Thuy

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Thuy as PDF for free.

More details

  • Words: 46,590
  • Pages: 186
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA HỌC KỲ CHUYÊN NGÀNH KHOÁ 48, Khóa

Khoa, Bộ môn, QLSV

CHUYÊN NGÀNH

MÔN HỌC

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Anh văn A3

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Anh văn B3

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Tiếng Trung 3

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Tiếng Pháp 3

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Giáo dục thể chất 3

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế vi mô 1

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế vĩ mô 1

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế và quản lý môi trường

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Tin học đại cương

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Lịch sử Đảng CSVN

Bảo hiểm xã hội Total 48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Anh văn A4

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Anh văn B4

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Tiếng Trung 4

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Tiếng Pháp 4

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Giáo dục thể chất 4

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế vi mô 2

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế vĩ mô 2

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế lượng

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Tài chính - tiền tệ

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Địa lý kinh tế

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Môi trường và con ngườI

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Dân số và phát triển

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

An sinh xã hộI

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Xác suất và thống kê toán 2

Bảo hiểm xã hội Total 48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Bảo hộ lao động

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế phát triển

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm xã hội 1

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế Công cộng

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Tài chính công

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Giáo dục thể chất 5

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế quốc tế

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kế hoạch phát triển

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế đầu tư

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Thị trường bất động sản

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Điều tra xã hội học

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế lao động

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế nông nghiệp

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kinh tế đô thị

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm xã hội 2

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

An sinh xã hộI

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Quản lý bảo hiểm xã hội 1

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Kế toán bảo hiểm xã hội

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Thống kê kinh tế

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Mô hình toán

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Nguyên lý kế toán

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Tin ứng dụng

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Quản lý bảo hiểm xã hội 2

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm thương mại

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Thị trường chứng khoán

48

Bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

Thống kê bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội Total 48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Anh văn A3

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Anh văn B3

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Tiếng Trung 3

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Tiếng Pháp 3

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Giáo dục thể chất 3

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế vi mô 1

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Tài chính - tiền tệ

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Xã hội học

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Quản lý công nghệ

Kinh tế bảo hiểm Total 48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Anh văn A4

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Anh văn B4

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Tiếng Trung 4

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Tiếng Pháp 4

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Giáo dục thể chất 4

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế vi mô 2

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế vĩ mô 1

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế lượng

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Địa lý kinh tế

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Môi trường và con người

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Dân số và phát triển

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

An sinh xã hội

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Xác suất và thống kê toán 2

Kinh tế bảo hiểm Total 48

Bảo hiểm

Công nghệ thông tin

Tin học đại cương

48

Bảo hiểm

Công nghệ thông tin

Kinh tế bảo hiểm I

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Lịch sử Đảng CSVN

48

Bảo hiểm

Công nghệ thông tin

Kinh tế vĩ mô 2

48

Bảo hiểm

Công nghệ thông tin

Kinh tế phát triển

48

Bảo hiểm

Công nghệ thông tin

Giáo dục thể chất 5

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế công cộng

48

Bảo hiểm

Công nghệ thông tin

Lý thuyết Marketing

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm I

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Tái bảo hiểm

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Bảo hiểm xã hội

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Quản trị kinh doanh bảo hiểm I

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Quản trị kinh doanh bảo hiểm II

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kế toán bảo hiểm xã hội

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Quản trị rủi ro

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Thị trường chứng khoán

48

Bảo hiểm

Công nghệ thông tin

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Thống kê bảo hiểm

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế quốc tế

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kế hoạch phát triển

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế đầu tư

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Thị trường bất động sản

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Điều tra xã hội học

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế lao động

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế nông nghiệp

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế đô thị

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

Bảo hiểm

Công nghệ thông tin

Thống kê kinh tế

48

Bảo hiểm

Công nghệ thông tin

Mô hình toán

48

Bảo hiểm

Công nghệ thông tin

Nguyên lý kế toán

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Tin ứng dụng

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

Bảo hiểm

Kinh tế bảo hiểm

Quản lý nhà nước về kinh tế

Kinh tế bảo hiểm Total 48

CNTT

Công nghệ thông tin

Lịch sử Đảng CSVN

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Anh văn A3

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Anh văn B3

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Tiếng Trung 3

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Tiếng Pháp 3

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Giáo dục thể chất 3

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Giải tích 2

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Nhập môn tin học

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Toán rời rạc

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Kỹ thuật số

Công nghệ thông tin Total 48

CNTT

Công nghệ thông tin

Anh văn A4

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Anh văn B4

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Tiếng Trung 4

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Tiếng Pháp 4

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Giáo dục thể chất 4

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Chủ nghĩa xã hội khoa học

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Tin học quản lý

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Hệ điều hành

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Lý thuyết thông tin và mã

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Kiến trúc máy tính

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Tiếng Anh Tin học

Công nghệ thông tin Total 48

CNTT

Công nghệ thông tin

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Đồ hoạ máy tính

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Xử lý ảnh

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Nguyên lý ngôn ngữ lập trình

48

CNTT

Đầu tư

Giáo dục thể chất 5

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Phân tích và thiết kế thuật toán

48

CNTT

Đầu tư

Cơ sở lập trình

48

CNTT

Đầu tư

Cơ sở dữ liệu

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Lập trình hướng đối tượng

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Lập trình mạng

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Mạng máy tính và truyền số liệu

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Quản trị mạng

48

CNTT

Đầu tư

Tiếng Anh Tin học 2

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Tiếng Anh Tin học 3

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Công nghệ phần mềm

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Xử lý tín hiệu

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Internet và thương mại điện tử

48

CNTT

Đầu tư

Kỹ thuật vi xử lý

48

CNTT

Đầu tư

Chương trình dịch

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Hệ chuyên gia

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Ngôn ngữ hình thức

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Kỹ thuật ghép nối máy tính

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Xử lý tín hiệu NC

48

CNTT

Kế hoạch

Lập trình thời gian thực

48

CNTT

Kế hoạch

An toàn dữ liệu

48

CNTT

Kế hoạch

Lập trình visual basic

48

CNTT

Kế hoạch

CNTT trong QL&KT

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Cơ sở dữ liệu SQL server

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Trí tuệ nhân tạo

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Quản lý dự án công nghệ thông tin

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Seminar ( bài tập tình huống )

48

CNTT

Công nghệ thông tin

Đề án

Công nghệ thông tin Total 48

Đầu tư

Đầu tư

Anh văn A3

48

Đầu tư

Đầu tư

Anh văn B3

48

Đầu tư

Đầu tư

Tiếng Trung 3

48

Đầu tư

Đầu tư

Tiếng Pháp 3

48

Đầu tư

Đầu tư

Giáo dục thể chất 3

48

Đầu tư

Đầu tư

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

Đầu tư

Đầu tư

Tin học đại cương

48

Đầu tư

Đầu tư

Xã hội học

48

Đầu tư

Đầu tư

Quản lý công nghệ

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế vi mô 1

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế vĩ mô 1

48

Đầu tư

Đầu tư

Nguyên lý thống kê kinh tế

Đầu tư Total 48

Đầu tư

Đầu tư

Anh văn A4

48

Đầu tư

Đầu tư

Anh văn B4

48

Đầu tư

Đầu tư

Tiếng Trung 4

48

Đầu tư

Đầu tư

Tiếng Pháp 4

48

Đầu tư

Đầu tư

Giáo dục thể chất 4

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế vi mô 2

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế vĩ mô 2

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế lượng

48

Đầu tư

Đầu tư

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

Đầu tư

Đầu tư

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế công cộng

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế phát triển

48

Đầu tư

Đầu tư

Địa lý kinh tế

48

Đầu tư

Đầu tư

Môi trường và con ngườI

48

Đầu tư

Đầu tư

Dân số và phát triển

48

Đầu tư

Đầu tư

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

Đầu tư

Đầu tư

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

Đầu tư

Đầu tư

An sinh xã hộI

48

Đầu tư

Đầu tư

Xác suất và thống kê toán 2

Đầu tư Total 48

Đầu tư

Kế hoạch

Lịch sử Đảng CSVN

48

Đầu tư

Kế hoạch

Tài chính - tiền tệ

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế và quản lý môi trường

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế đầu tư I

48

Đầu tư

Kế hoạch

Giáo dục thể chất 5

48

Đầu tư

Kế hoạch

Thống kê kinh tế

48

Đầu tư

Kế hoạch

Mô hình toán

48

Đầu tư

Kế hoạch

Nguyên lý kế toán

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế quốc tế

48

Đầu tư

Đầu tư

Kế hoạch phát triển

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế bảo hiểm

48

Đầu tư

Đầu tư

Đầu tư và chuyển giao công nghệ

48

Đầu tư

Đầu tư

Lập dự án đầu tư

48

Đầu tư

Đầu tư

Đấu thầu

48

Đầu tư

Đầu tư

Luật đầu tư

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế đầu tư II

48

Đầu tư

Đầu tư

Thị trường vốn đầu tư

48

Đầu tư

Đầu tư

Thẩm định dự án đầu tư

48

Đầu tư

Đầu tư

Quản lý dự án

48

Đầu tư

Đầu tư

Quản lý rủi ro đầu tư

48

Đầu tư

Đầu tư

Tin học quản lý đầu tư

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế đầu tư

48

Đầu tư

Đầu tư

Thị trường bất động sản

48

Đầu tư

Đầu tư

Điều tra xã hội học

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế lao động

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế nông nghiệp

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế đô thị

48

Đầu tư

Đầu tư

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

Đầu tư

Đầu tư

Tin ứng dụng

48

Đầu tư

Đầu tư

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

Đầu tư

Đầu tư

Quản lý nhà nước về kinh tế

Đầu tư Total 48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Giáo dục thể chất 3

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Kinh tế vi mô 1

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Kinh tế vĩ mô 1

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Tin học đại cương

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Nguyên lý kế toán

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Anh văn A3

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Anh văn B3

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Tiếng Trung 3

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Tiếng Pháp 3

QTKD Du lịch khách sạn Total 48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Lịch sử Đảng CSVN

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Giáo dục thể chất 4

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Quản trị chiến lược

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Quản trị tài chính

Kinh tế du lịch

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Công nghệ phục vụ khách sạn, nhà hàng Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong kinh

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Anh văn A4

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Anh văn B4

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Tiếng Trung 4

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Tiếng Pháp 4

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Địa lý kinh tế

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Văn hoá kinh doanh

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

QTKD Du lịch khách sạn Total 48

Du lịch

Kế hoạch

Kinh tế du lịch

48

Du lịch

Kế hoạch

Giáo dục thể chất 5

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Kinh tế Việt Nam

48

Du lịch

Kế hoạch

Văn hóa và Du lịch

48

Du lịch

Kế hoạch

Quản trị DN

48

Du lịch

Kế hoạch

Thương mại DN

48

Du lịch

Kế toán

Quản trị chất lượng

48

Du lịch

Kế toán

48

Du lịch

Kế toán

Thị trường bất động sản Bảo hiểm doanh nghiệp

48

Du lịch

Kế toán

Quản trị marketing

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Điều tra xã hội học

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Pháp luật kinh tế

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Thống kê doanh nghiệp

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Quản trị kinh doanh khách sạn

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Marketing du lịch

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Du lịch sinh thái

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Thanh toán Quốc tế trong du lịch

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Quản lý hệ thống thông tin trong du lịch

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Pháp luật trong kinh doanh du lịch

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Tôn giáo và ẩm thực Việt nam

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Lịch sử văn minh thế giới

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Thực hành nghiệp vụ kinh doanh khách sạn

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Thực hành nghiệp vụ kinh doanh lữ hành

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Quản trị kinh doanh dịch vụ hội họp

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Quản trị điểm đến du lịch

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Quy hoạch phát triển du lịch

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Quản trị kinh doanh lữ hành

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Hướng dẫn du lịch

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch & khách sạn

48

Du lịch

Kế toán

Lập và QL dự án đầu tư

48

Du lịch

Kế toán

Phân tích kinh doanh

48

Du lịch

Kế toán

Lý thuyết thống kê

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Kinh doanh quốc tế

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Giao dịch đàm phán kinh doanh

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Kinh tế du lịch

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

Du lịch

Kế toán

Marketing căn bản

48

Du lịch

Kế toán

Kinh tế lượng

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Quản trị học

48

Du lịch

QTKD Du lịch khách sạn

Quản trị nhân lực

QTKD Du lịch khách sạn Total 48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Anh văn A3

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Anh văn B3

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Tiếng Trung 3

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Tiếng Pháp 3

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Giáo dục thể chất 3

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Tin học đại cương

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế vi mô 1

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế vĩ mô 1

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Tài chính - tiền tệ

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Xã hội học

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Quản lý công nghệ Kinh tế và quản lý địa chính Total

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Anh văn A4

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Anh văn B4

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Tiếng Trung 4

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Tiếng Pháp 4

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Giáo dục thể chất 4

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Lịch sử Đảng CSVN

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế vi mô 2

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế vĩ mô 2

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Nguyên lý thống kê kinh tế

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế và quản lý môi trường

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế phát triển

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính An sinh xã hộI

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Xác suất và thống kê toán 2 Kinh tế và quản lý địa chính Total

48

KDBĐ Sản

Kế toán

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

KDBĐ Sản

Kế toán

Kinh tế lượng

48

KDBĐ Sản

Kế toán

Kinh tế công cộng

48

KDBĐ Sản

Kế toán

Quy hoạch nông thôn

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Giáo dục thể chất 5

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Địa chính đại cương

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Tin ứng dụng

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Thống kê kinh tế

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Mô hình toán

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Nguyên lý kế toán

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế tài nguyên đất I

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Quản lý nhà nước về đất đai và nhà ở I

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Đăng ký thống kê đất đai

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Quy hoạch đô thị

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế phát triển

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế quốc tế

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kế hoạch phát triển

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế bảo hiểm

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế đầu tư

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Thị trường bất động sản

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Điều tra xã hội học

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế lao động

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế nông nghiệp

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế đô thị

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế tài nguyên đất II

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Định giá bất động sản

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Quản lý nhà nước về đất đai và nhà ở II

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Quy hoạch sử dụng đất

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Tin địa chính

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Quản lý bất động sản

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Thẩm định dự án sử dụng đất

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Đo đạc địa chính

48

KDBĐ Sản

Kinh tế và quản lý địa chính Chuyên đề tự chọn Kinh tế và quản lý địa chính Total

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Lịch sử Đảng CSVN

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Anh văn A3

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Anh văn B3

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Tiếng Trung 3

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Tiếng Pháp 3

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Tin học đại cương

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Giáo dục thể chất 3

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Kinh tế vĩ mô 1

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Kinh tế vI mô 1

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Quản trị học

QTKD Bất động sản Total

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Anh văn A4

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Anh văn B4

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Tiếng Trung 4

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Tiếng Pháp 4

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Marketing căn bản

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Kinh tế lượng

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Giáo dục thể chất 4

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Quản trị chiến lược

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Nguyên lý kế toán

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Địa lý kinh tế

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Văn hoá kinh doanh

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

QTKD Bất động sản Total 48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Quản trị nhân lực

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Kinh tế Việt Nam

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Quy hoạch nông thôn

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Quy hoạch đô thị

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Kinh tế tài nguyên đất

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

Kinh tế và kinh doanh xây dựng

48

KDBĐ Sản

Kiểm toán

48

KDBĐ Sản

Kinh tế bảo hiểm

Thị trường bất động sản Bảo hiểm doanh nghiệp

48

KDBĐ Sản

Kinh tế bảo hiểm

Quản trị marketing

48

KDBĐ Sản

Kinh tế bảo hiểm

Điều tra xã hội học

48

KDBĐ Sản

Kinh tế bảo hiểm

Pháp luật kinh tế

48

KDBĐ Sản

Kinh tế bảo hiểm

Thống kê doanh nghiệp

48

KDBĐ Sản

Kinh tế bảo hiểm

Quản trị DN

48

KDBĐ Sản

Kinh tế bảo hiểm

Thương mại DN

48

KDBĐ Sản

Kinh tế bảo hiểm

Quản trị chất lượng

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Quản trị tài chính

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Kinh doanh bất động sản I

48

KDBĐ Sản

Kinh tế bảo hiểm

Giáo dục thể chất 5

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Chiến lược kinh doanh bất động sản

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Định giá bất động sản I

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Tổ chức thi công xây dựng

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Quy hoạch đất đai

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Quản lý nhà nước về bất động sản

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Lập và QL dự án đầu tư

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Phân tích kinh doanh

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Lý thuyết thống kê

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Kinh doanh quốc tế

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Giao dịch đàm phán kinh doanh

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Kinh tế du lịch

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Kinh doanh bất động sản II

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Quản lý bất động sản

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Định giá bất động sản II

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Dự án kinh doanh bất động sản

