Khtcgd Cao Dang Hk2-2008-2009

  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Khtcgd Cao Dang Hk2-2008-2009 as PDF for free.

More details

  • Words: 9,678
  • Pages: 40
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2008-2009 BẬC CAO ĐẲNG Giới hạn

Loại HP

1

STT An toàn lao động

Học phần

110605801

1

Thứ Tư

7-8

A4.01

70-120

LT

Nguyễn Thị Mỹ Linh

CDTR10A

2

An toàn lao động

111700201

1

Thứ Hai

1-2

A4.03

70-140

LT

Hoàng Văn Thân

CDHO9A

111700202

1

Thứ Hai

3-4

A4.03

70-140

LT

Hoàng Văn Thân

CDHO9B

111108001

4

70-100

LT

5

111108002

4

70-100

LT

6

111108003

4

70-100

LT

7

111108004

4

70-100

LT

8

111108005

4

70-100

LT

9

111108006

4

70-100

LT

10

111108007

4

70-100

LT

111108008

4

70-100

LT

111522601

2

Thứ Năm

7-8

A2.02

70-120

LT

ThS Nguyễn Thị Niên

CDCK10A

13

111522602

2

Thứ Tư

7-8

A2.03

70-120

LT

ThS Nguyễn Thị Niên

CDCK10B

14

111522603

2

Thứ Bảy

7-8

A4.08

70-120

LT

Nguyễn Thị Mỹ Dung

CDGH10

111405501

2

Thứ Tư

7-9

A4.05

70-120

LT

ThS Phạm Thúy Ngọc

CDDI9B

111405502

2

Thứ Tư

10-11

A4.07

70-120

LT

Nguyễn Minh Tâm

CDDI9A

110201501

2

Thứ Sáu

1-2

A4.05

70-100

LT

Nguyễn Thanh Khiết

CDDT9-N1

18

110201502

2

Thứ Sáu

3-4

A4.05

70-100

LT

Nguyễn Thanh Khiết

CDDT9-N2

19

110201503

2

Thứ Bảy

1-2

A4.05

70-100

LT

Nguyễn Thanh Khiết

CDDT9-N3

20

110201504

2

Thứ Bảy

3-4

A4.05

70-100

LT

Nguyễn Thanh Khiết

CDDT9-N4

3 4

Anh văn 1

11 12

15

Anh văn chuyên ngành

Anh văn chuyên ngành (CNĐ)

16 17

Anh văn chuyên ngành (CNĐT)

Lớp HP

STC

Thứ

Tiết

Phòng

Giảng viên

Ghi chú

21

Anh văn chuyên ngành (MTT)

110600101

2

Thứ Năm

3-4

V8.01

50-80

LT

ThS Hoàng Ái Thư

CDTR9A

22

Anh văn chuyên ngành 1 (KDQT)

111001201

2

Thứ Ba

1-2

A1.04

50-100

LT

Phan Thị Thu Trang

CDKQ10-N1

111001202

2

Thứ Ba

1-2

A5.06

50-60

LT

110700801

2

Thứ Sáu

7-8

A4.02

70-140

LT

ThS Tống Viết Mạnh Hùng

CDQT9

110700802

2

Thứ Sáu

9-10

A4.02

70-140

LT

ThS Tống Viết Mạnh Hùng

CDQT9

111009201

2

Thứ Năm

1-2

A1.03

50-80

LT

ThS Phan Đinh Thiện Thanh

CDKD10-N1

111009202

2

Thứ Năm

1-2

A5.06

50-60

LT

111021201

4

Thứ Hai

1-4

V14.04

50-60

LT

111021202

4

Thứ Hai

1-4

A5.06

50-60

LT

23 24

Anh văn chuyên ngành 1 (QTKD)

25 26

Anh văn chuyên ngành 1 (TMDL)

27 28 29

Anh văn chuyên ngành 3 (TMDL)

CDKQ10-N2

CDKD10-N2 ThS Phạm Khắc Thông

CDKQ9-N1 CDKQ9-N2

30

Anh văn chuyên ngành 3 (TMDL)

