COÂNG TY TNHH LEÂ PHUÏNG 301 Voõ Vaên Taàn – Quaän 3 – TPHCM Tel : 9290607
Fax : 9290605
E.mail :
[email protected]
NƠI CHỈ CUNG CẤP NHỮNG SẢN PHẨM CHÍNH HIỆU
BẢNG GIÁ DEALER 24/04/09 www.lephung.vn
Bng giá ph n m m : Kaspersky Anti-Virus 2009 - Bản quyền 01 năm
9.0
Kaspersky Internet Security 2009 - Bản quyền 01 năm
13.0
Kaspersky Anti-Virus 2009 ( 3pcs )
21.5
Kaspersky Internet Security 2009 ( 3pcs )
36.0
Norton Anti-Virus 2009
22.0
Norton Anti-Virus INTERNET SECURITY 2008
50.5
Windows XP Home Edition SP3 English 3pk DSP 3OEI CD - N09
89.0
Windows XP Professionnal SP3 English 3pk DSP 3OEI CD - E85- 05687
138.0
Windows XP Professionnal Japanese SP2c OEM CD - E85- 05205
171.5
Windows XP Professionnal Chinese Traditional SP2 OEM CD - E85- 04905
166.5
Windows Vista Home Basic SP1 32bit English 3pk DSP OEM DVD - 66G
90.0
Windows Vista Home Premium SP1 32bit English 1pk DSP OEM DVD - 66I
130.0
Windows Vista Business SP1 32bit English 3pk DSP OEM DVD - 66J
141.0
Bảng giá máy Fax
Panasonic KX-FT 933
Có 100 số nhớ, có nút Navigator để dò tìm bộ nhớ nhanh, cổng kết nối với máy ghi âm, tự động cắt giấy, gửi 1 nội dung đến 10 địa chỉ khác nhau, hiển thị số gọi đi, đến, lưu được 30 số gọi đến, lưu 28 trang khi hết giấy, tốc độ fax 15 giây/trang, bàn phím vuông -Sử dụng giấy nhiệt
Call
15tháng
Panasonic KX-FT 983
Tính năng giống hoàn toàn FT-933, bàn phím vuông
112
15tháng
Panasonic KX-FT 987
Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều
127
15tháng
127
15tháng
133
15tháng
138
15tháng
102.5
15tháng
Panasonic KX-FP 206
Panasonic KX-FP 218
Panasonic KX-FP 362
Panasonic KX-FP 701
Bộ nhớ 28 trang văn bản, nạp văn bản tự động (10 tờ), màn hình LCd hiển thị 2 dòng tên và số, danh bạ lưu 50 số điện thoại, truyền gửi bằng bộ nhớ (25 trang), phím định vị dễ sử dụng, khe cắm đường dây điện thoại ngoài. Sử dụng giấy thường in Film Tính năng giống hoàn toàn FP206, thêm ghi âm lời nhắn 2loa ngoài. Có 110 bộ nhớ, lưu 28 trang tài liệu khi hết giấy/film mực, có nút Navigator để dò tìm bộ nhớ nhanh, phóng to 200%, thu nhỏ 72%, copy được 50 bản cùng 1 lúc, có SP-Phone, ghi âm 2 chiều (lời nhắn khi vắng nhà và đàm thoại) bằng IC, thời gian ghi âm tối đa 20 phút, sử dụng Film mực KX-FA57E dài 70m, in được 245-260 trang tài liệu. Hiển thị số gọi đi, đến, lưu được 30 số gọi đến, gửi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau Sử dụng giấy thường in Film Sử dụng mực Fax FA57 độ dài 70m, Fax liên tục 10 bản, Fax theo trình tự 20 địa chỉ cùng một lúc, Bộ nhớ 28 trang khi hết giấy, Gửi fax theo giờ, Khay chứa giấy 50 bản, từ chối fax không mong muốn (10 số), danh bạ 100 số, hiển thị và lưu 30 số gọi đến - Sử dụng giấy thường in Film
1
Fax giấy thường laser, có màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi đi và đến. Danh bạ lưu 100 tên và số điện thoại, có phone, đàm thoại 2 chiều, lưu được 10 số gọi đi, 30 số gọi đến gần nhất, tốc độ gửi và nhận fax 08 giây/trang, tốc độ copy 10 trang/phút, copy cùng 1 lúc 99 bản, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, lưu 170 trang khi hết giấy, bộ nhớ fax 120 bản , gửi fax theo trình tự 20 địa chỉ cùng một lúc, sử dụng mực KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản, Drum mực KX-FA89 in khoảng 10.000 bản; tự động chuyển, nhận Fax, báo hết mực, điều khiển âm lượng điện tử, có phím Navigator Sử dụng giấy thường in Laser
Panasonic KX-FL 402
205
15tháng
Phụ Kiện Máy Fax KX-FA 52
Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 206, FP 218 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, FM 386 (1 cuộn dài 70m, in 210 trang).
0
KX-FA 88E
Mực dùng cho máy Fax KX-FL 402, in 1600 - 2000 trang.
0
KX-FA 89E
Drum dùng cho máyFax KX-FL 402, in 5000-10.000 trang.
0
KX-FA 57
0
Giá đc bit: LCD LG W1941S:
1.960.000 Vnd
LCD LG W1943S:
2.140.000 Vnd
LCD LG L1942S:
2.625.000 Vnd
LCD LG L1942T:
2.855.000 Vnd
LCD LG L1952TQ
2.405.000 Vnd
LCD LG L1960TR
2.855.000 Vnd
LCD Samsung 633NW:
1.750.000** Vnd
LCD Samsung 743NX:
2.488.000** Vnd
LCD Samsung 733NW:
2.275.000** Vnd
LCD Samsung 931W:
3.955.000** Vnd
LCD Samsung 933SN:
2.468.000** Vnd
LCD Samsung 2033:
2.792.000** Vnd
CRT 15" 1 SAMSUNG - 591S
TCN chính hiệu
85.0
2 năm
TCN chính hiệu ( Đèn hình Samsung ) - MagicBright TCN chính hiệu TCN chính hiệu
call 85.1 106.5
2 năm 2 năm 3 năm
107.0
TM
THBH
CN
call 100.0 97.0
3 năm 3 năm 1 năm
10.0
call BG call 97.0 90.0
2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 3 năm
10.0
call call call call BG BG 131.0 125.0 108.0
2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 3 năm 3 năm 3 năm
CRT 17" 1 PROLINK- Flat - 1702F 2 LG - 730SH 3 VIEWSONIC - E71FB Flat
MONITOR LCD (VAT) LCD 15" 1 BENQ - T52WA 2 DELL - E1609W 3 HP - W15V
TCN chính hiệu - 8ms - 400 :1 - Đen - Gương TCN chính hiệu TCN chính hiệu
LCD 16" 1 2 3 4 5
LG - W1642S SAMSUNG - 633NW - Tặng DVD** PROLINK - 160W ACER - X163WB ASUS - VW161D
TCN chính hiệu - 8ms - 5000 :1 TCN chính hiệu TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 5ms - 500 :1 TCN chính hiệu - 8ms - 2000 :1
97.5 90.5
LCD 17" 1 2 3 4 5 6 7 8 9
LG - L177WSB LG - L1742S LG - L1742T LG - L1760TR SAMSUNG - 743NX - Tặng DVD** SAMSUNG - 733NW VIEWSONIC - VA703B VIEWSONIC - VA1716WB
TCN chính hiệu - 8ms - 5000 :1
ACER 1716WAB
TCN chính hiệu
TCN chính hiệu - 5ms - 8000:1 TCN chính hiệu - 5ms - 8000:1 - DVI-D TCN chính hiệu - 2ms - 3000:1 TCN chính hiệu - 5ms - 700 :1 - Đen TCN chính hiệu - 8ms - 600 :1 TCN chính hiệu - 8ms - 600 :1 - Đen TCN chính hiệu - 8ms - 2000 :1 - Đen
10.0 10.0 10.0 10.0 154.7 131.5 125.5
2
10 11 12 13 14 15 16 17 18
call call 148.0 121.5 126.5 126.5 123.0 137.0 139.0
2 năm 3 năm 2 năm 1 năm 1 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm
TCN chính hiệu - 5ms
BG BG BG BG BG BG BG 218.8 call 139.0 call call call call call 141.0 call 142.0 154.0 196.0 128.0 143.0 121.0 174.5 200.0 call 174.0 181.0
2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 3 năm 2 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 1 năm 3 năm 3 năm
1 ACER - V205H 2 DELL - S2009W
TCN chính hiệu - 5ms - 10.000:1
148.0
2 năm
5ms - 1000:1 - DVI-D/D-SUB/ HDCP
158.0
2 năm
3 SAMSUNG 2033 - Tặng DVD**
TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 2ms - 5000:1 - DVI, có thể kết nối bằng cổng USB, xoay 90° TCN chính hiệu - Gương - Speaker - 800 :1 - 8ms. Camera 1.3M pixel - Hub 2.0x3 - DVI-D
BG
2 năm
206.1
2 năm
208.2
237.5
3 năm
238.0
190.5 191.0 193.0 204.0 213.0
3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm
191.0
245.1
2 năm
247.9
259.6
2 năm
262.6
281.5
3 năm
293.0 319.0 313.0
2 năm 2 năm 2 năm
293.5
368.0
3 năm
369.0
PROLINK - 177N BENQ - G700AD DELL- SE 178WFB - Gương HP - W17e HP - W1707 - Gương HP - L1710 ASUS - VB172D
TCN chính hiệu - Vuông
ASUS - VB172TN ASUS - VB172T
TCN chính hiệu - 5ms - 4000 :1 - D-Sub/ DVI-D
TCN chính hiệu - 5ms - 700 :1 - Đen/ bạc 8ms - 600 :1 - Black & Silver TCN chính hiệu - 8ms - 500 :1 - Speaker TCN chính hiệu TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 5ms - 4000 :1 TCN chính hiệu - 5ms - 4000 :1 - D-Sub/ DVI-D - Gương
116.0 149.0 122.0 127.0 127.0 123.5 137.5 139.5
LCD 19" 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
LG - W1941S LG - L1942S LG - L1942T LG - W1952TQ LG - L1960TR SAMSUNG - 933SN - Tặng DVD** SAMSUNG - 931WB Wide SAMSUNG - T190
TCN chính hiệu - 5ms - 8000:1
VIEWSONIC - VA 1916W VIEWSONIC - VA 1918WM BENQ - E900HD BENQ - G900HD
TCN chính hiệu
PROLINK - 1911W ACER - X193HQ
TCN chính hiệu - 5ms - 2000:1 - DVI - Speaker TCN chính hiệu - 5ms - 2000:1
ACER - V193HQ CMV CHIMEI - 948A Wide DELL - S 1909W - 18.5" DELL - E 1909W - 19" DELL - SE 198WFB DELL - UltraSharp1908WFB ASUS - VW 195S ASUS - VW 192C
TCN chính hiệu - 5ms - 2000:1
HP - V185W HP - L1910 HP - L1906 HP - W1907 HP - W1907 HP - W1908
TCN chính hiệu - 5ms - 1000:1
TCN chính hiệu - 5ms - 8000:2 TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 2ms - 10000:1 - DVI TCN chính hiệu TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 2ms - 2000 :1 TCN chính hiệu TCN chính hiệu - Đen bạc - 5ms - 1000:1 - Speaker TCN chính hiệu - 5ms - 1000 :1 - DVI-D - Đen/ bạc - Speaker TCN chính hiệu - 5ms - 1000 :1 - DVI-D - Đen/ bạc
TCN chính hiệu - 5ms - 3000:2 5ms - 1000:1 - DVI-D/D-SUB 5ms - 1000:1 - DVI-D/D-SUB TCN chính hiệu - 5ms - 1000:1 - DVI-D/D-SUB - Black & Silver TCN chính hiệu - 5ms - 1000:1 - DVI-D/D-SUB - HDCP TCN chính hiệu - 5ms - 3000:1 - DVI-D - Speaker TCN chính hiệu - 5ms - 4000:1 - D-SUB - Gương TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 5ms - 500:1 - D-Sub TCN chính hiệu - 5ms TCN chính hiệu - 5ms
157.6 145.0
165.1 222.2 139.5 10.0 10.0 10.0 10.0 114.0 141.5 10.0 143.0
142.0 175.0 182.0
LCD 20"
4
LG - 206WU
5 ASUS - PW 201 Wide
LCD 22" 1 2 3 4 5
BENQ - T2200HD ASUS - VK 221S ASUS - VW 223T Wide ASUS - VW 220T Wide ASUS - VK 222U Wide
6 LG - M228WA 7 SAMSUNG - T220 8 ASUS - MW 221C Wide 9 ACER - P224W 10 ACER - F22 11 CMV CHIMEI - 22GH
TCN chính chính hiệu hiệu -- 5ms - 1000:1DVI-D TCN Speaker - 5000: 1 - 5ms - DVI-D Camera1.3M TCN chính hiệu - Speaker - 3000: 1 - 2ms - DVI-D TCN chính hiệu - Speaker - 4000: 1 - 5ms - S/P D-SUB/DVI TCN chính hiệu - Speaker - 5000: 1- 2ms - DVI-D -Camera1.3M TCN chính hiệu - 5ms - 10,000:1 - DVI - Speaker+TV Có thể sử dụng như TV LCD TCN chính hiệu TCN chính hiệu - Speaker - 3000: 1 - 2ms - DVI-D - HCDP Gương TCN chính hiệu - 5ms - 10.000:1 TCN chính hiệu - 2ms - 20.000:1 - Gương TCN chính hiệu - 2ms - 5000:1
10.0
LCD 24" 1 ASUS - MK241H
WUXGA 1920x1200 - 3000:1 - 2ms, Speaker (2W x 2 stereo) RMS Camera 1.3 Mega , Earphone Jack , S/p DVI-D /HDCP/ HDMI 1.1 ** Full 1080P , MIC Array ( 2 sensor) - TCN
3
2 BENQ - V2400W
call
3 năm
WUXGA 1920x1200 - 20.000:1 - 2ms, Speaker (3Wx2 stereo) RMS Camera 2.0 Mega , Earphone Jack, S/p DVI-D /HDCP HDMI 1.1 ** Full HD 1080P , MIC Array (2 sensor) - TCN
389.0
3 năm
TCN chính hiệu
453.5
2 năm
TM
THBH
11.5
0
TCN chính hiệu - 2ms - 1000:1 - DVI-D,HDMI, Headphone Jack
10.0
LCD 26" 1 ASUS - VK266H 2 SAMSUNG - T260
GLASSFILTER 1 Glassfilter 15" 2 Glassfilter 17" 3 Dán LCD 15" 4 Dán LCD 17" 5 Mouse Pad 6 Mouse Pad Quang
12.0
0
15.0
0
16.0
0
10.3
0
CN
10.5
0
TM
THBH
49.2
3 năm
call
3 năm
50.5
Vga - Sound-Lan on board - PCI Express*1 - DDR2 800*2 4 SATA - 2 PCI - 8 USB - Raid 0,1 - FSB 1333
50.5
3 năm
10.0
Vga GMA X4500 - Sound-Lan Gigabit on board - PCI Express DDR2 800*4 - 6 SATA - 2 PCI - 12 USB - 1*1394 - FSB 1333
91.0
3 năm
10.0
88.0
3 năm
10.0
MAINBOARD - SOCKET 775 (VAT)
CN
Mainboard ECS 1 2 3 4 5 7 8 9 10
ECS - Intel G31 (G31T - M9) ECS - Intel G31 (G31T - M7) ECS - GeForce 7050&610i (GF7050VT - M5) ECS - Intel G43 (G43T - WM) ECS - Intel P43 (P43T - A2 ) ECS - Intel P45 (P45T - A2R ) ECS - Intel P45 (P45T - A ) ECS - Intel G45 (G45T - M2) ECS - Intel X48 (X48T - A )
Vga - Sound-Lan 10/100 on board - PCI Express - DDR2 800*2 4 SATA - 1 PCI - 6 USB - FSB 1333 Vga - Sound-Lan Gigabit on board - PCI Express - DDR2 800*2 4 SATA - 2 PCI - 8 USB - FSB 1333
Sound - Lan Gygabit on board - PCI Express -6* SATA 150Bus 1333 - DDR 800/667*4 Sound - Lan Gigabit on board - PCI Express - DDR2 800*4 6SATA - 2 PCI - 1ATA - Raid 0,1,5,10 - 12USB - FSB 1333 Sound - Lan Gygabit on board - PCI Express -6* SATA 150 DDR 800/667*4 - 1ATA - Raid 0,1,5,10 - 1eSATA Vga GMA X4500HD - Sound - Lan Gigabit on board PCI Express - DDR2 800*4 - 6SATA - 2 PCI - 12USB - FSB 1333 Sound - Lan Gygabit on board - PCI Express -6* SATA 150Bus 1600 - DDR 800/667*5
108.0 118.0
3 năm
108.0
3 năm
189.0
3 năm
call
3 năm
50.0
3 năm
50.5
53.8
3 năm
10.0
57.2
3 năm
57.5
58.2
3 năm
59.2
3 năm
call
3 năm
72.5
3 năm
73.5
3 năm
95.5
3 năm
99.5
3 năm
Mainboard Foxcon FOXCONN - Intel 945GC (945GC45CM - X) FOXCONN - Intel G31 2 (G31MV) - Box FOXCONN - Intel G31 2 (G31MX - K) - Box 1
Vga- Sound - Lan Giga on board - 1 PCI Express - 2DDR II 667 1 ATA - 4 SATA - 2 PCI - 8 USB - FSB 1333 Vga- Sound - Lan 10/100 on board - 1 PCI Express - 2DDR II 667 -1 ATA - 2 SATA - 1 PCI - 8 USB - FSB 1333 Vga- Sound - Lan Giga on board - 1 PCI Express - 2DDR II 667 1 ATA - 4 SATA - 2 PCI - 8 USB - 1 Parallel - FSB 1333
Mainboard ASUS 1 ASUS - Intel G31 (P5KPL-AM SE ) - Box 2 ASUS - Intel G31 (P5KPL-AM) 3 ASUS - Intel G31 (P5KPL-CM ) 4 ASUS - Intel G31 (P5KPL-AM/PS ) 5 ASUS - Intel G31 (P5KPL-SE) 6 ASUS - Intel G31 (P5KPL/1600) 7 ASUS - Intel G41 (P5QPL-VM) 8 ASUS - Intel P43 (P5QL-PRO)
Dual Channel 2 x DIMM DDR2 1066(4G), PCI-Ex16, PCI-Ex1, 2 x PCI, VGA-Intel® GMA 3100, 1 xUltraDMA 100, 2 x SATA , Gigabit LAN, 6 Channel sound, 6 USB 2.0, - FSB 1600 Dual Channel 2 x DIMM DDR2 1066(4G), PCI-Ex16, PCI-Ex1, 2 x PCI, VGA-Intel® GMA 3100, 1 xUltraDMA 100, 4 x SATA , LAN10/100, 8 Channel sound, 8 USB2.0, 1 x Parallel - FSB 1600 Channel 2 x DIMM DDR2 1066(4G), PCI-Ex16, PCI-Ex1, Dual 2 x PCI, VGA-Intel® GMA 3100, 1 xUltraDMA 100, 4 x SATA , Gigabit LAN, 8 Channel sound, 8 USB2.0, 1 x Parallel - FSB 1600 Channel 2 x DIMM DDR2 1066(4G), PCI-Ex16, PCI-Ex1, Dual 2 x PCI, VGA-Intel® GMA 3100, 1 xUltraDMA 100, 4 x SATA , Gigabit LAN, 5 Channel sound, 8 USB2.0, 1 x Parallel - FSB 1600 2x DDR2-1066/800/667, 1x PCIe16x , 1x ATA100, 4x SATA(II), Sound 6-CH (HD) , Giagabit Lan (1GB) - FSB 1600 3x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 8x USB 2.0, 1x Parallel, 1x RS232 Dual Channel 4 DIMM, DDR2 800 (4G),PCI-Ex16, PCI-Ex1, 3 x PCI, 1 x Ultra DMA100, 4 x SATA, Gigabit LAN,6 Channel Sound, 8 USB 2.0, 1 x Parallel - FSB 1333 4x DDR2-1066/800/667 ( D.C) , VGA Onboard GMA 4500 (Max 1849MB), D-Sub, DVI, DP , 1x PCIe(16x), 1 x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCIe(1x), 2x PCI , 8x USB - FSB 1333 4x DDR2-1066/../667 (D.C), 1x PCIe (16x) , 1x ATA (133) , 6x SATA (II), Sound 8-CH (HD) ALC1200 , 2x PCIe (1x), 3x PCI 32 bit, , Gigabit Lan (1GB) ,12x USB 2.0 - FSB 1600
73.8
100.0
4
9 ASUS - Intel G43 (P5QL-CM) 10 ASUS - Intel G43 (P5QL-EM) 11 ASUS - Intel P43 (P5QL-E) 12 ASUS - Intel G45 (P5Q-VM) 2*1394
13 ASUS - Intel Q45 (P5Q-EM DO) 14 ASUS - Intel G45 (P5Q-EM HDMI ) 15 ASUS - Nvidia Geforce 7050 / nForce 610i (P5N73-AM) 16 ASUS - Nvidia Geforce 7100 / nForce 630i (P5N73-CM) 17 ASUS - Intel P45 ICH10 (P5Q-SE/R) 18 ASUS - Intel P45ICH10R (P5Q) 2*1394
2x DDR2-1066/800/667 ( D.C) VGA Onboard GMA 4500 (Max 352MB), S/p D-Sub, DVI, DP , 1x PCIe(16x) 1 x ATA133, 6x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 1xPCIe(1x), 2x PCI, 12x USB - FSB 1333/1066 4xDDR2 1066/../667, 1x PCIe(16x), VGA Onboard GMA 4500 (Max 256MB), S/p D-Sub, DVI-D with HDCP, HDMI , 1x ATA133, 6x SATA (II) , 1x eSATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 2x PCI , 2x PCIe(1x), 2x IEEE 1394a, 12x USB. 4xDDR2 1066/../667, 1x PCIe(16x),1x ATA133, 6x SATA (II) , 1x eSATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 2x PCI , 2x PCIe(1x), 2x IEEE 1394a, 12x USB. FSB 1333 4xDDR2 1066/800/667, s/p Intel FMA, 1x PCIe(16x), VGA Onboard GMA X4500HD (Max 1849MB), S/p D-Sub, DVI-D 1 x ATA133, 6x SATA (II), Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCI , 2x PCIe(1x), 2x IEEE 1394a, 12x USB - FSB 1600/1333/1066 4xDDR2 800/667, s/p Intel FMA, 1x PCIe(16x), VGA Onboard GMA X4500HD (Max 1849MB), D-Sub, DVI-D , HDMI 1 x ATA133, 6x SATA (II) Raid (0, 1, 5, 10), Sound 8-CH , Intel Gigabit Lan, 1x PCI, 2x PCIe(1x) , 12x USB, 2x IEEE 1394a FSB 1333 4xDDR2 1066/800/667, s/p Intel FMA, 1x PCIe(16x), VGA Onboard GMA X4500HD , D-Sub, DVI-D , HDMI 1 x ATA133, 6x SATA (II) Raid (0, 1, 5, 10), Sound 8-CH , Gigabit Lan, 1x PCI, 2x PCIe(1x) , 12x USB,2x IEEE 1394a 2xDDR2-800/667 (D.C) VGA Onboard (GF 7050), 1x PCIe16x , 1x ATA133, 4x SATA (II) Raid (0, 1, JBOD) Sound 8CH (HD) , Lan onboard, 1x PCIe1x, 2x PCI 32 bit, 8x USB, 1x Parallel - FSB 1333 2xDDR2-800/667 (D.C) VGA Onboard (GF7100) S/p DSub+DVI, 1x PCIe(16x) , 1x PCIe1x, 2x PCI, 10x USB 1x ATA133, 4x SATA(II) Raid (0, 1, 0+1, 5, JBOD), Sound 8CH , Gigabit Lan - FSB 1333 4x DDR2-1200/1066/800 (D.C), 1x PCIe(16x) 2.0 , 1x ATA133, 6x SATA (II) S/p Raid (0, 1, 5, 10), 2x PCIe (1x), 3x PCI Sound 8CH (HD) ALC1200, Gigabit Lan (1GB), 12x USB FSB1600/1333/1066/800 Mhz Dual Channel 4 DIMM DDR2 1200 (8G), PCI-Ex2.0 x16 , 2 x PCI-Ex1, 3 x PCI, 1 xUltraDMA ,6 xSATA Support RAID 0,1,5,10,1 xUltraDMA 133,Gigabit LAN,8 Channel sound, 2 x 1394,Channel 12 USB 42.0 - FSB 16001200 (8G), 2x PCI-Ex2.0 x16 Dual DIMM DDR2
104.5
3 năm
105.0
109.5
3 năm
110.0
119.5
3 năm
120.0
131.5
3 năm
132.0
143.0
3 năm
10.0
156.0
3 năm
10.0
76.5
3 năm
82.5
3 năm
121.5
3 năm
122.0
136.5
3 năm
137.0
149.5
3 năm
150.0
10.0
19 ASUS - Intel P45ICH10R (P5Q PRO) 2*1394
support Crossfire, 3 x PCI-Ex1, 2 x PCI, 1 xUltraDMA 6 xSATA Support RAID 0,1,5,10,1 xUltraDMA 133,Gigabit LAN,8 Channel sound, 2 x 1394, 12 USB 2.0 - FSB 1600
20
160.0
3 năm
ASUS - Intel P45ICH10R (P5Q-E) 2*1394
Dual Channel 4 DIMM DDR2 1200 (8G), 2x PCI-Ex2.0 x16 support Crossfire, 3 x PCI-Ex1, 2 x PCI, 1 xUltraDMA 6 xSATA Support RAID 0,1,5,10,1 xUltraDMA 133,1 x External SATA (SATA On-the-Go),Dual Gigabit LAN,8 Channel sound, 2 x 1394, 12 USB 2.0 - FSB 1600
173.0
3 năm
ASUS - Intel P45/ICH10R (P5Q3) 2*1394
4x DDR3-1800/1600/1333/1066 - 2x PCIe(16x) 2.0 S/p CrossFire (8x+8x) , 6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10)- 1x ATA133, 1x eSATA, 2x SATA II (Drive Xpert Technology), 12x USB 2.0 Sound 8CH (ALC1200), Gigabit Lan , 3x PCIe(1x), 2x PCI , 2x IEEE 1394a - EPU-6 Engine, E-Gate SSD, 8-phase Power Design, Precision Tweaker 2, AI Link
214.0
3 năm
214.5
ASUS - Intel P45ICH10R (P5Q DELUXE) 2*1394
Dual Channel 4 DIMM DDR2 1200 (8G), 2x PCI-Ex2.0 x16 support Crossfire, 3 x PCI-Ex1, 2 x PCI, 1 xUltraDMA 6 xSATA Support RAID 0,1,5,10,1 xUltraDMA 133,1 x External SATA (SATA On-the-Go),Dual Gigabit LAN,8 Channel sound, 2 x 1394, 12 USB 2.0, TPM.
307.5
3 năm
308.5
ASUS - Intel P45ICH10R (P5Q PREMIUM) 2*1394
4x DDR2-1200/1066/800 (D.C)4x PCIe16x 2.0, CrossFire (8x+8x)/ Triple (8x+8x+4x)/ Quad (8x+4x+8x+4x) 1x ATA133, 6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10), 4x SATA II (Drive Xpert Technology, Sound 8-CH (HD) AD2000B, 4x (Quad) Gigabit Lan , 1x PCIe1x, 2x PCI 32 bit, 2x IEEE 1394a, 14x USB 2.0 , 1x RS232 High-End Desktop Board - FSB 1600
call
3 năm
10.0
ASUS - Intel X38 ICH9R (P5E64 WS Professional )
4x DDR3- 1800/1600/1333 (D.C) , 4x PCIe(16x) CrossFire (16x+16x), 1x ATA133, 6x SATA(II) RAID (0, 1, 5, 10) {2x SATA (II) + 2 Ext SATA (II)} S/p Raid (0,1, 10 and 5 Confi), 8-CH Sound, 1x PCIe(4x), 2x PCI, Dual Gigabit (1GB) Lan, 12x USB , 2x IEEE 1394a - FSB 1600/1333/1066Mhz
22
23
25
5
26 ASUS - Intel X38 (MAXIMUS FORMULA) Special Edition
27 ASUS - Intel X38 (MAXIMUS EXTREME)
28 ASUS - Intel P45 (MAXIMUS II FORMULA)
29 ASUS - Intel X48ICH9R (P5E3 PREMIUM/ WIFI AP)
30 ASUS - Intel X48ICH9R (RAMPAGE FORMULAR)
31 ASUS - NVIDIA NForce 790i SLI (STRICKER II EXTREME) 32 ASUS - NVIDIA NForce 780i SLI (STRICKER II FORMULAR)
ASUS - NVIDIA NForce 790i SLI (STRICKER II NSE)
33 ASUS - X58/ ICH10R (P6T SE)
34 ASUS - X58/ ICH10R (P6T DELUXE)
( Đứng đầu trong bảng phong thần cho Gamer ) Dual Channel 4 DIMM DDR2 1200 (8G), 2 x PCI-Ex2.0 x16 , support Crossfire, 3 x PCI-Ex1, 2 x PCI 2.2, 6 xSATA, Intel Matrix Storage RAID 0,1,5,10, 1 x UltraDMA 133, Dual Gigabit LAN, SupremeFX II Audio Card ,8 Channel sound, 2 x 1394, 12 USB 2.0 - FSB 1600 4x DDR3-1800/1600/1333 (D.C), 3x PCIe16x 2.0, CrossFire (16x+16x) , 1x ATA133, 6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10) 2x SATA II (On The Go), Dual Gigabit Lan, 2x IEEE 1394a, 2x PCIe(1x), 2x PCI 32 bit , Sound SupremeFX II Audio Card (PCIe1x), 12x USB, Crosslinx Technology - FSB 1600 4x DDR2-1200/1066/800 (D.C), 2x PCIe16x 2.0, CrossFire (8x+8x) , 1x ATA133, 6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10), 2x SATA II (RAID 0, 1) Speeding HDD, 1x eSATA(II) , Dual Gigabit Lan, 2x IEEE 1394a - Sound SupremeFX X-Fi Audio Card PCIe1x, 3x PCIe(1x), 2x PCI 32 bit, 12x USB - FSB 1600 Dual Channel 4 DIMM DDR3 2000 (8G), 3 x PCI-Ex16 supports CrossFireTechnology ,PCI-Ex1, 2 x PCI, 6 xSATA , Intel Matrix Storage 0,1,5,10 ,1 x UltraDMA 133, 2 xExternal SATA (SATA On-the-Go), Support RAID 0,1,JBOD, Dual Gigabit LAN, WiFi-AP @n 300Mbps* IEEE 802.11n , 8 Channel sound, 2 x 1394, 10 USB 2.0 - FSB 1600 Selling point: EPU ( Tiết kiệm điện 80% ) ( Mainboard đỉnh cao dành cho Gamer ) Dual channel 4DIMM DDR2-1200(8G), 2*PCI-Ex 2.0 -16X support CrossFire ATI, 3 PCI-Ex *1, 2*PCI 2.2 , Sound SupremeFX II - 8 Channel , Lan Dual Gigabit, 1*Ultra DMA133, 6 SATA, S/p Raid Intel 0,1,5,10 & JBOD, 2*1394,12 USB 2.0 - FSB 1600.
