Kq Ts

  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Kq Ts as PDF for free.

More details

  • Words: 1,904
  • Pages: 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Hội đồng tuyển sinh chương trình Cử nhân QT, ngành QTKD , khóa 4, kỳ tuyển sinh mùa xuân 1/2009

KẾT QUẢ TUYỂN SINH STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41

SBD 4559 4045 4104 4315 4433 4484 4488 4502 4514 4528 4536 4553 4069 4549 4521 4477 4499 4551 4564 4552 4520 4285 4554 4558 4201 4459 4476 4503 4547 4532 4081 4332 4506 4267 4505 4573 4489 4498 4501 4535 4480

Họ Tên Vũ Thùy An Vũ Quang Anh Trần Tuấn Anh Nguyễn Thị Lan Anh Lê Tuấn Anh Nguyễn Hồng Anh Nguyễn Tùng Anh Lê Phương Anh Nguyễn Trung Anh Lê Ngọc Quang Anh Tạ Châm Anh Dương Tuấn Anh Đinh Đức Bình Dương Thế Bình Trần Diễm Bảo Châu Đỗ Mai Chi Nguyễn Thị Mai Chi Nguyễn Quỳnh Chi Nguyễn Hùng Chí Nguyễn Văn Chiến Vũ Cao Cường Dương Thị Anh Đào Nguyễn Tiến Đạt Doãn Thị Diện Phan Thị Quỳnh Diệp Đinh Việt Đức Nghiêm Minh Đức Phương Minh Đức Phạm Văn Đức Hoàng Phương Dung Vũ Thuỳ Dương Nhâm Ngọc Đại Dương Nguyễn Mạnh Thái Dương Trần Thị Trà Giang Đinh Huy Giang Nguyễn Thị Hương Giang Trần Thanh Hà Lê Ngọc Hà Nguyễn Thu Hà Lê Thanh Hà Phạm Ngọc Hải

KQ TS.xls3

Điểm Điểm thi Điểm Ngày sinh Lớp lớp 12 ĐH/CĐ KTTH 26/05/1991 12 7.9 0.0 16.2 15/06/1990 TN 8.3 14.5 0.0 24/02/1989 TN 6.1 14.5 10.5 07/05/1989 TN 6.8 0.0 15.3 02/02/1991 TN 7.0 0.0 14.3 17/02/1991 12 7.9 0.0 15.3 30/10/1991 12 8.4 0.0 20.5 06/10/1991 12 8.5 0.0 19.0 21/05/1991 12 8.4 0.0 17.3 28/08/1991 12 7.7 0.0 20.7 29/10/1987 TN 8.2 0.0 17.3 13/07/1991 12 8.6 0.0 19.5 10/05/1989 TN 7.5 0.0 14.0 18/10/1991 12 7.9 0.0 19.0 04/03/1991 12 8.7 0.0 20.8 24/11/1991 12 8.0 0.0 16.5 23/06/1990 TN 7.9 13.5 13.7 23/11/1991 12 7.7 0.0 16.7 12/03/1991 12 8.9 0.0 17.3 06/06/1991 12 7.4 0.0 15.5 29/03/1991 12 7.5 0.0 16.7 08/07/1990 TN 6.5 0.0 14.8 21/08/1991 12 6.8 0.0 14.8 20/08/1989 TN 8.0 17.0 16.3 05/11/1990 TN 6.6 0.0 16.5 11/09/1990 TN 6.2 7.0 16.2 07/07/1991 12 6.3 0.0 15.8 29/03/1991 TN 7.3 16.8 15.7 03/01/1991 12 7.9 0.0 20.8 20/08/1991 12 8.3 0.0 20.0 01/11/1990 TN 6.7 12.5 15.2 09/08/1990 TN 7.1 0.0 17.0 13/01/1992 12 8.3 0.0 18.0 28/07/1990 TN 7.0 16.5 0.0 20/01/1991 12 8.2 0.0 15.8 15/05/1990 TN 7.1 10.5 16.3 01/11/1991 12 8.6 0.0 22.2 13/12/1991 12 8.3 0.0 20.8 07/11/1991 12 9.5 0.0 23.2 01/01/1991 TN 6.9 0.0 13.7 04/06/1990 TN 8.3 17.0 0.0