111029201

3

Thứ Ba

1-3

A4.05

70-110

LT

ThS Phan Đinh Thiện Thanh

CDKD9

31

Anh văn chuyên ngành tài chính ngân hàng

110811601

2

Thứ Bảy

4-6

A4.08

70-120

LT

ThS Hồ Thị Nguyệt Thanh

CDTN9

32

Các phương pháp gia công đặc biệt

110350701

2

Thứ Sáu

4-6

A4.07

70-120

LT

ThS Đinh Văn Đệ

CDCK9A

33

110350702

2

Thứ Tư

4-6

A4.03

70-120

LT

ThS Đinh Văn Đệ

CDCK9B

34

Các phương pháp phân tích hóa lý

111700501

3

Thứ Hai

7-9

V8.02

70-80

LT

Trần Nguyễn An Sa

CDPT9

35

Các quá trình và thiết bị cơ học

111714801

3

Thứ Hai

7-11

A4.08

70-100

LT+TH

Võ Thanh Hưởng

CDHO9A

36

111714802

3

Thứ Ba

1-5

A4.08

70-100

LT+TH

Võ Thanh Hưởng

CDHO9B

37

111714803

3

Thứ Ba

7-11

A4.08

70-100

LT+TH

Võ Thanh Hưởng

CDHO9C

38

Cài đặt và cấu hình hệ điều hành

110105401

2

Thứ Bảy

1-2

A4.04

70-140

LT+TH

ThS Nguyễn Phan Trung

CDTH9B

39

Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật

110100501

3

Thứ Sáu

7-9

A4.04

70-120

LT+TH

Hồ Đắc Quán

CDTH9A

110100502

3

Thứ Ba

1-3

A4.04

70-140

LT+TH

Võ Thị Xuân Thiều

CDTH9B

110100503

3

Thứ Sáu

4-6

A4.08

70-120

LT+TH

Võ Thị Xuân Thiều

CDTH9C

110100301

4

Thứ Hai

1-4

A1.03

70-120

LT

ThS Hoàng Thị Thanh Ngọc

CDTH10B

110100302

4

Thứ Bảy

1-4

A1.04

70-120

LT

ThS Hoàng Thị Thanh Ngọc

CDTH10A CDNL 9

40 41 42

Cấu trúc rời rạc

43 44

Chi tiết máy

111800601

2

Thứ Hai

7-8

A4.03

70-120

LT

Lê Quang Liêm

45

Chủ nghĩa xã hội khoa học

111200301

2

Thứ Hai

1-2

B4.05

150-200

LT

ThS Nguyễn Lâm Thanh Hoàng CDOT-NL10

46

111200302

2

Thứ Hai

3-4

B4.06

150-200

LT

CDDI10AB

47

111200303

2

Thứ Hai

5-6

B4.05

150-200

LT

CDHC-HD10

48

111200304

2

Thứ Ba

7-8

B4.05

150-200

LT

CDTH10AB

49

111200305

2

Thứ Ba

9-10

B4.06

150-200

LT

CDTN10AB

50

111200306

2

Thứ Tư

1-2

B4.05

150-200

LT

CDKQ10

51

111200307

2

Thứ Tư

3-4

B4.06

150-200

LT

CDKT10A

52

111200308

2

Thứ Tư

5-6

B4.05

150-200

LT

53

111200309

2

Thứ Năm

1-2

B4.05

150-200

LT

ThS Nguyễn Lâm Thanh Hoàng CDQT10

54

111200310

2

Thứ Năm

3-4

B4.06

150-200

LT

ThS Nguyễn Lâm Thanh Hoàng CDTP-SH10

55

111200311

2

Thứ Năm

5-6

B4.05

150-200

LT

ThS Nguyễn Lâm Thanh Hoàng CDDT10B-AV10

56

111200312

2

Thứ Sáu

7-8

B4.05

150-200

LT

ThS Nguyễn Lâm Thanh Hoàng CDDT10A-GH10

57

111200313

2

Thứ Sáu

9-10

B4.06

150-200

LT

ThS Nguyễn Lâm Thanh Hoàng CDCK10B-MK10

58

111200314

2

Thứ Bảy

1-2

B4.05

150-200

LT

ThS Nguyễn Lâm Thanh Hoàng CDKD10-MT10

59

111200315

2

Thứ Bảy

3-4

B4.06

150-200

LT

ThS Nguyễn Lâm Thanh Hoàng CDCK10A-TN10C

60

111200316

2

Thứ Bảy

5-6

B4.05

150-200

LT

ThS Nguyễn Lâm Thanh Hoàng CDTR10AB

111800901

2

Thứ Hai

9-11

A4.03

70-100

LT+TH

ThS Đỗ Hữu Hoàng

CDNL9

111800902

2

Thứ Ba

7-9

A2.01

70-100

LT+TH

ThS Đỗ Hữu Hoàng

CDNL10

61 62

Cơ lưu chất

CDKT10B

63

110300201

2

Thứ Ba

5-6

A1.02

70-130

LT

Nguyễn Thị Ẩn

CDOT10

64

Cơ lý thuyết

110300202

2

Thứ Hai

7-8

A2.02

70-120

LT

ThS Huỳnh Thị Ngọc Trinh

CDCK10A

65

110300203

2

Thứ Ba

7-8

A2.03

70-120

LT

Trần Văn Tốt

CDCK10B

66

110300204

2

Thứ Ba

7-8

A1.02

70-120

LT

Trần Văn Tốt

CDGH10

67

110300205

2

Thứ Ba

10-12

A2.01

70-120

LT

CDNL10

68

Cơ sở lý thuyết hóa phân tích 2

111708801

2

Thứ Ba

7-11

V7.02

70-80

LT

Huỳnh Thị Minh Hiền

CDPT9

69

Cơ sở tự động hóa truyền đông cơ khí

110351001

2

Thứ Hai

10-11

A4.05

70-120

LT

TS Đào Thái Diệu

CDDI9B

70

Cơ sở văn hóa Việt Nam

111302501

2

Thứ Sáu

9-10

A4.04

70-110

LT

71

Cơ sở viễn thông

110210301

2

Thứ Tư

3-4

A4.05

70-120

LT

Trần Minh Hồng

CDDT9

72

Công nghệ bảo quản và chế biến nông sản

CDAV 9

110503301

2

Thứ Bảy

7-8

A4.06

75-120

LT

ThS Nguyễn Thị Mai Hương

CDTP9A

73

110503302

2

Thứ Bảy

11-12

A4.05

75-120

LT

ThS Nguyễn Thị Mai Hương

CDTP9B

74

Công nghệ bảo quản và chế biến thủy sản, súc sản 110503501

2

Thứ Hai

7-8

A4.02

75-120

LT

ThS Lê Văn Nhất Hoài

CDTP9A

75

110503502

2

Thứ Năm

5-6

A4.05

75-120

LT

ThS Lê Văn Nhất Hoài

CDTP9B

111510101

2

Thứ Năm

5-6

A4.06

70-120

LT

Châu Ngọc Lê

CDCK9A

Châu Ngọc Lê

CDCK9B

76

Công nghệ chế tạo máy 2

77

111510102

2

Thứ Ba

5-6

A4.03

70-120

LT

78

Công nghệ gia công CNC

111521101

2

Thứ Tư

4-6

A4.04

70-120

LT+TH

Phạm Công Quý

79

Công nghệ gia công CNC

111522201

3

Thứ Bảy

4-6

A4.07

70-120

LT+TH

Phạm Công Quý

CDCK9A

80

111522202

3

Thứ Hai

4-6

A4.05

70-120

LT+TH

ThS Đỗ Tiểu Xuân

CDCK9B

81

Công nghệ may trang phục 2

110600401

2

Thứ Hai

7-9

V7.02

49-80

LT

Hà Thị Hiền

CDTR9A

82

Công nghệ may trang phục 2

110607101

1

Thứ Sáu

7-8

V14.01

30-70

LT

Nguyễn Thị Mỹ Chiên

83

Công nghệ sản xuất cồn, rượu, bia và nước giải khát110503101

2

Thứ Bảy

11-12

A4.06

75-120

LT

ThS Nguyễn Khánh Hoàng

CDTP9A

84

110503102

2

Thứ Bảy

9-10

A4.05

75-120

LT

ThS Nguyễn Khánh Hoàng

CDTP9B

110504401

2

Thứ Hai

9-10

A4.02

75-120

LT

ThS Hồ Xuân Hương

CDTP9A

110504402

2

Thứ Hai

5-6

A4.01

75-120

LT

ThS Hồ Xuân Hương

CDTP9B

7-8

A4.05

70-100

LT

Quan Quốc Đăng

CDSH9

ThS Trịnh Ngọc Nam

CDSH9

85

Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo

86 87

Công nghệ Sinh học động vật

110512001

2

Thứ Năm

88

Công nghệ Sinh học thực vật

110512201

2

Thứ Năm

9-10

A4.05

70-100

LT

89

Công nghệ vi sinh ứng dụng

110512801

2

Thứ Năm

11-12

A4.05

70-100

LT

90

Cung cấp điện

111402101

2

Thứ Ba

10-11

A4.07

70-120

LT

ThS Phạm Trung Kiên

CDDI9A

91

Đàm phán trong Kinh doanh quốc tế

111001901

2

Thứ Sáu

7-8

A4.06

70-120

LT

TS Đỗ Quốc Dũng

CDKQ9

92

Dẫn luận ngôn ngữ học

111302401

2

Thứ Sáu

7-8

A4.04

70-110

LT

93

Đạo đức kinh doanh

110703701

2

Thứ Năm

5-6

A4.02

70-140

LT

94

110703702

2

Thứ Tư

1-2

A1.02

70-140

LT

CDKT10A

95

110703703

2

Thứ Tư

3-4

A1.02

70-140

LT

CDKT10B

CDSH9

CDAV 9 ThS Hoàng Trọng Sao

CDMK9

Đạo đức kinh doanh

96

110703704

2

Thứ Ba

1-2

A1.03

70-140

LT

TS Mai Thanh Hùng

CDKQ10

97

110703705

2

Thứ Sáu

1-2

A1.04

70-140

LT

TS Mai Thanh Hùng

CDKD10

98

110703706

2

Thứ Bảy

9-10

A3.01

70-140

LT

CDTN10

99

Địa lí kinh tế Việt Nam

110700201

2

Thứ Sáu

7-8

A4.08

70-120

LT

100

Địa lý và tài nguyên du lịch

111003101

2

Thứ Hai

1-2

V13.01

70-90

LT

101

Điện tử công suất

110205501

2

Thứ Năm

3-4

A4.05

70-100

LT

Trần Văn Hùng

CDDT9A

102

110205502

2

Thứ Năm

3-4

A4.01

70-100

LT

Trần Văn Hùng

CDDT9B

103

110205503

2

Thứ Sáu

3-4

A4.01

70-100

LT

Trần Văn Hùng

CDDT9C

Trần Văn Hùng

CDCK9C

104

Điện tử công suất

110260301

2

Thứ Sáu

10-12

A4.07

70-120

LT+TH

105

Điều khiển máy điện

111402301

2

Thứ Tư

7-9

A4.07

70-120

LT

106

Đồ án học phần 1

110207701

1

107

Đồ án học phần Chi tiết máy

ThS Nguyễn Việt Lâm

CĐTN9 CDKD9

Nguyễn Ngọc Thiêm

CDDI9A

70-339

Phạm Quang Trí

CDDT9

111530301

2

Thứ Sáu

1-3

A4.07

70-120

ThS Diệp Bảo Trí

CDCT9A

108

111530302

2

Thứ Tư

1-3

A4.03

70-120

Đặng Văn Ánh

CDCT9B

109

111530303

2

Thứ Bảy

4-6

A4.06

70-120

ThS Diệp Bảo Trí

CDCT9C

110

Đồ án học phần xử lý nước

112302401

1

Thứ Ba

5-6

A4.07

70-100

111

Đồ họa kỹ thuật ứng dụng

110600801

2

Thứ Tư

1-4

Y3.11

49-80

LT+TH

Nguyễn Trọng Quyền

CDTR9A

110600801

2

Thứ Năm

7-10

Y3.11

49-80

LT+TH

Nguyễn Trọng Quyền

CDTR9A

110101001

4

Thứ Năm

4-6

A4.04

70-120

LT+TH

ThS Hoàng Thị Thanh Ngọc

CDTH9A

110101002

4

Thứ Tư

10-12

V13.04

70-120

LT+TH

Nguyễn Anh Huy

CDTH9C

111101601

3

Thứ Ba

10-12

A4.12

25-40

LT

CDAV 10A

116

111101602

3

Thứ Hai

7-9

A4.13

25-40

LT

CDAV 10B

117

111101603

3

Thứ Hai

10-12

A5.01

25-40

LT

CDAV 10C

112 113

Đồ họa máy tính

114 115

118

Đọc 2

Đọc 4

CDMT9

111102401

3

Thứ Tư

10-12

A4.09

25-40

LT

Phan Thị Hiền

CDAV 9A

119

111102402

3

Thứ Ba

10-12

A4.10

25-40

LT

Phan Thị Hiền

CDAV 9B

120

111102403

3

Thứ Bảy

10-12

A4.11

25-40

LT

Phan Thị Hiền

CDAV 9C

121

Dung sai và kỹ thuật đo

110300501

2

Thứ Tư

5-6

A4.06

70-120

LT+TH

Nguyễn Hữu Thường

CDOT9

122

Giao nhận, vận tải và bảo hiểm trong KDQT

111001101

2

Thứ Năm

9-10

A4.07

70-110

LT

TS Đỗ Quốc Dũng

CDKQ9

123

Giao tiếp kinh doanh

110701001

2

Thứ Bảy

3-4

A4.02

70-140

LT

TS Phạm Duy Hiếu

CDQT9

124

Hệ cơ sở dữ liệu

110100701

3

Thứ Sáu

1-3

A4.08

70-100

LT+TH

ThS Trần Đắc Phiến

CDTH9C

110100702

3

Thứ Năm

1-3

A4.04

70-140

LT+TH

ThS Nguyễn Thị Phi Loan

LT

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9

Bùi Chí Thành

CDOT9

ThS Lê Thanh Vũ

CDCK9C

125 126

Hệ thống điện động cơ ôtô

111602201

1

Thứ Hai

1-2

A4.06

70-120

127

Hệ thống điện thân xe

110302301

1

Thứ Tư

1-2

A4.06

70-120

LT

128

Hệ thống FMS và CIM

111530801

2

Thứ Tư

1-3

A4.04

70-120

LT+TH

129

Hệ thống khí nén - thủy lực

111531801

3

Thứ Bảy

1-3

A4.06

70-120

LT+TH

ThS Lê Thanh Vũ

CDCK9C

130

Hệ thống thông tin kế toán P.1

112701301

2

Thứ Hai

1-3

A4.04

70-120

LT+TH

Trần Duy Vũ Ngọc Lan

CDKT9A

112701302

2

Thứ Hai

4-6

A4.04

70-120

LT+TH

Hoàng Đơ

CDKT9B

131 132

111704501

2

Thứ Tư

5-6

A4.01

70-145

LT

Nguyễn Trọng Tăng

CDDI10A-N1

133

Hóa học 1

111704502

2

Thứ Tư

10-11

A4.01

70-145

LT

Nguyễn Trọng Tăng

CDTR10AB

134

111704503

2

Thứ Tư

5-6

A2.03

70-120

LT

CDDI10A-N2

135

Hóa học dầu mỏ

111704801

2

Thứ Hai

10-11

V8.02

70-80

LT

136

Hóa lý 1

110405401

2

Thứ Ba

5-6

A2.04

70-120

LT

137

Hóa lý 2 (Động học, Điện hóa )

111705501

3

Thứ Tư

1-3

A4.08

70-120

LT

ThS Nguyễn Hoàng Minh

CDHO9A

138

111705502

3

Thứ Tư

4-6

A4.08

70-120

LT

ThS Nguyễn Hoàng Minh

CDHOA9B

139

111705503

3

Thứ Tư

7-9

A4.08

70-120

LT

Phạm Quốc Thái

CDHO9C

140

Hóa phân tích

ThS Trần Thị Hồng

CDPT9 CDMT10

111715701

2

Thứ Hai

3-4

V14.03

70-110

LT

Huỳnh Thị Minh Hiền

CDHO10A

141

111715702

2

Thứ Hai

7-8

V7.01

70-90

LT

Trần Thị Thanh Thúy

CDHO10B

142

111715703

2

Thứ Bảy

3-4

A2.01

70-100

LT

Lê Hoài Ân

CDSH10

143

Hóa sinh

110501201

2

Thứ Năm

9-10

A2.01

75-120

LT

ThS Lâm Khắc Kỷ

CDTP10

144

Hoá sinh 1 (Hoá sinh tĩnh)

