Thpt Nguyen Huu Cau

  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Thpt Nguyen Huu Cau as PDF for free.

More details

  • Words: 14,348
  • Pages: 14
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HỒ CHÍ MINH THPT NGUYỄN HỮU CẦU

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI NGHỀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Khóa thi ngày 17/6/2009 STT SBD

Họ

Tên

Ngày Tháng Năm

Nơi sinh

HS Trường

Môn thi

LT

TH

ĐTB

XL



HĐ thi

7.5 7.5 7.0 7.5 6.5 8.5 7.5 7.0 7.5 7.5 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 9.5 9.0 8.5 9.0

Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Giỏi Khá Giỏi

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Phan Tấn Hồ Thiên Huỳnh Kim Nguyễn Quốc Nguyễn Văn Lê Văn Đức Hồ Tân Nguyễn Văn Trần Phúc Mai Trung Nguyễn Phan Thu Phạm Thế Trần Thị Thanh Lê Như Thụy Hồ Minh Lý Hồng Lê Thị Mỹ Nguyễn Hạnh Trương Hoàng

Anh Di Dung Duy Đại Đạo Đông Đồng Hậu Hiếu Hoàng Hùng Hương Khanh Khánh Kiều Lập Linh Linh

25 13 10 11 24 5 6 11 20 10 6 23 2 31 15 10 14 14 26

10 10 12 4 9 10 9 3 10 1 10 2 11 1 2 5 9 7 6

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Thái Bình Thanh Hoá Long An Đồng Nai TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hà Nam TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Bình Định TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.25 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50

7.50 8.50 7.00 7.00 6.50 8.50 7.50 7.00 8.00 7.00 7.50 8.50 7.00 6.50 8.00 10.00 10.00 9.00 9.50

20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33

20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33

Trần Đình Đoàn Đình Hoàng Hữu Thao Nguyễn Công Trần Công Ngô Thị Thanh Nguyễn Thị Tiêu Thảo Nguyễn Phúc Huỳnh Nguyễn Nam Phạm Hòang Đặng Thị Kim Bùi Thanh Phạm Thị

Lộc Luân Ly Lý Minh Ngân Ngân Ngân Như Ninh Phúc Phượng Tân Thắm

9 18 22 9 6 20 20 21 8 1 7 19 27 16

7 6 5 5 8 2 1 1 1 2 8 12 3 3

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

Huế TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Nam Hà TP.Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Nam Định TP.Hồ Chí Minh Hải Dương

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.25 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50

v 7.00 8.00 9.00 6.50 8.00 10.00 7.00 7.00 7.50 6.50 9.00 8.50 10.00

6.5 8.0 8.0 6.5 7.5 9.5 7.5 7.0 7.0 6.5 8.0 7.5 8.5

Tbình Khá Khá Tbình Khá Giỏi Khá Khá Khá Tbình Khá Tbình Tbình

34 35 36 37 38 39

34 35 36 37 38 39

Nguyễn Thuận Nguyễn Thị Nguyễn Trung Trương Xuân Lê Hồng Bảo Lê Minh

Thiên Thương Tín Tĩnh Trân Tuấn

16 27 7 11 20 25

10 5 10 7 10 7

1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh Đồng Nai TP.Hồ Chí Minh Hà Bắc TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00

9.00 10.00 7.00 8.50 10.00 10.00

40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74

40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74

Trịnh Minh Lê Đức Cao Hoàng Nguyễn Ngọc Bùi Ngọc Loan Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Công Vy Hoàng Nguyễn Viết Đặng Trình Ngọc Trần Khánh Nguyễn Ngọc An Trần Đình Hải Nguyễn Trường Đặng Xuân Lê Văn Nguyễn Thị Phương Phạm Quốc Trần Ngọc Trương Thị Thanh Trần Thy Võ Thị Kim Lê Hoành Hữu Nguyễn Lưu Thuỳ Quách Kim Đinh Thị Như Phạm Thị Hồng Huỳnh Nhật Phan Cung Thiên Nguyễn Đặng Anh Hà Hữu Duy Vũ Minh Nguyễn Thị Lê Trường Trần Thị Lan

Tùng Vũ Vỹ Yến Anh Bích Bình Chương Cường Diệu Duy Dy Đăng Giang Hậu Hiệp Hoa Huy Huyền Hương Linh Loan Mạnh Mỵ Ngân Ngọc Nhung Phát Phúc Phụng Phương Quân Quỳnh Sơn Thanh

19 18 25 1 5 4 7 26 2 8 20 23 7 14 5 26 1 12 11 30 21 1 1 26 18 10 27 24 8 6 1 18 30 19 3

7 8 5 1 6 6 11 12 8 7 1 9 9 8 11 10 5 9 7 8 1 1 10 9 8 1 3 3 10 2 4 9 3 5 12

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1991 1992

Hà Nội TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Đồng Nai TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Bình Định Thanh Hoá Đồng Nai Thái Bình TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Vĩnh Long Nam Hà TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Sông Bé Bắc Ninh Thanh Hoá TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.75 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00

8.00 10.00 10.00 8.00 8.00 9.00 7.00 10.00 9.00 8.50 9.00 8.50 10.00 7.50 7.00 8.00 8.00 10.00 8.50 8.50 9.50 7.00 9.00 7.00 8.00 8.00 7.00 8.00 7.50 8.00 8.00 10.00 9.00 8.50

7.5 9.5 6.0 7.5 8.5 9.5

Tbình Giỏi Tbình Tbình Tbình Giỏi

42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v 7.5 8.5 9.0 8.0 7.5 8.5 6.5 9.0 9.0 8.0 8.5 7.5 9.5 7.0 6.5 7.5 7.0 9.0 7.5 7.5 8.5 6.5 8.5 7.0 8.0 7.5 6.5 7.5 7.0 7.0 7.5 9.0 8.5 7.5