Bài Điểm Điểm luận PV tiếng Anh Đạt 14.0 57.5 Đạt 17.0 CC Level1 Đạt 17.0 32.5 Đạt 12.0 33.0 Đạt 16.0 55.0 Đạt 13.0 67.0 Đạt 15.5 79.0 Đạt 14.0 69.5 Đạt 16.0 75.0 Đạt 15.0 82.0 Đạt 16.5 78.0 Đạt 16.0 74.5 Đạt 15.5 51.5 Đạt 17.0 61.0 Đạt 18.0 79.5 Đạt 16.5 58.5 Đạt 12.0 24.0 Đạt 17.0 74.5 Đạt 13.0 51.0 Đạt 18.0 17.5 Đạt 8.5 32.5 Đạt 16.0 58.0 Đạt 14.0 47.5 Đạt 17.0 42.0 Đạt 13.0 CC Level1 Đạt 15.5 CC Level1 Đạt 18.0 64.5 Đạt 9.0 47.5 Đạt 14.5 36.0 Đạt 15.0 67.5 Đạt 0.0 0.0 Đạt 14.0 CC Level1 Đạt 16.0 85.5 Đạt 0.0 0.0 Đạt 10.5 14.0 Đạt 13.0 34.0 Đạt 16.0 83.0 Đạt 16.5 77.5 Đạt 18.0 74.0 Đạt 16.5 30.5 Đạt 16.0 49.0

Tổng điểm 64.60 68.10 63.70 57.55 63.45 61.50 74.68 70.00 70.75 72.70 71.23 74.45 63.13 74.05 80.10 69.63 57.35 70.20 66.50 69.55 54.93 63.20 60.30 71.25 60.70 63.83 67.80 55.48 72.38 72.85 36.20 64.20 71.60 38.75 58.48 61.40 78.50 76.68 85.30 63.23 70.10

STT 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85

SBD 4047 4270 4490 4512 4479 4065 4510 4544 4186 4196 4473 4474 4145 4555 4574 4040 4543 4149 4191 4335 4385 4475 4485 4522 4530 4561 4541 4179 4537 4322 4507 4450 4013 4336 4454 4481 4486 4525 4526 4546 4496 4527 4539 4560

Họ Tên Mã Thị Thu Hằng Dương Thu Hằng Chu Minh Hằng Cao Thu Hiền Phạm Ngọc Hoa Nguyễn Minh Hoàng Lê Mỹ Hoàng Phạm Sơn Hoàng Hà Thiên Hương Phạm Công Huy Đặng Khánh Huy Trần Đức Huy Nguyễn Thu Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Giang Khánh Huyền Trần Thị Hoàng Lan Nguyễn Dũng Lê Trương Thị Thuỳ Linh Phạm Thuỳ Linh Nguyễn Duy Linh Nguyễn Duy Linh Nguyễn Thuỳ Linh Nguyễn Hải Linh Lê Vũ Mỹ Linh Đỗ Tú Linh Phạm Xuân Lộc Cao Hương Ly Ngô Thị Tuyết Mai Phạm Ngọc Mai Bùi Tuấn Minh Lê Quang Minh Lê Thị Hà My Hoàng Ngọc Minh Nghĩa Nguyễn Bích Ngọc Nguyễn Bảo Ngọc Phan Bích Ngọc Tăng Thị Bích Ngọc Trần Minh Ngọc Lê Thị Hồng Ngọc Dương Thị Bích Ngọc Trần Thị Phương Nhung Nguyễn Thị Phương Nhung Nguyễn Thị Hồng Nhung Phạm Thị Khánh Ninh

KQ TS.xls3

Điểm Điểm thi Điểm Ngày sinh Lớp lớp 12 ĐH/CĐ KTTH 19/04/1990 TN 7.4 8.5 14.3 11/09/1990 TN 7.3 0.0 18.5 08/06/1990 TN 7.8 14.0 0.0 08/06/1990 TN 6.5 0.0 18.7 04/06/1990 TN 8.3 17.0 0.0 10/11/1990 TN 6.6 0.0 17.0 19/04/1990 TN 7.6 21.0 0.0 01/05/1991 12 7.6 0.0 18.3 06/01/1991 TN 7.7 14.5 15.3 08/09/1990 TN 7.7 13.0 16.8 25/08/1991 12 9.0 0.0 17.0 21/09/1991 12 6.5 0.0 14.5 18/07/1990 TN 7.5 14.0 15.5 02/04/1991 12 8.5 0.0 20.8 16/12/1991 12 8.0 0.0 17.0 11/02/1988 TN 6.3 0.0 15.2 01/04/1986 TN 6.4 16.5 13.5 22/12/1990 TN 6.2 0.0 17.0 25/04/1990 TN 8.0 9.5 18.2 24/01/1988 TN 8.2 0.0 19.5 15/03/1989 TN 7.3 15.5 16.5 15/10/1991 12 6.8 0.0 16.7 20/07/1991 12 7.0 0.0 16.3 11/04/1991 12 8.8 0.0 22.0 14/12/1991 12 7.8 0.0 16.2 04/11/1987 TN 6.6 0.0 14.2 01/11/1991 12 8.1 0.0 24.5 10/05/1990 TN 6.6 17.0 15.0 02/06/1991 12 8.1 0.0 16.3 10/01/1990 TN 6.8 16.5 0.0 15/07/1991 12 8.3 0.0 16.5 15/10/1990 TN 8.2 15.5 14.2 13/03/1989 TN 6.6 0.0 14.7 06/02/1990 TN 7.5 16.0 18.0 13/03/1990 TN 7.0 15.0 15.8 09/08/1991 12 7.0 0.0 18.5 20/07/1991 12 7.9 0.0 16.5 02/12/1991 12 8.4 0.0 20.5 22/12/1991 12 6.3 0.0 19.7 27/01/1991 12 7.1 0.0 15.5 04/06/1987 TN 6.6 0.0 15.7 01/10/1991 12 7.8 0.0 15.7 28/01/1992 12 8.1 0.0 15.0 19/10/1990 TN 7.5 0.0 15.0