110510701

2

Thứ Bảy

5-6

A2.01

70-100

LT

ThS Lâm Khắc Kỷ

CDSH10

145

Kế toán tài chính kinh doanh

112705001

4

Thứ Ba

7-10

A4.02

70-140

LT

Lê Thị Tuyết Dung

CDQT9+MK9

146

112705002

4

Thứ Ba

1-4

A4.02

70-140

LT

ThS Huỳnh Tấn Dũng

CDQT9+MK9

147

112705003

4

Thứ Hai

1-3

A4.08

70-120

LT

ThS Đoàn Văn Đính

CĐTN9

112703301

3

Thứ Ba

7-9

V13.03

70-120

LT

ThS Nguyễn Thị Thu Hiền

CDKT9A

148

Kế toán tài chính doanh nghiệp P.1

149

112703302

3

Thứ Ba

10-12

V13.05

70-120

LT

ThS Nguyễn Thị Thu Hiền

CDKT9B

150

Kết cấu khung-gầm ôtô

111601701

2

Thứ Tư

3-4

A4.06

70-120

LT

Nguyễn Hồng Sơn

CDOT9

151

Khí cụ điện

111401701

2

Thứ Hai

7-9

A4.07

70-120

LT

Ninh Văn Tiến

CDDI9A

152

Kĩ thuật số

110203301

3

Thứ Hai

1-2

A4.01

70-100

LT+TH

Phạm Thành Danh

CDDT9A

110203302

3

Thứ Ba

1-2

A4.01

70-100

LT+TH

Phạm Thành Danh

CDDT9B

110203303

3

Thứ Bảy

1-2

A4.01

70-100

LT+TH

Phạm Thành Danh

CDDT9C

110203101

2

Thứ Tư

1-2

A4.01

70-120

LT

ThS Đào Thị Thu Thủy

CDDT9A

110203102

2

Thứ Năm

1-2

A4.01

70-120

LT

ThS Đào Thị Thu Thủy

CDDT9B

153 154 155

Kĩ thuật xung

156 157

110203103

2

Thứ Bảy

3-4

A4.01

70-120

LT

ThS Đào Thị Thu Thủy

CDDT9C

158

Kiến Trúc Mạng

110105501

3

Thứ Bảy

3-6

A4.04

70-140

LT+TH

Nguyễn Anh Huy

CDTH9B

159

Kiến trúc máy tính

110100401

4

Thứ Tư

7-11

A1.03

70-120

LT+TH

ThS Nguyễn Hòa

CDTH10B

110100402

4

Thứ Hai

7-11

A1.04

70-120

LT+TH

ThS Nguyễn Hòa

CDTH10A

110700401

3

Thứ Ba

3-5

A1.04

100-140

LT

ThS Hồ Văn Dũng

CDKQ10

160 161

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô 162

110700402

3

Thứ Năm

3-5

A1.03

100-140

LT

ThS Hồ Văn Dũng

CDKD10

163

110700403

3

Thứ Sáu

4-6

A2.02

70-100

LT

ThS Lương Thuỳ Dương

CDKT10A

164

110700404

3

Thứ Sáu

1-3

A1.02

70-100

LT

ThS Lương Thuỳ Dương

CDKT10B

165

110700405

3

Thứ Bảy

1-3

A3.01

70-170

LT

ThS Võ Thị Thúy Hoa

CDQT10

166

110700406

3

Thứ Bảy

4-6

A3.01

70-170

LT

ThS Võ Thị Thúy Hoa

CDMK10

167

110700407

3

Thứ Năm

7-8

A1.03

70-100

LT

CDTN10A

168

110700408

3

Thứ Năm

9-10

A1.03

70-100

LT

CDTN10B

169

110700409

3

Thứ Năm

11-12

A1.03

70-100

LT

170

110700410

3

Thứ Bảy

4-6

A1.01

70-100

LT

ThS Hồ Nhật Hưng

CDQT10-N2

171

110700411

3

Thứ Sáu

10-12

V14.03

70-100

LT

ThS Trần Nguyễn Minh ái

CDQT10-N3

172

110700412

3

Thứ Bảy

7-9

V8.01

70-80

LT

ThS Võ Thị Thúy Hoa

CDMK10-N3

ThS Trần Nguyễn Minh ái

CDMK9

CDTN10C

173

Kinh tế vĩ mô

110700903

3

Thứ Sáu

4-6

A4.02

70-140

LT

174

Kỹ thuật điện tử

110209101

2

Thứ Ba

7-9

A4.07

70-120

LT+TH

175

Kỹ thuật cảm biến đo lường

110206901

2

Thứ Sáu

7-9

A4.07

70-120

LT+TH

176

Kỹ thuật điều hòa không khí

111801801

2

Thứ Tư

7-8

A4.03

70-120

177

Kỹ thuật điều khiển tự động

111530401

3

Thứ Năm

4-6

V13.03

70-120

178

Kỹ thuật đo

111400101

2

Thứ Tư

3-4

A2.03

70-130

LT

CDDI10A

179

CDDI9A Trần Văn Trinh

CDCK9C

LT

ThS Nguyễn Thị Tâm Thanh

CDNL 9

LT

Huỳnh Công Hảo

CDCK9C

111400102

2

Thứ Tư

1-2

A2.04

70-130

LT

CDDI10B

180

Kỹ thuật khống chế ô nhiễm không khí và tiếng ồn

112302701

2

Thứ Ba

3-4

A4.07

70-120

LT

CDMT9

181

Kỹ thuật nhiệt

110300801

2

Thứ Hai

3-4

A4.06

70-120

LT+TH

CDOT9

182

Kỹ thuật phòng thí nghiệm

111715301

1

Thứ Ba

1-5

F2.05

25-36

TH

ThS Hoàng Thị Thanh

CDHO10-N1

183

111715302

1

Thứ Ba

6-10

F2.05

25-36

TH

ThS Hoàng Thị Thanh

CDHO10-N2

184

111715303

1

Thứ Năm

1-5

F2.05

25-36

TH

ThS Hoàng Thị Thanh

CDHO10-N3

185

111715304

1

Thứ Tư

6-10

F2.05

25-36

TH

ThS Hoàng Thị Thanh

CDHO10-N4

186

111715305

1

Thứ Sáu

1-5

F2.05

25-36

TH

ThS Hoàng Thị Thanh

CDHO10-N5

187

111715306

1

Thứ Sáu

6-10

F2.05

25-36

TH

ThS Hoàng Thị Thanh

CDHO10-N6

188

Kỹ thuật sấy

111801601

2

Thứ Tư

9-10

A4.03

70-120

LT+TH

ThS Bùi Trung Thành

CDNL 9

189

Kỹ thuật thực phẩm 1

110500701

2

Thứ Sáu

7-8

A1.04

75-120

LT

Nguyễn Hữu Trung

CDTP10

190

Kỹ thuật xử lý nước cấp

112302201

2

Thứ Năm

1-2

A4.07

70-120

LT

191

Kỹ thuật xử lý nước thải

112302301

2

Thứ Năm

3-4

A4.07

70-100

LT

ThS Trần Thị Ngọc Diệu

192

Kỹ thuật xung số - Vi mạch

111406001

2

Thứ Hai

7-9

A4.05

70-120

LT

Nguyễn Mạnh Hoàn

CDDI9B

193

Lập trình Java

110102301

4

Thứ Ba

4-6

A4.04

70-140

LT+TH

ThS Võ Thị Thanh Vân

CDTH9B

194

Lập trình Windows

110102101

4

Thứ Sáu

10-12

A4.04

70-140

LT+TH

Hồ Đắc Quán

CDTH9A

CDMT9

Lập trình Windows 195

110102102

4

Thứ Tư

7-9

V13.04

70-120

LT+TH

196

Lí thuyết Điều khiển tự động

110220301

2

Thứ Tư

3-4

A4.01

70-120

LT

197

Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam

111200401

2

Thứ Hai

1-2

B4.06

150-200

LT

198

111200402

2

Thứ Hai

3-4

B4.05

150-200

LT

199

111200403

2

Thứ Hai

5-6

B4.06

150-200

LT

ThS Nguyễn Mạnh Cường

CDDI10AB

200

111200404

2

Thứ Tư

10-11

B1.01

150-200

LT

ThS Nguyễn Mạnh Cường

CDTN10AB

201

111200405

2

Thứ Năm

7-8

B1.01

150-200

LT

ThS Nguyễn Mạnh Cường

CDTH10AB

202

111200406

2

Thứ Tư

1-2

B4.06

150-200

LT

ThS Lê Văn Hùng

CDKT10B

203

111200407

2

Thứ Tư

3-4

B4.05

150-200

LT

ThS Lê Văn Hùng

CDKQ10

204

111200408

2

Thứ Tư

5-6

B4.06

150-200

LT

ThS Lê Văn Hùng

CDKT10A

205

111200409

2

Thứ Năm

1-2

B4.06

150-200

LT