Khá Tbình Giỏi Khá Khá Khá Tbình Giỏi Giỏi Khá Khá Tbình Giỏi Tbình Tbình Khá Tbình Giỏi Khá Khá Khá Tbình Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Khá Tbình Khá Giỏi Khá Khá

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v

75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96

75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96

97 98 99

97 Ngô Quốc 98 Trần Quang 99 Lâm Nhật

100 100 Nguyễn Thu 101 101 Nguyễn Bùi Hoàng 102 102 Nguyễn Quốc 103 103 Hồ Đăng 104 104 Nguyễn Thị Thuỳ 105 105 Lê Hiền 106 106 Lê Thị 107 107 Trần Tuyết 108 108 Vũ Hải 109 109 Trần Thị 110 110 Vũ Thị 111 111 Đặng Thị Bích 112 112 Nguyễn Trọng 113 113 Hồ Nguyên 114 114 Trần Thanh 115 115 Cao Xuân

Nguyễn Thị Thanh Thảo Võ Văn Thân Võ Minh Thiện Trần Hồ Thanh Trà Lê Vũ Đài Trang Nguyễn Long Triều Nguyễn Tuyết Trinh Huỳnh Nguyễn Phương Trình Đặng Trí Trung Nguyễn Mạnh Tuấn Lê Minh Trí Tuệ Lê Thị Thảo Uyên Dương Thị Ngọc Anh Nguyễn Hùng Cường Vũ Thuỳ Dung Hoàng Anh Dũng Nguyễn Thị Hồng Đào Chung Thành Đạt Đặng Ngọc Mỹ Hạnh Nguyễn Thị Bích Hằng Đinh Trần Trọng Hiếu Phạm Thị Mỹ Hồng

26 30 13 17 29 29 14 11 30 18 25 9 26 7 4 7 20 27 21 24 8 16

1 8 8 9 8 11 8 4 4 2 9 9 12 4 9 1 10 3 11 11 1 12

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Tiền Giang TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Cần Thơ Nam Hà Kiên Giang TP.Hồ Chí Minh Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh Ninh Bình Nghệ An TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hà Tây Long An TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.75 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00

9.00 7.00 8.00 8.00 9.00 7.00 7.00 8.00 7.00 9.00 8.00 9.00 10.00 8.00 7.00 8.00 9.00 8.50 9.00 7.50 8.00 10.00

8.0 7.0 8.0 7.5 8.5 7.0 6.5 7.5 6.5 8.5 7.0 8.5 9.5 7.5 7.0 7.5 8.5 7.5 8.5 7.5 7.5 9.0

Huy Huy Huỳnh

4 1 15

1 1 10

1992 1992 1992

Nam Định THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50

Hương Hường Khánh

22 11 12

3 2 2

1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v Quảng Ninh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50

8.50 8.50

8.0 8.5

Khoa Linh Long Mai Mai Nam Nga

24 10 3 13 1 10 2

10 1 11 5 6 12 10

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Thanh Hoá Hà Tỉnh Lâm Đồng Hải Dương

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00

0.00 7.50 9.00 10.00 7.50 7.00 7.00

1.0 7.5 8.0 9.0 7.0 6.5 7.0

Ngân Ngọc Nhân Phương Tâm Tân

31 9 13 9 14 6

3 8 1 11 2 4

1992 1991 1992 1992 1992 1992

Nam Định Bắc Ninh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Kiên Giang

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00

7.50 9.00 8.00 7.50 8.00

v 9.00 10.00

8.5 8.5

v

Khá Khá Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Tbình Khá Tbình Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v

42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

Khá Tbình

v

v 7.5 8.5 8.0 7.5 7.5

Khá Khá

Hỏng 42 Nguyễn Hữu cầu Khá Khá Giỏi Khá Tbình Khá

42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v

42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

Khá Khá Khá Khá Khá

116 116 Nguyễn Tài 117 117 Trần Hoài 118 118 Nguyễn Thị Kiều 119 119 Nguyễn Phước 120 120 Trần Thanh 121 121 Lê Văn 122 122 Nguyễn Hoàng 123 123 Ngô Thanh 124 124 Công Võ Tường 125 125 Hoàng Văn 126 126 Nguyễn Hoàng 127 127 Hồ Viết 128 128 Nguyễn Minh 129 129 Nguyễn Đình 130 130 Huỳnh Hải 131 131 Đàm Quang 132 132 Nguyễn Thanh 133 133 Phạm Chí 134 134 Phan Duy 135 135 Hà Thái Bình 136 136 Nguyễn Long 137 137 Trần Thị Hồng 138 138 Nguyễn Thị Phương 139 139 Lê Trọng 140 140 Phan Thị Quỳnh 141 141 Cao Xuân 142 142 Trương Khánh 143 143 Hà Ngọc 144 144 Đỗ Đăng 145 145 Trần Mỹ 146 146 Nguyễn Thị Hồng 147 147 Lê Thị Bích 148 148 Hồ Mỹ 149 149 Nguyễn Khoa Hãi 150 150 Nguyễn Quốc 151 151 Trịnh Hoàng 152 152 Trần Thị 153 153 Phan Thị Thanh 154 154 Lê Thanh 155 155 Hồ Thành 156 156 Lê Huỳnh Yến

Thanh Thu Tiên

2 4 11

10 8 12

1992 1992 1992

Thanh Hoá THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50

8.50 8.50 9.50

8.0 7.5 9.0

Khá Khá Giỏi

42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

Toàn Trúc Tuấn Tuấn Tùng Vi Việt Vinh Vũ Vy

8 23 10 24 7 13 4 8 26 5

8 5 10 1 2 2 1 3 9 2

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Thanh Hoá TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Thanh Hoá TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00

