A Tên tiếng Việt Abkhazia1 Cộng hoà Abkhazia Afghanist an (A Phú Hãn) Cộng hoà Hồi giáo Afghanistan Ai Cập Cộng hòa Ả Rập Ai Cập Albania (Anbani) Cộng hoà Albania Algeria (An-giê-ri) Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Algeria Andorra Công quốc Andorra Angola (Ăng-gô-la) Cộng hoà Angola Anh2 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Antigua và Barbuda4 Áo3
Tên bản ngữ
Tên tiếng Anh
• •
Tiếng Abkhazia: Aṗsny / Апсны Tiếng Nga: Abchazija / Абхазия
Abkhazia Republic of Abkhazia
•
Tiếng Gruzia: Aṗẖazeṭi / აფხაზეთი
•
Tiếng Dari: Afġānestān / افغانستان (Tên cũ:Quốc gia Hồi giáo Afghanistan)Dowlat-e Eslami-ye Afghanestan / دولت اسلمی افغانستا
•
Tiếng Pashtu: Afġānistān / افغانستان
•
Tiếng Ả Rập: Mişr / مصر Jumhuriyat Mişr al-Arabiyah / جمهورّية مصرالعربّية
Egypt Arab Republic of Egypt
•
Tiếng Albania: Shqipëria Republika e Shqipërise
Albania Republic of Albania
•
Tiếng Ả Rập: Al-Jazā'ir / الجمهورية الجزائرية Algeria Al-Jumhūrīyah al-Jazā’irīyah ad-Dīmuqrāţīyah ash- People's Democratic Republic Sha’bīyah / الجمهورية الجزائرية الديمقراطية الشعبية of Algeria
•
Tiếng Catalan: Andorra Principat d'Andorra
Andorra Principality of Andorra
•
Tiếng Bồ Đào Nha: Angola República de Angola
Angola Republic of Angola
•
Tiếng Anh: United Kingdom United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
United Kingdom United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
•
Tiếng Anh: Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
•
Tiếng Đức: Österreich
Austria
Afghanistan Islamic Republic of Afghanistan
Cộng hòa Áo Ả Rập Saudi (Ả Rập Xê út) Vương quốc Ả Rập Saudi Argentina 3 (Ác-hen-tina, Á Căn Đình) Quốc gia Argentina hoặc Cộng hoà Argentina Armenia (Ác-mê-ni) Cộng hoà Armenia Azerbaija n1,4 (A-giécbai-gian) Cộng hoà Azerbaijan
•
Republik Österreich Republic of Austria Tiếng Ả Rập: Al-ʿArabiyyah as-Saʿūdiyyah / العربيةSaudi Arabia السعودية Kingdom of Saudi Arabia Al-Mamlakah al-'Arabiyah as-Sa'udiyah / المملكة سعودّية ّ العربّية ال
•
Tiếng Tây Ban Nha: Argentina Nación Argentina hoặc República Argentina
Argentina Argentine Nation hoặc Argentine Republic
•
Tiếng Armenia: Hayastan / Հայաստան Hayastani Hanrapetut'yun / Հայաստանի Հանրապետություն
Armenia Republic of Armenia
•
Tiếng Azerbaijan: Azərbaycan Azərbaycan Respublikası
Azerbaijan Republic of Azerbaijan
 Tên tiếng Việt Ấn Độ3 Cộng hòa Ấn Độ
•
•
Tên bản ngữ Tiếng Anh: India Republic of India
Tên tiếng Anh India Republic of India
Tiếng Hindi: Bharat / भारत Bhārat Ganarājya / भारत गणराजय
B Tên tiếng Việt Bahamas Liên bang Bahamas Bahrain
Tên bản ngữ
Tên tiếng Anh
•
Tiếng Anh: The Bahamas Commonwealth of the Bahamas
The Bahamas Commonwealth of the Bahamas
•
Tiếng Ả Rập: al-Baḥrayn / بحرين
Bahrain
(Ba-ranh) Vương quốc Bahrain Ba Lan Cộng hoà Ba Lan Banglades h (Băng-lađét) Cộng hoà Nhân dân Bangladesh Barbados Bắc Síp 1 Cộng hoà Thổ Bắc Síp Belarus (Bê-la-rút; Bạch Nga) Cộng hoà Belarus Belize Benin (Bê-nanh) Cộng hoà Benin Bhutan (Bu-tan) Vương quốc Bhutan Bỉ Vương quốc Bỉ
Mamlakat al Bahrayn / مملكة البحرين
Kingdom of Bahrain
•
Tiếng Ba Lan: Polska Rzeczpospolita Polska
Poland Republic of Poland
•
Tiếng Bengali (Bangla): Banglādeś / বাংলােদশ Bangladesh Gana Prajātantrī Bānglādesh / গণ পজাতঁতী বাংলােদশ People's Republic of Bangladesh
•
Tiếng Anh: Barbados Tiếng Thổ: Kuzey Kıbrıs Kuzey Kıbrıs Türk Cumhuriyeti
•
•
Tiếng Belarus: Bjelarúś / Белару́сь Respublika Biełaruś / Рэспу́бліка Белару́сь
•
Tiếng Nga: Bjelorússija / Белору́ссия
• •
Tiếng Anh: Belize Tiếng Pháp: Bénin République du Bénin
Belize Benin Republic of Benin
•
Tiếng Dzongkha: Druk Yul / འབུག་ཡུལ Druk Gyal Khab
Bhutan Kingdom of Bhutan
•
