CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA HỌC KỲ CHUYÊN NGÀNH KHOÁ 48, Khóa
Khoa, Bộ môn, QLSV
CHUYÊN NGÀNH
MÔN HỌC
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Anh văn A3
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Anh văn B3
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Tiếng Trung 3
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Tiếng Pháp 3
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Giáo dục thể chất 3
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế vi mô 1
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế vĩ mô 1
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế và quản lý môi trường
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Tin học đại cương
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Lịch sử Đảng CSVN
Bảo hiểm xã hội Total 48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Anh văn A4
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Anh văn B4
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Tiếng Trung 4
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Tiếng Pháp 4
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Giáo dục thể chất 4
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế vi mô 2
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế vĩ mô 2
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế lượng
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Tài chính - tiền tệ
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Địa lý kinh tế
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Môi trường và con ngườI
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Dân số và phát triển
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
An sinh xã hộI
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Xác suất và thống kê toán 2
Bảo hiểm xã hội Total 48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Bảo hộ lao động
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế phát triển
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm xã hội 1
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế Công cộng
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Tài chính công
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Giáo dục thể chất 5
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế quốc tế
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kế hoạch phát triển
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế đầu tư
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Thị trường bất động sản
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Điều tra xã hội học
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế lao động
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế nông nghiệp
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kinh tế đô thị
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm xã hội 2
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
An sinh xã hộI
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Quản lý bảo hiểm xã hội 1
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Kế toán bảo hiểm xã hội
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Thống kê kinh tế
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Mô hình toán
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Nguyên lý kế toán
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Tin ứng dụng
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Quản lý bảo hiểm xã hội 2
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm thương mại
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Thị trường chứng khoán
48
Bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
Thống kê bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội Total 48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Anh văn A3
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Anh văn B3
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Tiếng Trung 3
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Tiếng Pháp 3
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Giáo dục thể chất 3
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế vi mô 1
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Tài chính - tiền tệ
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Xã hội học
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Quản lý công nghệ
Kinh tế bảo hiểm Total 48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Anh văn A4
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Anh văn B4
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Tiếng Trung 4
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Tiếng Pháp 4
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Giáo dục thể chất 4
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế vi mô 2
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế vĩ mô 1
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế lượng
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Địa lý kinh tế
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Môi trường và con người
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Dân số và phát triển
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
An sinh xã hội
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Xác suất và thống kê toán 2
Kinh tế bảo hiểm Total 48
Bảo hiểm
Công nghệ thông tin
Tin học đại cương
48
Bảo hiểm
Công nghệ thông tin
Kinh tế bảo hiểm I
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Lịch sử Đảng CSVN
48
Bảo hiểm
Công nghệ thông tin
Kinh tế vĩ mô 2
48
Bảo hiểm
Công nghệ thông tin
Kinh tế phát triển
48
Bảo hiểm
Công nghệ thông tin
Giáo dục thể chất 5
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế công cộng
48
Bảo hiểm
Công nghệ thông tin
Lý thuyết Marketing
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm I
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Tái bảo hiểm
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Quản trị kinh doanh bảo hiểm I
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Quản trị kinh doanh bảo hiểm II
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kế toán bảo hiểm xã hội
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Quản trị rủi ro
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Thị trường chứng khoán
48
Bảo hiểm
Công nghệ thông tin
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Thống kê bảo hiểm
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế quốc tế
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kế hoạch phát triển
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế đầu tư
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Thị trường bất động sản
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Điều tra xã hội học
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế lao động
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế nông nghiệp
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế đô thị
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
Bảo hiểm
Công nghệ thông tin
Thống kê kinh tế
48
Bảo hiểm
Công nghệ thông tin
Mô hình toán
48
Bảo hiểm
Công nghệ thông tin
Nguyên lý kế toán
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Tin ứng dụng
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
Bảo hiểm
Kinh tế bảo hiểm
Quản lý nhà nước về kinh tế
Kinh tế bảo hiểm Total 48
CNTT
Công nghệ thông tin
Lịch sử Đảng CSVN
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Anh văn A3
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Anh văn B3
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Tiếng Trung 3
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Tiếng Pháp 3
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Giáo dục thể chất 3
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Giải tích 2
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Nhập môn tin học
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Toán rời rạc
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật số
Công nghệ thông tin Total 48
CNTT
Công nghệ thông tin
Anh văn A4
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Anh văn B4
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Tiếng Trung 4
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Tiếng Pháp 4
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Giáo dục thể chất 4
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Chủ nghĩa xã hội khoa học
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Tin học quản lý
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Hệ điều hành
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Lý thuyết thông tin và mã
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Kiến trúc máy tính
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Tiếng Anh Tin học
Công nghệ thông tin Total 48
CNTT
Công nghệ thông tin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Đồ hoạ máy tính
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Xử lý ảnh
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
48
CNTT
Đầu tư
Giáo dục thể chất 5
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Phân tích và thiết kế thuật toán
48
CNTT
Đầu tư
Cơ sở lập trình
48
CNTT
Đầu tư
Cơ sở dữ liệu
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Lập trình hướng đối tượng
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Lập trình mạng
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Mạng máy tính và truyền số liệu
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Quản trị mạng
48
CNTT
Đầu tư
Tiếng Anh Tin học 2
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Tiếng Anh Tin học 3
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Công nghệ phần mềm
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Xử lý tín hiệu
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Internet và thương mại điện tử
48
CNTT
Đầu tư
Kỹ thuật vi xử lý
48
CNTT
Đầu tư
Chương trình dịch
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Hệ chuyên gia
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Ngôn ngữ hình thức
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật ghép nối máy tính
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Xử lý tín hiệu NC
48
CNTT
Kế hoạch
Lập trình thời gian thực
48
CNTT
Kế hoạch
An toàn dữ liệu
48
CNTT
Kế hoạch
Lập trình visual basic
48
CNTT
Kế hoạch
CNTT trong QL&KT
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Cơ sở dữ liệu SQL server
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Trí tuệ nhân tạo
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Quản lý dự án công nghệ thông tin
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Seminar ( bài tập tình huống )
48
CNTT
Công nghệ thông tin
Đề án
Công nghệ thông tin Total 48
Đầu tư
Đầu tư
Anh văn A3
48
Đầu tư
Đầu tư
Anh văn B3
48
Đầu tư
Đầu tư
Tiếng Trung 3
48
Đầu tư
Đầu tư
Tiếng Pháp 3
48
Đầu tư
Đầu tư
Giáo dục thể chất 3
48
Đầu tư
Đầu tư
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
Đầu tư
Đầu tư
Tin học đại cương
48
Đầu tư
Đầu tư
Xã hội học
48
Đầu tư
Đầu tư
Quản lý công nghệ
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế vi mô 1
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế vĩ mô 1
48
Đầu tư
Đầu tư
Nguyên lý thống kê kinh tế
Đầu tư Total 48
Đầu tư
Đầu tư
Anh văn A4
48
Đầu tư
Đầu tư
Anh văn B4
48
Đầu tư
Đầu tư
Tiếng Trung 4
48
Đầu tư
Đầu tư
Tiếng Pháp 4
48
Đầu tư
Đầu tư
Giáo dục thể chất 4
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế vi mô 2
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế vĩ mô 2
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế lượng
48
Đầu tư
Đầu tư
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
Đầu tư
Đầu tư
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế công cộng
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế phát triển
48
Đầu tư
Đầu tư
Địa lý kinh tế
48
Đầu tư
Đầu tư
Môi trường và con ngườI
48
Đầu tư
Đầu tư
Dân số và phát triển
48
Đầu tư
Đầu tư
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
Đầu tư
Đầu tư
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
Đầu tư
Đầu tư
An sinh xã hộI
48
Đầu tư
Đầu tư
Xác suất và thống kê toán 2
Đầu tư Total 48
Đầu tư
Kế hoạch
Lịch sử Đảng CSVN
48
Đầu tư
Kế hoạch
Tài chính - tiền tệ
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế và quản lý môi trường
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế đầu tư I
48
Đầu tư
Kế hoạch
Giáo dục thể chất 5
48
Đầu tư
Kế hoạch
Thống kê kinh tế
48
Đầu tư
Kế hoạch
Mô hình toán
48
Đầu tư
Kế hoạch
Nguyên lý kế toán
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế quốc tế
48
Đầu tư
Đầu tư
Kế hoạch phát triển
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế bảo hiểm
48
Đầu tư
Đầu tư
Đầu tư và chuyển giao công nghệ
48
Đầu tư
Đầu tư
Lập dự án đầu tư
48
Đầu tư
Đầu tư
Đấu thầu
48
Đầu tư
Đầu tư
Luật đầu tư
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế đầu tư II
48
Đầu tư
Đầu tư
Thị trường vốn đầu tư
48
Đầu tư
Đầu tư
Thẩm định dự án đầu tư
48
Đầu tư
Đầu tư
Quản lý dự án
48
Đầu tư
Đầu tư
Quản lý rủi ro đầu tư
48
Đầu tư
Đầu tư
Tin học quản lý đầu tư
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế đầu tư
48
Đầu tư
Đầu tư
Thị trường bất động sản
48
Đầu tư
Đầu tư
Điều tra xã hội học
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế lao động
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế nông nghiệp
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế đô thị
48
Đầu tư
Đầu tư
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
Đầu tư
Đầu tư
Tin ứng dụng
48
Đầu tư
Đầu tư
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
Đầu tư
Đầu tư
Quản lý nhà nước về kinh tế
Đầu tư Total 48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Giáo dục thể chất 3
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Kinh tế vi mô 1
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Kinh tế vĩ mô 1
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Tin học đại cương
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Nguyên lý kế toán
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Anh văn A3
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Anh văn B3
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Tiếng Trung 3
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Tiếng Pháp 3
QTKD Du lịch khách sạn Total 48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Lịch sử Đảng CSVN
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Giáo dục thể chất 4
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Quản trị chiến lược
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Quản trị tài chính
Kinh tế du lịch
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Công nghệ phục vụ khách sạn, nhà hàng Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong kinh
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Anh văn A4
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Anh văn B4
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Tiếng Trung 4
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Tiếng Pháp 4
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Địa lý kinh tế
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Văn hoá kinh doanh
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
QTKD Du lịch khách sạn Total 48
Du lịch
Kế hoạch
Kinh tế du lịch
48
Du lịch
Kế hoạch
Giáo dục thể chất 5
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Kinh tế Việt Nam
48
Du lịch
Kế hoạch
Văn hóa và Du lịch
48
Du lịch
Kế hoạch
Quản trị DN
48
Du lịch
Kế hoạch
Thương mại DN
48
Du lịch
Kế toán
Quản trị chất lượng
48
Du lịch
Kế toán
48
Du lịch
Kế toán
Thị trường bất động sản Bảo hiểm doanh nghiệp
48
Du lịch
Kế toán
Quản trị marketing
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Điều tra xã hội học
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Pháp luật kinh tế
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Thống kê doanh nghiệp
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Quản trị kinh doanh khách sạn
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Marketing du lịch
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Du lịch sinh thái
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Thanh toán Quốc tế trong du lịch
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Quản lý hệ thống thông tin trong du lịch
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Pháp luật trong kinh doanh du lịch
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Tôn giáo và ẩm thực Việt nam
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Lịch sử văn minh thế giới
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Thực hành nghiệp vụ kinh doanh khách sạn
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Thực hành nghiệp vụ kinh doanh lữ hành
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Quản trị kinh doanh dịch vụ hội họp
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Quản trị điểm đến du lịch
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Quy hoạch phát triển du lịch
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Quản trị kinh doanh lữ hành
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Hướng dẫn du lịch
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch & khách sạn
48
Du lịch
Kế toán
Lập và QL dự án đầu tư
48
Du lịch
Kế toán
Phân tích kinh doanh
48
Du lịch
Kế toán
Lý thuyết thống kê
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Kinh doanh quốc tế
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Giao dịch đàm phán kinh doanh
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Kinh tế du lịch
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
Du lịch
Kế toán
Marketing căn bản
48
Du lịch
Kế toán
Kinh tế lượng
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Quản trị học
48
Du lịch
QTKD Du lịch khách sạn
Quản trị nhân lực
QTKD Du lịch khách sạn Total 48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Anh văn A3
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Anh văn B3
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Tiếng Trung 3
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Tiếng Pháp 3
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Giáo dục thể chất 3
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Tin học đại cương
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế vi mô 1
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế vĩ mô 1
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Tài chính - tiền tệ
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Xã hội học
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Quản lý công nghệ Kinh tế và quản lý địa chính Total
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Anh văn A4
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Anh văn B4
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Tiếng Trung 4
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Tiếng Pháp 4
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Giáo dục thể chất 4
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Lịch sử Đảng CSVN
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế vi mô 2
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế vĩ mô 2
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Nguyên lý thống kê kinh tế
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế và quản lý môi trường
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế phát triển
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính An sinh xã hộI
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Xác suất và thống kê toán 2 Kinh tế và quản lý địa chính Total
48
KDBĐ Sản
Kế toán
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
KDBĐ Sản
Kế toán
Kinh tế lượng
48
KDBĐ Sản
Kế toán
Kinh tế công cộng
48
KDBĐ Sản
Kế toán
Quy hoạch nông thôn
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Giáo dục thể chất 5
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Địa chính đại cương
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Tin ứng dụng
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Thống kê kinh tế
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Mô hình toán
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Nguyên lý kế toán
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế tài nguyên đất I
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Quản lý nhà nước về đất đai và nhà ở I
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Đăng ký thống kê đất đai
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Quy hoạch đô thị
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế phát triển
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế quốc tế
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kế hoạch phát triển
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế bảo hiểm
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế đầu tư
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Thị trường bất động sản
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Điều tra xã hội học
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế lao động
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế nông nghiệp
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế đô thị
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế tài nguyên đất II
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Định giá bất động sản
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Quản lý nhà nước về đất đai và nhà ở II
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Quy hoạch sử dụng đất
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Tin địa chính
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Quản lý bất động sản
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Thẩm định dự án sử dụng đất
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Đo đạc địa chính
48
KDBĐ Sản
Kinh tế và quản lý địa chính Chuyên đề tự chọn Kinh tế và quản lý địa chính Total
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Lịch sử Đảng CSVN
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Anh văn A3
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Anh văn B3
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Tiếng Trung 3
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Tiếng Pháp 3
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Tin học đại cương
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Giáo dục thể chất 3
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Kinh tế vĩ mô 1
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Kinh tế vI mô 1
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Quản trị học
QTKD Bất động sản Total
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Anh văn A4
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Anh văn B4
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Tiếng Trung 4
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Tiếng Pháp 4
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Marketing căn bản
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Kinh tế lượng
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Giáo dục thể chất 4
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Quản trị chiến lược
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Nguyên lý kế toán
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Địa lý kinh tế
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Văn hoá kinh doanh
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
QTKD Bất động sản Total 48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Quản trị nhân lực
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Kinh tế Việt Nam
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Quy hoạch nông thôn
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Quy hoạch đô thị
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Kinh tế tài nguyên đất
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
Kinh tế và kinh doanh xây dựng
48
KDBĐ Sản
Kiểm toán
48
KDBĐ Sản
Kinh tế bảo hiểm
Thị trường bất động sản Bảo hiểm doanh nghiệp
48
KDBĐ Sản
Kinh tế bảo hiểm
Quản trị marketing
48
KDBĐ Sản
Kinh tế bảo hiểm
Điều tra xã hội học
48
KDBĐ Sản
Kinh tế bảo hiểm
Pháp luật kinh tế
48
KDBĐ Sản
Kinh tế bảo hiểm
Thống kê doanh nghiệp
48
KDBĐ Sản
Kinh tế bảo hiểm
Quản trị DN
48
KDBĐ Sản
Kinh tế bảo hiểm
Thương mại DN
48
KDBĐ Sản
Kinh tế bảo hiểm
Quản trị chất lượng
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Quản trị tài chính
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Kinh doanh bất động sản I
48
KDBĐ Sản
Kinh tế bảo hiểm
Giáo dục thể chất 5
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Chiến lược kinh doanh bất động sản
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Định giá bất động sản I
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Tổ chức thi công xây dựng
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Quy hoạch đất đai
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Quản lý nhà nước về bất động sản
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Lập và QL dự án đầu tư
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Phân tích kinh doanh
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Lý thuyết thống kê