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Môi giới bất động sản

48

KDBĐ Sản

QTKD Bất động sản

Chuyên đề tự chọn

QTKD Bất động sản Total

48

Kế toán

Kế toán

Anh văn A3

48

Kế toán

Kế toán

Anh văn B3

48

Kế toán

Kế toán

Tiếng Trung 3

48

Kế toán

Kế toán

Tiếng Pháp 3

48

Kế toán

Kế toán

Giáo dục thể chất 3

48

Kế toán

Kế toán

Lịch sử Đảng CSVN

48

Kế toán

Kế toán

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

Kế toán

Kế toán

Pháp luật đại cương

48

Kế toán

Kế toán

Kinh tế vi mô 1

48

Kế toán

Kế toán

Kinh tế vĩ mô 1

48

Kế toán

Kế toán

Xã hội học

48

Kế toán

Kế toán

Quản lý công nghệ

Kế toán Total 48

Kế toán

Kế toán

Anh văn A4

48

Kế toán

Kế toán

Anh văn B4

48

Kế toán

Kế toán

Tiếng Trung 4

48

Kế toán

Kế toán

Tiếng Pháp 4

48

Kế toán

Kế toán

Giáo dục thể chất 4

48

Kế toán

Kế toán

Luật kinh tế

48

Kế toán

Kế toán

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

Kế toán

Kế toán

Tài chính - tiền tệ

48

Kế toán

Kế toán

Marketing căn bản

48

Kế toán

Kế toán

Nguyên lý kế toán

48

Kế toán

Kế toán

Phương pháp nghiên cứu kinh doanh

48

Kế toán

Kế toán

Văn hoá kinh doanh

48

Kế toán

Kế toán

Thống kê kinh tế

48

Kế toán

Kế toán

Phương pháp nghiên cứu trong quản lý

48

Kế toán

Kế toán

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

Kế toán

Kế toán

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Kế toán Total 48

Kế toán

Kế toán

Giáo dục thể chất 5

48

Kế toán

Kế toán

Tin học đại cương

48

Kế toán

Kế toán

Kế toán tài chính I

48

Kế toán

Kế toán

Kiểm toán căn bản

48

Kế toán

Kế toán

Kế toán công ty

48

Kế toán

Kế toán

Kế toán quốc tế

48

Kế toán

Kế toán

Tài chính doanh nghiệp

48

Kế toán

Kế toán

Quản trị giá trong doanh nghiệp

48

Kế toán

Kế toán

Quản trị nhân lực

48

Kế toán

Kế toán

Tài chính công

48

Kế toán

Kế toán

Quản trị học

48

Kế toán

Kế toán

Lập và QL dự án đầu tư

48

Kế toán

Kế toán

Kế toán quản trị I

48

Kế toán

Kế toán

Kế toán tài chính II

48

Kế toán

Kế toán

Tổ chức hạch toán kế toán

48

Kế toán

Kế toán

Phân tích kinh doanh

48

Kế toán

Kế toán

Kế toán công

48

Kế toán

Kế toán

Kiểm toán tài chính

48

Kế toán

Kế toán

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

Kế toán

Kế toán

Kỹ năng quản trị

48

Kế toán

Kế toán

Kinh tế phát triển

48

Kế toán

Kế toán

Kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp

48

Kế toán

Kế toán

Logic học

48

Kế toán

Kế toán

Luật thương mại

48

Kế toán

Kế toán

Phân tích và đầu tư chứng khoán

48

Kế toán

Kế toán

Phân tích báo cáo tài chính

48

Kế toán

Kế toán

Kế toán quản trị II

48

Kế toán

Kế toán

Kiểm toán hoạt động

48

Kế toán

Kế toán

Kế toán ngân hàng

48

Kế toán

Kế toán

Tài chính quốc tế

48

Kế toán

Kế toán

Thanh toán quốc tế

48

Kế toán

Kế toán

Kế toán máy

48

Kế toán

Kế toán

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

48

Kế toán

Kế toán

Kiểm soát quản lý

48

Kế toán

Kế toán

Thẩm định dự án đầu tư

48

Kế toán

Kế toán

Quản trị doanh nghiệp

48

Kế toán

Kế toán

Kinh tế lượng

48

Kế toán

Kế toán

Toán tài chính

48

Kế toán

Kế toán

Thống kê doanh nghiệp

48

Kế toán

Kế toán

Kinh tế đầu tư

Kế toán Total 48

Kế toán

Kiểm toán

Anh văn A3

48

Kế toán

Kiểm toán

Anh văn B3

48

Kế toán

Kiểm toán

Tiếng Trung 3

48

Kế toán

Kiểm toán

Giáo dục thể chất 3

48

Kế toán

Kiểm toán

Tiếng Pháp 3

48

Kế toán

Kiểm toán

Lịch sử Đảng CSVN

48

Kế toán

Kiểm toán

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

Kế toán

Kiểm toán

Pháp luật đại cương

48

Kế toán

Kiểm toán

Kinh tế vi mô 1

48

Kế toán

Kiểm toán

Kinh tế vĩ mô 1

48

Kế toán

Kiểm toán

Xã hội học

48

Kế toán

Kiểm toán

Quản lý công nghệ

Kiểm toán Total 48

Kế toán

Kiểm toán

Anh văn A4

48

Kế toán

Kiểm toán

Anh văn B4

48

Kế toán

Kiểm toán

Tiếng Trung 4

48

Kế toán

Kiểm toán

Tiếng Pháp 4

48

Kế toán

Kiểm toán

Giáo dục thể chất 4

48

Kế toán

Kiểm toán

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

Kế toán

Kiểm toán

Tài chính - tiền tệ

48

Kế toán

Kiểm toán

Marketing căn bản

48

Kế toán

Kiểm toán

Nguyên lý kế toán

48

Kế toán

Kiểm toán

Phương pháp nghiên cứu kinh doanh

48

Kế toán

Kiểm toán

Văn hoá kinh doanh

48

Kế toán

Kiểm toán

Thống kê kinh tế

48

Kế toán

Kiểm toán

Phương pháp nghiên cứu trong quản lý

48

Kế toán

Kiểm toán

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

Kế toán

Kiểm toán

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Kiểm toán Total 48

Kế toán

Kiểm toán

Tin học đại cương

48

Kế toán

Kiểm toán

Kế toán tài chính I

48

Kế toán

Kiểm toán

Kiểm toán căn bản

48

Kế toán

Kiểm toán

Kế toán công

48

Kế toán

Kiểm toán

Tài chính doanh nghiệp

48

Kế toán

Kiểm toán

Quản trị giá trong doanh nghiệp

48

Kế toán

Kiểm toán

Quản trị nhân lực

48

Kế toán

Kiểm toán

Tài chính công

48

Kế toán

Kiểm toán

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

48

Kế toán

Kiểm toán

Quản trị sản xuất và tác nghiệp

48

Kế toán

Kiểm toán

Luật kinh tế

48

Kế toán

Kiểm toán

Giáo dục thể chất 5

48

Kế toán

Kiểm toán

Kế toán quản trị

48

Kế toán

Kiểm toán

Tổ chức hạch toán kế toán

48

Kế toán

Kiểm toán

Kiểm toán tài chính I

48

Kế toán

Kiểm toán

Kế toán tài chính II

48

Kế toán

Kiểm toán

Kế toán máy

48

Kế toán

Kiểm toán

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

48

Kế toán

Kiểm toán

Kế toán quốc tế

48

Kế toán

Kiểm toán

Kỹ năng quản trị

48

Kế toán

Kiểm toán

Kinh tế phát triển

48

Kế toán

Kiểm toán

Kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp

48

Kế toán

Kiểm toán

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

Kế toán

Kiểm toán

Kiểm toán tài chính II

48

Kế toán

Kiểm toán

Kiểm toán hoạt động

48

Kế toán

Kiểm toán

Phân tích báo cáo tài chính

48

Kế toán

Kiểm toán

Kiểm soát quản lý

48

Kế toán

Kiểm toán

Kế toán công ty

48

Kế toán

Kiểm toán

Quản lý rủi ro

48

Kế toán

Kiểm toán

Luật thương mại

48

Kế toán

Kiểm toán

Phân tích và đầu tư chứng khoán

48

Kế toán

Kiểm toán

Kế toán ngân hàng

48

Kế toán

Kiểm toán

Xác định giá trong doanh nghiệp

48

Kế toán

Kiểm toán

Thanh toán quốc tế

Kiểm toán Total

48

KHQL

Quản lý công

Anh văn A3

48

KHQL

Quản lý công

Anh văn B3

48

KHQL

Quản lý công

Tiếng Trung 3

48

KHQL

Quản lý công

Tiếng Pháp 3

48

KHQL

Quản lý công

Giáo dục thể chất 3

48

KHQL

Quản lý công

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

KHQL

Quản lý công

Kinh tế vi mô 1

48

KHQL

Quản lý công

Kinh tế vĩ mô 1

48

KHQL

Quản lý công

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

KHQL

Quản lý công

Tin học đại cương

48

KHQL

Quản lý công

Xã hội học

48

KHQL

Quản lý công

Quản lý công nghệ

Quản lý công Total 48

KHQL

Quản lý công

Anh văn A4

48

KHQL

Quản lý công

Anh văn B4

48

KHQL

Quản lý công

Tiếng Trung 4

48

KHQL

Quản lý công

Tiếng Pháp 4

48

KHQL

Quản lý công

Giáo dục thể chất 4

48

KHQL

Quản lý công

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

KHQL

Quản lý công

Kinh tế vi mô 2

48

KHQL

Quản lý công

Kinh tế vĩ mô 2

48

KHQL

Quản lý công

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

KHQL

Quản lý công

Kinh tế lượng

48

KHQL

Quản lý công

Kinh tế phát triển

48

KHQL

Quản lý công

Kinh tế công cộng

48

KHQL

Quản lý công

Địa lý kinh tế

48

KHQL

Quản lý công

Môi trường và con ngườI

48

KHQL

Quản lý công

Dân số và phát triển

48

KHQL

Quản lý công

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

KHQL

Quản lý công

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

KHQL

Quản lý công

An sinh xã hộI

48

KHQL

Quản lý công

Xác suất và thống kê toán 2

Quản lý công Total 48

KHQL

Kinh tế học

Lịch sử Đảng CSVN

48

KHQL

Kinh tế học

Tài chính - tiền tệ

48

KHQL

Kinh tế học

Thống kê kinh tế

48

KHQL

Kinh tế lao động

Mô hình toán

48

KHQL

Kinh tế lao động

Nguyên lý kế toán

48

KHQL

Kinh tế lao động

Kinh tế quốc tế

48

KHQL

Kinh tế lao động

Kế hoạch phát triển

48

KHQL

Kinh tế lao động

Kinh tế bảo hiểm

48

KHQL

Kinh tế lao động

Kinh tế đầu tư

48

KHQL

Kinh tế lao động

Thị trường bất động sản

48

KHQL

Kinh tế lao động

Điều tra xã hội học

48

KHQL

Kinh tế lao động

Kinh tế lao động

48

KHQL

Kinh tế lao động

Kinh tế nông nghiệp

48

KHQL

Kinh tế lao động

Kinh tế đô thị

48

KHQL

Kinh tế lao động

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

KHQL

Kinh tế lao động

Tin ứng dụng

48

KHQL

Kinh tế lao động

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

KHQL

Quản lý công

Kinh tế và quản lý môi trường

48

KHQL

Quản lý công

Khu vực công và quản lý công

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Giáo dục thể chất 5

48

KHQL

Quản lý công

Quản lý các tổ chức công I

48

KHQL

Quản lý công

Phương pháp n.c khoa học và dự báo của các nhà quản lý

48

KHQL

Quản lý công

Tài chính công

48

KHQL

Quản lý công

Kế toán công

48

KHQL

Quản lý công

Marketing công cộng

48

KHQL

Quản lý công

Luật hành chính

48

KHQL

Quản lý công

Quản lý nguồn nhân lực công

48

KHQL

Quản lý công

Tâm lý quản lý

48

KHQL

Quản lý công

Quản lý các tổ chức công II

48

KHQL

Quản lý công

Chính sách công

48

KHQL

Quản lý công

Quản lý các chương trình dự án công

48

KHQL

Quản lý công

Quản lý một số lĩnh vực công

48

KHQL

Quản lý công

Quản lý các chức năng hoạt động của tổ chức công

48

KHQL

Quản lý công

Quản lý phát triển địa phương

48

KHQL

Quản lý công

Quản lý cung cấp các dịch vụ công

Quản lý công Total 48

KHQL

Quản lý kinh tế

Anh văn A3

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Anh văn B3

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Tiếng Trung 3

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Tiếng Pháp 3

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Giáo dục thể chất 3

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Kinh tế vi mô 1

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Kinh tế vĩ mô 1

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Tin học đại cương

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Xã hội học

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Quản lý công nghệ

Quản lý kinh tế Total 48

KHQL

Quản lý kinh tế

Anh văn A4

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Anh văn B4

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Tiếng Trung 4

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Tiếng Pháp 4

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Giáo dục thể chất 4

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Kinh tế vi mô 2

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Kinh tế vĩ mô 2

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Kinh tế lượng

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Kinh tế phát triển

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Kinh tế công cộng

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Địa lý kinh tế

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Môi trường và con ngườI

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Dân số và phát triển

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

KHQL

Quản lý kinh tế

An sinh xã hộI

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Xác suất và thống kê toán 2

Quản lý kinh tế Total 48

KHQL

Kinh tế môI trường

Lịch sử Đảng CSVN

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Tài chính - tiền tệ

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Kinh tế và quản lý môi trường

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Thống kê kinh tế

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Mô hình toán

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Nguyên lý kế toán

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Kinh tế quốc tế

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Kế hoạch phát triển

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Kinh tế bảo hiểm

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Kinh tế đầu tư

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Thị trường bất động sản

48

KHQL

Kinh tế môI trường

Điều tra xã hội học

48

KHQL

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế lao động

48

KHQL

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

48

KHQL

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế đô thị

48

KHQL

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

KHQL

Kinh tế nông nghiệp

Tin ứng dụng

48

KHQL

Kinh tế nông nghiệp

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

KHQL

Kinh tế nông nghiệp

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Khoa học quản lý I

48

KHQL

Kinh tế nông nghiệp

Giáo dục thể chất 5

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Phương pháp định lượng trong quản lý

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Tài chính doanh nghiệp

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Marketing căn bản

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Nguyên lý kế toán

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Văn bản trong quản lý

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Luật kinh tế

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Quản lý sản xuất và tác nghiệp

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Khoa học quản lý II

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Vai trò của nhà nước trong nền kinh tế

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Chính sách kinh tế

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Hiệu quả và quản lý chương trình dự án nhà nước

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Quản lý các chức năng hoạt động của tổ chức

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Truyền thông, đàm phán

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Tâm lý quản lý

48

KHQL

Quản lý kinh tế

Quản lý sự thay đổi

Quản lý kinh tế Total 48

Kinh tế học

Kinh tế học

Tin học đại cương

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Giáo dục thể chất 3

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Kinh tế vi mô 1

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Kinh tế vĩ mô 1

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Anh văn A3

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Anh văn B3

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Tiếng Trung 3

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Tiếng Pháp 3

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Lịch sử Đảng CSVN

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Xã hội học

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Quản lý công nghệ

Kinh tế học Total 48

Kinh tế học

Kinh tế học

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Tài chính - tiền tệ

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Kinh tế lượng

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Kinh tế vi mô 2

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Kinh tế vĩ mô 2

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Anh văn A4

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Anh văn B4

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Tiếng Trung 4

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Tiếng Pháp 4

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Giáo dục thể chất 4

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Nguyên lý kế toán

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Địa lý kinh tế

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Môi trường và con ngườI

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Dân số và phát triển

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

Kinh tế học

Kinh tế học

An sinh xã hộI

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Xác suất và thống kê toán 2

Kinh tế học Total 48

Kinh tế học

Kinh tế nông nghiệp

Giáo dục thể chất 5

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Kinh tế công cộng

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Kinh tế phát triển

48

Kinh tế học

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế và quản lý môi trường

48

Kinh tế học

Kinh tế nông nghiệp

Thống kê kinh tế

48

Kinh tế học

Kinh tế nông nghiệp

Mô hình toán

48

Kinh tế học

Kinh tế nông nghiệp

Nguyên lý kế toán

48

Kinh tế học

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế quốc tế

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Kế hoạch phát triển

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Kinh tế bảo hiểm

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Kinh tế đầu tư

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Thị trường bất động sản

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Điều tra xã hội học

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Kinh tế lao động

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Kinh tế nông nghiệp

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Kinh tế đô thị

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Tin ứng dụng

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Cơ sở chính sách kinh tế 1

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Cơ sở chính sách kinh tế 2

48

Kinh tế học

Kinh tế quốc tế

Kinh tế lượng ứng dụng 1

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Kinh tế lượng ứng dụng 2

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Phân tích kinh tế vĩ mô 1

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Phân tích kinh tế vi mô 1

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Kinh tế Việt Nam

48

Kinh tế học

Kinh tế học

Kinh tế học nguồn thu chính phủ

Kinh tế học Total 48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Anh văn A3

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Anh văn B3

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Tiếng Trung 3

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Tiếng Pháp 3

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Giáo dục thể chất 3

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế vi mô 1

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Tài chính - tiền tệ

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Xã hội học

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Quản lý công nghệ

Kinh tế quốc tế Total 48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Anh văn A4

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Anh văn B4

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Tiếng Trung 4

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Tiếng Pháp 4

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Giáo dục thể chất 4

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế vĩ mô 1

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế vi mô 2

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế và quản lý môi trường

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Tin học đại cương

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Địa lý kinh tế

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Môi trường và con ngườI

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Dân số và phát triển

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

An sinh xã hộI

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Xác suất và thống kê toán 2

Kinh tế quốc tế Total 48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế vĩ mô 2

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Thống kê kinh tế

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Mô hình toán

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Nguyên lý kế toán

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế quốc tế

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Kế hoạch phát triển

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Kinh tế bảo hiểm

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế đầu tư

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Thị trường bất động sản

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Điều tra xã hội học

Kinh tế lượng

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế lao động

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế nông nghiệp

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế đô thị

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Tin ứng dụng

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Quản lý nhà nước về kinh tế

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Giáo dục thể chất 5

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Lịch sử Đảng CSVN

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế quốc tế I

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Chính sách kinh tế đối ngoại I

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế các nước ASEAN

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Kinh tế quốc tế II

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Chính sách kinh tế đối ngoại II

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Nghiệp vụ ngoại thương

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Đàm phán ký kết hợp đồng

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý địa chính Tài chính - tiền tệ

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế phát triển

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Quản trị dự án đầu tư có vốn FDI

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Tiếng Anh chuyên ngành KT&KDQT

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Thanh toán quốc tế

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Luật kinh tế quốc tế

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Thẩm định dự án đầu tư

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Tài chính doanh nghiệp

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Đấu thầu

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Quản trị rủi ro đầu tư

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Thương mại điện tử

48

KT&KDQT

Kinh tế quốc tế

Phân tích đầu tư chứng khoán

Kinh tế quốc tế Total 48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Anh văn A3

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Anh văn B3

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Tiếng Trung 3

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Tiếng Pháp 3

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Giáo dục thể chất 3

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Kinh tế vi mô 1

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Quản trị học

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Nguyên lý kế toán

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Marketing căn bản

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Kinh tế vĩ mô 1

QTKD Quốc tế Total 48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Anh văn A4

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Anh văn B4

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Tiếng Trung 4

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Tiếng Pháp 4

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Giáo dục thể chất 4

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Kinh tế vĩ mô 1

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Lịch sử Đảng CSVN

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Xã hội học

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Quản lý công nghệ

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Điều tra xã hội học

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Pháp luật kinh tế

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Thống kê doanh nghiệp

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Địa lý kinh tế

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Văn hoá kinh doanh

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

QTKD Quốc tế Total 48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Quản trị nhân lực

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Quản trị chiến lược

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Nghiệp vụ ngoại thương

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Kinh tế Việt Nam

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Quản trị tài chính

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Giáo dục thể chất 5

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Kinh doanh quốc tế I

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Kinh doanh quốc tế II

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Quản trị dự án đầu tư có vốn FDI I

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Quản trị dự án đầu tư có vốn FDI II

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Marketing quốc tế

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Kinh doanh dịch vụ quốc tế

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Kinh doanh trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Đấu thầu quốc tế

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Đàm phán hợp đồng kinh doanh quốc tế

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Công ty quốc tế

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng Anh

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Thương mại điện tử

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Quản trị toàn cầu

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Xúc tiến đầu tư quốc tế

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh doanh quốc tế

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Giao dịch đàm phán kinh doanh

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế du lịch

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Quản trị DN

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Thương mại DN

48

KT&KDQT

Kinh tế và quản lý đô thị

Quản trị chất lượng

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Lập và QL dự án đầu tư

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Phân tích kinh doanh

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Lý thuyết thống kê

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Thị trường bất động sản

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Bảo hiểm doanh nghiệp

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Quản trị marketing

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Điều tra xã hội học

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Pháp luật kinh tế

48

KT&KDQT

QTKD Quốc tế

Thống kê doanh nghiệp

QTKD Quốc tế Total 48

KTPTriển

Kế hoạch

Anh văn A3

48

KTPTriển

Kế hoạch

Anh văn B3

48

KTPTriển

Kế hoạch

Tiếng Trung 3

48

KTPTriển

Kế hoạch

Tiếng Pháp 3

48

KTPTriển

Kế hoạch

Giáo dục thể chất 3

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kinh tế vi mô 1

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kinh tế vĩ mô 1

48

KTPTriển

Kế hoạch

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

KTPTriển

Kế hoạch

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

KTPTriển

Kế hoạch

Tài chính - tiền tệ

48

KTPTriển

Kế hoạch

Địa lý kinh tế

48

KTPTriển

Kế hoạch

Môi trường và con ngườI

48

KTPTriển

Kế hoạch

Dân số và phát triển

48

KTPTriển

Kế hoạch

Xã hội học

48

KTPTriển

Kế hoạch

Quản lý công nghệ

Kế hoạch Total 48

KTPTriển

Kế hoạch

Anh văn A4

48

KTPTriển

Kế hoạch

Anh văn B4

48

KTPTriển

Kế hoạch

Tiếng Trung 4

48

KTPTriển

Kế hoạch

Tiếng Pháp 4

48

KTPTriển

Kế hoạch

Giáo dục thể chất 4

48

KTPTriển

Kế hoạch

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

KTPTriển

Kế hoạch

Nguyên lý kế toán

48

KTPTriển

Kế hoạch

Tin học đại cương

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kinh tế vi mô 2

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kinh tế và quản lý môi trường

48

KTPTriển

Kế hoạch

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

KTPTriển

Kế hoạch

An sinh xã hộI

48

KTPTriển

Kế hoạch

Xác suất và thống kê toán 2

Kế hoạch Total 48

KTPTriển

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế vĩ mô 2

48

KTPTriển

KT Phát triển

Marketing căn bản

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế lượng

48

KTPTriển

KT Phát triển

Giáo dục thể chất 5

48

KTPTriển

KT Phát triển

Tài chính - tiền tệ

48

KTPTriển

KT Phát triển

Thống kê kinh tế

48

KTPTriển

KT Phát triển

Mô hình toán

48

KTPTriển

KT Phát triển

Nguyên lý kế toán

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế quốc tế

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kế hoạch phát triển

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế bảo hiểm

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kinh tế đầu tư

48

KTPTriển

Kế hoạch

Thị trường bất động sản

48

KTPTriển

Kế hoạch

Điều tra xã hội học

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kinh tế lao động

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kinh tế nông nghiệp

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kinh tế đô thị

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

KTPTriển

KT Phát triển

Tin ứng dụng

48

KTPTriển

KT Phát triển

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

KTPTriển

KT Phát triển

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

KTPTriển

KT Phát triển

Lịch sử Đảng CSVN

48

KTPTriển

Kế hoạch

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

KTPTriển

Kế hoạch

Chương trình phát triển kinh tế xã hội I

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kinh tế phát triển

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kế hoạch hoá phát triển kinh tế xã hội I

48

KTPTriển

Kế hoạch

Dự báo phát triển kinh tế xã hội

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kinh tế công cộng

48

KTPTriển

Kế hoạch

Chiến lược kinh doanh

48

KTPTriển

Kế hoạch

Chương trình phát triển kinh tế xã hội II

48

KTPTriển

Kế hoạch

Chiến lược phát triển kinh tế xã hội

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kế hoạch hoá phát triển kinh tế xã hội II

48

KTPTriển

Kế hoạch

Quy hoạch phát triển

48

KTPTriển

Kế hoạch

Hệ thống tài khoản quốc gia

48

KTPTriển

Kế hoạch

Kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch Total 48

KTPTriển

KT Phát triển

Anh văn A3

48

KTPTriển

KT Phát triển

Anh văn B3

48

KTPTriển

KT Phát triển

Tiếng Trung 3

48

KTPTriển

KT Phát triển

Tiếng Pháp 3

48

KTPTriển

KT Phát triển

Tin học đại cương

48

KTPTriển

KT Phát triển

Giáo dục thể chất 3

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế vi mô 1

48

KTPTriển

KT Phát triển

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

KTPTriển

KT Phát triển

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

KTPTriển

KT Phát triển

Tài chính - tiền tệ

48

KTPTriển

KT Phát triển

Địa lý kinh tế

48

KTPTriển

KT Phát triển

Môi trường và con ngườI

48

KTPTriển

KT Phát triển

Dân số và phát triển

48

KTPTriển

KT Phát triển

Xã hội học

48

KTPTriển

KT Phát triển

Quản lý công nghệ

KT Phát triển Total 48

KTPTriển

KT Phát triển

Anh văn A4

48

KTPTriển

KT Phát triển

Anh văn B4

48

KTPTriển

KT Phát triển

Tiếng Trung 4

48

KTPTriển

KT Phát triển

Tiếng Pháp 4

48

KTPTriển

KT Phát triển

Giáo dục thể chất 4

48

KTPTriển

KT Phát triển

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

KTPTriển

KT Phát triển

Nguyên lý kế toán

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế vi mô 2

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế và quản lý môi trường

48

KTPTriển

KT Phát triển

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

KTPTriển

KT Phát triển

An sinh xã hộI

48

KTPTriển

KT Phát triển

Xác suất và thống kê toán 2

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế vĩ mô 1

KT Phát triển Total 48

KTPTriển

KT Phát triển

Lịch sử Đảng CSVN

48

KTPTriển

KT Phát triển

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Thống kê kinh tế

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Mô hình toán

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Nguyên lý kế toán

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Kinh tế quốc tế

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Kế hoạch phát triển

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Kinh tế bảo hiểm

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế đầu tư

48

KTPTriển

KT Phát triển

Thị trường bất động sản

48

KTPTriển

KT Phát triển

Điều tra xã hội học

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế lao động

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế nông nghiệp

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế đô thị

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Tin ứng dụng

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Kinh tế lượng

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Tài chính - tiền tệ

48

KTPTriển

Luật kinh doanh

Giáo dục thể chất 5

48

KTPTriển

Marketing

Kinh tế vĩ mô 2

48

KTPTriển

Marketing

Kinh tế công công I

48

KTPTriển

KT Phát triển

Dự báo phát triển kinh tế xã hội I

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế và chính sách phát triển vùng

