PHÁT ÂM
Nguyên âm /i:/ /I/ /e/ /æ/ /α:/ /α/ /ɔ:/ /u/ /u:/ /ʌ/ /з/ /ə/ /eI/ /əu/ /αI/ /αu/ /ɔI/ /Iə/ /eə/ /uə/
Phụ âm /p/ /b/ /t/ /d/ /k/ /g/ /s/ /∫/ /ʒ/ /t∫/ /dʒ/ /f/ /v/ /θ/
Cách đọc i kéo dài i đọc ngắn giống như ư e đọc ngắn mở miệng rộng như đọc a mà đọc e a kéo dài o đọc ngắn o kéo dài u đọc ngắn như trong úc u kéo dài ă xen lẫn â đọc ngắn ơ kéo dài ơ đọc ngắn ê kéo dài, ây đ ọc ơ chuyển sang u, âu ai ao oi ia eơ ua
Cách đọc p b t đ c g s nhẹ s mạnh gi đọc uốn lưỡi ch đọc uốn lưỡi gi nhẹ ph v áp nhẹ đầu lưỡi dưới răng cửa trên và đẩy luồng hơi ra
Ví dụ see /si:/ ; tea /ti:/ sit /sIt/ ; kid /kId / ten /ten/ ; men /men/ hat /hæt/ ; man /mæn/ arm /a:m/ ; car /kα:/ hot /hαt/ ; shock /∫αk/ saw /sɔ:/ ; more /mɔ:/ cook /kuk/ ; look /luk/ too /tu:/ ; lose /lu:z/ but /bʌt/ ; much /mʌt∫/ bird /bз:d/ ; fur /fз:/ again /ə’gen/ may /meI/ no /nəu/ buy /bαI/ cow /kαu/ toy /tɔI/ near /nIə/ hair /heə/ tour /tuə/
Ví dụ put /put/ buy /bαI/ toy /tɔI/ day /deI/ cow /kαu/ get /get/ see /si:/ she /∫i:/ leisure /’leʒə/ choice /t∫ɔIs/ gin /dʒIn/ fall /fɔ:l/ visit /’vIzIt/ thin /θIn/
/ð/ /z/ /h/ /m/ /n/ /ŋ/ /l/ /r/ /j/ /w/
áp nhẹ đầu lưỡi dưới răng cửa trên và đọc ở trong cuống họng d giọng Bắc h m n ng l r d giọng Nam qu
this /ðIs/ zoo /zu:/ how /hαu/ me /mi:/ now /nαu/ sing /sIŋ/ long /lαŋ/ run /rʌn/ yes /jes/ why /wαI/