BỘ XÂY DỰNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP. HỒ CHÍ MINH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự Đo – Hạnh Phúc
Tp. Hoà Chí Minh, ngày tháng năm 2009
Số : …………/TB/ĐT-KT
LỊCH THI LẦN 1 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (2009 – 2010) (XẾP THEO LỚP & MÃ SỐ MÔN HỌC ) Học lại riêng (Đợt2) MSMH
MÔN THI
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
2
14
12
09
8g00
A.303
Ghi chú
16202
Cấu tạo Kiến trúc 2
03
2
KT08/A1
85/2
16202
Cấu tạo Kiến trúc 2
03
2
KT08/A1
85/2
2
14
12
09
8g00
A.306
15242
ToánCao Cấp 3
01
3
KT08/A1
85/2
5
17
12
09
8g00
A.302
15242
Toán Cao Cấp 3
01
3
KT08/A1
85/2
5
17
12
09
8g00
A.303
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
KT08/A1
85/2
2
21
12
09
8g00
A302
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
KT08/A1
85/2
2
21
12
09
8g00
A303
16111
Cơ sở văn hóa Việt Nam
01
3
KT08/A1
85
4
23
12
09
8g00
A305
15131
Hình học họa hình 3
01
3
Thăng, Dũng Thăng, Dũng Lý Thương Lý Thương Thiều thụy Đức Hương
KT08/A1
85
6
25
12
09
8g00
A305
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
3
Trịnh Huy
KT08/A1
85/2
7
26
12
09
8g00
A408
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
3
Trịnh Huy
KT08/A1
85/2
7
26
12
09
8g00
A409
18125
Hội họa 3
02
4
KT08/A1
85
KH Khoa MT
16914
Đồ án Kiến trúc 1 - Nhà ở 1
03
1
KT08/A1
85
KH Khoa KT
16915
Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1
03
1
KT08/A1
85
KH Khoa KT
15314
Thể dục 3
01
0
KT08/A1
85
Học xong thi
16202
Cấu tạo Kiến trúc 2
03
2
T.Đạo
KT08/A2
90
2
14
12
09
8g00
A.305
KT08/A2
90
5
17
12
09
8g00
A.305
KT08/A2
90
2
21
12
09
8g00
A305
KT08/A2
90/2
4
23
12
09
8g00
A302
KT08/A2
90/2
4
23
12
09
8g00
A303
KT08/A2
90/2
6
25
12
09
8g00
A302
KT08/A2
90/2
6
25
12
09
8g00
A303
15242
Toaùn Cao Cấp 3
01
3
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
16111
Cơ sở văn hóa Việt Nam
01
3
16111
Cơ sở văn hóa Việt Nam
01
3
15131
Hình học họa hình 3
01
3
15131
Hình học họa hình 3
01
3
Thăng, Dũng Lý Thương Thiều thụy Thiều thụy Ñöùc, Höông Đức Hương
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
3
Trịnh Huy
KT08/A2
90
7
26
12
09
8g00
A501
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
3
Trịnh Huy
KT08/A2
90
7
26
12
09
8g00
A502
18125
Hội họa 3
02
4
KT08/A2
90
KH Khoa MT
16914
Đồ án Kiến trúc 1 - Nhà ở 1
03
1
KT08/A2
90
KH Khoa KT
16915
Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1
03
1
KT08/A2
90
KH Khoa KT
15314
Thể dục 3
01
0
T.Đạo
KT08/A2
90
Học xong thi
16904
Quang học Kiến trúc
03
3
Minh
KT07/A1
72/2
2
14
12
09
14g00
16904
Quang học Kiến trúc
03
3
Minh
KT07/A1
72/2
2
14
12
09
14g00
A303
16303
LS KT phương Tây 1
03
2
KT07/A1
72/2
4
16
12
09
14g00
A.302
16303
LS KT phương Tây 1
03
2
KT07/A1
72/2
4
16
12
09
14g00
A.303
15430
Cơ học công trình 1
05
4
KT07/A1
72/2
6
18
12
09
14g00
A302
15430
Cơ học công trình 1
05
4
KT07/A1
72/2
6
18
12
09
14g00
A304
17108
Quy hoạch đô thị 1
04
3
KT07/A1
72/2
2
21
12
09
14g00
A302
17108
Quy hoạch đô thị 1
04
3
Cường Sơn Cường Sơn Nam Nhân Nam Nhân Phúc Hữu Thu Tuấn Phúc Hữu Thu Tuấn
KT07/A1
72/2
2
21
12
09
14g00
A303
15435
Trắc địa đồ bản
05
2
Sĩ , Tài
KT07/A1
72/2
4
23
12
09
14g00
A302
15435
Trắc địa đồ bản
05
2
Sĩ , Tài
KT07/A1
72/2
4
23
12
09
14g00
A303
16213
Nguyên lý KT công nghiệp
03
2
KT07/A1
72/2
6
25
12
09
14g00
A302
16213
Nguyên lý KT công nghiệp
03
2
Thủy Bình Thủy Bình
KT07/A1
72/2
6
25
12
09
14g00
A303
A302
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
1
MSMH
MÔN THI
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
15124
Tin học chuyên ngành
03
3
Thiện
KT07/A1
72
18120
Điêu khắc 1
02
3
KT07/A1
72
Kh Khoa MT
16916
ĐA nhà ở 2
03
4
KT07/A1
72
KH Khoa KT
16725
Đồ án Kiến trúc 6 (NT 1)
07
2
KT07/A1
72
KH Khoa KT
16687
Thiết kế nhanh 1
03
1
KT07/A1
72
KH Khoa KT
16904
Quang học Kiến trúc
03
3
Minh
KT07/A2
77/2
2
14
12
09
14g00
A304
16904
Quang học Kiến trúc
03
3
Minh
KT07/A2
77/2
2
14
12
09
14g00
A306
16303
LS KT phương Tây 1
03
2
KT07/A2
77/2
4
16
12
09
14g00
A403
16303
LS KT phương Tây 1
03
2
KT07/A2
77/2
4
16
12
09
14g00
A.304
15430
Cơ học công trình 1
05
4
KT07/A2
77/2
6
18
12
09
14g00
A306
15430
Cơ học công trình 1
05
4
KT07/A2
77/2
6
18
12
09
14g00
A403
17108
Quy hoạch đô thị 1
04
3
KT07/A2
77/2
2
21
12
09
14g00
A304
17108
Quy hoạch đô thị 1
04
3
Cường Sơn Cường Sơn Nam Nhân Nam Nhân Phúc Hữu Thu Tuấn Phúc Hữu Thu Tuấn
KT07/A2
77/2
2
21
12
09
14g00
A306
15435
Trắc địa đồ bản
05
2
Sĩ , tài
KT07/A2
77/2
4
23
12
09
14g00
A304
15435
Trắc địa đồ bản
05
2
Sĩ , tài
KT07/A2
77/2
4
23
12
09
14g00
A306
KT07/A2
77/2
6
25
12
09
14g00
A304
KT07/A2
77/2
6
25
12
09
14g00
A306
KT07/A2
77
Tuấn
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
Ghi chú
Kh Khoa KT
16213
Nguyên lý KT công nghiệp
03
2
16213
Nguyên lý KT công nghiệp
03
2
Thủy Bình Thủy Bình
15124
Tin học chuyên ngành
03
3
Thiện
18120
Điêu khắc 1
02
3
KT07/A2
77
Kh Khoa MT
16916
ĐA nhà ở 2
03
4
KT07/A2
77
KH Khoa KT
16725
Đồ án Kiến trúc 6 (NT 1)
07
2
KT07/A2
77
KH Khoa KT
16687
Thiết kế nhanh 1
03
1
KT07/A2
77
KH Khoa KT
16904
Quang học Kiến trúc
03
3
Minh
KT07/A3
74/2
2
14
12
09
14g00
A403
16904
Quang học Kiến trúc
03
3
Minh
KT07/A3
74/2
2
14
12
09
14g00
A405
KT07/A3
74
4
16
12
09
14g00
A407
KT07/A3
74/2
6
18
12
09
14g00
A404
KT07/A3
74/2
6
18
12
09
14g00
A405
KT07/A3
74/2
2
21
12
09
14g00
A403
Tuấn
Kh Khoa KT
16303
LS KT phương Tây 1
03
2
15430
Cơ học công trình 1
05
4
15430
Cơ học công trình 1
05
4
17108
Quy hoạch đô thị 1
04
3
17108
Quy hoạch đô thị 1
04
3
Cường Sơn Nam Nhân Nam Nhân Phúc Hữu Thu Tuấn Phúc Hữu Thu Tuấn
KT07/A3
74/2
2
21
12
09
14g00
A405
15435
Trắc địa đồ bản
05
2
Sĩ, tài
KT07/A3
74/2
4
23
12
09
14g00
A403
15435
Trắc địa đồ bản
05
2
Sĩ, tài
KT07/A3
74/2
4
23
12
09
14g00
A405
16213
Nguyên lý KT công nghiệp
03
2
KT07/A3
74/2
6
25
12
09
14g00
A403
16213
Nguyên lý KT công nghiệp
03
2
Thủy Bình Thủy Bình
KT07/A3
74/2
6
25
12
09
14g00
A405
15124
Tin học chuyên ngành
03
3
Thiện
KT07/A3
74
18120
Điêu khắc 1
02
3
KT07/A3
74
Kh Khoa MT
16916
ĐA nhà ở 2
03
4
KT07/A3
74
KH Khoa KT
16725
Đồ án Kiến trúc 6 (NT 1)
07
2
KT07/A3
74
KH Khoa KT
16687
Thiết kế nhanh 1
03
1
KT07/A3
74
KH Khoa KT
17116
San nền tiêu thủy
04
2
Sen, Chính, Anh
KT06/A1
76
4
16
12
09
8g00
A.407
3
Anh Sáu Hạnh
KT06/A1
76/2
3
15
12
09
14g00
A302
17117
Cấp thoát nước công trình
04
Tuấn
Kh Khoa KT
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
Anh Sáu Hạnh
KT06/A1
76/2
3
15
12
09
14g00
A303
16402
Luật xây dựng
05