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế phát triển I

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế công công II

48

KTPTriển

KT Phát triển

Marketing căn bản

48

KTPTriển

KT Phát triển

Chiến lược kinh doanh

48

KTPTriển

KT Phát triển

Dự báo phát triển kinh tế xã hội II

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kinh tế phát triển II

48

KTPTriển

KT Phát triển

Chương trình và dự án phát triển kinh tế

48

KTPTriển

KT Phát triển

Kế hoạch hoá phát triển kinh tế xã hội

48

KTPTriển

KT Phát triển

Quản lý phát triển

48

KTPTriển

KT Phát triển

Chính sách phát triển

KT Phát triển Total 48

LĐộng

Kinh tế lao động

Anh văn A3

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Anh văn B3

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Tiếng Trung 3

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Tiếng Pháp 3

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Giáo dục thể chất 3

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế vi mô 1

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế vĩ mô 1

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Lịch sử Đảng CSVN

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Xã hội học

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Quản lý công nghệ

Kinh tế lao động Total 48

LĐộng

Kinh tế lao động

Anh văn A4

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Anh văn B4

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Tiếng Trung 4

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Tiếng Pháp 4

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Giáo dục thể chất 4

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế vi mô 2

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế vĩ mô 2

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế lượng

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Tài chính - tiền tệ

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Địa lý kinh tế

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Môi trường và con ngườI

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Dân số và phát triển

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

LĐộng

Kinh tế lao động

An sinh xã hộI

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Xác suất và thống kê toán 2

Kinh tế lao động Total 48

LĐộng

Kinh tế lao động

Tin học đại cương

48

LĐộng

Marketing

Kinh tế nguồn nhân lực I

48

LĐộng

Marketing

Dân số và phát triển I

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế phát triển

48

LĐộng

Marketing

Kinh tế công cộng

48

LĐộng

Marketing

Kinh tế và quản lý môi trường

48

LĐộng

Marketing

Giáo dục thể chất 5

48

LĐộng

Marketing

Thống kê kinh tế

48

LĐộng

Marketing

Mô hình toán

48

LĐộng

Marketing

Nguyên lý kế toán

48

LĐộng

Marketing

Kinh tế quốc tế

48

LĐộng

Marketing

Kế hoạch phát triển

48

LĐộng

Marketing

Kinh tế bảo hiểm

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế đầu tư

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Thị trường bất động sản

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Điều tra xã hội học

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế lao động

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế nông nghiệp

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế đô thị

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

LĐộng

Ngân hàng

Tin ứng dụng

48

LĐộng

Ngân hàng

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

LĐộng

Ngân hàng

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Kinh tế nguồn nhân lực II

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Dân số và phát triển II

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Luật lao động I

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Phân tích lao động xã hội

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Quản trị nhân lực

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Quản lý nguồn nhân lực công

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Tổ chức định mức lao động

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Tâm lý xã hội học lao động

48

LĐộng

Kinh tế lao động

Chuyên đề kinh tế nguồn nhân lực

Kinh tế lao động Total 48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Anh văn A3

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Anh văn B3

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Tiếng Trung 3

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Tiếng Pháp 3

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Tin học đại cương

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Giáo dục thể chất 3

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Lịch sử Đảng CSVN

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Nguyên lý kế toán

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Kinh tế vi mô 1

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Kinh tế vĩ mô 1

Quản trị nhân lực Total 48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Anh văn A4

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Anh văn B4

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Tiếng Trung 4

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Tiếng Pháp 4

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Giáo dục thể chất 4

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Kinh tế lượng

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Quản trị học

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Quản trị chiến lược

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Nguyên lý kế toán

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Quản trị tài chính

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Quản trị nhân lực

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Địa lý kinh tế

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Văn hoá kinh doanh

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Quản trị nhân lực Total 48

LĐộng

Ngân hàng

Kinh doanh quốc tế

48

LĐộng

Ngân hàng

Giao dịch đàm phán kinh doanh

48

LĐộng

Ngân hàng

Kinh tế du lịch

48

LĐộng

Ngân hàng

Quản trị DN

48

LĐộng

Ngân hàng

Thương mại DN

48

LĐộng

QTKD Bất động sản

Quản trị chất lượng

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Lập và QL dự án đầu tư

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Phân tích kinh doanh

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Lý thuyết thống kê

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Thị trường bất động sản

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Bảo hiểm doanh nghiệp

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Quản trị marketing

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Điều tra xã hội học

48

LĐộng

QTKD Bất động sản

Giáo dục thể chất 5

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Pháp luật kinh tế

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Thống kê doanh nghiệp

48

LĐộng

QTKD Bất động sản

Kinh tế nguồn nhân lực

48

LĐộng

QTKD Bất động sản

Hành vi tổ chức

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Marketing căn bản

48

LĐộng

QTKD Bất động sản

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

LĐộng

QTKD Bất động sản

Kinh tế Việt Nam

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Dân số học

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Tâm lý xã hội học lao động

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Phân tích lao động xã hội

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Tổ chức định mức lao động

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Quản lý nguồn nhân lực công

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Tin học ứng dụng trong quản trị nhân lực

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Thống kê lao động

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Luật lao động

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Chuyên đề kinh tế nguồn nhân lực

48

LĐộng

QTKD Bất động sản

Quản trị nhân lực CN

48

LĐộng

Quản trị nhân lực

Tổ chức lao động khoa học

Quản trị nhân lực Total 48

Luật

Luật kinh doanh

Anh văn A3

48

Luật

Luật kinh doanh

Anh văn B3

48

Luật

Luật kinh doanh

Tiếng Trung 3

48

Luật

Luật kinh doanh

Tiếng Pháp 3

48

Luật

Luật kinh doanh

Giáo dục thể chất 3

48

Luật

Luật kinh doanh

Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam

48

Luật

Luật kinh doanh

Tin học đại cương

48

Luật

Luật kinh doanh

Kinh tế vĩ mô 1

48

Luật

Luật kinh doanh

Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật Hiến pháp I

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật dân sự I

48

Luật

Luật kinh doanh

Lý luận nhà nước và pháp luật II

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật hình sự I

Luật kinh doanh Total 48

Luật

Luật kinh doanh

Anh văn A4

48

Luật

Luật kinh doanh

Anh văn B4

48

Luật

Luật kinh doanh

Tiếng Trung 4

48

Luật

Luật kinh doanh

Tiếng Pháp 4

48

Luật

Luật kinh doanh

Giáo dục thể chất 4

48

Luật

Luật kinh doanh

Logic học

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật hành chính

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật hôn nhân gia đình

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật Hiến pháp II

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật dân sự II

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật lao động I

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật hình sự II

Luật kinh doanh Total 48

Luật

QTKD Bất động sản

Xây dựng văn bản pháp luật

48

Luật

QTKD Bất động sản

Tiếng Anh pháp lý I

48

Luật

QTKD Bất động sản

Luật học so sánh

48

Luật

QTKD Bất động sản

Luật dân sự III

48

Luật

QTKD Bất động sản

Luật hình sự III

48

Luật

QTKD Bất động sản

Luật thương mại I

48

Luật

QTKD Bất động sản

Công pháp quốc tế I

48

Luật

QTKD Bất động sản

Luật đất đai

48

Luật

QTKD Bất động sản

Luật môi trường

48

Luật

QTKD Bất động sản

Giáo dục thể chất 5

48

Luật

QTKD CN&XD

Luật lao động II

48

Luật

QTKD CN&XD

Nhóm lựa chọn 1

48

Luật

Luật kinh doanh

Tư pháp quốc tế I

48

Luật

Luật kinh doanh

Tiếng Anh pháp lý II

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật tài chính I

48

Luật

Luật kinh doanh

Tư pháp quốc tế II

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật tố tụng dân sự I

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật thương mại II

48

Luật

Luật kinh doanh

Công pháp quốc tế II

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật tố tụng hình sự I

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật sở hữu trí tuệ

48

Luật

Luật kinh doanh

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

Luật

Luật kinh doanh

Kinh tế Việt Nam

48

Luật

Luật kinh doanh

Lịch sử Đảng CSVN

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật thương mại quốc tê

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật tài chính II

48

Luật

Luật kinh doanh

Tư pháp quốc tế III

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật tố tụng dân sự II

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật thương mại III

48

Luật

Luật kinh doanh

Công pháp quốc tế III

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật tố tụng hình sự II

48

Luật

Luật kinh doanh

Luật ngân hàng

48

Luật

Luật kinh doanh

Nhóm lựa chọn 3

48

Luật

Luật kinh doanh

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Luật kinh doanh Total 48

MKT

Marketing

Anh văn A3

48

MKT

Marketing

Anh văn B3

48

MKT

Marketing

Tiếng Trung 3

48

MKT

Marketing

Tiếng Pháp 3

48

MKT

Marketing

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

MKT

Marketing

Tin học đại cương

48

MKT

Marketing

Giáo dục thể chất 3

48

MKT

Marketing

Kinh tế vi mô 1

48

MKT

Marketing

Kinh tế vĩ mô 1

48

MKT

Marketing

Nguyên lý kế toán

48

MKT

Marketing

Lịch sử Đảng CSVN

48

MKT

Marketing

Quản trị học

Marketing Total 48

MKT

Marketing

Anh văn A4

48

MKT

Marketing

Tiếng Trung 4

48

MKT

Marketing

Anh văn B4

48

MKT

Marketing

Tiếng Pháp 4

48

MKT

Marketing

Giáo dục thể chất 4

48

MKT

Marketing

Marketing căn bản

48

MKT

Marketing

Quản trị tài chính

48

MKT

Marketing

Kinh tế lượng

48

MKT

Marketing

Quản trị chiến lược

48

MKT

Marketing

Quản trị nhân lực

48

MKT

Marketing

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

MKT

Marketing

Địa lý kinh tế

48

MKT

Marketing

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

MKT

Marketing

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

MKT

Marketing

Văn hoá kinh doanh

48

MKT

Marketing

Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty

48

MKT

Marketing

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Marketing Total 48

MKT

QTKD CN&XD

Hành vi người tiêu dùng

48

MKT

QTKD CN&XD

Nghiên cứu marketing

48

MKT

QTKD CN&XD

Kế toán quản trị

48

MKT

Marketing

Quản trị marketing

48

MKT

Marketing

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

MKT

Marketing

Kinh tế Việt Nam

48

MKT

QTKD CN&XD

Giáo dục thể chất 5

48

MKT

QTKD CN&XD

Kinh doanh quốc tế

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Giao dịch đàm phán kinh doanh

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Kinh tế du lịch

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Quản trị DN

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Thương mại DN

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Quản trị chất lượng

48

MKT

Marketing

Lập và QL dự án đầu tư

48

MKT

Marketing

Phân tích kinh doanh

48

MKT

Marketing

Lý thuyết thống kê

48

MKT

Marketing

Thị trường bất động sản

48

MKT

Marketing

Bảo hiểm doanh nghiệp

48

MKT

Marketing

Quản trị marketing

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Điều tra xã hội học

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Pháp luật kinh tế

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Thống kê doanh nghiệp

48

MKT

Marketing

Quản trị kênh phân phối

48

MKT

Marketing

Marketing dịch vụ

48

MKT

Marketing

Marketing quốc tế

48

MKT

Marketing

Quản trị quảng cáo và xúc tiến hỗn hợp

48

MKT

Marketing

Quản trị bán hàng

48

MKT

Marketing

Quản trị giá trong doanh nghiệp

48

MKT

Marketing

Quản trị thương hiệu

48

MKT

Marketing

Marketing công nghiệp

48

MKT

Marketing

Marketing lãnh thổ

48

MKT

Marketing

Marketing xã hội

48

MKT

Marketing

Marketing trên mạng internet

48

MKT

Marketing

Marketing công cộng

Marketing Total 48

MKT

Quảng cáo

Anh văn A3

48

MKT

Quảng cáo

Anh văn B3

48

MKT

Quảng cáo

Tiếng Trung 3

48

MKT

Quảng cáo

Tiếng Pháp 3

48

MKT

Quảng cáo

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

MKT

Quảng cáo

Tin học đại cương

48

MKT

Quảng cáo

Giáo dục thể chất 3

48

MKT

Quảng cáo

Kinh tế vi mô 1

48

MKT

Quảng cáo

Marketing căn bản

48

MKT

Quảng cáo

Quản trị học

Quảng cáo Total 48

MKT

Quảng cáo

Anh văn A4

48

MKT

Quảng cáo

Anh văn B4

48

MKT

Quảng cáo

Tiếng Trung 4

48

MKT

Quảng cáo

Tiếng Pháp 4

48

MKT

Quảng cáo

Giáo dục thể chất 4

48

MKT

Quảng cáo

Quản trị tài chính

48

MKT

Quảng cáo

Kinh tế lượng

48

MKT

Quảng cáo

Quản trị chiến lược

48

MKT

Quảng cáo

Quản trị nhân lực

48

MKT

Quảng cáo

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

MKT

Quảng cáo

Địa lý kinh tế

48

MKT

Quảng cáo

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

MKT

Quảng cáo

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

MKT

Quảng cáo

Văn hoá kinh doanh

48

MKT

Quảng cáo

Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty

48

MKT

Quảng cáo

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Quảng cáo Total 48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Nghiên cứu marketing

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Nguyên lý kế toán

48

MKT

Quảng cáo

Quản trị thương hiệu

48

MKT

Quảng cáo

Quản trị quảng cáo

48

MKT

Quảng cáo

Quan hệ công chúng

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Kinh tế Việt Nam

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Giáo dục thể chất 5

48

MKT

QTKD Du lịch khách sạn

Quảng cáo trên mạng

48

MKT

Quảng cáo

Tỏ chức sự kiện

48

MKT

Quảng cáo

Biểu trưng logo

48

MKT

Quảng cáo

Hành vi người tiêu dùng

48

MKT

Quảng cáo

Hình hoạ

48

MKT

Quảng cáo

Marketing dịch vụ

48

MKT

Quảng cáo

Quay phim quảng cáo

48

MKT

Quảng cáo

Chụp ảnh quảng cáo

48

MKT

Quảng cáo

Quảng cáo pano, ap phích

48

MKT

Quảng cáo

Biên soạn kịch bản

48

MKT

QTKD Quốc tế

Kinh doanh quốc tế

48

MKT

QTKD Quốc tế

Giao dịch đàm phán kinh doanh

48

MKT

QTKD Quốc tế

Kinh tế du lịch

48

MKT

QTKD Quốc tế

Quản trị DN

48

MKT

QTKD Quốc tế

Thương mại DN

48

MKT

QTKD Quốc tế

Quản trị chất lượng

48

MKT

Quảng cáo

Lập và QL dự án đầu tư

48

MKT

Quảng cáo

Phân tích kinh doanh

48

MKT

Quảng cáo

Lý thuyết thống kê

48

MKT

Quảng cáo

Thị trường bất động sản

48

MKT

Quảng cáo

Bảo hiểm doanh nghiệp

48

MKT

Quảng cáo

Quản trị marketing

48

MKT

QTKD Quốc tế

Điều tra xã hội học

48

MKT

QTKD Quốc tế

Pháp luật kinh tế

48

MKT

QTKD Quốc tế

Thống kê doanh nghiệp

48

MKT

Quảng cáo

Lịch sử Đảng CSVN

Quảng cáo Total 48

MTrường

Kinh tế môI trường

Anh văn A3

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Anh văn B3

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Tiếng Trung 3

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Tiếng Pháp 3

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Giáo dục thể chất 3

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Quản lý công nghệ

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế vĩ mô 1

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế vi mô 1

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Tin học đại cương

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Xã hội học

Kinh tế môI trường Total 48

MTrường

Kinh tế môI trường

Anh văn A4

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Anh văn B4

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Tiếng Trung 4

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Tiếng Pháp 4

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Giáo dục thể chất 4

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế vi mô 2

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế vĩ mô 2

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế và quản lý môi trường

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Cơ sở khoa học môi trường

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Tài chính - tiền tệ

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Địa lý kinh tế

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Môi trường và con ngườI

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Dân số và phát triển

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

MTrường

Kinh tế môI trường

An sinh xã hộI

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Xác suất và thống kê toán 2

Kinh tế môI trường Total 48

MTrường

QTKD Quốc tế

Lịch sử Đảng CSVN

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

MTrường

QTKD Quốc tế

Kinh tế lượng

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế phát triển

48

MTrường

QTKD Thương mại

Giáo dục thể chất 5

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế công cộng

48

MTrường

QTKD Thương mại

Thống kê kinh tế

48

MTrường

QTKD Thương mại

Mô hình toán

48

MTrường

QTKD Thương mại

Nguyên lý kế toán

48

MTrường

QTKD Thương mại

Kinh tế quốc tế

48

MTrường

QTKD Thương mại

Kế hoạch phát triển

48

MTrường

QTKD Thương mại

Kinh tế bảo hiểm

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế đầu tư

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Thị trường bất động sản

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Điều tra xã hội học

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế lao động

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế nông nghiệp

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế đô thị

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

MTrường

QTKD Thương mại

Tin ứng dụng

48

MTrường

QTKD Thương mại

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Kinh tế tài nguyên và môi trường

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Quản lý tài nguyên môi trường

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Kinh tế vùng và đô thị

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Đánh giá tác động môi trường

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Phân tích chi phí - lợi ích

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Hệ thống thông tin địa lý trong quản lý môi trường (GIS)

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Hạch toán môi trường 

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Công nghệ môi trường

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Luật môi trường

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Thương mại và môi trường

48

MTrường

Kinh tế môI trường

Du lịch sinh thái

Kinh tế môI trường Total 48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Anh văn A3

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Anh văn B3

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Tiếng Trung 3

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Tiếng Pháp 3

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Giáo dục thể chất 3

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Xã hội học

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Quản lý công nghệ

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế vi mô 1

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Tài chính - tiền tệ

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Xã hội học

Kinh tế và quản lý đô thị Total 48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Anh văn A4

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Anh văn B4

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Tiếng Trung 4

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Tiếng Pháp 4

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Giáo dục thể chất 4

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế vĩ mô 1

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế và quản lý môi trường

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế vi mô 2

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Tin học đại cương

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế lượng

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Địa lý kinh tế

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Môi trường và con ngườI

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Dân số và phát triển

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

An sinh xã hộI

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Xác suất và thống kê toán 2

Kinh tế và quản lý đô thị Total 48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Kinh tế vĩ mô 2

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Kinh tế đô thị I

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Kinh tế phát triển

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Lịch sử Đảng CSVN

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Giáo dục thể chất 5

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế kế hoạch hoá vùng và đô thị

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Quy hoạch đô thị

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế đô thị II

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Quản lý đô thị I

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Lập và phân tích dự án đô thị

