Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Thong So Ky Thuat 1 Cung2 Nhien Lieu as PDF for free.

More details

  • Words: 3,354
  • Pages: 30
I - THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BĂNG TẢI STT

Tên băng tải

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

Băng tải 1/1 Băng tải 1/2A Băng tải 1/2B Băng tải 2A,B Băng tải 3A,B Băng tải 4A,B Băng tải 5/2B Băng tải 5/1 Băng tải 6/1G Băng tải 6/2B Băng tải 6/3A,B Băng tải 7 Băng tải 8 Băng tải 9 Băng tải 10 Băng tải 11 M.Cấp 1+2lật toa

18 19

Băng tải 5/2A Băng tải 6/1B

Chiều rộng băng ( mm )

Năng suất vận chuyển ( T/h )

1200 1200 1200 800 800 800 1200 1200 800 800 800 1200 1200 800 1200 800 1400/1200

800 800 800 400 400 400 800 800 400 400 400 800 800 400 800 400 400

Chưa lắp đặt Chưa lắp đặt

III - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE 1 - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE GẠT T - 130 TT

NỘI DUNG

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

Trọng lượng của xe : 14030 kg ( chưa có cơ cấu ben Chiều dài xe : 4393 mm Chiều rộng xe : 2475 mm Chiều cao xe : 3087 mm Khoảng sáng gầm xe : 407 mm Khoảng cách tâm 2 bánh dẫn hướng : 1880 mm áp suất trung bình tĩnh nén xuống đất : 0,59 KG/cm2 Công suất động cơ Điêzen: Mã lực ( kW ) : 160 ( 117 kW ) Suất tiêu hao nhiên liệu: 180g/mã lực giờ, 245g/kW.h Số vòng quay trục khuỷu ở công suất định mức : 1250 v/f Số xi lanh : 4P Đường kính xi lanh: 145 mm Hành trình pít tông : 205 mm Tỷ số nén : 14 Thể tích buồng đốt : 13,53 lít Thứ tự nổ : 1-3-4-2 Tua bin máy nén khí TKP - 11 - H Vòng quay rô to cực đại : 42000 v/f Tỷ số tăng áp suất khí nạp : 1,4 lít Lưu lượng không khí : 0,18kG/s áp suất dầu bôi trơn đầu vào : 1 - 3KG/cm2 Nhiệt độ cho phép của khí xả trước tua bin : 650 độ C Công suất máy phát điện : 14V/1000W ắc quy : 12V/75A.h áp suất dầu định mức : 110 - 120 KG/cm2

Vận tốc tính toán và lực kéo không tính đến sự quay trượt Số truyền

Nhanh Tốc độ di chuyển ( Km/h )

Lực kéo ( kg )

số tiến Chậm Tốc độ di chuyển ( Km/h )

I II

4,40 6,10

7360 4980

3,70 5,13

III

8,87

3080

7,44

IV

12,20

1900

10,27

ĂNG TẢI Vận tốc dây băng ( m/s )

Chiều dài băng Theo tâm Theo dây 2 tang băng ( mét ) ( mét )

1,9 2,0 2,0 2,24 2,2 1,85 2,0 2,39 2,0 2,0 2,24 2,0 2,0 2,0 2,0 2,0 0,25

180,9 13,95 10,6 115,6 139,5 248,5 201,0 111,98 191,57 49,19 146,37 221,47 353,35 26,9 51,87 9,9 12,0

KỸ THUẬT CỦA XE GẠT

CỦA XE GẠT T - 130

187,6 13,95 10,6 116,5 149,6 254,5 208,4 117,9 196,44 51,4 152,8 224,2 360,2 29,2 54,78 10,7 25,2x2

Góc nghiêng của băng ( độ ) 16 độ 0 độ 0 độ 1 độ 42' 15 độ 44' 0 độ 15 độ 44' 6 độ 40' 15 độ 15 độ 17 độ 28' 14 độ 30' 15 độ 0 độ 30' 18 độ 0 độ 0 độ

n sự quay trượt Số lùi Lực kéo ( kg )

Lực kéo ( kg )

Tốc độ di chuyển ( Km/h )