8.00 8.00 10.00 9.00 7.50 8.00 9.00 7.00 9.00

v 8.0 7.5 9.0 8.0 7.0 7.5 8.5 6.5 8.5

Khá Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Tbình Khá

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

Vỹ Yến

1 13

10 7

1992 1992

TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00

9.00

8.5

Khá

42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

Anh Bình Công

29 6 20

11 9 12

1992 1992 1992

Hà Nội THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 Đồng Nai THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00

3.00 7.00 8.50

3.5 6.5 8.0

Hỏng 42 Nguyễn Hữu cầu

Cường Dương Điền Hạnh Hằng Hiếu Hoa Hoàng Huệ Huyền Khoa Kim Lan Lanh Linh Mi Minh Nam Ngân Ngọc Nhã Nhật Nhi

30 4 20 9 4 6 11 4 11 2 26 25 7 7 5 26 25 29 18 20 7 18 3

6 9 7 11 10 1 12 11 10 12 9 1 2 8 8 8 9 7 3 11 6 3 8

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

Lâm Đồng TP.Hồ Chí Minh Long An TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Bình Dương TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hà Nam Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh Bình Thuận TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00

7.00 8.00 9.00 9.00 8.00 9.00 7.00 7.00 9.00 8.00 8.00 10.00 9.00 7.50 7.50 8.00 10.00 8.00 9.50 7.00 8.00 9.00

7.0 7.5 8.5 9.0 7.5 8.5 6.0 7.0 8.5 8.0 7.5 9.5 8.0 7.0 7.0 7.5 9.0 7.5 8.5 6.5 7.0 8.0

Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá Tbình Khá Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá Tbình Tbình Khá

v

v

v

v

Tbình Khá

42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177

157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177

Nguyễn Thị Trần Hồng Lại Trúc Đồng Nguyễn Thanh Nguyễn Thị Thảo Lê Hữu Nguyễn Tuấn Phạm Thị Bích Ngô Thị Lê Minh Ngô Thảo Hương Đỗ Nguyễn Khánh Phan Thanh Lý Lệ Đặng Tuấn Lâm Thanh Nguyễn Mạnh Võ Ngọc Mỹ Phạm Thị Hồng Huỳnh Huy Phạm Thảo Thanh

178 178 Vũ Đức 179 179 Nguyễn Thị Ngọc 180 180 Mai Chí 181 181 Nguyễn Thị 182 182 Trịnh Thị Minh 183 183 Vũ Đăng 184 184 Trần Tuấn 185 185 Phan Hoàng 186 186 Nguyễn Thị Tường 187 187 Lữ Thế 188 188 Lê Văn Minh 189 189 Đoàn Phan 190 190 Nguyễn Hoàng 191 191 Nguyễn Thị Diễm 192 192 Nguyễn Thuỵ Phương 193 193 Cao Minh 194 194 Vũ Thị Kim 195 195 Nguyễn Thị 196 196 Lê Hoàng Kim 197 197 Trương Thanh

Nhung Nhựt Quân Tâm Tâm Thanh Thành Thảo Thu Thư Trang Trình Tú Uyên Anh Bình Duy Duyên Điệp Hảo Hiếu

14 9 25 8 18 21 1 21 29 1 23 9 16 30 19 28 3 13 23 17 4

1 2 11 2 5 3 4 1 7 2 8 10 4 10 8 2 5 11 11 7 1

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

Hà Nam Quảng Ngãi TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Đồng Tháp TP.Hồ Chí Minh Đồng Nai TP.Hồ Chí Minh Hà Tây Long An TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hà Nội TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Kiên Giang TP.Hồ Chí Minh Đồng Tháp

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00

9.00 7.50 9.00 8.50 8.50 7.50 8.00 10.00 8.00 8.00 9.50 7.00 8.50 9.00 9.00 9.00 7.00 9.00 7.50 8.00 9.00

Huy Huyền

13 26

3 6

1992 1992

TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v Long An THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50

10.00

Hùng Hương Hương Khoa Kiệt Linh Loan Long Lộc Luân Minh My Mỹ

11 31 18 8 7 10 8 26 29 26 3 16 7

1 5 10 11 11 7 6 8 2 8 6 9 5

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh CHLBĐức TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50

8.00 8.50 8.00 8.00 7.00 9.00 5.00 7.00 9.00 7.50 10.00 8.50

Nam Ngân Nhung Phúc Quang

11 4 7 4 24

7 12 3 9 5

1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hà Tây TP.Hồ Chí Minh Nghệ An

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.00

7.00 9.00 8.00 7.00

8.5 7.0 8.5 8.0 8.0 7.0 7.5 9.5 8.0 7.5 9.0 7.0 8.0 8.5 8.5 8.5 6.5 8.0 7.0 7.0 9.0

Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Tbình Tbình Khá Tbình Giỏi

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v 9.0

Giỏi

42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

7.5 8.0 7.5 7.5 7.0 8.5 5.0 6.5 8.5 7.0 9.0 8.0

Khá Khá Khá Khá Khá Khá Tbình Tbình Khá Khá Giỏi Khá

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

7.0 8.5 7.5 6.0

Khá Khá Khá Tbình

42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v v

v

v

v

198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238

198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238

Đoàn Phạm Duy Nguyễn Đoàn Kim Nguyễn Thị Quỳnh Mai Dương Trường Đặng Thị Thu Trần Minh Bùi Ngọc Minh Lê Hoàng Phương Nguyễn Trọng Nguyễn Thành Nguyễn Hòang Mai Thiện Nguyễn Hoàng Nguyễn Tuấn Trần Thanh Hồ Quang Bùi Anh Phạm Thị Trà An Thanh Nguyễn Thị Thuý Trần Thị Thanh Bùi Công Trần Minh Nguyễn Thị Nguyễn Hoàng Trần Ngọc Mai Anh Trần Thị Mỹ Huỳnh Trọng Nguyễn Phạm Phương Trần Thị Thanh H Minh Trần Minh Cao Thị Trúc Nguyễn Thị Lê Anh Lê Thị Nguyễn Thị Hồng Nguyễn Thị Tuyết Ngô Hồng Phạm Trúc

