Linh Kien Dealer

  • April 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Linh Kien Dealer as PDF for free.

More details

  • Words: 33,788
  • Pages: 43
COÂNG TY TNHH LEÂ PHUÏNG 301 Voõ Vaên Taàn – Quaän 3 – TPHCM Tel : 9290607

Fax : 9290605

E.mail : [email protected]

NƠI CHỈ CUNG CẤP NHỮNG SẢN PHẨM CHÍNH HIỆU

BẢNG GIÁ DEALER 24/04/09 www.lephung.vn

Bng giá ph n m m : Kaspersky Anti-Virus 2009 - Bản quyền 01 năm

9.0

Kaspersky Internet Security 2009 - Bản quyền 01 năm

13.0

Kaspersky Anti-Virus 2009 ( 3pcs )

21.5

Kaspersky Internet Security 2009 ( 3pcs )

36.0

Norton Anti-Virus 2009

22.0

Norton Anti-Virus INTERNET SECURITY 2008

50.5

Windows XP Home Edition SP3 English 3pk DSP 3OEI CD - N09

89.0

Windows XP Professionnal SP3 English 3pk DSP 3OEI CD - E85- 05687

138.0

Windows XP Professionnal Japanese SP2c OEM CD - E85- 05205

171.5

Windows XP Professionnal Chinese Traditional SP2 OEM CD - E85- 04905

166.5

Windows Vista Home Basic SP1 32bit English 3pk DSP OEM DVD - 66G

90.0

Windows Vista Home Premium SP1 32bit English 1pk DSP OEM DVD - 66I

130.0

Windows Vista Business SP1 32bit English 3pk DSP OEM DVD - 66J

141.0

Bảng giá máy Fax

Panasonic KX-FT 933

Có 100 số nhớ, có nút Navigator để dò tìm bộ nhớ nhanh, cổng kết nối với máy ghi âm, tự động cắt giấy, gửi 1 nội dung đến 10 địa chỉ khác nhau, hiển thị số gọi đi, đến, lưu được 30 số gọi đến, lưu 28 trang khi hết giấy, tốc độ fax 15 giây/trang, bàn phím vuông -Sử dụng giấy nhiệt

Call

15tháng

Panasonic KX-FT 983

Tính năng giống hoàn toàn FT-933, bàn phím vuông

112

15tháng

Panasonic KX-FT 987

Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều

127

15tháng

127

15tháng

133

15tháng

138

15tháng

102.5

15tháng

Panasonic KX-FP 206

Panasonic KX-FP 218

Panasonic KX-FP 362

Panasonic KX-FP 701

Bộ nhớ 28 trang văn bản, nạp văn bản tự động (10 tờ), màn hình LCd hiển thị 2 dòng tên và số, danh bạ lưu 50 số điện thoại, truyền gửi bằng bộ nhớ (25 trang), phím định vị dễ sử dụng, khe cắm đường dây điện thoại ngoài. Sử dụng giấy thường in Film Tính năng giống hoàn toàn FP206, thêm ghi âm lời nhắn 2loa ngoài. Có 110 bộ nhớ, lưu 28 trang tài liệu khi hết giấy/film mực, có nút Navigator để dò tìm bộ nhớ nhanh, phóng to 200%, thu nhỏ 72%, copy được 50 bản cùng 1 lúc, có SP-Phone, ghi âm 2 chiều (lời nhắn khi vắng nhà và đàm thoại) bằng IC, thời gian ghi âm tối đa 20 phút, sử dụng Film mực KX-FA57E dài 70m, in được 245-260 trang tài liệu. Hiển thị số gọi đi, đến, lưu được 30 số gọi đến, gửi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau Sử dụng giấy thường in Film Sử dụng mực Fax FA57 độ dài 70m, Fax liên tục 10 bản, Fax theo trình tự 20 địa chỉ cùng một lúc, Bộ nhớ 28 trang khi hết giấy, Gửi fax theo giờ, Khay chứa giấy 50 bản, từ chối fax không mong muốn (10 số), danh bạ 100 số, hiển thị và lưu 30 số gọi đến - Sử dụng giấy thường in Film

1

Fax giấy thường laser, có màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi đi và đến. Danh bạ lưu 100 tên và số điện thoại, có phone, đàm thoại 2 chiều, lưu được 10 số gọi đi, 30 số gọi đến gần nhất, tốc độ gửi và nhận fax 08 giây/trang, tốc độ copy 10 trang/phút, copy cùng 1 lúc 99 bản, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, lưu 170 trang khi hết giấy, bộ nhớ fax 120 bản , gửi fax theo trình tự 20 địa chỉ cùng một lúc, sử dụng mực KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản, Drum mực KX-FA89 in khoảng 10.000 bản; tự động chuyển, nhận Fax, báo hết mực, điều khiển âm lượng điện tử, có phím Navigator Sử dụng giấy thường in Laser

Panasonic KX-FL 402

205

15tháng

Phụ Kiện Máy Fax KX-FA 52

Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 206, FP 218 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, FM 386 (1 cuộn dài 70m, in 210 trang).

0

KX-FA 88E

Mực dùng cho máy Fax KX-FL 402, in 1600 - 2000 trang.

0

KX-FA 89E

Drum dùng cho máyFax KX-FL 402, in 5000-10.000 trang.

0

KX-FA 57

0

Giá đc bit: LCD LG W1941S:

1.960.000 Vnd

LCD LG W1943S:

2.140.000 Vnd

LCD LG L1942S:

2.625.000 Vnd

LCD LG L1942T:

2.855.000 Vnd

LCD LG L1952TQ

2.405.000 Vnd

LCD LG L1960TR

2.855.000 Vnd

LCD Samsung 633NW:

1.750.000** Vnd

LCD Samsung 743NX:

2.488.000** Vnd

LCD Samsung 733NW:

2.275.000** Vnd

LCD Samsung 931W:

3.955.000** Vnd

LCD Samsung 933SN:

2.468.000** Vnd

LCD Samsung 2033:

2.792.000** Vnd

CRT 15" 1 SAMSUNG - 591S

TCN chính hiệu

85.0

2 năm

TCN chính hiệu ( Đèn hình Samsung ) - MagicBright TCN chính hiệu TCN chính hiệu

call 85.1 106.5

2 năm 2 năm 3 năm

107.0

TM

THBH

CN

call 100.0 97.0

3 năm 3 năm 1 năm

10.0

call BG call 97.0 90.0

2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 3 năm

10.0

call call call call BG BG 131.0 125.0 108.0

2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 3 năm 3 năm 3 năm

CRT 17" 1 PROLINK- Flat - 1702F 2 LG - 730SH 3 VIEWSONIC - E71FB Flat

MONITOR LCD (VAT) LCD 15" 1 BENQ - T52WA 2 DELL - E1609W 3 HP - W15V

TCN chính hiệu - 8ms - 400 :1 - Đen - Gương TCN chính hiệu TCN chính hiệu

LCD 16" 1 2 3 4 5

LG - W1642S SAMSUNG - 633NW - Tặng DVD** PROLINK - 160W ACER - X163WB ASUS - VW161D

TCN chính hiệu - 8ms - 5000 :1 TCN chính hiệu TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 5ms - 500 :1 TCN chính hiệu - 8ms - 2000 :1

97.5 90.5

LCD 17" 1 2 3 4 5 6 7 8 9

LG - L177WSB LG - L1742S LG - L1742T LG - L1760TR SAMSUNG - 743NX - Tặng DVD** SAMSUNG - 733NW VIEWSONIC - VA703B VIEWSONIC - VA1716WB

TCN chính hiệu - 8ms - 5000 :1

ACER 1716WAB

TCN chính hiệu

TCN chính hiệu - 5ms - 8000:1 TCN chính hiệu - 5ms - 8000:1 - DVI-D TCN chính hiệu - 2ms - 3000:1 TCN chính hiệu - 5ms - 700 :1 - Đen TCN chính hiệu - 8ms - 600 :1 TCN chính hiệu - 8ms - 600 :1 - Đen TCN chính hiệu - 8ms - 2000 :1 - Đen

10.0 10.0 10.0 10.0 154.7 131.5 125.5

2

10 11 12 13 14 15 16 17 18

call call 148.0 121.5 126.5 126.5 123.0 137.0 139.0

2 năm 3 năm 2 năm 1 năm 1 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm

TCN chính hiệu - 5ms

BG BG BG BG BG BG BG 218.8 call 139.0 call call call call call 141.0 call 142.0 154.0 196.0 128.0 143.0 121.0 174.5 200.0 call 174.0 181.0

2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 3 năm 2 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 1 năm 3 năm 3 năm

1 ACER - V205H 2 DELL - S2009W

TCN chính hiệu - 5ms - 10.000:1

148.0

2 năm

5ms - 1000:1 - DVI-D/D-SUB/ HDCP

158.0

2 năm

3 SAMSUNG 2033 - Tặng DVD**

TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 2ms - 5000:1 - DVI, có thể kết nối bằng cổng USB, xoay 90° TCN chính hiệu - Gương - Speaker - 800 :1 - 8ms. Camera 1.3M pixel - Hub 2.0x3 - DVI-D

BG

2 năm

206.1

2 năm

208.2

237.5

3 năm

238.0

190.5 191.0 193.0 204.0 213.0

3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm

191.0

245.1

2 năm

247.9

259.6

2 năm

262.6

281.5

3 năm

293.0 319.0 313.0

2 năm 2 năm 2 năm

293.5

368.0

3 năm

369.0

PROLINK - 177N BENQ - G700AD DELL- SE 178WFB - Gương HP - W17e HP - W1707 - Gương HP - L1710 ASUS - VB172D

TCN chính hiệu - Vuông

ASUS - VB172TN ASUS - VB172T

TCN chính hiệu - 5ms - 4000 :1 - D-Sub/ DVI-D

TCN chính hiệu - 5ms - 700 :1 - Đen/ bạc 8ms - 600 :1 - Black & Silver TCN chính hiệu - 8ms - 500 :1 - Speaker TCN chính hiệu TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 5ms - 4000 :1 TCN chính hiệu - 5ms - 4000 :1 - D-Sub/ DVI-D - Gương

116.0 149.0 122.0 127.0 127.0 123.5 137.5 139.5

LCD 19" 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

LG - W1941S LG - L1942S LG - L1942T LG - W1952TQ LG - L1960TR SAMSUNG - 933SN - Tặng DVD** SAMSUNG - 931WB Wide SAMSUNG - T190

TCN chính hiệu - 5ms - 8000:1

VIEWSONIC - VA 1916W VIEWSONIC - VA 1918WM BENQ - E900HD BENQ - G900HD

TCN chính hiệu

PROLINK - 1911W ACER - X193HQ

TCN chính hiệu - 5ms - 2000:1 - DVI - Speaker TCN chính hiệu - 5ms - 2000:1

ACER - V193HQ CMV CHIMEI - 948A Wide DELL - S 1909W - 18.5" DELL - E 1909W - 19" DELL - SE 198WFB DELL - UltraSharp1908WFB ASUS - VW 195S ASUS - VW 192C

TCN chính hiệu - 5ms - 2000:1

HP - V185W HP - L1910 HP - L1906 HP - W1907 HP - W1907 HP - W1908

TCN chính hiệu - 5ms - 1000:1

TCN chính hiệu - 5ms - 8000:2 TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 2ms - 10000:1 - DVI TCN chính hiệu TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 2ms - 2000 :1 TCN chính hiệu TCN chính hiệu - Đen bạc - 5ms - 1000:1 - Speaker TCN chính hiệu - 5ms - 1000 :1 - DVI-D - Đen/ bạc - Speaker TCN chính hiệu - 5ms - 1000 :1 - DVI-D - Đen/ bạc

TCN chính hiệu - 5ms - 3000:2 5ms - 1000:1 - DVI-D/D-SUB 5ms - 1000:1 - DVI-D/D-SUB TCN chính hiệu - 5ms - 1000:1 - DVI-D/D-SUB - Black & Silver TCN chính hiệu - 5ms - 1000:1 - DVI-D/D-SUB - HDCP TCN chính hiệu - 5ms - 3000:1 - DVI-D - Speaker TCN chính hiệu - 5ms - 4000:1 - D-SUB - Gương TCN chính hiệu TCN chính hiệu - 5ms - 500:1 - D-Sub TCN chính hiệu - 5ms TCN chính hiệu - 5ms

157.6 145.0

165.1 222.2 139.5 10.0 10.0 10.0 10.0 114.0 141.5 10.0 143.0

142.0 175.0 182.0

LCD 20"

4

LG - 206WU

5 ASUS - PW 201 Wide

LCD 22" 1 2 3 4 5

BENQ - T2200HD ASUS - VK 221S ASUS - VW 223T Wide ASUS - VW 220T Wide ASUS - VK 222U Wide

6 LG - M228WA 7 SAMSUNG - T220 8 ASUS - MW 221C Wide 9 ACER - P224W 10 ACER - F22 11 CMV CHIMEI - 22GH

TCN chính chính hiệu hiệu -- 5ms - 1000:1DVI-D TCN Speaker - 5000: 1 - 5ms - DVI-D Camera1.3M TCN chính hiệu - Speaker - 3000: 1 - 2ms - DVI-D TCN chính hiệu - Speaker - 4000: 1 - 5ms - S/P D-SUB/DVI TCN chính hiệu - Speaker - 5000: 1- 2ms - DVI-D -Camera1.3M TCN chính hiệu - 5ms - 10,000:1 - DVI - Speaker+TV Có thể sử dụng như TV LCD TCN chính hiệu TCN chính hiệu - Speaker - 3000: 1 - 2ms - DVI-D - HCDP Gương TCN chính hiệu - 5ms - 10.000:1 TCN chính hiệu - 2ms - 20.000:1 - Gương TCN chính hiệu - 2ms - 5000:1

10.0

LCD 24" 1 ASUS - MK241H

WUXGA 1920x1200 - 3000:1 - 2ms, Speaker (2W x 2 stereo) RMS Camera 1.3 Mega , Earphone Jack , S/p DVI-D /HDCP/ HDMI 1.1 ** Full 1080P , MIC Array ( 2 sensor) - TCN

3

2 BENQ - V2400W

call

3 năm

WUXGA 1920x1200 - 20.000:1 - 2ms, Speaker (3Wx2 stereo) RMS Camera 2.0 Mega , Earphone Jack, S/p DVI-D /HDCP HDMI 1.1 ** Full HD 1080P , MIC Array (2 sensor) - TCN

389.0

3 năm

TCN chính hiệu

453.5

2 năm

TM

THBH

11.5

0

TCN chính hiệu - 2ms - 1000:1 - DVI-D,HDMI, Headphone Jack

10.0

LCD 26" 1 ASUS - VK266H 2 SAMSUNG - T260

GLASSFILTER 1 Glassfilter 15" 2 Glassfilter 17" 3 Dán LCD 15" 4 Dán LCD 17" 5 Mouse Pad 6 Mouse Pad Quang

12.0

0

15.0

0

16.0

0

10.3

0

CN

10.5

0

TM

THBH

49.2

3 năm

call

3 năm

50.5

Vga - Sound-Lan on board - PCI Express*1 - DDR2 800*2 4 SATA - 2 PCI - 8 USB - Raid 0,1 - FSB 1333

50.5

3 năm

10.0

Vga GMA X4500 - Sound-Lan Gigabit on board - PCI Express DDR2 800*4 - 6 SATA - 2 PCI - 12 USB - 1*1394 - FSB 1333

91.0

3 năm

10.0

88.0

3 năm

10.0

MAINBOARD - SOCKET 775 (VAT)

CN

Mainboard ECS 1 2 3 4 5 7 8 9 10

ECS - Intel G31 (G31T - M9) ECS - Intel G31 (G31T - M7) ECS - GeForce 7050&610i (GF7050VT - M5) ECS - Intel G43 (G43T - WM) ECS - Intel P43 (P43T - A2 ) ECS - Intel P45 (P45T - A2R ) ECS - Intel P45 (P45T - A ) ECS - Intel G45 (G45T - M2) ECS - Intel X48 (X48T - A )

Vga - Sound-Lan 10/100 on board - PCI Express - DDR2 800*2 4 SATA - 1 PCI - 6 USB - FSB 1333 Vga - Sound-Lan Gigabit on board - PCI Express - DDR2 800*2 4 SATA - 2 PCI - 8 USB - FSB 1333

Sound - Lan Gygabit on board - PCI Express -6* SATA 150Bus 1333 - DDR 800/667*4 Sound - Lan Gigabit on board - PCI Express - DDR2 800*4 6SATA - 2 PCI - 1ATA - Raid 0,1,5,10 - 12USB - FSB 1333 Sound - Lan Gygabit on board - PCI Express -6* SATA 150 DDR 800/667*4 - 1ATA - Raid 0,1,5,10 - 1eSATA Vga GMA X4500HD - Sound - Lan Gigabit on board PCI Express - DDR2 800*4 - 6SATA - 2 PCI - 12USB - FSB 1333 Sound - Lan Gygabit on board - PCI Express -6* SATA 150Bus 1600 - DDR 800/667*5

108.0 118.0

3 năm

108.0

3 năm

189.0

3 năm

call

3 năm

50.0

3 năm

50.5

53.8

3 năm

10.0

57.2

3 năm

57.5

58.2

3 năm

59.2

3 năm

call

3 năm

72.5

3 năm

73.5

3 năm

95.5

3 năm

99.5

3 năm

Mainboard Foxcon FOXCONN - Intel 945GC (945GC45CM - X) FOXCONN - Intel G31 2 (G31MV) - Box FOXCONN - Intel G31 2 (G31MX - K) - Box 1

Vga- Sound - Lan Giga on board - 1 PCI Express - 2DDR II 667 1 ATA - 4 SATA - 2 PCI - 8 USB - FSB 1333 Vga- Sound - Lan 10/100 on board - 1 PCI Express - 2DDR II 667 -1 ATA - 2 SATA - 1 PCI - 8 USB - FSB 1333 Vga- Sound - Lan Giga on board - 1 PCI Express - 2DDR II 667 1 ATA - 4 SATA - 2 PCI - 8 USB - 1 Parallel - FSB 1333

Mainboard ASUS 1 ASUS - Intel G31 (P5KPL-AM SE ) - Box 2 ASUS - Intel G31 (P5KPL-AM) 3 ASUS - Intel G31 (P5KPL-CM ) 4 ASUS - Intel G31 (P5KPL-AM/PS ) 5 ASUS - Intel G31 (P5KPL-SE) 6 ASUS - Intel G31 (P5KPL/1600) 7 ASUS - Intel G41 (P5QPL-VM) 8 ASUS - Intel P43 (P5QL-PRO)

Dual Channel 2 x DIMM DDR2 1066(4G), PCI-Ex16, PCI-Ex1, 2 x PCI, VGA-Intel® GMA 3100, 1 xUltraDMA 100, 2 x SATA , Gigabit LAN, 6 Channel sound, 6 USB 2.0, - FSB 1600 Dual Channel 2 x DIMM DDR2 1066(4G), PCI-Ex16, PCI-Ex1, 2 x PCI, VGA-Intel® GMA 3100, 1 xUltraDMA 100, 4 x SATA , LAN10/100, 8 Channel sound, 8 USB2.0, 1 x Parallel - FSB 1600 Channel 2 x DIMM DDR2 1066(4G), PCI-Ex16, PCI-Ex1, Dual 2 x PCI, VGA-Intel® GMA 3100, 1 xUltraDMA 100, 4 x SATA , Gigabit LAN, 8 Channel sound, 8 USB2.0, 1 x Parallel - FSB 1600 Channel 2 x DIMM DDR2 1066(4G), PCI-Ex16, PCI-Ex1, Dual 2 x PCI, VGA-Intel® GMA 3100, 1 xUltraDMA 100, 4 x SATA , Gigabit LAN, 5 Channel sound, 8 USB2.0, 1 x Parallel - FSB 1600 2x DDR2-1066/800/667, 1x PCIe16x , 1x ATA100, 4x SATA(II), Sound 6-CH (HD) , Giagabit Lan (1GB) - FSB 1600 3x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 8x USB 2.0, 1x Parallel, 1x RS232 Dual Channel 4 DIMM, DDR2 800 (4G),PCI-Ex16, PCI-Ex1, 3 x PCI, 1 x Ultra DMA100, 4 x SATA, Gigabit LAN,6 Channel Sound, 8 USB 2.0, 1 x Parallel - FSB 1333 4x DDR2-1066/800/667 ( D.C) , VGA Onboard GMA 4500 (Max 1849MB), D-Sub, DVI, DP , 1x PCIe(16x), 1 x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCIe(1x), 2x PCI , 8x USB - FSB 1333 4x DDR2-1066/../667 (D.C), 1x PCIe (16x) , 1x ATA (133) , 6x SATA (II), Sound 8-CH (HD) ALC1200 , 2x PCIe (1x), 3x PCI 32 bit, , Gigabit Lan (1GB) ,12x USB 2.0 - FSB 1600

73.8

100.0

4

9 ASUS - Intel G43 (P5QL-CM) 10 ASUS - Intel G43 (P5QL-EM) 11 ASUS - Intel P43 (P5QL-E) 12 ASUS - Intel G45 (P5Q-VM) 2*1394

13 ASUS - Intel Q45 (P5Q-EM DO) 14 ASUS - Intel G45 (P5Q-EM HDMI ) 15 ASUS - Nvidia Geforce 7050 / nForce 610i (P5N73-AM) 16 ASUS - Nvidia Geforce 7100 / nForce 630i (P5N73-CM) 17 ASUS - Intel P45 ICH10 (P5Q-SE/R) 18 ASUS - Intel P45ICH10R (P5Q) 2*1394

2x DDR2-1066/800/667 ( D.C) VGA Onboard GMA 4500 (Max 352MB), S/p D-Sub, DVI, DP , 1x PCIe(16x) 1 x ATA133, 6x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 1xPCIe(1x), 2x PCI, 12x USB - FSB 1333/1066 4xDDR2 1066/../667, 1x PCIe(16x), VGA Onboard GMA 4500 (Max 256MB), S/p D-Sub, DVI-D with HDCP, HDMI , 1x ATA133, 6x SATA (II) , 1x eSATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 2x PCI , 2x PCIe(1x), 2x IEEE 1394a, 12x USB. 4xDDR2 1066/../667, 1x PCIe(16x),1x ATA133, 6x SATA (II) , 1x eSATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 2x PCI , 2x PCIe(1x), 2x IEEE 1394a, 12x USB. FSB 1333 4xDDR2 1066/800/667, s/p Intel FMA, 1x PCIe(16x), VGA Onboard GMA X4500HD (Max 1849MB), S/p D-Sub, DVI-D 1 x ATA133, 6x SATA (II), Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCI , 2x PCIe(1x), 2x IEEE 1394a, 12x USB - FSB 1600/1333/1066 4xDDR2 800/667, s/p Intel FMA, 1x PCIe(16x), VGA Onboard GMA X4500HD (Max 1849MB), D-Sub, DVI-D , HDMI 1 x ATA133, 6x SATA (II) Raid (0, 1, 5, 10), Sound 8-CH , Intel Gigabit Lan, 1x PCI, 2x PCIe(1x) , 12x USB, 2x IEEE 1394a FSB 1333 4xDDR2 1066/800/667, s/p Intel FMA, 1x PCIe(16x), VGA Onboard GMA X4500HD , D-Sub, DVI-D , HDMI 1 x ATA133, 6x SATA (II) Raid (0, 1, 5, 10), Sound 8-CH , Gigabit Lan, 1x PCI, 2x PCIe(1x) , 12x USB,2x IEEE 1394a 2xDDR2-800/667 (D.C) VGA Onboard (GF 7050), 1x PCIe16x , 1x ATA133, 4x SATA (II) Raid (0, 1, JBOD) Sound 8CH (HD) , Lan onboard, 1x PCIe1x, 2x PCI 32 bit, 8x USB, 1x Parallel - FSB 1333 2xDDR2-800/667 (D.C) VGA Onboard (GF7100) S/p DSub+DVI, 1x PCIe(16x) , 1x PCIe1x, 2x PCI, 10x USB 1x ATA133, 4x SATA(II) Raid (0, 1, 0+1, 5, JBOD), Sound 8CH , Gigabit Lan - FSB 1333 4x DDR2-1200/1066/800 (D.C), 1x PCIe(16x) 2.0 , 1x ATA133, 6x SATA (II) S/p Raid (0, 1, 5, 10), 2x PCIe (1x), 3x PCI Sound 8CH (HD) ALC1200, Gigabit Lan (1GB), 12x USB FSB1600/1333/1066/800 Mhz Dual Channel 4 DIMM DDR2 1200 (8G), PCI-Ex2.0 x16 , 2 x PCI-Ex1, 3 x PCI, 1 xUltraDMA ,6 xSATA Support RAID 0,1,5,10,1 xUltraDMA 133,Gigabit LAN,8 Channel sound, 2 x 1394,Channel 12 USB 42.0 - FSB 16001200 (8G), 2x PCI-Ex2.0 x16 Dual DIMM DDR2

104.5

3 năm

105.0

109.5

3 năm

110.0

119.5

3 năm

120.0

131.5

3 năm

132.0

143.0

3 năm

10.0

156.0

3 năm

10.0

76.5

3 năm

82.5

3 năm

121.5

3 năm

122.0

136.5

3 năm

137.0

149.5

3 năm

150.0

10.0

19 ASUS - Intel P45ICH10R (P5Q PRO) 2*1394

support Crossfire, 3 x PCI-Ex1, 2 x PCI, 1 xUltraDMA 6 xSATA Support RAID 0,1,5,10,1 xUltraDMA 133,Gigabit LAN,8 Channel sound, 2 x 1394, 12 USB 2.0 - FSB 1600

20

160.0

3 năm

ASUS - Intel P45ICH10R (P5Q-E) 2*1394

Dual Channel 4 DIMM DDR2 1200 (8G), 2x PCI-Ex2.0 x16 support Crossfire, 3 x PCI-Ex1, 2 x PCI, 1 xUltraDMA 6 xSATA Support RAID 0,1,5,10,1 xUltraDMA 133,1 x External SATA (SATA On-the-Go),Dual Gigabit LAN,8 Channel sound, 2 x 1394, 12 USB 2.0 - FSB 1600

173.0

3 năm

ASUS - Intel P45/ICH10R (P5Q3) 2*1394

4x DDR3-1800/1600/1333/1066 - 2x PCIe(16x) 2.0 S/p CrossFire (8x+8x) , 6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10)- 1x ATA133, 1x eSATA, 2x SATA II (Drive Xpert Technology), 12x USB 2.0 Sound 8CH (ALC1200), Gigabit Lan , 3x PCIe(1x), 2x PCI , 2x IEEE 1394a - EPU-6 Engine, E-Gate SSD, 8-phase Power Design, Precision Tweaker 2, AI Link

214.0

3 năm

214.5

ASUS - Intel P45ICH10R (P5Q DELUXE) 2*1394

Dual Channel 4 DIMM DDR2 1200 (8G), 2x PCI-Ex2.0 x16 support Crossfire, 3 x PCI-Ex1, 2 x PCI, 1 xUltraDMA 6 xSATA Support RAID 0,1,5,10,1 xUltraDMA 133,1 x External SATA (SATA On-the-Go),Dual Gigabit LAN,8 Channel sound, 2 x 1394, 12 USB 2.0, TPM.

307.5

3 năm

308.5

ASUS - Intel P45ICH10R (P5Q PREMIUM) 2*1394

4x DDR2-1200/1066/800 (D.C)4x PCIe16x 2.0, CrossFire (8x+8x)/ Triple (8x+8x+4x)/ Quad (8x+4x+8x+4x) 1x ATA133, 6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10), 4x SATA II (Drive Xpert Technology, Sound 8-CH (HD) AD2000B, 4x (Quad) Gigabit Lan , 1x PCIe1x, 2x PCI 32 bit, 2x IEEE 1394a, 14x USB 2.0 , 1x RS232 High-End Desktop Board - FSB 1600

call

3 năm

10.0

ASUS - Intel X38 ICH9R (P5E64 WS Professional )

4x DDR3- 1800/1600/1333 (D.C) , 4x PCIe(16x) CrossFire (16x+16x), 1x ATA133, 6x SATA(II) RAID (0, 1, 5, 10) {2x SATA (II) + 2 Ext SATA (II)} S/p Raid (0,1, 10 and 5 Confi), 8-CH Sound, 1x PCIe(4x), 2x PCI, Dual Gigabit (1GB) Lan, 12x USB , 2x IEEE 1394a - FSB 1600/1333/1066Mhz

22

23

25

5

26 ASUS - Intel X38 (MAXIMUS FORMULA) Special Edition

27 ASUS - Intel X38 (MAXIMUS EXTREME)

28 ASUS - Intel P45 (MAXIMUS II FORMULA)

29 ASUS - Intel X48ICH9R (P5E3 PREMIUM/ WIFI AP)

30 ASUS - Intel X48ICH9R (RAMPAGE FORMULAR)

31 ASUS - NVIDIA NForce 790i SLI (STRICKER II EXTREME) 32 ASUS - NVIDIA NForce 780i SLI (STRICKER II FORMULAR)

ASUS - NVIDIA NForce 790i SLI (STRICKER II NSE)

33 ASUS - X58/ ICH10R (P6T SE)

34 ASUS - X58/ ICH10R (P6T DELUXE)

( Đứng đầu trong bảng phong thần cho Gamer ) Dual Channel 4 DIMM DDR2 1200 (8G), 2 x PCI-Ex2.0 x16 , support Crossfire, 3 x PCI-Ex1, 2 x PCI 2.2, 6 xSATA, Intel Matrix Storage RAID 0,1,5,10, 1 x UltraDMA 133, Dual Gigabit LAN, SupremeFX II Audio Card ,8 Channel sound, 2 x 1394, 12 USB 2.0 - FSB 1600 4x DDR3-1800/1600/1333 (D.C), 3x PCIe16x 2.0, CrossFire (16x+16x) , 1x ATA133, 6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10) 2x SATA II (On The Go), Dual Gigabit Lan, 2x IEEE 1394a, 2x PCIe(1x), 2x PCI 32 bit , Sound SupremeFX II Audio Card (PCIe1x), 12x USB, Crosslinx Technology - FSB 1600 4x DDR2-1200/1066/800 (D.C), 2x PCIe16x 2.0, CrossFire (8x+8x) , 1x ATA133, 6x SATA II (RAID 0, 1, 5, 10), 2x SATA II (RAID 0, 1) Speeding HDD, 1x eSATA(II) , Dual Gigabit Lan, 2x IEEE 1394a - Sound SupremeFX X-Fi Audio Card PCIe1x, 3x PCIe(1x), 2x PCI 32 bit, 12x USB - FSB 1600 Dual Channel 4 DIMM DDR3 2000 (8G), 3 x PCI-Ex16 supports CrossFireTechnology ,PCI-Ex1, 2 x PCI, 6 xSATA , Intel Matrix Storage 0,1,5,10 ,1 x UltraDMA 133, 2 xExternal SATA (SATA On-the-Go), Support RAID 0,1,JBOD, Dual Gigabit LAN, WiFi-AP @n 300Mbps* IEEE 802.11n , 8 Channel sound, 2 x 1394, 10 USB 2.0 - FSB 1600 Selling point: EPU ( Tiết kiệm điện 80% ) ( Mainboard đỉnh cao dành cho Gamer ) Dual channel 4DIMM DDR2-1200(8G), 2*PCI-Ex 2.0 -16X support CrossFire ATI, 3 PCI-Ex *1, 2*PCI 2.2 , Sound SupremeFX II - 8 Channel , Lan Dual Gigabit, 1*Ultra DMA133, 6 SATA, S/p Raid Intel 0,1,5,10 & JBOD, 2*1394,12 USB 2.0 - FSB 1600.

