Vnm

  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Vnm as PDF for free.

More details

  • Words: 1,858
  • Pages: 12
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM (VINAMILK) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 2006, 2007,2008 Chú ý: Phần tô màu là phần các nhóm nhập các thông số tài chính của minh TÀI SẢN Mã số A TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1. Tiền 111 2. Các khoản tương đương tiền 112 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 1. Đầu tư ngắn hạn 121 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 III. Các khoản phải thu 130 1. Phải thu khách hàng 131 2. Trả trước cho người bán 132 3. Phải thu nội bộ 133 4. Phải thu theo tiến độ HĐXD 134 5. Các khoản phải thu khác 135 6. Dự phòng các khoản thu khó đòi 139 IV. Hàng tồn kho 140 1. Hàng tồn kho 141 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 4. Phải thu dài hạn khác 218 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 II. Tài sản cố định 220 1. Tài sản cố định hữu hình 221 - Nguyên giá 222

- Giá trị hao mòn lũy kế 2. Tài sản cố định thuê tài chính - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 2. Tài sản cố định vô hình - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 3. Chi phí xây dựng cơ bản III. Bất động sản đầu tư - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1. Đầu tư vào công ty con 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3. Đầu tư dài hạn khác 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn V. Tài sản dài hạn khác 1. Chi phí trả trước dài hạn 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3. Tài sản dài hạn khác TỔNG CỘNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN A. NỢ PHẢI TRẢ I. Nợ ngắn hạn 1. Vay và nợ ngắn hạn 2. Phải trả người bán 3. Người mua trả tiền trước 4. Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 5. Phải trả người lao động 6. Chi phí phải trả 7. Phải trả nội bộ 8. Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐXD 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn II. Nợ dài hạn 1. Phải trả dài hạn người bán 2. Phải trả dài hạn nội bộ

223 224 225 226 227 228 229 230 240 241 242 250 251 252 258 259 260 261 262 268 Mã số 300 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 330 331 332

3. Phải trả dài hạn khác 4. Vay và nợ dài hạn 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7. Dự phòng phải trả dài hạn B. VỐN CHỦ SỞ HỮU I. Vốn chủ sở hữu 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Vốn khác của chủ sở hữu 4. Cổ phiếu quỹ 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7. Quỹ đầu tư phát triển 8. Quỹ dự phòng tài chính 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2. Nguồn kinh phí 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG TỐI THIỂU TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

333 334 335 336 337 400 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 430 431 432 433

CÔNG TY CỔ PHẦN SUA VIET NAM BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2006, 2007, 2008 CHỈ TIÊU 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ 4 Giá vốn hàng bán 5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 6 Doanh thu tài chính

Mã số 1 2 10 11 20 21

7 Chi phí tài chính 8 Trong đó: Chi phí lãi vay 9 Chi phí bán hàng 10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12 Thu nhập khác 13 Chi phí khác 14 Lợi nhuận khác 15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 17 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp - Thanh toán cổ tức - Lợi nhuận giữ lại trong kỳ Hint: Chính sách cổ tức VNM - Năm 2006: 19% bằng tiền (đợt 1 là 9% và đợt 2 là 10%) - Năm 2007: 29% bằng tiền (đợt 1 là 10% và đợt 2 là 19%) - Năm 2008: 29% bằng tiền

A. I.

II.

A. I.

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Bảng 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN TÀI SẢN LƯU ĐỘNG 1 Tiền mặt 2 Khoản phải thu 3 Tồn kho 4 Tài sản ngắn hạn khác Tổng tài sản lưu động TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 1 Tài sản cố định ròng 2 Tài sản dài hạn khác TỔNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN NỢ NGẮN HẠN 1 Khoản phải trả 2 Vay ngắn hạn

22 23 24 25 30 31 32 40 50 51 52 60

II. III.

NỢ DÀI HẠN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2 Thặng dư vốn 3 Lợi nhuận giữ lại 4 Cổ phiếu quỹ 5 Nguồn kinh phí và quỹ khác IV. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NGUỒN VỐN Bảng 2: BÁO CÁO THU NHẬP Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Lãi gộp Chi phí hoạt động Thu nhập trước thuế và lãi Lãi phải trả Thu nhập trước thuế Thuế thu nhập doanh nghiệp Thu nhập từ hđ sxkd (Lãi ròng) Thu nhập khác Bảng 3: BẢNG TÍNH CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH NHÓM TỶ SỐ TÀI CHÍNH Nhóm 1: Đánh giá khả năng thanh toán - Tỷ số thanh toán nợ ngắn hạn CR - Tỷ số thanh toán nhanh QR - Tỷ số thanh toán lãi vay TIE Nhóm 2: Phân tích hiệu quả sử dụng vốn - Vòng quay tài sản cố định - Kỳ thu tiền bình quân Vòng quay khoản phải thu - Thời gian tồn kho Vòng quay tồn kho - Thời gian thanh toán khoản phải trả Phân tích vốn lưu động - Vốn lưu động thuần

