CBG No 2
CBG No 1
transit
pre-CBGs
STEPs
39
47
51
cameras
x 06/12/05 x 29/12 16.01.06 x 06/01/2006 1.584.000 (4boards) x
x 09.01.06 x 13/01.06 16.01.06
700,000 (1board) x
x 10.01.06 x 13.01.06 16.01.06 x 06.04.06 1.100.000 (3 boards) x
1.500.000 (1 board) x
x 11.01.06 x 13/01.06 16.01.06 x 29/03/2006 1.500.000 (2boards) x
Tên (name)
Đường cống
Đường cống
Đường điện
Dưỡng sinh
Đường cống
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
10/3/2006
8/3/2006
2/1/2006
1/8/2006
25/03/2006
27/3/2006
26/03/2006
02/01/2006
3/8/2006
28/03/2006
29/3/2006
27/03/2006
04/01/2006
7/8/2006
29/03/2006
Theo dõi và giám sát (monitoring)
x
x
x
x
x
Đánh giá (evaluation)
19/07/2006
17/6/2006
28/4/2006
1/11/06
26/4/06
Ngân sách (budget)
4.000.000 (33.877.000)
4.000.000 (17.146.000)
3.985.000 (8.015.000)
1.260.000 (2..055.000)
4.000.000 (8.210.000)
Introductory meetings SHC set up CP PA signed 1st money transferred meetings for 1st CBGs 2nd money transferred information board
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval)
x 10.01.06 x 13.01.06 16.01.06 x
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
4,000,000
4,000,000
3,985,000
1,260,000
4,000,000
27,660,700
16.375.000
8.015.000
1,840,000
8.187.000
Đối ứng bằng tiền mặt
13,156,000
5,791,000
3,105,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
10,504,000
8,149,000
1,071,000
Thời gian thực hiện (ngày)
30
Tên (name)
Quỹ khuyến học
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
15/8/2006
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
10/6/2006
x
Phê duyệt (Approval)
2/10/2006
Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation)
3,287,000 580,000
900,000
90
31
Thu vien CD
CLB dưỡng sinh (taichi club)
3/7/2006
03/04/2006
4/1/2006
3/8/2006
08/04/2006
x
x
7/8/2006
09/04/2006
x
x
x
x
x
23/11/2006 3.000.000 (5.150.000)
21/11/2006 2.400.0000 (10.020.000)
28/6/2006 3.270.000 (6.220.000)
1/11/06 3.500.000 (6.165.000)
28/07/2006 3.993.000 (5.785.000)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
3,000,000
2,400,000
3,270,000
3,500,000
3,513,000
5,150,000
9,740,000
6,220,000
6,165,000
4,985,000
Đối ứng bằng tiền mặt
1,230,000
1,520,000
500,000
2,065,000
1,587,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
920,000
5,820,000
1,750,000
600,000
Thời gian thực hiện (ngày)
60
30
50
150
120
Tên (name)
An ninh
CLB dưỡng sinh
Truyen thong
Cống rãnh
Tủ sách
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
1/6/2006
x
2/8/2006
23/11/2006
23/04/2006
5/6/2006
x
2/9/2006
6/12/2006
08/05/2006
26/6/2006 x 23/9/2006
x x 21/11/2006
x x 07/09/2006
15/12/2006
x x 30/06/2006
Ngân sách (budget)
CBG No 3
Quang Khải 35 Phường Trần 36
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation)
40 90 nhóm an ninh CLB dưỡng sinh (security club) (taichi club) unit x 15/3/2006
CBG No 3 Report (Báo cáo)
Ngân sách (budget)
3,500,000
2,500,000
3,304,000
2,281,000
7,190,700
6,530,000
5,946,000
7,494,000
3,231,500
Đối ứng bằng tiền mặt
1,030,000
3,030,000
2,306,000
1,195,000
300,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
3,695,000
1,140,000
2,999,000
650,000
Thời gian thực hiện (ngày)
60
32
20
45
63
9,465,700
9,900,000
9,755,000
8,064,000
9,794,000
534,300
100,000
245,000
1,936,000
206,000
15,416,000 15,119,000 150
10,341,000 13,969,000 102
5,911,000 3,961,000 160
3,260,000 4,179,000 285
5,174,000 1,550,000 214
Tín dụng PN
Tín dụng PN
Khuyến học
Tin dung
x
x
x
11/2006
Tổng ngân sách lần 1 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account)
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
