Long An

  • October 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Long An as PDF for free.

More details

  • Words: 4,561
  • Pages: 16
CÔNG TY TNHH SX THƯƠNG MẠI ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CHI NHÁNH L.A PHÂN XƯỞNG SẢN XUẤT

KHO VẬT TƯ LINH KIỆN

STT I 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51

TÊN VẬT TƯ TAPLO Taplo V2 Taplo V3 - 1ct Taplo V3 - 3ct Taplo S3 - 1ct Taplo S3 - 2ct Taplo S3 - 3ct Taplo Gama Taplo AnPha Taplo 3.3 Đế S3 (đen) Đế 3.3 Mặt nạ V2-1 Taplo V3-2 (V2 mới) Mặt nạ V2 mới Mặt nạ 3.3 - 1 Mặt nạ 3.3 - 2 Mặt nạ 3.3 - 3 Nắp cầu chì TP CONIP Dây xanh 13.5 Dây xanh 15.5 Dây đỏ 21 Dây đỏ 12 Dây đỏ 5F5 Dây đỏ 6 Dây đỏ 12P - 1.2 Dây vàng 12P - 1.2 Dây đỏ 5.5 - 1.2 Dây đỏ 8.5 - 1.2 Dây đỏ 14F - 1.0 Dây đỏ 14F - 1.2 Dây đỏ 10F - 1.0 Dây đỏ 8.5F - 1.0 Dây đỏ10F - 1.2 Dây xanh 22F - 1.0 Dây xanh 11.5F - 1.0 Kẹp Taplo k dây Đũa 2 lỗ Đũa S3 Đũa 3.3 Bông 03 lỗ sắt(3.3) Đũa 3.3 có đèn Đũa Gama có đèn Đũa Anpha có đèn Đèn 30 TP Đèn 30 TP(ngoai) Đèn 3.3 Vĩ 1 cũ Vĩ 2 cũ Vĩ 1 - V3 Vĩ 2 - V3 Vĩ 3.3 Ốc 3x5

NHÀ CUNG CẤP VẬT TƯ MÃ HÀNG ĐVT CÁI/KG G/cai A.NAM A.TUẤN A.TUẤN THÁI PHONG THÁI PHONG THÁI PHONG A.TUẤN A.NAM A.NAM PHÚ LÂM A.NAM A.NAM A.NAM A.NAM A.NAM A.NAM A.NAM THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT LQS LQS LQS LQS LQS

TL1 TL2 TL3 TL4 TL5 TL6 TL7 TL8 TL9 TL10 TL11 TL12 TL13 TL14 TL15 TL16 TL17 TL18 TL19 TL20 TL22 TL23 TL24 TL25 TL26 TL27 TL28 TL29 TL30 TL31 TL32 TL33 TL34 TL35 TL36 TL37 TL38 TL39 TL40 TL41

kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg

LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS

TL42 TL43 TL44 TL45 TL46 TL47 TL48 TL49 TL50 TL51 TL52

kg kg kg cái kg kg kg kg kg kg kg

13 13 14.5 14.5 14.5 14.5 20 14 8 82 32 160 13 150 67 74 61 87 700 620 440 800 1960 1880 540 560 1200 740 620

0.0769 0.0769 0.0690 0.0690 0.0690 0.0690 0.0500 0.0714 0.1250 0.0122 0.0313 0.0063 0.0769 0.0067 0.0149 0.0135 0.0164 0.0115 0.0014 0.0016 0.0023 0.0013 0.0005 0.0005 0.0019 0.0018 0.0008 0.0014 0.0016

1080 1220

0.0009 0.0008

400 900 260 180 200 100 946 42 150 130 1230 1230 740 720 470 470 340 420 3100

0.0025 0.0011 0.0038 0.0056 0.0050 0.0100 0.0011 0.0238 0.0067 0.0077 0.0008 0.0008 0.0014 0.0014 0.0021 0.0021 0.0029 0.0024

Gia/kg ĐƠN GIÁ 37,000 37,000 37,000 37,000 37,000 37,000 37,000 37,000 37,000 19,000 17,000 36,500 37,000 36,500 36,200 36,200 36,200 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000 95,000 95,000 95,000 95,000 30,000 95,000 30,000 30,000 95,000 30,000 30,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000