- Chu kỳ luân chuyển vốn lưu động Nhóm 3: Đánh giá cơ cấu/cấu trúc vốn - Tỷ số nợ/tài sản D/A - Tỷ số nợ dài hạn/vốn chủ sở hữu D/E Nhóm 4: Đánh giá suất sinh lợi - Suất sinh lợi trên doanh thu ROS - Suất sinh lợi trên tài sản ROA - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROE Nhóm 5: Phân tích cổ phiếu - Số cổ phiếu đang lưu hành - Thu nhập trên một số cổ phiếu - Thị giá cổ phiếu (Giá đóng cửa PGD 31/12/200X) - Thư giá cổ phiếu Các tỷ số: - Tỷ số thị giá trên thu nhập P/E - Tỷ số thị giá trên thư giá M/B Nhóm 6: Phân tích tốc độ tăng trưởng - Vốn chủ sở hữu đầu kỳ - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROEbop - Tỷ lệ %LNGL Suy ra: - Tốc độ tăng trưởng bền vững - Tốc độ tăng trưởng doanh thu Hint: Các thông số tài chính năm 2005 - Vốn chủ sở hữu - Nguồn kinh phí và quỹ khác - Doanh thu

Mã CK: VNM Ngày niêm yết: 19/01/2006 tài chính của minh vào 2006 2007 2008 1,996,391 3,191,888 3,160,210 156,895 113,527 329,545 156,195 113,227 124,288 700 300 205,257 306,730 654,485 374,002 308,430 654,660 496,998 -1,700 -175 -122,996 511,623 689,339 648,727 393,898 511,772 530,134 83,172 79,804 75,318 37,218 -2,665 965,826 980,367 -14,541 55,317 22,673 7,253 24,403 988 1,613,012 860

98,514 -751 1,659,390 1,671,019 -11,629 75,147 13,943 33,401 23,808 3,995 2,169,156 762

860

762

1,071,980 746,661 1,573,284

1,518,899 899,877 1,831,384

43,408 -133 1,755,360 1,767,373 -12,013 52,576 31,118 19,181 2,277 2,724,886 28,606 28,606

1,804,745 1,413,526 2,479,273

-826,663 0

-931,507 0

-1,065,747 0

9,141 21,504 -12,363 316,178 0

20,715 38,771 -18,056 598,307 0

35,017 63,565 -28,548 356,202 0

422,771

105 3,609,403 2006 874,665 785,525 17,883 436,869 2,350 33,589 30,118 125,821

445,554 99,894 117,597 271,681 -43,618 203,941 195,613 8,017 311 5,361,044 2007 1,045,107 905,234 9,963 617,302 5,708 35,228 52 131,473

647,899 135,694 131,749 495,807 -115,351 243,636 195,338 47,276 1,022 5,885,096 2008 1,121,759 939,887 188,222 491,912 5,915 64,153 3,044 143,655

138,895

105,508

42,986

89,140 41,235

139,873 81,002

181,872 93,612

131,571 291,200 117,401 117,296

2,700 42,345

32,381

30,000 22,418

26,490

35,842

2,860 2,734,738 2,669,912 1,590,000 54,217

4,315,937 4,224,315 1,752,757 1,064,948

4,763,337 4,667,139 1,752,757 1,064,948

590,245 93,211

744,540 136,313

869,697 175,276

342,239

525,757

804,461

64,826 64,826

91,622 91,622

96,198 96,198

3,609,403

5,361,044

5,885,096

2006 6,662,923 43,821 6,619,102 5,012,632 1,606,470 74,253

2007 6,676,264 26,838 6,649,426 4,837,262 1,812,164 257,669

2008 8,407,174 171,581 8,235,593 5,640,664 2,594,929 263,801

40,002 21,192 899,396 112,888 628,437

60,606 11,667 974,230 201,339 833,658

273,205 25,512 1,052,303 290,905 1,242,317

106,032 734,469

121,773 955,431

2,884 731,585 302,100 429,485

-8,017 963,448 333,024 630,424

131,852 1,374,169 161,874 -39,259 1,251,554 333,024 918,530

2006

2007

2008

463,625 512,483 965,826 55,317 1,997,251

768,012 690,101 1,659,390 75,147 3,192,650

703,547 677,333 1,755,360 52,576 3,188,816

755,802 856,350 3,609,403

920,592 1,247,802 5,361,044

1,448,543 1,247,737 5,885,096

785,525 767,642 17,883

905,234 895,271 9,963

939,887 751,665 188,222

89,140 2,734,738 1,590,000 54,217 1,025,695

139,873 4,315,937 1,752,757 1,064,948 1,406,610

181,872 4,763,337 1,752,757 1,064,948 1,849,434

64,826

91,622

96,198

3,609,403

5,361,044

5,885,096

2006 6,619,102 5,012,632 1,606,470 1,012,284 594,186 21,192 572,994 2,884 570,110 161,475

2007 6,649,426 4,837,262 1,812,164 1,175,569 636,595 11,667 624,928 -8,017 632,945 330,503

2008 8,235,593 5,640,664 2,594,929 1,343,208 1,251,721 25,512 1,226,209 122,615 1,103,594 147,960

2006

2007

2008

2.543 1.243 28.038

3.527 1.611 54.564

3.393 1.469 49.064

8.758 28 12.916 69 5.190 55

7.223 37 9.635 123 2.915 67

5.685 30 12.159 112 3.213 48

1,211,726

2,287,416

2,248,929

42

94

94

24.233% 3.260%

19.494% 3.241%

19.061% 3.818%

8.613% 15.795% 21.353%

9.519% 11.806% 14.983%

13.400% 18.752% 23.646%

159,000 4.601 125.0 16.8

175,276 5.497 167.0 24.1

175,276 7.140 83.0 26.6

27.167 7.444

30.382 6.929

11.624 3.117

2,062,254 27.645% 58.706%

2,669,912 23.707% 65.434%

4,224,315 26.125% 73.391%

16.229% 16.960%

15.512% 0.458%

19.173% 23.854%

2,154,586 92,332 5,659,290

Related Documents

Vnm
May 2020 4