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Kinh doanh quốc tế
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Giao dịch đàm phán kinh doanh
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Kinh tế du lịch
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Kinh doanh bất động sản II
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Quản lý bất động sản
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Định giá bất động sản II
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Dự án kinh doanh bất động sản
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Môi giới bất động sản
48
KDBĐ Sản
QTKD Bất động sản
Chuyên đề tự chọn
QTKD Bất động sản Total
48
Kế toán
Kế toán
Anh văn A3
48
Kế toán
Kế toán
Anh văn B3
48
Kế toán
Kế toán
Tiếng Trung 3
48
Kế toán
Kế toán
Tiếng Pháp 3
48
Kế toán
Kế toán
Giáo dục thể chất 3
48
Kế toán
Kế toán
Lịch sử Đảng CSVN
48
Kế toán
Kế toán
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
Kế toán
Kế toán
Pháp luật đại cương
48
Kế toán
Kế toán
Kinh tế vi mô 1
48
Kế toán
Kế toán
Kinh tế vĩ mô 1
48
Kế toán
Kế toán
Xã hội học
48
Kế toán
Kế toán
Quản lý công nghệ
Kế toán Total 48
Kế toán
Kế toán
Anh văn A4
48
Kế toán
Kế toán
Anh văn B4
48
Kế toán
Kế toán
Tiếng Trung 4
48
Kế toán
Kế toán
Tiếng Pháp 4
48
Kế toán
Kế toán
Giáo dục thể chất 4
48
Kế toán
Kế toán
Luật kinh tế
48
Kế toán
Kế toán
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
Kế toán
Kế toán
Tài chính - tiền tệ
48
Kế toán
Kế toán
Marketing căn bản
48
Kế toán
Kế toán
Nguyên lý kế toán
48
Kế toán
Kế toán
Phương pháp nghiên cứu kinh doanh
48
Kế toán
Kế toán
Văn hoá kinh doanh
48
Kế toán
Kế toán
Thống kê kinh tế
48
Kế toán
Kế toán
Phương pháp nghiên cứu trong quản lý
48
Kế toán
Kế toán
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
Kế toán
Kế toán
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
Kế toán Total 48
Kế toán
Kế toán
Giáo dục thể chất 5
48
Kế toán
Kế toán
Tin học đại cương
48
Kế toán
Kế toán
Kế toán tài chính I
48
Kế toán
Kế toán
Kiểm toán căn bản
48
Kế toán
Kế toán
Kế toán công ty
48
Kế toán
Kế toán
Kế toán quốc tế
48
Kế toán
Kế toán
Tài chính doanh nghiệp
48
Kế toán
Kế toán
Quản trị giá trong doanh nghiệp
48
Kế toán
Kế toán
Quản trị nhân lực
48
Kế toán
Kế toán
Tài chính công
48
Kế toán
Kế toán
Quản trị học
48
Kế toán
Kế toán
Lập và QL dự án đầu tư
48
Kế toán
Kế toán
Kế toán quản trị I
48
Kế toán
Kế toán
Kế toán tài chính II
48
Kế toán
Kế toán
Tổ chức hạch toán kế toán
48
Kế toán
Kế toán
Phân tích kinh doanh
48
Kế toán
Kế toán
Kế toán công
48
Kế toán
Kế toán
Kiểm toán tài chính
48
Kế toán
Kế toán
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
Kế toán
Kế toán
Kỹ năng quản trị
48
Kế toán
Kế toán
Kinh tế phát triển
48
Kế toán
Kế toán
Kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp
48
Kế toán
Kế toán
Logic học
48
Kế toán
Kế toán
Luật thương mại
48
Kế toán
Kế toán
Phân tích và đầu tư chứng khoán
48
Kế toán
Kế toán
Phân tích báo cáo tài chính
48
Kế toán
Kế toán
Kế toán quản trị II
48
Kế toán
Kế toán
Kiểm toán hoạt động
48
Kế toán
Kế toán
Kế toán ngân hàng
48
Kế toán
Kế toán
Tài chính quốc tế
48
Kế toán
Kế toán
Thanh toán quốc tế
48
Kế toán
Kế toán
Kế toán máy
48
Kế toán
Kế toán
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
48
Kế toán
Kế toán
Kiểm soát quản lý
48
Kế toán
Kế toán
Thẩm định dự án đầu tư
48
Kế toán
Kế toán
Quản trị doanh nghiệp
48
Kế toán
Kế toán
Kinh tế lượng
48
Kế toán
Kế toán
Toán tài chính
48
Kế toán
Kế toán
Thống kê doanh nghiệp
48
Kế toán
Kế toán
Kinh tế đầu tư
Kế toán Total 48
Kế toán
Kiểm toán
Anh văn A3
48
Kế toán
Kiểm toán
Anh văn B3
48
Kế toán
Kiểm toán
Tiếng Trung 3
48
Kế toán
Kiểm toán
Giáo dục thể chất 3
48
Kế toán
Kiểm toán
Tiếng Pháp 3
48
Kế toán
Kiểm toán
Lịch sử Đảng CSVN
48
Kế toán
Kiểm toán
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
Kế toán
Kiểm toán
Pháp luật đại cương
48
Kế toán
Kiểm toán
Kinh tế vi mô 1
48
Kế toán
Kiểm toán
Kinh tế vĩ mô 1
48
Kế toán
Kiểm toán
Xã hội học
48
Kế toán
Kiểm toán
Quản lý công nghệ
Kiểm toán Total 48
Kế toán
Kiểm toán
Anh văn A4
48
Kế toán
Kiểm toán
Anh văn B4
48
Kế toán
Kiểm toán
Tiếng Trung 4
48
Kế toán
Kiểm toán
Tiếng Pháp 4
48
Kế toán
Kiểm toán
Giáo dục thể chất 4
48
Kế toán
Kiểm toán
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
Kế toán
Kiểm toán
Tài chính - tiền tệ
48
Kế toán
Kiểm toán
Marketing căn bản
48
Kế toán
Kiểm toán
Nguyên lý kế toán
48
Kế toán
Kiểm toán
Phương pháp nghiên cứu kinh doanh
48
Kế toán
Kiểm toán
Văn hoá kinh doanh
48
Kế toán
Kiểm toán
Thống kê kinh tế
48
Kế toán
Kiểm toán
Phương pháp nghiên cứu trong quản lý
48
Kế toán
Kiểm toán
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
Kế toán
Kiểm toán
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
Kiểm toán Total 48
Kế toán
Kiểm toán
Tin học đại cương
48
Kế toán
Kiểm toán
Kế toán tài chính I
48
Kế toán
Kiểm toán
Kiểm toán căn bản
48
Kế toán
Kiểm toán
Kế toán công
48
Kế toán
Kiểm toán
Tài chính doanh nghiệp
48
Kế toán
Kiểm toán
Quản trị giá trong doanh nghiệp
48
Kế toán
Kiểm toán
Quản trị nhân lực
48
Kế toán
Kiểm toán
Tài chính công
48
Kế toán
Kiểm toán
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh
48
Kế toán
Kiểm toán
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
48
Kế toán
Kiểm toán
Luật kinh tế
48
Kế toán
Kiểm toán
Giáo dục thể chất 5
48
Kế toán
Kiểm toán
Kế toán quản trị
48
Kế toán
Kiểm toán
Tổ chức hạch toán kế toán
48
Kế toán
Kiểm toán
Kiểm toán tài chính I
48
Kế toán
Kiểm toán
Kế toán tài chính II
48
Kế toán
Kiểm toán
Kế toán máy
48
Kế toán
Kiểm toán
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
48
Kế toán
Kiểm toán
Kế toán quốc tế
48
Kế toán
Kiểm toán
Kỹ năng quản trị
48
Kế toán
Kiểm toán
Kinh tế phát triển
48
Kế toán
Kiểm toán
Kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp
48
Kế toán
Kiểm toán
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
Kế toán
Kiểm toán
Kiểm toán tài chính II
48
Kế toán
Kiểm toán
Kiểm toán hoạt động
48
Kế toán
Kiểm toán
Phân tích báo cáo tài chính
48
Kế toán
Kiểm toán
Kiểm soát quản lý
48
Kế toán
Kiểm toán
Kế toán công ty
48
Kế toán
Kiểm toán
Quản lý rủi ro
48
Kế toán
Kiểm toán
Luật thương mại
48
Kế toán
Kiểm toán
Phân tích và đầu tư chứng khoán
48
Kế toán
Kiểm toán
Kế toán ngân hàng
48
Kế toán
Kiểm toán
Xác định giá trong doanh nghiệp
48
Kế toán
Kiểm toán
Thanh toán quốc tế
Kiểm toán Total
48
KHQL
Quản lý công
Anh văn A3
48
KHQL
Quản lý công
Anh văn B3
48
KHQL
Quản lý công
Tiếng Trung 3
48
KHQL
Quản lý công
Tiếng Pháp 3
48
KHQL
Quản lý công
Giáo dục thể chất 3
48
KHQL
Quản lý công
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
KHQL
Quản lý công
Kinh tế vi mô 1
48
KHQL
Quản lý công
Kinh tế vĩ mô 1
48
KHQL
Quản lý công
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
KHQL
Quản lý công
Tin học đại cương
48
KHQL
Quản lý công
Xã hội học
48
KHQL
Quản lý công
Quản lý công nghệ
Quản lý công Total 48
KHQL
Quản lý công
Anh văn A4
48
KHQL
Quản lý công
Anh văn B4
48
KHQL
Quản lý công
Tiếng Trung 4
48
KHQL
Quản lý công
Tiếng Pháp 4
48
KHQL
Quản lý công
Giáo dục thể chất 4
48
KHQL
Quản lý công
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
KHQL
Quản lý công
Kinh tế vi mô 2
48
KHQL
Quản lý công
Kinh tế vĩ mô 2
48
KHQL
Quản lý công
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
KHQL
Quản lý công
Kinh tế lượng
48
KHQL
Quản lý công
Kinh tế phát triển
48
KHQL
Quản lý công
Kinh tế công cộng
48
KHQL
Quản lý công
Địa lý kinh tế
48
KHQL
Quản lý công
Môi trường và con ngườI
48
KHQL
Quản lý công
Dân số và phát triển
48
KHQL
Quản lý công
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
KHQL
Quản lý công
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
KHQL
Quản lý công
An sinh xã hộI
48
KHQL
Quản lý công
Xác suất và thống kê toán 2
Quản lý công Total 48
KHQL
Kinh tế học
Lịch sử Đảng CSVN
48
KHQL
Kinh tế học
Tài chính - tiền tệ
48
KHQL
Kinh tế học
Thống kê kinh tế
48
KHQL
Kinh tế lao động
Mô hình toán
48
KHQL
Kinh tế lao động
Nguyên lý kế toán
48
KHQL
Kinh tế lao động
Kinh tế quốc tế
48
KHQL
Kinh tế lao động
Kế hoạch phát triển
48
KHQL
Kinh tế lao động
Kinh tế bảo hiểm
48
KHQL
Kinh tế lao động
Kinh tế đầu tư
48
KHQL
Kinh tế lao động
Thị trường bất động sản
48
KHQL
Kinh tế lao động
Điều tra xã hội học
48
KHQL
Kinh tế lao động
Kinh tế lao động
48
KHQL
Kinh tế lao động
Kinh tế nông nghiệp
48
KHQL
Kinh tế lao động
Kinh tế đô thị
48
KHQL
Kinh tế lao động
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
KHQL
Kinh tế lao động
Tin ứng dụng
48
KHQL
Kinh tế lao động
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
KHQL
Quản lý công
Kinh tế và quản lý môi trường
48
KHQL
Quản lý công
Khu vực công và quản lý công
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Giáo dục thể chất 5
48
KHQL
Quản lý công
Quản lý các tổ chức công I
48
KHQL
Quản lý công
Phương pháp n.c khoa học và dự báo của các nhà quản lý
48
KHQL
Quản lý công
Tài chính công
48
KHQL
Quản lý công
Kế toán công
48
KHQL
Quản lý công
Marketing công cộng
48
KHQL
Quản lý công
Luật hành chính
48
KHQL
Quản lý công
Quản lý nguồn nhân lực công
48
KHQL
Quản lý công
Tâm lý quản lý
48
KHQL
Quản lý công
Quản lý các tổ chức công II
48
KHQL
Quản lý công
Chính sách công
48
KHQL
Quản lý công
Quản lý các chương trình dự án công
48
KHQL
Quản lý công
Quản lý một số lĩnh vực công
48
KHQL
Quản lý công
Quản lý các chức năng hoạt động của tổ chức công
48
KHQL
Quản lý công
Quản lý phát triển địa phương
48
KHQL
Quản lý công
Quản lý cung cấp các dịch vụ công
Quản lý công Total 48
KHQL
Quản lý kinh tế
Anh văn A3
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Anh văn B3
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Tiếng Trung 3
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Tiếng Pháp 3
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Giáo dục thể chất 3
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Kinh tế vi mô 1
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Kinh tế vĩ mô 1
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Tin học đại cương
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Xã hội học
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Quản lý công nghệ
Quản lý kinh tế Total 48
KHQL
Quản lý kinh tế
Anh văn A4
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Anh văn B4
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Tiếng Trung 4
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Tiếng Pháp 4
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Giáo dục thể chất 4
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Kinh tế vi mô 2
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Kinh tế vĩ mô 2
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Kinh tế lượng
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Kinh tế phát triển
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Kinh tế công cộng
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Địa lý kinh tế
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Môi trường và con ngườI
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Dân số và phát triển
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
KHQL
Quản lý kinh tế
An sinh xã hộI
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Xác suất và thống kê toán 2
Quản lý kinh tế Total 48
KHQL
Kinh tế môI trường
Lịch sử Đảng CSVN
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Tài chính - tiền tệ
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Kinh tế và quản lý môi trường
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Thống kê kinh tế
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Mô hình toán
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Nguyên lý kế toán
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Kinh tế quốc tế
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Kế hoạch phát triển
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Kinh tế bảo hiểm
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Kinh tế đầu tư
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Thị trường bất động sản
48
KHQL
Kinh tế môI trường
Điều tra xã hội học
48
KHQL
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế lao động
48
KHQL
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
48
KHQL
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế đô thị
48
KHQL
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
KHQL
Kinh tế nông nghiệp
Tin ứng dụng
48
KHQL
Kinh tế nông nghiệp
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
KHQL
Kinh tế nông nghiệp
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Khoa học quản lý I
48
KHQL
Kinh tế nông nghiệp
Giáo dục thể chất 5
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Phương pháp định lượng trong quản lý
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Tài chính doanh nghiệp
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Marketing căn bản
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Nguyên lý kế toán
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Văn bản trong quản lý
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Luật kinh tế
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Quản lý sản xuất và tác nghiệp
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Khoa học quản lý II
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Vai trò của nhà nước trong nền kinh tế
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Chính sách kinh tế
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Hiệu quả và quản lý chương trình dự án nhà nước
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Quản lý các chức năng hoạt động của tổ chức
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Truyền thông, đàm phán
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Tâm lý quản lý
48
KHQL
Quản lý kinh tế
Quản lý sự thay đổi
Quản lý kinh tế Total 48
Kinh tế học
Kinh tế học
Tin học đại cương
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Giáo dục thể chất 3
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Kinh tế vi mô 1
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Kinh tế vĩ mô 1
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Anh văn A3
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Anh văn B3
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Tiếng Trung 3
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Tiếng Pháp 3
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Lịch sử Đảng CSVN
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Xã hội học
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Quản lý công nghệ
Kinh tế học Total 48
Kinh tế học
Kinh tế học
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Tài chính - tiền tệ
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Kinh tế lượng
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Kinh tế vi mô 2
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Kinh tế vĩ mô 2
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Anh văn A4
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Anh văn B4
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Tiếng Trung 4
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Tiếng Pháp 4
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Giáo dục thể chất 4
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Nguyên lý kế toán
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Địa lý kinh tế
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Môi trường và con ngườI
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Dân số và phát triển
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
Kinh tế học
Kinh tế học
An sinh xã hộI
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Xác suất và thống kê toán 2
Kinh tế học Total 48
Kinh tế học
Kinh tế nông nghiệp
Giáo dục thể chất 5
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Kinh tế công cộng
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Kinh tế phát triển
48
Kinh tế học
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế và quản lý môi trường
48
Kinh tế học
Kinh tế nông nghiệp
Thống kê kinh tế
48
Kinh tế học
Kinh tế nông nghiệp
Mô hình toán
48
Kinh tế học
Kinh tế nông nghiệp
Nguyên lý kế toán
48
Kinh tế học
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế quốc tế
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Kế hoạch phát triển
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Kinh tế bảo hiểm
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Kinh tế đầu tư
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Thị trường bất động sản
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Điều tra xã hội học
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Kinh tế lao động
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Kinh tế nông nghiệp
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Kinh tế đô thị
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Tin ứng dụng
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Cơ sở chính sách kinh tế 1
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Cơ sở chính sách kinh tế 2
48
Kinh tế học
Kinh tế quốc tế
Kinh tế lượng ứng dụng 1
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Kinh tế lượng ứng dụng 2
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Phân tích kinh tế vĩ mô 1
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Phân tích kinh tế vi mô 1
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Kinh tế Việt Nam
48
Kinh tế học
Kinh tế học
Kinh tế học nguồn thu chính phủ
Kinh tế học Total 48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Anh văn A3
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Anh văn B3
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Tiếng Trung 3
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Tiếng Pháp 3
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Giáo dục thể chất 3
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế vi mô 1
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Tài chính - tiền tệ
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Xã hội học
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Quản lý công nghệ
Kinh tế quốc tế Total 48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Anh văn A4
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Anh văn B4
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Tiếng Trung 4
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Tiếng Pháp 4
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Giáo dục thể chất 4
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế vĩ mô 1
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế vi mô 2
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế và quản lý môi trường
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Tin học đại cương
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Địa lý kinh tế
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Môi trường và con ngườI
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Dân số và phát triển
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
An sinh xã hộI
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Xác suất và thống kê toán 2
Kinh tế quốc tế Total 48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế vĩ mô 2
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Thống kê kinh tế
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Mô hình toán
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Nguyên lý kế toán
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế quốc tế
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Kế hoạch phát triển
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế bảo hiểm
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế đầu tư
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Thị trường bất động sản
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Điều tra xã hội học
Kinh tế lượng
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế lao động
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế nông nghiệp
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế đô thị
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Tin ứng dụng
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Quản lý nhà nước về kinh tế
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Giáo dục thể chất 5
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Lịch sử Đảng CSVN
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế I
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Chính sách kinh tế đối ngoại I
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế các nước ASEAN
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế II
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Chính sách kinh tế đối ngoại II
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Nghiệp vụ ngoại thương
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Đàm phán ký kết hợp đồng
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý địa chính Tài chính - tiền tệ
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế phát triển
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Quản trị dự án đầu tư có vốn FDI
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Tiếng Anh chuyên ngành KT&KDQT
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Thanh toán quốc tế
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Luật kinh tế quốc tế
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Thẩm định dự án đầu tư
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Tài chính doanh nghiệp
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Đấu thầu
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Quản trị rủi ro đầu tư
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Thương mại điện tử
48
KT&KDQT
Kinh tế quốc tế
Phân tích đầu tư chứng khoán
Kinh tế quốc tế Total 48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Anh văn A3
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Anh văn B3
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Tiếng Trung 3
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Tiếng Pháp 3
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Giáo dục thể chất 3
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Kinh tế vi mô 1
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Quản trị học
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Nguyên lý kế toán
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Marketing căn bản
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Kinh tế vĩ mô 1
QTKD Quốc tế Total 48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Anh văn A4
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Anh văn B4
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Tiếng Trung 4
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Tiếng Pháp 4
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Giáo dục thể chất 4
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Kinh tế vĩ mô 1
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Lịch sử Đảng CSVN
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Xã hội học
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Quản lý công nghệ
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Điều tra xã hội học
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Pháp luật kinh tế
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Thống kê doanh nghiệp
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Địa lý kinh tế
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Văn hoá kinh doanh
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
QTKD Quốc tế Total 48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Quản trị nhân lực
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Quản trị chiến lược
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Nghiệp vụ ngoại thương
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Kinh tế Việt Nam
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Quản trị tài chính
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Giáo dục thể chất 5
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Kinh doanh quốc tế I
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Kinh doanh quốc tế II
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Quản trị dự án đầu tư có vốn FDI I
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Quản trị dự án đầu tư có vốn FDI II
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Marketing quốc tế
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Kinh doanh dịch vụ quốc tế
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Kinh doanh trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Đấu thầu quốc tế
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Đàm phán hợp đồng kinh doanh quốc tế
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Công ty quốc tế
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng Anh
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Thương mại điện tử
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Quản trị toàn cầu
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Xúc tiến đầu tư quốc tế
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh doanh quốc tế
