Mau Diem Hkii

  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Mau Diem Hkii as PDF for free.

More details

  • Words: 2,971
  • Pages: 21
PhiÕu b¸o ®iÓm häc kú II n¨m häc 2008/ 2009 Líp: ĐTK1 M«n häc: M¸y §iÖn Sè tiÕt: ……….HÖ sè: ……. SÜ sè: TT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43

Họ Tên

Nguyễn Ngọc Nguyễn Văn Ngô Quốc Trần Thái Lê Quang Nguyễn Như Vi Việt Trần Văn Nguyễn Văn Tô Đức Nguyễn Như Hoàng Văn Nguyễn Đình Hoàng Văn Nguyễn Đức Ngô Quang SáI Đức Trịnh Văn Ngô Xuân Nguyễn Văn Lê Thị Nguyễn Văn Phạm Hồng Phạm Văn Lò Ngọc Đàm Văn Giáp Văn Nguyễn Trọng Dương Văn Trần Thọ Hoàng Nhật Lê Tiến Dương Viết Bùi Thị Lê Văn Phan Văn Nguyễn Trọng Giáp Mạnh Lương Văn Nguyễn Văn Nguyễn Đình Tô Văn Hoàng Trọng

NS

Bình Bền Công Cơ Cường Cường Cường Chí Của Duy Hằng Hân Hài Hạnh Hiệp Hoàn Huân Huỳnh Huyên Nên Ngọt Phú Phong Quân Quỳnh Quý Sang Tân Tài Tài Thương Thành Thành Thắm Thắng Thế Thuần Toàn Trường Tuấn Vân Viên Vinh

§iÖn Tö KI Update 05/10/008

31/08/88 25/08/88 24/11/89 07/11/88 12/08/87 02/02/88 27/01/87 12/05/88 05/06/87 05/08/89 15/06/86 05/07/89 10/05/89 22/09/80 04/08/87 06/08/90 22/12/87 01/03/89 23/04/88 07/01/89 15/11/87 12/03/89 17/01/89 20/07/86 19/07/89 01/11/89 09/08/85 13/04/87 05/05/87 07/02/89 05/08/84 17/01/87 28/10/89 19/03/89 15/10/85 30/10/86 11/05/87 22/02/83 12/08/85 01/01/85 16/04/89 20/02/86 29/11/88

L1

KT§K.HS2 L2 L3

7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 8.0

KTKT.HS3 L1 L2

6 4 5.5 5.5 5.5 4 5 6.5 5 5 5 3.8 5 5 4 6.5 4 6 6.5 5.5 5 5.5 3 3 4 2 4.5 2 3 1 5.5 3 6.5 5 8 4 3 5 5 2 3 6.5 4

8.0 7.0 6.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.0 6.0 7.0 7.0 8.0 6.0 6.0

7.0 8.0 6.0 7.0 6.0 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0 6.0 7.0 6.0 8.0 6.0 7.0 8.0 6.0 1

§TK HS..

ghi chó

.

Bắc Ninh, ngày….tháng….năm 2009 Người lập biểu

Nghiêm Tuấn Anh

§iÖn Tö KI Update 05/10/008

1

PhiÕu b¸o ®iÓm häc kú Ii n¨m häc 2008/ 2009 Líp: ĐTK1 Sè tiÕt: ……….HÖ sè: ……. TT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34

Họ tên

Nguyễn Ngọc Nguyễn Văn Ngô Quốc Trần Thái Lê Quang Nguyễn Như Vi Việt Trần Văn Nguyễn Văn Tô Đức Nguyễn Như Hoàng Văn Nguyễn Đình Hoàng Văn Nguyễn Đức Ngô Quang SáI Đức Trịnh Văn Ngô Xuân Nguyễn Văn Lê Thị Nguyễn Văn Phạm Hồng Phạm Văn Lò Ngọc Đàm Văn Giáp Văn Nguyễn Trọng Dương Văn Trần Thọ Hoàng Nhật Lê Tiến Dương Viết Bùi Thị

M«n häc:Trang KTĐTbị điện SÜ sè: NS

Bình Bền Công Cơ Cường Cường Cường Chí Của Duy Hằng Hân Hài Hạnh Hiệp Hoàn Huân Huỳnh Huyên Nên Ngọt Phú Phong Quân Quỳnh Quý Sang Tân Tài Tài Thương Thành Thành Thắm

