2007

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View 2007 as PDF for free.

More details

  • Words: 9,712
  • Pages: 34
BẢNG TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ TOP CÁC TRƯỜNG THPT 2007 Dựa trên Trung bình cộng tổng điểm 3 môn thi đại học; chỉ xét các trường có trên 100 thí sinh dự thi đại học và các thí sinh không bỏ thi cả 3 môn STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37

Tên trường Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội Chuyên Toán Tin ĐH SP HN Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội THPT Năng khiếu Hà Tĩnh THPT Lê Hồng Phong THPT NK ĐH KHTN THPT Hà Nội-Amstecdam THPT Lê Hồng Phong THPT Chuyên Phan Bội Châu THPT Chuyên Vĩnh Phúc THPT Chuyên Thái Bình THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia THPT chuyên Lê Quí Đôn THPT Quốc Học (CL Cao) THPT Nguyễn Trãi PTTH Năng khiếu Trần Phú THPT Chuyên Lê Quý Đôn THPT Chuyên Lam Sơn THPT Chuyên Bắc Ninh THPT Chuyên Quang Trung Trường THPT Chuyên Hà Nam Trường THPT Chuyên Hùng Vương THPT chuyên Lê Quý Đôn THPT Chuyên Lương Thế Vinh THPT Chuyên Bắc Giang THPT chuyên tỉnh Hưng Yên THPT Trần Đại Nghĩa THPT NgThựơngHiền THPT Chuyên TG THPT Chuyên LQ Đôn Chuyên Toán ĐH Vinh THPT Chuyên Hạ Long THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành THPT Chuyên Lê Quí Đôn

Tỉnh / thành TP. Hà Nội TP. Hà Nội TP. Hà Nội TP. Hà Nội TP. Hà Nội Hà Tĩnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh TP. Hà Nội Nam Định Nghệ An Vĩnh Phúc Thái Bình Quảng Nam TP. Hà Nội Khánh Hòa Thừa Thiên Huế Hải Dương TP. Hải Phòng TP. Đà Nẵng Thanh Hóa Bắc Ninh Bình Phước Hà Nam Phú Thọ Bình Định Đồng Nai Bắc Giang Hưng Yên TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh Tiền Giang Quảng Trị Nghệ An Quảng Ninh Yên Bái Bà Rịa Vũng Tàu

Khu vực 3 3 3 3 3 2 3 3 3 2 2 2 2 2 3 2 2 2 3 3 2 2 1 2 2 2 2 2 2 3 3 2 2 2 2 1 2

Tổng số thí sinh 134 147 179 287 172 241 1,428 382 717 765 554 454 672 258 541 488 433 484 698 359 551 419 247 480 772 367 448 417 462 596 1,295 571 228 627 524 286 460

38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80

THPT DL Nguyễn Khuyến THPT Chuyên Nguyễn Huệ THPT Chu Văn An THPT DL Lương Thế Vinh THPT Chuyên Nguyễn Du THPT Kim Liên THPT Chuyên (Năng khiếu) THPT Chuyên Lương Văn Chánh PTTH Thái Phiên THPT Chuyên Trần Hưng Đạo THPT chuyên tỉnh Lào Cai THPT Chuyên Lương Văn Tụy THPT BC Nguyễn Tất Thành THPT Chuyên Lê Khiết THPT Bến Tre THPT Thăng Long THPT Huỳnh Thúc Kháng THPT Thăng Long - Đà lạt Trường THPT Chuyên Quảng Bình THPT Giao Thuỷ A THPT BC Hai B Trưng THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT chuyên Hoàng Lệ Kha PTTH Ngô Quyền THPT chuyên Hoàng Văn Thụ THPT Chuyên tỉnh THPT Tứ Kỳ THPT Chu Văn An THPT Hải Hậu A THPT Chuyên Kontum THPT Bùi Thị Xuân THPT Hồng Quang THPT Chuyên tỉnh THPT Nguyễn Huệ THPT Bỉm Sơn Trường THPT Hùng Vương THPT Ng T M Khai THPT Lê Xoay THPT Nguyễn Hữu Cầu THPTThực hành/ĐHSP THPT Chuyên Lý Tự Trọng THPT Lý Tự Trọng THPT Trần Hưng Đạo

TP. Hồ Chí Minh Hà Tây TP. Hà Nội TP. Hà Nội Đắc Lắc TP. Hà Nội Thái Nguyên Phú Yên TP. Hải Phòng Bình Thuận Lao Cai Ninh Bình TP. Hà Nội Quảng Ngãi Bến Tre TP. Hà Nội Nghệ An Lâm Đồng Quảng Bình Nam Định Vĩnh Phúc Vĩnh Long Tây Ninh TP. Hải Phòng Hòa Bình Tuyên Quang Hải Dương Lạng Sơn Nam Định Kon Tum TP. Hồ Chí Minh Hải Dương Trà Vinh Thừa Thiên Huế Thanh Hóa Gia Lai TP. Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh Cần Thơ Nam Định Nam Định

3 2 3 3 1 3 2 2 3 2 1 2 3 2 2 3 2 1 2 2NT 2 2 1 3 1 1 2NT 1 2NT 1 3 2 2 2 2 1 3 2NT 2 3 3 2NT 2

1,770 1,262 1,233 1,163 695 1,359 638 665 1,251 688 460 766 799 1,082 457 1,205 1,277 782 336 1,115 313 685 682 1,173 539 356 933 482 1,323 328 1,064 871 372 274 720 1,012 1,485 742 1,005 462 789 1,025 987

81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123

THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai THPT Gia Định THPT Ba Đình THPT Bình Giang THPT Ngô Sỹ Liên TH PT Phan Đình Phùng THPT Vũng Tàu THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển THPT Liên Hà THPT Gia Lộc THPT Ng Hữu Huân THPT Yên Hoà THPT Nguyễn Khuyến THPT Lê Quý Đôn THPT Kim Thành THPT Nguyễn Đức Cảnh Trường THPT Chuyên Lê Quí Đôn THPT Lý Thái Tổ THPT Tống Văn Trân THPT DL Đào Duy Từ THPT Phan Đăng Lưu THPT Chuyên Bạc Liêu THPT Phan Đình Phùng THPT Ngọc Hồi THPT Yên Lạc Trường THPT Bảo Lộc THPT Nam Sách THPT Hà Bắc THPT Lê Lợi PTTH Tiên Lãng THPT Huỳnh Mẫn Đạt THPT Quảng Xương 1 THPT Yên Khánh A PTTH Vĩnh Bảo THPT Thanh Hà THPT Đào Duy Từ THPT Việt Yên 1 THPT Nguyễn Gia Thiều THPT Lê Qúy Đôn THPT Trần Phú THPT Ninh Giang THPT DL Ngôi Sao THPT Hà Trung

Sóc Trăng TP. Hồ Chí Minh Thanh Hóa Hải Dương Bắc Giang TP. Hà Nội Bà Rịa Vũng Tàu Cà Mau TP. Hà Nội Hải Dương TP. Hồ Chí Minh TP. Hà Nội Nam Định TP. Hà Nội Hải Dương Thái Bình Điện Biên Bắc Ninh Nam Định TP. Hà Nội Thừa Thiên Huế Bạc Liêu Hà Tĩnh TP. Hà Nội Vĩnh Phúc Lâm Đồng Hải Dương Hải Dương Thanh Hóa TP. Hải Phòng Kiên Giang Thanh Hóa Ninh Bình TP. Hải Phòng Hải Dương Thanh Hóa Bắc Giang TP. Hà Nội TP. Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc Hải Dương TP. Hồ Chí Minh Thanh Hóa

2 3 2NT 2NT 2 3 2 1 2 2NT 2 3 2 3 2NT 2 1 2NT 2NT 3 2NT 1 2 2 2NT 1 2NT 2NT 2NT 2 1 2NT 2NT 2 2NT 2 2NT 3 3 2 2NT 2 2NT

506 1,841 1,048 583 1,011 1,309 1,228 414 1,122 891 1,355 994 886 1,072 822 1,068 373 1,747 971 264 167 500 899 871 705 1,043 1,017 455 904 854 652 610 927 978 825 1,069 1,049 1,256 1,016 840 893 276 769

124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166

THPT Trần Phú PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT Hoàng Văn Thụ THPT Ngô Quyền Trường THPT Duy Tiên A THPT Trực Ninh A THPT Mỹ Hào THPT Trưng Vương PTTH Kiến An THPT Thoại Ngọc Hầu THPT Ng Công Trứ THPT Việt - Đức THPT Hàm Rồng THPT Bắc Đông Quan THPT: Sơn Tây, BC Giang Văn Minh THPT Thuận Thành 1 THPT Bắc Duyên Hà THPT Chuyên THPT Nghĩa Hưng A THPT Quỳnh Côi THPT Xuân Trường B THPT Ng. Thị Minh Khai THPT Phan Đăng Lưu THPT Chu Văn An THPT Quang Trung THPT Phạm Văn Nghị THPT Hàn Thuyên THPT Chuyên Cao Bằng THPT Phan Châu Trinh THPT Thanh Miện Trường THPT chuyên Hùng Vương THPT Trần Phú THPT Quỳnh Lưu 1 THPT TX Quảng Trị PTTH Lê Quý Đôn THPT Cao Bá Quát THPT Phú Nhuận THPT Tây Tiền Hải THPT Nguyễn Du THPT Cẩm Giàng THPT Lương Đắc Bằng THPT Đông Thụy Anh THPT Chí Linh

TP. Hà Nội TP. Hải Phòng Nam Định Đồng Nai Hà Nam Nam Định Hưng Yên TP. Hồ Chí Minh TP. Hải Phòng An Giang TP. Hồ Chí Minh TP. Hà Nội Thanh Hóa Thái Bình Hà Tây Bắc Ninh Thái Bình Hà Giang Nam Định Thái Bình Nam Định TP. Hà Nội Nghệ An Ninh Thuận Hải Dương Nam Định Bắc Ninh Cao Bằng TP. Đà Nẵng Hải Dương Bình Dương TP. Hồ Chí Minh Nghệ An Quảng Trị TP. Hải Phòng TP. Hà Nội TP. Hồ Chí Minh Thái Bình TP. Hồ Chí Minh Hải Dương Thanh Hóa Thái Bình Hải Dương

3 2 2NT 2 2NT 2NT 2NT 3 3 2 3 3 2 2NT 2 2NT 2NT 1 2NT 2NT 2NT 2 2NT 2 2NT 2NT 2 1 3 2NT 2 3 2NT 2 3 2 3 2NT 3 2NT 2NT 2NT 1

1,274 716 688 957 752 964 763 1,026 943 1,156 1,887 1,215 1,096 1,136 1,100 1,460 830 233 1,099 1,141 1,174 1,022 1,055 1,206 664 1,140 1,169 331 2,489 682 733 1,937 742 532 945 981 1,330 1,088 1,425 707 1,080 1,013 903

167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200

THPT Nguyễn Du THPT Kinh Môn THPT Văn Giang THPT Nguyễn Huệ THPT Nguyễn Trãi THPT Sóc Sơn THPT Diễn Châu 3 THPT Đa Phúc THPT Lý Tự Trọng PTTH Nguyễn Trãi PTTH Lý Thường Kiệt THPT Hai Bà Trưng Trường THPT Tam Nông THPT ứng Hoà B THPT Hiệp Hoà 1 THPT Thanh Chương 1 THPT Mỹ Đức A THPT Vân Nội THPT Lạng Giang 1 Trường THPT Tiên Du 3 Trường THPT Nam Lý THPT Xuân Trường A Trường THPT Lý Nhân THPT Cẩm Phả THPT Quỳnh Thọ THPT Mỹ Đức C THPT Tuệ Tĩnh PTTH An Dương THPT Trung Giã THPT Nam Trực THPT Hậu Lậc 2 THPT Nghĩa Hưng B THPT Triệu Quang Phục THPT Đồng Quan

Thái Bình Hải Dương Hưng Yên Ninh Bình Thái Bình TP. Hà Nội Nghệ An TP. Hà Nội Khánh Hòa TP. Hải Phòng TP. Hải Phòng Thừa Thiên Huế Phú Thọ Hà Tây Bắc Giang Nghệ An Hà Tây TP. Hà Nội Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Hà Nam Quảng Ninh Thái Bình Hà Tây Hải Dương TP. Hải Phòng TP. Hà Nội Nam Định Thanh Hóa Nam Định Hưng Yên Hà Tây

2NT 1 2NT 1 2NT 2 2NT 2 2 2 2 2 1 2NT 2NT 2NT 2NT 2 1 2NT 2NT 2NT 2NT 2 2NT 2NT 2NT 2 2 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT

932 909 1,095 733 1,127 775 794 799 1,545 778 730 147 655 456 977 892 964 998 985 433 588 1,007 694 694 729 320 532 756 389 1,014 662 1,104 524 491

trường có trên 100 thí ĐTB tổng 3 môn 23.92 23.84 23.69 23.29 22.08 21.91 21.90 21.89 21.58 21.51 21.35 21.24 20.97 20.84 20.72 20.58 20.50 20.42 20.42 20.37 20.37 20.07 19.99 19.83 19.82 19.79 19.74 19.72 19.71 19.52 19.46 19.37 19.22 19.21 19.11 19.02 18.85

18.84 18.74 18.69 18.57 18.53 18.44 18.41 18.29 18.21 18.13 18.02 17.92 17.81 17.77 17.70 17.56 17.52 17.44 17.36 17.24 17.23 17.08 17.06 17.01 16.92 16.91 16.89 16.78 16.71 16.69 16.68 16.65 16.64 16.49 16.48 16.42 16.33 16.29 16.28 16.26 16.20 16.09 16.03

15.99 15.97 15.96 15.95 15.94 15.90 15.85 15.84 15.84 15.82 15.82 15.81 15.81 15.81 15.79 15.78 15.76 15.76 15.73 15.73 15.73 15.73 15.69 15.67 15.66 15.65 15.63 15.63 15.62 15.56 15.55 15.54 15.53 15.51 15.50 15.49 15.48 15.45 15.45 15.45 15.44 15.40 15.39

15.39 15.36 15.32 15.29 15.23 15.22 15.22 15.21 15.20 15.18 15.17 15.17 15.16 15.16 15.15 15.13 15.12 15.10 15.05 14.99 14.97 14.97 14.97 14.95 14.95 14.95 14.93 14.92 14.91 14.89 14.88 14.88 14.87 14.85 14.85 14.84 14.83 14.81 14.81 14.80 14.80 14.80 14.79

14.78 14.78 14.78 14.75 14.74 14.72 14.71 14.70 14.69 14.65 14.64 14.63 14.63 14.60 14.58 14.58 14.58 14.54 14.53 14.52 14.50 14.48 14.48 14.48 14.48 14.47 14.46 14.45 14.45 14.45 14.45 14.44 14.43 14.41

BẢNG TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ TOP CÁC TRƯỜNG THPT 2007 Dựa trên tỷ lệ tổng điểm 3 môn thi đại học đạt 21 điểm trở lên; chỉ xét các trường có trên 100 thí sinh dự thi đại học và các thí sinh không bỏ thi cả 3 môn STT Tên trường

Tỉnh / thành

Khu vực

Tổng số thí sinh ĐTB tổng 3 môn

1 Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội 2 Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội 3 Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 4 Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội 5 Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội 6 THPT NK ĐH KHTN 7 THPT Lê Hồng Phong 8 THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 9 THPT Lê Hồng Phong 10 THPT Hà Nội-Amstecdam 11 THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 THPT Chuyên Vĩnh Phúc

TP. Hà Nội TP. Hà Nội TP. Hà Nội TP. Hà Nội TP. Hà Nội TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Nam Định TP. Hà Nội Nghệ An Vĩnh Phúc

3 3 3 3 3 3 3 2 2 3 2 2

134 147 179 287 172 382 1,428 241 765 717 554 454

23.92 23.84 23.69 23.29 22.08 21.89 21.90 21.91 21.51 21.58 21.35 21.24

13 THPT Chuyên 14 Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia 15 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 16 THPT Nguyễn Trãi 17 THPT Quốc Học (CL Cao) 18 THPT chuyên Lê Quí Đôn 19 PTTH Năng khiếu Trần Phú 20 THPT Chuyên Lam Sơn 21 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 22 THPT chuyên tỉnh Hưng Yên 23 THPT Chuyên Bắc Ninh 24 Trường THPT Chuyên Hùng Vương 25 THPT Chuyên Quang Trung 26 THPT Chuyên Bắc Giang 27 Trường THPT Chuyên Hà Nam 28 THPT Chuyên Lương Thế Vinh 29 THPT chuyên Lê Quý Đôn 30 THPT Chuyên TG 31 Chuyên Toán ĐH Vinh 32 THPT Chuyên LQ Đôn 33 THPT Trần Đại Nghĩa 34 THPT NgThựơngHiền 35 THPT Chu Văn An 36 THPT Chuyên Hạ Long 37 THPT Chuyên Lê Quí Đôn 38 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 39 THPT Chuyên Lương Văn Chánh 40 THPT Chuyên Nguyễn Huệ 41 THPT DL Nguyễn Khuyến

Thái Bình TP. Hà Nội Quảng Nam Hải Dương Thừa Thiên Huế Khánh Hòa TP. Hải Phòng Thanh Hóa TP. Đà Nẵng Hưng Yên Bắc Ninh Phú Thọ Bình Phước Bắc Giang Hà Nam Đồng Nai Bình Định Tiền Giang Nghệ An Quảng Trị TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh TP. Hà Nội Quảng Ninh Bà Rịa Vũng Tàu Yên Bái Phú Yên Hà Tây TP. Hồ Chí Minh

2 3 2 2 2 2 3 2 3 2 2 2 1 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 2 2 1 2 2 3

672 541 258 484 433 488 698 551 359 462 419 772 247 417 480 448 367 571 627 228 596 1,295 1,233 524 460 286 665 1,262 1,770

20.97 20.72 20.84 20.42 20.50 20.58 20.42 20.37 20.37 19.71 20.07 19.82 19.99 19.72 19.83 19.74 19.79 19.37 19.21 19.22 19.52 19.46 18.69 19.11 18.85 19.02 18.29 18.74 18.84

42 THPT Kim Liên TP. Hà Nội 43 THPT Chuyên Nguyễn Du Đắc Lắc 44 THPT DL Lương Thế Vinh TP. Hà Nội 45 THPT Chuyên (Năng khiếu) Thái Nguyên 46 THPT chuyên tỉnh Lào Cai Lao Cai 47 PTTH Thái Phiên TP. Hải Phòng 48 THPT Chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình 49 THPT BC Nguyễn Tất Thành TP. Hà Nội 50 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 51 THPT Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 52 THPT Huỳnh Thúc Kháng Nghệ An 53 THPT Thăng Long - Đà lạt Lâm Đồng 54 THPT Thăng Long TP. Hà Nội 55 THPT BC Hai B Trưng Vĩnh Phúc 56 THPT chuyên Hoàng Lệ Kha Tây Ninh 57 PTTH Ngô Quyền TP. Hải Phòng 58 THPT Bến Tre Bến Tre 59 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 60 Trường THPT Chuyên Quảng Bình Quảng Bình 61 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 62 THPT Tứ Kỳ Hải Dương 63 THPT Chu Văn An Lạng Sơn 64 THPT Giao Thuỷ A Nam Định 65 THPT Chuyên Kontum Kon Tum 66 THPT Hồng Quang Hải Dương 67 THPT Chuyên tỉnh Tuyên Quang 68 THPT Bỉm Sơn Thanh Hóa 69 Trường THPT Hùng Vương Gia Lai 70 THPT Chuyên Lý Tự Trọng Cần Thơ 71 THPT Liên Hà TP. Hà Nội 72 PTTH Tiên Lãng TP. Hải Phòng 73 THPT Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình 74 THPT Lý Thái Tổ Bắc Ninh 75 THPT Trần Phú Vĩnh Phúc 76 THPT Bình Giang Hải Dương 77 THPT Lê Xoay Vĩnh Phúc 78 THPT Ngọc Hồi TP. Hà Nội 79 THPT Chuyên tỉnh Trà Vinh 80 THPT: Sơn Tây, BC Giang Văn Minh Hà Tây 81 THPT Ngô Sỹ Liên Bắc Giang 82 THPT Gia Định TP. Hồ Chí Minh 83 THPT Phan Đình Phùng Hà Tĩnh 84 THPT Ng T M Khai TP. Hồ Chí Minh 85 THPT Hải Hậu A Nam Định 86 THPT Nguyễn Huệ Thừa Thiên Huế 87 THPT Mỹ Hào Hưng Yên

3 1 3 2 1 3 2 3 2 2 2 1 3 2 1 3 2 1 2 2 2NT 1 2NT 1 2 1 2 1 3 2 2 2 2NT 2 2NT 2NT 2 2 2 2 3 2 3 2NT 2 2NT

1,359 695 1,163 638 460 1,251 766 799 688 1,082 1,277 782 1,205 313 682 1,173 457 539 336 685 933 482 1,115 328 871 356 720 1,012 789 1,122 854 1,068 1,747 840 583 742 871 372 1,100 1,011 1,841 899 1,485 1,323 274 763

18.44 18.53 18.57 18.41 18.02 18.21 17.92 17.81 18.13 17.77 17.52 17.44 17.56 17.23 17.06 17.01 17.70 16.92 17.36 17.08 16.89 16.78 17.24 16.69 16.65 16.91 16.48 16.42 16.20 15.84 15.56 15.78 15.76 15.45 15.95 16.29 15.67 16.64 15.15 15.94 15.97 15.69 16.33 16.71 16.49 15.22

88 THPT Thanh Hà Hải Dương 89 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh KhaiSóc Trăng 90 TH PT Phan Đình Phùng TP. Hà Nội 91 THPT Kim Thành Hải Dương 92 THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 93 THPT Quảng Xương 1 Thanh Hóa 94 THPT Đào Duy Từ Thanh Hóa 95 THPT Trần Hưng Đạo Nam Định 96 THPT Hà Trung Thanh Hóa 97 THPT Gia Lộc Hải Dương 98 PTTH Vĩnh Bảo TP. Hải Phòng 99 THPT Ba Đình Thanh Hóa 100 THPT Nguyễn Hữu Cầu TP. Hồ Chí Minh 101 THPT Lý Tự Trọng Nam Định 102 THPT DL Đào Duy Từ TP. Hà Nội 103 THPT Lê Lợi Thanh Hóa 104 Trường THPT Tiên Du 3 Bắc Ninh 105 THPT Ng Hữu Huân TP. Hồ Chí Minh 106 THPT Yên Hoà TP. Hà Nội 107 THPTThực hành/ĐHSP TP. Hồ Chí Minh 108 THPT Nguyễn Gia Thiều TP. Hà Nội 109 THPT Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu 110 PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm TP. Hải Phòng 111 Trường THPT Chuyên Lê Quí Đôn Điện Biên 112 THPT Bùi Thị Xuân TP. Hồ Chí Minh 113 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 114 THPT Hàm Rồng Thanh Hóa 115 THPT Phan Đăng Lưu Thừa Thiên Huế 116 THPT Việt Yên 1 Bắc Giang 117 THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc 118 THPT Trần Phú TP. Hà Nội 119 PTTH Kiến An TP. Hải Phòng 120 THPT Lê Quý Đôn TP. Hà Nội 121 THPT Hà Bắc Hải Dương 122 THPT TX Quảng Trị Quảng Trị 123 THPT Đồng Quan Hà Tây 124 THPT Hoàng Quốc Việt Quảng Ninh 125 THPT Nam Sách Hải Dương 126 Trường THPT Bảo Lộc Lâm Đồng 127 THPT Việt - Đức TP. Hà Nội 128 THPT Bắc Duyên Hà Thái Bình 129 THPT Cẩm Giàng Hải Dương 130 THPT Thuận Thành 1 Bắc Ninh 131 THPT Nguyễn Du Thái Bình 132 THPT Diễn Châu 3 Nghệ An 133 THPT Hoàng Văn Thụ Nam Định

2NT 2 3 2NT 1 2NT 2 2 2NT 2NT 2 2NT 2 2NT 3 2NT 2NT 2 3 3 3 2 2 1 3 1 2 2NT 2NT 2NT 3 3 3 2NT 2 2NT 1 2NT 1 3 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT

825 506 1,309 822 500 610 1,069 987 769 891 978 1,048 1,005 1,025 264 904 433 1,355 994 462 1,256 1,228 716 373 1,064 652 1,096 167 1,049 705 1,274 943 1,072 455 532 491 687 1,017 1,043 1,215 830 707 1,460 932 794 688

15.50 15.99 15.90 15.79 15.73 15.54 15.49 16.03 15.39 15.82 15.51 15.96 16.28 16.09 15.73 15.62 14.52 15.82 15.81 16.26 15.45 15.85 15.36 15.76 16.68 15.55 15.16 15.73 15.48 15.66 15.39 15.20 15.81 15.63 14.85 14.41 14.30 15.63 15.65 15.17 15.12 14.80 15.13 14.78 14.71 15.32

134 THPT Quang Trung 135 THPT Sào Nam 136 THPT Ng. Thị Minh Khai 137 THPT Thanh Oai B 138 THPT Ng Công Trứ 139 THPT Hồng Lĩnh 140 THPT Khoái Châu 141 Trường THPT Duy Tiên A 142 THPT Phan Châu Trinh 143 THPT Đô Lương 1 144 THPT Tống Văn Trân 145 THPT Hoằng Hoá 2 146 THPT Đoàn Thượng 147 THPT Nguyễn Duy Hiệu 148 THPT Quỳnh Lưu 1 149 THPT Bắc Đông Quan 150 THPT Quốc Oai 151 THPT Minh Khai 152 Trường THPT chuyên Hùng Vương 153 THPT Vân Nội 154 THPT Lương Đắc Bằng 155 THPT Ninh Giang 156 THPT Gia Bình 2 157 THPT Ngô Quyền 158 THPT Văn Giang 159 THPT Chí Linh 160 THPT Tuệ Tĩnh 161 THPT Hàn Thuyên 162 THPT Sóc Sơn 163 THPT Vạn xuân 164 THPT Sầm Sơn 165 THPT Cẩm Phả 166 THPT Cao Bá Quát 167 THPT Nhị Chiểu 168 THPT Lý Tự Trọng 169 THPT Hậu Lậc 2 170 THPT Quỳnh Côi 171 THPT Nghi Lộc 1 172 THPT DL Ngôi Sao 173 THPT Nguyễn Khuyến 174 THPT Trực Ninh A 175 THPT Lê Qúy Đôn 176 THPT Tây Tiền Hải 177 THPT Dương Xá 178 THPT Nguyễn Trãi 179 THPT Đông Thụy Anh

Hải Dương Quảng Nam TP. Hà Nội Hà Tây TP. Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Hưng Yên Hà Nam TP. Đà Nẵng Nghệ An Nam Định Thanh Hóa Hải Dương Quảng Nam Nghệ An Thái Bình Hà Tây Hà Tĩnh Bình Dương TP. Hà Nội Thanh Hóa Hải Dương Bắc Ninh Đồng Nai Hưng Yên Hải Dương Hải Dương Bắc Ninh TP. Hà Nội Hà Tây Thanh Hóa Quảng Ninh TP. Hà Nội Hải Dương Hà Tĩnh Thanh Hóa Thái Bình Nghệ An TP. Hồ Chí Minh Nam Định Nam Định TP. Hồ Chí Minh Thái Bình TP. Hà Nội Thái Bình Thái Bình

2NT 2NT 2 2NT 3 1 2NT 2NT 3 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2 2 2NT 2NT 2NT 2 2NT 1 2NT 2 2 2NT 2 2 2 1 2NT 2NT 2NT 2NT 2 2 2NT 3 2NT 2 2NT 2NT

664 1,028 1,022 884 1,887 738 907 752 2,489 845 971 1,066 534 814 742 1,136 1,049 542 733 998 1,080 893 804 957 1,095 903 532 1,169 775 471 548 694 981 529 606 662 1,141 763 276 886 964 1,016 1,088 555 1,127 1,013

14.95 14.15 14.97 13.97 15.17 14.28 14.30 15.23 14.91 14.10 15.73 14.21 14.19 13.79 14.87 15.16 14.07 14.33 14.88 14.54 14.80 15.44 14.34 15.29 14.78 14.79 14.46 14.93 14.72 13.84 14.02 14.48 14.84 13.74 13.79 14.45 14.99 14.25 15.40 15.81 15.22 15.45 14.81 14.13 14.74 14.80

180 THPT Thoại Ngọc Hầu 181 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 182 THPT Tây Thụy Anh 183 THPT ứng Hoà A 184 PTTH An Dương 185 THPT Xuân Trường B 186 THPT Trần Quý Cáp 187 THPT Thanh Chương 1 188 THPT Phan Đăng Lưu 189 THPT Trung Giã 190 THPT Triệu Quang Phục 191 THPT Mỹ Đức A 192 THPT: Lê Quí Đôn, BC Lê Quý Đôn 193 THPT Hoài Đức A 194 PTTH Hùng Thắng 195 THPT ứng Hoà B 196 THPT Cổ Loa 197 THPT Thanh Miện 198 THPT Kinh Môn 199 PTTH Lý Thường Kiệt 200 THPT Yên Khánh A

An Giang Cà Mau Thái Bình Hà Tây TP. Hải Phòng Nam Định Quảng Nam Nghệ An Nghệ An TP. Hà Nội Hưng Yên Hà Tây Hà Tây Hà Tây TP. Hải Phòng Hà Tây TP. Hà Nội Hải Dương Hải Dương TP. Hải Phòng Ninh Bình

2 1 2NT 2NT 2 2NT 2 2NT 2NT 2 2NT 2NT 2 2NT 2 2NT 2 2NT 1 2 2NT

1,156 414 1,021 691 756 1,174 853 892 1,055 389 524 964 2,168 1,152 320 456 644 682 909 730 927

15.18 15.84 14.10 14.19 14.45 14.97 14.10 14.58 14.97 14.45 14.43 14.58 13.94 13.64 13.67 14.60 14.14 14.89 14.78 14.64 15.53

xét các cả 3 môn Tổng số

Tỷ lệ

114 120 145 219 115 250 923 155 479 446 339 270

85.07% 81.63% 81.01% 76.31% 66.86% 65.45% 64.64% 64.32% 62.61% 62.20% 61.19% 59.47%

388 312 143 264 227 255 362 281 174 222 201 369 116 189 216 197 161 245 259 94 244 518 480 202 177 110 251 476 661

57.74% 57.67% 55.43% 54.55% 52.42% 52.25% 51.86% 51.00% 48.47% 48.05% 47.97% 47.80% 46.96% 45.32% 45.00% 43.97% 43.87% 42.91% 41.31% 41.23% 40.94% 40.00% 38.93% 38.55% 38.48% 38.46% 37.74% 37.72% 37.34%

506 253 414 227 153 407 243 252 216 335 389 229 337 86 187 321 125 143 89 177 235 120 276 80 210 84 166 232 180 244 183 228 368 175 121 153 178 75 220 202 367 179 293 261 54 150

37.23% 36.40% 35.60% 35.58% 33.26% 32.53% 31.72% 31.54% 31.40% 30.96% 30.46% 29.28% 27.97% 27.48% 27.42% 27.37% 27.35% 26.53% 26.49% 25.84% 25.19% 24.90% 24.75% 24.39% 24.11% 23.60% 23.06% 22.92% 22.81% 21.75% 21.43% 21.35% 21.06% 20.83% 20.75% 20.62% 20.44% 20.16% 20.00% 19.98% 19.93% 19.91% 19.73% 19.73% 19.71% 19.66%

160 98 252 158 96 117 205 189 147 170 186 199 188 191 49 165 79 247 180 83 223 218 127 66 188 115 191 29 182 122 219 162 184 78 91 83 115 168 171 195 133 113 233 148 126 109

19.39% 19.37% 19.25% 19.22% 19.20% 19.18% 19.18% 19.15% 19.12% 19.08% 19.02% 18.99% 18.71% 18.63% 18.56% 18.25% 18.24% 18.23% 18.11% 17.97% 17.75% 17.75% 17.74% 17.69% 17.67% 17.64% 17.43% 17.37% 17.35% 17.30% 17.19% 17.18% 17.16% 17.14% 17.11% 16.90% 16.74% 16.52% 16.40% 16.05% 16.02% 15.98% 15.96% 15.88% 15.87% 15.84%

105 162 161 138 294 114 140 116 382 129 148 162 81 122 110 168 155 80 108 147 159 130 117 139 159 131 77 169 112 68 79 100 141 76 87 95 162 108 39 125 136 143 153 78 158 142

15.81% 15.76% 15.75% 15.61% 15.58% 15.45% 15.44% 15.43% 15.35% 15.27% 15.24% 15.20% 15.17% 14.99% 14.82% 14.79% 14.78% 14.76% 14.73% 14.73% 14.72% 14.56% 14.55% 14.52% 14.52% 14.51% 14.47% 14.46% 14.45% 14.44% 14.42% 14.41% 14.37% 14.37% 14.36% 14.35% 14.20% 14.15% 14.13% 14.11% 14.11% 14.07% 14.06% 14.05% 14.02% 14.02%

162 58 142 96 105 163 118 123 144 53 71 130 292 155 43 61 86 91 121 97 123

14.01% 14.01% 13.91% 13.89% 13.89% 13.88% 13.83% 13.79% 13.65% 13.62% 13.55% 13.49% 13.47% 13.45% 13.44% 13.38% 13.35% 13.34% 13.31% 13.29% 13.27%

BẢNG TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ TOP CÁC TRƯỜNG THPT 2007 Dựa trên tỷ lệ tổng điểm 3 môn thi đại học đạt 24 điểm trở lên; chỉ xét các trường có trên 100 thí sinh dự thi đại học và các thí sinh không bỏ thi cả 3 môn STT Tên trường

Tỉnh / thành

Khu vực

Tổng số thí ĐTB tổng 3 Tổng số sinh môn

Tỷ lệ

1 Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội TP. Hà Nội 2 Chuyên Toán Tin ĐH SP HN TP. Hà Nội 3 Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội TP. Hà Nội 4 Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội TP. Hà Nội 5 THPT NK ĐH KHTN TP. Hồ Chí Minh 6 Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội TP. Hà Nội 7 THPT Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 8 THPT Lê Hồng Phong Nam Định 9 THPT Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh 10 THPT Năng khiếu Hà Tĩnh Hà Tĩnh 11 THPT Chuyên Thái Bình 12 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam

3 3 3 3 3 3 2 2 3 2 2 2

147 179 134 287 382 172 554 765 1,428 241 672 258

23.84 23.69 23.92 23.29 21.89 22.08 21.35 21.51 21.90 21.91 20.97 20.84

89 105 77 145 152 67 210 284 524 88 234 88

60.54% 58.66% 57.46% 50.52% 39.79% 38.95% 37.91% 37.12% 36.69% 36.51% 34.82% 34.11%

13 THPT Hà Nội-Amstecdam TP. Hà Nội 14 PTTH Năng khiếu Trần Phú TP. Hải Phòng 15 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 16 THPT Chuyên Lam Sơn Thanh Hóa 17 THPT Chuyên Bắc Ninh Bắc Ninh 18 THPT Chuyên Lê Quý Đôn TP. Đà Nẵng 19 THPT Nguyễn Trãi Hải Dương 20 Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia TP. Hà Nội 21 THPT chuyên Lê Quí Đôn Khánh Hòa 22 THPT chuyên Lê Quý Đôn Bình Định 23 THPT Quốc Học (CL Cao) Thừa Thiên Huế 24 Trường THPT Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 25 THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang 26 Trường THPT Chuyên Hà Nam Hà Nam 27 Chuyên Toán ĐH Vinh Nghệ An 28 THPT Chuyên Quang Trung Bình Phước 29 THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 30 THPT Chuyên TG Tiền Giang 31 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Tây 32 THPT chuyên tỉnh Hưng Yên Hưng Yên 33 THPT Chuyên Lê Quí Đôn Bà Rịa Vũng Tàu 34 THPT Chu Văn An TP. Hà Nội 35 THPT Chuyên Nguyễn Du Đắc Lắc 36 THPT NgThựơngHiền TP. Hồ Chí Minh 37 THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 38 THPT Chuyên Lương Văn ChánhPhú Yên 39 THPT Chuyên (Năng khiếu) Thái Nguyên 40 THPT Kim Liên TP. Hà Nội 41 THPT DL Nguyễn Khuyến TP. Hồ Chí Minh 42 THPT Chuyên Nguyễn Tất ThànhYên Bái 43 THPT DL Lương Thế Vinh TP. Hà Nội

3 3 2 2 2 3 2 3 2 2 2 2 2 2 2 1 2 2 2 2 2 3 1 3 2 2 2 3 3 1 3

717 698 454 551 419 359 484 541 488 367 433 772 417 480 627 247 448 571 1,262 462 460 1,233 695 1,295 524 665 638 1,359 1,770 286 1,163

21.58 20.42 21.24 20.37 20.07 20.37 20.42 20.72 20.58 19.79 20.50 19.82 19.72 19.83 19.21 19.99 19.74 19.37 18.74 19.71 18.85 18.69 18.53 19.46 19.11 18.29 18.41 18.44 18.84 19.02 18.57

244 226 138 166 123 104 139 151 128 88 100 177 95 109 142 55 99 118 258 93 90 240 134 237 95 120 113 229 272 43 169

34.03% 32.38% 30.40% 30.13% 29.36% 28.97% 28.72% 27.91% 26.23% 23.98% 23.09% 22.93% 22.78% 22.71% 22.65% 22.27% 22.10% 20.67% 20.44% 20.13% 19.57% 19.46% 19.28% 18.30% 18.13% 18.05% 17.71% 16.85% 15.37% 15.03% 14.53%

44 PTTH Thái Phiên TP. Hải Phòng 45 THPT Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 46 THPT Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 47 THPT Chuyên LQ Đôn Quảng Trị 48 THPT Thăng Long - Đà lạt Lâm Đồng 49 THPT Huỳnh Thúc Kháng Nghệ An 50 THPT BC Nguyễn Tất Thành TP. Hà Nội 51 THPT Chuyên Kontum Kon Tum 52 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 53 THPT Chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình 54 THPT BC Hai B Trưng Vĩnh Phúc 55 THPT chuyên Hoàng Lệ Kha Tây Ninh 56 Trường THPT Chuyên Quảng Bình Quảng Bình 57 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ Hòa Bình 58 Trường THPT Hùng Vương Gia Lai 59 THPT Bỉm Sơn Thanh Hóa 60 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 61 THPT Thăng Long TP. Hà Nội 62 THPT chuyên tỉnh Lào Cai Lao Cai 63 THPT Liên Hà TP. Hà Nội 64 PTTH Ngô Quyền TP. Hải Phòng 65 THPT Bến Tre Bến Tre 66 THPT: Sơn Tây, BC Giang Văn Minh Hà Tây 67 THPT Giao Thuỷ A Nam Định 68 PTTH Tiên Lãng TP. Hải Phòng 69 THPT Lý Thái Tổ Bắc Ninh 70 THPT Chuyên Lý Tự Trọng Cần Thơ 71 THPT Tứ Kỳ Hải Dương 72 THPT Hồng Quang Hải Dương 73 THPT Mỹ Hào Hưng Yên 74 PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm TP. Hải Phòng 75 THPT Ngọc Hồi TP. Hà Nội 76 THPT Chuyên tỉnh Tuyên Quang 77 THPT Ngô Sỹ Liên Bắc Giang 78 THPT Bình Giang Hải Dương 79 THPT Thuận Thành 1 Bắc Ninh 80 THPT Kim Thành Hải Dương 81 THPT Hà Bắc Hải Dương 82 THPT DL Lương Văn Can TP. Hà Nội 83 THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc 84 THPT Ba Đình Thanh Hóa 85 THPT Quảng Xương 1 Thanh Hóa 86 THPT Gia Lộc Hải Dương 87 THPT Lê Lợi Thanh Hóa 88 THPT Trần Phú Vĩnh Phúc 89 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng 90 THPT Chu Văn An Lạng Sơn 91 THPT Phan Đình Phùng Hà Tĩnh 92 THPT Nguyễn Hữu Cầu TP. Hồ Chí Minh

3 2 3 2 1 2 3 1 2 2 2 1 2 1 1 2 2 3 1 2 3 2 2 2NT 2 2NT 3 2NT 2 2NT 2 2 1 2 2NT 2NT 2NT 2NT 3 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2 2 1 2 2

1,251 1,082 596 228 782 1,277 799 328 688 766 313 682 336 539 1,012 720 685 1,205 460 1,122 1,173 457 1,100 1,115 854 1,747 789 933 871 763 716 871 356 1,011 583 1,460 822 455 112 705 1,048 610 891 904 840 506 482 899 1,005

18.21 17.77 19.52 19.22 17.44 17.52 17.81 16.69 18.13 17.92 17.23 17.06 17.36 16.92 16.42 16.48 17.08 17.56 18.02 15.84 17.01 17.70 15.15 17.24 15.56 15.76 16.20 16.89 16.65 15.22 15.36 15.67 16.91 15.94 15.95 15.13 15.79 15.63 14.21 15.66 15.96 15.54 15.82 15.62 15.45 15.99 16.78 15.69 16.28

179 153 84 32 106 170 105 43 90 98 39 83 40 63 116 82 78 126 48 117 122 47 109 108 82 164 74 85 79 69 64 76 31 85 49 120 67 37 9 56 83 48 70 70 65 39 37 67 74

14.31% 14.14% 14.09% 14.04% 13.55% 13.31% 13.14% 13.11% 13.08% 12.79% 12.46% 12.17% 11.90% 11.69% 11.46% 11.39% 11.39% 10.46% 10.43% 10.43% 10.40% 10.28% 9.91% 9.69% 9.60% 9.39% 9.38% 9.11% 9.07% 9.04% 8.94% 8.73% 8.71% 8.41% 8.40% 8.22% 8.15% 8.13% 8.04% 7.94% 7.92% 7.87% 7.86% 7.74% 7.74% 7.71% 7.68% 7.45% 7.36%

93 PTTH Vĩnh Bảo 94 THPT Gia Định 95 THPT Quang Trung 96 THPT Đào Duy Từ 97 THPT Thanh Hà 98 THPT Thanh Oai B 99 THPT Hậu Lậc 2 100 THPT Chuyên tỉnh 101 THPT Hoàng Quốc Việt 102 THPTThực hành/ĐHSP 103 THPT Hà Trung 104 THPT Hải Hậu A 105 THPT Trần Phú 106 THPT DL Đào Duy Từ 107 THPT Hàm Rồng 108 THPT Yên Hoà 109 THPT Ng. Thị Minh Khai 110 THPT Hồng Lĩnh 111 THPT Nguyễn Đức Cảnh 112 PTTH An Dương 113 THPT Quỳnh Lưu 1 114 PTTH Kiến An 115 Trường THPT Tiên Du 3 116 THPT Sào Nam 117 THPT Khoái Châu 118 THPT Sầm Sơn 119 THPT Tây Thụy Anh 120 THPT Lý Tự Trọng 121 THPT Đông Thụy Anh 122 Trường THPT Hiền Đa 123 THPT Nguyễn Gia Thiều 124 THPT Chí Linh 125 THPT Chuyên Bạc Liêu 126 THPT Vũng Tàu 127 THPT Trung Giã 128 THPT Ng T M Khai 129 THPT Đồng Quan 130 THPT Bắc Duyên Hà 131 THPT Hoài Đức A 132 THPT Phan Đăng Lưu 133 THPT Gia Bình 2 134 THPT Quốc Oai 135 THPT Minh Khai 136 THPT Ng Hữu Huân 137 THPT Việt Yên 1 138 THPT Đô Lương 1 139 THPT Lê Xoay 140 THPT Nguyễn Du 141 THPT Lý Tự Trọng

TP. Hải Phòng TP. Hồ Chí Minh Hải Dương Thanh Hóa Hải Dương Hà Tây Thanh Hóa Trà Vinh Quảng Ninh TP. Hồ Chí Minh Thanh Hóa Nam Định TP. Hà Nội TP. Hà Nội Thanh Hóa TP. Hà Nội TP. Hà Nội Hà Tĩnh Thái Bình TP. Hải Phòng Nghệ An TP. Hải Phòng Bắc Ninh Quảng Nam Hưng Yên Thanh Hóa Thái Bình Nam Định Thái Bình Phú Thọ TP. Hà Nội Hải Dương Bạc Liêu Bà Rịa Vũng Tàu TP. Hà Nội TP. Hồ Chí Minh Hà Tây Thái Bình Hà Tây Thừa Thiên Huế Bắc Ninh Hà Tây Hà Tĩnh TP. Hồ Chí Minh Bắc Giang Nghệ An Vĩnh Phúc Thái Bình Hà Tĩnh

2 3 2NT 2 2NT 2NT 2NT 2 1 3 2NT 2NT 3 3 2 3 2 1 2 2 2NT 3 2NT 2NT 2NT 2 2NT 2NT 2NT 2NT 3 1 1 2 2 3 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT 2 2NT 2NT 2NT 2NT 2NT