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Giao dịch đàm phán kinh doanh
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế du lịch
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Quản trị DN
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Thương mại DN
48
KT&KDQT
Kinh tế và quản lý đô thị
Quản trị chất lượng
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Lập và QL dự án đầu tư
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Phân tích kinh doanh
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Lý thuyết thống kê
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Thị trường bất động sản
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Bảo hiểm doanh nghiệp
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Quản trị marketing
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Điều tra xã hội học
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Pháp luật kinh tế
48
KT&KDQT
QTKD Quốc tế
Thống kê doanh nghiệp
QTKD Quốc tế Total 48
KTPTriển
Kế hoạch
Anh văn A3
48
KTPTriển
Kế hoạch
Anh văn B3
48
KTPTriển
Kế hoạch
Tiếng Trung 3
48
KTPTriển
Kế hoạch
Tiếng Pháp 3
48
KTPTriển
Kế hoạch
Giáo dục thể chất 3
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kinh tế vi mô 1
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kinh tế vĩ mô 1
48
KTPTriển
Kế hoạch
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
KTPTriển
Kế hoạch
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
KTPTriển
Kế hoạch
Tài chính - tiền tệ
48
KTPTriển
Kế hoạch
Địa lý kinh tế
48
KTPTriển
Kế hoạch
Môi trường và con ngườI
48
KTPTriển
Kế hoạch
Dân số và phát triển
48
KTPTriển
Kế hoạch
Xã hội học
48
KTPTriển
Kế hoạch
Quản lý công nghệ
Kế hoạch Total 48
KTPTriển
Kế hoạch
Anh văn A4
48
KTPTriển
Kế hoạch
Anh văn B4
48
KTPTriển
Kế hoạch
Tiếng Trung 4
48
KTPTriển
Kế hoạch
Tiếng Pháp 4
48
KTPTriển
Kế hoạch
Giáo dục thể chất 4
48
KTPTriển
Kế hoạch
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
KTPTriển
Kế hoạch
Nguyên lý kế toán
48
KTPTriển
Kế hoạch
Tin học đại cương
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kinh tế vi mô 2
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kinh tế và quản lý môi trường
48
KTPTriển
Kế hoạch
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
KTPTriển
Kế hoạch
An sinh xã hộI
48
KTPTriển
Kế hoạch
Xác suất và thống kê toán 2
Kế hoạch Total 48
KTPTriển
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế vĩ mô 2
48
KTPTriển
KT Phát triển
Marketing căn bản
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế lượng
48
KTPTriển
KT Phát triển
Giáo dục thể chất 5
48
KTPTriển
KT Phát triển
Tài chính - tiền tệ
48
KTPTriển
KT Phát triển
Thống kê kinh tế
48
KTPTriển
KT Phát triển
Mô hình toán
48
KTPTriển
KT Phát triển
Nguyên lý kế toán
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế quốc tế
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kế hoạch phát triển
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế bảo hiểm
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kinh tế đầu tư
48
KTPTriển
Kế hoạch
Thị trường bất động sản
48
KTPTriển
Kế hoạch
Điều tra xã hội học
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kinh tế lao động
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kinh tế nông nghiệp
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kinh tế đô thị
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
KTPTriển
KT Phát triển
Tin ứng dụng
48
KTPTriển
KT Phát triển
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
KTPTriển
KT Phát triển
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
KTPTriển
KT Phát triển
Lịch sử Đảng CSVN
48
KTPTriển
Kế hoạch
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
KTPTriển
Kế hoạch
Chương trình phát triển kinh tế xã hội I
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kinh tế phát triển
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kế hoạch hoá phát triển kinh tế xã hội I
48
KTPTriển
Kế hoạch
Dự báo phát triển kinh tế xã hội
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kinh tế công cộng
48
KTPTriển
Kế hoạch
Chiến lược kinh doanh
48
KTPTriển
Kế hoạch
Chương trình phát triển kinh tế xã hội II
48
KTPTriển
Kế hoạch
Chiến lược phát triển kinh tế xã hội
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kế hoạch hoá phát triển kinh tế xã hội II
48
KTPTriển
Kế hoạch
Quy hoạch phát triển
48
KTPTriển
Kế hoạch
Hệ thống tài khoản quốc gia
48
KTPTriển
Kế hoạch
Kế hoạch kinh doanh
Kế hoạch Total 48
KTPTriển
KT Phát triển
Anh văn A3
48
KTPTriển
KT Phát triển
Anh văn B3
48
KTPTriển
KT Phát triển
Tiếng Trung 3
48
KTPTriển
KT Phát triển
Tiếng Pháp 3
48
KTPTriển
KT Phát triển
Tin học đại cương
48
KTPTriển
KT Phát triển
Giáo dục thể chất 3
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế vi mô 1
48
KTPTriển
KT Phát triển
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
KTPTriển
KT Phát triển
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
KTPTriển
KT Phát triển
Tài chính - tiền tệ
48
KTPTriển
KT Phát triển
Địa lý kinh tế
48
KTPTriển
KT Phát triển
Môi trường và con ngườI
48
KTPTriển
KT Phát triển
Dân số và phát triển
48
KTPTriển
KT Phát triển
Xã hội học
48
KTPTriển
KT Phát triển
Quản lý công nghệ
KT Phát triển Total 48
KTPTriển
KT Phát triển
Anh văn A4
48
KTPTriển
KT Phát triển
Anh văn B4
48
KTPTriển
KT Phát triển
Tiếng Trung 4
48
KTPTriển
KT Phát triển
Tiếng Pháp 4
48
KTPTriển
KT Phát triển
Giáo dục thể chất 4
48
KTPTriển
KT Phát triển
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
KTPTriển
KT Phát triển
Nguyên lý kế toán
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế vi mô 2
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế và quản lý môi trường
48
KTPTriển
KT Phát triển
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
KTPTriển
KT Phát triển
An sinh xã hộI
48
KTPTriển
KT Phát triển
Xác suất và thống kê toán 2
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế vĩ mô 1
KT Phát triển Total 48
KTPTriển
KT Phát triển
Lịch sử Đảng CSVN
48
KTPTriển
KT Phát triển
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Thống kê kinh tế
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Mô hình toán
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Nguyên lý kế toán
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Kinh tế quốc tế
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Kế hoạch phát triển
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Kinh tế bảo hiểm
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế đầu tư
48
KTPTriển
KT Phát triển
Thị trường bất động sản
48
KTPTriển
KT Phát triển
Điều tra xã hội học
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế lao động
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế nông nghiệp
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế đô thị
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Tin ứng dụng
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Kinh tế lượng
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Tài chính - tiền tệ
48
KTPTriển
Luật kinh doanh
Giáo dục thể chất 5
48
KTPTriển
Marketing
Kinh tế vĩ mô 2
48
KTPTriển
Marketing
Kinh tế công công I
48
KTPTriển
KT Phát triển
Dự báo phát triển kinh tế xã hội I
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế và chính sách phát triển vùng
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế phát triển I
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế công công II
48
KTPTriển
KT Phát triển
Marketing căn bản
48
KTPTriển
KT Phát triển
Chiến lược kinh doanh
48
KTPTriển
KT Phát triển
Dự báo phát triển kinh tế xã hội II
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kinh tế phát triển II
48
KTPTriển
KT Phát triển
Chương trình và dự án phát triển kinh tế
48
KTPTriển
KT Phát triển
Kế hoạch hoá phát triển kinh tế xã hội
48
KTPTriển
KT Phát triển
Quản lý phát triển
48
KTPTriển
KT Phát triển
Chính sách phát triển
KT Phát triển Total 48
LĐộng
Kinh tế lao động
Anh văn A3
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Anh văn B3
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Tiếng Trung 3
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Tiếng Pháp 3
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Giáo dục thể chất 3
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế vi mô 1
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế vĩ mô 1
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Lịch sử Đảng CSVN
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Xã hội học
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Quản lý công nghệ
Kinh tế lao động Total 48
LĐộng
Kinh tế lao động
Anh văn A4
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Anh văn B4
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Tiếng Trung 4
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Tiếng Pháp 4
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Giáo dục thể chất 4
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế vi mô 2
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế vĩ mô 2
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế lượng
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Tài chính - tiền tệ
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Địa lý kinh tế
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Môi trường và con ngườI
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Dân số và phát triển
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
LĐộng
Kinh tế lao động
An sinh xã hộI
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Xác suất và thống kê toán 2
Kinh tế lao động Total 48
LĐộng
Kinh tế lao động
Tin học đại cương
48
LĐộng
Marketing
Kinh tế nguồn nhân lực I
48
LĐộng
Marketing
Dân số và phát triển I
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế phát triển
48
LĐộng
Marketing
Kinh tế công cộng
48
LĐộng
Marketing
Kinh tế và quản lý môi trường
48
LĐộng
Marketing
Giáo dục thể chất 5
48
LĐộng
Marketing
Thống kê kinh tế
48
LĐộng
Marketing
Mô hình toán
48
LĐộng
Marketing
Nguyên lý kế toán
48
LĐộng
Marketing
Kinh tế quốc tế
48
LĐộng
Marketing
Kế hoạch phát triển
48
LĐộng
Marketing
Kinh tế bảo hiểm
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế đầu tư
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Thị trường bất động sản
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Điều tra xã hội học
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế lao động
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế nông nghiệp
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế đô thị
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
LĐộng
Ngân hàng
Tin ứng dụng
48
LĐộng
Ngân hàng
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
LĐộng
Ngân hàng
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Kinh tế nguồn nhân lực II
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Dân số và phát triển II
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Luật lao động I
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Phân tích lao động xã hội
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Quản trị nhân lực
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Quản lý nguồn nhân lực công
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Tổ chức định mức lao động
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Tâm lý xã hội học lao động
48
LĐộng
Kinh tế lao động
Chuyên đề kinh tế nguồn nhân lực
Kinh tế lao động Total 48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Anh văn A3
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Anh văn B3
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Tiếng Trung 3
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Tiếng Pháp 3
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Tin học đại cương
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Giáo dục thể chất 3
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Lịch sử Đảng CSVN
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Nguyên lý kế toán
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Kinh tế vi mô 1
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Kinh tế vĩ mô 1
Quản trị nhân lực Total 48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Anh văn A4
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Anh văn B4
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Tiếng Trung 4
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Tiếng Pháp 4
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Giáo dục thể chất 4
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Kinh tế lượng
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Quản trị học
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Quản trị chiến lược
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Nguyên lý kế toán
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Quản trị tài chính
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Quản trị nhân lực
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Địa lý kinh tế
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Văn hoá kinh doanh
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
Quản trị nhân lực Total 48
LĐộng
Ngân hàng
Kinh doanh quốc tế
48
LĐộng
Ngân hàng
Giao dịch đàm phán kinh doanh
48
LĐộng
Ngân hàng
Kinh tế du lịch
48
LĐộng
Ngân hàng
Quản trị DN
48
LĐộng
Ngân hàng
Thương mại DN
48
LĐộng
QTKD Bất động sản
Quản trị chất lượng
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Lập và QL dự án đầu tư
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Phân tích kinh doanh
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Lý thuyết thống kê
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Thị trường bất động sản
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Bảo hiểm doanh nghiệp
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Quản trị marketing
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Điều tra xã hội học
48
LĐộng
QTKD Bất động sản
Giáo dục thể chất 5
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Pháp luật kinh tế
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Thống kê doanh nghiệp
48
LĐộng
QTKD Bất động sản
Kinh tế nguồn nhân lực
48
LĐộng
QTKD Bất động sản
Hành vi tổ chức
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Marketing căn bản
48
LĐộng
QTKD Bất động sản
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
LĐộng
QTKD Bất động sản
Kinh tế Việt Nam
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Dân số học
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Tâm lý xã hội học lao động
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Phân tích lao động xã hội
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Tổ chức định mức lao động
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Quản lý nguồn nhân lực công
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Tin học ứng dụng trong quản trị nhân lực
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Thống kê lao động
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Luật lao động
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Chuyên đề kinh tế nguồn nhân lực
48
LĐộng
QTKD Bất động sản
Quản trị nhân lực CN
48
LĐộng
Quản trị nhân lực
Tổ chức lao động khoa học
Quản trị nhân lực Total 48
Luật
Luật kinh doanh
Anh văn A3
48
Luật
Luật kinh doanh
Anh văn B3
48
Luật
Luật kinh doanh
Tiếng Trung 3
48
Luật
Luật kinh doanh
Tiếng Pháp 3
48
Luật
Luật kinh doanh
Giáo dục thể chất 3
48
Luật
Luật kinh doanh
Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam
48
Luật
Luật kinh doanh
Tin học đại cương
48
Luật
Luật kinh doanh
Kinh tế vĩ mô 1
48
Luật
Luật kinh doanh
Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật Hiến pháp I
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật dân sự I
48
Luật
Luật kinh doanh
Lý luận nhà nước và pháp luật II
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật hình sự I
Luật kinh doanh Total 48
Luật
Luật kinh doanh
Anh văn A4
48
Luật
Luật kinh doanh
Anh văn B4
48
Luật
Luật kinh doanh
Tiếng Trung 4
48
Luật
Luật kinh doanh
Tiếng Pháp 4
48
Luật
Luật kinh doanh
Giáo dục thể chất 4
48
Luật
Luật kinh doanh
Logic học
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật hành chính
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật hôn nhân gia đình
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật Hiến pháp II
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật dân sự II
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật lao động I
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật hình sự II
Luật kinh doanh Total 48
Luật
QTKD Bất động sản
Xây dựng văn bản pháp luật
48
Luật
QTKD Bất động sản
Tiếng Anh pháp lý I
48
Luật
QTKD Bất động sản
Luật học so sánh
48
Luật
QTKD Bất động sản
Luật dân sự III
48
Luật
QTKD Bất động sản
Luật hình sự III
48
Luật
QTKD Bất động sản
Luật thương mại I
48
Luật
QTKD Bất động sản
Công pháp quốc tế I
48
Luật
QTKD Bất động sản
Luật đất đai
48
Luật
QTKD Bất động sản
Luật môi trường
48
Luật
QTKD Bất động sản
Giáo dục thể chất 5
48
Luật
QTKD CN&XD
Luật lao động II
48
Luật
QTKD CN&XD
Nhóm lựa chọn 1
48
Luật
Luật kinh doanh
Tư pháp quốc tế I
48
Luật
Luật kinh doanh
Tiếng Anh pháp lý II
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật tài chính I
48
Luật
Luật kinh doanh
Tư pháp quốc tế II
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật tố tụng dân sự I
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật thương mại II
48
Luật
Luật kinh doanh
Công pháp quốc tế II
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật tố tụng hình sự I
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật sở hữu trí tuệ
48
Luật
Luật kinh doanh
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
Luật
Luật kinh doanh
Kinh tế Việt Nam
48
Luật
Luật kinh doanh
Lịch sử Đảng CSVN
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật thương mại quốc tê
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật tài chính II
48
Luật
Luật kinh doanh
Tư pháp quốc tế III
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật tố tụng dân sự II
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật thương mại III
48
Luật
Luật kinh doanh
Công pháp quốc tế III
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật tố tụng hình sự II
48
Luật
Luật kinh doanh
Luật ngân hàng
48
Luật
Luật kinh doanh
Nhóm lựa chọn 3
48
Luật
Luật kinh doanh
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Luật kinh doanh Total 48
MKT
Marketing
Anh văn A3
48
MKT
Marketing
Anh văn B3
48
MKT
Marketing
Tiếng Trung 3
48
MKT
Marketing
Tiếng Pháp 3
48
MKT
Marketing
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
MKT
Marketing
Tin học đại cương
48
MKT
Marketing
Giáo dục thể chất 3
48
MKT
Marketing
Kinh tế vi mô 1
48
MKT
Marketing
Kinh tế vĩ mô 1
48
MKT
Marketing
Nguyên lý kế toán
48
MKT
Marketing
Lịch sử Đảng CSVN
48
MKT
Marketing
Quản trị học
Marketing Total 48
MKT
Marketing
Anh văn A4
48
MKT
Marketing
Tiếng Trung 4
48
MKT
Marketing
Anh văn B4
48
MKT
Marketing
Tiếng Pháp 4
48
MKT
Marketing
Giáo dục thể chất 4
48
MKT
Marketing
Marketing căn bản
48
MKT
Marketing
Quản trị tài chính
48
MKT
Marketing
Kinh tế lượng
48
MKT
Marketing
Quản trị chiến lược
48
MKT
Marketing
Quản trị nhân lực
48
MKT
Marketing
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
MKT
Marketing
Địa lý kinh tế
48
MKT
Marketing
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
MKT
Marketing
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
MKT
Marketing
Văn hoá kinh doanh
48
MKT
Marketing
Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty
48
MKT
Marketing
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
Marketing Total 48
MKT
QTKD CN&XD
Hành vi người tiêu dùng
48
MKT
QTKD CN&XD
Nghiên cứu marketing
48
MKT
QTKD CN&XD
Kế toán quản trị
48
MKT
Marketing
Quản trị marketing
48
MKT
Marketing
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
MKT
Marketing
Kinh tế Việt Nam
48
MKT
QTKD CN&XD
Giáo dục thể chất 5
48
MKT
QTKD CN&XD
Kinh doanh quốc tế
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Giao dịch đàm phán kinh doanh
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Kinh tế du lịch
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Quản trị DN
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Thương mại DN
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Quản trị chất lượng
48
MKT
Marketing
Lập và QL dự án đầu tư
48
MKT
Marketing
Phân tích kinh doanh
48
MKT
Marketing
Lý thuyết thống kê
48
MKT
Marketing
Thị trường bất động sản
48
MKT
Marketing
Bảo hiểm doanh nghiệp
48
MKT
Marketing
Quản trị marketing
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Điều tra xã hội học
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Pháp luật kinh tế
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Thống kê doanh nghiệp
48
MKT
Marketing
Quản trị kênh phân phối
48
MKT
Marketing
Marketing dịch vụ
48
MKT
Marketing
Marketing quốc tế
48
MKT
Marketing
Quản trị quảng cáo và xúc tiến hỗn hợp
48
MKT
Marketing
Quản trị bán hàng
48
MKT
Marketing
Quản trị giá trong doanh nghiệp
48
MKT
Marketing
Quản trị thương hiệu
48
MKT
Marketing
Marketing công nghiệp
48
MKT
Marketing
Marketing lãnh thổ
48
MKT
Marketing
Marketing xã hội
48
MKT
Marketing
Marketing trên mạng internet
48
MKT
Marketing
Marketing công cộng
Marketing Total 48
MKT
Quảng cáo
Anh văn A3
48
MKT
Quảng cáo
Anh văn B3
48
MKT
Quảng cáo
Tiếng Trung 3
48
MKT
Quảng cáo
Tiếng Pháp 3
48
MKT
Quảng cáo
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
MKT
Quảng cáo
Tin học đại cương
48
MKT
Quảng cáo
Giáo dục thể chất 3
48
MKT
Quảng cáo
Kinh tế vi mô 1
48
MKT
Quảng cáo
Marketing căn bản
48
MKT
Quảng cáo
Quản trị học
Quảng cáo Total 48
MKT
Quảng cáo
Anh văn A4
48
MKT
Quảng cáo
Anh văn B4
48
MKT
Quảng cáo
Tiếng Trung 4
48
MKT
Quảng cáo
Tiếng Pháp 4
48
MKT
Quảng cáo
Giáo dục thể chất 4
48
MKT
Quảng cáo
Quản trị tài chính
48
MKT
Quảng cáo
Kinh tế lượng
48
MKT
Quảng cáo
Quản trị chiến lược
48
MKT
Quảng cáo
Quản trị nhân lực
48
MKT
Quảng cáo
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
MKT
Quảng cáo
Địa lý kinh tế
48
MKT
Quảng cáo
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
MKT
Quảng cáo
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
MKT
Quảng cáo
Văn hoá kinh doanh
48
MKT
Quảng cáo
Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty
48
MKT
Quảng cáo
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
Quảng cáo Total 48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Nghiên cứu marketing
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Nguyên lý kế toán
48
MKT
Quảng cáo
Quản trị thương hiệu
48
MKT
Quảng cáo
Quản trị quảng cáo
48
MKT
Quảng cáo
Quan hệ công chúng
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Kinh tế Việt Nam
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Giáo dục thể chất 5
48
MKT
QTKD Du lịch khách sạn
Quảng cáo trên mạng
48
MKT
Quảng cáo
Tỏ chức sự kiện
48
MKT
Quảng cáo
Biểu trưng logo
48
MKT
Quảng cáo
Hành vi người tiêu dùng
48
MKT
Quảng cáo
Hình hoạ
48
MKT
Quảng cáo
Marketing dịch vụ
48
MKT
Quảng cáo
Quay phim quảng cáo
48
MKT
Quảng cáo
Chụp ảnh quảng cáo
48
MKT
Quảng cáo
Quảng cáo pano, ap phích
48
MKT
Quảng cáo
Biên soạn kịch bản
48
MKT
QTKD Quốc tế
Kinh doanh quốc tế
48
MKT
QTKD Quốc tế
Giao dịch đàm phán kinh doanh
48
MKT
QTKD Quốc tế
Kinh tế du lịch
48
MKT
QTKD Quốc tế
Quản trị DN
48
MKT
QTKD Quốc tế
Thương mại DN
48
MKT
QTKD Quốc tế
Quản trị chất lượng
48
MKT
Quảng cáo
Lập và QL dự án đầu tư
48
MKT
Quảng cáo
Phân tích kinh doanh
48
MKT
Quảng cáo
Lý thuyết thống kê
48
MKT
Quảng cáo
Thị trường bất động sản
48
MKT
Quảng cáo
Bảo hiểm doanh nghiệp
48
MKT
Quảng cáo
Quản trị marketing
48
MKT
QTKD Quốc tế
Điều tra xã hội học
48
MKT
QTKD Quốc tế
Pháp luật kinh tế
48
MKT
QTKD Quốc tế
Thống kê doanh nghiệp
48
MKT
Quảng cáo
Lịch sử Đảng CSVN
Quảng cáo Total 48
MTrường
Kinh tế môI trường
Anh văn A3
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Anh văn B3
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Tiếng Trung 3
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Tiếng Pháp 3
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Giáo dục thể chất 3
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Quản lý công nghệ
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế vĩ mô 1
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế vi mô 1
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Tin học đại cương
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Xã hội học
Kinh tế môI trường Total 48
MTrường
Kinh tế môI trường
Anh văn A4
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Anh văn B4
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Tiếng Trung 4
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Tiếng Pháp 4
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Giáo dục thể chất 4
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế vi mô 2
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế vĩ mô 2
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế và quản lý môi trường
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Cơ sở khoa học môi trường