24,000 27,000 19,000 20,000 30,500

2,846 2,846 2,552 2,552 2,552 2,552 1,850 2,643 4,625 232 531 228 2,846 243 540 489 593 533 43 48 68 38 15 16 176 170 79 128 48 0 28 25 0 75 33 138 kep cuon 200 180 360 38 857 đèn 325 1166 240 đèn 276 x 277 đèn 521 x 230 0 300 33 57 40 59 73 15

52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 II 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 III 1 2 3 4 5

Ốc 3x6 (c.c) Vís 3x7 (đầu nhỏ) Vís 3x7 (đầu lớn) Vís 3x8 (đầu lớn) Vís 3x10 Ốc 4x7 (kẹp cc) Ốc 4x8 (kẹp cc) Vís 4x9 (đèn) Vís 4x12 (đế) Vís 4x25 Long đền Taplo U cầu chì sắt Nắp cc nhựa không CONIP Chì lá 10 Đèn led đỏ ngắn Điện trở Dây nhôm Ống luồn Đế 2 lỗ đen Dây điện đỏ Taplo Dây điện xanh Taplo Nắp cầu chì TP CONEC Vís 4x10(ĐL) Vís 3x20(ĐB) Đế S3 TP LK TAPLO BETA Taplo BETA Bass cchì âm BT Đế cchì âm BT Kẹp cchì âm BT Sw BT TP Nắp cchì âm BT U cchì BT Tán cchì BT Chì lá BT Ốc 3 x 6 BT( Đ Lớn ) Mũ cchì BT Đế ổ cắm âm BT Nắp ổ cắm âm BT Bông ổ cắm âm BT Nắp cchì BT TP fic Tán ổ cắm âm BT Dây xanh 5.5BT Dây xanh 11.5 Bass ổ cắm âm BT Bướm dài BeTa Bướm ngắn BeTa Đế công tắc BT Nút công tắc BT Luỡi gà Ctắc BT Rỗng CT BT Ổ cắm BT TP Cchì BT TP Mặt nạ BT Lò xo BT LK Taplo C+ Taplo C1 Taplo C2 Taplo C3 Đế đen C+ Đũa C+

LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS VĨNH PHÁT LQS LQS LQS LQS LQS A.TUẤN THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT

TL53 TL54 TL55 TL56 TL57 TL58 TL59 TL60 TL61 TL62 TL63 TL64 TL65 TL66 TL67 TL68 TL69 TL70 TL71 TL72 TL73 TL74 TL75 TL76 TL77

kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg cái cái kg kg kg cuộn cuộn kg kg kg kg

2400 2920 2560 2340 2100 1220 1100 1200 1060 620 5180 1470 115 1160

kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg cái

17.7 630 84 460 45 160 1930 1190 1120 2120 16100 130 115 460 110 1010 1900 900 880 620 660 110 520 1920 280 41 46 70

0.0565 0.0016 0.0119 0.0022 0.0222 0.0063 0.0005 0.0008 0.0009 0.0005 0.0001 0.0077 0.0087 0.0022 0.0091 0.0010 0.0005 0.0011 0.0011 0.0016 0.0015 0.0091 0.0019 0.0005 0.0036 0.0244 0.0217 0.0143

37,000 36,000 45,500 36,000

A.NAM LQS

BT1 BT2 BT3 BT4 BT5 BT6 BT7 BT8 BT9 BT10 BT11 BT12 BT13 BT14 BT15 BT16 BT17 BT18 BT19 BT20 BT21 BT22 BT23 BT24 BT25 BT26 BT27 BT28 BT29

A.TUẤN A.TUẤN A.TUẤN A.TUẤN LQS

C+1 C+2 C+3 C+4 C+5

kg kg kg kg kg

16.5 12.5 10 38 260

0.0606 0.0800 0.1000 0.0263 0.0038

36,000 36,000 36,000 22,500 36,000

A.TUẤN LQS LQS LQS THÁI PHONG LQS LQS LQS LQS LQS PHÚ LÂM PHÚ LÂM LQS LQS THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS

42

0.0002 0.0007 0.0087 0.0009

36,000 36,000 27,000 53,000

0.0238

27,000 440 soi 19,000 80,000 80,000

16 17 17 18 19 26 26 30 34 57 7 24 235 46 170 17 3 452

32 32

45,500 36,000 36,000 53,000 52,000 45,500 45,500 36,000 36,000 30,000 30,000 36,000 36,000 36,000 45,500 71,500 36,000 71,500

40,500

2,090 57 542 78 1,360 284 19 30 47 17 3 350 396 78 533 36 16 33 41 58 55 414 138 19 255 1,440 0 579 18 0 2,182 2,880 3,600 592 138

6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 IV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 V 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 VI 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Chân sw C+ Móc sw C+ Chân đế sw C+ Đế sw C+ Nút sw C+ Lò xo sw C+ Cây nhún CT C+ Lưỡi gà sw C+ Dây điện xanh 10F-1.0 Ốc 4x5 ( Đ lớn ) Dây điện xanh 7F-1.0 Dây đỏ 14.5 Dây điện đỏ 8F-1.0 Đũa C+ chưa xi TAPLO A+ Taplo A+ Taplo A++ Nút A++ Vĩ lớn A++ Vĩ nhỏ A++ Đế cchì TP A+ Nắp cchì A+ TP Ổ cắm TP SW TP Miếng che Bas dài taplo A+ Bas ngắn taplo A+ LK CÔNG TẮC Sw V2 cũ TP Sw V2 mới TP Sw S3 TP mới Sw S3 cũ Đế sw V2 đen Đế sw S3 đen Đế sw hạt mới đen Ctròn S3 bên hông Ctròn S3 dưới Tam giác V2 bên hông Tam giác S3 dưới Tam giác S3 bên hông Cánh dơi mới Hình chữ nhật Ốc 3x6 ct Ốc 3x7 ct Lò xo sw hạt Mỡ bò Nút sw hạt Cục tròn V2 mới bên hông Cục vuông nhôm LK công tắc mới sw hạt mới TP LINH KIỆN N3,N4 SW N3, N4, ĐB01 Ổ dài N3 Ổ dài N4 Nút sw N3 Nút sw N4 Mặt nạ N3 Mặt nạ N4 Bông giữa N3,N4 Bông thau N3,N4

LQS LQS LQS A.TUẤN A.TUẤN LQS LQS LQS THÀNH ĐẠT LQS THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT THÀNH ĐẠT

C+6 C+7 C+8 C+9 C+10 C+11 C+12 C+13 C+15 C+16 C+17 C+18 C+19

kg kg kg kg kg cái kg kg kg kg kg kg kg kg

TLA+1 TLA+2 TLA+3 TLA+4 TLA+5 TLA+6 TLA+7 TLA+8 TLA+9 TLA+10 TLA+11 TLA+12

kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg

LQS LQS LQS LQS A.NAM C.LƯƠNG LQS Chú Thành Chú Thành Chú Thành Chú Thành Chú Thành LQS LQS Chú Thành Chú Thành LQS LQS LQS Chú Thành Chú Thành LQS

SW1 SW2 SW3 SW4 SW5 SW7 SW8 SW9 SW10 SW12 SW14 SW15 SW16 SW17 SW18 SW19 SW20 SW21 SW22 SW23 SW24 SW25 SW26

kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg cái kg kg kg kg kg kg

LQS A.NAM A.NAM A.NAM A.NAM A.NAM A.NAM LQS LQS

N3,4-1 N3,4-2 N3,4-3 N3,4-4 N3,4-5 N3,4-6 N3,4-7 N3,4-8 N3,4-9

cái kg kg kg kg kg kg kg cái

A.NAM

1930 1960 660 430 1220

0.0005 0.0005 0.0015 0.0023 0.0008

37,000 37,000 50,000

15700 2480

0.0001 0.0004

55,000 37,000 30,000

1360

0.0007

94,000

30,000 30,000 30,000

43,700

75 118

0.0133 0.0085 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

100 105 102 96

0.0100 0.0095 0.0098 0.0104

380 320 540 480 400 380 380 3320 1440 2620 2260

1300 480 4100 4600 140

0.0026 0.0031 0.0019 0.0021 0.0025 0.0026 0.0026 0.0003 0.0007 0.0004 0.0004 #DIV/0! #DIV/0! 0.0008 0.0021 0.0002 0.0002 0.0071