Bài Điểm Điểm luận PV tiếng Anh Đạt 16.0 CC Level1 Đạt 14.0 CC Level1 Đạt 15.5 60.0 Đạt 13.0 41.5 Đạt 15.0 54.5 Đạt 17.0 CC Level1 Đạt 18.5 77.5 Đạt 15.5 59.5 Đạt 16.0 CC Level1 Đạt 12.0 55.0 Đạt 16.0 63.5 Đạt 15.0 42.5 Đạt 15.0 CC Level1 Đạt 15.0 62.0 Đạt 16.5 57.0 Đạt 10.0 20.0 Đạt 17.5 42.5 Đạt 14.5 CC Level1 Đạt 14.0 39.0 Đạt 12.0 CC Level1 Đạt 14.0 51.0 Đạt 15.0 62.5 Đạt 13.5 15.5 Đạt 17.0 88.5 Đạt 17.0 63.5 Đạt 16.5 49.5 Đạt 16.0 64.0 Đạt 12.5 71.0 Đạt 17.0 59.5 Đạt 15.0 57.0 Đạt 11.0 57.5 Đạt 16.0 CC Level1 Đạt 15.0 37.0 Đạt 15.0 CC Level1 Đạt 15.0 63.5 Đạt 16.0 73.0 Đạt 15.5 62.5 Đạt 15.0 69.0 Đạt 14.0 81.5 Đạt 15.5 61.0 Đạt 15.5 EILTS 5.5 Đạt 10.0 25.5 Đạt 17.5 63.5 Đạt 10.0 70.5

Tổng điểm 64.25 66.85 63.73 63.80 68.35 68.45 79.08 69.78 66.35 61.60 71.50 61.00 64.50 74.45 70.38 52.90 68.18 63.28 67.80 66.65 63.85 64.90 62.08 80.35 69.65 63.38 80.95 60.58 70.40 64.60 60.60 67.65 61.50 68.25 63.95 69.75 67.68 73.80 66.65 64.58 63.88 56.65 69.33 55.00