2
Hương
KT06/A1
76/2
5
17
12
09
14g00
A302
16402
Luật xây dựng
05
2
Hương
KT06/A1
76/2
5
17
12
09
14g00
A303
17107
Cây xanh mội trường
04
2
Tú Toàn
KT06/A1
76/2
7
19
12
09
8g00
A302
17107
Cây xanh mội trường
04
2
Tú Toàn
KT06/A1
76/2
7
19
12
09
8g00
A303
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
2
MSMH
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
16905
Âm học Kiến trúc
03
3
Dũng Giả
KT06/A1
76
2
21
12
09
8g00
B402
15310
Lịch sử Đảng
00
4
Chiên
KT06/A1
76/2
3
22
12
09
14g00
A302
15310
Lịch sử Đảng
00
4
Chiên
KT06/A1
76/2
3
22
12
09
14g00
A303
KT06/A1
76/2
5
24
12
09
14g00
A302
KT06/A1
76/2
5
24
12
09
14g00
A303
MÔN THI
Hảo Nghị Chính Giang Hảo Nghị Chính Giang
Ghi chú
15415
Kết cấu công trình 2
05
4
15415
Kết cấu công trình 2
05
4
16305
Lịch sử K.trúc phương Đông
03
2
Hoàn Lan
KT06/A1
76/2
7
26
12
09
14g00
A408
Hoàn Lan
KT06/A1
76/2
7
26
12
09
14g00
A409
KT06/A1
76
KH Khoa QH
KT06/A1
76
KH Khoa KT
KT06/A1
76
Học xong thi
KT06/A2
76/2
4
16
12
09
8g00
A.405
16305
Lịch sử K.trúc phương Đông
03
2
17564
Đồ án kiến trúc 13 - (QH 2)
04
3
16917
Đồ án Công nghiệp
03
4
15632
Thể dục 4
01
0
17116
San nền tiêu thủy
04
2
17116
San nền tiêu thủy
04
2
17117
Cấp thoát nước công trình
04
Khoa
Sen, Chính, Anh Sen, Chính, Anh
KT06/A2
76/2
4
16
12
09
8g00
A.408
3
Anh, Sáu, Hạnh
KT06/A2
76/2
3
15
12
09
14g00
A304
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
Anh, Sáu, Hạnh
KT06/A2
76/2
3
15
12
09
14g00
A306
16402
Luật xây dựng
05
2
Hương
KT06/A2
76/2
5
17
12
09
14g00
A304
16402
Luật xây dựng
05
2
Hương
KT06/A2
76/2
5
17
12
09
14g00
A306
17107
Cây xanh mội trường
04
2
Tú, Toàn
KT06/A2
76/2
7
19
12
09
8g00
A304
17107
Cây xanh mội trường
04
2
Tuù, Toaøn
KT06/A2
76/2
7
19
12
09
8g00
A306
16905
Âm học Kiến trúc
03
3
Tú, Toàn
KT06/A2
76
2
21
12
09
8g00
B502
15310
Lịch sử Đảng
00
4
Chiên
KT06/A2
76
3
22
12
09
14g00
A305
15415
Kết cấu công trình 2
05
4
Hảo, Nghị, Chính, Giang
KT06/A2
76
5
24
12
09
14g00
A305
16305
Lịch sử K.trúc phương Đông
03
2
Hoàn, Lan
KT06/A2
76/2
7
26
12
09
14g00
A411
16305
Lịch sử K.trúc phương Đông
03
2
Hoàn, Lan
KT06/A2
76/2
7
26
12
09
14g00
A501
17564
Đồ án kiến trúc 13 - (QH 2)
04
3
KT06/A2
76
KH Khoa QH
16917
Đồ án Công nghiệp
03
4
KT06/A2
76
KH Khoa KT
15632
Thể dục 4
01
0
KT06/A2
76
17116
San nền tiêu thủy
04
2
KT06/A3
67/2
4
16
12
09
8g00
A.409
17116
San nền tiêu thủy
04
2
KT06/A3
67/2
4
16
12
09
8g00
A.411
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
Anh, Sáu, Hạnh
KT06/A3
67
3
15
12
09
14g00
A305
16402
Luật xây dựng
05
2
Hương
KT06/A3
67/2
5
17
12
09
14g00
A403
16402
Luật xây dựng
05
2
Hương
KT06/A3
67/2
5
17
12
09
14g00
A404
17107
Cây xanh mội trường
04
2
Tú, Toàn
KT06/A3
67
7
19
12
09
8g00
A305
16905
Âm học Kiến trúc
03
3
Dũng, Giả
KT06/A3
67
2
21
12
09
8g00
B503
15310
Lịch sử Đảng
00
4
Chiên
KT06/A3
67/2
3
22
12
09
14g00
A304
15310
Lịch sử Đảng
00
4
Chiên
KT06/A3
67/2
3
22
12
09
14g00
A306
KT06/A3
67/2
5
24
12
09
14g00
A304
Khoa
Sen, Chính, Anh Sen, Chính, Anh
Hảo, Nghị, Ch1inh, Giang Hảo, Nghị, Ch1inh, Giang
15415
Kết cấu công trình 2
05
4
15415
Kết cấu công trình 2
05
4
KT06/A3
67/2
5
24
12
09
14g00
A306
16305
Lịch sử K.trúc phương Đông
03
2
Hoàn, Lan
KT06/A3
67/2
7
26
12
09
14g00
A502
16305
Lịch sử K.trúc phương Đông
03
2
Hoàn, Lan
KT06/A3
67/2
7
26
12
09
14g00
A507
17564
Đồ án kiến trúc 13 - (QH 2)
04
3
KT06/A3
67
KH Khoa QH
16917
Đồ án Công nghiệp
03
4
15632
Thể dục 4
01
17116
San nền tiêu thủy
04
KT06/A3
67
KH Khoa KT
0
Khoa
KT06/A3
67
Học xong thi
2
Sen, Chính, Anh
KT06/A4
62/2
4
16
12
09
8g00
A.501
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
3
MSMH
17116
MÔN THI
San nền tiêu thủy
BM QL
04 04
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
2
Sen, Chính, Anh
KT06/A4
62/2
4
3
Anh, Sáu, Hạnh
KT06/A4
62
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
16
12
09
8g00
A.502
3
15
12
09
14g00
A203
Ghi chú
17117
Cấp thoát nước công trình
16402
Luật xây dựng
05
2
Hương
KT06/A4
62
5
17
12
09
14g00
A203
17107
Cây xanh mội trường
04
2
Tú, Toàn
KT06/A4
62
7
19
12
09
8g00
A203
16905
Âm học Kiến trúc
03
3
Dũng, Giả
KT06/A4
62
2
21
12
09
8g00
B601
15310
Lịch sử Đảng
00
4
Chiên
KT06/A4
62/2
3
22
12
09
14g00
A404
15310
Lịch sử Đảng
00
4
Chiên
KT06/A4
62/2
3
22
12
09
14g00
A405
KT06/A4
62/2
5
24
12
09
14g00
A403
KT06/A4
62/2
5
24
12
09
14g00
A405
KT06/A4
62
7
26
12
09
14g00
B402
KT06/A4
62
KH Khoa QH KH Khoa KT
15415
Kết cấu công trình 2
05
4
15415
Kết cấu công trình 2
05
4
Hảo, Nghị, Ch1inh, Giang Hảo, Nghị, Ch1inh, Giang
16305
Lịch sử K.trúc phương Đông
03
2
17564
Đồ án kiến trúc 13 - (QH 2)
04
3
16917
Đồ án Công nghiệp
03
4
KT06/A4
62
15632
Thể dục 4
01
0
Khoa
KT06/A4
62
16111
Cơ sở văn hóa Việt Nam
01
3
QH08/A1
73/2
4
23
12
09
8g00
16111
Cơ sở văn hóa Việt Nam
01
3
Thiều, Thụy Thiều, Thụy
QH08/A1
73/2
4
23
12
09
8g00
A507
16202
Cấu tạo Kiến trúc 2
03
2
QH08/A1
73
2
14
12
09
8g00
A.407
15242
Toaùn Cao Cấp 3
01
3
QH08/A1
73/2
5
17
12
09
8g00
A405
15242
Toaùn Cao Cấp 3
01
3
QH08/A1
73/2
5
17
12
09
8g00
A408
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
QH08/A1
73/2
2
21
12
09
8g00
A304
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
QH08/A1
73/2
2
21
12
09
8g00
A306
15131
Hình học họa hình 3
01
3
QH08/A1
73/2
6
25
12
09
8g00
A408
15131
Hình học họa hình 3
01
3
Thăng, Dung Thăng, Dung Lý Thương Lý Thương Đức Hương Đức Hương
QH08/A1
73/2
6
25
12
09
8g00
A409
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
3
Trịnh Huy
QH08/A1
73/2
7
26
12
09
8g00
B402
18125
Hội họa 3
02
4
QH08/A1
73
KH Khoa MT
16914
Đồ án Kiến trúc 1 - Nhà ở 1
03
1
QH08/A1
73
KH Khoa KT
16915
Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1
03
1
QH08/A1
73
KH Khoa KT
15314
Thể dục 3
01
0
T.Đạo
QH08/A1
73
Học xong thi
16111
Cơ sở văn hóa Việt Nam
01
3
QH08/A2
76/2
4
23
12
09
8g00
A501
16111
Cơ sở văn hóa Việt Nam
01
3
Thiều Thụy Thiều Thụy
QH08/A2
76/2
4
23
12
09
8g00
A502
16202
Cấu tạo Kiến trúc 2
03
2
QH08/A2
76/2
2
14
12
09
8g00
A.403
16202
Cấu tạo Kiến trúc 2
03
2
QH08/A2
76/2
2
14
12
09
8g00
A.405
QH08/A2
76/2
5
17
12
09
8g00
A.403
QH08/A2
76/2
5
17
12
09
8g00
A.404
QH08/A2
76/2
2
21
12
09
8g00
A403
QH08/A2
76/2
2
21
12
09
8g00
A404
QH08/A2
76/2
6
25
12
09
8g00
A501
6
25
12
09
8g00
A502
Hoàn, Lan
A411
15242
Toaùn Cao Cấp 3
01
3
15242
Toaùn Cao Cấp 3
01
3
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
15131
Hình học họa hình 3
01
3
15131
Hình học họa hình 3
01
3
Thăng Dung Thăng Dung Lý Thương Lý Thương Đức Hương Đức Hương