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế công cộng

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Khoa học quản lý

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Vẽ kỹ thuật

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Quản lý đô thị II

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế xây dựng

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Thống kê kinh tế

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Mô hình toán

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Nguyên lý kế toán

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Kinh tế quốc tế

48

MTrường

QTKD Tổng hợp

Kế hoạch phát triển

48

MTrường

Quản lý công

Kinh tế bảo hiểm

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế đầu tư

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Thị trường bất động sản

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Điều tra xã hội học

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế lao động

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế nông nghiệp

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế đô thị

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

MTrường

Quản lý công

Tin ứng dụng

48

MTrường

Quản lý công

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

MTrường

Quản lý công

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

MTrường

Kinh tế và quản lý đô thị

Tin học ứng dụng trong quản lý đô thi

Kinh tế và quản lý đô thị Total 48

N Hàng

Ngân hàng

Anh văn A3

48

N Hàng

Ngân hàng

Anh văn B3

48

N Hàng

Ngân hàng

Tiếng Trung 3

48

N Hàng

Ngân hàng

Tiếng Pháp 3

48

N Hàng

Ngân hàng

Giáo dục thể chất 3

48

N Hàng

Ngân hàng

Kinh tế vi mô 1

48

N Hàng

Ngân hàng

Kinh tế vĩ mô 1

48

N Hàng

Ngân hàng

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

N Hàng

Ngân hàng

Nguyên lý kế toán

48

N Hàng

Ngân hàng

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

N Hàng

Ngân hàng

Tin học đại cương

48

N Hàng

Ngân hàng

Lịch sử Đảng CSVN

Ngân hàng Total 48

N Hàng

Ngân hàng

Anh văn A4

48

N Hàng

Ngân hàng

Anh văn B4

48

N Hàng

Ngân hàng

Tiếng Trung 4

48

N Hàng

Ngân hàng

Tiếng Pháp 4

48

N Hàng

Ngân hàng

Giáo dục thể chất 4

48

N Hàng

Ngân hàng

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

N Hàng

Ngân hàng

Mô hình toán kinh tế

48

N Hàng

Ngân hàng

Luật kinh tế

48

N Hàng

Ngân hàng

Kinh tế lượng

48

N Hàng

Ngân hàng

Lý thuyết tài chính tiền tệ

48

N Hàng

Ngân hàng

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

N Hàng

Ngân hàng

Văn hoá kinh doanh

48

N Hàng

Ngân hàng

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

N Hàng

Ngân hàng

Địa lý kinh tế

48

N Hàng

Ngân hàng

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

N Hàng

Ngân hàng

Lịch sử triết học

Ngân hàng Total 48

N Hàng

Quản lý công

Tài chính doanh nghiệp

48

N Hàng

Quản lý công

Ngân hàng phát triển

48

N Hàng

Quản lý công

Thị trường chứng khoán

48

N Hàng

Quản lý công

Tài chính quốc tế

48

N Hàng

Quản lý công

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

N Hàng

Quản lý công

Kinh tế Việt Nam

48

N Hàng

Quản lý công

Giáo dục thể chất 5

48

N Hàng

Quản lý công

Toán tài chính

48

N Hàng

Ngân hàng

Thanh toán quốc tế

48

N Hàng

Ngân hàng

Phân tích và đầu tư chứng khoán

48

N Hàng

Ngân hàng

Kế toán ngân hàng

48

N Hàng

Ngân hàng

Ngân hàng thương mại

48

N Hàng

Ngân hàng

Marketing ngân hàng

48

N Hàng

Ngân hàng

Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

48

N Hàng

Ngân hàng

Định giá bất động sản

48

N Hàng

Ngân hàng

Mô hình toán kinh tế

48

N Hàng

Ngân hàng

Kinh tế phát triển

48

N Hàng

Ngân hàng

Kinh tế đầu tư

48

N Hàng

Ngân hàng

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

N Hàng

Ngân hàng

Tin ứng dụng

48

N Hàng

Ngân hàng

Marketing căn bản

48

N Hàng

Ngân hàng

Kinh tế nông nghiệp

48

N Hàng

Ngân hàng

Kinh tế và quản lý công nghiệp

48

N Hàng

Ngân hàng

Kinh tế lao động

48

N Hàng

Ngân hàng

Kế toán tài chính

48

N Hàng

Ngân hàng

Quản trị doanh nghiệp

48

N Hàng

Ngân hàng

Kinh tế bảo hiểm

48

N Hàng

Ngân hàng

Kinh tế quốc tế

48

N Hàng

Ngân hàng

Chính sách kinh tế xã hội

48

N Hàng

Ngân hàng

Khoa học quản lý

48

N Hàng

Ngân hàng

Lý thuyết kiểm toán

Ngân hàng Total 48

N Hàng

Tài chính công

Anh văn A3

48

N Hàng

Tài chính công

Anh văn B3

48

N Hàng

Tài chính công

Tiếng Trung 3

48

N Hàng

Tài chính công

Tiếng Pháp 3

48

N Hàng

Tài chính công

Giáo dục thể chất 3

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế vi mô 1

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế vĩ mô 1

48

N Hàng

Tài chính công

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

N Hàng

Tài chính công

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

N Hàng

Tài chính công

Tin học đại cương

48

N Hàng

Tài chính công

Lịch sử Đảng CSVN

Tài chính công Total 48

N Hàng

Tài chính công

Anh văn A4

48

N Hàng

Tài chính công

Anh văn B4

48

N Hàng

Tài chính công

Tiếng Trung 4

48

N Hàng

Tài chính công

Tiếng Pháp 4

48

N Hàng

Tài chính công

Giáo dục thể chất 4

48

N Hàng

Tài chính công

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

N Hàng

Tài chính công

Mô hình toán kinh tế

48

N Hàng

Tài chính công

Luật kinh tế

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế lượng

48

N Hàng

Tài chính công

Lý thuyết tài chính tiền tệ

48

N Hàng

Tài chính công

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

N Hàng

Tài chính công

Văn hoá kinh doanh

48

N Hàng

Tài chính công

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

N Hàng

Tài chính công

Địa lý kinh tế

48

N Hàng

Tài chính công

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

N Hàng

Tài chính công

Lịch sử triết học

Tài chính công Total 48

N Hàng

Quản lý công

Tài chính công

48

N Hàng

Tài chính công

Quản lý thuế

48

N Hàng

Tài chính công

Toán tài chính

48

N Hàng

Quản lý công

Tài chính quốc tế

48

N Hàng

Tài chính công

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế Việt Nam

48

N Hàng

Quản lý công

Giáo dục thể chất 5

48

N Hàng

Quản lý công

Thị trường chứng khoán

48

N Hàng

Quản lý công

Nguyên lý kế toán

48

N Hàng

Tài chính công

Quản lý công sản

48

N Hàng

Tài chính công

Thuế quốc tế

48

N Hàng

Tài chính công

Ngân hàng thương mại

48

N Hàng

Tài chính công

Thẩm định tài chính dự án đầu tư

48

N Hàng

Quản lý công

Tài chính doanh nghiệp

48

N Hàng

Tài chính công

Kế toán ngân hàng

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế phát triển

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế đầu tư

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

N Hàng

Tài chính công

Tin ứng dụng

48

N Hàng

Tài chính công

Marketing căn bản

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế nông nghiệp

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế và quản lý công nghiệp

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế lao động

48

N Hàng

Tài chính công

Kế toán tài chính

48

N Hàng

Tài chính công

Quản trị doanh nghiệp

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế bảo hiểm

48

N Hàng

Tài chính công

Kinh tế quốc tế

48

N Hàng

Tài chính công

Chính sách kinh tế xã hội

48

N Hàng

Tài chính công

Khoa học quản lý

48

N Hàng

Tài chính công

Lý thuyết kiểm toán

48

N Hàng

Quản lý công

Thanh toán quốc tế

48

N Hàng

Tài chính công

Đề án môn lý thuyết tài chính tiền tệ

Tài chính công Total 48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Anh văn A3

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Anh văn B3

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Tiếng Trung 3

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Tiếng Pháp 3

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Giáo dục thể chất 3

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kinh tế vi mô 1

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kinh tế vĩ mô 1

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Tin học đại cương

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Lịch sử Đảng CSVN

Tài chính doanh nghiệp Total 48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Anh văn A4

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Anh văn B4

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Tiếng Trung 4

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Tiếng Pháp 4

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Giáo dục thể chất 4

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Mô hình toán kinh tế

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Luật kinh tế

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kinh tế lượng

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Lý thuyết tài chính tiền tệ

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Văn hoá kinh doanh

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Địa lý kinh tế

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Lịch sử triết học

Tài chính doanh nghiệp Total

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Tài chính doanh nghiệp I

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Tài chính doanh nghiệp II

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Tài chính công

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Thị trường chứng khoán

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Tài chính quốc tế

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Nguyên lý kế toán

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Phân tích tài chính

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kinh tế Việt Nam

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Giáo dục thể chất 5

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Thẩm định tài chính dự án đầu tư

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Phân tích và đầu tư chứng khoán

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Thanh toán quốc tế

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Ngân hàng thương mại

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Đề án môn lý thuyết tài chính tiền tệ

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Định giá bất động sản

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kế toán ngân hàng

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Toán tài chính

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Kinh tế phát triển

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Kinh tế đầu tư

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Tin ứng dụng

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Marketing căn bản

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kinh tế và quản lý công nghiệp

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kinh tế lao động

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kế toán tài chính

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Quản trị doanh nghiệp

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kinh tế bảo hiểm

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Kinh tế quốc tế

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Chính sách kinh tế xã hội

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Khoa học quản lý

48

N Hàng

Tài chính doanh nghiệp

Lý thuyết kiểm toán

Tài chính doanh nghiệp Total 48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Anh văn A3

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Anh văn B3

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Tiếng Trung 3

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Tiếng Pháp 3

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Giáo dục thể chất 3

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Kinh tế vi mô 1

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Kinh tế vĩ mô 1

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Tin học đại cương

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Lịch sử Đảng CSVN

Tài chính quốc tế Total 48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Anh văn A4

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Anh văn B4

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Tiếng Trung 4

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Tiếng Pháp 4

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Giáo dục thể chất 4

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Mô hình toán kinh tế

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Luật kinh tế

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Kinh tế lượng

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Lý thuyết tài chính tiền tệ

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Văn hoá kinh doanh

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Địa lý kinh tế

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Lịch sử triết học

Tài chính quốc tế Total 48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Tài chính quốc tế

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Toán tài chính

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Thị trường chứng khoán

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Thuế quốc tế

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Kinh tế Việt Nam

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Giáo dục thể chất 5

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Tài chính quốc tế nâng cao

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Đầu tư quốc tế

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Ngân hàng thương mại

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Nguyên lý kế toán

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Tài chính doanh nghiệp

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Tài chính quốc tế nâng cao

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Tài chính công ty đa quốc gia

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Thanh toán quốc tế

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Đề án môn lý thuyết tài chính tiền tệ

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Tài chính công

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Kinh tế quốc tế

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Kinh tế phát triển

48

N Hàng

Quản lý kinh tế

Kinh tế đầu tư

48

N Hàng

Quản trị nhân lực

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Tin ứng dụng

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Marketing căn bản

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Kinh tế nông nghiệp

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Kinh tế và quản lý công nghiệp

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Kinh tế lao động

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Kế toán tài chính

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Quản trị doanh nghiệp

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Kinh tế bảo hiểm

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Kinh tế quốc tế

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Chính sách kinh tế xã hội

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Khoa học quản lý

48

N Hàng

Tài chính quốc tế

Lý thuyết kiểm toán

Tài chính quốc tế Total 48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Anh văn A3

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Anh văn B3

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Tiếng Trung 3

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Tiếng Pháp 3

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Giáo dục thể chất 3

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế vĩ mô 1

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế vi mô 1

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Địa lý kinh tế

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Môi trường và con ngườI

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Dân số và phát triển

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

An sinh xã hộI

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Lịch sử Đảng CSVN

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Xã hội học

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Quản lý công nghệ

Kinh tế nông nghiệp Total 48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Anh văn A4

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Anh văn B4

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Tiếng Trung 4

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Tiếng Pháp 4

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Giáo dục thể chất 4

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế lượng

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Tài chính - tiền tệ

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế vi mô 2

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế vĩ mô 2

Kinh tế nông nghiệp Total 48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Tin học đại cương

48

N Nghiệp

Quản trị nhân lực

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

N Nghiệp

Quản trị nhân lực

Kinh tế phát triển

48

N Nghiệp

Quản trị nhân lực

Kinh tế công cộng

48

N Nghiệp

Quản trị nhân lực

Kinh tế và quản lý môi trường

48

N Nghiệp

Quản trị nhân lực

Giáo dục thể chất 5

48

N Nghiệp

Quản trị nhân lực

Thống kê kinh tế

48

N Nghiệp

Quản trị nhân lực

Mô hình toán

48

N Nghiệp

Quản trị nhân lực

Nguyên lý kế toán

48

N Nghiệp

Quản trị nhân lực

Kinh tế quốc tế

48

N Nghiệp

Quản trị nhân lực

Kế hoạch phát triển

48

N Nghiệp

Quản trị nhân lực

Kinh tế bảo hiểm

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế đầu tư

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Thị trường bất động sản

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Điều tra xã hội học

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế lao động

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế đô thị

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

N Nghiệp

Quảng cáo

Tin ứng dụng

48

N Nghiệp

Quảng cáo

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

N Nghiệp

Quảng cáo

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế nông nghiệp I

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Quản trị kinh doanh nông nghiệp I

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Công nghệ trồng trọt

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Công nghệ chăn nuôi

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Cơ khí và công nghệ sau thu hoạch

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế lâm nghiệp

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Marketing nông nghiệp

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế thuỷ sản

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Thống kê nông nghiệp

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế nông nghiệp II

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Quản trị kinh doanh nông nghiệp II

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Lập dự án phát triển nông nghiệp nông thôn

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Phân tích chính sách nông nghiệp

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế phát triển cộng đồng

48

N Nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Đề án môn học

Kinh tế nông nghiệp Total 48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Lịch sử Đảng CSVN

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Giáo dục thể chất 3

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Nhập môn khoa học giao tiếp

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Ngữ pháp 1

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Tiếng Anh cơ bản 3

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Nguyên lý kế toán

Tiếng Anh thương mại Total 48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Ngoại ngữ 2

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Giáo dục thể chất 4

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Cơ sở văn hoá Việt Nam

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Ngữ âm - âm vị học

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Thống kê

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Tiếng Anh cơ bản 4

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Tiếng Anh thương mại Total 48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Chủ nghĩa xã hội khoa học

48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Giáo dục thể chất 5

48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Ngoại ngữ 2.2

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Ngoại ngữ 2.3

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Ngoại ngữ 2.4

48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Kinh tế vĩ mô 1

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Ngôn ngữ học đối chiếu

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Lịch sử văn minh thế giới

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Giao thoa văn hoá

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Xã hội học

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Tiếng Việt 2

48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Ngữ âm thực hành

48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Ngữ nghĩa học

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Văn học Anh - Mỹ

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Văn hoá Anh

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Văn hoá Mỹ

48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Tiếng Anh học thuật - nghe

48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Tiếng Anh học thuật - nói

48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Tiếng Anh học thuật - Viết

48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Tiếng Anh học thuật - đọc

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Tiếng Anh chuyên ngành I

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Tiếng Anh chuyên ngành II

48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Thực hành biên dịch I

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Thực hành biên dịch II

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Thực hành biên dịch III

48

Ngoại ngữ kinh tế Quảng cáo

Thực hành phiên dịch I

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Thực hành phiên dịch II

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Thực hành phiên dịch II

48

Ngoại ngữ kinh tế Tài chính công

Lý thuyết dịch

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Ngữ pháp 2

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Phân tích diễn ngôn

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Ngữ dụng học

48

Ngoại ngữ kinh tế Tài chính công

Từ vựng học

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Dẫn luận tiếng Anh chuyên ngành

48

Ngoại ngữ kinh tế Tài chính công

Lý thuyết tài chính tiền tệ

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Marketing căn bản

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Quản trị nhân lực

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Quản trị học

48

Ngoại ngữ kinh tế Tiếng Anh thương mại

Luật đại cương

Tiếng Anh thương mại Total 48

QTKD

QTKD CN&XD

Kinh tế vi mô 1

48

QTKD

QTKD CN&XD

Anh văn A3

48

QTKD

QTKD CN&XD

Anh văn B3

48

QTKD

QTKD CN&XD

Tiếng Trung 3

48

QTKD

QTKD CN&XD

Tiếng Pháp 3

48

QTKD

QTKD CN&XD

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

QTKD

QTKD CN&XD

Tin học đại cương

48

QTKD

QTKD CN&XD

Giáo dục thể chất 3

48

QTKD

QTKD CN&XD

Nguyên lý kế toán

48

QTKD

QTKD CN&XD

Lý thuyết thống kê

48

QTKD

QTKD CN&XD

Phân tích kinh doanh

48

QTKD

QTKD CN&XD

Lập và QL dự án đầu tư

QTKD CN&XD Total 48

QTKD

QTKD CN&XD

Anh văn A4

48

QTKD

QTKD CN&XD

Anh văn B4

48

QTKD

QTKD CN&XD

Tiếng Trung 4

48

QTKD

QTKD CN&XD

Tiếng Pháp 4

48

QTKD

QTKD CN&XD

Giáo dục thể chất 4

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản trị học

48

QTKD

QTKD CN&XD

Kinh tế lượng

48

QTKD

QTKD CN&XD

Marketing căn bản

48

QTKD

QTKD CN&XD

Địa lý kinh tế

48

QTKD

QTKD CN&XD

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

QTKD

QTKD CN&XD

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

QTKD

QTKD CN&XD

Văn hoá kinh doanh

48

QTKD

QTKD CN&XD

Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty

48

QTKD

QTKD CN&XD

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

QTKD

QTKD CN&XD

Kinh doanh quốc tế

48

QTKD

QTKD CN&XD

Giao dịch đàm phán kinh doanh

48

QTKD

QTKD CN&XD

Kinh tế du lịch

QTKD CN&XD Total 48

QTKD

Tài chính công

Lịch sử Đảng CSVN

48

QTKD

QTKD CN&XD

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

QTKD

Tài chính công

Quản trị chiến lược

48

QTKD

Tài chính công

Quản trị nhân lực

48

QTKD

QTKD CN&XD

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

QTKD

QTKD CN&XD

Kinh tế Việt Nam

48

QTKD

Tài chính công

Giáo dục thể chất 5

48

QTKD

Tài chính doanh nghiệp

Quản trị tài chính

48

QTKD

Tài chính doanh nghiệp

Kinh tế và quản lý công nghiệp

48

QTKD

Tài chính doanh nghiệp

Đề án môn học chuyên ngành

48

QTKD

QTKD CN&XD

Phương pháp nghiên cứu kinh doanh

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản lý đổi mới công nghệ

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản trị doanh nghiệp

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản trị sản xuất và tác nghiệp

48

QTKD

QTKD CN&XD

Kinh tế và tổ chức sản xuất doanh nghiệp công nghiệp

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản trị chất lượng trong các tổ chức

48

QTKD

QTKD CN&XD

Kỹ năng quản trị

48

QTKD

QTKD CN&XD

Kinh doanh bất động sản

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản lý xây dựng

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản trị chức năng thương mại DN công nghiệp

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản trị dự án xây dựng

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản trị chi phí kinh doanh

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản trị văn phòng

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản trị DN

48

QTKD

QTKD CN&XD

Thương mại DN

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản trị chất lượng

48

QTKD

QTKD CN&XD

Thị trường bất động sản

48

QTKD

QTKD CN&XD

Bảo hiểm doanh nghiệp

48

QTKD

QTKD CN&XD

Quản trị marketing

48

QTKD

QTKD CN&XD

Điều tra xã hội học

48

QTKD

QTKD CN&XD

Pháp luật kinh tế

48

QTKD

QTKD CN&XD

Thống kê doanh nghiệp

QTKD CN&XD Total 48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Tin học đại cương

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Kinh tế vi mô 1

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Nguyên lý kế toán

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Anh văn A3

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Anh văn B3

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Giáo dục thể chất 3

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Tiếng Trung 3

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Tiếng Pháp 3

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Lập và QL dự án đầu tư

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Phân tích kinh doanh

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Lý thuyết thống kê

QTKD Tổng hợp Total 48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Anh văn A4

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Anh văn B4

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Tiếng Trung 4

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Tiếng Pháp 4

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Giáo dục thể chất 4

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Quản trị học

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Kinh tế lượng

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Marketing căn bản

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Quản trị hậu cần kinh doanh

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Kinh doanh quốc tế

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Giao dịch đàm phán kinh doanh

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Kinh tế du lịch

QTKD Tổng hợp Total 48

QTKD

Tài chính doanh nghiệp

Lịch sử Đảng CSVN

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

QTKD

Tài chính doanh nghiệp

Quản trị chiến lược

48

QTKD

Tài chính doanh nghiệp

Quản trị kinh doanh I

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Kinh tế Việt Nam

48

QTKD

Tài chính doanh nghiệp

Giáo dục thể chất 5

48

QTKD

Tài chính doanh nghiệp

Quản trị nhân lực

48

QTKD

Tài chính doanh nghiệp

Đề án môn học chuyên ngành QTKD TH

48

QTKD

Tài chính doanh nghiệp

Quản trị chất lượng trong các tổ chức

48

QTKD

Tài chính quốc tế

Quản trị dự án xây dựng

48

QTKD

Tài chính quốc tế

Quản trị văn phòng

48

QTKD

Tài chính quốc tế

Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Quản trị tài chính

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Quản trị kinh doanh II

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Quản trị sản xuất và tác nghiệp

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Chiến lược kinh doanh trong nền kinh tế toàn cầu

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Kỹ năng quản trị

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Kiểm soát

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Quản trị chi phí kinh doanh

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Khởi sự và tái lập doanh nghiệp

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Phương pháp nghiên cứu kinh doanh

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Ứng dụng phương pháp tối ưu

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Quản lý đổi mới công nghệ

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Quản trị DN

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Thương mại DN

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Quản trị chất lượng

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Thị trường bất động sản

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Bảo hiểm doanh nghiệp

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Quản trị marketing

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Điều tra xã hội học

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Pháp luật kinh tế

48

QTKD

QTKD Tổng hợp

Thống kê doanh nghiệp

48

QTKD

Tài chính quốc tế

Địa lý kinh tế

48

QTKD

Tài chính quốc tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

QTKD

Tài chính quốc tế

Phương pháp nghiên cứu khoa học

QTKD Tổng hợp Total 48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Anh văn A3

48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Anh văn B3

48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Tiếng Trung 3

48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Tiếng Pháp 3

48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Giáo dục thể chất 3

48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Xã hội học

48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Quản lý công nghệ

48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Kinh tế vi mô 1

48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Kinh tế vĩ mô 1

48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

T Mại

Kinh tế hảI quan

Nguyên lý thống kê kinh tế

Kinh tế hảI quan Total 48

T Mại

Kinh tế hải quan

Anh văn A4

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Anh văn B4

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Tiếng Trung 4

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Tiếng Pháp 4

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Giáo dục thể chất 4

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kinh tế lượng

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kinh tế công cộng

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kinh tế phát triển

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kinh tế vi mô 2

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kinh tế vĩ mô 2

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Địa lý kinh tế

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Môi trường và con ngườI

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Dân số và phát triển

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

T Mại

Kinh tế hải quan

An sinh xã hộI

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Xác suất và thống kê toán 2

Kinh tế hảI quan Total 48

T Mại

Kinh tế hải quan

Tin học đại cương

48

T Mại

Tài chính quốc tế

Lịch sử Đảng CSVN

48

T Mại

Tài chính quốc tế

Kinh tế hải quan I

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kinh tế hải quan II

48

T Mại

Tài chính quốc tế

Tài chính - tiền tệ

48

T Mại

Tài chính quốc tế

Giáo dục thể chất 5

48

T Mại

Tài chính quốc tế

Kinh tế và quản lý môi trường

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Thống kê kinh tế

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Mô hình toán

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Nguyên lý kế toán

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Kinh tế quốc tế

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Kế hoạch phát triển

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Kinh tế bảo hiểm

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kinh tế đầu tư

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Thị trường bất động sản

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Điều tra xã hội học

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kinh tế lao động

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kinh tế nông nghiệp

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kinh tế đô thị

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Tin ứng dụng

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Quản lý nhà nước về kinh tế

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Thương phẩm học hàng hoá

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Nghiệp vụ hải quan I

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Nghiệp vụ hải quan II

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hoá

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Thanh tra hải quan

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Luật hải quan

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Tổ chức nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Thương mại điện tử

