Khi Nào Thì Chữ.docx

  • Uploaded by: doanh pham
  • 0
  • 0
  • April 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Khi Nào Thì Chữ.docx as PDF for free.

More details

  • Words: 5,295
  • Pages: 25
Khi nào thì chữ ‘a’ được phát âm là /æ/? Khi học tiếng Anh, biết các quy tắc cơ bản trong phát âm giúp chúng ta học một biết mười. Không phải cứ gặp từ nào mới cũng cần phải tra từ điển mà chúng ta hoàn toàn có thể nắm được các quy tắc để phát âm chuẩn xác. Bài học hôm nay sẽ bàn xem khi nào chữ a được phát âm là /æ/ các bạn nhé. – ‘A’ thường được phát âm là /æ/ trong những từ có một âm tiết có tận cùng là một hay nhiều phụ âm. Ví dụ 1: hat (n) /hæt/ cái mũ Ở ví dụ 1, từ hat là từ có một âm tiết, sau chữ a là MỘT phụ âm t. Như vậy, sẽ được phát âm là /æ/ theo định nghĩa trên. Tương tự chúng ta có hàng loạt các từ khác cũng có cách phát âm tương tự như sau: fat (adj) /fæt/ béo cat (n) /kæt/ con mèo tat (v) /tæt/ thêu ren bat (n) /bæt/ con dơi pat (v) /pæt/ vỗ về Ví dụ 2: bank (n) /bæηk/ ngân hàng Ở ví dụ 2, từ bank là từ có một âm tiết, sau chữ a là HAI phụ âm (n và k). Như vậy, chữ a cũng sẽ được phát âm là /æ/ theo định nghĩa trên. Tương tự chúng ta có hàng loạt các từ khác cũng có cách phát âm tương tự như sau: rank (n) /ræɳk/ hàng, cấp bậc thank (v) /θæŋk/ cảm ơn scratch (v) /skrætʃ/ cào, làm xước – ‘A’ thường được phát âm là /æ/ trong âm tiết đứng trước hai phụ âm và được nhấn mạnh của một từ có nhiều âm tiết. Ví dụ 3: paddle (n) /´pædl/ mái chèo Trong ví dụ này, paddle là từ có 2 âm tiết. Dấu trong âm rơi vào âm tiết 1, hay nói cách khác là âm tiết 1 được nhấn mạnh. Sau chữ a có 2 phụ âm d nên chữ a cũng được phát âm là /æ/. Chúng ta có rất nhiều ví dụ khác tương tự: mallet (n) /’mælit/ cái vồ, cái chày narrow (adj) /’nærou/ hẹp, chật manner (n) /mænər/cách thức calculate (v) /’kælkjuleit/ tính toán

captain (n) /’kæptin/ thuyền trưởng candle (n) /’kændl/ cây nến unhappy (adj) /ʌn´hæpi/ bất hạnh

Khi nào thì chữ ‘a’ được phát âm là /ei/? Vì sao chữ a trong cat được đọc là /æ/ mà chữ a trong cate được đọc là /ei/? Bài học hôm nay sẽ giúp các bạn phân biệt được thắc mắc này. Trong bài trước, chúng ta đã được học về âm /æ/. Nhắc lại định nghĩa và nội dung cơ bản của bài trước: “Âm ‘a’ thường được phát âm là /æ/ trong những từ có một âm tiết có tận cùng là MỘT hay NHIỀU PHỤ ÂM và trong âm tiết đứng trước hai phụ âm và được nhấn mạnh của một từ có nhiều âm tiết. Như vậy, cat là từ có một âm tiết, sau chữ a là một phụ âm ‘t’ nên a được đọc là /æ/. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu khi nào thì âm a được đọc là /ei/. – ‘A’ được đọc là /ei/ trong những từ có một âm tiết có tận cùng là a + 1 hoặc 2 phụ âm + e Ví dụ 1: age /eɪʤ/(n) tuổi, tuổi già Ở ví dụ này, sau ‘a’ là phụ âm g+ âm e. Như vậy, theo quy tắc trên, ‘a’ sẽ được đọc là /ei/ Ví dụ 2: change (v) /tʃeɪndʒ/ thay đổi Trong từ change, sau ‘a’ là 2 phụ âm (n, g) + âm e. Áp dụng quy tắc trên, ‘a’ cũng sẽ được đọc là /ei/ Chúng ta có rất nhiều từ trong tiếng Anh có cách đọc tương tự: safe (n) /seif/ két sắt lake (n) /leik/ hồ fake (v) /feɪk/giả mạo mate (n) /meit/bạn cùng học cake (n) /keik/bánh ngọt tape (n) /teip/dải, băng date (n) /deit/ngày sake (n) /seik/mục đích, lợi ích shake (v) /ʃeik/rung lắc, làm rung exchange (v)/iks´tʃeindʒ/ trao đổi strange (v) /streindʤ/lạ, xa lạ danger (v) /’deinʤə(r)/ mối nguy waste (adj) /weɪst/bỏ hoang, bỏ đi