Tiếng Hà Lan: België Koninkrijk België Tiếng Pháp: Belgique Royaume de Belgique
Belgium Kingdom of Belgium
•
•
Bolivia (Bô-li-vi-a) Cộng hoà Bolivia Bosna và Hercegovina4
Barbados Northern Cyprus Turkish Republic of Northern Cyprus Belarus Republic of Belarus
•
• •
Tiếng Đức: Belgien Königreich Belgien Tiếng Tây Ban Nha: Bolivia República de Bolivia
Tiếng Bosniak: Bosna i Hercegovina Tiếng Serb: Bosna i Hercegovina / Босна и
Bolivia Republic of Bolivia
Bosnia and Herzegovina
Херцеговина Tiếng Croat: Bosna i Hercegovina Tiếng Tswana: Botswana Lefatshe la Botswana
Botswana Republic of Botswana
•
Tiếng Bồ Đào Nha: Portugal República Portuguesa
Portugal Portuguese Republic
•
Tiếng Bồ Đào Nha: Brasil República Federativa do Brasil
Brazil Federative Republic of Brazil
•
Tiếng Malay: Brunei Darussalam / دار Negara Brunei Darussalam / برني دارالسل
Brunei State of Brunei Darussalam
•
Tiếng Bulgaria: Bălgarija / България Republika Bălgarija / Република България
Bulgaria Republic of Bulgaria
•
Tiếng Pháp: Burkina Faso
Burkina Faso
•
Tiếng Kirundi: Uburundi Republika y'Uburundi
Burundi Republic of Burundi
•
Tiếng Pháp: Burundi République du Burundi
•
Botswana Cộng hoà Botswana Bồ Đào Nha4 Cộng hòa Bồ Đào Nha Brazil3 (Braxin, Ba Tây) Cộng hòa Liên bang Brazil Brunei (Nhà nước) Brunei Darussalam Bulgaria (Bungari, Bảo Gia Lợi) Cộng hoà Bulgaria Burkina Faso Burundi Cộng hoà Burundi
•
C Tên tiếng Việt Cabo Verde (Cáp Ve) Cộng hoà Cabo Verde
Tên bản ngữ •
Tiếng Bồ Đào Nha: Cabo Verde República de Cabo Verde
Tên tiếng Anh Cape Verde Republic of Cape Verde
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất3 Camero on (Ca-mêrun) Cộng hoà Cameroon
•
Tiếng Ả Rập: Al-Imarat Al-Arabiyah Al-Muttahidah / المارات العربّية المّتحدة
United Arab Emirates
•
Tiếng Pháp: Cameroun République du Cameroun
Cameroon Republic of Cameroon
•
Campuc hia (Căm bốt) Vương quốc Campuchia Canada3 (Can-nađa; Gia Nã Đại) Chile (Chi-lê; Chí Lợi) Cộng hoà Chile Colombi a (Cô-lômbi-a) Cộng hoà Colombia Comoro s (Cô mo)3 Liên bang Comoros
•
Tiếng Anh: Cameroon Republic of Cameroon Tiếng Khmer: Kampuchea / កម្ុជ Cambodia Preah Reachea Nachakr Kampuchea / ្ពះរជណច្ក Kingdom of Cambodia កម្ុជ
•
Tiếng Anh, tiếng Pháp: Canada
Canada
•
Tiếng Tây Ban Nha: Chile República de Chile
Chile Republic of Chile
•
Tiếng Tây Ban Nha: Colombia República de Colombia
Colombia Republic of Colombia
•
Tiếng Pháp: Comores Union des Comores Tiếng Comori: Komori Udzima wa Komori
Comoros Union of the Comoros
•
•
Cộng hoà Congo (Công-gô; CongoBrazzaville) Cộng
•
•
Tiếng Ả Rập: Qumur / قمر التحاد القم Tiếng Pháp: Congo République du Congo
Republic of the Congo Congo-Brazzaville
Tiếng Pháp: République Démocratique du Congo
Democratic Republic of
hoà Dân chủ Congo (CongoKinshasa) Costa Rica Cộng hoà Costa Rica Côte d'Ivoire (Cốt Đi Voa, Bờ Biển Ngà) Cộng hoà Côte d'Ivoire Croatia Cộng hoà Croatia Cuba Cộng hoà Cuba
the Congo Congo-Kinshasa
•
Tiếng Tây Ban Nha: Costa Rica República de Costa Rica
Costa Rica Republic of Costa Rica
•
Tiếng Pháp: Côte d'Ivoire République de Côte d'Ivoire
Côte d'Ivoire Republic of Côte d'Ivore
•
Tiếng Croat: Hrvatska Republika Hrvatska
Croatia Republic of Croatia
•
Tiếng Tây Ban Nha: Cuba República de Cuba
Cuba Republic of Cuba
D Tên tiếng Việt Djibouti Cộng hoà Djibouti
•
•
Dominica Liên bang Dominica Cộng hoà Dominicana
• •
Tên bản ngữ Tiếng Pháp: Djibouti République de Djibouti
Tên tiếng Anh Djibouti Republic of Djibouti
Tiếng Ả Rập: Jibuti / جيبوتي Jumhuriyaa Jibuti / جمهورية جيبوتي Tiếng Anh: Dominica Dominica Commonwealth of Dominica Commonwealth of Dominica Tiếng Tây Ban Nha: Republica Dominicana Dominican Republic