ThS Lê Văn Hùng

CDDT10-AV10

206

111200410

2

Thứ Năm

3-4

B4.05

150-200

LT

207

111200411

2

Thứ Năm

5-6

B4.06

150-200

LT

ThS Lê Văn Hùng

CDTP-SH10

208

111200412

2

Thứ Sáu

7-8

B4.06

150-200

LT

TS Nguyễn Minh Tiến

CDCK10B-MK10

209

111200413

2

Thứ Sáu

9-10

B4.05

150-200

LT

TS Nguyễn Minh Tiến

CDDT10A-GH10

210

111200414

2

Thứ Bảy

1-2

B4.06

150-200

LT

TS Nguyễn Minh Tiến

CDTR10AB

211

111200415

2

Thứ Bảy

3-4

B4.05

150-200

LT

TS Nguyễn Minh Tiến

CDKD10-MT10

212

111200416

2

Thứ Bảy

5-6

B4.06

150-200

LT

TS Nguyễn Minh Tiến

CDCK10A-TN10C

213

111200417

2

Thứ Năm

1-2

A3.01

150-200

LT

TS Nguyễn Minh Tiến

CDCK9AC

214

111200418

2

Thứ Ba

1-2

A4.03

120-150

LT

TS Nguyễn Minh Tiến

CDCK9B

111301801

2

Thứ Hai

5-6

A1.03

70-140

LT

Đinh Văn Ruy

CDTH10B

111301802

2

Thứ Bảy

5-6

A1.04

70-140

LT

ThS Nguyễn Đình Tùng

CDTH10A

111301803

2

Thứ Sáu

11-12

A4.06

70-120

LT

Đinh Văn Ruy

CDSH9

110700101

2

Thứ Hai

3-4

A3.01

70-160

LT

CDMK10

110700102

2

Thứ Hai

5-6

A3.01

70-170

LT

CDQT10

215

Logic hoc

216 217 218

Luật kinh doanh

219

ThS Nguyễn Phan Trung

CDTH9C

ThS Trần Thị Hoàng Oanh

CDDT9C CDHC-HD10 CDOT-NL10

CDQT10

220

Luật thương mại

110703901

2

Thứ Sáu

9-10

A4.06

70-120

LT

TS Đặng Công Tráng

221

Luyện âm 2

111102801

3

Thứ Sáu

7-9

A4.12

25-40

LT

Đào Vĩnh Hiên

CDAV 10A

111102802

3

Thứ Sáu

10-12

A4.13

25-40

LT

Đào Vĩnh Hiên

CDAV 10B

111102803

3

Thứ Ba

10-12

A5.01

25-40

LT

Đào Vĩnh Hiên

CDAV 10C

111103501

2

Thứ Năm

10-12

A4.09

25-40

LT

ThS Diệp Bá Tường

CDAV 9A

111103502

2

Thứ Bảy

10-12

A4.10

25-40

LT

ThS Diệp Bá Tường

CDAV 9B

111103503

2

Thứ Ba

10-12

A4.11

25-40

LT

ThS Diệp Bá Tường

CDAV 9C

111400501

3

Thứ Sáu

1-2

A4.03

70-140

LT+TH

Ngô Ngọc Thọ

CDDT10A

222 223 224

Lý thuyết dịch

225 226 227

Mạch điện

Mạch điện 228 229

Mạch điện 1

230

111400502

3

Thứ Sáu

7-8

A2.03

70-140

LT+TH

111400301

3

Thứ Năm

1-3

A2.04

70-120

LT

Ngô Ngọc Thọ

CDDT10B CDDI10A

111400302

3

Thứ Bảy

1-3

A2.03

70-120

LT

CDDI10B

231

Máy điện

111419701

4

Thứ Ba

7-9

A4.05

70-120

LT+TH

232

Môi trường học cơ bản

112300201

2

Thứ Sáu

9-11

A2.04

70-100

LT

233

Mỹ học

111010201

2

Thứ Bảy

7-8

A3.01

140-160

LT

234

Mỹ thuật công nghiệp

110603501

2

Thứ Năm

1-2

V8.01

49-80

LT

Hà Tú Vân

CDTR9A

235

Mỹ thuật trang phục

110603401

2

Thứ Sáu

5-6

V7.02

30-50

LT

Trương Tuyết Anh

CDTR10B

236

Nghe 2

111101201

3

Thứ Ba

7-9

A4.12

25-40

LT

Lê Ngọc Diệp

CDAV 10A

237

111101202

3

Thứ Ba

10-12

A4.13

25-40

LT

Lê Ngọc Diệp

CDAV 10B

238

111101203

3

Thứ Tư

10-12

A5.01

25-40

LT

Lê Ngọc Diệp

CDAV 10C

239

Nghe 4

CDDI9B Nguyễn Thị Kiều Diễm

CDMT10 CDTN10ABC

111102001

3

Thứ Ba

10-12

A4.09

25-40

LT

Ngô Lâm Ngọc Thảo

CDAV 9A

240

111102002

3

Thứ Tư

10-12

A4.10

25-40

LT

Ngô Lâm Ngọc Thảo

CDAV 9B

241

111102003

3

Thứ Năm

10-12

A4.11

25-40

LT

Ngô Lâm Ngọc Thảo

CDAV 9C

242

Nghiên cứu marketing

110706101

3

Thứ Sáu

1-3

A4.02

70-140

LT

ThS Bùi Văn Quang

CDMK9

243

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

110811001

2

Thứ Hai

4-6

A4.08

70-128

LT

ThS Vũ Thị Thuỳ Linh

CĐTN9

244

Nghiệp vụ quảng cáo và tiếp thị

110705301

2

Thứ Bảy

1-2

A4.02

70-140

LT

ThS Phạm Thị Ngọc Hương

CDQT9

245

Ngoại ngữ 2.2

111104201

3

Thứ Ba

7-9

A4.09

25-40

LT

CDAV 9 A

246

111104202

3

Thứ Tư

7-9

A4.10

25-40

LT

CDAV 9B

247

111104203

3

Thứ Năm

7-9

A4.11

25-40

LT

CDAV 9C

111100701

4

Thứ Hai

7-9

A4.12

25-40

LT

Dương Thị Tú Anh

CDAV 10A

111100702

4

Thứ Ba

7-9

A4.13

25-40

LT

Dương Thị Tú Anh

CDAV 10B

111100703

4

Thứ Tư

7-9

A5.01

25-40

LT

Dương Thị Tú Anh

CDAV 10C

112700101

3

Thứ Tư

7-9

A4.06

70-100

LT

CDKQ9

112700102

3

Thứ Sáu

1-3

A4.06

70-100

LT

CDKD9

248

Ngữ pháp 2

249 250 251

Nguyên lý kế toán

252 253

Nguyên lý máy

110300401

2

Thứ Hai

5-6

A4.06

70-120

LT

254

Nhà máy điện và trạm biến áp

111404502

2

Thứ Hai

10-11

A4.07

70-120

LT+TH

ThS Lê Vũ Hải

CDOT9

255

Nhiệt động lực học kỹ thuật

111800801

3

Thứ Sáu

7-9

A2.01

70-120

LT

Lê Trần Cảnh

CDNL10

256

Nói 2

CDDI9A

111101401

4

Thứ Tư

7-9

A4.12

25-40

LT

Lê Ngọc Diệp

CDAV 10A

257

111101402

4

Thứ Hai

10-12

A4.13

25-40

LT

Lê Ngọc Diệp

CDAV 10B

258

111101403

4

Thứ Hai

7-9

A5.01

25-40

LT

Lê Ngọc Diệp

CDAV 10C

111102201

3

Thứ Tư

7-9

A4.09

25-40

LT

Ngô Lâm Ngọc Thảo

CDAV 9A

111102202

3

Thứ Bảy

7-9

A4.10

25-40

LT

Ngô Lâm Ngọc Thảo

CDAV 9B

259 260

Nói 4

Nói 4 261

111102203

3

Thứ Bảy

7-9

A4.11

25-40

LT

262

Phân tích môi trường

112302101

2

Thứ Bảy

3-4

V13.04

70-120

LT

263

Pháp luật Việt Nam đại cương

111200601

2

Thứ Tư

9-10

A2.02

100-150

LT

Nguyễn Thị Ánh

CDCK10A

264

111200602

2

Thứ Năm

9-10

A2.04

100-150

LT

Nguyễn Thị Ánh

CDCK10B

265

111200603

2

Thứ Năm

11-12

A2.03

100-200

LT

Nguyễn Thị Ánh

CDGH10

266

111200604

2

Thứ Năm

5-6

A4.01

100-150

LT

Nguyễn Thị Ánh

CDDI10B

267

Ngô Lâm Ngọc Thảo

CDAV 9C CDMT9

111200605

2

Thứ Hai

11-12

A4.04

100-150

LT

268

Phương pháp hướng dẫn du lịch

111004701

2

Thứ Ba

5-6

V8.03

70-110

LT

Trần Văn Tâm

CDDI10A CDKD9

269

Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2 )