– ‘A’ được phát âm là /ei/ trong một âm tiết ở liền trước tận cùng là “ion” của một từ có nhiều âm tiết. Ví dụ: nation (n) /’nei∫n/quốc gia Nation là một từ có 2 âm tiết, ‘a’ đứng liền trước âm có tận cùng là ‘ion’ nên cũng sẽ được phát âm là /ei/ translation (n) /træns’leiʃn/bài dịch preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự chuẩn bị invasion (n) /in’veiʤn/ cuộc xâm lăng Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ không theo quy tắc trên: have /hæv, həv/ có, ăn uống; mansion (n) /’mænʃn/ dinh thự, lâu đài; companion (n) /kəm´pænjən/ bạn đồng hành

1. Các cách phát âm chữ A trong tiếng Anh 1.1. Chữ A thường được phát âm là /æ/ Ex: – ant /ænt/ (n) con kiến – bag /bæg/ (n) cái túi – ban /bæn/ (v) cấm đoán – bat /bæt/ (n) con dơi – mad /mæd/ (adj) điên, tức giận – man /mæn/ (n) người đàn ông – map /mæp/ (n) bản đồ – mathmatics /ˌmæθˈmætɪks/ (n) môn toán – sad /sæd/ (adj) buồn – sandwich /ˈsænwɪdʒ/ (n) bánh sandwich – stand /stænd/ (v) đứng – tan /tæn/ (adj) màu rám nắng – cat /kæt/ (n) con mèo – chat /tʃæt/ (v) nói chuyện phiếm, tán gẫu

– clap /klæp/ (v) vỗ tay – dance /dænts/ (v) nhảy, khiêu vũ – fantastic /fænˈtæstɪk/ (a) tuyệt vời – gag /gæg/ (v) nói đùa – jazz /dʒæz/ (n) nhạc jazz – lap /læp/ (n) vạt áo, vạt váy

Chữ A trong tiếng Anh phát âm như thế nào?

1.2. Chữ A được phát âm là /eɪ/ khi nó đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze Ex: – babe /beɪb/ (n) đứa trẻ – face /feɪs/ (n) mặt – lace /leɪs/ (n) dây buộc – bake /beɪk/ (v) nướng – cake /keɪk/ (n) bánh ngọt – same /seɪm/ (adj) giống nhau

– tape /teɪp/ (n) cuộn băng – date /deɪt/ (n) ngày – fate /feɪt/ (n) số phận, định mệnh – hate /heɪt/ (v) ghét – mate /meɪt/ (n) bạn – base /beɪs/ (n) cơ sở, nền móng – fake /feɪk/ (adj) giả tạo – lake /leɪk/ (n) hồ – make /meɪk/ (v) làm, tạo ra – fame /feɪm/ (v) danh tiếng – game /geɪm/ (n) trò chơi – name /neɪm/ (n) tên

1.6. Chữ A được đọc là /eɪ/ khi nó đứng trước y, i – bait /beɪt/ (v) mắc mồi – chain /tʃeɪn/ (n) chuỗi, dãy – daily /ˈdeɪli/ (adj) hàng ngày – pain /peɪn/ (n) sự đau đớn – paint /peɪnt/ (v) vẽ – pray /preɪ/ (v) cầu nguyện – trait /treɪt/ (n) đặc điểm – lain /leɪn/ (v-pp) nằm (quá khứ của lie) – lay /leɪ/ (v) đặt, để – main /meɪn/ (adj) chính – Monday /ˈmʌndeɪ/ (n) thứ Hai – nail /neɪl/ (n) móng tay

1.3. Chữ A được phát âm là /ɑː/ khi nó đứng trước chữ r và nó tạo thành tổ hợp /a:r/ Ex: – bar /bɑːr/ (n) quán bar – car /kɑːr/ (n) xe ô tô – charge /tʃɑːrdʒ/ (n) phí, giá tiền – chart /tʃɑːrt/ (n) biểu đồ – large /lɑːrdʒ/ (a) rộng – Mars /mɑːrz/ (n) sao hỏa – star /stɑːr/ (n) ngôi sao – start /stɑːrt/ (v) bắt đầu – carp /kɑːrp/ (n) cá chép – cart /kɑːrt/ (n) xe đẩy

1.4. Chữ A được phát âm là /ɔː/ khi nó đứng trước l, ll, lk – ball /bɔːl/ (n) quả bóng – call /kɔːl/ (v) gọi điện – chalk /tʃɔːk/ (n) viên phấn – fall /fɔːl/ (n) mùa thu – fallout /ˈfɔːlaʊt/ (n) bụi phóng xạ – hall /hɔːl/ (n) hội trường

1.5. Chữ A cũng được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước u, w – auction /ˈɔːkʃən/ (n) buổi đấu giá – audience /ˈɔːdiənts/ (n) khán giả – audio /ˈɔːdiəʊ/ (n) âm thanh – audit /ˈɔːdɪt/ (n) kiểm toán

– auditorium /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ (n) thính phòng – author /ˈɔːθər/ (n) tác giả