STT 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123

Điểm Điểm thi Điểm SBD Ngày sinh Lớp lớp 12 ĐH/CĐ KTTH Họ Tên 4358 Phạm Đức 6.8 13.0 17.3 Phương 28/03/1990 TN 4517 Nguyễn Thu 7.5 0.0 19.2 Phương 14/08/1991 12 4538 Phạm Thị Thu 8.9 0.0 23.0 Phương 17/12/1991 12 4548 Nguyễn Minh 7.0 0.0 14.8 Phương 26/05/1991 12 4563 Bùi Thị Thu 7.7 20.0 0.0 Phương 15/10/1990 TN 4518 Nguyễn Minh 16/08/1991 12 7.4 0.0 16.2 Quân 4571 Nguyễn Thái 05/02/1991 12 8.4 0.0 15.0 Sơn 4038 Phạm Phương 21/08/1990 TN 8.1 0.0 15.8 Thanh 4542 Nguyễn Linh 03/09/1991 12 8.4 0.0 17.5 Thảo 4106 Trần Như 02/10/1990 TN 8.1 0.0 18.3 Thế 4478 Nguyễn Hương 06/03/1991 12 7.5 0.0 16.3 Thu 4482 Tào Thị Hoài 20/09/1991 12 9.0 0.0 20.8 Thu 4508 Nguyễn Hà 05/08/1988 TN 6.2 0.0 15.0 Thu 4483 Nguyễn Anh 10/10/1990 TN 6.3 9.5 15.3 Thư 4509 Tống Thị Quỳnh 09/08/1991 12 8.5 0.0 17.2 Tiên 4533 Hồ Thuỷ 05/06/1991 12 7.6 0.0 16.0 Tiên 4511 Đặng Đức 21/01/1992 12 6.7 0.0 20.3 Toàn 4018 Phạm Thị 03/09/1990 TN 7.3 14.5 13.7 Trang 4132 Nguyễn Thị Hồng 07/01/1990 TN 8.5 15.0 14.7 Trang 4453 Nguyễn Huyền 16/04/1990 TN 7.1 14.5 13.0 Trang 4472 Lê Thu 12/06/1990 TN 7.4 0.0 15.8 Trang 4487 Nguyễn Minh 15/03/1991 12 8.6 0.0 18.5 Trang 4492 Nguyễn Thu 02/01/1992 12 7.7 0.0 17.8 Trang 4513 Vũ Thu 30/07/1991 12 6.4 0.0 15.2 Trang 4534 Đỗ Huyền 28/02/1990 TN 7.0 0.0 13.7 Trang 4556 Lê Thị Quỳnh 27/06/1991 12 8.0 0.0 19.8 Trang 4471 Vũ Việt 05/12/1991 12 7.1 0.0 17.3 Trung 4550 Bùi Tuấn 16/10/1991 12 8.1 0.0 19.0 Trung 4470 Mai Xuân 7.4 14.5 14.0 Trường 19/12/1990 TN 4337 Trương Nhật 27/10/1990 TN 6.7 11.0 15.2 Tú 4504 Nguyễn Tuấn 25/10/1984 TN 7.3 0.0 17.5 Tú 4150 Nguyễn Văn 23/05/1988 TN 7.0 0.0 14.2 Tuấn 4219 Lê Anh 16/06/1990 TN 6.3 16.0 0.0 Tùng 4567 Hoàng Tố 26/07/1991 12 8.5 0.0 16.8 Uyên 4103 Phan Thị Cẩm 20/06/1990 TN 8.0 14.5 15.3 Vân 4519 Lê Bích 27/01/1992 12 8.2 0.0 20.5 Vân 4545 Mai Thị Lan 26/11/1991 12 8.5 0.0 17.0 Vân 4531 Nguyễn Huy 06/11/1990 12 7.2 0.0 17.2 Vũ

Hà Nội, ngày tháng Thư ký hội đồng

KQ TS.xls3

Thường trực hội đồng

Bài Điểm Điểm luận PV tiếng Anh Đạt 13.5 44.5 Đạt 15.0 77.5 Đạt 16.5 85.0 Đạt 15.5 26.0 Đạt 0.0 22.0 Đạt 16.0 66.0 Đạt 14.0 66.0 Đạt 15.0 CC Level1 Đạt 15.0 68.5 Đạt 16.0 CC Level1 Đạt 15.0 55.5 Đạt 17.0 76.5 Đạt 13.0 31.0 Đạt 16.0 26.0 Đạt 16.5 77.5 Đạt 15.0 46.0 Đạt 15.0 68.0 Đạt 17.0 CC Level1 Đạt 16.0 CC Level1 Đạt 16.0 50.5 Đạt 14.0 45.0 Đạt 16.0 61.0 Đạt 13.5 62.5 Đạt 10.0 36.0 Đạt 16.5 71.0 Đạt 16.0 62.0 Đạt 15.0 17.0 Đạt 17.5 76.5 Đạt 15.5 29.0 Đạt 15.5 33.0 Đạt 15.0 27.5 Đạt 12.0 CC Level1 Đạt 15.5 CC Level1 Đạt 16.0 72.0 Đạt 18.0 CC Level1 Đạt 12.5 72.0 Đạt 17.5 64.0 Đạt 13.0 18.0

năm 2009 Chủ tịch Hội đồng

Tổng điểm 63.18 70.05 81.18 63.33 45.40 67.10 63.80 66.15 69.30 71.65 65.70 78.95 57.65 63.55 71.68 65.45 70.10 66.10 67.50 63.95 63.00 72.95 65.73 53.10 63.43 73.70 66.40 75.33 63.68 63.33 67.10 56.30 63.73 70.20 70.45 69.03 73.13 62.95

Related Documents

Kq Ts
June 2020 6
Kq
August 2019 19
Ts
November 2019 34
Ts
November 2019 44
Ts
June 2020 15
Lgdgq0f Kq
April 2020 10