31/08/88 25/08/88 24/11/89 07/11/88 12/08/87 02/02/88 27/01/87 12/05/88 05/06/87 05/08/89 15/06/86 05/07/89 10/05/89 22/09/80 04/08/87 06/08/90 22/12/87 01/03/89 23/04/88 07/01/89 15/11/87 12/03/89 17/01/89 20/07/86 19/07/89 01/11/89 09/08/85 13/04/87 05/05/87 07/02/89 05/08/84 17/01/87 28/10/89 19/03/89

KT§K.HS2 KTKT.HS3 §TK L1 L2 L3 L1 L2 HS..

6.0 7.0 5.0 8.0 9.0 8.0

4.0 7.0 7.0 9.0 8.0 6.0

7.0 6.0 5.0 8.0 3.0 6.0 8.0 7.0 8.0 6.0 8.0 0.0 8.0 5.0 6.0

8.0 6.0 6.0 9.0 6.0 5.0 9.0 6.0 7.0 7.0 8.0 5.0 8.0 5.0 5.0

2.0 4.0 2.0 9.0 6.0 2.0 1.0 5.0 0.0 0.0 5.0 1.5 1.0 9.0 3.0 5.0 1.0 6.0 5.0 2.0 2.0 0.0 0.0

0.0 5.0 6.0 8.0 5.0 7.0 5.0 7.0 7.0 7.0 5.0

7.0 8.0 3.0 8.0 4.0 7.0 8.0 6.0 7.0

0.0 2.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.5

ghi chó

35 36 37 38 39 40 41 42 43

Lê Văn Phan Văn Nguyễn Trọng Giáp Mạnh Lương Văn Nguyễn Văn Nguyễn Đình Tô Văn Hoàng Trọng

Thắng Thế Thuần Toàn Trường Tuấn Vân Viên Vinh

15/10/85 30/10/86 11/05/87 22/02/83 12/08/85 01/01/85 16/04/89 20/02/86 29/11/88

7.0 5.0 8.0 6.0 8.0

5.0 5.0 7.0 7.0 9.0

2.0 0.0 2.0 0.0 8.5 0.0 7.0 5.0 1.0 8.0 7.0 1.0 6.0 5.0 0.0

Giám đốc trung tâm

Bắc Ninh, ngày….tháng….năm 2009 Người lập biểu

Vũ Xuân Trung

Nghiêm Tuấn Anh

PhiÕu b¸o ®iÓm häc kú Ii n¨m häc 2008/ 2009 Líp: ĐTK1 Sè tiÕt: ……….HÖ sè: ……. TT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43

Họ tên

Nguyễn Ngọc Nguyễn Văn Ngô Quốc Trần Thái Lê Quang Nguyễn Như Vi Việt Trần Văn Nguyễn Văn Tô Đức Nguyễn Như Hoàng Văn Nguyễn Đình Hoàng Văn Nguyễn Đức Ngô Quang Sái Đức Trịnh Văn Ngô Xuân Nguyễn Văn Lê Thị Nguyễn Văn Phạm Hồng Phạm Văn Lò Ngọc Đàm Văn Giáp Văn Nguyễn Trọng Dương Văn Trần Thọ Hoàng Nhật Lê Tiến Dương Viết Bùi Thị Lê Văn Phan Văn Nguyễn Trọng Giáp Mạnh Lương Văn Nguyễn Văn Nguyễn Đình Tô Văn Hoàng Trọng

Môn học: ĐT Công Suất SÜ sè: NS

Bình Bền Công Cơ Cường Cường Cường Chí Của Duy Hằng Hân Hài Hạnh Hiệp Hoàn Huân Huỳnh Huyên Nên Ngọt Phú Phong Quân Quỳnh Quý Sang Tân Tài Tài Thương Thành Thành Thắm Thắng Thế Thuần Toàn Trường Tuấn Vân Viên Vinh

31/08/88 25/08/88 24/11/89 07/11/88 12/08/87 02/02/88 27/01/87 12/05/88 05/06/87 05/08/89 15/06/86 05/07/89 10/05/89 22/09/80 04/08/87 06/08/90 22/12/87 01/03/89 23/04/88 07/01/89 15/11/87 12/03/89 17/01/89 20/07/86 19/07/89 01/11/89 09/08/85 13/04/87 05/05/87 07/02/89 05/08/84 17/01/87 28/10/89 19/03/89 15/10/85 30/10/86 11/05/87 22/02/83 12/08/85 01/01/85 16/04/89 20/02/86 29/11/88

KT§K.HS2 L1 L2 L3

5.0 7.0 6.0 6.0 8.0 7.0

KTKT.HS3 §TK L1 L2 HS..