QH08/A2
76/2
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
3
Trịnh Huy
QH08/A2
76/2
7
26
12
09
8g00
A411
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
3
Trịnh Huy
QH08/A2
76/2
7
26
12
09
8g00
A507
18125
Hội họa 3
02
4
QH08/A2
76
KH Khoa MT
16914
Đồ án Kiến trúc 1 - Nhà ở 1
03
1
QH08/A2
76
KH Khoa KT
16915
Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1
03
1
QH08/A2
76
KH Khoa KT
15314
Thể dục 3
01
0
QH08/A2
76
Học xong thi
16904
Quang học kiến trúc
03
3
QH07/A1
57
2
14
12
09
14g00
A203
17133
QH vùng và điểm dân cư
04
3
QH07/A1
57
6
18
12
09
14g00
A502
T.Đạo
Tuấn Hữu
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
4
MSMH
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
17108
Quy hoạch đô thị 1
04
3
Lan Phúc
QH07/A1
57
2
21
12
09
14g00
A404
17101
Lịch sử đô thị 1
04
2
Linh Hưng
QH07/A1
57
2
21
12
09
15g30
A305
17320
Địa chất thủy văn
04
2
Tài
QH07/A1
57
4
23
12
09
14g00
A305
16213
Nguyên lý Kiến trúc CN
03
2
QH07/A1
57
6
25
12
09
14g00
A404
17337
Trắc địa - Đồ bản không ảnh
05
2
Tài
QH07/A1
57
7
26
12
09
14g00
A305
Trường Lương
QH07/A1
57
KH Khoa QH
QH07/A1
57
KH Khoa KT
MÔN THI
Ghi chú
15124
Tin học chuyên ngành
04
3
16724
Đồ án Kiến trúc 5 – CC4
03
3
16738
Đồ án KT 6 (NT 1)
07
2
QH07/A1
57
KH Khoa NT
17566
Đồ án KT 7 (QH 1)
04
3
QH07/A1
57
KH Khoa QH
16687
Thiết kế nhanh 1
03
1
QH07/A1
57
KH Khoa KT
16904
Quang học kiến trúc
03
3
QH07/A2
51
2
14
12
09
14g00
A407
17133
QH vùng và điểm dân cư
04
3
Tuấn Hữu
QH07/A2
51
6
18
12
09
14g00
B402
17108
Quy hoạch đô thị 1
04
3
Lan, Phúc
QH07/A2
51
2
21
12
09
14g00
A203
17101
Lịch sử đô thị 1
04
2
Linh Hưng
QH07/A2
57
2
21
12
09
15g30
A305
17320
Địa chất thủy văn
04
2
Tú
QH07/A2
51
4
23
12
09
14g00
A305
16213
Nguyên lý Kiến trúc CN
03
2
QH07/A2
51
6
25
12
09
14g00
A203
17337
Trắc địa - Đồ bản không ảnh
05
2
Tài
QH07/A2
51
7
26
12
09
14g00
A305
Trường Lương
QH07/A2
51
KH Khoa QH
15124
Tin học chuyên ngành
04
3
16724
Đồ án Kiến trúc 5 – CC4
03
3
16738
Đồ án KT 6 (NT 1)
07
Hà
QH07/A2
51
KH Khoa KT
2
Hà
QH07/A2
51
KH Khoa NT
Hữu Trường
QH07/A2
51
KH Khoa QH
QH07/A2
51
KH Khoa KT
17566
Đồ án KT 7 (QH 1)
04
3
16687
Thiết kế nhanh 1
03
1
17331
QH mạng lưới cấp nước
04
4
Hương
QH06
70/2
3
15
12
09
14g00
Ă405
17331
QH mạng lưới cấp nước
04
4
Hương
QH06
70/2
3
15
12
09
14g00
Ă407
16905
Âm học Kiến trúc
03
3
QH06
70
2
21
12
09
8g00
A601
15309
Chủ nghĩa XH Khoa học
00
4
Hà
QH06
70/2
3
22
12
09
8g00
A408
15309
Chủ nghĩa XH Khoa học
00
4
Hà
QH06
70/2
3
22
12
09
8g00
A409
17332
QH san nền – thoát nước
04
4
Sen
QH06
70
4
23
12
09
14g00
A407
15433
Kết cấu công trình 2
05
3
Thạc
QH06
70
5
24
12
09
14g00
A407
17327
Luật xây dựng đô thị
05
2
Hiệp
QH06
70
6
25
12
09
8g00
A407
7
26
12
09
14g00
A407
16331
Lịch sử kiến trúc phương Tây
03
3
QH06
70
17568
Đồ án KT 11 (QH 3)
04
3
QH06
70
KH Khoa QH
16741
Đồ án KT 12 (CC5)
03
2
QH06
70
KH Khoa KT
16742
Đồ án KT 13 (CN)
03
3
QH06
70
KH Khoa KT
15632
Thể dục 4
01
0
Khoa
QH06
70
Học xong thi
15354
Những NL của CN Mác-Lênin 2
00
5
Tài, hà
MT08/A1
75/2
3
15
12
09
8g00
A408
15354
Những NL của CN Mác-Lênin 2
00
5
Tài, hà
MT08/A1
75/2
3
15
12
09
8g00
A409
19205
Nghệ thuật chữ
08
3
MT08/A1
75/2
5
17
12
09
8g00
A409
19205
Nghệ thuật chữ
08
3
MT08/A1
75/2
5
17
12
09
8g00
A411
15910
HHHH – Phối cảnh
01
4
Đức
MT08/A1
75/2
6
18
12
09
8g00
A408
15910
HHHH – Phối cảnh
01
4
Đức
MT08/A1
75/2
6
18
12
09
8g00
A409
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
Nguyệt
MT08/A1
75/2
2
21
12
09
8g00
A405
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
Nguyệt
MT08/A1
75/2
2
21
12
09
8g00
A409
15901
Tin học đại cương
01
3
Quyên
MT08/A1
75
6
25
12
09
14g00
A407
18914
Hình họa mỹ thuật 3
02
5
MT08/A1
75
KH Khoa MT
19010
Tr.Trí chuyên ngành 1
08
5
MT08/A1
75
KH Khoa MTCN
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
5
MSMH
MÔN THI
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
15314
Thể dục 3
01
0
Đạo
MT08/A1
75
15354
Những NL của CN Mác-Lênin 2
00
5
Tài, hà
MT08/A2
79/2
3
15
12
09
8g00
15354
Những NL của CN Mác-Lênin 2
00
5
Tài, hà
MT08/A2
75/2
3
15
12
09
8g00
A501
19205
Nghệ thuật chữ
08
3
MT08/A2
79/2
5
17
12
09
8g00
A501
19205
Nghệ thuật chữ
08
3
15910
HHHH – Phối cảnh
01
4
15910
HHHH – Phối cảnh
01
15321
Ngoại ngữ 3
01
15321
Ngoại ngữ 3
01
15901
Tin học đại cương
01
15901
Tin học đại cương
18914
Hình họa mỹ thuật 3
19010
Ghi chú
Học xong thi
A411
MT08/A2
75/2
5
17
12
09
8g00
A502
Đức
MT08/A2
79/2
6
18
12
09
8g00
A411
4
Đức
MT08/A2
75/2
6
18
12
09
8g00
A501
4
Nguyệt
MT08/A2
79/2
2
21
12
09
8g00
A411
4
Nguyệt
MT08/A2
75/2
2
21
12
09
8g00
A501
3
Quyên
MT08/A2
79/2
6
25
12
09
14g00
A408
01
3
Quyên
MT08/A2
75/2
6
25
12
09
14g00
A409
02
5
MT08/A2
79
KH Khoa MT
Tr.Trí chuyên ngành 1
08
5
MT08/A2
79
KH Khoa MTCN
15314
Thể dục 3
01
0
Đạo
MT08/A2
79
Học xong thi
15904
Tin học chuyên ngành 2
08
3
Đồng Liên Hoàng
MT07
Học xong thi
19020
LS mỹ thuật thế giới
08
3
Hằng
MT07
Nộp tiểu luận
18910
Hình họa mỹ thuật 5
02
5
MT07
KH khoa MT
18119
Điêu khắc cơ bản
02
4
MT07
KH khoa MT
NL thiết kế CN: 19185
NL thiết kế ch ngành Đồ họa
08
3
Ca
MT07ĐH
81
Nộp tiểu luận
19187
NLTKCN tạo dáng
08
3
Huy
MT07TD
43
Nộp tiểu luận
19188
NLTK CN Thời trang
08
3
Tùng
MT07TT
22
Nộp tiểu luận
19121
ĐH2: Sáng tác logo
08
2
MT07ĐH
81
19122
ĐH3: Ấn phẩm văn phòng
08
2
MT07ĐH
81
19123
ĐH4:Poster quảng cáo MT
08
2
MT07ĐH
81
19124
ĐH5: Quảng cáo thương hiệu
08
2
MT07ĐH
81
19136
TD2: Hình khối CN
08
2
MT07TD
43
19207
TD3: Chế tạo mô hình
08
2
MT07TD
43
19138
TD4: Tay nắm SP
08
2
MT07TD
43
19300
TD5: TD Đồng hồ
08
2
MT07TD
43
19143
TT2: Sáng tác mẫu vải
08
2
MT07TT
22
19208
TT3: Chất liệu - PPTHTT
08
2
MT07TT
22
19154
TT4: Trang phục trẻ em
08
2
MT07TT
22
19301
TT5: Đồng phục công sở
08
2
MT07TT
22
15309
CN XH khoa học
00
4
MT06ĐH
66
3
22
12
09
8g00
A502
15309
CN XH khoa học
00
4
MT06TD
21
3
22
12
09
8g00
A411
15309
CN XH khoa học
00
4
MT06TT
25
3
22
12
09
8g00
A411
19307
Lịch sử mỹ thuật CN
08
4
MT06ĐH
66
6
25
12
09
8g00
B502
19307
Lịch sử mỹ thuật CN
08
4
MT06TD
21
6
25
12
09
8g00
A604
19307
Lịch sử mỹ thuật CN
08
4
MT06TT
25
6
25
12
09
8g00
A604
18918
Hình họa mỹ thuật 7
02
5
MT06
Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
KH khoa MT
6
MSMH
MÔN THI
BM QL
SOÁ ÑVHT
2
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
Ghi chú
19114
Vật liệu (Theo ch. ngành)
08
MT06
Nộp tiểu luận
15632
Thể dục 4
01
MT06
Học xong thi
19129
ĐH 10: Ấn phẩm báo chí
08
3
MT06ĐH
66
19130
