Stt

  • April 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Stt as PDF for free.

More details

  • Words: 944
  • Pages: 12
STT

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

1 2 3 II PHÒNG HCQT-TV -AC * Bộ phận HC-QT 1 2 3 4 5 6 7 8

Ô. Nguyễn Văn Trưởng Minh phòng Ô. Nguyễn Hùng Phó phòng Lợi Nguyễn Thanh NV Hùng Lê Trung Dũng Lái xe Lê Văn Chung Lái xe Lương Thị Anh Văn thư Nhi Nguyễn Hiệp Nghị NV Phạm Tấn Sĩ NV

Cơ quan 4 3.874.80 8 3.874.808 3.874.808 3.874.808 3.874.808 3.874.808 3.874.808 3.874.808 3.874.808

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng 5

Di động 6

STT 1 II * 9 10 11 12

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

2 3 PHÒNG HCQT-TV -AC Bộ phận Tài Vụ Ô. Lê Chí Trung Phó phòng Nguyễn T. Bích Thu NV Nguyễn Lê Bích Nga NV Dương Thị Kim Hòa Thủ quỹ

Cơ quan 4 3.879.419 3.879.419 3.879.419 3.879.419 3.879.419

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng Di động 5 6

STT 1 II * 13 14 15 16 17

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

2 3 PHÒNG HCQT-TV -AC Bộ phận Ấn Chỉ B. Trần T. Thanh Lan Phó Phòng Lê Thị Hoàng Mỹ NV Nguyễn T. Thanh Vũ NV Lê Thị Thuận NV NV Huỳnh Văn Nhanh

18 Nguyễn T. Xuân Mai 19 Phan Thị Hồng 20 Nguyễn T. Mỹ Dung

NV NV NV

Cơ quan 4 3.876.251 3.876.251 3.876.251 3.876.251 3.876.251 3.876.251 3.876.251 3.876.251 3.876.251

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng Di động 5 6

STT 1 II * 21 22 23

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

2 3 PHÒNG HCQT-TV -AC Tổ Bảo vệ Phạm Văn Ngân Bảo vệ Phạm Tiến Chỉnh Bảo vệ Hoàng Ngọc Duy Bảo vệ

Cơ quan 4 3.883.808 3.883.808 3.883.808 3.883.808

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng Di động 5 6

STT

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

1

2

3

Cơ quan 4

Trưởng phòng Phó phòng Phó phòng NV NV

3.879.418 3.879.418 3.879.418 3.879.418 3.879.418 3.879.418

III 1 2 3 4 5

P. TỔ CHỨC CÁN BỘ B. Phạm Kim Phượng B. Phạm Thị Tuý Nga Ô. Trần Thanh Bình Lê Thị Bích Nga Phan Thị Kiều Loan

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng Di động 5 6

STT 1 V 1 2 3 4 5 6 7 8 9

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

2 3 P. TUYÊN TRUYỀN & HT NNT Ô. Nguyễn Văn Hùng Trưởng phòng Ô. Lê Văn Kiệt Phó phòng Ô. Đinh Ngọc Tùng Phó phòng Lê Quang Hợi NV Nguyễn Thanh Huy NV Lê Tuấn Hùng NV Phạm Văn Hùng NV Lê Thị Trúc Lệ NV Nguyễn T. Mỹ Hương NV

Cơ quan 4 3.879.416 3.879.416 3.879.416 3.879.416 3.879.416 3.879.416 3.879.416 3.879.416 3.879.416 3.879.416

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng Di động 5 6

STT

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

1 2 VI P. KIỂM TRA NỘI BỘ 1 Ô. Phạm Văn Hồng 2 Ô. Huỳnh Văn Thành B. Tạ Thị Thu 3 Nguyệt 4 Lê Đức Hiền 5 Nguyễn Thanh Hà 6 Hồ Kim Sơn 7 Bùi Hữu Trí 8 Nguyễn Kim Ngân Nguyễn Nguyễn 9 Khải Huyên