1.7. Chữ A thường được đọc là /ɪ/ khi nó đứng trước ge – advantage /ədˈvæntɪdʒ/ (n) lợi ích, lợi thế – manage /ˈmænɪdʒ/ (v) quản lý – marriage /ˈmerɪdʒ/ (n) sự kết hôn – usage /ˈjuːsɪdʒ/ (n) cách sử dụng – village /ˈvɪlɪdʒ/ (n) ngôi làng – vintage /ˈvɪntɪdʒ/ (n) sự cổ điển – voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ (n) chuyến du ngoạn trên biển – exceptions (Ngoại lệ) – message /ˈmesɪdʒ/ (n) tin nhắn – package /ˈpækɪdʒ/ (n) gói hàng, bưu kiện – passage /ˈpæsɪdʒ/ (n) đoạn văn

Luyện phát âm từng chữ cái

1.8. Chữ A thường được đọc là /er/ khi nó đứng trước re, ir – chair /tʃer/ (n) cái ghế – dare /der/ (v) dám (làm gì)

– despair /dɪˈsper/ (v) thất vọng – fair /fer/ (adj) công bằng – fare /fer/ (n) giá vé – square /skwer/ (n) quảng trường – stair /ster/ (n) cầu thang – stare /ster/ (v) nhìn chằm chằm – hair /her/ (n) tóc – mare /mer/ (n) ngựa cái – repair /rɪˈper/ (v) sửa chữa – scare /sker/ (n) sự sợ hãi

1.9 Chữ A thường được đọc là /ə/ khi nó đứng đầu từ có hai âm tiết trở lên và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm – abandon /əˈbændən/ (v) từ bỏ – abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃən/ (n) bài tóm tắt, sự viết tắt – about /əˈbaʊt/ (adv) về – above /əˈbʌv/ (prep) ở trên – abroad /əˈbrɔːd/ (adv) ở nước ngoài – addition /əˈdɪʃən/ (n) sự thêm vào – ahead /əˈhed/ (a) ở phía trước – align /əˈlaɪn/ (v) sắp cho thẳng hàng – academy /əˈkædəmi/ (n) học viện, viện hàn lâm – accept /əkˈsept/ (v) chấp nhận – account /əˈkaʊnt/ (n) tài khoản – accuse /əˈkjuːz/ (v) buộc tội – achieve /əˈtʃiːv/ (v) đạt được

1. Quan hệ giữa chính tả và phát âm của một số nguyên âm thường gặp 1.1. Các nhóm chữ thường được phát âm thành /i:/ Rule(s)

Examples

Exceptions

Nhóm chữ“ea”, hoặc “ea”+ phụ âm trong các từ có 1 hoặc 2 âm tiết thường được phát âm thành /i:/

Sea, seat, please, heat, teach, beat, easy, mean, leaf, leave, breathe

Break, Breakfast, great, steak, measure, pleasure, pleasant, deaf, death, weather, feather, breath, “ear” à /iə/.

Nhóm chữ“ee”, hoặc “ee”+ phụ âm trong từ một âm tiết thường được phát âm thành /i:/

tree, green, teen, teeth, keep, wheel, feel, seed, breed, sheet, speed

Beer, cheer, deer “eer” à /iə/.

Nhóm chữ “ie” đứng trước nhóm chữ “ve” hoặc “f” thường được phát âm thành /i:/

Believe, chief, relieve, achieve, brief, thief

Hậu tố “-ese” để chỉ quốc tịch hay ngôn ngữ thường được phát âm thành /i:/

Vietnamese, Chinese, Japanese, Portuguese

1.2. Các nhóm chữ thường được phát âm thành /ɔ:/ Rule(s)

Examples

Exceptions

Nhóm chữ “all” trong các Call, fall, small, tall, từ một hoặc hai âm all tiết thường được phát âm thành /ɔː/ Nhóm chữ “au” đứng Audience, author, trước một hoặc nhiều phụ daughter, haunt, âm thường được phát August âm thành /ɔː/ Nhóm chữ “aw” hoặc

Law, lawn, awful,

Aunt, laugh, laughter

“aw” cộng một phụ âm thường được phát âm thành /ɔː/

awesome, draw

Nhóm “wa” đứng trước hoặc hai phụ âm thường được phát âm thành /ɔː/

Wall, water, walk

Nhóm chữ “or” hoặc “ore” đứng cuối từ hoặc trước một phụ âm trong từ thường được phát âm thành /ɔː/

For, port, short, distort, report, or, therefore, foresee, core, mentor

doctor, translator

1.3. Các nhóm chữ được phát âm là /u:/ Rule(s)

Examples

Ngoại lệ

Nhóm chữ “oo” hoặc “oo” + phụ âm đứng cuối một từ thường được phát âm là /uː/.

Food, zoo, cool, fool, soon, tool, spoon, pool, goose

“oo” à /ʌ/ (examples: Blood, flood) “oo” à /u/ (examples: book, hook, good, cook, wood)

Nhóm chữ “ue” hoặc “oe” đứng cuối từ thường được phát âm là /uː/.

Blue, shoe, clue, glue

“oe” -à /ou/ (Examples: Toe, hoe, coerce) “oe” -à /ju/ (Examples: fuel, cue, due, duel)

Nhóm chữ “ew” đứng cuối từ drew, crew, flew, sewage, có 1 hoặc 2 âm tiết, thường grew, được phát âm là /uː/. Nhóm “ui” đứng trước một phụ âm, thường được phát âm là /uː/.