ĐH 11: Ấn phẩm bưu chính
08
3
MT06ĐH
66
19131
ĐH 12: Catal-Broch-Calend
08
3
MT06ĐH
66
19144
TD 10: Đồ gia dụng
08
3
MT06TD
21
19145
TD 11: Đồ GD điện cơ
08
3
MT06TD
21
19146
TD 12: Máy CN
08
3
MT06TD
21
19160
TT 10: Trang phục ở nhà
08
3
MT06TT
25
19170
TT 11: Theo dáng ng đặc biệt
08
3
MT06TT
25
19171
TT 12: TT dạo phố-du lịch
08
3
MT06TT
25
15354
Những NL của CN Mác-Lênin 2
00
5
Lan
NT08
116/2
3
15
12
09
8g00
A404
15354
Những NL của CN Mác-Lênin 2
00
5
Lan
NT08
116/2
3
15
12
09
8g00
A405
15910
Hình học họa hình – phối cảnh
01
4
Đức
NT08
116/2
6
18
12
09
8g00
A502
15910
Hình học họa hình – phối cảnh
01
4
Đức
NT08
116/2
6
18
12
09
8g00
A507
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
Yến
NT08
116/2
2
21
12
09
9g30
A407
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
Yến
NT08
116/2
2
21
12
09
9g30
A409
15901
Tin học đại cương
01
3
Quyên
NT08
116/2
6
25
12
09
14g00
A501
15901
Tin học đại cương
01
3
Quyên
NT08
116/2
6
25
12
09
14g00
A502
19401
ĐACơ sở Kiến trúc – NT2
07
2
Duy
NT08
116
Nộp bài KH khoa NT
18914
Hình họa MT 3 – tượng toàn thân)
02
5
NT08
116
KH khoa MT
15314
Thể dục 3
01
0
Đạo
NT08
116
Học xong thi
19400
ĐA Cơ sở Kiến trúc - NT1
07
2
Duy
NT08
116
Nộp bài KH khoa NT
19020
Lịch sử mỹ thuật TG
07
3
Hằng
NT07
66
15904
Tin học chuyên ngành 2
07
3
Chi, vân
NT07
66
KH khoa NNT
18910
Hình họa mỹ thuật 5
02
5
NT07
66
KH khoa MT
18119
Điêu khắc CB
02
4
NT07
66
KH khoa MT
19186
NL thiết kế CN nội thất
07
3
Vinh
NT07
66
KH khoa NNT
19189
NT2: Nhà cao tầng
07
2
Thủy
NT07
66
KH khoa NNT
19190
NT3: Mặt trần- cổng tường rào
07
2
Hà
NT07
66
KH khoa NNT
19155
NT4: Mô hình
07
2
Quốc
NT07
66
KH khoa NNT
19191
NT5: Nội thất siêu thị
07
2
Vinh
NT07
66
KH khoa NNT
19512
NL TK CN ngoại thất
07
3
Hà
NT07
66
KH khoa NNT
15309
CN XH Khoa học
00
4
Hà Lợi
NT06/A1
58
3
22
12
09
8g00
A407
19307
LS Mỹ thuật CN
08
4
NT06/A1
58
6
25
12
09
8g00
B502
18918
Hình họa mỹ thuật 7
02
5
NT06/A1
58
KH khoa MT
19114
Vật liệu
07
2
Quốc
NT06/A1
58
Nộp bài khoa NT
15632
Thể dục 4
01
Khoa
NT06/A1
58
Học xong thi
19161
NT 10: Nội thất khách sạn
07
3
Phong
NT06/A1
58
KH khoa MTCN
19162
NT 11: Nhà ga – sân bay
07
3
Tuấn
NT06/A1
58
KH khoa MTCN
19163
NT 12: Bảo tàng
07
3
Vinh
NT06/A1
58
KH khoa MTCN
Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN
6
18
12
09
14g00
A407
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
7
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
CN XH Khoa học
00
4
Hà, Lợi
NT06/A2
56
3
19307
LS Mỹ thuật CN
08
4
NT06/A2
56
6
18918
Hình họa mỹ thuật 7
02
5
NT06/A2
56
KH khoa MT
19114
Vật liệu
07
2
Quốc
NT06/A2
56
Nộp bài khoa NT
15632
Thể dục 4
01
Khoa
NT06/A2
56
Học xong thi
19161
NT 10: Nội thất khách sạn
07
3
Phong
NT06/A2
56
KH khoa MTCN
19162
NT 11: Nhà ga – sân bay
07
3
Tuấn
NT06/A2
56
KH khoa MTCN
19163
NT 12: Bảo tàng
07
3
Vinh
NT06/A2
56
KH khoa MTCN
15247
Vật lý đại cương A2
01
3
Sơn Hà
XD08/A1
85/2
2
14
12
09
14g00
A409
15247
Vật lý đại cương A2
01
3
Sơn Hà
XD08/A1
85/2
2
14
12
09
14g00
A411
15925
Cấu tạo Kiến trúc (XD)
03
2
XD08/A1
85/2
4
16
12
09
8g00
A.302
15925
Cấu tạo Kiến trúc (XD)
03
2
XD08/A1
85/2
4
16
12
09
8g00
A.303
XD08/A1
85/2
5
17
12
09
14g00
A409
XD08/A1
85/2
5
17
12
09
14g00
A411
MSMH
15309
MÔN THI
Dung, Thăng, Biên Dung, Thăng, Biên
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
22
12
09
8g00
A507
25
12
09
8g00
A601
15912
Toán ứng dụng
01
3
15912
Toán ứng dụng
01
3
16893
NgLTK K Trúc DD-CN
03
4
XD08/A1
85/2
7
19
12
09
14g00
A302
16893
NgLTK K Trúc DD-CN
03
4
XD08/A1
85/2
7
19
12
09
14g00
A303
Thảo, Phúc Thảo, Phúc Loan Hương Lan Danh Loan Hương Lan Danh
XD08/A1
85/2
2
21
12
09
9g30
A302
XD08/A1
85/2
2
21
12
09
9g30
A303
XD08/A1
85/2
3
22
12
09
14g00
A408
XD08/A1
85/2
3
22
12
09
14g00
A411
15321
Ngoại ngữ 3
01
0
15321
Ngoại ngữ 3
01
0
15001
Sức bền vật liệu
05
2
15001
Sức bền vật liệu
05
2
15917
Cơ học lý thuyết 2
01
5
Cường
XD08/A1
85/2
5
24
12
09
8g00
A302
15917
Cơ học lý thuyết 2
01
5
Cường
XD08/A1
85/2
5
24
12
09
8g00
A303
Huy, Oánh Huy, Oánh
XD08/A1
85/2
7
26
12
09
8g00
A302
XD08/A1
85/2
7
26
12
09
8g00
A303
Ghi chú
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
4
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
4
15314
Thể dục 3
01
2
Đạo
XD08/A1
85
Học xong thi
15926
Tin học CN ( ACAD)
05
4
Anh, Thông
XD08/A1
85
Học xong thi
15247
Vật lý đại cương A2
01
3
Sơn Hà
XD08/A2
78/2
2
14
12
09
14g00
15247
Vật lý đại cương A2
01
3
Sơn Hà
XD08/A2
78/2
2
14
12
09
14g00
A604
15925
Cấu tạo Kiến trúc (XD)
03
2
XD08/A2
78/2
4
16
12
09
8g00
A.304
15925
Cấu tạo Kiến trúc (XD)
03
2
XD08/A2
78/2
4
16
12
09
8g00
A.306
XD08/A2
78/2
5
17
12
09
14g00
A501
XD08/A2
78/2
5
17
12
09
14g00
A502
XD08/A2
78/2
7
19
12
09
14g00
A304
15912
Toán ứng dụng
01
3
15912
Toán ứng dụng
01
3
16893
NgLTK K Trúc DD-CN
03
4
16893
NgLTK K Trúc DD-CN
03
4
15321
Ngoại ngữ 3
01
0
15321
Ngoại ngữ 3
01
0
15001
Sức bền vật liệu
05
2
15001
Sức bền vật liệu
05
2
15917
Cơ học lý thuyết 2
01
5
15917
Cơ học lý thuyết 2
01
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
Dung Thăng Biên Dung, Thaêng, Bieân
A507
XD08/A2
78/2
7
19
12
09
14g00
A306
Thảo, Phúc Thảo, Phúc Loan Hương Lan Danh Loan Hương Lan Danh
XD08/A2
78/2
2
21
12
09
9g30
A304
XD08/A2
78/2
2
21
12
09
9g30
A306
XD08/A2
78/2
3
22
12
09
14g00
A501
XD08/A2
78/2
3
22
12
09
14g00
A502
Cường
XD08/A2
78/2
5
24
12
09
8g00
A304
5
Cường
XD08/A2
78/2
5
24
12
09
8g00
A306
4
Huy Oánh
XD08/A2
78/2
7
26
12
09
8g00
A304
4
Huy Oánh
XD08/A2
78/2
7
26
12
09
8g00
A306
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
8
MSMH
MÔN THI
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
Ghi chú
15314
Thể dục 3
01
2
Đạo
XD08/A2
78
Học xong thi
15926
Tin học CN ( ACAD)
05
4
Anh, Thông
XD08/A2
78
Học xong thi
15247
Vật lý đại cương A2
01
3
Sơn, Hà
XD08/A3
95/2
2
14
12
09
14g00
A501
15247
Vật lý đại cương A2
01
3
Sơn, Hà
XD08/A3
95/2
2
14
12
09
14g00
A502
15925
Cấu tạo Kiến trúc (XD)
03
2
XD08/A3
95
4
16
12
09
8g00
A.305
XD08/A3
95
5
17
12
09
14g00
B502
15912
Toán ứng dụng
01
3
16893
NgLTK K Trúc DD-CN
03
4
Dung, Thăng, Biên
XD08/A3
95
7
19
12
09
14g00
A305
Thảo, Phúc Loan Hương Lan Danh
XD08/A3
95
2
21
12
09
9g30
A305
XD08/A3
95
3
22
12
09
14g00
B502
15321
Ngoại ngữ 3
01
0
15001
Sức bền vật liệu
05
2
15917
Cơ học lý thuyết 2
01
5
Cường
XD08/A3
95
5
24
12
09
8g00
A305
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
4
Huy Oánh
XD08/A3
95
7
26
12
09
8g00
A305
15314
Thể dục 3
01
2
Đạo
XD08/A3
95
Học xong thi
4
Anh, Thông