4x DDR3-2000 /../1066 , 3x PCIe (16x) 2.0 S/p 3 Ways SLI, 8CH Sound SupremeFX II Audio Card 1x ATA133, 6x SATA II RAID ( 0, 1, 0+1, 5, JBOD), 2x eSATA (II) Dual Gigabit Lan S/p Teaming, 2x PCIe(1x), 2x PCI (2.2), 10x USB, 2x IEEE 1394a - FSB 1600 4x DDR21200/../800, 3x PCIe (16x) 2.0 S/p 3 Ways SLI, 8CH Sound SupremeFX II Audio Card, 1x ATA133, 6x SATA II RAID ( 0, 1, 0+1, 5, JBOD), Dual Gigabit Lan, 2x PCIe(1x), 2x PCI (2.2), 10x USB, 2x IEEE 1394a - FSB 1600 4x DDR3-1600/../1066 - 3x PCIe (16x) 2.0 S/p 3 Ways SLI, 8CH Sound SupremeFX II Audio Card - 1x ATA133, 6x SATA II RAID ( 0, 1, 0+1, 5, JBOD), 2x eSATA (II) On- the-Go - Dual Gigabit Lan S/p Teaming, 2x PCIe(1x), 2x PCI (2.2), 10x USB, 2x IEEE 1394a, Fusion Block System, Pin-Fin Thermal , EPU, Extreme Tweaker, LCD Poster, Socket LGA1366 S/p Intel Core i7, 6.4GT/s 6x DDR3-2000/1866/18../1600 (Tripple channel) S./p ( Extreme Memory Profile ) 3x PCIe (16x) S/p ATI CrossFire, 1x ATA133, 6x SATA(II) Raid (0, 1, 5, 10 ), 1x eSATA , 1x PCIe(1x), 2x PCI, Sound 8CH (HD) AD2000B, Gigabit LAN , 2x IEEE 1934a, 12x USB, True 16+2 Phases power design, TurboV, EPU-6 S/p Intel Core i7, 6.4GT/s 6x DDR3-1600/1333/1066 (Tripple channel) 3x PCIe (16x) S/p Nvidia SLI & ATI CrossFire, 2x SAS Raid (0, 1), 1x ATA133, 6x SATA(II) Raid (0, 1, 5, 10 )+ 1x eSATA , 1x PCIe(4x), 2x PCI, 2x IEEE 1934a , Sound 8CH (HD) AD2000B, Dual Gigabit LAN, 14x USB, TPM Infineon onboard Seling Point: TurboV, True 16+2 Phases power design, EPU6

191.0

3 năm

191.5

call

3 năm

208.5

281.5

3 năm

282.5

237.5

3 năm

238.5

328.0

3 năm

329.0

318.0

3 năm

319.0

call

3 năm

10.0

389.0

3 năm

273.0

3 năm

273.5

325.5

3 năm

326.0

59.0

3 năm

59.5

63.0

3 năm

63.2

73.0

3 năm

73.2

Mainboard Gigabyte

1 GIGABYTE - Intel G31 (GA - G31M - ES2C)

2 GIGABYTE - Intel G31 (GA - G31M - ES2L)

3 GIGABYTE - Intel G31 (GA - EG31M - S2)

VGA Intel® GMA X3100 ( share Ram hệ thống lên 256MB ) Sound 6-Channel ( Realtek ALC662 codec ) & LAN 10/100. 2 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk VGA Intel® GMA X3100 ( share Ram hệ thống lên 256MB ) Sound 8-Channel ( Realtek ALC662 codec ) & LAN Gigabit 2 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk VGA Intel® GMA X3100 ( share Ram hệ thống lên 256MB ) & Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN Gigabit 2 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk công nghệ: Ultra Durable 2 cho CPU VRM; RoHS

6

4 GIGABYTE - Intel G31 (GA - EG31MF - S2)

VGA Intel® GMA X3100 ( share Ram hệ thống lên 256MB ) Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN Gigabit 4 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel ) công nghệ: Ultra Durable 2 cho CPU VRM; RoHS

GIGABYTE - Intel G41 (GA - G41M - ES2L)

Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) với cổng coaxial S/PDIF Out & LAN Gigabit 1000Mbps.Khe VGA rời PCIExpress x16, 2 khe DDR2 1066/800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 3*PCI + 3*PCI-Ex1 + 1*floppy disk Sound 8-Channel & LAN Gigabit 1000Mbps. 4*DIMM upto DDR2 1066MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 512MB) 1 x PCI E x16, Realtek ALC888 codec High Definition Audio (8 channels with 3 Jacks), LAN Realtek 10/100/1000 8 USB 2.0/1.14 x SATA2, 1 x IDE, 1 x FDD, 1 x PCI Express x1 slot, 2 x PCI slots- Chipset G41/ICH7 2 x DDRII 800/667/533 MHz Support Up to 8 GB - FSB 1333

GIGABYTE - Intel G41 (GA - EG41M - S2H)

VGA Intel® GMA X4500 ( share Ram hệ thống lên 512MB ) Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN Gigabit 2 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 3*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel ) công nghệ: Ultra Durable 2 cho CPU VRM; RoHS

5 GIGABYTE - Intel P31 (GA - P31 - ES3G) 6 GIGABYTE - Intel P31 (GA - EP31 - DS3L)

8

9

75.0

3 năm

75.2

72.8

3 năm

73.0

76.8

3 năm

77.0

84.5

3 năm

92.5

3 năm

96.5

3 năm

91.8

3 năm

95.8

3 năm

101.8

3 năm

GIGABYTE - Intel P43 (GA - EP43 - US3L)

VGA Intel® GMA X4500 ( share Ram hệ thống lên 512MB ) Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) & LAN Gigabit 2 khe DDR2 800/667MHz up to 4GB cổng giao tiếp: 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-100/66/33 ) + 8*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel ) công nghệ: Ultra Durable 2 cho CPU VRM; RoHS 4 x DDRII 800/667 MHz Support Up to 8GB - 1 x PCI Express x16 slot - Realtek ALC888 Audio 7.1 (8 channels with 6 jacks) 1 x optical & coaxial S/PDIF - LAN Realtek 10/100/1000 Mb 8 USB 2.0/1.14 x SATA 2, 1 x IDE, 1 x FDD, 3 x PCI Express x1 3 x PCI slots - FSB 1333 4 x DDRII 1200/1066/800 MHz Up to 8GB1 x PCI Express x16 slot V2.0, Realtek ALC888 codec High Definition Audio (8 channels with 3 jacks), 1 x optical Out connector LAN Realtek 10/100/1000 Mbit, 12 USB 2.0/1.16 x SATA 2, 1 x IDE, 1 x FDD 1 x PCI Express x1 slot, 5 x PCI slots - FSB 1600 Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) với cổng optical S/PDIF & LAN Gigabit 1000Mbps. Khe VGA rời PCI-Express x16 chuẩn 2.0 4 khe DDR2 1200(OC)/1066/800/667MHz up to 8GB cổng giao tiếp: 6*SATA 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 4*PCI-Ex1 + 1*floppy disk công nghệ: Ultra Durable, Ultra Safe ( Dual Bios ), Ultra Speed (Green Ethernet), Easy Tune 6 - FSB 1600

105.8

3 năm

GIGABYTE - Intel P43 (GA - EP43- UD3L)

Sound 8-Channel ( Realtek ALC888 codec ) với cổng optical S/PDIF & LAN Gigabit 1000Mbps. Khe VGA rời PCI-Express x16 chuẩn 2.0 4 khe DDR2 1200(OC)/1066/800/667MHz up to 8GB cổng giao tiếp: 6*SATA 3Gb/s + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 4*PCI-Ex1 + 1*floppy disk công nghệ: Ultra Durable, Ultra Safe ( Dual Bios ), Ultra Speed (Green Ethernet), Easy Tune 6 - FSB 1600

134.5

3 năm

GIGABYTE - Intel Q45 (GA - EQ45M- S2)

4 x DDRII 800/667 MHz Support Up to 16GB - VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 512MB) 1 x PCI E x16 ( 4x speed ) - Realtek ALC888 Audio 7.1channel (8 channels with 6 jacks) - LAN Realtek 10/100/1000 Mb 12 USB 2.0/1.16 x SATA2 RAID (0, 1, 5, 10), 1 x IDE, 1 x FDD 1 x PCI Express x1 slot, 2 x PCI slots - FSB 1333

10 GIGABYTE - Intel G41 (GA - EG41MF - S2H)

12 GIGABYTE - Intel G41 (GA - EP41 - UD3L)

13 GIGABYTE - Intel P43 (GA - P43 - ES3G)

14

16

17

7

18 GIGABYTE - Intel P45 (GA - EP45- UD3L)

19 GIGABYTE - Intel P45 (GA - EP45- UD3LR)

20 GIGABYTE - Intel P45 (GA - EP45- UD3R)

21 GIGABYTE - Intel G45 (GA - EG45M - UD2H)

23 GIGABYTE - Intel P45 (GA - EP45- UD3P)

24 GIGABYTE - Intel P45 (GA - EP45T- UD3LR)

P45/ICH10 Chipset - FSB 1600/1333/1066 MHz - 4 x DDRII 1366/1066/800/667 MHz Up to 16 GB - 1 x PCI-E x16 slot V2.0 * Realtek ALC888 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6 jacks) * LAN Realtek 10/100/1000 Mbit, 12 USB 2.0/1.1, 6 x SATA 2 1 x IDE, 1 x FDD, 4 x PCI Express x1 slot, 2 x PCI slots Intel P45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600MHz SOUND 8-CHANNEL - LAN 10/100/1000 4*DIMM upto DDR2 1366MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) + Cổng IEEE.1394a *3, 1 slot*PCI-E 16X Intel P45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600MHz SOUND 6-CHANNEL - LAN 10/100/1000 4*DIMM upto DDR2 1366MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 4*PCI 1X) + Cổng IEEE.1394a *3, 1 slot*PCI-E 16X Intel G45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600(O.C)MHz & 1333MHz VGA Intel® GMA X4500HD (hổ trợ DirectX 10) & Sound 8-Channel & LAN Gigabit 1000Mbps. 4 khe DDR2 1066(O.C)/800/667MHz up to 16GB cổng giao tiếp: (5*SATA + 1*eSATA) 3Gb/s chạy Raid(0,1,5,10) + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 +1*floppy disk + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel ) + HDMI/HDCP/DVI-D/D-Sub Intel P45 / ICH10R chipset - CPU BUS upto 1600MHz SOUND 6-CHANNEL - Dual LAN 10/100/1000 4*DIMM upto DDR2 1366MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) + Cổng IEEE.1394a *3, 1 slot*PCI-E 16X ATI CrossFire X ( x8, x8) - CPU BUS upto 1600MHz Intel P45 / ICH10R chipset SOUND 8-CHANNEL - Dual LAN 10/100/1000 4*DIMM upto DDR3 2200MHz) w/Dual Channel upto 16GB RAM + 6*SATA2 3Gb/s w/RAID SATA 0,1,5,10 + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI + 4*PCI 1X) + Cổng IEEE.1394a *3, 1*PCIE4 16X x DDRII 1200/1066/800/667 MHz Up to 8 GB, 2 x PCI

Express x16 slot V2.0, ATI CrossFire Support ( x16, x16 ) Realtek ALC889A codec High Definition Audio 7.1 channel (6 jacks) 26 Dual LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a (2 trên Back Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ) GIGABYTE - Intel X48 2 x eSata, 1 x IDE, 1 x FDD, 3 x PCI Express x1 slot (GA -X48 - DS4) 2 x PCI slots - FSB 1600 4 x DDRII 1200/1066/800/667 MHz Up to 8 GB* 2 x PCI Express x16 slot V2.0, ATI CrossFire Support ( x16, x16 ) Realtek ALC889A codec High Definition Audio 7.1 channel (6 jacks) 27 Dual LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0,2 x PCI slots 3 IEEE 1394a (2 trên Back Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, GIGABYTE - Intel X48 10 ) (GA -X48 - DQ6) 2 x GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ), 4 x eSata (Cable) QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 4 x DDRIII 2000/1800/1600 MHz Up to 16 GB with Dual / 3 channel, 2 x PCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x) Support Ati CrossFireX Realtek ALC888 codec High Definition Audio 7.1 (8 channels with 6 jacks), LAN Realtek 10/100/1000 28 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel) 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ), 2 x GSATA2 Support RAID ( 0, GIGABYTE - Intel X58 - Tặng DDRam 1/1333 1, JBOD ), 1 x FDD, 1 x IDE, 2 x PCI Express x1 slot (GA -EX58 - UD3R) - Tặng nón BH Kingmax 1 x PCI Express x4 slot, 2 x PCI slots QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 4 x DDRIII 2000/1800/1600 MHz Up to 16 GB with Dual / 3 channel, 2 x PCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x) Support SLI Realtek ALC888 codec High Definition Audio 7.1 (8 channels with 6 jacks), LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel) GIGABYTE - Intel X58 - Tặng DDRam 1/1333 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ), 2 x GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ), 1 x FDD, 1 x IDE, 2 x PCI Express x1 slot (GA -EX58 - UD3R SLI) - Tặng nón BH 1 x PCI Express x4 slot, 2 x PCI slots Kingmax

124.5

3 năm

129.5

3 năm

144.0

3 năm

154.0

3 năm

157.0

3 năm

176.0

3 năm

235.5

3 năm

290.5

3 năm

271.0

3 năm

10.0

281.0

8

QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 6 x DDRIII 2000/1800/1600 MHz Up to 24 GB with Dual / 3 channel, 2 x PCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x) Support Ati CrossFireX Realtek ALC888 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1 (8 29 channels with 6 jacks), LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel) 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ),4 x GSATA2 Support RAID ( 0, GIGABYTE - Intel X58 - Tặng DDRam 1/1333 1, JBOD ), 2 x eSata (Cable), 1 x FDD, 1 x IDE, 1 x PCI (GA -EX58 - UD4) - Tặng nón BH Kingmax Express x1 slot, 1 x PCI Express x4 slot, 3 x PCI slots QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 6 x DDRIII 2000/1800/1600 MHz Up to 24 GB with Dual / 3 channel, 2 x PCI-Ex16 slot V2.0 (16x, 16x) *Support 2-Way / 3Way Nvidia SLI / Ati Realtek ALC888 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1 (8 29 channels with 6 jacks), Dual LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel) 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ), 4 x GSATA2 Support RAID ( 0, GIGABYTE - Intel X58 - Tặng DDRam 1/1333 1, JBOD ), 2 x eSata (Cable), 1 x FDD, 1 x IDE, 1 x PCI (GA -EX58 - UD5) - Tặng nón BH Kingmax Express x1 slot, 1 x PCI Express x4 slot, 2 x PCI slots QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 6 x DDRIII 2000(OC)/1800/1600 MHz Up to 24 GB with Dual / 3 channel, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x, 16x), 1 x PCI-E x16 Support 2-Way / 3-Way Nvidia SLI / Ati CrossFireX (Có cầu nối cho SLI), Realtek ALC889A codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6 jacks) 29 1 x optical & coaxial S/PDIF Out Connector Dual LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (1 trên Back GIGABYTE - Intel X58 - Tặng DDRam 1/1333 Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 5, 10 ), 4 x GSATA2 Support RAID 0, 1, JBOD ), 2 x eSata (Cable), 1 x FDD, 1 x IDE, 1 x (GA -EX58 - EXTREME) - Tặng nón BH PCI Express x1 slot, 1 x PCI Express x4 slot, 2 x PCI slots

311.0

3 năm

326.0

3 năm

432.0

3 năm

Call

3 năm

10.0

65.0

3 năm

10.0

66.2

3 năm

69.0

3 năm

74.0

3 năm

115.0

3 năm

85.5

3 năm

89.0

3 năm

99.0

3 năm

Kingmax

Mainboard Intel 1 INTEL - Intel G31 (DG 31GL) - Box 2 INTEL - Intel G31 (DG 31PR) - Tray 3 INTEL - Intel G31 (DG 31PR) - Box 4 INTEL - Intel G41 (DG 41RQ) - Tray 5 INTEL - Intel G41 (DG 41RQ) - Box 6 INTEL - Intel G33 (DG 33FBC) - Box 7 INTEL - Intel G41 (G41TY) - Tray

2 x DDR2 800/667/533 MHz up to 4 GB, Intel® GMA 950, 2 PCI,1 PCI 1X, 10/100 Network, Intel® Audio( 04 channel audio), 4+4 USB 2.0, 4 SATA II IDE, 1 ATA IDE - FSB 1333 2 x DDR2 800/667/533 MHz up to 4 GB, Intel® GMA 950, 1 PCI Express 16x, 2 PCI,1 PCI 1X, 10/100/1000 Network, Intel® Audio( 06 channel audio), 4+4 USB 2.0, 4 SATA II IDE, 1 ATA IDE - FSB 1333 2 x DDR2 800/667/533 MHz up to 4 GB, Intel® GMA 950, 1 PCI Express 16x, 2 PCI,1 PCI 1X, 10/100/1000 Network, Intel® Audio( 06 channel audio), 4+4 USB 2.0, 4 SATA II IDE, 1 ATA IDE - FSB 1333 2x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 4x SATA (II), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB - FSB 1333 2x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 4x SATA (II), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB - FSB 1333 4 x DDR2 800/667/533 MHz up to 8 GB, Intel® GMA X3100 w/ Intel Clear Video Technology , 1 PCI Express 16x, 3 PCI, 10/100/1000 Network, Intel® Audio(06 channel audio), 6+6 USB 2.0, 4 SATA II IDE, 1 ATA IDE, 2 IEEE-1394a - FSB 1333 2x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 8x USB, VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, DVI-D, 6(CH) Sound FSB 1333 2x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 4x SATA (II),

9 INTEL - Intel G43 (DG43 NB) - Tray

1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 8x USB, VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, DVI-D, 6(CH) Sound FSB 1333 4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 6x SATA(II), 3x PCI-Ex(1x), 3x PCI, Intel Gigabit LAN, 12x USB VGA Onboard (GMA X4500) S/p DVI, Sound 6CH, 2x IEEE 1934a, S/p Viiv - FSB 1333

10 INTEL - Intel G43 (DG43 NB) - Box

4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x), 1x ATA100, 6x SATA(II), 3x PCI-Ex(1x), 3x PCI, Intel Gigabit LAN, 12x USB VGA Onboard (GMA X4500) S/p DVI, Sound 6CH, 2x IEEE 1934a, S/p Viiv - FSB 1333

103.0

3 năm

11 INTEL - Intel P43 (DP43 TF) - Tray

4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x) , 1x ATA100 + 6x SATA ( II ) , 3x PCI-Ex (1x), 3x PCI , Sound 6CH , Intel Gigabit LAN, 12x USB, 2x IEEE 1934a, S/p Viiv , ATX - FSB 1333

119.0

3 năm

8 INTEL - Intel G41 (G41TY) - Box

9

4x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x) , 1x ATA100 + 6x SATA ( II ) , 3x PCI-Ex (1x), 3x PCI , Sound 6CH , Intel Gigabit LAN, 12x USB, 2x IEEE 1934a, S/p Viiv , ATX - FSB 1333 4x DDR2-800/667, 1x PCI-Ex (16x) , VGA onboard (Intel®X4500HD), S/p DVI + HDMI, 5x SATA II Raid (0, 1, 5, 10) 1x eSATA, 2x PCI-Ex (1x), 1x PCI , Sound 8CH, Intel Gigabit LAN 4x DDR2-800/667, 1x PCI-Ex (16x) , 5x SATA II Raid (0, 1, 5,

12 INTEL - Intel P43 (DP43 TF) - Box

123.0

3 năm

129.0

3 năm

133.0

3 năm

171.0

3 năm

INTEL ServerBoard S3000AHV

Intel 3000/ICH7R FSB 1066 - 4x DDR2 667/533 ECC/nonECC (DC) - 1x ATA100 4x SATA II (3Gb/s) Raid (0, 1, 5, 10) - 2x PCI-E 8x - 2x PCI VGA onboard ATI With 16MB - Intel gigabit lan - 1x RS232 - 4 USB 2.0 Socket 775 S/p Intel® Xeon® Processor 3xxx and Desktop CPU

3 INTEL ServerBoard S3200SHV

Intel 3200/ICH9R FSB 1333 - 4 x DDR2 800/667 ECC/non ECC (DC) 6x SATA II(3Gb/s) RAID (0, 1, 5, 10) - 1x PCIe 16x 1x PCI-E 8x - 2x PCI VGA onboard with 16MB - 1x Intel gigabit lan - 1x RS232 - 5USB 2.0 / Socket 775 S/p CPU 45nm

211.0

3 năm

231.0

3 năm

call

3 năm

call

3 năm

10.0

TM

THBH

CN

call

3 năm

58.0

3 năm

63.0

3 năm

65.0

3 năm

70.0

3 năm

78.0

3 năm

10.0

80.0

3 năm

10.0

95.0

3 năm

10.0

13

INTEL - Intel G45 (DG45 ID) - Box

14 INTEL - Intel G45 (DQ45 CB) - Box

Mainboard SERVER

10) + 1x eSATA, 2x PCI-Ex (1x) + 1x PCI , Sound 4CH - VGA onboard (GMA 4500) S/p DVI-I & DVI-D, 12x USB , Intel Gigabit LAN, 2x IEEE 1394a, S/p iTPM - vPRO - AMT - FSB 1333

Mua main Server kèm CPU Xeon gim 18$/bH

1

4 INTEL ServerBoard S3210SHLC

5 INTEL ServerBoard S3210SHLX 6

ASUS ServerBoard Chipset Intel® 3000 ICH7R (P5M2-E/4L)

Intel 3210/ICH9R FSB 1333 - 4 x DDR2 800/667 ECC/non ECC (DC) 6x SATA II(3Gb/s) RAID (0, 1, 5, 10) - 1x PCIe 16x 2x PCI-E 8x - 2x PCI VGA onboard with 16MB - 2x (Dual) Intel gigabit lan s/p Teaming: Load-balance Fault-tolerance - 1x RS232 - 5USB 2.0 / Socket 775 S/p CPU 45nm Intel 3210/ICH9R FSB 1333 - 4 x DDR2 800/667 ECC/ non ECC (DC) 6x SATA II(3Gb/s) RAID (0, 1, 5, 10) - 1x PCIe 16x 1x PCI-E 8x , 2x PCI-X 64-bit 133/100MHz - 1x PCI 32 bit VGA onboard with 16MB, 2x (Dual) Intel gigabit lan , 1x RS232 - 5USB 2.0/Socket 775 S/p CPU Xeon 3xxx & desktop CPU 45nm Dual channel 4*DDR2-667 ,VGA XGIZ7 32Mb, 1*PCI16X,1*PCI-EX8, 3*PCI , 4* Lan Gigabit, 2*ATA133, 8*Sata 3Gb/s S/p Raid 0,1,10, 1*External SATA , 4*USB , Form ATX S/p Xeon 3000/3200, Core 2 Duo, Core - FSB 1066

MAINBOARD AMD SOCKET AM2 (VAT) Mainboard ECS 1 ECS - Geforce 6100 (6100PM - M2) 2 ECS - AMD 740G (A 740GM - M) 3 ECS - AMD 740G (A 740GM - M DVI) 4 ECS - Nvidia Geforce 8100 (NFORCE 9M -A) 5 ECS - Nvidia Geforce 8100 (8100VM - M3) 6 ECS - Nvidia Geforce 8200 (GF 8200A) 7 ECS - AMD 780G (A 780GM - A) 8 ECS - AMD 780G (A 780GM - A ULTRA)

Dual channel 2xDDR2 800 , VGA 6100 ,1*PCI-16X, 2*PCI Sound 6-ChanneL, Lan 10/100, 4*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2000 Dual channel 2xDDR2 800 , VGA AMD 740G ,1*PCI-16X, 2*PCI Sound 6-ChanneL, Lan 10/100, 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2000 Dual channel 2xDDR2 800 , VGA AMD 740G ,1*PCI-16X, 2*PCI Sound 6-ChanneL, Lan 10/100/1000, 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2001 Dual channel 2xDDR2 800 , 1*PCI-16X, 2*PCI Sound 6ChanneL, Lan 10/100, 1*ATA133, 5*Sata 3Gb/s - 9USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2001 Dual channel 2xDDR2 800 , VGA Nvidia 8100 ,1*PCI-16X, 2*PCI Sound 8-ChanneL, Lan 10/100, 1*ATA133, 6*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2002 Dual channel 4xDDR2 1066 , VGA Nvidia 8200 ,1*PCI-16X, 3*PCI , Sound 8-ChanneL, Lan Gigabyte, 1*ATA133, 5*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,0+1,5 - HT2000 Dual channel 4xDDR2 1066 , VGA Ati HD3200 ,1*PCI-16X, 3*PCI , Sound 8-ChanneL, Lan Gigabyte, 1*ATA133, 5*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,10 - HT2000 Dual channel 4xDDR2 1066 , VGA Ati HD3200 ,1*PCI-16X, 3*PCI , Sound 8-ChanneL, Lan Gigabyte, 1*ATA133, 5*Sata 3Gb/s - 12USB, s/p Raid 0,1,5,10 - 1HDMI - HT2000

Mainboard Asus 1 ASUS - GeForce 6100/nForce 430 (M2N - X Plus)

2x DDR2-1066/800/667, 1x ATA133, 4x SATA II S/p RAID (0, 1, 0+1, 5, JBOD) , Sound 6-CH (HD) ,10/100 Lan, 1x PCIe(16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 10x USB 2.0,

call

3 năm

2 ASUS - nVidia nForce 430 MCP (M2N )

4x DDR2-800/667/533 , 1x ATA133, 4x SATA II S/p RAID (0, 1, 0+1, 5, JBOD) , Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan (1GB), 1x PCIe(16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 10x USB 2.0 - HT 2000/1600 MT/s

call

3 năm

10

Dual channel 4xDDR2-800/667/533 , 2*PCI 16X,2*PCI-EX1, 2*PCI , Sound 8-Channle-S/PDIF out, Lan Gigabit, 2*ATA133, 4*Sata 3Gb/s S/p Raid 0,1,0+1,5 and JBOD, 8* USB , 2*1394 HT 2000

call

3 năm

4x DDR2 - 800/667/533, 1x ATA133, 6x SATA (II) S/p RAID (0, 1, 0+1, 5, JBOD) , (Int + Ext) eSATA (II) Raid (0,1 JBOD), Sound 8-CH (HD), Dual Gigabit Lan (1GB) 2x PCIe(16x) S/p SLI (8x+8x), 2x PCIe(1x), 3x PCI ,8x USB, 2x IEEE 1394a - HT 2000/1600 MT/s

call

3 năm

Dual channel 4*DDR2-800/667/533 , 2*PCI-16X, 2*PCI-EX1, 2*PCI , Sound 8 Channel, Lan Gigabit, 1*ATA133, 4*Sata 3Gb/s s/p Raid 0,1,10, 10* USB , 2*1394,1*SATA on the go ( thuận tiện sao lưu hình ảnh từ các thiết bị ngoại vi ) - HT 2000

78.5

3 năm

4x DDR2-800/667, 1x ATA133, 6x SATA (II) S/p RAID (0, 1, 0+1, 5, JBOD) , (Int + Ext) eSATA (II), Raid (0,1 JBOD), Sound 8-CH (HD), Dual Gigabit Lan (1GB) , 2x PCIe(16x) S/p SLI (16x+16x), 1x PCIe(4x), 1x PCIe(1x), 2x PCI ,8x USB, 2x IEEE 1394a, Wi-Fi AP 802.1 - HT 2000/1600

97.5

3 năm

7 ASUS - AMD 770/ATI SB600 (M3A )

Dual channel 4*DDR2- 1066/800/667/533 - 1*PCI-16X,2*PCIEX1, 3*PCI , Sound 8-channel, Lan Gigabit, 1*ATA133, 4*Sata 3Gb/s s/p Raid 0,1,10, 10*USB - HT3 5200

88.5

3 năm

8 ASUS - AMD 780G/ SB700 (M3A78 EH )

4x DDR2-1066/800/667, 1x ATA133, 4x SATA II S/p RAID (0, 1, 10), Sound 8-CH ,Gigabit Lan (1GB), 1x PCIe(16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 12x USB - HT 5200/../../1600

93.5

3 năm

88.5

3 năm

ASUS - nForce 8200 (M3N78 - VM)

4x DDR2-1066/../667, 1x PCIe(16x), VGA onboard Geforce 8xxx (Max 256MB) S/p D-sub/ DVI/ HDMI, 1x ATA133, 5x SATA(II) Raid (0, 1, 0+1, 5, JBOD), Sound 8-CH, Gigabit Lan,1x PCIe(1x), 2x PCI 32 bit, 12x USB : Hybrid SLI (CPU + Graphics card) - FSB 5200

98.5

3 năm

ASUS - nForce 8200 (M3N78 )

4x DDR2-1066/800/667, 1x PCIe(16x), VGA onboard Geforce 8xxx (Max 256MB) S/p D-sub/ DVI/HDMI/HDCP 1x ATA133, 5x SATA(II) Raid (0, 1, 0+1, 5, JBOD), Sound 8CH, Gigabit Lan , 2x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 12x USB : Hybrid SLI (CPU + GPU) - HT 2000

ASUS - nForce 730a (M3N78 EH )

4x DDR2-1066/800/667 , 1x ATA133, 4x SATA II S/p RAID (0, 1, 0+1, 5, JBOD) , Sound 8-CH (HD) , Gigabit Lan (1GB), 1x PCIe(16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI 32 bit, 12x USB 2.0 - HT bus 5200/../../1600

104.5

3 năm

196.5

3 năm

ASUS - AMD 790FX/SB600 (M3A32 MVP Deluxe )

4x DDR2-1066/800/667, 1x ATA133, 4x SATA (II) S/p RAID (0, 1, 0+1), 2x SATA (II) S/p RAID (0,1), 1x eSATA (II), Sound 8CH, Gigabit Lan , Wi-Fi AP 802.11g, 2x IEEE 1394a 4x PCIe(16x) CrossFire (Dual x16, Triple x16/8x, Quad x8) , 2x PCI, 10x USB - HT bus 5200/../../1600

224.0

3 năm

ASUS - AMD 790FX/SB600 (M3A32 MVP Deluxe Wifi )

4x DDR2-1066/800/667, 1x ATA133, 4x SATA (II) S/p RAID (0, 1, 0+1), 2x SATA (II) S/p RAID (0,1), 1x eSATA (II), Sound 8CH, Gigabit Lan , Wi-Fi AP 802.11g, 2x IEEE 1394a 4x PCIe(16x) CrossFire (Dual x16, Triple x16/8x, Quad x8) , 2x PCI, 10x USB - HT bus 5200/../../1600

69.0

3 năm

98.5

3 năm

93.5

3 năm

3 ASUS - nVidia nForce 560SLI MCP (M2N - SLI) 2*1394

4 ASUS - nVidia nForce 570SLI (M2N - SLI Deluxe) 2*1394 5 ASUS - ATI CrossFire Xpress 3200 (M2R32 - MVP)

6 ASUS - nVidia nForce 590SLI (M2N32 - SLI Deluxe) Wifi AP

9

10

11

12

13

Mainboard Gigabyte 1

GIGABYTE - nVidia nForce 6100 (M61PME - S2P)

2 GIGABYTE - 720D (M720 - US3)

3 GIGABYTE - 740G/SB700 (MA74GM - S2H)

VGA Graphic Geforce 6100™ upto 256MB MAX + SOUND card 8-channel w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek 10/100Mbps ~ 2*DIMM Dual channel DDR2 800MHz ~ 4*SATA2 3.0Gbps NVIDIA® SATA 3Gb/s with RAID ~ IDE + 2*PCI 16X1200/1066/800 MHz Up to 16 GB 1 x PCI-E 4 x DDRII x16 slot V2.0 Realtek ALC888 codec High Definition Audio 7.1 (8channels with 6 jacks) 1 x optical & coaxial S/PDIF, LAN Realtek100/1000 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 10, JBOD ), 1 x IDE, 1 x FDD,2 x PCI Express x1 slot 4 x PCI slots - FSB 5200 VGA Graphic ATI Radeon™ X2100 upto 512MB w/TV-Out, SVideo & HDMI interface + SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM Dual channel DDR2 800MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller PCI-Express 16X + PCI-E 4X w/ATI CrossFire + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a

11

4 GIGABYTE - AMD 770 (MA770 - US3)

5 GIGABYTE - AMD 770 (MA770 - UD3)

6 GIGABYTE - 780G/SB700 (MA78GM - US2H)

7 GIGABYTE - 780G/SB700 (MA780G - UD3H)

8 GIGABYTE - 780G/SB700 (MA78GPM - DS2H)

4 x DDRII 1200/1066/800/667 MHz Up to 16 GB, 1 x PCI-E x16 slot, Realtek ALC888 Audio 7.1 (8 channels with 6 jacks) 1 x optical LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0 3 IEEE 1394a (2 trên Back Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 10 ) 1 x IDE, 1 x FDD, 4 x PCI Express x1 slot, 2 x PCI slots FSB 5200

106.5

3 năm

113.0

3 năm

104.5

3 năm

VGA ATI Radeon HD3200 - DirectX 10 & Sound 8-Channel (7.1+2 Channel ) LAN Realtek Gigabit 1000Mbps. 2 khe PCI-Express 2.0: 1 khe VGA rời PCI-E 2.0 x16, 1 khe PCI-Express 2.0 x16 chạy ở tốc độ x4 4 khe DDR2 1066/800/667MHz up to 16GB cổng giao tiếp: 6*SATA 3Gb/s hổ trợ Raid(0,1,10,JBOD) + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 3*PCI-Ex1 + 1*floppy disk + 3 cổng IEEE1394a

119.0

3 năm

VGA ATI Radeon HD3200 - DirectX 10 & Sound 8-Channel (7.1+2 Channel ) & LAN Gigabit Khe VGA rời PCI-E 2.0 16X, 4 khe DDR2 1066MHz up to 16GB cổng giao tiếp: (5*SATA + 1*eSATA) 3Gb/s hổ trợ Raid(0,1,10,JBOD) + 1*IDE ( ATA-133/100 ) + 12*USB 2.0/1.1 + 2*PCI + 1*PCI-Ex1 + 2 cổng IEEE1394a ( 1 trên back panel ) + HDMI/HDCP/DVI-D/D-Sub (HDMI 1.3* certification, support Full HD 1080P)

130.0

3 năm

137.0

3 năm

185.0

3 năm

186.0

3 năm

196.0

3 năm

5 x DDRII 1200/1066/800/667 MHz Up to 16 GB, 1 x PCI-E x16 slot, Realtek ALC888 Audio 7.1 (8 channels with 6 jacks) 1 x optical LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0 3 IEEE 1394a (2 trên Back Panel)6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 10 ) 1 x IDE, 1 x FDD, 4 x PCI Ex, 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 1) VGA Graphic ATI Radeon™ HD3200 upto 384MB w/TV-Out, SVideo & HDMI interface + SOUND card 10 CHANNEL (7.1 + 2 plus) w/Hi-Digital audio + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps 4*DIMM Dual channel DDR2 800/1066MHz upto 16GB ~ 4*SATA2 3.0Gbps w/RAID 0,1,5, 10 controller PCI-Express 16X + PCI-E 4X w/ATI CrossFire + Cổng kết nối Camera IEEE.1394a

FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRII 1200/1066/800 MHz Up to 16 GB -VGA ATI Radeon HD3200 (DirectX 10) With 128MB DDR3 Integrated - DVI & HDMI - 1 x PCI-E - x16 slot V2.0 ATI

9

Hybrid CrossFireX support - Realtek ALC889A - LAN Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 - 2 IEEE 1394a ports (1 trên Back

GIGABYTE - AMD 780G/SB700 (MA78GPM-UD2H)

Panel) - 5 x SATA 2, 1 x eSATA 2 RAID ( 0, 1, 10, JBOD ) - 1 x IDE - 1 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRII 1200/1066/800 MHz Up to 16 GB - VGA ATI Radeon HD3300 (DirectX 10) With 128MB DDR3 Integrated - DVI & HDMI - 1 x PCI-E - x16 slot V2.0 ATI

10

Hybrid CrossFireX support - 1 x PCI-E - x16 ( x8 Mode ) Realtek ALC889A - LAN Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 -

GIGABYTE - AMD 790GX/SB750 (MA790GP-UD4H)

11 GIGABYTE - AMD790X/SB750 (MA790X-UD4P)

IEEE 1394a ports ( 1 trên Back Panel ) - 6 x SATA 2, RAID ( 0, 1, 5, 10, JBOD ) - x IDE - 3 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRII 1333(OC)/1066/800 MHz Up to 16 GB - 1 x PCI-E - x16 slot V2.0 ATI Hybrid CrossFireX support - 1 x PCI-E - x16 ( x8 Mode ) - Realtek ALC889A 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6 jacks) - LAN Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 - 3 IEEE 1394a ports ( 1 trên Back Panel ) - 6 x SATA 2, RAID ( 0, 1, 5, 10, JBOD ) - 2 x GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ) - 1 x IDE - 3 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRIII 1666(OC)MHz Up to 16 GB 2 x PCI-E - x16 slot V2.0 (16x, 8x) - Support Ati CrossFireX Realtek ALC889A 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6 jacks) - LAN

12

Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 - 3 IEEE 1394a ports ( 2 trên Back Panel ) - 6 x SATA 2, RAID ( 0, 1, 5, 10, JBOD ) - 2 x

GIGABYTE - AMD790X/SB750 (MA790XT-UD4P)

GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ) -1 x IDE - 3 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots

12

FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRIII 1666(OC) MHz Up to 16 GB 2 x PCI-E - x16 slot V2.0 (16x, 16x) - Support Ati CrossFireX Realtek ALC889A Audio 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6 jacks) -

13

Dual LAN Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 - 3 IEEE 1394a

231.0

3 năm

221.0

3 năm

113.0

3 năm

ports ( 2 trên Back Panel ) - 6 x SATA 2, RAID ( 0, 1, 5, 10,

GIGABYTE - AMD790FX/SB750 (MA790FXT - UD5P) - support CPU AM3

JBOD ) - 4 x GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ) - 1 x IDE - 3 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots FSB 5200/2000 MT/s - 4 x DDRII 1333(OC)/1066/800 MHz Up to 16 GB - 2 x PCI-E - x16 slot V2.0 ATI Hybrid CrossFireX support - Realtek ALC889A 2/4/5.1/7.1 (8 channels with 6

14

jacks) - Lan Dual Realtek 10/100/1000 - 12 USB 2.0 - 3 IEEE 1394a ports ( 1 trên Back Panel ) - 6 x SATA 2, RAID ( 0, 1, 5,

GIGABYTE - AMD 790FX/SB750 (MA790FX-UD5P) - support CPU AM2+AM3

16 GIGABYTE - Chipset AMD 770/SB700 (MA770 - UD3)

10, JBOD ) - 2 x GSATA2 Support RAID ( 0, 1, JBOD ) - 1 x IDE - 3 x PCI Express x1 slot - 2 x PCI slots * Realtek ALC888 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7 LAN Realtek 10/100/1000, 12 USB 2.0, 3 IEEE 1394a ports (2 trên Back Panel), 6 x SATA 2 RAID ( 0, 1, 10 ) 1 x IDE, 1 x FDD, 4 x PCI Express x1 slot, 2 x PCI slots 1 x PCI-Ex16 slot V2.0, - 4 x DDRII 1200/1066/800/667 MHz Up to 16 GB - FSB 5200/2000 MT/s

CPU SOCKET 775 - Box đã có VAT 1 Celeron - 1.8Ghz (430) - Box 3 Celeron - 2.0Ghz (440) - Box

TM

THBH

Bus 800 - 512Kb Cache - TCN Chính hiệu

48.0

3 năm

CN

Bus 800 - 512Kb Cache - TCN Chính hiệu

59.5

3 năm

4 Celeron - 3.06Ghz (D347) - Tray 5 Celeron - 1.8Ghz (430) - Tray

Bus 533 - 512Kb Cache

44.3

3 năm

Bus 800 - 512Kb Cache - TCN Chính hiệu

46.5

3 năm

7 Intel Duo Core-E2160(1.8Ghz) - Tray 9 Intel Duo Core-E2200(2.2Ghz) - Tray 9 Intel Duo Core-E2220(2.4Ghz) - Tray

Bus 800 - 1Mb

68.5

3 năm

69.0

Bus 800 - 1Mb

71.0

3 năm

71.3

Bus 800 - 1Mb

73.5

3 năm

74.0

3 năm

79.3

44.5

Bus 800 - 2Mb

78.8

11 Intel Core2 Duo-E7200(2.53Ghz) - Tray

Bus 1066 - 3Mb

call

3 năm

10.0

11 Intel Core2 Duo-E7300(2.66Ghz) - Tray

Bus 1066 - 3Mb

119.5

3 năm

120.0

12 Intel Core2 Duo-E7400(2.8Ghz) - Tray 13 Celeron Duo Core-E1400(2.0Ghz) - Box 14 Intel Duo Core-E2200(2.2Ghz) - Box 15 Intel Duo Core-E5200(2.5Ghz) - Box

Bus 1066 - 3Mb

124.0

3 năm

125.0

59.5 74.5 81.5

3 năm 3 năm 3 năm

75.0 82.0

16 Intel Duo Core-E5300(2.6Ghz) - Box 17 Intel Duo Core-E5400(2.7Ghz) - Box 19 Intel Core2 Duo-E7400(2.8Ghz) - Box

Bus 800 - 2Mb- TCN Chính hiệu

91.5

3 năm

92.0

Bus 800 - 2Mb- TCN Chính hiệu

103.5

3 năm

104.0

Bus 1066 - 3Mb- TCN Chính hiệu

131.0

3 năm

131.5

20 Intel Core2 Duo-E7500(2.93Ghz) - Box 21 Intel Core2 Duo-E8400(3.0Ghz) - Box

Bus 1066 - 3Mb- TCN Chính hiệu

155.5

3 năm

156.0

Bus 1333 - 6Mb - TCN Chính hiệu

192.5

3 năm

193.0

22 Intel Core2 Quad-Q6600(2.4Ghz) - Box 23 Intel Core2 Quad-Q8200(2.33Ghz) - Box

Bus 1066 - 8Mb - TCN Chính hiệu

209.3

3 năm

209.8

Bus 1333 - 4Mb - TCN Chính hiệu

191.5

3 năm

192.0

24 Intel Core2 Quad-Q8300(2.5Ghz) - Box Intel Core2 Quad-Q8400(2.66Ghz) - Box 25 Tặng Vga Asus 8600GT/256Mb

Bus 1333 - 4Mb - TCN Chính hiệu

call

3 năm

214.5

239.0

3 năm

26 Intel Core2 Quad-Q9300(2.5Ghz) - Box 27 Intel Core2 Quad-Q9400(2.66Ghz) - Box 28 Intel Core2 Quad-Q9450(2.66Ghz) - Box

Bus 1333 - 6Mb - TCN Chính hiệu

295.0

3 năm

296.0

Bus 1333 - 6Mb - TCN Chính hiệu

244.0

3 năm

244.5

Bus 1333 - 12Mb - TCN Chính hiệu

248.0

3 năm

248.5

29 Intel Core2 Quad-Q9550(Ghz) - Box 30 Intel XEON 3060(2.4Ghz) - Box

Bus 1333 - 12Mb - TCN Chính hiệu

296.0

3 năm

297.0

3 năm

153.0

10 Intel Duo Core-E5200(2.5Ghz) - Tray

Bus 800 - 512Kb - TCN Chính hiệu Bus 800 - 1Mb- TCN Chính hiệu Bus 800 - 2Mb- TCN Chính hiệu

Bus 1333 - 4Mb - TCN Chính hiệu

Bus 1066 - 2Mb - TCN Chính hiệu

152.5

31 Intel XEON X3110(3.0Ghz) - Box 32 Intel XEON X3210(2.13Ghz) - Box

Bus 1333 - 6Mb - TCN Chính hiệu

148.0

3 năm

148.5

Bus 1066 - 8Mb - TCN Chính hiệu

185.5

3 năm

186.0

33 Intel XEON X3220(2.4Ghz) - Box Intel XEON X3350(2.66Ghz) - Box 34 Tặng Balo Intel

Bus 1066 - 8Mb - TCN Chính hiệu

192.5

3 năm

193.0

326.0

3 năm

326.5

271.0

3 năm

271.5

271.0

3 năm

325.0 TM

3 năm THBH

35 36

Intel XEON E5335(2.0Ghz) - Box

Intel XEON E5410(2.33Ghz) - Box 37 Intel i7-920(2.66Ghz) - Box

Bus 1333 - 12Mb - TCN Chính hiệu Bus 1333 - 8Mb - TCN Chính hiệu - SK771 Bus 1333 - 8Mb - TCN Chính hiệu - SK772 8Mb - TCN Chính hiệu

CPU AMD - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT

326.0 CN

13

Mua CPU AMD kèm Mainboard ECS gim 5$ 1 Dual Core X2- 5000 2 Dual Core X2- 5200 ( 2.7Ghz)

Socket AM2 - 640KB x 2 - Bus 2000

call

3 năm

Socket AM2 - 2.7Ghz - L2 1024KB x 2 - 65W - Bus 2000

71.5

3 năm

3 Dual Core X2- 7750 ( 2.7Ghz) 4 Dual Core X2- 5400

Socket AM2 - L2 512KB x 2 - 95W - Bus 2000

74.0

3 năm

Socket AM2 - 640KB x 2 - Bus 2000

call

3 năm

5 Dual Core X2- 5600 6 Dual Core X2- 6000

Socket AM2 - 640KB x 2- Bus 2000

call

3 năm

Socket AM2 - 1152KB x 2 - Bus 2000

call

3 năm

7 Triple Core Phenom X3- 8450 8 Triple Core Phenom X3- 8650

Socket AM2+ - 2.1Ghz - L2 512KBx3 - Bus 3600

call

3 năm

Socket AM2+ - 2.3Ghz - L2 512KBx3 - Bus 3600

94.5

3 năm

9 Triple Core Phenom X3- 8750 10 Quad Core Phenom X4- 9550 11 Quad Core Phenom X4- 9650

Socket AM2+ - 2.4Ghz - L2 512KBx3 - Bus 3600

call

3 năm

Socket AM2+ - 2.2Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600

call

3 năm

Socket AM2+ - 2.3Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600

139.5

3 năm

12 Quad Core Phenom X4- 9750 13 Quad Core Phenom X4- 9850

Socket AM2+ - 2.4Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600

159.0

3 năm

Socket AM2+ - 2.5Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600

call

3 năm

14 Quad Core Phenom X4- 9950 15 Quad Core Phenom X3- 710

Socket AM2+ - 2.6Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600

172.0

3 năm

Socket AM3+ - 2.6Ghz - L2 512KBx3 - Bus 3600

139.5

3 năm

16 Quad Core Phenom X3- 720 17 Quad Core Phenom X4- 810

Socket AM3+ - 2.8Ghz - L2 512KBx3 - Bus 3600

161.0

3 năm

Socket AM3+ - 2.6Ghz - L2 512KBx4 - Bus 3600

193.5

3 năm

TM

THBH

13.5/14.5

0

call

0

13.7/12.8

0

FAN CPU, HDD 1 Fan CPU - Socket 478 2 Fan CPU - Socket 775

Thường/ Tốt

2 Fan CPU - Socket 775 3 Fan CPU - Socket AM2

Đồng thường/ Nhôm thường Gigabyte có thể chỉnh tốc độ, đèn LEDS màu xanh

18.0

0

4 Fan CPU XDREAM 4 5 Fan CPU Cooler Master XDREAM 775

Có 1Fan 9cm

18.5

1 năm

Có 1Fan 9cm

27.5

1 năm

6 Fan CPU Cooler Master VOTEX 752 7 Fan CPU Cooler Master HYPERT TX2

Có 1Fan 9cm

32.5

1 năm

Có 1Fan 9cm, dùng cho 2 loại CPU AMD và INTEL

40.5

1 năm

8 Fan CPU Cooler Master HYPERT 212 9 Fan CPU Cooler Master SPHERE

Có 1Fan 9cm, dùng cho 2 loại CPU AMD và INTEL

47.5

1 năm

Gỉai nhiệt CPU bằng đồng nguyên chất hình cầu và Fan ly tâm

47.5

1 năm

10 Fan CPU HYPER Z600 11 Fan CPU V8

Dùng cho 2 loại CPU AMD và INTEL

61.5

1 năm

Dùng cho 2 loại CPU AMD và INTEL

68.5

1 năm

12 Fan CPU Cooler Master AQUAGATE S1 13 Fan VGA Cooler Master VIVA PRO

Có 1Fan 12cm, giải nhiệt cho các loại CPU bằng dung dịch

80.5

1 năm

Gỉai nhiệt cho VGA bằng đồng & nhôm

37.5

1 năm

14 Fan VGA Cooler Master G1 15 Fan VGA Cooler Master Z1

Gỉai nhiệt cho VGA bằng lá nhôm siêu nhẹ, có thể thêm 1fan 6cm

24.5

1 năm

Gỉai nhiệt cho VGA bằng lá nhôm siêu nhẹ, có thể thêm 1fan 8cm

30.5

1 năm

16 Fan VGA Cooler Master AQUAGATE VIVA 17 Fan VGA Cooler Master AQUAGATE Duo

Gỉai nhiệt cho VGA hoặc CPU bằng dung dịch, có 2Fan 7cm

74.5

1 năm

Gỉai nhiệt cho 2VGA bằng dung dịch, có 2Fan 7cm

96.5

1 năm

18 Fan HDD 19 Fan Case

1 Quạt/ 2 Quạt

12/11.5

0

12 cm, Fan màu

14.5

0

20 Keo giải nhiệt Cooler Master

CPU & VGA

13.0

0

TM

THBH

Đồng tốt/ Nhôm tốt

RAM NOTEBOOK 1 DDRAM 512- Bus 333 2 DDRAM II 512- Bus 667 - Đã có VAT

Elixir

call

1 năm

KingsTon - TCN Chính hiệu

19.0

3 năm

3 DDRAM II 1Gb- Bus 667 - Đã có VAT 4 DDRAM II 1Gb- Bus 667 - Đã có VAT

KingMax - TCN Chính hiệu

25.5

3 năm

KingSton - TCN Chính hiệu

23.5

3 năm

5 DDRAM II 1Gb- Bus 667 - Đã có VAT 6 DDRAM II 1Gb- Bus 667

Transcend - TCN Chính hiệu

24.0

3 năm

NCP. Elixir

25.0

1 năm

7 DDRAM II 1Gb- Bus 800 - Đã có VAT 8 DDRAM II 1Gb- Bus 800 - Đã có VAT

Kingston - TCN Chính hiệu

23.5

3 năm

KingMax - TCN Chính hiệu

26.0

3 năm

9 DDRAM II 1Gb- Bus 800 - Đã có VAT 10 DDRAM II 2Gb- Bus 667 - Đã có VAT

Transcend - TCN Chính hiệu

24.0

3 năm

Kingston - TCN Chính hiệu

33.0

3 năm

11 DDRAM II 2Gb- Bus 667 - Đã có VAT 12 DDRAM II 2Gb- Bus 667 - Đã có VAT

KingMax - TCN Chính hiệu

36.5

3 năm

Transcend - TCN Chính hiệu

35.0

3 năm

13 DDRAM II 2Gb- Bus 667 - Đã có VAT 14 DDRAM II 2Gb- Bus 800 - Đã có VAT

NCP

39.0

3 năm

Kingston - TCN Chính hiệu

call

3 năm

15 DDRAM II 2Gb- Bus 800 - Đã có VAT

Kingmax - TCN Chính hiệu

37.0

3 năm

TM

THBH

21.0

3 năm

RAM - Kingmax, Kingston, NCP đã có VAT 1 DDRAM 256Mb - Bus 333

PC2700 - Team

CN

CN

CN

14

3 DDRAM 256Mb - Bus 400 4 DDRAM 512Mb - Bus 333

PC3200 - Team

21.5

3 năm

PC2700 - Team

32.0

3 năm

5 DDRAM 512Mb - Bus 400 6 DDRAM 512Mb - Bus 400

PC3200 - hynix

27.0

3 năm

PC3200 - Dynet

27.5

3 năm

7 DDRAM 512Mb - Bus 400 8 DDRAM 512Mb - Bus 400

PC3200 - NCP

27.5

3 năm

PC3200 - Team

32.5

3 năm

9 DDRAM 512Mb - Bus 400 - Transcend 9 DDRAM 512Mb - Bus 400 - Kingston 10 DDRAM 512Mb - Bus 400 - Kingmax

PC3200 - TCN Chính hiệu

28.5

3 năm

PC3200 - TCN Chính hiệu PC3200 - TCN Chính hiệu

35.0

3 năm

35.0

3 năm

11 DDRAM 1Gb - Bus 400 12 DDRAM 1Gb - Bus 400

PC3200 - Hynix

call

3 năm

PC3200 - NCP

45.5

3 năm

13 DDRAM 1Gb - Bus 400 14 DDRAM 1Gb - Bus 400 - Transcend 14 DDRAM 1Gb - Bus 400 - Kingston

PC3200 - Team PC3200 - TCN Chính hiệu

51.0

3 năm

48.5

3 năm

PC3200 - TCN Chính hiệu

55.0

3 năm

15 DDRAM 1Gb - Bus 400 - Kingmax

PC3200 - TCN Chính hiệu

55.5

3 năm

16 DDRAM II 512Mb - Bus 533 17 DDRAM II 512Mb - Bus 667

PC4300 - Team

19.5

3 năm

PC5400 - NCP

17.5

3 năm

18 DDRAM II 512Mb - Bus 667 19 DDRAM II 512Mb - Bus 667 - Kingston

PC5300 - Team

19.5

3 năm

PC5400 - TCN Chính hiệu

call

3 năm

20 DDRAM II 512Mb - Bus 667 - Kingmax 21 DDRAM II 512Mb - Bus 800

PC5400 - TCN Chính hiệu

19.3

3 năm

PC6400 - NCP

17.5

3 năm

22 DDRAM II 512Mb - Bus 800 23 DDRAM II 512Mb - Bus 800 - Kingmax

PC6400 - Team

19.5

3 năm

TCN Chính hiệu

19.3

3 năm

24 DDRAM II 1Gb - Bus 667 25 DDRAM II 1Gb - Bus 667

PC5400 - Dynet

call

3 năm

PC5400 - Hynix

22.0

3 năm

26 DDRAM II 1Gb - Bus 667 27 DDRAM II 1Gb - Bus 667

PC5400 - Team

22.5

3 năm

PC5300 - Team Elite

23.5

3 năm

28 DDRAM II 1Gb - Bus 667 - KingsTon 29 DDRAM II 1Gb - Bus 667 - Kingmax

PC5400 - TCN Chính hiệu

23.0

3 năm

10.0

PC5400 - TCN Chính hiệu

24.0

3 năm

24.2

30 DDRAM II 1Gb - Bus 667 - Transcend 31 DDRAM II 1Gb - Bus 800

PC5400 - TCN Chính hiệu

22.5

3 năm

10.0

PC6400 - Dynet

20.2

3 năm

32 DDRAM II 1Gb - Bus 800 33 DDRAM II 1Gb - Bus 800 - KingSton

PC6400 - NCP

21.8

3 năm

PC6400 - TCN Chính hiệu

23.0

3 năm

23.2

34 DDRAM II 1Gb - Bus 800 - Kingmax 35 DDRAM II 1Gb - Bus 800 - Transcend 36 DDRAM II 1Gb - Bus 800

PC6400 - TCN Chính hiệu

24.5

3 năm

24.8

PC6400 - TCN Chính hiệu PC6400 - Team

22.5

3 năm

10.0

23.0

3 năm

37 DDRAM II 1Gb - Bus 800

PC6400 - Team Elite

24.0

3 năm

38 DDRAM II 2Gb - Bus 667 39 DDRAM II 2Gb - Bus 667

NCP

call

3 năm

Dynet

29.5

3 năm

40 DDRAM II 2Gb - Bus 667 41 DDRAM II 2Gb - Bus 667

Team

30.5

3 năm

Team Elite

31.5

3 năm

42 DDRAM II 2Gb - Bus 667 - Kingmax 43 DDRAM II 2Gb - Bus 667 - KingsTon

TCN Chính hiệu

34.2

3 năm

TCN Chính hiệu

32.0

3 năm

44 DDRAM II 2Gb - Bus 667 - Transcend 45 DDRAM II 2Gb - Bus 800

TCN Chính hiệu

33.5

3 năm

Dynet

30.0

3 năm

46 DDRAM II 2Gb - Bus 800 47 DDRAM II 2Gb - Bus 800

NCP

32.3

3 năm

Team

31.0

3 năm

48 DDRAM II 2Gb - Bus 800 49 DDRAM II 2Gb - Bus 800 - Kingston

Team Elite

32.0

3 năm

TCN Chính hiệu

32.3

3 năm

50 DDRAM II 2Gb - Bus 800 - Kingmax 51 DDRAM II 2Gb - Bus 800 - Transcend

TCN Chính hiệu

34.8

3 năm

TCN Chính hiệu

33.5

3 năm

52 DDRAM II 1Gb - Bus 1066 - Kingmax 53 DDRAM II 2Gb - Bus 1066 - Kingmax

TCN Chính hiệu

26.0

3 năm

TCN Chính hiệu

38.8

3 năm

54 DDRAM III 1Gb - Bus 1333 - Kingmax 55 DDRAM III 2Gb - Bus 1333 - Kingmax

TCN Chính hiệu

37.0

3 năm

TCN Chính hiệu

56.0

3 năm

10.0

TM

THBH

CN

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 8Mb cache

44.0

3 năm

7200 rpm - TCN Chính hiệu - 2Mb cache

48.0

3 năm

HDD (VAT) 1 Western 80Gb SATA 2 Western 160Gb SATA

10.0

10.0

15

3 Western 250Gb SATA 4 Western 320Gb SATA

7200 rpm - TCN Chính hiệu

53.0

3 năm

7200 rpm - TCN Chính hiệu

59.0

3 năm

5 Western 400Gb SATA 6 Western 500Gb SATA

7200 rpm - TCN Chính hiệu

call

3 năm

7200 rpm - TCN Chính hiệu

72.5

3 năm

7 Western 750Gb SATA 8 Western 1Tb gabyte

7200 rpm - TCN Chính hiệu

call

3 năm

7200 rpm - TCN Chính hiệu

146.0

3 năm

9 Hitachi 80Gb Plus 10 Hitachi 80Gb SATA

7200 rpm - Cache 2Mb - TCN Chính hiệu

call

3 năm

7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu

call

3 năm

11 Hitachi 160Gb ATA 12 Hitachi 160Gb SATA

7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu

call

3 năm

7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu

47.8

3 năm

13 Hitachi 250Gb SATA 14 Hitachi 320Gb ATA

7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu

54.0

3 năm

7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu

73.5

3 năm

15 Hitachi 320Gb SATA 16 Hitachi 500Gb SATA

7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu

68.0

3 năm

7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu

70.0

3 năm

17 Hitachi 750Gb SATA 18 Hitachi 1Tb SATA

7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu

121.0

3 năm

10.0

7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu

140.0

3 năm

140.5

19 Seagate 80Gb SATA 20 Seagate 160Gb SATA 21 Seagate 250Gb SATA

7200 rpm - Cache 2Mb - SATA 300

44.5

3 năm

45.0

7200 rpm - Cache 2Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

48.1

3 năm

48.8

7200 rpm - Cache 8Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

54.5

3 năm

22 Seagate 320Gb SATA 23 Seagate 500Gb SATA 24 Seagate 750Gb SATA 25 Seagate 1Tb gabyte

7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

60.5

3 năm

7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

70.5

3 năm

71.0

7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

100.0

3 năm

100.5

7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

122.0

3 năm

26 Seagate 1.5Tb gabyte

7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

171.0

3 năm

27 Samsung 80Gb SATA 28 Samsung 160Gb SATA

7200 rpm - Cache 8Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

43.5

3 năm

43.8

7200 rpm - Cache 8Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

48.8

3 năm

48.9

29 Samsung 250Gb SATA 30 Samsung 320Gb SATA

7200 rpm - Cache 8Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

call

3 năm

10.0

7200 rpm - Cache 8Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

58.5

3 năm

58.8

31 Samsung 400Gb SATA 32 Samsung 500Gb SATA

7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

call

3 năm

10.0

7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

69.5

3 năm

70.0

33 Samsung 750Gb SATA 34 Samsung 1Tb SATA

7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

call

3 năm

7200 rpm - Cache 16Mb - SATA 300 - TCN Chính hiệu

127.8

3 năm

36 HDD Box 2.5" - Chưa VAT 37 HDD Box 2.5" - Hitachi - Chưa VAT

IDE - External

14.5

3tháng

IDE - External

16.0

3tháng

38 HDD Box 2.5" - SSK 0611 - Chưa VAT 39 HDD Box 2.5" - SSK 037 - Chưa VAT

IDE - External

18.5

3tháng

IDE - External

20.0

3tháng

40 HDD Box 2.5" - SamSung - Chưa VAT 41 HDD Box 2.5" - Hitachi - Chưa VAT

Sata - External

15.0

3tháng

Sata - External

call

3tháng

41 HDD Box 2.5" - Hitachi A2 - Chưa VAT 42 HDD Box 2.5" - S003 - Chưa VAT

Sata - External

call

3tháng

Sata - External

19.5

3tháng

43 HDD Box 2.5" SSK 0615 - Chưa VAT 44 HDD Box 3.5" - Chưa VAT

Sata - External

21.5

3tháng

IDE - Internal

17.0

6tháng

45 HDD Box 3.5" - Chưa VAT 46 HDD Box 3.5" - Chưa VAT

IDE - External

22.0

6tháng

Sata - External

25.5

6tháng

47 CD Box 5.25" - Chưa VAT

IDE - External

25.0

6tháng

48 CD Box 5.25" - Chưa VAT

SATA - External

28.5

6tháng

49 HDD Box 2.5" - TX AD21U2 50 HDD Box 2.5" - TX AK21U2 51 HDD Box 2.5" - TX OT21U2

Sliver/ Black

23.5

18tháng

Black - Chống sốc

26.5

18tháng

White

29.0

18tháng

52 HDD Box 3.5" - TX AL31US

Sliver - Backup được dữ liệu

33.5

18tháng

TM

THBH

77.0

3 năm

94.0

3 năm

103.0

3 năm

132.0

3 năm

HDD WESTERN PASSPORT 2.5" (VAT) 1 2 3 4

Western 160Gb - Essential - Tặng bao da Western 250Gb - Essential - Tặng bao da Western 320Gb - Essential - Tặng bao da Western 400Gb - Essential - Tặng bao da

5400 rpm - USB 2.0 - Đen/Đỏ/Xanh/Hồng - TCN Chính hiệu Mã hoá dữ liệu, chống sốc 5400 rpm - USB 2.0 - Đen/Đỏ/Xanh - TCN Chính hiệu Mã hoá dữ liệu, chống sốc 5400 rpm - USB 2.0 - Đen/Đỏ/Xanh - TCN Chính hiệu Mã hoá dữ liệu, chống sốc 5401 rpm - USB 2.0 - Đen/Đỏ/Xanh - TCN Chính hiệu Mã hoá dữ liệu, chống sốc

10.0

61.0

CN

16

5 6 7 8

Western 500Gb - Essential - Tặng bao da Western 250Gb - Elite - Tặng bao da Western 320Gb - Elite - Tặng bao da Western 500Gb - Elite - Tặng bao da

5401 rpm - USB 2.0 - Đen/Đỏ/Xanh - TCN Chính hiệu Mã hoá dữ liệu, chống sốc 5400 rpm - USB 2.0 - Xám bạc, đồng - TCN Chính hiệu Truy xuất dữ liệu từ xa, hiển thị dung lượng trống 5400 rpm - USB 2.0 - Xám bạc, đồng - TCN Chính hiệu Truy xuất dữ liệu từ xa, hiển thị dung lượng trống 5400 rpm - USB 2.0 - Xám bạc, đồng - TCN Chính hiệu Truy xuất dữ liệu từ xa, hiển thị dung lượng trống

HDD WESTERN MY BOOK 3.5" (VAT) 2 3 4 5 6 7

7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - TCN Chính hiệu Tự động bật tắt nguồn 7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - TCN Chính hiệu Tự động bật tắt nguồn 7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - Firewire 400 - TCN Chính hiệu Tự động bật tắt nguồn, hiển thị dung lượng trống 7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - Firewire 400 - TCN Chính hiệu Tự động bật tắt nguồn, hiển thị dung lượng trống 7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - 500Gbx2 - TCN Chính hiệu Chức năng RAID, hiển thị dung lượng trống 7200 rpm - USB 2.0 - 16Mb - 1TBbx2 - TCN Chính hiệu Chức năng RAID, hiển thị dung lượng trống

Western 640Gb - Essential Western 1Tb - Essential Western 640Gb - Home Edition Western 1Tb - Home Edition Western 1Tb - Mirror Edition Western 2Tb - Mirror Edition

8 Western HD MEDIA PLAYER

3 Seagate 500Gb Free Agent 2 GO

111.0

5 năm

124.0

5 năm

175.0

5 năm

TM

THBH

117.0

3 năm

152.5

3 năm

139.5

3 năm

174.5

3 năm

call

3 năm

287.0

3 năm

165.0

1 năm

TM

THBH

5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black/ Sliver/ Blue/ Red

101.0

3 năm

5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black/ Sliver/ Blue/ Red

119.0

3 năm

5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black/ Sliver/ Blue/ Red

191.5

3 năm

HDD SEAGATE FREE AGENT 3.5" (VAT) 1 Seagate 500Gb 2 Seagate 1Tb

3 năm

Thiết bị xem phim HD chuẩn 1080P, giao tiếp HDMI, Optical Composite AV, 2port USB, Remote control Hỗ trợ phụ đề SRT, SUB, IDX, SMI

HDD SEAGATE FREE AGENT 2.5" (VAT) 1 Seagate 250Gb Free Agent 2 GO 2 Seagate 320Gb Free Agent 2 GO

158.0

TM

THBH

7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0

131.5

3 năm

7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0

180.5

3 năm

TM

THBH

HDD TRANSCEND 2.5" (VAT)

CN

CN

CN

CN

1 Transcend 160Gb Mobile 2 Transcend 250Gb Mobile

TCN Chính hiệu - Chống sốc - Sata

65.0

3 năm

TCN Chính hiệu - Chống sốc - Sata

76.0

3 năm

3 Transcend 320Gb Mobile 4 Transcend 500Gb Mobile

TCN Chính hiệu - Chống sốc - Sata

86.0

3 năm

TCN Chính hiệu - Chống sốc - Sata

146.5

3 năm

5 Transcend 250Gb Classic 6 Transcend 320Gb Classic

TCN Chính hiệu - Inox - Sata

79.0

3 năm

TCN Chính hiệu - Inox - Sata

89.0

3 năm

7 Transcend 500Gb Classic

TCN Chính hiệu - Inox - Sata

151.5

3 năm

TM

THBH

CN

HDD NOTEBOOK (VAT) 1 Seagate 160Gb Notebook - Sata 2 Seagate 250Gb Notebook - Sata

5400 rpm - TCN Chính hiệu

55.0

3 năm

10.0

5400 rpm - TCN Chính hiệu

67.0

3 năm

10.0

3 Seagate 320Gb Notebook - Sata 4 Seagate 500Gb Notebook - Sata

5400 rpm - TCN Chính hiệu

79.0

3 năm

10.0

5400 rpm - TCN Chính hiệu

125.0

3 năm

10.0

5 Western 80Gb Notebook Sata 6 Western 120Gb Notebook

5400 rpm - TCN Chính hiệu

51.5

3 năm

5401 rpm - TCN Chính hiệu

call

3 năm

7 Western 120Gb Notebook Sata 8 Western 160Gb Notebook Sata 9 Western 250Gb Notebook Sata

5400 rpm - TCN Chính hiệu

54.5

3 năm

5400 rpm - TCN Chính hiệu

61.5

3 năm

5400 rpm - TCN Chính hiệu

73.0

3 năm

10 Hitachi 80Gb Notebook Sata 11 Hitachi 160Gb Notebook Sata

5400 rpm - TCN Chính hiệu

call

1 năm

10.0

5400 rpm - TCN Chính hiệu

54.0

3 năm

10.0

12 Hitachi 250Gb Notebook Sata 13 Hitachi 320Gb Notebook Sata

5400 rpm - TCN Chính hiệu

64.0

3 năm

10.0

5400 rpm - TCN Chính hiệu

76.0

3 năm

10.0

14 SamSung 160Gb Notebook Sata 15 SamSung 250Gb Notebook Sata

5400 rpm - TCN Chính hiệu

54.0

3 năm

5400 rpm - TCN Chính hiệu

64.0

3 năm

16 SamSung 320Gb Notebook Sata 17 SamSung 500Gb Notebook Sata

5400 rpm - TCN Chính hiệu

76.0

3 năm

5400 rpm - TCN Chính hiệu

127.0

3 năm

18 Box TMX 80Gb - AL21US 19 Box TMX 120Gb - AL21US

5400 rpm - TCN Chính hiệu

72.0

3 năm

10.0

5400 rpm - TCN Chính hiệu

73.0

3 năm

10.0

20 Box TMX 160Gb - AL21US 21 Box TMX 250Gb - AL21US

5400 rpm - TCN Chính hiệu

79.0

3 năm

10.0

5400 rpm - TCN Chính hiệu

97.0

3 năm

10.0

22 Box TMX 80Gb - AD21US

5400 rpm - TCN Chính hiệu

75.0

3 năm

17

23 Box TMX 120Gb - AD21US 24 Box TMX 160Gb - AD21US 25 Box TMX 250Gb - AD21US

5400 rpm - TCN Chính hiệu

76.5

3 năm

5400 rpm - TCN Chính hiệu

85.5

3 năm

5400 rpm - TCN Chính hiệu

103.5

3 năm

26 Box TMX 80Gb - OT21US 27 Box TMX 120Gb - OT21US

5400 rpm - TCN Chính hiệu

79.0

3 năm

5400 rpm - TCN Chính hiệu

81.0

3 năm

28 Box TMX 160Gb - OT21US 29 Box TMX 250Gb - OT21US

5400 rpm - TCN Chính hiệu

87.0

3 năm

5400 rpm - TCN Chính hiệu

111.5

3 năm

10.0

CD-ROM (VAT)

TM

THBH

CN

Enzo - 100 Đĩa

22.0

0.0

Trắng / Đen- TCN chính hiệu

call

1 năm

DVD-ROM/ DVD COMBO (VAT)

TM

THBH

CN

1 CD - ROM 2 LG - 52X 1 LG - 16X - DH16 - Sata 2 ASUS - 18X - E818A

Đen- TCN chính hiệu

26.0

1 năm

10.0

Trắng/ Đen - TCN chính hiệu

call

1 năm

10.0

3 ASUS - 18X - E616A3T - Sata 4 SAMSUNG - 16X - D162 - Ata

Trắng/ Đen - TCN chính hiệu

call

1 năm

10.0

Trắng / Đen- TCN chính hiệu ( Box)

call

1 năm

5 SAMSUNG - 16X - D162 - Ata 6 SAMSUNG - 16X - D162 - Sata 7 SAMSUNG - 16X - D162 - Sata

Trắng / Đen- TCN chính hiệu ( Tray)

25.2

1 năm

Trắng / Đen- TCN chính hiệu ( Box)

call

1 năm

Trắng / Đen- TCN chính hiệu ( Tray)

call

1 năm

8 Lite On - 18x Ata 9 Lite On - 18x Sata 10 HP - 18X - RM435i

Đen - TCN chính hiệu

call

1 năm

Đen - TCN chính hiệu

call

1 năm

Đen - TCN chính hiệu

call

1 năm

11 Pioneer - 18x - 130D 12 Pioneer - 18x - 230E - Sata

Đen - TCN chính hiệu

call

1 năm

Bạc - TCN chính hiệu

28.5

1 năm

14 Sony - 16x Ata 15 Sony - 16x Sata

Đen - TCN chính hiệu

28.6

1 năm

Đen - TCN chính hiệu

call

1 năm

16 LG Comb 3.1 17 Sony Comb 3.1

Đen - TCN chính hiệu

29.0

1 năm

Đen - TCN chính hiệu

29.5

1 năm

TM

THBH

CN

call

1 năm

34.2

33.9

1 năm

34.3

call

1 năm

36.2

60.2

1 năm

60.7

call

1 năm

63.5

65.1

1 năm

65.8

call

1 năm

83.1

Đen - DVD RW 22X - TCN chính hiệu

call

1 năm

Đen - DVD RW 22X - TCN chính hiệu

call

1 năm

10 ASUS - DWR 22B1L - Ata 11 ASUS - DWR 20B1LT - Sata

Đen - DVD RW 22X - Lightcribe - TCN chính hiệu

call

1 năm

Đen - DVD RW 20X - Lightcribe - TCN chính hiệu

40.5

1 năm

11 ASUS - DWR 22B1LT - Sata 13 LITE-ON - iHAP 322-328 14 LITE-ON - iHAP 422-078

Đen - DVD RW 22X - Lightcribe - TCN chính hiệu

call

1 năm

TCN chính hiệu

call

1 năm

TCN chính hiệu - Lightscribe

call

1 năm

15 LITE-ON - iHAS 422-078 - Sata 16 HP 1035i 17 HP 1040i

TCN chính hiệu - Lightscribe

call

1 năm

TCN chính hiệu

call

1 năm

TCN chính hiệu - Lightscribe

call

1 năm

18 HP 1135i 19 HP 1140i

TCN chính hiệu

call

1 năm

TCN chính hiệu - Lightscribe

call

1 năm

20 HP 1170i - Sata 22 PIONEER 116 Ata

TCN chính hiệu - Lightscribe

call

1 năm

Đen - DVD R 20X/ DVD RW 8X/ DVD RAM 12X

call

1 năm

22 PIONEER 117 Ata 23 PIONEER 217BK Sata

Bạc - DVD R 20X/ DVD RW 8X/ DVD RAM 12X

38.0

1 năm

Đen - DVD R 20X/ DVD RW 8X/ DVD RAM 12X

38.0

1 năm

24 PIONEER TD 08RS ( Int for notebook) 25 PIONEER X122 ( Ext USB 2.0)

Đen - DVD R 8X/ DVD RW 8X/ DVD RAM 5X

65.0

1 năm

Đen - DVD R 18X/ DVD RW 8X/ DVD RAM 12X

91.0

1 năm

DVD-REWRITE (VAT) 1 2 3 4 5 6

LG - GH 22NP LG - GH 22NS - Sata LG - GH 20LS - Sata - Lightcribe LG - GE 20NU (Ext - USB) LG - E 60L (Ext - USB) - LightScribe LG - E 50N (Ext - USB) - Slim

7 LG - E 50L (Ext - USB) - Slim LightScribe 8 ASUS - DWR 22B1S - Ata 9 ASUS - DWR 22B1ST - Sata

DVD 8RW/22R, VCD 48W/32RW/48R Black/ White - SecurDics - TCN Chính hiệu DVD 8RW/22R, VCD 48W/32RW/48R Black/ White - SecurDics - TCN Chính hiệu DVD 8RW/22R, VCD 48W/32RW/48R Black/ White - SecurDics - TCN Chính hiệu DVD 20W/8RW/16R, VCD 48W/32RW/48R Black - SecurDics - TCN Chính hiệu DVD 20W/8RW/16R, VCD 48W/32RW/48R Black - SecurDics - TCN Chính hiệu DVD 8W/8RW/8R, VCD 24W/24RW/24R White - SecurDics - Không Adaptor - TCN Chính hiệu DVD 8W/8RW/8R, VCD 24W/24RW/24R Black - SecurDics - Không Adator - TCN Chính hiệu

18

26 SAMSUNG - Ata 27 SAMSUNG - Ata 28 SAMSUNG - Sata

TCN chính hiệu - Tray

32.8

1 năm

TCN chính hiệu - Box

33.5

1 năm

TCN chính hiệu - Box

34.6

1 năm

TM

THBH

Geforce MX400 - AGP 4X - TV Out

22.0

1 năm

Geforce MX400 - AGP 4X - TV Out

26.0

1 năm

Geforce FX5500 - AGP 8X - TV Out - DVI - 128 bit

43.0

3 năm

TM

THBH

59.5

3 năm

VGA CARD - AGP Slot (VAT) 1 Emax - 64MB - Chưa VAT 2 Emax - 128MB - Chưa VAT 3 inno 3D - 256MB

VGA CARD - PCI Express (VAT)

CN

CN

Vga Inno 3D 1 inno 3D - 256MB 2 inno 3D - 512MB 3 palit - 128Mb

Geforce 9400GT - HDTV Out

110.0

3 năm

Geforce 7100GS - TV Out - DVI - 64 bit - DDR3

38.5

3 năm

4 palit - 128Mb 5 palit - 256Mb

Geforce 7200GS - TV Out - DVI - 64 bit - DDR2

40.5

3 năm

Geforce 7200GS - TV Out - DVI - 64 bit - DDR2

42.5

3 năm

6 palit - 128Mb 7 palit - 256Mb

Geforce 7300LE - TV Out - DVI - 64 bit - DDR2

45.5

3 năm

Geforce 7300LE - TV Out - DVI - 64 bit - DDR2

47.5

3 năm

8 palit - 256Mb 9 palit - 256Mb

Geforce 7300GS - TV Out - DVI - 64 bit - DDR2

52.5

3 năm

Geforce 8500GT - TV Out - DVI - 128 bit - DDR3

61.0

3 năm

Geforce 8600GT - TV Out - 2DVI - 128 bit - GDDR3

82.0

3 năm

1 ECS - 256Mb (N7300GS-256DZL) 2 ECS - 256Mb (N8400GS2-256DZ-H) 3 ECS - 256Mb (N8600GT-256MX)

Geforce 7300GS - TV Out - HDTV - DVI - 64 bit

call

3 năm

Geforce 8400GS - TV Out - HDTV - DVI - 64 bit

call

3 năm

Geforce 8600GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit - DDR3

call

3 năm

4 ECS - 256Mb (N9400GT-256DY-F) 5 ECS - 512Mb (N7300GT-512DZ)

Geforce 9400GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit

call

3 năm

Geforce 7300GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit

call

3 năm

6 ECS - 512Mb (N8400GS-512DS-H) 7 ECS - 512Mb (N9400GT-512DZ-F)

Geforce 8400GS - TV Out - HDTV - DVI - 64 bit

48.5

3 năm

Geforce 9400GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit

64.0

3 năm

8 ECS - 512Mb (N9400GT-512MX-F) 9 ECS - 512Mb (N9500GT-512DZ-F)

Geforce 9400GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit - DDR3

74.0

3 năm

Geforce 9500GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit

call

3 năm

10 ECS - 512Mb (N9500GT-512MX-F) 11 ECS - 512Mb (N9600GT-512MX - F)

Geforce 9500GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit - DDR3

74.0

3 năm

Geforce 9600GT - TV Out - HDTV - 2*DVI - 256 bit - DDR3

call

3 năm

12 ECS - 512Mb (N9600GT-512MX - P) 13 ECS - 512Mb (N9800GT-512MX - F)

Geforce 9600GT - TV Out - HDTV - 2*DVI - 256 bit - DDR3

109.0

3 năm

Geforce 9800GT - TV Out - HDTV - 2*DVI - 256 bit - DDR3

129.0

3 năm

14 ECS - 512Mb (N9800GTX+ -512MX - F) 15 ECS - 1Gb (N9400GT-1GDS-F)

Geforce 9800GT - TV Out - HDTV - 2*DVI - 256 bit - DDR4

call

3 năm

Geforce 9400GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit

69.0

3 năm

16 ECS - 1Gb

(N9500GT-1GDS-F)

Geforce 9400GT - TV Out - HDTV - DVI - 128 bit

74.0

3 năm

17 ECS - 1Gb

(N9600GT-1GMU-F)

Geforce 9600GT - TV Out - HDTV - DVI - 256 bit - DDR3

114.0

3 năm

18 ECS - 1Gb

(N9800GT-1GMU-F)

Geforce 9800GT - TV Out - HDTV - DVI - 256 bit - DDR3

134.0

3 năm

42.5

3 năm

47.5

3 năm

call

3 năm

56.5

3 năm

53.5

3 năm

58.0

3 năm

70.5

3 năm

70.5

3 năm

78.5

3 năm

78.5

3 năm

84.5

3 năm

10 palit - 256Mb

Geforce 9600GT - HDTV Out - DVI - 256 bit - DDR3

Vga ECS

Vga ASUS 1

ASUS - 512Mb (EN6200LE TC512/TD)/256MB

GF6200 TC - DDR2 256MB - 64bit - Support 2nd VGA / Video out / DVI.

10.0

2nd

2

ASUS - 256Mb (EN8400GS Silent/HTP)

GF8400GS - DDR2-256MB - 64bit - S/p VGA + VGA / DVI (HDCP)/ TV out HDTV S-Video+Composite PCIe16x 2.0 2nd

3 4

GF8600GT - DDR3-256MB- 128bit - S/p DVI+

DVI (HDCP)/

ASUS - 256Mb (EN8600GT OC GEAR/HTDP) TV out HDTV S-Video + With OC Gear Box, 30% faster ASUS - 256Mb (EN8600GT/HTDP/256MB)

GF8600GT - DDR3-256MB- 128bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP)/ TV out HDTV S-Video + Composite 2nd

5

ASUS - 512Mb (EN8400GS Silent/HTP)

GF8400GS - DDR2-512MB - 64bit - S/p VGA + VGA / DVI (HDCP) / HDTV- TV out- S Video ( PCIe16x 2.0) 2nd

6 7

ASUS - 512Mb (EN7300GT Silent/HTD) ASUS - 512Mb (EN9400GT Silent/DI)

GF7300GT - DDR2-512MB - 128bit - S/p VGA + VGA / DVI (HDCP) / HDTV- TV out- S Video GF9400GT - DDR2-512MB- 128bit - S/p VGA+DVI - HDCP Port - HDMI 2nd

8

ASUS - 1Gb (EN8500GT/HTP)

GF8500GT- DDR2-1024MB- 128bit - S/p VGA+ (HDCP S/p) / HDTV - TV out --S Video

VGA/ DVI

70.8

2nd

GF9400GT- DDR2-1024MB- 128bit - S/p VGA+ VGA/ DVI (HDCP S/p) / HDTV - TV out -- S video GF9400GT- DDR2-1024MB- 128bit - S/p VGA+DVI ( S/P 10 HDCP ) / HDMI ASUS - 1Gb (EN9400GT/DI/1G) GF9500GT (600Mhz) - DDR2-512MB- 128bit - S/p VGA+DVI 10 ASUS - 512Mb (EN9500GT Magic/DI/512M/A) HDCP Port - S/p HDMI

9

ASUS - 1Gb (EN9400GT/HTP)

19

11

ASUS - 512Mb (EN9500GT O.C/DI/512M/A) ASUS - 384Mb 12 (EN9600GSO TOP /HTDP/384M/A) ASUS - 512Mb 13 (EN9600GSO MG /HTDP/512M/A)

GF9500GT (600Mhz) - DDR3-512MB- 128bit - S/p VGA+DVI HDCP Port - S/p HDMI

93.5

3 năm

GF9600GSO - DDR3-384MB- 192bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video

call

3 năm

GF9600GSO - DDR2-512MB- 128bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video

107.5

3 năm

119.0

3 năm

call

3 năm

155.0

3 năm

10.0

call

3 năm

10.0

155.0

3 năm

174.0

3 năm

207.0

3 năm

181.0

3 năm

199.0

3 năm

Call

3 năm

239.0

3 năm

256.5

3 năm

370.0

3 năm

299.5

3 năm

320.0

3 năm

345.0

3 năm

416.0

3 năm

436.5

3 năm

2nd

14

ASUS - 512Mb (EN8600GT /HTDP)

GF8600GT - DDR3-512MB- 128bit - S/p DVI+ HDTV - TV out --S Video

2nd

15

ASUS - 256Mb (EN9600GT/HTDP/256)

GF9600GT - DDR3-256MB- 256bit - S/p DVI+ TV out HDTV S-Video + Composite PCI-E 2.0

2nd

16

ASUS - 512Mb (EN9600GT/HTDP)

GF9600GT - DDR3-512MB- 256bit - S/p DVI+ HDTV - TV out -S-Video, HDMI S/p

DVI (HDCP)/

DVI (HDCP)/ DVI (HDCP) /

2nd

17 18

ASUS - 512Mb (EN9600GT TOP/HTD) ASUS - 512Mb (EN9600GT/HTDI/512MB)

GF9600GT - DDR3-512MB- 256bit - S/p DVI+ DVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video, HDMI S/p GF9600GT (650Mhz) - DDR3-512MB- 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video, HDMI S/p 2nd

19

ASUS - 512Mb (EN9800GT /HTDP/512MD3) ASUS - 512Mb (EN9800GT 20 TOP/HTDP/512MD3)

GF9800GT - DDR3-512MB- 256bit - S/p DVI+ HDTV - TV out -S-Video

DVI (HDCP) /

GF9800GT( Clock 650 MHz) - DDR3-512MB- 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video, 2nd

21

ASUS - 1Gb (EN9600GT/HTDI) ASUS - 512Mb (EN GTS250 22 DK/HTDI/512MD3/A DARK KNIGHT)

GF9600GT - DDR3-1024MB- 256bit - S/p DVI+ HDTV- TV out-S-Video , HDMI S/p

DVI (HDCP) /

GF GTS250 - DDR3-512MB - 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - S-Video, HDMI S/p 3 Ways SLI 2nd

23

ASUS - 1Gb (EN9800GT HB/HTDI) ASUS - 512Mb (EN9800GTX+ DK 24 /HTDI/512M/A DARK KNIGHT) ASUS - 512Mb (EN9800GTX+ DK 25 TOP/HTDI/512M/A DARK KNIGHT) 26

ASUS - 512Mb (EN9800GTX/HTDP/512M/A)

GF9800GT - DDR3-1024MB- 256bit - S/p DVI+ / HDTV - TV out -S-Video, HDMI Port

DVI (HDCP)

GF9800GTX+ (738) - DDR3-512MB - 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - S-Video, HDMI S/p 3 Ways SLI GF9800GTX+ (775) - DDR3-512MB - 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - S-Video, HDMI S/p 3 Ways SLI GF9800GTX - DDR3-512MB - 256bit - S/p DVI+2ndDVI (HDCP) / HDTV - TV out -S-Video, S/p 3 Ways SLI 2nd

27

ASUS - 896Mb (EN GTX260 HTDP)

GF GTX260 - DDR3-896MB - 448bit - S/p DVI+ HDTV- Out / HDCP

DVI D-Sub/

10.0

2nd

28 29

ASUS - 896Mb (EN GTX260/G HTDI) ASUS - 896Mb (EN GTX260 TOP HTDI)

GF GTX260 - DDR3-896MB - 448bit - S/p DVI+ DVI D-Sub/ HDTV- Out / HDCP GF GTX260 (650Mhz) - DDR3-896MB - 448bit - S/p DVI+2ndDVI D-Sub/ HDTV- Out / HDCP / HDMI Adaptor 2nd

31

ASUS - 1Gb (EN GTX280 HTDP)

GF GTX280 - DDR3-1024MB - 512bit - S/p DVI+ HDTV- Out / HDCP

2nd

32 32 33

DVI D-Sub/

ASUS - 1Gb (EN GTX280 OC HTDP)

GF GTX280 - DDR3-1024MB - 512bit - S/p DVI+ HDTV- Out / HDCP

ASUS - 256Mb (EAX1550/TD)

ATI RX1550 - DDR2-256MB - 128bit - Support VGA + 2ndVGA / DVI / TV out S-Video + Composite

call

3 năm

10.0

ASUS - 256Mb (EAH3450/HTP/256)

ATI HD3450 - DDR2-256MB - 64bit - S/p VGA + 2ndVGA/ DVI / HDTV - S-Video PCIe (16x ) 2.0

call

3 năm

10.0

56.5

3 năm

57.0

61.5

3 năm

call

3 năm

86.5

3 năm

call

3 năm

104.5

3 năm

121.0

3 năm

151.0

3 năm

161.0

3 năm

213.0

3 năm

219.0

3 năm

DVI D-Sub/

2nd

34

ASUS - 512Mb (EAH3450/HTP/512) ASUS - 512Mb (EAH4350 35 SILENT/DI/512MD2) 36 37

ASUS - 256Mb (EAH3650 TOP/HTDI/256) ASUS - 512Mb (EAH4650/DI/512MD2)

ATI HD3450 - DDR2-512MB - 64bit - S/p VGA + VGA/ DVI / HDTV - S-Video PCIe (16x ) 2.0 ATI HD4350 - DDR2-512MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port ATI RHD3650 - DDR3-256MB - 128bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP S/p) / HDTV - TV out S-Video / HDMI S/p ATI HD4650 - DDR2-512MB - 128bit - S/p VGA + / HDTV

2nd

VGA/ DVI

10.0

2nd

38 39

ASUS - 1Gb (EAH3650 Silent/HTDI/1G) ASUS - 512Mb (EAH4670/HTP/512MD3)

40 ASUS - 1Gb (EAH4670/DI/1GD3) 41 42 43 44

ASUS - 512Mb (EAH3850 TOP/HTDI) ASUS - 512Mb (EAH4830/HTDP/512MD3) ASUS - 512Mb (EAH4850 TOP/HTDI/512M) ASUS - 512Mb (EAH4850/HTDI/512M)

ATI RHD3650 - DDR2-1024MB - 128bit - S/p VGA / DVI + DVI (HDCP S/p) / HDTV - TV out S-Video / HDMI S/p ATI HD4670 - DDR3-512MB - 128bit - S/p VGA + / HDTV - S-Video

2nd

VGA/ DVI

2nd

ATI HD4670 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p VGA + VGA/ DVI ATI RHD3850 (730Mhz) - DDR3-512MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP S/p) / HDTV - S-Video / HDMI S/p ATI RHD4830 (730Mhz) - DDR3-512MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP S/p) / HDTV - S-Video ATI RHD4850 (680 Mhz) - DDR3-512MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP ) / HDTV - S-Video / HDMI ready ATI RHD4850 (625 Mhz) - DDR3-512MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP ) / HDTV - S-Video / HDMI ready

10.0

219.5

20

45

3 năm

358.0

3 năm

336.0

3 năm

44.5

3 năm

GIGABYTE - (NX72G512E2)

chipset GeForce 7200GS - 512MB GDDR2 Turbo Cache (256MB DDR2 add on) ~ 64bit ~ Core clock 450Mhz, Memory clock 800Mhz cổng giao tiếp: DVI-I / TV-Out / D-SUB

54.2

3 năm

GIGABYTE - 512Mb (GV-NX84S-512HP)

chipset GeForce 8400GS - 512MB GDDR2 ~ 64bits ~ Core clock 550Mhz, Memory clock 800Mhz Dual link DVI-I / HDMI / HDCP / HDTV / TV-Out / D-SUB

64.2

3 năm

74.2

3 năm

82.0

3 năm

91.2

3 năm

111.0

3 năm

122.5

3 năm

call

3 năm

call

3 năm

10.0

46 ASUS - 1Gb (EAH4870 DK/G/HTDI/1GD5 Dark-Knight) 47

ATI RHD4850 - DDR3-1024MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP ) / HDTV - S-Video / HDMI ATI RHD4870 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP ) / HDTV - S-Video / HDMI Enthusiastic 4 Heat-Pipe Dark Knight Cooler

249.0

ASUS - 1Gb (EAH4850/HTDI/1G)

ASUS - 512Mb (EAH4870/G/HTDI/512M/A)

ATI RHD4870 - DDR5-512MB - 256bit - S/p VGA / DVI +2nd DVI (HDCP ) / HDTV - S-Video / HDMI port

337.0

Vga Gigabyte 1

2 3 GIGABYTE - 512Mb (GV-N94T-512I) 4 GIGABYTE - 1Gb (GV-N94TOC-1GI) 5 GIGABYTE - 512Mb (GV-N95TOC-512I)

Nvidia GeForce 9400GT - 1GB GDDR2 ~ 128bits ~ Core clock 650Mhz, Memory clock 800Mhz cổng giao tiếp: Dual link DVI-I / HDMI (by adapter) / HDCP / HDTV / TV-Out / D-SUB chipset Nvidia 9500GT - 512MB GDDR2 ~ 128bits ~ Core clock 650Mhz, Memory clock 1000Mh Dual link DVI-I / HDMI (adapter) / HDCP / HDTV / TV-Out / DSUB chipset Nvidia 9500GT - 512MB GDDR3 ~ 128bits ~ Core

GIGABYTE - 512Mb (GV-N95TD3-512I)

clock 700Mhz, Memory clock 1750Mhz cổng giao tiếp: Dual link DVI-I / HDMI (adapter) / HDCP / HDTV / TV-Out / D-SUB

GIGABYTE - 1Gb (GV-N95TOC-1GI)

Nvidia GeForce 9500GT - 1GB GDDR2 ~ 128bits ~ Core clock 650Mhz, Memory clock 800Mhz cổng giao tiếp: Dual link DVI-I / HDMI (by adapter) / HDCP / HDTV / TV-Out / D-SUB

6

7

54.3

74.3

91.3

GIGABYTE - 384Mb (GV-NX96G384H)

NVIDIA® GeForceTM 9600GSO - 512MB GDDR3 256bits Core clock 650Mhz - Memory clock 900Mhz - Dual DVI-I - DSub connector ( by Adapter ) - TV Out - HDTV and HDCP chipset Geforce 9600GSO - 384MB GDDR3 ~ 192bits ~ Core clock 555Mhz, Memory clock 1800Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI-I / HDCP / HDTV / TV-Out / D-Sub

GIGABYTE - 512Mb (GV-NX96GMC 512H)

chipset NVIDIA® GeForceTM 9600 GSO - 512MB GDDR3 256bits - Core clock 650Mhz, Memory clock 900Mhz Dual DVI-I connectors, D-Sub connector ( by Adapter ), TV Out HDTV and HDCP

141.0

3 năm

141.5

GIGABYTE - 512Mb (GV-NX96T512I)

chipset GeForce 9600GT - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 680Mhz, Memory clock 1800Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI-I / HDCP / HDTV / TV-Out / D-Sub

Call

3 năm

141.5

GIGABYTE - 512Mb (GV-NX96T512H)

chipset GeForce 9600GT - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 680Mhz, Memory clock 1800Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI-I / HDCP / HDTV / TV-Out / D-Sub

147.0

3 năm

GIGABYTE - 512Mb (GV-NX96TZL - 512I)

chipset NVIDIA® GeForce 9600GT - 512MB GDDR3 - 256bits Core clock 700Mhz, Memory clock 1800Mhz DVI-I, HDMI connector for TV Out, D-Sub , HDTV and HDCP

148.5

3 năm

173.0

3 năm

153.0

3 năm

147.0

3 năm

171.0

3 năm

177.0

3 năm

8 GIGABYTE - 512Mb (GV-N96GMC-512H) 9

10

11

12

13

14 GIGABYTE - 512Mb (GV-N96TZL-512I) 15 GIGABYTE - 1Gb (GV-N96TZL-1GI) 16 GIGABYTE - 512Mb (GV-NX96T512HP) 17 GIGABYTE - 512Mb (GV-N98TOC-512I)

NVIDIA® GeForceTM 9600GT - 512MB GDDR3 256bits - Core clock 700Mhz - Memory clock 1800Mhz - HDMI - D-Sub HDTV and HDCP NVIDIA® GeForceTM 9600GT - 1GB GDDR3 256bits - Core clock 700Mhz - Memory clock 1800Mhz - DVI-I - HDMI - DSub - HDTV and HDCP chipset GeForce 9600GT - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 720Mhz, Memory clock 2000Mhz Dual DVI-I / HDCP / HDTV / TV-Out / D-Sub/ HDMI ( by chipset Geforce 9800GT - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 600Mhz, Memory clock 1800Mhz cổng giao tiếp: DVI / HDMI / HDCP / HDTV / D-SUB

18

153.5

GIGABYTE - 1Gb (GV-NX96TZL-1GI) 19 GIGABYTE - 1Gb (GV-NX96T-1GHP)

chipset Geforce 9600GT GPU - 1GB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 720Mhz, Memory clock 2000Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI-I / HDCP / HDTV / TV-Out / D-Sub

177.5

21

chipset Geforce 9800GT - 1GB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 700Mhz, Memory clock 2200Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDCP / HDTV / D-SUB

187.0

3 năm

187.5

chipset Geforce 9800GTX - 1GB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 740Mhz, Memory clock 2000Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDCP / HDTV / D-SUB

290.0

3 năm

291.0

188.0

3 năm

GIGABYTE - 1Gb (GV-N98TOC-1GI)

NVIDIA® GeForceTM 9800GT -1GB GDDR3 256bits - Core clock 700Mhz - Memory clock 1800Mhz - DVI-I - HDMI - D-Sub - HDTV and HDCP

291.0

3 năm

GIGABYTE - 1Gb (GV-N98XPZL-1GH)

NVIDIA® GeForceTM 9800GTX - 1GB GDDR3 256 bits - Core clock 740Mhz - Memory clock 2000Mhz - DVI-I - HDMI - DSub -DTV and HDCP

270.0

3 năm

GIGABYTE - 1Gb (GV-N250ZL-1GI)

NVIDIA® GeForceTM GTS250 - 1GB GDDR3 256bits - Core clock 738Mhz - Memory clock 2000Mhz - DVI-I - HDMI - D-Sub - HDTV and HDCP

285.0

3 năm

GIGABYTE - 1Gb (GV-N250OC-1GI)

NVIDIA® GeForceTM GTS250 - 1GB GDDR3 256bits - Core clock 738Mhz - Memory clock 2200Mhz - DVI-I - HDMI - D-Sub - HDTV and HDCP

345.5

3 năm

615.0

3 năm

54.0

3 năm

64.0

3 năm

108.0

3 năm

121.0

3 năm

95.0

3 năm

95.5

clock 625Mhz, Memory clock 1986Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™ ATI RadeonTM HD4850 - 1GB GDDR3 256bits - Core clock

182.5

3 năm

183.5

235.0

3 năm

472.0

3 năm

473.0

235.0

3 năm

235.5

250.0

3 năm

GIGABYTE - 1Gb ( R485OC-1GH)

640Mhz - Memory clock 1880Mhz - DVI-I - HDMI - D-Sub HDTV and HDCP chipset NVIDIA® GeForceTM GTX 285 - 1GB GDDR3 - 512bits Core clock 648Mhz, Memory clock 2484Mhz - Dual DVI-I , DSub connector ( by Adapter ), TV Out, HDTV and HDCP ATI RadeonTM HD 4850 - 1GB GDDR3 - 256bits Core clock 640Mhz, Memory clock 1880Mhz PCI Express x16 V2.0 Supports ATI CrossFireX™ Dual DVI-I connectors, HDMI ( by Adapter ),D-Sub connector ( by Adapter ), TV Out, HDTV and HDCP ATI Radeon HD 4850 - 1GB GDDR3 ~ 256bit ~ Core clock 675Mhz, Memory clock 2000Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™

295.5

3 năm

GIGABYTE - 512Mb (GV-R487-512H-B)

ATI RadeonTM HD4870 - 512MB GDDR5 256bits - Core clock 750Mhz - Memory clock 3600Mhz - Dual DVI-I - HDMI - D-Sub - TV Out - HDTV and HDCP

354.0

3 năm

585.0

3 năm

251.0 CN

20 GIGABYTE - 1Gb (GV-NX98TOC-1GI) 21 GIGABYTE - 1Gb (GV-NX98XPZL-1GH) Tặng ram 1Gb/1333 22

23

24

25

27 GIGABYTE - 896Mb (GV-N26OC-896H) 28 GIGABYTE - 1.8Gb (GV-N295-18I-B) 29 GIGABYTE - 512Mb (R435OC-512I) 30 GIGABYTE - 512Mb (R455D3-512I) 31 GIGABYTE - 512Mb (R467D3-512I) 32 GIGABYTE - 1Gb (GV-R467ZL-1GI) 33 GIGABYTE - 1Gb ( R465OC-1GI) 34 GIGABYTE - 512Mb (R485ZL-512H) 35 GIGABYTE - 1Gb (GV-R485MC-1GI) Tặng 1thanh DDR2 2/1066 Kingmax 36 GIGABYTE - 1Gb (GV-N285-1GH-B)

37 GIGABYTE - 1Gb ( R485MC-1GH) 38

39

40 GIGABYTE - 1Gb (GV-R487D5-1GD) 41 GIGABYTE - 2Gb (GV-R487X2-2GH-B)

NVIDIA® GeForceTM GTX260 - 896MB GDDR3 448bits Core clock 630Mhz - Memory clock 1998Mhz - Dual DVI-I HDMI - D-Sub - TV Out - HDTV and HDCP NVIDIA® GeForceTM GTX295 - 1.8GB GDDR3 896bits - Core clock 576Mhz - Memory clock 2000Mhz - Dual DVI-I - HDMI D-Sub - HDTV and HDCP chipset ATI Radeon HD 4350 - 512MB GDDR2 ~ 64bit ~ Core clock 775Mhz, Memory clock 1900Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™ chipset ATI Radeon HD 4550 - 512MB GDDR3 ~ 64bit ~ Core clock 775Mhz, Memory clock 1900Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™ chipset ATI Radeon HD 4670 - 512MB GDDR3 ~ 128bit ~ Core clock 765Mhz, Memory clock 2000Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™ ATI RadeonTM HD4670 - 1GB GDDR3 128bits -DVI-I - HDMI D-Sub - HDTV and HDCP ATI Radeon HD 4650 - 1GB GDDR2 ~ 128bit ~ Core clock 650Mhz, Memory clock 800Mhz cổng giao tiếp: Dual DVI / HDMI™ / HDCP™ / HDTV™ / DSub™ chipset ATI Radeon HD 4850 - 512MB GDDR3 ~ 256bit ~ Core

ATI RadeonTM HD4870 - 1GB GDDR5 256bits - Core clock 750Mhz - Memory clock 3600Mhz - DVI-I - HDMI - DisplayPort HDTV and HDCP ATI RadeonTM HD4870X2 - 2GB GDDR5 2x256bits - Core clock 750Mhz - Memory clock 3600Mhz - Dual DVI-I - HDMI D-Sub - TV Out - HDTV and HDCP

FAN VGA

TM

THBH

1 Fan VGA Cooler Master G1 2 Fan VGA Cooler Master Z1

Có 1Fan 6cm

25.5

1 năm

Có 1Fan 6cm

31.5

1 năm

3 Fan VGA Cooler Master VIVA PRO

Có 1Fan dạng Turbin

39.0

1 năm

22

MOUSE (VAT)

TM

THBH

16.0

1 năm

CN

1 Mitsumi Optical 2 Gigabyte Optical

PS/2 - USB - Hàng chính hãng PS/2 - Hàng chính hãng

call

1 năm

3 IBM/HP/Toshiba/Dell/Acer Optical

PS/2 - USB

11.8

6tháng

4 Prolink Optical 60P 5 Prolink Optical 612P

PS/2

13.5

1 năm

PS/2

call

1 năm

6 Prolink Laser 501/302

Wireless

32.0

1 năm

7 Samsung - SM 3800 8 Samsung - SCM 4700

PS/2 - USB - Đen - Hàng cao cấp của Ssung

23.0

1 năm

Wireless - Không cần Driver

call

1 năm

9 Genius Optical 100 10 Genius Optical 120

PS/2 - USB

14.4

1 năm

10.0

PS/2

14.0

1 năm

10.0

11 Genius Optical 311 12 Genius Laser 220 13 Genius Laser 305

USB kèm đầu chuyển PS2 - 1000dpi

17.4

1 năm

10.0

USB

19.2

1 năm

10.0

USB - 1600-800dpi

22.7

1 năm

10.0

14 Genius Laser 325 15 Genius Optical P320 Blue, scroll 4D 16 Genius Laser 525, scroll 4D

USB - 1600-800dpi - Hỗ trợ Win Vista

26.3

1 năm

10.0

USB kèm đầu chuyển PS2 - Báo đèn , nhạc khi có Mail

23.4

1 năm

10.0

USB - 1600-800dpi

33.4

1 năm

10.0

17 Genius Optical P330 18 Genius Laser 335 - Gaming 19 Genius Laser Game 365

USB - Dây rút

26.6

1 năm

10.0

USB - Chuyên dùng cho gamer

40.0

1 năm

10.0

USB - Chống Trầy - Chuyên dùng cho gamer

36.3

1 năm

10.0

20 Genius Laser 535 21 Genius Laser 555 22 Genius Talk 380

USB - Chuyên dùng cho gamer

48.7

1 năm

10.0

USB - 400 - 3200dpi - màn hình OLED

53.9

1 năm

10.0

USB - 1200dpi - gọi điên thoại qua Internet

40.0

1 năm

10.0

23 Genius Trackball 350 24 Genius Optical Wireless Navigator 25 Genius Optical Wireless Ergo 725 26 Genius Optical Wireless laser 915

USB - Dây rút - 2 phím nóng

32.4

1 năm

10.0

USB - 800dpi

27.8

1 năm

10.0

USB - 1000dpi

35.7

1 năm

10.0

USB - Hổ trợ Win Vista

45.8

1 năm

10.0

27 Genius Presenter Bluetooth 915 28 Genius Media Pointer

USB - 1600dpi - Hổ trợ Win Vista

64.4

1 năm

10.0

USB - Sử dụng Projector - máy tính - quản trị thời gian

64.4

1 năm

10.0

29 Dell Optical 30 Dell Laser

USB - Hàng chính hãng

18.2

2 năm

USB - Hàng chính hãng

27.8

1 năm

31 Dell Bluetooth

USB - Dùng cho Notebook - Hàng chính hãng

41.5

1 năm

32 Logitech Optical 33 Logitech Laser V120

PS/2 - USB - Hàng chính hãng

17.0

1 năm

USB - Hàng chính hãng - Màu đen, trắng, xanh

24.0

1 năm

34 Logitech Laser G5

USB - Chuyên dùng cho gamer

72.0

1 năm

TM

THBH

PS/2 - Hàng chính hãng

12.5

6tháng

KEYBOARD (VAT) 1 Prolink 2 Prolink 3805

CN

PS/2 & USB - Hàng chính hãng

17.0

1 năm

3 Gigabyte

PS/2 - Đen - Hàng chính hãng

call

1 năm

4 Mitsumi 5 Mitsumi 6 Mitsumi Multimedia 7 Mitsumi Multimedia

PS/2 -Trắng - Hàng chính hãng

call

1 năm

PS/2 -Đen - Hàng chính hãng

16.5

1 năm

PS/2 -Trắng - Hàng chính hãng

18.5

1 năm

PS/2 -Đen - Hàng chính hãng

18.6

1 năm

8 Mitsumi - Chinese 9 Mitsumi - Chinese 10 Mitsumi

PS/2 - Trắng - Hàng chính hãng

16.3

1 năm

PS/2 - Đen - Hàng chính hãng

16.6

1 năm

USB - Trắng - Hàng chính hãng

call

1 năm

11 Mitsumi

USB - Đen - Hàng chính hãng

call

1 năm

13 Dell SK8115 14 Dell Multimedia SK8135

USB - Đen - Hàng chính hãng

21.5

2 năm

USB - Đen - 8 phím nóng - 2port USB Hub - Hàng chính hãng

34.0

1 năm

12 Samsung 15 Samsung - Chinese

PS/2 -Trắng/ Đen - Hàng chính hãng

15.9

1 năm

PS/2 - Trắng / Đen - Hàng chính hãng

16.1

1 năm

16 Samsung - Korean 17 Samsung - 7000XB

PS/2 - Trắng / Đen - Hàng chính hãng

17.0

1 năm

USB - Trắng/ Đen - 22 phím nóng, 2cổng USB Hub

26.5

1 năm

18 Genius KB 11O 19 Genius KB 220

PS/2 - Đen - Hàng chính hãng

15.0

1 năm

10.0

USB - Multi mỏng - 12 phím nóng - Hàng chính hãng

18.4

1 năm

10.0

20 Genius Numpad 21 Genius Slim Star 310

USB - Bàn phím số cho MTXT

18.3

1 năm

10.0

PS/2 - Multi mỏng , 14 phím nóng, chống thấm

24.4

1 năm

10.0

23

USB - Multi mỏng , 23 phím nóng

26.3

1 năm

10.0

USB - Multimedia , 26 phím nóng, media control, Internet, game

27.5

1 năm

10.0

USB - Multi mỏng , 9 phím nóng USB - Multimedia , 13 phím nóng, Internet, jack cắm tai nghe micro, 29 phím dành cho game

21.5

1 năm

10.0

45.8

1 năm

10.0

26 Logitech Classic 26 Logitech Easy 27 Logitech NewTouch 200

PS/2 - Đen - Hàng chính hãng

16.2

1 năm

PS/2 - Đen - Hàng chính hãng

call

1 năm

USB - Đen - Hàng chính hãng

19.0

1 năm

28 Logitech Multimedia

PS2 - Đen - Hàng chính hãng

19.0

1 năm

29 Combo Comat

PS/2 - Keyboard & Mouse Optical

16.0

06tháng

22 Genius Slim Star 250 23 Genius Slim Star 335 24 Genius Luxe Mate 300 25 Genius Luxe Mate 525

29 Combo Gigabyte - KM6100

PS/2 - Keyboard & Mouse Optical

call

1 năm

30 Combo Genius C100

PS/2 - Keyboard & Mouse Optical

20.4

1 năm

31 Combo Genius Multimedia eTouch

PS/2 - Keyboard Multi, 12 phím nóng & Mouse Optical

21.7

1 năm

32 Combo Logitech Pro

PS/2 - Keyboard Multi, 12 phím nóng & Mouse Optical

27.0

1 năm

33 Combo Logitech EX90

PS/2 - Keyboard Internet & Mouse Optical USB

43.0

1 năm

34 Combo Prolink 5306

PS/2 - Keyboard Multimedia & Mouse Optical

17.0

1 năm

35 Combo Prolink PKL 4693G/ 5195G

Wireless

37.0

1 năm

36 Combo Prolink PKL 4794G

Wireless

40.0

1 năm

37 Combo Twintouch Genius Slim Star 600

Wireless, 12 phím nóng, mouse laser, 1600dpi

call

1 năm

TM

THBH 1 năm

SOUND CARD 1 Sound 4.1 2 Sound 5.1

PCI

16.5

PCI

19.5

1 năm

3 Creative Live 5.1 4 Creative Live 5.1VX 5 Creative Live 7.1 Creative Sound Blaster X-Fi Xtreme Audio 6 Tặng Headphone Creative 350

Digital - 24 bit

call

1 năm

Digital - 24 bit - Sử dụng cho WinVista

28.5

1 năm

Digital - 24 bit

42.5

1 năm

87.0

1 năm

7 Creative Sound Blaster X-Fi Xtreme Gamer 8 Creative Sound Blaster Surround 5.1

Digital - 24 bit

Digital - 24 bit

106.0

1 năm

80.0

1 năm

TM

THBH

CITY 1-> CITY 5

26.0

1 năm

MIC1--->MIC4

26.5

1 năm

BEN1--->BEN3, A1--->A4, DHL1,2, PA10,20,30

27.0

1 năm

H1, H2,Golden 5810, 5818…..5878

27.5

1 năm

SKY 2-> SKY 9

29.0

1 năm

SAP 1, SAP 2

29.0

1 năm

Enjoy 601, 604, 602, 605, 607, 608, 702---> 715, SD1068

17.0

0

COM35,45,55,65, DVD1,DVD2 SD8003, SD8004-> SD8017, SD 8026--->8038,SD1063, SD1066, SD1072, SD1089, SD1090, SD136, SD188, FX10

17.5

0

18.0

0

4 Case P4 - ATX 5 Case P4 - ATX

WED1, WED2

18.5

0

SD7260, NEC1--->NEC4, TOTO1--->TOTO4

19.0

0

6

SD5003, 5006, 5010, 7006,7007--->7010, SKY2--->SKY9 LS430, LS460, LS590, ZIP1, YES1, YES2

19.5

0

7 Case P4 - ATX

SD7006-->7010, SD5003--->5010 có quạt hông hoặc quạt hút

20.0

0

8

SAP1, HP1A,2A, HERO2--->HERO5, GAM, POLO1--->POLO3

20.5

0

9 Case P4 - ATX

SD1103R,1106R có quạt màu và kiếng trong bên hông XP1,XP2 SUZU, SUPER1,SUPER2, POWER1,2, CAPRI1

21.0

0

21.5

0

SHIBA1--->4, F4,NINO, GOAL1,2

22.5

0

MT370,372,375,376,382, 479,482

23.0

0

Case P4 - ATX

SD6003R--->6006R, 6007R có bộ lọc bên hông, A101, B102 WINDOW1--->3, SL1, SL2, IMPRESS1,2, INTERNET

23.5

0

Case P4 - ATX

MT 469,383,809,814,816,829

24.0

0

SONI1--->SONI4, PANA2,3, U3, STEP207, S300

24.5

0

SD1001R--->1003R, SD1105S, SD6005S quạt và kiếng hông

25.0

0

Digital - 24 bit - USB for notebook

CASE - VAT

CN

CN

Case nguIn BM450W 1 Case P4 - ATX + 450W 2 Case P4 - ATX + 450W Case P4 - ATX + 450W 3 Case P4 - ATX + 450W 4 Case P4 - ATX + 450W 5 Case P4 - ATX + 450W

Case không nguIn 1 Case P4 - ATX 2 Case P4 - ATX 3

10

Case P4 - ATX

Case P4 - ATX

Case P4 - ATX

11 Case P4 - ATX 12 Case P4 - ATX 13 14

15 Case P4 - ATX 16 Case P4 - ATX

24

17 Case P4 - ATX 18 Case P4 - ATX

NIPON, SANDY1,2, S400

25.5

0

Case nằm: SD10.000, SD10.001, MF421,478,436,453

27.0

0

19 Case P4 - ATX 20 Case P4 - ATX

MF435,439,468,481,812,808

28.0

0

LAN3

28.5

0

21 Case P4 - ATX 22 Case P4 - ATX

DM506, C707

30.0

0

BELL, IMAGE II, DM 70M, PLASMA, PACIFIC, 7692T, LION

33.0

0

23 Case P4 - ATX 24 Case P4 - ATX

ROLAND

36.0

0

BLUE

38.0

0

25 Case P4 - ATX 26 Case P4 - ATX

OMEGA ( trong bên hông, Fan màu 22cm)

41.0

0

FEEL607

44.0

0

27 Case P4 - ATX 28 Case P4 - Kèm nguồn Cooler Master 380W

CRYSTAL

66.0

0

SHIBA1,3,4

47.0

1 năm

49.0

1 năm

86.0

1 năm

71.0

1 năm

110.0

1 năm

46.0

1 năm

34 Case P4 SERVER - Kèm nguồn EAGLE 700W 35 Case P4 SERVER - Kèm nguồn 450W 10 ngăn

86.0

1 năm

67.0

1 năm

36 Case P4 Cooler Master 332, 333 37 Case P4 Cooler Master 330, 331

có 1Fan 12cm

48.0

1 năm

có 1Fan 12cm, bên hông trong suốt

52.0

1 năm

38 Case P4 Cooler Master CEN5 39 Case P4 Cooler Master CEN5

Đen/ bạc có 2Fan 12cm

70.0

1 năm

Xanh có 2Fan 12cm

67.0

1 năm

40 Case P4 Cooler Master CEN 534 41 Case P4 Cooler Master AMMO 533

có 2Fan 12cm, bên hông trong suốt

76.0

1 năm

có 1Fan 12cm,lưới bên hông, quai xách

80.0

1 năm

42 Case P4 Cooler Master RC 590 43 Case P4 Cooler Master RC 690

có 2Fan 12cm, mở rộng được 8fan

90.0

1 năm

97.5

1 năm

103.5

1 năm

Case P4 Cooler Master RC 932 HAF

có 3Fan 12cm có 2Fan 12cm,bên hông trong suốt, hổ trợ gắn tản nhiệt bằng dung dịch Có 3Fan 23cm, 1Fan 14cm, nhôm 100%, hổ trợ gắn tản nhiệt bằng dung dịch 1VGA Air duct, nhôm 100%, hổ trợ gắn tản Có 4Fan 12cm,

160.0

1 năm

Case P4 Cooler Master COSMOS 1000

nhiệt bằng dung dịch

238.0

1 năm

29 Case P4 - Kèm nguồn Cooler Master 380W PANA2, PANA3, F4 30 Case P4 SERVER- Kèm nguồn EAGLE 700W 31 Case P4 SERVER - Kèm nguồn 450W Case P4 SERVER Rackmout U4 32 Kèm nguồn 650W 33

44 45 46

10 ngăn

Case P4 Gigabyte - Kèm nguồn 350W Tặng bộ Keyboard+ Mouse

PPC 1A/1B/1C - Có 1 quạt hông

Case P4 Cooler Master MYSTIQUE 632S

NGUỒN (VAT)

TM

THBH

1 Nguồn 350W Cooler Master EXTREME - 12cm Lưới chống nhiễu, 2 Sata, 5 đầu cắm nguồn, màu đen 2 Nguồn 390W Cooler Master EXTREME - 8cm Lưới chống nhiễu, 2 Sata, 5 đầu cắm nguồn

38.0

2 năm

43.0

2 năm

3 Nguồn 460W Cooler Master EX - Fan 12cm 4 Nguồn 500W Cooler Master EX - Fan 12cm

Lưới chống nhiễu, 4 Sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Ex 6pin

Call

2 năm

Lưới chống nhiễu, 4 Sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Ex 6pin

63.0

2 năm

5 Nguồn 550W Cooler Master EX - Fan 12cm 6 Nguồn 600W Cooler Master EX - Fan 12cm

Lưới chống nhiễu, 3 Sata, 6 đầu cắm nguồn, 1 PCI Ex 6pin

Call

2 năm

Lưới chống nhiễu, 3 Sata, 6 đầu cắm nguồn, 2 PCI Ex 6pin

81.0

2 năm

7 Nguồn 650W Cooler Master EX - Fan 12cm 89.5 Lưới chống nhiễu, 3 Sata, 6 đầu cắm nguồn, 2 PCI Ex 6pin 8 Nguồn 450W Cooler Master REAL - Fan 12cm Lưới chống nhiễu, 2 Sata, 7 đầu cắm nguồn, 1 PCI Ex 6pin, đồng hồCall

2 năm

9 Nguồn 550W Cooler Master REAL - Fan 12cm Lưới chống nhiễu, 3 Sata, 6 đầu cắm nguồn, 2 PCI Ex 6pin, đồng hồ101.5

3 năm

Lưới chống nhiễu, 6 Sata, 5 đầu cắm nguồn, 2 PCI Ex 6pin 10 đồng hồ, công suất đỉnh 660W Nguồn 550W Cooler Master REAL PRO- Fan 12cm Lưới chống nhiễu, 6 Sata, 5 đầu cắm nguồn, 2 PCI Ex 6pin, 11 Nguồn 650W Cooler Master REAL PRO- Fan 12cm đồng hồ, công suất đỉnh 780W