”ew”à /ju/ (Examples: pew few)

Bruise, fruit, juice ”ui” à /i:/ ( Examples: build)

1.4. Các nhóm chữ thường được phát âm là /ei/ Rules

Examples

Nhóm chữ“ay” đứng cuối một từ thường được phát âm là /ei/.

Day, play, ashtray, stay

Nhóm chữ “a” + phụ âm+”e” đứng cuối từ Plate, cake, pale, whale, safe, inhale

có một hoặc hai âm tiết thường được phát âm là /ei/. Nhóm chữ “ai” + phụ âm đứng cuối từ 1 hoặc 2 âm tiết thường được phát âm là /ei/.

Mail, nail, sail, sailor, maid, paid, wait, gain, maintain, grain,

Chữ “a” đứng liền trước nhóm chữ kết Nation, explanation, preparation thúc từ “-ion” và “ian” thường được phát âm là /ei/. 2. Quan điểm giữa chính tả và phát âm của một số phụ âm thường gặp 2.1. Cách phát âm của chữ cái “c” Rules

Examples

“C” được phát âm là /k/ khi đứng trước các chữ cái “a”, “o”, “u”, “l” và “r”

Carry, crowd, comedy, cat, score, cage, cake, camera, combat, curl, custom, class, clap, create

“C” được phát âm là /s/ khi đứng trước các chữ cái “e”, “i”, và “y”

Cigarette, circle, center, certain, scenery, sincere

“C” được phát âm là /ʃ/ khi đứng trước các nhóm chữ “ia”, “ie”, “io” và “iu”

Social, official, articifial, musician

2.2. Cách phát âm chữ cái “g” Rules

Examples

Exceptions

“g” được phát âm là /ʤ/ khi đứng trước các chữ cái “e”, và “y” và trong nhóm chữ “ge” ở cuối từ

Gem, germ, gentle,

Forget, get, gear

“g” thường được phát âm là /g/ khi đứng trước các chữ cái “a”, “o”, “r” và “u”

good, google, god, go

“g” có khi được đọc là /ʤ/ , có khi được đọc là /g/ khi đứng trước chữ cái “i”.

Girl, give, ginger, forgive

Cụm “ng” thường được đọc là /ɳ/

Long, song, hang

2.3. Trường hợp khi các phụ âm được viết ra, nhưng không được phát âm khi nói Một số phụ âm câm: Rules

Examples

“h” không được phát âm khi đứng đầu từ sau “g” Ghost, exhaust, exhale, , “r”, “ex”, trước “our” và khi đứng cuối một từ exhibition, oh, ah, hour, sau một nguyên âm hoặc phụ âm honest “n” không được phát âm khi đứng sau “m” cuối một từ

Autumn, column, condemn

“b” không được phát âm khi đứng trước “t” hoặc Climb, comb, doubt, subtle, sau “m” debt “t” không được phát âm trong cụm chữ “-sten” và ”-stl” ở cuối từ

Listen, fasten, castle, whistle

“k” không được phát âm khi đứng ở đầu từ và trước “n”

Knee, know, knife, knit, knock

Cách phát âm chữ E trong tiếng Anh Posted by Đặng Hồng On Tháng Sáu 23, 2016 0 Comment Chữ E trong tiếng Anh có nhiều cách đọc khác nhau, đôi khi khiến người đọc dễ nhầm lẫn và dẫn đến đọc sai. Vậy có cách nào để ghi nhớ cách đọc cũng như cách phát âm của chữ E này. Sau đây là 7 cách phát âm chữ E mà bạn có thể tham khảo nhé.

Chữ E trong tiếng Anh có mấy cách phát âm

1. Chữ E thường được đọc là /e/ Ex: – beg /beg/ (v) van xin – bell /bel/ (n) chuông – check /tʃek/ (n) hóa đơn – dress /dres/ (n) cái váy – everyone /ˈevriwʌn/ (n) mọi người – ketchup /ˈketʃʌp/ (n) nước sốt cà chua – lender /ˈlendər/ (n) người cho vay – men /men/ (n) những người đàn ông – mess /mes/ (n) sự bừa bộn – met /met/ (v) gặp (quá khứ của meet)

– neck /nek/ (n) cổ – net /net/ (n) lưới – sketch /sketʃ/ (n) phác họa – step /step/ (n) bước – stress /stres/ (n) áp lực – ten /ten/ (n) số 10 – twelve /twelv/ (n) số 12

2. Chữ E đọc là /i:/ khi nó đứng trước các chữ cái e, i, a, y – conceive /kənˈsiːv/ (v) bày tỏ – deceive /dɪˈsiːv/ (v) lừa dối – free /fri:/ (adj) miễn phí – key /ki:/ (n) chìa khóa – knee /ni:/ (n) đầu gối – please /pli:z/ (v) làm ơn – receive /rɪˈsiːv/ (v) nhận – tea /ti:/ (n) trà – tease /ti:z/ (v) trêu ghẹo – tee /ti:/ (n) điểm phát bóng (trong môn golf) – three /θriː/ (n) số 3 – tree /tri:/ (n) cái cây * Các trường hợp ngoại lệ – early /ˈɜːrli/ (adj) sớm – earn /ɜːn/ (v) kiếm – pearl /pɜːl/ (n) ngọc trai