978 1,841 664 1,069 825 884 662 372 687 462 769 1,323 1,274 264 1,096 994 1,022 738 1,068 756 742 943 433 1,028 907 548 1,021 1,025 1,013 159 1,256 903 500 1,228 389 1,485 491 830 1,152 167 804 1,049 542 1,355 1,049 845 742 932 606

15.51 15.97 14.95 15.49 15.50 13.97 14.45 16.64 14.30 16.26 15.39 16.71 15.39 15.73 15.16 15.81 14.97 14.28 15.78 14.45 14.87 15.20 14.52 14.15 14.30 14.02 14.10 16.09 14.80 13.11 15.45 14.79 15.73 15.85 14.45 16.33 14.41 15.12 13.64 15.73 14.34 14.07 14.33 15.82 15.48 14.10 16.29 14.78 13.79

72 135 48 77 59 63 47 26 48 32 53 91 87 18 74 67 68 49 70 49 48 61 28 66 58 35 65 65 64 10 78 56 31 76 24 91 30 50 69 10 48 62 32 80 61 49 43 54 35

7.36% 7.33% 7.23% 7.20% 7.15% 7.13% 7.10% 6.99% 6.99% 6.93% 6.89% 6.88% 6.83% 6.82% 6.75% 6.74% 6.65% 6.64% 6.55% 6.48% 6.47% 6.47% 6.47% 6.42% 6.39% 6.39% 6.37% 6.34% 6.32% 6.29% 6.21% 6.20% 6.20% 6.19% 6.17% 6.13% 6.11% 6.02% 5.99% 5.99% 5.97% 5.91% 5.90% 5.90% 5.82% 5.80% 5.80% 5.79% 5.78%

142 THPT Nguyễn Duy Hiệu Quảng Nam 143 THPT Lê Quí Đôn Long An 144 THPT TX Cửa lò Nghệ An 145 THPT Diễn Châu 2 Nghệ An 146 THPT Nhị Chiểu Hải Dương 147 THPT Diễn Châu 3 Nghệ An 148 Trường THPT Bảo Lộc Lâm Đồng 149 THPT Tân Lập Hà Tây 150 Trường THPT Chuyên Lê Quí Đôn Điện Biên 151 THPT Trần Quý Cáp Quảng Nam 152 THPT Thạch Thất Hà Tây 153 THPT Văn Giang Hưng Yên 154 THPT Lê Hồng Phong Nghệ An 155 PTTH Toàn Thắng TP. Hải Phòng 156 THPT Vạn xuân Hà Tây 157 THPT Phan Đăng Lưu Nghệ An 158 THPT Quỳnh Côi Thái Bình 159 THPT Đoàn Thượng Hải Dương 160 THPT Sóc Sơn TP. Hà Nội 161 THPT Hoàng Văn Thụ Nam Định 162 THPT Thoại Ngọc Hầu An Giang 163 THPT ứng Hoà A Hà Tây 164 THPT Yên Phong 1 Bắc Ninh 165 THPT Trương Định Tiền Giang 166 THPT Bắc Đông Quan Thái Bình 167 THPT Hoằng Hoá 2 Thanh Hóa 168 THPT Cẩm Giàng Hải Dương 169 THPT Lê Quý Đôn TP. Hà Nội 170 THPT: Lê Quí Đôn, BC Lê Quý Đôn Hà Tây 171 THPT Việt - Đức TP. Hà Nội 172 THPT Trần Hưng Đạo Nam Định 173 TH PT Phan Đình Phùng TP. Hà Nội 174 Trường THPT Phong Châu Phú Thọ 175 THPT Vân Nội TP. Hà Nội 176 THPT Nguyễn Huệ Thừa Thiên Huế 177 THPT Hoàng Văn Thụ TP. Hà Nội 178 THPT TX Quảng Trị Quảng Trị 179 THPT DL Ngôi Sao TP. Hồ Chí Minh 180 THPT Thái Phúc Thái Bình 181 THPT Phan Châu Trinh TP. Đà Nẵng 182 THPT Cao Bá Quát TP. Hà Nội 183 THPT Kim Anh TP. Hà Nội 184 THPT Ngô Gia Tự Vĩnh Phúc 185 THPT Nông Cống 1 Thanh Hóa 186 THPT Triệu Quang Phục Hưng Yên 187 THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh 188 THPT Kinh Môn Hải Dương 189 Trường THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 190 THPT Phúc Thành Hải Dương

2NT 2 2 2NT 1 2NT 1 2NT 1 2 2NT 2NT 2NT 2 2NT 2NT 2NT 2NT 2 2NT 2 2NT 2NT 2 2NT 2NT 2NT 3 2 3 2 3 1 2 2 3 2 2 2NT 3 2 2 1 2NT 2NT 2 1 2 1

814 866 609 838 529 794 1,043 425 373 853 979 1,095 433 434 471 1,055 1,141 534 775 688 1,156 691 1,924 984 1,136 1,066 707 1,072 2,168 1,215 987 1,309 450 998 274 492 532 276 575 2,489 981 602 584 786 524 1,169 909 733 836

13.79 13.16 14.24 14.41 13.74 14.71 15.65 12.89 15.76 14.10 13.77 14.78 14.31 14.31 13.84 14.97 14.99 14.19 14.72 15.32 15.18 14.19 13.62 14.07 15.16 14.21 14.80 15.81 13.94 15.17 16.03 15.90 13.62 14.54 16.49 14.12 14.85 15.40 13.76 14.91 14.84 13.91 14.25 13.58 14.43 14.93 14.78 14.88 14.21

47 50 35 48 30 45 59 24 21 48 55 61 24 24 26 58 62 29 42 37 62 37 103 52 60 56 37 56 113 63 51 67 23 51 14 25 27 14 29 125 49 30 29 39 26 58 45 36 41

5.77% 5.77% 5.75% 5.73% 5.67% 5.67% 5.66% 5.65% 5.63% 5.63% 5.62% 5.57% 5.54% 5.53% 5.52% 5.50% 5.43% 5.43% 5.42% 5.38% 5.36% 5.35% 5.35% 5.28% 5.28% 5.25% 5.23% 5.22% 5.21% 5.19% 5.17% 5.12% 5.11% 5.11% 5.11% 5.08% 5.08% 5.07% 5.04% 5.02% 4.99% 4.98% 4.97% 4.96% 4.96% 4.96% 4.95% 4.91% 4.90%

191 THPT Cẩm Phả 192 THPT Nam Tiền Hải 193 THPT Nguyễn Trãi 194 THPT Ng Công Trứ 195 THPT Tây Tiền Hải 196 THPT Dương Xá 197 THPT Yên Định 2 198 THPT Trần Phú 199 THPT Chu Văn An 200 THPT Yên Thành 3

Quảng Ninh Thái Bình Thái Bình TP. Hồ Chí Minh Thái Bình TP. Hà Nội Thanh Hóa Hà Tĩnh Thái Bình Nghệ An

2 2NT 2NT 3 2NT 2 2NT 2NT 2NT 1

694 817 1,127 1,887 1,088 555 473 782 968 269

14.48 13.73 14.74 15.17 14.81 14.13 14.20 13.42 13.97 13.72

34 40 55 92 53 27 23 38 47 13

4.90% 4.90% 4.88% 4.88% 4.87% 4.86% 4.86% 4.86% 4.86% 4.83%

ng có

BẢNG TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ TOP CÁC TRƯỜNG THPT 2007 Dựa trên tỷ lệ tổng điểm 3 môn thi đại học đạt 27 điểm trở lên; chỉ xét các trường có trên 100 thí sinh dự thi đại học và các thí sinh không bỏ thi cả 3 môn STT

Tên trường 1 Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội 2 Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội 3 Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 4 Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội 5 THPT NK ĐH KHTN 6 THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 7 THPT Chuyên

Tỉnh / thành

Khu vực

Tổng số TS

ĐTB tổng 3 môn

Tổng số

Tỷ lệ

TP. Hà Nội TP. Hà Nội TP. Hà Nội TP. Hà Nội TP. Hồ Chí Minh Hà Tĩnh Thái Bình

3 3 3 3 3 2 2

147 287 179 134 382 241 672

23.84 23.29 23.69 23.92 21.89 21.91 20.97

36 61 38 22 46 29 74

24.49% 21.25% 21.23% 16.42% 12.04% 12.03% 11.01%

8 THPT Lê Hồng Phong 9 THPT Chuyên Phan Bội Châu 10 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 THPT Lê Hồng Phong 12 PTTH Năng khiếu Trần Phú 13 THPT Hà Nội-Amstecdam 14 THPT Chuyên Lam Sơn 15 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16 THPT Chuyên Vĩnh Phúc 17 THPT chuyên Lê Quí Đôn

TP. Hồ Chí Minh Nghệ An Quảng Nam Nam Định TP. Hải Phòng TP. Hà Nội Thanh Hóa Bình Định Vĩnh Phúc Khánh Hòa

