Lgc

  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Lgc as PDF for free.

More details

  • Words: 1,775
  • Pages: 12
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ ĐIỆN LỮ GIA BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Mã CK: LGC Ngày 31 tháng 12 năm 2008 Ngày niêm yết: 27 Chú ý: Phần tô màu là phần các nhóm nhập các thông số tài chính của minh TÀI SẢN Mã số A TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1. Tiền 111 2. Các khoản tương đương tiền 112 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 1. Đầu tư ngắn hạn 121 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 III. Các khoản phải thu 130 1. Phải thu khách hàng 131 2. Trả trước cho người bán 132 3. Phải thu nội bộ 133 4. Phải thu theo tiến độ HĐXD 134 5. Các khoản phải thu khác 135 6. Dự phòng các khoản thu khó đòi 139 IV. Hàng tồn kho 140 1. Hàng tồn kho 141 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 4. Phải thu dài hạn khác 218 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 II. Tài sản cố định 220 1. Tài sản cố định hữu hình 221 - Nguyên giá 222

- Giá trị hao mòn lũy kế 2. Tài sản cố định thuê tài chính - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 2. Tài sản cố định vô hình - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 3. Chi phí xây dựng cơ bản III. Bất động sản đầu tư - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1. Đầu tư vào công ty con 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3. Đầu tư dài hạn khác 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn V. Tài sản dài hạn khác 1. Chi phí trả trước dài hạn 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3. Tài sản dài hạn khác TỔNG CỘNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN A. NỢ PHẢI TRẢ I. Nợ ngắn hạn 1. Vay và nợ ngắn hạn 2. Phải trả người bán 3. Người mua trả tiền trước 4. Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 5. Phải trả người lao động 6. Chi phí phải trả 7. Phải trả nội bộ 8. Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐXD 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn II. Nợ dài hạn 1. Phải trả dài hạn người bán 2. Phải trả dài hạn nội bộ

223 224 225 226 227 228 229 230 240 241 242 250 251 252 258 259 260 261 262 268 Mã số 300 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 330 331 332

3. Phải trả dài hạn khác 4. Vay và nợ dài hạn 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7. Dự phòng phải trả dài hạn B. VỐN CHỦ SỞ HỮU I. Vốn chủ sở hữu 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Vốn khác của chủ sở hữu 4. Cổ phiếu quỹ 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7. Quỹ đầu tư phát triển 8. Quỹ dự phòng tài chính 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2. Nguồn kinh phí 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG TỐI THIỂU TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

333 334 335 336 337 400 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 430 431 432 433

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ ĐIỆN LỮ GIA BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2008 CHỈ TIÊU 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ 4 Giá vốn hàng bán 5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 6 Doanh thu tài chính

Mã số 1 2 10 11 20 21

7 Chi phí tài chính 8 Trong đó: Chi phí lãi vay 9 Chi phí bán hàng 10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12 Thu nhập khác 13 Chi phí khác 14 Lợi nhuận khác 15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 17 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Tỷ lệ thanh toán cổ tức - Thanh toán cổ tức - Lợi nhuận giữ lại trong kỳ

A. I.

II.

A. I. II. III.

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Bảng 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN TÀI SẢN LƯU ĐỘNG 1 Tiền mặt 2 Khoản phải thu 3 Tồn kho 4 Tài sản ngắn hạn khác Tổng tài sản lưu động TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 1 Tài sản cố định ròng 2 Tài sản dài hạn khác TỔNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN NỢ NGẮN HẠN 1 Khoản phải trả 2 Vay ngắn hạn NỢ DÀI HẠN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2 Thặng dư vốn

22 23 24 25 30 31 32 40 50 51 52 60

3 Lợi nhuận giữ lại 4 Cổ phiếu quỹ 5 Nguồn kinh phí và quỹ khác IV. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NGUỒN VỐN Bảng 2: BÁO CÁO THU NHẬP Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Lãi gộp Chi phí hoạt động Thu nhập trước thuế và lãi Lãi phải trả Thu nhập trước thuế Thuế thu nhập doanh nghiệp Thu nhập từ hđ sxkd (Lãi ròng) Thu nhập khác Bảng 3: BẢNG TÍNH CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH NHÓM TỶ SỐ TÀI CHÍNH Nhóm 1: Đánh giá khả năng thanh toán - Tỷ số thanh toán nợ ngắn hạn CR - Tỷ số thanh toán nhanh QR - Tỷ số thanh toán lãi vay TIE Nhóm 2: Phân tích hiệu quả sử dụng vốn - Vòng quay tài sản cố định - Kỳ thu tiền bình quân Vòng quay khoản phải thu - Thời gian tồn kho Vòng quay tồn kho - Thời gian thanh toán khoản phải trả Phân tích vốn lưu động - Vốn lưu động thuần - Chu kỳ luân chuyển vốn lưu động Nhóm 3: Đánh giá cơ cấu/cấu trúc vốn - Tỷ số nợ/tài sản D/A - Tỷ số nợ dài hạn/vốn chủ sở hữu D/E