3. Chữ E được đọc là /eɪ/ khi nó đứng trước ak, at, i, y

– break /breɪk/ (n) giờ nghỉ giải lao – convey /kənˈveɪ/ (v) chuyên chở – great /greɪt/ (a) tuyệt vời – hey /heɪ/ (thán từ) này, chào – steak /steɪk/ (n) thịt bò bít tết – survey /ˈsɜːrveɪ/ (n) cuộc khảo sát – veil /veɪl/ (n) mạng che mặt

Học phát âm tiếng Anh tại English4u

4. Chữ E được đọc là /ɜ:/ khi nó đứng trước chữ r – deserve /dɪˈzɜːrv/ (v) xứng đáng – her /hɜ:r/ (det) cô ấy – merge /mɜːrdʒ/ (v) kết hợp, sáp nhập – per /pɜːr/ (prep) mỗi – personnel /ˌpɜːrsənˈel/ (n) nhân sự – purchase /ˈpɜːrtʃəs/ (v) mua sắm – serve /sɜ:rv/ (v) phục vụ – service /ˈsɜːrvɪs/ (n) dich vụ – term /tɜ:rm/ (n) điều khoản, học kỳ

– terminate /ˈtɜːrmɪneɪt/ (v) chấm dứt, kết thúc

5. Chữ E được đọc là /er/ khi nó đứng trước ar – bear /ber/ (n) con gấu – pear /per/ (n) quả lê – swear /swer/ (v) thề – tear /ter/ (v) xé toạc

6. Chữ E được đọc là /ju:/ khi nó đứng trước u, w – feudal /ˈfjuːdəl/ (adj) phong kiến – few /fju:/ (a) một vài – mew /mju:/ (n) tiếng mèo kêu – phew /fju:/ (thán từ) chao ôi, kinh quá (dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc khi bạn mệt mỏi)

7. Chữ E còn được đọc là /u:/ khi nó đứng trước u, w – chew /tʃuː/ (v) nhai – flew /flu:/ (v) bay (quá khứ của Fly) – neutral /ˈnuːtrəl/ (adj) trung lập – new /nuː/ (adj) mới – rheumatism /ˈruːmətɪzəm/ (n) bệnh thấp khớp Để luyện cách phát âm tiếng anh chữ E, bạn có thể vào trang English4u là sử dụng phần mềm izy speak để luyện. Với công nghệ hiện đại nhận diện phát âm đứng đến từng chữ cái, thu âm và đối chiếu kết quả sẽ giúp bạn cải thiện được kỹ năng phát âm của mình đó.

Tám cách phát âm chữ O từ 9 kết hợp chữ viết Chữ O là nguyên âm nên cũng như hầu hết nguyên âm khác trong tiếng Anh có nhiều biến thể phát âm khá phức tạp. Thực chất chữ O có tới 9 khả năng kết hợp với các chữ viết khác để tạo ra 8 âm là /ɑː/, /əʊ/, /ʌ/, /u:/, /ʊ/, /ɔː/, /ɜ:/ và /ə/. Cụ thể từng trường hợp như sau: Chữ O thường được đọc là /ɑː/, đặc biệt khi nó đứng trước chữ T

Âm /ɑː/ bạn phát âm bằng cách mở miệng nói chữ A như tiếng Việt, nhưng chỉ mở miệng thôi, và ở vị trí miệng đó bạn hãy phát âm chữ O tiếng Việt ra. Đây là mẹo để phát âm âm /ɑː/ này cho các bạn mới học tiếng Anh, hoặc không phân biệt nổi cách phát âm âm /ɑː/ này. 1. cot /kɑːt/ (n) giường cũi của trẻ con 2. golf /ɡɑːlf/ (n) môn đánh gôn 3. hot /hɑːt/ (adj) nóng 4. job /dʒɑːb/ (n) nghề nghiệp 5. lottery /ˈlɑːtəri/ (n) xổ số 6. mockery /ˈmɑːkəri/ (adv) sự chế nhạo 7. not /nɑːt/ (adv) không 8. pot /pɑːt/ (n) cái nồi 9. rock /rɑːk/ (n) loại nhạc rock 10. slot /slɑːt/ (n) vị trí Chữ O được đọc là /əʊ/ khi nó đứng trước ld, le, me, ne, pe, se, sy, te, ze, zy, w 1. cold /kəʊld/ (adj) lạnh 2. hold /həʊld/ (v) cầm, nắm 3. hole /həʊl/ (n) cái hố 4. home /həʊm/ (n) nhà 5. bone /bəʊn/ (n) xương 6. tone /təʊn/ (n) giọng 7. nope /nəʊp/ (n) không (cách nói khác của No) 8. nose /nəʊz/ (n) cái mũi 9. nosy /ˈnəʊzi/ (adj) tò mò 10. mote /məʊt/ (n) lời nói dí dỏm 11. note /nəʊt/ (n) ghi chú 12. doze /dəʊz/ (n) giấc ngủ ngắn 13. cozy /ˈkəʊzi/ (adj) ấm áp 14. bowl /bəʊl/ (n) cái bát 15. rainbow /ˈreɪnbəʊ/ (n) cầu vồng 16. slow /sləʊ/ (adj) chậm Chữ O cũng được đọc là /əʊ/ khi sau nó là các đuôi ach, ad, at 1. coach /kəʊtʃ/ (n) huấn luyện viên 2. load /ləʊd/ (n) tải lên

