CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ TAICERA BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Ngày 31 tháng 12 năm 2008 TÀI SẢN A TÀI SẢN NGẮN HẠN I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu 1. Phải thu khách hàng 2. Trả trước cho người bán 3. Phải thu nội bộ 4. Phải thu theo tiến độ HĐXD 5. Các khoản phải thu khác 6. Dự phòng các khoản thu khó đòi IV. Hàng tồn kho 1. Hàng tồn kho 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho V. Tài sản ngắn hạn khác 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2. Thuế GTGT được khấu trừ 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4. Tài sản ngắn hạn khác B. TÀI SẢN DÀI HẠN I. Các khoản phải thu dài hạn 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 3. Phải thu dài hạn nội bộ 4. Phải thu dài hạn khác 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi II. Tài sản cố định 1. Tài sản cố định hữu hình - Nguyên giá
Mã số 100 110 111 112 120 121 129 130 131 132 133 134 135 139 140 141 149 150 151 152 154 158 200 210 211 212 213 218 219 220 221 222
- Giá trị hao mòn lũy kế 2. Tài sản cố định thuê tài chính - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 2. Tài sản cố định vô hình - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 3. Chi phí xây dựng cơ bản III. Bất động sản đầu tư - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1. Đầu tư vào công ty con 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3. Đầu tư dài hạn khác 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn V. Tài sản dài hạn khác 1. Chi phí trả trước dài hạn 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3. Tài sản dài hạn khác TỔNG CỘNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN A. NỢ PHẢI TRẢ I. Nợ ngắn hạn 1. Vay và nợ ngắn hạn 2. Phải trả người bán 3. Người mua trả tiền trước 4. Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 5. Phải trả người lao động 6. Chi phí phải trả 7. Phải trả nội bộ 8. Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐXD 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn II. Nợ dài hạn 1. Phải trả dài hạn người bán 2. Phải trả dài hạn nội bộ
223 224 225 226 227 228 229 230 240 241 242 250 251 252 258 259 260 261 262 268 Mã số 300 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 330 331 332
3. Phải trả dài hạn khác 4. Vay và nợ dài hạn 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7. Dự phòng phải trả dài hạn B. VỐN CHỦ SỞ HỮU I. Vốn chủ sở hữu 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Vốn khác của chủ sở hữu 4. Cổ phiếu quỹ 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7. Quỹ đầu tư phát triển 8. Quỹ dự phòng tài chính 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2. Nguồn kinh phí 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG TỐI THIỂU TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
333 334 335 336 337 400 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 430 431 432 433
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ TAICERA BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2008 CHỈ TIÊU 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ 4 Giá vốn hàng bán 5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 6 Doanh thu tài chính
Mã số 1 2 10 11 20 21
7 Chi phí tài chính 22 8 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 9 Chi phí bán hàng 24 10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 12 Thu nhập khác 31 13 Chi phí khác 32 14 Lợi nhuận khác 40 15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 17 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 Tỷ lệ thanh toán cổ tức bằng tiền - Thanh toán cổ tức - Lợi nhuận giữ lại trong kỳ Hint: - Năm 2006: thanh toán cổ tức bằng cổ phiếu - Năm 2007: thanh toán 6% cổ tức bằng tiền và6% cổ tức bằng cổ phiếu - Năm 2008: chưa công bố thông tin thanh toán cổ tức
A. I.
II.
A. I.
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Bảng 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN TÀI SẢN LƯU ĐỘNG 1 Tiền mặt 2 Khoản phải thu 3 Tồn kho 4 Tài sản ngắn hạn khác Tổng tài sản lưu động TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 1 Tài sản cố định ròng 2 Tài sản dài hạn khác TỔNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN NỢ NGẮN HẠN 1 Khoản phải trả 2 Vay ngắn hạn
