiểuvươngquốc 16 A rập thống nhất 17 Y ê men Châu Phi Bắc Phi 1 An giê ri 2 Ai cập 3 Li bi 4 Ma rốc Đông Phi 1 Ê ti ô pi a 2 Kê ni a 3 Ma đa gát xca

SyHung, Quy Nhơn

Tư Liệu Địa Lý 11

31143.2 577259.6

4.50 1.40

69207.2 0.949 35523.7 0.943

4 12

5181.0 4596.7 339.0 257641.5 2412.2 117775.8 9081.0 86428.6 106818.3 163491.5 45358.7

2.90 6.00 4.83 5.13 6.00 7.06

19210.0 0.866 2078.0 0.571 0.513 3361.0 0.697 1759.0 0.545 9512.0 0.796 0.578 4321.0 0.758 24281.0 0.907 7995.0 0.778 2490.0 0.704

33 130 140 110 133 61 129 54 25 73 108

3549.4 8523.1

10.10 11.20

3671.0 3617.0 17479.0 2588.0

4.31 7.46 9.90 6.32 2.47

0.759 0.729 0.891 0.732 0.538 20033.0 0.915 4320.0 0.753 18047.0 0.844 0.759 0.781

83 101 29 100 127 23 90 44 81 71

5.23 3.60 8.93

0.849 22420.0 0.772 0.721 6772.0 0.750

40 77 106 94

12834.3

2.70

22420.0 0.849 889.0 0.489

41 151

84649.0 75147.8 29118.8 50054.9

5.20 4.30 4.50 3.49

6107.0 0.722 3950.0 0.659 0.799 0.631

103 119 58 124

8076.9 15600.3 4364.0

13.37 2.10 5.25

711.0 0.367 1037.0 0.474 809.0 0.499

170 154 146

6.15 8.41 6.05 7.79

8.51 15418.3 117548.4 1196.1 21767.8

250557.3 23132.9 301949.8

10/15/2008

4

Bách Khoa Tri Thức Phổ Thông

4 Mô dăm bích 5 Ru an đa 6 Tan da ni a 7 U gan đa 8 Dăm bi a 9 Dim ba buê Nam Phi 1 Na mi bi a 2 Nam phi Tây Phi 1 Bê nanh 2 Ghi nê 3 Ni giê ri a 4 Xê nê gan Trung Phi 1 Ăng gô la 2 Ca mơ run 3 Công gô

SyHung, Quy Nhơn

Tư Liệu Địa Lý 11

5547.7 1845.0 10851.3 6833.3 5388.6

7.76 3.66 6.28 5.73 4.65

1117.0 0.379 0.450 621.0 0.418 1457.0 0.508 877.0 0.394 0.505

168 459 164 144 166 145

5456.4 212777.3

4.20 3.71

6180.0 0.627 10346.0 0.658

125 120

4075.1 3508.3 72105.8 7665.0

2.70 2.60 3.60 5.96

20107.6 14733.0 4383.8

11.21 4.80 4.00

10/15/2008

1115.0 2097.0 1050.0 1648.0

0.431 0.466 0.453 0.458

162 156 158 157

2344.0 0.445 2118.0 0.497 965.0 0.512

160 148 142

5

Tư Liệu Địa Lý 11

8791822.xls

2007-2008

Bảng 2: GDP, tốc độ tăng GDP, GDP bình quân đầu người năm 2004 Chỉ số phát triển con người (HDI) năm 2003 GDP Tốc độ tăng GDP GDP/người Chỉ Số Xếp STT Tên quốc gia (triệu USD) (%) (USD) (2003) HDI Hạng 1 CH Síp 15418.3 3.70 19878.8 0.891 29 2 Ê xtô ni a 10807.9 6.16 8035.6 0.853 38 3 Phần lan 186597.0 3.70 35780.8 0.941 13 4 Ai len 183559.6 4.90 45673.0 0.946 8 5 Lát vi a 13628.6 8.53 5917.8 0.836 48 6 Lít va 22262.7 6.67 6473.6 0.852 39 7 Thụy Điển 346404.1 3.60 38553.6 0.949 6 8 Vương quốc Anh 2140898.1 3.10 36039.0 0.939 15 9 Bun ga ri 24130.6 5.56 3101.6 0.808 55 10 CH Séc 107046.8 4.03 10511.9 0.874 81 11 Hung ga ri 99712.0 4.01 9899.9 0.862 38 12 Ba lan 241832.5 5.30 6337.3 0.858 36 13 Ru ma ni 73166.8 8.30 3347.4 0.792 64 14 Xlô va ki a 41091.9 5.49 7623.3 0.849 42 15 Hi lap 203401.0 4.20 18366.2 0.912 24 16 I ta li a 1672301.9 1.20 29046.5 0.934 18 17 Ma xê đô ni a 5246.0 2.50 0.797 59 18 Man ta 5388.8 1.42 0.867 32 19 Bồ đào nha 168281.4 1.00 16125.1 0.904 27 20 Xlô ven ni a 32181.8 4.57 16131.2 0.904 26 21 Tây ban nha 991441.6 3.10 24013.8 0.928 21 22 Áo 290109.5 2.20 35749.8 0.936 17 23 Bỉ 349829.8 2.90 33621.3 0.945 9 24 Pháp 2001582.1 2.30 33381.6 0.938 16 25 Đức 2714417.8 1.60 32850.0 0.930 20 26 Lúc xăm bua 31143.2 4.50 69207.2 0.949 4 27 Hà Lan 577259.6 1.40 35523.7 0.943 12 Đông Nam Á 1 Bru nây 5181.0 2.90 19210.0 0.866 33 2 Cam pu chia 4596.7 6.00 2078.0 0.571 130 3 Đông ty mo 339.0 4.83 0.513 140 4 In đô nê xi a 257641.5 5.13 3361.0 0.697 110 5 Lào 2412.2 6.00 1759.0 0.545 133 6 Ma lai xi a 117775.8 7.06 9512.0 0.796 61 7 Mi an ma 9081.0 0.578 129 8 Phi lip pin 86428.6 6.15 4321.0 0.758 54 9 Xin ga po 106818.3 8.41 24281.0 0.907 25 10 Thái Lan 163491.5 6.05 7995.0 0.778 73 11 Việt Nam 45358.7 7.79 2490.0 0.704 108