3. road /rəʊd/ (n) con đường 4. toad /təʊd/ (n) con cóc 5. boat /bəʊt/ (n) cái thuyền 6. coat /kəʊt/ (n) áo choàng 7. goat /gəʊt/ (n) con dê Chữ O được đọc là /ʌ/ khi nó đứng trước các chữ cái m, n, th, v 1. come /kʌm/ (v) đến 2. some /sʌm/ (determiner) một vài 3. month / (mʌnt θ/ n) tháng 4. none /nʌn/ (pro) không một ai, không một vật gì 5. ton /tʌn/ (n) tấn 6. mother /ˈmʌðər/ (n) mẹ 7. cover /ˈkʌvər/ (v) phủ 8. dove /dʌv/ (n) chim bồ câu 9. love /lʌv/ (v) yêu Chữ O được đọc là /u:/ khi nó đứng trước od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve 1. mood /mu:d/ (n) tâm trạng 2. cool /kuːl/ (n) mát mẻ 3. fool /fu:l/ (n) kẻ ngu ngốc 4. moon /muːn/ (n) mặt trăng 5. goose /gu:s/ (n) ngỗng 6. loose /lu:s/ (adj) lỏng 7. moot /mu:t/ (n) sự thảo luận 8. shoot /ʃuːt/ (v) bắn 9. lose /lu:z/ (v) mất 10. through /θruː/ (pre) xuyên qua 11. move /mu:v/ (v) di chuyển Chữ O được đọc là /ʊ/ nếu nó đứng trước các chữ m, ok, ot, ould 1. woman /ˈwʊmən/ (n) người phụ nữ 2. book /bʊk/ (n) sách

3. look /lʊk/ (v) xem 4. took /tʊk/ (v) lấy, mang (quá khứ của Take) 5. foot /fʊt/ (n) bàn chân 6. could /kʊd/ (modal verb) có thể 7. should /ʃʊd/ (modal verb) nên Chữ O được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước r 1. core /kɔːr/ (n) lõi 2. fork /fɔːrk/ (n) cái dĩa 3. horse /hɔːrs/ (n) con ngựa 4. more /mɔːr/ (adv) nhiều hơn 5. mortgage /ˈmɔːrgɪdʒ/ (n) khoản vay thế chấp 6. north /nɔːrθ/ (n) phía bắc 7. port /pɔːrt/ (n) cảng 8. short /ʃɔːrt/ (adj) ngắn 9. torch /tɔːrtʃ/ (n) đèn pin Chữ O khi đứng trước r, ur còn có thể được đọc là /ɜ:/ 1. homework /ˈhəʊmwɜːrk/ (n) bài tập về nhà 2. journey /ˈdʒɜːrni/ (n) hành trình 3. work /wɜːrk/ (v) làm việc 4. worry /ˈwɜːri/ (v) lo lắng Chữ O được đọc là /ə/ khi âm tiết chứa nó không mang trọng âm 1. ballot /ˈbælət/ (n) phiếu bầu 2. method /ˈmeθəd/ (n) phương pháp 3. parrot /ˈpærət/ (n) con vẹt 4. period /ˈpɪriəd/ (n) chu kỳ 5. phantom /ˈfæntəm/ (n) bóng ma

5 khả năng phát âm chữ I trong tiếng Anh

Nguyên âm luôn là những chữ cái phức tạp về cách phát âm trong tiếng Anh, nhưng chữ I có thể là nguyên âm ít phức tạp nhất. I chỉ được phát âm là /ɪ/, /aɪ/, /ɜː/ hoặc /i:/ khi nó được kết hợp với các chữ cái khác nhau trong 5 trường hợp như sau: Chữ I thường được đọc là /ɪ/ 1. fill /fɪl/ (v) điền 2. fit /fɪt/ (adj) phù hợp 3. habit /ˈhæbɪt/ (n) thói quen 4. ill /ɪl/ (adj) ốm 5. inn /ɪn/ (n) quán trọ 6. kiss /kɪs/ (v) hôn 7. kit /kɪt/ (n) túi đựng đồ đạc 8. liberty /ˈlɪbəti/ (n) sự tự do 9. link /lɪŋk/ (n) liên kết 10. minute /ˈmɪnɪt/ (n) phút 11. miss /mɪs/ (v) nhớ 12. pink /pɪŋk/ (n) màu hồng 13. rabbit /ˈræbɪt/ (n) con thỏ 14. singer /sɪŋər/ (v) ca sĩ 15. wish /wɪʃ/ (v) mong ước Chữ I được đọc là /aɪ/ khi được ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te 1. high /haɪ/ (adj) cao 2. kind /kaɪnd/ (adj) tử tế 3. kite /kaɪt/ (n) cái diều 4. lime /laɪm/ (n) quả chanh 5. line /laɪm/ (n) đường kẻ 6. mice /maɪs/ (n) chuột (số nhiều của mouse) 7. mine /maɪn/ (pronoun) của tôi 8. nice /naɪs/ (adj) tốt, đẹp 9. shine /ʃaɪn/ (v) tỏa sáng