XD08/A3
95
Học xong thi
Sơn Hà
XD08/A4
73
2
14
12
09
14g00
A601
XD08/A4
73/2
4
16
12
09
8g00
A.403
XD08/A4
73/2
4
16
12
09
8g00
A.404
XD08/A4
73
5
17
12
09
14g00
B503
XD08/A4
73/2
7
19
12
09
14g00
A403
15926
Tin học CN ( ACAD)
05
15247
Vật lý đại cương A2
01
3
15925
Cấu tạo Kiến trúc (XD)
03
2
15925
Cấu tạo Kiến trúc (XD)
03
2
15912
Toán ứng dụng
01
3
16893
NgLTK K Trúc DD-CN
03
4
16893
NgLTK K Trúc DD-CN
03
4
15321
Ngoại ngữ 3
01
0
15321
Ngoại ngữ 3
01
0
15001
Sức bền vật liệu
05
2
15917
Cơ học lý thuyết 2
01
15917
Cơ học lý thuyết 2
15353 15353 15314
Dung Thăng, Biên
XD08/A4
73/2
7
19
12
09
14g00
A404
Thảo Phúc Thảo Phúc Loan Hương Lan Danh
XD08/A4
73/2
2
21
12
09
9g30
A403
XD08/A4
73/2
2
21
12
09
9g30
A404
XD08/A4
73
3
22
12
09
14g00
B503
5
Cường
XD08/A4
73/2
5
24
12
09
8g00
A403
01
5
Cường
XD08/A4
73/2
5
24
12
09
8g00
A404
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
4
Huy Oánh
XD08/A4
73/2
7
26
12
09
8g00
A403
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
4
Huy Oánh
XD08/A4
73/2
7
26
12
09
8g00
A404
Thể dục 3
01
2
Đạo
XD08/A4
73
Học xong thi
XD08/A4
73
Học xong thi
86
15926
Tin học CN ( ACAD)
05
4
Anh, Thông
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
Anh Linh Tâm Hải
XD07/A1
17904
Điện kỹ thuật
04
3
Vũ, Đính
XD07/A1
86
4
16
12503
Vật lý xây dựng
03
2
XD07/A1
86/2
6
18
12503
Vật lý xây dựng
03
2
XD07/A1
86/2
6
18
15540
Địa chất Công Trình
05
4
Tú, Lưu
XD07/A1
86/2
7
19
15540
Địa chất Công Trình
05
4
Tú, Lưu
XD07/A1
86/2
7
17903
Kỹ thuật đô thị
04
2
XD07/A1
86/2
2
17903
Kỹ thuật đô thị
04
2
Dương An Tiến Chí Dương An Tiến Chí
XD07/A1
86/2
15310
Lịch sử Đảng cộng sản VN
00
4
Duyên
XD07/A1
86
XD07/A1
12501
Cơ học đất
05
4
12501
Cơ học đất
05
4
15525
Vật liệu xây dựng
05
4
15525
Vật liệu xây dựng
05
4
12506
Cơ học kết cấu 2
05
5
Thanh Lê Long Nam Thanh Lê Long Nam Nghị Vinh Thu Bằng Nghị Vinh Thu Bằng Hải, Lan, Linh
15923
Thực tập trắc địa
05
1
Tài, Sĩ
3
15
12
A305
09
15g30
12
09
14g00
A305
12
09
8g00
A.203
12
09
8g00
A302
12
09
8g00
A403
19
12
09
8g00
A404
21
12
09
14g00
A408
2
21
12
09
14g00
A409
3
22
12
09
15g30
B502
86/2
4
23
12
09
8g00
A304
XD07/A1
86/2
4
23
12
09
8g00
A306
XD07/A1
86/2
5
24
12
09
14g00
A408
XD07/A1
86/2
5
24
12
09
14g00
A409
XD07/A1
86/2
7
26
12
09
8g00
B403
XD07/A1
86
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
KH khoa XD
9
MSMH
MÔN THI
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Vinh, Bằng
XD07/A1
86
XD07/A2
80/2
3
15
12
09
15g30
A302
XD07/A2
80/2
3
15
12
09
15g30
A303
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
15921
TN Vật liệu xây dựng
05
1
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
17904
Điện kỹ thuật
04
3
Vũ, Đính
XD07/A2
80/2
4
16
12
09
14g00
A404
17904
Điện kỹ thuật
04
3
Vũ, Đính
XD07/A2
80/2
4
16
12
09
14g00
A408
12503
Vật lý xây dựng
03
2
XD07/A2
80/2
6
18
12
09
8g00
A303
12503
Vật lý xây dựng
03
2
15540
Địa chất Công Trình
05
4
15540
Địa chất Công Trình
05
17903
Kỹ thuật đô thị
04
17903
Kỹ thuật đô thị
04
15310
Lịch sử Đảng cộng sản VN
00
15310
Lịch sử Đảng cộng sản VN
00
4
Anh, Lành, Tâm, Hải Anh, Lành, Tâm, Hải
Ghi chú
KH khoa XD
XD07/A2
80/2
6
18
12
09
8g00
A304
Tài, Lưu
XD07/A2
80/2
7
19
12
09
8g00
A501
4
Tài, Lưu
XD07/A2
80/2
7
19
12
09
8g00
A502
2
XD07/A2
80/2
2
21
12
09
14g00
A501
2
Dương An Tiến Chí Dương An Tiến Chí
XD07/A2
80/2
2
21
12
09
14g00
A502
4
Duyên
XD07/A2
80/2
3
22
12
09
15g30
A408
Duyên
XD07/A2
80/2
3
22
12
09
15g30
A411
XD07/A2
80/2
4
23
12
09
8g00
A403
XD07/A2
80/2
4
23
12
09
8g00
A404
XD07/A2
80/2
5
24
12
09
14g00
A501
XD07/A2
80/2
5
24
12
09
14g00
A502
XD07/A2
80/2
7
26
12
09
8g00
B502
12501
Cơ học đất
05
4
12501
Cơ học đất
05
4
15525
Vật liệu xây dựng
05
4
15525
Vật liệu xây dựng
05
4
12506
Cơ học kết cấu 2
05
5
Thanh Lệ Loang Nam Thanh Lệ Loang Nam Nghị Vinh Thu Bằng Nghị Vinh Thu Bằng Hải, Lưu Linh
15923
Thực tập trắc địa
05
1
Tài, Sĩ
XD07/A2
80
KH khoa XD
15921
TN Vật liệu xây dựng
05
1
Vinh Bằng
XD07/A2
80
KH khoa XD
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
XD07/A3
87/2
3
15
12
09
15g30
A306
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
Anh Lành Tâm Hải Anh Lành Tâm Hải
XD07/A3
872
3
15
12
09
15g30
A404
17904
Điện kỹ thuật
04
3
Vũ Đính
XD07/A3
87/2
4
16
12
09
14g00
A409
17904
Điện kỹ thuật
04
3
Vũ Đính
XD07/A3
872
4
16
12
09
14g00
A411
12503
Vật lý xây dựng
03
2
XD07/A3
87
6
18
12
09
8g00
A305
15540
Địa chất Công Trình
05
4
Tài, Lưu
XD07/A3
87/2
7
19
12
09
8g00
A405
15540
Địa chất Công Trình
05
4
Tài, Lưu
XD07/A3
87/2
7
19
12
09
8g00
A408
17903
Kỹ thuật đô thị
04
2
XD07/A3
87/2
2
21
12
09
14g00
A411
17903
Kỹ thuật đô thị
04
2
Dương An Tiến Chí Dương An Tiến Chí
XD07/A3
87/2
2
21
12
09
14g00
A507
15310
Lịch sử Đảng cộng sản VN
00
4
Duyên
XD07/A3
87/2
3
22
12
09
15g30
A501
15310
Lịch sử Đảng cộng sản VN
00
4
Duyên
XD07/A3
87/2
3
22
12
09
15g30
A502
XD07/A3
87/2
4
23
12
09
8g00
A408
XD07/A3
872
4
23
12
09
8g00
A409
XD07/A3
87/2
5
24
12
09
14g00
A411
XD07/A3
87/2
5
24
12
09
14g00
A507
XD07/A3
87/2
7
26
12
09
8g00
B503
XD07/A3
87
KH khoa XD
XD07/A3
87
KH khoa XD
XD07/A4
80/2
3
15
12
09
15g30
A203
XD07/A4
80/2
3
15
12
09
15g30
A304
12501
Cơ học đất
05
4
12501
Cơ học đất
05
4
15525
Vật liệu xây dựng
05
4
15525
Vật liệu xây dựng
05
4
12506
Cơ học kết cấu 2
05
5
15921
TN Vật liệu xây dựng
05
1
Thanh, Lê, Long, nam Thanh, Lê, Long, nam Nghị Vinh Thu Bằng Nghị Vinh Thu Bằng Hải, Lan, Linh Vinh Bằng
15923
Thực tập trắc địa
05
1
Tài, Sĩ
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
17904
Điện kỹ thuật
04
3
Vũ, Đính
XD07/A4
80/2
4
16
12
09
14g00
A501
17904
Điện kỹ thuật
04
3
Vũ, Đính
XD07/A4
80/2
4
16
12
09
14g00
A502
Anh, Lành, Tâm, Hải Anh, Lành, Tâm, Hải
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
10
BM QL
SOÁ ÑVHT
Vật lý xây dựng
03
2
12503
Vật lý xây dựng
03
2
15540
Địa chất Công Trình
05
4
Tài, Lưu
15540
Địa chất Công Trình
05
4
MSMH
12503
MÔN THI
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
XD07/A4
80/2
6
18
12
09
8g00
A306
XD07/A4
80/2
6
18
12
09
8g00
A403
XD07/A4
80/2
7
19
12
09
8g00
A409
Tài, Lưu
XD07/A4
80/2
7
19
12
09
8g00
A411
XD07/A4
80
2
21
12
09
14g00
A601
GIÁO VIÊN
17903
Kỹ thuật đô thị
04
2
Dương An, Tiến, Chí
15310
Lịch sử Đảng cộng sản VN
00
4
Duyên
XD07/A4
80/2
3
22
12
09
15g30
B503
15310
Lịch sử Đảng cộng sản VN
00
4
Duyên
XD07/A4
80/2
3
22
12
09
15g30
A405
XD07/A4
80/2
4
23
12
09
8g00
A405
XD07/A4
80/2
4
23
12
09
8g00
A407
XD07/A4
80
5
24
12
09
14g00
B402
7
26
12
09
8g00
A601
Ghi chú
12501
Cơ học đất
05
4
12501
Cơ học đất
05
4
15525
Vật liệu xây dựng
05
4
12506
Cơ học kết cấu 2
05
5
Thanh, Lệ Long, Nam Thanh, Lệ Long, Nam Nghị Vinh Thu Bằng Hải, lan Linh
XD07/A4
80
15923
Thực tập trắc địa
05
1
Tài, Sĩ
XD07/A4
80
KH khoa XD
Vinh Bằng
XD07/A4
80
KH khoa XD
Thành, lận Thành, lận
XD06/A1
78/2
3
15
12
09
8g00
A.306
XD06/A1
78/2
3
15
12
09
8g00
A.403
15921
TN Vật liệu xây dựng
05
1
15939
Chuyên đề nền móng
05
2
15939
Chuyên đề nền móng
05
2
16402
Luật xây dựng
05
2
Hòa
XD06/A1
78
5
17
12
09
14g00
A408
Luật xây dựng
05
2
Hòa
XD06/A1
78
5
17
12
09
14g00
A507
Tuấn Giang Vũ Tuấn Giang Vũ Thạc Hảo Tuấn Chính Thạc Hảo Tuấn Chính Nam Phúc Vũ Nam Phúc Vũ Dũng Nhật Hằng Dũng Nhật Hằng Dũng Vương Nhật
XD06/A1
78/2
7
19
12
09
14g00
A408
XD06/A1
78/2
7
19
12
09
14g00
A409
XD06/A1
78/2
3
22
12
09
8g00
A304
XD06/A1
78/2
3
22
12
09
8g00
A306
XD06/A1
78/2
5
24
12
09
8g00
A408
XD06/A1
78/2
5
24
12
09
8g00
A409
XD06/A1
78/2
7
26
12
09
14g00
A304
XD06/A1
78/2
7
26
12
09
14g00
A306
XD06/A1
78
16402 15943
Kết cấu gỗ
05
3
15943
Kết cấu gỗ
05
3
15940
KC bê tông cốt thép 2
15940
KC bê tông cốt thép 2
15942
Kết cấu thép 2
05
15942
Kết cấu thép 2
05
15945
Kỹ thuật thi công 1
15945
Kỹ thuật thi công 1
15947
Thực tập công nhân
15632
Thể dục 4
01
0
Khoa
XD06/A1
78
Học xong thi
12505
TT Địa chất công trình
05
1
Tú Nam
XD06/A1
78
KH khoa XD
15941
ĐA bê tông cốt thép 2
XD06/A1
78
KH khoa XD
15944
TN Kết cấu công trình
XD06/A1
78
KH khoa XD
15946
ĐA kỹ thuật thi công
XD06/A1
78
KH khoa XD
15939
Chuyên đề nền móng
05
XD06/A2
82/2
3
15
12
09
8g00
A.302
15939
Chuyên đề nền móng
05
2
Thành, Lận Thành, Lận
XD06/A2
82/2
3
15
12
09
8g00
A.303
16402
Luật xây dựng
05
2
Hòa
XD06/A2
82
5
17
12
09
14g00
A305
15943
Kết cấu gỗ
05
3
XD06/A2
82/2
7
19
12
09
14g00
A501
15943
Kết cấu gỗ
05
3
XD06/A2
82/2
7
19
12
09
14g00
A502
15940
KC bê tông cốt thép 2
XD06/A2
82/2
3
22
12
09
8g00
A302
15940
KC bê tông cốt thép 2
XD06/A2
82/2
3
22
12
09
8g00
A303
15942
Kết cấu thép 2
05
3
XD06/A2
82/2
5
24
12
09
8g00
A501
15942
Kết cấu thép 2
05
3
XD06/A2
82/2
5
24
12
09
8g00
A502
15945
Kỹ thuật thi công 1
Tuấn Giang Vũ Tuấn Giang Vũ THạc Hảo Toàn Chính THạc Hảo Toàn Chính Nam Phúc Vũ Nam Phúc Vũ Dũng Nhật Hằng
XD06/A2
82/2
7
26
12
09
14g00
A302
05 05
05 05 05
05 05 05
05 05
05
3 3 3 3 4 4 3
2 2 2
2
3 3
4
THạc Hảo Toàn Chi1nh Mạn Quyện Dũng Nhật Hằng
KH khoa XD
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
11
MSMH
MÔN THI
BM QL
05
SOÁ ÑVHT
4
GIÁO VIÊN
Dũng Nhật Hằng Dũng Vương Nhật Xuân
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
XD06/A2
82/2
7
XD06/A2
82
26
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
12
14g00
A303
09
Ghi chú
15945
Kỹ thuật thi công 1
15947
Thực tập công nhân
15632
Thể dục 4
01
0
Khoa
XD06/A2
82
Học xong thi
12505
TT Địa chất công trình
05
1
Tú nam
XD06/A2
82
KH khoa XD
XD06/A2
82
KH khoa XD
XD06/A2
82
KH khoa XD
XD06/A2
82
KH khoa XD
05 3
KH khoa XD
2
Thạc Hảo Toàn Chính Mạn Quyện Dũng Nhật Hằng
2
Thành Lận
XD06/A3
61
3
15
12
09
8g00
A.203
05
2
Hòa
XD06/A3
61
5
17
12
09
14g00
A407
05
3
XD06/A3
61
7
19
12
09
14g00
A507
05
3
Tuấn Giang Vũ Tuấn Giang Vũ Thạc Hảo Toàn Chính Nam Phúc Vũ Dũng Nhật Hằng Dũng Vương Nhật Xuân
XD06/A3
61
7
19
12
09
14g00
A604
XD06/A3
61
3
22
12
09
8g00
A404
XD06/A3
61
5
24
12
09
8g00
A601
XD06/A3
61
7
26
12
09
14g00
A404
XD06/A3
61
KH khoa XD
0
Khoa
XD06/A3
61
Học xong thi
1
Tuấn Nam
XD06/A3
61
KH khoa XD
XD06/A3
61
KH khoa XD
XD06/A3
61
KH khoa XD
XD06/A3
61
KH khoa XD
05
15941
ĐA bê tông cốt thép 2
15944
TN Kết cấu công trình
15946
ĐA kỹ thuật thi công
15939
Chuyên đề nền móng
05
16402
Luật xây dựng
15943
Kết cấu gỗ
15943
Kết cấu gỗ
15940
KC bê tông cốt thép 2
15942
Kết cấu thép 2
15945
Kỹ thuật thi công 1
15947
Thực tập công nhân
15632
Thể dục 4
01
12505
TT Địa chất công trình
05
05 05
05 05 05
2 2
3 3 4
05 3
2
Thạc Hảo Toàn Chính Mạn Quyện Dũng Nhật Hằng
05
2
Thành Lận
XD06/A4
42
3
15
12
09
8g00
A.304
Luật xây dựng
05
2
Hòa
XD06/A4
42
5
17
12
09
14g00
A405
Kết cấu gỗ
05
3
Tuấn Giang Vũ Thạc Hảo Toàn Chính Nam Phúc Vũ Dũng Nhật Hằng Dũng Vương Nhật Xuân
XD06/A4
42
7
19
12
09
14g00
A411
XD06/A4
42
3
22
12
09
8g00
A203
XD06/A4
42
5
24
12
09
8g00
A411
XD06/A4
42
7
26
12
09
14g00
A203
XD06/A4
42
0
Khoa
XD06/A4
42
Học xong thi
1
Tú, nam
XD06/A4
42
KH khoa XD
XD06/A4
42
KH khoa XD
XD06/A4
42
KH khoa XD
XD06/A4
42
KH khoa XD
05
15941
ĐA bê tông cốt thép 2
15944
TN Kết cấu công trình
15946
ĐA kỹ thuật thi công
15939
Chuyên đề nền móng
16402 15943 15940
KC bê tông cốt thép 2
15942
Kết cấu thép 2
15945
Kỹ thuật thi công 1
15947
Thực tập công nhân
15632
Thể dục 4
01
12505
TT Địa chất công trình
05
15941
ĐA bê tông cốt thép 2
15944
TN Kết cấu công trình
15946
ĐA kỹ thuật thi công
15247
Vật lý đại cương A2
15354
Những NL của CN Mác-Lênin 2
15912
Toán ứng dụng
16893
Ng. Lý TK kiến trúc DD - CN
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
17903
Kỹ thuật Đô thị nhập môn
04
2
15001
Sức bền vật liệu
05
5
05 05
05 05 05
2 2
3 3 4
05 3
KH khoa XD
2
Thạc Hảo Toànn Chính Mạn Quyện Dũng Nhật Hằng
01
3
Sơn
KD08
75
2
14
12
09
14g00
B402
00
5
Lợi
KD08
75
3
15
12
09
8g00
A407
01
3
THăng
KD08
75
5
17
12
09
14g00
B402
03
4
KD08
75
7
19
12
09
14g00
A407
Lý
KD08
75
2
21
12
09
8g00
A407
Tâm
KD08
75
2
21
12
09
14g00
A407
KD08
75
3
22
12
09
14g00
A601
05 05 05
2 2
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
12
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
Thủy lực
04
2
Cầu
KD08
75/2
6
25
12
09
8g00
A404
15250
Thủy lực
04
2
Cầu
KD08
75/2
6
25
12
09
8g00
A405
15314
Thể dục 3
01
0
Đạo
KD08
75
17907
QH giao thông đô thị 1
04
4
Đức
KD07
97
3
15
12
09
8g00
A305
12503
Vật lý xây dựng
03
2
KD07
97/2
6
18
12
09
8g00
A404
12503
Vật lý xây dựng
03
2
KD07
97/2
6
18
12
09
8g00
A405
MSMH
15250
MÔN THI
Ghi chú
Học xong thi
17905
Môi trường và con người
04
3
Vinh Trâm
KD07
97
7
19
12
09
14g00
B402
15309
CN XH Khoa học
00
4
Lợi
KD07
97/2
3
22
12
09
8g00
A403
15309
CN XH Khoa học
00
4
Lợi
KD07
97/2
3
22
12
09
8g00
A405
15948
Kết cấu BTCT (ngành hạ tầng)
05
5
Nghị
KD07
97
6
25
12
09
8g00
A306
15948
Kết cấu BTCT (ngành hạ tầng)
05
5
Nghị
KD07
97
6
25
12
09
8g00
A403
15124
Tin học CN 1(ACAD)
06
3
Lương
KD07
97
15950
TT cơ học đất(ngành hạ tầng)
05
1
Lệ
KD07
97
Học xong thi
17908
ĐA Kthuật hạ tầng CS1(KTHT1)
06
2
Sen
KD07
97
KH khoa KTĐT
15923
ThỰc tập trắc địa
05
1
Tài
KD07
97
KH khoa KTĐT
17917
QH C Xanh & Cảnh Quan ĐT
04
2
Linh
KD06
80/2
3
15
12
09