Nhóm 4: Đánh giá suất sinh lợi - Suất sinh lợi trên doanh thu ROS - Suất sinh lợi trên tài sản ROA - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROE Nhóm 5: Phân tích cổ phiếu - Số cổ phiếu đang lưu hành - Thu nhập trên một số cổ phiếu - Thị giá cổ phiếu (Giá đóng cửa PGD 31/12/200X) - Thư giá cổ phiếu Các tỷ số: - Tỷ số thị giá trên thu nhập P/E - Tỷ số thị giá trên thư giá M/B Nhóm 6: Phân tích tốc độ tăng trưởng - Vốn chủ sở hữu đầu kỳ - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROEbop - Tỷ lệ %LNGL Suy ra: - Tốc độ tăng trưởng bền vững - Tốc độ tăng trưởng doanh thu

Mã CK: LGC Ngày niêm yết: 27/12/2006 tài chính của minh vào 2006 2007 31,120 102,659 2,028 50,962 2,028 50,962

2008 96,724 2,396 2,396

0

1,500 1,500

20,000 20,000

7,055 4,801 703 1,511

17,483 3,766 12,824

33,456 20,748 13,028

230 -190 20,456 20,456

1,083 -190 26,503 26,503

287 -607 34,944 34,944

1,581

6,211 366 1,873

5,928 85 2,750

3,972 167,477 271 271

3,093 242,833 271 271

167,187 4,478 9,051

242,505 2,539 6,787

285 163 1,133 15,896 3,271 271 3,000

12,606 4,264 10,396

-6,132

-4,573

-4,248

3,090 3,831 -741 5,252 0

3,007 3,831 -824 159,702 0

239,966 0

19

19

19

19

19

19

0

0

38 38

47,016 2006 29,285 25,471 4,481 5,767 11,967 435 394 194

270,136 2007 187,468 132,904 104,826 7,681 11,404 649 629 38 765

339,557 2,008 200,798 80,798 3,450 6,769 22,935 8,616 948 3

2,233

6,912

38,077

3,814

54,564

120,000

0

3,814

54,564

120,000

17,731 17,432 10,000 1,956

82,668 82,453 46,000 30,459

138,759 138,190 75,305 53,393

3,536 625

3,900 625

4,589 625

1,315

1,469

4,278

299 299

215 215

569 569

47,016

270,136

339,557

2006 40,443

2007 58,926

2008 89,639

40,443 32,948 7,495 979

58,926 48,957 9,969 1,014

89,639 75,613 14,026 765

417 417 1,886 3,679 2,492

2,492 458

374 298 1,831 4,630 4,148 581 292 289 4,437 743

1,038 925 2,300 6,666 4,787 22,406 5,298 17,108 21,895 8,129

2,034 15% 1,500 534

3,694 7% 3,220 474

13,766 17% 12,802 964

2006

2007

2008

2,028 10,326 20,456 1,581 34,391

52,462 17,754 26,503 6,211 102,930

22,396 33,727 34,944 5,928 96,995

7,354 5,271 47,016

7,485 159,721 270,136

2,539 240,023 339,557

25,471 20,990 4,481 3,814 17,731 10,000 1,956

132,904 28,078 104,826 54,564 82,668 46,000 30,459

80,798 77,348 3,450 120,000 138,759 75,305 53,393

5,476 0 299 0 47,016

5,994 0 215 0 270,136

9,492 0 569 0 339,557

2006 40,443 32,948 7,495 5,565 1,930 417 1,513 458 1,055 979

2007 58,926 48,957 9,969 6,461 3,508 298 3,210 743 2,467 1,227

2008 89,639 75,613 14,026 8,966 5,060 925 4,135 8,129 -3,994 17,760

2006

2007

2008

1.350 0.485 5

0.774 0.528 12

1.200 0.695 5

5.499 92 3.917 224 1.611 229

7.873 108 3.319 195 1.847 206

35.305 135 2.658 166 2.164 368

8,920 86

-29,974 97

16,197 -66

62.287% 21.510%

69.398% 66.004%

59.135% 86.481%

2.609% 2.244% 6.052%

4.187% 0.913% 2.992%

-4.456% -1.176% -2.890%

1,000 2.034 44.6 17.4

4,600 0.803 69.0 17.9

7,531 1.828 22.9 18.4

21.927 2.559

85.923 3.849

12.527 1.248

17,432 14.152% 12.832%

82,453 -4.844% 7.004%

1.816% 45.701%

-0.339% 52.121%

Related Documents

Lgc
May 2020 0