4x DDR3-2000 /../1066 , 3x PCIe (16x) 2.0 S/p 3 Ways SLI, 8CH Sound SupremeFX II Audio Card 1x ATA133, 6x SATA II RAID ( 0, 1, 0+1, 5, JBOD), 2x eSATA (II) Dual Gigabit Lan S/p Teaming, 2x PCIe(1x), 2x PCI (2.2), 10x USB, 2x IEEE 1394a - FSB 1600 4x DDR21200/../800, 3x PCIe (16x) 2.0 S/p 3 Ways SLI, 8CH Sound SupremeFX II Audio Card, 1x ATA133, 6x SATA II RAID ( 0, 1, 0+1, 5, JBOD), Dual Gigabit Lan, 2x PCIe(1x), 2x PCI (2.2), 10x USB, 2x IEEE 1394a - FSB 1600 4x DDR3-1600/../1066 - 3x PCIe (16x) 2.0 S/p 3 Ways SLI, 8CH Sound SupremeFX II Audio Card - 1x ATA133, 6x SATA II RAID ( 0, 1, 0+1, 5, JBOD), 2x eSATA (II) On- the-Go - Dual Gigabit Lan S/p Teaming, 2x PCIe(1x), 2x PCI (2.2), 10x USB, 2x IEEE 1394a, Fusion Block System, Pin-Fin Thermal , EPU, Extreme Tweaker, LCD Poster, Socket LGA1366 S/p Intel Core i7, 6.4GT/s 6x DDR3-2000/1866/18../1600 (Tripple channel) S./p ( Extreme Memory Profile ) 3x PCIe (16x) S/p ATI CrossFire, 1x ATA133, 6x SATA(II) Raid (0, 1, 5, 10 ), 1x eSATA , 1x PCIe(1x), 2x PCI, Sound 8CH (HD) AD2000B, Gigabit LAN , 2x IEEE 1934a, 12x USB, True 16+2 Phases power design, TurboV, EPU-6 S/p Intel Core i7, 6.4GT/s 6x DDR3-1600/1333/1066 (Tripple channel) 3x PCIe (16x) S/p Nvidia SLI & ATI CrossFire, 2x SAS Raid (0, 1), 1x ATA133, 6x SATA(II) Raid (0, 1, 5, 10 )+ 1x eSATA , 1x PCIe(4x), 2x PCI, 2x IEEE 1934a , Sound 8CH (HD) AD2000B, Dual Gigabit LAN, 14x USB, TPM Infineon onboard Seling Point: TurboV, True 16+2 Phases power design, EPU6
191.0
3 năm
191.5
call
3 năm
208.5
281.5
3 năm
282.5
237.5
3 năm
238.5
328.0
3 năm
329.0
318.0
3 năm
319.0
call
3 năm
10.0
389.0
3 năm
273.0
3 năm
273.5
325.5
3 năm
326.0
59.0
3 năm
59.5
63.0
3 năm
63.2
73.0
3 năm
73.2
Mainboard Gigabyte
1 GIGABYTE - Intel G31 (GA - G31M - ES2C)
2 GIGABYTE - Intel G31 (GA - G31M - ES2L)
3 GIGABYTE - Intel G31 (GA - EG31M - S2)
VGA Intel® GMA X3100 ( share Ram hệ thống lên 256MB ) Sound 6-Channel ( Realtek ALC662 codec ) & LAN 10/100. 2 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk VGA Intel® GMA X3100 ( share Ram hệ thống lên 256MB ) Sound 8-Channel ( Realtek ALC662 codec ) & LAN Gigabit 2 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk VGA Intel® GMA X3100 ( share Ram hệ thống lên 256MB ) & Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN Gigabit 2 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk công nghệ: Ultra Durable 2 cho CPU VRM; RoHS
6
4 GIGABYTE - Intel G31 (GA - EG31MF - S2)
VGA Intel® GMA X3100 ( share Ram hệ thống lên 256MB ) Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN Gigabit 4 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel ) công nghệ: Ultra Durable 2 cho CPU VRM; RoHS
GIGABYTE - Intel G41 (GA - G41M - ES2L)
Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) với cổng coaxial S/PDIF Out & LAN Gigabit 1000Mbps.Khe VGA rời PCIExpress x16, 2 khe DDR2 1066/800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 3*PCI + 3*PCI-Ex1 + 1*floppy disk Sound 8-Channel & LAN Gigabit 1000Mbps. 4*DIMM upto DDR2 1066MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 512MB) 1 x PCI E x16, Realtek ALC888 codec High Definition Audio (8 channels with 3 Jacks), LAN Realtek 10/100/1000 8 USB 2.0/1.14 x SATA2, 1 x IDE, 1 x FDD, 1 x PCI Express x1 slot, 2 x PCI slots- Chipset G41/ICH7 2 x DDRII 800/667/533 MHz Support Up to 8 GB - FSB 1333
GIGABYTE - Intel G41 (GA - EG41M - S2H)
VGA Intel® GMA X4500 ( share Ram hệ thống lên 512MB ) Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN Gigabit 2 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 3*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel ) công nghệ: Ultra Durable 2 cho CPU VRM; RoHS
5 GIGABYTE - Intel P31 (GA - P31 - ES3G) 6 GIGABYTE - Intel P31 (GA - EP31 - DS3L)
8
9
75.0
3 năm
75.2
72.8
3 năm
73.0
76.8
3 năm
77.0
84.5
3 năm
92.5
3 năm
96.5
3 năm
91.8
3 năm
95.8
3 năm
101.8
3 năm
GIGABYTE - Intel P43 (GA - EP43 - US3L)
VGA Intel® GMA X4500 ( share Ram hệ thống lên 512MB ) Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN Gigabit 2 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel ) công nghệ: Ultra Durable 2 cho CPU VRM; RoHS 4 x DDRII 800/667 MHz Support Up to 8GB - 1 x PCI Express x16 slot - Realtek ALC888 Audio 7.1 (8 channels with 6 jacks) 1 x optical & coaxial S/PDIF - LAN Realtek 10/100/1000 Mb 8 USB 2.0/1.14 x SATA 2, 1 x IDE, 1 x FDD, 3 x PCI Express x1 3 x PCI slots - FSB 1333 4 x DDRII 1200/1066/800 MHz Up to 8GB1 x PCI Express x16 slot V2.0, Realtek ALC888 codec High Definition Audio (8 channels with 3 jacks), 1 x optical Out connector LAN Realtek 10/100/1000 Mbit, 12 USB 2.0/1.16 x SATA 2, 1 x IDE, 1 x FDD 1 x PCI Express x1 slot, 5 x PCI slots - FSB 1600 Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) với cổng optical S/PDIF & LAN Gigabit 1000Mbps. Khe VGA rời PCI-Express x16 chuẩn 2.0 4 khe DDR2 1200(OC)/1066/800/667MHz up to 8GB cổng giao tiếp: 6*SATA 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 4*PCI-Ex1 + 1*floppy disk công nghệ: Ultra Durable, Ultra Safe ( Dual Bios ), Ultra Speed (Green Ethernet), Easy Tune 6 - FSB 1600
105.8
3 năm
GIGABYTE - Intel P43 (GA - EP43- UD3L)
Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) với cổng optical S/PDIF & LAN Gigabit 1000Mbps. Khe VGA rời PCI-Express x16 chuẩn 2.0 4 khe DDR2 1200(OC)/1066/800/667MHz up to 8GB cổng giao tiếp: 6*SATA 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 4*PCI-Ex1 + 1*floppy disk công nghệ: Ultra Durable, Ultra Safe ( Dual Bios ), Ultra Speed (Green Ethernet), Easy Tune 6 - FSB 1600
134.5
3 năm
GIGABYTE - Intel Q45 (GA - EQ45M- S2)
4 x DDRII 800/667 MHz Support Up to 16GB - VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 512MB) 1 x PCI E x16 ( 4x speed ) - Realtek ALC888 Audio 7.1channel (8 channels with 6 jacks) - LAN Realtek 10/100/1000 Mb 12 USB 2.0/1.16 x SATA2 RAID (0, 1, 5, 10), 1 x IDE, 1 x FDD 1 x PCI Express x1 slot, 2 x PCI slots - FSB 1333
10 GIGABYTE - Intel G41 (GA - EG41MF - S2H)
12 GIGABYTE - Intel G41 (GA - EP41 - UD3L)
13 GIGABYTE - Intel P43 (GA - P43 - ES3G)
14
16
17
7
18 GIGABYTE - Intel P45 (GA - EP45- UD3L)
19 GIGABYTE - Intel P45 (GA - EP45- UD3LR)
20 GIGABYTE - Intel P45 (GA - EP45- UD3R)
21 GIGABYTE - Intel G45 (GA - EG45M - UD2H)
23 GIGABYTE - Intel P45 (GA - EP45- UD3P)
24 GIGABYTE - Intel P45 (GA - EP45T- UD3LR)
P45/ICH10 Chipset - FSB 1600/1333/1066 MHz - 4 x DDRII 1366/1066/800/667 MHz Up to 16 GB - 1 x PCI-E x16 slot V2.0 * Realtek ALC888 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6 jacks) * LAN Realtek 10/100/1000 Mbit, 12 USB 2.0/1.1, 6 x SATA 2 1 x IDE, 1 x FDD, 4 x PCI Express x1 slot, 2 x PCI slots Intel P45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600MHz SOUND 8-CHANNEL - LAN 10/100/1000 4*DIMM upto DDR2 1366MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) + Cổng IEEE.1394a *3, 1 slot*PCI-E 16X Intel P45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600MHz SOUND 6-CHANNEL - LAN 10/100/1000 4*DIMM upto DDR2 1366MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 4*PCI 1X) + Cổng IEEE.1394a *3, 1 slot*PCI-E 16X Intel G45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600(O.C)MHz & 1333MHz VGA Intel® GMA X4500HD (hổ trợ DirectX 10) & Sound 8-Channel & LAN Gigabit 1000Mbps. 4 khe DDR2 1066(O.C)/800/667MHz up to 16GB cổng giao tiếp: (5*SATA + 1*eSATA) 3Gb/s chạy Raid(0,1,5,10) + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 +1*floppy disk + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel ) + HDMI/HDCP/DVI-D/D-Sub Intel P45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600MHz SOUND 6-CHANNEL - Dual LAN 10/100/1000 4*DIMM upto DDR2 1366MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) + Cổng IEEE.1394a *3, 1 slot*PCI-E 16X ATI CrossFire X ( x8, x8) - CPU BUS upto 1600MHz Intel P45 / ICH10R chipset SOUND 8-CHANNEL - Dual LAN 10/100/1000 4*DIMM upto DDR3 2200MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) + Cổng IEEE.1394a *3, 1*PCIE4 16X x DDRII 1200/1066/800/667 MHz Up to 8 GB, 2 x PCI
Express x16 slot V2.0, ATI CrossFire Support ( x16, x16 ) Realtek ALC889A codec High Definition Audio 7.1 channel (6 jacks) 26 Dual LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a (2 trên Back Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ) GIGABYTE - Intel X48 2 x eSata, 1 x IDE, 1 x FDD, 3 x PCI Express x1 slot (GA -X48 - DS4) 2 x PCI slots - FSB 1600 4 x DDRII 1200/1066/800/667 MHz Up to 8 GB* 2 x PCI Express x16 slot V2.0, ATI CrossFire Support ( x16, x16 ) Realtek ALC889A codec High Definition Audio 7.1 channel (6 jacks) 27 Dual LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0,2 x PCI slots 3 IEEE 1394a (2 trên Back Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, GIGABYTE - Intel X48 10 ) (GA -X48 - DQ6) 2 x GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ), 4 x eSata (Cable) QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 4 x DDRIII 2000/1800/1600 MHz Up to 16 GB with Dual / 3 channel, 2 x PCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x) Support Ati CrossFireX Realtek ALC888 codec High Definition Audio 7.1 (8 channels with 6 jacks), LAN Realtek 10/100/1000 28 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel) 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ), 2 x GSATA2 Support RAID ( 0, GIGABYTE - Intel X58 - Tặng DDRam 1/1333 1, JBOD ), 1 x FDD, 1 x IDE, 2 x PCI Express x1 slot (GA -EX58 - UD3R) - Tặng nón BH Kingmax 1 x PCI Express x4 slot, 2 x PCI slots QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 4 x DDRIII 2000/1800/1600 MHz Up to 16 GB with Dual / 3 channel, 2 x PCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x) Support SLI Realtek ALC888 codec High Definition Audio 7.1 (8 channels with 6 jacks), LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel) GIGABYTE - Intel X58 - Tặng DDRam 1/1333 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ), 2 x GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ), 1 x FDD, 1 x IDE, 2 x PCI Express x1 slot (GA -EX58 - UD3R SLI) - Tặng nón BH 1 x PCI Express x4 slot, 2 x PCI slots Kingmax
124.5
3 năm
129.5
3 năm
144.0
3 năm
154.0
3 năm
157.0
3 năm
176.0
3 năm
235.5
3 năm
290.5
3 năm
271.0
3 năm
10.0
281.0
8
QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 6 x DDRIII 2000/1800/1600 MHz Up to 24 GB with Dual / 3 channel, 2 x PCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x) Support Ati CrossFireX Realtek ALC888 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1 (8 29 channels with 6 jacks), LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel) 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ),4 x GSATA2 Support RAID ( 0, GIGABYTE - Intel X58 - Tặng DDRam 1/1333 1, JBOD ), 2 x eSata (Cable), 1 x FDD, 1 x IDE, 1 x PCI (GA -EX58 - UD4) - Tặng nón BH Kingmax Express x1 slot, 1 x PCI Express x4 slot, 3 x PCI slots QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 6 x DDRIII 2000/1800/1600 MHz Up to 24 GB with Dual / 3 channel, 2 x PCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x) *Support 2-Way / 3Way Nvidia SLI / Ati Realtek ALC888 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1 (8 29 channels with 6 jacks), Dual LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel) 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ), 4 x GSATA2 Support RAID ( 0, GIGABYTE - Intel X58 - Tặng DDRam 1/1333 1, JBOD ), 2 x eSata (Cable), 1 x FDD, 1 x IDE, 1 x PCI (GA -EX58 - UD5) - Tặng nón BH Kingmax Express x1 slot, 1 x PCI Express x4 slot, 2 x PCI slots QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 6 x DDRIII 2000(OC)/1800/1600 MHz Up to 24 GB with Dual / 3 channel, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x, 16x), 1 x PCI-E x16 Support 2-Way / 3-Way Nvidia SLI / Ati CrossFireX (Có cầu nối cho SLI), Realtek ALC889A codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6 jacks) 29 1 x optical & coaxial S/PDIF Out Connector Dual LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (1 trên Back GIGABYTE - Intel X58 - Tặng DDRam 1/1333 Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ), 4 x GSATA2 Support RAID 0, 1, JBOD ), 2 x eSata (Cable), 1 x FDD, 1 x IDE, 1 x (GA -EX58 - EXTREME) - Tặng nón BH PCI Express x1 slot, 1 x PCI Express x4 slot, 2 x PCI slots
311.0
3 năm
326.0
3 năm
432.0
3 năm
Call
3 năm
10.0
65.0
3 năm
10.0
66.2
3 năm
69.0
3 năm
74.0
3 năm
115.0
3 năm
85.5
3 năm
89.0
3 năm
99.0
3 năm
Kingmax
Mainboard Intel 1 INTEL - Intel G31 (DG 31GL) - Box 2 INTEL - Intel G31 (DG 31PR) - Tray 3 INTEL - Intel G31 (DG 31PR) - Box 4 INTEL - Intel G41 (DG 41RQ) - Tray 5 INTEL - Intel G41 (DG 41RQ) - Box 6 INTEL - Intel G33 (DG 33FBC) - Box 7 INTEL - Intel G41 (G41TY) - Tray
2 x DDR2 800/667/533 MHz up to 4 GB, Intel® GMA 950, 2 PCI,1 PCI 1X, 10/100 Network, Intel® Audio( 04 channel audio), 4+4 USB 2.0, 4 SATA II IDE, 1 ATA IDE - FSB 1333 2 x DDR2 800/667/533 MHz up to 4 GB, Intel® GMA 950, 1 PCI Express 16x, 2 PCI,1 PCI 1X, 10/100/1000 Network, Intel® Audio( 06 channel audio), 4+4 USB 2.0, 4 SATA II IDE, 1 ATA IDE - FSB 1333 2 x DDR2 800/667/533 MHz up to 4 GB, Intel® GMA 950, 1 PCI Express 16x, 2 PCI,1 PCI 1X, 10/100/1000 Network, Intel® Audio( 06 channel audio), 4+4 USB 2.0, 4 SATA II IDE, 1 ATA IDE - FSB 1333 2x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 4x SATA (II), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB - FSB 1333 2x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 4x SATA (II), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB - FSB 1333 4 x DDR2 800/667/533 MHz up to 8 GB, Intel® GMA X3100 w/ Intel Clear Video Technology , 1 PCI Express 16x, 3 PCI, 10/100/1000 Network, Intel® Audio(06 channel audio), 6+6 USB 2.0, 4 SATA II IDE, 1 ATA IDE, 2 IEEE-1394a - FSB 1333 2x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 8x USB, VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, DVI-D, 6(CH) Sound FSB 1333 2x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 4x SATA (II),
9 INTEL - Intel G43 (DG43 NB) - Tray
1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 8x USB, VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, DVI-D, 6(CH) Sound FSB 1333 4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 6x SATA(II), 3x PCI-Ex(1x), 3x PCI, Intel Gigabit LAN, 12x USB VGA Onboard (GMA X4500) S/p DVI, Sound 6CH, 2x IEEE 1934a, S/p Viiv - FSB 1333
10 INTEL - Intel G43 (DG43 NB) - Box
4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 6x SATA(II), 3x PCI-Ex(1x), 3x PCI, Intel Gigabit LAN, 12x USB VGA Onboard (GMA X4500) S/p DVI, Sound 6CH, 2x IEEE 1934a, S/p Viiv - FSB 1333
103.0
3 năm
11 INTEL - Intel P43 (DP43 TF) - Tray
4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x) , 1x ATA100 + 6x SATA ( II ) , 3x PCI-Ex (1x), 3x PCI , Sound 6CH , Intel Gigabit LAN, 12x USB, 2x IEEE 1934a, S/p Viiv , ATX - FSB 1333
119.0
3 năm
8 INTEL - Intel G41 (G41TY) - Box
9
4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x) , 1x ATA100 + 6x SATA ( II ) , 3x PCI-Ex (1x), 3x PCI , Sound 6CH , Intel Gigabit LAN, 12x USB, 2x IEEE 1934a, S/p Viiv , ATX - FSB 1333 4x DDR2-800/667, 1x PCI-Ex (16x) , VGA onboard (Intel®X4500HD), S/p DVI + HDMI, 5x SATA II Raid (0, 1, 5, 10) 1x eSATA, 2x PCI-Ex (1x), 1x PCI , Sound 8CH, Intel Gigabit LAN 4x DDR2-800/667, 1x PCI-Ex (16x) , 5x SATA II Raid (0, 1, 5,
12 INTEL - Intel P43 (DP43 TF) - Box
123.0
3 năm
129.0
3 năm
133.0
3 năm
171.0
3 năm
INTEL ServerBoard S3000AHV
Intel 3000/ICH7R FSB 1066 - 4x DDR2 667/533 ECC/nonECC (DC) - 1x ATA100 4x SATA II (3Gb/s) Raid (0, 1, 5, 10) - 2x PCI-E 8x - 2x PCI VGA onboard ATI With 16MB - Intel gigabit lan - 1x RS232 - 4 USB 2.0 Socket 775 S/p Intel® Xeon® Processor 3xxx and Desktop CPU
3 INTEL ServerBoard S3200SHV
Intel 3200/ICH9R FSB 1333 - 4 x DDR2 800/667 ECC/non ECC (DC) 6x SATA II(3Gb/s) RAID (0, 1, 5, 10) - 1x PCIe 16x 1x PCI-E 8x - 2x PCI VGA onboard with 16MB - 1x Intel gigabit lan - 1x RS232 - 5USB 2.0 / Socket 775 S/p CPU 45nm
211.0
3 năm
231.0
3 năm
call
3 năm
call
3 năm
10.0
TM
THBH
CN
call
3 năm
58.0
3 năm
63.0
3 năm
65.0
3 năm
70.0
3 năm
78.0
3 năm
10.0
80.0
3 năm
10.0
95.0
3 năm
10.0
13
INTEL - Intel G45 (DG45 ID) - Box
14 INTEL - Intel G45 (DQ45 CB) - Box
Mainboard SERVER
10) + 1x eSATA, 2x PCI-Ex (1x) + 1x PCI , Sound 4CH - VGA onboard (GMA 4500) S/p DVI-I & DVI-D, 12x USB , Intel Gigabit LAN, 2x IEEE 1394a, S/p iTPM - vPRO - AMT - FSB 1333
Mua main Server kèm CPU Xeon gim 18$/bH
1
4 INTEL ServerBoard S3210SHLC
5 INTEL ServerBoard S3210SHLX 6
ASUS ServerBoard Chipset Intel® 3000 ICH7R (P5M2-E/4L)
Intel 3210/ICH9R FSB 1333 - 4 x DDR2 800/667 ECC/non ECC (DC) 6x SATA II(3Gb/s) RAID (0, 1, 5, 10) - 1x PCIe 16x 2x PCI-E 8x - 2x PCI VGA onboard with 16MB - 2x (Dual) Intel gigabit lan s/p Teaming: Load-balance Fault-tolerance - 1x RS232 - 5USB 2.0 / Socket 775 S/p CPU 45nm Intel 3210/ICH9R FSB 1333 - 4 x DDR2 800/667 ECC/ non ECC (DC) 6x SATA II(3Gb/s) RAID (0, 1, 5, 10) - 1x PCIe 16x 1x PCI-E 8x , 2x PCI-X 64-bit 133/100MHz - 1x PCI 32 bit VGA onboard with 16MB, 2x (Dual) Intel gigabit lan , 1x RS232 - 5USB 2.0/Socket 775 S/p CPU Xeon 3xxx & desktop CPU 45nm Dual channel 4*DDR2-667 ,VGA XGIZ7 32Mb, 1*PCI16X,1*PCI-EX8, 3*PCI , 4* Lan Gigabit, 2*ATA133, 8*Sata 3Gb/s S/p Raid 0,1,10, 1*External SATA , 4*USB , Form ATX S/p Xeon 3000/3200, Core 2 Duo, Core - FSB 1066
MAINBOARD AMD SOCKET AM2 (VAT) Mainboard ECS 1 ECS - Geforce 6100 (6100PM - M2) 2 ECS - AMD 740G (A 740GM - M) 3 ECS - AMD 740G (A 740GM - M DVI) 4 ECS - Nvidia Geforce 8100 (NFORCE 9M -A) 5 ECS - Nvidia Geforce 8100 (8100VM - M3) 6 ECS - Nvidia Geforce 8200 (GF 8200A) 7 ECS - AMD 780G (A 780GM - A) 8 ECS - AMD 780G (A 780GM - A ULTRA)
Dual channel 2xDDR2 800 , VGA 6100 ,1*PCI-16X, 2*PCI Sound 6-ChanneL, Lan 10/100, 4*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2000 Dual channel 2xDDR2 800 , VGA AMD 740G ,1*PCI-16X, 2*PCI Sound 6-ChanneL, Lan 10/100, 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2000 Dual channel 2xDDR2 800 , VGA AMD 740G ,1*PCI-16X, 2*PCI Sound 6-ChanneL, Lan 10/100/1000, 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2001 Dual channel 2xDDR2 800 , 1*PCI-16X, 2*PCI Sound 6ChanneL, Lan 10/100, 1*ATA133, 5*Sata 3Gb/s - 9USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2001 Dual channel 2xDDR2 800 , VGA Nvidia 8100 ,1*PCI-16X, 2*PCI Sound 8-ChanneL, Lan 10/100, 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2002 Dual channel 4xDDR2 1066 , VGA Nvidia 8200 ,1*PCI-16X, 3*PCI , Sound 8-ChanneL, Lan Gigabyte, 1*ATA133, 5*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2000 Dual channel 4xDDR2 1066 , VGA Ati HD3200 ,1*PCI-16X, 3*PCI , Sound 8-ChanneL, Lan Gigabyte, 1*ATA133, 5*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,10 - HT2000 Dual channel 4xDDR2 1066 , VGA Ati HD3200 ,1*PCI-16X, 3*PCI , Sound 8-ChanneL, Lan Gigabyte, 1*ATA133, 5*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,5,10 - 1HDMI - HT2000
Mainboard Asus 1 ASUS - GeForce 6100/nForce 430 (M2N - X Plus)
2x DDR2-1066/800/667, 1x ATA133, 4x SATA II S/p RAID (0, 1, 0+1, 5, JBOD) , Sound 6-CH (HD) ,10/100 Lan, 1x PCIe(16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 10x USB 2.0,
call
3 năm
2 ASUS - nVidia nForce 430 MCP (M2N )
4x DDR2-800/667/533 , 1x ATA133, 4x SATA II S/p RAID (0, 1, 0+1, 5, JBOD) , Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan (1GB), 1x PCIe(16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 10x USB 2.0 - HT 2000/1600 MT/s
call
3 năm
10
Dual channel 4xDDR2-800/667/533 , 2*PCI 16X,2*PCI-EX1, 2*PCI , Sound 8-Channle-S/PDIF out, Lan Gigabit, 2*ATA133, 4*Sata 3Gb/s S/p Raid 0,1,0+1,5 and JBOD, 8* USB , 2*1394 HT 2000
call
3 năm
4x DDR2 - 800/667/533, 1x ATA133, 6x SATA (II) S/p RAID (0, 1, 0+1, 5, JBOD) , (Int + Ext) eSATA (II) Raid (0,1 JBOD), Sound 8-CH (HD), Dual Gigabit Lan (1GB) 2x PCIe(16x) S/p SLI (8x+8x), 2x PCIe(1x), 3x PCI ,8x USB, 2x IEEE 1394a - HT 2000/1600 MT/s
call
3 năm
Dual channel 4*DDR2-800/667/533 , 2*PCI-16X, 2*PCI-EX1, 2*PCI , Sound 8 Channel, Lan Gigabit, 1*ATA133, 4*Sata 3Gb/s s/p Raid 0,1,10, 10* USB , 2*1394,1*SATA on the go ( thuận tiện sao lưu hình ảnh từ các thiết bị ngoại vi ) - HT 2000
78.5
3 năm
4x DDR2-800/667, 1x ATA133, 6x SATA (II) S/p RAID (0, 1, 0+1, 5, JBOD) , (Int + Ext) eSATA (II), Raid (0,1 JBOD), Sound 8-CH (HD), Dual Gigabit Lan (1GB) , 2x PCIe(16x) S/p SLI (16x+16x), 1x PCIe(4x), 1x PCIe(1x), 2x PCI ,8x USB, 2x IEEE 1394a, Wi-Fi AP 802.1 - HT 2000/1600
97.5
3 năm
7 ASUS - AMD 770/ATI SB600 (M3A )
Dual channel 4*DDR2- 1066/800/667/533 - 1*PCI-16X,2*PCIEX1, 3*PCI , Sound 8-channel, Lan Gigabit, 1*ATA133, 4*Sata 3Gb/s s/p Raid 0,1,10, 10*USB - HT3 5200
88.5
3 năm
8 ASUS - AMD 780G/ SB700 (M3A78 EH )
4x DDR2-1066/800/667, 1x ATA133, 4x SATA II S/p RAID (0, 1, 10), Sound 8-CH ,Gigabit Lan (1GB), 1x PCIe(16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 12x USB - HT 5200/../../1600
93.5
3 năm
88.5
3 năm
ASUS - nForce 8200 (M3N78 - VM)
4x DDR2-1066/../667, 1x PCIe(16x), VGA onboard Geforce 8xxx (Max 256MB) S/p D-sub/ DVI/ HDMI, 1x ATA133, 5x SATA(II) Raid (0, 1, 0+1, 5, JBOD), Sound 8-CH, Gigabit Lan,1x PCIe(1x), 2x PCI 32 bit, 12x USB : Hybrid SLI (CPU + Graphics card) - FSB 5200
98.5
3 năm
ASUS - nForce 8200 (M3N78 )
4x DDR2-1066/800/667, 1x PCIe(16x), VGA onboard Geforce 8xxx (Max 256MB) S/p D-sub/ DVI/HDMI/HDCP 1x ATA133, 5x SATA(II) Raid (0, 1, 0+1, 5, JBOD), Sound 8CH, Gigabit Lan , 2x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 12x USB : Hybrid SLI (CPU + GPU) - HT 2000
ASUS - nForce 730a (M3N78 EH )
4x DDR2-1066/800/667 , 1x ATA133, 4x SATA II S/p RAID (0, 1, 0+1, 5, JBOD) , Sound 8-CH (HD) , Gigabit Lan (1GB), 1x PCIe(16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 12x USB 2.0 - HT bus 5200/../../1600
104.5
3 năm
196.5
3 năm
ASUS - AMD 790FX/SB600 (M3A32 MVP Deluxe )
4x DDR2-1066/800/667, 1x ATA133, 4x SATA (II) S/p RAID (0, 1, 0+1), 2x SATA (II) S/p RAID (0,1), 1x eSATA (II), Sound 8CH, Gigabit Lan , Wi-Fi AP 802.11g, 2x IEEE 1394a 4x PCIe(16x) CrossFire (Dual x16, Triple x16/8x, Quad x8) , 2x PCI, 10x USB - HT bus 5200/../../1600
224.0
3 năm
ASUS - AMD 790FX/SB600 (M3A32 MVP Deluxe Wifi )
4x DDR2-1066/800/667, 1x ATA133, 4x SATA (II) S/p RAID (0, 1, 0+1), 2x SATA (II) S/p RAID (0,1), 1x eSATA (II), Sound 8CH, Gigabit Lan , Wi-Fi AP 802.11g, 2x IEEE 1394a 4x PCIe(16x) CrossFire (Dual x16, Triple x16/8x, Quad x8) , 2x PCI, 10x USB - HT bus 5200/../../1600
69.0
3 năm
98.5
3 năm
93.5
3 năm
3 ASUS - nVidia nForce 560SLI MCP (M2N - SLI) 2*1394
4 ASUS - nVidia nForce 570SLI (M2N - SLI Deluxe) 2*1394 5 ASUS - ATI CrossFire Xpress 3200 (M2R32 - MVP)
6 ASUS - nVidia nForce 590SLI (M2N32 - SLI Deluxe) Wifi AP
9
10
11
12
13
Mainboard Gigabyte 1
GIGABYTE - nVidia nForce 6100 (M61PME - S2P)
2 GIGABYTE - 720D (M720 - US3)
3 GIGABYTE - 740G/SB700 (MA74GM - S2H)
VGA Graphic Geforce 6100™ upto 256MB MAX + SOUND card 8-channel w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek 10/100Mbps ~ 2*DIMM Dual channel DDR2 800MHz ~ 4*SATA2 3.0Gbps NVIDIA® SATA 3Gb/s with RAID ~ IDE + 2*PCI 16X1200/1066/800 MHz Up to 16 GB 1 x PCI-E 4 x DDRII x16 slot V2.0 Realtek ALC888 codec High Definition Audio 7.1 (8channels with 6 jacks) 1 x optical & coaxial S/PDIF, LAN Realtek100/1000 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 10, JBOD ), 1 x IDE, 1 x FDD,2 x PCI Express x1 slot 4 x PCI slots - FSB 5200 VGA Graphic ATI Radeon™ X2100 upto 512MB w/TV-Out, SVideo & HDMI interface + SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller PCI-Express 16X + PCI-E 4X w/ATI CrossFire + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a
11
4 GIGABYTE - AMD 770 (MA770 - US3)
5 GIGABYTE - AMD 770 (MA770 - UD3)
6 GIGABYTE - 780G/SB700 (MA78GM - US2H)
7 GIGABYTE - 780G/SB700 (MA780G - UD3H)
8 GIGABYTE - 780G/SB700 (MA78GPM - DS2H)
4 x DDRII 1200/1066/800/667 MHz Up to 16 GB, 1 x PCI-E x16 slot, Realtek ALC888 Audio 7.1 (8 channels with 6 jacks) 1 x optical LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0 3 IEEE 1394a (2 trên Back Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 10 ) 1 x IDE, 1 x FDD, 4 x PCI Express x1 slot, 2 x PCI slots FSB 5200
106.5
3 năm
113.0
3 năm
104.5
3 năm
VGA ATI Radeon HD3200 - DirectX 10 & Sound 8-Channel (7.1+2 Channel ) LAN Realtek Gigabit 1000Mbps. 2 khe PCI-Express 2.0: 1 khe VGA rời PCI-E 2.0 x16, 1 khe PCI-Express 2.0 x16 chạy ở tốc độ x4 4 khe DDR2 1066/800/667MHz up to 16GB cổng giao tiếp: 6*SATA 3Gb/s hổ trợ Raid(0,1,10,JBOD) + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 3*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + 3 cổng IEEE1394a
119.0
3 năm
VGA ATI Radeon HD3200 - DirectX 10 & Sound 8-Channel (7.1+2 Channel ) & LAN Gigabit Khe VGA rời PCI-E 2.0 16X, 4 khe DDR2 1066MHz up to 16GB cổng giao tiếp: (5*SATA + 1*eSATA) 3Gb/s hổ trợ Raid(0,1,10,JBOD) + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel ) + HDMI/HDCP/DVI-D/D-Sub (HDMI 1.3* certification, support Full HD 1080P)
130.0
3 năm
137.0
3 năm
185.0
3 năm
186.0
3 năm
196.0
3 năm
5 x DDRII 1200/1066/800/667 MHz Up to 16 GB, 1 x PCI-E x16 slot, Realtek ALC888 Audio 7.1 (8 channels with 6 jacks) 1 x optical LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0 3 IEEE 1394a (2 trên Back Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 10 ) 1 x IDE, 1 x FDD, 4 x PCI Ex, 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 1) VGA Graphic ATI Radeon™ HD3200 upto 384MB w/TV-Out, SVideo & HDMI interface + SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps 4*DIMM Dual channel DDR2 800/1066MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller PCI-Express 16X + PCI-E 4X w/ATI CrossFire + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a
FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRII 1200/1066/800 MHz Up to 16 GB -VGA ATI Radeon HD3200 (DirectX 10) With 128MB DDR3 Integrated - DVI & HDMI - 1 x PCI-E - x16 slot V2.0 ATI
9
Hybrid CrossFireX support - Realtek ALC889A - LAN Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 - 2 IEEE 1394a ports (1 trên Back
GIGABYTE - AMD 780G/SB700 (MA78GPM-UD2H)
Panel) - 5 x SATA 2, 1 x eSATA 2 RAID ( 0, 1, 10, JBOD ) - 1 x IDE - 1 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRII 1200/1066/800 MHz Up to 16 GB - VGA ATI Radeon HD3300 (DirectX 10) With 128MB DDR3 Integrated - DVI & HDMI - 1 x PCI-E - x16 slot V2.0 ATI
10
Hybrid CrossFireX support - 1 x PCI-E - x16 ( x8 Mode ) Realtek ALC889A - LAN Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 -
GIGABYTE - AMD 790GX/SB750 (MA790GP-UD4H)
11 GIGABYTE - AMD790X/SB750 (MA790X-UD4P)
IEEE 1394a ports ( 1 trên Back Panel ) - 6 x SATA 2, RAID ( 0, 1, 5, 10, JBOD ) - x IDE - 3 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRII 1333(OC)/1066/800 MHz Up to 16 GB - 1 x PCI-E - x16 slot V2.0 ATI Hybrid CrossFireX support - 1 x PCI-E - x16 ( x8 Mode ) - Realtek ALC889A 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6 jacks) - LAN Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 - 3 IEEE 1394a ports ( 1 trên Back Panel ) - 6 x SATA 2, RAID ( 0, 1, 5, 10, JBOD ) - 2 x GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ) - 1 x IDE - 3 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRIII 1666(OC)MHz Up to 16 GB 2 x PCI-E - x16 slot V2.0 (16x, 8x) - Support Ati CrossFireX Realtek ALC889A 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6 jacks) - LAN
12
Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 - 3 IEEE 1394a ports ( 2 trên Back Panel ) - 6 x SATA 2, RAID ( 0, 1, 5, 10, JBOD ) - 2 x
GIGABYTE - AMD790X/SB750 (MA790XT-UD4P)
GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ) -1 x IDE - 3 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots
12
FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRIII 1666(OC) MHz Up to 16 GB 2 x PCI-E - x16 slot V2.0 (16x, 16x) - Support Ati CrossFireX Realtek ALC889A Audio 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6 jacks) -
13
Dual LAN Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 - 3 IEEE 1394a
231.0
3 năm
221.0
3 năm
113.0
3 năm
ports ( 2 trên Back Panel ) - 6 x SATA 2, RAID ( 0, 1, 5, 10,
GIGABYTE - AMD790FX/SB750 (MA790FXT - UD5P) - support CPU AM3
JBOD ) - 4 x GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ) - 1 x IDE - 3 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRII 1333(OC)/1066/800 MHz Up to 16 GB - 2 x PCI-E - x16 slot V2.0 ATI Hybrid CrossFireX support - Realtek ALC889A 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6
14
jacks) - Lan Dual Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 - 3 IEEE 1394a ports ( 1 trên Back Panel ) - 6 x SATA 2, RAID ( 0, 1, 5,
GIGABYTE - AMD 790FX/SB750 (MA790FX-UD5P) - support CPU AM2+AM3
16 GIGABYTE - Chipset AMD 770/SB700 (MA770 - UD3)
10, JBOD ) - 2 x GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ) - 1 x IDE - 3 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots * Realtek ALC888 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7 LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel), 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 10 ) 1 x IDE, 1 x FDD, 4 x PCI Express x1 slot, 2 x PCI slots 1 x PCI-Ex16 slot V2.0, - 4 x DDRII 1200/1066/800/667 MHz Up to 16 GB - FSB 5200/2000 MT/s
CPU SOCKET 775 - Box đã có VAT 1 Celeron - 1.8Ghz (430) - Box 3 Celeron - 2.0Ghz (440) - Box
TM
THBH
Bus 800 - 512Kb Cache - TCN Chính hiệu
48.0
3 năm
CN
Bus 800 - 512Kb Cache - TCN Chính hiệu
59.5
3 năm
4 Celeron - 3.06Ghz (D347) - Tray 5 Celeron - 1.8Ghz (430) - Tray
Bus 533 - 512Kb Cache
44.3
3 năm
Bus 800 - 512Kb Cache - TCN Chính hiệu
46.5
3 năm
7 Intel Duo Core-E2160(1.8Ghz) - Tray 9 Intel Duo Core-E2200(2.2Ghz) - Tray 9 Intel Duo Core-E2220(2.4Ghz) - Tray
Bus 800 - 1Mb
68.5
3 năm
69.0
Bus 800 - 1Mb
71.0
3 năm
71.3
Bus 800 - 1Mb
73.5
3 năm
74.0
3 năm
79.3
44.5
Bus 800 - 2Mb
78.8
11 Intel Core2 Duo-E7200(2.53Ghz) - Tray
Bus 1066 - 3Mb
call
3 năm
10.0
11 Intel Core2 Duo-E7300(2.66Ghz) - Tray
Bus 1066 - 3Mb
119.5
3 năm
120.0
12 Intel Core2 Duo-E7400(2.8Ghz) - Tray 13 Celeron Duo Core-E1400(2.0Ghz) - Box 14 Intel Duo Core-E2200(2.2Ghz) - Box 15 Intel Duo Core-E5200(2.5Ghz) - Box
Bus 1066 - 3Mb
124.0
3 năm
125.0
59.5 74.5 81.5
3 năm 3 năm 3 năm
75.0 82.0
16 Intel Duo Core-E5300(2.6Ghz) - Box 17 Intel Duo Core-E5400(2.7Ghz) - Box 19 Intel Core2 Duo-E7400(2.8Ghz) - Box
Bus 800 - 2Mb- TCN Chính hiệu
91.5
3 năm
92.0
Bus 800 - 2Mb- TCN Chính hiệu
103.5
3 năm
104.0
Bus 1066 - 3Mb- TCN Chính hiệu
131.0
3 năm
131.5
20 Intel Core2 Duo-E7500(2.93Ghz) - Box 21 Intel Core2 Duo-E8400(3.0Ghz) - Box
Bus 1066 - 3Mb- TCN Chính hiệu
155.5
3 năm
156.0
Bus 1333 - 6Mb - TCN Chính hiệu
192.5
3 năm
193.0
22 Intel Core2 Quad-Q6600(2.4Ghz) - Box 23 Intel Core2 Quad-Q8200(2.33Ghz) - Box
Bus 1066 - 8Mb - TCN Chính hiệu
209.3
3 năm
209.8
Bus 1333 - 4Mb - TCN Chính hiệu
191.5
3 năm
192.0
24 Intel Core2 Quad-Q8300(2.5Ghz) - Box Intel Core2 Quad-Q8400(2.66Ghz) - Box 25 Tặng Vga Asus 8600GT/256Mb
Bus 1333 - 4Mb - TCN Chính hiệu
call
3 năm
214.5
239.0
3 năm
26 Intel Core2 Quad-Q9300(2.5Ghz) - Box 27 Intel Core2 Quad-Q9400(2.66Ghz) - Box 28 Intel Core2 Quad-Q9450(2.66Ghz) - Box
Bus 1333 - 6Mb - TCN Chính hiệu
295.0
3 năm
296.0
Bus 1333 - 6Mb - TCN Chính hiệu
244.0
3 năm
244.5
Bus 1333 - 12Mb - TCN Chính hiệu
248.0
3 năm
248.5
29 Intel Core2 Quad-Q9550(Ghz) - Box 30 Intel XEON 3060(2.4Ghz) - Box
Bus 1333 - 12Mb - TCN Chính hiệu
296.0
3 năm
297.0
3 năm
153.0
10 Intel Duo Core-E5200(2.5Ghz) - Tray
Bus 800 - 512Kb - TCN Chính hiệu Bus 800 - 1Mb- TCN Chính hiệu Bus 800 - 2Mb- TCN Chính hiệu
Bus 1333 - 4Mb - TCN Chính hiệu
Bus 1066 - 2Mb - TCN Chính hiệu
152.5
31 Intel XEON X3110(3.0Ghz) - Box 32 Intel XEON X3210(2.13Ghz) - Box
Bus 1333 - 6Mb - TCN Chính hiệu
148.0
3 năm
148.5
Bus 1066 - 8Mb - TCN Chính hiệu
185.5
3 năm
186.0
33 Intel XEON X3220(2.4Ghz) - Box Intel XEON X3350(2.66Ghz) - Box 34 Tặng Balo Intel
Bus 1066 - 8Mb - TCN Chính hiệu
192.5
3 năm
193.0
326.0
3 năm
326.5
271.0
3 năm
271.5
271.0
3 năm
325.0 TM
3 năm THBH
35 36
Intel XEON E5335(2.0Ghz) - Box
Intel XEON E5410(2.33Ghz) - Box 37 Intel i7-920(2.66Ghz) - Box
Bus 1333 - 12Mb - TCN Chính hiệu Bus 1333 - 8Mb - TCN Chính hiệu - SK771 Bus 1333 - 8Mb - TCN Chính hiệu - SK772 8Mb - TCN Chính hiệu
CPU AMD - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT
326.0 CN
13
Mua CPU AMD kèm Mainboard ECS gim 5$ 1 Dual Core X2- 5000 2 Dual Core X2- 5200 ( 2.7Ghz)
Socket AM2 - 640KB x 2 - Bus 2000
call
3 năm
Socket AM2 - 2.7Ghz - L2 1024KB x 2 - 65W - Bus 2000
71.5
3 năm
3 Dual Core X2- 7750 ( 2.7Ghz) 4 Dual Core X2- 5400
Socket AM2 - L2 512KB x 2 - 95W - Bus 2000
74.0
3 năm
Socket AM2 - 640KB x 2 - Bus 2000
call
3 năm
5 Dual Core X2- 5600 6 Dual Core X2- 6000
Socket AM2 - 640KB x 2- Bus 2000
call
3 năm
Socket AM2 - 1152KB x 2 - Bus 2000
call
3 năm
7 Triple Core Phenom X3- 8450 8 Triple Core Phenom X3- 8650
Socket AM2+ - 2.1Ghz - L2 512KBx3 - Bus 3600
call
3 năm
Socket AM2+ - 2.3Ghz - L2 512KBx3 - Bus 3600
94.5
3 năm
9 Triple Core Phenom X3- 8750 10 Quad Core Phenom X4- 9550 11 Quad Core Phenom X4- 9650
Socket AM2+ - 2.4Ghz - L2 512KBx3 - Bus 3600
call
3 năm
Socket AM2+ - 2.2Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600
call
3 năm
Socket AM2+ - 2.3Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600
139.5
3 năm
12 Quad Core Phenom X4- 9750 13 Quad Core Phenom X4- 9850
Socket AM2+ - 2.4Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600
159.0
3 năm
Socket AM2+ - 2.5Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600
call
3 năm
14 Quad Core Phenom X4- 9950 15 Quad Core Phenom X3- 710
Socket AM2+ - 2.6Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600
172.0
3 năm
Socket AM3+ - 2.6Ghz - L2 512KBx3 - Bus 3600
139.5
3 năm
16 Quad Core Phenom X3- 720 17 Quad Core Phenom X4- 810
Socket AM3+ - 2.8Ghz - L2 512KBx3 - Bus 3600
161.0
3 năm
Socket AM3+ - 2.6Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600
193.5
3 năm
TM
THBH
13.5/14.5
0
call
0
13.7/12.8
0
FAN CPU, HDD 1 Fan CPU - Socket 478 2 Fan CPU - Socket 775
Thường/ Tốt
2 Fan CPU - Socket 775 3 Fan CPU - Socket AM2
Đồng thường/ Nhôm thường Gigabyte có thể chỉnh tốc độ, đèn LEDS màu xanh
18.0
0
4 Fan CPU XDREAM 4 5 Fan CPU Cooler Master XDREAM 775
Có 1Fan 9cm
18.5
1 năm
Có 1Fan 9cm
27.5
1 năm
6 Fan CPU Cooler Master VOTEX 752 7 Fan CPU Cooler Master HYPERT TX2
Có 1Fan 9cm
32.5
1 năm
Có 1Fan 9cm, dùng cho 2 loại CPU AMD và INTEL
40.5
1 năm
8 Fan CPU Cooler Master HYPERT 212 9 Fan CPU Cooler Master SPHERE
Có 1Fan 9cm, dùng cho 2 loại CPU AMD và INTEL
47.5
1 năm
Gỉai nhiệt CPU bằng đồng nguyên chất hình cầu và Fan ly tâm
47.5
1 năm
10 Fan CPU HYPER Z600 11 Fan CPU V8
Dùng cho 2 loại CPU AMD và INTEL
61.5
1 năm
Dùng cho 2 loại CPU AMD và INTEL
68.5
1 năm
12 Fan CPU Cooler Master AQUAGATE S1 13 Fan VGA Cooler Master VIVA PRO
Có 1Fan 12cm, giải nhiệt cho các loại CPU bằng dung dịch
80.5
1 năm
Gỉai nhiệt cho VGA bằng đồng & nhôm
37.5
1 năm
14 Fan VGA Cooler Master G1 15 Fan VGA Cooler Master Z1
Gỉai nhiệt cho VGA bằng lá nhôm siêu nhẹ, có thể thêm 1fan 6cm
24.5
1 năm
Gỉai nhiệt cho VGA bằng lá nhôm siêu nhẹ, có thể thêm 1fan 8cm
30.5
1 năm
16 Fan VGA Cooler Master AQUAGATE VIVA 17 Fan VGA Cooler Master AQUAGATE Duo
Gỉai nhiệt cho VGA hoặc CPU bằng dung dịch, có 2Fan 7cm
74.5
1 năm
Gỉai nhiệt cho 2VGA bằng dung dịch, có 2Fan 7cm
96.5
1 năm
18 Fan HDD 19 Fan Case
1 Quạt/ 2 Quạt
12/11.5
0
12 cm, Fan màu
14.5
0
20 Keo giải nhiệt Cooler Master
CPU & VGA
13.0
0
TM
THBH
Đồng tốt/ Nhôm tốt
RAM NOTEBOOK 1 DDRAM 512- Bus 333 2 DDRAM II 512- Bus 667 - Đã có VAT
Elixir
call
1 năm
KingsTon - TCN Chính hiệu
19.0
3 năm
3 DDRAM II 1Gb- Bus 667 - Đã có VAT 4 DDRAM II 1Gb- Bus 667 - Đã có VAT
KingMax - TCN Chính hiệu
25.5
3 năm
KingSton - TCN Chính hiệu
23.5
3 năm
5 DDRAM II 1Gb- Bus 667 - Đã có VAT 6 DDRAM II 1Gb- Bus 667
Transcend - TCN Chính hiệu
24.0
3 năm
NCP. Elixir
25.0
1 năm
7 DDRAM II 1Gb- Bus 800 - Đã có VAT 8 DDRAM II 1Gb- Bus 800 - Đã có VAT
Kingston - TCN Chính hiệu
23.5
3 năm
KingMax - TCN Chính hiệu
26.0
3 năm
9 DDRAM II 1Gb- Bus 800 - Đã có VAT 10 DDRAM II 2Gb- Bus 667 - Đã có VAT
Transcend - TCN Chính hiệu
24.0
3 năm
Kingston - TCN Chính hiệu
33.0
3 năm
11 DDRAM II 2Gb- Bus 667 - Đã có VAT 12 DDRAM II 2Gb- Bus 667 - Đã có VAT
KingMax - TCN Chính hiệu
36.5
3 năm
Transcend - TCN Chính hiệu
35.0
3 năm
13 DDRAM II 2Gb- Bus 667 - Đã có VAT 14 DDRAM II 2Gb- Bus 800 - Đã có VAT
NCP
39.0
3 năm
Kingston - TCN Chính hiệu
call
3 năm
15 DDRAM II 2Gb- Bus 800 - Đã có VAT
Kingmax - TCN Chính hiệu
37.0
3 năm
TM
THBH
21.0
3 năm
RAM - Kingmax, Kingston, NCP đã có VAT 1 DDRAM 256Mb - Bus 333
PC2700 - Team
CN
CN
CN
14
3 DDRAM 256Mb - Bus 400 4 DDRAM 512Mb - Bus 333
PC3200 - Team
21.5
3 năm
PC2700 - Team
32.0
3 năm
5 DDRAM 512Mb - Bus 400 6 DDRAM 512Mb - Bus 400
PC3200 - hynix
27.0
3 năm
PC3200 - Dynet
27.5
3 năm
7 DDRAM 512Mb - Bus 400 8 DDRAM 512Mb - Bus 400
PC3200 - NCP
27.5
3 năm
PC3200 - Team
32.5
3 năm
9 DDRAM 512Mb - Bus 400 - Transcend 9 DDRAM 512Mb - Bus 400 - Kingston 10 DDRAM 512Mb - Bus 400 - Kingmax
PC3200 - TCN Chính hiệu
28.5
3 năm
PC3200 - TCN Chính hiệu PC3200 - TCN Chính hiệu
35.0
3 năm
35.0
3 năm
11 DDRAM 1Gb - Bus 400 12 DDRAM 1Gb - Bus 400
PC3200 - Hynix
call
3 năm
PC3200 - NCP
45.5
3 năm
13 DDRAM 1Gb - Bus 400 14 DDRAM 1Gb - Bus 400 - Transcend 14 DDRAM 1Gb - Bus 400 - Kingston
PC3200 - Team PC3200 - TCN Chính hiệu
51.0
3 năm
48.5
3 năm
PC3200 - TCN Chính hiệu
55.0
3 năm
15 DDRAM 1Gb - Bus 400 - Kingmax
PC3200 - TCN Chính hiệu
55.5
3 năm
16 DDRAM II 512Mb - Bus 533 17 DDRAM II 512Mb - Bus 667
PC4300 - Team
19.5
3 năm
PC5400 - NCP
17.5
3 năm
18 DDRAM II 512Mb - Bus 667 19 DDRAM II 512Mb - Bus 667 - Kingston
PC5300 - Team
19.5
3 năm
PC5400 - TCN Chính hiệu
call
3 năm
20 DDRAM II 512Mb - Bus 667 - Kingmax 21 DDRAM II 512Mb - Bus 800
PC5400 - TCN Chính hiệu
19.3
3 năm
PC6400 - NCP
17.5
3 năm
22 DDRAM II 512Mb - Bus 800 23 DDRAM II 512Mb - Bus 800 - Kingmax
PC6400 - Team
19.5
3 năm
TCN Chính hiệu
19.3
3 năm
24 DDRAM II 1Gb - Bus 667 25 DDRAM II 1Gb - Bus 667
PC5400 - Dynet
call
3 năm
PC5400 - Hynix
22.0
3 năm
26 DDRAM II 1Gb - Bus 667 27 DDRAM II 1Gb - Bus 667
PC5400 - Team
22.5
3 năm
PC5300 - Team Elite
23.5
3 năm
28 DDRAM II 1Gb - Bus 667 - KingsTon 29 DDRAM II 1Gb - Bus 667 - Kingmax
PC5400 - TCN Chính hiệu
23.0
3 năm
10.0
PC5400 - TCN Chính hiệu
24.0
3 năm
24.2
30 DDRAM II 1Gb - Bus 667 - Transcend 31 DDRAM II 1Gb - Bus 800
PC5400 - TCN Chính hiệu
22.5
3 năm
10.0
PC6400 - Dynet
20.2
3 năm
32 DDRAM II 1Gb - Bus 800 33 DDRAM II 1Gb - Bus 800 - KingSton
PC6400 - NCP
21.8
3 năm
PC6400 - TCN Chính hiệu
23.0
3 năm
23.2
34 DDRAM II 1Gb - Bus 800 - Kingmax 35 DDRAM II 1Gb - Bus 800 - Transcend 36 DDRAM II 1Gb - Bus 800
PC6400 - TCN Chính hiệu
24.5
3 năm
24.8
PC6400 - TCN Chính hiệu PC6400 - Team
22.5
3 năm
10.0
23.0
3 năm
37 DDRAM II 1Gb - Bus 800
PC6400 - Team Elite
24.0
3 năm
38 DDRAM II 2Gb - Bus 667 39 DDRAM II 2Gb - Bus 667
NCP
call
3 năm
Dynet
29.5
3 năm
40 DDRAM II 2Gb - Bus 667 41 DDRAM II 2Gb - Bus 667
Team
30.5
3 năm
Team Elite
31.5
3 năm
42 DDRAM II 2Gb - Bus 667 - Kingmax 43 DDRAM II 2Gb - Bus 667 - KingsTon
TCN Chính hiệu
34.2
3 năm
TCN Chính hiệu
32.0
3 năm
44 DDRAM II 2Gb - Bus 667 - Transcend 45 DDRAM II 2Gb - Bus 800
TCN Chính hiệu
33.5
3 năm
Dynet
30.0
3 năm
46 DDRAM II 2Gb - Bus 800 47 DDRAM II 2Gb - Bus 800
NCP
32.3
3 năm
Team
31.0
3 năm
48 DDRAM II 2Gb - Bus 800 49 DDRAM II 2Gb - Bus 800 - Kingston
Team Elite
32.0
3 năm
TCN Chính hiệu
32.3
3 năm
50 DDRAM II 2Gb - Bus 800 - Kingmax 51 DDRAM II 2Gb - Bus 800 - Transcend
TCN Chính hiệu
34.8
3 năm
TCN Chính hiệu
33.5
3 năm
52 DDRAM II 1Gb - Bus 1066 - Kingmax 53 DDRAM II 2Gb - Bus 1066 - Kingmax
TCN Chính hiệu
26.0
3 năm
TCN Chính hiệu
38.8
3 năm
54 DDRAM III 1Gb - Bus 1333 - Kingmax 55 DDRAM III 2Gb - Bus 1333 - Kingmax
TCN Chính hiệu
37.0
3 năm
TCN Chính hiệu
56.0
3 năm
10.0
TM
THBH
CN
7200 rpm - TCN Chính hiệu - 8Mb cache
44.0
3 năm
7200 rpm - TCN Chính hiệu - 2Mb cache
48.0
3 năm
HDD (VAT) 1 Western 80Gb SATA 2 Western 160Gb SATA
10.0
10.0
15
3 Western 250Gb SATA 4 Western 320Gb SATA
7200 rpm - TCN Chính hiệu
53.0
3 năm
7200 rpm - TCN Chính hiệu
59.0
3 năm
5 Western 400Gb SATA 6 Western 500Gb SATA
7200 rpm - TCN Chính hiệu
call
3 năm
7200 rpm - TCN Chính hiệu
72.5
3 năm
7 Western 750Gb SATA 8 Western 1Tb gabyte
7200 rpm - TCN Chính hiệu
call
3 năm
7200 rpm - TCN Chính hiệu
146.0
3 năm
9 Hitachi 80Gb Plus 10 Hitachi 80Gb SATA
7200 rpm - Cache 2Mb - TCN Chính hiệu
call
3 năm
7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu
call
3 năm
11 Hitachi 160Gb ATA 12 Hitachi 160Gb SATA
7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu
call
3 năm
7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu
47.8
3 năm
13 Hitachi 250Gb SATA 14 Hitachi 320Gb ATA
7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu
54.0
3 năm
7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu
73.5
3 năm
15 Hitachi 320Gb SATA 16 Hitachi 500Gb SATA
7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu
68.0
3 năm
7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu
70.0
3 năm
17 Hitachi 750Gb SATA 18 Hitachi 1Tb SATA
7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu
121.0
3 năm
10.0
7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu
140.0
3 năm
140.5
19 Seagate 80Gb SATA 20 Seagate 160Gb SATA 21 Seagate 250Gb SATA
7200 rpm - Cache 2Mb - SATA 300
44.5
3 năm
45.0
7200 rpm - Cache 2Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
48.1
3 năm
48.8
7200 rpm - Cache 8Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
54.5
3 năm
22 Seagate 320Gb SATA 23 Seagate 500Gb SATA 24 Seagate 750Gb SATA 25 Seagate 1Tb gabyte
7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
60.5
3 năm
7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
70.5
3 năm
71.0
7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
100.0
3 năm
100.5
7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
122.0
3 năm
26 Seagate 1.5Tb gabyte
7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
171.0
3 năm
27 Samsung 80Gb SATA 28 Samsung 160Gb SATA
7200 rpm - Cache 8Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
43.5
3 năm
43.8
7200 rpm - Cache 8Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
48.8
3 năm
48.9
29 Samsung 250Gb SATA 30 Samsung 320Gb SATA
7200 rpm - Cache 8Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
call
3 năm
10.0
7200 rpm - Cache 8Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
58.5
3 năm
58.8
31 Samsung 400Gb SATA 32 Samsung 500Gb SATA
7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
call
3 năm
10.0
7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
69.5
3 năm
70.0
33 Samsung 750Gb SATA 34 Samsung 1Tb SATA
7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
call
3 năm
7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu
127.8
3 năm
36 HDD Box 2.5" - Chưa VAT 37 HDD Box 2.5" - Hitachi - Chưa VAT
IDE - External
14.5
3tháng
IDE - External
16.0
3tháng
38 HDD Box 2.5" - SSK 0611 - Chưa VAT 39 HDD Box 2.5" - SSK 037 - Chưa VAT
IDE - External
18.5
3tháng
IDE - External
20.0
3tháng
40 HDD Box 2.5" - SamSung - Chưa VAT 41 HDD Box 2.5" - Hitachi - Chưa VAT
Sata - External
15.0
3tháng
Sata - External
call
3tháng
41 HDD Box 2.5" - Hitachi A2 - Chưa VAT 42 HDD Box 2.5" - S003 - Chưa VAT
Sata - External
call
3tháng
Sata - External
19.5
3tháng
43 HDD Box 2.5" SSK 0615 - Chưa VAT 44 HDD Box 3.5" - Chưa VAT
Sata - External
21.5
3tháng
IDE - Internal
17.0
6tháng
45 HDD Box 3.5" - Chưa VAT 46 HDD Box 3.5" - Chưa VAT
IDE - External
22.0
6tháng
Sata - External
25.5
6tháng
47 CD Box 5.25" - Chưa VAT
IDE - External
25.0
6tháng
48 CD Box 5.25" - Chưa VAT
SATA - External
28.5
6tháng
49 HDD Box 2.5" - TX AD21U2 50 HDD Box 2.5" - TX AK21U2 51 HDD Box 2.5" - TX OT21U2
Sliver/ Black
23.5
18tháng
Black - Chống sốc
26.5
18tháng
White
29.0
18tháng
52 HDD Box 3.5" - TX AL31US
Sliver - Backup được dữ liệu
33.5
18tháng
TM
THBH
77.0
3 năm
94.0
3 năm
103.0
3 năm
132.0
3 năm
HDD WESTERN PASSPORT 2.5" (VAT) 1 2 3 4
Western 160Gb - Essential - Tặng bao da Western 250Gb - Essential - Tặng bao da Western 320Gb - Essential - Tặng bao da Western 400Gb - Essential - Tặng bao da
5400 rpm - USB 2.0 - Đen/Đỏ/Xanh/Hồng - TCN Chính hiệu Mã hoá dữ liệu, chống sốc 5400 rpm - USB 2.0 - Đen/Đỏ/Xanh - TCN Chính hiệu Mã hoá dữ liệu, chống sốc 5400 rpm - USB 2.0 - Đen/Đỏ/Xanh - TCN Chính hiệu Mã hoá dữ liệu, chống sốc 5401 rpm - USB 2.0 - Đen/Đỏ/Xanh - TCN Chính hiệu Mã hoá dữ liệu, chống sốc
10.0
61.0
CN
16
5 6 7 8
Western 500Gb - Essential - Tặng bao da Western 250Gb - Elite - Tặng bao da Western 320Gb - Elite - Tặng bao da Western 500Gb - Elite - Tặng bao da
5401 rpm - USB 2.0 - Đen/Đỏ/Xanh - TCN Chính hiệu Mã hoá dữ liệu, chống sốc 5400 rpm - USB 2.0 - Xám bạc, đồng - TCN Chính hiệu Truy xuất dữ liệu từ xa, hiển thị dung lượng trống 5400 rpm - USB 2.0 - Xám bạc, đồng - TCN Chính hiệu Truy xuất dữ liệu từ xa, hiển thị dung lượng trống 5400 rpm - USB 2.0 - Xám bạc, đồng - TCN Chính hiệu Truy xuất dữ liệu từ xa, hiển thị dung lượng trống
HDD WESTERN MY BOOK 3.5" (VAT) 2 3 4 5 6 7
7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - TCN Chính hiệu Tự động bật tắt nguồn 7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - TCN Chính hiệu Tự động bật tắt nguồn 7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - Firewire 400 - TCN Chính hiệu Tự động bật tắt nguồn, hiển thị dung lượng trống 7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - Firewire 400 - TCN Chính hiệu Tự động bật tắt nguồn, hiển thị dung lượng trống 7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - 500Gbx2 - TCN Chính hiệu Chức năng RAID, hiển thị dung lượng trống 7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - 1TBbx2 - TCN Chính hiệu Chức năng RAID, hiển thị dung lượng trống
Western 640Gb - Essential Western 1Tb - Essential Western 640Gb - Home Edition Western 1Tb - Home Edition Western 1Tb - Mirror Edition Western 2Tb - Mirror Edition
8 Western HD MEDIA PLAYER
3 Seagate 500Gb Free Agent 2 GO
111.0
5 năm
124.0
5 năm
175.0
5 năm
TM
THBH
117.0
3 năm
152.5
3 năm
139.5
3 năm
174.5
3 năm
call
3 năm
287.0
3 năm
165.0
1 năm
TM
THBH
5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black/ Sliver/ Blue/ Red
101.0
3 năm
5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black/ Sliver/ Blue/ Red
119.0
3 năm
5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black/ Sliver/ Blue/ Red
191.5
3 năm
HDD SEAGATE FREE AGENT 3.5" (VAT) 1 Seagate 500Gb 2 Seagate 1Tb
3 năm
Thiết bị xem phim HD chuẩn 1080P, giao tiếp HDMI, Optical Composite AV, 2port USB, Remote control Hỗ trợ phụ đề SRT, SUB, IDX, SMI
HDD SEAGATE FREE AGENT 2.5" (VAT) 1 Seagate 250Gb Free Agent 2 GO 2 Seagate 320Gb Free Agent 2 GO
158.0
TM
THBH
7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0
131.5
3 năm
7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0
180.5
3 năm
TM
THBH
HDD TRANSCEND 2.5" (VAT)
CN
CN
CN
CN
1 Transcend 160Gb Mobile 2 Transcend 250Gb Mobile
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Sata
65.0
3 năm
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Sata
76.0
3 năm
3 Transcend 320Gb Mobile 4 Transcend 500Gb Mobile
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Sata
86.0
3 năm
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Sata
146.5
3 năm
5 Transcend 250Gb Classic 6 Transcend 320Gb Classic
TCN Chính hiệu - Inox - Sata
79.0
3 năm
TCN Chính hiệu - Inox - Sata
89.0
3 năm
7 Transcend 500Gb Classic
TCN Chính hiệu - Inox - Sata
151.5
3 năm
TM
THBH
CN
HDD NOTEBOOK (VAT) 1 Seagate 160Gb Notebook - Sata 2 Seagate 250Gb Notebook - Sata
5400 rpm - TCN Chính hiệu
55.0
3 năm
10.0
5400 rpm - TCN Chính hiệu
67.0
3 năm
10.0
3 Seagate 320Gb Notebook - Sata 4 Seagate 500Gb Notebook - Sata
5400 rpm - TCN Chính hiệu
79.0
3 năm
10.0
5400 rpm - TCN Chính hiệu
125.0
3 năm
10.0
5 Western 80Gb Notebook Sata 6 Western 120Gb Notebook
5400 rpm - TCN Chính hiệu
51.5
3 năm
5401 rpm - TCN Chính hiệu
call
3 năm
7 Western 120Gb Notebook Sata 8 Western 160Gb Notebook Sata 9 Western 250Gb Notebook Sata
5400 rpm - TCN Chính hiệu
54.5
3 năm
5400 rpm - TCN Chính hiệu
61.5
3 năm
5400 rpm - TCN Chính hiệu
73.0
3 năm
10 Hitachi 80Gb Notebook Sata 11 Hitachi 160Gb Notebook Sata
5400 rpm - TCN Chính hiệu
call
1 năm
10.0
5400 rpm - TCN Chính hiệu
54.0
3 năm
10.0
12 Hitachi 250Gb Notebook Sata 13 Hitachi 320Gb Notebook Sata
5400 rpm - TCN Chính hiệu
64.0
3 năm
10.0
5400 rpm - TCN Chính hiệu
76.0
3 năm
10.0
14 SamSung 160Gb Notebook Sata 15 SamSung 250Gb Notebook Sata
5400 rpm - TCN Chính hiệu
54.0
3 năm
5400 rpm - TCN Chính hiệu
64.0
3 năm
16 SamSung 320Gb Notebook Sata 17 SamSung 500Gb Notebook Sata
5400 rpm - TCN Chính hiệu
76.0
3 năm
5400 rpm - TCN Chính hiệu
127.0
3 năm
18 Box TMX 80Gb - AL21US 19 Box TMX 120Gb - AL21US
5400 rpm - TCN Chính hiệu
72.0
3 năm
10.0
5400 rpm - TCN Chính hiệu
73.0
3 năm
10.0
20 Box TMX 160Gb - AL21US 21 Box TMX 250Gb - AL21US
5400 rpm - TCN Chính hiệu
79.0
3 năm
10.0
5400 rpm - TCN Chính hiệu
97.0
3 năm
10.0
22 Box TMX 80Gb - AD21US
5400 rpm - TCN Chính hiệu
75.0
3 năm
17
23 Box TMX 120Gb - AD21US 24 Box TMX 160Gb - AD21US 25 Box TMX 250Gb - AD21US
5400 rpm - TCN Chính hiệu
76.5
3 năm
5400 rpm - TCN Chính hiệu
85.5
3 năm
5400 rpm - TCN Chính hiệu
103.5
3 năm
26 Box TMX 80Gb - OT21US 27 Box TMX 120Gb - OT21US
5400 rpm - TCN Chính hiệu
79.0
3 năm
5400 rpm - TCN Chính hiệu
81.0
3 năm
28 Box TMX 160Gb - OT21US 29 Box TMX 250Gb - OT21US
5400 rpm - TCN Chính hiệu
87.0
3 năm
5400 rpm - TCN Chính hiệu
111.5
3 năm
10.0
CD-ROM (VAT)
TM
THBH
CN
Enzo - 100 Đĩa
22.0
0.0
Trắng / Đen- TCN chính hiệu
call
1 năm
DVD-ROM/ DVD COMBO (VAT)
TM
THBH
CN
1 CD - ROM 2 LG - 52X 1 LG - 16X - DH16 - Sata 2 ASUS - 18X - E818A
Đen- TCN chính hiệu
26.0
1 năm
10.0
Trắng/ Đen - TCN chính hiệu
call
1 năm
10.0
3 ASUS - 18X - E616A3T - Sata 4 SAMSUNG - 16X - D162 - Ata
Trắng/ Đen - TCN chính hiệu
call
1 năm
10.0
Trắng / Đen- TCN chính hiệu ( Box)
call
1 năm
5 SAMSUNG - 16X - D162 - Ata 6 SAMSUNG - 16X - D162 - Sata 7 SAMSUNG - 16X - D162 - Sata
Trắng / Đen- TCN chính hiệu ( Tray)
25.2
1 năm
Trắng / Đen- TCN chính hiệu ( Box)
call
1 năm
Trắng / Đen- TCN chính hiệu ( Tray)
call
1 năm
8 Lite On - 18x Ata 9 Lite On - 18x Sata 10 HP - 18X - RM435i
Đen - TCN chính hiệu
call
1 năm
Đen - TCN chính hiệu
call
1 năm
Đen - TCN chính hiệu
call
1 năm
11 Pioneer - 18x - 130D 12 Pioneer - 18x - 230E - Sata
Đen - TCN chính hiệu
call
1 năm
Bạc - TCN chính hiệu
28.5
1 năm
14 Sony - 16x Ata 15 Sony - 16x Sata
Đen - TCN chính hiệu
28.6
1 năm
Đen - TCN chính hiệu
call
1 năm
16 LG Comb 3.1 17 Sony Comb 3.1
Đen - TCN chính hiệu
29.0
1 năm
Đen - TCN chính hiệu
29.5
1 năm
TM
THBH
CN
call
1 năm
34.2
33.9
1 năm
34.3
call
1 năm
36.2
60.2
1 năm
60.7
call
1 năm
63.5
65.1
1 năm
65.8
call
1 năm
83.1
Đen - DVD RW 22X - TCN chính hiệu
call
1 năm
Đen - DVD RW 22X - TCN chính hiệu
call
1 năm
10 ASUS - DWR 22B1L - Ata 11 ASUS - DWR 20B1LT - Sata
Đen - DVD RW 22X - Lightcribe - TCN chính hiệu
call
1 năm
Đen - DVD RW 20X - Lightcribe - TCN chính hiệu
40.5
1 năm
11 ASUS - DWR 22B1LT - Sata 13 LITE-ON - iHAP 322-328 14 LITE-ON - iHAP 422-078
Đen - DVD RW 22X - Lightcribe - TCN chính hiệu
call
1 năm
TCN chính hiệu
call
1 năm
TCN chính hiệu - Lightscribe
call
1 năm
15 LITE-ON - iHAS 422-078 - Sata 16 HP 1035i 17 HP 1040i
TCN chính hiệu - Lightscribe
call
1 năm
TCN chính hiệu
call
1 năm
TCN chính hiệu - Lightscribe
call
1 năm
18 HP 1135i 19 HP 1140i
TCN chính hiệu
call
1 năm
TCN chính hiệu - Lightscribe
call
1 năm
20 HP 1170i - Sata 22 PIONEER 116 Ata
TCN chính hiệu - Lightscribe
call
1 năm
Đen - DVD R 20X/ DVD RW 8X/ DVD RAM 12X
call
1 năm
22 PIONEER 117 Ata 23 PIONEER 217BK Sata
Bạc - DVD R 20X/ DVD RW 8X/ DVD RAM 12X
38.0
1 năm
Đen - DVD R 20X/ DVD RW 8X/ DVD RAM 12X
38.0
1 năm
24 PIONEER TD 08RS ( Int for notebook) 25 PIONEER X122 ( Ext USB 2.0)
Đen - DVD R 8X/ DVD RW 8X/ DVD RAM 5X
65.0
1 năm
Đen - DVD R 18X/ DVD RW 8X/ DVD RAM 12X
91.0
1 năm
DVD-REWRITE (VAT) 1 2 3 4 5 6
LG - GH 22NP LG - GH 22NS - Sata LG - GH 20LS - Sata - Lightcribe LG - GE 20NU (Ext - USB) LG - E 60L (Ext - USB) - LightScribe LG - E 50N (Ext - USB) - Slim
7 LG - E 50L (Ext - USB) - Slim LightScribe 8 ASUS - DWR 22B1S - Ata 9 ASUS - DWR 22B1ST - Sata
DVD 8RW/22R, VCD 48W/32RW/48R Black/ White - SecurDics - TCN Chính hiệu DVD 8RW/22R, VCD 48W/32RW/48R Black/ White - SecurDics - TCN Chính hiệu DVD 8RW/22R, VCD 48W/32RW/48R Black/ White - SecurDics - TCN Chính hiệu DVD 20W/8RW/16R, VCD 48W/32RW/48R Black - SecurDics - TCN Chính hiệu DVD 20W/8RW/16R, VCD 48W/32RW/48R Black - SecurDics - TCN Chính hiệu DVD 8W/8RW/8R, VCD 24W/24RW/24R White - SecurDics - Không Adaptor - TCN Chính hiệu DVD 8W/8RW/8R, VCD 24W/24RW/24R Black - SecurDics - Không Adator - TCN Chính hiệu
18
26 SAMSUNG - Ata 27 SAMSUNG - Ata 28 SAMSUNG - Sata
TCN chính hiệu - Tray
32.8
1 năm
TCN chính hiệu - Box
33.5
1 năm
TCN chính hiệu - Box
34.6
1 năm
TM
THBH
Geforce MX400 - AGP 4X - TV Out
22.0
1 năm
Geforce MX400 - AGP 4X - TV Out
26.0
1 năm
Geforce FX5500 - AGP 8X - TV Out - DVI - 128 bit
43.0
3 năm
TM
THBH
59.5
3 năm
VGA CARD - AGP Slot (VAT) 1 Emax - 64MB - Chưa VAT 2 Emax - 128MB - Chưa VAT 3 inno 3D - 256MB
VGA CARD - PCI Express (VAT)
CN
CN
Vga Inno 3D 1 inno 3D - 256MB 2 inno 3D - 512MB 3 palit - 128Mb
Geforce 9400GT - HDTV Out
110.0
3 năm
Geforce 7100GS - TV Out - DVI - 64 bit - DDR3
38.5
3 năm
4 palit - 128Mb 5 palit - 256Mb
Geforce 7200GS - TV Out - DVI - 64 bit - DDR2
40.5
3 năm
Geforce 7200GS - TV Out - DVI - 64 bit - DDR2
42.5
3 năm
6 palit - 128Mb 7 palit - 256Mb
Geforce 7300LE - TV Out - DVI - 64 bit - DDR2
45.5
3 năm
Geforce 7300LE - TV Out - DVI - 64 bit - DDR2
47.5
3 năm
8 palit - 256Mb 9 palit - 256Mb
Geforce 7300GS - TV Out - DVI - 64 bit - DDR2
52.5
3 năm
Geforce 8500GT - TV Out - DVI - 128 bit - DDR3
61.0
3 năm
Geforce 8600GT - TV Out - 2DVI - 128 bit - GDDR3
82.0
3 năm
1 ECS - 256Mb (N7300GS-256DZL) 2 ECS - 256Mb (N8400GS2-256DZ-H) 3 ECS - 256Mb (N8600GT-256MX)
Geforce 7300GS - TV Out - HDTV - DVI - 64 bit
call
3 năm
Geforce 8400GS - TV Out - HDTV - DVI - 64 bit
call
3 năm
Geforce 8600GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit - DDR3
call
3 năm
4 ECS - 256Mb (N9400GT-256DY-F) 5 ECS - 512Mb (N7300GT-512DZ)
Geforce 9400GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit
call
3 năm
Geforce 7300GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit
call
3 năm
6 ECS - 512Mb (N8400GS-512DS-H) 7 ECS - 512Mb (N9400GT-512DZ-F)
Geforce 8400GS - TV Out - HDTV - DVI - 64 bit
48.5
3 năm
Geforce 9400GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit
64.0
3 năm
8 ECS - 512Mb (N9400GT-512MX-F) 9 ECS - 512Mb (N9500GT-512DZ-F)
Geforce 9400GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit - DDR3
74.0
3 năm
Geforce 9500GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit
call
3 năm
10 ECS - 512Mb (N9500GT-512MX-F) 11 ECS - 512Mb (N9600GT-512MX - F)
Geforce 9500GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit - DDR3
74.0
3 năm
Geforce 9600GT - TV Out - HDTV - 2*DVI - 256 bit - DDR3
call
3 năm
12 ECS - 512Mb (N9600GT-512MX - P) 13 ECS - 512Mb (N9800GT-512MX - F)
Geforce 9600GT - TV Out - HDTV - 2*DVI - 256 bit - DDR3
109.0
3 năm
Geforce 9800GT - TV Out - HDTV - 2*DVI - 256 bit - DDR3
129.0
3 năm
14 ECS - 512Mb (N9800GTX+ -512MX - F) 15 ECS - 1Gb (N9400GT-1GDS-F)
Geforce 9800GT - TV Out - HDTV - 2*DVI - 256 bit - DDR4
call
3 năm
Geforce 9400GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit
69.0
3 năm
16 ECS - 1Gb
(N9500GT-1GDS-F)
Geforce 9400GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit
74.0
3 năm
17 ECS - 1Gb
(N9600GT-1GMU-F)
Geforce 9600GT - TV Out - HDTV - DVI - 256 bit - DDR3
114.0
3 năm
18 ECS - 1Gb
(N9800GT-1GMU-F)
Geforce 9800GT - TV Out - HDTV - DVI - 256 bit - DDR3
134.0
3 năm
42.5
3 năm
47.5
3 năm
call
3 năm
56.5
3 năm
53.5
3 năm
58.0
3 năm
70.5
3 năm
70.5
3 năm
78.5
3 năm
78.5
3 năm
84.5
3 năm
10 palit - 256Mb
Geforce 9600GT - HDTV Out - DVI - 256 bit - DDR3
Vga ECS
Vga ASUS 1
ASUS - 512Mb (EN6200LE TC512/TD)/256MB
GF6200 TC - DDR2 256MB - 64bit - Support 2nd VGA / Video out / DVI.
10.0
2nd
2
ASUS - 256Mb (EN8400GS Silent/HTP)
GF8400GS - DDR2-256MB - 64bit - S/p VGA + VGA / DVI (HDCP)/ TV out HDTV S-Video+Composite PCIe16x 2.0 2nd
3 4
GF8600GT - DDR3-256MB- 128bit - S/p DVI+
DVI (HDCP)/
ASUS - 256Mb (EN8600GT OC GEAR/HTDP) TV out HDTV S-Video + With OC Gear Box, 30% faster ASUS - 256Mb (EN8600GT/HTDP/256MB)
GF8600GT - DDR3-256MB- 128bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP)/ TV out HDTV S-Video + Composite 2nd
5
ASUS - 512Mb (EN8400GS Silent/HTP)
GF8400GS - DDR2-512MB - 64bit - S/p VGA + VGA / DVI (HDCP) / HDTV- TV out- S Video ( PCIe16x 2.0) 2nd
6 7
ASUS - 512Mb (EN7300GT Silent/HTD) ASUS - 512Mb (EN9400GT Silent/DI)
GF7300GT - DDR2-512MB - 128bit - S/p VGA + VGA / DVI (HDCP) / HDTV- TV out- S Video GF9400GT - DDR2-512MB- 128bit - S/p VGA+DVI - HDCP Port - HDMI 2nd
8
ASUS - 1Gb (EN8500GT/HTP)
GF8500GT- DDR2-1024MB- 128bit - S/p VGA+ (HDCP S/p) / HDTV - TV out --S Video
VGA/ DVI
70.8
2nd
GF9400GT- DDR2-1024MB- 128bit - S/p VGA+ VGA/ DVI (HDCP S/p) / HDTV - TV out -- S video GF9400GT- DDR2-1024MB- 128bit - S/p VGA+DVI ( S/P 10 HDCP ) / HDMI ASUS - 1Gb (EN9400GT/DI/1G) GF9500GT (600Mhz) - DDR2-512MB- 128bit - S/p VGA+DVI 10 ASUS - 512Mb (EN9500GT Magic/DI/512M/A) HDCP Port - S/p HDMI
9
ASUS - 1Gb (EN9400GT/HTP)
19
11
ASUS - 512Mb (EN9500GT O.C/DI/512M/A) ASUS - 384Mb 12 (EN9600GSO TOP /HTDP/384M/A) ASUS - 512Mb 13 (EN9600GSO MG /HTDP/512M/A)
GF9500GT (600Mhz) - DDR3-512MB- 128bit - S/p VGA+DVI HDCP Port - S/p HDMI
93.5
3 năm
GF9600GSO - DDR3-384MB- 192bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video
call
3 năm
GF9600GSO - DDR2-512MB- 128bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video
107.5
3 năm
119.0
3 năm
call
3 năm
155.0
3 năm
10.0
call
3 năm
10.0
155.0
3 năm
174.0
3 năm
207.0
3 năm
181.0
3 năm
199.0
3 năm
Call
3 năm
239.0
3 năm
256.5
3 năm
370.0
3 năm
299.5
3 năm
320.0
3 năm
345.0
3 năm
416.0
3 năm
436.5
3 năm
2nd
14
ASUS - 512Mb (EN8600GT /HTDP)
GF8600GT - DDR3-512MB- 128bit - S/p DVI+ HDTV - TV out --S Video
2nd
15
ASUS - 256Mb (EN9600GT/HTDP/256)
GF9600GT - DDR3-256MB- 256bit - S/p DVI+ TV out HDTV S-Video + Composite PCI-E 2.0
2nd
16
ASUS - 512Mb (EN9600GT/HTDP)
GF9600GT - DDR3-512MB- 256bit - S/p DVI+ HDTV - TV out -S-Video, HDMI S/p
DVI (HDCP)/
DVI (HDCP)/ DVI (HDCP) /
2nd
17 18
ASUS - 512Mb (EN9600GT TOP/HTD) ASUS - 512Mb (EN9600GT/HTDI/512MB)
GF9600GT - DDR3-512MB- 256bit - S/p DVI+ DVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video, HDMI S/p GF9600GT (650Mhz) - DDR3-512MB- 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video, HDMI S/p 2nd
19
ASUS - 512Mb (EN9800GT /HTDP/512MD3) ASUS - 512Mb (EN9800GT 20 TOP/HTDP/512MD3)
GF9800GT - DDR3-512MB- 256bit - S/p DVI+ HDTV - TV out -S-Video
DVI (HDCP) /
GF9800GT( Clock 650 MHz) - DDR3-512MB- 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video, 2nd
21
ASUS - 1Gb (EN9600GT/HTDI) ASUS - 512Mb (EN GTS250 22 DK/HTDI/512MD3/A DARK KNIGHT)
GF9600GT - DDR3-1024MB- 256bit - S/p DVI+ HDTV- TV out-S-Video , HDMI S/p
DVI (HDCP) /
GF GTS250 - DDR3-512MB - 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - S-Video, HDMI S/p 3 Ways SLI 2nd
23
ASUS - 1Gb (EN9800GT HB/HTDI) ASUS - 512Mb (EN9800GTX+ DK 24 /HTDI/512M/A DARK KNIGHT) ASUS - 512Mb (EN9800GTX+ DK 25 TOP/HTDI/512M/A DARK KNIGHT) 26
ASUS - 512Mb (EN9800GTX/HTDP/512M/A)
GF9800GT - DDR3-1024MB- 256bit - S/p DVI+ / HDTV - TV out -S-Video, HDMI Port
DVI (HDCP)
GF9800GTX+ (738) - DDR3-512MB - 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - S-Video, HDMI S/p 3 Ways SLI GF9800GTX+ (775) - DDR3-512MB - 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - S-Video, HDMI S/p 3 Ways SLI GF9800GTX - DDR3-512MB - 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video, S/p 3 Ways SLI 2nd
27
ASUS - 896Mb (EN GTX260 HTDP)
GF GTX260 - DDR3-896MB - 448bit - S/p DVI+ HDTV- Out / HDCP
DVI D-Sub/
10.0
2nd
28 29
ASUS - 896Mb (EN GTX260/G HTDI) ASUS - 896Mb (EN GTX260 TOP HTDI)
GF GTX260 - DDR3-896MB - 448bit - S/p DVI+ DVI D-Sub/ HDTV- Out / HDCP GF GTX260 (650Mhz) - DDR3-896MB - 448bit - S/p DVI+2ndDVI D-Sub/ HDTV- Out / HDCP / HDMI Adaptor 2nd
31
ASUS - 1Gb (EN GTX280 HTDP)
GF GTX280 - DDR3-1024MB - 512bit - S/p DVI+ HDTV- Out / HDCP
2nd
32 32 33
DVI D-Sub/
ASUS - 1Gb (EN GTX280 OC HTDP)
GF GTX280 - DDR3-1024MB - 512bit - S/p DVI+ HDTV- Out / HDCP
ASUS - 256Mb (EAX1550/TD)
ATI RX1550 - DDR2-256MB - 128bit - Support VGA + 2ndVGA / DVI / TV out S-Video + Composite
call
3 năm
10.0
ASUS - 256Mb (EAH3450/HTP/256)
ATI HD3450 - DDR2-256MB - 64bit - S/p VGA + 2ndVGA/ DVI / HDTV - S-Video PCIe (16x ) 2.0
call
3 năm
10.0
56.5
3 năm
57.0
61.5
3 năm
call
3 năm
86.5
3 năm
call
3 năm
104.5
3 năm
121.0
3 năm
151.0
3 năm
161.0
3 năm
213.0
3 năm
219.0
3 năm
DVI D-Sub/
2nd
34
ASUS - 512Mb (EAH3450/HTP/512) ASUS - 512Mb (EAH4350 35 SILENT/DI/512MD2) 36 37
ASUS - 256Mb (EAH3650 TOP/HTDI/256) ASUS - 512Mb (EAH4650/DI/512MD2)
ATI HD3450 - DDR2-512MB - 64bit - S/p VGA + VGA/ DVI / HDTV - S-Video PCIe (16x ) 2.0 ATI HD4350 - DDR2-512MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port ATI RHD3650 - DDR3-256MB - 128bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP S/p) / HDTV - TV out S-Video / HDMI S/p ATI HD4650 - DDR2-512MB - 128bit - S/p VGA + / HDTV
2nd
VGA/ DVI
10.0
2nd
38 39
ASUS - 1Gb (EAH3650 Silent/HTDI/1G) ASUS - 512Mb (EAH4670/HTP/512MD3)
40 ASUS - 1Gb (EAH4670/DI/1GD3) 41 42 43 44
ASUS - 512Mb (EAH3850 TOP/HTDI) ASUS - 512Mb (EAH4830/HTDP/512MD3) ASUS - 512Mb (EAH4850 TOP/HTDI/512M) ASUS - 512Mb (EAH4850/HTDI/512M)
ATI RHD3650 - DDR2-1024MB - 128bit - S/p VGA / DVI + DVI (HDCP S/p) / HDTV - TV out S-Video / HDMI S/p ATI HD4670 - DDR3-512MB - 128bit - S/p VGA + / HDTV - S-Video
2nd
VGA/ DVI
2nd
ATI HD4670 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p VGA + VGA/ DVI ATI RHD3850 (730Mhz) - DDR3-512MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP S/p) / HDTV - S-Video / HDMI S/p ATI RHD4830 (730Mhz) - DDR3-512MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP S/p) / HDTV - S-Video ATI RHD4850 (680 Mhz) - DDR3-512MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP ) / HDTV - S-Video / HDMI ready ATI RHD4850 (625 Mhz) - DDR3-512MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP ) / HDTV - S-Video / HDMI ready
10.0
219.5
20
45
3 năm
358.0
3 năm
336.0
3 năm
44.5
3 năm
GIGABYTE - (NX72G512E2)
chipset GeForce 7200GS - 512MB GDDR2 Turbo Cache (256MB DDR2 add on) ~ 64bit ~ Core clock 450Mhz, Memory clock 800Mhz cổng giao tiếp: DVI-I / TV-Out / D-SUB
54.2
3 năm
GIGABYTE - 512Mb (GV-NX84S-512HP)
chipset GeForce 8400GS - 512MB GDDR2 ~ 64bits ~ Core clock 550Mhz, Memory clock 800Mhz Dual link DVI-I / HDMI / HDCP / HDTV / TV-Out / D-SUB
64.2
3 năm
74.2
3 năm
82.0
3 năm
91.2
3 năm
111.0
3 năm
122.5
3 năm
call
3 năm
call
3 năm
10.0
46 ASUS - 1Gb (EAH4870 DK/G/HTDI/1GD5 Dark-Knight) 47
ATI RHD4850 - DDR3-1024MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP ) / HDTV - S-Video / HDMI ATI RHD4870 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP ) / HDTV - S-Video / HDMI Enthusiastic 4 Heat-Pipe Dark Knight Cooler
249.0
ASUS - 1Gb (EAH4850/HTDI/1G)
ASUS - 512Mb (EAH4870/G/HTDI/512M/A)
ATI RHD4870 - DDR5-512MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP ) / HDTV - S-Video / HDMI port
337.0
Vga Gigabyte 1
2 3 GIGABYTE - 512Mb (GV-N94T-512I) 4 GIGABYTE - 1Gb (GV-N94TOC-1GI) 5 GIGABYTE - 512Mb (GV-N95TOC-512I)
Nvidia GeForce 9400GT - 1GB GDDR2 ~ 128bits ~ Core clock 650Mhz, Memory clock 800Mhz cổng giao tiếp: Dual link DVI-I / HDMI (by adapter) / HDCP / HDTV / TV-Out / D-SUB chipset Nvidia 9500GT - 512MB GDDR2 ~ 128bits ~ Core clock 650Mhz, Memory clock 1000Mh Dual link DVI-I / HDMI (adapter) / HDCP / HDTV / TV-Out / DSUB chipset Nvidia 9500GT - 512MB GDDR3 ~ 128bits ~ Core
GIGABYTE - 512Mb (GV-N95TD3-512I)
clock 700Mhz, Memory clock 1750Mhz cổng giao tiếp: Dual link DVI-I / HDMI (adapter) / HDCP / HDTV / TV-Out / D-SUB
GIGABYTE - 1Gb (GV-N95TOC-1GI)
Nvidia GeForce 9500GT - 1GB GDDR2 ~ 128bits ~ Core clock 650Mhz, Memory clock 800Mhz cổng giao tiếp: Dual link DVI-I / HDMI (by adapter) / HDCP / HDTV / TV-Out / D-SUB
6
7
54.3
74.3
91.3
GIGABYTE - 384Mb (GV-NX96G384H)
NVIDIA® GeForceTM 9600GSO - 512MB GDDR3 256bits Core clock 650Mhz - Memory clock 900Mhz - Dual DVI-I - DSub connector ( by Adapter ) - TV Out - HDTV and HDCP chipset Geforce 9600GSO - 384MB GDDR3 ~ 192bits ~ Core clock 555Mhz, Memory clock 1800Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI-I / HDCP / HDTV / TV-Out / D-Sub
GIGABYTE - 512Mb (GV-NX96GMC 512H)
chipset NVIDIA® GeForceTM 9600 GSO - 512MB GDDR3 256bits - Core clock 650Mhz, Memory clock 900Mhz Dual DVI-I connectors, D-Sub connector ( by Adapter ), TV Out HDTV and HDCP
141.0
3 năm
141.5
GIGABYTE - 512Mb (GV-NX96T512I)
chipset GeForce 9600GT - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 680Mhz, Memory clock 1800Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI-I / HDCP / HDTV / TV-Out / D-Sub
Call
3 năm
141.5
GIGABYTE - 512Mb (GV-NX96T512H)
chipset GeForce 9600GT - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 680Mhz, Memory clock 1800Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI-I / HDCP / HDTV / TV-Out / D-Sub
147.0
3 năm
GIGABYTE - 512Mb (GV-NX96TZL - 512I)
chipset NVIDIA® GeForce 9600GT - 512MB GDDR3 - 256bits Core clock 700Mhz, Memory clock 1800Mhz DVI-I, HDMI connector for TV Out, D-Sub , HDTV and HDCP
148.5
3 năm
173.0
3 năm
153.0
3 năm
147.0
3 năm
171.0
3 năm
177.0
3 năm
8 GIGABYTE - 512Mb (GV-N96GMC-512H) 9
10
11
12
13
14 GIGABYTE - 512Mb (GV-N96TZL-512I) 15 GIGABYTE - 1Gb (GV-N96TZL-1GI) 16 GIGABYTE - 512Mb (GV-NX96T512HP) 17 GIGABYTE - 512Mb (GV-N98TOC-512I)
NVIDIA® GeForceTM 9600GT - 512MB GDDR3 256bits - Core clock 700Mhz - Memory clock 1800Mhz - HDMI - D-Sub HDTV and HDCP NVIDIA® GeForceTM 9600GT - 1GB GDDR3 256bits - Core clock 700Mhz - Memory clock 1800Mhz - DVI-I - HDMI - DSub - HDTV and HDCP chipset GeForce 9600GT - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 720Mhz, Memory clock 2000Mhz Dual DVI-I / HDCP / HDTV / TV-Out / D-Sub/ HDMI ( by chipset Geforce 9800GT - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 600Mhz, Memory clock 1800Mhz cổng giao tiếp: DVI / HDMI / HDCP / HDTV / D-SUB
18
153.5
GIGABYTE - 1Gb (GV-NX96TZL-1GI) 19 GIGABYTE - 1Gb (GV-NX96T-1GHP)
chipset Geforce 9600GT GPU - 1GB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 720Mhz, Memory clock 2000Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI-I / HDCP / HDTV / TV-Out / D-Sub
177.5
21
chipset Geforce 9800GT - 1GB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 700Mhz, Memory clock 2200Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDCP / HDTV / D-SUB
187.0
3 năm
187.5
chipset Geforce 9800GTX - 1GB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 740Mhz, Memory clock 2000Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDCP / HDTV / D-SUB
290.0
3 năm
291.0
188.0
3 năm
GIGABYTE - 1Gb (GV-N98TOC-1GI)
NVIDIA® GeForceTM 9800GT -1GB GDDR3 256bits - Core clock 700Mhz - Memory clock 1800Mhz - DVI-I - HDMI - D-Sub - HDTV and HDCP
291.0
3 năm
GIGABYTE - 1Gb (GV-N98XPZL-1GH)
NVIDIA® GeForceTM 9800GTX - 1GB GDDR3 256 bits - Core clock 740Mhz - Memory clock 2000Mhz - DVI-I - HDMI - DSub -DTV and HDCP
270.0
3 năm
GIGABYTE - 1Gb (GV-N250ZL-1GI)
NVIDIA® GeForceTM GTS250 - 1GB GDDR3 256bits - Core clock 738Mhz - Memory clock 2000Mhz - DVI-I - HDMI - D-Sub - HDTV and HDCP
285.0
3 năm
GIGABYTE - 1Gb (GV-N250OC-1GI)
NVIDIA® GeForceTM GTS250 - 1GB GDDR3 256bits - Core clock 738Mhz - Memory clock 2200Mhz - DVI-I - HDMI - D-Sub - HDTV and HDCP
345.5
3 năm
615.0
3 năm
54.0
3 năm
64.0
3 năm
108.0
3 năm
121.0
3 năm
95.0
3 năm
95.5
clock 625Mhz, Memory clock 1986Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™ ATI RadeonTM HD4850 - 1GB GDDR3 256bits - Core clock
182.5
3 năm
183.5
235.0
3 năm
472.0
3 năm
473.0
235.0
3 năm
235.5
250.0
3 năm
GIGABYTE - 1Gb ( R485OC-1GH)
640Mhz - Memory clock 1880Mhz - DVI-I - HDMI - D-Sub HDTV and HDCP chipset NVIDIA® GeForceTM GTX 285 - 1GB GDDR3 - 512bits Core clock 648Mhz, Memory clock 2484Mhz - Dual DVI-I , DSub connector ( by Adapter ), TV Out, HDTV and HDCP ATI RadeonTM HD 4850 - 1GB GDDR3 - 256bits Core clock 640Mhz, Memory clock 1880Mhz PCI Express x16 V2.0 Supports ATI CrossFireX™ Dual DVI-I connectors, HDMI ( by Adapter ),D-Sub connector ( by Adapter ), TV Out, HDTV and HDCP ATI Radeon HD 4850 - 1GB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 675Mhz, Memory clock 2000Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™
295.5
3 năm
GIGABYTE - 512Mb (GV-R487-512H-B)
ATI RadeonTM HD4870 - 512MB GDDR5 256bits - Core clock 750Mhz - Memory clock 3600Mhz - Dual DVI-I - HDMI - D-Sub - TV Out - HDTV and HDCP
354.0
3 năm
585.0
3 năm
251.0 CN
20 GIGABYTE - 1Gb (GV-NX98TOC-1GI) 21 GIGABYTE - 1Gb (GV-NX98XPZL-1GH) Tặng ram 1Gb/1333 22
23
24
25
27 GIGABYTE - 896Mb (GV-N26OC-896H) 28 GIGABYTE - 1.8Gb (GV-N295-18I-B) 29 GIGABYTE - 512Mb (R435OC-512I) 30 GIGABYTE - 512Mb (R455D3-512I) 31 GIGABYTE - 512Mb (R467D3-512I) 32 GIGABYTE - 1Gb (GV-R467ZL-1GI) 33 GIGABYTE - 1Gb ( R465OC-1GI) 34 GIGABYTE - 512Mb (R485ZL-512H) 35 GIGABYTE - 1Gb (GV-R485MC-1GI) Tặng 1thanh DDR2 2/1066 Kingmax 36 GIGABYTE - 1Gb (GV-N285-1GH-B)
37 GIGABYTE - 1Gb ( R485MC-1GH) 38
39
40 GIGABYTE - 1Gb (GV-R487D5-1GD) 41 GIGABYTE - 2Gb (GV-R487X2-2GH-B)
NVIDIA® GeForceTM GTX260 - 896MB GDDR3 448bits Core clock 630Mhz - Memory clock 1998Mhz - Dual DVI-I HDMI - D-Sub - TV Out - HDTV and HDCP NVIDIA® GeForceTM GTX295 - 1.8GB GDDR3 896bits - Core clock 576Mhz - Memory clock 2000Mhz - Dual DVI-I - HDMI D-Sub - HDTV and HDCP chipset ATI Radeon HD 4350 - 512MB GDDR2 ~ 64bit ~ Core clock 775Mhz, Memory clock 1900Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™ chipset ATI Radeon HD 4550 - 512MB GDDR3 ~ 64bit ~ Core clock 775Mhz, Memory clock 1900Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™ chipset ATI Radeon HD 4670 - 512MB GDDR3 ~ 128bit ~ Core clock 765Mhz, Memory clock 2000Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™ ATI RadeonTM HD4670 - 1GB GDDR3 128bits -DVI-I - HDMI D-Sub - HDTV and HDCP ATI Radeon HD 4650 - 1GB GDDR2 ~ 128bit ~ Core clock 650Mhz, Memory clock 800Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™ chipset ATI Radeon HD 4850 - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Core
ATI RadeonTM HD4870 - 1GB GDDR5 256bits - Core clock 750Mhz - Memory clock 3600Mhz - DVI-I - HDMI - DisplayPort HDTV and HDCP ATI RadeonTM HD4870X2 - 2GB GDDR5 2x256bits - Core clock 750Mhz - Memory clock 3600Mhz - Dual DVI-I - HDMI D-Sub - TV Out - HDTV and HDCP
FAN VGA
TM
THBH
1 Fan VGA Cooler Master G1 2 Fan VGA Cooler Master Z1
Có 1Fan 6cm
25.5
1 năm
Có 1Fan 6cm
31.5
1 năm
3 Fan VGA Cooler Master VIVA PRO
Có 1Fan dạng Turbin
39.0
1 năm
22
MOUSE (VAT)
TM
THBH
16.0
1 năm
CN
1 Mitsumi Optical 2 Gigabyte Optical
PS/2 - USB - Hàng chính hãng PS/2 - Hàng chính hãng
call
1 năm
3 IBM/HP/Toshiba/Dell/Acer Optical
PS/2 - USB
11.8
6tháng
4 Prolink Optical 60P 5 Prolink Optical 612P
PS/2
13.5
1 năm
PS/2
call
1 năm
6 Prolink Laser 501/302
Wireless
32.0
1 năm
7 Samsung - SM 3800 8 Samsung - SCM 4700
PS/2 - USB - Đen - Hàng cao cấp của Ssung
23.0
1 năm
Wireless - Không cần Driver
call
1 năm
9 Genius Optical 100 10 Genius Optical 120
PS/2 - USB
14.4
1 năm
10.0
PS/2
14.0
1 năm
10.0
11 Genius Optical 311 12 Genius Laser 220 13 Genius Laser 305
USB kèm đầu chuyển PS2 - 1000dpi
17.4
1 năm
10.0
USB
19.2
1 năm
10.0
USB - 1600-800dpi
22.7
1 năm
10.0
14 Genius Laser 325 15 Genius Optical P320 Blue, scroll 4D 16 Genius Laser 525, scroll 4D
USB - 1600-800dpi - Hỗ trợ Win Vista
26.3
1 năm
10.0
USB kèm đầu chuyển PS2 - Báo đèn , nhạc khi có Mail
23.4
1 năm
10.0
USB - 1600-800dpi
33.4
1 năm
10.0
17 Genius Optical P330 18 Genius Laser 335 - Gaming 19 Genius Laser Game 365
USB - Dây rút
26.6
1 năm
10.0
USB - Chuyên dùng cho gamer
40.0
1 năm
10.0
USB - Chống Trầy - Chuyên dùng cho gamer
36.3
1 năm
10.0
20 Genius Laser 535 21 Genius Laser 555 22 Genius Talk 380
USB - Chuyên dùng cho gamer
48.7
1 năm
10.0
USB - 400 - 3200dpi - màn hình OLED
53.9
1 năm
10.0
USB - 1200dpi - gọi điên thoại qua Internet
40.0
1 năm
10.0
23 Genius Trackball 350 24 Genius Optical Wireless Navigator 25 Genius Optical Wireless Ergo 725 26 Genius Optical Wireless laser 915
USB - Dây rút - 2 phím nóng
32.4
1 năm
10.0
USB - 800dpi
27.8
1 năm
10.0
USB - 1000dpi
35.7
1 năm
10.0
USB - Hổ trợ Win Vista
45.8
1 năm
10.0
27 Genius Presenter Bluetooth 915 28 Genius Media Pointer
USB - 1600dpi - Hổ trợ Win Vista
64.4
1 năm
10.0
USB - Sử dụng Projector - máy tính - quản trị thời gian
64.4
1 năm
10.0
29 Dell Optical 30 Dell Laser
USB - Hàng chính hãng
18.2
2 năm
USB - Hàng chính hãng
27.8
1 năm
31 Dell Bluetooth
USB - Dùng cho Notebook - Hàng chính hãng
41.5
1 năm
32 Logitech Optical 33 Logitech Laser V120
PS/2 - USB - Hàng chính hãng
17.0
1 năm
USB - Hàng chính hãng - Màu đen, trắng, xanh
24.0
1 năm
34 Logitech Laser G5
USB - Chuyên dùng cho gamer
72.0
1 năm
TM
THBH
PS/2 - Hàng chính hãng
12.5
6tháng
KEYBOARD (VAT) 1 Prolink 2 Prolink 3805
CN
PS/2 & USB - Hàng chính hãng
17.0
1 năm
3 Gigabyte
PS/2 - Đen - Hàng chính hãng
call
1 năm
4 Mitsumi 5 Mitsumi 6 Mitsumi Multimedia 7 Mitsumi Multimedia
PS/2 -Trắng - Hàng chính hãng
call
1 năm
PS/2 -Đen - Hàng chính hãng
16.5
1 năm
PS/2 -Trắng - Hàng chính hãng
18.5
1 năm
PS/2 -Đen - Hàng chính hãng
18.6
1 năm
8 Mitsumi - Chinese 9 Mitsumi - Chinese 10 Mitsumi
PS/2 - Trắng - Hàng chính hãng
16.3
1 năm
PS/2 - Đen - Hàng chính hãng
16.6
1 năm
USB - Trắng - Hàng chính hãng
call
1 năm
11 Mitsumi
USB - Đen - Hàng chính hãng
call
1 năm
13 Dell SK8115 14 Dell Multimedia SK8135
USB - Đen - Hàng chính hãng
21.5
2 năm
USB - Đen - 8 phím nóng - 2port USB Hub - Hàng chính hãng
34.0
1 năm
12 Samsung 15 Samsung - Chinese
PS/2 -Trắng/ Đen - Hàng chính hãng
15.9
1 năm
PS/2 - Trắng / Đen - Hàng chính hãng
16.1
1 năm
16 Samsung - Korean 17 Samsung - 7000XB
PS/2 - Trắng / Đen - Hàng chính hãng
17.0
1 năm
USB - Trắng/ Đen - 22 phím nóng, 2cổng USB Hub
26.5
1 năm
18 Genius KB 11O 19 Genius KB 220
PS/2 - Đen - Hàng chính hãng
15.0
1 năm
10.0
USB - Multi mỏng - 12 phím nóng - Hàng chính hãng
18.4
1 năm
10.0
20 Genius Numpad 21 Genius Slim Star 310
USB - Bàn phím số cho MTXT
18.3
1 năm
10.0
PS/2 - Multi mỏng , 14 phím nóng, chống thấm
24.4
1 năm
10.0
23
USB - Multi mỏng , 23 phím nóng
26.3
1 năm
10.0
USB - Multimedia , 26 phím nóng, media control, Internet, game
27.5
1 năm
10.0
USB - Multi mỏng , 9 phím nóng USB - Multimedia , 13 phím nóng, Internet, jack cắm tai nghe micro, 29 phím dành cho game
21.5
1 năm
10.0
45.8
1 năm
10.0
26 Logitech Classic 26 Logitech Easy 27 Logitech NewTouch 200
PS/2 - Đen - Hàng chính hãng
16.2
1 năm
PS/2 - Đen - Hàng chính hãng
call
1 năm
USB - Đen - Hàng chính hãng
19.0
1 năm
28 Logitech Multimedia
PS2 - Đen - Hàng chính hãng
19.0
1 năm
29 Combo Comat
PS/2 - Keyboard & Mouse Optical
16.0
06tháng
22 Genius Slim Star 250 23 Genius Slim Star 335 24 Genius Luxe Mate 300 25 Genius Luxe Mate 525
29 Combo Gigabyte - KM6100
PS/2 - Keyboard & Mouse Optical
call
1 năm
30 Combo Genius C100
PS/2 - Keyboard & Mouse Optical
20.4
1 năm
31 Combo Genius Multimedia eTouch
PS/2 - Keyboard Multi, 12 phím nóng & Mouse Optical
21.7
1 năm
32 Combo Logitech Pro
PS/2 - Keyboard Multi, 12 phím nóng & Mouse Optical
27.0
1 năm
33 Combo Logitech EX90
PS/2 - Keyboard Internet & Mouse Optical USB
43.0
1 năm
34 Combo Prolink 5306
PS/2 - Keyboard Multimedia & Mouse Optical
17.0
1 năm
35 Combo Prolink PKL 4693G/ 5195G
Wireless
37.0
1 năm
36 Combo Prolink PKL 4794G
Wireless
40.0
1 năm
37 Combo Twintouch Genius Slim Star 600
Wireless, 12 phím nóng, mouse laser, 1600dpi
call
1 năm
TM
THBH 1 năm
SOUND CARD 1 Sound 4.1 2 Sound 5.1
PCI
16.5
PCI
19.5
1 năm
3 Creative Live 5.1 4 Creative Live 5.1VX 5 Creative Live 7.1 Creative Sound Blaster X-Fi Xtreme Audio 6 Tặng Headphone Creative 350
Digital - 24 bit
call
1 năm
Digital - 24 bit - Sử dụng cho WinVista
28.5
1 năm
Digital - 24 bit
42.5
1 năm
87.0
1 năm
7 Creative Sound Blaster X-Fi Xtreme Gamer 8 Creative Sound Blaster Surround 5.1
Digital - 24 bit
Digital - 24 bit
106.0
1 năm
80.0
1 năm
TM
THBH
CITY 1-> CITY 5
26.0
1 năm
MIC1--->MIC4
26.5
1 năm
BEN1--->BEN3, A1--->A4, DHL1,2, PA10,20,30
27.0
1 năm
H1, H2,Golden 5810, 5818…..5878
27.5
1 năm
SKY 2-> SKY 9
29.0
1 năm
SAP 1, SAP 2
29.0
1 năm
Enjoy 601, 604, 602, 605, 607, 608, 702---> 715, SD1068
17.0
0
COM35,45,55,65, DVD1,DVD2 SD8003, SD8004-> SD8017, SD 8026--->8038,SD1063, SD1066, SD1072, SD1089, SD1090, SD136, SD188, FX10
17.5
0
18.0
0
4 Case P4 - ATX 5 Case P4 - ATX
WED1, WED2
18.5
0
SD7260, NEC1--->NEC4, TOTO1--->TOTO4
19.0
0
6
SD5003, 5006, 5010, 7006,7007--->7010, SKY2--->SKY9 LS430, LS460, LS590, ZIP1, YES1, YES2
19.5
0
7 Case P4 - ATX
SD7006-->7010, SD5003--->5010 có quạt hông hoặc quạt hút
20.0
0
8
SAP1, HP1A,2A, HERO2--->HERO5, GAM, POLO1--->POLO3
20.5
0
9 Case P4 - ATX
SD1103R,1106R có quạt màu và kiếng trong bên hông XP1,XP2 SUZU, SUPER1,SUPER2, POWER1,2, CAPRI1
21.0
0
21.5
0
SHIBA1--->4, F4,NINO, GOAL1,2
22.5
0
MT370,372,375,376,382, 479,482
23.0
0
Case P4 - ATX
SD6003R--->6006R, 6007R có bộ lọc bên hông, A101, B102 WINDOW1--->3, SL1, SL2, IMPRESS1,2, INTERNET
23.5
0
Case P4 - ATX
MT 469,383,809,814,816,829
24.0
0
SONI1--->SONI4, PANA2,3, U3, STEP207, S300
24.5
0
SD1001R--->1003R, SD1105S, SD6005S quạt và kiếng hông
25.0
0
Digital - 24 bit - USB for notebook
CASE - VAT
CN
CN
Case nguIn BM450W 1 Case P4 - ATX + 450W 2 Case P4 - ATX + 450W Case P4 - ATX + 450W 3 Case P4 - ATX + 450W 4 Case P4 - ATX + 450W 5 Case P4 - ATX + 450W
Case không nguIn 1 Case P4 - ATX 2 Case P4 - ATX 3
10
Case P4 - ATX
Case P4 - ATX
Case P4 - ATX
11 Case P4 - ATX 12 Case P4 - ATX 13 14
15 Case P4 - ATX 16 Case P4 - ATX
24
17 Case P4 - ATX 18 Case P4 - ATX
NIPON, SANDY1,2, S400
25.5
0
Case nằm: SD10.000, SD10.001, MF421,478,436,453
27.0
0
19 Case P4 - ATX 20 Case P4 - ATX
MF435,439,468,481,812,808
28.0
0
LAN3
28.5
0
21 Case P4 - ATX 22 Case P4 - ATX
DM506, C707
30.0
0
BELL, IMAGE II, DM 70M, PLASMA, PACIFIC, 7692T, LION
33.0
0
23 Case P4 - ATX 24 Case P4 - ATX
ROLAND
36.0
0
BLUE
38.0
0
25 Case P4 - ATX 26 Case P4 - ATX
OMEGA ( trong bên hông, Fan màu 22cm)
41.0
0
FEEL607
44.0
0
27 Case P4 - ATX 28 Case P4 - Kèm nguồn Cooler Master 380W
CRYSTAL
66.0
0
SHIBA1,3,4
47.0
1 năm
49.0
1 năm
86.0
1 năm
71.0
1 năm
110.0
1 năm
46.0
1 năm
34 Case P4 SERVER - Kèm nguồn EAGLE 700W 35 Case P4 SERVER - Kèm nguồn 450W 10 ngăn
86.0
1 năm
67.0
1 năm
36 Case P4 Cooler Master 332, 333 37 Case P4 Cooler Master 330, 331
có 1Fan 12cm
48.0
1 năm
có 1Fan 12cm, bên hông trong suốt
52.0
1 năm
38 Case P4 Cooler Master CEN5 39 Case P4 Cooler Master CEN5
Đen/ bạc có 2Fan 12cm
70.0
1 năm
Xanh có 2Fan 12cm
67.0
1 năm
40 Case P4 Cooler Master CEN 534 41 Case P4 Cooler Master AMMO 533
có 2Fan 12cm, bên hông trong suốt
76.0
1 năm
có 1Fan 12cm,lưới bên hông, quai xách
80.0
1 năm
42 Case P4 Cooler Master RC 590 43 Case P4 Cooler Master RC 690
có 2Fan 12cm, mở rộng được 8fan
90.0
1 năm
97.5
1 năm
103.5
1 năm
Case P4 Cooler Master RC 932 HAF
có 3Fan 12cm có 2Fan 12cm,bên hông trong suốt, hổ trợ gắn tản nhiệt bằng dung dịch Có 3Fan 23cm, 1Fan 14cm, nhôm 100%, hổ trợ gắn tản nhiệt bằng dung dịch 1VGA Air duct, nhôm 100%, hổ trợ gắn tản Có 4Fan 12cm,
160.0
1 năm
Case P4 Cooler Master COSMOS 1000
nhiệt bằng dung dịch
238.0
1 năm
29 Case P4 - Kèm nguồn Cooler Master 380W PANA2, PANA3, F4 30 Case P4 SERVER- Kèm nguồn EAGLE 700W 31 Case P4 SERVER - Kèm nguồn 450W Case P4 SERVER Rackmout U4 32 Kèm nguồn 650W 33
44 45 46
10 ngăn
Case P4 Gigabyte - Kèm nguồn 350W Tặng bộ Keyboard+ Mouse
PPC 1A/1B/1C - Có 1 quạt hông
Case P4 Cooler Master MYSTIQUE 632S
NGUỒN (VAT)
TM
THBH
1 Nguồn 350W Cooler Master EXTREME - 12cm Lưới chống nhiễu, 2 Sata, 5 đầu cắm nguồn, màu đen 2 Nguồn 390W Cooler Master EXTREME - 8cm Lưới chống nhiễu, 2 Sata, 5 đầu cắm nguồn
38.0
2 năm
43.0
2 năm
3 Nguồn 460W Cooler Master EX - Fan 12cm 4 Nguồn 500W Cooler Master EX - Fan 12cm
Lưới chống nhiễu, 4 Sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Ex 6pin
Call
2 năm
Lưới chống nhiễu, 4 Sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Ex 6pin
63.0
2 năm
5 Nguồn 550W Cooler Master EX - Fan 12cm 6 Nguồn 600W Cooler Master EX - Fan 12cm
Lưới chống nhiễu, 3 Sata, 6 đầu cắm nguồn, 1 PCI Ex 6pin
Call
2 năm
Lưới chống nhiễu, 3 Sata, 6 đầu cắm nguồn, 2 PCI Ex 6pin
81.0
2 năm
7 Nguồn 650W Cooler Master EX - Fan 12cm 89.5 Lưới chống nhiễu, 3 Sata, 6 đầu cắm nguồn, 2 PCI Ex 6pin 8 Nguồn 450W Cooler Master REAL - Fan 12cm Lưới chống nhiễu, 2 Sata, 7 đầu cắm nguồn, 1 PCI Ex 6pin, đồng hồCall
2 năm
9 Nguồn 550W Cooler Master REAL - Fan 12cm Lưới chống nhiễu, 3 Sata, 6 đầu cắm nguồn, 2 PCI Ex 6pin, đồng hồ101.5
3 năm
Lưới chống nhiễu, 6 Sata, 5 đầu cắm nguồn, 2 PCI Ex 6pin 10 đồng hồ, công suất đỉnh 660W Nguồn 550W Cooler Master REAL PRO- Fan 12cm Lưới chống nhiễu, 6 Sata, 5 đầu cắm nguồn, 2 PCI Ex 6pin, 11 Nguồn 650W Cooler Master REAL PRO- Fan 12cm đồng hồ, công suất đỉnh 780W
CN
3 năm
109.5
5 năm
128.0
5 năm 1 năm
12 Nguồn 325W 13 Nguồn 380W 14 Nguồn 400W
24 pin - AcBel - Fan nhỏ 8cm
Call
24 pin - AcBel - Fan nhỏ 8cm
Call
1 năm
24 pin - AcBel - Fan nhỏ 8cm
38.0
1 năm
15 Nguồn 430W 16 Nguồn 470W 17 Nguồn 470W
24 pin - AcBel - Fan lớn 12cm - Đen
40.0
2 năm
24 pin - AcBel - Fan nhỏ 8cm
40.0
1 năm
24 pin - AcBel - Fan lớn 12cm
50.0
2 năm
18 Nguồn 470W - Chống trầy 19 Nguồn 510W 20 Nguồn 510W
24 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm - Đen
Call
2 năm
24 pin - AcBel - Fan nhỏ 8cm 24 pin - AcBel - Fan lớn 12cm
49.0
1 năm
53.0
2 năm
21 Nguồn 510W 22 Nguồn 510W
24 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm
Call
2 năm
24 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm - Đen
64.0
2 năm
25
23 Nguồn 560W
24 pin - AcBel - Fan lớn 12cm
73.5
2 năm
24 Nguồn 560W mạ Niken 25 Nguồn 660W
24 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm - Đen
85.5
2 năm
24 pin - AcBel - Fan lớn 12cm
81.5
2 năm
26 Nguồn 660W mạ Niken 27 Nguồn M8 670W 28 Nguồn 200W
24 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm - Đen 25 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm - Đen
97.0
2 năm
127.0
2 năm
24 pin - ASUS
25.0
1 năm
29 Nguồn 550W 30 Nguồn 360W
24 pin - ASUS
77.0
1 năm
24 pin - GIGABYTE
37.0
1 năm
31 Nguồn 450W 31 Nguồn 450W
24 pin - SD - Fan nhỏ 8cm
18.8
1 năm
24 pin - BM, Golden - Fan nhỏ 8cm
19.0
1 năm
33 Nguồn 450W 32 Nguồn 450W/ SATA
24 pin - SD
21.5
1 năm
24 pin - PT/ Colosit - Fan lớn 12cm
22.0
1 năm
33 Nguồn 480W 34 Nguồn 500W - SATA
24 pin - SD
Call
1 năm
24 pin - SD
22.0
1 năm
35 Nguồn 500W - SATA 36 Nguồn 500W - SATA
24 pin - SP
23.5
1 năm
24 pin - Arrow
24.5
1 năm
37 Nguồn 520W SATA 38 Nguồn 550W
24 pin - Colosit
25.8
1 năm
24 pin - Arrow
26.8
1 năm
39 Nguồn 560W 40 Nguồn 600W
24 pin - Arrow
30.5
1 năm
24 pin - Colosit
28.0
1 năm
41 Nguồn 650W
24 pin - SP
29.0
1 năm
42 Nguồn 650W
24 pin - Arrow
35.0
1 năm
43 Nguồn 700W
24 pin - Arrow
32.0
1 năm
44 Nguồn 750W
24 pin - Colosit
48.0
1 năm
10.0
TM
THBH
CN
11.0
0
FAN CASE 1 Fan Case 2 Fan Case Cooler Master O4-S8S
14.5
1 năm
16.5
1 năm
Fan màu
15.5
1 năm
Fan màu
17.5
1 năm
SPEAKER
TM
THBH
1 Logitech S100 1 SoundMax A140/150 - Đã có VAT
2 Loa
18.5
1 năm
2 Loa - 10 RMS
17.9
6 tháng
18.0
2 SoundMax A820 - Đã có VAT 3 SoundMax A830 - Đã có VAT 4 SoundMax A840 - Đã có VAT
2.1 - 25W RMS
Call
1 năm
10.0
2.1 - 30W RMS
Call
1 năm
10.0
2.1 - 25W RMS
27.8
1 năm
28.1
5 SoundMax A850 - Đã có VAT 6 SoundMax A860 - Đã có VAT 7 SoundMax A870 - Đã có VAT
2.1 - 25W RMS
Call
1 năm
10.0
2.1 - 35W RMS
32.2
1 năm
32.6
3 Fan Case Cooler Master R4-S2S 4 Fan Case Cooler Master 80mm 5 Fan Case Cooler Master 120mm
CN
2.1 - 35W RMS
31.4
1 năm
31.8
8 SoundMax A880 - Đã có VAT 9 SoundMax A910 - Đã có VAT 10 SoundMax A2100/ A2300 - Đã có VAT
2.1 - 25W RMS
28.5
1 năm
28.9
2.1 - 25W RMS
27.2
1 năm
27.5
2.1 - 38W RMS
43.4
1 năm
11 SoundMax A2110 - Đã có VAT 12 SoundMax A2112 - Đã có VAT 13 SoundMax A2210 - Đã có VAT 14 SoundMax A2220 - Đã có VAT
2.1 - 50W RMS
Call
1 năm
10.0
2.1 - 60W RMS
38.3
1 năm
38.6
2.1 - 50W RMS
Call
1 năm
10.0
2.1 - 38W RMS
43.2
1 năm
43.6
15 SoundMax A2700 - Đã có VAT 18 SoundMax A4000 - Đã có VAT 19 SoundMax A5000 - Đã có VAT
2.1 - 60W RMS
44.7
1 năm
45.2
4.1 - 60W RMS
42.0
1 năm
42.4
4.1 - 60W RMS
Call
1 năm
43.9
20 SoundMax A6000 - Đã có VAT 21 SoundMax A8800 - Đã có VAT 22 SoundMax AX2 - Đã có VAT
4.1 - 90W RMS
Call
1 năm
10.0
4.1 - 90W RMS
47.2
1 năm
47.6
40W RMS - REMOTE - D-CLASS AMPLIFIER
52.7
1 năm
53.1
23 SoundMax B10 - Đã có VAT 24 SoundMax B20 - Đã có VAT 25 SoundMax B30 - Đã có VAT
5.1 - 70W RMS - REMOTE
48.4
1 năm
48.8
5.1 - 105W RMS - REMOTE
Call
1 năm
10.0
5.1 - 70W RMS - REMOTE
65.4
1 năm
66.0
26 SoundMax B40 - Đã có VAT 27 SoundMax B50 - Đã có VAT 28 SoundMax B60 - Đã có VAT
5.1 - 115W RMS - REMOTE
67.4
1 năm
68.0
5.1 - 125W RMS - REMOTE
69.5
1 năm
70.0
5.1 - 105W RMS - REMOTE
64.2
1 năm
64.7
26
29 SoundMax B91 - Đã có VAT 30 SoundMax B92 - Đã có VAT 31 Chân Loa SoundMax - Đã có VAT
5.1 - 190W RMS - REMOTE
157.2
1 năm
158.7
5.1 - 225W RMS - REMOTE
171.7
1 năm
173.4
Gỗ
31.8
0
32.0
32 SoundMax F10 - Đã có VAT 33 SoundMax F20 - Đã có VAT 34 SoundMax F30 - Đã có VAT
Gỗ - 240W RMS
82.8
1 năm
83.5
Gỗ - 300W RMS - Hi-end speaker
116.0
1 năm
117.0
Gỗ - 400W RMS - Hi-end speaker
171.2
1 năm
172.8
35 Sound Deluxe SD202 36 Sound Deluxe SD510
2.0 - 5/6W RMS - Đen bạc/ Đen
16.2
1 năm
2.1 - 23W RMS - Đen
26.5
1 năm
37 Sound Deluxe SD520 38 Sound Deluxe SD280
2.1 - 23W RMS - Đen
30.0
1 năm
2.1 - 40W RMS - Đen
35.5
1 năm
39 Sound Deluxe SD280 40 Sound Deluxe SD560
4.1 - 40W RMS - Đen
43.5
1 năm
41 Sound Deluxe SD528 42 Sound Deluxe SD528
2.1 - 30W RMS - Đen
34.5
1 năm
4.1 - 40W RMS - Đen
42.0
1 năm
43 Sound Deluxe SD380 44 Sound Deluxe SD580
4.1 - 40W RMS - Đen
43.0
1 năm
2.1 - 45W RMS - Đen
39.5
1 năm
45 Sound Deluxe SD710 46 Sound Deluxe SD720
2.1 - 50W RMS - Đen
49.5
1 năm
2.1 - 50W RMS - Đen
48.0
1 năm
47 Sound Deluxe SD730 48 Sound Deluxe SD750
2.1 - 65W RMS - Đen
53.0
1 năm
2.1 - 50W RMS - Đen
48.0
1 năm
49 Sound Deluxe SD760 50 Sound Deluxe SD770
2.1 - 50W RMS - Đen
46.5
1 năm
2.1 - 50W RMS - Đen
47.0
1 năm
51 Sound Deluxe SD780 52 Sound Deluxe SD790
2.1 - 50W RMS - Đen
47.0
1 năm
2.1 - 50W RMS - Đen
46.0
1 năm
53 Sound Deluxe SD810 54 Sound Deluxe SD820
2.1 - 50W RMS - Đen
47.5
1 năm
2.1 - 50W RMS - Đen
46.0
1 năm
55 Sound Deluxe SD830 56 Sound Deluxe SD850
2.1 - 50W RMS - Đen
47.0
1 năm
2.1 - 49W RMS - Đen
45.0
1 năm
57 Sound Deluxe SD860 58 Sound Deluxe SD880
2.1 - 65W RMS - Đen
54.5
1 năm
2.1 - 30W RMS - Đen
35.0
1 năm
59 Sound Deluxe SD890 60 Sound Deluxe SD980 61 Sound Deluxe SD991
2.1 - 65W RMS - Đen
46.5
1 năm
2.1 - 50W RMS - Đen
48.0
1 năm
5.1 - RMS - Đen
71.0
1 năm
62 Sound Deluxe SD990
5.1 - 100W RMS - Đen
74.0
1 năm
53 Genius S110 54 Dell AX 210 55 Dell AX 525
2.0 - 1W RMS - Đen
Call
1 năm
2.0 - Dùng cho Notebook
25.0
1 năm
2.1 - 30W RMS
55.5
1 năm
56 Microlab B55 57 Microlab M126
2.0 - 1W RMS - Đen
19.2
6 tháng
2.0 - 8W RMS - Bạc - Chuyên dùng cho Laptop
45.0
1 năm
58 Microlab M129 59 Microlab M109
2.0 - 8W RMS - Đen, trắng - Chuyên dùng cho Laptop
51.5
1 năm
2.1 - 17W RMS - Đen
29.5
1 năm
60 Microlab M113
2.1 - 20W RMS - Đen
Call
1 năm
2.1 - 30W RMS - Đen
#VALUE! 1 năm
33.0
Microlab M119 61 Microlab M223 62 Microlab M590 63 Microlab M111
2.1 - 17W RMS - Đen
Call
1 năm
2.1 - 40W RMS - Đen, trắng
34.5
1 năm
2.1 - 20W RMS - Đen
34.5
1 năm
64 Microlab M200 65 Microlab M280
2.1 - 40W RMS - Đen
Call
1 năm
2.1 - 44W RMS - Đen
38.0
1 năm
66 Microlab M528 67 Microlab M339
2.1 - 44W RMS - Đen
39.0
1 năm
2.1 - 29W RMS - Đen viền bạc
36.0
1 năm
68 Microlab M900 69 Microlab M310
2.1 - 40W RMS - Màu gỗ
48.0
1 năm
2.1 - 40W RMS - Màu đen
40.5
1 năm
70 Microlab M666 II 71 Microlab M600/ M800
2.1 - 32W RMS - Đen bạc
46.0
1 năm
2.1 - 40W RMS - Đen trắng/ Đen
47.0
1 năm
72 Microlab M330 73 Microlab M590
2.1 - 54W RMS - Màu gỗ
59.0
1 năm
4.1 - 25W RMS - Màu gỗ
44.0
1 năm
74 Microlab M339 II 75 Microlab FC 360
4.1 - 32W RMS - Màu đen
47.0
1 năm
2.1+1 - 54W RMS - Bạc, tím
61.5
1 năm
27
76 Microlab FC 362 77 Microlab FC 361 78 Microlab A6380
2.1+1 - 54W RMS - Bạc, đỏ
64.0
1 năm
2.1+1 - 54W RMS - Bạc, đỏ
73.0
1 năm
2.1+1 - 54W RMS - Màu đen - REMOTE
70.5
1 năm
79 Microlab FC660 80 Microlab FC365
2.1+1 - 54W RMS - Màu bạc - REMOTE
65.0
1 năm
5.1+1 - 99W RMS - Màu bạc - REMOTE
110.5
1 năm
2 Loa
17.0
6 tháng
2 Loa - Bạc/ Trắng
18.0
6 tháng
2 Loa - Đen
18.8
6 tháng
2 Loa - Đen - Có tích hợp sound USB
21.8
6 tháng
2 Loa - Đen
18.5
6 tháng
2 Loa gỗ
call
1 năm
2.1
25.5
1 năm 1 năm
81 Nansin 638 82 Nansin 768/ 630B/630A 83 Nansin S630S 84 Nansin US 01 85 Nansin US 02 86 Nansin S99 87 Nansin V3000/ S2600A 88 Nansin X888
2.1
28.0
89 Nansin S80 90 Nansin S6200
2.1
Call
1 năm
4.1
43.0
1 năm
91 Nansin S4700/4800/4900
4.1
44.0
1 năm
2 Loa
20.5
6 tháng
2 Loa
Call
6 tháng
2.1
33.0
1 năm
2.1
42.0
1 năm
2.1
61.0
1 năm
2.1
68.0
1 năm
2.1
58.0
1 năm 1 năm
92 Creative 245 93 Creative A30 94 Creative A200 95 Creative A300 96 Creative M2600 97 Creative T3100 98 Creative T3030 99 Creative M4500
4.1
64.0
100 Creative A500 101 Creative M5300
5.1
81.0
1 năm
5.1
call
1 năm
102 Creative T6100 103 Creative 7900
5.1
101.0
1 năm
7.1
153.5
1 năm
Sử dụng 4 pin AAA
61.0
1 năm
Sử dụng 4 pin AAA
99.0
1 năm
104 Creative TravelSound 250 - For Notebook 105 Creative TravelDock 900 - For Notebook
USB DRIVE (VAT)
TM
THBH
1 Transcend 2Gb 2 Transcend 4Gb 3 Transcend 8Gb 4 Transcend 16Gb
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
16.0
2 năm
USB 2.0 - TCN Chính hiệu USB 2.0 - TCN Chính hiệu
19.7 27.8
2 năm 2 năm
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
46.5
2 năm
5 Kingston 1Gb 6 Kingston 2Gb 7 Kingston 4Gb
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
call
2 năm
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
15.9
2 năm
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
19.5
2 năm
8 Kingston 8Gb
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
27.8
2 năm
8 Kingston 16Gb
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
45.5
2 năm
10 Kingmax 2Gb 10 Kingmax 2Gb Superstick
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
17.5
1 năm
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
17.5
1 năm
11 Kingmax 4Gb 12 Kingmax 8Gb
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
19.6
1 năm
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
29.5
1 năm
13 Kingmax 16Gb
USB 2.0 - TCN Chính hiệu
52.0
1 năm
14 PQI 1Gb - i221/ i261 15 PQI 1Gb - i810
USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Hồng, tím, xám, xanh lá, xanh dương Call
2 năm
USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang
Call
2 năm
16 PQI 1Gb - i178 17 PQI 2Gb - i221
USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang
16.5
2 năm
USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang
Call
2 năm
18 PQI 2Gb - i810 Plus 19 PQI 2Gb - i178
USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang
Call
2 năm
USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang
Call
2 năm
20 PQI 4Gb - i261 21 PQI 4Gb - i810
USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang
Call
2 năm
USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang
Call
2 năm
22 TMX 1Gb - 5209/ 5215/ 5314 23 TMX 2Gb - 5209/ 5215/ 5314
USB 2.0 - Vỏ nhôm - Chip Samsung
15.0
18th
USB 2.0 - Vỏ nhôm - Chip Samsung
16.5
18th
24 TMX 4Gb - 5209/ 5215/5314 25 TMX 1Gb - 5312
USB 2.0 - Vỏ nhôm - Chip Samsung
21.5
18th
USB 2.0 - SD Reader - Chip Samsung
18.2
18th
CN
28
26 TMX 2Gb - 5312 27 TMX 1Gb - 5814
USB 2.0 - SD Reader - Chip Samsung
19.0
USB 2.0 - Nắp đóng bằng da - Chip Samsung
18.2
18th
28 TMX 2Gb - 5814 29 TMX 4Gb - 5814
USB 2.0 - Nắp đóng bằng da - Chip Samsung
Call
18th
USB 2.0 - Nắp đóng bằng da - Chip Samsung
22.5
18th
30 A-Data 1Gb
USB 2.0 - Chống sốc - Chống vô nước
14.5
1 năm
31 A-Data 2Gb
USB 2.0 - Chống sốc - Chống vô nước
17.0
1 năm
32 JVJ K3 4Gb
USB 2.0 - Made in Singapore
MODEM - ADSL D-Link, Planet, Draytek, Linksys, Speedtouch đã có VAT
18th
19.96
2 năm
TM
THBH
1 D-Link - Internal
Chip Conexant - 56K - V92
19.2
3 năm
2 D-Link - External
USB - Chip D-Link - 56K - V92
35.0
3 năm
3 Prolink - External
USB - Chip Intel - 56K - V92
35.0
1 năm
4 Draytek Surge protector
Chống sét chuyên dụng cho ADSL
14.0
0
5 Draytek USB 6 Draytek Vigor 110 7 D-Link Router 1 port - 520B 8 D-Link Router 1 port - 526P 9 Prolink Router 1 port - H5200/ H9200
ADSL - USB
22.4
1 năm
ADSL 2+, 1port RJ 45 ADSL - 1 port LAN + 1port RJ45 - Tặng Slipter ADSL - 1port LAN +1port RJ45+1port USB - Tặng Slipter
1 năm 1 năm 1 năm 1 năm
CN
ADSL
call 31.0 Call 28.0
10 Planet Router 1 port - ADE 3400A 11 Planet Router 1 port - ADE 3410A
ADSL - 1 port RJ45 + 1 port RJ11
35.0
1 năm
ADSL - 1 port LAN + 1port USB - Tặng Slipter
37.0
1 năm
12 Linksys Router 1 port - AM300 13 SpeedTouch 1 port- 510V6
ADSL - 1 port LAN + 1port USB
45.5
1 năm
ADSL
42.0
1 năm
42.5
14 SpeedTouch Router 1 port- 530V6 15 D-Link Router 4 ports - 2540T/ 2542B 16 Linkpro Router 4 ports - A2R 500D
ADSL - 1 port LAN + 1port USB ADSL - Tặng Slipter
52.0 40.5
1 năm 1 năm
52.5 40.8
ADSL - Tặng Slipter
45.0
1 năm
17 Prolink Router 4 ports - H5200P/ H9200P 18 Planet Router 4 ports Linksys Router 4 ports - AG241 19 Tặng bộ ly OCEAN 6cái Linksys Router 4 ports - AG241 20 Tặng KAV bản quyền 1năm hoặc USB 2Gb
ADSL
39.0
1 năm
ADSL
Call
1 năm
69.0
1 năm
73.0
1 năm
21 Draytek Router 4 ports - V2700 22 Draytek Router 4 ports - V2700G
ADSL - VPN Server
92.9
1 năm
Call
1 năm
23 Draytek Router 4 ports - V2700V
ADSL -Firewall - VoIP gateway - 2port FXS
120.6
1 năm
24
Draytek Router 4 ports - V2820
1ports ADSL 2+, 1port WAN for 2 ADSL Router, 3port LAN 1port Gigabite, VPN server, Load Balancing, Firewall security
178.7
1 năm
180.3
Draytek Router 4 ports - V2820N - Wireless
1ports ADSL 2+, 1port WAN for 2 ADSL Router, 4port LAN 1port Gigabite, VPN server, Load Balancing, Firewall security
214.6
1 năm
216.5
26 Draytek Router 4 ports - V2910
ADSL - VPN Server - Firewall - Load balancing
151.1
1 năm
152.4
27
Draytek Router 4 ports - V2910G
ADSL - VPN Server -Firewall - Load balancing Wireless AP
164.9
1 năm
166.4
Draytek Router 4 ports - V2910V
ADSL - VPN Server -Firewall - Load balancing Wireless AP - 2port FXS
164.9
1 năm
Draytek Router 4 ports - V2910VG
ADSL - VPN Server -Firewall - Load balancing Wireless AP - VoIP gateway
181.5
1 năm
183.2
3port WAN for 3 ADSL Router, 4port LAN 1port RS 232 Console, VPN server, Load Balancing
262.2
1 năm
264.6
62.0
1 năm
TM
THBH
52.5
1 năm
25
28 29 30
Draytek - V3300B+ 31 SpeedTouch 4 ports - 546V6
ADSL ADSL
ADSL - Wireless
ADSL
THIẾT BỊ GỌI ĐIỆN THOẠI INTERNET - VOIP 1 Draytek Vigor Talk - Đã có VAT
1 Ports VoiP nối với ĐT bàn, tổng đài gọi miễn phí và Fax giữa các văn phòng
2 Linksys - PAP2T - Đã có VAT
2 Ports VoiP
71.0
1 năm
3 Linksys - CIT300 - Đã có VAT
Wireless - Skype Phone
134.0
1 năm
4 Linksys - CIT400 - Đã có VAT
Wireless - Skype Phone
222.0
1 năm
5 Linkpro - VIP 330S
Sử dụng như điện thoại bàn, không cần máy tính
93.0
1 năm
6 D-Link - DVG 1402S - Đã có VAT
178.0
1 năm
7 D-Link - DPH 140S - Đã có VAT
208.0
1 năm
TM
THBH
NETWORK
10.0
93.9
CN
CN
Lan Card for PC
29
1 Linkpro - Đã có VAT 2 TP link - Đã có VAT
10/100 Base
14.0
2 năm
10/100/1000 Base
20.8
2 năm
3 TP Link - Đã có VAT 4 Compex - Đã có VAT
10/100 Base
14.0
2 năm
10/100 Base
14.0
2 năm
5 Infosmart - Đã có VAT 6 D-Link 528TX - Đã có VAT
10/100 Base
14.5
2 năm
10/100 Base
14.5
3 năm
7 D-Link 530T - Đã có VAT 8 Intel/ 3Com 905
10/100/1000 Base
23.5
3 năm
10/100 Base
15.0
1 năm
10/100 Base 10/100/1000 Base
Call 39.0
2 năm
1 Linkpro 5 ports - 9305RS - Đã có VAT 2 Linkpro 8 ports - 9308RS - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
22.0
2 năm
Switch Hub 10/100 Base
23.0
2 năm
3 Linkpro 16 ports - 9316R - Đã có VAT 4 Linkpro 24 ports - 9324E - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
44.0
2 năm
Switch Hub 10/100 Base
61.0
2 năm
5 Linkpro 32 ports - 7332B - Đã có VAT 6 Linkpro 24 ports - 2402 - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
Call
2 năm
Switch Hub 10/100 Base - 2ports 10/100/1000
110.0
2 năm
7 Linkpro 48 ports
Switch Hub 10/100 Base - 4ports 10/100/1000
378.0
2 năm
68.0
2 năm
Switch Hub 10/100/1000 Base
75.0
2 năm 2 năm
Lan Card for Notebook 1 Linkpro 5350CR - Đã có VAT 2 Linkpro 3200GP - Đã có VAT
2 năm
Switch
8 Linkpro 5 ports - 7250GT - Đã có VAT 9 Linkpro 8 ports - 9008GT - Đã có VAT 10 Linkpro 16 ports - SGD1600 - Đã có VAT
Switch Hub 10/100/1000 Base
Switch Hub 10/100/1000 Base
164.0
11 Linkpro 24 ports - SGD2400 - Đã có VAT
Switch Hub 10/100/1000 Base
256.5
2 năm
12 Infosmart 5 ports - Đã có VAT 13 Infosmart 8 ports - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
20.4
2 năm
10.0
Switch Hub 10/100 Base
22.4
2 năm
10.0
14 Infosmart 16 ports - Đã có VAT 15 Infosmart 24 ports - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
38.5
2 năm
10.0
Switch Hub 10/100 Base
60.9
2 năm
10.0
16 Infosmart 5 ports - Đã có VAT 17 Infosmart 8 ports - Đã có VAT
Switch Hub 10/100/1000 Base
45.0
2 năm
45.3
Switch Hub 10/100/1000 Base
59.0
2 năm
59.4
18 Prolink 5 ports - Đã có VAT 19 Prolink 8 ports - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
20.5
2 năm
Switch Hub 10/100 Base
23.0
2 năm
20 Prolink 16 ports - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
39.0
2 năm
21 D-Link 8 ports - DES 1008D/E - Đã có VAT 22 D-Link 16 ports - DES 1016D - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
23.0
3 năm
23.2
Switch Hub 10/100 Base
41.0
3 năm
41.5
23 D-Link 24 ports - DES 1024D/E - Đã có VAT 24 D-Link 24 ports - DES 1026G/E - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
58.5
3 năm
10.0
Switch Hub 10/100 Base - 2ports 10/100/1000
103.0
3 năm
103.5
25 D-Link 48 ports - DES 1050G - Đã có VAT 26 D-Link 8 ports - DGS 1008D/E - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base - 2ports 10/100/1000
191.5
3 năm
192.0
Switch Hub 10/100/1000 Base
78.0
3 năm
27 D-Link 16 ports - DGS 1016D - Đã có VAT 28 D-Link 24 ports - DGS 1024D - Đã có VAT
Switch Hub 10/100/1000 Base
142.0
3 năm
142.5
Switch Hub 10/100/1000 Base
225.0
3 năm
225.5
29 Compex 8ports - PS 2208B - Đã có VAT 30 Compex 16ports - PS 2216 - Đã có VAT 31 Compex 24ports - SDS 1224 - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
23.2
2 năm
10.0
Switch Hub 10/100 Base
41.0
2 năm
Switch Hub 10/100 Base
Call
2 năm
32 Linksys 8 ports - SD208 - Đã có VAT 33 Linksys 16 ports - SD216 - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
32.0
2 năm
Switch Hub 10/100 Base
67.5
2 năm
34 Linksys 24 ports - SR224 - Đã có VAT Linksys 16 ports - SR2016 - Đã có VAT 35 Tặng KAV bản quyền 1năm 36 Linksys 24 ports - SRW224G4 - Đã có VAT
Switch Hub 10/100 Base
106.0
2 năm
222.0
2 năm
267.0
2 năm
Switch Hub 10/100/ 1000 Base Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base
KMV Switch 1 Linkpro 102P 2 Linkpro 104P 3 Linkpro 124U 4 Linkpro 800P
2port PS2
40.0
1 năm
4port PS2 ( 4CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)
58.0
1 năm
4port USB ( 2CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)
76.0
1 năm
4port PS2 ( 8CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)
211.0
1 năm
5 D-Link 121 6 D-Link 221
2port PS2 ( 2CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)
34.0
1 năm
2port USB ( 2CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)
35.0
1 năm
7 D-Link 4K
4port PS2 ( 4CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)
50.0
1 năm
30
8 D-Link 8E 9 D-Link cable
8port PS2 ( 8CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse), password
161.9
1 năm
1.8m
16.5
0
NETWORK WIRELESS
TM
THBH
1 Linkpro G54I 2 Linkpro G108AIA
54Mbps - Chuẩn PCI
28.5
1 năm
108Mbps - Chuẩn PCI
37.5
1 năm
3 Linkpro LPP- 23 4 Linkpro G54U
108Mbps - Chuẩn PCMCIA
33.5
1 năm
54Mbps - Chuẩn USB
28.5
1 năm
5 Linkpro WL - G108AUB 6 Linkpro WLT- 108AUB
108Mbps - Chuẩn USB
38.5
1 năm
a+b+g 108Mbps - Chuẩn USB
46.5
1 năm
7 Linkpro WLN- 300U
300Mbps - Chuẩn USB
51.0
1 năm
8 Linkpro WLN- 300I
300Mbps - Chuẩn PCI
53.5
1 năm
9 Infosmart WP18GN 10 Infosmart WUSB28GN
54Mbps - Chuẩn PCI
27.0
2 năm
54Mbps - Chuẩn USB
27.0
2 năm
11 Infosmart LUSB88 12 Infosmart WA 18GA
300Mbps - Chuẩn USB
53.5
2 năm
108Mbps - Chuẩn PCMCIA
34.2
2 năm
13 D-Link DWA - 510 - Đã có VAT 14 D-Link DWA/DWL - 520/520M - Đã có VAT
54Mbps - Chuẩn PCI
30.0
3 năm
10.0
108Mbps - Chuẩn PCI
35.0
3 năm
10.0
15 D-Link DWA - G610/630 - Đã có VAT 16 D-Link DWL - G650 - Đã có VAT
54Mbps - Chuẩn PCMCIA
30.0
3 năm
10.0
108Mbps - Chuẩn PCMCIA
34.0
3 năm
10.0
17 D-Link DWA - 110 - Đã có VAT 18 D-Link DWA - 120 - Đã có VAT
54Mbps - Chuẩn USB
30.5
3 năm
10.0
108Mbps - Chuẩn USB
35.0
3 năm
10.0
19 Linksys WMP54G - Đã có VAT 20 Linksys WMP54GS - Đã có VAT
54Mbps
- Chuẩn PCI
37.0
2 năm
54Mbps
- Chuẩn PCI
57.0
2 năm
21 Linksys WPC54G - Đã có VAT Linksys WPC54GS - Đã có VAT 22 Tặng KAV bản quyền 1năm 23 Linksys WUSB54GC - Đã có VAT 24 Linksys WUSB54G - Đã có VAT
54Mbps
- Chuẩn PCMCIA
41.0
2 năm
54Mbps
- Chuẩn PCMCIA
54.0
2 năm
54Mbps
- Chuẩn USB
36.0
2 năm
54Mbps
- Chuẩn USB
45.0
2 năm
25 Draytek - V600 26 Draytek - V560
108Mbps
- Chuẩn USB
46.0
1 năm
108Mbps
- Chuẩn PCMCIA
41.0
1 năm
CN
Lan Card
Router Acesspoint 1 Corega - WLBARGO 2 Linkpro G54P
108Mbps - Access Point
61.0
3 năm
54Mbps - Access Point (1 port RJ45)
45.0
1 năm
3 Linkpro G54R 4 Linkpro 430A
54Mbps - Router Access Point
45.0
1 năm
54Mbps - ADSL
62.0
1 năm
5 Linkpro G108AAP 6 Linkpro G108AAR
108Mbps - Access Point
74.0
1 năm
108Mbps - Access Point , Router 4port
64.0
1 năm
7 Linkpro ADSL WL 8 Linkpro WLN- 300R
54Mbps - Router ADSL Access Point
67.0
1 năm
300Mbps - Router Access Point
81.5
1 năm
9 Linkpro WLN- 300A
300Mbps - Router Access Point, ADSL
128.0
1 năm
10 D-Link DIR - 300 - Đã có VAT 11 D-Link DIR - 615 - Đã có VAT
54Mbps - Router
46.5
3 năm
Wireless N Router
75.5
3 năm
12 D-Link DIR - 655 - Đã có VAT 13 D-Link DI - 624 - Đã có VAT
Xtreme N Gigabit Router
107.0
3 năm
108Mbps - Router
Call
3 năm
10.0
14 D-Link DSL - 2640T - Đã có VAT 15 D-Link DSL - G804V - Đã có VAT 16 D-Link DWL - 2100AP - Đã có VAT
54Mbps - Router ADSL Access Point
61.0
3 năm
61.3
106.0
3 năm
106.5
67.0
3 năm
67.5
Call
2 năm
58.0
1 năm
59.0
2 năm
Call
2 năm
17 18 19 20
Linksys WRT54GC - Đã có VAT Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WRH54G - Đã có VAT Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WRT54G2 - Đã có VAT Tặng KAV bản quyền 1năm hoặc bộ ly OCEAN 6cái Linksys WRT54GL - Đã có VAT Tặng KAV bản quyền 1năm
54Mbps - Router ADSL Access Point VPN 108Mbps 54Mbps - Router Access Point 54Mbps - Router Access Point
46.8
54Mbps - Router Access Point 54Mbps - Router Access Point
31
Linksys WRT110 - Đã có VAT 21 Tặng KAV bản quyền 1năm hoặc bộ ly OCEAN 6cái Linksys WRT160N - Đã có VAT 22 Tặng KAV bản quyền 1năm hoặc bộ ly OCEAN 6cái Linksys WRT310N - Đã có VAT 23 Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WRV200 - Đã có VAT 24 Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WAP54G - Đã có VAT 25 Tặng bộ ly OCEAN 6cái Linksys WAP54G - Đã có VAT 26 Tặng KAV bản quyền 1năm 27 Linksys WAP200 - Đã có VAT Linksys WAG54G2 - Đã có VAT 28 Tặng bộ ly OCEAN 6cái Linksys WAG54G2 - Đã có VAT 29 Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WAG54G - Đã có VAT 31 Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WAG160N - Đã có VAT 32 Tặng bộ ly OCEAN 6cái Linksys WAG54GP2 - Đã có VAT 33 Tặng KAV bản quyền 1năm 34 Linksys WRE54G - Đã có VAT
83.0
1 năm
100.0
1 năm
120.0
1 năm
99.0
1 năm
70.5
2 năm
74.0
2 năm
151.0
1 năm
79.0
1 năm
83.0
1 năm
115.0
1 năm
Call
1 năm
141.0
1 năm
54Mbps - Range Expander
91.0
1 năm
1port Parallel, 1port lan
64.0
2 năm
1port USB, 1port lan
64.0
2 năm
3port Parallel, 1port lan
80.0
2 năm
1port Parallel, 2port USB, 1port lan
Call
2 năm
1port Parallel, 1port lan
59.5
3 năm
1port USB, 1port lan
59.5
3 năm
1port USB, 2ports Parallel, 1port lan
75.0
3 năm
8 Infosmart INPS 100C 9 Infosmart INPS 100UC 10 Infosmart INMPS 100U
1port Parallel, 1port lan
Call
2 năm
10.0
1port USB, 1port lan
56.9
2 năm
57.5
1port USB, 1port lan - Dùng cho máy in đa chức năng
69.4
2 năm
70.0
11 Infosmart INPS 320UZ
1port Parallel, 2port USB
81.5
2 năm
82.3
1port USB, 4port lan
90.0
1 năm
Wireless - 1port USB
117.0
1 năm
TM
THBH
10.2 28.0 32.0 54/67 50.0 58.0 74.9 102.3 114.8 88.0 147.5 10.2 14.0 23.8 28.6 31.0 17.0 23.5 29.2 120.0 15.0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
RangPlus Wireless G Router
108Mbps - Router Access Point 108Mbps - Router Access Point 54Mbps - Router Access Point RANGE BOOSTER 54Mbps - Access Point 54Mbps - Access Point 54Mbps - Access Point with P.O.E Router ADSL Access Point Router ADSL Access Point 54Mbps - Router ADSL Access Point VPN Router ADSL Access Point Router ADSL Access Point Gateway with 2 phone ports
Print Server 1 Linkpro 160A 2 Linkpro 130U 3 Linkpro 360A 4 Linkpro 300UP 5 D-Link 301P+ - Đã có VAT 6 D-Link 301U - Đã có VAT 7 D-Link 300U/ E - Đã có VAT
12 Linksys PSUS4 - Đã có VAT 13 Linksys WPS54G - Đã có VAT
CABLE MẠNG - UTP - KIỀM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Cable RJ45 Cable RJ45 - thường Cable RJ45 - thường Cable RJ 45 32B/ 32A - tốt Cable RJ45 - Linkpro chính hãng Cable RJ45 - Linkpro chính hãng Cable RJ45 - Dintek - Taiwan - Có VAT Cable RJ45 - Dintek - Taiwan - Có VAT Cable RJ45 - FTP Dintek - Taiwan - Có VAT Cable RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT Cable RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT UTP RJ45 UTP RJ45 UTP RJ45 - Dintek - Taiwan - Có VAT UTP RJ45 Cat.6 - Dintek - Taiwan - Có VAT UTP RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT Kiềm RJ45 - thường Kiềm RJ45 - tốt Kiềm RJ45 & RJ11 - Dintek - Taiwan-Có VAT Kiềm RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT UTP Tester - China
Mét ( Linpro) Thùng (305 m) - đi dài tối đa 30m Thùng (305 m) - đi dài tối đa 100m Thùng (305 m) Thùng (305 m) Chống nhiễu - Thùng (305 m) CAT.5e - Thùng (305 m) CAT.6 - Thùng (305 m) Thùng (305 m) - Bọc nhôm, chống nhiễu Thùng (305 m) Chống nhiễu - Thùng (305 m) Thường - Cái Thường - Hộp (100 cái) Hộp (100 cái) Hộp (100 cái) Hộp (100 cái)
CN
50.5 58.5
89.0 148.5
28.8
32
PRINTER (VAT)
TM
THBH
CN
A4 - 24pins - Parrallel+ USB port
218.0
1 năm
219.5
A4 - 9pins - Parrallel port
189.5
1 năm
191.0
1 năm
592.0
DotMatrix (in Kim) 1 EPSON LQ 300+II 2 EPSON LX 300+II 3 EPSON LQ 2090
A3 - 24pins - Parrallel + USB port
588.0
4 EPSON LQ 2180
A3 - 24pins - Parrallel port
699.0
1 năm
703.0
5 OKI ML 1120
A4 - 9pins - Parrallel, USB port
165.4
1 năm
166.9
6 OKI ML 184
A4 - 9pins - Parrallel, USB port
275.0
1 năm
277.8
7 OKI ML 1190 - Miễn phí 1năm thay mực
A4 - 24pins - Parrallel, USB port
204.0
1 năm
205.0
8 OKI ML 391
A3 - 24pins - Parrallel port
501.4
1 năm
507.2
9 OKI ML 4410
A3 - 9pins - Parrallel port
2448.3
1 năm 2,482.5
Deskjet Color (in Phun) 1 CANON Pixma iP 1880
A4 - 4800 x 1200 dpi - 20 / 16 ppm - 4 color - USB port
56.0
1 năm
2 CANON Pixma iP 2200
A4 - 4800 x 1200 dpi - 22 / 17 ppm - 4 color - USB port A4 - 9600 x 2400 dpi - 29 / 19 ppm - 4 color - USB port In trực tiếp trên đĩa CD, DVD & từ máy KTS A4 - 9600 x 2400 dpi - 31 / 24 ppm - 4 color - USB port In 2 mặt tự động, in trực tiếp từ Camera, nhãn đĩa, 2 khay giấy
98.0
1 năm
call
1 năm
172.0
1 năm
3 CANON Pixma iP 4200 4 CANON Pixma iP 4500 5 CANON Pixma MP 145 ( Scan, coppier)
A4 - 4800 x 1200 dpi - 22 / 17 ppm - 4 color - USB port
91.0
1 năm
6 CANON Pixma MX 308 ( Scan, coppier, Fax)
A4 - 4800 x 1200 dpi - 22 / 17 ppm - 4 color - USB port
131.0
1 năm
7 CANON Pixma MX 318 ( Scan, coppier, Fax)
A4 - 4800 x 1200 dpi - 22 / 17 ppm - 4 color - USB port A4 - 4800 x 1200 dpi - 16 / 12 ppm - 4 color - USB port In trực tiếp từ máy ảnh KTS
145.0
1 năm
269.0
1 năm
8 CANON Pixma iP 100V ( for Notebook) 9 CANON Pixma IX 4000 10 HP DeskJet 1560 11 HP DeskJet D2560 12 HP DeskJet D4260 13 HP DeskJet D910
A3 - 4800 x 1200 dpi - 18 / 14 ppm - 4 color - USB port In trực tiếp từ máy ảnh KTS, Camera
Call
1 năm
A4 - 1200dpi - 18/12 ppm - 4 color - USB port
37.5
1 năm
A4 - 4800dpi - 20/14 ppm - 4 color - USB port
Call
1 năm
A4 - 4800dpi - 30/23 ppm - 4 color - USB port
Call
1 năm
A4 - 1200dpi - 20/14 ppm - 4 color - USB port
96.0
1 năm
101.3
1 năm
HP DeskJet D730
1 năm
10.0
10.0
14 HP DeskJet K5300 15 HP DeskJet K5400
A4 - 1200dpi - 36/35 ppm - 4 color - USB port
16 HP DeskJet F735 - ( Scan, copier) 17 HP PSC 4355 - ( Scan, Copier, Fax, Phone ) HP Photomart C4480 - ( Scan, copier) 18 Tặng thẻ 100.000Vnd HP Photomart C4580 - ( Scan, copier) 19 Wireless
A4 - 1200dpi - 28/22 ppm - 4 color - USB port
20 HP Photomart C5180 - ( Scan, copier)
A4 - 32/31 ppm - 4 color - In trực tiếp từ thẻ nhớ
216.0
1 năm
217.0
21 HP DeskJet K7100 22 HP Office pro K8600
A3 - 1200dpi - 11/9ppm - 4 color - USB port
248.5
1 năm
249.0
A3 - 24/21 ppm - 4 color - USB port
340.0
1 năm
341.0
23 Lexmark - Z1320 24 Lexmark - X1290 - ( Scan, copier)
A4 - 22/16 ppm - 4 color - USB port
43.5
1 năm
10.0
A4 - 17/9 ppm - 4 color - USB port
71.5
1 năm
10.0 10.0
A4 - 1200dpi - 36/35 ppm - 4 color - USB port - In 2mặt A4 - 20/14 ppm - 4 color - USB port A4 - 30/23 ppm - 4 color - In trực tiếp từ thẻ nhớ
184.5
1 năm 1 năm
125.5
1 năm
113.0
1 năm 1 năm
A4 - 30/23 ppm - 4 color - In trực tiếp từ thẻ nhớ
25 Lexmark - X2550 - ( Scan, copier) A4 - 22/16 ppm - 4 color - USB port 26 Lexmark - X4270 - ( Scan, copier, fax, phone) A4 - 19/10 ppm - 4 color - USB port 27 Lexmark - Z1420 - Wireless A4 - 24/18 ppm - 4 color - USB port - In qua mạng không dây
82.5
1 năm
115.5
1 năm
10.0
97.0
1 năm
10.0
A4 - 24/18 ppm - 4 color - USB port - In qua mạng không dây, In trực tiếp từ USB, máy ảnh, thẻ nhớ
186.0
1 năm
186.5 69.5
28 Lexmark - X4550 - ( Scan, copier) Wireless
68.5
1 năm
136.5
1 năm
107.0
1 năm
156.0
1 năm
180.0
1 năm
A4 - 5760 x 1440 dpi - 25 / 13 ppm - 4 color - USB port
105.0
1 năm
105.5
A4 - 5760 x 1440 dpi - 32 / 32 ppm - 4 color - USB port
129.0
1 năm
128.0
EPSON PHOTO R230
A4 - 5760 x 1440 dpi - 15 / 15 ppm - 6 color - USB port - In trực tiếp trên bề mặt đĩa CD
189.0
1 năm
190.5
EPSON PHOTO R290
A4 - 5760 x 1440 dpi - 30 / 30 ppm - 6 color - USB port - In trực tiếp từ thẻ nhớ, máy kỹ thuật số
210.0
1 năm
211.5
29 EPSON Stylus T-11 A4 - 5760 x 1440 dpi - 25 / 13 ppm - 4 color - USB port 30 EPSON Stylus T-30 - Phiếu siêu thị 100.000VndA4 - 5760 x 1440 dpi - 38 / 20 ppm - 4 color - USB port EPSON Stylus - TX101 - ( Scan, copier) 31 Phiếu siêu thị 100.000Vnd A4 - 5760 x 1440 dpi - 26 / 14 ppm - 4 color - USB port EPSON Stylus - TX200 - ( Scan, copier) 32 Phiếu siêu thị 100.000Vnd A4 - 5760 x 1440 dpi - 34 / 34 ppm - 4 color - USB port EPSON Stylus - TX400 - ( Scan, copier) A4 - 5760 x 1440 dpi - 34 / 34 ppm - 4 color - USB port 33 In trực tiếp từ thẻ nhớ Phiếu siêu thị 100.000Vnd 34 EPSON Stylus CX5500 - ( Scan, copier) 35 EPSON Stylus CX7300 - ( Scan, copier) 36 37
33
Laser Jet (in Laser) 1 CANON LBP - 2900 2 CANON LBP - 1210
A4 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB port
116.5
A4 - 1200 x 600 dpi - 2 Mb - 14 ppm - Parallel & USB port
146.5
1 năm
3 CANON LBP - 3100B 4 CANON LBP - 3050
A4 - 1200 x 600 dpi - 2 Mb - 16 ppm - USB port
Call
1 năm
A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 14 ppm - USB port
118.0
1 năm
118.5
5 CANON LBP - 3200i
A4 - 2400 x 600 dpi - 2 Mb - 19 ppm - USB port
151.0
1 năm
151.5
196.0
1 năm
261.5
1 năm
262.5
260.0
1 năm
260.5
407.0
1 năm
408.0
A3 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 25 ppm - USB port
659.0
1 năm
662.0
A4 - 600 dpi - 8 Mb - 16 ppm - USB port
122.5
1 năm
123.5
A4 - 600 dpi - 2 Mb - 16 ppm - USB port
103.5
1 năm
104.0
292.0
1 năm
293.0
392.5
1 năm
393.5
374.5
1 năm
375.5
464.0
1 năm
416.5
1 năm
1164.0
1 năm 1,169.0
CANON LBP - 3300 6 7
CANON MF - 4122 (copier, scanner) CANON MF - 4320D (copier, scanner)
8 CANON MF - 4150 (copier, scanner, fax) 9 CANON LBP - 3500 10 HP Laser 1006 11 HP Laser 1005 HP Laser P2014 12 Phiếu siêu thị 350.000Vnd HP Laser P2014N 13 Phiếu siêu thị 350.000Vnd HP Laser P2015 14 Phiếu siêu thị 450.000Vnd HP Laser P2015N 15 Phiếu siêu thị 450.000Vnd HP Laser P2015D 16 Phiếu siêu thị 550.000Vnd HP Laser 5200 17 Phiếu siêu thị 500.000Vnd HP Laser 3050Z ( Copier, scanner, fax, 18 Điện thoại)
A4 - 1200 x 600 dpi - 32Mb - In đảo mặt tự động Tốc độ in©: 20ppm, scan: 4.2s/p - USB port A4 - 1200 x 600 dpi - 32Mb Tốc độ in©: 22/20ppm, scan: 4.2s/p - USB port A4 - 1200 x 600 dpi - 32Mb - In đảo mặt tự động Tốc độ in©: 20ppm, scan: 4.2s/p, fax: 3s/p - USB port
A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 23 ppm - Parallel & USB port A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 23 ppm - Parallel & USB port A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 26 ppm - USB A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 26 ppm - USB A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 26 ppm - USB - In 2 mặt A3 - 1200 dpi - 48 Mb - 18.5 ppm - Parallel & USB port
1 năm 147.0
418.0
Call
1 năm
Call
327.8
1 năm
328.5
461.0
1 năm
462.0
A4 - 1200 dpi - 8 Mb - 19ppm - USB port
104.5
1 năm
A4 - 1200 dpi - 64 Mb - 25ppm - USB port - In qua mạng 10/100
330.5
1 năm
331.5
23 SAMSUNG ML - 1640 - Tặng thẻ 100.000Vnd A4 - 600 dpi - 8Mb - 16 ppm - USB port 24 SAMSUNG ML - 2240 A4 - 600 dpi - 8Mb - 22 ppm - USB port 25 SAMSUNG ML SCX - 4200 (Scanner, copier) A4 - 600 dpi - 8Mb - 16 ppm - Parallel & USB port
93.0 138.0 151.0
1 năm 1 năm 1 năm
10.0 10.0 151.5
26 SAMSUNG ML SCX - 4300 (Scanner, copier) A4 - 600 dpi - 8Mb - 16 ppm - USB port SAMSUNG ML SCX - 4521F (Scanner, 27 copier,fax) - Tặng điện thoại SamSung A4 - 600 dpi - 18Mb - 20 ppm - Parallel & USB port 28 SAMSUNG ML SCX - 4725FN
149.0
1 năm
149.5
251.5
1 năm
252.5
348.0
1 năm
349.0
A 4 - 9600 x 600 dpi - 8 Mb - 8ppm mono - 8ppm - USB
435.0
1 năm
A 4 - 600 x 600 dpi - 16 Mb - 8ppm mono - 8ppm - USB & Lan
425.0
1 năm
426.0
TM
THBH
CN
63.0
1 năm
96.5
1 năm
HP Laser 1319F ( Copier, scanner, fax, Điện thoại) - Phiếu siêu thị 350.000Vnd HP Laser 1522NF ( Copier, scanner, fax) 20 Phiếu siêu thị 450.000Vnd 19
21 Lexmark - E120 22 Lexmark - X342n - ( Scan, copier, fax)
A4 - 1200 dpi - 64 Mb - 18 ppm - USB - In 2 mặt A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 18 ppm - USB A4 - 1200 dpi - 64 Mb - 23 ppm - USB - in mạng
Color Laser (in Laser màu) 2 CANON LBP5000 3 HP 1515N Phiếu siêu thị 300.000Vnd
SCANNER (VAT) 1 Canon Slide 100 2 Canon Slide 200
A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0
3 Canon 4400F
A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 - Scan film
4 HP 2410 5 HP G3110 Photo
A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0
A4 - 48 Bit - 1200 dpi
114.0
1 năm
87.0
1 năm
A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film
129.5
1 năm
6 HP G4010 Photo 7 HP G4050 Photo
A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film
225.5
1 năm
226.0
A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film
278.2
1 năm
279.0
8 HP 5590 Digital Flatbed
A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan 2mặt, Load giấy tự động
456.5
1 năm
9 Epson V200 Photo 10 Epson V350 Photo
A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - Scan film - USB 2.0
145.0
1 năm
146.5
A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - Scan film - USB 2.0
233.0
1 năm
235.0
11 Epson V4990 Photo 12 Epson V4490 Photo
A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - Scan film - USB 2.0& 1394
237.5
1 năm
238.5
A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - Scan film - USB 2.0 A4 - 48 Bit - 6400 x 9600 dpi - Scan film - USB 2.0 Khử vết bẩn trên phim, ảnh
279.5
1 năm
280.5
343.0
1 năm
344.0
13 Epson V500
34
14 Genius HR 1200 15 Genius HR 2400TA Slim
A4 - 48 Bit - 2400 x 4800 dpi - USB 2.0
Call
1 năm
76.0
A4 - 48 Bit - 2400 x 4800 dpi - Scan film - USB 2.0
89.6
1 năm
90.5
TM
THBH
CN
UPS (VAT) 1 Santak 500VA - TG 2 Santak 1000VA - TG
500VA, Dành cho 1 bộ máy tính
Call
3 năm
1000VA, Dành cho 2 bộ máy tính
Call
3 năm
3 Santak 600VA BLAZER 4 Santak 800VA BLAZER
600VA
Call
3 năm
800VA
Call
3 năm
5 Santak 1000VA BLAZER 6 Santak 1400VA BLAZER
1000VA
Call
3 năm
1400VA
Call
3 năm
7 Santak 2000VA BLAZER 8 Santak 1KVA-Online
2000VA
Call
3 năm
1KVA- Dành cho server
Call
3 năm
2KVA- Dành cho server
Call
3 năm
3KVA- Dành cho server
Call
3 năm
TM
THBH
9 Santak 2KVA-Online 10 Santak 3KVA-Online
WEBCAM 1 Colorvis 2005B
USB
14.2
6 tháng
2 Colorvis 1010A/1011A/2005A
USB
16.0
6 tháng
3 Colorvis 1010B
USB
14.5
6 tháng
4 Colorvis 1001B
USB
14.5
6 tháng
5 Colorvis Z6
USB
Call
6 tháng
6 Colorvis 1001A/ ND5
USB
19.5
6 tháng
7 Colorvis D10
USB
23.0
6 tháng
8 Colorvis JVJ 303
USB
20.5
6 tháng
9 Colorvis 202/ 1008
USB
Call
6 tháng
10 KingMaster 1001
USB
15.5
6 tháng
11 KingMaster V7/V8
USB
17.5
6 tháng
12 KingMaster 006/ V10
USB
19.0
6 tháng
13 KingMaster 2006
USB
21.5
6 tháng
14 KingMaster 2008
USB
Call
6 tháng
15 KingMaster 330
USB
21.0
6 tháng
16 KingMaster V13
USB
25.0
6 tháng
17 Philip 502NC
USB
32.5
1 năm
18 Philip 620NC
USB
40.5
1 năm
19 Creative Live!Cam Chat
USB
25.0
6 tháng
20 Creative Vista IM
USB
35.0
6 tháng
21 Diboom 9001/988/998
USB
15.5
6 tháng
22 Logitech chat
USB
29.0
6 tháng
TM
THBH
12.3
0
HEADPHONE 1 Somic 440/301 2 Somic 002/808/991/750/901
12.6
0
3 Somic 340
13.2
0
4 Somic 350/360/908/993/909/2688/9088
13.3
0
5 KingMaster V7
17.5
0
6 KingMaster 1009 (2.0)/V2
21.5
0
7 KingMaster 2008
21.0
0
8 Huyndai HY 300
13.2
0
9 Huyndai HY 303/559
14.0
0
10 Huyndai HY 113
14.2
0
11 Huyndai HY 669
15.5
0
12 Huyndai HY Q3
14.5
0
13 Genius HS-02N
14.9
0
14 Genius HS-02I 15 Genius HS-03N
Có chức năng gấp và túi đựng
16.0
0
Microphone xoay, volume control, có thể gấp gọn
16.9
0
16 Genius HS-04A
19.4
0
17 Genius HS-04SU
21.4
0
18 Philip 2000
Đệm tai nghe mềm,dây 1m
20.9
3 tháng
19 Philip 2100
Thích hợp với thiết bị chơi gamedây 1.2m, gấp gọn
20.9
6 tháng
20 Philip 2000 + micro
Ống nghe siêu nhẹ, chống ồn, dây nối dài 3m
20.9
3 tháng
CN
CN
35
21 Philip 3100 + micro
Ống nghe siêu nhẹ, chống ồn, dây 2m
Call
22 Philip 3300 + micro
Ống nghe siêu nhẹ, các lỗ thông đánh bass, dây 1.8m
Call
6 tháng
23 Philip 3400 + micro
Ống nghe siêu nhẹ, chống ồn, dây 3m
20.9
6 tháng
24 Philip 6100/ 6103 + micro
20.9 Ống nghe siêu nhẹ, chống ồn, dây 2m Âm thanh nổi 3 chiều, dây quang 3m, micro có thể điều chỉnh Call
6 tháng
Âm thanh nổi 3 chiều, dây quang 3m, micro có thể điều chỉnh Call 20.0
6 tháng
25 Philip 7400 + micro 26 Philip 7410 + micro 27 Earphone EP220 28 Creative HE 100
21.0
29 Creative HS 150
Có nút điều chỉnh âm lượng và tắt micro, dây dài 1.8m
30 Creative HS 350
3 tháng
6 tháng
0
22.0
0
31.0
0
31 Creative HS 390
25.0
0
32 Creative HS 400
34.5
0
33 Creative HQ 140
33.0
0
34 Creative HQ 1400
39.5
0
TM
THBH
38.0
1 năm
37.0
1 năm
42.0
1 năm
48.0
1 năm
MP3 - MP4 PLAYER & RECORDER
CN
MP3 1 2 3 4
MP3 JB 512Mb MP3 JB 505 512Mb MP3 JB 505 1Gb MP3 JB 505 2Gb
USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, play text - Pin sạc màn hình OLED USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, play text - Pin sạc màn hình LCD, speaker USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, play text - Pin sạc màn hình LCD, speaker USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, play text - Pin sạc màn hình LCD, speaker
5 TRENCEND 4Gb
USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, play text
40.0
1 năm
6 MIMOSA II 1Gb/ 2Gb 7 MIMOSA 1Gb/ 2Gb
USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, play text - Pin sạc
31/33
1 năm
USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, play text - Pin sạc
30/32
1 năm
36.0
1 năm
29.36
1 năm
38.0
1 năm
42.0
1 năm
8 JVJ APOLO 2Gb
Máy nghe nhạc Mp3/Wma, ghi âm, nghe FM, Đọc file Text, Danh bạ điện thoại,loa ngoài. Hiển thị thời gian ngày tháng - Screen saver - Language English, ... - Power Off - Contrast - Memory Info
9 JVJ X1 2Gb
DATA - MP3, Wma - Recorder - Pin sạc Lion
10 JVJ X6 2Gb 11 JVJ X9 2Gb
DATA - MP3, Wma - Recorder - Pin sạc Lion Thiết kế sang trọng, mỏng họn, màu sắc tinh tế , mặt trước đươc phủ lớp mica trong suot tuyet dep / MUSIC (MP3/WMA) + LYRICS / RECORD VOICE / EBOOK.
12 JVJ X9 4Gb
Thiết kế sang trọng, mỏng họn, màu sắc tinh tế , mặt trước đươc phủ lớp mica trong suot tuyet dep / MUSIC (MP3/WMA) + LYRICS / RECORD VOICE / EBOOK.
47.0
1 năm
13 PhilLip SA 2615 1Gb
USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM - Pin AAA
76.5
1 năm
14 PhilLip SA 2815 1Gb
USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, OLED - Pin Lion 20h
93.0
1 năm
15 PhilLip SA 2825 2Gb
USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, OLED - Pin Lion 20h
104.0
1 năm
16 IPOD Shuffle 1Gb - Hàng chính hãng
USB 2.0 - Nghe MP3 - Pin sạc
103.0
1 năm
17 IPOD Nano 2/4/8Gb - Hàng chính hãng
USB 2.0 - Nghe MP3 - Xem ảnh chất lượng cao, chơi Game Xem lịch... - Pin sạc
155/199/ 1 năm 242
MP4 1 IPOD 2Gb
2 JB 507/ 707/ 101 512Mb 3 JB 507/ 707/ 101 1Gb 4 JB 507/ 707/ 101 2Gb
5 Mimo 2Gb
Nghe MP3/WMA,Hỗ trợ Lyric (Học ngoại ngữ) Xem phim MP4/AMV,Nghe FM + ghi âm FM; Ghi âm Voice Chơi Game; Xem ảnh JPEG; Telbook; Đọc file text (Ebook) / Pin Sạc Lithium ,Loa Ngoài Xem MP4 với định dạng AMV, ghe và ghi âm FM Màn hình 1.8" , Sử dụng Pin sạc, speaker Xem MP4 với định dạng AMV, ghe và ghi âm FM Màn hình 1.8" , Sử dụng Pin sạc, speaker Xem MP4 với định dạng AMV, ghe và ghi âm FM Màn hình 1.8" , Sử dụng Pin sạc, speaker Nghe MP3/WMA,Hỗ trợ Lyric (Học ngoại ngữ) Xem phim MP4/AMV,Nghe FM + ghi âm FM; Ghi âm Voice Chơi Game; Xem ảnh JPEG; Telbook; Đọc file text (Ebook) / Pin Sạc Lithium ,Loa Ngoài
36.0
1 năm
42.0
1 năm
50.0
1 năm
55.0
1 năm
35.0
1 năm
36
6 Mimo VS 1Gb/2Gb
Xem MP4 với định dạng AMV, ghe và ghi âm FM: lưu trữ được 20 kênh dò sẵn - Có 5 màu - Màn hình 2.0" Ghi âm Voice với khả năng lọc tạp âm tốt - Loa ngoài Sử dụng Pin sạc Lithium, sạc qua cổng USB hoặc từ Adapter
call/38
1 năm
8 JVJ M1 1Gb2Gb
Nghe nhạc Mp3/Wma/Wav / Màn hình TFT 1.8 inch Video hỗ trợ định dạng file AVI/FM & ghi âm FM radio thành định dạng file .WAV / Ghi âm giọng nói với Mic có sẵn trong máy thành định dạng file .WAV / Xem ảnh hỗ trợ định dạng file Jpg / Hiển thị file văn bản
37/40
1 năm
9 JVJ M2 1Gb/ 2Gb
Nghe nhạc Mp3/Wma/Wav / Màn hình TFT 1.8 inch Video hỗ trợ định dạng file AVI/FM & ghi âm FM radio thành định dạng file .WAV / Ghi âm giọng nói với Mic có sẵn trong máy thành định dạng file .WAV / Xem ảnh hỗ trợ định dạng file Jpg / Hiển thị file văn bản
38/42
1 năm
10 JVJ M12 2Gb
LCD 1.8", Xem Video, nghe nhạc MP3, nghe va ghi âm FM
46.0
1 năm
11 JVJ E1G/ 2Gb
LCD 2.4" 256k colors, MPEG-4 (AVI) video Khe cắm mở rộng: Micro SD (TF) - Nghe MP3 Nghe và ghi âm FM, đọc E-book, chơi Game cùng lúc với nghe nhạc
50/54
1 năm
12 JVJ DELUXE 2Gb/4Gb/8Gb
Phím bấm bằng cảm ứng - Xem Video, nghe nhạc MP3, Siêu mỏng nghe va ghi âm FM - Pin sạc Lithium - Màn hình 1.5" Giao diện tiếng việt
80/96 134
1 năm
13 JXD 661 512Mb/ 1Gb
Xem Video ASF, quay phim chụp hình 1.3MP Nghe nhạc MP3/WMA/WAV với nhiều chế độ EQ Ghi âm Voice. Xem ảnh JPG-play TXT-chơi Game. USB 2.0 LCD 2.4" 65000 màu. Loa ngoài, pin sạc.