Tân Thanh Thanh Thịnh Tiên Toàn Trang Uyên Vĩ Vinh Vũ Ý An Anh Bão Chánh Đức Giang Hà Hằng Hằng Hiến Hoàng Hồng Huy Huyền Khoa Kim Lắm Linh Loan Long Luân Ly Mận Minh Ngoan Ngọc Nhung Phong Quỳnh

25 4 6 22 30 26 5 30 12 10 7 24 14 16 3 22 16 23 23 28 15 12 17 23 24 15 15 16 30 7 8 1 8 24 26 6 7 21 6 20 10

9 2 7 3 9 11 1 8 6 2 3 3 11 12 7 2 8 4 11 7 10 3 12 9 12 8 1 7 3 7 8 10 11 11 10 3 1 1 8 9 5

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Đồng Tháp TP.Hồ Chí Minh Sóc Trăng TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Đồng Nai Quảng Nam TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hà Bắc Hà Tây Hải Hưng TP.Hồ Chí Minh Bình Thuận TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Bắc Ninh Quảng Ngãi TP.Hồ Chí Minh Đồng Nai TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Cần Thơ TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hà Tây TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Nghệ An TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00

6.00 9.00 9.00 9.00 9.00 8.00 10.00 10.00 9.00 10.00 9.00 7.50 8.00 7.50 8.50 9.00 8.00 8.00 7.00 8.00 10.00 7.00 8.00 9.00 9.00 9.00 8.00 9.00 8.50 7.50 10.00 9.00 8.00 8.00 10.00 8.50 7.50 8.00 9.00 9.00 8.50

6.0 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5 9.5 9.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.5 7.0 7.5 8.5 7.5 7.5 6.5 7.5 9.0 6.5 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 7.5 7.0 9.0 8.0 8.0 8.0 9.0 7.5 7.0 7.5 8.0 8.0 8.5

Tbình Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Giỏi Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Khá Khá Tbình Khá Giỏi Tbình Khá Tbình Khá Khá Khá Khá Khá Tbình Giỏi Khá Khá Khá Giỏi Tbình Khá Khá Khá Khá Khá

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251

239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251

Nguyễn Thị Thanh Phạm Hoài Thu Đinh Thị Phương Lê Thị Huỳnh Anh Nguyễn Tiến Trương Thị Hồng Nguyễn Thị Đào Phan Nguyễn Công Trần Thị Nguyễn Thị Thuỳ Trần Đăng Trần Thanh

252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279

252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279

Nguyễn Hoàng Trúc Nguyễn Thị Tố Uyên Phan Thị Yến Tạ Thị Vân Anh Nguyễn Quốc Bảo Huỳnh Thị Thuỳ Dung Đỗ Đức Đạt Trương Nguyễn Hương Giang Đậu Thị Thu Hằng Nguyễn Kim Hậu Phan Đình Hoàng Châu Kim Hồng Vũ Thị Thu Huệ Tài Diễm Hương Đàm Vân Khánh Trần Hà Mỹ Lan Nguyễn Ngọc Tuệ Minh Lê Thị Quỳnh Nga Nguyễn Thị Quỳnh Nga Trần Trọng Nghĩa Nguyễn Thị Lê Ngọc Dương Nguyễn Nguyễn Minh Nhật Võ Ngọc Yến Nhi Cao Ngọc Nữ Mai Lê Đan Phi Phan Minh Phước Huỳnh Thị Nhã Phương

Tâm Thanh Thảo Thảo Thư Thắng Thuỷ Tiên Toại Trang Trinh Trình Trúc

13 16 4 18 16 5 15 15 24 16 7 9 18

10 7 9 3 10 3 10 10 12 9 3 4 8

1992 1992 1992 1990 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh Lâm Đồng TP.Hồ Chí Minh Thanh Hoá TP.Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Nam Định TP.Hồ Chí Minh Đồng Nai TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.50

9.00 8.50 7.50 8.00 7.50 8.00 10.00 8.00 8.00 9.50 9.00 9.00

v

24 18 1 14 22 21 22 8 19 19 1 29 16 13 1 3 13 3 16 12 20 15 22 11 2 29 25 3

8 12 10 7 6 6 10 6 12 7 12 4 1 1 10 12 10 6 1 11 9 8 12 5 11 2 10 4

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Nam Hà Hà Nam TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Bắc Thái TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Ninh Bình Bến Tre Thái Nguyên TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hà Tây TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Huế TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00

7.00 9.00 8.00 7.00 8.00 7.00 7.00 8.50 7.50 7.00 7.50 10.00 8.50 8.00 7.00 6.50 7.50 8.00 7.00 9.00 9.00 9.00 8.50 9.00 10.00 8.00 9.00

v 8.0 8.5 7.5 8.0 7.0 7.5 9.0 7.5 8.0 8.5 8.0 9.0

Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Giỏi

6.5 8.5 8.0 6.5 8.0 6.5 7.0 8.0 7.0 6.5 7.0 9.5 8.5 7.5 6.5 6.5 7.0 8.0 6.5 8.5 8.0 8.5 7.5 8.0 9.0 8.0 8.5