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Tài chính - tiền tệ
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Địa lý kinh tế
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Môi trường và con ngườI
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Dân số và phát triển
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
MTrường
Kinh tế môI trường
An sinh xã hộI
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Xác suất và thống kê toán 2
Kinh tế môI trường Total 48
MTrường
QTKD Quốc tế
Lịch sử Đảng CSVN
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
MTrường
QTKD Quốc tế
Kinh tế lượng
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế phát triển
48
MTrường
QTKD Thương mại
Giáo dục thể chất 5
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế công cộng
48
MTrường
QTKD Thương mại
Thống kê kinh tế
48
MTrường
QTKD Thương mại
Mô hình toán
48
MTrường
QTKD Thương mại
Nguyên lý kế toán
48
MTrường
QTKD Thương mại
Kinh tế quốc tế
48
MTrường
QTKD Thương mại
Kế hoạch phát triển
48
MTrường
QTKD Thương mại
Kinh tế bảo hiểm
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế đầu tư
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Thị trường bất động sản
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Điều tra xã hội học
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế lao động
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế nông nghiệp
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế đô thị
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
MTrường
QTKD Thương mại
Tin ứng dụng
48
MTrường
QTKD Thương mại
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Kinh tế tài nguyên và môi trường
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Quản lý tài nguyên môi trường
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Kinh tế vùng và đô thị
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Đánh giá tác động môi trường
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Phân tích chi phí - lợi ích
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Hệ thống thông tin địa lý trong quản lý môi trường (GIS)
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Hạch toán môi trường
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Công nghệ môi trường
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Luật môi trường
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Thương mại và môi trường
48
MTrường
Kinh tế môI trường
Du lịch sinh thái
Kinh tế môI trường Total 48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Anh văn A3
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Anh văn B3
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Tiếng Trung 3
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Tiếng Pháp 3
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Giáo dục thể chất 3
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Xã hội học
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Quản lý công nghệ
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế vi mô 1
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Tài chính - tiền tệ
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Xã hội học
Kinh tế và quản lý đô thị Total 48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Anh văn A4
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Anh văn B4
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Tiếng Trung 4
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Tiếng Pháp 4
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Giáo dục thể chất 4
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế vĩ mô 1
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế và quản lý môi trường
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế vi mô 2
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Tin học đại cương
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế lượng
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Địa lý kinh tế
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Môi trường và con ngườI
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Dân số và phát triển
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
An sinh xã hộI
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Xác suất và thống kê toán 2
Kinh tế và quản lý đô thị Total 48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Kinh tế vĩ mô 2
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Kinh tế đô thị I
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Kinh tế phát triển
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Lịch sử Đảng CSVN
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Giáo dục thể chất 5
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế kế hoạch hoá vùng và đô thị
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Quy hoạch đô thị
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế đô thị II
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Quản lý đô thị I
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Lập và phân tích dự án đô thị
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế công cộng
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Khoa học quản lý
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Vẽ kỹ thuật
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Quản lý đô thị II
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế xây dựng
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Thống kê kinh tế
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Mô hình toán
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Nguyên lý kế toán
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Kinh tế quốc tế
48
MTrường
QTKD Tổng hợp
Kế hoạch phát triển
48
MTrường
Quản lý công
Kinh tế bảo hiểm
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế đầu tư
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Thị trường bất động sản
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Điều tra xã hội học
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế lao động
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế nông nghiệp
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế đô thị
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
MTrường
Quản lý công
Tin ứng dụng
48
MTrường
Quản lý công
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
MTrường
Quản lý công
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
MTrường
Kinh tế và quản lý đô thị
Tin học ứng dụng trong quản lý đô thi
Kinh tế và quản lý đô thị Total 48
N Hàng
Ngân hàng
Anh văn A3
48
N Hàng
Ngân hàng
Anh văn B3
48
N Hàng
Ngân hàng
Tiếng Trung 3
48
N Hàng
Ngân hàng
Tiếng Pháp 3
48
N Hàng
Ngân hàng
Giáo dục thể chất 3
48
N Hàng
Ngân hàng
Kinh tế vi mô 1
48
N Hàng
Ngân hàng
Kinh tế vĩ mô 1
48
N Hàng
Ngân hàng
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
N Hàng
Ngân hàng
Nguyên lý kế toán
48
N Hàng
Ngân hàng
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
N Hàng
Ngân hàng
Tin học đại cương
48
N Hàng
Ngân hàng
Lịch sử Đảng CSVN
Ngân hàng Total 48
N Hàng
Ngân hàng
Anh văn A4
48
N Hàng
Ngân hàng
Anh văn B4
48
N Hàng
Ngân hàng
Tiếng Trung 4
48
N Hàng
Ngân hàng
Tiếng Pháp 4
48
N Hàng
Ngân hàng
Giáo dục thể chất 4
48
N Hàng
Ngân hàng
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
N Hàng
Ngân hàng
Mô hình toán kinh tế
48
N Hàng
Ngân hàng
Luật kinh tế
48
N Hàng
Ngân hàng
Kinh tế lượng
48
N Hàng
Ngân hàng
Lý thuyết tài chính tiền tệ
48
N Hàng
Ngân hàng
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
N Hàng
Ngân hàng
Văn hoá kinh doanh
48
N Hàng
Ngân hàng
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
N Hàng
Ngân hàng
Địa lý kinh tế
48
N Hàng
Ngân hàng
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
N Hàng
Ngân hàng
Lịch sử triết học
Ngân hàng Total 48
N Hàng
Quản lý công
Tài chính doanh nghiệp
48
N Hàng
Quản lý công
Ngân hàng phát triển
48
N Hàng
Quản lý công
Thị trường chứng khoán
48
N Hàng
Quản lý công
Tài chính quốc tế
48
N Hàng
Quản lý công
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
N Hàng
Quản lý công
Kinh tế Việt Nam
48
N Hàng
Quản lý công
Giáo dục thể chất 5
48
N Hàng
Quản lý công
Toán tài chính
48
N Hàng
Ngân hàng
Thanh toán quốc tế
48
N Hàng
Ngân hàng
Phân tích và đầu tư chứng khoán
48
N Hàng
Ngân hàng
Kế toán ngân hàng
48
N Hàng
Ngân hàng
Ngân hàng thương mại
48
N Hàng
Ngân hàng
Marketing ngân hàng
48
N Hàng
Ngân hàng
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương
48
N Hàng
Ngân hàng
Định giá bất động sản
48
N Hàng
Ngân hàng
Mô hình toán kinh tế
48
N Hàng
Ngân hàng
Kinh tế phát triển
48
N Hàng
Ngân hàng
Kinh tế đầu tư
48
N Hàng
Ngân hàng
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
N Hàng
Ngân hàng
Tin ứng dụng
48
N Hàng
Ngân hàng
Marketing căn bản
48
N Hàng
Ngân hàng
Kinh tế nông nghiệp
48
N Hàng
Ngân hàng
Kinh tế và quản lý công nghiệp
48
N Hàng
Ngân hàng
Kinh tế lao động
48
N Hàng
Ngân hàng
Kế toán tài chính
48
N Hàng
Ngân hàng
Quản trị doanh nghiệp
48
N Hàng
Ngân hàng
Kinh tế bảo hiểm
48
N Hàng
Ngân hàng
Kinh tế quốc tế
48
N Hàng
Ngân hàng
Chính sách kinh tế xã hội
48
N Hàng
Ngân hàng
Khoa học quản lý
48
N Hàng
Ngân hàng
Lý thuyết kiểm toán
Ngân hàng Total 48
N Hàng
Tài chính công
Anh văn A3
48
N Hàng
Tài chính công
Anh văn B3
48
N Hàng
Tài chính công
Tiếng Trung 3
48
N Hàng
Tài chính công
Tiếng Pháp 3
48
N Hàng
Tài chính công
Giáo dục thể chất 3
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế vi mô 1
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế vĩ mô 1
48
N Hàng
Tài chính công
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
N Hàng
Tài chính công
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
N Hàng
Tài chính công
Tin học đại cương
48
N Hàng
Tài chính công
Lịch sử Đảng CSVN
Tài chính công Total 48
N Hàng
Tài chính công
Anh văn A4
48
N Hàng
Tài chính công
Anh văn B4
48
N Hàng
Tài chính công
Tiếng Trung 4
48
N Hàng
Tài chính công
Tiếng Pháp 4
48
N Hàng
Tài chính công
Giáo dục thể chất 4
48
N Hàng
Tài chính công
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
N Hàng
Tài chính công
Mô hình toán kinh tế
48
N Hàng
Tài chính công
Luật kinh tế
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế lượng
48
N Hàng
Tài chính công
Lý thuyết tài chính tiền tệ
48
N Hàng
Tài chính công
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
N Hàng
Tài chính công
Văn hoá kinh doanh
48
N Hàng
Tài chính công
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
N Hàng
Tài chính công
Địa lý kinh tế
48
N Hàng
Tài chính công
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
N Hàng
Tài chính công
Lịch sử triết học
Tài chính công Total 48
N Hàng
Quản lý công
Tài chính công
48
N Hàng
Tài chính công
Quản lý thuế
48
N Hàng
Tài chính công
Toán tài chính
48
N Hàng
Quản lý công
Tài chính quốc tế
48
N Hàng
Tài chính công
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế Việt Nam
48
N Hàng
Quản lý công
Giáo dục thể chất 5
48
N Hàng
Quản lý công
Thị trường chứng khoán
48
N Hàng
Quản lý công
Nguyên lý kế toán
48
N Hàng
Tài chính công
Quản lý công sản
48
N Hàng
Tài chính công
Thuế quốc tế
48
N Hàng
Tài chính công
Ngân hàng thương mại
48
N Hàng
Tài chính công
Thẩm định tài chính dự án đầu tư
48
N Hàng
Quản lý công
Tài chính doanh nghiệp
48
N Hàng
Tài chính công
Kế toán ngân hàng
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế phát triển
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế đầu tư
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
N Hàng
Tài chính công
Tin ứng dụng
48
N Hàng
Tài chính công
Marketing căn bản
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế nông nghiệp
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế và quản lý công nghiệp
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế lao động
48
N Hàng
Tài chính công
Kế toán tài chính
48
N Hàng
Tài chính công
Quản trị doanh nghiệp
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế bảo hiểm
48
N Hàng
Tài chính công
Kinh tế quốc tế
48
N Hàng
Tài chính công
Chính sách kinh tế xã hội
48
N Hàng
Tài chính công
Khoa học quản lý
48
N Hàng
Tài chính công
Lý thuyết kiểm toán
48
N Hàng
Quản lý công
Thanh toán quốc tế
48
N Hàng
Tài chính công
Đề án môn lý thuyết tài chính tiền tệ
Tài chính công Total 48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Anh văn A3
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Anh văn B3
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Tiếng Trung 3
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Tiếng Pháp 3
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Giáo dục thể chất 3
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kinh tế vi mô 1
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô 1
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Tin học đại cương
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Lịch sử Đảng CSVN
Tài chính doanh nghiệp Total 48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Anh văn A4
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Anh văn B4
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Tiếng Trung 4
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Tiếng Pháp 4
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Giáo dục thể chất 4
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Mô hình toán kinh tế
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Luật kinh tế
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kinh tế lượng
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Lý thuyết tài chính tiền tệ
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Văn hoá kinh doanh
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Địa lý kinh tế
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Lịch sử triết học
Tài chính doanh nghiệp Total
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Tài chính doanh nghiệp I
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp II
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Tài chính công
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Thị trường chứng khoán
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Tài chính quốc tế
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Nguyên lý kế toán
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kinh tế Việt Nam
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Giáo dục thể chất 5
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Thẩm định tài chính dự án đầu tư
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Phân tích và đầu tư chứng khoán
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Thanh toán quốc tế
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Ngân hàng thương mại
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Đề án môn lý thuyết tài chính tiền tệ
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Định giá bất động sản
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kế toán ngân hàng
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Toán tài chính
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Kinh tế phát triển
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Kinh tế đầu tư
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Tin ứng dụng
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Marketing căn bản
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kinh tế và quản lý công nghiệp
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kinh tế lao động
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kế toán tài chính
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Quản trị doanh nghiệp
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kinh tế bảo hiểm
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Kinh tế quốc tế
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Chính sách kinh tế xã hội
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Khoa học quản lý
48
N Hàng
Tài chính doanh nghiệp
Lý thuyết kiểm toán
Tài chính doanh nghiệp Total 48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Anh văn A3
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Anh văn B3
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Tiếng Trung 3
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Tiếng Pháp 3
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Giáo dục thể chất 3
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Kinh tế vi mô 1
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Kinh tế vĩ mô 1
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Tin học đại cương
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Lịch sử Đảng CSVN
Tài chính quốc tế Total 48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Anh văn A4
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Anh văn B4
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Tiếng Trung 4
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Tiếng Pháp 4
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Giáo dục thể chất 4
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Mô hình toán kinh tế
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Luật kinh tế
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Kinh tế lượng
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Lý thuyết tài chính tiền tệ
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Văn hoá kinh doanh
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Địa lý kinh tế
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Lịch sử triết học
Tài chính quốc tế Total 48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Tài chính quốc tế
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Toán tài chính
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Thị trường chứng khoán
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Thuế quốc tế
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Kinh tế Việt Nam
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Giáo dục thể chất 5
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Tài chính quốc tế nâng cao
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Đầu tư quốc tế
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Ngân hàng thương mại
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Nguyên lý kế toán
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Tài chính doanh nghiệp
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Tài chính quốc tế nâng cao
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Tài chính công ty đa quốc gia
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Thanh toán quốc tế
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Đề án môn lý thuyết tài chính tiền tệ
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Tài chính công
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Kinh tế quốc tế
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Kinh tế phát triển
48
N Hàng
Quản lý kinh tế
Kinh tế đầu tư
48
N Hàng
Quản trị nhân lực
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Tin ứng dụng
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Marketing căn bản
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Kinh tế nông nghiệp
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Kinh tế và quản lý công nghiệp
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Kinh tế lao động
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Kế toán tài chính
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Quản trị doanh nghiệp
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Kinh tế bảo hiểm
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Kinh tế quốc tế
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Chính sách kinh tế xã hội
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Khoa học quản lý
48
N Hàng
Tài chính quốc tế
Lý thuyết kiểm toán
Tài chính quốc tế Total 48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Anh văn A3
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Anh văn B3
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Tiếng Trung 3
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Tiếng Pháp 3
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Giáo dục thể chất 3
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế vĩ mô 1
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế vi mô 1
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Địa lý kinh tế
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Môi trường và con ngườI
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Dân số và phát triển
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
An sinh xã hộI
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Lịch sử Đảng CSVN
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Xã hội học
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Quản lý công nghệ
Kinh tế nông nghiệp Total 48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Anh văn A4
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Anh văn B4
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Tiếng Trung 4
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Tiếng Pháp 4
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Giáo dục thể chất 4
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế lượng
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Tài chính - tiền tệ
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế vi mô 2
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế vĩ mô 2
Kinh tế nông nghiệp Total 48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Tin học đại cương
48
N Nghiệp
Quản trị nhân lực
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
N Nghiệp
Quản trị nhân lực
Kinh tế phát triển
48
N Nghiệp
Quản trị nhân lực
Kinh tế công cộng
48
N Nghiệp
Quản trị nhân lực
Kinh tế và quản lý môi trường
48
N Nghiệp
Quản trị nhân lực
Giáo dục thể chất 5
48
N Nghiệp
Quản trị nhân lực
Thống kê kinh tế
48
N Nghiệp
Quản trị nhân lực
Mô hình toán
48
N Nghiệp
Quản trị nhân lực
Nguyên lý kế toán
48
N Nghiệp
Quản trị nhân lực
Kinh tế quốc tế
48
N Nghiệp
Quản trị nhân lực
Kế hoạch phát triển
48
N Nghiệp
Quản trị nhân lực
Kinh tế bảo hiểm
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế đầu tư
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Thị trường bất động sản
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Điều tra xã hội học
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế lao động
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế đô thị
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
N Nghiệp
Quảng cáo
Tin ứng dụng
48
N Nghiệp
Quảng cáo
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
N Nghiệp
Quảng cáo
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế nông nghiệp I
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Quản trị kinh doanh nông nghiệp I
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Công nghệ trồng trọt
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Công nghệ chăn nuôi
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Cơ khí và công nghệ sau thu hoạch
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế lâm nghiệp
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Marketing nông nghiệp
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế thuỷ sản
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Thống kê nông nghiệp
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế nông nghiệp II
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Quản trị kinh doanh nông nghiệp II
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Lập dự án phát triển nông nghiệp nông thôn
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Phân tích chính sách nông nghiệp
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế phát triển cộng đồng
48
N Nghiệp
Kinh tế nông nghiệp
Đề án môn học
Kinh tế nông nghiệp Total 48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Lịch sử Đảng CSVN
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Giáo dục thể chất 3
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Nhập môn khoa học giao tiếp
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Ngữ pháp 1
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh cơ bản 3
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Nguyên lý kế toán
Tiếng Anh thương mại Total 48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Ngoại ngữ 2
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Giáo dục thể chất 4
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Cơ sở văn hoá Việt Nam
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Ngữ âm - âm vị học
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Thống kê
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh cơ bản 4
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Tiếng Anh thương mại Total 48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Chủ nghĩa xã hội khoa học
48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Giáo dục thể chất 5
48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Ngoại ngữ 2.2
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Ngoại ngữ 2.3
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Ngoại ngữ 2.4
48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Kinh tế vĩ mô 1
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Ngôn ngữ học đối chiếu