CBG No 4
4.000.000 (5.500.000)
2,465,700
Tên (name) Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval)
Tín dụng xoá đói giảm nghèo 16/01/2007 5/2/07
20/11/2006
29/1/07
16/11/2006
7.000.000 (9.250.000)
01/02/2007 8.000.000 (10.500.000)
Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget)
CBG No 5
4.000.000 (8.210.000)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
10.500.000
Đối ứng bằng tiền mặt
2,000,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
500,000
Thời gian thực hiện (ngày)
30
8.000.000
Tên (name)
Tryuền thông
Quỹ khuyến học
Đường cống
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
x
x
x
TD xoá đói giảm Quỹ khuyến học nghèo 11/2006
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
20/12/2006
Phê duyệt (Approval)
12/12/2006
Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation)
1/02/2007
Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
7.000.000 (14.001.000)
2.000.000 (2.800.000)
7.000.000
2.000.000
14.061.000
2,650,000
Đối ứng bằng tiền mặt
300,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
500,000
Thời gian thực hiện (ngày)
30
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
6
Phường Trần Quang Khải 3.675.000 3.500.000 2.500.000 (7.935.000) (7.190.000) (5.610.000)
CBG No 6
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
Phường Trần Quang Khải
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget)
Report (Báo cáo)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tổng ngân sách lần 2 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
0
0
0
0
0
10,000,000 0 0 0
10,000,000 0 0 0
10,000,000 0 0 0
10,000,000 0 0 0
10,000,000 2,300,000 1,000,000 60
Phường Trần Quang Khải
0 7513000
Phường Trần Quang Khải 2281000
9.465.700
Phường Trần Quang Khải
pre-CBGs transit CBG No 1 CBG No 2
STEPs Introductory meetings SHC set up CP PA signed 1st money transferred meetings for 1st CBGs 2nd money transferred
02 27/06/2006 x 04/0702006 x x x
05 13/07/2006 x 24/07/2006 x x x
24 11/07/2006 x 06/09/2006 x x x
14 10/072006 x 27/07/2006 x x
25 06/07/2006 x 13/07/2006 x x x
information board
1.360.000
1.414.000
1.299.000
1.530.000
1.484.000
cameras
x
Tên (name)
Credit(Tín dụng)
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
1/9/2006
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring)
5/9/2006
8/9/2006
11/10/2006
12/10/2006
22/8/2006
10/9/2006 x
14/9/2006 x
11/10/2006 x
2/11/2006
24/8/2006 x
Đánh giá (evaluation)
29/12/2006
13/10/2006
05/12/2006
5/3/2007
13/09/2006
Ngân sách (budget)
4.000.000 (5.072.000)
3.932.000 (5.542.000)
2.954.000 (4.334.000)
4.000.000 (6.050.000)
2.894.000 (4.934.000)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
4,000,000
2,661,000
3,122,500
4,000,000
2,894,000
5,072,000
3,996,000
4,420,500
6,386,000
4,934,000
Đối ứng bằng tiền mặt
1,002,000
1,035,000
1,740,000
1,140,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
70,000
300,000
1,300,000
646,000
1,215,000
Thời gian thực hiện (ngày)
90
120
120
30
90
Tên (name)
Dưỡng sinh
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
12/8/2006
Tin dung XĐGN 10/8/2006
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
25/10/2006
11/9/2006
11/10/2006
24/11/2006
20/10/2006
Phê duyệt (Approval)
11/8/2006
14/9/2006
11/10/2006
9/12/2006
21/10/2006
Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation)
x 27/11/2006 2.950.000 (6.460.000)
x 13/09/2006 4.000.000 (6.160.000)
x 5/12/2006 2.515.000 (3.970.000)
4.000.000 (5.780.000)
x 22/12/2006 4.000.000 (5.575.000)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
