Vocabulary - 3

  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Vocabulary - 3 as PDF for free.

More details

  • Words: 1,258
  • Pages: 5
-

Kích thước: Dimension Cao độ: Elevation Tim đường giao thông: Center of Road Đường mặt đất tự nhiên: Original ground surface Khoảng cách lẽ: Distance Cao độ tim ống: Center of pipe elevation Khoảng cách cộng: Add distance Đoạn Part Dạng Type Mặt cắt dọc Longitudinal Profile Tim tháp điều áp: Center of Surge Tank Tim hầm dẫn nước: Center of Headrace Điểm gấp khúc trên mặt bằng:Flexure site on plan Giới hạn bọc thép: Steel lining limit Cát cuội sỏi có lẫn sét: Grit-stone, Conglomerate, gravelly Đá phóng hóa rất mạnh Zone of extremely weathered rock Đá phong hóa vừa: Zone of low weathered rock Đá phong hóa ít: Zone of fractured rock Đá nguyên khối Zone of relatively intact rock Lưới thép và bê tông phun: Reinforced Shot-Crete Bê tông phun Shot-Crete Neo anke Anchor Vòm thép Steel arc Chiều dài giếng nghiêng: Length of sloping tunnel Trạm phân phối điện Switchyard Tỉ lệ Scale Phương án so sánh Comparison alternative Đường mực nước ngầm Underground water level Tim các tổ máy Center of Units Mặt bằng Mố néo Anchor block plan Lớp sườn tích, tàn tích gồm á sét, sét lẫn dăm thạch anh, gabro: Eluvial layer consists of clay with fragments of quartz and gabro Tim hầm chính: Axis of main tunnel Cọc rào Pale Cửa hầm Tunnel portal Chiều dài đoạn hầm ngang Length of penstock tunnel Mố đỡ Intermediate Support Bê tông lót Buffer concrete Dăm cát lọc Granular bedding Lát đá Paving stones Khớp nhiệt Expansion Joint Mặt bằng bố trí thiết bị quan trắc: Auscultation Plan Rãnh dầu Oil Trench Lan can Handrail Rãnh cáp Cable trench Tường chắn sóng Wave wall

-

Kho van: Valve storage Trụ cầu giao thông Pier, intermediate support Khoan phun chống thấm Grouting curtain (curtain grounting) Mốc quan trắc chuyển vị bề mặt: Observation point of surface deformation Quan trắc khớp nối 1 chiều: Observation of single line point Quan trắc ứng suất trong cốt thép Observation in steel pressure Quan trắc ứng suất đáy đập Pressure observation of dam bottom Thiết bị quan trắc áp lực thấm Piezometer seepage observation Thoát nước: Drainage Bình đồ lưu vực và hệ thống sông ngòi: Watershed Map & River system Bình đồ lòng hồ Reservoir Map Mặt bằng bản mặt và bản chân: Concrete face & Base Plan Chính diện thượng lưu Upstream view Lấp sông: River Closing Đê quây Coffer-dam Lưới chắn rác Trashrach Cửa van sửa chữa cửa nhận nước: Maintenance gate of Intake Xoay chiều AC = Alternating Current Lưu vực: Watershed, basin Quy hoạch đấu nối điện Lào - Thái Lan - Việt Nam: Transmission System Connecting Laos - Thailand - Vietnam Dung tích chết: Inactive storage capacity Trụ biên tràn End pier Lớp lọc và tuyến chuyển tiếp: Filter & Transition Zone Giới hạn dưới của lớp 3B: Lower limit of 3B zone Đổ bù bê tông Concrete backfill Bản chân Base Lớp đệm Cushion Zone Khối đất đá đổ bảo vệ Riprap protection Vùng đá phụ hạ lưu: Downstream rock-fill Zone Chân đập Dam toe Bê tông atphan Asphalt Thanh gỗ tẩm bitum Bitumen wood slab Thép góc tráng kẽm Zinked - angle steel Bu-lông Bolt Tim hố xói Axis of scour hole Giếng giao thông Traffic Shaft Mũi phun Bucket Bãi trữ đá tận dụng đắp đập Salvage stone zone Đá bột kết Siltstone Ống thông gió Ventilator Nắp đậy dạng lưới Obturator by grating Gối xoay cửa van cung Trunnion of radial gates Thép khe van cung Bolt radial gates Xi lanh thủy lực Hydraulic cylinder Cửa van sửa chữa tràn Maintenance gate spillway