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Giao dịch đàm phán kinh doanh

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Kho ngoại quan

48

T Mại

Kinh tế hải quan

Marketing thương mại

Kinh tế hảI quan Total 48

T Mại

QTKD Thương mại

Anh văn A3

48

T Mại

QTKD Thương mại

Anh văn B3

48

T Mại

QTKD Thương mại

Tiếng Trung 3

48

T Mại

QTKD Thương mại

Tiếng Pháp 3

48

T Mại

QTKD Thương mại

Giáo dục thể chất 3

48

T Mại

QTKD Thương mại

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

T Mại

QTKD Thương mại

Kinh tế vĩ mô 1

48

T Mại

QTKD Thương mại

Marketing căn bản

48

T Mại

QTKD Thương mại

Quản trị DN

48

T Mại

QTKD Thương mại

Thương mại DN

48

T Mại

QTKD Thương mại

Quản trị chất lượng

QTKD Thương mại Total 48

T Mại

QTKD Thương mại

Anh văn A4

48

T Mại

QTKD Thương mại

Anh văn B4

48

T Mại

QTKD Thương mại

Tiếng Trung 4

48

T Mại

QTKD Thương mại

Tiếng Pháp 4

48

T Mại

QTKD Thương mại

Giáo dục thể chất 4

48

T Mại

QTKD Thương mại

Kinh tế lượng

48

T Mại

QTKD Thương mại

Quản trị tài chính

48

T Mại

QTKD Thương mại

Quản trị chiến lược

48

T Mại

QTKD Thương mại

Quản trị học

48

T Mại

QTKD Thương mại

Quản trị nhân lực

48

T Mại

QTKD Thương mại

Tư tưởng Hồ Chí Minh

QTKD Thương mại Total 48

T Mại

QTKD Thương mại

Tin học đại cương

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Lịch sử Đảng CSVN

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty

49

T Mại

Thống kê kinh doanh

Kinh tế thương mại I

48

T Mại

QTKD Thương mại

Kinh tế thương mại II

48

T Mại

QTKD Thương mại

Thương mại quốc tê

48

T Mại

QTKD Thương mại

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

T Mại

QTKD Thương mại

Kinh tế Việt Nam

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Giáo dục thể chất 5

48

T Mại

QTKD Thương mại

Quản trị doanh nghiệp thương mại I

48

T Mại

QTKD Thương mại

Quản trị doanh nghiệp thương mại II

48

T Mại

QTKD Thương mại

Tổ chức nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

48

T Mại

QTKD Thương mại

Kế toán quản trị

48

T Mại

QTKD Thương mại

Marketing thương mại

48

T Mại

QTKD Thương mại

Kinh doanh kho và bao bì

48

T Mại

QTKD Thương mại

Hậu cần doanh nghiệp

48

T Mại

QTKD Thương mại

Chiến lược kinh doanh của DNTM

48

T Mại

QTKD Thương mại

Định mức kinh tế kỹ thuật

48

T Mại

QTKD Thương mại

Thương mại điện tử

48

T Mại

QTKD Thương mại

Tổ chức nghiệp vụ hải quan

48

T Mại

QTKD Thương mại

Luật thương mại

48

T Mại

QTKD Thương mại

Thị trường bất động sản

48

T Mại

QTKD Thương mại

Bảo hiểm doanh nghiệp

48

T Mại

QTKD Thương mại

Quản trị marketing

48

T Mại

QTKD Thương mại

Điều tra xã hội học

48

T Mại

QTKD Thương mại

Pháp luật kinh tế

48

T Mại

QTKD Thương mại

Thống kê doanh nghiệp

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Nguyên lý kế toán

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Kinh tế vi mô 1

49

T Mại

Thống kê kinh doanh

Địa lý kinh tế

50

T Mại

Thống kê kinh doanh

Lịch sử các học thuyết kinh tế

51

T Mại

Thống kê kinh doanh

Phương pháp nghiên cứu khoa học

QTKD Thương mại Total 48

T Mại

Thương mại quốc tế

Anh văn A3

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Anh văn B3

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Tiếng Trung 3

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Tiếng Pháp 3

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Giáo dục thể chất 3

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Kinh tế vĩ mô 1

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Marketing căn bản

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Quản trị chiến lược

Thương mại quốc tế Total 48

T Mại

Thương mại quốc tế

Anh văn A4

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Anh văn B4

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Tiếng Trung 4

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Tiếng Pháp 4

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Giáo dục thể chất 4

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Kinh tế lượng

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Quản trị tài chính

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Quản trị học

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Quản trị nhân lực

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Kinh doanh quốc tế

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Giao dịch đàm phán kinh doanh

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Kinh tế du lịch

Thương mại quốc tế Total 48

T Mại

Thương mại quốc tế

Tin học đại cương

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Lịch sử Đảng CSVN

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Thương mại quốc tế I

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Kinh tế thương mại

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Thương mại quốc tế II

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Kinh tế Việt Nam

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Giáo dục thể chất 5

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế I

48

T Mại

Thống kê kinh doanh

Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế II

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Marketing thương mại quốc tế

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Quản trị doanh nghiệp thương mại

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Kinh doanh kho vận ngoại thương

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Thị trường bất động sản

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Bảo hiểm doanh nghiệp

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Quản trị marketing

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Điều tra xã hội học

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Pháp luật kinh tế

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Thống kê doanh nghiệp

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Lập và QL dự án đầu tư

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Phân tích kinh doanh

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Lý thuyết thống kê

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Quản trị DN

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Thương mại DN

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Quản trị chất lượng

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Tín dụng và thanh toán trong thương mại quốc tế

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Chiến lược kinh doanh của DNTM

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Định mức kinh tế kỹ thuật

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Thương mại điện tử

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Tổ chức nghiệp vụ hải quan

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Kế toán quản trị

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Luật thương mại quốc tê

48

T Mại

Thương mại quốc tế

Nguyên lý kế toán

49

T Mại

Thương mại quốc tế

Địa lý kinh tế

50

T Mại

Thương mại quốc tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

51

T Mại

Thương mại quốc tế

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Thương mại quốc tế Total 48

Tin KT

Tin học kinh tế

Anh văn A3

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Anh văn B3

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Tiếng Trung 3

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Tiếng Pháp 3

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Giáo dục thể chất 3

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Tin học đại cương

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Kinh tế vi mô 1

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Kinh tế vĩ mô 1

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Quản trị học

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Lịch sử Đảng CSVN

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Toán rời rạc

Tin học kinh tế Total 48

Tin KT

Tin học kinh tế

Anh văn A4

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Anh văn B4

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Tiếng Trung 4

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Tiếng Pháp 4

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Giáo dục thể chất 4

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Nguyên lý kế toán

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Cơ sở lập trình

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Cơ sở dữ liệu

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Hệ thống thông tin quản lý

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Tài chính - tiền tệ

Tin học kinh tế Total 48

Tin KT

Tin học kinh tế

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

Tin KT

Thương mại quốc tế

Kinh tế và quản lý môi trường

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

Tin KT

Thương mại quốc tế

Mô hình toán

48

Tin KT

Thương mại quốc tế

Lịch sử kinh tế quốc dân

48

Tin KT

Thương mại quốc tế

Kinh tế Việt Nam

48

Tin KT

Thương mại quốc tế

Giáo dục thể chất 5

48

Tin KT

Tiếng Anh thương mại

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Kinh tế lượng

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Toán tài chính

48

Tin KT

Tiếng Anh thương mại

Kiến trúc máy tính và hệ điều hành

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Mạng và truyền thông

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Phát triển hệ thống thông tin

48

Tin KT

Tiếng Anh thương mại

Lập trình nâng cao

48

Tin KT

Tiếng Anh thương mại

Cơ sở dữ liệu nâng cao

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Lập trình ứng dụng trong quản lý

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Kế toán máy

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Internet và thương mại điện tử

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Công nghệ phần mềm

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Lập trình trên mạng

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Quản trị doanh nghiệp tin học

48

Tin KT

Tiếng Anh thương mại

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

48

Tin KT

Tiếng Anh thương mại

Kinh tế đầu tư

48

Tin KT

Tin học kinh tế

Kinh tế thông tin

Tin học kinh tế Total 48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Anh văn A3

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Anh văn B3

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Tiếng Trung 3

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Tiếng Pháp 3

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Tin học đại cương

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Giáo dục thể chất 3

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Kinh tế vi mô 1

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Kinh tế vĩ mô 1

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Lý thuyết tài chính tiền tệ

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Xã hội học

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Quản lý công nghệ

Thống kê kinh tế xã hội Total 48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Anh văn A4

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Anh văn B4

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Tiếng Trung 4

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Tiếng Pháp 4

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Giáo dục thể chất 4

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Kinh tế lượng

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Lý thuyết thống kê I

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Kinh tế vi mô 2

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Kinh tế vĩ mô 2

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Địa lý kinh tế

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Môi trường và con người

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Dân số và phát triển

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

An sinh xã hộI

48

TKê

Thống kê kinh tế xã hội

Xác suất và thống kê toán 2

Thống kê kinh tế xã hội Total 48

TKê

Tiếng Anh thương mại

Lịch sử Đảng CSVN

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

TKê

Tiếng Anh thương mại

Giáo dục thể chất 5

48

TKê

Tiếng Anh thương mại

Địa lý kinh tế

48

TKê

Tiếng Anh thương mại

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

TKê

Tiếng Anh thương mại

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

TKê

Tiếng Anh thương mại

Văn hoá kinh doanh

48

TKê

Tiếng Anh thương mại

Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty

48

TKê

Tiếng Anh thương mại

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

TKê

Tiếng Anh thương mại

Marketing căn bản

48

TKê

Tin học kinh tế

Nguyên lý kế toán

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Quản trị học

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Quản trị chiến lược

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Quản trị nhân lực

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Quản trị tài chính

48

TKê

Tin học kinh tế

Lý thuyết thống kê II

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê kinh doanh I

48

TKê

Tin học kinh tế

Kinh doanh quốc tế

48

TKê

Tin học kinh tế

Giao dịch đàm phán kinh doanh

48

TKê

Tin học kinh tế

Kinh tế du lịch

48

TKê

Tin học kinh tế

Quản trị DN

48

TKê

Tin học kinh tế

Thương mại DN

48

TKê

Tin học kinh tế

Quản trị chất lượng

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Lập và QL dự án đầu tư

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Phân tích kinh doanh

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Lý thuyết thống kê

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thị trường bất động sản

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Bảo hiểm doanh nghiệp

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Quản trị marketing

48

TKê

Tin học kinh tế

Điều tra xã hội học

48

TKê

Tin học kinh tế

Pháp luật kinh tế

48

TKê

Tin học kinh tế

Thống kê doanh nghiệp

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê kinh doanh II

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê kinh tế

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê trong nghiên cứu thị trường

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Tin học thống kê

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê chất lượng

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Đề án

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Hệ thống thông tin thống kê trong QTKD

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê tài chính

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Phân tích dữ liệu thống kê trong QTKD

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê xã hội

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê bảo hiểm

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê trong quản trị nhân sự

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê thương mại

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê môi trường

48

TKê

Thống kê kinh doanh

Thống kê du lịch

Thống kê kinh doanh Total 48

Toán KT

Toán kinh tế

Anh văn A3

48

Toán KT

Toán kinh tế

Anh văn B3

48

Toán KT

Toán kinh tế

Tiếng Trung 3

48

Toán KT

Toán kinh tế

Tiếng Pháp 3

48

Toán KT

Toán kinh tế

Giáo dục thể chất 3

48

Toán KT

Toán kinh tế

Lý thuyết xác suất

48

Toán KT

Toán kinh tế

Tin học đại cương

48

Toán KT

Toán kinh tế

Lịch sử Đảng CSVN

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế vi mô 1

48

Toán KT

Toán kinh tế

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

Toán KT

Toán kinh tế

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế vĩ mô 1

48

Toán KT

Toán kinh tế

Xã hội học

48

Toán KT

Toán kinh tế

Quản lý công nghệ

48

Toán KT

Toán kinh tế

Toán cao cấp 3

Toán kinh tế Total 48

Toán KT

Toán kinh tế

Anh văn A4

48

Toán KT

Toán kinh tế

Anh văn B4

48

Toán KT

Toán kinh tế

Tiếng Trung 4

48

Toán KT

Toán kinh tế

Tiếng Pháp 4

48

Toán KT

Toán kinh tế

Giáo dục thể chất 4

48

Toán KT

Toán kinh tế

Tài chính - tiền tệ

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế và quản lý môi trường

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế lượng I

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế vi mô 2

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế vĩ mô 2

48

Toán KT

Toán kinh tế

Địa lý kinh tế

48

Toán KT

Toán kinh tế

Môi trường và con ngườI

48

Toán KT

Toán kinh tế

Dân số và phát triển

48

Toán KT

Toán kinh tế

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

Toán KT

Toán kinh tế

An sinh xã hộI

48

Toán KT

Toán kinh tế

Xác suất và thống kê toán 2

Toán kinh tế Total 48

Toán KT

Toán kinh tế

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế phát triển

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế công cộng

48

Toán KT

Toán kinh tế

Lý thuyết mô hình toán kinh tế I

48

Toán KT

Toán kinh tế

Giáo dục thể chất 5

48

Toán KT

Toán kinh tế

Lý thuyết mô hình toán kinh tế II

48

Toán KT

Toán kinh tế

Các mô hình toán ứng dụng

48

Toán KT

Toán kinh tế

SNA

48

Toán KT

Toán kinh tế

Chuyên đề I

48

Toán KT

Toán kinh tế

Tối ưu hoá I

48

Toán KT

Toán kinh tế

Tối ưu hoá II

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế lượng II

48

Toán KT

Toán kinh tế

Thống kê thực hành

48

Toán KT

Toán kinh tế

Các mô hình phân tích và định giá tài sản tài chính

48

Toán KT

Toán kinh tế

Chuyên đề II

48

Toán KT

Toán kinh tế

Giải tích A2

48

Toán KT

Toán kinh tế

Ngôn ngữ lập trình

48

Toán KT

Toán kinh tế

Thống kê kinh tế

48

Toán KT

Toán kinh tế

Mô hình toán

48

Toán KT

Toán kinh tế

Nguyên lý kế toán

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế quốc tế

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kế hoạch phát triển

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế bảo hiểm

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế đầu tư

48

Toán KT

Toán kinh tế

Thị trường bất động sản

48

Toán KT

Toán kinh tế

Điều tra xã hội học

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế lao động

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế nông nghiệp

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế đô thị

48

Toán KT

Toán kinh tế

Kinh tế thương mại - dịch vụ

48

Toán KT

Toán kinh tế

Tin ứng dụng

48

Toán KT

Toán kinh tế

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

Toán KT

Toán kinh tế

Quản lý nhà nước về kinh tế

Toán kinh tế Total 48

Toán KT

Toán tàI chính

Anh văn A3

48

Toán KT

Toán tàI chính

Anh văn B3

48

Toán KT

Toán tàI chính

Tiếng Trung 3

48

Toán KT

Toán tàI chính

Tiếng Pháp 3

48

Toán KT

Toán tàI chính

Giáo dục thể chất 3

48

Toán KT

Toán tàI chính

Lý thuyết xác suất

48

Toán KT

Toán tàI chính

Tin học đại cương

48

Toán KT

Toán tàI chính

Lịch sử Đảng CSVN

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế vi mô 1

48

Toán KT

Toán tàI chính

Lịch sử các học thuyết kinh tế

48

Toán KT

Toán tàI chính

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế vĩ mô 1

48

Toán KT

Toán tàI chính

Xã hội học

48

Toán KT

Toán tàI chính

Quản lý công nghệ

48

Toán KT

Toán tàI chính

Toán cao cấp 3

Toán tàI chính Total 48

Toán KT

Toán tàI chính

Anh văn A4

48

Toán KT

Toán tàI chính

Anh văn B4

48

Toán KT

Toán tàI chính

Tiếng Trung 4

48

Toán KT

Toán tàI chính

Tiếng Pháp 4

48

Toán KT

Toán tàI chính

Giáo dục thể chất 4

48

Toán KT

Toán tàI chính

Tài chính - tiền tệ

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế và quản lý môi trường

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế lượng I

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế vi mô 2

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế vĩ mô 2

48

Toán KT

Toán tàI chính

Cơ sở toán tài chính

48

Toán KT

Toán tàI chính

Địa lý kinh tế

48

Toán KT

Toán tàI chính

Môi trường và con người

48

Toán KT

Toán tàI chính

Dân số và phát triển

48

Toán KT

Toán tàI chính

Phương pháp nghiên cứu khoa học

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

48

Toán KT

Toán tàI chính

An sinh xã hội

48

Toán KT

Toán tàI chính

Xác suất và thống kê toán 2

Toán tàI chính Total 48

Toán KT

Toán tàI chính

Tư tưởng Hồ Chí Minh

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế phát triển

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế công cộng

48

Toán KT

Toán tàI chính

Lý thuyết mô hình toán kinh tế I

48

Toán KT

Toán tàI chính

Giáo dục thể chất 5

48

Toán KT

Toán tàI chính

Chuyên đề I

48

Toán KT

Toán tàI chính

Thống kê thực hành

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế lượng II

48

Toán KT

Toán tàI chính

Tối ưu hoá I

48

Toán KT

Toán tàI chính

Tối ưu hoá II

48

Toán KT

Toán tàI chính

Các mô hình phân tích và định giá tài sản tài chính I

48

Toán KT

Toán tàI chính

Các mô hình phân tích và định giá tài sản tài chính II

48

Toán KT

Toán tàI chính

Các mô hình tài chính công ty

48

Toán KT

Toán tàI chính

Các mô hình tài chính quốc tế

48

Toán KT

Toán tàI chính

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

48

Toán KT

Toán tàI chính

Chuyên đề II

48

Toán KT

Toán tàI chính

Tài chính doanh nghiệp

48

Toán KT

Toán tàI chính

Giải tích A2

48

Toán KT

Toán tàI chính

Cơ sở toán tài chính

48

Toán KT

Toán tàI chính

Thống kê kinh tế

48

Toán KT

Toán tàI chính

Mô hình toán

48

Toán KT

Toán tàI chính

Nguyên lý kế toán

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế quốc tế

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kế hoạch phát triển

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế bảo hiểm

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế đầu tư

48

Toán KT

Toán tàI chính

Thị trường bất động sản

48

Toán KT

Toán tàI chính

Điều tra xã hội học

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế lao động

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế nông nghiệp

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế đô thị

48

Toán KT

Toán tàI chính

Kinh tế thương mại - dịch vụ

49

Toán KT

Toán tàI chính

Tin ứng dụng

48

Toán KT

Toán tàI chính

Dự báo kinh tế và kinh doanh

48

Toán KT

Toán tàI chính

Quản lý nhà nước về kinh tế

Toán tàI chính Total Grand Total

48

N Hàng

Thị trường chứng khoán

Anh văn A3

48

N Hàng

Thị trường chứng khoán

Anh văn B3

48

N Hàng

Thị trường chứng khoán

Tiếng Trung 3

48

N Hàng

Thị trường chứng khoán

Tiếng Pháp 3

48

N Hàng

Thị trường chứng khoán

Giáo dục thể chất 3

48

N Hàng

Thị trường chứng khoán

Kinh tế vi mô 1

48

N Hàng

Thị trường chứng khoán

Kinh tế vĩ mô 1

48

N Hàng

Thị trường chứng khoán

Nguyên lý thống kê kinh tế

48

N Hàng

Thị trường chứng khoán

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

48

N Hàng

Thị trường chứng khoán

Tin học đại cương

48

N Hàng

Thị trường chứng khoán

Lịch sử Đảng CSVN

48

CỦA HỌC KỲ 5, 6, 7 CỦA CÁC NH KHOÁ 48, 49 MÃ BỘ MÔN

Kỳ

Số HT

Ghi chú

Column1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Mã môn học

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

Đại cương

TOKT

3

4

KHMA51

Kiến thức ngành

MTKT

3

4

TOKT201

Đại cương

TIKT

3

4

Đại cương

MLLS

3

4

TIKT301

42

MLLS41

Khối kiến thức

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

KHMA51

Cơ sở khối ngành

TKKT

4

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

NHLT

4

4

Đại cương

MLLS

4

3

TIKT301

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1 MLLS41

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

53 Chuyên ngành

BHKT

6

3

Kiến thức ngành

PTKT

5

4

Chuyên ngành

BHKT

5

4

Kiến thức ngành

PTCC

5

4

Cơ sở khối ngành

MLKT

5

4

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

5

3

Bổ trợ chuyên ngành TMKT

5

3

Đại cương

TTTD

5

2

Bổ trợ ngành

QTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Chuyên ngành

BHKT

6

4

Đại cương

BHKT

6

3

Chuyên ngành

BHKT

6

4

Chuyên ngành

NHCK

6

4

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TIKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Chuyên ngành