8g00
A502
17917
QH C Xanh & Cảnh QuanĐT
04
2
Linh
KD06
80/2
3
15
12
09
8g00
A507
15436
Kinh tế xây dựng
05
3
Hòa
KD06
80
5
17
12
09
8g00
B402
Tổ chức thi công
05
3
Tường
KD06
80
7
19
12
09
8g00
B402
15310
Lịch sử Đảng cộng sản VN
00
4
Bình
KD06
80
3
22
12
09
15g30
A407
17118
QH Cấp thoát nước ĐT2
04
4
Du
KD06
80
5
24
12
09
14g00
A404
QH Mạng lưới điện ĐT
04
4
Sơn
KD06
80/2
7
26
12
09
14g00
A403
QH Mạng lưới điện ĐT
04
4
Sơn
KD06
80/2
7
26
12
09
14g00
A405
15974
ĐA KTHT3 (ĐAQH2 – Đô thị)
06
2
KD06
80
KH khoa KTĐT
15947
Thực tập công nhân
06
3
Sơn Đính Vũ Tâm Nhật Dũng
KD06
80
KH khoa KTĐT
15632
Thể dục 4
01
0
Khoa
KD06
80
Học xong thi
17908
Đồ án kỹ thuật hạ tầng 1
04
2
HỌC LẠI
4
KH Khoa QH
12501
Cơ học đất
05
4
HỌC LẠI
10
4
23
12
09
8g00
A306
12503
Vật lý xây dựng
03
2
HỌC LẠI
13
2
14
12
09
8g00
A203
12505
TT Địa chất công trình
05
1
HỌC LẠI
1
12506
Cơ học kết cấu 2
05
5
HỌC LẠI
5
7
26
12
09
8g00
A601
12523
Ngoại ngữ 1
01
5
HỌC LẠI
16
2
21
12
09
8g00
A303
15001
Sức bền vật liệu
05
2
HỌC LẠI
25
3
22
12
09
14g00
A507
15120
Toán Cao Cấp 1
01
3
HỌC LẠI
20
5
17
12
09
8g00
B502
15124
Tin học chuyên ngành
03
3
HỌC LẠI
17
15125
Hình học họa hình 1
01
3
HỌC LẠI
14
6
25
12
09
8g00
A507
15131
Hình học họa hình 3
01
3
HỌC LẠI
20
6
25
12
09
8g00
A305
15233
Hình học họa hình
01
4
HỌC LẠI
15
6
25
12
09
8g00
A507
15242
Toán Cao Cấp 3
01
3
HỌC LẠI
34
5
17
12
09
8g00
B502
15247
Vật lý đại cương A2
01
3
HỌC LẠI
23
2
14
12
09
14g00
A603
15250
Thủy lực
04
2
HỌC LẠI
76
6
25
12
09
8g00
B601
15253
Hóa đại cương
01
5
HỌC LẠI
19
6
25
12
09
8g00
A507
15309
Chủ nghĩa XH Khoa học
00
4
HỌC LẠI
2
3
22
12
09
8g00
A409
15310
Lịch sử Đảng
00
4
HỌC LẠI
22
3
22
12
09
15g30
A203
15314
Thể dục 3
01
0
HỌC LẠI
8
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
HỌC LẠI
3
15973
17924 17924
Học xong thi
KH khoa XD
Kh Khoa KT
Học xong thi 2
21
12
09
8g00
A303
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
13
MSMH
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
HỌC LẠI
15
2
21
12
09
8g00
A409
15321
Ngoại ngữ 3
01
0
HỌC LẠI
7
2
21
12
09
9g30
A303
15321
Ngoại ngữ 3
01
4
HỌC LẠI
2
2
21
12
09
8g00
A409
15351
Tổ chức thi công
05
2
HỌC LẠI
1
7
19
12
09
8g00
A407
15353
Những NL của CN Mác-Lênin 1
00
3
HỌC LẠI
14
15415
Kết cấu công trình 2
05
4
HỌC LẠI
10
5
24
12
09
14g00
A303
15419
Chuyên đề kết cấu công trình
05
2
HỌC LẠI
34
7
19
12
09
8g00
A407
15421
Chuyên đề thi công
05
2
HỌC LẠI
3
7
19
12
09
8g00
A407
15430
Cơ học công trình 1
05
4
HỌC LẠI
12
6
18
12
09
14g00
A304
15432
Kết cấu công trình 1
05
2
HỌC LẠI
16
7
19
12
09
8g00
A507
15433
Kết cấu công trình 2
05
3
HỌC LẠI
4
5
24
12
09
14g00
A407
15434
Đồ án kết cấu công trình (sàn)
05
2
HỌC LẠI
1
15435
Trắc địa đồ bản
05
2
HỌC LẠI
13
4
23
12
09
14g00
A303
15436
Kinh tế xây dựng
05
3
HỌC LẠI
1
5
17
12
09
8g00
B402
15525
Vật liệu xây dựng
05
4
HỌC LẠI
4
5
24
12
09
14g00
A604
15540
Địa chất Công Trình
05
4
HỌC LẠI
10
7
19
12
09
8g00
A404
15557
Tổ chức thi công
05
4
HỌC LẠI
14
7
19
12
09
8g00
A407
15604
Vật liệu xây dựng
05
2
HỌC LẠI
13
5
24
12
09
14g00
A604
15619
Toán Cao Cấp A1
01
4
HỌC LẠI
14
5
17
12
09
8g00
B502
15620
Toán Cao Cấp A2
01
4
HỌC LẠI
16
5
17
12
09
8g00
B502
15632
Thể dục 4
01
0
HỌC LẠI
22
15901
Tin học đại cương
01
3
HỌC LẠI
14
15904
Tin học chuyên ngành 2
08
3
HỌC LẠI
15
15910
HHHH – Phối cảnh
01
4
HỌC LẠI
15912
Toán ứng dụng
01
3
15914
TN Hóa đại cương
01
1
15915
Sức bền vật liệu 1
05
4
HỌC LẠI
5
7
19
12
09
8g00
A507
15917
Cơ học lý thuyết 2
01
5
HỌC LẠI
15
5
24
12
09
8g00
A604
15918
Tin học đại cương
01
4
HỌC LẠI
14
6
25
12
09
14g00
A411
15920
Cơ học kết cấu 1
05
5
HỌC LẠI
101
7
26
12
09
8g00
B502
15920
Cơ học kết cấu 1
05
5
HỌC LẠI
101
7
26
12
09
8g00
B503
15921
TN Vật liệu xây dựng
05
1
HỌC LẠI
3
15922
Trắc địa Xây dựng
05
4
HỌC LẠI
13
15923
Thực tập trắc địa
05
1
HỌC LẠI
7
15925
Cấu tạo Kiến trúc (XD)
03
2
HỌC LẠI
10
15926
Tin học CN ( ACAD)
05
4
HỌC LẠI
8
15930
KC bê tông cốt thép 1
05
4
HỌC LẠI
40
3
22
12
09
8g00
A305
15940
KC bê tông cốt thép 2
05
3
HỌC LẠI
1
3
22
12
09
8g00
A305
15941
ĐA bê tông cốt thép 2
05
2
HỌC LẠI
3
15942
Kết cấu thép 2
05
3
HỌC LẠI
1
5
24
12
09
8g00
A409
15945
Kỹ thuật thi công 1
05
4
HỌC LẠI
2
7
26
12
09
14g00
A306
15946
ĐA kỹ thuật thi công
05
2
HỌC LẠI
7
15948
Kết cấu BTCT (ngành hạ tầng)
05
5
HỌC LẠI
4
15950
TT cơ học đất(ngành hạ tầng)
05
1
HỌC LẠI
3
15951
An toàn lao động
05
2
HỌC LẠI
1
15952
Đồ án kết cấu thép
05
HỌC LẠI
13
15953
Kỹ thuật thi công 2
05
3
HỌC LẠI
12
15954
Đồ án tổ chức thi công
05
2
HỌC LẠI
30
15955
Kinh tế xây dựng & dự toán
05
5
HỌC LẠI
16
MÔN THI
Ghi chú
Thi chung 09
KH khoa XD
Học xong thi 6
25
12
09
14g00
A411
26
6
18
12
09
8g00
A603
HỌC LẠI
5
5
17
12
09
14g00
A411
HỌC LẠI
3
Học xong thi
Học xong thi
KH khoa XD 4
23
12
09
14g00
B402 KH khoa XD
4
16
12
09
8g00
A.305 Học xong thi
KH khoa XD
KH khoa XD 6
25
12
09
8g00
A403 Học xong thi
7
19
12
09
8g00
A507 KH khoa XD
7
19
12
09
8g00
A507 KH khoa XD
7
19
12
09
8g00
A507
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
14
MSMH
MÔN THI
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
1
7
19
12
09
8g00
A507
7
19
12
09
8g00
A407
Ghi chú
Chuyên đề tự chọn
05
2
HỌC LẠI
Tổ chức thi công
05
3
HỌC LẠI
11
15974
ĐA KTHT3 (ĐAQH2 – Đô thị)
06
2
HỌC LẠI
13
16108
Nhà ở (chuyên đề KT tự chọn)
03
2
HỌC LẠI
1
2
14
12
09
8g00
A203
16111
Cơ sở văn hóa Việt Nam
01
3
HỌC LẠI
29
4
23
12
09
8g00
A305
16202
Cấu tạo Kiến trúc 2
03
2
HỌC LẠI
14
2
14
12
09
8g00
A203
16233
Cấu tạo Kiến trúc 3
03
2
HỌC LẠI
8
2
14
12
09
8g00
A203
16302
Kiến trúc nhập môn
03
2
HỌC LẠI
12
2
14
12
09
8g00
A203
16303
LS KT phương Tây 1
03
2
HỌC LẠI
27
7
26
12
09
14g00
B503
16304
LS KT phương Tây 2
03
2
HỌC LẠI
13
7
26
12
09
14g00
B503
16305
Lịch sử K.trúc phương Đông
03
2
HỌC LẠI
14
7
26
12
09
14g00
B503
16330
Lịch sử KTrúc Việt Nam
03
2
HỌC LẠI
49
7
26
12
09
14g00
B502
16331
Lịch sử kiến trúc phương Tây
03
3
HỌC LẠI
16
7
26
12
09
14g00
B503
16332
LS K.trúc P. Đông &Việt Nam
03
3
HỌC LẠI
5
7
26
12
09
14g00
B502
16402
Luật xây dựng
05
2
HỌC LẠI
9
5
17
12
09
14g00
A303
16605
Bố cục tạo hình 1
05
2
HỌC LẠI
8
KH Khoa KT
16687
Thiết kế nhanh 1
03
1
HỌC LẠI
3
KH Khoa KT
ĐA Kiến trúc I – Nhà ở 1
03
2
HỌC LẠI
18
KH Khoa KT
16721
ĐA Kiến trúc 2 – Nhà CC1
03
2
HỌC LẠI
19
KH Khoa KT
16722
ĐA Kiến trúc 3 – Nhà CC2
03
2
HỌC LẠI
1
KH Khoa KT
16724
Đồ án Kiến trúc 5 – CC4
03
3
HỌC LẠI
13
KH Khoa KT
16725
Đồ án Kiến trúc 6 (NT 1)
07
2
HỌC LẠI
18
KH Khoa KT
ĐA Kiến trúc 7 – Nhà ở 2