-

Thép khe sửa chữa Steel for maintenance gate slot U chặn ray Rail floating dock Tôn bưng Cover steel Máy biến áp Transformer Trục ren Steel axle Cụm thanh cử Guiding bars Thanh tỳ Spleen bar Tôn bưng Cover steel Tai treo Steel hook Mối hàn Welding joint Đường vận hành: Access Road Đường thi công: Construction Road Đường khảo sát: Survey Road Giới hạn khảo sát: Survey Boundary Bán kinh nổ an toàn: Safety Detonation Radius Đường nước dự kiến: Proposed Water Supply System Đường dẫn và cầu tạm: Road and temporary Bridge Hầm áp lực: Penstock Tunnel Bãi trữ đá tận dụng đắp đập: Salvage Stone Zone Dakooc Bờ trái đường D4: Left-bank Road D4 Cơ sở gia công ván khuôn gỗ: Timber Casing Enterprise Cơ sở sửa chữa thường xuyên Permanent Repair Enterprise Cơ sở lắp ráp liên hợp Conjugate Fitting Enterprise Ký hiệu Legend Separate drawing Bản vẽ riêng Thước tỷ lệ Scale Ruler Second phase of construction layout Cơ sở nghiền sàn: Rock Crush and Sieve Enterprise Cơ sở bê tông Concrete Enterprise Tấm đan: Gutter Cover Rãnh thoát nước: Gutter Kép địen vi sai: Electric Donator Dây nổ Explosive wire Mũi khoan Auger Cần khoan Drill Rod Quả đập khí nén Compressed Air Bod Tim tổ máy Axis of Unit Đường mặt đất tự nhiên Original Ground Surface Elevation Cao độ Tên cấu kiện Component names Kích thước Dimension Thanh thép Steel Bar Phạm vi tấm đan trên mái dốc: Scope of Plate on Slope Tấm lớp thép ngoài cùng outlet bar Máy xúc Excavator

-

-

Bãi thải: Dump Máy Ủi Bulldozer Đất màu trồng cỏ Plant grass on thick soil Xây đá, vữa: Pave stone/rock Rãnh nước qua cơ Gutter across Berm Giới hạn tính khối lượng Volume Calculation Limit Vữa xây Mortar Lương phụ extra salary benefit Khoán trực tiếp cho người lao động Fixed rate for labour ăn ca Money for Food Búa căn khi nén: Right compressed air hammer Tiên lượng Initial Quantity Lớp Layer Đào đất C 3 Excavating soil C3 Đào rãnh thoát nước đá cấp 3 bằng thủ công: Destroying drainage ditches stone by hand Xúc đá: Shovel stone Khoan nổ viền đá Destroying edge stone SXLD thép neo Anke mái đá và bơm vữa: Fit up steel anchor by electric Winch Thép tròn: Steel Rod (pipe) Thép tấm: Steel Tab Lưới thép Steel Net Que hàn Soldering Stick Máy hàn Welding Machine San bằng đá bãi thải Leveling dump stone Giếng nghiêng số 1 Sloping tunnel No.1 Hạng mục Work Mục Item Lắp dựng Fit up Đất đèn Calcium Carbide Phun gia cố mái đá

-

Eject cement mortar Máy phun vữa Máy nâng thuỷ lực Đá hộc: Đá dăm: Đuôi choòng: Khớp nối nhanh Gia cố mặt bằng Mái dốc Cống: Cống tròn Nhà sàn Cọc

-

Mortar ejector Hydraulic lift Rock Madacam Join end of crowbar Quick joining tube Re-inforce plan Slop Culvert Culvert Pipe House on stilts Stake

Máy khoan xây dập tự hành: Self-propelled smash and turning driller Khoan tay Hand driller Compressed air diesel machine Phụ cấp trên lương tối thiểu: Min salary benefit Phụ cấp khu vực Area Benefit Phụ cấp lưu động Changed Benefit Phụ cấp nguy hiểm độc hại harmful and dangerous benefit Phụ cấp thu hút Attracted benefit Phụ cấp ko ổn định sản xuất Interrupted produce benefit Tim tuyến hiệu chỉnh Adjustment center-line Trắc dọc tuyến thực tế Actuality longitudinal profile Lý trình Station Kho: Depot Vì kèo Rafter Xà gồ gỗ wooden binding rafter Cột thu lôi Arrester Lanh tô Lintel Tuong chan Retailing wall Rai Spread Ddee quaay : cofferdam ddap daang :weir - dap tran: spillway - Discharge canal : keenh xar - pressure-down pool: hoos sois - Embanked-earth dam Dawp ddaats - Water slope Dooc nwowc Steel grid for concrete injection Lwowi thep phun vaayr - Tramj troonj: Mixyard - Tramj nghien: Grinyard

Related Documents

Vocabulary - 3
May 2020 5
Vocabulary 3
June 2020 6
Vocabulary 3
June 2020 7
Mba Vocabulary 3
November 2019 4
Chapter 3 Vocabulary
June 2020 4