Tbình Khá Khá Tbình Khá Tbình Khá Khá Khá Tbình Khá Giỏi Khá Khá Tbình Tbình Khá Khá Tbình Khá Tbình Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá

v

v

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320

280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320

Huỳnh Bội Trần Thế Nguyễn Quỳnh Hương Nguyễn Huỳnh Kim Nguyễn Nhật Trương Võ Hữu Nguyễn Ngọc Lê Thị Ngọc Nguyễn Duy Mai Lê Minh Nguyễn Thị Nguyễn Huỳnh Huyền Ngô Ngọc Lê Hoàng Phương Vương Thị Thanh Trịnh Đình Trung Nguyễn Hồng Nguyễn Hồ Nhật Lê Bảo Lê Vũ Thị Thuý Nguyễn Thị Phương Nguyễn Hoài Thương Tiểu Nguyễn Thị Hà Ngô Đình Lệ Nguyễn Thị Duy Nguyễn Thị Ngân Nguyễn Văn Lê Thị Phạm Thị Thu Nguyễn Thị Lã Thị Phạm Minh Trịnh Đức Lê Thị Y Trần Thị Phương Lục Tiểu Hoàng Lê Thị Bích Dương Trúc Phạm Thị Sao

Quyên Tâm Thảo Thảo Thắng Thiên Thuỳ Thuý Tín Toàn Trang Trâm Trinh Trúc Trúc Trực Tuấn Tuyền Uyên Vũ Vy Anh Bảo Bình Chi Diễm Đình Hà Hai Hằng Hiệp Hoài Huệ Hùng Huy Khoa Liên Linh Ly Ly Mai

17 14 8 20 27 11 18 12 13 14 16 8 29 10 15 14 31 8 6 11 16 17 20 2 22 5 21 20 18 15 11 25 13 24 16 15 4 17 15 15 21

6 3 10 8 8 5 7 12 7 8 1 6 10 6 2 9 1 8 1 9 4 2 6 1 11 11 10 12 3 11 3 11 12 9 9 1 3 3 1 3 4

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 Đaklak THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.00 Cà Mau THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 Cần Thơ THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 Nghệ An THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 Hải Dương THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 Sóc Trăng THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 Long An THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 Khánh Hoà THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 Tây Ninh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 Bắc Ninh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 Đà Nẵng THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 Hải Phòng THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 Vĩnh Phúc THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 Vĩnh Phúc THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 Nam Hà THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 Ninh Bình THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 Bà Rịa-Vũng Tàu THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 Ninh Bình THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 Bà Rịa-Vũng Tàu THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 Long An THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 Nghệ An THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50

10.00 9.00 7.00 9.00 7.50 8.00 9.50 9.00 7.50 9.00 9.00 8.00 8.50 8.50 9.00 9.00 8.50 9.00 8.00 8.50 9.00 9.00 7.00 7.00 9.00 7.00 10.00 10.00 6.00 9.00 10.00 7.00 7.00 8.00 10.00 7.00 8.00 10.00 6.00 10.00 10.00

9.0 7.5 6.5 8.5 7.0 7.5 9.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0 8.5 7.5 8.0 7.0 8.0 8.0 8.5 7.0 7.0 8.0 7.0 9.0 9.0 6.0 8.5 9.5 6.5 7.0 7.5 9.0 6.5 7.0 9.0 6.0 9.0 9.0

Giỏi Tbình Tbình Khá Tbình Khá Giỏi Khá Tbình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Tbình Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Giỏi Tbình Khá Giỏi Tbình Khá Khá Giỏi Tbình Tbình Giỏi Tbình Giỏi Giỏi

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361

321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361

Võ Thị Thanh Hiền Trà Tô Quốc Nguyễn Thuỵ Trà Nguyễn Thanh Nguyễn Thị Quỳnh Nguyễn Thị Ngọc Lê Thị Ngọc Huỳnh Như Phạm Quốc Phan Hoàng Cẩm Nguyễn Hữu Hồ Minh Nguyễn Ngọc Lâm Thị Phương Nguyễn Đức Duy Trần Thị Nguyễn Thị Thanh Ngô Thị Phạm Thị Huỳnh Nguyễn Văn Nguyễn Thị Vân Bùi Thị Minh Trần Thị Võ Lê Anh Trần Thị Thanh Phạm Kim Hạ Bùi Thị Ngọc Phạm Tuấn Trần Hòang Võ Ngọc Hòang Nguyễn Trung Ngô Thị Vũ Thị Tô Minh Trần Thị Mai Lê Nguyễn Vân Nguyễn Duy Phạm Thị Ngọc Trương Thanh Tùng Phan Thị Cẩm Vũ Thị

Mi Minh My Nam Nga Ngà Ngân Ngọc Nhật Nhung Phước Tài Tâm Thảo Thiện Thu Thuỳ Thuý Tiên Tiến Trang Trâm Trinh Tú Tuyền Uyên Anh Anh Hà Hảo Hậu Hoa Huê Huy Hương Khánh Khiêm Linh Linh Loan Lưu

7 3 1 22 21 30 29 21 2 16 11 28 29 27 13 20 16 23 22 22 16 3 25 30 26 27 2 18 7 30 7 29 13 20 17 13 29 6 10 15 16

4 8 8 4 7 4 8 10 1 1 9 9 10 10 7 9 7 11 11 10 10 11 5 11 1 7 3 3 6 6 9 12 7 3 12 1 4 12 11 5 4

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Sông Bé TP.Hồ Chí Minh Lâm Đồng TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Thanh Hoá TP.Hồ Chí Minh Thanh Hoá TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hải Dương TP.Hồ Chí Minh Minh Hải TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Long An TP.Hồ Chí Minh Nam Định TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Bắc Ninh Nam Hà TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Thanh Hoá