9000 6160

3,56 4,90

9670 6670

3870

7,14

4230

2490

9,90

2750

Trạm dẫn động Loại động cơ

Động cơ điện Công suất ( KW )

Tốc độ ( V/f )

BAO355M-6T1 AO2-72-4T2 AO2-72-4T2 AO2-72-4T2 BAO2-2809-4T AO2-82-4T BVAO2-280-4T AO2-280M-6T AO2-91-4T AO2-91-4T AO2-92-4T2 AO2-92-4T2 AO3-3559-6T3 4A182M-4T2 AO-282-4T2 4A1-182M-4T2 Ao2-72-8T2

160 30 30 55 132 55 132 110 55 55 75 75 132 17 75 11 17

1000 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1000 1500 1500 1000 1500 1000 1500 1500 1500 730

Hộp giảm tốc Kiểu hộp giảm tốc SDN - 630 - 45,12 KS1 - 400 - 28,42 KS1 - 400 - 28,42 KS1 -500 - 28,41 SDN - 630 - 50,12 KS1 - 1000 - 43,4 - 42T KS2 - 1300 - 43,4 - 42T KS2 - 1300 - 28,42 S2Y - 315N - 31,5 S2Y - 315N - 31,5 KS2 - 1000 - 43,44 KS2 - 1000 - 43,44 SDN - 630 - 50 KS1 - 300 - 27,5 KS2 - 1000 - 43,4 KS1 - 300 - 27,5 KS1 - 500 - 14,42 và PM - 500 - 31,6

2 - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE GẠT T - 170 STT

NỘI DUNG

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26

Chiều dài xe : 4533 mm Chiều rộng xe : 2480 mm Chiều cao xe : 3180 mm Khoảng cách tâm hai bánh dẫn hướng : 1800 mm Khoảng cách cơ sở : 2517 mm Khoảng sáng gầm xe : 377 mm Chiều rộng xích : 500 mm Trọng lượng xe : 14960 kg ( chưa có cơ cấu ben ) Đông cơ D - 180.111 - 1 Loại 04 có tua bin tăng áp Số lượng và phân bố xi lanh : 4P Đường kính xi lanh : 150 mm Hành trình pít tông: 205 mm Thứ tự làm việc của các xi lanh: 1 - 3 - 4 - 2 Công suất sử dụng kW ( Mã lực ) : 125 ( 170 ) Suất tiêu hao nhiên liệu gam/kW.h ( gam/Mã lực giờ ): 218 ( 160 ) Vòng quay định mức trục khuỷu : 1250 V/f áp suất dầu bôi trơn : 2 - 5 kG/cm2 Nhiệt độ chất lỏng làm mát : 65 - 85 độ C Máy nén khí kiểu Tua bin TKP 8,5 C Kiểu Tua bin : Trục hướng tâm Kiểu máy nén : Ly tâm Nhiệt độ khí trên đường vào tua bin : 650 độ C Máy phát điện : 28V / 1000W ắc quy : 12V / 182 A.h ( 02 bình ) áp suất dầu trong hệ thống thủy lực 110 - 120 KG/cm2

Vận tốc tính toán và lực kéo không tính đến sự quay trượt Số truyền

I II

Chậm tốc độ di chuyển ( Km/h ) 2,58 3,57

Lực kéo ( KN )

số tiến Nhanh Tốc độ di chuyển ( Km/h )

146

3,07

103

4,25

III IV

5,20 8,70

67

6,20

35

10,40

B¶ng th«ng sè kü thuËt c¸c thiÕt bÞ Ph©n

Tang đầu băng Tang chủ động Tang đổi hướng Tỷ số truyền 45 28 28 28 50 43,4 43,4 28 31,5 31,5 43,4 43,4 50 27,5 43,4 27,5 14,42 31,6

XE GẠT T - 170

120 - 160 - 200 120 - 63 - 100 120 - 63 - 100 80 - 86 - 100Y 100 - 125 - 160Y 80 - 100 - 140 120 - 125 - 160 120 - 125 - 160 80 - 80 - 100 80 - 63 - 100 80 - 100 - 140Y 120 - 100 - 140 120 - 160 - 200 80 - 63 - 100 120 - 100 - 140 80 - 63 - 100 1400 - 100 - 140