BHKT

7

4

Bổ trợ chuyên ngành BHKT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành NHCK

7

3

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

3 51

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TOKT

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

NHLT

3

4

TKKT451

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 NHLT281

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

40 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

4

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

KHMI41

Đại cương

MLLS

4

3

TKKT451

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1 NHLT281

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

45 Đại cương

TIKT

5

4

Chuyên ngành

BHKT

5

5

Đại cương

MLLS

6

4

Kiến thức ngành

KHMA

5

4

Kiến thức ngành

PTKT

5

4

Đại cương

TTTD

5

2

Kiến thức ngành

PTCC

6

4

Kiến thức ngành

MAKT

5

2

Chuyên ngành

BHKT

6

5

Chuyên ngành

BHKT

7

3

Chuyên ngành

BHKT

7

3

Chuyên ngành

BHKT

6

3

Chuyên ngành

BHKT

7

3

Chuyên ngành

NHCK

7

4

Chuyên ngành

BHKT

6

3

Bổ trợ chuyên ngành NHCK

7

3

Bổ trợ chuyên ngành TMKT

5

3

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

3

Bổ trợ ngành

QTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TIKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

30 Đại cương

MLLS

3

4

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1 MLLS41

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TOCB

3

5

Đại cương

CNTT

3

5

TOCB11

Cơ sở khối ngành

CNTT

3

5

CNTT291

Cơ sở khối ngành

CNTT

3

3

CNTT301

40

CNTT331

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

MLCN

4

4

Đại cương

TOKT

4

4

TOCB11

Cơ sở khối ngành

CNTT

4

4

CNTT291

Cơ sở khối ngành

CNTT

4

4

CNTT301

Cơ sở khối ngành

CNTT

4

3

CNTT331

Cơ sở khối ngành

CNTT

4

4

Cơ sở khối ngành

CNTT

4

4

Cơ sở khối ngành

CNTT

4

3 60

Đại cương

MLLS

5

3

Cơ sở khối ngành

CNTT

6

3

Cơ sở khối ngành

CNTT

6

4

Cơ sở khối ngành

CNTT

5

3

Đại cương

TTTD

5

2

Cơ sở khối ngành

CNTT

6

4

Cơ sở khối ngành

CNTT

5

4

Cơ sở khối ngành

CNTT

5

4

Cơ sở khối ngành

CNTT

7

4

Cơ sở khối ngành

CNTT

7

4

Cơ sở khối ngành

CNTT

6

4

Cơ sở khối ngành

CNTT

6

4

Cơ sở khối ngành

CNTT

7

3

Chuyên ngành

NGAN

5

3

Chuyên ngành

NGAN

6

3

Chuyên ngành

CNTT

6

4

Chuyên ngành

CNTT

6

3

Nhóm lựa chọn CNTT 1

Chuyên ngành

CNTT

6

3

Nhóm lựa chọn CNTT 1

Chuyên ngành

CNTT

5

3

Nhóm lựa chọn CNTT 2

Chuyên ngành

CNTT

5

3

Nhóm lựa chọn CNTT 2

Chuyên ngành

CNTT

7

3

Nhóm lựa chọn CNTT 3

Chuyên ngành

CNTT

7

3

Nhóm lựa chọn CNTT 3

Chuyên ngành

CNTT

7

3

Nhóm lựa chọn CNTT 4

Chuyên ngành

CNTT

7

3

Nhóm lựa chọn CNTT 4

Chuyên ngành

CNTT

5

3

Nhóm lựa chọn CNTT 5

Chuyên ngành

CNTT

5

3

Nhóm lựa chọn CNTT 5

Chuyên ngành

CNTT

5

4

Chuyên ngành

CNTT

5

4

Chuyên ngành

CNTT

7

4

Chuyên ngành

CNTT

7

3

Chuyên ngành

CNTT

7

3

Chuyên ngành

CNTT

7

3

Chuyên ngành

CNTT

6

2

56 Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TOKT

3

4

Đại cương

TIKT

3

4

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

KHMA51

44

TKKT451

TOKT201

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

Đại cương

MLLS

4

3

Cơ sở khối ngành

MLKT

4

3

Kiến thức ngành

PTCC

4

4

Kiến thức ngành

PTKT

4

4

Đại cương

MTKT

4

3

TOKT201

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

56 Đại cương

MLLS

5

4

Cơ sở khối ngành

NHLT

5

4

Kiến thức ngành

MTKT

6

4

Chuyên ngành

DTKT

6

5

Đại cương

TTTD

5

2

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Chuyên ngành

DTKT

6

3

Chuyên ngành

DTKT

6

6

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

6

3

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

6

3

Chuyên ngành

DTKT

7

3

Chuyên ngành

DTKT

7

4

Chuyên ngành

DTKT

7

3

Chuyên ngành

DTKT

7

5

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

7

3

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

46 Đại cương Đại cương Cơ sở khối ngành Cơ sở khối ngành Đại cương Kiến thức ngành

TTTD TOKT KHMI KHMA TIKT KTKE

3

2

3

4

3

4

TOKT201

3

4

KHMI41

3

4

KHMA51

3

4

TIKT301

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1 KTKE541

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

38 Đại cương

MLLS

4

4

Đại cương

TTTD QKKD

4

2

4

4

4

4

Kiến thức ngành Kiến thức ngành

NHTC

MLLS41

TOKT201

Chuyên ngành Chuyên ngành Chuyên ngành

DLKS DLKS DLKS

4

4

KHMI41

4

3

KHMA51

4

3

TIKT301

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4 KTKE541

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

MTKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

VHKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

QKKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

TTXH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2 48

Chuyên ngành

DLKS

5

4

Đại cương

TTTD

5

2

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS DLKS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

5

3

Bổ trợ ngành

QKKD

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

 QKCL

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

DCKD BHKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT3

5

3

Nhóm lựa chọn QT3

5

3

Nhóm lựa chọn QT3

Chuyên ngành

Bổ trợ ngành Bổ trợ ngành

MAKT

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

LUKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành Chuyên ngành Chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Bổ trợ chuyên ngành Chuyên ngành Chuyên ngành Chuyên ngành