2,845,000
4,000,000
2,161,450
3,500,000
4,000,000
7,095,000
6,160,000
3,551,450
4,840,000
5,515,000
Đối ứng bằng tiền mặt
3,670,000
2,040,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
580,000
120,000
1,390,000
Thời gian thực hiện (ngày)
90
33
90
Tên (name)
Thu vien
Tín dụng may mặc
Tín dụng tổng hợp
Tủ sách
Tu sach
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
11/8/2006
20/10/2006
20/11/2006
14/9/2006
20/8/2006
23/8/2006 11/8/2006 x 18/10/2006 2.730.000 (4.780.000)
25/11/2006 26/11/2006
20/11/2006 03/12/2006
27/10/2006 16/11/2006
29/12/2006 3.500.000 (4.935.000)
29/12/2006 4.000.000 (6.210.000)
5/3/2007 3.00.000 (4.005.000)
22/8/2006 24/8/2006 x 22/12/2006 2.477.500 (4.017.500)
Ngân sách (budget)
CBG No 3
x x x x Mobile culture Communication Văn hóa truyen club/CLB van Quỹ khuyen hoc program/Truyen thong hoa thong 1/8/2006 4/9/2006 1/9/2006 18/7/2006
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget)
4/9/2006
Tín dụng kinh doanh nhỏ 18/8/2006
21/9/2006
Tu sach
1,000,000 340,000
Tin dung
400,000 1,080,000 90
Report (Báo cáo)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
2,721,700
3,500,000
4,000,000
2,000,000
2,548,200
4,721,700
4,935,000
6,210,000
2,915,000
3,888,200
Đối ứng bằng tiền mặt
900,000
1,215,000
1,800,000
150,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
1,100,000
220,000
410,000
625,000
Thời gian thực hiện (ngày)
90
90
39
9,566,700
10,161,000
9,283,950
9,500,000
9,442,200
433,300
-161,000
716,050
500,000
557,800
5,572,000 1,750,000 270
4,290,000 640,000 243
1,800,000 3,100,000 249
2,890,000 1,611,000 70
1,540,000 3,635,000 270
Đường điện Khuyến học chiếu sáng
Đường đi
Đường điện chiếu sáng
CSHT đường đi cống thoát nước
Tổng ngân sách lần 1 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name)
CBG No 5
CBG No 4
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget)
CBG No 6
26/11/2006
10/01/2007
1/2/07
10/11/2006
20/1/2007
5/1/2007
12/01/2007
15/2/07
8/12/2006
27/01/2007
10/1/2007
14/01/2007
24/2/07
10/12/2006
5.200.000 (8.869.500)
4.000.000 (6.360.500)
6.000.000 (13.975.000)
6.000.000 (23.286.000)
Đường đi
Khuyến học
Khuyến học
10,187,000
Đối ứng bằng tiền mặt
4,167,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
820,000
Thời gian thực hiện (ngày)
30
Tên (name)
TD vệ sinh MT
5,200,000
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
20/1/2007
8/01/2007
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
25/1/07
26/01/2007
Phê duyệt (Approval)
26/1/07
Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) 2.000.000 (3.090.000)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
2,000,000
Đối ứng bằng tiền mặt
10,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
1,080,000
Thời gian thực hiện (ngày)
45
Tên (name)
Truyền thông
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
30/3/07
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring)
90
1/1/2007
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
Ngân sách (budget)
40
1,340,000
3,090,000
4.000.000 (6.265.000)
CBG
Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget)
1.240.000 (2.335.000)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
Report (Báo cáo)
Thời gian thực hiện (ngày)
Tổng ngân sách lần 2 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
0
0
0
0
0
10,000,000 4,177,000 1,900,000 75
10,000,000
10,000,000
10,000,000
10,000,000
pre-CBGs transit
Hạ Long STEPs Introductory meetings SHC set up CP PA signed 1st money transferred meetings for 1st CBGs 2nd money transferred
12 x x .x 05/09/2006 x x .
26a x x x 05/09/2006 x x .
26b x x x 12/09/2006 x x .
27 x x x 05/09/2006 x x .
35b x x x 25/09/2006 x x .
information board
1.485.000
1.429.000
1.429.000
1,500,000
1.385.000
cameras
x
x
x
x
x
Truyền thông
Tín dụng khuyến học
Truyền thông
CBG No 1
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
x
x
x
x
x
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
23/10/07
13/10/06
08/11/06
09/11/06
13/10/06
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation)
6/11/06 x 06/12/06
10/10/06 x 06/12/06
12/11/06 x
10/11/06 x 13/02/2007
15/10/06 x 23/11/06
Ngân sách (budget)
2.815.000 (4.035.000)
4.000.000 (6.278.000)
2.712.000 (4.652.000)
3.000.000 (5.160.000)
3.214.000 (5.054.000)
2,815,000
4,000,000
2,382,000
3,000,000
2,970,500
4,378,000
5,054,000
3.552.000
5,160,000
4,320,500
Đối ứng bằng tiền mặt
723,000
524,000
1,650,000
0
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
840,000
530,000
1,170,000
510,000
1,350,000
Thời gian thực hiện (ngày)
33
22
20
15
22
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Tín dụng phát triển kinh tế x
Tín dụng kinh doanh bán rau x
Tín dụng kinh doanh nhỏ x
Tín dụng kinh doanh x
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
09/12/06
27/10/2006
17/11/06
28/11/06
26/10/06
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation)
10/12/06
17/11/06
26/11/06
12/2/07 3.000.000 (4.150.000)
4/11/06 x 06/12/06 4.000.000 {5.573.000}
4.000.000 (6.000.000)
13/2/07 4.000.000 (6.530.000)
27/10/06 x 23/11/06 3.856.000 (12.860.000)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
3,000,000
4,000,000
4,000,000
4,000,000
3,800,000
4,150,000
5,573,000
6.005.000
6,530,000
15,076,000
Đối ứng bằng tiền mặt
1,020,000
650,000
1,000,000
2,000,000
5,136,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
130,000
923,000
1,055,000
530,000
6,140,000
Thời gian thực hiện (ngày)
41
30
38
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Quỹ xoá đói giảm nghèo x
Quỹ khuyến học x
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
09/12/06
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
CBG No 2
Tên (name)
Ngân sách (budget)
Tên (name)
CBG No 3
Club Văn hoá di Truyền thông động nhà bạt
Ngân sách (budget)
25
Đường cống x
26
x
CLB văn hoá di động x
Quỹ khuyến học x
14/11/06
23/12/06
16/12/06
20/11/06
10/12/06
14/11/06
24/12/06
18/12/06
25/11/06
12/2/07 4.000.000 (5.535.000)
3/1/07 2.000.000 (3.540.000)
1.865.000 (3.490.000)
13/02/2007 3.000.000 (5.490.000)
28/12/06 3.000.000 (4.920.000)
hệ thống điện
CBG No
Hạ Long
4,000,000
2,000,000
2,082,000
3,000,000
3,000,000
5535000
3,540,000
3.926.000
5,625,000
4,680,000
Đối ứng bằng tiền mặt
1,200,000
650,000
0
2,075,000
0
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
335,000
890,000
1,844,000
550,000
1,680,000
Thời gian thực hiện (ngày)
45
45
45
30
25
9,815,000
10,000,000
8,464,000
10,000,000
9,770,500
185,000
0
1,536,000
0
Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
2,943,000 1,305,000 119
Tên (name)
Tín dụng PN
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
x 25/3/07
1,824,000 2,343,000 97 CSHT làm đường x 15/01/2007 16/01/2007
1,000,000 4,069,000 103 Quỹ TD khuyên học x 7/2/07 10/2/07
6.000.000 (19.150.000)
8.000.000 (10.000.000)
CBG No 5
CBG No 4
Report (Báo cáo)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
Tổng ngân sách lần 1 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget)
6,000,000
6,650,000
19,220,000
8,920,000
Đối ứng bằng tiền mặt
12,360,000
550,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
860,000
1,720,000
Thời gian thực hiện (ngày)
25
15
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
Tên (name)
Đường cống
Tín dụng VSMT
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
x
1/2007
Hệ thống thoát nước 1/2007
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
10/4/07