3 2 2 2 3 3 2 2 2 2

1,428 554 258 765 698 717 551 367 454 488

21.90 21.35 20.84 21.51 20.42 21.58 20.37 19.79 21.24 20.58

150 58 27 78 69 70 53 32 38 37

10.50% 10.47% 10.47% 10.20% 9.89% 9.76% 9.62% 8.72% 8.37% 7.58%

18 THPT Nguyễn Trãi 19 Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội 20 THPT Chuyên Bắc Ninh 21 Chuyên Toán ĐH Vinh 22 Trường THPT Chuyên Hùng Vương 23 THPT Quốc Học (CL Cao) 24 THPT Chuyên Bắc Giang 25 THPT Chuyên TG 26 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 27 THPT Chuyên Quang Trung

Hải Dương TP. Hà Nội Bắc Ninh Nghệ An Phú Thọ Thừa Thiên Huế Bắc Giang Tiền Giang TP. Đà Nẵng Bình Phước

2 3 2 2 2 2 2 2 3 1

484 172 419 627 772 433 417 571 359 247

20.42 22.08 20.07 19.21 19.82 20.50 19.72 19.37 20.37 19.99

36 12 29 41 43 24 23 31 19 13

7.44% 6.98% 6.92% 6.54% 5.57% 5.54% 5.52% 5.43% 5.29% 5.26%

28 THPT chuyên tỉnh Hưng Yên 29 THPT Chuyên Lê Quí Đôn 30 THPT Chuyên Nguyễn Huệ 31 THPT Chuyên Lương Thế Vinh 32 THPT chuyên Hoàng Lệ Kha 33 THPT NgThựơngHiền 34 THPT Chuyên Lương Văn Chánh 35 THPT Chuyên Nguyễn Du 36 THPT Chu Văn An 37 Trường THPT Chuyên Hà Nam

Hưng Yên Bà Rịa Vũng Tàu Hà Tây Đồng Nai Tây Ninh TP. Hồ Chí Minh Phú Yên Đắc Lắc TP. Hà Nội Hà Nam