03
3
HỌC LẠI
12
KH Khoa KT
16727
Đồ án tổng hợp
03
4
HỌC LẠI
2
KH Khoa KT
16730
ĐA Kiến trúc 11-C ông nghiệp 1
03
3
HỌC LẠI
4
KH Khoa KT
16732
ĐA Kiến trúc 12- Nhà CC 6
03
2
HỌC LẠI
7
KH Khoa KT
16733
ĐA Kiến trúc 15- Nhà CC 7
03
3
HỌC LẠI
1
KH Khoa KT
Đồ án nghiên cứu chuyên đề
03
3
HỌC LẠI
3
KH Khoa KT
15957 15973
16720
16726
16734
KH khoa KTĐT
Lập đề cương tốt nghiệp
03
2
HỌC LẠI
4
KH Khoa KT
16738
Đồ án KT 6 (NT 1)
07
2
HỌC LẠI
3
KH Khoa NT
16741
Đồ án KT 12 (CC5)
03
2
HỌC LẠI
6
KH Khoa KT
16742
Đồ án KT 13 (CN)
03
3
HỌC LẠI
2
KH Khoa KT
16735
Đồ án bể bơi – Nhà thi đấu
03
4
HỌC LẠI
3
KH Khoa KT
Bố cục tạo hình 1
05
2
HỌC LẠI
1
KH Khoa KT
Nghiên cứu cơ sở thiết kế 5
03
2
HỌC LẠI
1
KH Khoa KT
16761
Đồ án nhà ở 2
03
4
HỌC LẠI
6
KH Khoa KT
16762
Nghiên cứu cơ sở thiết kế 7
03
2
HỌC LẠI
2
KH Khoa KT
16763
Đồ án nhà ở 2/Công nghiệp2
03
4
HỌC LẠI
5
KH Khoa KT
16764
Đồ án tổng hợp
03
6
HỌC LẠI
2
KH Khoa KT
16767
ĐA Cổng chào khu công nghiệp
03
1
HỌC LẠI
2
KH Khoa KT
16809
Cơ sở Kiến trúc 1
03
2
HỌC LẠI
4
KH Khoa KT
16810
Cơ sở Kiến trúc 2
03
2
HỌC LẠI
8
KH Khoa KT
16811
Cơ sở Kiến trúc 3
03
2
HỌC LẠI
7
KH Khoa KT
Cơ sở Kiến trúc 6
03
2
HỌC LẠI
3
KH Khoa KT
16751 16759 16760
16814 16893
NgLTK K Trúc DD-CN
03
4
HỌC LẠI
4
7
19
12
09
14g00
A303
16904
Quang học Kiến trúc
03
3
HỌC LẠI
9
2
14
12
09
14g00
A303
16905
Âm học Kiến trúc
03
3
HỌC LẠI
10
2
21
12
09
8g00
B402
16906
Chuyên đề Kiến trúc 1 (tự chọn)
03
2
HỌC LẠI
2
KH Khoa KT
16909
Chuyên đề Kiến trúc 4 (tự chọn)
03
2
HỌC LẠI
1
KH Khoa KT
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
15
MSMH
16913
MÔN THI
ĐA Công cộng 7/Công nghiệp 2
BM QL
SOÁ ÑVHT
LỚP MSMH
03
SLSV
4
HỌC LẠI
4
GIÁO VIÊN
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
17101
Lịch sử đô thị
04
2
HỌC LẠI
8
2
21
12
09
15g30
A305
17107
Cây xanh mội trường
04
2
HỌC LẠI
4
7
19
12
09
8g00
A303
17116
San nền tiêu thủy
04
2
HỌC LẠI
7
4
16
12
09
8g00
A.407
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
HỌC LẠI
6
3
15
12
09
14g00
A305
17117
Cấp thoát nước công trình
04
3
HỌC LẠI
2
3
15
12
09
15g30
A305
QH Cấp thoát nước ĐT2
04
4
HỌC LẠI
18
5
24
12
09
14g00
A404
4
16
12
09
14g00
A507
17118
Ghi chú
KH Khoa KT
17123
Thiết kế mạng điện - ĐT
04
3
HỌC LẠI
1
17126
Đồ án thiết kế mạng điện
04
2
HỌC LẠI
1
17127
Đồ án thiết kế mạng thông tin
04
2
HỌC LẠI
1
17133
QH vùng và điểm dân cư
04
3
HỌC LẠI
6
6
18
12
09
14g00
A502
17334
Quản lý khai thác đô thị
04
3
HỌC LẠI
9
2
21
12
09
14g00
A409
17335
Bảo vệ môi trường đô thị
04
2
HỌC LẠI
1
4
16
12
09
14g00
A507
17337
Trắc địa - Đồ bản không ảnh
05
2
HỌC LẠI
13
7
26
12
09
14g00
A305
17403
Kỹ thuật điện
04
3
HỌC LẠI
23
4
16
12
09
14g00
A507
17564
Đồ án kiến trúc 13 - (QH 2)
04
3
HỌC LẠI
12
KH Khoa QH
17566
Đồ án KT 7 (QH 1)
04
3
HỌC LẠI
2
KH Khoa QH
17568
Đồ án KT 11 (QH 3)
04
3
HỌC LẠI
2
17903
Kỹ thuật đô thị
04
2
HỌC LẠI
11
2
21
12
09
14g00
A409
17904
Điện kỹ thuật
04
3
HỌC LẠI
21
4
16
12
09
14g00
A507
17905
Môi trường và con người
04
3
HỌC LẠI
10
7
19
12
09
14g00
B402
17914
ĐA QH công trìnhKTĐT (tổng hợp)
04
5
HỌC LẠI
9
17924
QH mạng lưới điện ĐT 1
04
4
HỌC LẠI
7
18120
Điêu khắc 1
02
3
HỌC LẠI
2
Kh Khoa MT
18123
Hội họa 1
02
4
HỌC LẠI
4
Kh Khoa MT
18124
Hội họa 2
02
4
HỌC LẠI
1
KH Khoa MT
18125
Hội họa 3
02
4
HỌC LẠI
8
KH Khoa MT
18910
Hình họa mỹ thuật 5
02
5
HỌC LẠI
2
KH khoa MT
18914
Hình họa mỹ thuật 3
02
5
HỌC LẠI
5
KH Khoa MT
18918
Hình họa mỹ thuật 7
02
5
HỌC LẠI
19007
Trang trí cơ bản
08
5
HỌC LẠI
1
19010
Trang trí chuyên ngành
08
5
HỌC LẠI
2
KH Khoa QH KH Khoa QH
KH Khoa QH
KH Khoa QH 4
16
12
09
14g00
A507
KH khoa MT Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài khoa NT Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài khoa NT
19114
Vật liệu
07
2
HỌC LẠI
4
19121
ĐH2: Sáng tác logo
08
2
HỌC LẠI
2
19122
ĐH 3: Ấn phẩm văn phòng
08
2
HỌC LẠI
2
19123
ĐH 4:Poster quảng cáo MT
08
2
HỌC LẠI
1
19124
ĐH 5: Quảng cáo thương hiệu
08
2
HỌC LẠI
1
19129
ĐH 10: Ấn phẩm báo chí
08
3
HỌC LẠI
1
19130
ĐH 11: Ấn phẩm bưu chính
08
3
HỌC LẠI
2
19131
ĐH 12: Catal-Broch-Calend
08
3
HỌC LẠI
1
19138
TD4: Tay nắm SP
08
2
HỌC LẠI
1
19149
ĐA chuyên ngành tạo dáng 15
08
3
HỌC LẠI
1
19153
NT4 – Nhà biệt thự
07
2
19155
NT4: Mô hình
07
2
HỌC LẠI
3
KH khoa NNT
19160
TT 10: Trang phục ở nhà
08
3
HỌC LẠI
1
Nộp bài KH khoa MTCN
19161
NT 10: Nội thất khách sạn
07
3
HỌC LẠI
7
KH khoa MTCN
19162
NT 11: Nhà ga – sân bay
07
3
HỌC LẠI
6
KH khoa MTCN
3
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
16
MSMH
MÔN THI
BM QL
SOÁ ÑVHT
GIÁO VIÊN
LỚP MSMH
SLSV
Thứ
Ngày tháng năm
Giờ
Phòng
Ghi chú
19163
NT 12: Bảo tàng
07
3
HỌC LẠI
1
19170
TT 11: Theo dáng ng đặc biệt
08
3
HỌC LẠI
1
19171
TT 12: TT dạo phố-du lịch
08
3
HỌC LẠI
1
19181
Nguyên lý thị giác MTCN
08
4
HỌC LẠI
1
5
17
12
09
8g00
A411
19182
Lịch sử Mỹ thuật CN
08
4
HỌC LẠI
2
5
17
12
09
8g00
A411
19185
NL thiết kế ch ngành Đồ họa
08
3
HỌC LẠI
1
Nộp tiểu luận
19186
NL thiết kế CN nội thất
07
3
HỌC LẠI
1
KH khoa NNT
19188
NLTK CN Thời trang
08
3
HỌC LẠI
1
19205
Nghệ thuật chữ
08
3
HỌC LẠI
1
19206
NT3: Sân vườn công viên
07
2
HỌC LẠI
4
19208
TT3: Chất liệu - PPTHTT
08
2
HỌC LẠI
1
19209
NT5 : Nội thất nhà cao tầng
07
2
HỌC LẠI
4
19304
Đồ án tổng hợp
08
4
HỌC LẠI
1
19305
Đồ án nghiên cứu chuyên đề
08
3
HỌC LẠI
1
19306
Đề cương tốt nghiệp
08
2
HỌC LẠI
2
19307
Lịch sử mỹ thuật CN
08
4
HỌC LẠI
1
19401
ĐACơ sở Kiến trúc – NT2
07
2
HỌC LẠI
1
17926
Thủy văn đô thị
04
2
Lớp Bổ sung
2
15923
Thực tập trắc địa
05
1
Lớp Bổ sung
7
Kh Khoa XD
16755
KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN
Nộp tiểu luận 5
17
12
09
8g00
A411 Kh Khoa NT Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa NT Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN Nộp bài KH khoa MTCN
6
25
12
09
8g00
A604 Nộp bài KH khoa NT
4
16
12
09
8g00
A.507
NC Thư viện – Nhà VH
03
3
Lớp Bổ sung
7
Kh Khoa KT
16756
Đ/A Thư viện – Nhà VH
03
3
Lớp Bổ sung
7
Kh Khoa KT
16762
NC CS Thiết kế 7
03
2
Lớp Bổ sung
7
Kh Khoa KT
16763
Đ/A Nhà ở 2 – CN 2
03
4
Lớp Bổ sung
7
Kh Khoa KT
16913
Đ/A CC7/CN2
03
4
Lớp Bổ sung
7
Kh Khoa KT
15633
Thể dục 5
01
Lớp Bổ sung
6
Kh Khoa CB
19307
LS Mỹ thuật CN
02
Lớp Bổ sung
1
4
4
16
12
09
8g00
A.507
TL.HIEÄU TRÖÔÛNG KT.Phoøng QL Ñaøo taïo PHOÙ P.QL ÑAØO TAÏO
Vöông Thò Thuûy
Ghi chuù: Coät BMQL caùc kyù hieäu coù giaù trò nhö sau: 00:Boä moân LLCT; 03 :Khoa KT; 04:Khoa QH; 08:Khoa MTCN; 01:Khoa KHCB; 02: Khoa Myõ Thuaät; 07:Khoa NT; 05 : Khoa Xaây döïng; 06 : Khoa Kyõ thuaät ñoâ thò
17