20 17.5 1380 1420 330 300 790

#DIV/0! 0.0500 0.0571 0.0007 0.0007 0.0030 0.0033 0.0013

29,000 29,000 33,000 33,000

36,000 36,000

48,000 52,000 33,000

36,000 36,000

37,000 80,000

36,000

32,300 32,300 36,500 36,500 36,500 36,500 36,000

19 19 76 0 77 8 4 15 0 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 440 280 #DIV/0! 2,200 600 #DIV/0! #DIV/0! 0 1,670 0 0 1,670 137 103 490 490 600 600 600 11 25 16 17 16 #DIV/0! 62 490 100 8 0 3,000 1,615 1,846 26 26 111 122 46 230

10 11 12 13 14 15 16 VII 1 2 3 4 5 6 7 8 9 VIII 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 IX 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Dây 1.8m N3 -4 Vis 3 x 12 ( Đ Nhỏ ) Vis 3 x 12 ( Đ lớn ) Dây đỏ 8F5-ổ dài Dây đỏ 0.09m Miếng vuông sứ Chì hàn LK DÂY TỦ Dây tủ 0.9m Dây tủ 1.5m LK trái tim LK con chuột Hình cong Hình Tròn Nắp trái tim nhựa Đế trái tim nhựa Vis 2x5 LK TANGPHO Mạch 20W Mạch 40W khday (29) Mạch SM 20W Mạch SM 40w Dây điện trắng 0.7m ( 20W ) Dây điện trắng 1.3m ( 40W ) Nắp tangpho Đế tangpho Đầu đèn LK đầu đèn cũ LK chân đèn mới Tangpho 40W thành phẩm Dây trắng 19F4 (Nguồn) Mở hàn Nắp tangpho SM Đế tangpho SM Chân đèn 40W TP Mạch 40W chân đèn (có dây) Mạch 40W Tangpho (có dây) LK CB Thanh chặn CB Cục vuông CB 01 lổ Cục vuông CB 03 lổ Đế CBN Nắp CBN Tán live CB ( 3 X 20) Tán live CB ( 3 x 5 ) Thanh lưỡng kim CB Dây đồng Lưỡi gà CB Cần gạt CB 20A Cần gạt CB 30A Lích so CB Chữ U CB Lò xo CB Bạc CB Chữ O CB Ốc 5 x 10(Đ Lớn) Đèn led trắng TP CB Nắp CBCG đen Nắp CBCG trắng (LS) CBCG-TP (LS) CBCG-TP (UNI)

TRƯỜNG PHONG N3,4-10 Chú Thành N3,4-13 Chú Thành N3,4-14 THÀNH ĐẠT N3,4-15 THÀNH ĐẠT N3,4-16 N3,4-17 LQS N3,4-18

sợi kg kg kg kg cái bánh

A .Quang A .Quang LQS LQS LQS LQS THÁI PHONG THÁI PHONG Chú Thành

DT1 DT2 DT3 DT4 DT5 DT6 DT7 DT8 DT9

sợi sợi kg kg kg kg kg kg kg

LQS LQS LQS LQS LQS LQS A.TUẤN A.TUẤN A.NAM LQS LQS LQS LQS LQS

TP1 TP2 TP3 TP4 TP5 TP6 TP7 TP8 TP9 TP10 TP11 TP13 TP14 TP15 TP16 TP17 TP18 TP19 TP20

cái cái cái cái sợi sợi kg kg kg kg kg cái sợi Hộp kg kg cái cái cái

CB1 CB2 CB3 CB4 CB5 CB6 CB7 CB8 CB9 CB10 CB11 CB12 CB13 CB14 CB15 CB16 CB17 CB18 CB19 CB20 CB21 CB22 CB23

kg kg kg kg kg kg kg cái kg kg kg kg cái cái cái kg cái kg cái kg kg cái cái

LQS LQS LQS VĨNH PHÁT VĨNH PHÁT LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS

1840 1800 590

2680 3480 490 570 1260 1180 6560

0.0005 0.0006 0.0017 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0.0004 0.0003 0.0020 0.0018 0.0008 0.0008 0.0002

30,000 30,000 30,000

36,000 36,000 47,000 45,000 46,300 46,300

90 62 75 850 1040

0.0111 51,000 0.0161 51,000 0.0133 38,000 0.0012 36,000 0.0010 300,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 3,300 37 0.0270 34,000 64 0.0156 34,000 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

200 400 360 40 38 2700 6920

0.0050 0.0025 0.0028 0.0250 0.0263 0.0004 0.0001 #DIV/0! #DIV/0! 940 0.0011 780 0.0013 860 0.0012

2960 560 26 16

60,000 37,000 37,000 23,000 23,000

36,000 72,000 72,000

0.0003 200,000 36,000 0.0018 0.0385 0.0625 #DIV/0! #DIV/0!

25,000 35,000

4,000 22 22 51 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0 529 915 13 10 96 79 37 39 13 6,350 8,800 6,350 8,800 532 988 567 823 507 42 288

919 531 8,800 8,800 300 93 103 575 605 46 20 #DIV/0! #DIV/0! 220 92 84 50 77 20 68 40 48 250 962 2,188

24 25 26 27 28 29 30 X 1 2 3 4 5 6

MCB (10A) Ốc CBCG UNI 4 x 18 Màng co CB (19 x 27) Vis vô CB Nắp CBCG trắng (UNI) Cần gạt CB 10A Cần gạt CB 15A LK ĐÈN BÀN CÓ MẠCH 01 Mạch 10W Nắp ĐB 01 Đế đen ĐB 01 Ống thổi đèn bàn 01 Nút sw ĐB 01 lò xo đèn bàn 01, 03

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 XI 1 2 3 4 5 6 7 8 9 XII 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 XIII 1 2 3 4 5 6 7 8

LQS LQS LQS LQS LQS

CB24 CB25 CB26 CB27 CB28 CB29 CB30

cái kg kg kg kg kg kg

700 220 420 16 780 780

#DIV/0! 0.0014 0.0045 0.0024 0.0625 0.0013 0.0013

LQS A.TUẤN A.TUẤN A.TUẤN A.TUẤN LQS

ĐB01-1 ĐB01-2 ĐB01-3 ĐB01-4 ĐB01-5 ĐB01-6

cái kg kg kg kg kg

16.5 23 60 460 14

#DIV/0! 0.0606 0.0435 0.0167 0.0022 0.0714

Choáng ĐB01 LQS Chữ C (giữ đầu đèn) LQS Tán ( ĐB01, 03 ) LQS Long đền( ĐB01, 03 ) LQS Máng ĐB01 A.TUẤN Chui đèn LQS Dây điện đen (p cắm) ĐB LQS Dây điện vàng Dây điện xanh Vis 3x 8 (Đ Nhỏ ) LQS Cục Xmăng Bóng đèn ĐB 01 LK ĐB01 LQS LK ĐÈN BÀN K MẠCH 03 Đèn bàn 03 xanh(máng,nắp,đế,cổ)A.TUẤN Đế đèn bàn 03 hồng A.TUẤN Nắp đế đèn bàn 03 hồng A.TUẤN Ống thổi ĐB k mạch 03 A.TUẤN Cổ đèn bàn 03 hồng A.TUẤN Máng đèn bàn 03 hồng A.TUẤN Chui xoắn ĐB 03 LQS Dây điện trắng 52F LQS Sw ĐB TP 03 LQS LK LINE ĐT Vis 3 x 8.5 LQS Vis 3 x 6(Đ nhỏ) LQS Mạch line ĐT LQS Đế 01 line LQS Đế 02 line LQS Nắp 01 Line LQS Nắp 02 Line LQS Tụ điện 2k line ĐT LQS Điện trở line ĐT LQS Đèn trắng line ĐT LQS Rắc line ĐT LQS Que 01line LQS Que 02line LQS LK CẦU DAO Ốc 3 x 10 LQS Ốc 3 x 11 LQS Ốc 3 x 12 LQS Ốc 3 x 15 LQS Ốc 3 x 25 LQS Ốc 3 x 27 LQS Ốc 3 x 30 LQS Ốc 4 x 10 LQS

