CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN NAM BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Ngày 31 tháng 12 năm 2007 Chú ý: Phần tô màu là phần các nhóm nhập các thông tài chính số của minh vào TÀI SẢN Mã số A TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1. Tiền 111 2. Các khoản tương đương tiền 112 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 1. Đầu tư ngắn hạn 121 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 III. Các khoản phải thu 130 1. Phải thu khách hàng 131 2. Trả trước cho người bán 132 3. Phải thu nội bộ 133 4. Phải thu theo tiến độ HĐXD 134 5. Các khoản phải thu khác 135 6. Dự phòng các khoản thu khó đòi 139 IV. Hàng tồn kho 140 1. Hàng tồn kho 141 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 4. Phải thu dài hạn khác 218 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 II. Tài sản cố định 220 1. Tài sản cố định hữu hình 221 - Nguyên giá 222
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - Nguyên giá 225 - Giá trị hao mòn lũy kế 226 2. Tài sản cố định vô hình 227 - Nguyên giá 228 - Giá trị hao mòn lũy kế 229 3. Chi phí xây dựng cơ bản 230 III. Bất động sản đầu tư 240 - Nguyên giá 241 - Giá trị hao mòn lũy kế 242 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 1. Đầu tư vào công ty con 251 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 3. Đầu tư dài hạn khác 258 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn 259 V. Tài sản dài hạn khác 260 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 3. Tài sản dài hạn khác 268 TỔNG CỘNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN Mã số A. NỢ PHẢI TRẢ 300 I. Nợ ngắn hạn 310 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 2. Phải trả người bán 312 3. Người mua trả tiền trước 313 4. Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 314 5. Phải trả người lao động 315 6. Chi phí phải trả 316 7. Phải trả nội bộ 317 8. Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐXD 318 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 II. Nợ dài hạn 330 1. Phải trả dài hạn người bán 331 2. Phải trả dài hạn nội bộ 332
3. Phải trả dài hạn khác 4. Vay và nợ dài hạn 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7. Dự phòng phải trả dài hạn B. VỐN CHỦ SỞ HỮU I. Vốn chủ sở hữu 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Vốn khác của chủ sở hữu 4. Cổ phiếu quỹ 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7. Quỹ đầu tư phát triển 8. Quỹ dự phòng tài chính 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2. Nguồn kinh phí 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG TỐI THIỂU TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
333 334 335 336 337 400 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 430 431 432 433
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN NAM BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2007 CHỈ TIÊU 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ 4 Giá vốn hàng bán 5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 6 Doanh thu tài chính
Mã số 1 2 10 11 20 21
7 Chi phí tài chính 22 8 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 9 Chi phí bán hàng 24 10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 12 Thu nhập khác 31 13 Chi phí khác 32 14 Lợi nhuận khác 40 15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 17 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 - Thanh toán cổ tức - Lợi nhuận giữ lại trong kỳ Hint: Do TNA 2008 chỉ tạm ứng cổ tức đợt 1 là 10% bằng tiền nên giả sử như chí đổi so là 20% bằng tiền
A. I.
II.
A. I. II. III.
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Bảng 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN TÀI SẢN LƯU ĐỘNG 1 Tiền mặt 2 Khoản phải thu 3 Tồn kho 4 Tài sản ngắn hạn khác Tổng tài sản lưu động TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 1 Tài sản cố định ròng 2 Tài sản dài hạn khác TỔNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN NỢ NGẮN HẠN 1 Khoản phải trả 2 Vay ngắn hạn NỢ DÀI HẠN VỐN CHỦ SỞ HỮU