10. slide /slaɪd/ (n) ván trượt 11. smile /smaɪl/ (v) mỉm cười 12. time /taɪm/ (n) thời gian Chữ I thường được đọc là /ɜː/ khi nó đứng trước r 1. firm /fɜːrm/ (n) công ty, tập đoàn 2. kirk /kɜːrk/ (n) nhà thờ 3. shirt /ʃɜːrt/ (n) áo sơ mi 4. skirt /skɜːrt/ (n) váy ngắn 5. smirk /smɜːrk/ (v) cười tự mãn IE + một phụ âm sau đó, thì IE luôn phát âm là /i:/ 1. niece /ni:s/ (n) cháu gái 2. piece /pi:s/ (n) miếng, mẩu Exceptions (Ngoại lệ) 1. fierce /fɪrs/ (adj) mãnh liệt 2. lie /laɪ/ (v) nói dối 3. pie /paɪ/ (n) miếng bánh 4. tie /taɪ/ (n) cà vạt Chữ I được đọc là /aɪ/ khi nó đứng trước re, rus 1. fire /faɪr/ (n) lửa 2. hire /haɪr/ (v) thuê 3. mire /maɪr/ (n) bãi lầy 4. tire /taɪr/ (n) lốp xe 5. virus /ˈvaɪrəs/ (n) virus Lưu ý: Những nguyên tắc trên chỉ đúng với phần lớn các trường hợp. Vẫn còn những ngoại lệ và những từ tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác.

8 cách phát âm chữ U trong tiếng Anh U là một nguyên âm có cách phát âm phức tạp giống như các nguyên âm khác trong tiếng Anh. Chúng ta thường kỳ vọng chữ U phát âm là /u:/ mà thôi, nhưng thực tế nó có tới 8 cách phát âm, tùy vào những chữ cái đi theo sau nó là chữ gì. Ví dụ U + Y thì sẽ phát âm là /aɪ/, như “buy” hay

“guy”, nhưng khi U + R thì sẽ phát âm là /ɜ:/ như “her”, “burn”. Cụ thể U được phát âm với 8 cách gồm /aɪ/, /ɪ/, /jʊ/, /ɜ:/, /u:/, /ʊ/, /ju:/ và /ʌ/ như sau: Chữ U thường được đọc là/ʌ/ 1. cup /kʌp/ (n) cái cốc 2. customer /ˈkʌstəmər/ (n) khách hàng 3. cut /kʌt/ (v) cắt 4. funny /ˈfʌni/ (adj) buồn cười 5. hub /hʌb/ (n) trục bánh xe 6. hug /hʌg/ (v) ôm 7. hunt /hʌnt/ (v) săn 8. lunch /lʌntʃ/ (n) bữa trưa 9. must /mʌst/ (modal verb) phải 10. nun /nʌn/ (n) bà sơ 11. nut /nʌt/ (n) hạt dẻ 12. pulm/pʌmp/ (n) bơm 13. punch /pʌntʃ/ (v) đấm 14. puppy /ˈpʌpi/ (n) con chó nhỏ 15. shut /ʃʌt/ (v) đóng 16. truck /trʌk/ (n) xe tải Chữ U cũng thường được đọc là /ju:/ khi nó đứng trước e, el, se, sic, te, w 1. muesli /ˈmjuːzli/ (n) một loại ngũ cốc để ăn sáng 2. fuel /fjʊəl/ (n) nhiên liệu 3. muse /mju:z/ (n) nàng thơ 4. museum /mjuːˈziːəm/ (n) viện bảo tàng 5. use /ju:z/ (v) sử dụng 6. music /ˈmjuːzɪk/ (n) âm nhạc 7. computer /kəmˈpjuːtə/ (n) máy tính 8. cute/kju:t/ (adj) đángy êu 9. mute /mju:t/ (adj) câm