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ9.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.75 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50

10.00 8.00 7.00 8.00 6.00 8.00 9.00 8.00 9.00 8.50 7.00 9.00 9.00 8.00 7.00 10.00 8.00 9.00 8.00 8.00 8.00 9.00 9.00 7.00 9.00 9.00 10.00 7.00 8.00 10.00 8.00 9.00 7.50 7.00 9.00 9.50 9.00 9.00 8.50 10.00 10.00

9.0 8.0 7.0 8.0 6.0 8.5 8.5 7.5 8.5 8.0 7.0 8.0 8.5 8.0 7.0 9.5 8.0 8.5 7.5 7.5 7.5 8.0 8.0 7.0 8.5 8.5 9.0 6.5 7.0 8.5 7.0 8.5 7.5 6.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 9.0 9.0

Giỏi Khá Khá Khá Tbình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Khá Khá Giỏi Tbình Tbình Tbình Tbình Khá Khá Tbình Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Giỏi

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397

362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397

Trương Nguyễn Ngọc Hoàng Nam Bùi Đức Nguyễn Chu Vũ Thị Bùi Thị Nguyễn Như Phan Duy Hoàng Thị Quỳnh Hồ Văn Trần Hoàng Phạm Thị Ngọc Lê Ngọc Minh Nguyễn Minh Phan Nguyễn Gia Nguyễn Ngọc Phương Nguyễn Thị Kiều Thi Thị Kiều Nguyễn Thị Bích Phạm Minh Huỳnh Thị Thảo Nguyễn Hoàng Lâm Thành Nguyễn Thị Ánh Nguyễn Thị Minh Lê Thị Lã Ngọc Lê Thị Hòang Nguyễn Thị Thanh An Thị Lê Thị Hòang Trần Vũ Tuyết Mai Phạm Hữu Nguyễn Ngọc Minh Phạm Thị Ngọc Nguyễn Huỳnh Mỹ

Mai Mến Minh Nam Nga Ngọc Ngọc Nhị Như Phú Phúc Quyên Tâm Tân Tấn Thảo Tiên Trang Trâm Triết Trinh Trinh Trung Tuyết Uyên Vân Vy Yến Xuân Xuyên Anh Anh Ân Ân Diễm Hạnh

22 23 20 15 18 2 11 5 3 16 18 3 12 4 23 13 8 26 13 1 14 22 25 16 2 26 13 13 9 23 4 4 27 20 27 12

12 7 11 9 1 11 8 9 12 2 9 5 2 1 12 2 10 11 10 4 12 2 5 8 3 4 1 9 1 8 12 8 1 4 9 1

1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh Long An TP.Hồ Chí Minh Quảng Ngãi Nghệ An TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Kiên Giang TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Sông Bé TP.Hồ Chí Minh Bắc Ninh TP.Hồ Chí Minh Hà Nam TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hưng Yên TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Liên Xô TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00

10.00 9.00 8.50 7.00 9.00 8.00 10.00 9.00 9.00 7.00 8.50 8.50 10.00 7.50 8.50 8.50 8.50 7.00 7.00 6.00 8.00 10.00 8.00 9.00 8.00 8.00 8.00 10.00 8.50 7.00 7.00 9.00 8.00 8.00 7.00 9.00

398 399 400 401 402

398 399 400 401 402

Đỗ Trung Phạm Minh Nguyễn Thị Vân Nguyễn Đăng Võ Nữ Gia

Hiếu Hoàng Hồng Khoa Khanh

22 25 6 6 10

9 8 11 5 3

1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Đăkăl TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00

v 9.00 8.50 8.50 6.00

9.0 8.0 7.5 6.5 8.5 7.5 9.0 8.5 8.0 7.0 7.5 8.0 9.5 7.0 7.5 8.0 8.0 7.0 7.0 6.5 7.5 9.5 7.5 9.0 7.5 7.5 7.5 9.5 8.0 6.5 6.5 8.5 7.5 7.5 6.5 8.5 8.5 8.0 8.0 5.5

Giỏi Khá Khá Tbình Khá Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Giỏi Khá Giỏi Khá Khá Khá Giỏi Khá Tbình Tbình Khá Khá Khá Tbình Khá

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v

42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

Khá Khá Khá Tbình

403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426

403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426

Lê Văn Nguyễn Thị Thuý Huỳnh Thị Ngọc Lương Thị Thu Lê Thị Ngọc Nguyễn Thị Tuyết Phạm Thị Huỳnh Đồng Thảo Nguyễn Thị Quỳnh Hoàng Thị Trương Thị Kim Lê Bá Hà Thị Kim Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Viết Đồng Hồ Thụy Nguyễn Minh Tạ Thanh Bùi Phương Nguyễn Ngọc Phương Vũ Minh Huỳnh Kim Nguyễn Thị Trâm Trần Anh

Khải Kiều Lan Mai Mỹ Ngân Ngân Nguyên Như Ninh Oanh Phú Phượng Phượng Quyền Sĩ Sơn Tâm Thảo Thảo Thảo Thắng Thuỳ Thư

25 6 20 20 14 20 9 13 9 13 26 2 29 26 27 22 1 17 13 20 28 15 9 23

10 8 8 9 5 3 6 5 12 11 3 11 9 4 7 9 5 6 4 8 10 11 2 11

1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992

Huế Đồng Nai Huế Hưng Yên TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Thanh Hoá TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Bắc Ninh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Huế TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00

7.00 7.00 8.00 9.50 8.50 9.00 8.00 8.00 8.50 9.00 7.00 9.00 8.00 8.00 9.00 7.00 8.00 9.00 7.00 7.00 8.00 7.00 8.00 7.00