111301001

2

Thứ Năm

11-12

A2.01

70-140

LT

ThS Đỗ Hoài Vũ

CDTP10

270

111301002

2

Thứ Sáu

1-2

A2.01

70-140

LT

ThS Đỗ Hoài Vũ

CDOT10

271

111301003

2

Thứ Tư

5-6

A2.01

70-140

LT

CDHO10

272

PLC

111423401

3

Thứ Tư

10-11

A4.05

70-125

LT+TH

Nguyễn Ngọc Anh Tuấn

CDDI9B

273

PLC

111531001

2

Thứ Bảy

1-3

A4.07

70-120

LT+TH

Huỳnh Công Hảo

CDCK9A

111531002

2

Thứ Hai

1-3

A4.05

70-120

LT+TH

Huỳnh Công Hảo

CDCK9B

274 275

Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học

110510501

2

Thứ Bảy

1-2

A2.01

50-100

LT

Nguyễn Hữu Trung

CDSH10

276

Quá trình và thiết bị truyền nhiệt

111709801

3

Thứ Hai

7-11

V8.01

70-90

LT+TH

Trần Hoài Đức

CDHO9A

111709802

3

Thứ Ba

1-5

A4.06

70-120

LT+TH

Trần Hoài Đức

CDHO9B

277 278

111709803

3

Thứ Ba

7-11

A4.06

70-120

LT+TH

Trần Hoài Đức

CDHO9C

279

Quan hệ kinh tế quốc tế

111000401

2

Thứ Hai

5-6

A2.03

100-140

LT

TS Mai Thanh Hùng

CDKQ10

280

Quản lý chất lượng trang phục

110600901

2

Thứ Năm

5-6

V8.01

70-120

LT

Nguyễn Thị Thanh Trúc

281

Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại

112302501

2

Thứ Bảy

1-2

V14.06

70-120

LT

CDTR9A CDTR9B CDMT9

282

Quản trị bán hàng

110701201

2

Thứ Hai

5-6

V7.05

70-170

LT

ThS Bùi Văn Quang

CDQT9

283

Quản trị doanh nghiệp

110704001

2

Thứ Ba

7-8

A4.03

70-150

LT

ThS Phạm Đình Tịnh

CDNL 9

284

110704002

2

Thứ Hai

9-10

A1.03

70-150

LT

ThS Trần Hoàng Giang

CDGH10

285

110704003

2

Thứ Hai

9-10

A2.02

70-150

LT

286

110704004

2

Thứ Hai

1-2

A4.07

70-125

LT

ThS Lý Thanh Toàn

CDMT9

287

110704005

2

Thứ Ba

9-10

A2.03

70-150

LT

ThS Phạm Đình Tịnh

CDCK10B

288

110704006

2

Thứ Sáu

11-12

A4.03

70-150

LT

CDCK10A

CDTP10

289

Quản trị dự án đầu tư

110701401

2

Thứ Hai

7-9

A3.01

70-175

LT

290

Quản trị du lịch

111003201

2

Thứ Ba

5-6

A1.03

100-140

LT

ThS Trần Thị Hồng Hạnh

CDKD10

291

Quản trị hãng lữ hành và vận chuyển

111003601

2

Thứ Sáu

5-6

V8.01

70-90

LT

ThS Nguyễn Hoàng Bảo

CDKD9

292

Quản trị học

110700301

2

Thứ Hai

5-6

A1.02

70-120

LT

ThS Lý Thanh Toàn

CDKT10A

110700302

2

Thứ Hai

3-4

A2.02

70-120

LT

ThS Lý Thanh Toàn

CDKT10B

293

CDQT9

Quản trị học 294

110700303

2

Thứ Tư

3-4

A3.01

70-170

LT

ThS Hoàng Trọng Sao

CDQT10

295

110700304

2

Thứ Tư

5-6

A3.01

70-170

LT

ThS Hoàng Trọng Sao

CDMK10

296

110700305

2

Thứ Tư

1-2

A1.03

70-140

LT

CDTN10A

297

110700306

2

Thứ Tư

3-4

A1.03

70-140

LT

CDTN10B

298

110700307

2

Thứ Tư

5-6

A1.03

70-140

LT

299

Quản Trị mạng Windows

110105301

3

Thứ Bảy

3-6

A4.04

70-140

LT+TH

300

Quản trị Marketing

110703001

2

Thứ Sáu

5-6

A4.05

70-120

301

Quản trị nguồn nhân lực

110702301

2

Thứ Năm

7-8

A4.07

70-120

110702302

2

Thứ Hai

3-4

A2.01

302

CDTN10C ThS Nguyễn Thành Thái

CDTH9B

LT

TS Mai Thanh Hùng

CDKQ9

LT

Đặng Thu Hương

CDKQ9

70-90

LT

Đặng Thu Hương

CDKD9

303

Quản trị nhà hàng

111003501

2

Thứ Tư

9-10

V7.01

70-90

LT

ThS Lê Thị Kim Liên

CDKD9

304

Quản trị văn phòng

110701801

2

Thứ Sáu

9-10

A4.08

70-120

LT

Nguyễn Thị Ngọc Bình

CĐTN9

305

110701802

2

Thứ Sáu

9-10

A4.03

70-120

LT

306

110701803

2

Thứ Sáu

7-8

A4.05

70-120

LT

CDKT9A CDKT9B

307

Sinh thái học

110513901

2

Thứ Ba

3-4

A2.02

70-100

LT

Trịnh Xuân Ngọ

CDSH10

308

Sức bền vật liệu

110300301

2

Thứ Tư

7-8

A2.02

70-120

LT

Nguyễn Thị Ẩn

CDCK10A

309

110300302

2

Thứ Năm

7-8

A2.04

70-120

LT

Trần Văn Tốt

CDCK10B

310

110300303

2

Thứ Ba

9-10

A1.02

70-120

LT

Nguyễn Thị Ẩn

CDGH10

311

110810401

3

Thứ Năm

4-6

A4.08

70-120

LT

ThS Nguyễn Hoàng Dũng

CĐTN9

312

110810402

3

Thứ Bảy

1-5

V14.05

70-120

LT

ThS Nguyễn Thị Mỹ Phượng

CDKT9A

313

110810403

3

Thứ Năm

1-5

V14.05

70-120

LT

ThS Nguyễn Thị Mỹ Phượng

CDKT9B

110813501

2

Thứ Bảy

1-5

V14.05

70-120

LT

ThS Đặng Thị Trường Giang

CDKT10A

110813502

2

Thứ Năm

1-5

V14.05

70-120

LT

ThS Võ Văn Hợp

CDKT10B

314

Tài chính doanh nghiệp P1

Tài chính doanh nghiệp P2

315 316

Tài chính quốc tế

110810901

2

Thứ Bảy

1-3

A4.08

70-120

LT

ThS Nguyễn Hoàng Dũng

CĐTN9

317

Tài chính tiền tệ P1

110810101

2

Thứ Sáu

1-3

A2.02

70-140

LT

Nguyễn Thị Kim Liên

CDKT10A

318

110810102

2

Thứ Sáu

4-6

A1.02

70-140

LT

Nguyễn Thị Kim Liên

CDKT10B

319

110810103

2

Thứ Hai

1-2

A3.01

70-140

LT

Nguyễn Thị Kim Liên

CDQT10

320

110810104

2

Thứ Bảy

10-11

V9.04

70-100

LT

CDQT10N2

321

110810105

2

Thứ Bảy

10-11

V8.01

70-90

LT

CDQT10N3

111302301

2

Thứ Sáu

11-12

A4.05

70-125

LT

111302302

2

Thứ Ba

5-6

A2.01

70-150

LT

ThS Nguyễn Thu Hà

CDTR10

322

Tâm lý học đại cương

323

CDSH9

324

Tâm lý và giao tiếp kinh doanh du lịch

111005101

2

Thứ Tư

7-8

V7.01

70-90

LT

ThS Trần Thị Hồng Hạnh

CDKD9

325

Thanh toán quốc tế

111000501

2

Thứ Tư

10-11

A4.06

70-115

LT

ThS Hồ Văn Dũng

CDKQ9-N1

111000502

2

Thứ Ba

11-12

A4.02

70-100

LT

ThS Hồ Văn Dũng

CDKQ9-N2

326

327

110202801

1

Thứ Hai

7-11

V5.06

25-27

TH

CDDT9-N1

328

Thí nghiệm Đo điện-điện tử

110202802

1

Thứ Ba

7-11

V5.06

25-29

TH

CDDT9-N2

329

110202803

1

Thứ Tư

7-11

V5.06

25-27

TH

CDDT9-N3

330

110202804

1

Thứ Năm

7-11

V5.06

25-28

TH

CDDT9-N4

331

110202805

1

Thứ Sáu

7-11

V5.06

25-29

TH

CDDT9-N5

332

110202806

1

Thứ Bảy

7-11

V5.06

25-29

TH

CDDT9-N6

333

110202807

1

Thứ Ba

7-11

V5.06

25-27

TH

CDDT9-N7

334

110202808

1

Thứ Ba

7-11

V5.06

25-27

TH

CDDT9-N8

335

110202809

1

Thứ Tư

7-11

V5.06

25-34

TH

CDDT9-N9

336

110202810

1

Thứ Năm

7-11

V5.06

25-35

TH

CDDT9-N10

337

110202811

1

Thứ Sáu

7-11

V5.06

25-35

TH

CDDT9-N11

110202812

1

Thứ Bảy

7-11

V5.06

25-34

TH

110202401

1

Thứ Ba

1-5

X8.09

25-33

TH

Trịnh Thị Sáng

CDDT10-N1

340

110202402

1

Thứ Ba

1-5

X8.09

25-33

TH

Trịnh Thị Sáng

CDDT10-N2

341

110202403

1

Thứ Ba

7-11

X8.09

25-33

TH

Trịnh Thị Sáng

CDDT10-N3

342

110202404

1

Thứ Ba

7-11

X8.09

25-32

TH

Trịnh Thị Sáng

CDDT10-N4

343

110202405

1

Thứ Ba

1-5

X8.09

25-32

TH

Trịnh Thị Sáng

CDDT10-N5

344

110202406

1

Thứ Ba

1-5

X8.09

25-32

TH

Trịnh Thị Sáng

CDDT10-N6

345

110202407

1

Thứ Ba

7-11

X8.09

25-32

TH

Trịnh Thị Sáng

CDDT10-N7

346

110202408

1

Thứ Ba

7-11

X8.09

25-32

TH

Trịnh Thị Sáng

CDDT10-N8

338 339

347

Thí nghiệm Linh kiện điện tử

Thí nghiệm Mạch điện tử 1

CDDT9-N12

110202601

1

Thứ Hai

7-11

X8.12

25-29

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

348

110202602

1

Thứ Hai

7-11

X8.13

25-27

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

349

110202603

1

Thứ Hai

7-11

X8.14

25-27

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

350

110202604

1

Thứ Ba

7-11

X8.12

25-27

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

351

110202605

1

Thứ Ba

7-11

X8.13

25-27

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

352

110202606

1

Thứ Ba

7-11

X8.14

25-27

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

353

110202607

1

Thứ Năm

7-11

X8.12

25-29

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

354

110202608

1

Thứ Năm

7-11

X8.13

25-29

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

355

110202609

1

Thứ Năm

7-11

X8.14

25-27

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

356

110202610

1

Thứ Sáu

7-11

X8.12

25-28

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

357

110202611

1

Thứ Sáu

7-11

X7.13

25-28

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

110202612

1

Thứ Sáu

7-11

X8.14

25-31

TH

Trương Năng Toàn

CDDT9

111401901

1

Thứ Sáu

1-5

X5.14

25-30

TH

ThS Trần Thị Giang Thanh

CDDI9A

358 359

Thí nghiệm Máy điện

Thí nghiệm Máy điện 360

111401902

1

Thứ Bảy

1-5

X5.14

25-30

TH

ThS Trần Thị Giang Thanh

CDDI9A

361

111401903

1

Thứ Năm

1-5

X5.14

25-30

TH

ThS Trần Thị Giang Thanh

CDDI9A

362

111401904

1

Thứ Năm

7-11

X5.14

25-30

TH

ThS Trần Thị Giang Thanh

CDDI9A

363

111302101

1

Thứ Tư

1-5

V9.02

25-35

TH

CDNL10-N1

364

Thí nghiệm Vật lý

111302102

1

Thứ Tư

1-5

V9.03

25-35

TH

CDNL10-N2

365

111302103

1

Thứ Năm

1-5

V9.02

25-35

TH

CDNL10-N3

366

111302104

1

Thứ Năm

1-5

V9.03

25-35

TH

CDNL10-N4

367

111302105

1

Thứ Tư

1-5

V9.02

25-35

TH

CDOT10-N1

368

111302106

1

Thứ Tư

1-5

V9.03

25-35

TH

CDOT10-N2

369

111302107

1

Thứ Năm

1-5

V9.02

25-35

TH

CDOT10-N3

370

111302108

1

Thứ Năm

1-5

V9.03

25-35

TH

CDOT10-N4

371

111302109

1

25-35

TH

372

111302110

1

25-35

TH

373

111302111

1

25-35

TH

374

111302112

1

Thứ Tư

1-5

V9.02

25-35

TH

ThS Vũ Khắc Nam

CDTP10-N1

375

111302113

1

Thứ Tư

1-5

V9.03

25-35

TH

Phạm Quốc Thái

CDTP10-N2

376

111302114

1

Thứ Năm

1-5

V9.02

25-35

TH

ThS Vũ Khắc Nam

CDTP10-N3

377

111302115

1

Thứ Năm

1-5

V9.03

25-35

TH

ThS Đặng Quốc Thái

CDTP10-N4

378

111302116

1

25-35

TH

379

111302117

1

25-35

TH

380

111302118

1

25-35

TH

381

111302119

1

25-35

TH

382

111302120

1

25-35

TH

383

111302121

1

25-35

TH

384

111302122

1

Thứ Hai

1-5

V9.03

25-35

TH

CDCK9A-N1

385

111302123

1

Thứ Ba

1-5

V9.02

25-35

TH

CDCK9A-N2

386

111302124

1

Thứ Ba

1-5

V9.03

25-35

TH

CDCK9A-N3

387

111302125

1

Thứ Sáu

1-5

V9.02

25-35

TH

CDCK9B-N1

388

111302126

1

Thứ Sáu

1-5

V9.03

25-35

TH

CDCK9B-N2

389

111302127

1

Thứ Sáu

7-11

V9.03

25-35

TH

CDCK9B-N3

390

111302128

1

Thứ Bảy

1-5

V9.02

25-35

TH

CDCK9AC-N1

391

111302129

1

Thứ Bảy

7-11

V9.02

25-35

TH

CDCK9C-N2

392

111302130

1

Thứ Bảy

7-11

V9.03

25-35

TH

CDCK9C-N3

CDCK9A-N1

393

110810701

2

Thứ Năm

1-2

A4.02

70-160

LT

Từ Thị Hoàng Lan

CDQT9

394

Thị trường chứng khoán

110810702

2

Thứ Sáu

7-8

A4.03

70-122

LT

Từ Thị Hoàng Lan

CDKT9A

395

110810703

2

Thứ Sáu

9-10

A4.05

70-120

LT

Từ Thị Hoàng Lan

CDKT9B

PGS TS Huỳnh Văn Trí

396

Thiết bị may công nghiệp và bảo trì

110601001

2

Thứ Năm

3-4

A2.01

70-145

LT+TH

397

Thiết kế thời trang 1

110603701

2

Thứ Hai

7-8

A6.04

30-50

LT

Đỗ Thị Anh Hoa

CDTR10A CDTR10B CDTR9B

398

Thiết kế thời trang 2

110603801

2

Thứ Tư

7-8

A6.04

25-35

LT

Thái Châu Á

CDTR9B

399

Thiết kế trang phục 2

110601401

2

Thứ Hai

10-12

V7.02

50-80

LT

Nguyễn Thị Tuyết Mai

CDTR9A

400

Thống kê kinh doanh

110700701

2

Thứ Tư

1-2

A3.01

70-170

LT

Nguyễn Thị Ngọc Hoa

CDQT10

110700702

2

Thứ Tư

3-4

A4.02

70-140

LT

Nguyễn Thị Ngọc Hoa

CDQT9+MK9

401 402

111712301

2

Thứ Năm

1-5

F1.03

25-35

TH

Huỳnh Thị Minh Hiền

CDPT9

403

111712301

2

Thứ Năm

6-10

F1.03

25-35

TH

Huỳnh Thị Minh Hiền

CDPT9

404

111712302

2

Thứ Sáu

1-5

F1.03

25-35

TH

Huỳnh Thị Minh Hiền

CDPT9

405

111712302

2

Thứ Sáu

6-10

F1.03

25-35

TH

Huỳnh Thị Minh Hiền

CDPT9

111411101

1

Thứ Năm

1-5

V6.08

25-30

TH

Vũ Đức Vạn

CDDI9B

407

111411102

1

Thứ Bảy

1-5

V6.08

25-30

TH

Vũ Đức Vạn

CDDI9B

408

111411103

1

Thứ Năm

7-11

V6.08

25-30

TH

Vũ Đức Vạn

CDDI9B

409

111411104

1

Thứ Sáu

7-11

V6.08

25-30

TH

Vũ Đức Vạn

CDDI9B

406

410

Thực hành Cơ sở lý thuyết hóa phân tích 2

Thực hành điện căn bản

111437301

1

Thứ Năm

1-5

V5.05

25-30

TH

Hà Chí Kiên

CDDI9A

411

Thực hành Điện tử cơ bản

111437302

1

Thứ Bảy

1-5

V5.05

25-30

TH

Hà Chí Kiên

CDDI9A

412

111437303

1

Thứ Năm

7-11

V5.05

25-30

TH

Hà Chí Kiên

CDDI9A

111437304

1

Thứ Sáu

7-11

V5.05

25-30

TH

Hà Chí Kiên

CDDI9A

111722801

1

Thứ Ba

1-5

F2.05

25-36

TH

Bùi Thị Diễm

CDHO10-N1

415

111722802

1

Thứ Ba

6-10

F2.05

25-36

TH

Bùi Thị Diễm

CDHO10-N2

416

111722803

1

Thứ Năm

1-5

F2.05

25-36

TH

ThS Trần Nguyễn Minh Ân

CDHO10-N3

417

111722804

1

Thứ Tư

6-10

F2.05

25-36

TH

Nguyễn Thị Cẩm Thạch

CDHO10-N4

418

111722805

1

Thứ Sáu

1-5

F2.05

25-36

TH

Đoàn Mạnh Tuấn

CDHO10-N5

419

111722806

1

Thứ Sáu

6-10

F2.05

25-36

TH

Đoàn Mạnh Tuấn

CDHO10-N6

111711501

2

Thứ Năm

6-10

F0.04

25-34

TH

Phạm Văn Phước

CDHC9-N1

421

111711502

2

Thứ Năm

1-5

F0.04

25-34

TH

Phạm Văn Phước

CDHC9-N2

422

111711503

2

Thứ Sáu

6-10

F0.04

25-34

TH

Nguyễn Hải Đăng

CDHC9-N3

423

111711504

2

Thứ Sáu

1-5

F0.04

25-34

TH

Nguyễn Hải Đăng

CDHD9-N1

424

111711505

2

Chủ nhật

6-10

F0.04

25-34

TH

Phạm Văn Phước

CDHD9-N2

425

111711506

2

Chủ nhật

1-5

F0.04

25-34

TH

Phạm Văn Phước

CDHD9-N3

413 414

420

Thực hành Hóa học 1

Thực hành Hóa hữu cơ

426

111711507

2

Thứ Bảy

1-5

F0.04

25-34

TH

ThS Trần Thị Lan Anh

CDVC9-N1

427

111711508

2

Thứ Tư

6-10

F0.04

25-34

TH

Phạm Văn Phước

CDVC9-N2

428

111711509

2

Thứ Bảy

6-10

F0.04

25-34

TH

ThS Trần Thị Lan Anh

CDPT9-N1

111711510

2

Thứ Tư

1-5

F0.04

25-34

TH

Phạm Văn Phước

CDPT9-N2

111711601

2

Thứ Năm

1-5

F1.06

25-34

TH

ThS Nguyễn Hoàng Minh

431

111711602

2

Thứ Hai

6-10

F1.06

25-34

TH

ThS Nguyễn Hoàng Minh

432

111711603

2

Thứ Sáu

1-5

F1.06

25-34

TH

ThS Nguyễn Hoàng Minh

433

111711604

2

Thứ Sáu

6-10

F1.06

25-34

TH

ThS Nguyễn Hoàng Minh

434

111711605

2

Thứ Bảy

1-5

F1.06

25-34

TH

ThS Nguyễn Hoàng Minh

435

111711606

2

Thứ Bảy

6-10

F1.06

25-34

TH

ThS Nguyễn Hoàng Minh

436

111711607

2

Chủ nhật

1-5

F1.06

25-34

TH

Nguyễn Hải Đăng

437

111711608

2

Chủ nhật

6-10

F1.06

25-34

TH

Nguyễn Hải Đăng

438

111711609

2

Thứ Hai

1-5

F1.06

25-34

TH

Lê Thiết Hùng

439

111711610

2

Thứ Tư

6-10

F1.06

25-34

TH

Lê Thiết Hùng

110511001

1

Thứ Tư

1-5

F4.03

25-30

TH

ThS Hồ Thiên Hoàng

CDSH9

110511002

1

Thứ Tư

7-11

F4.03

25-30

TH

ThS Hồ Thiên Hoàng

CDSH9

111711701

2

Thứ Sáu

1-5

F2.06

25-34

TH

Phùng Thị Cẩm Loan

CDHC9-N3

443

111711702

2

Thứ Sáu

6-10

F2.06

25-34

TH

Phùng Thị Cẩm Loan

CDHD9-N1

444

111711703

2

Thứ Năm

6-10

F2.06

25-34

TH

Phùng Thị Cẩm Loan

CDHC9-2

445

111711704

2

Thứ Năm

1-5

F2.06

25-34

TH

Phùng Thị Cẩm Loan

CDHC9-1

446

111711705

2

Thứ Tư

1-5

F2.06

25-34

TH

Bùi Thị Diễm

CDVC9-N1

447

111711706

2

Thứ Bảy

1-5

F2.06

25-34

TH

Phùng Thị Cẩm Loan

CDHD9-N2

448

111711707

2

Thứ Bảy

6-10

F2.06

25-34

TH

Phùng Thị Cẩm Loan

CDHD9-N3

449

111711708

2

Thứ Hai

6-10

F2.06

25-34

TH

ThS Hoàng Thị Thanh

CDVC9-N2

110501001

1

Thứ Năm

1-5

F3.04

25-30

TH

Trương Văn Minh

CDTP9A

451

110501002

1

Thứ Năm

7-11

F3.04

25-30

TH

Trần Hoài Đức

CDTP9A

452

110501003

1

Thứ Sáu

1-5

F3.04

25-30

TH

Trần Hoài Đức

CDTP9A

453

110501004

1

Thứ Sáu

7-11

F3.04

25-30

TH

Cao Thanh Nhàn

CDTP9A

454

110501005

1

Thứ Ba

1-5

F3.04

25-30

TH

Trương Văn Minh

CDTP9B

455

110501006

1

Thứ Ba

7-11

F3.04

25-30

TH

Cao Thanh Nhàn

CDTP9B

456

110501007

1

Thứ Tư

1-5

F3.04

25-30

TH

Võ Thanh Hưởng

CDTP9B

110501008

1

Thứ Tư

7-11

F3.04

25-30

TH

Võ Thanh Hưởng

CDTP9B

111011101

2

Thứ Ba

1-4

V8.03

70-110

TH

TS Đỗ Quốc Dũng

CDKQ9

429 430

440

Thực hành Hóa lý

Thực hành Hoá sinh 2

441 442

450

Thực hành Hóa vô cơ

Thực hành Kỹ thuật thực phẩm

457 458

Thực hành nghiệp vụ giao nhận - vận tải

459

110502101

1

Thứ Năm

1-5

F5.07

25-30

TH

Nguyễn Thị Hoàng Yến

CDTP9A

460

110502102

1

Thứ Năm

7-11

F5.07

25-30

TH

Nguyễn Thị Hoàng Yến

CDTP9A

461

110502103

1

Thứ Sáu

1-5

F5.07

25-30

TH

Nguyễn Thị Hoàng Yến

CDTP9A

462

110502104

1

Thứ Sáu

7-11

F5.07

25-30

TH

Nguyễn Thị Hoàng Yến

CDTP9A

463

110502105

1

Thứ Ba

1-5

F5.07

25-30

TH

Nguyễn Đức Vượng

CDTP9B

464

110502106

1

Thứ Ba

7-11

F5.07

25-30

TH

Nguyễn Đức Vượng

CDTP9B

465

110502107

1

Thứ Tư

1-5

F5.07

25-30

TH

Nguyễn Đức Vượng

CDTP9B

466

110502108

1

Thứ Tư

7-11

F5.07

25-30

TH

Nguyễn Đức Vượng

CDTP9B

111511801

3

Thứ Hai

1-5

X2.08

25-35

TH

Hồ Hữu Hiếu

CDCK9A-N1

468

111511801

3

Thứ Ba

1-5

X2.08

25-35

TH

Hồ Hữu Hiếu

CDCK9A-N1

469

111511801

3

Thứ Tư

1-5

X2.08

25-35

TH

Hồ Hữu Hiếu

CDCK9A-N1

470

111511802

3

Thứ Hai

6-10

X2.08

25-35

TH

Nguyễn Văn Hòa

CDCK9A-N2

471

111511802

3

Thứ Ba

6-10

X2.08

25-35

TH

Nguyễn Văn Hòa

CDCK9A-N2

472

111511802

3

Thứ Tư

6-10

X2.08

25-35

TH

Nguyễn Văn Hòa

CDCK9A-N2

473

111511803

3

Thứ Hai

11-15

X2.08

25-35

TH

Chế Sung

CDCK9A-N3

474

111511804

3

Thứ Năm

1-5

X2.08

25-35

TH

Hồ Hữu Hiếu

CDCK9B-N1

475

111511804

3

Thứ Sáu

1-5

X2.08

25-35

TH

Hồ Hữu Hiếu

CDCK9B-N1

476

111511804

3

Thứ Bảy

1-6

X2.08

25-35

TH

Hồ Hữu Hiếu

CDCK9B-N1

477