ĐB01-8 ĐB01-9 ĐB01-10 ĐB01-11 ĐB01-12 ĐB01-14 ĐB01-15 ĐB01-16 ĐB01-17 ĐB01-18 ĐB01-22 ĐB01-23 ĐB01-24

cái kg kg kg kg cái sợi kg kg kg kg cái kg

500 1100 540 1820 12 200

ĐB03-1 ĐB03-2 ĐB03-3 ĐB03-4 ĐB03-5 ĐB03-6 ĐB03-7 ĐB03-8 ĐB03-9

kg kg kg kg kg kg kg kg cái

4 23 17 48 62 17.6

LĐT1 LĐT2 LĐT3 LĐT4 LĐT5 LĐT6 LĐT7 LĐT8 LĐT9 LĐT10 LĐT11 LĐT12 LĐT13

kg kg cái kg kg kg kg cái cái cái cái kg kg

1420 2940

CD1 CD2 CD3 CD4 CD5 CD6 CD7 CD8

kg kg kg kg kg kg kg kg

1720 1660 1520 1220 830 780 710 960

38,000 35,000 72,000 72,000

44,000 44,000 60,000

0.0009 117,000 0.0005 0.0833

36,000 44,000

2100

46 173 80 2,188 92 92 5,300 2,667 1,913 1,000 3,000

500 106 300 20 3,667 2,000 1,300

17 4,300 36,000

160 140 140 120

4440 4000

0.2500 0.0435 0.0588 0.0208 0.0161 0.0568

0.0063 0.0071 0.0071 0.0083

43,000 43,000 43,000 60,000 43,000 43,000

54,000 54,000 54,000 54,000

0.0002 180,000 0.0003 180,000

10,750 1,870 2,529 1,250 694 2,443 2,000 318 750 18 16 500 338 386 386 450 300 20 170 400 41 45 19 19 21 21 25 40 40 49 31

9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 XIV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 XV 1 2 3 4 5 6

Ốc 4 x 12 Ốc 4 x 14 Ốc 4 x 16 Ốc 4 x 20 Ốc 4 x 23 Ốc 4 x 25 Ốc 4 x 27 Ốc 4 x 30 Móc 20 Long đền 3ly Long đền 4ly Lưỡi gà 20 đúc Tán hình nhỏ Hình chữ nhật 02 lỗ Dao 30 fic trái Dao 30 fic phải Kẹp 20H TXC 30H T 30H Dao 30 đèn trái Dao 30 đèn phải Kẹp 30 đèn TXC 30 đèn Lưỡi gà 30 đèn Đầu 30 fic Đuôi 30 fic Đầu 30 đèn supper Đuôi 30 đèn supper Đầu 30 đèn Conip Đuôi 30 đèn Conip 2 lổ gần 20 đảo Kẹp 20 đèn TXC 20 đèn Dao 20 đèn trái Dao 20 đèn phải Đầu 20 đèn Đuôi 20 đèn Ổ QUAY Dây điện xám 5m Dây điện xám 8m Dây điện xám 10m Ổ cam ổ quay HQ Đế ổ quay xám 5m Đế ổ quay x.lá 8m Đế ổ quay x.dương 10m Quai ổ quay xám 5m Quai ổ quay x.lá 8m Quai ổ quay x.dương 10m long đền ổ quay Vis 5x 15 Dây đỏ 13F5-1.0 Dây đỏ 8F-1.0 Vis 3.5x 15 Sứ ổ quay BAO BÌ Bịch V2 Bịch S3 Bịch 3.3 Bịch Gama Bịch Beta Bịch C1

LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS PHÚ LÂM PHÚ LÂM A.NAM A.NAM THÁI.PHONG THÁI.PHONG LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS

CD9 CD10 CD11 CD12 CD13 CD14 CD15 CD16 CD17 CD18 CD19 CD20 CD22 CD23 CD24 CD25 CD26 CD27 CD28 CD29 CD30 CD31 CD32 CD33 CD34 CD35 CD36 CD37 CD38 CD39 CD40 CD41 CD42 CD43 CD44 CD45 CD46

kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg cái cái cái cái cái cái cái cái cái kg cái cái kg kg kg kg kg cái cái cái cái kg kg

TRƯỜNG PHONG OQ1 TRƯỜNG PHONG OQ2 TRƯỜNG PHONG OQ3 A.TUẤN OQ4 A.TUẤN OQ5 A.TUẤN OQ6 A.TUẤN OQ7 A.TUẤN OQ8 A.TUẤN OQ9 A.TUẤN OQ10 LQS OQ11 LQS OQ12 THÀNH.ĐẠT OQ13 THÀNH.ĐẠT OQ14 LQS OQ15 OQ16

sợi sợi sợi kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg kg cái

LQS LQS LQS LQS LQS LQS

cái cái cái cái cái kg

BB1 BB2 BB3 BB4 BB5 BB7

830 740 700 540 480 460 430 400 3300 7250 8200 3650 3870 970 70 70 196 136 253 132 133 166 206 2010

60 120 70 128 1190 210 230

98 158

18 17 16.2 17.1 12.2 12.2 12 1000 740 360 700 1480

140 500 360 280

0.0025 0.0003 0.0001 0.0001 0.0003 0.0003 0.0010 0.0143 0.0143 0.0051 0.0074 0.0040 0.0076 0.0075 0.0060 0.0049 0.0005 0.0230 0.0150 0.0167 0.0083 0.0143 0.0078 0.0008 0.0048 0.0043 #DIV/0! #DIV/0! 0.0102 0.0063 #DIV/0! 5.0000 8.0000 10.0000 0.0556 0.0588 0.0617 0.0585 0.0820 0.0820 0.0833 0.0010 0.0014 0.0028 0.0014 0.0007

0.0071 0.0020 0.0028 0.0036

83,000 36,000 36,000 173,000 36,000 36,000 165,000 165,000 156,000 150,000 183,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 45,000 45,000 31,000 35,000 30,000 30,000 36,000 36,000 36,000 36,000 36,000 30,000 30,000 1,470 1,470 1,470 29,500 24,500 24,500 24,500 24,500 24,500 24,500 27,000 30,000 30,000

37,500

34,000

34 39 43 48 54 57 62 65 25 5 4 47 9 37 2,357 2,357 796 1,103 723 273 271 217 175 18 1,035 675 517 292 429 234 30 171 157 #DIV/0! #DIV/0! 306 190 7,350 11,760 14,700 1,639 1,441 1,512 1,433 2,008 2,008 2,042 27 50 83 43 26

230 230 268 220 220 121

phich cam 750 8,100 750 12,510 750 15,450

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67

Bịch C2 LQS Bịch C3 LQS Bịch N3 LQS Bịch N4 LQS Bịch ổ quay HQ 5m ĐỨC MỸ Bịch ổ quay HQ 8m ĐỨC MỸ Bịch ổ quay HQ 10m ĐỨC MỸ Bịch nylon dây tủ 1.2m LQS Bịch vô ổ âm 10 x 18 LQS Bịch 30 x 40 LQS Bao giấy dây tủ LQS Bao giấy 3.3 LQS Hộp anpha 1sw LQS Hộp anpha 2 sw LQS Hộp anpha 3 sw LQS Hộp giấy đỏ tpho 20W LQS Hộp giấy xanh tpho 40W LQS Hộp giấy đầu đèn LQS Hộp CBCG Uni conip LQS Thùng đóng N3 LQS Thùng đóng N4 LQS Thùng 5m HQ Thùng 8m HQ Thùng 10m HQ Màng co chân đèn LQS Tắc kê LQS Băng keo 1F2 LQS Bịch V2-1ct LQS Bịch V2-2ct LQS Bịch V2-3ct LQS Keo PBT đen LQS Màng co CD30 fic LQS Bịch HĐT nhỏ( 7x12 ) LQS Bịch HĐT Lớn (18.5x31) LQS Giấy vô hộp ĐT LQS Bịch 18x24 (Anpha) LQS Chì lá 30 LQS Thùng đựng cầu dao 30 fic LQS Hộp 30 fic LQS Decal ổ quay 10m LQS Bịch Taplo S3-1 ĐỨC MỸ Bịch Taplo S3-2 ĐỨC MỸ Bịch Taplo S3-3 ĐỨC MỸ Decal ổ quay 8m LQS Decal CBCG nhỏ ( UNI) LQS Decal CBCG có lổ ( UNI) LQS Bịch 36 x 38 LQS Bao vàng đóng BETA LQS Bao trắng đóng 100cái (V2,V3 ) LQS Bao trắng đóng 150cái LQS Bao xanh lá đóng 100cái ( S3 ) LQS Bao xanh dương đóng 100cái(anpha) LQS Giấy hồng CB 15A LQS Giấy hồng CB 20A LQS Giấy hồng CB 30A LQS Hộp CB đèn 20A LQS Bịch nylon dây tủ 60 cm LQS Tem hướng dẫn ĐB03 LQS Tem hướng dẫn ĐB01 LQS Decal CONIP Electric LQS Hộp CB đèn 30A LQS