15/01/2007
22/01/2007
16/01/2007
23/01/2007
12/02/2007
4000000 (12.840.000)
12/02/2007 3.600.000 (5.750.000)
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
3.000.000 (6.905.000)
4.000.000 (5.520.000)
Quỹ tiết kiệm 1/2007
4,000,000
3,600,000
5,160,000
5,380,000
Đối ứng bằng tiền mặt
720,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
440,000
1,780,000
Thời gian thực hiện (ngày)
25
15
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) CBG No 6
7.000.000 (9.130.000)
5,725,000 5,136,000 1,590,000 9,170,000 70 73 TD làm hàng gia công TD vệ sinh môi trường x 01/2007 24/01/207 15/01/2007 28/01/2007 17/01/2007 12/02/2007 4.000.000 3.500.000 (6000.000) (5.020.000)
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
CBG
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí Hạ(Actual Long fund: CMF/Total spent)
Report (Báo cáo)
Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tổng ngân sách lần 2 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
0
10,000,000
0
0
10,250,000
10,000,000 0 0 0
0 13,080,000 1,300,000 50
10,000,000 0 0 0
10,000,000 0 0 0
-250,000 550,000 3,500,000 30
Hạ Long
trường
Hạ Long
Hạ Long
pre-CBGs transit CBG No 1
STEPs Introductory meetings SHC set up CP PA signed 1st money transferred meetings for 1st CBGs 2nd money transferred
CBG No 2
22 x 12/2005 x 29/12/2005 x x 16/01/2006
23 x 12/05/2005 x 29/12/2005 x x 16/01/2006
10/15/2008 30 x 11/01/2006 x 13.01.2006 x x 14/03/2006
x x 15/5/2005 x x voting requested
x 05/12/05 x 29/12/2005 x x 16/01/2006
information board
1.400.000 (tra lai 310.000)
1.280.000 (3 boards)
1.476.000
1.376.000 (01 cover board + 2repaired)
cameras
x
x
x
x
Tên (name)
An ninh
nhóm an ninh (security club) unit
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
x
x
x
x
x Xây cống (drainage system) upgrading x
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
30/6/2006
06/01/2006
25/12/2006
03/01/2006
14/03/2006
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation)
30/6/2006 x 29/08/2006
x x 04/03/2006
4/01/2006 x x
04/01/2006 x x
09/03/2006 x 24/05/2006
Ngân sách (budget)
3.510.000 (5.970.000)
4.000.000 (11.847.000)
3.279.000 (7.462.000)
3.958.000 (7.933.000)
4.000.000 (9.295.000)
2,313,000
4,000,000
3,279,000
3,958,000
4,000,000
3,469,000
9,270,000
7,462,000
7,933,000
9,295,000
Đối ứng bằng tiền mặt
12,000
5,270,000
75,000
3,215,000
720,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
1,144,000
0
1,098,000
760,000
3,405,000
Thời gian thực hiện (ngày)
50
50
30
30
65
Tên (name)
Tín dụng XĐGN
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
x
CLB dưỡng sinh (taichi club) x
tủ sách CĐ (community library) x
CLB dưỡng sinh (taichi club) x
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
30/11/2006
5/4/2006
12/05/2006
18/4/2006
x
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation)
29/11/2006
4.000.000 (5.340.000)
x x 28/06/2006 3.085.000 {7.575.000}
16/04/2006 x 13/07/2006 3.375.000 (6.655.000)
28/6/2006 x 22/7/2006 2.975.000 (5.865.000)
x x 29/08/2006 1.600.000 (2.970.000)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
4,000,000
3,085,000
2,845,900
3,000,000
2,000,000
5,340,000
7,575,000
5,975,900
5,995,000
3,368,800
Đối ứng bằng tiền mặt
400,000
460,000
150,000
2,380,000
545,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
840,000
4,030,000
3,130,000
3,115,000
925,000
22
30
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
Ngân sách (budget)
Thời gian thực hiện (ngày)
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Tín dụng KD,sản xuất nhỏ x
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring)
Tên (name)
BG No 3
Phường Năng 05 07 Tĩnh
đường điện đường điện (street lighting) (street lighting)
12
x
CLB dưỡng sinh (taichi club) x
22/12/2006
x
28/12/2006
x x
Moi truong Xanh
45
1.163.400
câu lạc bộ thư giãn (joy club) x