111511805

3

Thứ Năm

6-10

X2.08

25-35

TH

Nguyễn Văn Hòa

CDCK9B-N2

478

111511805

3

Thứ Bảy

6-10

X2.08

25-35

TH

Nguyễn Văn Hòa

CDCK9B-N2

479

111511805

3

Thứ Sáu

6-10

X2.08

25-35

TH

Nguyễn Văn Hòa

CDCK9B-N2

480

111511806

3

Thứ Năm

11-15

X2.08

25-35

TH

Trần Mạnh Hồng

CDCK9B-N3

481

111511806

3

Thứ Sáu

11-15

X2.08

25-35

TH

Trần Mạnh Hồng

CDCK9B-N3

482

111511806

3

Thứ Bảy

11-15

X2.08

25-35

TH

Trần Mạnh Hồng

CDCK9B-N3

110511701

1

Thứ Tư

1-5

F4.05

25-30

TH

Quan Quốc Đăng

110511702

1

Thứ Tư

7-11

F4.05

25-30

TH

Quan Quốc Đăng

110511901

1

Thứ Hai

7-11

F4.04

25-30

TH

ThS Trịnh Ngọc Nam

110511902

1

Thứ Hai

1-5

F4.04

25-30

TH

ThS Trịnh Ngọc Nam

467

483

Thực hành Phân tích chât lượng sản phẩm

Thực hành phay

Thực hành Sinh học chức năng động vật

484 485

Thực hành Sinh học chức năng thực vật

486 487

110510401

1

Thứ Năm

1-5

F4.07

25-30

TH

Trần Thị Huyền

CDSH10

488

Thực hành Sinh học đại cương

110510402

1

Thứ Năm

7-11

F4.07

25-30

TH

Trần Thị Huyền

CDSH10

489

110510403

1

Thứ Sáu

1-5

F4.07

25-30

TH

Trần Thị Huyền

CDSH10

110510404

1

Thứ Sáu

7-11

F4.07

25-30

TH

Trần Thị Huyền

CDSH10

110512501

1

Thứ Bảy

1-5

F4.06

25-30

TH

ThS Lâm Khắc Kỷ

CDSH9

490 491

Thực hành Sinh học phân tử

Thực hành Sinh học phân tử 492

110512502

1

Thứ Bảy

7-11

F4.06

25-30

TH

ThS Lâm Khắc Kỷ

CDSH9

110217801

2

Thứ Hai

1-5

X7.13

25-30

TH

Nguyễn Thanh Đăng

CDDT9-N1

110217802

2

Thứ Tư

7-11

X7.13

25-30

TH

Nguyễn Thanh Đăng

CDDT9-N2

110217803

2

Thứ Tư

7-11

X7.14

25-30

TH

Nguyễn Thanh Đăng

CDDT9-N3

111802901

2

Thứ Năm

7-11

X6.06

25-30

TH

Trần Đình Anh Tuấn

CDNL9 -N1

497

111802901

2

Thứ Sáu

7-11

X6.06

25-30

TH

Trần Đình Anh Tuấn

CDNL9 -N1

498

111802901

2

Thứ Bảy

7-11

X6.06

25-30

TH

Trần Đình Anh Tuấn

CDNL9 -N1

499

111802902

2

Thứ Sáu

7-11

X6.05

25-30

TH

Trần Đình Anh Tuấn

CDNL9--N2

500

111802902

2

Thứ Bảy

7-11

X6.05

25-30

TH

Trần Đình Anh Tuấn

CDNL9--N2

501

111802902

2

Thứ Năm

7-11

X6.05

25-30

TH

Trần Đình Anh Tuấn

CDNL9--N2

502

111802903

2

Thứ Năm

7-11

X6.04

25-30

TH

Nguyễn Trung Kiên

CDNL9-N3

503

111802903

2

Thứ Sáu

7-11

X6.04

25-30

TH

Nguyễn Trung Kiên

CDNL9-N3

504

111802903

2

Thứ Bảy

7-11

X6.04

25-30

TH

Nguyễn Trung Kiên

CDNL9-N3

111402001

1

Thứ Năm

1-5

V6.03

25-30

TH

Nguyễn Quân

CDDI9A

506

111402002

1

Thứ Năm

7-11

V6.03

25-30

TH

Nguyễn Quân

CDDI9A

507

111402003

1

Thứ Sáu

1-5

V6.03

25-30

TH

508

111402004

1

Thứ Sáu

7-11

V6.03

25-30

TH

110511201

1

Thứ Hai

1-5

F4.07

25-30

TH

110511202

1

Thứ Hai

7-11

F4.07

25-30

TH

110501501

2

Thứ Năm

1-5

F4.07

25-30

TH

ThS Trịnh Ngọc Nam

CDTP9A

512

110501502

2

Thứ Năm

7-11

F4.07

25-30

TH

ThS Trịnh Ngọc Nam

CDTP9A

513

110501503

2

Thứ Sáu

1-5

F4.07

25-30

TH

ThS Trịnh Ngọc Nam

CDTP9A

514

110501504

2

Thứ Sáu

7-11

F4.07

25-30

TH

ThS Trịnh Ngọc Nam

CDTP9A

515

110501505

2

Thứ Ba

1-5

F4.07

25-30

TH

Phạm Tấn Việt

CDTP9B

516

110501506

2

Thứ Ba

7-11

F4.07

25-30

TH

ThS Huỳnh Việt Hà

CDTP9B

517

110501507

2

Thứ Tư

1-5

F4.07

23-30

TH

Phạm Tấn Việt

CDTP9B

518

110501508

2

Thứ Tư

7-11

F4.07

25-30

TH

Phạm Tấn Việt

CDTP9B

111603701

2

Thứ Năm

1-5

X4.09

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 1

520

111603701

2

Thứ Sáu

1-5

X4.09

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 1

521

111603701

2

Thứ Bảy

1-5

X4.09

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 1

522

111603702

2

Thứ Năm

7-11

X4.09

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 1

523

111603702

2

Thứ Sáu

7-11

X4.09

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 1

524

111603702

2

Thứ Bảy

7-11

X4.09

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 1

493

Thực hành sửa chữa máy tính

494 495 496

505

509

Thực hành sửa chữa tủ lạnh

Thực hành Vận hành máy điện

Thực hành Vi sinh đại cương

510 511

519

Thực hành Vi sinh thực phẩm

Thực tập hệ thống điện động cơ

CDDI9A Nguyễn Quân

CDDI9A CDSH9 CDSH9

525

111603703

2

Thứ Năm

1-5

X4.10

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 1

526

111603703

2

Thứ Sáu

1-5

X4.10

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 1

527

111603703

2

Thứ Bảy

1-5

X4.10

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 1

528

111603704

2

Thứ Năm

7-11

X4.10

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 2

529

111603704

2

Thứ Sáu

7-11

X4.10

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 2

530

111603704

2

Thứ Bảy

7-11

X4.10

25-30

TH

ThS Nguyễn Chí Hùng

CDOT9-N 2

531

111603601

4

Thứ Năm

1-5

X4.08

25-35

TH

Nguyễn Hồng Sơn

CDOT9-N1

532

Thực tập Khung gầm ôtô

111603601

4

Thứ Sáu

1-5

X4.08

25-35

TH

Nguyễn Hồng Sơn

CDOT9-N1

533

111603601

4

Thứ Bảy

1-5

X4.08

25-35

TH

Nguyễn Hồng Sơn

CDOT9-N1

534

111603602

4

Thứ Năm

7-11

X4.08

25-35

TH

Nguyễn Hồng Sơn

CDOT9-N2

535

111603602

4

Thứ Sáu

7-11

X4.08

25-35

TH

Nguyễn Hồng Sơn

CDOT9-N2

536

111603602

4

Thứ Bảy

7-11

X4.08

25-35

TH

Nguyễn Hồng Sơn

CDOT9-N2

537

111603603

4

Thứ Năm

1-5

X4.07

25-35

TH

Nguyễn Xuân Ngọc

CDOT9-N3

538

111603603

4

Thứ Sáu

1-5

X4.07

25-35

TH

Nguyễn Xuân Ngọc

CDOT9-N3

539

111603603

4

Thứ Bảy

1-5

X4.07

25-35

TH

Nguyễn Xuân Ngọc

CDOT9-N3

540

111603604

4

Thứ Năm

7-11

X4.07

25-35

TH

Nguyễn Xuân Ngọc

CDOT9-N4

541

111603604

4

Thứ Sáu

7-11

X4.07

25-35

TH

Nguyễn Xuân Ngọc

CDOT9-N4

111603604

4

Thứ Bảy

7-11

X4.07

25-35

TH

Nguyễn Xuân Ngọc

CDOT9-N4

110504101

1

Thứ Tư

7-11

F5.05

25-30

TH

Nguyễn Thị Thu Giang

CDTP10

544

110504102

1

Thứ Sáu

1-5

F5.05

25-30

TH

Nguyễn Thị Thu Giang

CDTP10

545

110504103

1

Thứ Bảy

1-5

F5.05

25-30

TH

Nguyễn Thị Thu Giang

CDTP10

546

110504104

1

Thứ Bảy

7-11

F5.05

25-30

TH

Nguyễn Thị Thu Giang

CDTP10

542 543

Thực tập tại phòng thí nghiệm

547

Thực tập thực tế

110513401

1

Thứ Ba

1-5

F4.06

50-75

TH

Phạm Tấn Việt

CDSH9

548

Thuế

110813301

2

Thứ Năm

3-4

A4.02

70-170

LT

ThS Đặng Công Triết

CDQT9+MK9

549

Thuế

110815301

3

Thứ Năm

1-3

A4.08

70-120

LT

ThS Nguyễn Thị Mỹ Linh

CĐTN9

550

110815302

3

Thứ Ba

10-12

V13.03

70-120

LT

ThS Võ Văn Hợp

CDKT9A

551

110815303

3

Thứ Ba

7-9

V13.05

70-121

LT

ThS Võ Văn Hợp

CDKT9B

111103601

3

Thứ Bảy

7-9

A4.09

25-40

LT

ThS Kiều Văn Thịnh

CDAV 9A

553

111103602

3

Thứ Sáu

10-12

A4.10

25-40

LT

ThS Kiều Văn Thịnh

CDAV 9B

554

111103603

3

Thứ Tư

7-9

A4.11

25-40

LT

ThS Kiều Văn Thịnh

CDAV 9C

552

Tiếng Anh Thương mại

555

Tin học quản lý

110701601

2

Thứ Hai

1-2

V14.03

70-120

LT+TH

GS Hà Trọng Quang

CDMK9

556

Tin học ứng dụng (Auto cad)

111520301

2

Thứ Năm

9-11

A2.02

70-120

LT+TH

Nguyễn Hữu Quân

CDCK10A

111520302

2

Thứ Tư

9-11

A2.03

70-120

LT+TH

Nguyễn Hữu Quân

CDCK10B

557

Tin học ứng dụng (Auto cad) 558 559

Tin học ứng dụng (CNĐT)

560 561

Tin học ứng dụng (CNHH)

562 563

Tin học ứng dụng (KTKT)

564

111520303

2

Thứ Bảy

9-10

A4.08

70-120

LT+TH

Nguyễn Hữu Quân

CDGH10

110201001

2

Thứ Hai

7-8

A2.03

70-140

LT+TH

Phù Trần Tín

CDDT10-N1

110201002

2

Thứ Sáu

11-12

A2.03

70-140

LT+TH

Phù Trần Tín

CDDT10-N2

111713201

2

Thứ Bảy

1-5

V14.04

70-150

LT+TH

ThS Đỗ Quý Diễm

CDHO10A

111713202

2

Thứ Bảy

7-11

V14.04

70-150

LT+TH

ThS Đỗ Quý Diễm

CDHO10B

112703801

2

Thứ Hai

3-4

A1.02

70-130

LT+TH

CDKT10A

112703802

2

Thứ Hai

1-2

A2.02

70-130

LT+TH

Hoàng Đơ

CDKT10B

565

Tin học ứng dụng (MTT)

110605601

2

Thứ Năm

1-2

A2.01

70-145

LT+TH

Nguyễn Trọng Quyền

566

Tin học ứng dụng (QTKD)

110701101

2

Thứ Ba

7-8

A1.03

70-160

LT+TH

Lê Văn Tý

CDTR10A CDTR10B CDMK10

567

Tin học ứng dụng (TCNH)

110803801

2

Thứ Sáu

1-2

A2.04

70-120

LT+TH

Trần Duy Vũ Ngọc Lan

CDTN10A

110803802

2

Thứ Sáu

3-4

A2.04

70-120

LT+TH

Trần Duy Vũ Ngọc Lan

CDTN10B

568 569

110803803

2

Thứ Sáu

5-6

A2.04

70-120

LT+TH

Trần Duy Vũ Ngọc Lan

CDTN10C

570

Tin học ứng dụng (TTNL)

111805101

2

Thứ Ba

9-10

A4.03

70-120

LT+TH

ThS Nguyễn Thanh Hào

CDNL 9

571

Tin học ứng dụng (VMT)