Đ Tên tiếng Việt Đan Mạch2
Tên bản ngữ •
Tiếng Đan Mạch: Danmark Kongeriget Danmark
Tên tiếng Anh Denmark Kingdom of Denmark
Vương quốc Đan Mạch Đông Timor Cộng hoà Dân chủ Đông Timor Đức3 Cộng hòa Liên bang Đức
•
Tiếng Tetum: Timor Lorosa'e Repúblika Demokrátika Timor Lorosa'e
East Timor Democratic Republic of Timor-Leste
•
Tiếng Bồ Đào Nha: Timor-Leste República Democrática de Timor-Leste Tiếng Đức: Deutschland Bundesrepublik Deutschland
Germany Federal Republic of Germany
•
E Tên tiếng Việt Ecuad or Cộng hoà Ecuador El Salvador Cộng hoà El Salvador Eritre a Quốc gia Eritrea Estoni a Cộng hoà Estonia Ethio pia3 Cộng hoà Dân chủ Liên bang Ethiopia
Tên bản ngữ
Tên tiếng Anh
•
Tiếng Tây Ban Nha: Ecuador República del Ecuador
Ecuador Republic of Ecuador
•
Tiếng Tây Ban Nha: El Salvador República de El Salvador
El Salvador Republic of El Salvador
•
Tiếng Tigrinya: Ertra / ኤርትራ Hagere Ertra
Eritrea State of Eritrea
•
Tiếng Ả Rập: Irītriyā / إريتريا Tiếng Estonia: Eesti Eesti Vabariik
Estonia Republic of Estonia
Tiếng Amharic: Ityop'iya / ኢትዮጵያ Ityop'iya Federalawi Demokrasiyawi Ripeblik / የኢትዮጵያ ፈደራላዊ ዲሞክራሲያዊ ሪፐብሊክ
Ethiopia Federal Democratic Republic of Ethiopia
•
•
F Tên tiếng Việt Fiji4 Cộng hoà Quần đảo Fiji
•
Tên bản ngữ Tiếng Fiji: Viti Matanitu Tu-Vaka-i-koya ko Viti
Tên tiếng Anh Fiji Republic of the Fiji Islands
G Tên tiếng Việt Gabon (Ga-bông) Cộng hoà Gabon Gambia (Găm-bi-a) Cộng hoà Gambia Ghana (Ga-na) Cộng hoà Ghana Grenad a (Grê-nađa)4 Gruzia1, 4
Cộng hoà Gruzia Guatem ala Cộng hoà Guatemala GuineaBissau Cộng hoà GuineaBissau Guinea Xích Đạo Cộng hoà
Tên bản ngữ
Tên tiếng Anh
•
Tiếng Pháp: Gabon République Gabonaise
Gabon Gabonese Republic
•
Tiếng Anh: The Gambia Republic of the Gambia
The Gambia Republic of the Gambia
•
Tiếng Anh: Ghana Republic of Ghana
Ghana Republic of Ghana
•
Tiếng Anh: Grenada
Grenada
•
Tiếng Gruzia: Sakartvelo / საქართველო Resp'ublik'a Sakartvelos / რესპუბლიკა საქართველოს
Georgia Republic of Georgia
•
Tiếng Tây Ban Nha: Guatemala República de Guatemala
Guatemala Republic of Guatemala
•
Tiếng Bồ Đào Nha: Guiné-Bissau Repùblica da Guiné-Bissau
Guinea-Bissau Republic of Guinea-Bissau
•
Tiếng Tây Ban Nha: Guinea Ecuatorial Républica de Guinea Ecuatorial
Equatorial Guinea Republic of Equatorial Guinea
Guinea Xích Đạo Guinea Cộng hoà Guinea Guyana Cộng hoà Hợp tác Guyana
•
Tiếng Pháp: Guinée République de Guinée
Guinea Republic of Guinea
•
Tiếng Anh: Guyana Co-operative Republic of Guyana
Guyana Co-operative Republic of Guyana
H Tên tiếng Việt Haiti Cộng hoà Haiti
Tên bản ngữ Tiếng Pháp: Haïti République d'Haïti
Haiti Republic of Haiti
Tiếng Haiti Creole: Ayiti Repiblik Dayiti Tiếng Hà Lan: Nederland Koninkrijk der Nederlanden
The Netherlands Kingdom of the Netherlands
•
Tiếng Triều Tiên: Hanguk / 한국 Daehan Minguk / 대한 민국
South Korea Republic of Korea
•
Tiếng Anh: United States United States of America
United States United States of America
•
Tiếng Tây Ban Nha: Honduras República de Honduras Tiếng Hung: Magyarország Magyar Köztársaság
Honduras Republic of Honduras Hungary Republic of Hungary
•
•
Hà Lan2 (Hoà Lan) Vương quốc Hà Lan Hàn Quốc (Nam Triều Tiên) Đại Hàn Dân quốc Hoa Kỳ2,3 (Mỹ) Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ Honduras Cộng hoà Honduras Hungary (Hung Gia Lợi) Cộng hoà Hungary Hy Lạp4 Cộng hoà Hy Lạp
•
•
•
Tên tiếng Anh
Tiếng Hy Lạp: Ellás / Ελλάς Greece Ellinikí Dimokratía / Ελληνική Δημοκρατία Hellenic Republic
I Tên tiếng Việt Iceland (Ai xơ len, Băng Đảo) Cộng hoà Iceland
•
Tên bản ngữ Tiếng Iceland: Ísland Lýðveldið Ísland
Tên tiếng Anh Iceland Republic of Iceland
Indonesia (Nam Dương) Cộng hoà Indonesia Iran Cộng hoà Hồi giáo Iran Iraq (Irắc) Cộng hoà Iraq