[email protected]

10/15/2008

6

Tư Liệu Địa Lý 11

Tây Nam Á 1 Ác mê ni a 2 A déc bai dan 3 Ba ren 4 G ru di a 5 I rắc 6 I xra en 7 Gióc đan ni 8 Cô oét 9 Li băng 10 Ô man 11 Pa le xtin 12 Ca ta 13 Ả rập xê út 14 Xi ry 15 Thổ Nhĩ kỳ Tiểuvươngquốc A 16 rập thống nhất 17 Y ê men Châu Phi Bắc Phi 1 An giê ri 2 Ai cập 3 Li bi 4 Ma rốc Đông Phi 1 Ê ti ô pi a 2 Kê ni a 3 Ma đa gát xca 4 Mô dăm bích 5 Ru an đa 6 Tan da ni a 7 U gan đa 8 Dăm bi a 9 Dim ba buê Nam Phi 1 Na mi bi a 2 Nam phi Tây Phi 1 Bê nanh 2 Ghi nê 3 Ni giê ri a 4 Xê nê gan

[email protected]

8791822.xls

3549.4 8523.1

2007-2008

10.10 11.20 8.51

15418.3 117548.4 1196.1

4.31 7.46 9.90 6.32 2.47

21767.8

250557.3 23132.9 301949.8

5.23 3.60 8.93

3671.0 3617.0 17479.0 2588.0

0.759 0.729 0.891 0.732 0.538 0.915 0.753 0.844 0.759 0.781

83 101 29 100 127 23 90 44 81 71

6772.0

0.849 0.772 0.721 0.750

40 77 106 94

22420.0 889.0

0.849 0.489

41 151

20033.0 4320.0 18047.0

22420.0

12834.3

2.70

84649.0 75147.8 29118.8 50054.9

5.20 4.30 4.50 3.49

6107.0 3950.0

0.722 0.659 0.799 0.631

103 119 58 124

8076.9 15600.3 4364.0 5547.7 1845.0 10851.3 6833.3 5388.6

13.37 2.10 5.25 7.76 3.66 6.28 5.73 4.65

711.0 1037.0 809.0 1117.0

0.367 0.474 0.499 0.379 0.450 0.418 0.508 0.394 0.505

170 154 146 168 459 164 144 166 145

5456.4 212777.3

4.20 3.71

6180.0 10346.0

0.627 0.658

125 120

4075.1 3508.3 72105.8 7665.0

2.70 2.60 3.60 5.96

1115.0 2097.0 1050.0 1648.0

0.431 0.466 0.453 0.458

162 156 158 157

10/15/2008

621.0 1457.0 877.0

7

Tư Liệu Địa Lý 11

Trung Phi 1 Ăng gô la 2 Ca mơ run 3 Công gô

8791822.xls

20107.6 14733.0 4383.8

11.21 4.80 4.00

2007-2008

2344.0 2118.0 965.0

0.445 0.497 0.512

160 148 142

(Nguồn: Tổng cục thống kê, Niên giám thống kê 2005; NXB Thống kê; Hà Nội 2005)

[email protected]

10/15/2008

8

Related Documents

Bach Khoa Xa Hoi
November 2019 33
Chu Nghia Xa Hoi Khoa Hoc
November 2019 22
Xa Hoi Dan Su
November 2019 22
Khe Uoc Xa Hoi
November 2019 22
Xa Hoi Hoc
November 2019 26
Chu Nghia Xa Hoi
May 2020 17