24
x
CLB dưỡng sinh (taichi club) x
x
27/7/2006
x
x x
x x
x x
Khuyen hoc
CBG No 3
Đánh giá (evaluation)
3.500.000 (5.040.000)
1.830.000 (2.940.000)
3,500,000
2,182,000
2,487,500
3,000,000
1,000,000
5,060,000
3,622,000
3,767,500
6,990,000
2,250,000
Đối ứng bằng tiền mặt
960,000
1,140,000
725,000
575,000
0
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
600,000
300,000
555,000
1,620,000
1,200,000
Thời gian thực hiện (ngày)
30
60
25
45
13
9,813,000
9,267,000
8,612,400
9,958,000
7,000,000
187,000
733,000
1,387,600
42,000
3,000,000
1,372,000 2,584,000 102
950,000 4,783,000 67
6,170,000 5,495,000 120
1,265,000 5,530,000 102
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
6,870,000 4,330,000 140 Góc học tập thân thiện x
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
20/7/06
15/5/07
14/9/06
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation)
20/7/06
5.000.000 (13.528.000)
21/9/06 x 4/1/2007 8.000.000 (10.990.000)
Ngân sách (budget)
Report (Báo cáo)
Tổng ngân sách lần 1 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name)
Ngân sách (budget)
2.814.000 (4.274.000)
Tin dung x
8,000,000 10,990,000
Đối ứng bằng tiền mặt
500,000
200,000
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
6,788,000
990,000
20 Đường ống thoát nước thải
26
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Quy khuyen hoc x
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
x
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation)
x x 4/1/2007 5.050.000 (6.830.000)
Tên (name)
CBG No 5
x
12,288,000
Thời gian thực hiện (ngày)
Ngân sách (budget)
Khuyến học
5,000,000
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
6,780,000
Đối ứng bằng tiền mặt
0
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
1,780,000
Thời gian thực hiện (ngày)
15
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) CBG No 6
VSMT
5,000,000
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
16/11/2006 3100000 (5.785.000)
10/15/2008 x 1.050.000 (2.250.000)
05/10/2006 2.665.000 (5.420.000)
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
CBG No 4
Phường Năng Tĩnh 12/09/2006
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring)
Tín dụng cho người nghèo
CBG No
Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget)
Phường Năng Tĩnh
10/15/2008
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent)
Report (Báo cáo)
Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tổng ngân sách lần 2 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
0
0
5,000,000
0
13,000,000
10,000,000 0 0 0
10,000,000 0 0 0
5,000,000 500,000 6,788,000 20
10,000,000 0 0 0
-3,000,000 200,000 2,770,000 41
Phường Năng Tĩnh
10/15/2008
Phường Năng Tĩnh
10/15/2008
Phường Năng Tĩnh
10/15/2008
STEPs
13
Introductory meetings
pre-CBGs
SHC set up CP PA signed 1st money transferred meetings for 1st CBGs transit
2nd money transferred information board cameras Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up) CBG No 1
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
CBG No 2
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name)
CBG No 3
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring)
26
C
Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
Report (Báo cáo)
Thời gian thực hiện (ngày)
Tổng ngân sách lần 1 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up) CBG No 4
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up) CBG No 5
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
0
0
10,000,000
10,000,000
0 0 0
0 0 0
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
CBG No 6
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
Report (Báo cáo)
Thời gian thực hiện (ngày)
Tổng ngân sách lần 2 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
0
0
10,000,000
10,000,000
0
0
0
0
0
0
STEPs
2
Introductory meetings