83/100
1 năm
14 JXD 635 512Mb/1Gb
Xem Video ASF, quay phim chụp hình 1.3MP Nghe nhạc MP3/WMA/WAV với nhiều chế độ EQ Ghi âm Voice. Xem ảnh JPG-play TXT-chơi Game. USB 2.0 LCD 2.4" 65000 màu. Loa ngoài, pin sạc.
76/106
1 năm
15 JXD 652 512Mb/1Gb/2Gb
16 JXD 991 Games 256Mb/ 512Mb
Xem Video ASF và AVI, quay phim chụp hình 1.3MP Nghe nhạc MP3/WMA/WAV với nhiều chế độ EQ Hỗ trợ xem các file Flash, sử dụng như Webcam Ghi âm Voice. Xem ảnh JPG-play TXT-chơi Game. USB 2.0 LCD 3.0" 65000 màu. Hỗ trợ thẻ nhớ SD/MMC, pin sạc. Hơn 250 Game có thể cài đặt, có Joystick. Camera 2.0 - CCD - Hổ trợ thẻ SD Xem Video, Nghe nhạc MP3/WMA. Xem ảnh JPG - Xem lịch Ghi âm (Voice -line in). LCD 3.6" 65000 màu.
17 IPOD Touch 8Gb/16Gb - Hàng chính hãng
Xem Video màn hình 3.5" Wide cảm ứng Xem ảnh chất lượng cao, chơi Game - Pin sạc LION
18 TravelSound Zen Stone Kit 1Gb
Loa TravelSound 2.0 (0.2W RMS/per channel) + máy nghe nhạc Mp3 Zen Stone 1GB + Lưu trữ 1000 WMAs, 500MP3, nghe nhạc liên tục 21 giờ. Sử dụng 2 pin AAA. Kết nối với máy tính qua cổng USB 2.0/USB 1.1.
Creative Muvo T200 2Gb 19 Tặng loa Creative 245
20
Creative Zen Stone Plus 2Gb ( Speaker) Tặng loa Creative 245
21
Creative Zen Mozaic 2Gb/4Gb Tặng Adaptor và loa Creative 245
22 Creative Zen WAV 4Gb
25
Creative Zen 4Gb/ 8Gb Tặng Adaptor và loa Creative 200
Nghe nhạc 500 MP3, 1000 WMAs. Thu âm giọng nói (có Mic), nghe FM Radio, lưu dữ liệu USB 2.0, màn hình màu 65k (128x32pixels). Sử dụng Pin sạc Li-ion (thời gian nghe liên tục có thể lên đến 9h), sạc qua USB, có 4 màu đen, trắng, hồng và xanh đậm. Nghe nhạc 500 MP3, 1000 WMAs. Thu âm giọng nói (có Mic), nghe FM Radio, lưu dữ liệu USB 1.1/2.0, màn hình OLED (64x64pixels). Sử dụng Pin sạc Li-ion (thời gian nghe liên tục có thể lên đến 20h), sạc qua USB, Adaptor (option), có loa ngoài, nghe được nhạc tải từ itune, có 3 màu đen, trắng và xanh.
Máy nghe nhạc MP4, Mp3. Thu âm giọng nói (có Mic), nghe FM Radio, màn hinh TFT 1.5" 65K màu. Lưu trữ 1000WMAs, 500MP3, nghe nhạc liên tục 30 giờ (nếu dùng tai nghe) và 20 giờ nếu dùng loa ngoài. Sử dụng pin sạc Li-ion. Kết nối với máy tính qua cổng USB 2.0/USB 1.1. Chức năng xem ngày giờ, báo thức, text book, thu âm trực tiếp (Line-in). Máy nghe nhạc MP4, Mp3; thu âm giọng nói (Có Mic); Nghe FM Radio, màn hinh TFT LCD 2.5" 16.7 triệu màu (320x240 pixels). Lưu trữ 2000/4000WMAs, 1000/2000MP3, nghe nhạc liên tục 25 giờ, xem phim 5 giờ. Sử dụng pin sạc Li-ion. Kết nối với máy tính qua cổng USB 2.0. Chức năng xem lịch, báo thức. Cùng 1 lúc vừa nghe nhạc và vừa xem lại các tập ảnh đã chụp. Có khe đọc thẻ nhớ.
106/126/ 1 năm 146
120/140
1 năm
332/432
1 năm
61.0
1 năm
84.0
1 năm
92.0
1 năm
120 138
1 năm
157.0
1 năm
169 198
1 năm
37
26 PHILIP SA 3015 1Gb
LCD 1.5", Xem Video, nghe nhạc MP3, ghi âm, FM Pin sạc LION, 12h Audio, 2h Video LCD 1.5", Xem Video, nghe nhạc MP3, ghi âm, FM Pin sạc LION, 12h Audio, 2h Video LCD 1.8", Xem Video, nghe nhạc MP3, ghi âm, FM Pin sạc LION, 20h Audio, 4h Video, 225tracks LCD 1.8", Xem Video, nghe nhạc MP3, ghi âm, FM Pin sạc LION, 20h Audio, 4h Video, 450tracks LCD 1.8", Xem Video, nghe nhạc MP3, ghi âm, FM Pin sạc LION, 20h Audio, 4h Video, 900tracks
109.5
1 năm
132.5
1 năm
127.0
1 năm
141.0
1 năm
170.5
1 năm
Viết ghi âm, MP3, ghi chép như bút thông thường
45.0
1 năm
Viết ghi âm, MP3, ghi chép như bút thông thường
47.0
1 năm
80/88
1 năm
SAFA R400C 512Mb/1Gb
Ghi âm/ Loa ngoài / Xóa file trực tiếp / Ghi âm âm thanh hifi / Nhiều mode ghi âm (HQ/SP/LP/STEREO HQ) / Ghi âm "Long time" có thể lên 594hr (dung lượng 1GB) / Nghe và lặp lại / Ghi âm tiếp theo file đã ghi trước / pin sạc / sạc bộ adapter dùng pin AAA (dành cho đi xa) / Nghe MP3 / WMA / Nghe FM
91/96
1 năm
SAFA R600C 1Gb/ 2Gb
Ghi âm / Loa ngoài / Xóa file trực tiếp / Chất lượng ghi âm hifi stereo / 4 chuẩn ghi âm (HQ/SP/LP/STEREO HQ) / Hỗ trợ nghe lại / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước, dùng pin AAA (dành cho đi xa) / Nghe MP3/WMA
93.0
1 năm
112.0
1 năm
TM
THBH
27 PHILIP SA 3025 2Gb 28 PHILIP SA 3215 1Gb 29 PHILIP SA 3225 2Gb 30 PHILIP SA 3245 4Gb
Máy ghi âm 1 MIMO DVR C003 - 2Gb 2 MP9 - 4Gb
3
4
5 Cenix DVR - W600H 1Gb 6 Cenix VR - N85 1Gb
Ghi âm Voice với 3 chế độ ghi âm. Ghi âm Line in Ghi âm thông minh VOS. Nghe nhạc MP3. USB 2.0 - Loa ngoài. Tính năng trợ thính cho người khiếm thính. Pin AAA Ghi âm Voice với 3 chế độ ghi âm. Ghi âm Line in Ghi âm thông minh VOS. Nghe nhạc MP3. Lưu dữ liệu - Loa ngoài. Tính năng trợ thính cho người khiếm thính. Pin AAA
MEMORY CARD
CN
TF - Micro SD Card 1 TF 512 / 1G
Trans Flash 512MB / 1GB – Kingston
16.5/17
2 TF 1G / 2G
Trans Flash 1GB / 2GB Transcend
18.2/19 17/21 30
3 TF 2G / 4G / 8G
Trans Flash 2GB / 4GB – Kingston / 8GB SanDisk HC
5 năm
Memory Stick Card 1 MSD 1G/2G 2 MSD 4G/8G 3 HG 4G / 8G 4 Mark 2 4G/8G/16G 5 SA 1G/2G/4G/8G 6 M2 1G/ 2G
Memory Stick DUO 1GB/ 2GB – SONY Memory Stick DUO 4GB / 8G – SONY Memory Stick Pro-HGDUO 4G / 8G Sony Memory Stick DUO 4GB / 8G /16G MARK 2 – Toác ñoä cao Memory Stick DUO 1GB / 2GB/ 4GB / 8G - SanDisk Xanh Memory Stick MICRO (M2) 1GB / 2GB - SONY
17.5/18.5 21.5/31 25/38.5 21.5 32.5/63 18.5/20 23/34 18/21
DV –MMC Mobile Card 1
DV 512 / 1G / 2G
2 DV 512/ 1G
DV ReducedSize MultiMedia 512 MB / 1GB/ 2GB– Kingston DV ReducedSize MultiMedia 512 MB / 1GB–Kingston(loại 1)
15.2/16.5 17.5 17.5/18
SD Card 1
SD 1Gb/ 2Gb/ 4Gb
Secure Digital 1GB / 2GB / 4GB – Kingston
2 SD 1G / 2G / 4G
Secure Digital 1GB / 2G Transcend / 4G SanDisk Class 2
3 SDHC 4G / 8G / 16G
Secure Digital HC 4G / 8G / 16G – Transcend chính hãng
14/15 18.8 17.3 18.5/22 23/34 56.5
5 năm
Mini SD Card 1 MISD 1G 2 MISD 2G / 4G 3 MISD 1G / 2G
Mini SD 1G – Kingston Mini SD 1G / 2GB / 4GB– Kingston Mini SD 1GB / 2GB – Kingston (loại 1)
16.5 17.5/21 17/18.5
XD Picture Card (máy nh Olympus, Fuji) - Compact Flash card (máy nh Canon, Nikon) 1 XD 1G / 2G
XD Picture Card 1GB / 2GB (Olympus) – Japan
2 CF 2G / 8G Kingmax
CF 2G -80X / 8G-133X Kingsmax chính hãng
3 CF 4G Ridata
Compact Flash 4G Ridata 233X chính hãng
4 CF 2G / 4G Kingston 5 CF 1G / 2G – 133X
Compact Flash 2G / 4G Kingston chính hãng Compact Flash 1G/2G/133X – Transcend chính hãng
22.5/26 23.5 37.5 33.0
5 năm
25/32 25.5/30
5 năm 5 năm
5 năm
38
6
CF 4G/8G/16G-133X
Compact Flash 4G/8G/16G-133X – Transcend chính hãng
Card Reader, Notepal, Data-Auto Switch, Cable….
Call /49/ 5 năm 78 TM
THBH
1 Card Reader Sony, SSK 0608, SSK 0712
15.5
3 tháng
3 Card Reader
16.0
3 tháng
Hình xe hơi, đọc thẻ M2
4 Card Reader Dtech
17.5
3 tháng
5 Card Reader
Hình xe hơi, đọc thẻ Sim
18.0
3 tháng
6 Card Reader Trencend M3
Màu đen, trắng , hồng
21.5
6 tháng
7 Card Reader Trencend M5
Màu đen, trắng , hồng
22.5
6 tháng
CF/ XD/ MS/ SD/ MMC/ RS MMC SD/ SDHC/ MMC/ RS MMC/ MS PRO/ MS DUO/ MS PRODUO MICRO SD/ MINI M2 SD/ MMC/ RS MMC/ MS/ MS DUO/ MS SD/ SDHC/
15.2
6 tháng
8 Card Reader TMX 701
16.2
6 tháng
10 Card Reader AXP 705
PRODUO M2/ SD/ T-Flash SDHC/ MINI SD/ MMC/ RS MMC/ MS/ MS DUO/ MS
16.5
6 tháng
11 Card Reader TMX 707
PRODUO M2/ T-Flash/ XD
17.5
6 tháng
12 Card Reader TMX 710
MICRO SD/ MICRO SDHC
14.8
6 tháng
13 Chân đế máy Notebook 14 Chân đế máy Notebook
Có quạt đèn
15.5
0
Có Hub USB 4.1
20.0
0
15 Chân đế máy Notebook CM P1 16 Chân đế máy Notebook CM Silver/ Black
Dùng màn hình 14",15",bằng nhôm, có 2Fan, màu đen
37.5
0
Dùng màn hình 15",17",bằng nhôm, có 2Fan, màu bạc
43.5
0
Dùng màn hình 17",19",bằng nhôm, có 3Fan, màu bạc
Call
0
9 Card Reader TMX 702
17 Chân đế máy Notebook CM Infinite 18 Chân đế máy Notebook CM W1
Dùng màn hình 17",19",bằng nhôm, có 3Fan, màu đen
19 Data Switch 2.1/ 4.1 20 Data Switch 2.1/ 4.1 USB
45.5
0
13/13.5
0
13.5/14.5
0
21 Data Vga 2.1/4.1
2 CPU ---> 1 Monitor, 4 CPU ---> 1 Monitor
14/15
0
22 Multi Vga 1.4/ 1.8 23 Multi Vga 1.4/ 1.8 ( LCD)
1 CPU ---> 4 Monitor, 1 CPU ---> 8 Monitor
15/16.5
0
1 CPU ---> 4 Monitor, 1 CPU ---> 8 Monitor
20/23 11/11.5/ 12 11.5/12.5/ 13.5 15.5/16.8 18.5 10.8/11.2/ 12 11.5
0
24 25 25 26
Cable Data/ Printer
1.5m , 3m , 5m
Cable Vga
1.5m , 3m , 5m
Cable Vga
10m , 15m , 20m
Cable USB/ USB Nối dài
1.5m , 3m , 5m
27 Cable USB------> 1394 28 Cable USB------> PS2
Sony
11.5
29 Card ATA ------> SATA 30 Card PCI ------> COM9 31 Card PCI ------> COM25 32 Card PCI ------> SATA 33 Card PCI ------> Parallel 34 Card PCI ------> USB 2.0 35 Card PCI ------> 1394 36 Slipter 37 Chống sét
0 0 0 0 0 0
15.0
0
19.5
0
19.5
0
21.0
0
18.0
0
15.0
0
16.0
0
11.0
0
13.0
0
10.5
0
38 Pin Cmos 39 Mouse Pad
10.3
0
40 Mouse Pad Quang
10.5
0
Bằng da, có các hiệu IBM, ACER, TOSHIBA, HP…..
16.5
0
Bằng vải, có các hiệu IBM, ACER, TOSHIBA, HP…..
20.0
0
External
25.5
6tháng
External
32.5
6tháng
External
34.5
6tháng
TM
THBH
41 Túi đựng Notebook 42 Túi đựng Notebook 43 TV Box 44 TV Box LCD 45 TV Box USB
MỰC IN - CHÍNH HÃNG (VAT)
CN
CN
Canon Cartridge 1 Canon EP22
Laser for Printer CANON 810, 1120 / HP 1.100 (2.500 pages)
68.0
39
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Canon EP25 Canon EP303 Canon EP26 Canon EP65 Canon EP312 Canon FX3 Canon FX9 Canon EP309 Canon - BCI 21 Canon - BCI 24 Canon - PG40 / CL41 Canon - CLI 8BK / 8C, 8M, 8Y Canon - 15B / 16C
Laser for Printer CANON 1210 / HP 1200 Laser for Printer CANON 2900 Laser for Printer CANON 3200 , CANON MF 3110 Laser for Printer CANON 2000 Laser for Printer CANON 3050 Laser for Printer Laser for Printer CANON 4122, 4150 Laser for Printer CANON 3500 Black/Color for Printer CANON 2000, 2100, 4000, 5000 Black/Color for Printer CANON S200PX, I 355 , IP 1000, 1500 Black/Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 Black/Color for Printer CANON I4200 Black/Color for Printer CANON IP 90 (NoteBook)
68.0 68.0 70.0 161.0 68.0 73.0 70.0 191.0 20.5/16 17/21.5 30/32.5 25.0 22/30
Xerox Cartridge 1 Xerox P3110 2 Xerox P3121
Laser for Printer FUJIXEROX P3110 Laser for Printer FUJIXEROX P3121 , 3120
60.0 62.0
SamSung Cartridge 1 Samsung 1710 2 Samsung 2250 3 Samsung 1610D2 4 Samsung 4521D3
Laser for Printer SAMSUNG ML 1710,1750 ,1740 ,4100 ,4216F,1520 Laser for Printer SAMSUNG ML 2250 Laser for Printer SAMSUNG ML 1610 , 2010 Laser for Printer SAMSUNG ML 4521F
61.5 99.0 64.0 87.0
HP Toner Cartridge 109.0
1 92298A
HP LJ 4/ 4M/ 4 plus/ 4M plus, 5/ 5M/ 5N ( 6.800 pages)
2 C3903F
HP LJ 5P/ 5MP, 6P/ 6MP ( 4.000 pages)
90.5
3 C3906F
HP LJ 5L/ 6L printer series, 3100 ( 2.500 pages)
70.0
4 C3909A
HP 5si/5si mx/5si nx/5si mopier, 8000 printer series (15.000 pages)
5 C7115A
HP LJ 1000/ 1200 printer series, 3300mfp series ( 2.500 pages)
68.3
6 C4092A
HP LJ 1100 printer series, 3200 All-in-One ( 2.500 pages)
64.5
7 Q2612A
HP LJ 1010/1012/1015/1018/1020, 1022 printer series, 3015/ 3020/ 3030/ 3050/3050z/3052/3055 All-in-one, M1005 MFP ( 2.000 pages)
75.5
8 Q2612AD
Dual pack: Q2612A x 2
9 Q2613A
HP LJ 1300 printer series ( 2.500 pages)
77.5
10 Q2624A
HP LJ 1150 ( 2.500 pages)
74.5
75.0
11 Q5949A
HP LJ 1160, 1320 printer series, 3390/3392 All-in-one ( 2.500 pages)
78.0
10.0
12 C4096A
HP LJ 2100/ 2200 printer series ( 5.000 pages)
104.0
13 Q2610A
HP LJ 2300 printer series ( 6.000 pages)
122.5
14 Q6511A
HP LJ 2400 printer series ( 6.000 pages)
126.5
15 C4127A
HP LJ 4000/ 4050 printer series ( 6.000 pages)
103.5
16 C8061A
HP LJ 4100/ 4101mfp printer series ( 6.000 pages)
103.5
17 Q1338A
HP LJ 4200 printer series ( 12.000 pages)
153.5
18 Q1339A
HP LJ 4300 printer series ( 18.000 pages)
200.0
19 Q5942A
HP LJ 4250/4350 printer series ( 10.000 pages)
149.5
20 C4129X
HP LJ 5000/ 5100 printer series ( 10.000 pages)
163.0
21 C4182X
HP LJ 8100/ 8150 printer series ( 20.000 pages)
186.0
22 Q7516A
HP LJ 5200 printer series ( 12.000 pages)
182.0
23 Q7551A
HP LJ P3005,M3027/M3035 MFP series
131.0
190.0 68.8
76.0
121.5
24 CB435A
HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500 pages)
67.8
25 CB436A
HP LJ P1505 printer series ( 2.000 pages)
74.5
26 Q7553A
HP LJ M2727MFP series, P2014/P2015 printer series (3.000 pages)
87.0
27 C8543X
HP LJ 9000/ 9040/ 9050 printer series ( 30.000 pages)
10.0
267.0
HP Ink Cartridge 1 51640AA (HP 40)
Black ink for DJ 1200c,1200c/ps,200series,400series,600series ( 42 ml )
39.0
40
2 51645AA (HP 45)
3 C6578DA (HP 78)
Black DJ 720/830/870cxi/880c/930c/970cxi/990cxi/1120c/1125c/1180c/1 220c/1280/ 9300,P1000/P1100/P1215/P1218 , OJ Pro 1150,1170,1175 ( 42ml ) Color DJ 920c/930c/948c/950c/960c/970cxi/990cxi/1180c/1220c/1280/38 20/6122/ 9300, P1000/P1100/P1215/P1218, OJ 5110, PSC 750/950 ( 19ml )
39.0
42.0
4 C6615DA (HP 15)
Black ink for DJ 810c/840c/845c/920c/948c/3820, OJ 5110, PSC500,750,950 ( 25 ml )
37.5
5 C1823DA (HP 23)
Color ink for DJ 710c/720c/810c/830c/880c/890c/895cxi/1120c/1125c, PSC500, OJ Pro1170c/1175c ( 30ml )
45.5
6 C6625AA (HP 17)
Color ink for DJ 840c/ 845c ( 15 ml )
40.0
7 C8727AA (HP 27)
Black ink for DJ 3320/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3745/3845, PSC 1110/1210/1315, OFJ 4255/4355/5608/5610 ( 10ml )
28.5
8 C8728AA (HP 28)
Color ink for DJ 3320/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3745/3845, PSC 1110/1210/1315, OFJ 4110/4255/5608 ( 8ml )
31.5
9 C4810A (HP 11)
Black Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml )
42.5
10 C4811A (HP 11)
Cyan Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml)
42.5
11 C4812A (HP 11)
Magenta Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml )
42.5
12 C4813A (HP 11)
Yellow Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml )
42.5
13 C4836AA (HP 11)
Cyan ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )
41.0
14 C4837AA (HP 11)
Magenta ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )
41.0
15 C4838AA (HP 11)
Yellow ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )
41.0
16 C4844AA (HP 10)
Black ink for BIJ 1000/1100/1200/2000/2230/2280/2300/2500/2600/2800/3000, OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 69 ml )
41.0
17 C4936A (HP 18)
Black ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600
29.5
18 C4937A (HP 18)
Cyan ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600
25.5
19 C4938A (HP 18)
Magenta ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600
25.5
20 C4939A (HP 18)
Yellow ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600
25.5
21 C6656AA (HP 56)
Black DJ 450/5160/5550/5650/5652/9600,OJ4110/4255/5510/5608/5610/ 6110, PSC 1110/1210/1350/2110/2210/2310/2410/2510, PSM 7150/7260/7450 ( 19ml )
30.0
22 C6657AA (HP 57)
Colo DJ 450/5160/5550/5650/5652/9600,OJ4110/4255/5510/5608/5610/ 6110, PSC 1110/1210/1350/2110/2210/2310/2410/2510, PSM 7150/7260/7450 ( 17ml )
42.5
23 C6658A (HP 58)
24 C8765WA (HP 94)
25 C8766WA (HP 95)
Photo Ink for DJ F370/F380/F2120/F2180/D2360/D2460, OJ 4255/5608/5610/6110, PSC 1350/2110/2310, PSM 7150/7260/7268, PSC 1315/2110/2410 ( 17ml ) Black ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 6210/7210/7410, PSC 1510/1610/2355, PSM 2610/ 2710/ 7830/8150/8450/8750 ( 11ml ) Color ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 6210/6310/7210/7410/K7100, PSC 1510/1610/2355, PSM 2610/2710/2575/C3180/C4180/2575/2610/7830 ( 7ml )
35.5
29.5
34.0
26 C8767WA (HP 96)
Black ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 7210/7410/K7100, PSM 2575/2610/ 2710/ 8030/8150/ 8450/8750 ( 21ml )
39.5
27 C9363WA (HP 97)
Color ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 7210/7410/K7100, PSM 2575/2610/ 2710/ 8030/8150/ 8450/8750, PSC 1610/2355 ( 21ml )
42.0
41
28 C9351AA (HP 21)
Black for DJ D1360/D1460/D2360/D2460/3920/3940/F380/F2120/F2180, PSC 1402/ 1410, OJ 4355 ( 5ml )
24.8
29 C9352AA (HP 22)
Color for DJ D1360/D1460/D2360/D2460/3920/3940/F380/F2120/F2180, PSC 1402/ 1410, OJ 4355 ( 5ml )
27.5
30 C9361WA (HP 93)
Color ink for DJ 4160/ 5440, PSC 1510, C3180, C4180,7830, OJ 6310 ( 5ml )
29.5
31 C9362WA (HP 92)
Black ink for DJ 5440, PSC 1510, C3180,7830, OJ 6310 ( 5ml )
25.0
32 C9364WA (HP 98)
Black ink for DJ D4160, D5160, 8030, 2575, C4180, OJ 6310, OJ K7100 (11ml)
27.0
33 C8721WA (HP 02)
34 C8771WA (HP 02)
Black ink for PSM D6160,D7160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310(10 ml ) Cyan ink for PSM D6160,D7160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 4ml )
29.5
21.5
35 C8772WA (HP 02)
Magenta ink for PSM D6160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 3.5ml )
21.5
36 C8773WA (HP 02)
Yellow ink for PSM D6160,D7160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 6ml )
21.5
37 C8774WA (HP 02)
Light Cyan ink for PSM D6160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 5.5ml )
21.5
38 C8775WA (HP 02)
Light Magenta ink for PSM D6160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 (5.5ml)
21.5
39 C9391A (HP 88C)
Cyan ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600( 17 ml )
33.5
40 C9392A (HP 88M)
Magenta ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 17 ml )
33.5
41 C9393A (HP 88Y)
Yellow ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 17 ml )
33.5
42 C9396A (HP 88Bk)
Large Black ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 58.5 ml )
42.5
43 C9370A (HP 72)
Photo Black ink for DSJ T1100, T610 series ( 130 ml )
72.0
44 C9371A (HP 72)
Cyan ink for DSJ T1100,T610 ( 130 ml )
72.0
45 C9372A (HP 72)
Magenta ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml )
72.0
46 C9373A (HP 72)
Yellow ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml )
72.0
47 C9374A (HP 72)
Grey ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml )
72.0
48 C9403A (HP 72)
Matte Black ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml )
72.0
49 CB335WA (HP 74) 50 CB337WA (HP 75)
Black ink for DJ D4260, PSM C4280/C4380/C5280/D5360, OJ J5780 ( 4.5ml ) Color ink for DJ D4260, PSM C4280/C4380/C5280/D5360, OJ J5780 ( 3.5ml )
26.5 28.5
51 CB314A
Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages )
17.8
52 CB315A
Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages )
19.8
Epson Cartridge 1 EPSON - 010
Laser
for Printer EPSON 5.700, 5.800 (6.000 pages)
2 EPSON - 095
Laser
for Printer EPSON 5.900L, 6.100L(3.000 pages)
70.0
3 EPSON - 087
Laser
for Printer EPSON 5.900L, 6.100L(6.000 pages)
114.0
for Printer EPSON 6.200L (3.000 pages)
114.0
4 EPSON - 167
Laser
5 EPSON - T013 / T014
Black/Color
for Printer
EPSON 480, 580, C20, C40
23/27
60.5
6 EPSON - T038 / T039
Black/Color
for Printer
EPSON C41, C43, CX1500, C45
24/28
7 EPSON - T026 / T027
Black/Color
for Printer
EPSON Photo 810, 830, 925,935
31/29
8 EPSON - T028 / T029
Black/Color
for Printer
EPSON C60, C61 , CX3100
34/32
9 EPSON - T017 / T018
Black/ Color for Printer
EPSON 680
34/30
10 EPSON - T0322/ 0323/ 0324
Color for Printer EPSON C80
22.0
11 EPSON - T0321
Black for Printer EPSON C80 ,C82,CX5100,5300
32.0
12 EPSON - T0461
Black for Printer EPSON C63,C65, C83, C85, CX3500, CX4500, CX6500
25.0
13 EPSON - T0422/ 0423/ 0424
Color for Printer EPSON C82 , CX 5100 , CX5300
20.0
14 EPSON - T0472/ 0473/ 0474
Color for Printer EPSON C63 , C65, C83, C85, CX3500, CX4500, CX6500
19.0
15 EPSON -T0491
Black for Printer EPSON R210 , R310 , RX630 , R230 , R350
22.0
16 EPSON - T0492/93/94/95/96
Color for Printer EPSON R210 , R310 , RX630 , R230 , R350
22.0
42
17 EPSON -T0631
Black for Printer EPSON C67 , C87 , CX3700, CX4700
18.8
18 EPSON - T0632/T0633/T0634
Color for Printer EPSON C67, C87, CX3700, CX4700
18.8
19 EPSON - T1051
Black for Printer EPSON C79, CX3900, 5900
20.2
20 EPSON - T1052/T1053/T1054
Color for Printer EPSON C79, CX3900, 5900
20.2
21 EPSON - T0761
Black for Printer EPSON C58, CX2800
15.3
22 EPSON - T0762/T0763/T0764
Color for Printer EPSON C58, CX2800
15.3
23 EPSON - T007
Black for Printer EPSON 870, 790, 890, 895, 915, 1270, 1290 , 900
26.8
24 EPSON - T008
Color for Printer EPSON 870, 790, 890, 895, 915
26.3
25 EPSON - T009
Color for Printer EPSON 1270, 1290, 900
34.8
26 EPSON - 187
Black for Printer EPSON 440, 460, 840, 660, 750, 1200
24.5
27 EPSON - 191 / T052
Color for Printer EPSON 440, 460, 840, 660, 740, 760, 860,1160
29.0
28 EPSON - 189 / T051
Black for Printer EPSON 740, 760, 860, 1160, 2500
26.5
Ribbon - Refill Ink 1 MỰC SẠC
Printer Xerox 3110 , Lexmark E120, Samsung ML 1210
2 Ribbon LQ 300/2170,1280
Fulmark
13.0 12/16.5
Ä Toàn bộ mặt hàng mới 100% và có tem Bảo Hành Chính Hãng quí khách hoàn toàn YÊN TÂM Ä Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi. Ä Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh chúng tôi để được giá tốt nhất Ä Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm. Ä Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.
Xin vui lòng liên hệ : LÊ HVWNG - 207 TRÚC - 202 PHYN - 203 THV - 204 HZNG - 206
-
XUÂN HVWNG - 209 TH\O - 213
[email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected]
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC ĐÓN TIẾP QUÍ KHÁCH
43