TKKT DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS DLKS

6

3

6

5

6

3

7

3

Chon 5 hP trên 11 Du lich

7

3

Chon 5 hP trên 11 Du lich

7

3

Chon 5 hP trên 11 Du lich

7

3

Chon 5 hP trên 11 Du lich

7

3

Chon 5 hP trên 11 Du lich

7

3

Chon 5 hP trên 11 Du lich

7

3

Chon 5 hP trên 11 Du lich

7

3

Chon 5 hP trên 11 Du lich

7

3

Chon 5 hP trên 11 Du lich

7

3

Chon 5 hP trên 11 Du lich

7

3

Chon 5 hP trên 11 Du lich

7

5

7

3

7

4

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

DTKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

KTPT

5

3

Nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

QTKD

6

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

DLKS

6

3

Nhóm lựa chọn QT2

Đại cương

MLLS

6

3

Cơ sở khối ngành

MAKT

5

4

Cơ sở khối ngành

TOKT

5

4

Kiến thức ngành

QLKT

6

4

Kiến thức ngành

LDNL

6

4 55

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TIKT

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

TIKT301

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

KHMA51

Đại cương

TOKT

3

4

MLKT11

Cơ sở khối ngành

NHLT

3

4

TOKT201

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 NHLT281

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

48 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

MLLS

4

4

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

TIKT301

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TKKT

4

4

KHMA51

Kiến thức ngành

MTKT

4

4

MLKT11

Kiến thức ngành

PTKT

4

4

TOKT201

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2 NHLT281

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

60 Đại cương

MLLS

5

3

Cơ sở khối ngành

TOKT

5

4

Kiến thức ngành

PTCC

5

4

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

5

3

Đại cương

TTTD

5

2

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

5

3

Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính

Bổ trợ ngành

TIKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Chuyên ngành

DCKT

6

4

Chuyên ngành

DCKT

6

4

Chuyên ngành

DCKT

6

4

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

6

3

Kiến thức ngành

PTKT

6

4

Bổ trợ ngành

QTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính

Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Chuyên ngành

DCKT

7

3

Chuyên ngành

DCKT

7

4

Chuyên ngành

DCKT

7

3

Chuyên ngành

DCKT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

7

3

Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

7

3

Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

7

3

Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

7

3

Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

7

3

Lựa chọn 5 trên 8 Địa chính

93 Đại cương

MLLS

3

4

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1 MLLS41

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TOKT

3

4

Đại cương

TIKT

3

4

TOKT201

Đại cương

TTTD

3

2

TIKT301

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

KHMA51

Kiến thức ngành

QLKT

3

4

KHMI41

42

Đại cương

MLLS

4

3

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4 MLLS41

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Cơ sở khối ngành

MAKT

4

4

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

TOKT201

Đại cương

TTTD QKKD

4

2

TIKT301

4

4

4

4

Kiến thức ngành Kiến thức ngành

KTKE

KHMA51

Đại cương

MTKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1 KHMI41

Đại cương

MLKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

VHKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

QKKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

TTXH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2 49

Kiến thức ngành

LDNL

5

4

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

5

3

Lựa chọn 5 trên 8 BDS

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

5

3

Lựa chọn 5 trên 8 BDS

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

5

3

Lựa chọn 5 trên 8 BDS

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

5

3

Lựa chọn 5 trên 8 BDS

Bổ trợ ngành

5

3

Nhóm lựa chọn QT3

5

3

Nhóm lựa chọn QT3

5

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành Bổ trợ ngành

DCKD BHKT MAKT

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

LUKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

QKKD

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

 QKCL

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Kiến thức ngành

NHLT

6

4

Chuyên ngành

DCKT

6

4

Đại cương

TTTD DCKT

5

2

6

3

6

4

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

6

3

Lựa chọn 5 trên 8 BDS

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

6

3

Lựa chọn 5 trên 8 BDS

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

6

3

Lựa chọn 5 trên 8 BDS

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

KTPT

6

3

Nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

QTKD

6

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

DLKS

6

3

Nhóm lựa chọn QT2

Chuyên ngành

DCKT

7

4

Chuyên ngành

DCKT

7

5

Chuyên ngành

DCKT

7

4

Chuyên ngành

DCKT

7

4

Chuyên ngành

DCKT

7

4

Bổ trợ chuyên ngành DCKT

7

3

Chuyên ngành Chuyên ngành

DCKT

66

Lựa chọn 5 trên 8 BDS

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

MLLS

3

4

Đại cương

TOKT

3

4

MLLS41

Đại cương

LUKT

3

3

TOKT201

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

LDC01

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 KHMA51

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

43 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

LUKT

4

4

Cơ sở khối ngành

TKKT

4

4

MLLS41

Cơ sở khối ngành

NHLT

4

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

MAKT KTKE

4

4

LDC01

4

4

KHMI41

Đại cương

QLKT

4

1 3Nhóm lựa chọn chung kế toán KHMA51

Đại cương

VHKD

4

3Nhóm lựa chọn chung kế toán 1

Đại cương

TKKT

4

3Nhóm lựa chọn chung kế toán 1

Đại cương

QLKT

4

3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2

Kiến thức ngành

Đại cương

MLKT

4

3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2

Đại cương

TTXH

4

3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2 59

Đại cương

TTTD

5

2

Đại cương

TIKT

5

4

Kiến thức ngành

KTKE

5

6

Kiến thức ngành

KTKI

5

4

Chuyên ngành

KTKE

5

3

Chuyên ngành

KTKE

5

3

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 9

Bổ trợ chuyên ngành MAGI

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 9

Bổ trợ chuyên ngành LDNL

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 9

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 10

Bổ trợ chuyên ngành QLKT DTKT Bổ trợ chuyên ngành

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 10

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 10

Kiến thức ngành

KTPT

6

4

Chuyên ngành

KTKE

6

5

Chuyên ngành

KTKE

6

4

Chuyên ngành

KTPT

6

3

Chuyên ngành

KTKE

6

3

Chuyên ngành

KTKI

6

5

Đại cương

MLLS

7

3

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 7

Bổ trợ chuyên ngành PTKT

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 7

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 7

Bổ trợ chuyên ngành MLTH

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 8

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 8

Bổ trợ chuyên ngành NHCK

7

3

Chuyên ngành

KTPT

7

3

Chuyên ngành

KTPT

7

3

Chuyên ngành

KTKI

7

4

Bổ trợ chuyên ngành NHTM

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 11

Bổ trợ chuyên ngành NHQT

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 11

Bổ trợ chuyên ngành NHQT

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 11

Bổ trợ chuyên ngành KTKE

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 12

Bổ trợ chuyên ngành NHTM

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 12

Bổ trợ chuyên ngành KTKI

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 12

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 5

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 5

Cơ sở khối ngành

TOKT

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 5

Bổ trợ chuyên ngành TOTC

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 6

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 6

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 6

Nhóm lựa chọn chung kế toán 8

47 Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

NGPT

3

4

Đại cương

MLLS

3

4

Đại cương

TOKT

3

4

MLLS41

Đại cương

LUKT

3

3

TOKT201

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

LDC01

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 KHMA51

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

43 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

TKKT

4

4

Cơ sở khối ngành

NHLT

4

4

MLLS41

Cơ sở khối ngành

MAKT KTKE

4

4

TOKT201

4

4

LDC01

Đại cương

QLKT

4

1 3Nhóm lựa chọn chung kế toán KHMI41

Đại cương

VHKD

4

1 3Nhóm lựa chọn chung kế toán KHMA51

Đại cương

TKKT

4

3Nhóm lựa chọn chung kế toán 1

Đại cương

QLKT

4

3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2

Đại cương

MLKT

4

3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2

Đại cương

TTXH

4

3Nhóm lựa chọn chung kế toán 2

Kiến thức ngành

55 Đại cương

TIKT

5

4

Kiến thức ngành

KTKE

5

6

Kiến thức ngành

KTKI

5

4

Chuyên ngành

KTKE

5

4

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 9

Bổ trợ chuyên ngành MAGI

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 9

Bổ trợ chuyên ngành LDNL

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 9

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 10

Bổ trợ chuyên ngành KTPT QKKD Bổ trợ chuyên ngành

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 10

5

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 10

Cơ sở khối ngành

LUKT

6

4

Đại cương

TTTD

5

2

Cơ sở khối ngành

KTPT

6

4

Chuyên ngành

KTKE

6

4

Chuyên ngành

KTKI

6

5

Chuyên ngành

KTKE

6

4

Bổ trợ chuyên ngành KTKE

6

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 12

Bổ trợ chuyên ngành NHTM

6

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 12

Bổ trợ chuyên ngành KTKI

6

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 12

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

6

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 7

Bổ trợ chuyên ngành PTKT

6

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 7

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

6

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 7

Đại cương

MLLS

7

3

Chuyên ngành

KTKI

7

5

Chuyên ngành

KTKI

7

5

Chuyên ngành

KTPT

7

4

Chuyên ngành

KTKI

7

4

Chuyên ngành

KTKE

7

3

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 8

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 8

Bổ trợ chuyên ngành NHCK

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 8

Bổ trợ chuyên ngành NHTM

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 11

Bổ trợ chuyên ngành

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 11

Bổ trợ chuyên ngành NHQT

7

3

Nhóm lựa chọn chung kế toán 11

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TOKT

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

KHMA51

Đại cương

TIKT

3

4

TKKT451

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 TIKT301

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

44 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

MLLS

4

3

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

TOKT201

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

MLKT

4

3

KHMA51

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

TKKT451

Kiến thức ngành

PTKT

4

4

TIKT301

Kiến thức ngành

PTCC

4

4

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

56 Đại cương

MLLS

5

4

Cơ sở khối ngành

NHLT

5

4

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Kiến thức ngành

MTKT

6

4

Chuyên ngành

QLXH

6

3

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

QLXH

6

4

Chuyên ngành

QLKT

6

4

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

6

3

Chọn 4 trên 8 QL công

Bổ trợ chuyên ngành KTKE

6

3

Chọn 4 trên 8 QL công

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

6

3

Chọn 4 trên 8 QL công

Bổ trợ chuyên ngành LDDS

6

3

Chọn 4 trên 8 QL công

Bổ trợ chuyên ngành LDDS

6

3

Chọn 4 trên 8 QL công

Bổ trợ chuyên ngành QLXH

6

3

Chọn 4 trên 8 QL công

Chuyên ngành

QLXH

7

4

Chuyên ngành

QLXH

7

4

Chuyên ngành

QLKT

7

3

Chuyên ngành

QLXH

7

7

Chuyên ngành

QLXH

7

4

Bổ trợ chuyên ngành QLKT

7

3

Chọn 4 trên 8 QL công

Bổ trợ chuyên ngành QLXH

7

3

Chọn 4 trên 8 QL công

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TOKT

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

KHMA51

Đại cương

TIKT

3

4

TKKT451

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 TIKT301

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

44 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

MLLS

4

3

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

TOKT201

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

MLKT

4

3

KHMA51

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

TKKT451

Kiến thức ngành

PTKT

4

4

TIKT301

Kiến thức ngành

PTCC

4

4

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

56 Đại cương

MLLS

5

4

Cơ sở khối ngành

NHLT

5

4

Kiến thức ngành

MTKT

5

4

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Chuyên ngành

QLKT

6

3

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

QLKT

6

4

Bổ trợ chuyên ngành NHTC

6

3

Chọn 4 trên 8 QL kinh tế

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

6

3

Chọn 4 trên 8 QL kinh tế

Bổ trợ chuyên ngành KTKE

6

3

Chọn 4 trên 8 QL kinh tế

Bổ trợ chuyên ngành QLKT

6

3

Chọn 4 trên 8 QL kinh tế

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

6

3

Chọn 4 trên 8 QL kinh tế

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

6

3

Chọn 4 trên 8 QL kinh tế

Chuyên ngành

QLKT

7

3

Chuyên ngành

QLKT

7

3

Chuyên ngành

QLKT

7

4

Chuyên ngành

QLKT

7

3

Chuyên ngành

QLKT

7

3

Chuyên ngành

QLKT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành QLXH

7

3

Chọn 4 trên 8 QL kinh tế

Bổ trợ chuyên ngành QLKT

7

3

Chọn 4 trên 8 QL kinh tế

Đại cương

TIKT

3

4

Đại cương

TOKT

3

4

TIKT301

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

TOKT201

Đại cương

TTTD

3

2

MLKT11

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1 KHMA51

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

MLLS

3

4

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 MLLS41

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

KHMI41

48 Đại cương

MLLS

4

3

Cơ sở khối ngành

NHLT

4

4

TIKT301

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

TOKT201

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

MLKT11

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4 KHMI41

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4 KHMA51

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Bổ trợ chuyên ngành KTKE

4

4

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1 MLLS41

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

53 Đại cương

TTTD

5

2

Kiến thức ngành

PTCC

6

4

Kiến thức ngành

PTKT

6

4

Kiến thức ngành

MTKT

5

4

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Chuyên ngành

KHMA

5

4

Chuyên ngành

KHMA

6

4

Chuyên ngành

KHMA

5

4

Chuyên ngành

KHMA

6

4

Chuyên ngành

KHMA

6

4

Chuyên ngành

KHMI

6

4

Bổ trợ ngành

KHLS

6

4

Bổ trợ ngành

KHMA

6

3

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TOKT

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

MLKT11

Cơ sở khối ngành

NHLT

3

4

TKKT451

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 NHLT281

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

44 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

KHMA

4

4

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

TOKT201

Kiến thức ngành

MTKT

4

4

KHMI41

Đại cương

TIKT

4

4

MLKT11

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1 TKKT451

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

46 Cơ sở khối ngành

TOKT

5

4

Kiến thức ngành

KHMA

5

4

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Đại cương

TTTD

5

2

Đại cương

MLLS

6

4

Chuyên ngành

QTKT

6

4

Chuyên ngành

QTKT

6

4

Chuyên ngành

QTKT

6

4

Chuyên ngành

QTKT

7

4

Chuyên ngành

QTKT

7

4

Đại cương

MLLS

7

3

Chuyên ngành

QTKD

7

4

Chuyên ngành

QTKD

7

4

Cơ sở khối ngành

NHLT

5

4

Kiến thức ngành

PTKT

5

4

Bổ trợ chuyên ngành QTKD

5

3

Chọn 4 trên 10 KTQT

Bổ trợ chuyên ngành QTKT

7

3

Chọn 4 trên 10 KTQT

Bổ trợ chuyên ngành QTKD

7

3

Chọn 4 trên 10 KTQT

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

6

3

Chọn 4 trên 10 KTQT

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

6

3

Chọn 4 trên 10 KTQT

Bổ trợ chuyên ngành NHTC

6

3

Chọn 4 trên 10 KTQT

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

7

3

Chọn 4 trên 10 KTQT

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

7

3

Chọn 4 trên 10 KTQT

Bổ trợ chuyên ngành TMQT

6

3

Chọn 4 trên 10 KTQT

Bổ trợ chuyên ngành NHCK

7

3

Chọn 4 trên 10 KTQT

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TOKT

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

TOKT201

Kiến thức ngành

QLKT

3

4

KHMI41

Kiến thức ngành

KTKE

3

4

Cơ sở khối ngành

MAKT

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KTKE541

42

KHMA51

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

KHMA

4

4

Đại cương

MLLS

4

4

Đại cương

TTXH

4

3

Đại cương

TTCN

4

3

Bổ trợ ngành

TKKT

4

3

Nhóm lựa chọn QT1 KTKE541

Bổ trợ ngành

LUKT

4

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

TKKT

4

3

Nhóm lựa chọn QT1 KHMA51

TOKT201

nhóm lựa chọn 3 KHMI41

Đại cương

MTKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

VHKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

QKKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

TTXH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2 53

LDNL QKKD

6

4

5

4

Chuyên ngành

QTKD

5

7

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Kiến thức ngành

NHLT

5

4

Đại cương

MLLS

6

3

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

QTKD

6

4

Chuyên ngành

QTKD

7

4

TOKT201

Chuyên ngành

QTKD

6

4

KHMI41

Chuyên ngành

QTKD

7

4

Chuyên ngành

QTKD

5

4

Chuyên ngành

QTKD

6

5

Bổ trợ chuyên ngành QTKD

7

3

Chọn 5 trên 8 KDQT

Bổ trợ chuyên ngành QTKD

7

3

Chọn 5 trên 8 KDQT

Bổ trợ chuyên ngành QTKT

7

3

Chọn 5 trên 8 KDQT

Bổ trợ chuyên ngành QTKD

7

3

Chọn 5 trên 8 KDQT

Bổ trợ chuyên ngành QTKT

7

3

Chọn 5 trên 8 KDQT

Bổ trợ chuyên ngành QTKD

7

3

Chọn 5 trên 8 KDQT

Kiến thức ngành Kiến thức ngành

TOKT201

KTKE541

KHMA51

Bổ trợ chuyên ngành QTKD

7

3

Chọn 5 trên 8 KDQT

Bổ trợ chuyên ngành QTKD

7

3

Chọn 5 trên 8 KDQT

Bổ trợ ngành

QTKD

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

DLKS

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

QKKD

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

 QKCL

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

KTPT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

LUKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

KHMA51

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

MLKT11

Cơ sở khối ngành

NHLT

3

4

TKKT451

Đại cương

MTKT

3

3

nhóm lựa chọn 2 NHLT281

Đại cương

MTKT

3

3

nhóm lựa chọn 2

Đại cương

LDDS

3

3

nhóm lựa chọn 2

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

53 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

TOKT

4

4

Bổ trợ chuyên ngành KTKE

4

4

KHMI41

Đại cương

TIKT

4

4

KHMA51

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

MLKT11

Kiến thức ngành

MTKT

4

4

TKKT451

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2 NHLT281

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

50 KHMA

5

4

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

5

4

Cơ sở khối ngành

TOKT

5

4

Đại cương

TTTD

5

2

Cơ sở khối ngành

NHLT

5

4

Kiến thức ngành

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Đại cương

MLLS

5

4

Đại cương

MLLS

7

3

TKKT451

Chuyên ngành

PTKT

6

4

NHLT281

Kiến thức ngành

PTKT

6

4

Chuyên ngành

PTKT

6

4

Chuyên ngành

PTKT

6

4

Kiến thức ngành

PTCC

6

4

Chuyên ngành

PTKT

6

3

Chuyên ngành

PTKT

7

4

Chuyên ngành

PTCC

7

4

Chuyên ngành

PTKT

7

4

KHMI41

Chuyên ngành

PTKT

7

3

Chuyên ngành

PTKT

7

4

Chuyên ngành

PTKT

7

4

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TIKT

3

4

Đại cương

TTTD

3

2

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

MLKT11

Cơ sở khối ngành

NHLT

3

4

TKKT451

Đại cương

MTKT

3

3

nhóm lựa chọn 2 NHLT281

Đại cương

MTKT

3

3

nhóm lựa chọn 2

Đại cương

LDDS

3

3

nhóm lựa chọn 2

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

TIKT301

53 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

TOKT

4

4

Bổ trợ chuyên ngành KTKE

4

4

TIKT301

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

KHMI41

Kiến thức ngành

MTKT

4

4

TKKT451

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2 NHLT281

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Cơ sở khối ngành

KHMA

4

4

4

62

Đại cương

MLLS

5

4

Đại cương

MLLS

7

3

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Cơ sở khối ngành

TOKT

5

4

Cơ sở khối ngành

NHLT

5

4

Đại cương

TTTD

5

2

Kiến thức ngành

KHMA

5

4

Kiến thức ngành

PTCC

5

4

Chuyên ngành

PTCC

6

4

Chuyên ngành

PTCC

6

4

Kiến thức ngành

PTKT

6

4

Chuyên ngành

PTCC

6

4

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

6

4

Chuyên ngành

PTKT

6

3

Chuyên ngành

PTCC

7

4

Chuyên ngành

PTKT

7

6

Chuyên ngành

PTKT

7

3

Chuyên ngành

PTKT

7

3

Chuyên ngành

PTKT

7

3

Chuyên ngành

PTKT

7

4

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

Đại cương

MLLS

3

4

KHMA51

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

MLLS41

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

MLKT11

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 TKKT451

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

44 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

KHMI41

Đại cương

MLLS

4

3

KHMA51

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

MLLS41

Đại cương

TOKT

4

4

MLKT11

Cơ sở khối ngành

NHLT

4

4

TOKT201

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1 TKKT451

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

4

53

Đại cương

TIKT

6

4

Chuyên ngành

LDNL

5

4

Chuyên ngành

LDDS

5

3

Kiến thức ngành

PTKT

6

4

Kiến thức ngành

PTCC

5

4

Kiến thức ngành

MTKT

5

4

Đại cương

TTTD

5

2

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Chuyên ngành

LDNL

6

4

Chuyên ngành

LDDS

6

2

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

6

2

Chuyên ngành

LDNL

7

4

Chuyên ngành

LDNL

7

3

Chuyên ngành

LDNL

7

3

Chuyên ngành

LDNL

7

4

Chuyên ngành

LDDS

7

3

Bổ trợ chuyên ngành LDNL

7

3

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TOKT

3

4

Đại cương

TIKT

3

4

TOKT201

Đại cương

TTTD

3

2

TIKT301

Đại cương

MLLS

3

4

Kiến thức ngành

KTKE

3

4

MLLS41

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

KTKE541

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

42

KHMA51

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

Kiến thức ngành

QLKT QKKD

4

4

TOKT201

4

4

TIKT301

Kiến thức ngành

KTKE

4

4

Kiến thức ngành

NHLT

4

4

MLLS41

Kiến thức ngành

LDNL

4

4

KTKE541

Đại cương

MTKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1 KHMI41

Đại cương

MLKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Kiến thức ngành

Đại cương

VHKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

QKKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

TTXH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

4

54

Bổ trợ ngành

QTKD

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

DLKS

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

QKKD

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

 QKCL

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

KTPT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT1

Đại cương

TTTD

5

2

Bổ trợ ngành

LUKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

TKKT LDNL

6

3

Nhóm lựa chọn QT1

5

3

Chuyên ngành

LDDS

5

4

Cơ sở khối ngành

MAKT

6

4

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Bổ trợ chuyên ngành LDDS

7

3

Chọn 5 trên 7 QTNL

Chuyên ngành

7

4

Chuyên ngành

LDDS

Chuyên ngành

LDDS

7

3

Chuyên ngành

LDNL

7

4

Bổ trợ chuyên ngành LDNL

7

3

Chọn 5 trên 7 QTNL

Bổ trợ chuyên ngành TIKT

7

3

Chọn 5 trên 7 QTNL

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

3

Chọn 5 trên 7 QTNL

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

7

3

Chọn 5 trên 7 QTNL

Bổ trợ chuyên ngành LDNL

7

3

Chọn 5 trên 7 QTNL

Chuyên ngành

LDNL

5

8

Chuyên ngành

LDNL

6

7

4

40

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

LUKT

3

3

Đại cương

MLLS

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

Đại cương

LUKT

3

2

Chuyên ngành

LUKT

3

3

Chuyên ngành

LUKT

3

3

Chuyên ngành

LUKT

3

3

Chuyên ngành

LUKT

3

2

TIKT301

42 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

LUKT

4

3

Chuyên ngành

LUKT

4

5

Chuyên ngành

LUKT

4

2

Chuyên ngành

LUKT

4

3

Chuyên ngành

LUKT

4

3

Chuyên ngành

LUKT

4

2

Chuyên ngành

LUKT

4

2

4

50

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

5

2

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

5

3

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

5

3

Chuyên ngành

LUKT

5

2

Chuyên ngành

LUKT

5

3

Chuyên ngành

LUKT

5

2

Chuyên ngành

LUKT

5

2

Chuyên ngành

LUKT

5

3

Chuyên ngành

LUKT

5

3

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

LUKT

5

2

Chuyên ngành

LUKT

5

3

Chuyên ngành

LUKT

6

2

Chuyên ngành

LUKT

6

3

Chuyên ngành

LUKT

6

2

Chuyên ngành

LUKT

6

2

Chuyên ngành

LUKT

6

2

nhóm lựa chọn NN 4

TIKT301

Chuyên ngành

LUKT

6

3

Chuyên ngành

LUKT

6

2

Chuyên ngành

LUKT

6

2

Chuyên ngành

LUKT

6

4

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

MLLS

6

4

Chuyên ngành

LUKT

7

3

Chuyên ngành

LUKT

7

2

Chuyên ngành

LUKT

7

2

Chuyên ngành

LUKT

7

2

Chuyên ngành

LUKT

7

2

Chuyên ngành

LUKT

7

2

Chuyên ngành

LUKT

7

2

Chuyên ngành

LUKT

7

2

Chuyên ngành

LUKT

7

5

Đại cương

MLLS

7

3

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TOKT

3

4

Đại cương

TIKT

3

4

TOKT201

Đại cương

TTTD

3

2

TIKT301

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

Kiến thức ngành

KTKE

3

4

KHMA51

Đại cương

MLLS

3

4

KTKE541

Kiến thức ngành

QLKT

3

4

MLLS41

46 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

MAKT

4

4

Kiến thức ngành

NHLT

4

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

TIKT301

Kiến thức ngành

QKKD

4

4

Kiến thức ngành

LDNL

4

4

KHMI41

Đại cương

MLLS

4

3

KHMA51

Đại cương

MTKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1 KTKE541

Đại cương

MLKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

VHKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

QKKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

TTXH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

4

53

Chuyên ngành

MAKT

5

4

Chuyên ngành

MAKT

5

6

Bổ trợ chuyên ngành KTKE

5

4

Chuyên ngành

MAKT

6

6

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

6

3

Đại cương

TTTD

5

2

Bổ trợ ngành

QTKD

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

DLKS

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

QKKD

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

 QKCL

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

KTPT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

LUKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Chuyên ngành

MAKT

6

4

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

7

3

Chuyên ngành

MAKT

6

4

Chuyên ngành

MAQC

7

4

Chuyên ngành

MAKT

7

4

Bổ trợ chuyên ngành MAGI

7

3

Chọn 5 trên 8 Marketing

Bổ trợ chuyên ngành MAQC

7

3

Chọn 5 trên 8 Marketing

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

7

3

Chọn 5 trên 8 Marketing

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

7

3

Chọn 5 trên 8 Marketing

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

7

3

Chọn 5 trên 8 Marketing

Lựa chọn chung của trường 2

Chọn 5 trên 8 Marketing

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

7

3

Chọn 5 trên 8 Marketing

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

7

3

Chọn 5 trên 8 Marketing

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TOKT

3

4

Đại cương

TIKT

3

4

TOKT201

Đại cương

TTTD

3

2

TIKT301

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

MAKT

3

4

Kiến thức ngành

QLKT

3

4

KHMI41

38 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Kiến thức ngành

NHLT

4

4

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

Kiến thức ngành

QKKD

4

4

Kiến thức ngành

LDNL

4

4

KHMI41

Đại cương

MLLS

4

3

KHMA51

Đại cương

MTKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1 KTKE541

Đại cương

MLKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

TIKT301

Đại cương

VHKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

QKKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

TTXH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

4

30

Chuyên ngành

MAKT

5

4

Kiến thức ngành

KTKE

5

4

Chuyên ngành

MAQC

7

4

Chuyên ngành

MAQC

6

6

Chuyên ngành

MAQC

6

3

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

MAKT

5

4

Chuyên ngành

MAKT

6

3

Bổ trợ chuyên ngành MAQC

7

4

Chọn 5 trên 8 QC

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

7

3

Chọn 5 trên 8 QC

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

7

3

Chọn 5 trên 8 QC

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

7

3

Chọn 5 trên 8 QC

Bổ trợ chuyên ngành MAQC

7

3

Chọn 5 trên 8 QC

Bổ trợ chuyên ngành MAQC

7

3

Chọn 5 trên 8 QC

Bổ trợ chuyên ngành MAQC

7

3

Chọn 5 trên 8 QC

Bổ trợ chuyên ngành MAQC

7

3

Chọn 5 trên 8 QC

Bổ trợ ngành

QTKD

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

DLKS

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

QKKD

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

nhóm lựa chọn QT4

KTKE541

Bổ trợ ngành

 QKCL

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

KTPT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

LUKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Đại cương

MLLS

6

4

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TTCN

3

3

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

KHMA51

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

MLKT11

Đại cương

TIKT

3

4

TKKT451

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3

nhóm lựa chọn 3 TIKT301

44 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

TOKT

4

4

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

Kiến thức ngành

MTKT

4

4

KHMA51

Bổ trợ chuyên ngành MTKT

4

3

KHMI41

Cơ sở khối ngành

NHLT

4

4

MLKT11

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1 TKKT451

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

4

53

Đại cương

MLLS

5

4

Đại cương

MLLS

7

3

Cơ sở khối ngành

TOKT

5

4

Kiến thức ngành

PTKT

6

4

Đại cương

TTTD

5

2

Kiến thức ngành

PTCC

7

4

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Chuyên ngành

MTKT

5

5

Chuyên ngành

MTKT

6

5

Chuyên ngành

MTDT

6

4

Chuyên ngành

MTKT

5

4

Chuyên ngành

MTKT

6

4

Chuyên ngành

MTKT

7

4

Chuyên ngành

MTKT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành MTKT

6

2

Bổ trợ chuyên ngành MTKT

7

2

Bổ trợ chuyên ngành MTKT

7

2

Bổ trợ chuyên ngành MTKT

7

2

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

MLKT11

Cơ sở khối ngành

NHLT

3

4

TKKT451

Đại cương

TOKT

3

4

NHLT281

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 TOKT201

47 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

KHMA

4

4

Kiến thức ngành

MTKT

4

4

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

Đại cương

TIKT

4

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

MLKT11

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1 TKKT451

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

4

50

nhóm lựa chọn KT 2

Kiến thức ngành

KHMA

5

4

Chuyên ngành

MTDT

5

4

Kiến thức ngành

PTKT

5

4

Đại cương

MLLS

5

4

Đại cương

TTTD

5

2

Đại cương

MLLS

7

3

Bổ trợ chuyên ngành MTDT

6

3

Chuyên ngành

MTDT

6

4

Chuyên ngành

MTDT

6

4

Chuyên ngành

MTDT

6

4

Chuyên ngành

MTDT

6

3

Kiến thức ngành

PTCC

7

4

Bổ trợ chuyên ngành QLKT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành MTDT

