VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH *****
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ NGHIỆP VỤ THƯ KÝ VÀ QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG - KHÓA 08 A (học 2-4-6) Khai giảng: 20/02/2009 (Học tại: 273 An Dương Vương, Quận 5, TP HCM) Thời gian học từ 20/02/2009 đến 20/07/2009 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 1 2 3
Họ Và K20-02-2009 Q5 Nguyễn Hoàng Như Liêu Phạm Ngọc Hứa Thục Nguyễn Thị Quỳnh Huỳnh Thị Kiều Vũ Thị Lê Thanh Nguyễn Thị Thu Trần Thị Thu Nguyễn Trần Ngọc Huỳnh Bích Nguyễn Thị Nguyễn Thị Thuỳ Phan Trần Sương Nguyễn Thị Trà Hà Dung Đinh Thị Thanh Nguyễn Thị Phượng Vòng Chướng Quảng Thị Hồng Lê Cao Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Thuỳ Đặng Thị Ánh Nguyễn Thị Kim Lê Thị Thuỳ Nguyễn Thụy K19-02-2009 Q5 Nguyễn Vũ Ngọc Nguyễn Thị Trúc Trần Hoàng Ngọc
Tên
Năm sinh
Nơi Sinh
An Bích Dinh Giao Hạnh Hiên Hiền Hiền Hồng Hoà Hoà Hương Liên Linh My Ngọc Ngọc Điền Phu Phúc Sơn Thuỷ Trang Trinh Tuyến Vân Vy
1984 1981 1988 1987 1985 1986 1987 1986 1986 1986 1985 1985 1985 1981 1984 1988 1987 1985 1987 1988 1970 1984 1987 1986 1985 1984 1980
TP.HCM Tp.HCM Tp.HCM Tp.HCM Bến Tre Nghệ An Tp.HCM Lâm Đồng Gia Lai Tp.HCM TP.HCM Tp.HCM Đồng Nai Tp.HCM Bình Phước Cà Mau Quảng Ngãi Vũng Tàu Đồng Nai Bình Định Sài Gòn Hải Phòng Tp.HCM Tp.HCM Tiền Giang Bến Tre Đồng Nai
Diệp Ngân Nhân
1982 1988 1979
Tp.HCM Tây Ninh Cân Thơ
Luật
TLĐP
NVTK
STVB
AV
LT
QHCC
6.5 5 6.5
10 8 8
7 8 7
6.5 6.5 5
5
9
8
6
5 5.5 6 5.5 5.5 5.5 7 5 5 5.5 5 7 5 5.5
9 10 10 9 8 10 8 8 8 10 9 8 10 9 8
8 9 8 8 8 8 8 8.5 8 8 8 8 8.5 8
7 6 7 5 5 7 6.5 6 8 6 5 6 7 5
7 9 6 8 6.5 7.5 8.5 7.5 5 9.5 8.5 8.5 8.5 9 5 7.5 8.5 7 6 7.5 8.5 9.5 8.5 9 8 8.5 9
6 6 5.5 7.5 6 7 6 6.5 6 7.5 8 9 7 6.5 6 6 8.5 8.5 6.5 7.5 7 7.5 9 8.5 8 7 6.5
8 8 9
7 8 9
6 5.5 7 5.5 5 5.5 7 5 5.5
10 10 9 8 10 10 10 8
8 9 9 9 9 9 9 9 8.5
6 7 6 7.5 6 7 7.5 5 6.5
6 7 6 7 5 6 7 8 6 8 7.5 7 7 7 5 6 7 8 6 7 6 8 8 8 7 6 7
7 8 8
8 8 7
8.5 6 8
6 8 7.5
5.5 5 9
ĐTB 6.94 7.11 6.22 7.17 6.83 7.33 7.50 6.94 6.28 7.83 7.56 7.39 7.50 7.33 6.22 6.94 7.78 7.11 6.72 7.72 7.61 8.06 7.61 8.11 8.11 7.17 7.33 7.17 7.22 8.11
Xếp loại TB.Khá Khá T.bình Khá TB.Khá Khá Khá TB.Khá T.bình Khá Khá Khá Khá Khá T.bình TB.Khá Khá Khá TB.Khá Khá Khá Giỏi Khá Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Giỏi
4 5 6 7 K27-11-2008 Q5 K16-10-2008 Q5 K18-12-2008 Q5 K12-03-2009 Q5
Dương Thị Ngọc Tống Thị Nguyễn Thị Huỳnh Cao Huỳnh Thị Thanh Bổ sung Võ Thị Trường Tô Vũ Ngọc Lê Thuý Nguyễn Thị Kim
Như Nhung Trang Trúc
1986 1990 1979 1984
Trà Vinh Bắc Giang Tp.HCM Long An
8 7 8 7
8 8 8 8
6.5 7 8.5 8.5
8.5 6 5 8
8.5 5 7.5 6.5
9 5 9 8
8 8 8 9
Duy Linh Vy Tuyến
1987 1987 1982 1977
Bến Tre TP HCM Ninh Thuận Long An
7 7 7 6
8 8 8 6
8.5 7 8.5 8.5
6 6 6 7
7 6.5 8 6
8.5 8.5 8.5 9
7 6.5 7 8
7.94 6.56 7.50 7.94 7.39 6.94 7.50 7.33
Khá TB.Khá Khá Khá Khá TB.Khá Khá Khá