10. few /fju:/ (det) một vài 11. mew/mju:/ (v) tiếng mèo kêu Chữ U thường được đọc /ʊ/ nếu sau nó là ll, sh và tch 1. bull /bʊl/ (n) bòđực 2. bullet/ˈbʊlɪt/ (n) đạn 3. full /fʊl/ (adj) đầy 4. pull /pʊl/ (v) kéo 5. pull /pʊl/ (v) kéo 6. bush /bʊʃ/(n) bụicây 7. push /pʊʃ/ (v) đẩy 8. butcher/ˈbʊtʃər/(n) người bán thịt Chữ U được đọc là /u:/khi nó đứng trướ ca, be, ce, de, e, i, ne, o 1. truant/ˈtruːənt/ (adj) lười biếng, hay trốn học 2. tube /tu:b/ (n) ống nghiệm 3. truce /tru:s/ (n) thỏa ước ngừng bắn 4. dude/du:d/ (n) anh bạn 5. rude /ru:d/ (adj) thô lỗ 6. blue/blu:/ (adj) xanh da trời 7. clue/klu:/ (n) gợi ý 8. flue /fluː/ (n) ống khói 9. true/tru:/ (adj) đúng 10. fruit /fru:t/ (n) hoa quả 11. tune /tu:n/ (n) giai điệu 12. buoy/ˈbuːi/ (n) phao cứu hộ Chữ U được đọc là /ɜ:/ khi nó đứng trước chữ r 1. burn/bɜːrn/ (v) đốt cháy 2. 1church/tʃɜːrtʃ/ (n) nhà thờ 3. further /ˈfɜːðər/ (adv) hơn thế nữa 4. murder /ˈmɜːrdər/ (n) kẻ giết người 5. nurse /nɜːrs/ (n) y tá 6. occur /əˈkɜːr/ (v) xảy ra 7. purchase /ˈpɜːrtʃəs/ (v) mua 8. turbot /ˈtɜːrbət/ (n) cá bơn 9. turn /tɜ:rn/ (v) rẽ Chữ U được đọc là /jʊ/ khi nó đứng trước re

1. cure /kjʊr/ (v) chữatrị 2. pure /pjʊr/ (adj) trong sáng Chữ U còn được đọc là /ɪ/ khi nó đứng trước i 1. biscuit /ˈbɪskɪt/ (n) bánh quy 2. build /bɪld/ (v) xây dựng 3. guilt /gɪlt/ (n) tội lỗi Chữ U được đọc là /aɪ/ khi nó đứng trước y 1. buy /baɪ/ (v) mua 2. guy /gaɪ/ (n) anh chàng, gã

Hai cách phát âm chữ W trong tiếng Anh Chữ W trong tiếng Anh có hai cách phát âm rất dễ nhớ. Vì W luôn được phát âm là /w/, nhưng khi đứng trước R (WR) thì nó sẽ bị câm. Ngoài ra có 2 từ vựng hay dùng là Two và Aswer chữ W cũng bị câm. Cụ thể hai cách phát âm của chữ W được minh họa như dưới đây: Chữ W thường được đọc là /w/ khi nó đứng đầu mỗi từ hoặc sau các chữ như s, a 1. awake /əˈweɪk/ (a) tỉnhgiấc 2. award /əˈwɔːrd/ (v) traogiải 3. aware /əˈwer/ (adj) ý thức 4. away /əˈweɪ/ (adv) xa 5. swan /swɑːn/ (n) thiênnga 6. swim /swɪm/ (v) bơi 7. want /wɑːnt/ (n) muốn 8. way /weɪ/ (n) cáchthức 9. win /wɪn/ (v) chiếnthắng 10. wing /wɪŋ/ (n) cánh Chữ W bị câm nếu nó đứng trước r 1. wrap /ræp/ (v) gói 2. wreak /riːk/ (v) tiếnhành 3. wreath /riːθ/ (n) vònghoa 4. wreck /rek/ (n) sựpháhỏng

5. write /raɪt/ (v) viết Note (chú ý): có 2 từ mà chữ W cũng bị câm là: 1. two/tuː/ (number) số 2 2. answer/ˈæntsər/ (n) câu trả lời

Phát âm chữ X trong tiếng Anh X được phát âm là /ks/ nếu đi theo sau nó là âm vô thanh hoặc phụ âm C. X được phát âm là /gz/ nếu theo sau nó là nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh, và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2. X được phát âm là [ks] 1. axiomatic /æksiəˈmætɪk/ (adj) rõ ràng 2. excellence /ˈeksələnts/ (n) sự xuất xắc. 3. exceptional /ɪkˈsepʃənəl/ (adj) ngoại lệ 4. execution /ˌeksɪˈkjuʃən/ (n) sự thực hiện 5. expectation /ˌekspekˈteɪʃən/ (n) sự mong chờ 6. externals /ɪkˈstɜ:nəlz/ (n) đặc điểm bên ngoài X được phát âm là [gz] 1. exacerbate /ɪgˈzæsəbeɪt/ (v) làm bực tức 2. exact /ɪgˈzækt/ (adj) chính xác 3. exhausted /ɪgˈzɑːstɪd/ (adj) kiệt sức 4. exhibition /eksɪˈbɪʃən/ (n) cuộc triển lãm 5. exhilarating /ɪgˈzɪləreɪtɪŋ/ (n) điều làm vui vẻ 6. exonerate /ɪgˈzɑːnəreɪt/ (v) miễn tội 7. exultantly /ɪgˈzʌltəntli/ (adv) hớn hở

Related Documents

Th
November 2019 53
Th
October 2019 54
Th
June 2020 39
Uu No 6 Th 67
May 2020 19
Uu No. 22 Th 09
May 2020 18
Pp No 72 Th 2005
June 2020 19

More Documents from "jacksryant"

Chet Vi Chung Khoan.pdf
April 2020 11
April 2020 7
June 2020 7
Tcpt24
May 2020 6