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Lịch sử văn minh thế giới
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Giao thoa văn hoá
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Xã hội học
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Tiếng Việt 2
48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Ngữ âm thực hành
48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Ngữ nghĩa học
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Văn học Anh - Mỹ
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Văn hoá Anh
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Văn hoá Mỹ
48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Tiếng Anh học thuật - nghe
48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Tiếng Anh học thuật - nói
48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Tiếng Anh học thuật - Viết
48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Tiếng Anh học thuật - đọc
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh chuyên ngành I
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh chuyên ngành II
48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Thực hành biên dịch I
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Thực hành biên dịch II
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Thực hành biên dịch III
48
Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo
Thực hành phiên dịch I
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Thực hành phiên dịch II
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Thực hành phiên dịch II
48
Ngoại ngữ kinh tế Tài chính công
Lý thuyết dịch
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Ngữ pháp 2
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Phân tích diễn ngôn
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Ngữ dụng học
48
Ngoại ngữ kinh tế Tài chính công
Từ vựng học
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Dẫn luận tiếng Anh chuyên ngành
48
Ngoại ngữ kinh tế Tài chính công
Lý thuyết tài chính tiền tệ
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Marketing căn bản
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Quản trị nhân lực
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Quản trị học
48
Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại
Luật đại cương
Tiếng Anh thương mại Total 48
QTKD
QTKD CN&XD
Kinh tế vi mô 1
48
QTKD
QTKD CN&XD
Anh văn A3
48
QTKD
QTKD CN&XD
Anh văn B3
48
QTKD
QTKD CN&XD
Tiếng Trung 3
48
QTKD
QTKD CN&XD
Tiếng Pháp 3
48
QTKD
QTKD CN&XD
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
QTKD
QTKD CN&XD
Tin học đại cương
48
QTKD
QTKD CN&XD
Giáo dục thể chất 3
48
QTKD
QTKD CN&XD
Nguyên lý kế toán
48
QTKD
QTKD CN&XD
Lý thuyết thống kê
48
QTKD
QTKD CN&XD
Phân tích kinh doanh
48
QTKD
QTKD CN&XD
Lập và QL dự án đầu tư
QTKD CN&XD Total 48
QTKD
QTKD CN&XD
Anh văn A4
48
QTKD
QTKD CN&XD
Anh văn B4
48
QTKD
QTKD CN&XD
Tiếng Trung 4
48
QTKD
QTKD CN&XD
Tiếng Pháp 4
48
QTKD
QTKD CN&XD
Giáo dục thể chất 4
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản trị học
48
QTKD
QTKD CN&XD
Kinh tế lượng
48
QTKD
QTKD CN&XD
Marketing căn bản
48
QTKD
QTKD CN&XD
Địa lý kinh tế
48
QTKD
QTKD CN&XD
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
QTKD
QTKD CN&XD
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
QTKD
QTKD CN&XD
Văn hoá kinh doanh
48
QTKD
QTKD CN&XD
Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty
48
QTKD
QTKD CN&XD
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
QTKD
QTKD CN&XD
Kinh doanh quốc tế
48
QTKD
QTKD CN&XD
Giao dịch đàm phán kinh doanh
48
QTKD
QTKD CN&XD
Kinh tế du lịch
QTKD CN&XD Total 48
QTKD
Tài chính công
Lịch sử Đảng CSVN
48
QTKD
QTKD CN&XD
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
QTKD
Tài chính công
Quản trị chiến lược
48
QTKD
Tài chính công
Quản trị nhân lực
48
QTKD
QTKD CN&XD
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
QTKD
QTKD CN&XD
Kinh tế Việt Nam
48
QTKD
Tài chính công
Giáo dục thể chất 5
48
QTKD
Tài chính doanh nghiệp
Quản trị tài chính
48
QTKD
Tài chính doanh nghiệp
Kinh tế và quản lý công nghiệp
48
QTKD
Tài chính doanh nghiệp
Đề án môn học chuyên ngành
48
QTKD
QTKD CN&XD
Phương pháp nghiên cứu kinh doanh
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản lý đổi mới công nghệ
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản trị doanh nghiệp
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
48
QTKD
QTKD CN&XD
Kinh tế và tổ chức sản xuất doanh nghiệp công nghiệp
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản trị chất lượng trong các tổ chức
48
QTKD
QTKD CN&XD
Kỹ năng quản trị
48
QTKD
QTKD CN&XD
Kinh doanh bất động sản
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản lý xây dựng
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản trị chức năng thương mại DN công nghiệp
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản trị dự án xây dựng
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản trị chi phí kinh doanh
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản trị văn phòng
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản trị DN
48
QTKD
QTKD CN&XD
Thương mại DN
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản trị chất lượng
48
QTKD
QTKD CN&XD
Thị trường bất động sản
48
QTKD
QTKD CN&XD
Bảo hiểm doanh nghiệp
48
QTKD
QTKD CN&XD
Quản trị marketing
48
QTKD
QTKD CN&XD
Điều tra xã hội học
48
QTKD
QTKD CN&XD
Pháp luật kinh tế
48
QTKD
QTKD CN&XD
Thống kê doanh nghiệp
QTKD CN&XD Total 48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Tin học đại cương
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Kinh tế vi mô 1
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Nguyên lý kế toán
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Anh văn A3
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Anh văn B3
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Giáo dục thể chất 3
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Tiếng Trung 3
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Tiếng Pháp 3
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Lập và QL dự án đầu tư
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Phân tích kinh doanh
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Lý thuyết thống kê
QTKD Tổng hợp Total 48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Anh văn A4
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Anh văn B4
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Tiếng Trung 4
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Tiếng Pháp 4
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Giáo dục thể chất 4
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Quản trị học
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Kinh tế lượng
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Marketing căn bản
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Quản trị hậu cần kinh doanh
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Kinh doanh quốc tế
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Giao dịch đàm phán kinh doanh
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Kinh tế du lịch
QTKD Tổng hợp Total 48
QTKD
Tài chính doanh nghiệp
Lịch sử Đảng CSVN
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
QTKD
Tài chính doanh nghiệp
Quản trị chiến lược
48
QTKD
Tài chính doanh nghiệp
Quản trị kinh doanh I
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Kinh tế Việt Nam
48
QTKD
Tài chính doanh nghiệp
Giáo dục thể chất 5
48
QTKD
Tài chính doanh nghiệp
Quản trị nhân lực
48
QTKD
Tài chính doanh nghiệp
Đề án môn học chuyên ngành QTKD TH
48
QTKD
Tài chính doanh nghiệp
Quản trị chất lượng trong các tổ chức
48
QTKD
Tài chính quốc tế
Quản trị dự án xây dựng
48
QTKD
Tài chính quốc tế
Quản trị văn phòng
48
QTKD
Tài chính quốc tế
Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Quản trị tài chính
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Quản trị kinh doanh II
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Chiến lược kinh doanh trong nền kinh tế toàn cầu
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Kỹ năng quản trị
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Kiểm soát
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Quản trị chi phí kinh doanh
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Khởi sự và tái lập doanh nghiệp
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Phương pháp nghiên cứu kinh doanh
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Ứng dụng phương pháp tối ưu
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Quản lý đổi mới công nghệ
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Quản trị DN
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Thương mại DN
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Quản trị chất lượng
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Thị trường bất động sản
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Bảo hiểm doanh nghiệp
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Quản trị marketing
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Điều tra xã hội học
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Pháp luật kinh tế
48
QTKD
QTKD Tổng hợp
Thống kê doanh nghiệp
48
QTKD
Tài chính quốc tế
Địa lý kinh tế
48
QTKD
Tài chính quốc tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
QTKD
Tài chính quốc tế
Phương pháp nghiên cứu khoa học
QTKD Tổng hợp Total 48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Anh văn A3
48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Anh văn B3
48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Tiếng Trung 3
48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Tiếng Pháp 3
48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Giáo dục thể chất 3
48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Xã hội học
48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Quản lý công nghệ
48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Kinh tế vi mô 1
48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Kinh tế vĩ mô 1
48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
T Mại
Kinh tế hảI quan
Nguyên lý thống kê kinh tế
Kinh tế hảI quan Total 48
T Mại
Kinh tế hải quan
Anh văn A4
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Anh văn B4
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Tiếng Trung 4
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Tiếng Pháp 4
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Giáo dục thể chất 4
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kinh tế lượng
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kinh tế công cộng
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kinh tế phát triển
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kinh tế vi mô 2
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kinh tế vĩ mô 2
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Địa lý kinh tế
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Môi trường và con ngườI
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Dân số và phát triển
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
T Mại
Kinh tế hải quan
An sinh xã hộI
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Xác suất và thống kê toán 2
Kinh tế hảI quan Total 48
T Mại
Kinh tế hải quan
Tin học đại cương
48
T Mại
Tài chính quốc tế
Lịch sử Đảng CSVN
48
T Mại
Tài chính quốc tế
Kinh tế hải quan I
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kinh tế hải quan II
48
T Mại
Tài chính quốc tế
Tài chính - tiền tệ
48
T Mại
Tài chính quốc tế
Giáo dục thể chất 5
48
T Mại
Tài chính quốc tế
Kinh tế và quản lý môi trường
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Thống kê kinh tế
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Mô hình toán
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Nguyên lý kế toán
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Kinh tế quốc tế
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Kế hoạch phát triển
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Kinh tế bảo hiểm
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kinh tế đầu tư
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Thị trường bất động sản
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Điều tra xã hội học
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kinh tế lao động
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kinh tế nông nghiệp
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kinh tế đô thị
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Tin ứng dụng
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Quản lý nhà nước về kinh tế
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Thương phẩm học hàng hoá
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Nghiệp vụ hải quan I
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Nghiệp vụ hải quan II
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hoá
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Thanh tra hải quan
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Luật hải quan
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Tổ chức nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Thương mại điện tử
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Giao dịch đàm phán kinh doanh
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Kho ngoại quan
48
T Mại
Kinh tế hải quan
Marketing thương mại
Kinh tế hảI quan Total 48
T Mại
QTKD Thương mại
Anh văn A3
48
T Mại
QTKD Thương mại
Anh văn B3
48
T Mại
QTKD Thương mại
Tiếng Trung 3
48
T Mại
QTKD Thương mại
Tiếng Pháp 3
48
T Mại
QTKD Thương mại
Giáo dục thể chất 3
48
T Mại
QTKD Thương mại
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
T Mại
QTKD Thương mại
Kinh tế vĩ mô 1
48
T Mại
QTKD Thương mại
Marketing căn bản
48
T Mại
QTKD Thương mại
Quản trị DN
48
T Mại
QTKD Thương mại
Thương mại DN
48
T Mại
QTKD Thương mại
Quản trị chất lượng
QTKD Thương mại Total 48
T Mại
QTKD Thương mại
Anh văn A4
48
T Mại
QTKD Thương mại
Anh văn B4
48
T Mại
QTKD Thương mại
Tiếng Trung 4
48
T Mại
QTKD Thương mại
Tiếng Pháp 4
48
T Mại
QTKD Thương mại
Giáo dục thể chất 4
48
T Mại
QTKD Thương mại
Kinh tế lượng
48
T Mại
QTKD Thương mại
Quản trị tài chính
48
T Mại
QTKD Thương mại
Quản trị chiến lược
48
T Mại
QTKD Thương mại
Quản trị học
48
T Mại
QTKD Thương mại
Quản trị nhân lực
48
T Mại
QTKD Thương mại
Tư tưởng Hồ Chí Minh
QTKD Thương mại Total 48
T Mại
QTKD Thương mại
Tin học đại cương
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Lịch sử Đảng CSVN
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty
49
T Mại
Thống kê kinh doanh
Kinh tế thương mại I
48
T Mại
QTKD Thương mại
Kinh tế thương mại II
48
T Mại
QTKD Thương mại
Thương mại quốc tê
48
T Mại
QTKD Thương mại
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
T Mại
QTKD Thương mại
Kinh tế Việt Nam
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Giáo dục thể chất 5
48
T Mại
QTKD Thương mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại I
48
T Mại
QTKD Thương mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại II
48
T Mại
QTKD Thương mại
Tổ chức nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
48
T Mại
QTKD Thương mại
Kế toán quản trị
48
T Mại
QTKD Thương mại
Marketing thương mại
48
T Mại
QTKD Thương mại
Kinh doanh kho và bao bì
48
T Mại
QTKD Thương mại
Hậu cần doanh nghiệp
48
T Mại
QTKD Thương mại
Chiến lược kinh doanh của DNTM
48
T Mại
QTKD Thương mại
Định mức kinh tế kỹ thuật
48
T Mại
QTKD Thương mại
Thương mại điện tử
48
T Mại
QTKD Thương mại
Tổ chức nghiệp vụ hải quan
48
T Mại
QTKD Thương mại
Luật thương mại
48
T Mại
QTKD Thương mại
Thị trường bất động sản
48
T Mại
QTKD Thương mại
Bảo hiểm doanh nghiệp
48
T Mại
QTKD Thương mại
Quản trị marketing
48
T Mại
QTKD Thương mại
Điều tra xã hội học
48
T Mại
QTKD Thương mại
Pháp luật kinh tế
48
T Mại
QTKD Thương mại
Thống kê doanh nghiệp
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Nguyên lý kế toán
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Kinh tế vi mô 1
49
T Mại
Thống kê kinh doanh
Địa lý kinh tế
50
T Mại
Thống kê kinh doanh
Lịch sử các học thuyết kinh tế
51
T Mại
Thống kê kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu khoa học
QTKD Thương mại Total 48
T Mại
Thương mại quốc tế
Anh văn A3
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Anh văn B3
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Tiếng Trung 3
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Tiếng Pháp 3
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Giáo dục thể chất 3
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Kinh tế vĩ mô 1
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Marketing căn bản
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Quản trị chiến lược
Thương mại quốc tế Total 48
T Mại
Thương mại quốc tế
Anh văn A4
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Anh văn B4
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Tiếng Trung 4
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Tiếng Pháp 4
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Giáo dục thể chất 4
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Kinh tế lượng
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Quản trị tài chính
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Quản trị học
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Quản trị nhân lực
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Kinh doanh quốc tế
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Giao dịch đàm phán kinh doanh
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Kinh tế du lịch
Thương mại quốc tế Total 48
T Mại
Thương mại quốc tế
Tin học đại cương
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Lịch sử Đảng CSVN
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Thương mại quốc tế I
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Kinh tế thương mại
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Thương mại quốc tế II
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Kinh tế Việt Nam
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Giáo dục thể chất 5
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế I
48
T Mại
Thống kê kinh doanh
Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế II
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Marketing thương mại quốc tế
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Quản trị doanh nghiệp thương mại
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Kinh doanh kho vận ngoại thương
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Thị trường bất động sản
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Bảo hiểm doanh nghiệp
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Quản trị marketing
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Điều tra xã hội học
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Pháp luật kinh tế
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Thống kê doanh nghiệp
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Lập và QL dự án đầu tư
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Phân tích kinh doanh
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Lý thuyết thống kê
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Quản trị DN
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Thương mại DN
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Quản trị chất lượng
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Tín dụng và thanh toán trong thương mại quốc tế
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Chiến lược kinh doanh của DNTM
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Định mức kinh tế kỹ thuật
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Thương mại điện tử
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Tổ chức nghiệp vụ hải quan
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Kế toán quản trị
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Luật thương mại quốc tê
48
T Mại
Thương mại quốc tế
Nguyên lý kế toán
49
T Mại
Thương mại quốc tế
Địa lý kinh tế
50
T Mại
Thương mại quốc tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
51
T Mại
Thương mại quốc tế
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Thương mại quốc tế Total 48
Tin KT
Tin học kinh tế
Anh văn A3
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Anh văn B3
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Tiếng Trung 3
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Tiếng Pháp 3
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Giáo dục thể chất 3
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Tin học đại cương
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Kinh tế vi mô 1
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Kinh tế vĩ mô 1
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Quản trị học
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Lịch sử Đảng CSVN
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Toán rời rạc
Tin học kinh tế Total 48
Tin KT
Tin học kinh tế
Anh văn A4
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Anh văn B4
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Tiếng Trung 4
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Tiếng Pháp 4
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Giáo dục thể chất 4
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Nguyên lý kế toán
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Cơ sở lập trình
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Cơ sở dữ liệu
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Hệ thống thông tin quản lý
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Tài chính - tiền tệ
Tin học kinh tế Total 48
Tin KT
Tin học kinh tế
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
Tin KT
Thương mại quốc tế
Kinh tế và quản lý môi trường
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
Tin KT
Thương mại quốc tế
Mô hình toán
48
Tin KT
Thương mại quốc tế
Lịch sử kinh tế quốc dân
48
Tin KT
Thương mại quốc tế
Kinh tế Việt Nam
48
Tin KT
Thương mại quốc tế
Giáo dục thể chất 5
48
Tin KT
Tiếng Anh thương mại
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Kinh tế lượng
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Toán tài chính
48
Tin KT
Tiếng Anh thương mại
Kiến trúc máy tính và hệ điều hành
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Mạng và truyền thông
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Phát triển hệ thống thông tin
48
Tin KT
Tiếng Anh thương mại
Lập trình nâng cao
48
Tin KT
Tiếng Anh thương mại
Cơ sở dữ liệu nâng cao
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Lập trình ứng dụng trong quản lý
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Kế toán máy
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Internet và thương mại điện tử
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Công nghệ phần mềm
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Lập trình trên mạng
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Quản trị doanh nghiệp tin học
48
Tin KT
Tiếng Anh thương mại
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
48
Tin KT
Tiếng Anh thương mại
Kinh tế đầu tư
48
Tin KT
Tin học kinh tế
Kinh tế thông tin
Tin học kinh tế Total 48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Anh văn A3
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Anh văn B3
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Tiếng Trung 3
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Tiếng Pháp 3
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Tin học đại cương
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Giáo dục thể chất 3
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Kinh tế vi mô 1
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Kinh tế vĩ mô 1
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Lý thuyết tài chính tiền tệ
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Xã hội học
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Quản lý công nghệ
Thống kê kinh tế xã hội Total 48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Anh văn A4
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Anh văn B4
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Tiếng Trung 4
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Tiếng Pháp 4
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Giáo dục thể chất 4
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Kinh tế lượng
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Lý thuyết thống kê I
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Kinh tế vi mô 2
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Kinh tế vĩ mô 2
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Địa lý kinh tế
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Môi trường và con người
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Dân số và phát triển
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
An sinh xã hộI
48
TKê
Thống kê kinh tế xã hội
Xác suất và thống kê toán 2
Thống kê kinh tế xã hội Total 48
TKê