120 - 80 - 100 120 - 40 - 100 120 - 40 - 100 80 - 40 - 60 100 - 68 - 80 80 - 60 - 60 120 - 63 - 80 120 - 63 - 80 80 - 40 - 60 80 - 32 - 60 80 - 50 - 60 120 - 50 - 60 120 - 80 - 100 80 - 32 - 60 120 - 50 - 60 80 - 32 - 50

Trạm căng băn

: 218 ( 160 )

sự quay trượt

Lực kéo ( KN )

Số lùi Tốc độ di chuyển ( Km/h )

122

3,01

85

4,18

54

6,06

27

10,20

Ët c¸c thiÕt bÞ Ph©n x­ëng Cung cÊp nhiªn liÖu

Trạm căng băng Tang căng băng Tang đổi hướng

140 - 100 - T / 100 120 - 63 - 80 120 - 63 - 80 80 - 80 - T / 100 100 - 100T / 100 100 - 100T / 100 120 - 125T / 100 120 - 125T / 100 80 - 80T / 100 80 - 80T / 100 80 - 50T / 100 120 - 100T / 100 120 - 125T / 160 80 - 83T - 80 120 - 80T - 100 80 - 63 - 80 1400 - 80 - 160

120 - 80 - 100 120 - 40 - 60 120 - 40 - 60 80 - 40 - 50 163 - 80 80 - 50 - 60 120 - 63T / 80 120 - 63 - 80 80 - 40 - 50 80 - 32 - 50 80 - 50 - 60 120 - 50 - 60 120 - 80 - 100 80 - 32 - 50 120 - 50 - 60 80 - 32 - 50

Kiểu căng băng

Đối trọng Trục vít Trục vít Đối trọng Đối trọng Đối trọng Đối trọng Đối trọng Đối trọng Đối trọng Đối trọng Đối trọng Đối trọng Đối trọng Đối trọng Trục vít

IV - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY LẬT TOA STT

1 2

NỘI DUNG

Thông số kỹ thuật toa xe chở than dùng cho máy lật toa Chiều cao toa xe : 1285 mm

3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38

Chiều rộng toa xe : 2540 mm Chiều dài toa xe : 14000 mm Chiều dài tính theo tâm móc nối : 15000 mm Trọng lượng: - Toa xe không hàng : 20 Tấn - Toa xe có hàng : 70 Tấn Dung tích chứa hàng : V = 47 m3 Thông số kỹ thuật máy lật toa Chiều cao : 9037 mm Chiều rộng : 9634 mm Chiều dài : 17020 mm Khổ đường ray : 1435 mm Góc quay của rô to : từ 170 - 175 độ Thời gian lật 01 toa: từ 65 - 75 giây Dòng điện xoay chiều: điện áp 380V Tần số : 50 - 60 Hz Động cơ điện loại : MTH - 612 - 10 - T2 Công suất động cơ: 60 kW Tốc độ quay của động cơ : 565 v/f Chế độ làm việc của động cơ : B = 40% Số lượng : 02 cái Phanh hãm loại TKG - 400 Hộp giảm tốc loại SDN - 630 Mô men hãm cực đại : 120 KGm Thiết bị chỉ huy : 02 cái Bộ truyền hở: loại răng trụ - răng thẳng Mô đun : m = 25 mm Số răng của bánh răng chủ động : Z = 39 Số răng của bánh răng bị động : Z = 309 Tỷ số truyền i = 7,82 / Tỷ số truyền chung I = 391 Máy rung kiểu lệch tâm tác động có hướng : 02 cái Tần số dao động f = 25 Hz / Lực rung động F = 4,5T Động cơ điện loại : MTKB - 211 - 6T2 Công suất động cơ : 7,5 kW Tốc độ quay : 880 v/f Máy cắt hành trình : 02 cái Loại cũ: KY - 701 - AT2 / Loại mới : Máy quét góc E6F

39

Trọng lượng toàn bộ Máy lật toa : 180500 kg

p nhiªn liÖu

Hành trình căng băng ( mét ) 2300 800 800 2500 2300 4000 2500 2750 2500 2300 4000 3500 5000 1000 1000 500

