Lớp 11TH Tên
TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Họ NGUYỄN TRƯỜNG NGUYỄN THIỆN NGUYỄN PHÚ LÊ TRUNG LÊ NGUYỄN PHƯỚC NGUYỄN ĐĂNG NGUYỄN TẤN PHAN VĂN NGUYỄN CHÍNH
AN HẢI HIỂN HIẾU HƯNG KHOA LỘC LỘC LUẬN
Toán 9 8.5 3.5 6.5 7.25 8.5 2.75 9.75 7.5
10 11
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐINH BẠCH
MAI NGA
8.75 9.5
12 13 14 15 16
NGUYỄN ĐỖ HOÀNG PHẠM LÊ TRƯƠNG HOÀNG LÊ MINH LÊ DUY
NGÂN NHÂN PHÚC QUANG THANH
9.75 7 9.75 4.75 6.75
17
PHẠM NGUYỄN ĐĂNG
THANH
6.75
18 19 20 21 22 23
NGUYỄN THỊ HƯƠNG DẠ PHẠM THỊ HỒNG LÊ HỒ QUỐC LÊ THỊ THANH HUỲNH THẢO NGUYỄN THỊ XUÂN
THẢO THẮM THỊNH THÚY TRANG TRANG
7 8 6.25 8 6.25 4
TB các môn
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21
NGUYỄN 1440 TRƯỜNG NGUYỄN 1489 THIỆN NGUYỄN 1495 PHÚ 1499 LÊ TRUNG LÊ NGUYỄN 1509 PHƯỚC NGUYỄN 1532 ĐĂNG NGUYỄN 1551 TẤN PHAN 1552 VĂN NGUYỄN 1554 CHÍNH NGUYỄN 1556 THỊ HỒNG ĐINH 123605 BẠCH NGUYỄN ĐỖ 1575 HOÀNG 1599 PHẠM LÊ TRƯƠNG 1620 HOÀNG 1634 LÊ MINH 1666 LÊ DUY PHẠM NGUYỄN 1669 ĐĂNG NGUYỄN THỊ HƯƠNG 1681 DẠ PHẠM THỊ 1660 HỒNG LÊ HỒ 1690 QUỐC LÊ THỊ 1711 THANH
AN
8.4
G
T
HẢI
7.6
K
T
HIỂN HIẾU
7 8
Tb G
T T
HƯNG
8.3
K
T
KHOA
7.5
K
T
LỘC LỘC
7.5 8.3
K K
T T
LUẬN
7.2
K
T
MAI
8.9
G
T
NGA
8.6
G
T
NGÂN NHÂN
8.4 8
K G
T T
PHÚC QUANG THANH
8.9 7.6 7.5
G K K
T T T
THANH
7.3
K
K
THẢO
7.6
K
T
THẮM
8.4
K
T
THỊNH
7.1
K
T
THÚY
8.4
G
T
22 23
HUỲNH 1735 THẢO TRANG NGUYỄN 1738 THỊ XUÂN TRANG
7.4
K
K
7.7
K
T
0
0
0
0
0 0
0 0
3
0
0
0
0 2
0 0
0
0
0
0
4
0
1 0
0 0
0 0 0
0 0 0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Lớp 11CBA1 STT Họ 1 ĐỖ HOÀNG 2 NGUYỄN QUÝ 3 NGUYỄN VÂN 4 NGUYỄN LÂM 5 HỒ ĐĂNG 6 VÕ THỊ TRÚC 7 TRẦN THỊ NGỌC 8 VÕ NGỌC PHƯƠNG 9 NGUYỄN LÊ THU 10 PHAN TRẦN TRUNG 11 VÕ ĐINH QUỐC 12 NGUYỄN THỊ THANH 13 NGUYỄN ĐẶNG ĐĂNG 14 NGUYỄN THU 15 NGUYỄN NGỌC 16 NGUYỄN THỊ NGỌC 17 NGUYỄN HẢI 18 THÁI THỊ TUYẾT 19 LÊ THỊ CẨM 20 NGUYỄN HỮU 21 ĐÀO THỊ QUỲNH 22 NGUYỄN THỊ NHƯ 23 VÕTHÁI 24 VŨ NGUYỄN TUYẾT 25 TRẦN HUỲNH 26 NGUYỄN LƯU TẤN 27 NGUYỄN THÀNH 28 TRẦN DUY 29 CAO NGỌC THIÊN 30 NGUYỄN ĐỨC 31 TRẦN HẢI 32 NGUYỄN LÊ HỒNG 33 ĐẶNG BẢO 34 TRẦN DUY 35 NGUYỄN TRƯỜNG 36 ĐOÀN HỮU PHÚ 37 DƯƠNG THỊ KIM 38 DƯƠNG HỮU 39 LÊ THỊ HÙYNH 40 TRẦN ĐINH THIỆN 41 LÊ THỊ VIỆT 42 TRƯƠNG QUỐC 43 PHẠM THỊ KIM 44 LÊ THỊ BÍCH 45 TỪ THỊ TƯỜNG 46 TRẦN THỊ MỸ 47 NGUYỄN THỊ CẨM 48 TRẦN KIM NHƯ
Tên AN ANH ANH DUY DUY ĐÀO HÀ HÀ HIỀN HIẾU HÒA HỒNG KHOA LIỄU LÝ MAI NAM NGA NGÂN NGHĨA NGỌC NGỌC NGỌC NHUNG NHƯ PHÁT PHÁT PHONG PHƯƠNG QUANG QUÂN QUÂN SƠN THANH THỊNH THỊNH THOA THOẠI TIÊN TOÀN TRINH TRUNG TUYẾN TUYỀN VI VY XUÂN Ý
TBM
XL K K Tb Tb Tb Tb K Tb Tb K K G G Tb G K Tb G K K K Tb Tb Tb Tb Tb Tb Tb K Tb Tb Tb Tb Tb Tb Tb Tb K Tb K Tb Tb Tb K Tb K K Tb