II. III.
NỢ DÀI HẠN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2 Thặng dư vốn 3 Lợi nhuận giữ lại 4 Cổ phiếu quỹ 5 Nguồn kinh phí và quỹ khác IV. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NGUỒN VỐN Bảng 2: BÁO CÁO THU NHẬP Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Lãi gộp Chi phí hoạt động Thu nhập trước thuế và lãi Lãi phải trả Thu nhập trước thuế Thuế thu nhập doanh nghiệp Thu nhập từ hđ sxkd (Lãi ròng) Thu nhập khác Bảng 3: BẢNG TÍNH CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH NHÓM TỶ SỐ TÀI CHÍNH Nhóm 1: Đánh giá khả năng thanh toán - Tỷ số thanh toán nợ ngắn hạn CR - Tỷ số thanh toán nhanh QR - Tỷ số thanh toán lãi vay TIE Nhóm 2: Phân tích hiệu quả sử dụng vốn - Vòng quay tài sản cố định - Kỳ thu tiền bình quân Vòng quay khoản phải thu - Thời gian tồn kho Vòng quay tồn kho - Thời gian thanh toán khoản phải trả Phân tích vốn lưu động - Vốn lưu động thuần
- Chu kỳ luân chuyển vốn lưu động Nhóm 3: Đánh giá cơ cấu/cấu trúc vốn - Tỷ số nợ/tài sản D/A - Tỷ số nợ dài hạn/vốn chủ sở hữu D/E Nhóm 4: Đánh giá suất sinh lợi - Suất sinh lợi trên doanh thu ROS - Suất sinh lợi trên tài sản ROA - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROE Nhóm 5: Phân tích cổ phiếu - Số cổ phiếu đang lưu hành - Thu nhập trên một cổ phiếu - Thị giá cổ phiếu (Giá đóng cửa PGD 31/12/200X) - Thư giá cổ phiếu Các tỷ số: - Tỷ số thị giá trên thu nhập P/E - Tỷ số thị giá trên thư giá M/B Nhóm 6: Phân tích tốc độ tăng trưởng - Vốn chủ sở hữu đầu kỳ - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROEbop - Tỷ lệ %LNGL Suy ra: - Tốc độ tăng trưởng bền vững - Tốc độ tăng trưởng doanh thu
Mã CK: TCR Ngày niêm yết: ĐVT:triệu đồng 2006 544,656 181,508 181,508
29/12/2006 2007 625,656 125,030 125,030
0
0
93,893 92,532 9,853
170,352 130,443 49,001
2008 576,453 85,372 85,372
161,552 129,573 33,079
-8,492 236,287 236,287
-9,092 276,848 276,848
32,968 3,937 17,735 9,622 1,674 504,684 0
53,426 3,207 46,921 2,419 879 533,750 0
19 -1,119 278,472 278,826 -354 51,057 12,975 27,569 4,121 6,392 579,099 0
497,982 186,325 496,187
516,483 449,077 806,036
570,014 465,412 896,591
-309,862 0
-356,959 0
-431,179 0
0
0
0
311,657 0
67,406 0
104,602 0
0
0
2,211 2,211
6,702 1,633
17,267 1,052
6,874 474
5,069 16,215 6,400 1,049,340 1,159,406 1,155,552 2006 2007 2008 533,934 572,354 553,207 284,186 309,112 377,961 214,917 179,049 235,353 58,312 96,013 84,534 3,260 5,083 11,848 164 291 128 2,839 5,467 6,054 3,571 22,526 23,335 1,123
683
16,709
249,748
263,242
175,246
116 249,632
120 263,122
98 175,107 41
515,406 515,406 299,736 86,521
587,052 587,052 335,704 86,521
602,345 602,345 355,846 86,521 -8
11,621 2,905
26,183 6,546
129,149
150,301
127,257
0
0
0
1,049,340 1,159,406 1,155,552
2006 2007 2008 680,437 1,149,660 1,087,358 4,342 4,280 11,269 676,095 1,145,380 1,076,089 488,217 876,404 837,521 187,878 268,976 238,568 5,000 16,000 34,091
20,705 15,114 24,315 80,401 67,457 893 116 777 68,234 10,129
41,842 31,100 31,614 132,427 79,093 994 77 917 80,010 7,201
79,984 28,272 31,871 125,040 35,764 3,936 171 3,765 39,529 2,629
58,105 0% 0 58,105
72,809 6% 20,142 52,667
36,900 0% 0 36,900
2006
2007
2008
181,508 93,893 236,287 32,968 544,656
125,030 170,352 276,848 53,426 625,656
85,372 161,552 278,472 51,057 576,453
ức bằng cổ phiếu
186,325 449,077 465,412 318,359 84,673 113,687 1,049,340 1,159,406 1,155,552 2006 2007 2008 284,186 309,112 377,961 69,269 130,063 142,608 214,917 179,049 235,353
249,748 263,242 175,246 515,406 587,052 602,345 299,736 335,704 355,846 86,521 86,521 86,521 129,149 164,827 159,986 0 0.00 -8 0 0 0 0 0 0 1,049,340 1,159,406 1,155,552 2006 2007 2008 676,095 1,145,380 1,076,089 488,217 876,404 837,521 187,878 268,976 238,568 104,716 164,041 156,911 83,162 104,935 81,657 15,114 31,100 28,272 68,048 73,835 53,385 10,129 7,201 2,629 57,919 66,634 50,756 186 6,175 -13,856
2006
2007
2008
1.917 0.969 5.502
2.024 0.956 3.374
1.525 0.653 2.888
3.629 50 7.201 174 2.066 51
2.551 54 6.724 114 3.166 53
2.312 54 6.661 120 3.008 61
260,470
316,544
198,492
173
114
112
50.883% 48.457%
49.366% 44.841%
47.874% 29.094%
8.567% 5.520% 11.238%
5.818% 5.747% 11.351%
4.717% 4.392% 8.426%
29,974 1.939 35.0 17.2
33,570 2.169 28.6 17.5
35,585 1.037 7.8 16.9
18.055 2.035
13.187 1.635
7.522 0.461
515,406 12.928% 72.336%
587,052 8.646% 100.00%
9.352% 69.411%
8.646% -6.050%