ÁY LẬT TOA

Kiểu phanh Nhánh trên

TKG - 400T TKG - 400 TKG - 400 TKG - 400T TKG - 400T TKG - 300T TKG - 400T TKG - 400T TKG - 300T TKG - 300T TKG - 300T TKG - 300T TKG - 300T TKG - 300T

477 45 36 630 792 1456 519 300 699 144 750 588 972 66 135 33 48

Số lượng con lăn Nhánh dưới

61 4 3 84 90 70 72 36 77 16 100 72 128 9 17 3 32

V - THÔNG SỐ KỸ THUẬ

NỘI DUNG

an dùng cho máy lật toa

STT

1

15000 mm g : 20 Tấn

ền chung I = 391 có hướng : 02 cái rung động F = 4,5T

mới : Máy quét góc E6F

2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

: 180500 kg

ợng con lăn Dẫn hướng

28 2 2 30 32 72 18 12 36 6 36 44 74 6 12 4 8

Kích thước con lăn ( mm ) Nhánh trên Nhánh dưới Dẫn hướng

127 / 460 127 / 460 127 / 460 127 / 310 127 / 310 127 / 310 127 / 460 127 / 460 127 / 310 127 / 310 127 / 310 127 / 460 127 / 460 127 / 310 127 / 460 127 / 310 159 / 1600

127 / 1400 127 / 1400 127 / 1400 127 / 950 127 / 950 127 / 950 127 / 1400 127 / 1400 127 / 950 127 / 950 127 / 950 127 / 1400 127 / 1400 127 / 950 127 / 1400 127 / 950 159 / 1600

HÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐẨY TOA NỘI DUNG

Chiều cao máy đẩy toa : 6000 mm

127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 127 / 220 159 / 330

Chiều rộng máy đẩy toa : 3350 mm Chiều dài máy đẩy toa : 10020 mm Trọng lượng(không kể bê tông):30200 kg Trọng lượng toàn bộ : 70 Tấn Lực đẩy tối đa : 16000 KG Khổ đường ray : 1435 mm Tải trọng trục : 35 Tấn Tốc độ đẩy : 0,5 mét/giây Tốc độ lùi : 1,0 mét/giây Loại dòng điện : xoay chiều Điện áp : 380 V Tần số : 50 - 60 Hz Động cơ điện loại : MTH - 611 - 10 T2 Công suất động cơ : 45 KW Tốc độ quay : 565 vòng / phút Chế độ làm việc của động cơ : P B = 40 % Số lượng động cơ : 02 cái

Ghi chú : - Các ký hiệu của tiếng nga được thay t

- Máy cấp lật toa theo T.Kế chiều rộng b - Năng suất của máy cấp băng tải 7 ( Cả - Năng suất của máy cấp băng tải 6/1G v

II - Thông số kỹ thuật cơ bản của cẩu kirốp: kPP - 5 - 30 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

Nội dung Trọng lượng toàn bộ Trọng lượng phần cổng Trọng lượng cần Trọng lượng đối trọng động Trọng lượng đối trọng tĩnh Trọng lượng các phần khác và thiết bị Trọng lượng của gầu ngoạm Tải trọng nâng của cần trục Chiều dài cần Chiều cao nâng hàng Chiều sâu hạ hàng Tầm với tối đa Tầm với tối thiểu Khoảng cách giữa 2 đường ray Vận tốc nâng hàng Tốc độ quay cần Thời gian thay đổi tầm với từ min đến max Tốc độ di chuyển của cần trục Tổng số bánh xe di chuyển áp lực lớn nhất của bánh xe lên đường ray áp lực nhỏ nhất của bánh xe lên đường ray Điện áp mạch động lực