7.0 7.0 6.0 6.0 7.0 6.0

7.0 6.0 6.0 7.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.0 8.0 6.0 7.0 6.0 7.0

6.0 7.0 5.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.0 5.0 5.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 6.0 7.0 5.0 7.0 7.0 7.0 7.0

5.0

5.0

7.0

7.0 7.0

6.0 7.0

6.0 7.0

6.0 7.0 7.0 7.0 6.0 7.0 7.0 5.0 7.0 5.0 7.0

7.0 5.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 8.0 5.0 8.0 7.0 6.0 7.0 6.0

7.0 6.0 7.0 6.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 5.0 7.0 7.0

6.0 7.0 5.0

7.0 7.0 6.0 7.0 6.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.0 6.0

5.0 6.0 6.0 7.0 6.0 5.0 3.0 5.0 4.0 4.0 4.0 4.0 5.0 7.0 3.0 4.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 5.0 5.0 5.0 6.0 5.0 5.0 6.0 6.0 7.0 7.0 6.0 7.0 4.0 5.0

6.0 5.0 7.0 5.0 6.0 4.0

ghi chó

Giám đốc trung tâm

Vũ Xuân Trung

Bắc Ninh, ngày….tháng….năm 2009 Người lập biểu

Nghiêm Tuấn Anh

09

….năm 2009

PhiÕu b¸o ®iÓm häc kú Ii n¨m häc 2008/ 2009 Líp: ĐTK1 Sè tiÕt: …….HÖ sè: TT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41

M«n häc: KT Cảm Biến SÜ sè: 43

Họ tên

Nguyễn Ngọc Nguyễn Văn Ngô Quốc Trần Thái Lê Quang Nguyễn Như Vi Việt Trần Văn Nguyễn Văn Tô Đức Nguyễn Như Hoàng Văn Nguyễn Đình Hoàng Văn Nguyễn Đức Ngô Quang Sái Đức Trịnh Văn Ngô Xuân Nguyễn Văn Lê Thị Nguyễn Văn Phạm Hồng Phạm Văn Lò Ngọc Đàm Văn Giáp Văn Nguyễn Trọng Dương Văn Trần Thọ Hoàng Nhật Lê Tiến Dương Viết Bùi Thị Lê Văn Phan Văn Nguyễn Trọng Giáp Mạnh Lương Văn Nguyễn Văn Nguyễn Đình

NS

Bình Bền Công Cơ Cường Cường Cường Chí Của Duy Hằng Hân Hài Hạnh Hiệp Hoàn Huân Huỳnh Huyên Nên Ngọt Phú Phong Quân Quỳnh Quý Sang Tân Tài Tài Thương Thành Thành Thắm Thắng Thế Thuần Toàn Trường Tuấn Vân

31/08/88 25/08/88 24/11/89 07/11/88 12/08/87 02/02/88 27/01/87 12/05/88 05/06/87 05/08/89 15/06/86 05/07/89 10/05/89 22/09/80 04/08/87 06/08/90 22/12/87 01/03/89 23/04/88 07/01/89 15/11/87 12/03/89 17/01/89 20/07/86 19/07/89 01/11/89 09/08/85 13/04/87 05/05/87 07/02/89 05/08/84 17/01/87 28/10/89 19/03/89 15/10/85 30/10/86 11/05/87 22/02/83 12/08/85 01/01/85 16/04/89

KT§K.HS2 L1 L2 L3

KTKT.HS3 §TK L1 L2 HS..