112300301

2

Thứ Ba

1-2

A4.07

70-100

LT+TH

572

Toán A2

111300201

2

Thứ Hai

9-10

A2.03

70-130

LT

TS Ngô Ngọc Hưng

CDDT10A

573

111300202

2

Thứ Năm

7-8

A2.03

70-130

LT

ThS Nguyễn Ngọc Chương

CDDT10B

574

111300203

2

Thứ Sáu

3-4

A2.03

70-130

LT

ThS Nguyễn Đức Phương

CDDI10A

575

111300204

2

Thứ Bảy

4-5

A2.03

70-130

LT

TS Ngô Ngọc Hưng

CDDI10B

576

111300205

2

Thứ Hai

5-6

A2.01

70-130

LT

TS Ngô Ngọc Hưng

CDNL10

577

111300206

2

Thứ Năm

10-11

A1.04

70-130

LT

ThS Nguyễn Ngọc Chương

CDTH10A

578

111300207

2

Thứ Ba

10-11

A1.03

70-130

LT

TS Ngô Ngọc Hưng

CDTH10B

579

111300208

2

Thứ Ba

7-8

A2.02

70-130

LT

TS Ngô Ngọc Hưng

CDCK10A

580

111300209

2

Thứ Hai

7-8

A2.01

70-130

LT

ThS Nguyễn Ngọc Chương

CDCK10B

581

111300210

2

Thứ Hai

1-2

A2.04

70-130

LT

TS Ngô Ngọc Hưng

CDMT10

582

111300211

2

Thứ Ba

1-2

A2.01

70-130

LT

TS Ngô Ngọc Hưng

CDTR9AB

583

111300212

2

Thứ Hai

11-12

A1.03

70-130

LT

ThS Tôn Thất Quang Nguyên

CDGH10

584

111300213

2

Thứ Ba

1-2

A2.02

70-130

LT

ThS Tôn Thất Quang Nguyên

CDSH10

585

111300214

2

Thứ Ba

1-2

A1.02

70-130

LT

ThS Lê Văn Hải

CDOT10

586

111300215

2

Thứ Sáu

11-12

A1.04

70-130

LT

ThS Lê Văn Hải

CDTP10

587

111300216

2

Thứ Hai

11-12

A2.01

70-130

LT

111300601

2

Thứ Hai

3-4

A2.03

70-140

LT

TS Mai Thị Thu

CDKQ10

589

111300602

2

Thứ Tư

5-6

A1.02

70-140

LT

TS Mai Thị Thu

CDKD10

590

111300603

2

Thứ Hai

7-8

A1.02

70-100

LT

Hồ Thị Kim Thanh

CDTN10A

588

Toán cao cấp C2

CDHO10

Toán cao cấp C2

591

111300604

2

Thứ Hai

9-10

A1.02

70-100

LT

Hồ Thị Kim Thanh

CDTN10B

592

111300605

2

Thứ Hai

11-12

A1.02

70-100

LT

Đào Thị Thu Hà

CDTN10C

593

111300606

2

Thứ Ba

1-2

A3.01

70-100

LT

Hồ Thị Kim Thanh

CDMK10

594

111300607

2

Thứ Ba

3-4

A3.01

70-100

LT

Hồ Thị Kim Thanh

CDQT10

595

111300608

2

Thứ Hai

1-2

A1.02

70-120

LT

Hồ Thị Kim Thanh

CDKT10A

596

111300609

2

Thứ Hai

5-6

A2.02

70-120

LT

ThS Nguyễn Đức Phương

CDKT10B

111300610

2

Thứ Ba

5-6

A3.01

70-120

LT

111301101

2

Thứ Sáu

3-4

A3.01

70-170

LT

ThS Lê Văn Hải

CDQT10

599

111301102

2

Thứ Sáu

5-6

A3.01

70-170

LT

ThS Nguyễn Đức Phương

CDMK10-N1

600

111301103

2

Thứ Sáu

5-6

A4.01

70-120

LT

CDMK10-N2

601

111301104

2

Thứ Ba

3-4

A1.03

70-120

LT

CDKD10

602

111301105

2

Thứ Sáu

3-4

A1.04

70-120

LT

603

Toán chuyên đề 3 (Hàm phức và phép biến đổi Laplace) 111300901

2

Thứ Năm

1-2

A4.05

70-120

LT

ThS Trương Thuận

CDDT9-N1

604

111300902

2

Thứ Sáu

1-2

A4.01

70-140

LT

ThS Võ Hoàng Trụ

CDDT9-N2

605

111300903

2

Thứ Sáu

5-6

A2.01

70-140

LT

ThS Võ Hoàng Trụ

CDOT10

606

111300904

2

Thứ Năm

11-12

A2.04

70-140

LT

ThS Trương Thuận

CDTP10

607

111300905

2

Thứ Tư

3-4

A2.01

70-120

LT

111300906

2

Thứ Ba

5-6

A4.01

70-120

LT

110601801

2

Thứ Tư

7-10

Y3.02

24-30

TH

ThS Hoàng Ái Thư

110601801

2

Thứ Sáu

7-10

Y3.02

24-30

TH

ThS Hoàng Ái Thư

597 598

Toán chuyên đế 1 (Xác suất thống kê)

608 609

TT công nghệ may trang phục 2

610 611

CDQT10-N2

CDKQ10

CDHO10 CDDT9-N3

110601802

2

Thứ Sáu

7-10

Y3.03

24-30

TH

Hà Thị Hiền

612

TT công nghệ may trang phục 2

110607501

2

Thứ Tư

1-4

Y3.02

24-32

TH

Nguyễn Thị Mỹ Chiên

613

TT Thiết kế thời trang 1

110604101

2

Thứ Hai

9-12

A6.04

25-50

TH

Đỗ Thị Anh Hoa

614

TT thiết kế trang phục 2

110602301

2

Thứ Ba

1-4

Y3.07

24-30

TH

Nguyễn Thị Tuyết Mai

110602302

2

Thứ Ba

1-4

Y3.07

24-30

TH

Phạm Thị Cúc

615 616

TT thiết kế trang phục 2

110608301

2

Thứ Sáu

9-11

V14.01

24-30

TH

Nguyễn Mậu Tùng

617

Vật liệu cơ khí

110350401

2

Thứ Năm

3-4

A4.06

70-120

LT

ThS Tôn Thất Nguyên Thy

CDCK9B

110350402

2

Thứ Ba

3-4

A4.03

70-120

LT

ThS Tôn Thất Nguyên Thy

CDCK9A

618 619

Vật liệu dệt may

110602601

2

Thứ Năm

5-6

A2.01

70-145

LT

Trần Thị Kim Phượng

620

Vật liệu điện

111400701

2

Thứ Hai

3-4

A4.07

70-120

LT

Phùng Ngọc Chí Tâm

CDTR10A CDTR10B CDDI9A

621

Vật lý A2

111300801

2

Thứ Hai

11-12

A2.03

70-130

LT

ThS Nguyễn Thị Phi Vân

CDDT10A

622

111300802

2

Thứ Năm

9-10

A2.03

70-130

LT

ThS Đỗ Văn Đức

CDDT10B

623

111300803

2

Thứ Ba

10-11

A1.04

70-130

LT

ThS Đỗ Văn Đức

CDTH10A

Vật lý A2

624

111300804

2

Thứ Năm

11-12

A4.07

70-130

LT

TS Nguyễn Khánh Dũng

CDTH10B

625

111300805

2

Thứ Sáu

10-11

A2.01

70-130

LT

TS Ngô Quang Huy

CDNL10

626

111300806

2

Thứ Ba

9-10

A2.02

70-130

LT

TS Ngô Quang Huy

CDCK10A

627

111300807

2

Thứ Hai

9-10

A2.01

70-130

LT

ThS Đỗ Quốc Huy

CDCK10B

628

111300808

2

Thứ Hai

3-4

A2.04

70-130

LT

ThS Đỗ Quốc Huy

CDMT10

629

111300809

2

Thứ Sáu

5-6

A2.03

70-130

LT

ThS Nguyễn Thị Phi Vân

CDDI10A

630

111300810

2

Thứ Tư

5-6

A2.04

70-130

LT

ThS Đỗ Văn Đức

CDDI10B

631

111300811

2

Thứ Ba

3-4

A1.02

70-130

LT

TS Nguyễn Khánh Dũng

CDOT10

632

111300812

2

Thứ Ba

3-4

A2.01

70-130

LT

TS Ngô Quang Huy

CDTR10AB

633

111300813

2

Thứ Hai

7-8

A1.03

70-130

LT

ThS Đỗ Quốc Huy

CDGH10

634

111300814

2

70-130

LT

ThS Lê Ngọc Cẩn

CDTP10

635

111300815

2

Thứ Ba

5-6

A2.02

70-130

LT

ThS Lê Ngọc Cẩn

CDSH10

636

111300816

2

Thứ Tư

1-2

A2.01

70-130

LT

110350201

2

Thứ Sáu

3-4

A2.01

70-130

LT

Phạm Văn Minh

CDOT10

638

110350202

2

Thứ Sáu

7-8

A2.04

70-120

LT

Phạm Văn Minh

CDMT10

639

110350203

2

Thứ Tư

3-4

A2.04

70-130

LT

ThS Trịnh Văn Chơn

CDDI10B

110501601

1

Thứ Hai

9-10

A4.06

75-120

LT

ThS Trần Thị Mai Anh

CDTP9A

637

640

Vẽ Kỹ thuật

Vệ sinh an toàn thực phẩm

641

CDHO10

110501602

1

Thứ Bảy

7-8

A4.05

75-120

LT

ThS Trần Thị Mai Anh

CDTP9B

642

Vi sinh đại cương

110511101

2

Thứ Hai

5-6

A2.04

70-140

LT

ThS Trịnh Ngọc Nam

CDMT10

643

Vi xử lí

110205301

2

Thứ Hai

3-4

A4.01

70-120

LT

ThS Trần Nguyên Bảo Trân

CDDT9A

644

110205302

2

Thứ Ba

3-4

A4.01

70-120

LT

ThS Trần Nguyên Bảo Trân

CDDT9B

645

110205303

2

Thứ Bảy

5-6

A4.01

70-120

LT

ThS Trần Nguyên Bảo Trân

CDDT9C

646

110205304

2

Thứ Ba

5-6

A4.05

70-120

LT

ThS Trần Nguyên Bảo Trân

CDOT9

647

Vi xử lí

111438201

2

Thứ Ba

10-11

A4.05

70-120

LT

ThS Giang Bích Ngân

CDDI9B

648

Viết 2

111101801

3

Thứ Tư

10-12

A4.12

25-40

LT

ThS Kiều Văn Thịnh

CDAV 10A

649

111101802

3

Thứ Tư

7-9

A4.13

25-40

LT

ThS Kiều Văn Thịnh

CDAV 10B

650

111101803

3

Thứ Ba

7-9

A5.01

25-40

LT

ThS Kiều Văn Thịnh

CDAV 10C

111102601

3

Thứ Năm

7-9

A4.09

25-40

LT

ThS Diệp Bá Tường

CDAV 9A

652

111102602

3

Thứ Bảy

7-9

A4.10

25-40

LT

ThS Diệp Bá Tường

CDAV 9B

653

111102603

3

Thứ Ba

7-9

A4.11

25-40

LT

ThS Diệp Bá Tường

CDAV 9C

112303201

2

Thứ Năm

5-6

A4.07

70-120

LT

651

654

Viết 4

Xử lý ô nhiễm đất

CDMT9

CDDT10B-AV10 CDDT10A-GH10 CDCK10B-MK10 CDKD10-MT10 CDCK10A-TN10C

CDQT9+MK9 CDQT9+MK9

CDDT10-AV10

CDCK10B-MK10 CDDT10A-GH10 CDKD10-MT10 CDCK10A-TN10C

CDCK9AC-N1

CDQT9+MK9

CDQT9+MK9

Related Documents

De Cao Dang 2009
June 2020 10
Dang
August 2019 29
Dang
June 2020 11
Cao
October 2019 24