427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443

427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443

Nguyễn Trọng Vũ Mỹ Kiều Trần Lệ Thanh Nguyễn Ngọc Trần Thị Kiều Woòng Kim Trần Thị Thanh Bùi Văn Nguyễn Mạnh Đặng Phi Thanh Huỳnh Thụy Mai Trương Kim Trịnh Quốc Nguyễn Thị Tú Lê Thị Hồng Võ Thị Trần Thị

Tín Trang Trầm Trân Trinh Trinh Trúc Tú Tuấn Tùng Vy Yến Anh Anh Ân Bé Châu

26 5 8 18 1 26 6 21 17 22 15 14 7 18 15 1 1

2 9 3 10 4 8 1 8 6 10 1 8 7 11 11 2 2

1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1991 1991 1992 1992 1990 1992 1991

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Đồng Nai TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Đồng Nai TP.Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Đồng Nai TP.Hồ Chí Minh Huế

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00

10.00 8.00 9.00 9.00 7.00 6.00 8.00 9.00 8.00 6.00 9.00 8.00 7.00 9.00 7.00 10.00

6.5 7.0 7.5 8.5 8.0 8.5 7.5 7.5 7.5 8.5 6.5 8.0 7.5 7.0 8.5 6.5 7.5 8.0 6.5 6.5 7.5 7.0 7.5 7.0

Tbình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Khá Tbình Khá Tbình Khá Khá Tbình Tbình Khá Khá Khá Khá

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v 9.0 7.5 8.0 8.5 6.5 5.5 8.0 8.5 7.5 6.0 8.0 7.5 6.5 8.5 7.0 9.0

Giỏi Khá Tbình Khá Tbình Tbình Khá Khá Khá Tbình Khá Khá Tbình Khá Khá Giỏi

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v

444 444 Trần Hoàn 445 445 Nguyễn Thị Ngọc 446 446 Trần Tiến 447 447 Phùng Bội 448 448 Nguyễn Long 449 449 Trần Thị Hoàng 450 450 Nguyễn Thị Thu 451 451 Liêu Thuỵ Thanh 452 452 Phạm Huỳnh Ngọc 453 453 Hồ Thị Ngọc 454 454 Mai Thị Ngọc 455 455 Nguyễn Thị Kim 456 456 Võ Vi 457 457 Nguyễn Thị Linh 458 458 Lâm Hoài 459 459 Huỳnh Thị Ngọc 460 460 Nguyễn Thị Thuý 461 461 Nguyễn Mai 462 462 Nguyễn Thị Lệ 463 463 Nguyễn Thị Hà 464 464 Nguyễn Hoàng Kiều 465 465 Nguyễn Lê Quỳnh 466 466 Trần Hồng 467 467 Nguyễn Ngọc Thanh 468 468 Vũ Thị Minh 469 469 Trịnh Thị Thanh 470 470 Huỳnh Dương Xuân 471 471 Nguyễn Thị Thu 472 472 Tạ Thị Thu 473 473 Đồng Thị Thủy 474 474 Lưu Lý Huyền 475 475 Nguyễn Thị Thiên 476 476 Đòan Thuỵ Phương 477 477 Võ Ngọc 478 478 Khúc Minh 479 479 Lê Thị Hồng 480 480 Phạm Xuân 481 481 Nguyễn Hà Kim 482 482 Bùi Thị Tường 483 483 Ngô Nguyễn Phương 484 484 Nguyễn Thu Thuỳ

Chương Dung Dũng

9 30 19

8 8 3

1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ8.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00

7.00 8.00 7.00

Đình Giang Hà Hằng Hiền Hồng

14 30 11 3 11 25

12 4 11 6 4 8

1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hà Bắc Quảng Nam TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00

7.00 8.00 6.00 7.00 8.00

Huyền Huyền Khanh Khanh Kiều Liên Linh Loan Ly My Ngân Nguyên Như Phát Phương Phương Tâm Thạch

31 2 2 17 19 22 1 19 15 22 26 14 28 25 29 31 17 8

10 10 12 1 1 1 9 11 12 1 7 11 4 7 8 1 8 3

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Hà Nội TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Nam Hà TP.Hồ Chí Minh Quảng Ngãi

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00

9.00 8.00 7.00 8.00 9.00 8.50 8.00 9.00 8.50 8.50 7.00 8.00 7.00 7.00 7.50 7.00 10.00

Thảo Thủy Tiên Trang Trang Trang Trâm Triết Tuyến Uyên

7 28 22 9 24 1 2 4 24 14

12 12 5 6 2 3 6 12 11 6

1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Tiền Giang TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Vĩnh Long TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00

Vân Vy Vy An

22 1 17 9

9 4 4 8

1991 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam TP.Hồ Chí Minh Hải Phòng

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00

7.5 7.0 6.5

Khá Tbình Tbình

42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v 6.5 7.5 6.0 7.0 7.5

Tbình Khá Tbình Khá Khá

42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

8.0 7.5 6.5 7.5 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.0 8.0 6.5 6.5 7.0 7.0 9.5

Khá Khá Tbình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Tbình Tbình Khá Khá Giỏi