5.0 7.0 6.0 7.0 7.0 6.0

6.0 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0

6.0 6.0 6.0 7.0 7.0 6.0

6.0 6.0 6.0 8.0 7.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.0 7.0 7.0 6.0 6.0

7.0 6.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 7.0 6.0 4.0 6.0

7.0 7.0

7.0 7.0

7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 6.0 8.0

7.0 6.0 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.0 8.0

5.0 6.0 6.0 8.0 6.0 5.0 3.0 6.0 5.0 4.0 4.0 6.0 6.0 6.0 6.0 7.0 7.0 9.0 6.0 5.0 7.0 6.0 7.0 5.0 7.0 6.0 7.0 6.0 7.0 5.0 7.0 5.0 7.0 6.0 4.0 6.0 5.0 6.0 6.0 7.0 8.0 7.0 5.0 6.0 6.0 6.0 7.0 6.0 6.0 5.0 7.0 5.0 7.0 5.0 6.0 7.0 7.0 5.0 7.0 7.0 5.0 5.0 8.0 9.0

7.0

7.0

6.0 6.0

ghi chó

TT

Họ tên

42 Tô Văn 43 Hoàng Trọng

NS

Viên Vinh

Giám đốc trung tâm

Vũ Xuân Trung

20/02/86 29/11/88

KT§K.HS2 L1 L2 L3

7.0 7.0

7.0 6.0

KTKT.HS3 §TK L1 L2 HS..

ghi chó

6.0 6.0 7.0 6.0 Bắc Ninh, ngày….tháng….năm 2009 Người lập biểu

Nghiêm Tuấn Anh

09

….năm 2009

PhiÕu b¸o ®iÓm häc kú I n¨m häc 2008/ 2009 Líp: ĐTK1 Sè tiÕt: 45…….HÖ sè: 3 TT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29

Họ tên

Nguyễn Ngọc Nguyễn Văn Ngô Quốc Trần Thái Lê Quang Nguyễn Như Vi Việt Trần Văn Nguyễn Văn Tô Đức Nguyễn Như Hoàng Văn Nguyễn Đình Hoàng Văn Nguyễn Đức Ngô Quang Sái Đức Trịnh Văn Ngô Xuân Nguyễn Văn Lê Thị Nguyễn Văn Phạm Hồng Phạm Văn Lò Ngọc Đàm Văn Giáp Văn Nguyễn Trọng Dương Văn

M«n häc: Vi xö lý SÜ sè: 43 NS

Bình Bền Công Cơ Cường Cường Cường Chí Của Duy Hằng Hân Hài Hạnh Hiệp Hoàn Huân Huỳnh Huyên Nên Ngọt Phú Phong Quân Quỳnh Quý Sang Tân Tài

31/08/88 25/08/88 24/11/89 07/11/88 12/08/87 02/02/88 27/01/87 12/05/88 05/06/87 05/08/89 15/06/86 05/07/89 10/05/89 22/09/80 04/08/87 06/08/90 22/12/87 01/03/89 23/04/88 07/01/89 15/11/87 12/03/89 17/01/89 20/07/86 19/07/89 01/11/89 09/08/85 13/04/87 05/05/87

KT§K.HS2 L1 L2 L3

5 6 6 6 6 5 0 5 5 5 6 6 5 8 6 7 6 7 7 6 5 6 0 5 0 5 6 0 5

7 5 5 9 9 7 6 8 5 8 5 5 7 8 8 6 5 9 8 5 7 5 8 5 0 6 5 5 5

KTKT.HS3 §TK L1 L2 HS..

4.5 4.5 3 6 5 4 1 4.5 4.5 4 3.5 4 4 8.5 5.5 7 5 5.5 6 5 4.5 3.5 3 2 3 3 3.5 1 3.5

5.4 5.1 4.4 6.9 6.4 5.1 2.1 5.6 4.8 5.4 4.6 4.9 5.1 8.2 6.4 6.7 5.3 6.9 6.9 5.3 5.4 4.6 3.6 3.7 1.3 4.4 4.6 1.9 4.4

ghi chó

30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43

Trần Thọ Hoàng Nhật Lê Tiến Dương Viết Bùi Thị Lê Văn Phan Văn Nguyễn Trọng Giáp Mạnh Lương Văn Nguyễn Văn Nguyễn Đình Tô Văn Hoàng Trọng

Tài Thương Thành Thành Thắm Thắng Thế Thuần Toàn Trường Tuấn Vân Viên Vinh

Giám đốc trung tâm

Vũ Xuân Trung

07/02/89 05/08/84 17/01/87 28/10/89 19/03/89 15/10/85 30/10/86 11/05/87 22/02/83 12/08/85 01/01/85 16/04/89 20/02/86 29/11/88