Ireland (Ai len, Ái Nhĩ Lan) Cộng hoà Ireland
•
Tiếng Indonesia: Indonesia Republik Indonesia
•
Tiếng Ba Tư: Īrān / ايران Iran Jomhuri-ye Eslami-ye Īrān / جمهوری اسلمی ايراIslamic Republic of Iran
•
Tiếng Ả Rập: Al-ʿĪrāq / العراق Al-Jumhuriyah Al-Iraqiyah / الجمهورية العراقية
Iraq Republic of Iraq
•
Tiếng Kurd: ʿIraq / Komara Iraqê / عيراق Tiếng Gaeilge: Éire Poblacht na hÉireann
Ireland Republic of Ireland
Tiếng Anh: Ireland Republic of Ireland Tiếng Hebrew: Yisra'el / ישראל Medinat Yisra'el / מדינת ישראל
Israel State of Israel
•
•
Israel Quốc gia Israel
•
•
Indonesia Republic of Indonesia
Tiếng Ả Rập: Isra'il / اسرائيل Daulat Isra'il / دولة اسرائيل
J Tên tiếng Việt Jamai ca Jorda n (Gioọc đa ni) Vương quốc Hashemite Jordan
Tên bản ngữ
Tên tiếng Anh
•
Tiếng Anh: Jamaica
Jamaica
•
Tiếng Ả Rập: Al-Urdun / الردن Jordan Al Mamlakah al Urduniyah al Hashimiyah / المملكة الردّنّيةHashemite Kingdom of ّ الهاشم ي Jordan
K Tên tiếng Việt Kazakhstan (Ca-giắc-xtan) Cộng hoà Kazakhstan
•
Tên bản ngữ Tiếng Kazakh: Qazaqstan / Қазақстан Qazaqstan Respūblīkasy / Қазақстан Республикасы
Tên tiếng Anh Kazakhstan Republic of Kazakhstan
•
Kenya (Kênhi-a) Cộng hoà Kenya
•
•
Kiribati Cộng hoà Kiribati
•
•
Kosovo Cộng hoà Kosovo
•
Tiếng Anh:Kenya Republic of Kenya Tiếng Kiribati: Kiribati Ribaberikin Kiribati
Kiribati Republic of Kiribati
Tiếng Anh: Kiribati Republic of Kiribati Tiếng Albania: Kosova
Kosovo Republic of Kosovo Kuwait State of Kuwait
•
Tiếng Hy Lạp: Kypros / Κυπρος Kypriaki Dimokratia / Κυπριακή Δημοκρατία
Cyprus Republic of Cyprus
•
Tiếng Thổ: Kıbrıs Kıbrıs Cumhuriyeti Tiếng Kyrgyz: Kyrgyzstan / Кыргызстан Kyrgyz Respublikasy / Кыргыз Республикасы
Kyrgyzstan Kyrgyz Republic
•
Kyrgyzstan (Cư-rơ-gư-xtan) Cộng hoà Kyrgyzstan
Kenya Republic of Kenya
Tiếng Serb: Kosovo Tiếng Ả Rập: Al-Kuwayt / الكويت Dawlat al Kuwayt / دولة الكويت
•
Kuwait (Côoét) Quốc gia Kuwait Síp Cộng hoà Síp
Tiếng Nga: Kazakhstan / Казахстан Respublika Kazakhstan / Республика Казахстан Tiếng Swahili: Kenya Jamhuri ya Kenya
•
•
Tiếng Nga: Kyrgyzstan / Кыргызстан Kyrgyzskaya respublika / Кыргызская республика
L Tên tiếng Việt Lào Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào Latvia Cộng hoà Latvia Lesotho
Tên bản ngữ
Tên tiếng Anh
•
Tiếng Lào: Lao / ນລາວ Sathalanalat Paxathipatai Paxaxon Lao / ສາທາລະນະລັດປະຊາທິປະໄຕ ປະຊາຊົນລາວ
Laos Lao People's Democratic Republic
•
Tiếng Latvi: Latvija Latvijas Republika
Latvia Republic of Latvia
•
Tiếng Sotho: Lesotho
Lesotho
Vương quốc Lesotho
Mmuso wa Lesotho
Kingdom of Lesotho
Tiếng Anh: Lesotho Kingdom of Lesotho Tiếng Ả Rập: Lubnān / لبنان Al Jumhuriyah al Lubnaniyah / الجمهورّية البنانّية
Lebanon Republic of Lebanon
•
Tiếng Anh: Liberia Republic of Liberia
Liberia Republic of Liberia
•
Tiếng Ả Rập: Lībiyah / ليبية al-Jamāhīrīyah al-‘Arabīya al-Lībīyah ash-Sha‘bīyah alIshtirākīyah al-Uzma / الجماهيرية العربية الليبية الشعبية الشتراكية العظمى
Libya Great Socialist People's Libyan Arab Jamahiriya
•
Tiếng Đức: Liechtenstein Fürstentum Liechtenstein
Liechtenstein Principality of Liechtenstein
•
Tiếng Litva: Lietuva Lietuvos Respublika
Lithuania Republic of Lithuania
•
Tiếng Lục Xâm Bảo: Lëtzebuerg Groussherzogdem Lëtzebuerg Tiếng Pháp: Luxembourg Grand-Duché de Luxembourg
Luxembourg Grand-Duchy of Luxembourg
•
Liban (Libăng) Cộng hoà Liban Liberia Cộng hoà Liberia Libya Jamahiriya Ả Rập Libya Nhân dân Xã hội Chủ nghĩa Vĩ đại Liechtenst ein Công quốc Liechtenstein Litva Cộng hoà Litva Luxembo urg (Lúcxămbua, Lục Xâm Bảo) Đại Công quốc Luxembourg
•
•
•
Tiếng Đức: Luxemburg Großherzogtum Luxemburg
M Tên tiếng Việt Macedoni a5 Cộng hoà Macedonia Madagasc ar