thông số kỹ thuật của đầu máy điêzen TGM4K STT

1

NỘI DUNG THÔNG SỐ

Chiều cao đầu máy: 4420 mm

2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 25 26

27 28 29 30 31 32 33

Chiều rộng đầu máy: 3130 mm Chiều dài tính từ tâm hai móc nối: 12550 mm Trọng lượng toàn bộ: 68 Tấn Công suất định mức: 750 mã lực Vận tốc khi dồn dịch toa: 32km/h Vận tốc khi chạy đường dài: 64km/h Khổ đường ray: 1435 mm Bán kính cong nhỏ nhất: 40 mét Đường kính bánh xe: 1050 mm K/ cách giữa hai cối chuyển hướng: 6000 mm Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: 2100 mm Số xy lanh: 06 Đường kính xy lanh: 210 mm Hành trình piston: 210 mm Tỉ số nén: 13,5 ± 0,5 Thứ tự làm việc của các máy: 1-5-3-6-2-4 Nhiệt độ dầu ở đầu ra khỏi máy: 75 á 85 độ C Nhiệt độ nước đầu ra động cơ: 75 á 85 độ C Khối lượng nước trong hệ thống: 3300 lít Khối lượng dầu bôi trơn : 380 lít Khối lượng dầu thuỷ lực: 300 lít Tốc độ động cơ: 1400 vòng/phút Nhiệt độ đầu vào bộ trao đổi k/khí 65 độ Máy phát điện đ/cơ quạt gió: 13,8 kw Điện áp: 115V, cường độ dòng điện: 120A Máy phát điện phụ: 12 kw Điện áp: 75V, cường độ dòng điện: 160A Động cơ điện quạt gió: 11 kw Điện áp: 115V, cường độ dòng điện: 120A ắc quy kiềm, điện áp: 57,5V Dung lượng ắc quy: 110A.h Động cơ bơm chuyển nhiên liệu: 0,9 kw áp lực máy nén khí 7,5 á 9,0 KG/cm2

ủa tiếng nga được thay thế bằng tiếng việt.

a theo T.Kế chiều rộng băng B = 1400 mm, được thay bằng băng chiều rộng B = 1200 mm. máy cấp băng tải 7 ( Cảng than ) , Q = 160 Tấn/h máy cấp băng tải 6/1G và 6/2B ( Kho than ) Q = 400 Tấn / h

p: kPP - 5 - 30 - 10,5 Thông số 100 tấn 23 tấn 7,7 tấn 14 tấn 7,88 tấn 47,42 tấn 2,452 tấn 5 tấn 32,65 mét 23,5 mét 20,0 mét 30,0 mét 8,0 mét 10,5 mét 73 m/phút 1,59 v/phút 30 giây 32,7 m/phút 12 chiếc 16 KG/cm2 14,3KG/cm2 380 V

STT 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43

Nội dung Điện áp mạch điều khiển Điện áp mạch chiếu sáng Điện áp mạch sửa chữa Động cơ điện nâng, hạ hàng Động cơ điện cơ cấu quay Động cơ điện cơ cấu thay đổi tầm với Động cơ điện cơ cấu di chuyển Công tắc hạn vị cơ cấu nâng Công tắc hạn vị cơ cấu thay đổi tầm với Hệ số ổn định của cần trục Hộp giảm tốc cơ cấu di chuyển Hộp giảm tốc cơ cấu nâng hạ Hộp giảm tốc cơ cấu quay Hộp giảm tốc cơ cấu thay đổi tầm với Phanh cơ cấu thay đổi tầm với Phanh cơ cấu nâng hạ Phanh cơ cấu di chuyển Chiều dài cáp nâng / hạ gầu Chiều dài cáp đóng / mở gầu Chiều dài cáp cân bằng gầu Chiều dài cáp giằng cần

ộng B = 1200 mm.

Thông số 220 V 220 V 12 V MTH - 611 - 10Y1- 45kW MTH - 511 - 8Y1- 28kW MTH - 311 - 6Y1- 11kW MTH - 311 - 6Y1- 11kW YB 250 A-T KY - 701-T k = 1,7 A - 210 PK - 500 PPC - 400 B - 650 TKG - 200 TKG - 400 TKG - 160 116 mét f 21,5 16 mét f 21,5 70 mét f 8,3 18,15 mét f 31,5

Related Documents

Thong So Ky Thuat
November 2019 33
Ky Thuat Truyen So Lieu
November 2019 37
Vat Lieu Ky Thuat
November 2019 38
Tai Lieu Ky Thuat
December 2019 20
Ky Thuat Vien Thong
November 2019 25