3

Cơ quan 4 3.879.417

Trưởng phòng 3.879.417 Phó phòng

3.879.417

Phó phòng

3.879.417

NV NV NV NV NV

3.879.417 3.879.417 3.879.417 3.879.417 3.879.417

NV

3.879.417

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng Di động 5 6

STT

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

1

2

3

VII P. KIỂM TRA THUẾ SỐ 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Ô. Phan Minh Tùng B. Nguyễn Thị Nhi Ô. Lê Công Triệu Nguyễn T. Bích Vân Huỳnh T. Kim Phụng Trần Thị Kỉnh Lê Văn Minh Trung Trần Văn Kiệt Trần Thị Thu Ba

Cơ quan 4 3.872.79 8

Trưởng phòng 3.872.798 Phó phòng

3.872.798

Phó phòng

3.872.798

NV

3.872.798

NV

3.872.798

NV

3.872.798

NV

3.872.798

NV NV

3.872.798 3.872.798

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng Di động 5 6

STT

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

1 2 3 VIII P. KIỂM TRA THUẾ SỐ 2 1 Ô. Phùng Văn Minh Trưởng phòng 2 Ô. Phan Tuấn Trình Phó phòng 3 Ô. Đỗ Văn Vượng Phó phòng 4 Nguyễn Văn Hiệp NV 5 Nguyễn Bá Thanh NV 6 Phan Văn Sết NV 7 Võ Tấn Tân NV 8 Nguyễn T. T. Thuỷ NV

Cơ quan 4 3.870.203 3.870.203 3.870.203 3.870.203 3.870.230 3.870.203 3.870.203 3.870.203 3.870.203

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng 5

Di động 6

STT

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

1 IX 1 2 3 4 5 6 7 8

2 P. THANH TRA THUẾ Ô. Nguyễn Ngọc Ánh Ô. Nguyễn Văn Cuộc B. Nguyễn Thị Hà Nguyễn Văn Đạt Trịnh Văn Tiển Huỳnh Phước Dũng Nguyễn Chí Giảng Ngô Hoàng Phi

3 Trưởng phòng Phó phòng Phó phòng NV NV NV NV NV

Cơ quan 4 3.884.870 3.884.870 3.884.870 3.884.870 3.884.870 3.884.870 3.884.870 3.884.870 3.884.870

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng Di động 5 6

STT

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

1 2 3 X P. KÊ KHAI & KẾ TOÁN THUẾ

Cơ quan 4 3.975.465

1

B.Lương T. Bạch Tuyết

Trưởng phòng

3.975.465

2 3 4 5 6 7 8

B. Ng. T. Thanh Minh Ô. Nguyễn Văn Thạch Nguyễn Thị Thu Hồ Phạm Thị Tuyết Nguyễn T. Ánh Loan Lê Thị Kim Yến Lại Thị Thiên Hương

Phó phòng Phó phòng NV NV NV NV NV

3.975.465 3.975.465 3.975.465 3.975.465 3.975.465 3.975.465 3.975.465

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng Di động 5 6

STT 1 XIII 1 2 3 4 5

HỌ VÀ TÊN

Chức vụ

2 3 P. THU NHẬP CÁ NHÂN Ô. Lê Văn Nâu Trưởng phòng Ô. Lê Ngọc Thành Phó phòng Nguyễn Thu Hà NV Nguyễn Văn Sơn NV

Cơ quan 4 3.976.577 3.976.577 3.976.577 3.976.577 3.976.577

Phạm Thị Hồng Tươi

3.976.577

NV

SỐ ĐIỆN THOẠI Nhà riêng Di động 5 6

Related Documents

Stt
April 2020 14
Stt
November 2019 22
Stt
June 2020 14
Stt
July 2020 20
Mt Stt
November 2019 30
01 Intr Stt Pln
July 2020 11