0 6 0 6 6 6 5 6 0 7 0 6 5 6

6 7 5 5 8 8 6 6 7 9 5 7 6 6

3.5 4.5 3.5 4 6 6 3.5 5 4 8 1.5 3.5 4.5 4

3.2 5.6 2.9 4.9 6.6 6.6 4.6 5.6 3.7 8.0 2.1 5.2 5.1 5.1

Bắc Ninh, ngày….tháng….năm 2009 Người lập biểu

Nghiêm Tuấn Anh

09

….năm 2009

PhiÕu b¸o ®iÓm häc kú II n¨m häc 2008/ 2009 Líp: ĐTK1 M«n häc: VÏ §iÖn Sè tiÕt: ……….HÖ sè: ……. SÜ sè: TT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43

Họ Tên

Nguyễn Ngọc Nguyễn Văn Ngô Quốc Trần Thái Lê Quang Nguyễn Như Vi Việt Trần Văn Nguyễn Văn Tô Đức Nguyễn Như Hoàng Văn Nguyễn Đình Hoàng Văn Nguyễn Đức Ngô Quang SáI Đức Trịnh Văn Ngô Xuân Nguyễn Văn Lê Thị Nguyễn Văn Phạm Hồng Phạm Văn Lò Ngọc Đàm Văn Giáp Văn Nguyễn Trọng Dương Văn Trần Thọ Hoàng Nhật Lê Tiến Dương Viết Bùi Thị Lê Văn Phan Văn Nguyễn Trọng Giáp Mạnh Lương Văn Nguyễn Văn Nguyễn Đình Tô Văn Hoàng Trọng

NS

Bình Bền Công Cơ Cường Cường Cường Chí Của Duy Hằng Hân Hài Hạnh Hiệp Hoàn Huân Huỳnh Huyên Nên Ngọt Phú Phong Quân Quỳnh Quý Sang Tân Tài Tài Thương Thành Thành Thắm Thắng Thế Thuần Toàn Trường Tuấn Vân Viên Vinh

31/08/88 25/08/88 24/11/89 07/11/88 12/08/87 02/02/88 27/01/87 12/05/88 05/06/87 05/08/89 15/06/86 05/07/89 10/05/89 22/09/80 04/08/87 06/08/90 22/12/87 01/03/89 23/04/88 07/01/89 15/11/87 12/03/89 17/01/89 20/07/86 19/07/89 01/11/89 09/08/85 13/04/87 05/05/87 07/02/89 05/08/84 17/01/87 28/10/89 19/03/89 15/10/85 30/10/86 11/05/87 22/02/83 12/08/85 01/01/85 16/04/89 20/02/86 29/11/88

KT§K.HS2 KTKT.HS3 §TK L1 L2 L3 L1 L2 HS..

7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 8.0 8.0

4.0 5.0 5.0 8.0 8.0 8.0 0.0 8.0 5.0 5.0 8.0 5.0 8.0 9.0 6.0 9.0 6.0 8.0 9.0 8.0 7.0 5.0 8.0 5.0 7.0 8.0 7.0 5.0 5.0 5.0 8.0 5.0 5.0 6.0 8.0 5.0 6.0 0.0 0.0 4.0 8.0 8.0 7.0

ghi chó

5.2 5.8 6.2 8.0 7.6 7.6 2.8 8.0 5.8 5.8 7.6 5.8 7.6 8.6 6.4 8.6 6.4 8.0 8.6 7.6 7.4 5.8 7.6 5.8 . 7.0 7.6 7.0 5.8 5.8 5.8 8.0 5.8 5.8 6.8 7.6 5.8 6.4 2.8 3.2 5.2 7.6 8.0 7.4

Bắc Ninh, ngày….tháng….năm 2009 Người lập biểu

Nguyễn Văn Ngọc

PhiÕu b¸o ®iÓm häc kú II n¨m häc 2008/ 2009

5.2 5.8 6.2 8 7.6 7.6 2.8 8 5.8 5.8 7.6 5.8 7.6 8.6 6.4 8.6 6.4 8 8.6 7.6 7.4 5.8 7.6 5.8 7 7.6 7 5.8 5.8 5.8 8 5.8 5.8 6.8 7.6 5.8 6.4 2.8 3.2 5.2 7.6 8