CN

3 năm

109.5

5 năm

128.0

5 năm 1 năm

12 Nguồn 325W 13 Nguồn 380W 14 Nguồn 400W

24 pin - AcBel - Fan nhỏ 8cm

Call

24 pin - AcBel - Fan nhỏ 8cm

Call

1 năm

24 pin - AcBel - Fan nhỏ 8cm

38.0

1 năm

15 Nguồn 430W 16 Nguồn 470W 17 Nguồn 470W

24 pin - AcBel - Fan lớn 12cm - Đen

40.0

2 năm

24 pin - AcBel - Fan nhỏ 8cm

40.0

1 năm

24 pin - AcBel - Fan lớn 12cm

50.0

2 năm

18 Nguồn 470W - Chống trầy 19 Nguồn 510W 20 Nguồn 510W

24 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm - Đen

Call

2 năm

24 pin - AcBel - Fan nhỏ 8cm 24 pin - AcBel - Fan lớn 12cm

49.0

1 năm

53.0

2 năm

21 Nguồn 510W 22 Nguồn 510W

24 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm

Call

2 năm

24 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm - Đen

64.0

2 năm

25

23 Nguồn 560W

24 pin - AcBel - Fan lớn 12cm

73.5

2 năm

24 Nguồn 560W mạ Niken 25 Nguồn 660W

24 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm - Đen

85.5

2 năm

24 pin - AcBel - Fan lớn 12cm

81.5

2 năm

26 Nguồn 660W mạ Niken 27 Nguồn M8 670W 28 Nguồn 200W

24 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm - Đen 25 pin - AcBel - Fan màu lớn 12cm - Đen

97.0

2 năm

127.0

2 năm

24 pin - ASUS

25.0

1 năm

29 Nguồn 550W 30 Nguồn 360W

24 pin - ASUS

77.0

1 năm

24 pin - GIGABYTE

37.0

1 năm

31 Nguồn 450W 31 Nguồn 450W

24 pin - SD - Fan nhỏ 8cm

18.8

1 năm

24 pin - BM, Golden - Fan nhỏ 8cm

19.0

1 năm

33 Nguồn 450W 32 Nguồn 450W/ SATA

24 pin - SD

21.5

1 năm

24 pin - PT/ Colosit - Fan lớn 12cm

22.0

1 năm

33 Nguồn 480W 34 Nguồn 500W - SATA

24 pin - SD

Call

1 năm

24 pin - SD

22.0

1 năm

35 Nguồn 500W - SATA 36 Nguồn 500W - SATA

24 pin - SP

23.5

1 năm

24 pin - Arrow

24.5

1 năm

37 Nguồn 520W SATA 38 Nguồn 550W

24 pin - Colosit

25.8

1 năm

24 pin - Arrow

26.8

1 năm

39 Nguồn 560W 40 Nguồn 600W

24 pin - Arrow

30.5

1 năm

24 pin - Colosit

28.0

1 năm

41 Nguồn 650W

24 pin - SP

29.0

1 năm

42 Nguồn 650W

24 pin - Arrow

35.0

1 năm

43 Nguồn 700W

24 pin - Arrow

32.0

1 năm

44 Nguồn 750W

24 pin - Colosit

48.0

1 năm

10.0

TM

THBH

CN

11.0

0

FAN CASE 1 Fan Case 2 Fan Case Cooler Master O4-S8S

14.5

1 năm

16.5

1 năm

Fan màu

15.5

1 năm

Fan màu

17.5

1 năm

SPEAKER

TM

THBH

1 Logitech S100 1 SoundMax A140/150 - Đã có VAT

2 Loa

18.5

1 năm

2 Loa - 10 RMS

17.9

6 tháng

18.0

2 SoundMax A820 - Đã có VAT 3 SoundMax A830 - Đã có VAT 4 SoundMax A840 - Đã có VAT

2.1 - 25W RMS

Call

1 năm

10.0

2.1 - 30W RMS

Call

1 năm

10.0

2.1 - 25W RMS

27.8

1 năm

28.1

5 SoundMax A850 - Đã có VAT 6 SoundMax A860 - Đã có VAT 7 SoundMax A870 - Đã có VAT

2.1 - 25W RMS

Call

1 năm

10.0

2.1 - 35W RMS

32.2

1 năm

32.6

3 Fan Case Cooler Master R4-S2S 4 Fan Case Cooler Master 80mm 5 Fan Case Cooler Master 120mm

CN

2.1 - 35W RMS

31.4

1 năm

31.8

8 SoundMax A880 - Đã có VAT 9 SoundMax A910 - Đã có VAT 10 SoundMax A2100/ A2300 - Đã có VAT

2.1 - 25W RMS

28.5

1 năm

28.9

2.1 - 25W RMS

27.2

1 năm

27.5

2.1 - 38W RMS

43.4

1 năm

11 SoundMax A2110 - Đã có VAT 12 SoundMax A2112 - Đã có VAT 13 SoundMax A2210 - Đã có VAT 14 SoundMax A2220 - Đã có VAT

2.1 - 50W RMS

Call

1 năm

10.0

2.1 - 60W RMS

38.3

1 năm

38.6

2.1 - 50W RMS

Call

1 năm

10.0

2.1 - 38W RMS

43.2

1 năm

43.6

15 SoundMax A2700 - Đã có VAT 18 SoundMax A4000 - Đã có VAT 19 SoundMax A5000 - Đã có VAT

2.1 - 60W RMS

44.7

1 năm

45.2

4.1 - 60W RMS

42.0

1 năm

42.4

4.1 - 60W RMS

Call

1 năm

43.9

20 SoundMax A6000 - Đã có VAT 21 SoundMax A8800 - Đã có VAT 22 SoundMax AX2 - Đã có VAT

4.1 - 90W RMS

Call

1 năm

10.0

4.1 - 90W RMS

47.2

1 năm

47.6

40W RMS - REMOTE - D-CLASS AMPLIFIER

52.7

1 năm

53.1

23 SoundMax B10 - Đã có VAT 24 SoundMax B20 - Đã có VAT 25 SoundMax B30 - Đã có VAT

5.1 - 70W RMS - REMOTE

48.4

1 năm

48.8

5.1 - 105W RMS - REMOTE

Call

1 năm

10.0

5.1 - 70W RMS - REMOTE

65.4

1 năm

66.0

26 SoundMax B40 - Đã có VAT 27 SoundMax B50 - Đã có VAT 28 SoundMax B60 - Đã có VAT

5.1 - 115W RMS - REMOTE

67.4

1 năm

68.0

5.1 - 125W RMS - REMOTE

69.5

1 năm

70.0

5.1 - 105W RMS - REMOTE

64.2

1 năm

64.7

26

29 SoundMax B91 - Đã có VAT 30 SoundMax B92 - Đã có VAT 31 Chân Loa SoundMax - Đã có VAT

5.1 - 190W RMS - REMOTE

157.2

1 năm

158.7

5.1 - 225W RMS - REMOTE

171.7

1 năm

173.4

Gỗ

31.8

0

32.0

32 SoundMax F10 - Đã có VAT 33 SoundMax F20 - Đã có VAT 34 SoundMax F30 - Đã có VAT

Gỗ - 240W RMS

82.8

1 năm

83.5

Gỗ - 300W RMS - Hi-end speaker

116.0

1 năm

117.0

Gỗ - 400W RMS - Hi-end speaker

171.2

1 năm

172.8

35 Sound Deluxe SD202 36 Sound Deluxe SD510

2.0 - 5/6W RMS - Đen bạc/ Đen

16.2

1 năm

2.1 - 23W RMS - Đen

26.5

1 năm

37 Sound Deluxe SD520 38 Sound Deluxe SD280

2.1 - 23W RMS - Đen

30.0

1 năm

2.1 - 40W RMS - Đen

35.5

1 năm

39 Sound Deluxe SD280 40 Sound Deluxe SD560

4.1 - 40W RMS - Đen

43.5

1 năm

41 Sound Deluxe SD528 42 Sound Deluxe SD528

2.1 - 30W RMS - Đen

34.5

1 năm

4.1 - 40W RMS - Đen

42.0

1 năm

43 Sound Deluxe SD380 44 Sound Deluxe SD580

4.1 - 40W RMS - Đen

43.0

1 năm

2.1 - 45W RMS - Đen

39.5

1 năm

45 Sound Deluxe SD710 46 Sound Deluxe SD720

2.1 - 50W RMS - Đen

49.5

1 năm

2.1 - 50W RMS - Đen

48.0

1 năm

47 Sound Deluxe SD730 48 Sound Deluxe SD750

2.1 - 65W RMS - Đen

53.0

1 năm

2.1 - 50W RMS - Đen

48.0

1 năm

49 Sound Deluxe SD760 50 Sound Deluxe SD770

2.1 - 50W RMS - Đen

46.5

1 năm

2.1 - 50W RMS - Đen

47.0

1 năm

51 Sound Deluxe SD780 52 Sound Deluxe SD790

2.1 - 50W RMS - Đen

47.0

1 năm

2.1 - 50W RMS - Đen

46.0

1 năm

53 Sound Deluxe SD810 54 Sound Deluxe SD820

2.1 - 50W RMS - Đen

47.5

1 năm

2.1 - 50W RMS - Đen

46.0

1 năm

55 Sound Deluxe SD830 56 Sound Deluxe SD850

2.1 - 50W RMS - Đen

47.0

1 năm

2.1 - 49W RMS - Đen

45.0

1 năm

57 Sound Deluxe SD860 58 Sound Deluxe SD880

2.1 - 65W RMS - Đen

54.5

1 năm

2.1 - 30W RMS - Đen

35.0

1 năm

59 Sound Deluxe SD890 60 Sound Deluxe SD980 61 Sound Deluxe SD991

2.1 - 65W RMS - Đen

46.5

1 năm

2.1 - 50W RMS - Đen

48.0

1 năm

5.1 - RMS - Đen

71.0

1 năm

62 Sound Deluxe SD990

5.1 - 100W RMS - Đen

74.0

1 năm

53 Genius S110 54 Dell AX 210 55 Dell AX 525

2.0 - 1W RMS - Đen

Call

1 năm

2.0 - Dùng cho Notebook

25.0

1 năm

2.1 - 30W RMS

55.5

1 năm

56 Microlab B55 57 Microlab M126

2.0 - 1W RMS - Đen

19.2

6 tháng

2.0 - 8W RMS - Bạc - Chuyên dùng cho Laptop

45.0

1 năm

58 Microlab M129 59 Microlab M109

2.0 - 8W RMS - Đen, trắng - Chuyên dùng cho Laptop

51.5

1 năm

2.1 - 17W RMS - Đen

29.5

1 năm

60 Microlab M113

2.1 - 20W RMS - Đen

Call

1 năm

2.1 - 30W RMS - Đen

#VALUE! 1 năm

33.0

Microlab M119 61 Microlab M223 62 Microlab M590 63 Microlab M111

2.1 - 17W RMS - Đen

Call

1 năm

2.1 - 40W RMS - Đen, trắng

34.5

1 năm

2.1 - 20W RMS - Đen

34.5

1 năm

64 Microlab M200 65 Microlab M280

2.1 - 40W RMS - Đen

Call

1 năm

2.1 - 44W RMS - Đen

38.0

1 năm

66 Microlab M528 67 Microlab M339

2.1 - 44W RMS - Đen

39.0

1 năm

2.1 - 29W RMS - Đen viền bạc

36.0

1 năm

68 Microlab M900 69 Microlab M310

2.1 - 40W RMS - Màu gỗ

48.0

1 năm

2.1 - 40W RMS - Màu đen

40.5

1 năm

70 Microlab M666 II 71 Microlab M600/ M800

2.1 - 32W RMS - Đen bạc

46.0

1 năm

2.1 - 40W RMS - Đen trắng/ Đen

47.0

1 năm

72 Microlab M330 73 Microlab M590

2.1 - 54W RMS - Màu gỗ

59.0

1 năm

4.1 - 25W RMS - Màu gỗ

44.0

1 năm

74 Microlab M339 II 75 Microlab FC 360

4.1 - 32W RMS - Màu đen

47.0

1 năm

2.1+1 - 54W RMS - Bạc, tím

61.5

1 năm

27

76 Microlab FC 362 77 Microlab FC 361 78 Microlab A6380

2.1+1 - 54W RMS - Bạc, đỏ

64.0

1 năm

2.1+1 - 54W RMS - Bạc, đỏ

73.0

1 năm

2.1+1 - 54W RMS - Màu đen - REMOTE

70.5

1 năm

79 Microlab FC660 80 Microlab FC365

2.1+1 - 54W RMS - Màu bạc - REMOTE

65.0

1 năm

5.1+1 - 99W RMS - Màu bạc - REMOTE

110.5

1 năm

2 Loa

17.0

6 tháng

2 Loa - Bạc/ Trắng

18.0

6 tháng

2 Loa - Đen

18.8

6 tháng

2 Loa - Đen - Có tích hợp sound USB

21.8

6 tháng

2 Loa - Đen

18.5

6 tháng

2 Loa gỗ

call

1 năm

2.1

25.5

1 năm 1 năm

81 Nansin 638 82 Nansin 768/ 630B/630A 83 Nansin S630S 84 Nansin US 01 85 Nansin US 02 86 Nansin S99 87 Nansin V3000/ S2600A 88 Nansin X888

2.1

28.0

89 Nansin S80 90 Nansin S6200

2.1

Call

1 năm

4.1

43.0

1 năm

91 Nansin S4700/4800/4900

4.1

44.0

1 năm

2 Loa

20.5

6 tháng

2 Loa

Call

6 tháng

2.1

33.0

1 năm

2.1

42.0

1 năm

2.1

61.0

1 năm

2.1

68.0

1 năm

2.1

58.0

1 năm 1 năm

92 Creative 245 93 Creative A30 94 Creative A200 95 Creative A300 96 Creative M2600 97 Creative T3100 98 Creative T3030 99 Creative M4500

4.1

64.0

100 Creative A500 101 Creative M5300

5.1

81.0

1 năm

5.1

call

1 năm

102 Creative T6100 103 Creative 7900

5.1

101.0

1 năm

7.1

153.5

1 năm

Sử dụng 4 pin AAA

61.0

1 năm

Sử dụng 4 pin AAA

99.0

1 năm

104 Creative TravelSound 250 - For Notebook 105 Creative TravelDock 900 - For Notebook

USB DRIVE (VAT)

TM

THBH

1 Transcend 2Gb 2 Transcend 4Gb 3 Transcend 8Gb 4 Transcend 16Gb

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

16.0

2 năm

USB 2.0 - TCN Chính hiệu USB 2.0 - TCN Chính hiệu

19.7 27.8

2 năm 2 năm

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

46.5

2 năm

5 Kingston 1Gb 6 Kingston 2Gb 7 Kingston 4Gb

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

call

2 năm

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

15.9

2 năm

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

19.5

2 năm

8 Kingston 8Gb

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

27.8

2 năm

8 Kingston 16Gb

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

45.5

2 năm

10 Kingmax 2Gb 10 Kingmax 2Gb Superstick

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

17.5

1 năm

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

17.5

1 năm

11 Kingmax 4Gb 12 Kingmax 8Gb

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

19.6

1 năm

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

29.5

1 năm

13 Kingmax 16Gb

USB 2.0 - TCN Chính hiệu

52.0

1 năm

14 PQI 1Gb - i221/ i261 15 PQI 1Gb - i810

USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Hồng, tím, xám, xanh lá, xanh dương Call

2 năm

USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang

Call

2 năm

16 PQI 1Gb - i178 17 PQI 2Gb - i221

USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang

16.5

2 năm

USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang

Call

2 năm

18 PQI 2Gb - i810 Plus 19 PQI 2Gb - i178

USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang

Call

2 năm

USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang

Call

2 năm

20 PQI 4Gb - i261 21 PQI 4Gb - i810

USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang

Call

2 năm

USB 2.0 - TCN Chính hiệu / Có nhiều màu thời trang

Call

2 năm

22 TMX 1Gb - 5209/ 5215/ 5314 23 TMX 2Gb - 5209/ 5215/ 5314

USB 2.0 - Vỏ nhôm - Chip Samsung

15.0

18th

USB 2.0 - Vỏ nhôm - Chip Samsung

16.5

18th

24 TMX 4Gb - 5209/ 5215/5314 25 TMX 1Gb - 5312

USB 2.0 - Vỏ nhôm - Chip Samsung

21.5

18th

USB 2.0 - SD Reader - Chip Samsung

18.2

18th

CN

28

26 TMX 2Gb - 5312 27 TMX 1Gb - 5814

USB 2.0 - SD Reader - Chip Samsung

19.0

USB 2.0 - Nắp đóng bằng da - Chip Samsung

18.2

18th

28 TMX 2Gb - 5814 29 TMX 4Gb - 5814

USB 2.0 - Nắp đóng bằng da - Chip Samsung

Call

18th

USB 2.0 - Nắp đóng bằng da - Chip Samsung

22.5

18th

30 A-Data 1Gb

USB 2.0 - Chống sốc - Chống vô nước

14.5

1 năm

31 A-Data 2Gb

USB 2.0 - Chống sốc - Chống vô nước

17.0

1 năm

32 JVJ K3 4Gb

USB 2.0 - Made in Singapore

MODEM - ADSL D-Link, Planet, Draytek, Linksys, Speedtouch đã có VAT

18th

19.96

2 năm

TM

THBH

1 D-Link - Internal

Chip Conexant - 56K - V92

19.2

3 năm

2 D-Link - External

USB - Chip D-Link - 56K - V92

35.0

3 năm

3 Prolink - External

USB - Chip Intel - 56K - V92

35.0

1 năm

4 Draytek Surge protector

Chống sét chuyên dụng cho ADSL

14.0

0

5 Draytek USB 6 Draytek Vigor 110 7 D-Link Router 1 port - 520B 8 D-Link Router 1 port - 526P 9 Prolink Router 1 port - H5200/ H9200

ADSL - USB

22.4

1 năm

ADSL 2+, 1port RJ 45 ADSL - 1 port LAN + 1port RJ45 - Tặng Slipter ADSL - 1port LAN +1port RJ45+1port USB - Tặng Slipter

1 năm 1 năm 1 năm 1 năm

CN

ADSL

call 31.0 Call 28.0

10 Planet Router 1 port - ADE 3400A 11 Planet Router 1 port - ADE 3410A

ADSL - 1 port RJ45 + 1 port RJ11

35.0

1 năm

ADSL - 1 port LAN + 1port USB - Tặng Slipter

37.0

1 năm

12 Linksys Router 1 port - AM300 13 SpeedTouch 1 port- 510V6

ADSL - 1 port LAN + 1port USB

45.5

1 năm

ADSL

42.0

1 năm

42.5

14 SpeedTouch Router 1 port- 530V6 15 D-Link Router 4 ports - 2540T/ 2542B 16 Linkpro Router 4 ports - A2R 500D

ADSL - 1 port LAN + 1port USB ADSL - Tặng Slipter

52.0 40.5

1 năm 1 năm

52.5 40.8

ADSL - Tặng Slipter

45.0

1 năm

17 Prolink Router 4 ports - H5200P/ H9200P 18 Planet Router 4 ports Linksys Router 4 ports - AG241 19 Tặng bộ ly OCEAN 6cái Linksys Router 4 ports - AG241 20 Tặng KAV bản quyền 1năm hoặc USB 2Gb

ADSL

39.0

1 năm

ADSL

Call

1 năm

69.0

1 năm

73.0

1 năm

21 Draytek Router 4 ports - V2700 22 Draytek Router 4 ports - V2700G

ADSL - VPN Server

92.9

1 năm

Call

1 năm

23 Draytek Router 4 ports - V2700V

ADSL -Firewall - VoIP gateway - 2port FXS

120.6

1 năm

24

Draytek Router 4 ports - V2820

1ports ADSL 2+, 1port WAN for 2 ADSL Router, 3port LAN 1port Gigabite, VPN server, Load Balancing, Firewall security

178.7

1 năm

180.3

Draytek Router 4 ports - V2820N - Wireless

1ports ADSL 2+, 1port WAN for 2 ADSL Router, 4port LAN 1port Gigabite, VPN server, Load Balancing, Firewall security

214.6

1 năm

216.5

26 Draytek Router 4 ports - V2910

ADSL - VPN Server - Firewall - Load balancing

151.1

1 năm

152.4

27

Draytek Router 4 ports - V2910G

ADSL - VPN Server -Firewall - Load balancing Wireless AP

164.9

1 năm

166.4

Draytek Router 4 ports - V2910V

ADSL - VPN Server -Firewall - Load balancing Wireless AP - 2port FXS

164.9

1 năm

Draytek Router 4 ports - V2910VG

ADSL - VPN Server -Firewall - Load balancing Wireless AP - VoIP gateway

181.5

1 năm

183.2

3port WAN for 3 ADSL Router, 4port LAN 1port RS 232 Console, VPN server, Load Balancing

262.2

1 năm

264.6

62.0

1 năm

TM

THBH

52.5

1 năm

25

28 29 30

Draytek - V3300B+ 31 SpeedTouch 4 ports - 546V6

ADSL ADSL

ADSL - Wireless

ADSL

THIẾT BỊ GỌI ĐIỆN THOẠI INTERNET - VOIP 1 Draytek Vigor Talk - Đã có VAT

1 Ports VoiP nối với ĐT bàn, tổng đài gọi miễn phí và Fax giữa các văn phòng

2 Linksys - PAP2T - Đã có VAT

2 Ports VoiP

71.0

1 năm

3 Linksys - CIT300 - Đã có VAT

Wireless - Skype Phone

134.0

1 năm

4 Linksys - CIT400 - Đã có VAT

Wireless - Skype Phone

222.0

1 năm

5 Linkpro - VIP 330S

Sử dụng như điện thoại bàn, không cần máy tính

93.0

1 năm

6 D-Link - DVG 1402S - Đã có VAT

178.0

1 năm

7 D-Link - DPH 140S - Đã có VAT

208.0

1 năm

TM

THBH

NETWORK

10.0

93.9

CN

CN

Lan Card for PC

29

1 Linkpro - Đã có VAT 2 TP link - Đã có VAT

10/100 Base

14.0

2 năm

10/100/1000 Base

20.8

2 năm

3 TP Link - Đã có VAT 4 Compex - Đã có VAT

10/100 Base

14.0

2 năm

10/100 Base

14.0

2 năm

5 Infosmart - Đã có VAT 6 D-Link 528TX - Đã có VAT

10/100 Base

14.5

2 năm

10/100 Base

14.5

3 năm

7 D-Link 530T - Đã có VAT 8 Intel/ 3Com 905

10/100/1000 Base

23.5

3 năm

10/100 Base

15.0

1 năm

10/100 Base 10/100/1000 Base

Call 39.0

2 năm

1 Linkpro 5 ports - 9305RS - Đã có VAT 2 Linkpro 8 ports - 9308RS - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

22.0

2 năm

Switch Hub 10/100 Base

23.0

2 năm

3 Linkpro 16 ports - 9316R - Đã có VAT 4 Linkpro 24 ports - 9324E - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

44.0

2 năm

Switch Hub 10/100 Base

61.0

2 năm

5 Linkpro 32 ports - 7332B - Đã có VAT 6 Linkpro 24 ports - 2402 - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

Call

2 năm

Switch Hub 10/100 Base - 2ports 10/100/1000

110.0

2 năm

7 Linkpro 48 ports

Switch Hub 10/100 Base - 4ports 10/100/1000

378.0

2 năm

68.0

2 năm

Switch Hub 10/100/1000 Base

75.0

2 năm 2 năm

Lan Card for Notebook 1 Linkpro 5350CR - Đã có VAT 2 Linkpro 3200GP - Đã có VAT

2 năm

Switch

8 Linkpro 5 ports - 7250GT - Đã có VAT 9 Linkpro 8 ports - 9008GT - Đã có VAT 10 Linkpro 16 ports - SGD1600 - Đã có VAT

Switch Hub 10/100/1000 Base

Switch Hub 10/100/1000 Base

164.0

11 Linkpro 24 ports - SGD2400 - Đã có VAT

Switch Hub 10/100/1000 Base

256.5

2 năm

12 Infosmart 5 ports - Đã có VAT 13 Infosmart 8 ports - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

20.4

2 năm

10.0

Switch Hub 10/100 Base

22.4

2 năm

10.0

14 Infosmart 16 ports - Đã có VAT 15 Infosmart 24 ports - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

38.5

2 năm

10.0

Switch Hub 10/100 Base

60.9

2 năm

10.0

16 Infosmart 5 ports - Đã có VAT 17 Infosmart 8 ports - Đã có VAT

Switch Hub 10/100/1000 Base

45.0

2 năm

45.3

Switch Hub 10/100/1000 Base

59.0

2 năm

59.4

18 Prolink 5 ports - Đã có VAT 19 Prolink 8 ports - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

20.5

2 năm

Switch Hub 10/100 Base

23.0

2 năm

20 Prolink 16 ports - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

39.0

2 năm

21 D-Link 8 ports - DES 1008D/E - Đã có VAT 22 D-Link 16 ports - DES 1016D - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

23.0

3 năm

23.2

Switch Hub 10/100 Base

41.0

3 năm

41.5

23 D-Link 24 ports - DES 1024D/E - Đã có VAT 24 D-Link 24 ports - DES 1026G/E - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

58.5

3 năm

10.0

Switch Hub 10/100 Base - 2ports 10/100/1000

103.0

3 năm

103.5

25 D-Link 48 ports - DES 1050G - Đã có VAT 26 D-Link 8 ports - DGS 1008D/E - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base - 2ports 10/100/1000

191.5

3 năm

192.0

Switch Hub 10/100/1000 Base

78.0

3 năm

27 D-Link 16 ports - DGS 1016D - Đã có VAT 28 D-Link 24 ports - DGS 1024D - Đã có VAT

Switch Hub 10/100/1000 Base

142.0

3 năm

142.5

Switch Hub 10/100/1000 Base

225.0

3 năm

225.5

29 Compex 8ports - PS 2208B - Đã có VAT 30 Compex 16ports - PS 2216 - Đã có VAT 31 Compex 24ports - SDS 1224 - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

23.2

2 năm

10.0

Switch Hub 10/100 Base

41.0

2 năm

Switch Hub 10/100 Base

Call

2 năm

32 Linksys 8 ports - SD208 - Đã có VAT 33 Linksys 16 ports - SD216 - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

32.0

2 năm

Switch Hub 10/100 Base

67.5

2 năm

34 Linksys 24 ports - SR224 - Đã có VAT Linksys 16 ports - SR2016 - Đã có VAT 35 Tặng KAV bản quyền 1năm 36 Linksys 24 ports - SRW224G4 - Đã có VAT

Switch Hub 10/100 Base

106.0

2 năm

222.0

2 năm

267.0

2 năm

Switch Hub 10/100/ 1000 Base Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base

KMV Switch 1 Linkpro 102P 2 Linkpro 104P 3 Linkpro 124U 4 Linkpro 800P

2port PS2

40.0

1 năm

4port PS2 ( 4CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)

58.0

1 năm

4port USB ( 2CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)

76.0

1 năm

4port PS2 ( 8CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)

211.0

1 năm

5 D-Link 121 6 D-Link 221

2port PS2 ( 2CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)

34.0

1 năm

2port USB ( 2CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)

35.0

1 năm

7 D-Link 4K

4port PS2 ( 4CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse)

50.0

1 năm

30

8 D-Link 8E 9 D-Link cable

8port PS2 ( 8CPU, 1Monitor, 1Keyboard, 1Mouse), password

161.9

1 năm

1.8m

16.5

0

NETWORK WIRELESS

TM

THBH

1 Linkpro G54I 2 Linkpro G108AIA

54Mbps - Chuẩn PCI

28.5

1 năm

108Mbps - Chuẩn PCI

37.5

1 năm

3 Linkpro LPP- 23 4 Linkpro G54U

108Mbps - Chuẩn PCMCIA

33.5

1 năm

54Mbps - Chuẩn USB

28.5

1 năm

5 Linkpro WL - G108AUB 6 Linkpro WLT- 108AUB

108Mbps - Chuẩn USB

38.5

1 năm

a+b+g 108Mbps - Chuẩn USB

46.5

1 năm

7 Linkpro WLN- 300U

300Mbps - Chuẩn USB

51.0

1 năm

8 Linkpro WLN- 300I

300Mbps - Chuẩn PCI

53.5

1 năm

9 Infosmart WP18GN 10 Infosmart WUSB28GN

54Mbps - Chuẩn PCI

27.0

2 năm

54Mbps - Chuẩn USB

27.0

2 năm

11 Infosmart LUSB88 12 Infosmart WA 18GA

300Mbps - Chuẩn USB

53.5

2 năm

108Mbps - Chuẩn PCMCIA

34.2

2 năm

13 D-Link DWA - 510 - Đã có VAT 14 D-Link DWA/DWL - 520/520M - Đã có VAT

54Mbps - Chuẩn PCI

30.0

3 năm

10.0

108Mbps - Chuẩn PCI

35.0

3 năm

10.0

15 D-Link DWA - G610/630 - Đã có VAT 16 D-Link DWL - G650 - Đã có VAT

54Mbps - Chuẩn PCMCIA

30.0

3 năm

10.0

108Mbps - Chuẩn PCMCIA

34.0

3 năm

10.0

17 D-Link DWA - 110 - Đã có VAT 18 D-Link DWA - 120 - Đã có VAT

54Mbps - Chuẩn USB

30.5

3 năm

10.0

108Mbps - Chuẩn USB

35.0

3 năm

10.0

19 Linksys WMP54G - Đã có VAT 20 Linksys WMP54GS - Đã có VAT

54Mbps

- Chuẩn PCI

37.0

2 năm

54Mbps

- Chuẩn PCI

57.0

2 năm

21 Linksys WPC54G - Đã có VAT Linksys WPC54GS - Đã có VAT 22 Tặng KAV bản quyền 1năm 23 Linksys WUSB54GC - Đã có VAT 24 Linksys WUSB54G - Đã có VAT

54Mbps

- Chuẩn PCMCIA

41.0

2 năm

54Mbps

- Chuẩn PCMCIA

54.0

2 năm

54Mbps

- Chuẩn USB

36.0

2 năm

54Mbps

- Chuẩn USB

45.0

2 năm

25 Draytek - V600 26 Draytek - V560

108Mbps

- Chuẩn USB

46.0

1 năm

108Mbps

- Chuẩn PCMCIA

41.0

1 năm

CN

Lan Card

Router Acesspoint 1 Corega - WLBARGO 2 Linkpro G54P

108Mbps - Access Point

61.0

3 năm

54Mbps - Access Point (1 port RJ45)

45.0

1 năm

3 Linkpro G54R 4 Linkpro 430A

54Mbps - Router Access Point

45.0

1 năm

54Mbps - ADSL

62.0

1 năm

5 Linkpro G108AAP 6 Linkpro G108AAR

108Mbps - Access Point

74.0

1 năm

108Mbps - Access Point , Router 4port

64.0

1 năm

7 Linkpro ADSL WL 8 Linkpro WLN- 300R

54Mbps - Router ADSL Access Point

67.0

1 năm

300Mbps - Router Access Point

81.5

1 năm

9 Linkpro WLN- 300A

300Mbps - Router Access Point, ADSL

128.0

1 năm

10 D-Link DIR - 300 - Đã có VAT 11 D-Link DIR - 615 - Đã có VAT

54Mbps - Router

46.5

3 năm

Wireless N Router

75.5

3 năm

12 D-Link DIR - 655 - Đã có VAT 13 D-Link DI - 624 - Đã có VAT

Xtreme N Gigabit Router

107.0

3 năm

108Mbps - Router

Call

3 năm

10.0

14 D-Link DSL - 2640T - Đã có VAT 15 D-Link DSL - G804V - Đã có VAT 16 D-Link DWL - 2100AP - Đã có VAT

54Mbps - Router ADSL Access Point

61.0

3 năm

61.3

106.0

3 năm

106.5

67.0

3 năm

67.5

Call

2 năm

58.0

1 năm

59.0

2 năm

Call

2 năm

17 18 19 20

Linksys WRT54GC - Đã có VAT Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WRH54G - Đã có VAT Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WRT54G2 - Đã có VAT Tặng KAV bản quyền 1năm hoặc bộ ly OCEAN 6cái Linksys WRT54GL - Đã có VAT Tặng KAV bản quyền 1năm

54Mbps - Router ADSL Access Point VPN 108Mbps 54Mbps - Router Access Point 54Mbps - Router Access Point

46.8

54Mbps - Router Access Point 54Mbps - Router Access Point

31

Linksys WRT110 - Đã có VAT 21 Tặng KAV bản quyền 1năm hoặc bộ ly OCEAN 6cái Linksys WRT160N - Đã có VAT 22 Tặng KAV bản quyền 1năm hoặc bộ ly OCEAN 6cái Linksys WRT310N - Đã có VAT 23 Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WRV200 - Đã có VAT 24 Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WAP54G - Đã có VAT 25 Tặng bộ ly OCEAN 6cái Linksys WAP54G - Đã có VAT 26 Tặng KAV bản quyền 1năm 27 Linksys WAP200 - Đã có VAT Linksys WAG54G2 - Đã có VAT 28 Tặng bộ ly OCEAN 6cái Linksys WAG54G2 - Đã có VAT 29 Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WAG54G - Đã có VAT 31 Tặng KAV bản quyền 1năm Linksys WAG160N - Đã có VAT 32 Tặng bộ ly OCEAN 6cái Linksys WAG54GP2 - Đã có VAT 33 Tặng KAV bản quyền 1năm 34 Linksys WRE54G - Đã có VAT

83.0

1 năm

100.0

1 năm

120.0

1 năm

99.0

1 năm

70.5

2 năm

74.0

2 năm

151.0

1 năm

79.0

1 năm

83.0

1 năm

115.0

1 năm

Call

1 năm

141.0

1 năm

54Mbps - Range Expander

91.0

1 năm

1port Parallel, 1port lan

64.0

2 năm

1port USB, 1port lan

64.0

2 năm

3port Parallel, 1port lan

80.0

2 năm

1port Parallel, 2port USB, 1port lan

Call

2 năm

1port Parallel, 1port lan

59.5

3 năm

1port USB, 1port lan

59.5

3 năm

1port USB, 2ports Parallel, 1port lan

75.0

3 năm

8 Infosmart INPS 100C 9 Infosmart INPS 100UC 10 Infosmart INMPS 100U

1port Parallel, 1port lan

Call

2 năm

10.0

1port USB, 1port lan

56.9

2 năm

57.5

1port USB, 1port lan - Dùng cho máy in đa chức năng

69.4

2 năm

70.0

11 Infosmart INPS 320UZ

1port Parallel, 2port USB

81.5

2 năm

82.3

1port USB, 4port lan

90.0

1 năm

Wireless - 1port USB

117.0

1 năm

TM

THBH

10.2 28.0 32.0 54/67 50.0 58.0 74.9 102.3 114.8 88.0 147.5 10.2 14.0 23.8 28.6 31.0 17.0 23.5 29.2 120.0 15.0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

RangPlus Wireless G Router

108Mbps - Router Access Point 108Mbps - Router Access Point 54Mbps - Router Access Point RANGE BOOSTER 54Mbps - Access Point 54Mbps - Access Point 54Mbps - Access Point with P.O.E Router ADSL Access Point Router ADSL Access Point 54Mbps - Router ADSL Access Point VPN Router ADSL Access Point Router ADSL Access Point Gateway with 2 phone ports

Print Server 1 Linkpro 160A 2 Linkpro 130U 3 Linkpro 360A 4 Linkpro 300UP 5 D-Link 301P+ - Đã có VAT 6 D-Link 301U - Đã có VAT 7 D-Link 300U/ E - Đã có VAT

12 Linksys PSUS4 - Đã có VAT 13 Linksys WPS54G - Đã có VAT

CABLE MẠNG - UTP - KIỀM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

Cable RJ45 Cable RJ45 - thường Cable RJ45 - thường Cable RJ 45 32B/ 32A - tốt Cable RJ45 - Linkpro chính hãng Cable RJ45 - Linkpro chính hãng Cable RJ45 - Dintek - Taiwan - Có VAT Cable RJ45 - Dintek - Taiwan - Có VAT Cable RJ45 - FTP Dintek - Taiwan - Có VAT Cable RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT Cable RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT UTP RJ45 UTP RJ45 UTP RJ45 - Dintek - Taiwan - Có VAT UTP RJ45 Cat.6 - Dintek - Taiwan - Có VAT UTP RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT Kiềm RJ45 - thường Kiềm RJ45 - tốt Kiềm RJ45 & RJ11 - Dintek - Taiwan-Có VAT Kiềm RJ45 - AMP chính hãng - Có VAT UTP Tester - China

Mét ( Linpro) Thùng (305 m) - đi dài tối đa 30m Thùng (305 m) - đi dài tối đa 100m Thùng (305 m) Thùng (305 m) Chống nhiễu - Thùng (305 m) CAT.5e - Thùng (305 m) CAT.6 - Thùng (305 m) Thùng (305 m) - Bọc nhôm, chống nhiễu Thùng (305 m) Chống nhiễu - Thùng (305 m) Thường - Cái Thường - Hộp (100 cái) Hộp (100 cái) Hộp (100 cái) Hộp (100 cái)

CN

50.5 58.5

89.0 148.5

28.8

32

PRINTER (VAT)

TM

THBH

CN

A4 - 24pins - Parrallel+ USB port

218.0

1 năm

219.5

A4 - 9pins - Parrallel port

189.5

1 năm

191.0

1 năm

592.0

DotMatrix (in Kim) 1 EPSON LQ 300+II 2 EPSON LX 300+II 3 EPSON LQ 2090

A3 - 24pins - Parrallel + USB port

588.0

4 EPSON LQ 2180

A3 - 24pins - Parrallel port

699.0

1 năm

703.0

5 OKI ML 1120

A4 - 9pins - Parrallel, USB port

165.4

1 năm

166.9

6 OKI ML 184

A4 - 9pins - Parrallel, USB port

275.0

1 năm

277.8

7 OKI ML 1190 - Miễn phí 1năm thay mực

A4 - 24pins - Parrallel, USB port

204.0

1 năm

205.0

8 OKI ML 391

A3 - 24pins - Parrallel port

501.4

1 năm

507.2

9 OKI ML 4410

A3 - 9pins - Parrallel port

2448.3

1 năm 2,482.5

Deskjet Color (in Phun) 1 CANON Pixma iP 1880

A4 - 4800 x 1200 dpi - 20 / 16 ppm - 4 color - USB port

56.0

1 năm

2 CANON Pixma iP 2200

A4 - 4800 x 1200 dpi - 22 / 17 ppm - 4 color - USB port A4 - 9600 x 2400 dpi - 29 / 19 ppm - 4 color - USB port In trực tiếp trên đĩa CD, DVD & từ máy KTS A4 - 9600 x 2400 dpi - 31 / 24 ppm - 4 color - USB port In 2 mặt tự động, in trực tiếp từ Camera, nhãn đĩa, 2 khay giấy

98.0

1 năm

call

1 năm

172.0

1 năm

3 CANON Pixma iP 4200 4 CANON Pixma iP 4500 5 CANON Pixma MP 145 ( Scan, coppier)

A4 - 4800 x 1200 dpi - 22 / 17 ppm - 4 color - USB port

91.0

1 năm

6 CANON Pixma MX 308 ( Scan, coppier, Fax)

A4 - 4800 x 1200 dpi - 22 / 17 ppm - 4 color - USB port

131.0

1 năm

7 CANON Pixma MX 318 ( Scan, coppier, Fax)

A4 - 4800 x 1200 dpi - 22 / 17 ppm - 4 color - USB port A4 - 4800 x 1200 dpi - 16 / 12 ppm - 4 color - USB port In trực tiếp từ máy ảnh KTS

145.0

1 năm

269.0

1 năm

8 CANON Pixma iP 100V ( for Notebook) 9 CANON Pixma IX 4000 10 HP DeskJet 1560 11 HP DeskJet D2560 12 HP DeskJet D4260 13 HP DeskJet D910

A3 - 4800 x 1200 dpi - 18 / 14 ppm - 4 color - USB port In trực tiếp từ máy ảnh KTS, Camera

Call

1 năm

A4 - 1200dpi - 18/12 ppm - 4 color - USB port

37.5

1 năm

A4 - 4800dpi - 20/14 ppm - 4 color - USB port

Call

1 năm

A4 - 4800dpi - 30/23 ppm - 4 color - USB port

Call

1 năm

A4 - 1200dpi - 20/14 ppm - 4 color - USB port

96.0

1 năm

101.3

1 năm

HP DeskJet D730

1 năm

10.0

10.0

14 HP DeskJet K5300 15 HP DeskJet K5400

A4 - 1200dpi - 36/35 ppm - 4 color - USB port

16 HP DeskJet F735 - ( Scan, copier) 17 HP PSC 4355 - ( Scan, Copier, Fax, Phone ) HP Photomart C4480 - ( Scan, copier) 18 Tặng thẻ 100.000Vnd HP Photomart C4580 - ( Scan, copier) 19 Wireless

A4 - 1200dpi - 28/22 ppm - 4 color - USB port

20 HP Photomart C5180 - ( Scan, copier)

A4 - 32/31 ppm - 4 color - In trực tiếp từ thẻ nhớ

216.0

1 năm

217.0

21 HP DeskJet K7100 22 HP Office pro K8600

A3 - 1200dpi - 11/9ppm - 4 color - USB port

248.5

1 năm

249.0

A3 - 24/21 ppm - 4 color - USB port

340.0

1 năm

341.0

23 Lexmark - Z1320 24 Lexmark - X1290 - ( Scan, copier)

A4 - 22/16 ppm - 4 color - USB port

43.5

1 năm

10.0

A4 - 17/9 ppm - 4 color - USB port

71.5

1 năm

10.0 10.0

A4 - 1200dpi - 36/35 ppm - 4 color - USB port - In 2mặt A4 - 20/14 ppm - 4 color - USB port A4 - 30/23 ppm - 4 color - In trực tiếp từ thẻ nhớ

184.5

1 năm 1 năm

125.5

1 năm

113.0

1 năm 1 năm

A4 - 30/23 ppm - 4 color - In trực tiếp từ thẻ nhớ

25 Lexmark - X2550 - ( Scan, copier) A4 - 22/16 ppm - 4 color - USB port 26 Lexmark - X4270 - ( Scan, copier, fax, phone) A4 - 19/10 ppm - 4 color - USB port 27 Lexmark - Z1420 - Wireless A4 - 24/18 ppm - 4 color - USB port - In qua mạng không dây

82.5

1 năm

115.5

1 năm

10.0

97.0

1 năm

10.0

A4 - 24/18 ppm - 4 color - USB port - In qua mạng không dây, In trực tiếp từ USB, máy ảnh, thẻ nhớ

186.0

1 năm

186.5 69.5

28 Lexmark - X4550 - ( Scan, copier) Wireless

68.5

1 năm

136.5

1 năm

107.0

1 năm

156.0

1 năm

180.0

1 năm

A4 - 5760 x 1440 dpi - 25 / 13 ppm - 4 color - USB port

105.0

1 năm

105.5

A4 - 5760 x 1440 dpi - 32 / 32 ppm - 4 color - USB port

129.0

1 năm

128.0

EPSON PHOTO R230

A4 - 5760 x 1440 dpi - 15 / 15 ppm - 6 color - USB port - In trực tiếp trên bề mặt đĩa CD

189.0

1 năm

190.5

EPSON PHOTO R290

A4 - 5760 x 1440 dpi - 30 / 30 ppm - 6 color - USB port - In trực tiếp từ thẻ nhớ, máy kỹ thuật số

210.0

1 năm

211.5

29 EPSON Stylus T-11 A4 - 5760 x 1440 dpi - 25 / 13 ppm - 4 color - USB port 30 EPSON Stylus T-30 - Phiếu siêu thị 100.000VndA4 - 5760 x 1440 dpi - 38 / 20 ppm - 4 color - USB port EPSON Stylus - TX101 - ( Scan, copier) 31 Phiếu siêu thị 100.000Vnd A4 - 5760 x 1440 dpi - 26 / 14 ppm - 4 color - USB port EPSON Stylus - TX200 - ( Scan, copier) 32 Phiếu siêu thị 100.000Vnd A4 - 5760 x 1440 dpi - 34 / 34 ppm - 4 color - USB port EPSON Stylus - TX400 - ( Scan, copier) A4 - 5760 x 1440 dpi - 34 / 34 ppm - 4 color - USB port 33 In trực tiếp từ thẻ nhớ Phiếu siêu thị 100.000Vnd 34 EPSON Stylus CX5500 - ( Scan, copier) 35 EPSON Stylus CX7300 - ( Scan, copier) 36 37

33

Laser Jet (in Laser) 1 CANON LBP - 2900 2 CANON LBP - 1210

A4 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB port

116.5

A4 - 1200 x 600 dpi - 2 Mb - 14 ppm - Parallel & USB port

146.5

1 năm

3 CANON LBP - 3100B 4 CANON LBP - 3050

A4 - 1200 x 600 dpi - 2 Mb - 16 ppm - USB port

Call

1 năm

A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 14 ppm - USB port

118.0

1 năm

118.5

5 CANON LBP - 3200i

A4 - 2400 x 600 dpi - 2 Mb - 19 ppm - USB port

151.0

1 năm

151.5

196.0

1 năm

261.5

1 năm

262.5

260.0

1 năm

260.5

407.0

1 năm

408.0

A3 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 25 ppm - USB port

659.0

1 năm

662.0

A4 - 600 dpi - 8 Mb - 16 ppm - USB port

122.5

1 năm

123.5

A4 - 600 dpi - 2 Mb - 16 ppm - USB port

103.5

1 năm

104.0

292.0

1 năm

293.0

392.5

1 năm

393.5

374.5

1 năm

375.5

464.0

1 năm

416.5

1 năm

1164.0

1 năm 1,169.0

CANON LBP - 3300 6 7

CANON MF - 4122 (copier, scanner) CANON MF - 4320D (copier, scanner)

8 CANON MF - 4150 (copier, scanner, fax) 9 CANON LBP - 3500 10 HP Laser 1006 11 HP Laser 1005 HP Laser P2014 12 Phiếu siêu thị 350.000Vnd HP Laser P2014N 13 Phiếu siêu thị 350.000Vnd HP Laser P2015 14 Phiếu siêu thị 450.000Vnd HP Laser P2015N 15 Phiếu siêu thị 450.000Vnd HP Laser P2015D 16 Phiếu siêu thị 550.000Vnd HP Laser 5200 17 Phiếu siêu thị 500.000Vnd HP Laser 3050Z ( Copier, scanner, fax, 18 Điện thoại)

A4 - 1200 x 600 dpi - 32Mb - In đảo mặt tự động Tốc độ in©: 20ppm, scan: 4.2s/p - USB port A4 - 1200 x 600 dpi - 32Mb Tốc độ in©: 22/20ppm, scan: 4.2s/p - USB port A4 - 1200 x 600 dpi - 32Mb - In đảo mặt tự động Tốc độ in©: 20ppm, scan: 4.2s/p, fax: 3s/p - USB port

A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 23 ppm - Parallel & USB port A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 23 ppm - Parallel & USB port A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 26 ppm - USB A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 26 ppm - USB A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 26 ppm - USB - In 2 mặt A3 - 1200 dpi - 48 Mb - 18.5 ppm - Parallel & USB port

1 năm 147.0

418.0

Call

1 năm

Call

327.8

1 năm

328.5

461.0

1 năm

462.0

A4 - 1200 dpi - 8 Mb - 19ppm - USB port

104.5

1 năm

A4 - 1200 dpi - 64 Mb - 25ppm - USB port - In qua mạng 10/100

330.5

1 năm

331.5

23 SAMSUNG ML - 1640 - Tặng thẻ 100.000Vnd A4 - 600 dpi - 8Mb - 16 ppm - USB port 24 SAMSUNG ML - 2240 A4 - 600 dpi - 8Mb - 22 ppm - USB port 25 SAMSUNG ML SCX - 4200 (Scanner, copier) A4 - 600 dpi - 8Mb - 16 ppm - Parallel & USB port

93.0 138.0 151.0

1 năm 1 năm 1 năm

10.0 10.0 151.5

26 SAMSUNG ML SCX - 4300 (Scanner, copier) A4 - 600 dpi - 8Mb - 16 ppm - USB port SAMSUNG ML SCX - 4521F (Scanner, 27 copier,fax) - Tặng điện thoại SamSung A4 - 600 dpi - 18Mb - 20 ppm - Parallel & USB port 28 SAMSUNG ML SCX - 4725FN

149.0

1 năm

149.5

251.5

1 năm

252.5

348.0

1 năm

349.0

A 4 - 9600 x 600 dpi - 8 Mb - 8ppm mono - 8ppm - USB

435.0

1 năm

A 4 - 600 x 600 dpi - 16 Mb - 8ppm mono - 8ppm - USB & Lan

425.0

1 năm

426.0

TM

THBH

CN

63.0

1 năm

96.5

1 năm

HP Laser 1319F ( Copier, scanner, fax, Điện thoại) - Phiếu siêu thị 350.000Vnd HP Laser 1522NF ( Copier, scanner, fax) 20 Phiếu siêu thị 450.000Vnd 19

21 Lexmark - E120 22 Lexmark - X342n - ( Scan, copier, fax)

A4 - 1200 dpi - 64 Mb - 18 ppm - USB - In 2 mặt A4 - 1200 dpi - 32 Mb - 18 ppm - USB A4 - 1200 dpi - 64 Mb - 23 ppm - USB - in mạng

Color Laser (in Laser màu) 2 CANON LBP5000 3 HP 1515N Phiếu siêu thị 300.000Vnd

SCANNER (VAT) 1 Canon Slide 100 2 Canon Slide 200

A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0

3 Canon 4400F

A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 - Scan film

4 HP 2410 5 HP G3110 Photo

A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0

A4 - 48 Bit - 1200 dpi

114.0

1 năm

87.0

1 năm

A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film

129.5

1 năm

6 HP G4010 Photo 7 HP G4050 Photo

A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film

225.5

1 năm

226.0

A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film

278.2

1 năm

279.0

8 HP 5590 Digital Flatbed

A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan 2mặt, Load giấy tự động

456.5

1 năm

9 Epson V200 Photo 10 Epson V350 Photo

A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - Scan film - USB 2.0

145.0

1 năm

146.5

A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - Scan film - USB 2.0

233.0

1 năm

235.0

11 Epson V4990 Photo 12 Epson V4490 Photo

A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - Scan film - USB 2.0& 1394

237.5

1 năm

238.5

A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - Scan film - USB 2.0 A4 - 48 Bit - 6400 x 9600 dpi - Scan film - USB 2.0 Khử vết bẩn trên phim, ảnh

279.5

1 năm

280.5

343.0

1 năm

344.0

13 Epson V500

34

14 Genius HR 1200 15 Genius HR 2400TA Slim

A4 - 48 Bit - 2400 x 4800 dpi - USB 2.0

Call

1 năm

76.0

A4 - 48 Bit - 2400 x 4800 dpi - Scan film - USB 2.0

89.6

1 năm

90.5

TM

THBH

CN

UPS (VAT) 1 Santak 500VA - TG 2 Santak 1000VA - TG

500VA, Dành cho 1 bộ máy tính

Call

3 năm

1000VA, Dành cho 2 bộ máy tính

Call

3 năm

3 Santak 600VA BLAZER 4 Santak 800VA BLAZER

600VA

Call

3 năm

800VA

Call

3 năm

5 Santak 1000VA BLAZER 6 Santak 1400VA BLAZER

1000VA

Call

3 năm

1400VA

Call

3 năm

7 Santak 2000VA BLAZER 8 Santak 1KVA-Online

2000VA

Call

3 năm

1KVA- Dành cho server

Call

3 năm

2KVA- Dành cho server

Call

3 năm

3KVA- Dành cho server

Call

3 năm

TM

THBH

9 Santak 2KVA-Online 10 Santak 3KVA-Online

WEBCAM 1 Colorvis 2005B

USB

14.2

6 tháng

2 Colorvis 1010A/1011A/2005A

USB

16.0

6 tháng

3 Colorvis 1010B

USB

14.5

6 tháng

4 Colorvis 1001B

USB

14.5

6 tháng

5 Colorvis Z6

USB

Call

6 tháng

6 Colorvis 1001A/ ND5

USB

19.5

6 tháng

7 Colorvis D10

USB

23.0

6 tháng

8 Colorvis JVJ 303

USB

20.5

6 tháng

9 Colorvis 202/ 1008

USB

Call

6 tháng

10 KingMaster 1001

USB

15.5

6 tháng

11 KingMaster V7/V8

USB

17.5

6 tháng

12 KingMaster 006/ V10

USB

19.0

6 tháng

13 KingMaster 2006

USB

21.5

6 tháng

14 KingMaster 2008

USB

Call

6 tháng

15 KingMaster 330

USB

21.0

6 tháng

16 KingMaster V13

USB

25.0

6 tháng

17 Philip 502NC

USB

32.5

1 năm

18 Philip 620NC

USB

40.5

1 năm

19 Creative Live!Cam Chat

USB

25.0

6 tháng

20 Creative Vista IM

USB

35.0

6 tháng

21 Diboom 9001/988/998

USB

15.5

6 tháng

22 Logitech chat

USB

29.0

6 tháng

TM

THBH

12.3

0

HEADPHONE 1 Somic 440/301 2 Somic 002/808/991/750/901

12.6

0

3 Somic 340

13.2

0

4 Somic 350/360/908/993/909/2688/9088

13.3

0

5 KingMaster V7

17.5

0

6 KingMaster 1009 (2.0)/V2

21.5

0

7 KingMaster 2008

21.0

0

8 Huyndai HY 300

13.2

0

9 Huyndai HY 303/559

14.0

0

10 Huyndai HY 113

14.2

0

11 Huyndai HY 669

15.5

0

12 Huyndai HY Q3

14.5

0

13 Genius HS-02N

14.9

0

14 Genius HS-02I 15 Genius HS-03N

Có chức năng gấp và túi đựng

16.0

0

Microphone xoay, volume control, có thể gấp gọn

16.9

0

16 Genius HS-04A

19.4

0

17 Genius HS-04SU

21.4

0

18 Philip 2000

Đệm tai nghe mềm,dây 1m

20.9

3 tháng

19 Philip 2100

Thích hợp với thiết bị chơi gamedây 1.2m, gấp gọn

20.9

6 tháng

20 Philip 2000 + micro

Ống nghe siêu nhẹ, chống ồn, dây nối dài 3m

20.9

3 tháng

CN

CN

35

21 Philip 3100 + micro

Ống nghe siêu nhẹ, chống ồn, dây 2m

Call

22 Philip 3300 + micro

Ống nghe siêu nhẹ, các lỗ thông đánh bass, dây 1.8m

Call

6 tháng

23 Philip 3400 + micro

Ống nghe siêu nhẹ, chống ồn, dây 3m

20.9

6 tháng

24 Philip 6100/ 6103 + micro

20.9 Ống nghe siêu nhẹ, chống ồn, dây 2m Âm thanh nổi 3 chiều, dây quang 3m, micro có thể điều chỉnh Call

6 tháng

Âm thanh nổi 3 chiều, dây quang 3m, micro có thể điều chỉnh Call 20.0

6 tháng

25 Philip 7400 + micro 26 Philip 7410 + micro 27 Earphone EP220 28 Creative HE 100

21.0

29 Creative HS 150

Có nút điều chỉnh âm lượng và tắt micro, dây dài 1.8m

30 Creative HS 350

3 tháng

6 tháng

0

22.0

0

31.0

0

31 Creative HS 390

25.0

0

32 Creative HS 400

34.5

0

33 Creative HQ 140

33.0

0

34 Creative HQ 1400

39.5

0

TM

THBH

38.0

1 năm

37.0

1 năm

42.0

1 năm

48.0

1 năm

MP3 - MP4 PLAYER & RECORDER

CN

MP3 1 2 3 4

MP3 JB 512Mb MP3 JB 505 512Mb MP3 JB 505 1Gb MP3 JB 505 2Gb

USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, play text - Pin sạc màn hình OLED USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, play text - Pin sạc màn hình LCD, speaker USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, play text - Pin sạc màn hình LCD, speaker USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, play text - Pin sạc màn hình LCD, speaker

5 TRENCEND 4Gb

USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, play text

40.0

1 năm

6 MIMOSA II 1Gb/ 2Gb 7 MIMOSA 1Gb/ 2Gb

USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, play text - Pin sạc

31/33

1 năm

USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, play text - Pin sạc

30/32

1 năm

36.0

1 năm

29.36

1 năm

38.0

1 năm

42.0

1 năm

8 JVJ APOLO 2Gb

Máy nghe nhạc Mp3/Wma, ghi âm, nghe FM, Đọc file Text, Danh bạ điện thoại,loa ngoài. Hiển thị thời gian ngày tháng - Screen saver - Language English, ... - Power Off - Contrast - Memory Info

9 JVJ X1 2Gb

DATA - MP3, Wma - Recorder - Pin sạc Lion

10 JVJ X6 2Gb 11 JVJ X9 2Gb

DATA - MP3, Wma - Recorder - Pin sạc Lion Thiết kế sang trọng, mỏng họn, màu sắc tinh tế , mặt trước đươc phủ lớp mica trong suot tuyet dep / MUSIC (MP3/WMA) + LYRICS / RECORD VOICE / EBOOK.

12 JVJ X9 4Gb

Thiết kế sang trọng, mỏng họn, màu sắc tinh tế , mặt trước đươc phủ lớp mica trong suot tuyet dep / MUSIC (MP3/WMA) + LYRICS / RECORD VOICE / EBOOK.

47.0

1 năm

13 PhilLip SA 2615 1Gb

USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM - Pin AAA

76.5

1 năm

14 PhilLip SA 2815 1Gb

USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, OLED - Pin Lion 20h

93.0

1 năm

15 PhilLip SA 2825 2Gb

USB 2.0 - Nghe MP3/WMA - Ghi âm, FM, OLED - Pin Lion 20h

104.0

1 năm

16 IPOD Shuffle 1Gb - Hàng chính hãng

USB 2.0 - Nghe MP3 - Pin sạc

103.0

1 năm

17 IPOD Nano 2/4/8Gb - Hàng chính hãng

USB 2.0 - Nghe MP3 - Xem ảnh chất lượng cao, chơi Game Xem lịch... - Pin sạc

155/199/ 1 năm 242

MP4 1 IPOD 2Gb

2 JB 507/ 707/ 101 512Mb 3 JB 507/ 707/ 101 1Gb 4 JB 507/ 707/ 101 2Gb

5 Mimo 2Gb

Nghe MP3/WMA,Hỗ trợ Lyric (Học ngoại ngữ) Xem phim MP4/AMV,Nghe FM + ghi âm FM; Ghi âm Voice Chơi Game; Xem ảnh JPEG; Telbook; Đọc file text (Ebook) / Pin Sạc Lithium ,Loa Ngoài Xem MP4 với định dạng AMV, ghe và ghi âm FM Màn hình 1.8" , Sử dụng Pin sạc, speaker Xem MP4 với định dạng AMV, ghe và ghi âm FM Màn hình 1.8" , Sử dụng Pin sạc, speaker Xem MP4 với định dạng AMV, ghe và ghi âm FM Màn hình 1.8" , Sử dụng Pin sạc, speaker Nghe MP3/WMA,Hỗ trợ Lyric (Học ngoại ngữ) Xem phim MP4/AMV,Nghe FM + ghi âm FM; Ghi âm Voice Chơi Game; Xem ảnh JPEG; Telbook; Đọc file text (Ebook) / Pin Sạc Lithium ,Loa Ngoài

36.0

1 năm

42.0

1 năm

50.0

1 năm

55.0

1 năm

35.0

1 năm

36

6 Mimo VS 1Gb/2Gb

Xem MP4 với định dạng AMV, ghe và ghi âm FM: lưu trữ được 20 kênh dò sẵn - Có 5 màu - Màn hình 2.0" Ghi âm Voice với khả năng lọc tạp âm tốt - Loa ngoài Sử dụng Pin sạc Lithium, sạc qua cổng USB hoặc từ Adapter

call/38

1 năm

8 JVJ M1 1Gb2Gb

Nghe nhạc Mp3/Wma/Wav / Màn hình TFT 1.8 inch Video hỗ trợ định dạng file AVI/FM & ghi âm FM radio thành định dạng file .WAV / Ghi âm giọng nói với Mic có sẵn trong máy thành định dạng file .WAV / Xem ảnh hỗ trợ định dạng file Jpg / Hiển thị file văn bản

37/40

1 năm

9 JVJ M2 1Gb/ 2Gb

Nghe nhạc Mp3/Wma/Wav / Màn hình TFT 1.8 inch Video hỗ trợ định dạng file AVI/FM & ghi âm FM radio thành định dạng file .WAV / Ghi âm giọng nói với Mic có sẵn trong máy thành định dạng file .WAV / Xem ảnh hỗ trợ định dạng file Jpg / Hiển thị file văn bản

38/42

1 năm

10 JVJ M12 2Gb

LCD 1.8", Xem Video, nghe nhạc MP3, nghe va ghi âm FM

46.0

1 năm

11 JVJ E1G/ 2Gb

LCD 2.4" 256k colors, MPEG-4 (AVI) video Khe cắm mở rộng: Micro SD (TF) - Nghe MP3 Nghe và ghi âm FM, đọc E-book, chơi Game cùng lúc với nghe nhạc

50/54

1 năm

12 JVJ DELUXE 2Gb/4Gb/8Gb

Phím bấm bằng cảm ứng - Xem Video, nghe nhạc MP3, Siêu mỏng nghe va ghi âm FM - Pin sạc Lithium - Màn hình 1.5" Giao diện tiếng việt

80/96 134

1 năm

13 JXD 661 512Mb/ 1Gb

Xem Video ASF, quay phim chụp hình 1.3MP Nghe nhạc MP3/WMA/WAV với nhiều chế độ EQ Ghi âm Voice. Xem ảnh JPG-play TXT-chơi Game. USB 2.0 LCD 2.4" 65000 màu. Loa ngoài, pin sạc.

