Mega 09

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Mega 09 as PDF for free.

More details

  • Words: 964
  • Pages: 7
THỐNG KÊ TĂNG TRƯỞNG MEGA VNN Thống kê từ ngày 1/9/2007 đến ngày 30/9/200 7 Thuê Thuê bao bị Tăng Tổng Tỉnh/TP bao mới huỷ trưởng thuê bao CÁC TỈNH/THÀNH PHỐ THUỘC VDC1 Bắc Giang 322 18 304 2906 Bắc Cạn 116 8 108 791 Bắc Ninh 810 48 762 5741 Cao Bằng 79 17 62 904 Hòa Bình 433 20 413 1645 Hải Dương 2133 104 2029 7424 Hà Giang 284 43 241 1414 Hà Nội 6042 976 5066 107959 Hà Nam 428 31 397 2831 Hải Phòng Hà Tĩnh Hà Tây Hưng Yên Lào Cai Lai Châu Lạng Sơn Nghệ An Ninh Bình Nam Định Phú Thọ Quảng Ninh Sơn La Thái Bình Thanh Hóa Thài Nguyên Tuyên Quang

1980 218 573 632 339 391 664 1632 350 831 1134

162 11 44 52 32 14 181 71 27 26 54

1818 207 529 580 307 377 483 1561 323 805 1080

22553 1668 6544 3593 1866 1906 4062 8758 2151 5960 4352

2343 236 461

164 10 40

2179 226 421

12046 1760 2984

1880

80

1800

7877

847

54

793

5438

565

39

526

2329

Vĩnh Phúc

612

72

540

2985

Yên Bái 683 9 674 2447 VDC1 27018 2407 24611 232894 CÁC TỈNH/THÀNH PHỐ THUỘC VDC2 An Giang 987 51 936 5930 Bình 1310 45 1265 13350 Dương Bạc Liêu 701 37 664 3638 Bình Phước 314 9 305 2871 Bến Tre 477 45 432 5663 Bình Thuận 1021 35 986 5352 Cà Mau 226 9 217 2337 Cần Thơ 1650 39 1611 10938 Đồng Nai 2169 87 2082 12228 Đồng Tháp 890 34 856 4613 Hồ Chí Minh 7631 1135 6496 115302 Kiên Giang 1841 86 1755 11590 Long An 833 24 809 5640 Lâm Đồng 1997 81 1916 13354 Ninh Thuận 338 40 298 2351 SST 0 0 0 6 Sóc Trăng 303 38 265 3219 Tiên 741 46 695 4922 Giang Tây Ninh 786 56 730 5879 Trà Vinh 438 45 393 3525 Vinh Long 420 27 393 2730 Bà Rịa Vũng Tàu 2276 123 2153 17499 VDC2 27349 2092 25257 252937 CÁC TỈNH/THÀNH PHỐ THUỘC VDC3 Bình Định 529 35 494 6021 Đắc Lắc 2958 68 2890 9112 Đà Nẵng 3913 146 3767 23251 Gia Lai 573 70 503 4315 Thừa Thiên Huế 2524 68 2456 10344 Khánh Hòa 1320 267 1053 14314 Kon Tum 264 3 261 1472 Phú Yên 395 22 373 2485 Quảng Bình 634 31 603 3507

Quảng Ngãi Quảng Nam Quảng Trị VDC3 Toàn mạng

1018

856

4762

759 59 700 456 24 432 15343 955 14388 TOÀN BỘ MẠNG VNN

5720 3581 88884

69710

162

5454

64256

574715

STT

Họ và tên

Giới tính Size mũ bảo hiểm Đối tượng 02 chiếc cỡ L màu đỏ 1 Lê Đình Quỳnh Nữ có kính 2 NguyÔn ThÞ Hµ Thµnh Không mua 3 NguyÔn ThÞ Ng©n Hµ Không mua 4 NguyÔn Quèc B×nh Không mua 5 NguyÔn Minh H¶i Không mua 6 §Æng Thu H­¬ng Không mua 7 TrÇn Lan Ph­¬ng Không mua 8 Do·n Liªn Hµ Không mua 9 NguyÔn Thu H¶i Không mua 10 NguyÔn Thu Thuû Không mua NguyÔn §øc Phong 11 Không mua 12 Lª Ph­¬ng Nga Không mua 13 Phan Lan Ph­¬ng Không mua 14 NguyÔn TiÕn Anh TuÊn Không mua 15 T«n ThiÖn §øc Không mua 16 NguyÔn ThÞ Hoµng Oanh Không mua 17 Nguyễn Văn Hiếu Không mua 18 TrÇn Thu H­¬ng Không mua

