Thông số tính toán trong và ngoài nhà Mùa Đông
Mùa Hè
tntt 0C
tttt0C
vgm/s
tntt 0C
tttt0C
vg m/s
13.9
24
2.2
32.7
35
2.8
Hệ số trao đổi nhiệt mặt ngoài αN 23.2 (W/m2C)
STT
1
2 3 4 5
6
Hệ số trao đổi nhiệt mặt trong αT 8.7 (W/m2C)
Bảng kết cấu bao che và hệ số truyền nhiệt Kết cấu bao che K (W/m2C) Tường chịu lực δ (mm) λ (W/mK) 2.165 - Lớp vữa trát 15 0.93 - Gạch chịu lực 220 0.81 - Lớp vữa trát 15 0.93 Cửa đi 6.326 - Tôn 1.5 58 Cửa sổ 6.074 - Kính xây dựng 5 0.76 Cửa mái 6.074 - Kính xây dựng 5 0.76 Mái 6.327 - Tôn 0.8 58 Nền 0.46 - Dải 1 0.23 - Dải 2 0.12 - Dải 3 0.070 - Dải 4
2.165 6.326 6.074 6.074 6.327
TỔN THẤT NHIỆT QUA KẾT CẤU BAO CHE STT
1
2
3
4 5
6
Tên kết cấu
Công thức tính diện tích
Diện tích F(m2)
k (W/mK)
Hướng Bắc - Cửa sổ 7x1,2x2 16.8 6.074 - Cửa đi 1x2,2+2x2,2 6.6 6.326 - Tường 60x9-7x3x2-1x2,2-2x2,2 483.2 2.165 - Cửa mái 60x0,8 -219.8 6.074 Hướng Nam - Cửa sổ 8x3x2 43.2 6.074 - Cửa đi 2x2x2,2 8.8 0.000 - Tường 60x9-7x3x2-2x2x2,2 54.6 2.165 - Cửa mái 60x0,8 48 6.074 Hướng Đông - Cửa đi 3x2,5 53.46 6.326 - Tường 12x9+6x2-3x2,5 54.46 2.165 Hướng Tây - Cửa đi 3x2,5 7.5 0.000 - Tường 12x9+6x2-3x2,5 112.5 2.165 Mái 2x60x6,32 302.4 6.327 Nền - Dải 1 2x60x2+2x12x2 236 0.464 - Dải 2 2x56x2+2x4x2 204 0.232 - Dải 3 1x46 46 0.116 - Dải 4 0 0 0.070 Tổng tổn thất nhiệt qua kết cấu bao che về mùa Đông
tT tt 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24
Mùa Hè TỔN THẤT NHIỆT DO VẬT LIỆU ĐEM TỪ NGOÀI VÀO PHÂN XƯỞNG
36
302.4
54x5,2x2+(5,4x2x2)
Tên động cơ
Số lượng
Tổng công suất[KW]
Máy búa Máy mài hai đá Máy cưa cẩu Máy ép
2 1 1 1
64 4,5 20 20
Máy cắt đột liên hiệp Quạt gió lò rèn Quạt mái di động Máy hàn một chiều Lò điện trở kiểu đứng Lò điện trở kiểu buồng Máy nén khí di động Quạt làm mát Quạt gió lò nấu gang đồng
1 1 5 2 1 1 1 2 1
8,5 4,5 85 28 36 30 4 8 4
Quạt gió lò nấu gang
2
9,5 299
CHE tN tt
Qkctt (W)
17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17
714.4 292.3 7322.7 -9346.1
Hè
O PHÂN XƯỞNG
24 714.4 0 3737.2
1836.9 0.0 827.4 2041.0
701.5 1796.1 3237 701.5 1796.1
2367.4 825.3
3237
0.0 1704.9 13393.0 0.0 766.5 331.3 37.4 0.0 23114.3 20064.4 714.4 0 3737.2 701.5
17
1796.1 7322.7 701.5 827.4 1836.9 701.5 827.4 1836.9 13393 766.5 1796.1 37.4 0 36996.5