5.0 6.0 6.0 7.0 6.0 5.0 3.0 5.0 4.0 4.0 4.0 4.0 5.0 7.0 3.0

5.4 5.1 4.4 6.9 6.4 5.1 2.1 5.6 4.8 5.4 4.6 4.9 5.1 8.2 6.4 6.7 5.3 6.9 6.9 5.3 5.4 4.6 3.6 3.7 1.3 4.4 4.6 1.9 4.4 3.2 5.6 2.9 4.9 6.6 6.6 4.6 5.6 3.7 8.0 2.1 5.2 5.1

4.0 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 4.0 5.0 5.0 5.0 6.0 5.0 5.0 6.0 6.0 7.0 7.0 6.0 7.0 4.0 5.0 7.0 5.0 5.0

5.0 6.0 6.0 8.0 6.0 5.0 3.0 5.0 4.0 4.0 6.0

2.0 4.0 2.0 9.0 6.0 2.0 1.0 5.0 0.0 0.0 5.0 1.5 1.0 9.0 3.0 5.0 1.0 6.0 5.0 2.0 2.0 0.0 0.0

6.0 4.0 5.5 5.5 5.5 4.0 5.0 6.5 5.0 5.0 5.0 3.8 5.0 5.0 4.0 6.5 4.0 6.0 6.5 5.5 5.0 5.5 3.0 3.0 4.0 2.0 4.5 2.0 3.0 1.0 5.5 3.0 6.5 5.0 8.0 4.0 3.0 5.0 5.0 2.0 3.0 6.5

7.0 9.0 5.0 6.0 5.0 6.0 6.0 5.0 5.0 6.0 4.0 5.0 6.0 7.0 7.0 5.0 6.0 7.0 6.0 5.0 5.0 5.0 7.0 5.0 7.0 5.0 9.0 6.0 6.0

0.0 2.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.5 2.0 0.0 2.0 0.0 8.5 0.0 1.0 1.0

TTĐTCB

31/08/88 25/08/88 24/11/89 07/11/88 12/08/87 02/02/88 27/01/87 12/05/88 05/06/87 05/08/89 15/06/86 05/07/89 10/05/89 22/09/80 04/08/87 06/08/90 22/12/87 01/03/89 23/04/88 07/01/89 15/11/87 12/03/89 17/01/89 20/07/86 19/07/89 01/11/89 09/08/85 13/04/87 05/05/87 07/02/89 05/08/84 17/01/87 28/10/89 19/03/89 15/10/85 30/10/86 11/05/87 22/02/83 12/08/85 01/01/85 16/04/89 20/02/86

Máy Điện

Bình Bền Công Cơ Cường Cường Cường Chí Của Duy Hằng Hân Hài Hạnh Hiệp Hoàn Huân Huỳnh Huyên Nên Ngọt Phú Phong Quân Quỳnh Quý Sang Tân Tài Tài Thương Thành Thành Thắm Thắng Thế Thuần Toàn Trường Tuấn Vân Viên

TB Điện

NS

KTC Biến

Nguyễn Ngọc Nguyễn Văn Ngô Quốc Trần Thái Lê Quang Nguyễn Như Vi Việt Trần Văn Nguyễn Văn Tô Đức Nguyễn Như Hoàng Văn Nguyễn Đình Hoàng Văn Nguyễn Đức Ngô Quang Sái Đức Trịnh Văn Ngô Xuân Nguyễn Văn Lê Thị Nguyễn Văn Phạm Hồng Phạm Văn Lò Ngọc Đàm Văn Giáp Văn Nguyễn Trọng Dương Văn Trần Thọ Hoàng Nhật Lê Tiến Dương Viết Bùi Thị Lê Văn Phan Văn Nguyễn Trọng Giáp Mạnh Lương Văn Nguyễn Văn Nguyễn Đình Tô Văn

Họ Tên

Vi XLý

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42



ĐTCSuất

TT

M«n häc: Vẽ Điện

Líp: ĐTK1

43 Hoàng Trọng

Vinh

29/11/88

7.4

4.0

5.1

6.0

0.0

4.0

Giám đốc trung tâm

Bắc Ninh, ngày….tháng….năm 2009 Người lập biểu

Vũ Xuân Trung

Nguyễn Văn Ngọc

Related Documents

Mau Diem Hkii
June 2020 1
Hkii
November 2019 5
Diem
November 2019 26
Diem
October 2019 30
Hkii Tongket
October 2019 4