pre-CBGs
SHC set up CP PA signed 1st money transferred meetings for 1st CBGs
transit
2nd money transferred information board cameras Tên (name)
CBG No 1
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name)
CBG No 2
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name)
CBG No 3
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring)
26
C
Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
Report (Báo cáo)
Thời gian thực hiện (ngày)
Tổng ngân sách lần 1 (Total actual budget)
0
0
Số dư trong tài khoản (balance in CMF account)
10,000,000
10,000,000
Đối ứng bằng tiền mặt
0
0
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
0
0
Thời gian thực hiện (ngày)
0
0
Tên (name)
CBG No 4
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name)
CBG No 5
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
CBG No 6
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Report (Báo cáo)
Tổng ngân sách lần 2 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
0
0
10,000,000
10,000,000
0
0
0
0
0
0
STEPs
14
Introductory meetings
pre-CBGs
SHC set up CP PA signed 1st money transferred meetings for 1st CBGs
transit
2nd money transferred information board cameras Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up) CBG No 1
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up) CBG No 2
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name)
CBG No 3
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring)
20
C
Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
Report (Báo cáo)
Thời gian thực hiện (ngày)
Tổng ngân sách lần 1 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account)
0
0
10,000,000
10,000,000
Đối ứng bằng tiền mặt
0
0
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
0
0
Thời gian thực hiện (ngày)
0
0
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
CBG No 4
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
CBG No 5
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt
Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
CBG No 6
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
Report (Báo cáo)
Thời gian thực hiện (ngày)
Tổng ngân sách lần 2 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
0
0
10,000,000
10,000,000
0
0
0
0
0
0
STEPs
Liên Hà 1
Introductory meetings
pre-CBGs
SHC set up CP PA signed 1st money transferred meetings for 1st CBGs
transit
2nd money transferred information board cameras Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
CBG No 1
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up)
CBG No 2
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name)
CBG No 3
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget)
Liên Hà 2
Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
Report (Báo cáo)
Thời gian thực hiện (ngày)
Tổng ngân sách lần 1 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account)
10,000,000
10,000,000
Đối ứng bằng tiền mặt
0
0
Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
0
0
Thời gian thực hiện (ngày)
0
0
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up) CBG No 4
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name) Thành lập NCĐ (CBG start-up) CBG No 5
Thẩm định (CBG proposal's evaluation) Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
Tên (name)
Thành lập NCĐ (CBG start-up)
Thẩm định (CBG proposal's evaluation)
CBG No 6
Phê duyệt (Approval) Theo dõi và giám sát (monitoring) Đánh giá (evaluation) Ngân sách (budget) Ngân sách thực tế: Quỹ CĐQL/Tổng chi phí (Actual fund: CMF/Total spent) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền)
Report (Báo cáo)
Thời gian thực hiện (ngày)
Tổng ngân sách lần 2 (Total actual budget) Số dư trong tài khoản (balance in CMF account) Đối ứng bằng tiền mặt Đối ứng bằng công(quy ra tiền) Thời gian thực hiện (ngày)
0
0
10,000,000
10,000,000
0
0
0
0
0
0