1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2 Thặng dư vốn 3 Lợi nhuận giữ lại 4 Cổ phiếu quỹ 5 Nguồn kinh phí và quỹ khác IV. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NGUỒN VỐN Bảng 2: BÁO CÁO THU NHẬP Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Lãi gộp Chi phí hoạt động Thu nhập trước thuế và lãi Lãi phải trả Thu nhập trước thuế Thuế thu nhập doanh nghiệp Thu nhập từ hđ sxkd (Lãi ròng) Thu nhập khác Bảng 3: BẢNG TÍNH CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH NHÓM TỶ SỐ TÀI CHÍNH Nhóm 1: Đánh giá khả năng thanh toán - Tỷ số thanh toán nợ ngắn hạn CR - Tỷ số thanh toán nhanh QR - Tỷ số thanh toán lãi vay TIE Nhóm 2: Phân tích hiệu quả sử dụng vốn - Vòng quay tài sản cố định - Kỳ thu tiền bình quân Vòng quay khoản phải thu - Thời gian tồn kho Vòng quay tồn kho - Thời gian thanh toán khoản phải trả Phân tích vốn lưu động - Vốn lưu động thuần - Chu kỳ luân chuyển vốn lưu động Nhóm 3: Đánh giá cơ cấu/cấu trúc vốn
- Tỷ số nợ/tài sản D/A - Tỷ số nợ dài hạn/vốn chủ sở hữu D/E Nhóm 4: Đánh giá suất sinh lợi - Suất sinh lợi trên doanh thu ROS - Suất sinh lợi trên tài sản ROA - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROE Nhóm 5: Phân tích cổ phiếu - Số cổ phiếu đang lưu hành - Thu nhập trên một số cổ phiếu - Thị giá cổ phiếu (Giá đóng cửa PGD 31/12/200X) - Thư giá cổ phiếu Các tỷ số: - Tỷ số thị giá trên thu nhập P/E - Tỷ số thị giá trên thư giá M/B Nhóm 6: Phân tích tốc độ tăng trưởng - Vốn chủ sở hữu đầu kỳ - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROEbop - Tỷ lệ %LNGL Suy ra: - Tốc độ tăng trưởng bền vững - Tốc độ tăng trưởng doanh thu Hint: Các thông số tài chính năm 2005 - Vốn chủ sở hữu - Nguồn kinh phí và quỹ khác - Doanh thu
U THIÊN NAM Mã CK: TNA Ngày niêm yết:20/07/2005 tài chính của minh vào 2006 2007 2008 66,234 166,356 187,526 1,411 11,936 3,339 1,411 11,936 3,339 0 54,254 45,796 2,077
1,389 1,693 -304 35,195 22,640 5,837
3,971 3,971 91,460 69,009 19,448
6,381
6,718
3,003
5,993 5,993
99,907 99,907
81,123 81,123
4,576 41 1,211
17,929 47 1,350
7,633 11 2,984
3,324 5,732 0
16,532 6,123 0
4,638 16,324 0
3,253 2,947 4,625
4,476 3,867 5,847
12,609 2,031 3,708
-1,678
-1,980
-1,677
306 2,138 3,042 -904 0
609 1,620 2,518 -898 0
10,578 3,461 4,669 -1,208 0
341 341
27 27
254 254
71,966 2006 51,021 50,118 27,888 19,352 730 743 816 64
172,479 2007 81,830 80,545 40,475 25,727 9,224 2,227 2,630 119
203,850 2008 106,817 103,952 63,144 743 24,680 1,768 2,082 162
525
143
11,373
903
1,285
2,865
891
1,242
2,865
12
43
20,945 21,000 13,000
90,649 90,268 33,000 42,681
97,033 97,058 33,000 42,681
2,343 741 -96 5,012
4,415 1,285 -78 8,965
7,000 1,527 -304 13,154
-55 -55
381 381
-25 -25
71,966
172,479
203,850
2007 470,441
2008 708,136 388 707,748 649,346 58,402 6,281
U THIÊN NAM
2006 241,953 62 241,891 224,419 17,472 585
470,441 441,490 28,951 1,943
3,364 3,241 4,382 3,444 6,867 154 1 153 7,020 983
5,037 4,220 7,626 3,185 15,046 430 454 -24 15,022 2,101
29,422 21,047 7,596 7,875 19,790 939 1,265 -326 19,464 5,093
6,037 2,600 3,437
12,921 6,600 6,321
14,371 6,600 7,771
g tiền nên giả sử như chính sách cổ tức không
2006
2007
2008
1,411 54,254 5,993 4,576 66,234
13,325 35,195 99,907 17,929 166,356
7,310 91,460 81,123 7,633 187,526
2,947 2,785 71,966
3,867 2,256 172,479
2,031 14,293 203,850
50,118 22,230 27,888 903 20,945
80,545 40,070 40,475 1,285 90,649
103,952 40,808 63,144 2,865 97,033
13,000 8,000
33,000 42,681 14,587
33,000 42,681 21,377
-55
381
-25
71,966
172,479
203,850
2006 241,891 224,419 17,472 7,826 9,646 3,241 6,405 983 5,422 615
2007 470,441 441,490 28,951 10,811 18,140 4,220 13,920 2,101 11,819 1,102
2008 707,748 649,346 58,402 15,471 42,931 21,047 21,884 5,093 16,791 -2,420
2006
2007
2008
1.322 1.111 2.976
2.065 0.602 4.299
1.804 0.950 2.040
82.080 81 4.458 10 37.447 36
121.655 27 13.367 81 4.419 33
348.473 47 7.738 45 8.004 23
38,346 55
125,881 76
124,382 69
70.896% 4.311%
47.443% 52.400% 1.418% 2.953%
2.242% 7.534% 25.819%
2.512% 2.372% 6.852% 8.237% 13.093% 17.300%
1,300 4.644 39.5 16.2
3,300 3.915 53.0 27.4
3,300 4.355 16.2 29.4
8.506 2.445
13.536 1.938
3.720 0.551
18,384 29.493% 56.933%
21,000 90,268 56.281% 18.601% 48.920% 54.074%
16.791% 45.067%
27.533% 10.058% 94.485% 50.444%
18,388 4 166,744