Tên bản ngữ •
Tiếng Macedoni: Makedonija / Македонија Republika Makedonija / Република Македонија
•
Tiếng Malagasy: Madagasikara
Tên tiếng Anh Macedonia (FYROM) Republic of Macedonia Madagascar Republic of
Cộng hoà Madagascar •
Malawi Cộng hoà Malawi Malaysia3 (Mã Lai) Liên bang Malaysia Maldives (Man-đi-vơ) Cộng hoà Maldives Mali Cộng hoà Mali Malta Cộng hoà Malta Maroc6 Vương quốc Maroc Quần đảo Marshall Cộng hoà Quần đảo Marshall Mauritan ie Cộng hoà Hồi giáo Mauritanie
•
Mauritius Cộng hoà Mauritius
•
Madagascar
Tiếng Pháp: Madagascar Republique de Madagascar Tiếng Chewa: Malaŵi Mfuko la Malaŵi
Malawi Republic of Malawi
•
Tiếng Mã Lai: Malaysia Persekutuan Malaysia
Malaysia Federation of Malaysia
•
Tiếng Divehi: Divehi Rājje / ުގުޖޭްއރާ ޔާްއރިހޫްމޖ Divehi Rājje ge Jumhuriyyā / ުހިވެދި ގުޖޭްއރާ ޔާްއރިހޫްމޖ
Maldives Republic of Maldives
•
Tiếng Pháp: Mali République de Mali
Mali Republic of Mali
•
Tiếng Malta: Malta Repubblika ta' Malta
Malta Republic of Malta
•
Tiếng Ả Rập: al-Maġrib / مغرب Al Mamlakah al-Maghribiyah / المملكة المغربية
•
Tiếng Anh: Marshall Islands Republic of the Marshall Islands
Morocco Kingdom of Morocco Marshall Islands Republic of the Marshall Islands
•
Tiếng Ả Rập: Mūrītāniyyah / موريتانية Mauritania Al-Jumhuriyah al-Islamiyah al-Mūrītāniyah / الجمهورية السلميةIslamic Republic of الموريتان Mauritania
•
Tiếng Pháp: Mauritanie République Islamique de la Mauritanie Tiếng Pháp: Maurice République de Maurice
•
Mexico3 (Mêhicô, Mễ Tây Cơ)
Repoblikan'i Madagasikara
•
Tiếng Anh: Mauritius Republic of Mauritius Tiếng Tây Ban Nha: México Estados Unidos Mexicanos
Mauritius Republic of Mauritius
Mexico United Mexican States
Liên bang Mexico Micronesi 3 a Liên bang Micronesia Moldova1, 4
•
Tiếng Anh: Micronesia Federated States of Micronesia
Micronesia Federated States of Micronesia
•
Tiếng Romana tại Moldova: Moldova Republica Moldova
Moldova Republic of Moldova
•
Tiếng Pháp: Monaco Principauté de Monaco
Monaco Principality of Monaco
•
Tiếng Mông Cổ: Mongol Uls / Монгол Улс Tiếng Serb: Crna Gora / Црна Гора Republika Crna Gora / Република Црна Гора
Mongolia Montenegro Republic of Montenegro
•
Tiếng Bồ Đào Nha: Moçambique República de Moçambique
Mozambique Republic of Mozambique
•
Tiếng Miến Điện: Myanma / ဴဴဴဴဴဴ Pyidaungzu Myanma Naingngandaw / ဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴဴ
Myanmar Union of Myanmar
Cộng hoà Moldova Monaco Công quốc Monaco Mông Cổ Monteneg ro Cộng hoà Montenegro Mozambi que (Môgiăm-bích) Cộng hoà Mozambique Myanma (Miến Điện) Liên bang Myanma
•
N Tên tiếng Việt Nagorn oKarabakh1 Cộng hoà NagornoKarabakh Namibi a Cộng hoà Namibia
Tên bản ngữ
Tên tiếng Anh
•
Tiếng Armenia: Lernayin Gharabagh / Լեռնային Ղարաբաղ
Nagorno-Karabakh Nagorno-Karabakh Republic
•
Tiếng Anh: Namibia Republic of Namibia
Namibia Republic of Namibia
Nam Ossetia1 Cộng hoà Nam Ossetia
•
Tiếng Osetia: Xussar Iryston / Хуссар Ирыстон Respublikae Xussar Iryston / Республикæ Хуссар Ирыстон
•
Cộng hòa Nam Phi
•
Tiếng Nga: Yuzhnaya Osetiya (Južnaja Osetija) / Южная Осетия Respublika Yuzhnaya Osetiya (Respublika Južnaja Osetija)/ Республика Южная Осетия Tiếng Anh: South Africa South Africa Republic of South Africa Republic of South Africa Tiếng Afrikaans: Suid-Afrika Republiek van Suid-Afrika Tiếng Xhosa: Mzantsi Afrika IRiphabliki yaseMzantsi Afrika
• •
Tiếng Zulu: Ningizimu Afrika IRiphabliki yaseNingizimu Afrika Tiếng Anh: Nauru Republic of Nauru
Nauru Republic of Nauru
Tiếng Nauru: Naoero Tiếng Na Uy cổ điển: Norge Kongeriket Norge
Norway Kingdom of Norway
•
Tiếng Na Uy mới: Noreg Kongeriket Noreg Tiếng Nepal: Nepāl / नेपाल Sanghiya Loktāntrik Ganatantra Nepāl / संघीय लोकतािनतक गणतनत नेपाल