Đơn vị Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh Kinh doanh

DANH SÁCH CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN LÀM THẺ NHÂN VIÊN MỚI Mã thẻ nhân viên đang dùng Chức vụ, chức Loại hợp đồng Ngày HĐLĐ Thẻ chính TT Họ và tên danh LĐ có hiệu lực thức 1 Nguyễn Thu Thuỷ Chuyên viên Không thời hạn 1/9/2001 90550616 2 Trần Lan Phương Chuyên viên Không thời hạn 26/2/2003 90550619 Phan Thị Lan 3 Phương Chuyên viên Hợp đồng 1 năm 1/2/2007 90550635 4 Tôn Thiện Đức Chuyên viên Không thời hạn 90550611 5 Đặng Thị Thu Hương Chuyên viên Không thời hạn 90550603 6 Trần Thu Hương Chuyên viên Không thời hạn 1/10/2006 90550632 7 Lê ĐìnhTiến Quỳnh Chuyên viên Không thời hạn 91350615 Nguyễn Anh 8 Tuấn Trưởng phòng Không thời hạn 9 10 11 12 13 14 15 16 17

HÂN VIÊN MỚI Mã thẻ nhân viên đang dùng Thẻ tạm thời

Ghi chú (chưa có thẻ)

Thẻ từ P.QLTH

DANH SÁCH PHÒNG KINH DOANH Thông tin thẻ

Số Chứng minh thư

Ngày cấp

Nơi cấp

011388416

12/2/2003

Hà Nội

Agribank

2 Nguyễn Tiến Anh Tuấn 011465115

20/8/1986

Hà Nội

Agribank

3 Đặng Thị Thu Hương

011845750

23/8/1994

Hà Nội

4 Lê Phương Nga

011838163

10/5/1994

Hà Nội

5 Nguyễn Minh Hải

012029530

21/4/1997

Hà Nội

6 Tôn Thiện Đức

011813939

7/10/2003

Hà Nội

8 Nguyễn Quốc Bình

012806289

17/6/2005

Hà Nội

9 Nguyễn Thu Thuỷ

011984555

14/10/1996

Hà Nội

10 Lê Hoài An

011689228

3/11/2004

Hà Nội

11 Trần Lan Phương

011625441

9/1/2004

Hà Nội

STT

Họ và tên

1 Nguyễn Trung Dũng

Số tài khoản

Ngân hàng

0021000537038

Vietcombank

0021000551238

Vietcombank

9000201039571

Agribank

0021001122219

Vietcombank

7 Nguyễn Thị Thu Hải

12 Nguyễn Thị Hà Thành 011817365

Hà Nội

13 Ng. T. Hoàng Oanh

011997497

15/1/1997

Hà Nội

14 Vũ Thiệu Giang

111831416

22/11/2001

Hà Tây

15 Lã Thị Thanh Thủy

011038976

9/2/2006

Hà Nội

16 Nguyễn Đức Phong

011539313

14/10/2003

Hà Nội

17 Lê Công Sơn

011949485

22/3/2000

Hà Nội

18 Doãn Thị Liên Hà

012163191

30/7/1998

Hà Nội

19 Trần Thu Hương

011996087

22/5/2003

Hà Nội

20 Nguyễn Thị Ngân Hà

011614751

12/8/2003

Hà Nội

7

Related Documents

Mega 09
November 2019 21
Campus 09 Inform Mega
April 2020 8
Mega
August 2019 62
Mega
June 2020 39
Mega
November 2019 38
Mega Cell
December 2019 27