2 2 2 2 1 3 2 1 3 2

462 460 1,262 448 682 1,295 665 695 1,233 480

19.71 18.85 18.74 19.74 17.06 19.46 18.29 18.53 18.69 19.83

24 23 58 20 30 54 27 27 44 16

5.19% 5.00% 4.60% 4.46% 4.40% 4.17% 4.06% 3.88% 3.57% 3.33%

38 THPT Thăng Long - Đà lạt 39 THPT Chuyên (Năng khiếu) 40 THPT Chuyên Hạ Long

Lâm Đồng Thái Nguyên Quảng Ninh

1 2 2

782 638 524

17.44 18.41 19.11

26 21 17

3.32% 3.29% 3.24%

41 Trường THPT Hùng Vương

Gia Lai

1

1,012

16.42

29

2.87%

42 THPT Chuyên Lê Khiết

Quảng Ngãi

2

1,082

17.77

31

2.87%

43 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo

Bình Thuận

2

688

18.13

19

2.76%

44 THPT Chuyên LQ Đôn

Quảng Trị

2

228

19.22

6

2.63%

45 THPT BC Nguyễn Tất Thành

TP. Hà Nội

3

799

17.81

21

2.63%

46 THPT Hoàng Quốc Việt

Quảng Ninh

1

687

14.30

18

2.62%

47 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ

Hòa Bình

1

539

16.92

14

2.60%

48 PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm

TP. Hải Phòng

2

716

15.36

18

2.51%

49 THPT Thái Phúc

Thái Bình

2NT

575

13.76

14

2.43%

50 THPT Kim Liên

TP. Hà Nội

3

1,359

18.44

33

2.43%

51 THPT Xuân Hòa

Vĩnh Phúc

2

435

12.57

10

2.30%

52 THPT Huỳnh Thúc Kháng

Nghệ An

2

1,277

17.52

29

2.27%

53 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm

Vĩnh Long

2

685

17.08

15

2.19%

54 THPT Bến Tre

Bến Tre

2

457

17.70

10

2.19%

55 THPT Chuyên Kontum

Kon Tum

1

328

16.69

7

2.13%

56 PTTH Tiên Lãng

TP. Hải Phòng

2

854

15.56

18

2.11%

57 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành

Yên Bái

1

286

19.02

6

2.10%

58 THPT: Sơn Tây, BC Giang Văn Minh

Hà Tây

2

1,100

15.15

23

2.09%

59 THPT DL Nguyễn Khuyến

TP. Hồ Chí Minh

3

1,770

18.84

37

2.09%

60 THPT Chuyên Lương Văn Tụy

Ninh Bình

2

766

17.92

16

2.09%

61 THPT Lý Thái Tổ

Bắc Ninh

2NT

1,747

15.76

36

2.06%

62 THPT Mỹ Hào

Hưng Yên

2NT

763

15.22

15

1.97%

63 THPT Liên Hà

TP. Hà Nội

2

1,122

15.84

22

1.96%

64 Trường THPT Hiền Đa

Phú Thọ

2NT

159

13.11

3

1.89%

65 THPT Trần Đại Nghĩa

TP. Hồ Chí Minh

3

596

19.52

11

1.85%

66 THPT Trương Định

Tiền Giang

2

984

14.07

18

1.83%

67 THPT Tứ Kỳ

Hải Dương

2NT

933

16.89

17

1.82%

Page 31 of 34

68 THPT Bỉm Sơn

Thanh Hóa

2

720

16.48

13

1.81%

69 THPT Phan Đăng Lưu

Thừa Thiên Huế

2NT

167

15.73

3

1.80%

70 THPT Trần Phú

Hà Tĩnh

2NT

782

13.42

14

1.79%

71 THPT DL Lương Văn Can

TP. Hà Nội

3

112

14.21

2

1.79%

72 Trường THPT Chuyên Quảng Bình

Quảng Bình

2

336

17.36

6

1.79%

73 THPT Thuận Thành 1

Bắc Ninh

1,460

15.13

26

1.78%

74 THPT Ngọc Hồi

TP. Hà Nội

2

871

15.67

15

1.72%

75 THPT Quang Trung

Hải Dương

2NT

664

14.95

11

1.66%

76 THPT Hồng Lĩnh

Hà Tĩnh

1

738

14.28

12

1.63%

77 THPT Lê Hồng Phong

Nghệ An

2NT

433

14.31

7

1.62%

78 PTTH Thái Phiên

TP. Hải Phòng

3

1,251

18.21

20

1.60%

79 THPT BC Hai B Trưng

Vĩnh Phúc

2

313

17.23

5

1.60%

80 THPT Ngô Sỹ Liên

Bắc Giang

2

1,011

15.94

16

1.58%

81 THPT Bắc Duyên Hà

Thái Bình

2NT

830

15.12

13

1.57%

82 THPT Yên Lạc

Vĩnh Phúc

2NT

705

15.66

11

1.56%

83 THPT DL Lương Thế Vinh

TP. Hà Nội

3

1,163

18.57

18

1.55%

84 THPT Quảng Xương 2

Thanh Hóa

2NT

647

13.80

10

1.55%

85 PTTH Ngô Quyền

TP. Hải Phòng

3

1,173

17.01

18

1.53%

86 THPT Chuyên Lý Tự Trọng

Cần Thơ

3

789

16.20

12

1.52%

87 Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia

TP. Hà Nội

3

541

20.72

8

1.48%

88 THPT Nguyễn Huệ

Thừa Thiên Huế

2

274

16.49

4

1.46%

89 THPT Gia Lộc

Hải Dương

2NT

891

15.82

13

1.46%

90 THPT Yên Thế

Bắc Giang

1

426

13.76

6

1.41%

91 THPT Chuyên tỉnh

Tuyên Quang

1

356

16.91

5

1.40%

92 THPT Nông Cống 1

Thanh Hóa

2NT

786

13.58

11

1.40%

93 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai

Sóc Trăng

2

506

15.99

7

1.38%

94 THPT Quỳnh Lưu 1

Nghệ An

2NT

742

14.87

10

1.35%

95 THPT Kim Thành

Hải Dương

2NT

822

15.79

11

1.34%

96 THPT Ba Đình

Thanh Hóa

2NT

1,048

15.96

14

1.34%

97 THPT Triệu Quang Phục

Hưng Yên

2NT

524

14.43

7

1.34%

98 THPT Nhị Chiểu

Hải Dương

1

529

13.74

7

1.32%

99 THPT Hà Bắc

Hải Dương

2NT

455

15.63

6

1.32%

100 THPT Trần Phú

Vĩnh Phúc

2

840

15.45

11

1.31%

101 THPT Vũng Tàu

Bà Rịa Vũng Tàu

2

1,228

15.85

16

1.30%

102 THPT ứng Hoà A

Hà Tây

2NT

691

14.19

9

1.30%

103 THPT Nguyễn Đức Mậu

Nghệ An

2NT

391

13.40

5

1.28%

104 THPT Sầm Sơn

Thanh Hóa

2

548

14.02

7

1.28%

105 THPT Tây Thụy Anh

Thái Bình

2NT

1,021

14.10

13

1.27%

106 THPT Diễn Châu 3

Nghệ An

2NT

794

14.71

10

1.26%

107 THPT Chu Văn An

Lạng Sơn

1

482

16.78

6

1.24%

108 THPT Thanh Oai B

Hà Tây

2NT

884

13.97

11

1.24%

109 THPT Quốc Oai

Hà Tây

2NT

1,049

14.07

13

1.24%

110 THPT Hoài Đức A

Hà Tây

2NT

1,152

13.64

14

1.22%

111 THPT Yên Phong 1

Bắc Ninh

2NT

1,924

13.62

23

1.20%

112 THPT Nguyễn Văn Cừ

Quảng Nam

2NT

425

12.29

5

1.18%

113 THPT Thăng Long

TP. Hà Nội

3

1,205

17.56

14

1.16%

114 THPT Quế Võ 1

Bắc Ninh

2NT

1,378

13.90

16

1.16%

115 THPT TX Cửa lò

Nghệ An

2

609

14.24

7

1.15%

116 THPT Hồng Quang

Hải Dương

2

871

16.65

10

1.15%

117 THPT Thanh Miện 2

Hải Dương

2NT

526

13.09

6

1.14%

118 THPT DL Đào Duy Từ

TP. Hà Nội

3

264

15.73

3

1.14%

119 THPT Lương Tài 2

Bắc Ninh

2NT

531

13.68

6

1.13%

120 THPT Thoại Ngọc Hầu

An Giang

2

1,156

15.18

13

1.12%

121 THPT Gia Bình 2

Bắc Ninh

2NT

804

14.34

9

1.12%

122 THPT Yên Hoà

TP. Hà Nội

3

994

15.81

11

1.11%

123 THPT ứng Hoà B

Hà Tây

2NT

456

14.60

5

1.10%

124 THPT Hàm Rồng

Thanh Hóa

2

1,096

15.16

12

1.09%

125 THPT chuyên tỉnh Lào Cai

Lao Cai

1

460

18.02

5

1.09%

126 THPT Giao Thuỷ A

Nam Định

1,115

17.24

12

1.08%

127 THPT Chuyên tỉnh

Trà Vinh

2

372

16.64

4

1.08%

128 THPT Diễn Châu 2

Nghệ An

2NT

838

14.41

9

1.07%

129 THPT Nguyễn Du

Thái Bình

2NT

932

14.78

10

1.07%

130 Trường THPT Chuyên Lê Quí Đôn

Điện Biên

1

373

15.76

4

1.07%

131 THPT Sào Nam

Quảng Nam

2NT

1,028

14.15

11

1.07%

132 THPT Đô Lương 1

Nghệ An

2NT

845

14.10

9

1.07%

2NT

2NT

Page 32 of 34

133 THPT Nguyễn Xuân Ôn

Nghệ An

134 PTTH An Dương

TP. Hải Phòng

2NT

755

14.13

8

1.06%

2

756

14.45

8

135 THPT Tống Văn Trân

1.06%

Nam Định

2NT

971

15.73

10

1.03%

136 THPT Bình Giang

Hải Dương

2NT

583

15.95

6

1.03%

137 THPT Đào Duy Từ

Thanh Hóa

2

1,069

15.49

11

1.03%

138 THPT Cao Bá Quát

TP. Hà Nội

2

981

14.84

10

1.02%

139 THPT Đồng Quan

Hà Tây

2NT

491

14.41

5

1.02%

140 THPT Ninh Giang

Hải Dương

2NT

893

15.44

9

1.01%

141 THPT Lê Văn Hưu

Thanh Hóa

2NT

898

14.21

9

1.00%

142 THPT Lê Lợi

Thanh Hóa

2NT

904

15.62

9

1.00%

143 THPT Đông Thụy Anh

Thái Bình

2NT

1,013

14.80

10

0.99%

144 THPT Gò Công Đông

Tiền Giang

2NT

610

12.92

6

0.98%

145 THPT Cầu Xe

Hải Dương

2NT

408

13.58

4

0.98%

146 THPT Triệu Sơn 1

Thanh Hóa

2NT

716

13.40

7

0.98%

147 THPT Thanh Hà

Hải Dương

2NT

825

15.50

8

0.97%

148 PTTH Lý Thường Kiệt

TP. Hải Phòng

2

730

14.64

7

0.96%

149 THPT Tống Duy Tân

Thanh Hóa

2NT

425

12.94

4

0.94%

150 THPT Mỹ Đức C

Hà Tây

2NT

320

14.47

3

0.94%

151 THPT Đoàn Thượng

Hải Dương

2NT

534

14.19

5

0.94%

152 THPT Hoài Đức B

Hà Tây

2NT

855

13.29

8

0.94%

153 THPT Tân Phú

Đồng Nai

1

862

12.59

8

0.93%

154 THPT Đan Phượng

Hà Tây

2NT

648

13.57

6

0.93%

155 Trường THPT Tiên Du 3

Bắc Ninh

2NT

433

14.52

4

0.92%

156 THPT Gia Định

TP. Hồ Chí Minh

3

1,841

15.97

17

0.92%

157 THPT: Lê Quí Đôn, BC Lê Quý Đôn

Hà Tây

2

2,168

13.94

20

0.92%

158 THPT Hà Trung

Thanh Hóa

2NT

769

15.39

7

0.91%

159 THPT Hậu Lậc 2

Thanh Hóa

2NT

662

14.45

6

0.91%

160 THPT Vĩnh Linh

Quảng Trị

2NT

332

12.40

3

0.90%

161 PTTH An Lão

TP. Hải Phòng

2

775

14.28

7

0.90%

162 THPT Sóc Sơn

TP. Hà Nội

2

775

14.72

7

0.90%

163 THPT Hà Huy Tập

Hà Tĩnh

1

333

12.31

3

0.90%

164 THPT Ng Công Trứ

TP. Hồ Chí Minh

3

1,887

15.17

17

0.90%

165 THPT Tân Yên 2

Bắc Giang

1

668

12.56

6

0.90%

166 THPT Phan Đình Phùng

Hà Tĩnh

2

899

15.69

8

0.89%

167 THPT Chí Linh

Hải Dương

1

903

14.79

8

0.89%

168 THPT Nam Sách

Hải Dương

2NT

1,017

15.63

9

0.88%

169 THPT Khoái Châu

Hưng Yên

2NT

907

14.30

8

0.88%

170 THPT Hoàng Hoa Thám

Quảng Ninh

1

342

12.90

3

0.88%

171 THPT Phạm Văn Nghị

Nam Định

2NT

1,140

14.95

10

0.88%

172 THPT Trần Phú

TP. Hà Nội

3

1,274

15.39

11

0.86%

173 PTTH Kiến An

TP. Hải Phòng

3

943

15.20

8

0.85%

174 Trường THPT Vĩnh Chân

Phú Thọ

1

236

12.82

2

0.85%

175 THPT Hoằng Hoá 2

Thanh Hóa

2NT

1,066

14.21

9

0.84%

176 THPT Châu Thành

Bà Rịa Vũng Tàu

2

1,080

13.21

9

0.83%

177 THPT Chu Văn An

Ninh Thuận

2

1,206

14.95

10

0.83%

178 THPT Việt - Đức

TP. Hà Nội

3

1,215

15.17

10

0.82%

179 THPT Văn Giang

Hưng Yên

2NT

1,095

14.78

9

0.82%

180 THPT Nghĩa đàn

Nghệ An

2NT

732

13.96

6

0.82%

181 THPT Tân Hiệp

Tiền Giang

2NT

736

13.35

6

0.82%

182 THPT Thị xã Cao Lãnh

Đồng Tháp

2

1,229

12.66

10

0.81%

183 Trường THPT Long Châu Sa

Phú Thọ

2NT

494

13.93

4

0.81%

184 THPT Lê Quí Đôn

Long An

2

866

13.16

7

0.81%

185 THPT Chuyên Bạc Liêu

Bạc Liêu

1

500

15.73

4

0.80%

186 THPT Nguyễn Hữu Cầu

TP. Hồ Chí Minh

2

1,005

16.28

8

0.80%

187 THPT Phụ Dực

Thái Bình

2NT

1,133

14.34

9

0.79%

188 THPT Cao Thắng

Hà Tĩnh

252

12.31

2

0.79%

189 THPT Bắc Đông Quan

Thái Bình

2NT

1,136

15.16

9

0.79%

190 THPT Quỳnh Côi

Thái Bình

2NT

1,141

14.99

9

0.79%

191 THPT Thanh Chương 1

Nghệ An

2NT

892

14.58

7

0.78%

192 THPT DL Mari Quyri

TP. Hà Nội

3

646

14.18

5

0.77%

193 THPT Trung Giã

TP. Hà Nội

2

389

14.45

3

0.77%

194 THPT Lam Kinh

Thanh Hóa

2NT

521

13.25

4

0.77%

195 THPT Thường Tín

Hà Tây

2NT

918

13.67

7

0.76%

196 THPT Phan Đăng Lưu

Nghệ An

2NT

1,055

14.97

8

0.76%

197 THPT Bùi Thị Xuân

TP. Hồ Chí Minh

3

1,064

16.68

8

0.75%

1

Page 33 of 34

198 THPT Tuệ Tĩnh

Hải Dương

532

14.46

4

0.75%

199 THPT Nguyễn Đức Cảnh

Thái Bình

2NT 2

1,068

15.78

8

0.75%

200 THPT Lý Thường Kiệt

TP. Hà Nội

3

535

12.30

4

0.75%

Page 34 of 34

Related Documents

2007
November 2019 81
2007
November 2019 100
2007
December 2019 81
2007
December 2019 56
2007
November 2019 60
2007
November 2019 56