Nepal Federal Democratic Republic of Nepal
•
Tiếng Anh: New Zealand
New Zealand
•
Tiếng Maori: Aotearoa
•
Tiếng Tây Ban Nha: Nicaragua República de Nicaragua
Nicaragua Republic of Nicaragua
•
Tiếng Pháp: Niger République du Niger
Niger Republic of Niger
•
Nauru Cộng hoà Nauru
•
•
Na Uy2 Vương quốc Na Uy Nepal Cộng hòa Dân chủ Liên bang Nepal New Zealand (Niu Dilân)2 (Tân Tây Lan) Nicara gua Cộng hoà Nicaragua Niger Cộng hoà
South Ossetia Republic of South Ossetia
•
•
Niger Nigeria 3
Cộng hoà Liên bang Nigeria Nga3 Liên bang Nga Nhật Bản (Nhật Bổn)
•
Tiếng Anh: Nigeria Federal Republic of Nigeria
Nigeria Federal Republic of Nigeria
•
Tiếng Nga: Rossiya (Rossija) / Россия Rossiyskaya Federatsiya (Rossijskaja Federacija) / Российская Федерация Tiếng Nhật: Nihon / 日本 - Nihon-koku / 日本国
Russia Russian Federation
•
Japan (Nippon)
O Tên tiếng Việt Oman Vương quốc Oman
•
Tên bản ngữ Tiếng Ả Rập: ʿUmmān / عمان Saltanat Uman / عمان ُ سلطنة
Tên tiếng Anh Oman Sultanate of Oman
P Tên tiếng Việt Pakista n Cộng hoà Hồi giáo Pakistan Palau Cộng hoà Palau (Belau) Palestin e7 Quốc gia Palestine Panama Cộng hoà Panama Papua New
Tên bản ngữ
Tên tiếng Anh
•
Tiếng Urdu: Pākistān / پاکستان Islami Jamhuria Pākistān / اسلمی جمہوريت پاکستا
Pakistan Islamic Republic of Pakistan
•
Tiếng Palau: Belau Beluu er a Belau
Palau Republic of Palau
•
Tiếng Ả Rập: Filastīn / فلسطين Daulat Filastin / دولةفلسطين
Palestine State of Palestine
•
Tiếng Tây Ban Nha: Panamá República de Panamá
Panama Republic of Panama
•
Tiếng Anh: Papua New Guinea Independent State of Papua New Guinea
Papua New Guinea Independent State of Papua New Guinea
Guinea (Papua Tân Guinea) Quốc gia Độc lập Papua New Guinea Paragu ay Cộng hoà Paraguay
•
Tiếng Tây Ban Nha: Paraguay República del Paraguay
Paraguay Republic of Paraguay
•
Tiếng Guarani: Paraguái Têta Paraguái Tiếng Tây Ban Nha: Perú República del Perú
Peru Republic of Peru
•
Tiếng Pháp: France République Française
France French Republic
•
Tiếng Phần Lan: Suomi Suomen tasavalta
Finland Republic of Finland
•
Tiếng Thuỵ Điển: Finland Republiken Finland Tiếng Filipin: Pilipinas Republika ng Pilipinas
Philippines Republic of the Philippines
Peru Cộng hoà Peru Pháp2 Cộng hòa Pháp Phần Lan4 Cộng hòa Phần Lan
•
Philippi nes (Phi Luật Tân) Cộng hoà Philippines
•
Q Tên tiếng Việt Qatar (Qua-ta) Quốc gia Qatar
Tên bản ngữ Tiếng Ả Rập: Qaṭar / قطر Dawlat Qatar / دولة قطر
Qatar State of Qatar
•
Tên bản ngữ Tiếng Romana: România
Tên tiếng Anh Romania
•
Tiếng Rwanda: Rwanda
Rwanda
•
Tên tiếng Anh
R Tên tiếng Việt Romania (Rumani, Lỗ Ma Ni) Rwanda (Ruanda)
Cộng hoà Rwanda
Repubulika y'u Rwanda •
Republic of Rwanda
Tiếng Pháp: Rwanda République du Rwanda
S Tên tiếng Việt Saint Kitts và Nevis4 Liên bang Saint Kitts và Nevis Saint Lucia Saint Vincent và Grenadines Samoa Quốc gia Độc lập Samoa San Marino Cộng hoà Đại bình yên San Marino São Tomé và Príncipe4 Cộng hoà Dân chủ São Tomé và Príncipe Scotlan d (Xcốtlen, Tô Cách Lan) Sénégal Cộng hoà
Tên bản ngữ
Tên tiếng Anh
•
Tiếng Anh: Saint Kitts and Nevis Federation of Saint Kitts and Nevis
Saint Kitts and Nevis Federation of Saint Kitts and Nevis
•
Tiếng Anh: Saint Lucia
Saint Lucia
•
Tiếng Anh: Saint Vincent and the Grenadines Saint Vincent and the Grenadines
•
Tiếng Samoa: Samoa Malo Sa'oloto Tuto'atasi o Samoa
Samoa Independent State of Samoa
•
Tiếng Ý: San Marino Serenissima Repubblica di San Marino
San Marino Most Serene Republic of San Marino
•
Tiếng Bồ Đào Nha: São Tomé e Príncipe República Democrática de São Tomé e Príncipe
São Tomé and Príncipe Democratic Republic of São Tomé and Príncipe
•
Tiếng Anh, tiếng Scots: Scotland
Scotland
•
Tiếng Gaelic tại Scotland: Alba
•
Tiếng Pháp: Sénégal République du Sénégal
Senegal Republic of Senegal
Sénégal Serbia3,4, 8
Cộng hoà Serbia Seychell es Cộng hoà Seychelles Sierra Leone Cộng hoà Sierra Leone Singapo re (Tân Gia Ba) Cộng hòa Singapore
Cộng hoà Séc Slovakia Cộng hoà Slovakia Slovenia Cộng hoà Slovenia Quần đảo Solomon Somalia 1,9
Somalila nd1 Cộng hoà Somaliland Sri Lanka Cộng hòa
•
Tiếng Serb: Srbija / Србија Republika Srbija / Република Србија
Serbia Republic of Serbia
•
Tiếng Pháp: Seychelles République des Seychelles
Seychelles Republic of Seychelles
•
Tiếng Seselwa: Sesel Repiblik Sesel Tiếng Anh: Sierra Leone Republic of Sierra Leone
Sierra Leone Republic of Sierra Leone
•
• •
Tiếng Mã Lai: Singapura Republik Singapura Tiếng Hán: Xinjiapo / 新加坡 Xīnjīapō Gònghéguó / 新加坡共和国
Singapore Republic of Singapore
•
Tiếng Tamil: Čiṅkappūr / சிஙகபபர Cingkappūr Kudiyarasu / சிஙகபபர கடயரச
•
Tiếng Séc: Česká republika Česko Tiếng Slovak: Slovensko Slovenská Republika
Czech Republic
•
Tiếng Sloven: Slovenija Republika Slovenija
Slovenia Republic of Slovenia
•
Tiếng Anh: Solomon Islands
Solomon Islands
•
Tiếng Somali: Soomaaliya
Somalia
•
Tiếng Somali: Somaliland
Somaliland Republic of Somaliland
•
Tiếng Sinhala: Sri Lanka Sri Lankā Prajathanthrika Samajavadi
Sri Lanka Democratic Socialist Republic of Sri Lanka
•
Slovakia Slovak Republic
Xã hội Chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka
Janarajaya •
Sudan Cộng hoà Sudan Surina me Cộng hoà Suriname Swazila nd Vương quốc Swaziland
•
Syria Cộng hoà Ả Rập Syria
•
Tiếng Tamil: Llankai / இ லங ்ைக Illankai Chananaayaka Chosalisa Kudiyarasu Tiếng Ả Rập: As-Sūdān / السودان Sudan Jumhuriyat as-Sudan / جمهورية السودان Republic of the Sudan
•
Tiếng Hà Lan: Suriname Republiek Suriname
Suriname Republic of Suriname
•
Tiếng Anh: Swaziland Kingdom of Swaziland
Swaziland Kingdom of Swaziland
•
Tiếng Swazi: eSwatini Umbuso weSwatini Tiếng Ả Rập: Sūriyyah / سورية Al-Jumhuriyah al-'Arabiyah al-Suriyah / سورّية ّ الجمهورّية العربّية ال
Syria Syrian Arab Republic
T Tên tiếng Việt Tajikistan (Ta-gi-kítxtan)4 Cộng hoà Tajikistan Tanzania Cộng hoà Thống nhất Tanzania Tây Ban Nha3 Vương quốc Tây Ban Nha
Tên bản ngữ Tiếng Tajik: Tojikistan / Тоҷикистон Jumhurii Tojikiston
Tên tiếng Anh Tajikistan Republic of Tajikistan
•
Tiếng Anh: Tanzania United Republic of Tanzania
Tanzania United Republic of Tanzania
•
Tiếng Swahili: Tanzania Jamhuri ya Muungano wa Tanzania Tiếng Tây Ban Nha: España Reino de España Tiếng Basque: Espainia Espainiako Erresuma Tiếng Catalan: Espanya Regne d'Espanya
•
• • •
•
Tiếng Galicia: España Reino de España
Spain Kingdom of Spain
Tây Sahara6 Cộng hoà Ả Rập Sarauy Dân chủ Tchad (Sát) Cộng hoà Sát
•
Tiếng Ả Rập: Al-Saḥrāwiyyah / صحراوية Al-Jumhūrīyâ al-Arabīyâ as-Sahrāwīyâ adDīmuqrātīyâ / الجمهورية العربية الصحراوية الديمقراطية
Western Sahara Sahrawi Arab Democratic Republic
•
Tiếng Pháp: Tchad République du Tchad
Chad Republic of Chad
•
Tiếng Ả Rập: Tašād / تشاد Jumhuriyat Tašād /جمهورّية تشاد Tiếng Thái: Prathēt Thai / ราชอาณาจักรไทย Ratcha Anachak Thai
Thailand Kingdom of Thailand
•
Tiếng Thổ: Türkiye Türkiye Cumhuriyeti
Turkey Republic of Turkey
Thái Lan Vương quốc Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Cộng hoà Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Vương quốc Thụy Điển
•
•
Tiếng Thuỵ Điển: Sverige Konungariket Sverige
Sweden Kingdom of Sweden
Thụy Sĩ3 (Thụy Sỹ) Liên bang Thụy Sĩ
•
Tiếng Đức: Schweiz Schweizerische Eidgenossenschaft Tiếng Pháp: Suisse Confédération suisse Tiếng Ý: Svizzera Confederazione Svizzera
Switzerland Swiss Confederation