Tiếng Anh thương mại
Lịch sử Đảng CSVN
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
TKê
Tiếng Anh thương mại
Giáo dục thể chất 5
48
TKê
Tiếng Anh thương mại
Địa lý kinh tế
48
TKê
Tiếng Anh thương mại
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
TKê
Tiếng Anh thương mại
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
TKê
Tiếng Anh thương mại
Văn hoá kinh doanh
48
TKê
Tiếng Anh thương mại
Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty
48
TKê
Tiếng Anh thương mại
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
TKê
Tiếng Anh thương mại
Marketing căn bản
48
TKê
Tin học kinh tế
Nguyên lý kế toán
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Quản trị học
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Quản trị chiến lược
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Quản trị nhân lực
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Quản trị tài chính
48
TKê
Tin học kinh tế
Lý thuyết thống kê II
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê kinh doanh I
48
TKê
Tin học kinh tế
Kinh doanh quốc tế
48
TKê
Tin học kinh tế
Giao dịch đàm phán kinh doanh
48
TKê
Tin học kinh tế
Kinh tế du lịch
48
TKê
Tin học kinh tế
Quản trị DN
48
TKê
Tin học kinh tế
Thương mại DN
48
TKê
Tin học kinh tế
Quản trị chất lượng
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Lập và QL dự án đầu tư
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Phân tích kinh doanh
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Lý thuyết thống kê
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thị trường bất động sản
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Bảo hiểm doanh nghiệp
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Quản trị marketing
48
TKê
Tin học kinh tế
Điều tra xã hội học
48
TKê
Tin học kinh tế
Pháp luật kinh tế
48
TKê
Tin học kinh tế
Thống kê doanh nghiệp
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê kinh doanh II
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê kinh tế
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê trong nghiên cứu thị trường
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Tin học thống kê
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê chất lượng
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Đề án
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Hệ thống thông tin thống kê trong QTKD
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê tài chính
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Phân tích dữ liệu thống kê trong QTKD
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê xã hội
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê bảo hiểm
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê trong quản trị nhân sự
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê thương mại
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê môi trường
48
TKê
Thống kê kinh doanh
Thống kê du lịch
Thống kê kinh doanh Total 48
Toán KT
Toán kinh tế
Anh văn A3
48
Toán KT
Toán kinh tế
Anh văn B3
48
Toán KT
Toán kinh tế
Tiếng Trung 3
48
Toán KT
Toán kinh tế
Tiếng Pháp 3
48
Toán KT
Toán kinh tế
Giáo dục thể chất 3
48
Toán KT
Toán kinh tế
Lý thuyết xác suất
48
Toán KT
Toán kinh tế
Tin học đại cương
48
Toán KT
Toán kinh tế
Lịch sử Đảng CSVN
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế vi mô 1
48
Toán KT
Toán kinh tế
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
Toán KT
Toán kinh tế
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế vĩ mô 1
48
Toán KT
Toán kinh tế
Xã hội học
48
Toán KT
Toán kinh tế
Quản lý công nghệ
48
Toán KT
Toán kinh tế
Toán cao cấp 3
Toán kinh tế Total 48
Toán KT
Toán kinh tế
Anh văn A4
48
Toán KT
Toán kinh tế
Anh văn B4
48
Toán KT
Toán kinh tế
Tiếng Trung 4
48
Toán KT
Toán kinh tế
Tiếng Pháp 4
48
Toán KT
Toán kinh tế
Giáo dục thể chất 4
48
Toán KT
Toán kinh tế
Tài chính - tiền tệ
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế và quản lý môi trường
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế lượng I
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế vi mô 2
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế vĩ mô 2
48
Toán KT
Toán kinh tế
Địa lý kinh tế
48
Toán KT
Toán kinh tế
Môi trường và con ngườI
48
Toán KT
Toán kinh tế
Dân số và phát triển
48
Toán KT
Toán kinh tế
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
Toán KT
Toán kinh tế
An sinh xã hộI
48
Toán KT
Toán kinh tế
Xác suất và thống kê toán 2
Toán kinh tế Total 48
Toán KT
Toán kinh tế
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế phát triển
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế công cộng
48
Toán KT
Toán kinh tế
Lý thuyết mô hình toán kinh tế I
48
Toán KT
Toán kinh tế
Giáo dục thể chất 5
48
Toán KT
Toán kinh tế
Lý thuyết mô hình toán kinh tế II
48
Toán KT
Toán kinh tế
Các mô hình toán ứng dụng
48
Toán KT
Toán kinh tế
SNA
48
Toán KT
Toán kinh tế
Chuyên đề I
48
Toán KT
Toán kinh tế
Tối ưu hoá I
48
Toán KT
Toán kinh tế
Tối ưu hoá II
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế lượng II
48
Toán KT
Toán kinh tế
Thống kê thực hành
48
Toán KT
Toán kinh tế
Các mô hình phân tích và định giá tài sản tài chính
48
Toán KT
Toán kinh tế
Chuyên đề II
48
Toán KT
Toán kinh tế
Giải tích A2
48
Toán KT
Toán kinh tế
Ngôn ngữ lập trình
48
Toán KT
Toán kinh tế
Thống kê kinh tế
48
Toán KT
Toán kinh tế
Mô hình toán
48
Toán KT
Toán kinh tế
Nguyên lý kế toán
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế quốc tế
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kế hoạch phát triển
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế bảo hiểm
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế đầu tư
48
Toán KT
Toán kinh tế
Thị trường bất động sản
48
Toán KT
Toán kinh tế
Điều tra xã hội học
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế lao động
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế nông nghiệp
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế đô thị
48
Toán KT
Toán kinh tế
Kinh tế thương mại - dịch vụ
48
Toán KT
Toán kinh tế
Tin ứng dụng
48
Toán KT
Toán kinh tế
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
Toán KT
Toán kinh tế
Quản lý nhà nước về kinh tế
Toán kinh tế Total 48
Toán KT
Toán tàI chính
Anh văn A3
48
Toán KT
Toán tàI chính
Anh văn B3
48
Toán KT
Toán tàI chính
Tiếng Trung 3
48
Toán KT
Toán tàI chính
Tiếng Pháp 3
48
Toán KT
Toán tàI chính
Giáo dục thể chất 3
48
Toán KT
Toán tàI chính
Lý thuyết xác suất
48
Toán KT
Toán tàI chính
Tin học đại cương
48
Toán KT
Toán tàI chính
Lịch sử Đảng CSVN
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế vi mô 1
48
Toán KT
Toán tàI chính
Lịch sử các học thuyết kinh tế
48
Toán KT
Toán tàI chính
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế vĩ mô 1
48
Toán KT
Toán tàI chính
Xã hội học
48
Toán KT
Toán tàI chính
Quản lý công nghệ
48
Toán KT
Toán tàI chính
Toán cao cấp 3
Toán tàI chính Total 48
Toán KT
Toán tàI chính
Anh văn A4
48
Toán KT
Toán tàI chính
Anh văn B4
48
Toán KT
Toán tàI chính
Tiếng Trung 4
48
Toán KT
Toán tàI chính
Tiếng Pháp 4
48
Toán KT
Toán tàI chính
Giáo dục thể chất 4
48
Toán KT
Toán tàI chính
Tài chính - tiền tệ
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế và quản lý môi trường
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế lượng I
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế vi mô 2
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế vĩ mô 2
48
Toán KT
Toán tàI chính
Cơ sở toán tài chính
48
Toán KT
Toán tàI chính
Địa lý kinh tế
48
Toán KT
Toán tàI chính
Môi trường và con người
48
Toán KT
Toán tàI chính
Dân số và phát triển
48
Toán KT
Toán tàI chính
Phương pháp nghiên cứu khoa học
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
48
Toán KT
Toán tàI chính
An sinh xã hội
48
Toán KT
Toán tàI chính
Xác suất và thống kê toán 2
Toán tàI chính Total 48
Toán KT
Toán tàI chính
Tư tưởng Hồ Chí Minh
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế phát triển
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế công cộng
48
Toán KT
Toán tàI chính
Lý thuyết mô hình toán kinh tế I
48
Toán KT
Toán tàI chính
Giáo dục thể chất 5
48
Toán KT
Toán tàI chính
Chuyên đề I
48
Toán KT
Toán tàI chính
Thống kê thực hành
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế lượng II
48
Toán KT
Toán tàI chính
Tối ưu hoá I
48
Toán KT
Toán tàI chính
Tối ưu hoá II
48
Toán KT
Toán tàI chính
Các mô hình phân tích và định giá tài sản tài chính I
48
Toán KT
Toán tàI chính
Các mô hình phân tích và định giá tài sản tài chính II
48
Toán KT
Toán tàI chính
Các mô hình tài chính công ty
48
Toán KT
Toán tàI chính
Các mô hình tài chính quốc tế
48
Toán KT
Toán tàI chính
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
48
Toán KT
Toán tàI chính
Chuyên đề II
48
Toán KT
Toán tàI chính
Tài chính doanh nghiệp
48
Toán KT
Toán tàI chính
Giải tích A2
48
Toán KT
Toán tàI chính
Cơ sở toán tài chính
48
Toán KT
Toán tàI chính
Thống kê kinh tế
48
Toán KT
Toán tàI chính
Mô hình toán
48
Toán KT
Toán tàI chính
Nguyên lý kế toán
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế quốc tế
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kế hoạch phát triển
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế bảo hiểm
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế đầu tư
48
Toán KT
Toán tàI chính
Thị trường bất động sản
48
Toán KT
Toán tàI chính
Điều tra xã hội học
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế lao động
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế nông nghiệp
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế đô thị
48
Toán KT
Toán tàI chính
Kinh tế thương mại - dịch vụ
49
Toán KT
Toán tàI chính
Tin ứng dụng
48
Toán KT
Toán tàI chính
Dự báo kinh tế và kinh doanh
48
Toán KT
Toán tàI chính
Quản lý nhà nước về kinh tế
Toán tàI chính Total Grand Total
48
N Hàng
Thị trường chứng khoán
Anh văn A3
48
N Hàng
Thị trường chứng khoán
Anh văn B3
48
N Hàng
Thị trường chứng khoán
Tiếng Trung 3
48
N Hàng
Thị trường chứng khoán
Tiếng Pháp 3
48
N Hàng
Thị trường chứng khoán
Giáo dục thể chất 3
48
N Hàng
Thị trường chứng khoán
Kinh tế vi mô 1
48
N Hàng
Thị trường chứng khoán
Kinh tế vĩ mô 1
48
N Hàng
Thị trường chứng khoán
Nguyên lý thống kê kinh tế
48
N Hàng
Thị trường chứng khoán
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
48
N Hàng
Thị trường chứng khoán
Tin học đại cương
48
N Hàng
Thị trường chứng khoán
Lịch sử Đảng CSVN
48
CỦA HỌC KỲ 5, 6, 7 CỦA CÁC NH KHOÁ 48, 49 MÃ BỘ MÔN
Kỳ
Số HT
Ghi chú
Column1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Mã môn học
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
Đại cương
TOKT
3
4
KHMA51
Kiến thức ngành
MTKT
3
4
TOKT201
Đại cương
TIKT
3
4
Đại cương
MLLS
3
4
TIKT301
42
MLLS41
Khối kiến thức
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
KHMA51
Cơ sở khối ngành
TKKT
4
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
NHLT
4
4
Đại cương
MLLS
4
3
TIKT301
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1 MLLS41
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
53 Chuyên ngành
BHKT
6
3
Kiến thức ngành
PTKT
5
4
Chuyên ngành
BHKT
5
4
Kiến thức ngành
PTCC
5
4
Cơ sở khối ngành
MLKT
5
4
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
5
3
Bổ trợ chuyên ngành TMKT
5
3
Đại cương
TTTD
5
2
Bổ trợ ngành
QTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Chuyên ngành
BHKT
6
4
Đại cương
BHKT
6
3
Chuyên ngành
BHKT
6
4
Chuyên ngành
NHCK
6
4
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TIKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Chuyên ngành
BHKT
7
4
Bổ trợ chuyên ngành BHKT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành NHCK
7
3
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
3 51
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TOKT
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
NHLT
3
4
TKKT451
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 NHLT281
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
40 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
4
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
KHMI41
Đại cương
MLLS
4
3
TKKT451
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1 NHLT281
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
45 Đại cương
TIKT
5
4
Chuyên ngành
BHKT
5
5
Đại cương
MLLS
6
4
Kiến thức ngành
KHMA
5
4
Kiến thức ngành
PTKT
5
4
Đại cương
TTTD
5
2
Kiến thức ngành
PTCC
6
4
Kiến thức ngành
MAKT
5
2
Chuyên ngành
BHKT
6
5
Chuyên ngành
BHKT
7
3
Chuyên ngành
BHKT
7
3
Chuyên ngành
BHKT
6
3
Chuyên ngành
BHKT
7
3
Chuyên ngành
NHCK
7
4
Chuyên ngành
BHKT
6
3
Bổ trợ chuyên ngành NHCK
7
3
Bổ trợ chuyên ngành TMKT
5
3
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
3
Bổ trợ ngành
QTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TIKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
30 Đại cương
MLLS
3
4
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1 MLLS41
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TOCB
3
5
Đại cương
CNTT
3
5
TOCB11
Cơ sở khối ngành
CNTT
3
5
CNTT291
Cơ sở khối ngành
CNTT
3
3
CNTT301
40
CNTT331
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
MLCN
4
4
Đại cương
TOKT
4
4
TOCB11
Cơ sở khối ngành
CNTT
4
4
CNTT291
Cơ sở khối ngành
CNTT
4
4
CNTT301
Cơ sở khối ngành
CNTT
4
3
CNTT331
Cơ sở khối ngành
CNTT
4
4
Cơ sở khối ngành
CNTT
4
4
Cơ sở khối ngành
CNTT
4
3 60
Đại cương
MLLS
5
3
Cơ sở khối ngành
CNTT
6
3
Cơ sở khối ngành
CNTT
6
4
Cơ sở khối ngành
CNTT
5
3
Đại cương
TTTD
5
2
Cơ sở khối ngành
CNTT
6
4
Cơ sở khối ngành
CNTT
5
4
Cơ sở khối ngành
CNTT
5
4
Cơ sở khối ngành
CNTT
7
4
Cơ sở khối ngành
CNTT
7
4
Cơ sở khối ngành
CNTT
6
4
Cơ sở khối ngành
CNTT
6
4
Cơ sở khối ngành
CNTT
7
3
Chuyên ngành
NGAN
5
3
Chuyên ngành
NGAN
6
3
Chuyên ngành
CNTT
6
4
Chuyên ngành
CNTT
6
3
Nhóm lựa chọn CNTT 1
Chuyên ngành
CNTT
6
3
Nhóm lựa chọn CNTT 1
Chuyên ngành
CNTT
5
3
Nhóm lựa chọn CNTT 2
Chuyên ngành
CNTT
5
3
Nhóm lựa chọn CNTT 2
Chuyên ngành
CNTT
7
3
Nhóm lựa chọn CNTT 3
Chuyên ngành
CNTT
7
3
Nhóm lựa chọn CNTT 3
Chuyên ngành
CNTT
7
3
Nhóm lựa chọn CNTT 4
Chuyên ngành
CNTT
7
3
Nhóm lựa chọn CNTT 4
Chuyên ngành
CNTT
5
3
Nhóm lựa chọn CNTT 5
Chuyên ngành
CNTT
5
3
Nhóm lựa chọn CNTT 5
Chuyên ngành
CNTT
5
4
Chuyên ngành
CNTT
5
4
Chuyên ngành
CNTT
7
4
Chuyên ngành
CNTT
7
3
Chuyên ngành
CNTT
7
3
Chuyên ngành
CNTT
7
3
Chuyên ngành
CNTT
6
2
56 Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TOKT
3
4
Đại cương
TIKT
3
4
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
KHMA51
44
TKKT451
TOKT201
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
Đại cương
MLLS
4
3
Cơ sở khối ngành
MLKT
4
3
Kiến thức ngành
PTCC
4
4
Kiến thức ngành
PTKT
4
4
Đại cương
MTKT
4
3
TOKT201
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
56 Đại cương
MLLS
5
4
Cơ sở khối ngành
NHLT
5
4
Kiến thức ngành
MTKT
6
4
Chuyên ngành
DTKT
6
5
Đại cương
TTTD
5
2
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Chuyên ngành
DTKT
6
3
Chuyên ngành
DTKT
6
6
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
6
3
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
6
3
Chuyên ngành
DTKT
7
3
Chuyên ngành
DTKT
7
4
Chuyên ngành
DTKT
7
3
Chuyên ngành
DTKT
7
5
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
7
3
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
46 Đại cương Đại cương Cơ sở khối ngành Cơ sở khối ngành Đại cương Kiến thức ngành
TTTD TOKT KHMI KHMA TIKT KTKE
3
2
3
4
3
4
TOKT201
3
4
KHMI41
3
4
KHMA51
3
4
TIKT301
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1 KTKE541
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
38 Đại cương
MLLS
4
4
Đại cương
TTTD QKKD
4
2
4
4
4
4
Kiến thức ngành Kiến thức ngành
NHTC
MLLS41
TOKT201
Chuyên ngành Chuyên ngành Chuyên ngành
DLKS DLKS DLKS
4
4
KHMI41
4
3
KHMA51
4
3
TIKT301
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4 KTKE541
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
MTKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
VHKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
QKKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
TTXH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2 48
Chuyên ngành
DLKS
5
4
Đại cương
TTTD
5
2
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS DLKS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
5
3
Bổ trợ ngành
QKKD
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QKCL
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
DCKD BHKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT3
5
3
Nhóm lựa chọn QT3
5
3
Nhóm lựa chọn QT3
Chuyên ngành
Bổ trợ ngành Bổ trợ ngành
MAKT
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
LUKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành Chuyên ngành Chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Chuyên ngành Chuyên ngành Chuyên ngành
TKKT DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS
6
3
6
5
6
3
7
3
Chon 5 hP trên 11 Du lich
7
3
Chon 5 hP trên 11 Du lich
7
3
Chon 5 hP trên 11 Du lich
7
3
Chon 5 hP trên 11 Du lich
7
3
Chon 5 hP trên 11 Du lich
7
3
Chon 5 hP trên 11 Du lich
7
3
Chon 5 hP trên 11 Du lich
7
3
Chon 5 hP trên 11 Du lich
7
3
Chon 5 hP trên 11 Du lich
7
3
Chon 5 hP trên 11 Du lich
7
3
Chon 5 hP trên 11 Du lich
7
5
7
3
7
4
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
DTKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
KTPT
5
3
Nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QTKD
6
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
DLKS
6
3
Nhóm lựa chọn QT2
Đại cương
MLLS
6
3
Cơ sở khối ngành
MAKT
5
4
Cơ sở khối ngành
TOKT
5
4
Kiến thức ngành
QLKT
6
4
Kiến thức ngành
LDNL
6
4 55
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TIKT
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
TIKT301
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
KHMA51
Đại cương
TOKT
3
4
MLKT11
Cơ sở khối ngành
NHLT
3
4
TOKT201
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 NHLT281
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
48 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
MLLS
4
4
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
TIKT301
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TKKT
4
4
KHMA51
Kiến thức ngành
MTKT
4
4
MLKT11
Kiến thức ngành
PTKT
4
4
TOKT201
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2 NHLT281
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
60 Đại cương
MLLS
5
3
Cơ sở khối ngành
TOKT
5
4
Kiến thức ngành
PTCC
5
4
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
5
3
Đại cương
TTTD
5
2
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
5
3
Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính
Bổ trợ ngành
TIKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Chuyên ngành
DCKT
6
4
Chuyên ngành
DCKT
6
4
Chuyên ngành
DCKT
6
4
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
6
3
Kiến thức ngành
PTKT
6
4
Bổ trợ ngành
QTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính
Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Chuyên ngành
DCKT
7
3
Chuyên ngành
DCKT
7
4
Chuyên ngành
DCKT
7
3
Chuyên ngành
DCKT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
7
3
Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
7
3
Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
7
3
Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
7
3
Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
7
3
Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính
93 Đại cương
MLLS
3
4
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1 MLLS41
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TOKT
3
4
Đại cương
TIKT
3
4
TOKT201
Đại cương
TTTD
3
2
TIKT301
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
KHMA51
Kiến thức ngành
QLKT
3
4
KHMI41
42
Đại cương
MLLS
4
3
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4 MLLS41
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Cơ sở khối ngành
MAKT
4
4
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
TOKT201
Đại cương
TTTD QKKD
4
2
TIKT301
4
4
4
4
Kiến thức ngành Kiến thức ngành
KTKE
KHMA51
Đại cương
MTKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1 KHMI41
Đại cương
MLKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
VHKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
QKKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
TTXH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2 49
Kiến thức ngành
LDNL
5
4
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
5
3
Lựa chọn 5 trên 8 BDS
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
5
3
Lựa chọn 5 trên 8 BDS
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
5
3
Lựa chọn 5 trên 8 BDS
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
5
3
Lựa chọn 5 trên 8 BDS
Bổ trợ ngành
5
3
Nhóm lựa chọn QT3
5
3
Nhóm lựa chọn QT3
5
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành Bổ trợ ngành
DCKD BHKT MAKT
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
LUKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
QKKD
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QKCL
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Kiến thức ngành
NHLT
6
4
Chuyên ngành
DCKT
6
4
Đại cương
TTTD DCKT
5
2
6
3
6
4
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
6
3
Lựa chọn 5 trên 8 BDS
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
6
3
Lựa chọn 5 trên 8 BDS
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
6
3
Lựa chọn 5 trên 8 BDS
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
KTPT
6
3
Nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QTKD
6
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
DLKS
6
3
Nhóm lựa chọn QT2
Chuyên ngành
DCKT
7
4
Chuyên ngành
DCKT
7
5
Chuyên ngành
DCKT
7
4
Chuyên ngành
DCKT
7
4
Chuyên ngành
DCKT
7
4
Bổ trợ chuyên ngành DCKT
7
3
Chuyên ngành Chuyên ngành
DCKT
66
Lựa chọn 5 trên 8 BDS
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
MLLS
3
4
Đại cương
TOKT
3
4
MLLS41
Đại cương
LUKT
3
3
TOKT201
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
LDC01
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 KHMA51
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
43 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
LUKT
4
4
Cơ sở khối ngành
TKKT
4
4
MLLS41
Cơ sở khối ngành
NHLT
4
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
MAKT KTKE
4
4
LDC01
4
4
KHMI41
Đại cương
QLKT
4
1 3Nhóm lựa chọn chung kế toán KHMA51
Đại cương
VHKD
4
3Nhóm lựa chọn chung kế toán 1
Đại cương
TKKT
4
3Nhóm lựa chọn chung kế toán 1
Đại cương
QLKT
4
3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2
Kiến thức ngành
Đại cương
MLKT
4
3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2
Đại cương
TTXH
4
3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2 59
Đại cương
TTTD
5
2
Đại cương
TIKT
5
4
Kiến thức ngành
KTKE
5
6
Kiến thức ngành
KTKI
5
4
Chuyên ngành
KTKE
5
3
Chuyên ngành
KTKE
5
3
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 9
Bổ trợ chuyên ngành MAGI
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 9
Bổ trợ chuyên ngành LDNL
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 9
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 10
Bổ trợ chuyên ngành QLKT DTKT Bổ trợ chuyên ngành
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 10
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 10
Kiến thức ngành
KTPT
6
4
Chuyên ngành
KTKE
6
5
Chuyên ngành
KTKE
6
4
Chuyên ngành
KTPT
6
3
Chuyên ngành
KTKE
6
3
Chuyên ngành
KTKI
6
5
Đại cương
MLLS
7
3
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 7
Bổ trợ chuyên ngành PTKT
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 7
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 7
Bổ trợ chuyên ngành MLTH
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 8
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 8
Bổ trợ chuyên ngành NHCK
7
3
Chuyên ngành
KTPT
7
3
Chuyên ngành
KTPT
7
3
Chuyên ngành
KTKI
7
4
Bổ trợ chuyên ngành NHTM
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 11
Bổ trợ chuyên ngành NHQT
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 11
Bổ trợ chuyên ngành NHQT
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 11
Bổ trợ chuyên ngành KTKE
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 12
Bổ trợ chuyên ngành NHTM
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 12
Bổ trợ chuyên ngành KTKI
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 12
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 5
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 5
Cơ sở khối ngành
TOKT
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 5
Bổ trợ chuyên ngành TOTC
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 6
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 6
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 6
Nhóm lựa chọn chung kế toán 8
47 Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
NGPT
3
4
Đại cương
MLLS
3
4
Đại cương
TOKT
3
4
MLLS41
Đại cương
LUKT
3
3
TOKT201
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
LDC01
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 KHMA51
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
43 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
TKKT
4
4
Cơ sở khối ngành