83/100

1 năm

14 JXD 635 512Mb/1Gb

Xem Video ASF, quay phim chụp hình 1.3MP Nghe nhạc MP3/WMA/WAV với nhiều chế độ EQ Ghi âm Voice. Xem ảnh JPG-play TXT-chơi Game. USB 2.0 LCD 2.4" 65000 màu. Loa ngoài, pin sạc.

76/106

1 năm

15 JXD 652 512Mb/1Gb/2Gb

16 JXD 991 Games 256Mb/ 512Mb

Xem Video ASF và AVI, quay phim chụp hình 1.3MP Nghe nhạc MP3/WMA/WAV với nhiều chế độ EQ Hỗ trợ xem các file Flash, sử dụng như Webcam Ghi âm Voice. Xem ảnh JPG-play TXT-chơi Game. USB 2.0 LCD 3.0" 65000 màu. Hỗ trợ thẻ nhớ SD/MMC, pin sạc. Hơn 250 Game có thể cài đặt, có Joystick. Camera 2.0 - CCD - Hổ trợ thẻ SD Xem Video, Nghe nhạc MP3/WMA. Xem ảnh JPG - Xem lịch Ghi âm (Voice -line in). LCD 3.6" 65000 màu.

17 IPOD Touch 8Gb/16Gb - Hàng chính hãng

Xem Video màn hình 3.5" Wide cảm ứng Xem ảnh chất lượng cao, chơi Game - Pin sạc LION

18 TravelSound Zen Stone Kit 1Gb

Loa TravelSound 2.0 (0.2W RMS/per channel) + máy nghe nhạc Mp3 Zen Stone 1GB + Lưu trữ 1000 WMAs, 500MP3, nghe nhạc liên tục 21 giờ. Sử dụng 2 pin AAA. Kết nối với máy tính qua cổng USB 2.0/USB 1.1.

Creative Muvo T200 2Gb 19 Tặng loa Creative 245

20

Creative Zen Stone Plus 2Gb ( Speaker) Tặng loa Creative 245

21

Creative Zen Mozaic 2Gb/4Gb Tặng Adaptor và loa Creative 245

22 Creative Zen WAV 4Gb

25

Creative Zen 4Gb/ 8Gb Tặng Adaptor và loa Creative 200

Nghe nhạc 500 MP3, 1000 WMAs. Thu âm giọng nói (có Mic), nghe FM Radio, lưu dữ liệu USB 2.0, màn hình màu 65k (128x32pixels). Sử dụng Pin sạc Li-ion (thời gian nghe liên tục có thể lên đến 9h), sạc qua USB, có 4 màu đen, trắng, hồng và xanh đậm. Nghe nhạc 500 MP3, 1000 WMAs. Thu âm giọng nói (có Mic), nghe FM Radio, lưu dữ liệu USB 1.1/2.0, màn hình OLED (64x64pixels). Sử dụng Pin sạc Li-ion (thời gian nghe liên tục có thể lên đến 20h), sạc qua USB, Adaptor (option), có loa ngoài, nghe được nhạc tải từ itune, có 3 màu đen, trắng và xanh.

Máy nghe nhạc MP4, Mp3. Thu âm giọng nói (có Mic), nghe FM Radio, màn hinh TFT 1.5" 65K màu. Lưu trữ 1000WMAs, 500MP3, nghe nhạc liên tục 30 giờ (nếu dùng tai nghe) và 20 giờ nếu dùng loa ngoài. Sử dụng pin sạc Li-ion. Kết nối với máy tính qua cổng USB 2.0/USB 1.1. Chức năng xem ngày giờ, báo thức, text book, thu âm trực tiếp (Line-in). Máy nghe nhạc MP4, Mp3; thu âm giọng nói (Có Mic); Nghe FM Radio, màn hinh TFT LCD 2.5" 16.7 triệu màu (320x240 pixels). Lưu trữ 2000/4000WMAs, 1000/2000MP3, nghe nhạc liên tục 25 giờ, xem phim 5 giờ. Sử dụng pin sạc Li-ion. Kết nối với máy tính qua cổng USB 2.0. Chức năng xem lịch, báo thức. Cùng 1 lúc vừa nghe nhạc và vừa xem lại các tập ảnh đã chụp. Có khe đọc thẻ nhớ.

106/126/ 1 năm 146

120/140

1 năm

332/432

1 năm

61.0

1 năm

84.0

1 năm

92.0

1 năm

120 138

1 năm

157.0

1 năm

169 198

1 năm

37

26 PHILIP SA 3015 1Gb

LCD 1.5", Xem Video, nghe nhạc MP3, ghi âm, FM Pin sạc LION, 12h Audio, 2h Video LCD 1.5", Xem Video, nghe nhạc MP3, ghi âm, FM Pin sạc LION, 12h Audio, 2h Video LCD 1.8", Xem Video, nghe nhạc MP3, ghi âm, FM Pin sạc LION, 20h Audio, 4h Video, 225tracks LCD 1.8", Xem Video, nghe nhạc MP3, ghi âm, FM Pin sạc LION, 20h Audio, 4h Video, 450tracks LCD 1.8", Xem Video, nghe nhạc MP3, ghi âm, FM Pin sạc LION, 20h Audio, 4h Video, 900tracks

109.5

1 năm

132.5

1 năm

127.0

1 năm

141.0

1 năm

170.5

1 năm

Viết ghi âm, MP3, ghi chép như bút thông thường

45.0

1 năm

Viết ghi âm, MP3, ghi chép như bút thông thường

47.0

1 năm

80/88

1 năm

SAFA R400C 512Mb/1Gb

Ghi âm/ Loa ngoài / Xóa file trực tiếp / Ghi âm âm thanh hifi / Nhiều mode ghi âm (HQ/SP/LP/STEREO HQ) / Ghi âm "Long time" có thể lên 594hr (dung lượng 1GB) / Nghe và lặp lại / Ghi âm tiếp theo file đã ghi trước / pin sạc / sạc bộ adapter dùng pin AAA (dành cho đi xa) / Nghe MP3 / WMA / Nghe FM

91/96

1 năm

SAFA R600C 1Gb/ 2Gb

Ghi âm / Loa ngoài / Xóa file trực tiếp / Chất lượng ghi âm hifi stereo / 4 chuẩn ghi âm (HQ/SP/LP/STEREO HQ) / Hỗ trợ nghe lại / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước, dùng pin AAA (dành cho đi xa) / Nghe MP3/WMA

93.0

1 năm

112.0

1 năm

TM

THBH

27 PHILIP SA 3025 2Gb 28 PHILIP SA 3215 1Gb 29 PHILIP SA 3225 2Gb 30 PHILIP SA 3245 4Gb

Máy ghi âm 1 MIMO DVR C003 - 2Gb 2 MP9 - 4Gb

3

4

5 Cenix DVR - W600H 1Gb 6 Cenix VR - N85 1Gb

Ghi âm Voice với 3 chế độ ghi âm. Ghi âm Line in Ghi âm thông minh VOS. Nghe nhạc MP3. USB 2.0 - Loa ngoài. Tính năng trợ thính cho người khiếm thính. Pin AAA Ghi âm Voice với 3 chế độ ghi âm. Ghi âm Line in Ghi âm thông minh VOS. Nghe nhạc MP3. Lưu dữ liệu - Loa ngoài. Tính năng trợ thính cho người khiếm thính. Pin AAA

MEMORY CARD

CN

TF - Micro SD Card 1 TF 512 / 1G

Trans Flash 512MB / 1GB – Kingston

16.5/17

2 TF 1G / 2G

Trans Flash 1GB / 2GB Transcend

18.2/19 17/21 30

3 TF 2G / 4G / 8G

Trans Flash 2GB / 4GB – Kingston / 8GB SanDisk HC

5 năm

Memory Stick Card 1 MSD 1G/2G 2 MSD 4G/8G 3 HG 4G / 8G 4 Mark 2 4G/8G/16G 5 SA 1G/2G/4G/8G 6 M2 1G/ 2G

Memory Stick DUO 1GB/ 2GB – SONY Memory Stick DUO 4GB / 8G – SONY Memory Stick Pro-HGDUO 4G / 8G Sony Memory Stick DUO 4GB / 8G /16G MARK 2 – Toác ñoä cao Memory Stick DUO 1GB / 2GB/ 4GB / 8G - SanDisk Xanh Memory Stick MICRO (M2) 1GB / 2GB - SONY

17.5/18.5 21.5/31 25/38.5 21.5 32.5/63 18.5/20 23/34 18/21

DV –MMC Mobile Card 1

DV 512 / 1G / 2G

2 DV 512/ 1G

DV ReducedSize MultiMedia 512 MB / 1GB/ 2GB– Kingston DV ReducedSize MultiMedia 512 MB / 1GB–Kingston(loại 1)

15.2/16.5 17.5 17.5/18

SD Card 1

SD 1Gb/ 2Gb/ 4Gb

Secure Digital 1GB / 2GB / 4GB – Kingston

2 SD 1G / 2G / 4G

Secure Digital 1GB / 2G Transcend / 4G SanDisk Class 2

3 SDHC 4G / 8G / 16G

Secure Digital HC 4G / 8G / 16G – Transcend chính hãng

14/15 18.8 17.3 18.5/22 23/34 56.5

5 năm

Mini SD Card 1 MISD 1G 2 MISD 2G / 4G 3 MISD 1G / 2G

Mini SD 1G – Kingston Mini SD 1G / 2GB / 4GB– Kingston Mini SD 1GB / 2GB – Kingston (loại 1)

16.5 17.5/21 17/18.5

XD Picture Card (máy nh Olympus, Fuji) - Compact Flash card (máy nh Canon, Nikon) 1 XD 1G / 2G

XD Picture Card 1GB / 2GB (Olympus) – Japan

2 CF 2G / 8G Kingmax

CF 2G -80X / 8G-133X Kingsmax chính hãng

3 CF 4G Ridata

Compact Flash 4G Ridata 233X chính hãng

4 CF 2G / 4G Kingston 5 CF 1G / 2G – 133X

Compact Flash 2G / 4G Kingston chính hãng Compact Flash 1G/2G/133X – Transcend chính hãng

22.5/26 23.5 37.5 33.0

5 năm

25/32 25.5/30

5 năm 5 năm

5 năm

38

6

CF 4G/8G/16G-133X

Compact Flash 4G/8G/16G-133X – Transcend chính hãng

Card Reader, Notepal, Data-Auto Switch, Cable….

Call /49/ 5 năm 78 TM

THBH

1 Card Reader Sony, SSK 0608, SSK 0712

15.5

3 tháng

3 Card Reader

16.0

3 tháng

Hình xe hơi, đọc thẻ M2

4 Card Reader Dtech

17.5

3 tháng

5 Card Reader

Hình xe hơi, đọc thẻ Sim

18.0

3 tháng

6 Card Reader Trencend M3

Màu đen, trắng , hồng

21.5

6 tháng

7 Card Reader Trencend M5

Màu đen, trắng , hồng

22.5

6 tháng

CF/ XD/ MS/ SD/ MMC/ RS MMC SD/ SDHC/ MMC/ RS MMC/ MS PRO/ MS DUO/ MS PRODUO MICRO SD/ MINI M2 SD/ MMC/ RS MMC/ MS/ MS DUO/ MS SD/ SDHC/

15.2

6 tháng

8 Card Reader TMX 701

16.2

6 tháng

10 Card Reader AXP 705

PRODUO M2/ SD/ T-Flash SDHC/ MINI SD/ MMC/ RS MMC/ MS/ MS DUO/ MS

16.5

6 tháng

11 Card Reader TMX 707

PRODUO M2/ T-Flash/ XD

17.5

6 tháng

12 Card Reader TMX 710

MICRO SD/ MICRO SDHC

14.8

6 tháng

13 Chân đế máy Notebook 14 Chân đế máy Notebook

Có quạt đèn

15.5

0

Có Hub USB 4.1

20.0

0

15 Chân đế máy Notebook CM P1 16 Chân đế máy Notebook CM Silver/ Black

Dùng màn hình 14",15",bằng nhôm, có 2Fan, màu đen

37.5

0

Dùng màn hình 15",17",bằng nhôm, có 2Fan, màu bạc

43.5

0

Dùng màn hình 17",19",bằng nhôm, có 3Fan, màu bạc

Call

0

9 Card Reader TMX 702

17 Chân đế máy Notebook CM Infinite 18 Chân đế máy Notebook CM W1

Dùng màn hình 17",19",bằng nhôm, có 3Fan, màu đen

19 Data Switch 2.1/ 4.1 20 Data Switch 2.1/ 4.1 USB

45.5

0

13/13.5

0

13.5/14.5

0

21 Data Vga 2.1/4.1

2 CPU ---> 1 Monitor, 4 CPU ---> 1 Monitor

14/15

0

22 Multi Vga 1.4/ 1.8 23 Multi Vga 1.4/ 1.8 ( LCD)

1 CPU ---> 4 Monitor, 1 CPU ---> 8 Monitor

15/16.5

0

1 CPU ---> 4 Monitor, 1 CPU ---> 8 Monitor

20/23 11/11.5/ 12 11.5/12.5/ 13.5 15.5/16.8 18.5 10.8/11.2/ 12 11.5

0

24 25 25 26

Cable Data/ Printer

1.5m , 3m , 5m

Cable Vga

1.5m , 3m , 5m

Cable Vga

10m , 15m , 20m

Cable USB/ USB Nối dài

1.5m , 3m , 5m

27 Cable USB------> 1394 28 Cable USB------> PS2

Sony

11.5

29 Card ATA ------> SATA 30 Card PCI ------> COM9 31 Card PCI ------> COM25 32 Card PCI ------> SATA 33 Card PCI ------> Parallel 34 Card PCI ------> USB 2.0 35 Card PCI ------> 1394 36 Slipter 37 Chống sét

0 0 0 0 0 0

15.0

0

19.5

0

19.5

0

21.0

0

18.0

0

15.0

0

16.0

0

11.0

0

13.0

0

10.5

0

38 Pin Cmos 39 Mouse Pad

10.3

0

40 Mouse Pad Quang

10.5

0

Bằng da, có các hiệu IBM, ACER, TOSHIBA, HP…..

16.5

0

Bằng vải, có các hiệu IBM, ACER, TOSHIBA, HP…..

20.0

0

External

25.5

6tháng

External

32.5

6tháng

External

34.5

6tháng

TM

THBH

41 Túi đựng Notebook 42 Túi đựng Notebook 43 TV Box 44 TV Box LCD 45 TV Box USB

MỰC IN - CHÍNH HÃNG (VAT)

CN

CN

Canon Cartridge 1 Canon EP22

Laser for Printer CANON 810, 1120 / HP 1.100 (2.500 pages)

68.0

39

2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Canon EP25 Canon EP303 Canon EP26 Canon EP65 Canon EP312 Canon FX3 Canon FX9 Canon EP309 Canon - BCI 21 Canon - BCI 24 Canon - PG40 / CL41 Canon - CLI 8BK / 8C, 8M, 8Y Canon - 15B / 16C

Laser for Printer CANON 1210 / HP 1200 Laser for Printer CANON 2900 Laser for Printer CANON 3200 , CANON MF 3110 Laser for Printer CANON 2000 Laser for Printer CANON 3050 Laser for Printer Laser for Printer CANON 4122, 4150 Laser for Printer CANON 3500 Black/Color for Printer CANON 2000, 2100, 4000, 5000 Black/Color for Printer CANON S200PX, I 355 , IP 1000, 1500 Black/Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 Black/Color for Printer CANON I4200 Black/Color for Printer CANON IP 90 (NoteBook)

68.0 68.0 70.0 161.0 68.0 73.0 70.0 191.0 20.5/16 17/21.5 30/32.5 25.0 22/30

Xerox Cartridge 1 Xerox P3110 2 Xerox P3121

Laser for Printer FUJIXEROX P3110 Laser for Printer FUJIXEROX P3121 , 3120

60.0 62.0

SamSung Cartridge 1 Samsung 1710 2 Samsung 2250 3 Samsung 1610D2 4 Samsung 4521D3

Laser for Printer SAMSUNG ML 1710,1750 ,1740 ,4100 ,4216F,1520 Laser for Printer SAMSUNG ML 2250 Laser for Printer SAMSUNG ML 1610 , 2010 Laser for Printer SAMSUNG ML 4521F

61.5 99.0 64.0 87.0

HP Toner Cartridge 109.0

1 92298A

HP LJ 4/ 4M/ 4 plus/ 4M plus, 5/ 5M/ 5N ( 6.800 pages)

2 C3903F

HP LJ 5P/ 5MP, 6P/ 6MP ( 4.000 pages)

90.5

3 C3906F

HP LJ 5L/ 6L printer series, 3100 ( 2.500 pages)

70.0

4 C3909A

HP 5si/5si mx/5si nx/5si mopier, 8000 printer series (15.000 pages)

5 C7115A

HP LJ 1000/ 1200 printer series, 3300mfp series ( 2.500 pages)

68.3

6 C4092A

HP LJ 1100 printer series, 3200 All-in-One ( 2.500 pages)

64.5

7 Q2612A

HP LJ 1010/1012/1015/1018/1020, 1022 printer series, 3015/ 3020/ 3030/ 3050/3050z/3052/3055 All-in-one, M1005 MFP ( 2.000 pages)

75.5

8 Q2612AD

Dual pack: Q2612A x 2

9 Q2613A

HP LJ 1300 printer series ( 2.500 pages)

77.5

10 Q2624A

HP LJ 1150 ( 2.500 pages)

74.5

75.0

11 Q5949A

HP LJ 1160, 1320 printer series, 3390/3392 All-in-one ( 2.500 pages)

78.0

10.0

12 C4096A

HP LJ 2100/ 2200 printer series ( 5.000 pages)

104.0

13 Q2610A

HP LJ 2300 printer series ( 6.000 pages)

122.5

14 Q6511A

HP LJ 2400 printer series ( 6.000 pages)

126.5

15 C4127A

HP LJ 4000/ 4050 printer series ( 6.000 pages)

103.5

16 C8061A

HP LJ 4100/ 4101mfp printer series ( 6.000 pages)

103.5

17 Q1338A

HP LJ 4200 printer series ( 12.000 pages)

153.5

18 Q1339A

HP LJ 4300 printer series ( 18.000 pages)

200.0

19 Q5942A

HP LJ 4250/4350 printer series ( 10.000 pages)

149.5

20 C4129X

HP LJ 5000/ 5100 printer series ( 10.000 pages)

163.0

21 C4182X

HP LJ 8100/ 8150 printer series ( 20.000 pages)

186.0

22 Q7516A

HP LJ 5200 printer series ( 12.000 pages)

182.0

23 Q7551A

HP LJ P3005,M3027/M3035 MFP series

131.0

190.0 68.8

76.0

121.5

24 CB435A

HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500 pages)

67.8

25 CB436A

HP LJ P1505 printer series ( 2.000 pages)

74.5

26 Q7553A

HP LJ M2727MFP series, P2014/P2015 printer series (3.000 pages)

87.0

27 C8543X

HP LJ 9000/ 9040/ 9050 printer series ( 30.000 pages)

10.0

267.0

HP Ink Cartridge 1 51640AA (HP 40)

Black ink for DJ 1200c,1200c/ps,200series,400series,600series ( 42 ml )

39.0

40

2 51645AA (HP 45)

3 C6578DA (HP 78)

Black DJ 720/830/870cxi/880c/930c/970cxi/990cxi/1120c/1125c/1180c/1 220c/1280/ 9300,P1000/P1100/P1215/P1218 , OJ Pro 1150,1170,1175 ( 42ml ) Color DJ 920c/930c/948c/950c/960c/970cxi/990cxi/1180c/1220c/1280/38 20/6122/ 9300, P1000/P1100/P1215/P1218, OJ 5110, PSC 750/950 ( 19ml )

39.0

42.0

4 C6615DA (HP 15)

Black ink for DJ 810c/840c/845c/920c/948c/3820, OJ 5110, PSC500,750,950 ( 25 ml )

37.5

5 C1823DA (HP 23)

Color ink for DJ 710c/720c/810c/830c/880c/890c/895cxi/1120c/1125c, PSC500, OJ Pro1170c/1175c ( 30ml )

45.5

6 C6625AA (HP 17)

Color ink for DJ 840c/ 845c ( 15 ml )

40.0

7 C8727AA (HP 27)

Black ink for DJ 3320/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3745/3845, PSC 1110/1210/1315, OFJ 4255/4355/5608/5610 ( 10ml )

28.5

8 C8728AA (HP 28)

Color ink for DJ 3320/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3745/3845, PSC 1110/1210/1315, OFJ 4110/4255/5608 ( 8ml )

31.5

9 C4810A (HP 11)

Black Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml )

42.5

10 C4811A (HP 11)

Cyan Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml)

42.5

11 C4812A (HP 11)

Magenta Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml )

42.5

12 C4813A (HP 11)

Yellow Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml )

42.5

13 C4836AA (HP 11)

Cyan ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )

41.0

14 C4837AA (HP 11)

Magenta ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )

41.0

15 C4838AA (HP 11)

Yellow ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )

41.0

16 C4844AA (HP 10)

Black ink for BIJ 1000/1100/1200/2000/2230/2280/2300/2500/2600/2800/3000, OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 69 ml )

41.0

17 C4936A (HP 18)

Black ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600

29.5

18 C4937A (HP 18)

Cyan ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600

25.5

19 C4938A (HP 18)

Magenta ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600

25.5

20 C4939A (HP 18)

Yellow ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600

25.5

21 C6656AA (HP 56)

Black DJ 450/5160/5550/5650/5652/9600,OJ4110/4255/5510/5608/5610/ 6110, PSC 1110/1210/1350/2110/2210/2310/2410/2510, PSM 7150/7260/7450 ( 19ml )

30.0

22 C6657AA (HP 57)

Colo DJ 450/5160/5550/5650/5652/9600,OJ4110/4255/5510/5608/5610/ 6110, PSC 1110/1210/1350/2110/2210/2310/2410/2510, PSM 7150/7260/7450 ( 17ml )

42.5

23 C6658A (HP 58)

24 C8765WA (HP 94)

25 C8766WA (HP 95)

Photo Ink for DJ F370/F380/F2120/F2180/D2360/D2460, OJ 4255/5608/5610/6110, PSC 1350/2110/2310, PSM 7150/7260/7268, PSC 1315/2110/2410 ( 17ml ) Black ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 6210/7210/7410, PSC 1510/1610/2355, PSM 2610/ 2710/ 7830/8150/8450/8750 ( 11ml ) Color ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 6210/6310/7210/7410/K7100, PSC 1510/1610/2355, PSM 2610/2710/2575/C3180/C4180/2575/2610/7830 ( 7ml )

35.5

29.5

34.0

26 C8767WA (HP 96)

Black ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 7210/7410/K7100, PSM 2575/2610/ 2710/ 8030/8150/ 8450/8750 ( 21ml )

39.5

27 C9363WA (HP 97)

Color ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 7210/7410/K7100, PSM 2575/2610/ 2710/ 8030/8150/ 8450/8750, PSC 1610/2355 ( 21ml )

42.0

41

28 C9351AA (HP 21)

Black for DJ D1360/D1460/D2360/D2460/3920/3940/F380/F2120/F2180, PSC 1402/ 1410, OJ 4355 ( 5ml )

24.8

29 C9352AA (HP 22)

Color for DJ D1360/D1460/D2360/D2460/3920/3940/F380/F2120/F2180, PSC 1402/ 1410, OJ 4355 ( 5ml )

27.5

30 C9361WA (HP 93)

Color ink for DJ 4160/ 5440, PSC 1510, C3180, C4180,7830, OJ 6310 ( 5ml )

29.5

31 C9362WA (HP 92)

Black ink for DJ 5440, PSC 1510, C3180,7830, OJ 6310 ( 5ml )

25.0

32 C9364WA (HP 98)

Black ink for DJ D4160, D5160, 8030, 2575, C4180, OJ 6310, OJ K7100 (11ml)

27.0

33 C8721WA (HP 02)

34 C8771WA (HP 02)

Black ink for PSM D6160,D7160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310(10 ml ) Cyan ink for PSM D6160,D7160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 4ml )

29.5

21.5

35 C8772WA (HP 02)

Magenta ink for PSM D6160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 3.5ml )

21.5

36 C8773WA (HP 02)

Yellow ink for PSM D6160,D7160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 6ml )

21.5

37 C8774WA (HP 02)

Light Cyan ink for PSM D6160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 5.5ml )

21.5

38 C8775WA (HP 02)

Light Magenta ink for PSM D6160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 (5.5ml)

21.5

39 C9391A (HP 88C)

Cyan ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600( 17 ml )

33.5

40 C9392A (HP 88M)

Magenta ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 17 ml )

33.5

41 C9393A (HP 88Y)

Yellow ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 17 ml )

33.5

42 C9396A (HP 88Bk)

Large Black ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 58.5 ml )

42.5

43 C9370A (HP 72)

Photo Black ink for DSJ T1100, T610 series ( 130 ml )

72.0

44 C9371A (HP 72)

Cyan ink for DSJ T1100,T610 ( 130 ml )

72.0

45 C9372A (HP 72)

Magenta ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml )

72.0

46 C9373A (HP 72)

Yellow ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml )

72.0

47 C9374A (HP 72)

Grey ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml )

72.0

48 C9403A (HP 72)

Matte Black ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml )

72.0

49 CB335WA (HP 74) 50 CB337WA (HP 75)

Black ink for DJ D4260, PSM C4280/C4380/C5280/D5360, OJ J5780 ( 4.5ml ) Color ink for DJ D4260, PSM C4280/C4380/C5280/D5360, OJ J5780 ( 3.5ml )

26.5 28.5

51 CB314A

Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages )

17.8

52 CB315A

Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages )

19.8

Epson Cartridge 1 EPSON - 010

Laser

for Printer EPSON 5.700, 5.800 (6.000 pages)

2 EPSON - 095

Laser

for Printer EPSON 5.900L, 6.100L(3.000 pages)

70.0

3 EPSON - 087

Laser

for Printer EPSON 5.900L, 6.100L(6.000 pages)

114.0

for Printer EPSON 6.200L (3.000 pages)

114.0

4 EPSON - 167

Laser

5 EPSON - T013 / T014

Black/Color

for Printer

EPSON 480, 580, C20, C40

23/27

60.5

6 EPSON - T038 / T039

Black/Color

for Printer

EPSON C41, C43, CX1500, C45

24/28

7 EPSON - T026 / T027

Black/Color

for Printer

EPSON Photo 810, 830, 925,935

31/29

8 EPSON - T028 / T029

Black/Color

for Printer

EPSON C60, C61 , CX3100

34/32

9 EPSON - T017 / T018

Black/ Color for Printer

EPSON 680

34/30

10 EPSON - T0322/ 0323/ 0324

Color for Printer EPSON C80

22.0

11 EPSON - T0321

Black for Printer EPSON C80 ,C82,CX5100,5300

32.0

12 EPSON - T0461

Black for Printer EPSON C63,C65, C83, C85, CX3500, CX4500, CX6500

25.0

13 EPSON - T0422/ 0423/ 0424

Color for Printer EPSON C82 , CX 5100 , CX5300

20.0

14 EPSON - T0472/ 0473/ 0474

Color for Printer EPSON C63 , C65, C83, C85, CX3500, CX4500, CX6500

19.0

15 EPSON -T0491

Black for Printer EPSON R210 , R310 , RX630 , R230 , R350

22.0

16 EPSON - T0492/93/94/95/96

Color for Printer EPSON R210 , R310 , RX630 , R230 , R350

22.0

42

17 EPSON -T0631

Black for Printer EPSON C67 , C87 , CX3700, CX4700

18.8

18 EPSON - T0632/T0633/T0634

Color for Printer EPSON C67, C87, CX3700, CX4700

18.8

19 EPSON - T1051

Black for Printer EPSON C79, CX3900, 5900

20.2

20 EPSON - T1052/T1053/T1054

Color for Printer EPSON C79, CX3900, 5900

20.2

21 EPSON - T0761

Black for Printer EPSON C58, CX2800

15.3

22 EPSON - T0762/T0763/T0764

Color for Printer EPSON C58, CX2800

15.3

23 EPSON - T007

Black for Printer EPSON 870, 790, 890, 895, 915, 1270, 1290 , 900

26.8

24 EPSON - T008

Color for Printer EPSON 870, 790, 890, 895, 915

26.3

25 EPSON - T009

Color for Printer EPSON 1270, 1290, 900

34.8

26 EPSON - 187

Black for Printer EPSON 440, 460, 840, 660, 750, 1200

24.5

27 EPSON - 191 / T052

Color for Printer EPSON 440, 460, 840, 660, 740, 760, 860,1160

29.0

28 EPSON - 189 / T051

Black for Printer EPSON 740, 760, 860, 1160, 2500

26.5

Ribbon - Refill Ink 1 MỰC SẠC

Printer Xerox 3110 , Lexmark E120, Samsung ML 1210

2 Ribbon LQ 300/2170,1280

Fulmark

13.0 12/16.5

Ä Toàn bộ mặt hàng mới 100% và có tem Bảo Hành Chính Hãng quí khách hoàn toàn YÊN TÂM Ä Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi. Ä Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh chúng tôi để được giá tốt nhất Ä Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm. Ä Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.

Xin vui lòng liên hệ : LÊ HVWNG - 207 TRÚC - 202 PHYN - 203 THV - 204 HZNG - 206

-

XUÂN HVWNG - 209 TH\O - 213

[email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected]

RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC ĐÓN TIẾP QUÍ KHÁCH

43

Related Documents

Linh Kien Dealer
April 2020 9
Linh Kien
November 2019 17
Linh Kien Pic Vn
November 2019 13
Linh Kien 09-12
July 2020 6
Chapter 1 Linh Kien
November 2019 12
Bao Gia Linh Kien
November 2019 20