• •
Tiếng Romansh: Svizra Confederaziun Svizra Tiếng Pháp: Togo République Togolaise
Togo Togolese Republic
•
Tiếng Anh: Tonga Kingdom of Tonga
Tonga Kingdom of Tonga
•
Tiếng Tonga: Tonga Pule'anga Fakatu'i 'o Tonga Tiếng Nga: Pridnestrovye (Pridnestrovje) / Приднестровье Приднестровская Молдавская Республика
Transnistria Transdniestrian Moldovan Republic
•
Togo Cộng hoà Togo Tonga Vương quốc Tonga
•
Transnistri
•
a Cộng hoà Moldova Transdniestria
•
1
Tiếng Romana tại Moldova: Stînga Nistrului Republica Moldovenească Nistreană / Република Молдовеняскэ Нистрянэ
Triều Tiên (Bắc Triều Tiên) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Trinidad và Tobago4 Cộng hoà Trinidad và Tobago Trung Hoa Dân quốc10 Đài Loan Trung Quốc4 Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Cộng hòa Trung Phi Tunisia (Tuynidi) Cộng hoà Tunisia Turkmenis tan Cộng hòa Turkmenistan Tuvalu
•
Tiếng Triều Tiên: Chosŏn / 조선 North Korea Chosŏn Minjujuŭi Inmin Konghwaguk / 조선민주주 Democratic People's 의인민공화국 Republic of Korea
•
Tiếng Anh: Trinidad and Tobago Republic of Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago Republic of Trinidad and Tobago
•
Tiếng Trung: JhongHuá MínGuó / 中華民國 Táiwān / 台灣
Republic of China
•
Tiếng Phổ Thông: Zhōngguó / 中国 Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó / 中华人民共和国
People's Republic of China
•
Tiếng Pháp: République Centrafricaine
Central African Republic
•
Tiếng Sango: Ködörösêse tî Bêafrîka Tiếng Ả Rập: Tūnis / تونس Al Jumhuriyya at-Tūsiyya / الجمهرية التونسية
Tunisia Republic of Tunisia
•
Tiếng Turkmen: Türkmenistan Türkmenistan Jumhuriyäti
Turkmenistan Republic Turkmenistan
•
Tiếng Tuvalu: Tuvalu
Tuvalu
•
Tiếng Anh: Tuvalu
•
U Tên tiếng Việt Úc3 (Úc Đại Lợi) Liên bang Úc Uganda Cộng hoà Uganda Ukraina (U-crai-
• • •
Tên bản ngữ Tiếng Anh: Australia Commonwealth of Australia Tiếng Anh: Uganda Republic of Uganda Tiếng Ukrain: Ukrajina / Україна
Tên tiếng Anh Australia Commonwealth of Australia Uganda Republic of Uganda Ukraine
na)4 Uruguay Cộng hoà Đông Uruguay Uzbekistan (Ugiơ-be-kít-xtan)4 Cộng hoà Uzbekistan
•
Tiếng Tây Ban Nha: Uruguay República Oriental del Uruguay
Uruguay Eastern Republic of Uruguay
•
Tiếng Uzbek: O'zbekiston O‘zbekiston Respublikasi
Uzbekistan Republic of Uzbekistan
V Tên tiếng Việt Vanuatu Cộng hoà Vanuatu
• •
•
Vatican/Toà Thánh Thành Bang Vatican Venezuela (Vê-nê-giu-ê-la)3 Cộng hoà Bolivar Venezuela Việt Nam Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
•
Tên bản ngữ Tiếng Bislama: Vanuatu Ripablik blong Vanuatu Tiếng Anh: Vanuatu Republic of Vanuatu Tiếng Pháp: Vanuatu République du Vanuatu Tiếng Ý: Città del Vaticano Stato della Città del Vaticano
Tên tiếng Anh Vanuatu Republic of Vanuatu
Vatican City/Holy See State of the Vatican City
•
Tiếng Latinh: Status Civitatis Vaticanæ
•
Tiếng Tây Ban Nha: Venezuela República Bolivariana de Venezuela
Venezuela Bolivarian Republic of Venezuela
•
Tiếng Việt: Việt Nam Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Vietnam Socialist Republic of Vietnam
W Tên tiếng Việt Wales (Xứ Uên /Gan)
Y
•
Tên bản ngữ Tiếng Anh: Wales
•
Tiếng Welsh: Cymru
Tên tiếng Anh Wales
Tên tiếng Việt Ý (Ý Đại Lợi, Italia) Cộng hoà Ý Yemen Cộng hoà Yemen
Tên bản ngữ Tên tiếng Anh Tiếng Ý: Italia Italy Repubblica Italiana Italian Republic Tiếng Ả Rập: Al-Yaman / اليمن Yemen Al-Jumhuriyah al-Yamaniyah / الجمهورّية اليمنيةRepublic of Yemen
• •
Z Tên tiếng Việt Zambia Cộng hoà Zambia Zimbabwe (Gim-babuê) Cộng hoà Zimbabwe
• •
Tên bản ngữ Tiếng Anh: Zambia Republic of Zambia Tiếng Anh: Zimbabwe Republic of Zimbabwe
Tên tiếng Anh Zambia Republic of Zambia Zimbabwe Republic of Zimbabwe