NHLT
4
4
MLLS41
Cơ sở khối ngành
MAKT KTKE
4
4
TOKT201
4
4
LDC01
Đại cương
QLKT
4
1 3Nhóm lựa chọn chung kế toán KHMI41
Đại cương
VHKD
4
1 3Nhóm lựa chọn chung kế toán KHMA51
Đại cương
TKKT
4
3Nhóm lựa chọn chung kế toán 1
Đại cương
QLKT
4
3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2
Đại cương
MLKT
4
3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2
Đại cương
TTXH
4
3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2
Kiến thức ngành
55 Đại cương
TIKT
5
4
Kiến thức ngành
KTKE
5
6
Kiến thức ngành
KTKI
5
4
Chuyên ngành
KTKE
5
4
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 9
Bổ trợ chuyên ngành MAGI
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 9
Bổ trợ chuyên ngành LDNL
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 9
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 10
Bổ trợ chuyên ngành KTPT QKKD Bổ trợ chuyên ngành
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 10
5
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 10
Cơ sở khối ngành
LUKT
6
4
Đại cương
TTTD
5
2
Cơ sở khối ngành
KTPT
6
4
Chuyên ngành
KTKE
6
4
Chuyên ngành
KTKI
6
5
Chuyên ngành
KTKE
6
4
Bổ trợ chuyên ngành KTKE
6
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 12
Bổ trợ chuyên ngành NHTM
6
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 12
Bổ trợ chuyên ngành KTKI
6
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 12
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
6
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 7
Bổ trợ chuyên ngành PTKT
6
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 7
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
6
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 7
Đại cương
MLLS
7
3
Chuyên ngành
KTKI
7
5
Chuyên ngành
KTKI
7
5
Chuyên ngành
KTPT
7
4
Chuyên ngành
KTKI
7
4
Chuyên ngành
KTKE
7
3
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 8
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 8
Bổ trợ chuyên ngành NHCK
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 8
Bổ trợ chuyên ngành NHTM
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 11
Bổ trợ chuyên ngành
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 11
Bổ trợ chuyên ngành NHQT
7
3
Nhóm lựa chọn chung kế toán 11
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TOKT
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
KHMA51
Đại cương
TIKT
3
4
TKKT451
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 TIKT301
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
44 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
MLLS
4
3
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
TOKT201
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
MLKT
4
3
KHMA51
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
TKKT451
Kiến thức ngành
PTKT
4
4
TIKT301
Kiến thức ngành
PTCC
4
4
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
56 Đại cương
MLLS
5
4
Cơ sở khối ngành
NHLT
5
4
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Kiến thức ngành
MTKT
6
4
Chuyên ngành
QLXH
6
3
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
QLXH
6
4
Chuyên ngành
QLKT
6
4
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
6
3
Chọn 4 trên 8 QL công
Bổ trợ chuyên ngành KTKE
6
3
Chọn 4 trên 8 QL công
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
6
3
Chọn 4 trên 8 QL công
Bổ trợ chuyên ngành LDDS
6
3
Chọn 4 trên 8 QL công
Bổ trợ chuyên ngành LDDS
6
3
Chọn 4 trên 8 QL công
Bổ trợ chuyên ngành QLXH
6
3
Chọn 4 trên 8 QL công
Chuyên ngành
QLXH
7
4
Chuyên ngành
QLXH
7
4
Chuyên ngành
QLKT
7
3
Chuyên ngành
QLXH
7
7
Chuyên ngành
QLXH
7
4
Bổ trợ chuyên ngành QLKT
7
3
Chọn 4 trên 8 QL công
Bổ trợ chuyên ngành QLXH
7
3
Chọn 4 trên 8 QL công
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TOKT
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
KHMA51
Đại cương
TIKT
3
4
TKKT451
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 TIKT301
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
44 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
MLLS
4
3
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
TOKT201
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
MLKT
4
3
KHMA51
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
TKKT451
Kiến thức ngành
PTKT
4
4
TIKT301
Kiến thức ngành
PTCC
4
4
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
56 Đại cương
MLLS
5
4
Cơ sở khối ngành
NHLT
5
4
Kiến thức ngành
MTKT
5
4
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Chuyên ngành
QLKT
6
3
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
QLKT
6
4
Bổ trợ chuyên ngành NHTC
6
3
Chọn 4 trên 8 QL kinh tế
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
6
3
Chọn 4 trên 8 QL kinh tế
Bổ trợ chuyên ngành KTKE
6
3
Chọn 4 trên 8 QL kinh tế
Bổ trợ chuyên ngành QLKT
6
3
Chọn 4 trên 8 QL kinh tế
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
6
3
Chọn 4 trên 8 QL kinh tế
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
6
3
Chọn 4 trên 8 QL kinh tế
Chuyên ngành
QLKT
7
3
Chuyên ngành
QLKT
7
3
Chuyên ngành
QLKT
7
4
Chuyên ngành
QLKT
7
3
Chuyên ngành
QLKT
7
3
Chuyên ngành
QLKT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành QLXH
7
3
Chọn 4 trên 8 QL kinh tế
Bổ trợ chuyên ngành QLKT
7
3
Chọn 4 trên 8 QL kinh tế
Đại cương
TIKT
3
4
Đại cương
TOKT
3
4
TIKT301
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
TOKT201
Đại cương
TTTD
3
2
MLKT11
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1 KHMA51
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
MLLS
3
4
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 MLLS41
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
KHMI41
48 Đại cương
MLLS
4
3
Cơ sở khối ngành
NHLT
4
4
TIKT301
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
TOKT201
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
MLKT11
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4 KHMI41
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4 KHMA51
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Bổ trợ chuyên ngành KTKE
4
4
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1 MLLS41
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
53 Đại cương
TTTD
5
2
Kiến thức ngành
PTCC
6
4
Kiến thức ngành
PTKT
6
4
Kiến thức ngành
MTKT
5
4
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Chuyên ngành
KHMA
5
4
Chuyên ngành
KHMA
6
4
Chuyên ngành
KHMA
5
4
Chuyên ngành
KHMA
6
4
Chuyên ngành
KHMA
6
4
Chuyên ngành
KHMI
6
4
Bổ trợ ngành
KHLS
6
4
Bổ trợ ngành
KHMA
6
3
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TOKT
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
MLKT11
Cơ sở khối ngành
NHLT
3
4
TKKT451
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 NHLT281
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
44 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
KHMA
4
4
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
TOKT201
Kiến thức ngành
MTKT
4
4
KHMI41
Đại cương
TIKT
4
4
MLKT11
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1 TKKT451
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
46 Cơ sở khối ngành
TOKT
5
4
Kiến thức ngành
KHMA
5
4
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Đại cương
TTTD
5
2
Đại cương
MLLS
6
4
Chuyên ngành
QTKT
6
4
Chuyên ngành
QTKT
6
4
Chuyên ngành
QTKT
6
4
Chuyên ngành
QTKT
7
4
Chuyên ngành
QTKT
7
4
Đại cương
MLLS
7
3
Chuyên ngành
QTKD
7
4
Chuyên ngành
QTKD
7
4
Cơ sở khối ngành
NHLT
5
4
Kiến thức ngành
PTKT
5
4
Bổ trợ chuyên ngành QTKD
5
3
Chọn 4 trên 10 KTQT
Bổ trợ chuyên ngành QTKT
7
3
Chọn 4 trên 10 KTQT
Bổ trợ chuyên ngành QTKD
7
3
Chọn 4 trên 10 KTQT
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
6
3
Chọn 4 trên 10 KTQT
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
6
3
Chọn 4 trên 10 KTQT
Bổ trợ chuyên ngành NHTC
6
3
Chọn 4 trên 10 KTQT
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
7
3
Chọn 4 trên 10 KTQT
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
7
3
Chọn 4 trên 10 KTQT
Bổ trợ chuyên ngành TMQT
6
3
Chọn 4 trên 10 KTQT
Bổ trợ chuyên ngành NHCK
7
3
Chọn 4 trên 10 KTQT
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TOKT
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
TOKT201
Kiến thức ngành
QLKT
3
4
KHMI41
Kiến thức ngành
KTKE
3
4
Cơ sở khối ngành
MAKT
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KTKE541
42
KHMA51
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
KHMA
4
4
Đại cương
MLLS
4
4
Đại cương
TTXH
4
3
Đại cương
TTCN
4
3
Bổ trợ ngành
TKKT
4
3
Nhóm lựa chọn QT1 KTKE541
Bổ trợ ngành
LUKT
4
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
TKKT
4
3
Nhóm lựa chọn QT1 KHMA51
TOKT201
nhóm lựa chọn 3 KHMI41
Đại cương
MTKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
VHKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
QKKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
TTXH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2 53
LDNL QKKD
6
4
5
4
Chuyên ngành
QTKD
5
7
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Kiến thức ngành
NHLT
5
4
Đại cương
MLLS
6
3
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
QTKD
6
4
Chuyên ngành
QTKD
7
4
TOKT201
Chuyên ngành
QTKD
6
4
KHMI41
Chuyên ngành
QTKD
7
4
Chuyên ngành
QTKD
5
4
Chuyên ngành
QTKD
6
5
Bổ trợ chuyên ngành QTKD
7
3
Chọn 5 trên 8 KDQT
Bổ trợ chuyên ngành QTKD
7
3
Chọn 5 trên 8 KDQT
Bổ trợ chuyên ngành QTKT
7
3
Chọn 5 trên 8 KDQT
Bổ trợ chuyên ngành QTKD
7
3
Chọn 5 trên 8 KDQT
Bổ trợ chuyên ngành QTKT
7
3
Chọn 5 trên 8 KDQT
Bổ trợ chuyên ngành QTKD
7
3
Chọn 5 trên 8 KDQT
Kiến thức ngành Kiến thức ngành
TOKT201
KTKE541
KHMA51
Bổ trợ chuyên ngành QTKD
7
3
Chọn 5 trên 8 KDQT
Bổ trợ chuyên ngành QTKD
7
3
Chọn 5 trên 8 KDQT
Bổ trợ ngành
QTKD
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
DLKS
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
QKKD
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QKCL
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
KTPT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
LUKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
KHMA51
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
MLKT11
Cơ sở khối ngành
NHLT
3
4
TKKT451
Đại cương
MTKT
3
3
nhóm lựa chọn 2 NHLT281
Đại cương
MTKT
3
3
nhóm lựa chọn 2
Đại cương
LDDS
3
3
nhóm lựa chọn 2
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
53 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
TOKT
4
4
Bổ trợ chuyên ngành KTKE
4
4
KHMI41
Đại cương
TIKT
4
4
KHMA51
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
MLKT11
Kiến thức ngành
MTKT
4
4
TKKT451
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2 NHLT281
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
50 KHMA
5
4
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
5
4
Cơ sở khối ngành
TOKT
5
4
Đại cương
TTTD
5
2
Cơ sở khối ngành
NHLT
5
4
Kiến thức ngành
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Đại cương
MLLS
5
4
Đại cương
MLLS
7
3
TKKT451
Chuyên ngành
PTKT
6
4
NHLT281
Kiến thức ngành
PTKT
6
4
Chuyên ngành
PTKT
6
4
Chuyên ngành
PTKT
6
4
Kiến thức ngành
PTCC
6
4
Chuyên ngành
PTKT
6
3
Chuyên ngành
PTKT
7
4
Chuyên ngành
PTCC
7
4
Chuyên ngành
PTKT
7
4
KHMI41
Chuyên ngành
PTKT
7
3
Chuyên ngành
PTKT
7
4
Chuyên ngành
PTKT
7
4
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TIKT
3
4
Đại cương
TTTD
3
2
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
MLKT11
Cơ sở khối ngành
NHLT
3
4
TKKT451
Đại cương
MTKT
3
3
nhóm lựa chọn 2 NHLT281
Đại cương
MTKT
3
3
nhóm lựa chọn 2
Đại cương
LDDS
3
3
nhóm lựa chọn 2
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
TIKT301
53 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
TOKT
4
4
Bổ trợ chuyên ngành KTKE
4
4
TIKT301
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
KHMI41
Kiến thức ngành
MTKT
4
4
TKKT451
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2 NHLT281
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Cơ sở khối ngành
KHMA
4
4
4
62
Đại cương
MLLS
5
4
Đại cương
MLLS
7
3
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Cơ sở khối ngành
TOKT
5
4
Cơ sở khối ngành
NHLT
5
4
Đại cương
TTTD
5
2
Kiến thức ngành
KHMA
5
4
Kiến thức ngành
PTCC
5
4
Chuyên ngành
PTCC
6
4
Chuyên ngành
PTCC
6
4
Kiến thức ngành
PTKT
6
4
Chuyên ngành
PTCC
6
4
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
6
4
Chuyên ngành
PTKT
6
3
Chuyên ngành
PTCC
7
4
Chuyên ngành
PTKT
7
6
Chuyên ngành
PTKT
7
3
Chuyên ngành
PTKT
7
3
Chuyên ngành
PTKT
7
3
Chuyên ngành
PTKT
7
4
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
Đại cương
MLLS
3
4
KHMA51
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
MLLS41
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
MLKT11
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 TKKT451
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
44 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
KHMI41
Đại cương
MLLS
4
3
KHMA51
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
MLLS41
Đại cương
TOKT
4
4
MLKT11
Cơ sở khối ngành
NHLT
4
4
TOKT201
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1 TKKT451
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
4
53
Đại cương
TIKT
6
4
Chuyên ngành
LDNL
5
4
Chuyên ngành
LDDS
5
3
Kiến thức ngành
PTKT
6
4
Kiến thức ngành
PTCC
5
4
Kiến thức ngành
MTKT
5
4
Đại cương
TTTD
5
2
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Chuyên ngành
LDNL
6
4
Chuyên ngành
LDDS
6
2
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
6
2
Chuyên ngành
LDNL
7
4
Chuyên ngành
LDNL
7
3
Chuyên ngành
LDNL
7
3
Chuyên ngành
LDNL
7
4
Chuyên ngành
LDDS
7
3
Bổ trợ chuyên ngành LDNL
7
3
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TOKT
3
4
Đại cương
TIKT
3
4
TOKT201
Đại cương
TTTD
3
2
TIKT301
Đại cương
MLLS
3
4
Kiến thức ngành
KTKE
3
4
MLLS41
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
KTKE541
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
42
KHMA51
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
Kiến thức ngành
QLKT QKKD
4
4
TOKT201
4
4
TIKT301
Kiến thức ngành
KTKE
4
4
Kiến thức ngành
NHLT
4
4
MLLS41
Kiến thức ngành
LDNL
4
4
KTKE541
Đại cương
MTKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1 KHMI41
Đại cương
MLKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Kiến thức ngành
Đại cương
VHKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
QKKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
TTXH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
4
54
Bổ trợ ngành
QTKD
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
DLKS
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
QKKD
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QKCL
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
KTPT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT1
Đại cương
TTTD
5
2
Bổ trợ ngành
LUKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
TKKT LDNL
6
3
Nhóm lựa chọn QT1
5
3
Chuyên ngành
LDDS
5
4
Cơ sở khối ngành
MAKT
6
4
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Bổ trợ chuyên ngành LDDS
7
3
Chọn 5 trên 7 QTNL
Chuyên ngành
7
4
Chuyên ngành
LDDS
Chuyên ngành
LDDS
7
3
Chuyên ngành
LDNL
7
4
Bổ trợ chuyên ngành LDNL
7
3
Chọn 5 trên 7 QTNL
Bổ trợ chuyên ngành TIKT
7
3
Chọn 5 trên 7 QTNL
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
3
Chọn 5 trên 7 QTNL
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
7
3
Chọn 5 trên 7 QTNL
Bổ trợ chuyên ngành LDNL
7
3
Chọn 5 trên 7 QTNL
Chuyên ngành
LDNL
5
8
Chuyên ngành
LDNL
6
7
4
40
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
LUKT
3
3
Đại cương
MLLS
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
Đại cương
LUKT
3
2
Chuyên ngành
LUKT
3
3
Chuyên ngành
LUKT
3
3
Chuyên ngành
LUKT
3
3
Chuyên ngành
LUKT
3
2
TIKT301
42 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
LUKT
4
3
Chuyên ngành
LUKT
4
5
Chuyên ngành
LUKT
4
2
Chuyên ngành
LUKT
4
3
Chuyên ngành
LUKT
4
3
Chuyên ngành
LUKT
4
2
Chuyên ngành
LUKT
4
2
4
50
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
5
2
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
5
3
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
5
3
Chuyên ngành
LUKT
5
2
Chuyên ngành
LUKT
5
3
Chuyên ngành
LUKT
5
2
Chuyên ngành
LUKT
5
2
Chuyên ngành
LUKT
5
3
Chuyên ngành
LUKT
5
3
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
LUKT
5
2
Chuyên ngành
LUKT
5
3
Chuyên ngành
LUKT
6
2
Chuyên ngành
LUKT
6
3
Chuyên ngành
LUKT
6
2
Chuyên ngành
LUKT
6
2
Chuyên ngành
LUKT
6
2
nhóm lựa chọn NN 4
TIKT301
Chuyên ngành
LUKT
6
3
Chuyên ngành
LUKT
6
2
Chuyên ngành
LUKT
6
2
Chuyên ngành
LUKT
6
4
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
MLLS
6
4
Chuyên ngành
LUKT
7
3
Chuyên ngành
LUKT
7
2
Chuyên ngành
LUKT
7
2
Chuyên ngành
LUKT
7
2
Chuyên ngành
LUKT
7
2
Chuyên ngành
LUKT
7
2
Chuyên ngành
LUKT
7
2
Chuyên ngành
LUKT
7
2
Chuyên ngành
LUKT
7
5
Đại cương
MLLS
7
3
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TOKT
3
4
Đại cương
TIKT
3
4
TOKT201
Đại cương
TTTD
3
2
TIKT301
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
Kiến thức ngành
KTKE
3
4
KHMA51
Đại cương
MLLS
3
4
KTKE541
Kiến thức ngành
QLKT
3
4
MLLS41
46 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
MAKT
4
4
Kiến thức ngành
NHLT
4
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
TIKT301
Kiến thức ngành
QKKD
4
4
Kiến thức ngành
LDNL
4
4
KHMI41
Đại cương
MLLS
4
3
KHMA51
Đại cương
MTKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1 KTKE541
Đại cương
MLKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
VHKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
QKKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
TTXH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
4
53
Chuyên ngành
MAKT
5
4
Chuyên ngành
MAKT
5
6
Bổ trợ chuyên ngành KTKE
5
4
Chuyên ngành
MAKT
6
6
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
6
3
Đại cương
TTTD
5
2
Bổ trợ ngành
QTKD
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
DLKS
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
QKKD
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QKCL
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
KTPT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
LUKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Chuyên ngành
MAKT
6
4
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
7
3
Chuyên ngành
MAKT
6
4
Chuyên ngành
MAQC
7
4
Chuyên ngành
MAKT
7
4
Bổ trợ chuyên ngành MAGI
7
3
Chọn 5 trên 8 Marketing
Bổ trợ chuyên ngành MAQC
7
3
Chọn 5 trên 8 Marketing
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
7
3
Chọn 5 trên 8 Marketing
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
7
3
Chọn 5 trên 8 Marketing
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
7
3
Chọn 5 trên 8 Marketing
Lựa chọn chung của trường 2
Chọn 5 trên 8 Marketing
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
7
3
Chọn 5 trên 8 Marketing
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
7
3
Chọn 5 trên 8 Marketing
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TOKT
3
4
Đại cương
TIKT
3
4
TOKT201
Đại cương
TTTD
3
2
TIKT301
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
MAKT
3
4
Kiến thức ngành
QLKT
3
4
KHMI41
38 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Kiến thức ngành
NHLT
4
4
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
Kiến thức ngành
QKKD
4
4
Kiến thức ngành
LDNL
4
4
KHMI41
Đại cương
MLLS
4
3
KHMA51
Đại cương
MTKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1 KTKE541
Đại cương
MLKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
TIKT301
Đại cương
VHKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
QKKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
TTXH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
4
30
Chuyên ngành
MAKT
5
4
Kiến thức ngành
KTKE
5
4
Chuyên ngành
MAQC
7
4
Chuyên ngành
MAQC
6
6
Chuyên ngành
MAQC
6
3
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
MAKT
5
4
Chuyên ngành
MAKT
6
3
Bổ trợ chuyên ngành MAQC
7
4
Chọn 5 trên 8 QC
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
7
3
Chọn 5 trên 8 QC
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
7
3
Chọn 5 trên 8 QC
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
7
3
Chọn 5 trên 8 QC
Bổ trợ chuyên ngành MAQC
7
3
Chọn 5 trên 8 QC
Bổ trợ chuyên ngành MAQC
7
3
Chọn 5 trên 8 QC
Bổ trợ chuyên ngành MAQC
7
3
Chọn 5 trên 8 QC
Bổ trợ chuyên ngành MAQC
7
3
Chọn 5 trên 8 QC
Bổ trợ ngành
QTKD
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
DLKS
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
QKKD
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
nhóm lựa chọn QT4
KTKE541
Bổ trợ ngành
QKCL
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
KTPT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
LUKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Đại cương
MLLS
6
4
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TTCN
3
3
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
KHMA51
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
MLKT11
Đại cương
TIKT
3
4
TKKT451
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3
nhóm lựa chọn 3 TIKT301
44 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
TOKT
4
4
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
Kiến thức ngành
MTKT
4
4
KHMA51
Bổ trợ chuyên ngành MTKT
4
3
KHMI41
Cơ sở khối ngành
NHLT
4
4
MLKT11
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1 TKKT451
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
4
53
Đại cương
MLLS
5
4
Đại cương
MLLS
7
3
Cơ sở khối ngành
TOKT
5
4
Kiến thức ngành
PTKT
6
4
Đại cương
TTTD
5
2
Kiến thức ngành
PTCC
7
4
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Chuyên ngành
MTKT
5
5
Chuyên ngành
MTKT
6
5
Chuyên ngành
MTDT
6
4
Chuyên ngành
MTKT
5
4
Chuyên ngành
MTKT
6
4
Chuyên ngành
MTKT
7
4
Chuyên ngành
MTKT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành MTKT
6
2
Bổ trợ chuyên ngành MTKT
7
2
Bổ trợ chuyên ngành MTKT
7
2
Bổ trợ chuyên ngành MTKT
7
2
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
MLKT11
Cơ sở khối ngành
NHLT
3
4
TKKT451
Đại cương
TOKT
3
4
NHLT281
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 TOKT201
47 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
KHMA
4
4
Kiến thức ngành
MTKT
4
4
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
Đại cương
TIKT
4
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
MLKT11
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1 TKKT451
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
4
50
nhóm lựa chọn KT 2
Kiến thức ngành
KHMA
5
4
Chuyên ngành
MTDT
5
4
Kiến thức ngành
PTKT
5
4
Đại cương
MLLS
5
4
Đại cương
TTTD
5
2
Đại cương
MLLS
7
3
Bổ trợ chuyên ngành MTDT
6
3
Chuyên ngành
MTDT
6
4
Chuyên ngành
MTDT
6
4
Chuyên ngành
MTDT
6
4
Chuyên ngành
MTDT
6
3
Kiến thức ngành
PTCC
7
4
Bổ trợ chuyên ngành QLKT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành MTDT
7
4
Chuyên ngành
MTDT
7
4
Bổ trợ chuyên ngành MTDT
7
2
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ chuyên ngành MTDT
7
4
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
3
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
3
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TTTD
3
2
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
KHMA51
Cơ sở khối ngành
KTKE
3
4
TKKT451
Đại cương
TOKT
3
4
KTKE541
Đại cương
TIKT
3
4
TOKT201
Đại cương
MLLS
3
4
TIKT301
50
MLLS41
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
MLLS
4
3
Bổ trợ chuyên ngành TOKT
4
4
Cơ sở khối ngành
LUKT
4
4
KHMA51
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
TKKT451
Kiến thức ngành
NHLT
4
6
KTKE541
Đại cương
MLKT
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1
Đại cương
VHKD
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1 TIKT301
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1 MLLS41
Đại cương
MTKT
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
Đại cương
TTXH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
4
69
Đại cương
Kiến thức ngành
NHTC
5
4
Chuyên ngành
NHTM
5
3
Chuyên ngành
NHCK
5
4
Kiến thức ngành
NHQT
5
4
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
NHTM
5
4
Chuyên ngành
NHQT
6
3
Bổ trợ chuyên ngành NHCK
7
4
Chuyên ngành
NHTM
7
4
Chuyên ngành
NHTM
7
6
Chuyên ngành
NHTM
7
3
Chuyên ngành
NHTM
7
3
Bổ trợ chuyên ngành DCKD
7
3
Bổ trợ chuyên ngành TOKT
6
4
Bổ trợ ngành
PTKT
6
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
TIKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
QKKD
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
LDKT
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
KTKE
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
QKKD
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
QTKT
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
QLKT
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Bổ trợ ngành
QLKT
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Bổ trợ ngành
KTKI
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
KHMA51
Đại cương
TOKT
3
4
TKKT451
Đại cương
TIKT
3
4
TOKT201
Đại cương
MLLS
3
4
TIKT301
42
MLLS41
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
MLLS
4
3
Bổ trợ chuyên ngành TOKT
4
4
Cơ sở khối ngành
LUKT
4
4
KHMA51
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