7

4

Chuyên ngành

MTDT

7

4

Bổ trợ chuyên ngành MTDT

7

2

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ chuyên ngành MTDT

7

4

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

3

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

3

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TTTD

3

2

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

KHMA51

Cơ sở khối ngành

KTKE

3

4

TKKT451

Đại cương

TOKT

3

4

KTKE541

Đại cương

TIKT

3

4

TOKT201

Đại cương

MLLS

3

4

TIKT301

50

MLLS41

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

MLLS

4

3

Bổ trợ chuyên ngành TOKT

4

4

Cơ sở khối ngành

LUKT

4

4

KHMA51

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

TKKT451

Kiến thức ngành

NHLT

4

6

KTKE541

Đại cương

MLKT

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1

Đại cương

VHKD

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1 TIKT301

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1 MLLS41

Đại cương

MTKT

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

Đại cương

TTXH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

4

69

Đại cương

Kiến thức ngành

NHTC

5

4

Chuyên ngành

NHTM

5

3

Chuyên ngành

NHCK

5

4

Kiến thức ngành

NHQT

5

4

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

NHTM

5

4

Chuyên ngành

NHQT

6

3

Bổ trợ chuyên ngành NHCK

7

4

Chuyên ngành

NHTM

7

4

Chuyên ngành

NHTM

7

6

Chuyên ngành

NHTM

7

3

Chuyên ngành

NHTM

7

3

Bổ trợ chuyên ngành DCKD

7

3

Bổ trợ chuyên ngành TOKT

6

4

Bổ trợ ngành

PTKT

6

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

TIKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

QKKD

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

LDKT

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

KTKE

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

QKKD

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

QTKT

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

QLKT

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Bổ trợ ngành

QLKT

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Bổ trợ ngành

KTKI

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

KHMA51

Đại cương

TOKT

3

4

TKKT451

Đại cương

TIKT

3

4

TOKT201

Đại cương

MLLS

3

4

TIKT301

42

MLLS41

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

MLLS

4

3

Bổ trợ chuyên ngành TOKT

4

4

Cơ sở khối ngành

LUKT

4

4

KHMA51

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

TKKT451

Kiến thức ngành

NHLT

4

6

TOKT201

Đại cương

MLKT

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1

Đại cương

VHKD

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1 TIKT301

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1 MLLS41

Đại cương

MTKT

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

Đại cương

TTXH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

4

51

Chuyên ngành

NHLT

5

6

Chuyên ngành

NHLT

6

4

Chuyên ngành

NHTM

6

4

Kiến thức ngành

NHQT

5

4

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

NHCK

5

4

Cơ sở khối ngành

KTKE

5

4

Chuyên ngành

NHLT

7

3

Chuyên ngành

NHQT

7

3

Chuyên ngành

NHTM

7

4

Chuyên ngành

NHTC

7

4

Kiến thức ngành

NHTC

5

4

Bổ trợ chuyên ngành NHTM

7

4

Bổ trợ ngành

PTKT

6

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

TIKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

QKKD

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

LDKT

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

KTKE

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

QKKD

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

QTKT

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

QLKT

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Bổ trợ ngành

QLKT

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Bổ trợ ngành

KTKI

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Bổ trợ chuyên ngành NHQT

5

3

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

7

2

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

KHMA51

Đại cương

TOKT

3

4

TKKT451

Đại cương

TIKT

3

4

TOKT201

Đại cương

MLLS

3

4

TIKT301

42

MLLS41

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

MLLS

4

3

Bổ trợ chuyên ngành TOKT

4

4

Cơ sở khối ngành

LUKT

4

4

KHMA51

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

TKKT451

Kiến thức ngành

NHLT

4

6

TOKT201

Đại cương

MLKT

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1

Đại cương

VHKD

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1 TIKT301

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1 MLLS41

Đại cương

MTKT

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

Đại cương

TTXH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

4

51

Chuyên ngành

NHTC

5

4

Chuyên ngành

NHTC

6

6

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

5

3

Chuyên ngành

NHCK

5

3

Kiến thức ngành

NHQT

5

4

Cơ sở khối ngành

KTKE

5

4

Chuyên ngành

NHTC

6

5

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

NHTC

7

3

Chuyên ngành

NHCK

7

4

Bổ trợ chuyên ngành NHQT

7

3

Chuyên ngành

NHTM

7

3

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

7

2

Bổ trợ chuyên ngành DCKD

7

3

Chuyên ngành

NHTM

7

4

Chuyên ngành

NHTM

5

4

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

DTKT

5

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

TIKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

QKKD

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

LDKT

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

KTKE

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

QKKD

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

QTKT

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

QLKT

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Bổ trợ ngành

QLKT

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Bổ trợ ngành

KTKI

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

KHMA51

Đại cương

TOKT

3

4

TKKT451

Đại cương

TIKT

3

4

TOKT201

Đại cương

MLLS

3

4

TIKT301

42

MLLS41

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

MLLS

4

3

Bổ trợ chuyên ngành TOKT

4

4

Cơ sở khối ngành

4

4

LUKT

KHMA51

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

TKKT451

Kiến thức ngành

NHLT

4

6

TOKT201

Đại cương

MLKT

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1

Đại cương

VHKD

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1 TIKT301

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH1 MLLS41

Đại cương

MTKT

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

Đại cương

TTXH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chọn chung NH2

4

51

Chuyên ngành

NHQT

5

4

Chuyên ngành

NHQT

5

4

Chuyên ngành

NHCK

5

4

Chuyên ngành

NHQT

6

3

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

NHQT

7

3

Chuyên ngành

NHQT

7

4

Chuyên ngành

NHTM

7

4

Cơ sở khối ngành

KTKE

5

4

Kiến thức ngành

NHTC

5

4

Chuyên ngành

NHQT

6

3

Chuyên ngành

NHQT

7

4

Chuyên ngành

NHQT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

6

2

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

7

4

Bổ trợ chuyên ngành QTKT

6

3

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

DTKT

5

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

Nhóm lựa chon NH1

Bổ trợ ngành

TIKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

Nhóm lựa chon NH2

Bổ trợ ngành

QKKD

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

LDKT

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

KTKE

6

3

Nhóm lựa chon NH3

Bổ trợ ngành

QKKD

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

QTKT

6

3

Nhóm lựa chon NH4

Bổ trợ ngành

QLKT

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Bổ trợ ngành

QLKT

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Bổ trợ ngành

KTKI

6

3

Nhóm lựa chon NH5

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

Đại cương

TOKT

3

4

Đại cương

MTKT

3

3

nhóm lựa chon 6 TOKT201

Đại cương

MTKT

3

3

nhóm lựa chon 6

KHMA51

MLKT11

Đại cương

LDDS

3

3

nhóm lựa chon 6

Đại cương

MLTH

3

3

nhóm lựa chon 7

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chon 7

Đại cương

BHKT

3

3

nhóm lựa chon 7

Đại cương

MLLS

3

4

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 MLLS41

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

62 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

Đại cương

MLLS

4

3

Cơ sở khối ngành

NHLT

4

4

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

MLKT11

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

TOKT201

4

49

KHMA51

Đại cương

TIKT

6

4

Cơ sở khối ngành

TKKT

5

4

Kiến thức ngành

PTKT

5

4

Kiến thức ngành

PTCC

5

4

Kiến thức ngành

MTKT

5

4

Đại cương

TTTD

5

2

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Chuyên ngành

NNKT

6

4

Chuyên ngành

NNKT

6

4

Bổ trợ chuyên ngành NNKT

6

3

Chọn 5 trên 7 NN

Bổ trợ chuyên ngành NNKT

6

3

Chọn 5 trên 7 NN

Bổ trợ chuyên ngành NNKT

6

3

Chọn 5 trên 7 NN

Bổ trợ chuyên ngành NNKT

6

3

Chọn 5 trên 7 NN

Bổ trợ chuyên ngành NNKT

6

3

Chọn 5 trên 7 NN

Bổ trợ chuyên ngành NNKT

6

3

Chọn 5 trên 7 NN

Bổ trợ chuyên ngành NNKT

6

3

Chọn 5 trên 7 NN

Chuyên ngành

NNKT

7

3

Chuyên ngành

NNKT

7

3

Chuyên ngành

NNKT

7

4

Chuyên ngành

NNKT

7

4

Chuyên ngành

NNKT

7

4

Chuyên ngành

NNKT

7

2

Đại cương

MLLS

3

4

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

MLTH

3

3

Đại cương

NGAN

3

3

Kiến thức ngành

NGAN

3

4

Kiến thức ngành

NGAN

3

17

Bổ trợ chuyên ngành KTKE

3

4 37

Đại cương

NGPT

4

5

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

NGAN

4

3

Kiến thức ngành

NGAN

4

2

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

4

3

Kiến thức ngành

NGAN

4

16

Đại cương

MLLS

4

3

4

34

Đại cương

MLCN

5

4

Đại cương

TTTD

5

2

Đại cương

NGAN

5

5

Đại cương

NGAN

6

5

Đại cương

NGAN

7

5

Cơ sở khối ngành

KHMA

5

3

Đại cương

NGAN

7

2

Đại cương

NGAN

7

3

MLLS41

KTKE541

MLLS41

KTKE541

Đại cương

NGAN

7

3

Đại cương

TTXH

6

3

Đại cương

NGAN

6

3

Kiến thức ngành

NGAN

5

3

Kiến thức ngành

NGAN

5

3

Kiến thức ngành

NGAN

7

3

Kiến thức ngành

NGAN

6

3

Kiến thức ngành

NGAN

7

3

Chuyên ngành

NGAN

5

3

Chuyên ngành

NGAN

5

3

Chuyên ngành

NGAN

5

3

Chuyên ngành

NGAN

5

3

Chuyên ngành

NGAN

6

5

Chuyên ngành

NGAN

7

5

Chuyên ngành

NGAN

5

2

Chuyên ngành

NGAN

6

3

Chuyên ngành

NGAN

7

3

Chuyên ngành

NGAN

5

2

Chuyên ngành

NGAN

6

3

Chuyên ngành

NGAN

7

3

Chuyên ngành

NGAN

5

2

Chuyên ngành

NGAN

6

2

Chuyên ngành

NGAN

7

2

Chuyên ngành

NGAN

7

2

Chuyên ngành

NGAN

5

2

Chuyên ngành

NGAN

6

2

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

5

3

Bổ trợ chuyên ngành MAKT

6

3

Bổ trợ chuyên ngành LDNL

7

3

Bổ trợ chuyên ngành QLKT

6

3

Đại cương

6

3

4

118

LUKT

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1 KHMI41

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TOKT

3

4

Đại cương

TIKT

3

4

TOKT201

Đại cương

TTTD

3

2

TIKT301

Kiến thức ngành

KTKE

3

4

Đại cương

TKKT

3

3

nhóm lựa chọn 5 KTKE541

Đại cương

KTPT

3

3

nhóm lựa chọn 5

Đại cương

DTKT

3

3

nhóm lựa chọn 5

43 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4 KHMI41

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Kiến thức ngành

QLKT

4

4

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

MAKT

4

4

TIKT301

Đại cương

MTKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLKT

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLTH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

VHKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

QKKD

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

TTXH

4

3 Nhóm lựa chon chung QT2

Bổ trợ ngành

QTKD

4

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

TMKT

4

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

DLKS

4

3

Nhóm lựa chọn QT2

4

42

Đại cương

MLLS

5

4

Đại cương

MLLS

7

3

Kiến thức ngành

QKKD

5

4

Kiến thức ngành

LDNL

5

4

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

TTTD

5

2

Kiến thức ngành

NHLT

5

4

Chuyên ngành

QKKD

5

7

Chuyên ngành

QKKD

5

2

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

6

3

Chọn 1 trong 2 CN3

Bổ trợ chuyên ngành QKCL

6

3

Chọn 1 trong 2 CN3

Chuyên ngành

QKKD

6

7

Chuyên ngành

QKKD

6

5

Chuyên ngành

QKKD

6

4

Bổ trợ chuyên ngành QKCL

7

3

Chọn 2 trong 3 CN1

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

7

3

Chọn 2 trong 3 CN1

Bổ trợ chuyên ngành DCKD

7

3

Chọn 2 trong 3 CN1

Chuyên ngành

QKKD

7

4

Chuyên ngành

QKKD

7

3

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

7

3

Chọn 2 trong 3 CN2

Bổ trợ chuyên ngành QKQT

7

3

Chọn 2 trong 3 CN2

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

7

3

Chọn 2 trong 3 CN2

Bổ trợ ngành

QKKD

6

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

 QKCL

6

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

LUKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT1

Đại cương

TOKT

3

4

Đại cương

TIKT

3

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

TIKT301

Kiến thức ngành

KTKE

3

4

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1 KTKE541

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

3

3

nhóm lựa chọn 5

Bổ trợ chuyên ngành KTPT

3

3

nhóm lựa chọn 5

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

3

3

nhóm lựa chọn 5

43 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4 TOKT201

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4 TIKT301

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Kiến thức ngành

QLKT

4

4

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

Cơ sở khối ngành

MAKT

4

4

Chuyên ngành

QKKD

4

4

Bổ trợ ngành

QTKD

4

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

TMKT

4

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

DLKS

4

3

Nhóm lựa chọn QT2

4

46

KTKE541

Đại cương

MLLS

5

4

Đại cương

MLLS

7

3

Kiến thức ngành

QKKD

5

4

Chuyên ngành

QKKD

5

4

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

TTTD

5

2

Kiến thức ngành

LDNL

5

4

Chuyên ngành

QKTH

5

2

Bổ trợ chuyên ngành QKCL

5

3

Chọn 2 trong 3 QTHKD TH1

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

5

3

Chọn 2 trong 3 QTHKD TH1

Bổ trợ chuyên ngành QKQT

5

3

Chọn 2 trong 3 QTHKD TH1

Đại cương

5

3

Nhóm lựa chon chung QT2

QKKD

Kiến thức ngành

NHLT

6

4

Chuyên ngành

QKKD

6

4

Chuyên ngành

QKKD

6

7

Chuyên ngành

QKQT

6

4

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

6

3

Chọn 1 trong 2 QTKD TH3

Bổ trợ chuyên ngành QKQT

6

3

Chọn 1 trong 2 QTKD TH3

Chuyên ngành

QKQT

7

4

Chuyên ngành

QKQT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành QKKD

7

3

Chọn 2 trong 3 QTHKD TH2

Bổ trợ chuyên ngành QKQT

7

3

Chọn 2 trong 3 QTHKD TH2

Bổ trợ chuyên ngành QKCL

7

3

Chọn 2 trong 3 QTHKD TH2

Bổ trợ ngành

QKKD

7

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TMKT

7

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

 QKCL

7

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

TKKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

LUKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

TKKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT1

Đại cương

MTKT

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLKT

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLTH

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TOKT

3

4

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 TOKT201

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

KHMA51

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

MLKT11

44

TKKT451

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

Kiến thức ngành

PTCC

4

4

Kiến thức ngành

PTKT

4

4

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

KHMI41

Đại cương

MLLS

4

3

KHMA51

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1 MLKT11

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

TOKT201

Đại cương

TOKT

4

3

4

53

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TIKT

6

4

Đại cương

MLLS

5

4

Chuyên ngành

TMQT

5

4

Chuyên ngành

TMQT

6

4

Cơ sở khối ngành

NHLT

5

4

Đại cương

TTTD

5

2

Kiến thức ngành

MTKT

5

4

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Chuyên ngành

TMQT

6

4

Chuyên ngành

TMQT

6

4

Chuyên ngành

TMQT

7

4

Chuyên ngành

TMQT

6

4

Chuyên ngành

TMQT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

7

3

Chọn 4 trong 6 HQ

Bổ trợ chuyên ngành TMQT

7

3

Chọn 4 trong 6 HQ

Bổ trợ chuyên ngành TMQT

7

3

Chọn 4 trong 6 HQ

Bổ trợ chuyên ngành TMKT

7

3

Chọn 4 trong 6 HQ

Bổ trợ chuyên ngành TMQT

7

3

Chọn 4 trong 6 HQ

Bổ trợ chuyên ngành TMKT

7

3

Chọn 4 trong 6 HQ

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TOKT

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

KHMA51

Bổ trợ ngành

QKKD

3

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TMKT

3

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

 QKCL

3

3

nhóm lựa chọn QT4

39 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

Kiến thức ngành

NHLT

4

4

TOKT201

Kiến thức ngành

QKKD

4

4

KHMA51

Kiến thức ngành

QLKT

4

4

Kiến thức ngành

LDNL

4

4

Đại cương

MLLS

4

3

4

53

Đại cương

TIKT

6

4

Đại cương

MLLS

5

4

Đại cương

QKKD

5

3

Chuyên ngành

TMKT

5

4

Chuyên ngành

TMKT

6

4

Chuyên ngành

TMQT

6

4

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

TMKT

6

4

Chuyên ngành

TMKT

7

4

Chuyên ngành

TMQT

6

4

Bổ trợ chuyên ngành KTKE

6

3

TMKT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành TMKT

7

3

Chọn 5 trên 8 TM

Bổ trợ chuyên ngành TMQT

7

3

Chọn 5 trên 8 TM

Bổ trợ chuyên ngành TMKT

7

3

Chọn 5 trên 8 TM

Bổ trợ chuyên ngành TMKT

7

3

Chọn 5 trên 8 TM

Bổ trợ chuyên ngành TMQT

7

3

Chọn 5 trên 8 TM

Bổ trợ chuyên ngành TMQT

7

3

Chọn 5 trên 8 TM

Chuyên ngành

Nhóm lựa chon chung QT2

Chọn 5 trên 8 TM

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

7

3

Chọn 5 trên 8 TM

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

TKKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

LUKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

TKKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT1

Kiến thức ngành

KTKE

5

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

5

4

Đại cương

MTKT

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLKT

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLTH

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TOKT

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

MLKT QKKD

3

4

KHMA51

3

4

Kiến thức ngành

34 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

Kiến thức ngành

NHLT

4

4

TOKT201

Kiến thức ngành

QLKT

4

4

KHMA51

Kiến thức ngành

LDNL

4

4

Đại cương

MLLS

4

3

Bổ trợ ngành

QTKD

4

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

TMKT

4

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

DLKS

4

3

Nhóm lựa chọn QT2

4

42

Đại cương

TIKT

6

4

Đại cương

MLLS

5

4

Chuyên ngành

TMQT

5

4

Chuyên ngành

TMKT

5

4

Chuyên ngành

TMQT

6

4

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

6

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

TMQT

6

4

Đại cương

QKKD

5

3

Chuyên ngành

TMQT

7

4

Chuyên ngành

TMQT

6

3

Chuyên ngành

TMKT

6

3

Bổ trợ chuyên ngành TMQT

6

3

Lựa chọn 5 trên 8 TMQT

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

MAKT

6

3

Nhóm lựa chọn QT3

Nhóm lựa chon chung QT2

Bổ trợ ngành

TKKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

LUKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

TKKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

DTKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

KTPT

5

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

QKKD

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

 QKCL

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Chuyên ngành

TMQT

7

4

Bổ trợ chuyên ngành TMKT

7

3

Lựa chọn 5 trên 8 TMQT

Bổ trợ chuyên ngành TMKT

7

3

Lựa chọn 5 trên 8 TMQT

Bổ trợ chuyên ngành TMQT

7

3

Lựa chọn 5 trên 8 TMQT

Bổ trợ chuyên ngành TMQT

7

3

Lựa chọn 5 trên 8 TMQT

Bổ trợ chuyên ngành KTKE

7

3

Lựa chọn 5 trên 8 TMQT

Bổ trợ chuyên ngành LUKT

7

3

Lựa chọn 5 trên 8 TMQT

Kiến thức ngành

KTKE

5

4

Đại cương

MTKT

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLKT

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLTH

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TIKT

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

Bổ trợ chuyên ngành QLKT

3

4

Đại cương

MLLS

3

4

Cơ sở khối ngành

TOCB

3

5

MLLS41

43

CNTT301

TIKT301

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Đại cương

TOKT

4

4

Cơ sở khối ngành

KTKE

4

4

Chuyên ngành

TIKT

4

4

Chuyên ngành

TIKT

4

4

Cơ sở khối ngành

TIKT

4

4

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

4

4

MLLS41

4

54

CNTT301

TIKT301

Đại cương

MLLS

6

3

Kiến thức ngành

MTKT

5

4

Lựa chọn chung Tin học 1

Cơ sở khối ngành

TKKT

6

4

Lựa chọn chung Tin học 2

Kiến thức ngành

TOKT

5

3

Lựa chọn chung Tin học 1

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

KHLS

5

3

Lựa chọn chung của trường 2

Đại cương

TTTD

5

2

Kiến thức ngành

TOKT

5

3

Lựa chọn chung Tin học 1

Cơ sở khối ngành

TOKT

6

4

Lựa chọn chung Tin học 2

Kiến thức ngành

TOKT

6

4

Cơ sở khối ngành

TIKT

5

5

Chuyên ngành

TIKT

6

4

Chuyên ngành

TIKT

7

4

Chuyên ngành

TIKT

7

4

Chuyên ngành

TIKT

5

4

Chuyên ngành

TIKT

5

4

Chuyên ngành

TIKT

7

4

Chuyên ngành

TIKT

6

4

Chuyên ngành

TIKT

6

4

Chuyên ngành

TIKT

7

4

Chuyên ngành

TIKT

6

4

Chuyên ngành

TIKT

7

4

Bổ trợ chuyên ngành NHTM

5

4

Bổ trợ chuyên ngành DTKT

5

4

Bổ trợ chuyên ngành TIKT

7

4

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TIKT

3

4

Đại cương

TTTD

3

2

Đại cương

TOKT

3

4

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

TOKT201

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

MLKT11

Lựa chọn chung Tin học 2

TIKT301

Bổ trợ chuyên ngành NHLT

3

4

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

KHMA51

48 Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

TOKT

4

4

Chuyên ngành

TKKT

4

5

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

TOKT201

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

KHMI41

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1 KHMA51

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

4

47

TIKT301

Đại cương

MLLS

5

4

Đại cương

MLLS

6

3

Đại cương

TTTD

5

2

Đại cương

MTKT

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLKT

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

MLTH

5

3

Nhóm lựa chon chung QT1

Đại cương

VHKD

5

3

Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

QKKD

5

3

Nhóm lựa chon chung QT2

Đại cương

TTXH

5

3

Nhóm lựa chon chung QT2

Cơ sở khối ngành

MAKT

5

4

Cơ sở khối ngành

KTKE

5

4

Kiến thức ngành

QLKT

6

4

Kiến thức ngành

QKKD

6

4

Kiến thức ngành

LDNL

6

4

Kiến thức ngành

NHLT

6

4

Chuyên ngành

TKKT

5

5

Chuyên ngành

TKKT

6

5

Bổ trợ ngành

QTKD

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

DLKS

5

3

Nhóm lựa chọn QT2

Bổ trợ ngành

QKKD

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

TMKT

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

 QKCL

5

3

nhóm lựa chọn QT4

Bổ trợ ngành

DTKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

KTPT

7

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

TKKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT5

Bổ trợ ngành

DCKD

7

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

BHKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

MAKT

7

3

Nhóm lựa chọn QT3

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

LUKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

Nhóm lựa chọn QT1

Chuyên ngành

TKKT

7

5

Chuyên ngành

TKKT

6

4

Chuyên ngành

TKKT

6

4

Chuyên ngành

TKKT

7

3

Chuyên ngành

TKKT

7

4

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

2

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

3

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

6

2

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

3

Chọn 1 trong 3 TKKD 1

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

3

Chọn 1 trong 3 TKKD 1

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

3

Chọn 1 trong 3 TKKD 1

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

2

Chọn 1 trong 3 TKKD 2

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

2

Chọn 1 trong 3 TKKD 2

Bổ trợ chuyên ngành TKKT

7

2

Chọn 1 trong 3 TKKD 2

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Bổ trợ chuyên ngành TOKT

3

3

Đại cương

TIKT

3

4

Đại cương

MLLS

3

4

TIKT301

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

MLLS41

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

MLKT11

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

TKKT451

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 KHMA51

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

Đại cương

TOCB

3

4 55

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

NHLT

4

4

Kiến thức ngành

MTKT

4

4

Bổ trợ chuyên ngành TOKT

4

4

TIKT301

Kiến thức ngành

KHMI

4

4

MLLS41

Kiến thức ngành

KHMA

4

4

KHMI41

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1 KHMA51

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

4

50

Đại cương

MLLS

5

3

Kiến thức ngành

PTKT

5

4

Kiến thức ngành

PTCC

5

4

Chuyên ngành

TOKT

5

4

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

TOKT

6

4

Chuyên ngành

TOKT

7

4

Chuyên ngành

TOKT

7

3

Chuyên ngành

TOKT

6

2

Chuyên ngành

TOKT

5

4

Chuyên ngành

TOKT

6

3

Chuyên ngành

TOKT

6

4

Chuyên ngành

TOKT

7

5

Chuyên ngành

TOKT

6

4

Chuyên ngành

TOKT

7

2

Bổ trợ chuyên ngành TOCB

6

4

Bổ trợ chuyên ngành TIKT

7

3

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGAN

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

NGPT

3

4

nhóm lựa chọn 1

Đại cương

TTTD

3

2

Bổ trợ chuyên ngành TOKT

3

4

Đại cương

TIKT

3

4

Đại cương

MLLS

3

4

TIKT301

Cơ sở khối ngành

KHMI

3

4

MLLS41

Cơ sở khối ngành

MLKT

3

4

KHMI41

Cơ sở khối ngành

TKKT

3

4

MLKT11

Cơ sở khối ngành

KHMA

3

4

TKKT451

Đại cương

TTXH

3

3

nhóm lựa chọn 3 KHMA51

Đại cương

TTCN

3

3

nhóm lựa chọn 3

Đại cương

TOCB

3

4 56

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGAN

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

NGPT

4

7

nhóm lựa chọn NN 4

Đại cương

TTTD

4

2

Cơ sở khối ngành

NHLT

4

4

Kiến thức ngành

MTKT

4

4

Bổ trợ chuyên ngành TOKT

4

4

TIKT301

Kiến thức ngành

4

4

MLLS41

KHMI

KHMA

4

4

KHMI41

Bổ trợ chuyên ngành TOTC

4

4

MLKT11

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1 TKKT451

Đại cương

MTKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

LDDS

4

3

nhóm lựa chọn KT 1

Đại cương

MLTH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TTXH

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

BHKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

Đại cương

TOKT

4

3

nhóm lựa chọn KT 2

4

54

Kiến thức ngành

Đại cương

MLLS

7

3

Kiến thức ngành

PTKT

5

4

Kiến thức ngành

PTCC

6

4

Chuyên ngành

TOKT

5

4

Đại cương

TTTD

5

2

Chuyên ngành

TOTC

6

2

Chuyên ngành

TOKT

7

5

Chuyên ngành

TOKT

6

4

Chuyên ngành

TOKT

5

4

Chuyên ngành

TOKT

6

3

Chuyên ngành

TOTC

6

4

Chuyên ngành

TOTC

7

4

Chuyên ngành

TOTC

7

4

Chuyên ngành

TOTC

7

3

Chuyên ngành

NHTM

6

3

Chuyên ngành

TOTC

7

2

Chuyên ngành

NHTC

5

4

Bổ trợ chuyên ngành TOKT

5

4

Bổ trợ chuyên ngành TOTC

5

4

Bổ trợ ngành

TKKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

TOKT

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

KTKE

5

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 4

Bổ trợ ngành

QTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

PTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

BHKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành Kinh tế 1

Bổ trợ ngành

DTKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

DCKD

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

TKKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 2

Bổ trợ ngành

LDDS

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

NNKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

MTDT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TMKT

6

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 3

Bổ trợ ngành

TIKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

PTKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

Bổ trợ ngành

QLKT

7

3

nhóm lựa chọn ngành kinh tế 5

8264

NGAN

4

nhóm lựa chọn 1

NGAN

4

nhóm lựa chọn 1

NGPT

4

nhóm lựa chọn 1

NGPT

4

nhóm lựa chọn 1

TTTD

2

KHMI

4

KHMA

4

TKKT

4

KHMA51

TOKT

4

TKKT451

TIKT

4

TOKT201

MLLS

4

TIKT301 MLLS41

Related Documents

Thuy
November 2019 33
Thuy
October 2019 28
Thuy
June 2020 17
Thuy
November 2019 22
Phong Thuy
July 2020 13
Thuy Chi
November 2019 18