BB8 BB9 BB10 BB11 BB12 BB13 BB14 BB15 BB16 BB17 BB18 BB19 BB20 BB21 BB22 BB23 BB24 BB25 BB26 BB28 BB29 BB30 BB31 BB32 BB33 BB36 BB37 BB38 BB39 BB40 BB41 BB42 BB43 BB44 BB45 BB48 BB49 BB50 BB51 BB52 BB53 BB54 BB55 BB56 BB57 BB58 BB59 BB60 BB61 BB62 BB63 BB64 BB65 BB66 BB67 BB68 BB69 BB70 BB71 BB72 BB73

kg kg kg kg cái cái cái kg kg kg cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái kg bit cuộn cái cái cái kg kg kg kg kg cái kg cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái cái

220 200

100 100 100

180 34 34 34 34

95 36

200 170 260 260 260 620 880 100 1000 180 110 60 2650 250 250 250 2700

140

1800 1800 160 1500

160

0.0045 0.0050 #DIV/0! #DIV/0! 0.0100 0.0100 0.0100 #DIV/0! #DIV/0! 0.0056 #DIV/0! 0.0294 0.0294 0.0294 0.0294 #DIV/0! #DIV/0! 0.0105 0.0278 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 0.0050 0.0059 #DIV/0! 0.0038 0.0038 0.0038 #DIV/0! 0.0016 0.0011 0.0100 0.0010 0.0056 0.0091 #DIV/0! 0.0167 0.0004 0.0040 0.0040

33,000 32,000

150 160 2,000 2,000 720 720 720 204

46,000 57,000 57,000

256 570 570 860 860 860 250 250 380 1,000 2,000 2,100 3,700 3,700 3,700 190 204

0.0071

38,000

38,000 52,000

410 410 410 15,000 38,000 38,000 47,000 40,000 53,000

61 43 470 70 222 482 3,430 600 35 470 470 470 35 45 45 271 2,700 1,800 2,450 1,850 2,150 40 40 40 210 180 35 35 30 210

68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81

Bịch vô CBCG 13 x x23 Tem dán N3 Tem dán N4 Dây kẽm buộc Tem bảo hành tang pho Tem bảo hành CB 20A Tem bảo hành CB 30A Thùng oshi ĐB Băng keo 5F vàng Băng keo 5F trắng Khăn trắng lau taplo Giấy hồng CB 10A Keo dán sắt 502 Chì hàn mạch 300

LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS LQS

BB74 N3,4-11 N3,4-12 DT10 TP12 BB75 BB76 BB77 BB78 BB79 BB80 BB81

cái cái cái kg cái cái cái cái Cuộn Cuộn kg kg hộp Cuộn

5760 5760

30 30

1420 9600 9600

30 30 30 6,000 5,200 5,200 21,000

Long An, Ngày 09 tháng 09 năm 2008 Người lập bảng

40 6,500 340,000

j

Related Documents

Long An
October 2019 11
De Hsg Long An 2009
July 2020 16
Long
May 2020 38
Long
October 2019 42
Long
June 2020 26
Nuevoopenoffice Long
June 2020 10