TKKT451
Kiến thức ngành
NHLT
4
6
TOKT201
Đại cương
MLKT
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1
Đại cương
VHKD
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1 TIKT301
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1 MLLS41
Đại cương
MTKT
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
Đại cương
TTXH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
4
51
Chuyên ngành
NHLT
5
6
Chuyên ngành
NHLT
6
4
Chuyên ngành
NHTM
6
4
Kiến thức ngành
NHQT
5
4
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
NHCK
5
4
Cơ sở khối ngành
KTKE
5
4
Chuyên ngành
NHLT
7
3
Chuyên ngành
NHQT
7
3
Chuyên ngành
NHTM
7
4
Chuyên ngành
NHTC
7
4
Kiến thức ngành
NHTC
5
4
Bổ trợ chuyên ngành NHTM
7
4
Bổ trợ ngành
PTKT
6
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
TIKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
QKKD
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
LDKT
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
KTKE
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
QKKD
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
QTKT
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
QLKT
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Bổ trợ ngành
QLKT
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Bổ trợ ngành
KTKI
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Bổ trợ chuyên ngành NHQT
5
3
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
7
2
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
KHMA51
Đại cương
TOKT
3
4
TKKT451
Đại cương
TIKT
3
4
TOKT201
Đại cương
MLLS
3
4
TIKT301
42
MLLS41
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
MLLS
4
3
Bổ trợ chuyên ngành TOKT
4
4
Cơ sở khối ngành
LUKT
4
4
KHMA51
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
TKKT451
Kiến thức ngành
NHLT
4
6
TOKT201
Đại cương
MLKT
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1
Đại cương
VHKD
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1 TIKT301
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1 MLLS41
Đại cương
MTKT
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
Đại cương
TTXH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
4
51
Chuyên ngành
NHTC
5
4
Chuyên ngành
NHTC
6
6
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
5
3
Chuyên ngành
NHCK
5
3
Kiến thức ngành
NHQT
5
4
Cơ sở khối ngành
KTKE
5
4
Chuyên ngành
NHTC
6
5
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
NHTC
7
3
Chuyên ngành
NHCK
7
4
Bổ trợ chuyên ngành NHQT
7
3
Chuyên ngành
NHTM
7
3
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
7
2
Bổ trợ chuyên ngành DCKD
7
3
Chuyên ngành
NHTM
7
4
Chuyên ngành
NHTM
5
4
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
DTKT
5
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
TIKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
QKKD
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
LDKT
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
KTKE
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
QKKD
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
QTKT
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
QLKT
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Bổ trợ ngành
QLKT
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Bổ trợ ngành
KTKI
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
KHMA51
Đại cương
TOKT
3
4
TKKT451
Đại cương
TIKT
3
4
TOKT201
Đại cương
MLLS
3
4
TIKT301
42
MLLS41
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
MLLS
4
3
Bổ trợ chuyên ngành TOKT
4
4
Cơ sở khối ngành
4
4
LUKT
KHMA51
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
TKKT451
Kiến thức ngành
NHLT
4
6
TOKT201
Đại cương
MLKT
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1
Đại cương
VHKD
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1 TIKT301
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH1 MLLS41
Đại cương
MTKT
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
Đại cương
TTXH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chọn chung NH2
4
51
Chuyên ngành
NHQT
5
4
Chuyên ngành
NHQT
5
4
Chuyên ngành
NHCK
5
4
Chuyên ngành
NHQT
6
3
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
NHQT
7
3
Chuyên ngành
NHQT
7
4
Chuyên ngành
NHTM
7
4
Cơ sở khối ngành
KTKE
5
4
Kiến thức ngành
NHTC
5
4
Chuyên ngành
NHQT
6
3
Chuyên ngành
NHQT
7
4
Chuyên ngành
NHQT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
6
2
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
7
4
Bổ trợ chuyên ngành QTKT
6
3
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
DTKT
5
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
Nhóm lựa chon NH1
Bổ trợ ngành
TIKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
Nhóm lựa chon NH2
Bổ trợ ngành
QKKD
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
LDKT
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
KTKE
6
3
Nhóm lựa chon NH3
Bổ trợ ngành
QKKD
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
QTKT
6
3
Nhóm lựa chon NH4
Bổ trợ ngành
QLKT
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Bổ trợ ngành
QLKT
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Bổ trợ ngành
KTKI
6
3
Nhóm lựa chon NH5
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
Đại cương
TOKT
3
4
Đại cương
MTKT
3
3
nhóm lựa chon 6 TOKT201
Đại cương
MTKT
3
3
nhóm lựa chon 6
KHMA51
MLKT11
Đại cương
LDDS
3
3
nhóm lựa chon 6
Đại cương
MLTH
3
3
nhóm lựa chon 7
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chon 7
Đại cương
BHKT
3
3
nhóm lựa chon 7
Đại cương
MLLS
3
4
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 MLLS41
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
62 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
Đại cương
MLLS
4
3
Cơ sở khối ngành
NHLT
4
4
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
MLKT11
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
TOKT201
4
49
KHMA51
Đại cương
TIKT
6
4
Cơ sở khối ngành
TKKT
5
4
Kiến thức ngành
PTKT
5
4
Kiến thức ngành
PTCC
5
4
Kiến thức ngành
MTKT
5
4
Đại cương
TTTD
5
2
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Chuyên ngành
NNKT
6
4
Chuyên ngành
NNKT
6
4
Bổ trợ chuyên ngành NNKT
6
3
Chọn 5 trên 7 NN
Bổ trợ chuyên ngành NNKT
6
3
Chọn 5 trên 7 NN
Bổ trợ chuyên ngành NNKT
6
3
Chọn 5 trên 7 NN
Bổ trợ chuyên ngành NNKT
6
3
Chọn 5 trên 7 NN
Bổ trợ chuyên ngành NNKT
6
3
Chọn 5 trên 7 NN
Bổ trợ chuyên ngành NNKT
6
3
Chọn 5 trên 7 NN
Bổ trợ chuyên ngành NNKT
6
3
Chọn 5 trên 7 NN
Chuyên ngành
NNKT
7
3
Chuyên ngành
NNKT
7
3
Chuyên ngành
NNKT
7
4
Chuyên ngành
NNKT
7
4
Chuyên ngành
NNKT
7
4
Chuyên ngành
NNKT
7
2
Đại cương
MLLS
3
4
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
MLTH
3
3
Đại cương
NGAN
3
3
Kiến thức ngành
NGAN
3
4
Kiến thức ngành
NGAN
3
17
Bổ trợ chuyên ngành KTKE
3
4 37
Đại cương
NGPT
4
5
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
NGAN
4
3
Kiến thức ngành
NGAN
4
2
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
4
3
Kiến thức ngành
NGAN
4
16
Đại cương
MLLS
4
3
4
34
Đại cương
MLCN
5
4
Đại cương
TTTD
5
2
Đại cương
NGAN
5
5
Đại cương
NGAN
6
5
Đại cương
NGAN
7
5
Cơ sở khối ngành
KHMA
5
3
Đại cương
NGAN
7
2
Đại cương
NGAN
7
3
MLLS41
KTKE541
MLLS41
KTKE541
Đại cương
NGAN
7
3
Đại cương
TTXH
6
3
Đại cương
NGAN
6
3
Kiến thức ngành
NGAN
5
3
Kiến thức ngành
NGAN
5
3
Kiến thức ngành
NGAN
7
3
Kiến thức ngành
NGAN
6
3
Kiến thức ngành
NGAN
7
3
Chuyên ngành
NGAN
5
3
Chuyên ngành
NGAN
5
3
Chuyên ngành
NGAN
5
3
Chuyên ngành
NGAN
5
3
Chuyên ngành
NGAN
6
5
Chuyên ngành
NGAN
7
5
Chuyên ngành
NGAN
5
2
Chuyên ngành
NGAN
6
3
Chuyên ngành
NGAN
7
3
Chuyên ngành
NGAN
5
2
Chuyên ngành
NGAN
6
3
Chuyên ngành
NGAN
7
3
Chuyên ngành
NGAN
5
2
Chuyên ngành
NGAN
6
2
Chuyên ngành
NGAN
7
2
Chuyên ngành
NGAN
7
2
Chuyên ngành
NGAN
5
2
Chuyên ngành
NGAN
6
2
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
5
3
Bổ trợ chuyên ngành MAKT
6
3
Bổ trợ chuyên ngành LDNL
7
3
Bổ trợ chuyên ngành QLKT
6
3
Đại cương
6
3
4
118
LUKT
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1 KHMI41
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TOKT
3
4
Đại cương
TIKT
3
4
TOKT201
Đại cương
TTTD
3
2
TIKT301
Kiến thức ngành
KTKE
3
4
Đại cương
TKKT
3
3
nhóm lựa chọn 5 KTKE541
Đại cương
KTPT
3
3
nhóm lựa chọn 5
Đại cương
DTKT
3
3
nhóm lựa chọn 5
43 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4 KHMI41
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Kiến thức ngành
QLKT
4
4
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
MAKT
4
4
TIKT301
Đại cương
MTKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLKT
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLTH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
VHKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
QKKD
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
TTXH
4
3 Nhóm lựa chon chung QT2
Bổ trợ ngành
QTKD
4
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
TMKT
4
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
DLKS
4
3
Nhóm lựa chọn QT2
4
42
Đại cương
MLLS
5
4
Đại cương
MLLS
7
3
Kiến thức ngành
QKKD
5
4
Kiến thức ngành
LDNL
5
4
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
TTTD
5
2
Kiến thức ngành
NHLT
5
4
Chuyên ngành
QKKD
5
7
Chuyên ngành
QKKD
5
2
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
6
3
Chọn 1 trong 2 CN3
Bổ trợ chuyên ngành QKCL
6
3
Chọn 1 trong 2 CN3
Chuyên ngành
QKKD
6
7
Chuyên ngành
QKKD
6
5
Chuyên ngành
QKKD
6
4
Bổ trợ chuyên ngành QKCL
7
3
Chọn 2 trong 3 CN1
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
7
3
Chọn 2 trong 3 CN1
Bổ trợ chuyên ngành DCKD
7
3
Chọn 2 trong 3 CN1
Chuyên ngành
QKKD
7
4
Chuyên ngành
QKKD
7
3
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
7
3
Chọn 2 trong 3 CN2
Bổ trợ chuyên ngành QKQT
7
3
Chọn 2 trong 3 CN2
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
7
3
Chọn 2 trong 3 CN2
Bổ trợ ngành
QKKD
6
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QKCL
6
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
LUKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT1
Đại cương
TOKT
3
4
Đại cương
TIKT
3
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
TIKT301
Kiến thức ngành
KTKE
3
4
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1 KTKE541
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
3
3
nhóm lựa chọn 5
Bổ trợ chuyên ngành KTPT
3
3
nhóm lựa chọn 5
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
3
3
nhóm lựa chọn 5
43 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4 TOKT201
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4 TIKT301
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Kiến thức ngành
QLKT
4
4
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
Cơ sở khối ngành
MAKT
4
4
Chuyên ngành
QKKD
4
4
Bổ trợ ngành
QTKD
4
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
TMKT
4
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
DLKS
4
3
Nhóm lựa chọn QT2
4
46
KTKE541
Đại cương
MLLS
5
4
Đại cương
MLLS
7
3
Kiến thức ngành
QKKD
5
4
Chuyên ngành
QKKD
5
4
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
TTTD
5
2
Kiến thức ngành
LDNL
5
4
Chuyên ngành
QKTH
5
2
Bổ trợ chuyên ngành QKCL
5
3
Chọn 2 trong 3 QTHKD TH1
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
5
3
Chọn 2 trong 3 QTHKD TH1
Bổ trợ chuyên ngành QKQT
5
3
Chọn 2 trong 3 QTHKD TH1
Đại cương
5
3
Nhóm lựa chon chung QT2
QKKD
Kiến thức ngành
NHLT
6
4
Chuyên ngành
QKKD
6
4
Chuyên ngành
QKKD
6
7
Chuyên ngành
QKQT
6
4
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
6
3
Chọn 1 trong 2 QTKD TH3
Bổ trợ chuyên ngành QKQT
6
3
Chọn 1 trong 2 QTKD TH3
Chuyên ngành
QKQT
7
4
Chuyên ngành
QKQT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành QKKD
7
3
Chọn 2 trong 3 QTHKD TH2
Bổ trợ chuyên ngành QKQT
7
3
Chọn 2 trong 3 QTHKD TH2
Bổ trợ chuyên ngành QKCL
7
3
Chọn 2 trong 3 QTHKD TH2
Bổ trợ ngành
QKKD
7
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TMKT
7
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QKCL
7
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
TKKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
LUKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
TKKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT1
Đại cương
MTKT
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLKT
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLTH
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TOKT
3
4
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 TOKT201
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
KHMA51
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
MLKT11
44
TKKT451
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
Kiến thức ngành
PTCC
4
4
Kiến thức ngành
PTKT
4
4
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
KHMI41
Đại cương
MLLS
4
3
KHMA51
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1 MLKT11
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
TOKT201
Đại cương
TOKT
4
3
4
53
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TIKT
6
4
Đại cương
MLLS
5
4
Chuyên ngành
TMQT
5
4
Chuyên ngành
TMQT
6
4
Cơ sở khối ngành
NHLT
5
4
Đại cương
TTTD
5
2
Kiến thức ngành
MTKT
5
4
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Chuyên ngành
TMQT
6
4
Chuyên ngành
TMQT
6
4
Chuyên ngành
TMQT
7
4
Chuyên ngành
TMQT
6
4
Chuyên ngành
TMQT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
7
3
Chọn 4 trong 6 HQ
Bổ trợ chuyên ngành TMQT
7
3
Chọn 4 trong 6 HQ
Bổ trợ chuyên ngành TMQT
7
3
Chọn 4 trong 6 HQ
Bổ trợ chuyên ngành TMKT
7
3
Chọn 4 trong 6 HQ
Bổ trợ chuyên ngành TMQT
7
3
Chọn 4 trong 6 HQ
Bổ trợ chuyên ngành TMKT
7
3
Chọn 4 trong 6 HQ
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TOKT
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
KHMA51
Bổ trợ ngành
QKKD
3
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TMKT
3
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QKCL
3
3
nhóm lựa chọn QT4
39 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
Kiến thức ngành
NHLT
4
4
TOKT201
Kiến thức ngành
QKKD
4
4
KHMA51
Kiến thức ngành
QLKT
4
4
Kiến thức ngành
LDNL
4
4
Đại cương
MLLS
4
3
4
53
Đại cương
TIKT
6
4
Đại cương
MLLS
5
4
Đại cương
QKKD
5
3
Chuyên ngành
TMKT
5
4
Chuyên ngành
TMKT
6
4
Chuyên ngành
TMQT
6
4
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
TMKT
6
4
Chuyên ngành
TMKT
7
4
Chuyên ngành
TMQT
6
4
Bổ trợ chuyên ngành KTKE
6
3
TMKT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành TMKT
7
3
Chọn 5 trên 8 TM
Bổ trợ chuyên ngành TMQT
7
3
Chọn 5 trên 8 TM
Bổ trợ chuyên ngành TMKT
7
3
Chọn 5 trên 8 TM
Bổ trợ chuyên ngành TMKT
7
3
Chọn 5 trên 8 TM
Bổ trợ chuyên ngành TMQT
7
3
Chọn 5 trên 8 TM
Bổ trợ chuyên ngành TMQT
7
3
Chọn 5 trên 8 TM
Chuyên ngành
Nhóm lựa chon chung QT2
Chọn 5 trên 8 TM
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
7
3
Chọn 5 trên 8 TM
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
TKKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
LUKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
TKKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT1
Kiến thức ngành
KTKE
5
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
5
4
Đại cương
MTKT
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLKT
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLTH
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TOKT
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
MLKT QKKD
3
4
KHMA51
3
4
Kiến thức ngành
34 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
Kiến thức ngành
NHLT
4
4
TOKT201
Kiến thức ngành
QLKT
4
4
KHMA51
Kiến thức ngành
LDNL
4
4
Đại cương
MLLS
4
3
Bổ trợ ngành
QTKD
4
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
TMKT
4
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
DLKS
4
3
Nhóm lựa chọn QT2
4
42
Đại cương
TIKT
6
4
Đại cương
MLLS
5
4
Chuyên ngành
TMQT
5
4
Chuyên ngành
TMKT
5
4
Chuyên ngành
TMQT
6
4
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
6
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
TMQT
6
4
Đại cương
QKKD
5
3
Chuyên ngành
TMQT
7
4
Chuyên ngành
TMQT
6
3
Chuyên ngành
TMKT
6
3
Bổ trợ chuyên ngành TMQT
6
3
Lựa chọn 5 trên 8 TMQT
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
MAKT
6
3
Nhóm lựa chọn QT3
Nhóm lựa chon chung QT2
Bổ trợ ngành
TKKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
LUKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
TKKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
DTKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
KTPT
5
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
QKKD
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QKCL
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Chuyên ngành
TMQT
7
4
Bổ trợ chuyên ngành TMKT
7
3
Lựa chọn 5 trên 8 TMQT
Bổ trợ chuyên ngành TMKT
7
3
Lựa chọn 5 trên 8 TMQT
Bổ trợ chuyên ngành TMQT
7
3
Lựa chọn 5 trên 8 TMQT
Bổ trợ chuyên ngành TMQT
7
3
Lựa chọn 5 trên 8 TMQT
Bổ trợ chuyên ngành KTKE
7
3
Lựa chọn 5 trên 8 TMQT
Bổ trợ chuyên ngành LUKT
7
3
Lựa chọn 5 trên 8 TMQT
Kiến thức ngành
KTKE
5
4
Đại cương
MTKT
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLKT
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLTH
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TIKT
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
Bổ trợ chuyên ngành QLKT
3
4
Đại cương
MLLS
3
4
Cơ sở khối ngành
TOCB
3
5
MLLS41
43
CNTT301
TIKT301
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Đại cương
TOKT
4
4
Cơ sở khối ngành
KTKE
4
4
Chuyên ngành
TIKT
4
4
Chuyên ngành
TIKT
4
4
Cơ sở khối ngành
TIKT
4
4
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
4
4
MLLS41
4
54
CNTT301
TIKT301
Đại cương
MLLS
6
3
Kiến thức ngành
MTKT
5
4
Lựa chọn chung Tin học 1
Cơ sở khối ngành
TKKT
6
4
Lựa chọn chung Tin học 2
Kiến thức ngành
TOKT
5
3
Lựa chọn chung Tin học 1
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
KHLS
5
3
Lựa chọn chung của trường 2
Đại cương
TTTD
5
2
Kiến thức ngành
TOKT
5
3
Lựa chọn chung Tin học 1
Cơ sở khối ngành
TOKT
6
4
Lựa chọn chung Tin học 2
Kiến thức ngành
TOKT
6
4
Cơ sở khối ngành
TIKT
5
5
Chuyên ngành
TIKT
6
4
Chuyên ngành
TIKT
7
4
Chuyên ngành
TIKT
7
4
Chuyên ngành
TIKT
5
4
Chuyên ngành
TIKT
5
4
Chuyên ngành
TIKT
7
4
Chuyên ngành
TIKT
6
4
Chuyên ngành
TIKT
6
4
Chuyên ngành
TIKT
7
4
Chuyên ngành
TIKT
6
4
Chuyên ngành
TIKT
7
4
Bổ trợ chuyên ngành NHTM
5
4
Bổ trợ chuyên ngành DTKT
5
4
Bổ trợ chuyên ngành TIKT
7
4
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TIKT
3
4
Đại cương
TTTD
3
2
Đại cương
TOKT
3
4
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
TOKT201
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
MLKT11
Lựa chọn chung Tin học 2
TIKT301
Bổ trợ chuyên ngành NHLT
3
4
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
KHMA51
48 Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
TOKT
4
4
Chuyên ngành
TKKT
4
5
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
TOKT201
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
KHMI41
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1 KHMA51
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
4
47
TIKT301
Đại cương
MLLS
5
4
Đại cương
MLLS
6
3
Đại cương
TTTD
5
2
Đại cương
MTKT
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLKT
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
MLTH
5
3
Nhóm lựa chon chung QT1
Đại cương
VHKD
5
3
Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
QKKD
5
3
Nhóm lựa chon chung QT2
Đại cương
TTXH
5
3
Nhóm lựa chon chung QT2
Cơ sở khối ngành
MAKT
5
4
Cơ sở khối ngành
KTKE
5
4
Kiến thức ngành
QLKT
6
4
Kiến thức ngành
QKKD
6
4
Kiến thức ngành
LDNL
6
4
Kiến thức ngành
NHLT
6
4
Chuyên ngành
TKKT
5
5
Chuyên ngành
TKKT
6
5
Bổ trợ ngành
QTKD
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
DLKS
5
3
Nhóm lựa chọn QT2
Bổ trợ ngành
QKKD
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
TMKT
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
QKCL
5
3
nhóm lựa chọn QT4
Bổ trợ ngành
DTKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
KTPT
7
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
TKKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT5
Bổ trợ ngành
DCKD
7
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
BHKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
MAKT
7
3
Nhóm lựa chọn QT3
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
LUKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
Nhóm lựa chọn QT1
Chuyên ngành
TKKT
7
5
Chuyên ngành
TKKT
6
4
Chuyên ngành
TKKT
6
4
Chuyên ngành
TKKT
7
3
Chuyên ngành
TKKT
7
4
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
2
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
3
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
6
2
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
3
Chọn 1 trong 3 TKKD 1
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
3
Chọn 1 trong 3 TKKD 1
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
3
Chọn 1 trong 3 TKKD 1
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
2
Chọn 1 trong 3 TKKD 2
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
2
Chọn 1 trong 3 TKKD 2
Bổ trợ chuyên ngành TKKT
7
2
Chọn 1 trong 3 TKKD 2
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Bổ trợ chuyên ngành TOKT
3
3
Đại cương
TIKT
3
4
Đại cương
MLLS
3
4
TIKT301
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
MLLS41
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
MLKT11
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
TKKT451
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 KHMA51
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
Đại cương
TOCB
3
4 55
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
NHLT
4
4
Kiến thức ngành
MTKT
4
4
Bổ trợ chuyên ngành TOKT
4
4
TIKT301
Kiến thức ngành
KHMI
4
4
MLLS41
Kiến thức ngành
KHMA
4
4
KHMI41
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1 KHMA51
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
4
50
Đại cương
MLLS
5
3
Kiến thức ngành
PTKT
5
4
Kiến thức ngành
PTCC
5
4
Chuyên ngành
TOKT
5
4
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
TOKT
6
4
Chuyên ngành
TOKT
7
4
Chuyên ngành
TOKT
7
3
Chuyên ngành
TOKT
6
2
Chuyên ngành
TOKT
5
4
Chuyên ngành
TOKT
6
3
Chuyên ngành
TOKT
6
4
Chuyên ngành
TOKT
7
5
Chuyên ngành
TOKT
6
4
Chuyên ngành
TOKT
7
2
Bổ trợ chuyên ngành TOCB
6
4
Bổ trợ chuyên ngành TIKT
7
3
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGAN
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
NGPT
3
4
nhóm lựa chọn 1
Đại cương
TTTD
3
2
Bổ trợ chuyên ngành TOKT
3
4
Đại cương
TIKT
3
4
Đại cương
MLLS
3
4
TIKT301
Cơ sở khối ngành
KHMI
3
4
MLLS41
Cơ sở khối ngành
MLKT
3
4
KHMI41
Cơ sở khối ngành
TKKT
3
4
MLKT11
Cơ sở khối ngành
KHMA
3
4
TKKT451
Đại cương
TTXH
3
3
nhóm lựa chọn 3 KHMA51
Đại cương
TTCN
3
3
nhóm lựa chọn 3
Đại cương
TOCB
3
4 56
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGAN
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
NGPT
4
7
nhóm lựa chọn NN 4
Đại cương
TTTD
4
2
Cơ sở khối ngành
NHLT
4
4
Kiến thức ngành
MTKT
4
4
Bổ trợ chuyên ngành TOKT
4
4
TIKT301
Kiến thức ngành
4
4
MLLS41
KHMI
KHMA
4
4
KHMI41
Bổ trợ chuyên ngành TOTC
4
4
MLKT11
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1 TKKT451
Đại cương
MTKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
LDDS
4
3
nhóm lựa chọn KT 1
Đại cương
MLTH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TTXH
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
BHKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
Đại cương
TOKT
4
3
nhóm lựa chọn KT 2
4
54
Kiến thức ngành
Đại cương
MLLS
7
3
Kiến thức ngành
PTKT
5
4
Kiến thức ngành
PTCC
6
4
Chuyên ngành
TOKT
5
4
Đại cương
TTTD
5
2
Chuyên ngành
TOTC
6
2
Chuyên ngành
TOKT
7
5
Chuyên ngành
TOKT
6
4
Chuyên ngành
TOKT
5
4
Chuyên ngành
TOKT
6
3
Chuyên ngành
TOTC
6
4
Chuyên ngành
TOTC
7
4
Chuyên ngành
TOTC
7
4
Chuyên ngành
TOTC
7
3
Chuyên ngành
NHTM
6
3
Chuyên ngành
TOTC
7
2
Chuyên ngành
NHTC
5
4
Bổ trợ chuyên ngành TOKT
5
4
Bổ trợ chuyên ngành TOTC
5
4
Bổ trợ ngành
TKKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
TOKT
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
KTKE
5
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4
Bổ trợ ngành
QTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
PTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
BHKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1
Bổ trợ ngành
DTKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
DCKD
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
TKKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2
Bổ trợ ngành
LDDS
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
NNKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
MTDT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TMKT
6
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3
Bổ trợ ngành
TIKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
PTKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
Bổ trợ ngành
QLKT
7
3
nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5
8264
NGAN
4
nhóm lựa chọn 1
NGAN
4
nhóm lựa chọn 1
NGPT
4
nhóm lựa chọn 1
NGPT
4
nhóm lựa chọn 1
TTTD
2
KHMI
4
KHMA
4
TKKT
4
KHMA51
TOKT
4
TKKT451
TIKT
4
TOKT201
MLLS
4
TIKT301 MLLS41