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v

v

v

v 7.00 7.00 7.00 8.50 8.00 9.00 7.00 8.00 8.00

v 6.5 6.5 7.0 7.5 7.0 8.0 7.0 7.0 7.5

v 8.00 8.00 7.00

Tbình Tbình Khá Khá Tbình Khá Khá Tbình Khá

v 7.5 7.5 6.5

Khá Khá Tbình

485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525

485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525

Nguyễn Thị Trâm Đinh Thị Kim Nguyễn Quốc Nguyễn Trường Phan Thị Hương Hoàng Thị Bích Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thu Hồ Thị Nhung Hà Bích Nguyễn Quang Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Lê Nguyệt Trần Thị Thủy Quảng Thị Nguyễn Quốc Mỹ Nguyễn Ngọc Sao Nguyễn Thị Thuỳ Vũ Thị Huỳnh Thanh Đào Thị Hồ Vũ Nhật Long Tuyết Lê Đức Trần Châu Trần Thị Thuý Tôn Thị Minh Bùi Hoàng Thanh Ngô Thị Yến Trần Quỳnh Trần Thuỵ Yến Vũ Đình Ngọc Nguyễn Văn Nguyễn Thị Thiên Vũ Thị Phan Ngọc Thủy Phạm Thị Thảo Trần Hồ Ngọc Huỳnh Thị Thanh Nguyễn Thị Ngọc

Anh Cúc Dương Đoan Giang Hậu Hiền Hiền Hoà Hồng Huy Huyền Hương Khanh Lam Linh Linh Linh Linh Loan Long Lựu Mai Mai Minh Ngân Ngân Nguyệt Nhã Nhi Như Phương Phương Rin Thanh Thơm Tiên Trang Trang Trâm Trân

13 29 28 5 29 20 20 28 12 4 7 22 5 4 12 25 27 19 16 25 20 5 14 17 23 13 28 25 4 31 8 18 30 27 2 20 2 29 10 9 2

7 9 6 12 12 6 6 11 3 6 9 10 6 5 5 1 5 10 8 5 8 11 4 8 5 11 10 8 8 5 7 3 7 6 12 6 11 5 11 3 11

1992 1992 1992 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1991 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh Hải Dương TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Thanh Hoá Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Nam Hà Ninh Bình TP.Hồ Chí Minh Sông Bé Vĩnh Phúc TP.Hồ Chí Minh Long An Tây Ninh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh Nam Định TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Lâm Đồng TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Bình Thuận TP.Hồ Chí Minh Huế Đồng Tháp Đồng Nai TP.Hồ Chí Minh Long An TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ7.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50

7.50 9.00 7.00 8.00 8.50 8.00 9.00 7.50 8.00 10.00 8.00 7.50 8.50 9.50 9.00 7.50 8.00 7.50 9.00 8.50 9.50 8.00 8.50 9.00 8.00 9.50 7.00 9.50 7.00 9.00 7.00 7.00 8.00 9.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 8.00 9.00

7.0 8.5 7.0 7.5 8.0 7.5 8.0 7.0 8.0 9.0 7.5 7.0 7.5 8.5 8.5 7.0 7.5 7.0 8.0 7.5 8.5 7.5 7.5 8.0 8.0 9.0 6.5 8.5 7.0 8.5 7.0 6.5 7.5 8.5 7.0 7.0 6.5 7.0 6.5 7.5 8.0

Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Giỏi Khá Khá Tbình Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Giỏi Tbình Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Khá Khá Khá Tbình Khá Tbình Khá Khá

42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

526 526 527 527 528 528 529 529 530 530

Nguyễn Minh

Triết

15

8

1992

TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ2.75

3.00

Trần Võ Phương Trần Nguyễn Ánh Nguyễntường

Trinh Tuyết Vy

9 7 19

7 11 3

1992 1992 1992

TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00

8.00 10.00

Nguyễn Duy

Anh

26

8

1991

TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ

531 531 532 532 533 533 534 534 535 535 536 536 537 537 538 538 539 539 540 540 541 541 542 542 543 543 544 544 545 545

Bùi Thị

Dung

9

1

1991

TháI Bình

Huỳnh Quốc Tạ Thị Thu Huỳnh Phước Phạm Hoàng

Duy Hương Lộc Long

17 21 4 27

11 9 2 9

1991 1991 1991 1991

TP.Hồ Chí Minh Sông Bé TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh

Nguyễn Đăng Trần Trọng Nguyễn Đặng Minh

Luật Nguyễn Nguyệt

31 14 1

3 11 12

1991 1991 1991

TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ6.00 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50 TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.00

Nguyễn Huỳnh Thảo Đinh Hoàng Bá Đỗ Như Nguyễn Thành Vũ Thị Thanh Nguyễn Thu

Nhi Phước Quỳnh Tâm Thuỷ Thủy

26 19 27 27 13 11

1 3 11 9 12 1

1991 1991 1992 1991 1991 1991

Đồng Nai TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh Lâm Đồng

Phạm Minh

Tiến

1

11

1990

TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00

Tuấn

3

6

1991

TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ

Tươi

18

5

1991

546 546 Vũ Anh 547 547 Phạm Thị Hồng

v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.75 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.50

THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ5.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.50 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ3.00 THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ4.00

v TP.Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu Thủ công mỹ nghệ v

3.0

v 7.5 9.0

v v v 7.00 7.00 6.00

6.5 6.0 5.5

v 7.00 9.00

v v v

Khá Giỏi

42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

v v v

42

Nguyễn Hữu cầu

42

Nguyễn Hữu cầu

42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

42 42 42 42 42 42

Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu Nguyễn Hữu cầu

42

Nguyễn Hữu cầu

42

Nguyễn Hữu cầu

42

Nguyễn Hữu cầu

Tbình Tbình Tbình

v 6.0 7.5

v 7.00 8.00 7.00 6.00 7.00

Hỏng 42 Nguyễn Hữu cầu v 42 Nguyễn Hữu cầu

Tbình Tbình

v 6.5 7.0 6.0 5.5 6.5

Tbình Tbình Tbình Tbình Tbình

v v v

Related Documents

Thpt Nguyen Huu Cau
May 2020 3
5r.giap-nguyen Huu Giap
November 2019 15
Cau Tao Nguyen Tu
July 2020 8
An-cau-nguyen-yeu
May 2020 20
Lich Cau Nguyen
July 2020 0