STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Họ Và K28-11-2008 TĐ Hoàng Hà Nguyễn Mậu Quỳnh Nguey64n Thị Trà Nguyễn Thị Thanh Lê Thị Bích Vạn Thái Ngọc Mạc Kiều Nguyễn Ngọc Thùy Nguyễn Thị Phạm Thị Phượng Phạm Thị Phương Lê Nguyễn Bảo K29-11-2008 BH Nguyễn Thái Đào Thị Trần Thị Liên Lê Thị Hoàng Thị Nguyễn Huỳnh Hoa Nguyễn Thị Trúc Cao Minh Trần Thị Ngọc Châu Ngọc Trần Thị Nguyễn Thị Thủy K29-11-2008 BD
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ - TÀI CHÍNH ***** DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ LỚP KẾ TOÁN CHUYÊN NGHIỆP - KHOÁ 43 Khai giảng: 29/11/2008 (Học tại: 273 An Dương Vương, Quận 5, TP HCM) Thời gian học từ 29/11/2008 đến 29/05/2009 Năm Tên sinh Nơi Sinh KTĐC KTTC KBT Anh Chi Diễm Dung Hạnh Hiệp Hoa Lan Lan Linh Lý Yến
1986 1987 1987 1988 1988 1989 1988 1987 1985 1967 1980 1987
Quảng Trị Khánh Hòa Lâm Đồng Lâm Đồng Quảng Ngãi Gia Lai Hậu Giang TP HCM Hải Dương Sài Gòn TP HCM Lâm Đồng
10 10 10 10 8 10 10 10 9.5 8 8 10
8 9 7 8 8 9 9 8 6 5 6 7
9 9 9 9 8 9 9 9 9 9 9 9
An Hiền Hương Loan Ly Lý Mai Phương Sương Thảo Thúy Tiên
1982 1985 1987 1984 1985 1986 1985 1986 1975 1979 1984 1989
Đồng Nai Bình Định Bình Dương Quảng Ngãi Nam Định Đồng Nai Đồng Nai Hà Nội Sài Gòn Đồng Nai Hà Nam Đồng Nai
7 8 9 9 9 7 6 8 6 8 6 9
6 7 7 7 6 7 7 6 7 8 7 7
6 5 5 7 6 7 6 6 5 5 5 6
ĐTB 8.75 9.25 8.25 8.75 8.00 9.25 9.25 8.75 7.63 6.75 7.25 8.25 6.25 6.75 7.00 7.50 6.75 7.00 6.50 6.50 6.25 7.25 6.25 7.25 -
Xếp loại Khá Giỏi Khá Khá Khá Giỏi Giỏi Khá Khá Đạt yêu cầu Khá Khá Đạt yêu cầu Đạt yêu cầu Khá Khá Đạt yêu cầu Khá Đạt yêu cầu Đạt yêu cầu Đạt yêu cầu Khá Đạt yêu cầu Khá
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
Bùi Quỳnh Nguyễn Chân Nguyễn Thúy Nguyễn Thị Huỳnh Thị Thu Nguyễn Thị Ngọc Ngô Gia Trần Thị Huỳnh Trần Thị Thanh Nguyễn Thị Kim Liễu Thu Trần Thị Thanh Lê Thị Thu Nguyễn Thị Diễm Võ Tố Đỗ Thị Hồng Trần Thị Kim TP. Hồ Chí Minh, ngày Người lập bảng
Đinh Thị Thu
tháng
Anh Ái Diễm Ghi Hồng Kim Mai Mai Nhã Oanh Phụng Thắm Trang Trinh Uyên Vân Xuyến năm 2009
1982 1984 1983 1984 1963 1982 1984 1984 1985 1987 1987 1987 1987 1989 1987 1985 1969
Bắc Giang Bình Dương Bình Dương Bình Dương Bình Dương Bình Dương Đồng Nai Bình Dương Bình Phước Bình Dương Cần Thơ Quảng ngãi Bình Dương Bình Dương Sông Bé Bình Dương Nghệ An
9 10 10 10 9 9 9 9 7 10 9 10 10 9 7 10 10
5 6 8 7 7 8 7 8 8 7 7 7 7 7 8 6 7
8 8 8 7 9 8 8 8 8 6 8 7 9 7 8 8 8
Trưởng ban đào tạo
6.75 7.50 8.50 7.75 8.00 8.25 7.75 8.25 7.75 7.50 7.75 7.75 8.25 7.50 7.75 7.50 8.00
Đạt yêu cầu Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá